hieuluat

Thông tư 04/2019/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:669 đến 672-08/2019
    Số hiệu:04/2019/TT-BTNMTNgày đăng công báo:31/08/2019
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:30/05/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:15/07/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 04/2019/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 30 tháng 5 năm 2019

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH THÁI BÌNH

     

    Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 7 năm 2019.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh
    Thái Bình;
    - Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT,
    Cổng Thông tin điện tử BTN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THÁI BÌNH
    (Ban hành kèm theo Thông tư số /2019/TT-BTNMT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Thái Bình.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

    đ) Cột “Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng” là toạ độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị toạ độ tương ứng theo cột “Toạ độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị toạ độ tương ứng theo 2 cột “Toạ độ điểm đầu” và “Toạ độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THÁI BÌNH

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Thái Bình

    3

    2

    Huyện Đông Hưng

    12

    3

    Huyện Hưng Hà

    32

    4

    Huyện Kiến Xương

    53

    5

    Huyện Quỳnh Phụ

    70

    6

    Huyện Thái Thuỵ

    91

    7

    Huyện Tiền Hải

    113

    8

    Huyện Vũ Thư

    129

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Toạ độ trung tâm

    Toạ độ điểm đầu

    Toạ độ điểm cuối

    Vĩ độ

    (độ, phút, giây)

    Kinh độ

    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ

    (độ, phút, giây)

    Kinh độ

    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ

    (độ, phút, giây)

    Kinh độ

    (độ, phút, giây)

    cầu Thái Bình

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Vạn Xuân Tự

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

    20° 27' 17''

    106° 20' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 458

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-a

    Nhà máy Bia Hương Sen

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

    20° 27' 34''

    106° 20' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    phố Lê Quý Đôn

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 38''

    106° 19' 59''

    20° 26' 18''

    106° 20' 59''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Thường Kiệt

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 26' 33''

    106° 21' 16''

    F-48-93-B-a

    phố Nguyễn Thị Minh Khai

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 10''

    106° 20' 19''

    20° 26' 58''

    106° 20' 02''

    F-48-93-B-a

    phố Trần Thái Tông

    KX

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    P. Bồ Xuyên

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    đền Hai Bà Trưng

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

    20° 26' 57''

    106° 20' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    phố Hai Bà Trưng

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 13''

    106° 20' 55''

    20° 26' 43''

    106° 20' 09''

    F-48-93-B-a

    phố Lê Lợi

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 12''

    106° 20' 43''

    20° 26' 44''

    106° 20' 03''

    F-48-93-B-a

    phố Lê Quý Đôn

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 38''

    106° 19' 59''

    20° 26' 18''

    106° 20' 59''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    phố Quang Trung

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 43''

    106° 20' 09''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    phố Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 20''

    106° 20' 47''

    20° 26' 29''

    106° 19' 36''

    F-48-93-B-a

    sân vận động tỉnh Thái Bình

    KX

    P. Đề Thám

    TP. Thái Bình

    20° 26' 50''

    106° 20' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Cầu Bo

    KX

    P. Hoàng Diệu

    TP. Thái Bình

    20° 27' 15''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Sa Cát

    KX

    P. Hoàng Diệu

    TP. Thái Bình

    20° 28' 59''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Thái Bình

    KX

    P. Hoàng Diệu

    TP. Thái Bình

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Long Hưng

    KX

    P. Hoàng Diệu

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 59''

    106° 21' 29''

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

    F-48-93-B-a

    Đền Quan

    KX

    P. Hoàng Diệu

    TP. Thái Bình

    20° 27' 54''

    106° 21' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    quảng trường Thái Bình

    KX

    P. Hoàng Diệu

    TP. Thái Bình

    20° 28' 22''

    106° 21' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    P. Hoàng Diệu

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    Cầu Nề

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

    20° 26' 24''

    106° 20' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đình Bo

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

    20° 26' 55''

    106° 20' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 458

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-a

    phố Lê Đại Hành

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 01''

    106° 20' 52''

    20° 26' 33''

    106° 20' 15''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Thường Kiệt

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 26' 33''

    106° 21' 16''

    F-48-93-B-a

    phố Ngô Thì Nhậm

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 24''

    106° 19' 48''

    20° 26' 17''

    106° 20' 58''

    F-48-93-B-a

    Trường Đại học Y Dược Thái Bình

    KX

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

    20° 26' 38''

    106° 20' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    P. Kỳ Bá

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    Cầu Bo

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

    20° 27' 15''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Thái Bình

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đài tưởng niệm Trận địa chiến đấu Trung đội tự vệ khu Trần Phú

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

    20° 27' 05''

    106° 20' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 458

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-a

    phố Hai Bà Trưng

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 13''

    106° 20' 55''

    20° 26' 43''

    106° 20' 09''

    F-48-93-B-a

    phố Lê Lợi

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 12''

    106° 20' 43''

    20° 26' 44''

    106° 20' 03''

    F-48-93-B-a

    phố Lê Quý Đôn

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 38''

    106° 19' 59''

    20° 26' 18''

    106° 20' 59''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Thường Kiệt

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 26' 33''

    106° 21' 16''

    F-48-93-B-a

    phố Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 20''

    106° 20' 47''

    20° 26' 29''

    106° 19' 36''

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    P. Lê Hồng Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    cầu Phúc Khánh 2

    KX

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

    20° 26' 28''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    20° 26' 15''

    106° 17' 56''

    F-48-93-B-a

    đường Trần Thị Dung

    KX

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 25''

    106° 18' 04''

    20° 26' 30''

    106° 19' 14''

    F-48-93-B-a

    đường Trần Thủ Độ

    KX

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 56''

    106° 20' 12''

    20° 26' 37''

    106° 18' 03''

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Phúc Khánh

    KX

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

    20° 26' 35''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    phố Quang Trung

    KX

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 43''

    106° 20' 09''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    phố Trần Thái Tông

    KX

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    P. Phú Khánh

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    Bệnh viện Đa khoa chất lượng cao Thái Bình

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

    20° 26' 24''

    106° 20' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

    20° 26' 32''

    106° 20' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Ngô Thì Nhậm

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 24''

    106° 19' 48''

    20° 26' 17''

    106° 20' 58''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    phố Quang Trung

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 43''

    106° 20' 09''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

    20° 26' 08''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    P. Quang Trung

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    Cầu Báng

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Đoan Túc

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

    20° 27' 25''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Cụm công nghiệp Phong Phú

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

    20° 28' 08''

    106° 19' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Nhân Thanh

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

    20° 27' 56''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Trần Thủ Độ

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 56''

    106° 20' 12''

    20° 26' 37''

    106° 18' 03''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

    20° 27' 11''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    phố Lê Quý Đôn

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 38''

    106° 19' 59''

    20° 26' 18''

    106° 20' 59''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    phố Trần Thái Tông

    KX

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    P. Tiền Phong

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    bến xe Thái Bình

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

    20° 26' 59''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Phúc Khánh 2

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

    20° 26' 28''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Trần Thủ Độ

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 56''

    106° 20' 12''

    20° 26' 37''

    106° 18' 03''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

    20° 27' 11''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    phố Quang Trung

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 43''

    106° 20' 09''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    phố Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 20''

    106° 20' 47''

    20° 26' 29''

    106° 19' 36''

    F-48-93-B-a

    phố Trần Thái Tông

    KX

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

    20° 26' 22''

    106° 19' 11''

    F-48-93-B-a

    Cầu Trắng

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

    20° 26' 20''

    106° 21' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Lạc Đạo (Đình Cả)

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

    20° 26' 40''

    106° 21' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Hoàng Văn Thái

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 33''

    106° 21' 16''

    20° 25' 58''

    106° 21' 56''

    F-48-93-B-a

    đường Trần Lãm

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 58''

    106° 21' 33''

    20° 24' 53''

    106° 18' 57''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 458

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-a

    phố Lê Quý Đôn

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 38''

    106° 19' 59''

    20° 26' 18''

    106° 20' 59''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Thường Kiệt

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 26' 33''

    106° 21' 16''

    F-48-93-B-a

    phố Ngô Thì Nhậm

    KX

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 24''

    106° 19' 48''

    20° 26' 17''

    106° 20' 58''

    F-48-93-B-a

    Sông Kìm

    TV

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 57''

    106° 21' 30''

    20° 24' 32''

    106° 21' 51''

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    P. Trần Lãm

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    thôn Cầu Nhân

    DC

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 29' 03''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hiệp Trung

    DC

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 29' 23''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nam Cầu Nhân

    DC

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 28' 46''

    106° 20' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nam Hiệp Trung

    DC

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 29' 03''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nghĩa Phương

    DC

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 28' 10''

    106° 20' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nghĩa Thắng

    DC

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 28' 42''

    106° 20' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Nghĩa

    DC

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 28' 24''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Hoà Bình

    KX

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 28' 38''

    106° 19' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Sa Cát 2

    KX

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 29' 18''

    106° 21' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đền Đồng Côn

    KX

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 28' 57''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Hiệp Trung

    KX

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 29' 21''

    106° 20' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    miếu Vua Lẫm

    KX

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

    20° 28' 55''

    106° 20' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Hoà

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    thôn An Lễ

    DC

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 30' 00''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

    thôn Gia Lễ

    DC

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 27''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tống Thỏ Bắc

    DC

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 45''

    106° 22' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tống Thỏ Nam

    DC

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 03''

    106° 21' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tống Thỏ Trung

    DC

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 28''

    106° 22' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu An Lễ

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 30' 11''

    106° 21' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Sa Cát

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 28' 59''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu di tích đền, chùa Gia Lễ

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 45''

    106° 22' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Tống Thỏ

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 48''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Long Hưng

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 59''

    106° 21' 29''

    20° 27' 34''

    106° 20' 33''

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Gia Lễ

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

    20° 30' 23''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Mỹ

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 38''

    106° 20' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hồng Phong

    DC

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 22''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Lam Sơn

    DC

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 43''

    106° 20' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 35''

    106° 20' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 26''

    106° 20' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 31''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Nam Thọ

    KX

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 29' 40''

    106° 20' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Gia Lễ

    KX

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

    20° 30' 23''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Thọ

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

    Tổ 1

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 45''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Tổ 2

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 26''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Tổ 4

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 26' 33''

    106° 19' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đại Lai 1

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 26' 58''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đại Lai 2

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 13''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nghĩa Chính

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 26' 48''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phú Lạc

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 29''

    106° 19' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thắng Cựu

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 46''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Vĩnh Gia

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 29''

    106° 18' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Xuân Lôi

    DC

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 33''

    106° 19' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Phú Lạc

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 42''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Làng Nghĩa Chính

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 26' 52''

    106° 18' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Trần Thị Dung

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 25''

    106° 18' 04''

    20° 26' 30''

    106° 19' 14''

    F-48-93-B-a

    đường Trần Thủ Độ

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 56''

    106° 20' 12''

    20° 26' 37''

    106° 18' 03''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Khu di tích đình, chùa Đại Lai

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 02''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Phúc Khánh

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 26' 35''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    từ đường quan Thái Bảo

    KX

    xã Phú Xuân

    TP. Thái Bình

    20° 27' 29''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn Dinh

    DC

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 29''

    106° 19' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đồng Thanh

    DC

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 14''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tân Quán

    DC

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 27' 20''

    106° 18' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trường Mại

    DC

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 27' 52''

    106° 18' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tú Linh

    DC

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 18''

    106° 18' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Cầu Báng

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Chùa Chành

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 32''

    106° 18' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Hoà Bình

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 38''

    106° 19' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Trừng Mại

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 02''

    106° 18' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Sông Trà

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 47''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    Trường Đại học Thái Bình

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 21''

    106° 19' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Bùi Quang Dũng

    KX

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

    20° 28' 11''

    106° 19' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Tân Bình

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    Tổ 1

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 46''

    106° 20' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Tổ 2

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 26' 11''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đông Hải

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 26' 04''

    106° 21' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hoà Hải

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 50''

    106° 21' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Lạc Chính

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 30''

    106° 19' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nam Hùng

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 10''

    106° 20' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn Quyến

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 30''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tây Sơn

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 46''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tiên Sơn

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 42''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tống Văn

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 16''

    106° 20' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tống Vũ

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 38''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trấn Tây

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 08''

    106° 20' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 27''

    106° 20' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Vũ Trường

    DC

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 26' 17''

    106° 21' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Bệnh viện Lao phổi Thái Bình

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 37''

    106° 19' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Tống Vũ

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 36''

    106° 21' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Cầu Kìm

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 58''

    106° 21' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Cầu Trắng

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 26' 20''

    106° 21' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Chùa Chanh

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 22''

    106° 20' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Chùa Sam

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 35''

    106° 19' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Tống Vũ

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

    20° 25' 48''

    106° 21' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Hoàng Văn Thái

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 33''

    106° 21' 16''

    20° 25' 58''

    106° 21' 56''

    F-48-93-B-a

    đường Trần Lãm

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 58''

    106° 21' 33''

    20° 24' 53''

    106° 18' 57''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 458

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-a

    phố Lý Bôn

    KX

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 28' 06''

    106° 19' 18''

    20° 25' 45''

    106° 20' 32''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    Sông Kìm

    TV

    xã Vũ Chính

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 57''

    106° 21' 30''

    20° 24' 32''

    106° 21' 51''

    F-48-93-B-a

    thôn Đình Phùng

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 27' 53''

    106° 22' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hưng Đạo

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 27' 55''

    106° 22' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Lê Lợi

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 27' 24''

    106° 22' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Nguyễn Du

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 29' 05''

    106° 22' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Nguyễn Huệ

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 28' 49''

    106° 22' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Nguyễn Trãi

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 28' 25''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 28' 14''

    106° 22' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 28' 08''

    106° 22' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    chùa Hoàng Cô

    KX

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 27' 47''

    106° 22' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Đông Trì

    KX

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

    20° 28' 26''

    106° 22' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Vũ Đông

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    Thôn Kìm

    DC

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 54''

    106° 22' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nam Hưng

    DC

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 09''

    106° 23' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tam Lạc

    DC

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 56''

    106° 21' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tam Lạc 2

    DC

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 56''

    106° 22' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thượng Cầm

    DC

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 02''

    106° 22' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Vân Động

    DC

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 50''

    106° 23' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Vân Động Nam

    DC

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 08''

    106° 23' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Cầu Kìm

    KX

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 58''

    106° 21' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Thượng Cầm

    KX

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 56''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Trần Lãm

    KX

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 58''

    106° 21' 33''

    20° 24' 53''

    106° 18' 57''

    F-48-93-B-a

    đường Vũ Lạc

    KX

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 12''

    106° 23' 30''

    20° 25' 54''

    106° 21' 56''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    Đường tỉnh 458

    KX

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-a

    từ đường Nguyễn Đình

    KX

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 18''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường họ Phạm Đình

    KX

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 08''

    106° 22' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Sông Kìm

    TV

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 57''

    106° 21' 30''

    20° 24' 32''

    106° 21' 51''

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Vũ Lạc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 24''

    106° 19' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Cự Phú

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 01''

    106° 19' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đông Hạ

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 24' 42''

    106° 19' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phúc Hạ

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 24' 38''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phúc Khánh

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 26' 03''

    106° 19' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phúc Thượng

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 56''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tây Hạ

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 24' 21''

    106° 19' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thanh Miếu

    DC

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 11''

    106° 19' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Thanh Miếu

    KX

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

    20° 25' 15''

    106° 19' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đường Trần Lãm

    KX

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 58''

    106° 21' 33''

    20° 24' 53''

    106° 18' 57''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    sông Ngô Xá

    TV

    xã Vũ Phúc

    TP. Thái Bình

     

     

    20° 23' 59''

    106° 17' 01''

    20° 24' 23''

    106° 20' 08''

    F-48-93-B-a

    cầu K40

    KX

    TT. Đông Hưng

    H. Đông Hưng

    20° 33' 26''

    106° 20' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Cầu Nguyễn

    KX

    TT. Đông Hưng

    H. Đông Hưng

    20° 33' 37''

    106° 21' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    phố Bùi Sỹ Tiêm

    KX

    TT. Đông Hưng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 33' 37''

    106° 21' 14''

    20° 33' 00''

    106° 21' 15''

    F-48-81-D-c

    phố Nguyễn Văn Năng

    KX

    TT. Đông Hưng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 33' 28''

    106° 21' 11''

    20° 33' 26''

    106° 20' 53''

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    TT. Đông Hưng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    TT. Đông Hưng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    TT. Đông Hưng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn An Nạp

    DC

    xã An Châu

    H. Đông Hưng

    20° 35' 17''

    106° 18' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Kim Châu I

    DC

    xã An Châu

    H. Đông Hưng

    20° 35' 25''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Kim Châu II

    DC

    xã An Châu

    H. Đông Hưng

    20° 35' 19''

    106° 18' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hậu Thượng

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 31' 23''

    106° 14' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Hậu Trung 1

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 31' 11''

    106° 15' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

    thôn Hậu Trung 2

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 36''

    106° 15' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Hoà Bình

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 26''

    106° 15' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Tân Tiến

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 36''

    106° 15' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu di tích đình, miếu Hậu Trung

    KX

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 31' 09''

    106° 14' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    miếu Hậu Thượng

    KX

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 31' 24''

    106° 14' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    tuyến đò Giống

    KX

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 20''

    106° 15' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    tuyến đò Hậu

    KX

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

    20° 31' 02''

    106° 14' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Bạch Đằng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

    thôn Cao Mỗ

    DC

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

    20° 32' 26''

    106° 17' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Cao Mỗ Đông

    DC

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

    20° 32' 31''

    106° 18' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Cao Mỗ Nam

    DC

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

    20° 32' 19''

    106° 17' 60''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Nam Lỗ

    DC

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

    20° 32' 48''

    106° 17' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Sổ

    DC

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

    20° 32' 54''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Cao Mỗ

    KX

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

    20° 32' 27''

    106° 17' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu di tích đền thờ, lăng mộ Phạm Huy Đĩnh

    KX

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

    20° 32' 25''

    106° 17' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Chương Dương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 29' 46''

    106° 23' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đông A

    DC

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 30' 03''

    106° 24' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

    thôn Đông Hoà

    DC

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 29' 42''

    106° 24' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Phú Bắc

    DC

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 30' 45''

    106° 23' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phú Xuân

    DC

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 29' 59''

    106° 23' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

    thôn Trưng Trắc A

    DC

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 30' 01''

    106° 23' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

    thôn Trưng Trắc B

    DC

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 29' 49''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Chùa Hạ

    KX

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 30' 17''

    106° 23' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Lan Thành

    KX

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 30' 36''

    106° 24' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Phú Xuân

    KX

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 29' 57''

    106° 23' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Miếu Giàng

    KX

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 29' 34''

    106° 23' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    miếu Tầm Phương

    KX

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

    20° 30' 13''

    106° 23' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    sông Sa Lung

    TV

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Á

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b

    thôn Bắc Lịch Động

    DC

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 32' 42''

    106° 21' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Các

    DC

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 32' 00''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Nam Hải

    DC

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 32' 09''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Nam Lịch Động

    DC

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 32' 24''

    106° 22' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Nam Quán

    DC

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 31' 58''

    106° 21' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Trung Lịch Động

    DC

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 32' 34''

    106° 22' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    cầu Đông Các

    KX

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 31' 54''

    106° 21' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Lịch Động

    KX

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

    20° 32' 20''

    106° 22' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Các

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Khê

    DC

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 33' 39''

    106° 25' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Hoành Từ

    DC

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 33' 38''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phương Mai

    DC

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 34' 31''

    106° 25' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tào Xá

    DC

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 34' 26''

    106° 25' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thân Thượng

    DC

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 35' 10''

    106° 24' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Xuân Thọ

    DC

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 33' 57''

    106° 25' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Tào Xá

    KX

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 34' 24''

    106° 24' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Xuân Thọ

    KX

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 33' 45''

    106° 24' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Mã Bái

    KX

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 34' 12''

    106° 25' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Hoành Từ (Đình Tiền)

    KX

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 33' 31''

    106° 25' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Phương Mai

    KX

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 34' 26''

    106° 25' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    miếu Thân Thượng

    KX

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

    20° 35' 21''

    106° 24' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Cường

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    thôn Cầu Thượng

    DC

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 29' 54''

    106° 20' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phương Cúc

    DC

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 30' 17''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phương Đài

    DC

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 30' 08''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thượng Đạt

    DC

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 29' 54''

    106° 20' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Cần Tu

    KX

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 29' 57''

    106° 20' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu công nghiệp Gia Lễ

    KX

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 30' 23''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Miếu Chàng

    KX

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 30' 10''

    106° 20' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường họ Trần

    KX

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

    20° 30' 16''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Dương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-D-c

    thôn An Bài

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 45''

    106° 20' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Bến Hoà

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 43''

    106° 21' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đống Năm

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 31''

    106° 21' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Lam Điền

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 44''

    106° 21' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phú Điền

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 38''

    106° 21' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quả Quyết

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 41''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Trung Thành

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 32''

    106° 21' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Xuân Đài

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 55''

    106° 20' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Nam Hà

    DC

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 13''

    106° 21' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    cầu Đông Các

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 54''

    106° 21' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    cầu Đống Năm

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 27''

    106° 21' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Chùa Bến

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 48''

    106° 20' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Bến Hoà

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 40''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu di tích đình, đền Quả Quyết

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 41''

    106° 21' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu di tích đền, miếu Xuân Đài

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 54''

    106° 20' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    miếu Hội Lam Điền

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 47''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    từ đường Đặng Chu

    KX

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

    20° 31' 56''

    106° 20' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Đông Động

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    thôn An Đồng

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 32' 47''

    106° 23' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đông An

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 32' 51''

    106° 24' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Hoà Bình

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 32' 09''

    106° 23' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Lương Đống

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 32' 32''

    106° 23' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Nam Tiến

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 32' 33''

    106° 23' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Bình Trực

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 33' 11''

    106° 23' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Đồng Quan

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 32' 54''

    106° 23' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Đông Trực

    DC

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

    20° 32' 49''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Đông Giang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    thôn Bắc Song

    DC

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 18''

    106° 23' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 29''

    106° 22' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Liên Hoàn

    DC

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 43''

    106° 22' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Minh Thành

    DC

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 33' 20''

    106° 23' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Nam Song

    DC

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 04''

    106° 23' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tam Đồng

    DC

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 20''

    106° 22' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Hoa Nghiêm

    KX

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 11''

    106° 22' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Hoa Viên

    KX

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 26''

    106° 22' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Chùa Nổi

    KX

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 33' 21''

    106° 22' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    từ đường Tiến sỹ Phạm Cảnh

    KX

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

    20° 32' 18''

    106° 23' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Hà

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Hùng Việt

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 29' 47''

    106° 22' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Thái Hoà 1

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 09''

    106° 22' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thái Hoà 2

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 09''

    106° 23' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thanh Long

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 29' 38''

    106° 23' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tống Khê

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 06''

    106° 22' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Thiên Phú

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 20''

    106° 22' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Hùng Việt

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 29' 49''

    106° 22' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    đình Thanh Long

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 29' 40''

    106° 23' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    miếu Thái Hoà

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

    20° 30' 06''

    106° 22' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Hoàng

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b

    thôn Long Bối

    DC

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 14''

    106° 21' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Long Bối Đông

    DC

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 22''

    106° 21' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phong Lôi Đông

    DC

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 59''

    106° 21' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phong Lôi Tây

    DC

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 48''

    106° 21' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Báo Ân

    KX

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 26''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Long Khánh

    KX

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 18''

    106° 20' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Phong Lôi (Đình Gòi)

    KX

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 57''

    106° 21' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Bái (đình Long Bối)

    KX

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 16''

    106° 21' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    miếu Đông A

    KX

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 33' 00''

    106° 21' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    từ đường Phạm Công

    KX

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

    20° 32' 11''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Hợp

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Minh Châu

    DC

    xã Đông Huy

    H. Đông Hưng

    20° 29' 59''

    106° 24' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    thôn Nam Châu

    DC

    xã Đông Huy

    H. Đông Hưng

    20° 30' 04''

    106° 25' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    thôn Phong Châu

    DC

    xã Đông Huy

    H. Đông Hưng

    20° 30' 14''

    106° 24' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    thôn Roanh Châu

    DC

    xã Đông Huy

    H. Đông Hưng

    20° 30' 18''

    106° 25' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Khu di tích đình, chùa Hội Châu

    KX

    xã Đông Huy

    H. Đông Hưng

    20° 29' 40''

    106° 24' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    từ đường Bùi Văn

    KX

    xã Đông Huy

    H. Đông Hưng

    20° 29' 58''

    106° 25' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Huy

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b

    thôn Duyên Hà

    DC

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 54''

    106° 24' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Kinh Hào

    DC

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 33' 09''

    106° 25' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Kinh Nậu

    DC

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 39''

    106° 25' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Lãm Khê

    DC

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 33' 17''

    106° 24' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    cầu Vô Hối

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 36''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Duyên Hà

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 33' 00''

    106° 25' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Kinh Nậu

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 52''

    106° 25' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Lãm Khê

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 33' 16''

    106° 24' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Đệ Nhị

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 32''

    106° 25' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Duyên Hà

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 54''

    106° 24' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-81-D-d

    lăng miếu Kinh Hào

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 55''

    106° 25' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    Trung tâm điều dưỡng người tâm

    thần có công tỉnh Thái Bình

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 37''

    106° 26' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    từ đường và phần mộ Đình Nguyên hoàng giáp Bùi Sĩ Tiêm

    KX

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

    20° 33' 10''

    106° 25' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Kinh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    thôn Anh Dũng

    DC

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 09''

    106° 21' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Bảo Châu

    DC

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 53''

    106° 21' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Cổ Dũng 1

    DC

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 14''

    106° 21' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Cổ Dũng 2

    DC

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 49''

    106° 21' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đồng Lệ

    DC

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 48''

    106° 21' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đồng Vi

    DC

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 55''

    106° 22' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thuần Tuý

    DC

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 33''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Cầu Rí

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 22''

    106° 20' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Long Am

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 33''

    106° 22' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đền Bảo Châu

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 01''

    106° 21' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Cổ Dũng

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 11''

    106° 21' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Thuần Tuý

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 36''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đền Nghè

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 12''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Miếu Đạt

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 15''

    106° 21' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    từ đường Bùi Văn

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 52''

    106° 22' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường Hoàng Xuân

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 34''

    106° 21' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường Lê Ngọc

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 59''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường Mai Quý

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 33' 57''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường Vũ Gia

    KX

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

    20° 34' 14''

    106° 21' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Đông La

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-c

    thôn Đông An

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 31''

    106° 25' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tân Phương

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 10''

    106° 26' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vạn Minh

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 51''

    106° 25' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vạn Toàn

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 59''

    106° 25' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Xuân Phong

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 42''

    106° 25' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Đoàn Bắc

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 33''

    106° 25' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Đông Tiến

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 56''

    106° 25' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Lạc Hồng

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 34''

    106° 25' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Minh Dân

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 50''

    106° 25' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Quảng Lạc

    DC

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 22''

    106° 25' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    chùa Đông An

    KX

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 32''

    106° 25' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Xuân Phong

    KX

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

    20° 30' 45''

    106° 25' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Lĩnh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b

    thôn Châu Giang

    DC

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 45''

    106° 24' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Cổ Hội Đông

    DC

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 46''

    106° 24' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Cổ Hội Tây

    DC

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 50''

    106° 24' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thượng Phú

    DC

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 30''

    106° 24' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Lan Thành

    KX

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 36''

    106° 24' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Cổ Hội

    KX

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 57''

    106° 24' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Thượng Phú

    KX

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 35''

    106° 24' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    nhà tưởng niệm Nguyễn Văn Năng

    KX

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

    20° 30' 36''

    106° 24' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    sông Sa Lung

    TV

    xã Đông Phong

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-d

    thôn Cao Phú

    DC

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

    20° 30' 50''

    106° 18' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đồng Cống

    DC

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

    20° 30' 55''

    106° 17' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phú Vinh

    DC

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

    20° 31' 30''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Trình Lâm

    KX

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

    20° 31' 11''

    106° 18' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    tuyến đò Cống Vực

    KX

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

    20° 30' 47''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường họ Bùi Đăng

    KX

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

    20° 30' 51''

    106° 17' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường họ Phạm Đồng

    KX

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

    20° 31' 25''

    106° 17' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đồng Phú

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-D-c

    thôn Bình Minh

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 33''

    106° 23' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Đông

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 05''

    106° 23' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đại Phú

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 36''

    106° 23' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Nam

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 47''

    106° 23' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Thượng

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 12''

    106° 23' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Trung

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 59''

    106° 23' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 28''

    106° 23' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Minh Khai

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 15''

    106° 24' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    xóm Quốc Tuấn

    DC

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 28''

    106° 24' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Chùa Linh

    KX

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 34''

    106° 23' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Quốc Tuấn

    KX

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 34''

    106° 25' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đền Thượng

    KX

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 35''

    106° 23' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đình Lưu

    KX

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 09''

    106° 23' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    tuyến đò Vàng

    KX

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 54''

    106° 23' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Đông Phương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    thôn Cộng Hoà

    DC

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 48''

    106° 21' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hồng Phong

    DC

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 51''

    106° 20' 60''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hưng Đạo Đông

    DC

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 31' 12''

    106° 20' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hưng Đạo Tây

    DC

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 31' 17''

    106° 20' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Năm

    DC

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 49''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tô Hiệu

    DC

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 24''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Hưng Đạo

    KX

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 31' 17''

    106° 20' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Miễu

    KX

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 29''

    106° 21' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu công nghiệp Gia Lễ

    KX

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 23''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    từ đường Tiến sĩ Đào Vũ Thường

    KX

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 50''

    106° 20' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Đông Quang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    Thôn Bắc

    DC

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 51''

    106° 22' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    Thôn Đông

    DC

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 35''

    106° 22' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-81-D-c

    Thôn Nam

    DC

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 21''

    106° 22' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Nam Dụ

    DC

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 35' 19''

    106° 21' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phấn Dũng

    DC

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 48''

    106° 21' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Trung

    DC

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 33''

    106° 22' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Chùa Đọ

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 51''

    106° 22' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Hưng Phúc (Chùa Quai)

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 48''

    106° 21' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Đào Xá

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 34''

    106° 22' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đền Rò

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 35' 18''

    106° 21' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Tầu

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 24''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đền Thánh Mẫu

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 40''

    106° 22' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-c

    làng nghề Thảm len Đại Đồng

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 36''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Miếu Bắc

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 53''

    106° 22' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Ngã ba Đọ

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    từ đường Phạm Huy Quang

    KX

    xã Đông Sơn

    H. Đông Hưng

    20° 34' 31''

    106° 22' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Thượng Liệt

    DC

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 32' 01''

    106° 26' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Lại Xá

    DC

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 32' 09''

    106° 25' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phù Xa

    DC

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 32' 01''

    106° 24' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tây Thượng Liệt

    DC

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 32' 01''

    106° 25' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vĩnh Ninh

    DC

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 31' 36''

    106° 24' 60''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    cầu Vô Hối

    KX

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 32' 36''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Chùa Lan

    KX

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 32' 14''

    106° 24' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Khu di tích đình, chùa Thượng Liệt

    KX

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

    20° 32' 01''

    106° 25' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 32' 03''

    106° 25' 13''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Bắc Đồng Hải

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 51''

    106° 23' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đông Đồng Hải

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 39''

    106° 23' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đồng Lang

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 01''

    106° 23' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Nam Đồng Hải

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 37''

    106° 23' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tây Đồng Hải

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 39''

    106° 23' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tế Quan

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 18''

    106° 22' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Văn Ông Đoài

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 24''

    106° 23' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Văn Ông Đông

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 25''

    106° 23' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Văn Ông Trung

    DC

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 31' 23''

    106° 23' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Đồng Lang

    KX

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

    20° 32' 01''

    106° 23' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    sông Sa Lung

    TV

    xã Đông Vinh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Bắc Bình Cách

    DC

    xã Đông Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 49''

    106° 23' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đông Bình Cách

    DC

    xã Đông Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 42''

    106° 23' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tân Tích

    DC

    xã Đông Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 20''

    106° 24' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tây Bình Cách

    DC

    xã Đông Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 35''

    106° 23' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Khu di tích đình, đền, chùa Bình Cách

    KX

    xã Đông Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 34''

    106° 23' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đông Xá

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Ký Con

    DC

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 37''

    106° 22' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Lê Lợi I

    DC

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 41''

    106° 21' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Lê Lợi II

    DC

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 36''

    106° 21' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 53''

    106° 22' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    cầu An Lễ

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 11''

    106° 21' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Thiên Quý

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 37''

    106° 22' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Cộm

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 31' 13''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Kênh

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 38''

    106° 22' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Nha

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 42''

    106° 21' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Quán

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 44''

    106° 21' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu công nghiệp Gia Lễ

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

    20° 30' 23''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Đông Xuân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    Thôn 1 (làng Phú La)

    DC

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 36' 03''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn 2 (làng Phú La)

    DC

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 44''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn 3 (làng Phú La)

    DC

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 45''

    106° 19' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn 4 (làng Phú La)

    DC

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 55''

    106° 19' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn 5 (làng Tiến Trật)

    DC

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 36' 14''

    106° 19' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn 6 (làng Tiến Trật)

    DC

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 36' 26''

    106° 19' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Hưng Khánh

    KX

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 35' 48''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đền Tiến Trật

    KX

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 36' 14''

    106° 19' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-D-c

    Miếu Cả

    KX

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

    20° 36' 02''

    106° 19' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Đô Lương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-c

    thôn An Bài

    DC

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 31' 49''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Kim Bôi

    DC

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 32' 07''

    106° 17' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Lễ Nghĩa

    DC

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 32' 16''

    106° 16' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Nguyên Lâm

    DC

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 31' 58''

    106° 16' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Lập

    DC

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 32' 25''

    106° 17' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    cầu Cao Mỗ

    KX

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 32' 26''

    106° 17' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    cây đa Chợ Khô

    KX

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 31' 57''

    106° 16' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Lễ Nghĩa

    KX

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

    20° 32' 19''

    106° 16' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Hoa Lư

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    thôn An Lễ

    DC

    xã Hoa Nam

    H. Đông Hưng

    20° 31' 31''

    106° 17' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Chiến Thắng

    DC

    xã Hoa Nam

    H. Đông Hưng

    20° 30' 51''

    106° 16' 60''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Hoa Nam

    H. Đông Hưng

    20° 30' 39''

    106° 16' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Vạn Thắng

    DC

    xã Hoa Nam

    H. Đông Hưng

    20° 31' 16''

    106° 16' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình An Lễ

    KX

    xã Hoa Nam

    H. Đông Hưng

    20° 31' 33''

    106° 17' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Trà Lý

    TV

    xã Hoa Nam

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-D-c

    thôn An Ry

    DC

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 00''

    106° 15' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Cộng Hoà

    DC

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 12''

    106° 15' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 42''

    106° 15' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hưng Tiến

    DC

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 26''

    106° 15' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quyết Thắng

    DC

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 40''

    106° 15' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Văn Thụ

    DC

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 53''

    106° 15' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Chùa Bơn

    KX

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 13''

    106° 15' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Quán Xá

    KX

    xã Hồng Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 40''

    106° 15' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Đô

    DC

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 51''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Thành

    DC

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 34''

    106° 16' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Long Tiên

    DC

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 42''

    106° 15' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Nam An

    DC

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 44''

    106° 16' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Tiến

    DC

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 11''

    106° 16' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tây Chí

    DC

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 37''

    106° 15' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Vạn Lập

    DC

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

    20° 30' 03''

    106° 16' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Hồng Giang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

    thôn Bá Thôn I

    DC

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 10''

    106° 15' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Bá Thôn II

    DC

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 11''

    106° 15' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Đoài

    DC

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 44''

    106° 15' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Đông

    DC

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 38''

    106° 15' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quán Thôn

    DC

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 58''

    106° 15' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Tứ

    DC

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 33''

    106° 15' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Bá Thôn

    KX

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 06''

    106° 15' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Đoài

    KX

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 42''

    106° 15' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Đông

    KX

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 45''

    106° 15' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    lăng Thái Bảo

    KX

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 35''

    106° 14' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    nhà thờ Nguyễn Sơn

    KX

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 10''

    106° 15' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    nhà tưởng niệm Đồng chí Trương Thủy

    KX

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 09''

    106° 15' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường và lăng mộ Lương Quy Chính

    KX

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

    20° 32' 39''

    106° 15' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Hồng Việt

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    thôn Ái Quốc

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 53''

    106° 17' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Bình

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 09''

    106° 18' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Hoà

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 30''

    106° 17' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Tiến

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 28''

    106° 18' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tiến Thắng

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 21''

    106° 18' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Bạch Đằng

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 32' 42''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Bình Định

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 02''

    106° 18' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Dũng Tiến

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 23''

    106° 18' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Hoà Bình

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 23''

    106° 17' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Thái Học

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 34''

    106° 17' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Thổ Khối

    KX

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 28''

    106° 18' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Chùa Dim (chùa Bạch Mã)

    KX

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

    20° 33' 09''

    106° 17' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Hợp Tiến

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Ba Vì

    DC

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

    20° 34' 44''

    106° 20' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Kim Ngọc I

    DC

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

    20° 35' 05''

    106° 20' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Kim Ngọc II

    DC

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

    20° 35' 11''

    106° 20' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Kim Ngọc III

    DC

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

    20° 35' 21''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Minh Hồng

    DC

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

    20° 35' 27''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Cầu Rí

    KX

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

    20° 34' 22''

    106° 20' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đền Sảnh

    KX

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

    20° 35' 15''

    106° 20' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Liên Giang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-c

    thôn An Bình

    DC

    xã Lô Giang

    H. Đông Hưng

    20° 34' 43''

    106° 17' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hoàng Nông

    DC

    xã Lô Giang

    H. Đông Hưng

    20° 33' 51''

    106° 17' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Minh Đức

    DC

    xã Lô Giang

    H. Đông Hưng

    20° 34' 45''

    106° 17' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phú Nông

    DC

    xã Lô Giang

    H. Đông Hưng

    20° 33' 34''

    106° 17' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Quyết Lập

    DC

    xã Lô Giang

    H. Đông Hưng

    20° 34' 45''

    106° 17' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Lô Giang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Lô Giang

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn An Thái

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 19''

    106° 17' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn An Vĩnh

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 36''

    106° 18' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Đầm

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 33' 40''

    106° 18' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Đoài

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 33''

    106° 18' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Hậu

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 43''

    106° 18' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Hữu

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 49''

    106° 18' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Tiền

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 27''

    106° 18' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Quyết Trung

    DC

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 03''

    106° 18' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Chùa Cả

    KX

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 39''

    106° 18' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    miếu thờ Tiến sỹ Nguyễn Thành

    KX

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

    20° 34' 35''

    106° 18' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Mê Linh

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Thọ Hưng

    DC

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 45''

    106° 18' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thọ Nam

    DC

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 29''

    106° 18' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thọ Sơn

    DC

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 12''

    106° 18' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thọ Tiến

    DC

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 45''

    106° 18' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thọ Trung

    DC

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 32''

    106° 18' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Hoa Long

    KX

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

    20° 31' 44''

    106° 18' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Minh Châu

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    thôn Duy Tân

    DC

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 33' 20''

    106° 16' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đình Phùng

    DC

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 33' 51''

    106° 16' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hoàng Đức

    DC

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 34' 33''

    106° 16' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hưng Sơn

    DC

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 34' 00''

    106° 16' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Liên Minh

    DC

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 33' 16''

    106° 16' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Chung Minh Tân

    KX

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 34' 07''

    106° 16' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Gòi

    KX

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 34' 27''

    106° 16' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-c

    miếu Đài Vường

    KX

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

    20° 33' 57''

    106° 16' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Minh Tân

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Bắc Lạng

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 04''

    106° 20' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đà Giang

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 34' 10''

    106° 20' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đề Quang

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 32' 55''

    106° 20' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Khê

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 12''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hồng Phong

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 32' 53''

    106° 20' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Lê Tiến

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 32' 46''

    106° 20' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phan Thanh

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 00''

    106° 20' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 22''

    106° 20' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    xóm Đồng Hồng

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 14''

    106° 20' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    cầu K40

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 26''

    106° 20' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu di tích đền thờ, từ đường, lăng mộ Nguyễn Thị Tần

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 04''

    106° 20' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    làng nghề Bánh cáy Làng Nguyễn

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 02''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    làng kháng chiến Nguyên Xá

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 12''

    106° 20' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    nghĩa trang liệt sĩ Huyện Đông Hưng

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 33' 15''

    106° 20' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    từ đường Đại tôn Nguyễn Công

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 34' 12''

    106° 20' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường họ Hoàng

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 32' 55''

    106° 20' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường Nghè Bá Dương

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 32' 47''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường Nguyễn Doan Tước

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

    20° 32' 44''

    106° 20' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Nguyên Xá

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Cổ Xá

    DC

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 49''

    106° 19' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Khuốc Bắc

    DC

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

    20° 33' 29''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Khuốc Đông

    DC

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

    20° 33' 14''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Khuốc Tây

    DC

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

    20° 33' 11''

    106° 19' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Am Vô Linh Từ

    KX

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 39''

    106° 19' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    miếu Khuốc Bắc

    KX

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

    20° 33' 30''

    106° 19' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Phong Châu

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Quốc Dương

    DC

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 02''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Cốc

    DC

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 05''

    106° 20' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Phạm

    DC

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 19''

    106° 20' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Thôn Tăng

    DC

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 32''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Cổ Cốc

    KX

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 04''

    106° 20' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Phạm

    KX

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

    20° 32' 19''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Phú Châu

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    thôn Duyên Giang

    DC

    xã Phú Lương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 08''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Duyên Phú

    DC

    xã Phú Lương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 29''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Duyên Trang Đông

    DC

    xã Phú Lương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 10''

    106° 19' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Duyên Trang Tây

    DC

    xã Phú Lương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 02''

    106° 19' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Duyên Tục

    DC

    xã Phú Lương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 16''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu di tích miếu, chùa Duyên Tục

    KX

    xã Phú Lương

    H. Đông Hưng

    20° 34' 17''

    106° 19' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Phú Lương

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn An Liêm

    DC

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 36''

    106° 16' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Cộng Hoà

    DC

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 56''

    106° 16' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Lộ Vị

    DC

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 45''

    106° 16' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thần Khê

    DC

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 55''

    106° 16' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Chùa Un

    KX

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 54''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình An Liêm

    KX

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 36''

    106° 16' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Hàng Dâu

    KX

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 52''

    106° 16' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Làng Và

    KX

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 32''

    106° 16' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đền Rèm

    KX

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

    20° 32' 34''

    106° 16' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thăng Long

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn Hưng Quan

    DC

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 31' 21''

    106° 19' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tràng Quan

    DC

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 31' 06''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tràng Sinh

    DC

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 31' 06''

    106° 19' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tràng Vinh

    DC

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 30' 41''

    106° 19' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Vinh Hoa

    DC

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 31' 04''

    106° 19' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Vinh Quan

    DC

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 30' 48''

    106° 19' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Vinh Tiến

    DC

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 30' 41''

    106° 20' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Hoa Lau

    KX

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 31' 10''

    106° 19' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đình Sồng

    KX

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

    20° 31' 14''

    106° 19' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Sa Lung

    TV

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-D-c

    sông Trà Lý

    TV

    xã Trọng Quan

    H. Đông Hưng

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-D-c

    khu dân cư Duyên Phúc

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 11''

    106° 13' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Đãn Chàng I

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 40''

    106° 13' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Đãn Chàng II

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 57''

    106° 13' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Đồng Tu I

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 47''

    106° 12' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Đồng Tu II

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 44''

    106° 12' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Nhân Cầu 1

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 22''

    106° 13' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Nhân Cầu 2

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 30''

    106° 13' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Nhân Cầu 3

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 22''

    106° 13' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Thị Độc

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 34''

    106° 13' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu dân cư Thọ Mai

    DC

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 11''

    106° 13' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    cầu Đồng Tu

    KX

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

    20° 35' 58''

    106° 11' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-C-d

    Đường tỉnh 454

    KX

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-81-C-d

    Quốc lộ 39

    KX

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-C-d

    sông Sa Lung

    TV

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-C-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    TT. Hưng Hà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-C-d

    khu phố An Tảo

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 36' 47''

    106° 08' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Ân Xá

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 36' 32''

    106° 09' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Buộm

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 08''

    106° 08' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Châu

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 14''

    106° 08' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    khu phố Đầu

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 25''

    106° 08' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Đặng Xá

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 36' 31''

    106° 08' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Lái

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 45''

    106° 08' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    khu phố Mẽ

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 36' 56''

    106° 09' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Kiều Thạch

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 16''

    106° 08' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    khu phố Tây Xuyên

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 30''

    106° 08' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    khu phố Thị An

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 00''

    106° 08' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Văn

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 16''

    106° 08' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    khu phố Vân Đông

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 57''

    106° 08' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    khu phố Vân Nam

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 52''

    106° 08' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    khu phố Xuân Trúc

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 29''

    106° 08' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    tổ dân phố Tiền Phong

    DC

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 36' 53''

    106° 08' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Cầu Lê

    KX

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 36' 27''

    106° 09' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Khu di tích đình, đền, chùa Đặng Xá

    KX

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 36' 20''

    106° 08' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Khu di tích đình, đền Tây Xuyên

    KX

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 30''

    106° 08' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    đình Xuân Trúc

    KX

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 26''

    106° 08' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Đình Châu

    KX

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 07''

    106° 08' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    miếu Làng Vân

    KX

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 20''

    106° 08' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Quốc lộ 39

    KX

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

    Sông Hồng

    TV

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-81-C-d

    sông Sa Lung

    TV

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

    sông Thái Sư

    TV

    TT. Hưng Nhân

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 36' 10''

    106° 10' 57''

    20° 37' 06''

    106° 09' 19''

    F-48-81-C-d

    thôn Cộng Hoà

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

    20° 36' 53''

    106° 17' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Minh Đức

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

    20° 36' 47''

    106° 17' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quyết Tiến

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

    20° 36' 44''

    106° 17' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Dân

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

    20° 36' 53''

    106° 16' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thăng Long

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

    20° 36' 42''

    106° 17' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Vinh Thọ

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

    20° 37' 13''

    106° 16' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-c

    Khu di tích miếu, đền Tứ Xã

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Hưng Hà

    20° 36' 58''

    106° 17' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đào Thành

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 39''

    106° 09' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Lưu Xá Bắc

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 47''

    106° 09' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Lưu Xá Đông

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 33''

    106° 09' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Lưu Xá Nam

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 15''

    106° 09' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Vế Đông

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 55''

    106° 10' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Vế Tây

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 56''

    106° 10' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    xóm Đồng Vàn

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 16''

    106° 09' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    xóm Trại Mới

    DC

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 24''

    106° 09' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    chùa Bảo Quốc

    KX

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 34''

    106° 09' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Chùa Vế

    KX

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 37' 56''

    106° 10' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Lưu Xá

    KX

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 38' 30''

    106° 09' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    sông Đào Thành

    TV

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 36' 45''

    106° 09' 54''

    20° 38' 46''

    106° 10' 02''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Canh Tân

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-C-b

    thôn An Tiến

    DC

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 31' 35''

    106° 13' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Chùa

    DC

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 47''

    106° 13' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Nhuệ

    DC

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 21''

    106° 14' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Sàng

    DC

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 22''

    106° 14' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Vân Đài

    DC

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 58''

    106° 14' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Vị Giang

    DC

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 10''

    106° 13' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    xóm An Lại

    DC

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 31' 39''

    106° 13' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Đình Nhuệ

    KX

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 21''

    106° 14' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    đình Vỵ Sỹ

    KX

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 14''

    106° 13' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    đền Vân Đài

    KX

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 54''

    106° 14' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Đường huyện 62

    KX

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 32' 18''

    106° 12' 44''

    20° 32' 13''

    106° 13' 49''

    F-48-81-C-d

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 31' 20''

    106° 13' 51''

    F-48-81-C-d

    sông Sa Lung

    TV

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 38' 58''

    106° 07' 38''

    20° 31' 16''

    106° 24' 32''

    F-48-81-C-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Chí Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-C-d

    thôn Minh Khai

    DC

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 47''

    106° 16' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quyết Thắng

    DC

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 50''

    106° 16' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quyết Tiến

    DC

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 20''

    106° 16' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Tiến

    DC

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 04''

    106° 15' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 53''

    106° 16' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 46''

    106° 15' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 41''

    106° 16' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đền Vua Lê

    KX

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 56''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ đường họ Đinh

    KX

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 54''

    106° 16' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Chi Lăng

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-c

    thôn An Cầu

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 58''

    106° 10' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Cầu Công

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 45''

    106° 10' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Dương Thôn

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 39' 03''

    106° 10' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Đồng Thái

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 22''

    106° 10' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hà Thanh

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 35''

    106° 11' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hiệu Vũ

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 53''

    106° 10' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hùng Tiến

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 15''

    106° 10' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Ngô Quyền

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 07''

    106° 10' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Quan Hà

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 09''

    106° 11' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Trung Thành

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 06''

    106° 10' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Vũ Thôn

    DC

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 44''

    106° 10' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình Hiệu Vũ

    KX

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 39' 00''

    106° 10' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình Làng Dương Thôn

    KX

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 39' 01''

    106° 10' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình Vũ Thôn

    KX

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 38' 44''

    106° 10' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    tuyến đò Hiệu Vũ

    KX

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 39' 28''

    106° 10' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    sông Đào Thành

    TV

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 36' 45''

    106° 09' 54''

    20° 38' 46''

    106° 10' 02''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Cộng Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-C-b

    Thôn Bái

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 57''

    106° 16' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn Đinh

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 40''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đan Hội

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 57''

    106° 15' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hà Thắng

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 54''

    106° 15' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hà Tiến

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 39' 13''

    106° 15' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn Ngọc

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 36''

    106° 16' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Phú Hội

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 39' 12''

    106° 15' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn Trung

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 44''

    106° 16' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Bái

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 55''

    106° 16' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Đinh

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 39''

    106° 15' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Đan Hội

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 56''

    106° 15' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Hà Lang

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 39' 15''

    106° 15' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Trung

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 41''

    106° 16' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 31' 20''

    106° 13' 51''

    F-48-81-D-a

    thôn Bùi Minh

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 38' 12''

    106° 16' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bùi Tiến

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 38' 16''

    106° 15' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bùi Việt

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 38' 19''

    106° 16' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Khả Đông

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 37' 53''

    106° 17' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Khả Tân

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 37' 58''

    106° 16' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Khả Tiến

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 38' 00''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Kiều La

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 37' 42''

    106° 15' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Văn Quan

    DC

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 37' 52''

    106° 15' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Châu

    KX

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 37' 57''

    106° 16' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Bùi

    KX

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 38' 20''

    106° 16' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Khả

    KX

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 37' 59''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Quán

    KX

    xã Duyên Hải

    H. Hưng Hà

    20° 38' 00''

    106° 15' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ái Quốc

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 40' 09''

    106° 14' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Canh Nông

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 00''

    106° 13' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Duyên Nông

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 15''

    106° 13' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hoàng Nông

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 38' 48''

    106° 13' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Ngũ Đoài

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 43''

    106° 14' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Ngũ Đông

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 38''

    106° 14' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Việt Yên 1

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 21''

    106° 14' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Việt Yên 2

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 30''

    106° 14' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Việt Yên 3

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 43''

    106° 14' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Việt Yên 4

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 37''

    106° 14' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Việt Yên 5

    DC

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 30''

    106° 14' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Thượng Đông

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 42''

    106° 14' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Khu di tích đình, chùa Hoàng Nông

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 38' 53''

    106° 13' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Khu di tích đình, chùa Làng Duyên Nông

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 04''

    106° 13' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Khu di tích đình, đền, chùa Canh Nông

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 38' 35''

    106° 13' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đền Ngũ

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 40' 05''

    106° 14' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    tuyến đò Canh Nông

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 38' 47''

    106° 13' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    tuyến phà La Tiến

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 39' 57''

    106° 14' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    từ đường họ Quách thôn Canh Nông

    KX

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

    20° 38' 34''

    106° 13' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Điệp Nông

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-C-b

    thôn Chấp Trung 1

    DC

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 20''

    106° 14' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Chấp Trung 2

    DC

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

    20° 36' 42''

    106° 13' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Đôn Nông

    DC

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

    20° 38' 08''

    106° 13' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Tiên La

    DC

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 13''

    106° 13' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Văn Mỹ

    DC

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 58''

    106° 13' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Nguyên Khánh - Đôn Nông

    KX

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

    20° 38' 16''

    106° 13' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Tiên La

    KX

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 33''

    106° 13' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 31' 20''

    106° 13' 51''

    F-48-81-C-d

    Sông Luộc

    TV

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-C-b

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Đoan Hùng

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

    thôn Bùi Xá

    DC

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 32' 29''

    106° 11' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Đồng Phú

    DC

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 32' 40''

    106° 10' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Long Nãi

    DC

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 33' 24''

    106° 11' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Lộc Thọ

    DC

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 33' 13''

    106° 11' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Phú Vinh

    DC

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 33' 36''

    106° 10' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Xuân La

    DC

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 33' 09''

    106° 10' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    xóm Hồng Hà

    DC

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 32' 15''

    106° 10' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Đường tỉnh 453

    KX

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 36' 26''

    106° 09' 09''

    20° 32' 18''

    106° 12' 44''

    F-48-81-C-d

    tuyến đò Phú Hậu

    KX

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 32' 09''

    106° 10' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    từ đường Lê Quý Đôn

    KX

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

    20° 32' 45''

    106° 11' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Độc Lập

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-81-C-d

    thôn Chí Linh

    DC

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 51''

    106° 16' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Đô Kỳ

    DC

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 03''

    106° 17' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đồng Phú

    DC

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 17''

    106° 17' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Hữu Đô Kỳ

    DC

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 00''

    106° 17' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Mậu Lâm

    DC

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 22''

    106° 16' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Khu di tích đình, đền, chùa Đô Kỳ

    KX

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 00''

    106° 17' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-c

    Khu di tích miếu, chùa Chí Linh

    KX

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 52''

    106° 16' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    miếu Mậu Lâm

    KX

    xã Đông Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 22''

    106° 16' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Bổng Thôn

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Hưng Hà

    20° 35' 17''

    106° 14' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

    thôn Minh Thiện

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Hưng Hà

    20° 35' 00''

    106° 15' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Ninh Thôn

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Hưng Hà

    20° 35' 35''

    106° 15' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Dân

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Hưng Hà

    20° 34' 35''

    106° 15' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Vua Lê

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Hưng Hà

    20° 35' 39''

    106° 15' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Hoà Bình

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

    Thôn Bùi

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 09''

    106° 11' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Hoà

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 30''

    106° 11' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

    Thôn Hú

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 05''

    106° 11' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Thôn Lường

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 21''

    106° 10' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Nguộn

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 13''

    106° 10' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Nhiễm

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 20''

    106° 11' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Thôn Phan

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 23''

    106° 12' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phan 1

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 24''

    106° 12' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Tư Nam

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 47''

    106° 10' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Thôn Quyến

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 33''

    106° 11' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

    Thôn Sâm

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 49''

    106° 11' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Thôn Tịp

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 27''

    106° 10' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

    Thôn Vải

    DC

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 46''

    106° 11' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Chùa Hú

    KX

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 11''

    106° 11' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đình Hú

    KX

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 10''

    106° 11' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    nhà thờ Tiến sĩ Tông Quai

    KX

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 52''

    106° 11' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    tuyến đò Phan

    KX

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 40''

    106° 12' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    sông Đào Thành

    TV

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 36' 45''

    106° 09' 54''

    20° 38' 46''

    106° 10' 02''

    F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

    Sông Luộc

    TV

    xã Hoà Tiến

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-C-b

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 45''

    106° 08' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Điềm

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 29''

    106° 09' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Đồng Trang

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 46''

    106° 09' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Gạo

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 40''

    106° 10' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Hà

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 10''

    106° 10' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Hùng Thắng

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 35' 05''

    106° 08' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Thôn Mậu

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 35' 01''

    106° 09' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Nam Tiến

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 32''

    106° 09' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Quyết Tiến

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 35' 03''

    106° 09' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Việt Thắng

    DC

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 46''

    106° 08' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Chùa Đìa

    KX

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 58''

    106° 08' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-C-d

    Đường tỉnh 453

    KX

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

     

     

    20° 36' 26''

    106° 09' 09''

    20° 32' 18''

    106° 12' 44''

    F-48-81-C-d

    từ đường Nguyễn Văn

    KX

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 55''

    106° 08' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    từ đường Trần Ích

    KX

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

    20° 34' 53''

    106° 08' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Thái Sư

    TV

    xã Hồng An

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Đồng Hàn

    DC

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

    20° 33' 31''

    106° 15' 34''

    thôn Hợp Đông

    DC

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

    20° 33' 57''

    106° 14' 54''

    thôn Hợp Đoài

    DC

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

    20° 33' 43''

    106° 14' 43''

    thôn Vũ Đoài

    DC

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

    20° 34' 23''

    106° 14' 32''

    thôn Vũ Đông

    DC

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

    20° 34' 28''

    106° 14' 55''

    đền Đồng Hàn

    KX

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

    20° 33' 37''

    106° 15' 39''

    Khu di tích đình, chùa Hợp Đông

    KX

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

    20° 33' 58''

    106° 14' 55''

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Sa Lung

    TV

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Hồng Lĩnh

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Cổ Trai

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 45''

    106° 12' 04''

    thôn Đồng Đào

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 46''

    106° 12' 56''

    thôn Đồng Lâm

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 48''

    106° 11' 23''

    thôn Minh Thành

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 18''

    106° 12' 15''

    thôn Minh Xuyên

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 22''

    106° 12' 05''

    thôn Phú Nha

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 37''

    106° 11' 20''

    thôn Tân Mỹ

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 56''

    106° 11' 11''

    thôn Thọ Phú

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 32' 06''

    106° 11' 17''

    thôn Tịnh Thủy

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 27''

    106° 12' 44''

    thôn Tịnh Xuyên

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 26''

    106° 12' 13''

    thôn Xuân Lôi

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 37''

    106° 11' 59''

    xóm Cổ Lễ

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 25''

    106° 12' 39''

    xóm Đồng Xuân

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 45''

    106° 11' 31''

    xóm Hồng Bàng

    DC

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 16''

    106° 12' 04''

    cầu Tịnh Xuyên

    KX

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 03''

    106° 12' 17''

    đền Thái Lăng

    KX

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 35''

    106° 11' 05''

    đình Thọ Phú

    KX

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 32' 12''

    106° 11' 16''

    đình Xuân Lôi

    KX

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 34''

    106° 11' 54''

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

     

     

    Khu di tích đình, đền Cổ Trai

    KX

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 49''

    106° 11' 55''

    tuyến đò Thượng Hộ

    KX

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

    20° 31' 14''

    106° 11' 41''

    Sông Hồng

    TV

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Trà Lý

    TV

    xã Hồng Minh

    H. Hưng Hà

     

     

    Thôn Cập

    DC

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 38' 10''

    106° 15' 11''

    thôn Hà Lý

    DC

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 51''

    106° 14' 23''

    thôn Nhân Phú

    DC

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 30''

    106° 14' 49''

    thôn Trung Đẳng

    DC

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 38' 23''

    106° 14' 39''

    chùa Nhân Phú

    KX

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 27''

    106° 14' 43''

    chùa Trung Đẳng

    KX

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 38' 27''

    106° 14' 34''

    đình Làng Cập

    KX

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 38' 10''

    106° 15' 06''

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

     

     

    Khu di tích đình, chùa Hà Lý

    KX

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 37' 57''

    106° 14' 24''

    miếu Trung Đẳng

    KX

    xã Hùng Dũng

    H. Hưng Hà

    20° 38' 24''

    106° 14' 33''

    thôn Bình Minh

    DC

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 35' 15''

    106° 11' 59''

    thôn Kim Sơn 1

    DC

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 35' 08''

    106° 12' 35''

    thôn Kim Sơn 2

    DC

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 35' 05''

    106° 12' 44''

    thôn Lập Bái

    DC

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 34' 47''

    106° 12' 40''

    thôn Nghĩa Thôn (thôn Trung Nghĩa)

    DC

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 34' 12''

    106° 12' 26''

    thôn Trung Thôn 1

    DC

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 34' 34''

    106° 12' 34''

    thôn Trung Thôn 2

    DC

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 34' 38''

    106° 12' 25''

    chùa Đống Kim

    KX

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

    20° 35' 27''

    106° 12' 00''

    sông Sa Lung

    TV

    xã Kim Trung

    H. Hưng Hà

     

     

    Thôn Bái

    DC

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 43''

    106° 09' 38''

    Thôn Chiêm

    DC

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 49''

    106° 09' 21''

    Thôn Khuốc

    DC

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 54''

    106° 10' 15''

    Thôn Nại

    DC

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 30''

    106° 10' 41''

    Thôn Ngừ

    DC

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 45''

    106° 10' 29''

    Thôn Nứa

    DC

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 35''

    106° 10' 04''

    Cầu Nại

    KX

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 29''

    106° 10' 32''

    đền Quốc Mẫu thờ Trần Thị Dung

    KX

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 49''

    106° 10' 34''

    đình thờ Trần Thủ Độ

    KX

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 51''

    106° 10' 14''

    Đình Ngừ

    KX

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 44''

    106° 10' 18''

    lăng mộ Trần Thị Dung

    KX

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 37''

    106° 10' 37''

    lăng mộ Trần Thủ Độ

    KX

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

    20° 36' 37''

    106° 10' 23''

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Đào Thành

    TV

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Sa Lung

    TV

    xã Liên Hiệp

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Cộng Hoà

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 33' 00''

    106° 12' 40''

    thôn Phú Mỹ

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 33' 00''

    106° 13' 26''

    thôn Thanh Lãng

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 07''

    106° 12' 27''

    thôn Thượng Lãng

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 45''

    106° 12' 28''

    thôn Vĩnh Bảo

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 50''

    106° 12' 41''

    thôn Vị Khê

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 35''

    106° 13' 23''

    xóm Hồng Thái

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 18''

    106° 12' 52''

    xóm Thanh Vị

    DC

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 27''

    106° 12' 40''

    đình Duyên Lãng

    KX

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 59''

    106° 12' 37''

    đình Thượng Lãng

    KX

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 42''

    106° 12' 24''

    Đường huyện 62

    KX

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    Đường tỉnh 453

    KX

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    Khu di tích đình, đền Thanh Lãng

    KX

    xã Minh Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 32' 14''

    106° 12' 24''

    thôn Đồng Lạc

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 35' 04''

    106° 14' 34''

    thôn Hiến Nạp

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 34' 30''

    106° 13' 41''

    thôn Thanh Cách

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 35' 07''

    106° 13' 58''

    thôn Thanh La

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 34' 44''

    106° 14' 09''

    thôn Tuy Lai

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 35' 22''

    106° 14' 15''

    thôn Tư La

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 34' 54''

    106° 14' 14''

    xóm Lê Vinh

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 34' 24''

    106° 13' 25''

    Xóm Mới

    DC

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 35' 36''

    106° 14' 23''

    cầu Tư La

    KX

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

    20° 34' 53''

    106° 14' 19''

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

     

     

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

     

     

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Minh Khai

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Kiều Trai

    DC

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 33' 53''

    106° 10' 58''

    thôn Phụng Công

    DC

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 34' 01''

    106° 10' 35''

    thôn Phú Lạc

    DC

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 33' 49''

    106° 10' 11''

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 34' 05''

    106° 11' 14''

    thôn Tân Thái

    DC

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 33' 51''

    106° 11' 26''

    thôn Thanh Nga

    DC

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 33' 36''

    106° 10' 27''

    xóm Chuẩn Cách

    DC

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 33' 59''

    106° 11' 17''

    đình Kiều Trai

    KX

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 34' 09''

    106° 10' 49''

    Đường tỉnh 453

    KX

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

     

     

    Khu di tích đình, chùa Phụng Công

    KX

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

    20° 33' 58''

    106° 10' 31''

    Sông Hồng

    TV

    xã Minh Tân

    H. Hưng Hà

     

     

    Thôn Bản

    DC

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

    20° 36' 35''

    106° 12' 26''

    thôn Hương Xá

    DC

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

    20° 36' 25''

    106° 11' 04''

    Thôn Khổng

    DC

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

    20° 36' 47''

    106° 11' 14''

    thôn Khánh Mỹ

    DC

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

    20° 36' 22''

    106° 11' 18''

    thôn Sòi 1

    DC

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

    20° 36' 47''

    106° 11' 48''

    thôn Sòi 2

    DC

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

    20° 36' 47''

    106° 11' 40''

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Sa Lung

    TV

    xã Phúc Khánh

    H. Hưng Hà

     

     

    Thôn Cun

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 18''

    106° 09' 36''

    Thôn Gạo

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 38''

    106° 09' 46''

    Thôn Kênh

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 02''

    106° 09' 51''

    Thôn Khám

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 36' 57''

    106° 09' 29''

    Thôn Lường

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 15''

    106° 09' 13''

    Thôn Me

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 26''

    106° 10' 14''

    Thôn Riệc

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 54''

    106° 09' 44''

    Thôn Ruốm

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 28''

    106° 09' 23''

    chùa Làng Diệc

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 52''

    106° 09' 33''

    đình Làng Diệc

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 49''

    106° 09' 35''

    Đình Me

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 28''

    106° 10' 10''

    miếu Làng Diệc

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

    20° 37' 52''

    106° 09' 34''

    sông Đào Thành

    TV

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Sa Lung

    TV

    xã Tân Hoà

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn An Tập

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 37' 44''

    106° 08' 00''

    thôn Bùi Xá

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 40''

    106° 07' 59''

    thôn Hải Triều

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 51''

    106° 08' 29''

    thôn Hà Tân

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 41''

    106° 07' 34''

    thôn Hà Xá 1

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 12''

    106° 07' 42''

    thôn Hà Xá 2

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 33''

    106° 07' 41''

    thôn Lão Khê

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 45''

    106° 07' 33''

    thôn Phú Hà

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 37' 48''

    106° 07' 54''

    thôn Quan Khê

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 58''

    106° 08' 03''

    thôn Tân Ấp

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 37' 28''

    106° 07' 59''

    thôn Tân Hà

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 26''

    106° 07' 00''

    thôn Thanh Triều

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 59''

    106° 08' 22''

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 42''

    106° 07' 06''

    thôn Xuân Hải

    DC

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 58''

    106° 08' 44''

    cầu Triều Dương

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    đền thờ Phạm Đôn Lễ

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 51''

    106° 08' 18''

    đền Trần Hưng Đạo - Hà Tân

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 52''

    106° 07' 37''

    đình Trung Hoà thôn Trung Hoà

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 46''

    106° 07' 14''

    Khu di tích đình, chùa Thanh Triều

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 39' 02''

    106° 08' 15''

    Khu di tích đình, đền Phú Hà

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 37' 43''

    106° 07' 54''

    Khu lăng mộ, đền thờ Các vua Lê, Hoàng Thái Hậu, Hoàng Hậu giai đoạn 1849-1527

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 45''

    106° 07' 59''

    làng nghề Chiếu Hới

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 51''

    106° 08' 27''

    miếu Tân Hà

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

    20° 38' 24''

    106° 07' 20''

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

     

     

    Sông Hồng

    TV

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

     

     

    Sông Luộc

    TV

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Sa Lung

    TV

    xã Tân Lễ

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn An Nhân

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 36' 50''

    106° 13' 05''

    thôn Lương Ngọc

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 23''

    106° 12' 43''

    thôn Nham Lang

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 06''

    106° 13' 11''

    Chợ Buộm

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 27''

    106° 13' 05''

    Đền Buộm

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 28''

    106° 13' 03''

    Đền Rẫy

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 37' 05''

    106° 12' 59''

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

     

     

    nghĩa trang Giáp Tân Tiến

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 38' 07''

    106° 12' 55''

    Khu di tích đình, chùa Ngùi - Lương Ngọc

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

    20° 36' 59''

    106° 12' 10''

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

     

     

    Sông Luộc

    TV

    xã Tân Tiến

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Duyên Trường

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 43''

    106° 16' 57''

    thôn Đa Phú

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 02''

    106° 16' 25''

    thôn Kênh Thôn

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 12''

    106° 15' 57''

    thôn Khánh Lai

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 35''

    106° 17' 26''

    thôn Mỹ Thịnh

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 38''

    106° 16' 05''

    thôn Nội Thôn

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 23''

    106° 16' 22''

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 10''

    106° 16' 41''

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 36' 19''

    106° 16' 04''

    đền Khánh Lai

    KX

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 40''

    106° 17' 27''

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

     

     

    Khu di tích đình, chùa Duyên Trường

    KX

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 42''

    106° 16' 48''

    Khu di tích đình, chùa Làng Kênh

    KX

    xã Tây Đô

    H. Hưng Hà

    20° 35' 08''

    106° 15' 53''

    Thôn Chiềng

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 35' 40''

    106° 10' 31''

    thôn Dương Khê

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 35' 20''

    106° 09' 46''

    thôn Dương Xuân

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 35' 18''

    106° 10' 03''

    thôn Đồng Vọng

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 35' 26''

    106° 10' 10''

    thôn Khả La

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 35' 46''

    106° 10' 46''

    thôn Phú Ốc

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 36' 05''

    106° 10' 25''

    thôn Tân Dương

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 34' 58''

    106° 09' 45''

    thôn Tống Xuyên

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

    20° 35' 45''

    106° 10' 07''

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Sa Lung

    TV

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Thái Sư

    TV

    xã Thái Hưng

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Hà Nguyên

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 36' 00''

    106° 11' 27''

    thôn Nhân Xá

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 35' 55''

    106° 11' 10''

    thôn Phương La 1

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 34' 31''

    106° 10' 51''

    thôn Phương La 2

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 34' 42''

    106° 10' 57''

    thôn Phương La 3

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 34' 50''

    106° 10' 54''

    thôn Phương La 4

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 34' 47''

    106° 10' 44''

    thôn Trác Dương

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 35' 08''

    106° 11' 21''

    thôn Xuân La

    DC

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 35' 22''

    106° 10' 47''

    cầu Đồng Tu

    KX

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 35' 58''

    106° 11' 56''

    Chợ Mẹo

    KX

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 34' 45''

    106° 11' 01''

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

     

     

    làng nghề Dệt vải Phương La (Làng Mẹo)

    KX

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

    20° 34' 44''

    106° 10' 50''

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Sa Lung

    TV

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Thái Sư

    TV

    xã Thái Phương

    H. Hưng Hà

     

     

    phố Trạm Chay

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 35' 54''

    106° 14' 09''

    thôn An Đình

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 56''

    106° 14' 54''

    thôn An Khoái

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 27''

    106° 15' 13''

    thôn An Mai

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 20''

    106° 15' 27''

    thôn Đại An

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 30''

    106° 14' 32''

    thôn Đa Phú 1

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 15''

    106° 13' 45''

    thôn Đa Phú 2

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 25''

    106° 13' 06''

    thôn Hoành Mỹ

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 05''

    106° 14' 51''

    thôn Lương Trang

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 07''

    106° 14' 10''

    thôn Ngoại Trang

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 10''

    106° 14' 24''

    chùa Hoành Mỹ

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 06''

    106° 14' 46''

    đền Khoai Đồng thôn An Đình

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 37' 00''

    106° 14' 59''

    đình Hoành Mỹ

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

    20° 36' 01''

    106° 14' 45''

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

     

     

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thống Nhất

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Do Đạo

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 00''

    106° 08' 10''

    thôn Dương Xá

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 36' 11''

    106° 09' 10''

    thôn Đoan Bản

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 34' 54''

    106° 08' 15''

    thôn Nhật Tảo

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 28''

    106° 07' 55''

    thôn Phú Vật

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 13''

    106° 08' 05''

    thôn Tam Đường

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 36' 07''

    106° 08' 35''

    thôn Tây Nha

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 36' 00''

    106° 08' 57''

    thôn Trung Thượng

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 30''

    106° 09' 21''

    xóm Thống Nhất

    DC

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 36' 08''

    106° 08' 09''

    Cầu Lê

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 36' 27''

    106° 09' 08''

    cầu Thái Hà

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

     

     

    Đình Giàng

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 37''

    106° 09' 14''

    Đường tỉnh 453

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

     

     

    Khu di tích đền, chùa Phú Vật

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 18''

    106° 08' 12''

    lăng mộ và đền thờ Các vị vua triều Trần

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 36' 01''

    106° 08' 43''

    lăng tẩm Các vua Trần

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

    20° 35' 52''

    106° 08' 38''

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

     

     

    Sông Hồng

    TV

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

     

     

    sông Thái Sư

    TV

    xã Tiến Đức

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Gia Lạp

    DC

    xã Văn Cẩm

    H. Hưng Hà

    20° 36' 58''

    106° 16' 08''

    thôn Mỹ Đình

    DC

    xã Văn Cẩm

    H. Hưng Hà

    20° 37' 13''

    106° 15' 16''

    thôn Ngọc Liễn

    DC

    xã Văn Cẩm

    H. Hưng Hà

    20° 37' 06''

    106° 15' 08''

    thôn Trần Xá

    DC

    xã Văn Cẩm

    H. Hưng Hà

    20° 37' 18''

    106° 16' 29''

    thôn Truy Đình

    DC

    xã Văn Cẩm

    H. Hưng Hà

    20° 37' 12''

    106° 15' 33''

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Văn Cẩm

    H. Hưng Hà

     

     

    thôn Mỹ Lương

    DC

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 34' 11''

    106° 12' 54''

    thôn Phúc Duyên

    DC

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 13''

    106° 12' 56''

    thôn Phú Khu

    DC

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 49''

    106° 13' 30''

    thôn Thưởng Duyên

    DC

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 17''

    106° 12' 41''

    thôn Thượng Ngạn 1

    DC

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 38''

    106° 13' 39''

    thôn Thượng Ngạn 2

    DC

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 36''

    106° 14' 02''

    thôn Vĩnh Truyền

    DC

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 37''

    106° 13' 18''

    Cầu Đót

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 34' 09''

    106° 13' 22''

    Cầu Ngận

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 38''

    106° 14' 03''

    đình Mỹ Lương

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 34' 16''

    106° 12' 54''

    đình Thượng Ngạn

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 38''

    106° 13' 35''

    Đình Trang

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 10''

    106° 12' 52''

    Đình Trung

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 24''

    106° 12' 45''

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

     

     

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

     

     

    Khu di tích đền, chùa Vĩnh Truyền

    KX

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

    20° 33' 35''

    106° 13' 16''

    sông Sa Lung

    TV

    xã Văn Lang

    H. Hưng Hà

     

     

    khu Chấn Đông

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 36''

    106° 27' 11''

    khu Chung Đồng

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 10''

    106° 25' 27''

    khu Cộng Hoà

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 25''

    106° 26' 09''

    khu Đông Trung

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 15''

    106° 26' 24''

    khu Giang Đông

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 38''

    106° 26' 52''

    khu Giang Nam

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 22' 58''

    106° 26' 25''

    khu Hưng Long

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 15''

    106° 26' 05''

    khu Minh Đức

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 07''

    106° 26' 57''

    khu Quang Trung

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 35''

    106° 26' 30''

    khu Tân Tiến

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 38''

    106° 26' 01''

    khu Thống Nhất

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 07''

    106° 26' 15''

    khu Tiền Tuyến

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 01''

    106° 26' 30''

    khu Tự Tiến

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 12''

    106° 26' 00''

    khu Văn Khôi

    DC

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 25''

    106° 26' 43''

    Cầu Cam

    KX

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 22' 58''

    106° 26' 34''

    Đường tỉnh 457

    KX

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

     

     

    Đường tỉnh 458

    KX

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

     

     

    Quốc lộ 37B

    KX

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

     

     

    từ đường họ Trương Đăng Quỹ

    KX

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

    20° 23' 13''

    106° 26' 23''

    sông Kiến Giang

    TV

    TT. Thanh Nê

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn An Trạch

    DC

    xã An Bình

    H. Kiến Xương

    20° 28' 00''

    106° 24' 39''

    thôn Bằng Trạch

    DC

    xã An Bình

    H. Kiến Xương

    20° 28' 53''

    106° 24' 50''

    thôn Bình Trật Bắc

    DC

    xã An Bình

    H. Kiến Xương

    20° 28' 34''

    106° 24' 46''

    thôn Bình Trật Nam

    DC

    xã An Bình

    H. Kiến Xương

    20° 28' 10''

    106° 24' 44''

    Đình Cả

    KX

    xã An Bình

    H. Kiến Xương

    20° 28' 13''

    106° 24' 34''

    Khu di tích đình, chùa An Trạch

    KX

    xã An Bình

    H. Kiến Xương

    20° 27' 56''

    106° 24' 38''

    sông Trà Lý

    TV

    xã An Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn An Đoài

    DC

    xã An Bồi

    H. Kiến Xương

    20° 23' 25''

    106° 27' 47''

    thôn An Đông

    DC

    xã An Bồi

    H. Kiến Xương

    20° 23' 25''

    106° 28' 12''

    thôn An Phú

    DC

    xã An Bồi

    H. Kiến Xương

    20° 23' 26''

    106° 28' 00''

    thôn Tân Hưng

    DC

    xã An Bồi

    H. Kiến Xương

    20° 23' 50''

    106° 28' 01''

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã An Bồi

    H. Kiến Xương

     

     

    từ đường họ Trần Ngọc Dư

    KX

    xã An Bồi

    H. Kiến Xương

    20° 23' 28''

    106° 27' 54''

    sông Kiến Giang

    TV

    xã An Bồi

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Ái Quốc

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 01''

    106° 27' 21''

    thôn Công Bình

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 16''

    106° 27' 58''

    thôn Hoà Bình

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 12''

    106° 26' 50''

    thôn Hưng Đạo

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 21''

    106° 27' 14''

    thôn Sơn Trung

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 18' 46''

    106° 28' 11''

    thôn Tân Đông

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 45''

    106° 28' 12''

    thôn Thái Hoà

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 19''

    106° 27' 39''

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 18' 52''

    106° 27' 02''

    Khu di tích đền, chùa thôn Hoà Bình

    KX

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 02''

    106° 26' 47''

    đình Sơn Tĩnh (đình Tức Tranh)

    KX

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 18' 58''

    106° 28' 06''

    từ đường họ Hoàng

    KX

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

    20° 19' 17''

    106° 26' 40''

    sông Cốc Giang

    TV

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

     

     

    Sông Lân

    TV

    xã Bình Định

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 06''

    106° 26' 29''

    thôn Đông Thành

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 23' 46''

    106° 25' 25''

    thôn Giáo Nghĩa

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 20''

    106° 26' 40''

    thôn Hưng Đạo

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 23' 44''

    106° 25' 44''

    thôn Hương Ngải

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 00''

    106° 26' 13''

    thôn Phú Mỹ

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 18''

    106° 27' 04''

    thôn Phương Ngải

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 23' 56''

    106° 26' 03''

    thôn Việt Hùng

    DC

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 01''

    106° 25' 43''

    Cầu Ngái

    KX

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 23' 46''

    106° 25' 08''

    chùa Phú Mỹ

    KX

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 16''

    106° 26' 58''

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

     

     

    Đường tỉnh 458

    KX

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

     

     

    Khu di tích đình, miếu Phương Ngải Đông

    KX

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 10''

    106° 26' 35''

    Khu di tích đình, miếu Phương Ngải Đoài

    KX

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

    20° 23' 51''

    106° 25' 56''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Bình Minh

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn An Chỉ

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 27' 30''

    106° 25' 40''

    thôn Đông Lâu

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 27' 01''

    106° 25' 45''

    thôn Quân Hành

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 26' 50''

    106° 25' 19''

    thôn Xuân Bảng

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 27' 08''

    106° 25' 10''

    Xóm Đình

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 27' 11''

    106° 25' 44''

    Xóm Đoài

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 27' 37''

    106° 25' 04''

    Xóm Đông

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 27' 15''

    106° 25' 23''

    xóm Nam Đình

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 26' 47''

    106° 25' 19''

    Xóm Trung

    DC

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 26' 54''

    106° 25' 29''

    chùa Hồng Ân

    KX

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

    20° 27' 14''

    106° 25' 30''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Bình Nguyên

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Đa Cốc

    DC

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 18' 59''

    106° 25' 40''

    thôn Điện Biên

    DC

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 19' 06''

    106° 26' 10''

    thôn Khả Phú

    DC

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 19' 56''

    106° 26' 00''

    thôn Lập Ấp

    DC

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 20' 21''

    106° 25' 51''

    Cầu Gốc

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 19' 27''

    106° 26' 31''

    Chợ Gốc

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 19' 24''

    106° 26' 24''

    đền Lập Ấp

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 20' 33''

    106° 25' 53''

    đình Điện Biên (đình Khả Cảnh)

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 18' 57''

    106° 26' 06''

    đình Khả Phú

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 20' 03''

    106° 26' 07''

    đình Lập Ấp

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 20' 19''

    106° 25' 57''

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

     

     

    tuyến đò Ngô Đồng

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 18' 02''

    106° 25' 51''

    từ đường họ Bùi

    KX

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

    20° 19' 50''

    106° 26' 06''

    sông Cốc Giang

    TV

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

     

     

    Sông Hồng

    TV

    xã Bình Thanh

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Cao Bạt Nang

    DC

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

    20° 25' 06''

    106° 26' 23''

    thôn Cao Trung

    DC

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

    20° 25' 18''

    106° 26' 15''

    thôn Nam Huân Bắc

    DC

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

    20° 25' 18''

    106° 26' 32''

    thôn Nam Huân Nam

    DC

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

    20° 25' 00''

    106° 26' 38''

    thôn Nam Huân Trung

    DC

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

    20° 25' 09''

    106° 26' 40''

    Cơ sở Xứ uỷ Bắc Kỳ

    KX

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

    20° 25' 06''

    106° 26' 38''

    Đường huyện 15

    KX

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

     

     

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

     

     

    từ đường họ Phạm

    KX

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

    20° 25' 20''

    106° 26' 34''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Đình Phùng

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 57''

    106° 25' 09''

    thôn Đề Thái

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 56''

    106° 25' 05''

    Thôn Đoài

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 40''

    106° 24' 50''

    thôn Nam Cao

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 52''

    106° 25' 29''

    thôn Nam Sơn

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 39''

    106° 25' 28''

    thôn Nam Tiền

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 48''

    106° 24' 50''

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 37''

    106° 25' 55''

    thôn Việt Hưng

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 08''

    106° 24' 54''

    cầu Cánh Sẻ

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 13''

    106° 24' 15''

    Cầu Ngái

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 46''

    106° 25' 08''

    đền Bạt Trung Ngoại

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 19''

    106° 25' 12''

    Đường tỉnh 458

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    từ đường họ Nguyễn Phúc

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 52''

    106° 25' 09''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Hoà Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Bắc Dũng

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 42''

    106° 27' 51''

    thôn Dương Cước

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 28' 10''

    106° 27' 05''

    thôn Gia Mỹ

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 28' 27''

    106° 28' 11''

    thôn Hữu Bộc

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 54''

    106° 27' 35''

    thôn Nam Hoà

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 30''

    106° 27' 51''

    thôn Tả Phụ

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 27''

    106° 27' 33''

    thôn Thượng Hoà

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 10''

    106° 27' 54''

    thôn Xuân Cước

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 40''

    106° 26' 48''

    cầu Đồng Xâm

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 36''

    106° 27' 41''

    đền Đồng Xâm

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 37''

    106° 27' 43''

    đền thờ Tổ Kim Hoàn

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 39''

    106° 27' 45''

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

     

     

    làng nghề Chạm bạc Đồng Xâm

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

    20° 27' 38''

    106° 27' 37''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Trà Lý

    TV

    xã Hồng Thái

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Cao Bình

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 18' 14''

    106° 28' 34''

    thôn Đông Tiến

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 18' 01''

    106° 27' 39''

    thôn Khả Cảnh

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 18' 16''

    106° 26' 21''

    thôn Nam Hoà

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 17' 51''

    106° 27' 46''

    thôn Nam Tiến

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 18' 02''

    106° 28' 29''

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 18' 07''

    106° 27' 03''

    đền Khả Cửu

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 18' 03''

    106° 27' 29''

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

     

     

    tuyến đò Cồn Nhất

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    tuyến đò Cồn Nhì

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 17' 26''

    106° 28' 01''

    sông Cốc Giang

    TV

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

     

     

    Sông Hồng

    TV

    xã Hồng Tiến

    H. Kiến Xương

     

     

    Xóm 4

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 27' 19''

    106° 27' 26''

    Xóm 5

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 27' 07''

    106° 27' 32''

    Xóm 6

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 27' 00''

    106° 27' 33''

    Xóm 9

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 50''

    106° 27' 16''

    Xóm 11

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 48''

    106° 27' 37''

    Xóm 13

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 43''

    106° 27' 03''

    Xóm 14

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 32''

    106° 27' 13''

    Xóm 17

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 23''

    106° 27' 29''

    Xóm 18

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 09''

    106° 27' 34''

    Xóm 19

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 18''

    106° 26' 55''

    Xóm 20

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 28''

    106° 26' 51''

    thôn An Phúc

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 30''

    106° 27' 08''

    thôn An Thái

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 14''

    106° 27' 21''

    thôn Đông Thổ

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 46''

    106° 27' 32''

    thôn Phú Ân

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 27' 12''

    106° 27' 30''

    thôn Thái Trung

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 23''

    106° 27' 26''

    thôn Trung Kinh

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 32''

    106° 27' 28''

    thôn Văn Hanh

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 53''

    106° 27' 30''

    Chợ Lụ

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 18''

    106° 27' 10''

    chùa Tây Phúc

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 57''

    106° 27' 18''

    đền Đông Thổ

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

    20° 26' 48''

    106° 27' 21''

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Dục Dương

    TV

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Trà Lý

    TV

    xã Lê Lợi

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Cao Đồng

    DC

    xã Minh Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 50''

    106° 25' 59''

    thôn Nguyên Kinh 1

    DC

    xã Minh Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 03''

    106° 25' 29''

    thôn Nguyên Kinh 2

    DC

    xã Minh Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 20' 47''

    106° 25' 06''

    thôn Nội Thôn

    DC

    xã Minh Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 39''

    106° 25' 24''

    Đình Son

    KX

    xã Minh Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 20' 55''

    106° 25' 35''

    Miếu Son

    KX

    xã Minh Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 20' 58''

    106° 25' 32''

    từ đường họ Trần

    KX

    xã Minh Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 20' 53''

    106° 25' 05''

    thôn Dương Liễu 1

    DC

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 27''

    106° 24' 31''

    thôn Dương Liễu 2

    DC

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 38''

    106° 24' 37''

    thôn Dương Liễu 3

    DC

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 21''

    106° 24' 22''

    thôn Nguyệt Giám

    DC

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 19' 56''

    106° 24' 40''

    thôn Tân Ấp 1

    DC

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 19' 34''

    106° 25' 22''

    thôn Tân Ấp 2

    DC

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 19' 48''

    106° 25' 13''

    Chùa Bụt (chùa Trại Chè)

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 04''

    106° 25' 15''

    Đền Đông

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 54''

    106° 24' 37''

    đền Nguyệt Giám

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 03''

    106° 24' 58''

    đền Hành Tại

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 19' 32''

    106° 25' 03''

    Khu di tích đền, chùa Nam

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 19''

    106° 24' 19''

    Miếu Chúa

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 28''

    106° 23' 54''

    từ đường họ Bùi Xuân

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 20' 24''

    106° 24' 32''

    từ đường họ Phan Đốc Đễ

    KX

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 19' 58''

    106° 24' 47''

    Sông Hồng

    TV

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

     

     

    Sông Kem

    TV

    xã Minh Tân

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Đa Cốc

    DC

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 19' 49''

    106° 26' 23''

    thôn Đức Chính

    DC

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 18''

    106° 27' 04''

    thôn Phú Cốc

    DC

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 25''

    106° 26' 50''

    thôn Sơn Thọ

    DC

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 19' 45''

    106° 26' 39''

    thôn Thái Cao

    DC

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 45''

    106° 27' 24''

    thôn Trung Kiên

    DC

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 00''

    106° 26' 45''

    trại Đồng Lạc

    DC

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 37''

    106° 26' 39''

    Cầu Bản

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 21''

    106° 27' 18''

    Cầu Gốc

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 19' 27''

    106° 26' 31''

    chùa Đa Cốc

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 19' 47''

    106° 26' 14''

    đình Đa Cốc

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 19' 48''

    106° 26' 16''

    đình Phú Cốc

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 23''

    106° 26' 46''

    đình Thái Cao

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 43''

    106° 27' 19''

    Miếu Tây

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 19' 47''

    106° 26' 13''

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    từ đường họ Hoàng

    KX

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

    20° 19' 49''

    106° 26' 25''

    sông Cốc Giang

    TV

    xã Nam Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Cao Bạt Đình

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 56''

    106° 27' 07''

    thôn Cao Bạt Đoài

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 45''

    106° 27' 04''

    thôn Cao Bạt Đông

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 59''

    106° 27' 19''

    thôn Cao Bạt E

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 36''

    106° 27' 18''

    thôn Cao Bạt Lụ

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 26' 02''

    106° 27' 13''

    thôn Cao Bạt Nam

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 45''

    106° 27' 30''

    thôn Cao Bạt Thượng

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 18''

    106° 27' 17''

    thôn Cao Bạt Trung

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 47''

    106° 27' 11''

    thôn Nam Đường Đông (thôn Nam Đường)

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 47''

    106° 26' 58''

    thôn Nam Đường Tây (thôn Nam Đường)

    DC

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 56''

    106° 26' 39''

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

     

     

    làng nghề Dệt đũi Cao Bạt

    KX

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

    20° 25' 59''

    106° 27' 13''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Nam Cao

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 54''

    106° 24' 06''

    Thôn Đông

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 24''

    106° 24' 19''

    thôn Đại Thành

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 23''

    106° 23' 22''

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 41''

    106° 24' 15''

    thôn Hoa Thám

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 49''

    106° 23' 41''

    thôn Hưng Tiến

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 31''

    106° 23' 46''

    thôn Kim Thịnh

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 52''

    106° 24' 25''

    Thôn Ngái

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 13''

    106° 24' 31''

    thôn Ngái Đông

    DC

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 14''

    106° 24' 41''

    cầu Cánh Sẻ

    KX

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 24' 13''

    106° 24' 15''

    đình Trung Thành

    KX

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 37''

    106° 23' 56''

    Đình Ngái

    KX

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 18''

    106° 24' 38''

    Đình Quán

    KX

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

    20° 23' 57''

    106° 24' 07''

    Đường tỉnh 458

    KX

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    Sông Kem

    TV

    xã Quang Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Cao Mại

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 35''

    106° 26' 53''

    thôn Đông Nghĩa

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 24''

    106° 26' 57''

    thôn Hữu Tiệm

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 10''

    106° 26' 29''

    thôn Nam Tiến

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 27''

    106° 26' 32''

    thôn Nghĩa Môn

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 20' 53''

    106° 26' 17''

    thôn Tây Nghĩa

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 15''

    106° 26' 42''

    đình Cao Mại

    KX

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 31''

    106° 26' 47''

    đình Hữu Tiệm

    KX

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 21' 28''

    106° 26' 20''

    đình Nghĩa Môn

    KX

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

    20° 20' 56''

    106° 26' 09''

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Quang Hưng

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Luật Ngoại 1

    DC

    xã Quang Lịch

    H. Kiến Xương

    20° 24' 32''

    106° 23' 45''

    thôn Luật Ngoại 2

    DC

    xã Quang Lịch

    H. Kiến Xương

    20° 24' 40''

    106° 24' 01''

    thôn Luật Nội Đông

    DC

    xã Quang Lịch

    H. Kiến Xương

    20° 25' 18''

    106° 24' 55''

    thôn Luật Nội Tây

    DC

    xã Quang Lịch

    H. Kiến Xương

    20° 24' 58''

    106° 24' 28''

    thôn Luật Trung

    DC

    xã Quang Lịch

    H. Kiến Xương

    20° 25' 28''

    106° 24' 44''

    đình Luật Ngoại

    KX

    xã Quang Lịch

    H. Kiến Xương

    20° 24' 45''

    106° 24' 09''

    đình Luật Nội

    KX

    xã Quang Lịch

    H. Kiến Xương

    20° 25' 11''

    106° 24' 49''

    thôn Bạch Đằng

    DC

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 22' 18''

    106° 24' 48''

    thôn Chi Lăng

    DC

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 22' 29''

    106° 25' 18''

    thôn Giang Tiến

    DC

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 22' 18''

    106° 25' 01''

    thôn Lai Vy

    DC

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 21' 44''

    106° 24' 53''

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 22' 27''

    106° 24' 47''

    chùa Lai Thành

    KX

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 22' 28''

    106° 24' 34''

    chùa Lai Vi

    KX

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 21' 38''

    106° 24' 46''

    đình Lai Thành

    KX

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 22' 28''

    106° 24' 32''

    đình Lai Vi

    KX

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

    20° 21' 37''

    106° 24' 44''

    Sông Kem

    TV

    xã Quang Minh

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Cao Mại Đoài

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 21' 14''

    106° 27' 33''

    thôn Mỹ Nguyên

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 22' 22''

    106° 27' 43''

    thôn Thượng Phúc

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 21' 49''

    106° 27' 09''

    thôn Trà Đoài

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 21' 58''

    106° 26' 36''

    thôn Trà Đông

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 22' 12''

    106° 27' 03''

    đình Mỹ Nguyên

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 22' 18''

    106° 27' 40''

    đình Thượng Phúc

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 21' 53''

    106° 27' 11''

    đình Trà Đoài

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 22' 00''

    106° 26' 39''

    đình Trà Đông

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 22' 14''

    106° 27' 01''

    miếu Trà Đoài

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

    20° 22' 06''

    106° 26' 36''

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Cốc Giang

    TV

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Quang Trung

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Bích Kê

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 05''

    106° 25' 43''

    thôn Đắc Chúng Bắc

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 37''

    106° 26' 38''

    thôn Đắc Chúng Nam

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 03''

    106° 26' 22''

    thôn Đắc Chúng Trung

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 15''

    106° 26' 29''

    thôn Thuỵ Lũng Đông

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 48''

    106° 25' 50''

    thôn Thuỵ Lũng Nam

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 14''

    106° 25' 41''

    thôn Thuỵ Lũng Tây

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 46''

    106° 25' 33''

    đền Đắc Chúng (đền Tứ Giáp)

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 28' 20''

    106° 26' 30''

    Xí nghiệp Gạch Quốc Tuấn

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

    20° 29' 07''

    106° 25' 38''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Trà Lý

    TV

    xã Quốc Tuấn

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Đông Tiến

    DC

    xã Quyết Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 27' 07''

    106° 26' 34''

    thôn Hồng Tiến

    DC

    xã Quyết Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 26' 40''

    106° 26' 23''

    thôn Tân Tiến

    DC

    xã Quyết Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 26' 38''

    106° 26' 44''

    thôn Trung Tiến

    DC

    xã Quyết Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 26' 47''

    106° 26' 40''

    chùa Thanh Quang (Chùa Cháy)

    KX

    xã Quyết Tiến

    H. Kiến Xương

    20° 27' 11''

    106° 26' 44''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Quyết Tiến

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn An Cơ Bắc

    DC

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 19''

    106° 25' 27''

    thôn An Cơ Đông

    DC

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 25' 56''

    106° 25' 51''

    thôn An Cơ Nam

    DC

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 25' 43''

    106° 25' 47''

    thôn An Thọ

    DC

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 00''

    106° 25' 12''

    thôn Nam Lâu

    DC

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 36''

    106° 25' 33''

    thôn Phú Mãn

    DC

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 24''

    106° 26' 07''

    thôn Tử Tế

    DC

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 25''

    106° 25' 06''

    cầu Tân Lễ

    KX

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 14''

    106° 24' 36''

    đình An Cơ

    KX

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 25' 50''

    106° 25' 35''

    Đường huyện 15

    KX

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

     

     

    miếu An Cơ

    KX

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 06''

    106° 25' 17''

    miếu làng Tử Tế

    KX

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

    20° 26' 27''

    106° 25' 12''

    sông Dục Dương

    TV

    xã Thanh Tân

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn Đông Khánh

    DC

    xã Thượng Hiền

    H. Kiến Xương

    20° 25' 32''

    106° 28' 04''

    thôn Tây Phú

    DC

    xã Thượng Hiền

    H. Kiến Xương

    20° 24' 54''

    106° 27' 27''

    thôn Trung Qúi

    DC

    xã Thượng Hiền

    H. Kiến Xương

    20° 25' 11''

    106° 27' 47''

    thôn Văn Lăng

    DC

    xã Thượng Hiền

    H. Kiến Xương

    20° 24' 34''

    106° 27' 28''

    Đình Đông

    KX

    xã Thượng Hiền

    H. Kiến Xương

    20° 25' 47''

    106° 28' 10''

    Đình Nam

    KX

    xã Thượng Hiền

    H. Kiến Xương

    20° 24' 53''

    106° 27' 36''

    thôn Diệm Dương Đông

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 29' 23''

    106° 27' 43''

    thôn Diệm Nam

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 28' 28''

    106° 27' 17''

    thôn Dục Dương

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 28' 39''

    106° 27' 15''

    thôn Dục Dương Đông

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 29' 15''

    106° 27' 26''

    thôn Lãng Đông

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 28' 22''

    106° 27' 33''

    thôn Năng Nhượng

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 29' 37''

    106° 28' 07''

    thôn Thuyền Định

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 29' 01''

    106° 27' 47''

    thôn Trực Tầm

    DC

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 29' 24''

    106° 28' 19''

    cầu Trà Giang

    KX

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 29' 27''

    106° 27' 01''

    chùa Lãng Đông

    KX

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

    20° 28' 06''

    106° 27' 35''

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Dục Dương

    TV

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

     

     

    sông Trà Lý

    TV

    xã Trà Giang

    H. Kiến Xương

     

     

    thôn An Điềm

    DC

    xã Vũ An

    H. Kiến Xương

    20° 25' 12''

    106° 23' 09''

    thôn Đồng Lầu

    DC

    xã Vũ An

    H. Kiến Xương

    20° 25' 41''

    106° 23' 31''

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Vũ An

    H. Kiến Xương

    20° 25' 20''

    106° 24' 00''

    thôn Đồng Vinh

    DC

    xã Vũ An

    H. Kiến Xương

    20° 25' 41''

    106° 22' 59''

    thôn Đô Lương

    DC

    xã Vũ An

    H. Kiến Xương

    20° 25' 21''

    106° 23' 22''

    thôn Phụng Thượng

    DC

    xã Vũ An

    H. Kiến Xương

    20° 25' 31''

    106° 23' 41''

    đền Vua Rộc

    KX

    xã Vũ An

    H. Kiến Xương

    20° 25' 20''

    106° 23' 04''

    thôn Mộ Đạo 1

    DC

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 21' 25''

    106° 23' 41''

    thôn Mộ Đạo 2

    DC

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 21' 19''

    106° 23' 14''

    thôn Mộ Đạo 3

    DC

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 21' 24''

    106° 23' 13''

    thôn Nguyệt Lâm 1

    DC

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 48''

    106° 23' 47''

    thôn Nguyệt Lâm 2

    DC

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 21' 08''

    106° 23' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Nguyệt Lâm 3

    DC

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 50''

    106° 23' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    đền Mộ Đạo

    KX

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 21' 01''

    106° 22' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    đình Mộ Đạo

    KX

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 21' 20''

    106° 23' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    Đồn Cả (đồn Phan Bá Vành)

    KX

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

    20° 20' 33''

    106° 23' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-d

    Sông Kem

    TV

    xã Vũ Bình

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 24' 01''

    106° 23' 53''

    20° 20' 28''

    106° 23' 53''

    F-48-93-B-d

    thôn Thái Công Bắc

    DC

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

    20° 22' 56''

    106° 23' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Thái Công Nam

    DC

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

    20° 22' 44''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trà Vy Bắc

    DC

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

    20° 22' 10''

    106° 23' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Trà Vy Đông

    DC

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

    20° 21' 51''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Trà Vy Nam

    DC

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

    20° 21' 43''

    106° 23' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    đình Thái Công

    KX

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

    20° 22' 51''

    106° 23' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    đình Trà Vi Nam

    KX

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

    20° 21' 42''

    106° 23' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    Sông Kem

    TV

    xã Vũ Công

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 24' 01''

    106° 23' 53''

    20° 20' 28''

    106° 23' 53''

    F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

    Thôn 1

    DC

    xã Vũ Hoà

    H. Kiến Xương

    20° 22' 24''

    106° 23' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

    Thôn 2

    DC

    xã Vũ Hoà

    H. Kiến Xương

    20° 22' 18''

    106° 23' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    Thôn 3

    DC

    xã Vũ Hoà

    H. Kiến Xương

    20° 22' 06''

    106° 22' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    Thôn 4

    DC

    xã Vũ Hoà

    H. Kiến Xương

    20° 21' 51''

    106° 22' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

    Thôn 5

    DC

    xã Vũ Hoà

    H. Kiến Xương

    20° 21' 55''

    106° 22' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

    làng Lịch Bài

    DC

    xã Vũ Hoà

    H. Kiến Xương

    20° 21' 56''

    106° 22' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

    làng Xuân Vũ

    DC

    xã Vũ Hoà

    H. Kiến Xương

    20° 22' 36''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

    thôn Đông Chú

    DC

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

    20° 26' 14''

    106° 24' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Đồng Vân

    DC

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

    20° 26' 46''

    106° 24' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Man Đích

    DC

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

    20° 26' 14''

    106° 23' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trình Hoàng

    DC

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

    20° 26' 26''

    106° 24' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tri Lễ

    DC

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

    20° 25' 49''

    106° 23' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    cầu Tân Lễ

    KX

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

    20° 26' 14''

    106° 24' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    chùa Trình Hoàng

    KX

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

    20° 26' 17''

    106° 24' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đường huyện 15

    KX

    xã Vũ Lễ

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 26' 12''

    106° 23' 30''

    20° 25' 05''

    106° 26' 21''

    F-48-93-B-b

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 51''

    106° 22' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Cổ Am

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 19''

    106° 21' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 25' 17''

    106° 22' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Độc Lập

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 25' 21''

    106° 22' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đông Hoà

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 41''

    106° 22' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đồng Vàng

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 25' 38''

    106° 21' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hoà Bình

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 25' 24''

    106° 22' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Nam Sơn

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 25' 03''

    106° 22' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tây Hoà

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 45''

    106° 22' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 37''

    106° 22' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Cầu Niềm

    KX

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 25' 24''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 458

    KX

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    từ đường Dũng Sơn Hầu Nguyễn

    Đăng Sùng

    KX

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 37''

    106° 22' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường họ Lại

    KX

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

    20° 24' 43''

    106° 22' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    Sông Kìm

    TV

    xã Vũ Ninh

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 26' 57''

    106° 21' 30''

    20° 24' 32''

    106° 21' 51''

    F-48-93-B-a

    Thôn 1

    DC

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 24' 17''

    106° 23' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 2

    DC

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 24' 12''

    106° 22' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 3

    DC

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 24' 05''

    106° 23' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 4

    DC

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 24' 07''

    106° 22' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 5

    DC

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 23' 45''

    106° 22' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    chùa Hanh Cù (chùa Bảo Trai)

    KX

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 24' 16''

    106° 23' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Chợ Phủ

    KX

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 24' 11''

    106° 22' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đường tỉnh 458

    KX

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 27' 29''

    106° 20' 30''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-b

    từ đường họ Nguyễn Đăng

    KX

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

    20° 23' 47''

    106° 22' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vũ Quý

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    thôn Đại Du

    DC

    xã Vũ Sơn

    H. Kiến Xương

    20° 27' 11''

    106° 23' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Quyết Tiến

    DC

    xã Vũ Sơn

    H. Kiến Xương

    20° 27' 12''

    106° 23' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tân Hùng

    DC

    xã Vũ Sơn

    H. Kiến Xương

    20° 27' 37''

    106° 23' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trung Bắc

    DC

    xã Vũ Sơn

    H. Kiến Xương

    20° 26' 50''

    106° 23' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Bình Sơn

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 43''

    106° 23' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Đại Hải

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 28' 51''

    106° 23' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 46''

    106° 23' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Hoa Nam

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 59''

    106° 23' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Hợp Tiến

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 56''

    106° 24' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Quang Minh

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 34''

    106° 23' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 49''

    106° 23' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 29''

    106° 24' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Văn Hồng

    DC

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 28' 42''

    106° 23' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    đình Lại Trì

    KX

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 41''

    106° 23' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đền Am

    KX

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

    20° 27' 33''

    106° 24' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Vũ Tây

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b

    Thôn 1

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 23' 02''

    106° 22' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 2

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 22' 59''

    106° 21' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 3

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 22' 51''

    106° 21' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 4

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 22' 49''

    106° 21' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 5

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 22' 36''

    106° 22' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    Thôn 6

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 22' 48''

    106° 22' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 7

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 22' 56''

    106° 22' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 8

    DC

    xã Vũ Thắng

    H. Kiến Xương

    20° 23' 15''

    106° 21' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 5A

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 54''

    106° 22' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 5B

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 45''

    106° 22' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 6

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 39''

    106° 22' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 7A

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 55''

    106° 22' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 7B

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 54''

    106° 22' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 8

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 20''

    106° 22' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 9

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 19''

    106° 22' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn 10

    DC

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 08''

    106° 22' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đình Cả

    KX

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 27''

    106° 22' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    nhà lưu niệm Nguyễn Mậu Kiến

    KX

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 57''

    106° 22' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường họ Nguyễn Ngọc

    KX

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

    20° 23' 12''

    106° 22' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vũ Trung

    H. Kiến Xương

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

    Cầu Môi

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 46''

    106° 25' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Nghìn

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 36''

    106° 26' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình An Bài

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 47''

    106° 25' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Đông Linh

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 26''

    106° 25' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Lý Xá

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 55''

    106° 25' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Khu công nghiệp Cầu Nghìn

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 24''

    106° 26' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    miếu Phong Xá

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 13''

    106° 25' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Ngã tư Môi

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 59''

    106° 25' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Quốc lộ 10

    KX

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-b

    Sông Cô

    TV

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b

    Sông Hoá

    TV

    TT. An Bài

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b

    cầu Mỹ Hà

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 57''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Tây

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 13''

    106° 19' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đường Đào Đình Luyện

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 39' 42''

    106° 19' 37''

    F-48-81-D-a

    đường Nguyễn Du

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 14''

    106° 19' 16''

    20° 38' 25''

    106° 19' 52''

    F-48-81-D-a

    đường Nguyễn Quang Cáp

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 50''

    106° 19' 30''

    20° 39' 42''

    106° 19' 37''

    F-48-81-D-a

    đường Nguyễn Thái Sơn

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 14''

    106° 19' 16''

    20° 39' 20''

    106° 19' 02''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-a

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 14''

    106° 19' 16''

    20° 39' 42''

    106° 19' 33''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 452

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 31' 20''

    106° 13' 51''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 455

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a

    Trường Trung cấp Nông nghiệp Thái Bình

    KX

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 36''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    sông Yên Lộng

    TV

    TT. Quỳnh Côi

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a

    thôn An Ấp

    DC

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 49''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Cam Mỹ

    DC

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 37''

    106° 22' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Đông Thành

    DC

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 20''

    106° 22' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Thượng Phúc

    DC

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 06''

    106° 22' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    thôn Xuân Lai

    DC

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 13''

    106° 22' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    Cầu Láp

    KX

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 02''

    106° 22' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Và

    KX

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 04''

    106° 22' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Bà Chúa

    KX

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 47''

    106° 22' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-a

    Sông Sành

    TV

    xã An Ấp

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    Xóm 10

    DC

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 02''

    106° 24' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    xóm Bắc Lệ

    DC

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 34''

    106° 24' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lương Cầu

    DC

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 36''

    106° 23' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Trung Châu Đông

    DC

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 05''

    106° 23' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Trung Châu Tây

    DC

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 05''

    106° 23' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Tư Cương

    DC

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 02''

    106° 23' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Rô

    KX

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 40''

    106° 24' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Hoá

    TV

    xã An Cầu

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b

    thôn An Lạc

    DC

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 06''

    106° 24' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn An Mỹ

    DC

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 44''

    106° 25' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Bình Minh

    DC

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 58''

    106° 24' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Lạc Cổ

    DC

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 28''

    106° 25' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    thôn Việt Thắng

    DC

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 55''

    106° 24' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-b

    Miếu Rọc

    KX

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 58''

    106° 24' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Sông Cô

    TV

    xã An Dục

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    thôn Bắc Dũng

    DC

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 19''

    106° 22' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đào Xá

    DC

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 53''

    106° 23' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Đông Lễ Văn

    DC

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 40''

    106° 23' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 14''

    106° 23' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Tây Lễ Văn

    DC

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 43''

    106° 23' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 54''

    106° 23' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    chùa Am Qua

    KX

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 11''

    106° 22' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Đồng Tâm

    KX

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 18''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Vũ Xá

    KX

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 57''

    106° 23' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    tuyến đò An Đồng

    KX

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 46''

    106° 22' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    từ đường họ Nguyễn

    KX

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 36''

    106° 23' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Cô

    TV

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b

    Sông Hoá

    TV

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b

    Sông Luộc

    TV

    xã An Đồng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    thôn Lam Cầu 1

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 45''

    106° 22' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    thôn Lam Cầu 2

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 08''

    106° 22' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    thôn Lam Cầu 3

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 56''

    106° 22' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Nguyên Xá 1

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 23''

    106° 22' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Nguyên Xá 2

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 39''

    106° 22' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Nguyên Xá 3

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 49''

    106° 22' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Nguyên Xá 4

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 45''

    106° 22' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Nguyên Xá 5

    DC

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 32''

    106° 22' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Vược

    KX

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 18''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Vược (Đình Đá)

    KX

    xã An Hiệp

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 44''

    106° 22' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn An Quý

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 31''

    106° 23' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 43' 05''

    106° 23' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Hiệp Lực

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 41''

    106° 23' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lộng Khê 1

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 59''

    106° 23' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lộng Khê 2

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 43' 05''

    106° 23' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lộng Khê 3

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 43' 01''

    106° 24' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lộng Khê 4

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 55''

    106° 23' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lộng Khê 5

    DC

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 50''

    106° 23' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    chùa Ngọc Động

    KX

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 43' 11''

    106° 24' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Lộng Khê

    KX

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 48''

    106° 23' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Hiệp Lực

    KX

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 42''

    106° 23' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    tuyến đò An Khê

    KX

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 43' 14''

    106° 23' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    tuyến đò Lộng Khê 3

    KX

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 43' 09''

    106° 24' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Hoá

    TV

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b

    Sông Luộc

    TV

    xã An Khê

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-b

    thôn Đào Động

    DC

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 44''

    106° 23' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Đồng Bằng

    DC

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 30''

    106° 23' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    thôn Đồng Phúc

    DC

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 53''

    106° 24' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Hưng Hoà

    DC

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 08''

    106° 23' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    cầu Đồng Bằng

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 50''

    106° 23' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Vật

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 24''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Đồng Bằng

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 38''

    106° 23' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Mẫu Sinh

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 38''

    106° 23' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Quan Điều Thất

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 49''

    106° 23' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Quan Lớn Đệ Bát

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 24''

    106° 23' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Quan Lớn Đệ Nhất

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 08''

    106° 24' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Quan Lớn Đệ Nhị

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 51''

    106° 23' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Quan Lớn Đệ Tam

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 05''

    106° 24' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-b

    Khu di tích đình, chùa Hưng Phúc

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 11''

    106° 23' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    Sông Cô

    TV

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã An Lễ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    thôn Tô Đàm

    DC

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 10''

    106° 26' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tô Đê

    DC

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 27''

    106° 26' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    thôn Tô Hải

    DC

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 08''

    106° 25' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tô Hồ

    DC

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 41''

    106° 26' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Tô Trang

    DC

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 57''

    106° 26' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tô Xuyên

    DC

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 30''

    106° 26' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    Chợ Tò

    KX

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 31''

    106° 26' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Tô Hải

    KX

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 12''

    106° 25' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    lăng Hưng Nghĩa Hầu

    KX

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 28''

    106° 26' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    miếu Tô Đàm

    KX

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 06''

    106° 26' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    tuyến đò Cống Láng

    KX

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 04''

    106° 27' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    tuyến đò Lác

    KX

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 43''

    106° 27' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    tuyến đò Phần

    KX

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 57''

    106° 27' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Sông Cô

    TV

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    Sông Hoá

    TV

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã An Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-D-d

    thôn An Ninh

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 43''

    106° 24' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Dục Linh 1

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 33''

    106° 25' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Dục Linh 2

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 41''

    106° 24' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Kiến Quan

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 53''

    106° 24' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lương Cả

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 20''

    106° 24' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Năm Thành

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 01''

    106° 24' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Phố Lầy

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 32''

    106° 24' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Vạn Phúc

    DC

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 24''

    106° 24' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Đen

    KX

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 27''

    106° 24' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Vạn Phúc

    KX

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 21''

    106° 24' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đường huyện 72B

    KX

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 52''

    106° 24' 50''

    20° 39' 03''

    106° 23' 19''

    F-48-81-D-b

    Đền Giành

    KX

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 45''

    106° 24' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Khu di tích đình, chùa Giành

    KX

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 40''

    106° 24' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    miếu Kiến Quan

    KX

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 00''

    106° 24' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Cô

    TV

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b

    Sông Hoá

    TV

    xã An Ninh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b

    thôn Đồng Ấu

    DC

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 23''

    106° 23' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Đông Hải

    DC

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 44''

    106° 23' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Lai Ổn

    DC

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 50''

    106° 23' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Mai Trang

    DC

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 46''

    106° 23' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Mỹ

    DC

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 11''

    106° 23' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Sài

    DC

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 31''

    106° 22' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    chùa Thiên Trúc

    KX

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 45''

    106° 23' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Láp

    KX

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 02''

    106° 22' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Chợ Láp

    KX

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 07''

    106° 22' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Quan Điều Thất

    KX

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 56''

    106° 22' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đường huyện 72B

    KX

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 52''

    106° 24' 50''

    20° 39' 03''

    106° 23' 19''

    F-48-81-D-b

    Đình Sài

    KX

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 27''

    106° 22' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-b

    Sông Cô

    TV

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã An Quý

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-b

    thôn A Sào

    DC

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 04''

    106° 23' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Hạ

    DC

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 39''

    106° 22' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Thái Thuần

    DC

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 28''

    106° 22' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    Thôn Thượng

    DC

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 50''

    106° 23' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Trung

    DC

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 39''

    106° 23' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Di tích lịch sử Bến tượng A Sào

    KX

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 23''

    106° 23' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền A Sào

    KX

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 17''

    106° 23' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình A Sào

    KX

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 01''

    106° 23' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đình Hạ

    KX

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 43''

    106° 22' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đình Thượng

    KX

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 51''

    106° 23' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đình Trung

    KX

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 42''

    106° 23' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    lăng mộ Cao Ma Lâu

    KX

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 47''

    106° 23' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Hoá

    TV

    xã An Thái

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b

    Thôn Đông

    DC

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 09''

    106° 26' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Minh Đức

    DC

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 56''

    106° 26' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Thanh Mai

    DC

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 31''

    106° 26' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Thượng

    DC

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 06''

    106° 25' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Thôn Đông

    KX

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 13''

    106° 26' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    miếu Thôn Đông

    KX

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 14''

    106° 26' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Cô

    TV

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b

    Sông Hoá

    TV

    xã An Thanh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-b

    thôn Hồng Phong

    DC

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 52''

    106° 25' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Thượng

    DC

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 22''

    106° 24' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Tràng

    DC

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 58''

    106° 24' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Trung

    DC

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 06''

    106° 24' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Thiên Phú

    KX

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 56''

    106° 24' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Hồng Phong

    KX

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 42''

    106° 25' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    tuyến đò Vàng

    KX

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 54''

    106° 23' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã An Tràng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    thôn An Lạc 1

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 48''

    106° 22' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Lạc 2

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 34''

    106° 22' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn An Lạc 3

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 19''

    106° 21' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Gia Hoà 1

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 01''

    106° 22' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Gia Hoà 2

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 49''

    106° 22' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Hưng Đạo 1

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 31''

    106° 22' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b, F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Hưng Đạo 2

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 24''

    106° 22' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Hương Hoà

    DC

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 13''

    106° 22' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Cổ Tuyết (chùa Cao Lăng)

    KX

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 45''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Tứ Phủ Công Đồng

    KX

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 38''

    106° 22' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Cổ Tiết

    KX

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 26''

    106° 22' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-D-c

    miếu Thánh Cả

    KX

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 34''

    106° 22' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    sông Cầu Sa

    TV

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 09''

    106° 19' 53''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã An Vinh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

    thôn Đại Điền

    DC

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 52''

    106° 24' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Vọng Lỗ

    DC

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 08''

    106° 24' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    thôn Vũ Hạ

    DC

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 29''

    106° 24' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Xóm 3

    DC

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 54''

    106° 24' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Môi

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 46''

    106° 25' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đền Vũ Hạ

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 25''

    106° 24' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đình Vũ Hạ

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 25''

    106° 24' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đình Chợ

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 10''

    106° 24' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    Miếu Go

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 05''

    106° 23' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 10

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-b

    từ đường họ Phạm

    KX

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 52''

    106° 24' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Cô

    TV

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-b

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã An Vũ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    thôn An Vị

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 50''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Dụ Đại 1

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 02''

    106° 21' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Dụ Đại 2

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 57''

    106° 21' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Dụ Đại 3

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 48''

    106° 21' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đồng Cừ

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 05''

    106° 22' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    thôn Đồng Kỷ

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 43''

    106° 23' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Lệ Bảo

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 32''

    106° 23' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vũ Tiến

    DC

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 43''

    106° 22' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Cầu Sộp

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 42''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Cầu Vật

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 24''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Mẫu Thượng

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 50''

    106° 23' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Quan Đệ Nhị

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 24''

    106° 23' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-c

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-D-c

    Đền Đợi

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 31''

    106° 21' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Đông Hải

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

    thôn Bất Nạo

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 38''

    106° 26' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Cao Mộc

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 14''

    106° 25' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Cổ Đẳng

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 34' 36''

    106° 26' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đò Neo

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 11''

    106° 25' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đông Hoè

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 25''

    106° 26' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Quan Đình Bắc

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 15''

    106° 26' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Quan Đình Nam

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 06''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Bất Nạo

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 44''

    106° 26' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Đông Tiêm

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 31''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đình Bền

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 13''

    106° 26' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đình Vàng

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 17''

    106° 26' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-d

    miếu Cổ Đẳng

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 34' 37''

    106° 25' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    miếu Đông Đà

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 29''

    106° 26' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    miếu Hoè Thị

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

    20° 35' 23''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    Sông Cô

    TV

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-d

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Đồng Tiến

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-D-d

    thôn Đông Hồng

    DC

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 35''

    106° 18' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn Nam Đài

    DC

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 49''

    106° 18' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Chi

    DC

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 21''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn Sơn Hoà

    DC

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 04''

    106° 18' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Nam Đài

    KX

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 44''

    106° 18' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Ngọc Chi

    KX

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 27''

    106° 19' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a

    miếu Vua Ông

    KX

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 30''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Bảo

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn Châu Duyên

    DC

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 00''

    106° 17' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 29''

    106° 17' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Khả Lang

    DC

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 09''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Mỹ Xá

    DC

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 42''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Phục Lễ

    DC

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 35''

    106° 17' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Khu di tích đình, chùa Khả Lang

    KX

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 07''

    106° 17' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Khu di tích đình, chùa Mỹ Xá

    KX

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 42''

    106° 17' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Khu di tích đình, miếu Hoàng Xá

    KX

    xã Quỳnh Châu

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 32''

    106° 17' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Bái

    DC

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 39''

    106° 18' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Hiệp

    DC

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 15''

    106° 18' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bến Hiệp

    DC

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 18''

    106° 18' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Ngậu

    DC

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 20''

    106° 18' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hào Long

    DC

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 23''

    106° 18' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Sơn Đồng

    DC

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 03''

    106° 18' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Sơn Đồng

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 59''

    106° 18' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Dầu

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 12''

    106° 18' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Đen

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Hiệp

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Sơn Đồng

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 09''

    106° 18' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 31' 20''

    106° 13' 51''

    F-48-81-D-a

    nhà thờ họ Nguyễn Quang

    KX

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 14''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-a

    Sông Sành

    TV

    xã Quỳnh Giao

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    thôn An Phú 1 (Làng Đó)

    DC

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 42''

    106° 20' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Phú 2 (Làng Đó)

    DC

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 51''

    106° 20' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Cầu Xá (Làng Gòi)

    DC

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 19''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đoàn Xá

    DC

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 32''

    106° 19' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Lê Xá

    DC

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 19''

    106° 20' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Quảng Bá

    DC

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 14''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Xuân Trạch ( thôn Đồng Trạch)

    DC

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 46''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    cầu Xuân Trạch

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 41''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa An Phú

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 49''

    106° 20' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình An Phú

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 48''

    106° 20' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Cầu Xá

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 15''

    106° 20' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a

    Khu di tích đình, chùa Lê Xá

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 15''

    106° 20' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    miếu An Phú

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 46''

    106° 20' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    miếu Cầu Xá

    KX

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 15''

    106° 20' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Sành

    TV

    xã Quỳnh Hải

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    thôn An Lộng 1

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 05''

    106° 17' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Lộng 2

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 11''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Lộng 3

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 07''

    106° 17' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Trực

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 20''

    106° 17' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Cần Phán

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 22''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đào Xá

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 23''

    106° 17' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Niên

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 57''

    106° 16' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Trực

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 12''

    106° 16' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hạ Phán

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 57''

    106° 16' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Liên Hiệp

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 03''

    106° 16' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Minh

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 20''

    106° 16' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngõ Mưa

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 56''

    106° 17' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Thượng Phán

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 03''

    106° 16' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Trại Vàng

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 17''

    106° 17' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Vạn Niên

    DC

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 35''

    106° 16' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình An Lộng

    KX

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 00''

    106° 17' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Ngõ Mưa

    KX

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 55''

    106° 16' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Khu di tích đình, miếu Vạn Niên

    KX

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 32''

    106° 16' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    làng nghề Đúc đồng An Lộng

    KX

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 09''

    106° 17' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    từ đường Đoàn Nguyên Phổ

    KX

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 02''

    106° 16' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-a

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Hoàng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a

    thôn Bái Trang

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 21''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bồ Trang 1

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 38''

    106° 20' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bồ Trang 2

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 31''

    106° 20' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bồ Trang 3

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 50''

    106° 20' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Quế 1

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 23''

    106° 19' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Quế 2

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 28''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Quế 3

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 25''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Quế 4

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 40''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Quế 5

    DC

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 40''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Ngọc Quế

    KX

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 45''

    106° 19' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Vua Ông

    KX

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 12''

    106° 20' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Bồ Trang

    KX

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 37''

    106° 20' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-a

    Sông Sành

    TV

    xã Quỳnh Hoa

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    thôn Đông Xá

    DC

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 35''

    106° 21' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Lương Mỹ

    DC

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 06''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Nguyên Xá

    DC

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 03''

    106° 21' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Phụng Công

    DC

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 23''

    106° 21' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tân Hoá

    DC

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 12''

    106° 21' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    cầu Bạch Đằng

    KX

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 44''

    106° 21' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Phụng Công

    KX

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 23''

    106° 21' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Và

    KX

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 04''

    106° 22' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Quận Công

    KX

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 07''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Lương Mỹ

    KX

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 08''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a

    sông Cầu Sa

    TV

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 09''

    106° 19' 53''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    Sông Sành

    TV

    xã Quỳnh Hội

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    thôn Bình Ngọc

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 12''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đồn Xá

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 25''

    106° 20' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn La Vân 1

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 00''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn La Vân 2

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 24''

    106° 19' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn La Vân 3

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 31''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Lương Cụ Bắc

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 48''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Lương Cụ Nam

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 38''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Mỹ Cụ

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 54''

    106° 18' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Quỳnh Ngọc

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 48''

    106° 19' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tân Thái

    DC

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 23''

    106° 18' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Chùa Cổng

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 19''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Bình Ngọc

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 08''

    106° 19' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Chồng Diêm

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 47''

    106° 18' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a

    Khu di tích đình, đền, chùa La Vân

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 35''

    106° 19' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Khu di tích miếu, chùa Đồn Xá

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 27''

    106° 20' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Miếu Ngọc

    KX

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 47''

    106° 19' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a

    Sông Sành

    TV

    xã Quỳnh Hồng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    thôn Mỹ Giá

    DC

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 39''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn Phúc Bồi

    DC

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 17''

    106° 19' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tài Giá

    DC

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 01''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tân Dân

    DC

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 02''

    106° 19' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    cầu Tài Gia

    KX

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 12''

    106° 20' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Tài Giá

    KX

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 59''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Tân Dân

    KX

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 56''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Mỹ Giá

    KX

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 44''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-a

    sông Cầu Sa

    TV

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 09''

    106° 19' 53''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-c

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Hưng

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn Chung Linh

    DC

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 29''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đà Thôn

    DC

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 55''

    106° 17' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Kỹ Trang

    DC

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 15''

    106° 17' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngẫu Khê

    DC

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 49''

    106° 17' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Chung Linh

    KX

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 34''

    106° 17' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Đà Thôn

    KX

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 04''

    106° 17' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Kỹ Trang

    KX

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 11''

    106° 17' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Ngẫu Khê

    KX

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 45''

    106° 17' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 31' 20''

    106° 13' 51''

    F-48-81-D-a

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Khê

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Mỹ

    DC

    xã Quỳnh Lâm

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 40''

    106° 15' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Nghi Phú

    DC

    xã Quỳnh Lâm

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 49''

    106° 16' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Tiến

    DC

    xã Quỳnh Lâm

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 35''

    106° 15' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Phú Khê

    DC

    xã Quỳnh Lâm

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 08''

    106° 15' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Chùa Soi

    KX

    xã Quỳnh Lâm

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 56''

    106° 15' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    tuyến đò Bến Trại

    KX

    xã Quỳnh Lâm

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 07''

    106° 15' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Quỳnh Lâm

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-a, F-48-81-C-b

    thôn An Ký Đông

    DC

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 21''

    106° 22' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Ký Tây

    DC

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 00''

    106° 21' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn An Ký Trung

    DC

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 08''

    106° 21' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Địa Linh

    DC

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 33''

    106° 20' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đông Trụ

    DC

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 47''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Giáo Thiện

    DC

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 30''

    106° 21' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Thượng Xá

    DC

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 36''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Trần làng An Ký

    KX

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 14''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Trần làng Thượng Xá

    KX

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 34''

    106° 21' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình An Ký

    KX

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 23''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Đông Trụ

    KX

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 34''

    106° 21' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Sành

    TV

    xã Quỳnh Minh

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    thôn Châu Tiến

    DC

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 06''

    106° 18' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hải Hà

    DC

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 06''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hồng Thịnh

    DC

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 58''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hùng Lộc

    DC

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 05''

    106° 18' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 49''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tân Hoà

    DC

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 20''

    106° 18' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    cầu Mỹ Hà

    KX

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 57''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đường Mỹ Hà

    KX

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 38' 57''

    106° 19' 32''

    20° 38' 45''

    106° 19' 14''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a

    Miếu Thóc

    KX

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 09''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Mỹ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a

    thôn Bương Hạ Bắc

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 29''

    106° 16' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bương Hạ Đông

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 19''

    106° 16' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bương Hạ Nam

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 13''

    106° 16' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bương Hạ Tây

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 23''

    106° 16' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bương Thượng

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 47''

    106° 17' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đông Châu

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 49''

    106° 15' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đông Quynh

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 21''

    106° 15' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hi Hà

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 02''

    106° 16' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Quỳnh Lang

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 27''

    106° 15' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tân Mỹ

    DC

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 19''

    106° 15' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b, F-48-81-D-a

    Chợ Cầu

    KX

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 21''

    106° 15' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Bương Hạ

    KX

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 33''

    106° 16' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Bương Thượng

    KX

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 48''

    106° 16' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Đông Châu

    KX

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 52''

    106° 15' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 452

    KX

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 19' 20''

    20° 31' 20''

    106° 13' 51''

    F-48-81-D-a

    tuyến đò Tân Mỹ

    KX

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

    20° 40' 31''

    106° 14' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Quỳnh Ngọc

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-C-b, F-48-81-D-a

    thôn Hải An

    DC

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 38''

    106° 18' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Phương Quả Đông

    DC

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 16''

    106° 18' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Phương Quả Nam

    DC

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 09''

    106° 17' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 27''

    106° 17' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn Trình Uyên

    DC

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 20''

    106° 18' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Chùa Cả

    KX

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 24''

    106° 18' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    chùa Phương Quả

    KX

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 17''

    106° 17' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Hải An

    KX

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 32''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Trình Uyên

    KX

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 22''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Quỳnh Nguyên

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn An Khoái

    DC

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 43''

    106° 18' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Cẩn Du

    DC

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 11''

    106° 17' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đại Phú

    DC

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 17''

    106° 18' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn La Triều

    DC

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 39''

    106° 18' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Thượng Thọ

    DC

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 06''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Cẩn Du

    KX

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 40''

    106° 18' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa La Triều

    KX

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 12''

    106° 17' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Năm Thôn

    KX

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 38' 41''

    106° 17' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Cẩn Du

    KX

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 40''

    106° 18' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình La Triều

    KX

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

    20° 39' 09''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Sơn

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-a

    thôn An Hiệp

    DC

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 10''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 14''

    106° 21' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đức Chính

    DC

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 45''

    106° 20' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hồng Thái

    DC

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 51''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hưng Đạo

    DC

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 26''

    106° 21' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Minh Đức

    DC

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 38''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tiên Bá

    DC

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 09''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Đại Nẫm

    KX

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 30''

    106° 20' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Vược

    KX

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 18''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Đại Nẫm

    KX

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 22''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đình Sổ

    KX

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 41' 07''

    106° 21' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    tuyến đò Rách

    KX

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

    20° 42' 06''

    106° 21' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-a

    Sông Sành

    TV

    xã Quỳnh Thọ

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 15''

    106° 18' 05''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a

    thôn A Mễ

    DC

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 13''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Khang Ninh

    DC

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 14''

    106° 20' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tiên Cầu

    DC

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 46''

    106° 20' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Cầu Chéo

    KX

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 21''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Vĩnh Phúc

    KX

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 16''

    106° 20' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-c

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-D-c

    miếu A Mễ

    KX

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 15''

    106° 20' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    sông Cầu Sa

    TV

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 09''

    106° 19' 53''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-c

    sông Yên Lộng

    TV

    xã Quỳnh Trang

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 22''

    106° 17' 57''

    20° 34' 20''

    106° 20' 37''

    F-48-81-D-c

    thôn Bình Minh

    DC

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 22''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    thôn Dũng Tiến

    DC

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 32''

    106° 21' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đông Hồng

    DC

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 00''

    106° 20' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Ô Cách

    DC

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 21''

    106° 21' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Xuân La

    DC

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 48''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Xuân La Đông

    DC

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 44''

    106° 21' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Cầu Sa

    KX

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 37' 17''

    106° 20' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    đình Xuân La

    KX

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

    20° 36' 52''

    106° 21' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    20° 35' 23''

    106° 22' 05''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    đường Thái Bình - Hà Nam

    KX

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 35' 34''

    106° 07' 40''

    20° 36' 37''

    106° 22' 42''

    F-48-81-D-c

    sông Cầu Sa

    TV

    xã Quỳnh Xá

    H. Quỳnh Phụ

     

     

    20° 37' 09''

    106° 19' 53''

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

    Khu 8 (xóm Đồng Nương)

    DC

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 53''

    106° 34' 20''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Khu 9 (làng Tân Sơn)

    DC

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 36''

    106° 34' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    cảng Diêm Điền

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 12''

    106° 33' 41''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    cầu Diêm Điền

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 02''

    106° 33' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền Đồng Nương

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 54''

    106° 34' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền Thuận Nghĩa

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 27''

    106° 34' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường 3 tháng 2

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    20° 34' 00''

    106° 34' 26''

    F-48-82-C-c

    đường Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 34' 22''

    106° 33' 35''

    20° 33' 33''

    106° 34' 02''

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 461

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 42''

    106° 33' 56''

    20° 37' 18''

    106° 34' 49''

    F-48-82-C-c

    Khu lưu niệm Đồng chí Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 27''

    106° 33' 58''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 37' 35''

    106° 32' 33''

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37B

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 39

    KX

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-82-C-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    TT. Diêm Điền

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-82-C-c

    thôn Đông Hoà

    DC

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 02''

    106° 33' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nam Bình

    DC

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 58''

    106° 33' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tây Thuận

    DC

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 08''

    106° 33' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Thôn Bắc

    DC

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 36''

    106° 32' 48''

     

     

     

     

    F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

    cầu phao Sông Hoá

    KX

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 34''

    106° 32' 34''

     

     

     

     

    F-48-82-C-a

    Chùa Bụi (Linh Am Tự)

    KX

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 53''

    106° 33' 17''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 37' 35''

    106° 32' 33''

    F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

    Sông Hoá

    TV

    xã Hồng Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

    thôn Cao Mỹ Cổ Lũng

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 43''

    106° 33' 07''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Chỉ Thiện

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 11''

    106° 32' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 30''

    106° 32' 35''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Hải Linh

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 56''

    106° 33' 09''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c, F-48-94-A-a

    thôn Lũng Tả

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 35''

    106° 33' 20''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Tân Minh

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 36''

    106° 32' 42''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Vũ Biên

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 46''

    106° 32' 47''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Phố Dâu

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 18''

    106° 33' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Chỉ Thiện

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 05''

    106° 33' 03''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đình Triều

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 54''

    106° 32' 35''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Trung tâm điện lực Thái Bình

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 50''

    106° 33' 27''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    tuyến đò Dâu

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 12''

    106° 33' 13''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-94-A-a

    thôn Lễ Thần Đoài

    DC

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 01''

    106° 32' 18''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Lễ Thần Đông

    DC

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 18''

    106° 32' 40''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Lễ Thần Nam

    DC

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 50''

    106° 32' 18''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vũ Công

    DC

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 33''

    106° 32' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Chợ Bái

    KX

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 00''

    106° 32' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Chùa Giang

    KX

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 29''

    106° 31' 56''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Đông

    KX

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 28''

    106° 31' 56''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-82-C-c

    từ đường họ Lưu

    KX

    xã Thái An

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 33''

    106° 31' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Chợ Phố

    DC

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 07''

    106° 29' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đồng Tỉnh

    DC

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 40''

    106° 29' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 44''

    106° 29' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vị Thuỷ

    DC

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 24''

    106° 28' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Vĩ Long

    KX

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 11''

    106° 29' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Chợ Phố

    KX

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 10''

    106° 28' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền thờ Tiến sĩ Đinh Trinh

    KX

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 19''

    106° 28' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Đồng Tỉnh

    KX

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 35''

    106° 29' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thái Dương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    thôn Danh Giáo

    DC

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 24''

    106° 33' 51''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đông Hải

    DC

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 02''

    106° 33' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Đông Tiến

    DC

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 48''

    106° 34' 01''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Nam Duyên

    DC

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 22''

    106° 33' 50''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nam Hải

    DC

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 44''

    106° 33' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tân Bồi

    DC

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 02''

    106° 34' 04''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Tân Lập

    DC

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 25''

    106° 34' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    cửa Trà Lý

    TV

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Thái Đô

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-94-A-a

    thôn Hạ Liệt

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 28''

    106° 27' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Đoài

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 03''

    106° 26' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Nha

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 28''

    106° 26' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Trung

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 18''

    106° 26' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    khu Đông Giang

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 21''

    106° 27' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phất Lộc Đông

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 49''

    106° 27' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phất Lộc Tây

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 37''

    106° 26' 60''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phất Lộc Tiến

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 36''

    106° 27' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phất Lộc Trung

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 42''

    106° 27' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 03''

    106° 26' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Phất Lộc

    KX

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 34''

    106° 27' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đền Trần

    KX

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 32''

    106° 26' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 03''

    106° 25' 13''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    từ đường họ Lê

    KX

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 40''

    106° 27' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thái Giang

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    thôn Bắc Thịnh

    DC

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 13''

    106° 26' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đông Hưng

    DC

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 03''

    106° 27' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    thôn Nam Cường

    DC

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 02''

    106° 26' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    cầu Trà Giang

    KX

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 27''

    106° 27' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Chợ Quài

    KX

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 23''

    106° 27' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Côn Giang

    KX

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 47''

    106° 26' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 03''

    106° 25' 13''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Thái Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    thôn Bắc Tân

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 39''

    106° 33' 09''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Duyên Lễ

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 46''

    106° 33' 39''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nam Tân

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 30''

    106° 33' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Sơn Cao

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 47''

    106° 33' 25''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Thuỳ Dương

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 35''

    106° 33' 01''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 23''

    106° 33' 22''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tử Các

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 04''

    106° 33' 26''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vọng Hải

    DC

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 14''

    106° 33' 28''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa làng Thuỳ Dương

    KX

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 34''

    106° 32' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Chợ Cầu

    KX

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 12''

    106° 33' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình làng Thuỳ Dương

    KX

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 33''

    106° 33' 00''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Sơn Cao

    KX

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 50''

    106° 33' 27''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Tử Các

    KX

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 05''

    106° 33' 25''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái Hoà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-82-C-c

    Thôn Bắc

    DC

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 37''

    106° 31' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Thôn Đông

    DC

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 16''

    106° 31' 26''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Thôn Trung

    DC

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 29''

    106° 30' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Trì Lục

    DC

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 39''

    106° 30' 42''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đình Đông

    KX

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 27''

    106° 31' 41''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 459

    KX

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 28''

    106° 30' 25''

    20° 28' 52''

    106° 31' 18''

    F-48-94-A-a

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-94-A-a

    từ đường và phần mộ Ngự sử Dương Đình Nhâm

    KX

    xã Thái Học

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 30''

    106° 31' 07''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Xóm 9

    DC

    xã Thái Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 12''

    106° 29' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Xóm 10

    DC

    xã Thái Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 43''

    106° 29' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Chiêm Thuận

    DC

    xã Thái Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 39''

    106° 29' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vị Dương Đoài

    DC

    xã Thái Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 13''

    106° 29' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vị Dương Đông

    DC

    xã Thái Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 27''

    106° 29' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Miếu Đông

    KX

    xã Thái Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 33''

    106° 29' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Xóm 7

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 49''

    106° 31' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 26''

    106° 30' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 42''

    106° 30' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 27''

    106° 30' 20''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Văn Hàn Bắc

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 53''

    106° 31' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Văn Hàn Đông

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 52''

    106° 31' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Văn Hàn Tây

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 27''

    106° 30' 45''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Văn Hàn Trung

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 43''

    106° 31' 34''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vũ Thành Đoài

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 18''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vũ Thành Đông

    DC

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 09''

    106° 31' 41''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Cầu Cau

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 26''

    106° 30' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Bắc

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 03''

    106° 31' 51''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Dán

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 52''

    106° 31' 25''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Đoài

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 13''

    106° 31' 35''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Thượng

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 36''

    106° 30' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 459

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 28''

    106° 30' 25''

    20° 28' 52''

    106° 31' 18''

    F-48-82-C-c

    từ đường họ Uông

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 21''

    106° 31' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    từ đường Tiến sĩ Nguyễn Công Định

    KX

    xã Thái Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 38''

    106° 31' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Bằng Lương

    DC

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 35''

    106° 31' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Bích Đoài

    DC

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 08''

    106° 32' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hà My

    DC

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 57''

    106° 32' 39''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Ngọc Thịnh

    DC

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 26''

    106° 31' 33''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Thanh Lương

    DC

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 46''

    106° 32' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Bích Đoài

    KX

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 05''

    106° 32' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Hà My

    KX

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 57''

    106° 32' 44''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Đoài

    KX

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 31''

    106° 31' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thái Nguyên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c

    thôn Đồng Uyên

    DC

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 32''

    106° 28' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Kỳ Nha

    DC

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 24''

    106° 28' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Nha Xuyên

    DC

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 48''

    106° 28' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phúc Tiền

    DC

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 31''

    106° 27' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Phúc Trung

    DC

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 41''

    106° 28' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tân Phúc

    DC

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 08''

    106° 29' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Xuân Phố

    DC

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 59''

    106° 28' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    chùa Phúc Lâm

    KX

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 37''

    106° 27' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền thờ Tiến sĩ Hà Công Luận

    KX

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 34''

    106° 27' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    từ đường họ Quách

    KX

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 30''

    106° 27' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    từ đường Tiến sĩ Nghiêm Vũ Đằng

    KX

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 30''

    106° 28' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Thái Phúc

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

    thôn Hoài Hữu

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 14''

    106° 27' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Hoàng Nguyên

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 02''

    106° 27' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Kim Thành

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 38''

    106° 27' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Nam Hưng Đông

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 36''

    106° 27' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Nam Hưng Tây

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 35''

    106° 26' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thanh Miếu

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 42''

    106° 27' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thanh Phần

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 05''

    106° 27' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Việt Cường

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 55''

    106° 28' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Chùa Quài

    KX

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 33''

    106° 26' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đền Quài

    KX

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 43''

    106° 27' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 457

    KX

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 03''

    106° 25' 13''

    20° 23' 27''

    106° 26' 28''

    F-48-81-D-d

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    Sông Hoài

    TV

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 29' 46''

    106° 26' 03''

    20° 33' 13''

    106° 24' 22''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thái Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    thôn Hồng Thái

    DC

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 46''

    106° 31' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Minh Thành

    DC

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 20''

    106° 31' 51''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Nghĩa Hưng

    DC

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 38''

    106° 31' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Phú Uyên

    DC

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 50''

    106° 31' 06''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    chùa Thần Đầu (Cao Nghiêm Tự)

    KX

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 47''

    106° 31' 39''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Nam làng Thần Đầu

    KX

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 32''

    106° 31' 53''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Phú Uyên

    KX

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 58''

    106° 31' 18''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 459

    KX

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 28''

    106° 30' 25''

    20° 28' 52''

    106° 31' 18''

    F-48-94-A-a, F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái Tân

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-94-A-a

    thôn Đồng Nhân

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 11''

    106° 29' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

    thôn Liên Khê

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 00''

    106° 28' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Nghĩa Phong

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 12''

    106° 28' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Phúc Tân

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 45''

    106° 29' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tân Xuân

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 32''

    106° 28' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Thanh Khê

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 25''

    106° 29' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tuân Nghĩa

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 52''

    106° 29' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    xóm Hậu Đồn

    DC

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 48''

    106° 28' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    đình Đồng Nhân

    KX

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 11''

    106° 29' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    đình Tuân Nghĩa

    KX

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 54''

    106° 29' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Thái Thành

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b

    thôn Bắc Thịnh

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 07''

    106° 30' 54''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đoài Thịnh

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 35''

    106° 30' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đông Thịnh

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 56''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Nam Thịnh

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 39''

    106° 30' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Phúc Thịnh

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 56''

    106° 30' 40''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Trung Thịnh

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 51''

    106° 31' 02''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    chùa Nghiêm Phúc

    KX

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 01''

    106° 30' 46''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Nguyên Tiêu

    KX

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 03''

    106° 31' 19''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 459

    KX

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 28''

    106° 30' 25''

    20° 28' 52''

    106° 31' 18''

    F-48-94-A-a

    miếu Cá Chép

    KX

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 28' 55''

    106° 31' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái Thịnh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-94-A-a

    thôn Độc Lập

    DC

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 35''

    106° 30' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Giáo Lạc

    DC

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 06''

    106° 31' 01''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Hanh Lập

    DC

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 57''

    106° 31' 21''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Thiên Kiều

    DC

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 26' 58''

    106° 30' 27''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Xuân Hoà

    DC

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 57''

    106° 32' 01''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    cầu Trà Lý

    KX

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 26' 38''

    106° 30' 47''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Hanh Lập

    KX

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 53''

    106° 31' 13''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat

    KX

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 27''

    106° 31' 43''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-94-A-a

    từ đường Dương Đình Nhâm

    KX

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

    20° 27' 59''

    106° 31' 23''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Thái Thọ

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-94-A-a, F-48-93-B-b

    thôn Đồng Kinh

    DC

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 07''

    106° 29' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Linh Thanh

    DC

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 02''

    106° 30' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d, F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

    Xóm 1

    DC

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 01''

    106° 29' 50''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Xóm 4

    DC

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 21''

    106° 30' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Xóm 6

    DC

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 04''

    106° 30' 15''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    xóm Giang Tây

    DC

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 43''

    106° 30' 13''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Vị Nguyên

    DC

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 08''

    106° 30' 20''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    cầu Linh Thanh

    KX

    xã Thái Thuần

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 29''

    106° 30' 04''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Bắc Đồng

    DC

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 30''

    106° 30' 28''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Kiên Thắng

    DC

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 48''

    106° 30' 35''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Minh Khai

    DC

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 54''

    106° 30' 45''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nam Hưng

    DC

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 33''

    106° 30' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Phổ Linh

    KX

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 53''

    106° 30' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 459

    KX

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 28''

    106° 30' 25''

    20° 28' 52''

    106° 31' 18''

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thái Thủy

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    thôn Bạch Đằng

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 12''

    106° 34' 20''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Bắc Cường

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 44''

    106° 34' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Bích Du

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 30''

    106° 34' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Các Đông

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 17''

    106° 34' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Đông Thọ

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 04''

    106° 33' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Sơn Thọ 1

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 26''

    106° 33' 56''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Sơn Thọ 2

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 37''

    106° 34' 00''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Sơn Thọ 3

    DC

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 49''

    106° 34' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    cầu Diêm Điền

    KX

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 02''

    106° 33' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền Sơn Thọ

    KX

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 31' 44''

    106° 34' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Các Đông

    KX

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 19''

    106° 33' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đền Hét

    KX

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 10''

    106° 34' 22''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-82-C-c

    cửa Diêm Hộ

    TV

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thái Thượng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c

    thôn Kim Bàng

    DC

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 48''

    106° 32' 38''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c, F-48-94-A-a

    thôn Lục Bắc

    DC

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 18''

    106° 32' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Lục Nam

    DC

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 20''

    106° 32' 38''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Lũng Đầu

    DC

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 50''

    106° 32' 11''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Kim Cương

    DC

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 29' 43''

    106° 32' 11''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đình Đông

    KX

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 06''

    106° 32' 09''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Từ

    KX

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 30' 25''

    106° 32' 23''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Thái Xuyên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-94-A-a, F-48-82-C-c

    thôn An Cố Bắc

    DC

    xã Thuỵ An

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 31''

    106° 35' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn An Cố Nam

    DC

    xã Thuỵ An

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 11''

    106° 35' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn An Cố Tân

    DC

    xã Thuỵ An

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 17''

    106° 35' 34''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn An Cố Trung

    DC

    xã Thuỵ An

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 21''

    106° 35' 33''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền An Cố

    KX

    xã Thuỵ An

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 42''

    106° 35' 24''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình An Cố

    KX

    xã Thuỵ An

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 17''

    106° 35' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 461

    KX

    xã Thuỵ An

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 42''

    106° 33' 56''

    20° 37' 18''

    106° 34' 49''

    F-48-82-C-c

    thôn An Ninh

    DC

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 39''

    106° 31' 48''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hạ Tập

    DC

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 57''

    106° 32' 01''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trà Hồi

    DC

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 09''

    106° 31' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Châu Long Tự

    KX

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 58''

    106° 31' 34''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Đoài

    KX

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 57''

    106° 31' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Trung

    KX

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 23''

    106° 31' 55''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Bình

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-D-d

    Thôn Chính

    DC

    xã Thuỵ Chính

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 50''

    106° 27' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Hoè Nha

    DC

    xã Thuỵ Chính

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 47''

    106° 27' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Miếu

    DC

    xã Thuỵ Chính

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 54''

    106° 27' 60''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đền Cả

    KX

    xã Thuỵ Chính

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 05''

    106° 27' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đình Lạng

    KX

    xã Thuỵ Chính

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 00''

    106° 27' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Thuỵ Chính

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-d

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Chính

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-D-d

    thôn An Dân Đông

    DC

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 08''

    106° 29' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn An Dân Trên

    DC

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 03''

    106° 28' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn An Tiêm 1

    DC

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 58''

    106° 28' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn An Tiêm 2

    DC

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 05''

    106° 28' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn An Tiêm 3

    DC

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 11''

    106° 28' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vọng Lỗ

    DC

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 51''

    106° 28' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình An Tiêm

    KX

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 03''

    106° 28' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    nghĩa trang 21 tháng 10

    KX

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 27''

    106° 28' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Dân

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-D-d

    thôn Diêm Tỉnh

    DC

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 05''

    106° 34' 26''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Đầm Sen

    DC

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 18''

    106° 34' 34''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Đông Dương

    DC

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 47''

    106° 34' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Phương Man

    DC

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 15''

    106° 34' 42''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Phương Man

    KX

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 57''

    106° 34' 56''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền bà Chiêu Quân

    KX

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 08''

    106° 34' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền Đông Dương

    KX

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 49''

    106° 34' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Phương Man

    KX

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 13''

    106° 34' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    tuyến đò Bầu

    KX

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 31''

    106° 34' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-C-a

    từ đường họ Vũ Hồn

    KX

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 14''

    106° 34' 38''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Sông Hoá

    TV

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 2)

    TV

    xã Thuỵ Dũng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 34' 24''

    106° 33' 42''

    20° 36' 01''

    106° 35' 03''

    F-48-82-C-c

    thôn Duyên Trữ

    DC

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 42''

    106° 27' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Hậu Trữ

    DC

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 30''

    106° 28' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Hoá Tài

    DC

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 22''

    106° 27' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Lễ Củ

    DC

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 58''

    106° 27' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Nghĩa Chử

    DC

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 56''

    106° 27' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Hóa Tài

    KX

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 18''

    106° 27' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Làng Lễ Củ

    KX

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 58''

    106° 27' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-81-D-d

    miếu làng Lễ Củ

    KX

    xã Thuỵ Duyên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 56''

    106° 27' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Đoài (thôn Dương Thanh)

    DC

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 04''

    106° 30' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Thôn Đông (thôn Dương Thanh)

    DC

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 14''

    106° 30' 51''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hạc Ngang

    DC

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 36''

    106° 30' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hoành Quan Triều

    DC

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 43''

    106° 30' 49''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Lai Triều

    DC

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 32''

    106° 30' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Lương Thường

    DC

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 39''

    106° 30' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Đông Dương Thanh

    KX

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 11''

    106° 30' 50''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-82-C-c

    làng nghề Hương Lai Triều

    KX

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 31''

    106° 30' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    sông Phong Lẫm

    TV

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 24''

    106° 28' 04''

    20° 34' 09''

    106° 32' 51''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Dương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-82-C-c

    thôn Quang Lang Đoài

    DC

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 05''

    106° 34' 39''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Quang Lang Đông

    DC

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 13''

    106° 34' 51''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tam Đồng

    DC

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 47''

    106° 35' 28''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    cảng cá Tân Sơn

    KX

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 53''

    106° 34' 46''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Hưng Quốc

    KX

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 09''

    106° 34' 44''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Cụm công nghiệp Thuỵ Hải

    KX

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 23''

    106° 35' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 461

    KX

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 42''

    106° 33' 56''

    20° 37' 18''

    106° 34' 49''

    F-48-82-C-c

    miếu Ba Thôn

    KX

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 18''

    106° 34' 55''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    phủ Chúa Muối

    KX

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 52''

    106° 35' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    cửa Diêm Hộ

    TV

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thuỵ Hải

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c

    thôn Bao Hàm

    DC

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 55''

    106° 33' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Mai Diêm

    DC

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 07''

    106° 33' 15''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nghĩa Chỉ

    DC

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 26''

    106° 32' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Ngoại Trình

    DC

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 26''

    106° 33' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trình Trại

    DC

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 01''

    106° 32' 56''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Bao Hàm

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 54''

    106° 33' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa làng Ngoại Trình

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 26''

    106° 33' 16''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền Mai Diêm

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 03''

    106° 33' 10''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Làng Ngoại Trình

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 30''

    106° 33' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường 3 tháng 2

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    20° 34' 00''

    106° 34' 26''

    F-48-82-C-c

    Đền Cả

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 50''

    106° 33' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-82-C-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Hà

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-C-c

    thôn Lưu Đồn

    DC

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 47''

    106° 33' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tu Trình

    DC

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 55''

    106° 33' 46''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vạn Đồn

    DC

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 46''

    106° 34' 16''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Lưu Đồn

    KX

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 44''

    106° 33' 51''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Tu Trình

    KX

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 55''

    106° 33' 49''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Vạn Đồn

    KX

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 40''

    106° 34' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    miếu Tu Trình

    KX

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 02''

    106° 33' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Sông Hoá

    TV

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 2)

    TV

    xã Thuỵ Hồng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 34' 24''

    106° 33' 42''

    20° 36' 01''

    106° 35' 03''

    F-48-82-C-c

    thôn Cao Dương Hạ

    DC

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 24''

    106° 29' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Cao Dương Thượng

    DC

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 43''

    106° 29' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Tam Lộng

    DC

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 05''

    106° 29' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thu Cúc

    DC

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 09''

    106° 29' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Xá Thị

    DC

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 32''

    106° 30' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    chùa Tam Lộng

    KX

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 00''

    106° 29' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Bến Trấn

    KX

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 26''

    106° 29' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Từ Cả

    KX

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 43''

    106° 29' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Sông Hoá

    TV

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-d

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Hưng

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

    thôn An Lệnh

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 11''

    106° 32' 18''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Cam Đoài

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 04''

    106° 30' 42''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Cam Đông

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 08''

    106° 31' 04''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hoành Quan

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 29''

    106° 31' 33''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nam Hoà

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 25''

    106° 31' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nghĩa Chỉ

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 52''

    106° 32' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trà Bôi

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 54''

    106° 32' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trà Linh

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 51''

    106° 31' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trung An

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 39''

    106° 32' 00''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trung Tinh

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 29''

    106° 31' 52''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Thôn Đoài

    DC

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 50''

    106° 32' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    F-48-82-C-c

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c

    sông Phong Lẫm

    TV

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 24''

    106° 28' 04''

    20° 34' 09''

    106° 32' 51''

    F-48-82-C-c

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Liên

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-82-C-c

    thôn Hổ Đội 1

    DC

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 59''

    106° 33' 56''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hổ Đội 2

    DC

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 07''

    106° 34' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hổ Đội 3

    DC

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 12''

    106° 34' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hổ Đội 4

    DC

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 04''

    106° 33' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Đông Linh

    KX

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 30''

    106° 34' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Đông

    KX

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 29''

    106° 34' 28''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường 3 tháng 2

    KX

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    20° 34' 00''

    106° 34' 26''

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 461

    KX

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 42''

    106° 33' 56''

    20° 37' 18''

    106° 34' 49''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 2)

    TV

    xã Thuỵ Lương

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 34' 24''

    106° 33' 42''

    20° 36' 01''

    106° 35' 03''

    F-48-82-C-c

    thôn Cầu Cất

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 10''

    106° 26' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Bùi

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 37''

    106° 28' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Đoài

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 44''

    106° 27' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Gang

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 21''

    106° 27' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Hệ

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 14''

    106° 27' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Hống

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 38''

    106° 28' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Me

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 23''

    106° 28' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Thôn Vân

    DC

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 50''

    106° 28' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đền Hệ

    KX

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 26''

    106° 27' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    tuyến đò Quán Khái

    KX

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 57''

    106° 28' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    tuyến đò Phần

    KX

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 57''

    106° 27' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Sông Cô

    TV

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 41' 42''

    106° 23' 58''

    20° 36' 21''

    106° 26' 58''

    F-48-81-D-d

    Sông Hoá

    TV

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-d

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Ninh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-81-D-d

    thôn 1 Đồng Hoà

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 16''

    106° 29' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 1 Đông Hồ

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 56''

    106° 27' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 1 Phong Lẫm

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 59''

    106° 28' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 2 Đồng Hoà

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 15''

    106° 28' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 2 Đông Hồ

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 40''

    106° 27' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 2 Phong Lẫm

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 04''

    106° 28' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 3 Đồng Hoà

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 10''

    106° 28' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 3 Đông Hồ

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 51''

    106° 27' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 3 Phong Lẫm

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 59''

    106° 27' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn 4 Phong Lẫm

    DC

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 54''

    106° 27' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Đông Hồ

    KX

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 33''

    106° 27' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đình Đồng Hoà

    KX

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 13''

    106° 28' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 455

    KX

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 16' 35''

    20° 33' 09''

    106° 28' 10''

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-81-D-d

    nhà lưu niệm Phạm Thế Hiển

    KX

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 10''

    106° 28' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    nhà thờ Phó bảng Phạm Thế Húc

    KX

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 11''

    106° 28' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    sông Phong Lẫm

    TV

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 24''

    106° 28' 04''

    20° 34' 09''

    106° 32' 51''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thuỵ Phong

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    thôn Bái Thượng

    DC

    xã Thuỵ Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 11''

    106° 29' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Ry Phúc

    DC

    xã Thuỵ Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 23''

    106° 30' 10''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Thuyền Đỗ

    DC

    xã Thuỵ Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 18''

    106° 29' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

    đền làng Ry Phúc

    KX

    xã Thuỵ Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 26''

    106° 30' 09''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Khu di tích đền, chùa Bái Thượng

    KX

    xã Thuỵ Phúc

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 16''

    106° 29' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Đông Đoài

    DC

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 27''

    106° 33' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hoa Quận

    DC

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 43''

    106° 33' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Kha Lý

    DC

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 52''

    106° 32' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Quỳnh Lý

    DC

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 36''

    106° 32' 28''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Thọ Cách

    DC

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 14''

    106° 32' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tứ Cường

    DC

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 06''

    106° 33' 04''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vân Am

    DC

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 50''

    106° 32' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa làng Quỳnh Lý

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 27''

    106° 32' 25''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Làng Quỳnh Lý

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 35''

    106° 32' 26''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Thọ Cách

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 20''

    106° 32' 17''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Đoài

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 31''

    106° 33' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Hoa

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 52''

    106° 33' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Khu di tích đình, chùa Quận

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 46''

    106° 33' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    miếu Quốc Long

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 17''

    106° 32' 57''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 37' 35''

    106° 32' 33''

    F-48-82-C-c

    từ Kha Lý

    KX

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 41''

    106° 32' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Sông Hoá

    TV

    xã Thuỵ Quỳnh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-82-C-c

    thôn Hạ Đồng

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 31''

    106° 29' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Ngọc Thanh

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 54''

    106° 30' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nhạo Sơn

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 23''

    106° 29' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Quân Động

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 17''

    106° 29' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thượng Phúc

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 32''

    106° 30' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    thôn Thượng Phúc Đông

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 45''

    106° 30' 27''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trà Xanh

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 40''

    106° 31' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tử Đô

    DC

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 17''

    106° 29' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Hạ Đồng

    KX

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 23''

    106° 29' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    sông Phong Lẫm

    TV

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 24''

    106° 28' 04''

    20° 34' 09''

    106° 32' 51''

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thuỵ Sơn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    thôn Tân An

    DC

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 19''

    106° 35' 20''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tân Cường

    DC

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 14''

    106° 35' 33''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tân Dũng

    DC

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 16''

    106° 35' 10''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tân Phương

    DC

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 24''

    106° 35' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tân Trường

    DC

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 07''

    106° 35' 33''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Cụm công nghiệp Thuỵ Tân

    KX

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 37' 24''

    106° 34' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 461

    KX

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 42''

    106° 33' 56''

    20° 37' 18''

    106° 34' 49''

    F-48-82-C-c

    tuyến đò Cống C1

    KX

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

    20° 38' 25''

    106° 36' 01''

     

     

     

     

    F-48-82-C-a

    Sông Hoá

    TV

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-82-C-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thuỵ Tân

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 27''

    106° 35' 59''

    20° 37' 30''

    106° 38' 25''

    F-48-82-C-a

    thôn Khúc Mai

    DC

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 30''

    106° 26' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Thanh Do

    DC

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 21''

    106° 27' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vô Hối Đông

    DC

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 42''

    106° 26' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    thôn Vô Hối Tây

    DC

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 51''

    106° 26' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    cầu Vô Hối

    KX

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 36''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Vô Hối

    KX

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

    20° 32' 29''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    Đường tỉnh 456

    KX

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 32' 32''

    106° 26' 13''

    20° 33' 26''

    106° 33' 20''

    F-48-81-D-d

    miếu Khúc Mai

    KX

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

    20° 33' 21''

    106° 26' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    sông Diêm Hộ

    TV

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 37' 56''

    106° 21' 35''

    20° 32' 24''

    106° 35' 31''

    F-48-81-D-d

    sông Tiên Hưng

    TV

    xã Thuỵ Thanh

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 30''

    106° 13' 00''

    20° 32' 22''

    106° 31' 09''

    F-48-81-D-d

    Thôn Bắc

    DC

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 26''

    106° 34' 09''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Bắc Ô Trình

    DC

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 46''

    106° 33' 09''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Thôn Đoài

    DC

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 34''

    106° 33' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Thôn Đông

    DC

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 00''

    106° 34' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Nam Ô Trình

    DC

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 32''

    106° 33' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Thôn Thượng

    DC

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 12''

    106° 33' 50''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Phú Xuân

    KX

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 36''

    106° 33' 58''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Khu di tích đình, miếu làng Ô Trình

    KX

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 33''

    106° 33' 00''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Miếu Chính

    KX

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 56''

    106° 34' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 37' 35''

    106° 32' 33''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 2)

    TV

    xã Thuỵ Trình

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 34' 24''

    106° 33' 42''

    20° 36' 01''

    106° 35' 03''

    F-48-82-C-c

    thôn Chỉ Bồ

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 22''

    106° 36' 41''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Đông Ninh

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 19''

    106° 36' 28''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Đồng Xuân

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 02''

    106° 37' 01''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Lỗ Trường

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 37''

    106° 36' 50''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tam Tri

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 01''

    106° 36' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Thượng Phúc

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 02''

    106° 36' 18''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tri Chỉ Nam

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 59''

    106° 36' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Tri Chỉ Phú

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 16''

    106° 36' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Trường Xuân

    DC

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 29''

    106° 37' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Chỉ Bồ

    KX

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 40''

    106° 36' 42''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Chùa Bến

    KX

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 26''

    106° 36' 51''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Chùa Sú

    KX

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 40''

    106° 36' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Vĩnh Phúc

    KX

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 06''

    106° 36' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đền Chòi

    KX

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 50''

    106° 36' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 461

    KX

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 42''

    106° 33' 56''

    20° 37' 18''

    106° 34' 49''

    F-48-82-C-c

    Khu di tích đình, chùa Lỗ Trường

    KX

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 41''

    106° 36' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thuỵ Trường

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 38' 27''

    106° 35' 59''

    20° 37' 30''

    106° 38' 25''

    F-48-82-C-a, F-48-82-C-b

    thôn 1 An Định

    DC

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 59''

    106° 31' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn 1 Hoành Sơn

    DC

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 53''

    106° 31' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn 2 An Định

    DC

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 49''

    106° 31' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn 2 Hoành Sơn

    DC

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 04''

    106° 31' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn 3 An Định

    DC

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 39''

    106° 31' 23''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn 3 Hoành Sơn

    DC

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 07''

    106° 31' 10''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Văn Tràng

    DC

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 26''

    106° 31' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    chùa Hoành Sơn

    KX

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 43''

    106° 30' 55''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    làng nghề Mộc - May mặc An Định

    KX

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 47''

    106° 31' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Từ Giành

    KX

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 52''

    106° 31' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    từ Hoành Sơn

    KX

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

    20° 34' 51''

    106° 31' 09''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Văn

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-82-C-c

    thôn An Cúc Đông

    DC

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 57''

    106° 30' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn An Cúc Tây

    DC

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 56''

    106° 30' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

    thôn Cao Trai

    DC

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 51''

    106° 30' 44''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Hoà Đồng

    DC

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 44''

    106° 30' 15''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Việt Tân

    DC

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 27''

    106° 30' 38''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Chợ Gọc

    KX

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 48''

    106° 30' 27''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền Gọc Chợ

    KX

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 51''

    106° 29' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-d

    đền Tứ Xã

    KX

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 48''

    106° 30' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    tuyến đò Cõi

    KX

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

    20° 36' 54''

    106° 30' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Sông Hoá

    TV

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    20° 38' 26''

    106° 35' 56''

    F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

    Sông Sinh (nhánh 1)

    TV

    xã Thuỵ Việt

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 36' 37''

    106° 27' 38''

    20° 33' 45''

    106° 33' 59''

    F-48-82-C-c

    thôn Bình An

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 42''

    106° 36' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Bình Xuân

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 27''

    106° 36' 01''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Minh Vũ

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 42''

    106° 36' 25''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Phấn Vũ Nam

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 36''

    106° 36' 24''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vạn Xuân Đông

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 38''

    106° 36' 17''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vạn Xuân Nam

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 32''

    106° 36' 15''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Vũ Đông

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 45''

    106° 36' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    thôn Xuân Bàng

    DC

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 49''

    106° 36' 25''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đền Mẫu Vạn Xuân

    KX

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 47''

    106° 36' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đình Bẩy

    KX

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 45''

    106° 36' 39''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    đình Vạn Xuân

    KX

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 28''

    106° 36' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    Đường tỉnh 461

    KX

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

     

     

    20° 33' 42''

    106° 33' 56''

    20° 37' 18''

    106° 34' 49''

    F-48-82-C-c

    Khu di tích đình, chùa Làng Phấn Vũ

    KX

    xã Thuỵ Xuân

    H. Thái Thuỵ

    20° 35' 40''

    106° 36' 32''

     

     

     

     

    F-48-82-C-c

    phố Hùng Thắng

    DC

    TT. Tiền Hải

    H. Tiền Hải

    20° 24' 03''

    106° 29' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    phố Tiểu Hoàng

    DC

    TT. Tiền Hải

    H. Tiền Hải

    20° 24' 20''

    106° 30' 01''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 465

    KX

    TT. Tiền Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 24' 23''

    106° 30' 08''

    20° 24' 33''

    106° 35' 11''

    F-48-94-A-a

    lăng tưởng niệm Nguyễn Công Trứ

    KX

    TT. Tiền Hải

    H. Tiền Hải

    20° 24' 15''

    106° 30' 29''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    nhà thờ họ Trần

    KX

    TT. Tiền Hải

    H. Tiền Hải

    20° 24' 03''

    106° 29' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Quốc lộ 37B

    KX

    TT. Tiền Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

    thôn Trình Nhất Đông

    DC

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 16''

    106° 28' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trình Nhất Tây

    DC

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 31''

    106° 28' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trình Nhì

    DC

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 32''

    106° 29' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trình Trung Đông

    DC

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 58''

    106° 29' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trình Trung Tây

    DC

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 41''

    106° 28' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Xóm 7

    DC

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 02''

    106° 29' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đường huyện 37

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 56''

    106° 28' 54''

    20° 22' 13''

    106° 29' 55''

    F-48-93-B-b

    Khu lưu niệm Văn thân yêu nước Ngô Quang Bích

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 16''

    106° 28' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    miếu Nội Hon

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 17''

    106° 28' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    nhà lưu niệm Bùi Viện

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 43''

    106° 28' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    nhà lưu niệm Đồng chí Vũ Trọng

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 26''

    106° 28' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-93-B-b

    từ đường họ Chu Đại Tôn

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 45''

    106° 28' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    từ đường họ Ngô

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 16''

    106° 28' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    từ đường họ Phạm

    KX

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 37''

    106° 28' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Cống Tam Đồng

    TV

    xã An Ninh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 41''

    106° 30' 16''

    20° 25' 06''

    106° 28' 40''

    F-48-93-B-b

    thôn An Nhân Bình

    DC

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 46''

    106° 28' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn An Nhân Hưng

    DC

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 20' 17''

    106° 28' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn An Phú

    DC

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 20' 53''

    106° 28' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Bát Cấp Đông

    DC

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 20' 60''

    106° 29' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Bát Cấp Nam

    DC

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 20' 46''

    106° 28' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Nam Trạch

    DC

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 21' 16''

    106° 28' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Nam Trại

    DC

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 21' 19''

    106° 28' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    đình Vát Cấp (đình Bát Cấp Nam)

    KX

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 20' 44''

    106° 28' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    từ đường họ Trần chi 2

    KX

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 20' 51''

    106° 29' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    từ đường họ Trần chi trên

    KX

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

    20° 20' 53''

    106° 28' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    sông Cốc Giang

    TV

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 21' 57''

    106° 28' 02''

    20° 18' 31''

    106° 28' 47''

    F-48-93-B-d

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-d

    Sông Lân

    TV

    xã Bắc Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 18' 29''

    106° 29' 28''

    20° 21' 17''

    106° 29' 30''

    F-48-93-B-d

    thôn Cam Lai

    DC

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 23' 54''

    106° 32' 33''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đức Cơ

    DC

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 23' 43''

    106° 32' 32''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Lương Điền

    DC

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 24' 24''

    106° 32' 28''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Trinh Cát

    DC

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 24' 07''

    106° 32' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Đức Cơ

    KX

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 23' 37''

    106° 32' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 465

    KX

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 24' 23''

    106° 30' 08''

    20° 24' 33''

    106° 35' 11''

    F-48-94-A-a

    Khu công nghiệp Tiền Hải

    KX

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 23' 29''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Nhà máy Nước khoáng Vital

    KX

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 23' 37''

    106° 31' 43''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Nhà máy Sứ Thái Bình

    KX

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

    20° 23' 37''

    106° 31' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    Sông Vàng

    TV

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 39''

    106° 35' 06''

    20° 24' 03''

    106° 33' 53''

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Đông Cơ

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn Tân Hải

    DC

    xã Đông Hải

    H. Tiền Hải

    20° 28' 07''

    106° 33' 41''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Thành Long

    DC

    xã Đông Hải

    H. Tiền Hải

    20° 27' 43''

    106° 33' 53''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Quan Tiền Chấn

    KX

    xã Đông Hải

    H. Tiền Hải

    20° 27' 48''

    106° 33' 47''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-94-A-a

    thôn Bạch Long

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 21''

    106° 34' 35''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Chỉ Trung

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 26' 04''

    106° 34' 15''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đông Hoàng

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 34''

    106° 34' 36''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Hải Long

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 28''

    106° 35' 23''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Mỹ Đức

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 59''

    106° 34' 36''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Tân Lạc

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 45''

    106° 34' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 09''

    106° 34' 35''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Chỉ Trung

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 26' 08''

    106° 34' 11''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Làng Đông Hoàng

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 36''

    106° 34' 39''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Tân Lạc

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 49''

    106° 34' 39''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 464

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 30' 47''

    20° 24' 05''

    106° 34' 34''

    F-48-94-A-a

    miếu Mỹ Đức

    KX

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 55''

    106° 34' 21''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    Sông Vàng

    TV

    xã Đông Hoàng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 39''

    106° 35' 06''

    20° 24' 03''

    106° 33' 53''

    F-48-94-A-a

    thôn Nho Lâm Đông

    DC

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 14''

    106° 32' 32''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Nho Lâm Tây

    DC

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 08''

    106° 32' 21''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Thanh Tây

    DC

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 28''

    106° 32' 19''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Thanh Đông

    DC

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 32''

    106° 32' 42''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Nho Lâm

    KX

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 12''

    106° 32' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Thanh Giám

    KX

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 29''

    106° 32' 33''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 465

    KX

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 24' 23''

    106° 30' 08''

    20° 24' 33''

    106° 35' 11''

    F-48-94-A-a

    Khu công nghiệp Tiền Hải

    KX

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 29''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Nhà máy Gạch lát ITALIA

    KX

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 27''

    106° 31' 15''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Nhà máy Gạch men Long Hầu

    KX

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 28''

    106° 31' 11''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Nhà máy MIKADO

    KX

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

    20° 23' 28''

    106° 31' 36''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Đông Lâm

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn Hưng Long Bắc

    DC

    xã Đông Long

    H. Tiền Hải

    20° 27' 21''

    106° 35' 23''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Hưng Long Nam

    DC

    xã Đông Long

    H. Tiền Hải

    20° 26' 35''

    106° 35' 38''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Hưng Thịnh

    DC

    xã Đông Long

    H. Tiền Hải

    20° 26' 45''

    106° 34' 29''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 464

    KX

    xã Đông Long

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 30' 47''

    20° 24' 05''

    106° 34' 34''

    F-48-94-A-a

    Sông Vàng

    TV

    xã Đông Long

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 39''

    106° 35' 06''

    20° 24' 03''

    106° 33' 53''

    F-48-94-A-a

    cửa Trà Lý

    TV

    xã Đông Long

    H. Tiền Hải

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Long

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-94-A-a

    thôn Đồng Châu

    DC

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 44''

    106° 35' 10''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đồng Châu Nội

    DC

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 48''

    106° 34' 34''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Minh Châu

    DC

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 43''

    106° 34' 34''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Ngải Châu

    DC

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 22' 50''

    106° 34' 25''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Thanh Lâm

    DC

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 16''

    106° 34' 20''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    chùa Minh Châu

    KX

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 23' 39''

    106° 34' 36''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Cửa Lân

    KX

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 22' 42''

    106° 34' 07''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 464

    KX

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 30' 47''

    20° 24' 05''

    106° 34' 34''

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 465

    KX

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 24' 23''

    106° 30' 08''

    20° 24' 33''

    106° 35' 11''

    F-48-94-A-a

    Cửa Lân

    TV

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

    20° 22' 21''

    106° 35' 17''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Lạch Lân

    TV

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    20° 22' 21''

    106° 35' 17''

    F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    Sông Vàng

    TV

    xã Đông Minh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 39''

    106° 35' 06''

    20° 24' 03''

    106° 33' 53''

    F-48-94-A-a

    thôn Lạc Thiện

    DC

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 25' 10''

    106° 32' 26''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Phong Lai

    DC

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 25' 18''

    106° 32' 16''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Văn Hải

    DC

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 24' 43''

    106° 32' 20''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 24' 59''

    106° 32' 32''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Lạc Thiện

    KX

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 25' 05''

    106° 32' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Phong Lai

    KX

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 25' 16''

    106° 32' 19''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Văn Hải

    KX

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 24' 36''

    106° 32' 28''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Vũ Xá

    KX

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

    20° 24' 59''

    106° 32' 16''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Đông Phong

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn Hải Nhuận

    DC

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 26' 15''

    106° 32' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Lợi Thành

    DC

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 27' 14''

    106° 32' 15''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Ốc Nhuận

    DC

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 26' 31''

    106° 32' 15''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Quý Đức

    DC

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 26' 46''

    106° 32' 53''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Trà Lý

    DC

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 26' 34''

    106° 31' 16''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Làng Hải Nhuận

    KX

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 26' 11''

    106° 32' 11''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Làng Ốc Nhuận

    KX

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 26' 31''

    106° 32' 16''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Quý Đức Tây

    KX

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

    20° 26' 32''

    106° 32' 29''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 464

    KX

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 30' 47''

    20° 24' 05''

    106° 34' 34''

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Quý

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-94-A-a

    thôn Định Cư Đông

    DC

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

    20° 27' 40''

    106° 33' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Định Cư Tây

    DC

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

    20° 27' 28''

    106° 32' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Phụ Thành

    DC

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

    20° 27' 14''

    106° 33' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Xóm 5

    DC

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

    20° 27' 21''

    106° 33' 04''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    chùa An Định

    KX

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

    20° 27' 06''

    106° 32' 31''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Định Cư

    KX

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

    20° 27' 33''

    106° 33' 15''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    tuyến đò Dâu

    KX

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

    20° 28' 12''

    106° 33' 13''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Trà

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn An Phụ

    DC

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 26' 07''

    106° 32' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Chỉ Trung

    DC

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 25' 56''

    106° 33' 11''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Mỹ Đức

    DC

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 25' 45''

    106° 32' 58''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Phong Lạc

    DC

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 25' 31''

    106° 32' 15''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    cầu Phong Lạc

    KX

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 25' 34''

    106° 31' 56''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình An Cư

    KX

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 26' 05''

    106° 32' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Phong Lạc

    KX

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 25' 32''

    106° 31' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Phụ Quách

    KX

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

    20° 26' 12''

    106° 32' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Đông Trung

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn An Cư

    DC

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 26' 15''

    106° 34' 08''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Hải Long

    DC

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 27' 41''

    106° 34' 54''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Kênh Xuyên

    DC

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 26' 36''

    106° 33' 50''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Quý Đức

    DC

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 26' 48''

    106° 33' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Trần Đông Xuyên

    KX

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 26' 39''

    106° 34' 08''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình An Cư

    KX

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 26' 17''

    106° 34' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Kênh Xuyên

    KX

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 26' 35''

    106° 33' 47''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Quý Đức

    KX

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

    20° 26' 47''

    106° 33' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 464

    KX

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 30' 47''

    20° 24' 05''

    106° 34' 34''

    F-48-94-A-a

    Sông Cá

    TV

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 48''

    106° 32' 47''

    20° 22' 57''

    106° 34' 04''

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Đông Xuyên

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn An Chính

    DC

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 21' 37''

    106° 31' 51''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hữu Vy Bắc

    DC

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 21' 15''

    106° 30' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hữu Vy Nam

    DC

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 21' 03''

    106° 30' 53''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Năng Tĩnh

    DC

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 20' 57''

    106° 31' 27''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Thủ Chính

    DC

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 21' 02''

    106° 32' 07''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    cầu Tám Tấn

    KX

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 22' 01''

    106° 32' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền thờ Nguyễn Công Trứ

    KX

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 21' 08''

    106° 31' 29''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Hữu Vi

    KX

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 21' 11''

    106° 30' 41''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Thủ Chính

    KX

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

    20° 21' 00''

    106° 31' 54''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Đường tỉnh 462

    KX

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 57''

    106° 30' 25''

    20° 18' 40''

    106° 34' 09''

    F-48-94-A-c

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Nam Chính

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-94-A-c

    thôn Chí Cường

    DC

    xã Nam Cường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 23''

    106° 33' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Đức Cường

    DC

    xã Nam Cường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 19''

    106° 33' 24''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hoàng Môn

    DC

    xã Nam Cường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 58''

    106° 33' 22''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    chùa Thiên Long

    KX

    xã Nam Cường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 15''

    106° 33' 20''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh

    KX

    xã Nam Cường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 13''

    106° 33' 26''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Lạch Lân

    TV

    xã Nam Cường

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    20° 22' 21''

    106° 35' 17''

    F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Nam Cường

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    thôn An Hạ

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 18' 45''

    106° 28' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn An Tứ

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 01''

    106° 29' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Đông La

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 28''

    106° 29' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Nội Lang Bắc

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 34''

    106° 29' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Nội Lang Nam

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 16''

    106° 29' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Nội Lang Tây

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 18' 57''

    106° 29' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Nội Lang Trung

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 20''

    106° 29' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Thục Thiện

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 06''

    106° 29' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Trung Lang

    DC

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 11''

    106° 29' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    chùa An Hạ

    KX

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 18' 45''

    106° 28' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    chùa Kim Đổ

    KX

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 38''

    106° 29' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    chùa Tây Quang

    KX

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 08''

    106° 28' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    đền thờ An Dương Vương

    KX

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

    20° 19' 20''

    106° 29' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

    Sông Lân

    TV

    xã Nam Hải

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 18' 29''

    106° 29' 28''

    20° 21' 17''

    106° 29' 30''

    F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

    thôn Đông Hào

    DC

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

    20° 19' 56''

    106° 29' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Đông Quách

    DC

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

    20° 20' 53''

    106° 30' 16''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hướng Tân

    DC

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

    20° 20' 35''

    106° 29' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Vĩnh Trung

    DC

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

    20° 20' 15''

    106° 29' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    chùa Long Khánh

    KX

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

    20° 20' 10''

    106° 29' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    đình Đông Quách

    KX

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

    20° 20' 56''

    106° 30' 09''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-94-A-c, F-48-94-B-d

    Sông Lân

    TV

    xã Nam Hà

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 18' 29''

    106° 29' 28''

    20° 21' 17''

    106° 29' 30''

    F-48-94-B-d

    thôn Đông Biên Bắc

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 20' 6''

    106° 31' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Đông Biên Nam

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 33''

    106° 31' 25''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Phú Lâm

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 20' 17''

    106° 31' 21''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Phương Giang

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 23''

    106° 30' 24''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Phương Viên

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 41''

    106° 30' 15''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Tam Bảo

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 57''

    106° 30' 45''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Viên Ngoại

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 45''

    106° 30' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    chùa Trùng Quang

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 20' 07''

    106° 30' 20''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền Viên Ngoại

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 20' 09''

    106° 30' 21''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Đông Biên

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 20' 04''

    106° 31' 08''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Phú Lâm

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 20' 11''

    106° 31' 25''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Khu di tích đền, chùa Tam Bảo

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

    20° 20' 03''

    106° 30' 43''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Nam Hồng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

    thôn Lộc Ninh

    DC

    xã Nam Hưng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 10''

    106° 33' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Lộc Trung

    DC

    xã Nam Hưng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 47''

    106° 33' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Tân Trào

    DC

    xã Nam Hưng

    H. Tiền Hải

    20° 18' 53''

    106° 32' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền Lộc Trung

    KX

    xã Nam Hưng

    H. Tiền Hải

    20° 19' 55''

    106° 33' 16''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Đường tỉnh 462

    KX

    xã Nam Hưng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 57''

    106° 30' 25''

    20° 18' 40''

    106° 34' 09''

    F-48-94-A-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Nam Hưng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-94-A-c

    thôn Bình Thành

    DC

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 17' 48''

    106° 33' 54''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hợp Phố

    DC

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 18' 20''

    106° 34' 02''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Thuý Lạc

    DC

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 18' 02''

    106° 33' 55''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Trung Thành

    DC

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 18' 18''

    106° 33' 23''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền Trung Thành

    KX

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 18' 31''

    106° 33' 31''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Trung Thành

    KX

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 18' 18''

    106° 33' 17''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Đường tỉnh 462

    KX

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 57''

    106° 30' 25''

    20° 18' 40''

    106° 34' 09''

    F-48-94-A-c

    Khu di tích đền, chùa Phúc Thành

    KX

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 17' 47''

    106° 33' 42''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    cửa Ba Lạt

    TV

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-94-A-c

    sông Hồng Lấp

    TV

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 18' 19''

    106° 35' 29''

    20° 16' 26''

    106° 34' 29''

    F-48-94-A-c

    Sông Sáu

    TV

    xã Nam Phú

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 18' 43''

    106° 33' 28''

    20° 17' 28''

    106° 33' 20''

    F-48-94-A-c

    thôn Ái Quốc

    DC

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 53''

    106° 32' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Đông Cường

    DC

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 21' 00''

    106° 33' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Tiến Lợi

    DC

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 21' 15''

    106° 32' 41''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Việt Hùng

    DC

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 26''

    106° 33' 27''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Việt Thắng

    DC

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 30''

    106° 33' 01''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    cầu Nam Trung

    KX

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 45''

    106° 32' 39''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    chùa Thanh Châu

    KX

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 21' 00''

    106° 33' 20''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền Châu Nhai

    KX

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 32''

    106° 33' 30''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Đường tỉnh 462

    KX

    xã Nam Thanh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 57''

    106° 30' 25''

    20° 18' 40''

    106° 34' 09''

    F-48-94-A-c

    thôn Nam Đồng Bắc

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 38''

    106° 33' 08''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Nam Đồng Nam

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 37''

    106° 33' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Nam Thành

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 26''

    106° 33' 07''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Rưỡng Trực 1

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 46''

    106° 32' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Rưỡng Trực 2

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 50''

    106° 32' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Rưỡng Trực Nam

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 43''

    106° 33' 03''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Tân Hưng 1

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 28''

    106° 33' 28''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Tân Hưng 2

    DC

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 19''

    106° 33' 19''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền Thanh Châu

    KX

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 30''

    106° 33' 17''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền Trần Hưng Đạo

    KX

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 31''

    106° 33' 30''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Rưỡng Trực

    KX

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 48''

    106° 32' 39''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Khu di tích đình, chùa Nam Đồng

    KX

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 40''

    106° 33' 00''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    miếu Hàng Giáp

    KX

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

    20° 21' 48''

    106° 32' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Nam Thắng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    thôn Đồng Lạc

    DC

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 21' 28''

    106° 34' 32''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hợp Châu

    DC

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 54''

    106° 34' 27''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Quang Thịnh

    DC

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 21' 42''

    106° 34' 32''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Thiện Châu

    DC

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 20''

    106° 34' 23''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Thiện Tường

    DC

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 19' 57''

    106° 34' 18''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    bến cá Cửa Lân

    KX

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 21' 60''

    106° 34' 25''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Làng Hợp Châu

    KX

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 20' 48''

    106° 34' 26''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Làng Thiện Tường

    KX

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 19' 47''

    106° 34' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Cửa Lân

    TV

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

    20° 22' 21''

    106° 35' 17''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Lạch Lân

    TV

    xã Nam Thịnh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    20° 22' 21''

    106° 35' 17''

    F-48-94-A-c

    thôn Ái Quốc

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 43''

    106° 32' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 19''

    106° 31' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Độc Lập

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 28''

    106° 32' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Đông Phú

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 20''

    106° 31' 31''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hải Định

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 19' 27''

    106° 32' 17''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hải Ngoại

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 19' 50''

    106° 32' 43''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Hợp Thành

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 30''

    106° 31' 46''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Trung Đồng

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 39''

    106° 31' 55''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Việt Hùng

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 53''

    106° 32' 19''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Vĩnh Trà

    DC

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 38''

    106° 32' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    cầu Nam Trung

    KX

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 45''

    106° 32' 39''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đền thờ Trần Hưng Đạo

    KX

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 25''

    106° 31' 46''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Đông Phú

    KX

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 13''

    106° 31' 27''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Làng Trung Đồng

    KX

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 50''

    106° 31' 57''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    đình Roãn Thượng

    KX

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

    20° 20' 38''

    106° 31' 43''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Đường tỉnh 462

    KX

    xã Nam Trung

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 57''

    106° 30' 25''

    20° 18' 40''

    106° 34' 09''

    F-48-94-A-c

    thôn Công Bồi Đông

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 07''

    106° 29' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Công Bồi Tây

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 22' 48''

    106° 28' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Cổ Rổng

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 18''

    106° 29' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Phương Trạch Đông

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 10''

    106° 29' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Phương Trạch Tây

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 22' 57''

    106° 29' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Xóm 5 (Xóm Đình)

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 22' 46''

    106° 29' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Xóm 7 (Xóm Chùa)

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 17''

    106° 29' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Xóm 9 (Xóm Bia)

    DC

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 05''

    106° 29' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    đình Công Bồi

    KX

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 07''

    106° 29' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đình Đông (đình Cổ Rồng)

    KX

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 14''

    106° 29' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đường huyện 37

    KX

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 56''

    106° 28' 54''

    20° 22' 13''

    106° 29' 55''

    F-48-93-B-b, F-48-93-B-d, F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    từ đường họ Phạm

    KX

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 20''

    106° 29' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    từ đường Thái bộc Tự khanh Trần

    Quốc Luân

    KX

    xã Phương Công

    H. Tiền Hải

    20° 23' 12''

    106° 29' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Hồng Phong

    DC

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

    20° 24' 29''

    106° 29' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

    20° 24' 58''

    106° 29' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trung Tiến

    DC

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

    20° 24' 45''

    106° 29' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Xóm 4

    DC

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

    20° 24' 36''

    106° 29' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Chùa Đường

    KX

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

    20° 24' 21''

    106° 29' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đền Tiền

    KX

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

    20° 24' 46''

    106° 29' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Đình Hậu

    KX

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

    20° 24' 44''

    106° 29' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-93-B-b

    sông Cống Tam Đồng

    TV

    xã Tây An

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 41''

    106° 30' 16''

    20° 25' 06''

    106° 28' 40''

    F-48-93-B-b

    thôn Cát Già

    DC

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 14''

    106° 30' 19''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Thôn Đoài

    DC

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 34''

    106° 29' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn Đông

    DC

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 51''

    106° 30' 18''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Thôn Nam

    DC

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 35''

    106° 30' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Thôn Bắc

    DC

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 51''

    106° 29' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    cầu Cát Già

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 18''

    106° 30' 19''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    chùa Thư Điền

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 42''

    106° 29' 45''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đình Tổ

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 46''

    106° 29' 56''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường huyện 37

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 56''

    106° 28' 54''

    20° 22' 13''

    106° 29' 55''

    F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    Đường tỉnh 462

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 57''

    106° 30' 25''

    20° 18' 40''

    106° 34' 09''

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 465

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 24' 23''

    106° 30' 08''

    20° 24' 33''

    106° 35' 11''

    F-48-94-A-a

    Khu công nghiệp Tiền Hải

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 29''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    nhà thờ họ Tạ

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 34''

    106° 29' 40''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    từ đường họ Phạm

    KX

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

    20° 23' 43''

    106° 30' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Tây Giang

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    Thôn Hiên

    DC

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 25' 12''

    106° 29' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn Nghĩa

    DC

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 25' 34''

    106° 30' 09''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Lương Phú

    DC

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 26' 18''

    106° 30' 39''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Trung Tiến

    DC

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 26' 21''

    106° 29' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Thôn Thượng

    DC

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 25' 03''

    106° 30' 10''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    cầu Trà Lý

    KX

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 26' 38''

    106° 30' 47''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Bắc Lương Phú

    KX

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 26' 28''

    106° 30' 28''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đền Quốc mẫu Tứ Vị Vua Bà

    KX

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 25' 20''

    106° 30' 10''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 464

    KX

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 30' 47''

    20° 24' 05''

    106° 34' 34''

    F-48-94-A-a

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

    từ đường Tiến sĩ Hoàng Vinh

    KX

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

    20° 24' 58''

    106° 30' 05''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Cống Tam Đồng

    TV

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 41''

    106° 30' 16''

    20° 25' 06''

    106° 28' 40''

    F-48-93-B-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Tây Lương

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

    thôn Đại Hữu

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 15''

    106° 31' 10''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Lạc Thành Bắc

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 25''

    106° 30' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Lạc Thành Nam

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 00''

    106° 30' 31''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Vĩnh Ninh

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 44''

    106° 31' 13''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Ái Quốc

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 05''

    106° 30' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Bắc Hải

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 57''

    106° 31' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Bắc Ngọc Thụ

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 31''

    106° 30' 40''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Đồng Hưng

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 24' 59''

    106° 30' 49''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Nam Ngọc Thụ

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 53''

    106° 30' 45''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Tây Ngọc Thụ

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 26' 03''

    106° 30' 50''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    xóm Trung Sơn

    DC

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 17''

    106° 30' 35''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    cầu Phong Lạc

    KX

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 34''

    106° 31' 56''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Đại Hữu

    KX

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 22''

    106° 31' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Lạc Thành

    KX

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 05''

    106° 30' 35''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Vĩnh Ninh

    KX

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

    20° 25' 43''

    106° 31' 11''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Tây Ninh

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn Lũ Phong

    DC

    xã Tây Phong

    H. Tiền Hải

    20° 22' 21''

    106° 30' 40''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    thôn Lưu Phương

    DC

    xã Tây Phong

    H. Tiền Hải

    20° 21' 51''

    106° 29' 60''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

    thôn Quân Trạch

    DC

    xã Tây Phong

    H. Tiền Hải

    20° 21' 36''

    106° 29' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Riêm Trì

    DC

    xã Tây Phong

    H. Tiền Hải

    20° 22' 44''

    106° 30' 18''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Làng Lưu Phương

    KX

    xã Tây Phong

    H. Tiền Hải

    20° 22' 02''

    106° 30' 04''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Riêm Trì

    KX

    xã Tây Phong

    H. Tiền Hải

    20° 22' 34''

    106° 30' 14''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Tây Phong

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-d, F-48-94-A-a, F- 48-94-A-c

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 24' 44''

    106° 30' 29''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đông Sơn

    DC

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 24' 21''

    106° 30' 38''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Nam Sơn

    DC

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 24' 08''

    106° 30' 31''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Trung Sơn

    DC

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 24' 35''

    106° 30' 17''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    cầu Long Hầu

    KX

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 23' 33''

    106° 31' 12''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Ngoại Đê

    KX

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 24' 20''

    106° 30' 31''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    đình Tiểu Hoàng

    KX

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 24' 33''

    106° 30' 16''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Đường tỉnh 465

    KX

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 24' 23''

    106° 30' 08''

    20° 24' 33''

    106° 35' 11''

    F-48-94-A-a

    Khu công nghiệp Tiền Hải

    KX

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

    20° 23' 29''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    Quốc lộ 37B

    KX

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 33' 12''

    106° 33' 36''

    20° 17' 28''

    106° 27' 00''

    F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

    sông Long Hầu

    TV

    xã Tây Sơn

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn Đông Cao 1

    DC

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

    20° 22' 41''

    106° 31' 37''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Đông Cao 2

    DC

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

    20° 22' 42''

    106° 33' 00''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    thôn Nguyệt Lũ

    DC

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

    20° 22' 27''

    106° 31' 27''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    thôn Tân Lập

    DC

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

    20° 22' 03''

    106° 31' 48''

     

     

     

     

    F-48-94-A-c

    Đường tỉnh 462

    KX

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 23' 57''

    106° 30' 25''

    20° 18' 40''

    106° 34' 09''

    F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

    nhà thờ Cụ Ngô Duy Triệu

    KX

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

    20° 22' 37''

    106° 31' 46''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    từ đường họ Ngô Duy Phớn

    KX

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

    20° 22' 38''

    106° 31' 42''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    từ đường họ Ngô Đông Cao

    KX

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

    20° 22' 41''

    106° 31' 44''

     

     

     

     

    F-48-94-A-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-94-A-a, F- 48-94-A-c

    sông Long Hầu

    TV

    xã Tây Tiến

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 27' 25''

    106° 32' 14''

    20° 22' 54''

    106° 33' 04''

    F-48-94-A-a

    thôn Bắc Trạch 1

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 06''

    106° 28' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Bắc Trạch 2

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 21' 55''

    106° 28' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Quân Bác Đình

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 25''

    106° 28' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Quân Bác Đoài

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 18''

    106° 28' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Quân Bác Đông

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 35''

    106° 28' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Quân Bác Nam

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 21' 42''

    106° 29' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Quân Cao

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 22''

    106° 28' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    thôn Rạng Đông

    DC

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 07''

    106° 28' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    Đình Tổ

    KX

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 22' 26''

    106° 28' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    từ đường họ Phạm

    KX

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

    20° 21' 45''

    106° 28' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-d

    sông Cốc Giang

    TV

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 21' 57''

    106° 28' 02''

    20° 18' 31''

    106° 28' 47''

    F-48-93-B-d

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vân Trường

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

    thôn Hưng Đạo

    DC

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 59''

    106° 29' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Lê Lợi

    DC

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 28''

    106° 28' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Tam Đồng

    DC

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 26' 46''

    106° 29' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Thường Kiệt

    DC

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 18''

    106° 28' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    thôn Trưng Vương

    DC

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 40''

    106° 28' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Chùa Trung

    KX

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 25' 16''

    106° 28' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    đình Tam Đồng

    KX

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 26' 55''

    106° 29' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    Mả Bụt

    KX

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

    20° 24' 46''

    106° 27' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-b

    sông Cống Tam Đồng

    TV

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 26' 41''

    106° 30' 16''

    20° 25' 06''

    106° 28' 40''

    F-48-93-B-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Vũ Lăng

    H. Tiền Hải

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

    tổ dân phố An Bình 1

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 08''

    106° 17' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố An Bình 2

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 09''

    106° 17' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Hùng Tiến 1

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 08''

    106° 16' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Hùng Tiến 2

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 07''

    106° 16' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Minh Tân 1

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 17''

    106° 17' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Minh Tân 2

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 15''

    106° 17' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Minh Tiến

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 17''

    106° 17' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Trung Hưng 1

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 12''

    106° 17' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Trung Hưng 2

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 12''

    106° 16' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tổ dân phố Trung Hưng 3

    DC

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 16''

    106° 16' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Bệnh viện Đa khoa huyện Vũ Thư

    KX

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

    20° 26' 31''

    106° 17' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 463

    KX

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 11''

    106° 16' 45''

    20° 21' 38''

    106° 17' 43''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    TT. Vũ Thư

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    thôn Bách Tính

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 53''

    106° 13' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Bình Minh

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 52''

    106° 13' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Chiến Thắng

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 34''

    106° 13' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Liên Hồng

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 50''

    106° 12' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Thuận Nghiệp

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 48''

    106° 14' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Thuận Tân

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 56''

    106° 16' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Thượng Xuân

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 26' 13''

    106° 13' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 55''

    106° 14' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Toàn Thắng

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 11''

    106° 13' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 22''

    106° 13' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Xóm Đông

    DC

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 40''

    106° 14' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    chùa Từ Vân

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 26' 01''

    106° 13' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Khu di tích đình, chùa Bách Tính

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 55''

    106° 13' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    tuyến đò Bách Tính

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 30''

    106° 13' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    tuyến đò Thuận Nghiệp

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 24''

    106° 14' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    tuyến đò Thuận Vi

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 14''

    106° 12' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    từ đường chi 2 họ Phạm Văn

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 24' 52''

    106° 14' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    từ đường họ Trịnh tộc

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 24''

    106° 13' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    từ đường Nguyễn Kim Nho

    KX

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 25' 29''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-A-b

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Bách Thuận

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-A-b

    thôn Dũng Thuý Hạ

    DC

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 27' 02''

    106° 13' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Dũng Thượng

    DC

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 27' 59''

    106° 14' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Trà Động

    DC

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 27' 07''

    106° 14' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Vô Thái

    DC

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 27' 06''

    106° 14' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    chùa Vân Quán

    KX

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 27' 53''

    106° 14' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Chợ Ngại

    KX

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 27' 09''

    106° 14' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Dũng Thuý Hạ

    KX

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 27' 02''

    106° 13' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Dũng Thượng

    KX

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 28' 04''

    106° 14' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Vô Thái

    KX

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

    20° 26' 59''

    106° 14' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-A-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Dũng Nghĩa

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-A-b

    khu dân cư Đề Thám

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 53''

    106° 16' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    khu dân cư Hồng Đức

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 20' 53''

    106° 17' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    khu dân cư Nam Long

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 20' 39''

    106° 17' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    khu dân cư Nam Tân

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 20' 26''

    106° 16' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    khu dân cư Tây Thành

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 46''

    106° 15' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    khu dân cư Trung Lang

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 26''

    106° 16' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    khu dân cư Trung Long

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 26''

    106° 17' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Dũng Nghĩa

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 23''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Dũng Nhuệ

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 09''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Đức Long

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 33''

    106° 17' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Hành Dũng Nghĩa

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 34''

    106° 17' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Minh Hồng

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 20' 53''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Thiện Long

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 20' 37''

    106° 17' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Trường Xuân

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 53''

    106° 16' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Văn Lang

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 35''

    106° 16' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Văn Lâm

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 20' 46''

    106° 16' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Văn Thái

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 41''

    106° 15' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    xóm Cộng Hoà

    DC

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 33''

    106° 18' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Cầu Keo

    KX

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 38''

    106° 17' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Chùa Keo

    KX

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 43''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Đường tỉnh 463

    KX

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 11''

    106° 16' 45''

    20° 21' 38''

    106° 17' 43''

    F-48-93-B-c

    tuyến đò Quán Các

    KX

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 22' 17''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    tuyến đò Vũ Nghĩa

    KX

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 20' 21''

    106° 17' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    từ đường Nguyễn Doãn Cử

    KX

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 19''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    từ đường Phạm Lương Bật

    KX

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

    20° 21' 49''

    106° 16' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    sông Bồng Tiên

    TV

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 21' 53''

    106° 15' 59''

    20° 23' 57''

    106° 18' 59''

    F-48-93-B-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Duy Nhất

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-c

    thôn An Điện

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 37''

    106° 11' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Đồng Đại 1

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 54''

    106° 11' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Đồng Đại 2

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 46''

    106° 12' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Đồng Đại 3

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 30''

    106° 11' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Thanh Hương 1

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 29' 51''

    106° 11' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Thanh Hương 2

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 29' 50''

    106° 12' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b, F-48-81-C-d

    thôn Thanh Hương 3

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 03''

    106° 11' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    cầu Tịnh Xuyên

    KX

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 31' 03''

    106° 12' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    chùa Phúc Sơn

    KX

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 31''

    106° 11' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    chùa Thanh Hương

    KX

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 01''

    106° 12' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-81-C-d

    miếu Thánh Quận

    KX

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

    20° 30' 11''

    106° 12' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Đồng Thanh

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-C-d

    thôn An Để

    DC

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 47''

    106° 14' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Đức Hiệp

    DC

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 25''

    106° 14' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    thôn Phương Cáp

    DC

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 39''

    106° 14' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Phương Cáp

    KX

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 41''

    106° 15' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    tuyến đò Giống

    KX

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 20''

    106° 15' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    tuyến đò Hậu

    KX

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 31' 02''

    106° 14' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    từ đường Đỗ Duy Đê

    KX

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 00''

    106° 15' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường họ Đặng

    KX

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 50''

    106° 14' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    sông Trà Lý

    TV

    xã Hiệp Hoà

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-C-d, F-48-93-D-c

    thôn Liên Thắng

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 39''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Lộc Quý

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 01''

    106° 16' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nẽ Châu

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 10''

    106° 16' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Ngũ Lão

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 20''

    106° 16' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Quyết Thắng

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 46''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tây Hồ

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 29''

    106° 16' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thắng Lợi

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 43''

    106° 16' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 48''

    106° 17' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Hồng

    DC

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 24' 50''

    106° 16' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 463

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 11''

    106° 16' 45''

    20° 21' 38''

    106° 17' 43''

    F-48-93-B-a

    miếu Hồng Ân

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 53''

    106° 17' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    miếu thờ Tiến sỹ Nguyễn Như Thức

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 45''

    106° 17' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi

    KX

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

    20° 25' 56''

    106° 17' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Hoà Bình

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    thôn Gia Lạc

    DC

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 30' 07''

    106° 11' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Hội Kê

    DC

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 29' 30''

    106° 11' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Phú Mỹ

    DC

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 29' 52''

    106° 11' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b, F-48-81-C-d

    thôn Thượng Hộ Bắc

    DC

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 31' 04''

    106° 11' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Thượng Hộ Nam

    DC

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 30' 31''

    106° 11' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Thượng Hộ Trung

    DC

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 30' 48''

    106° 11' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    đình Gia Lạc

    KX

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 30' 08''

    106° 11' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    đình Thượng Hộ

    KX

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 30' 43''

    106° 11' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    tuyến đò Hữu Bị

    KX

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 29' 01''

    106° 11' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    tuyến đò Thượng Hộ

    KX

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

    20° 31' 14''

    106° 11' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-A-b, F-48-81-C-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Hồng Lý

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-C-d

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 19' 57''

    106° 16' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Kênh Đào

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 20' 27''

    106° 16' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Nghĩa Tường

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 21' 26''

    106° 15' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Phan Xá

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 21' 09''

    106° 15' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Tân Phong

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 20' 54''

    106° 16' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Thái Phú Đoài

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 20' 43''

    106° 15' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Thái Phú Thọ

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 20' 26''

    106° 15' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 20' 43''

    106° 15' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Tương Đông

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 20' 07''

    106° 15' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Khu di tích đình, chùa Tân Chi Phong

    KX

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 20' 53''

    106° 16' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    tuyến đò Thái Phú 2

    KX

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

    20° 19' 58''

    106° 15' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    sông Bồng Tiên

    TV

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 21' 53''

    106° 15' 59''

    20° 23' 57''

    106° 18' 59''

    F-48-93-B-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Hồng Phong

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-c

    Thôn Hội

    DC

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 27' 40''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn Nội

    DC

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 28' 03''

    106° 16' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Khê Kiều

    DC

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 26' 41''

    106° 16' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nguyệt Lãng

    DC

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 28' 06''

    106° 15' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thọ Lộc

    DC

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 27' 14''

    106° 15' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Phượng Vũ

    KX

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 27' 01''

    106° 16' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đền Phượng Vũ

    KX

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 27' 01''

    106° 16' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu di tích đền, chùa Hạc (Khu di tích đền, chùa Khê Kiều)

    KX

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 26' 47''

    106° 16' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đình Hội

    KX

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

    20° 27' 31''

    106° 15' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Minh Khai

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    làng Nội Hoành

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 50''

    106° 16' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    làng Nội Nha

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 47''

    106° 16' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    làng Thanh Long

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 59''

    106° 16' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Bùi Xá

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 41''

    106° 16' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Lại Xá

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 37''

    106° 17' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phù Lôi

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 46''

    106° 16' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Suý Hãng

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 11''

    106° 16' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thanh Nội

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 52''

    106° 16' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thanh Trai

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 35''

    106° 16' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Nha

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 17''

    106° 16' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Xóm Trại

    DC

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 30''

    106° 16' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Lại Xá

    KX

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 33''

    106° 17' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu di tích đình, miếu Hoành

    KX

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 46''

    106° 16' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    làng nghề Thêu Minh Lãng

    KX

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 43''

    106° 16' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Miếu Giai

    KX

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 47''

    106° 16' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Minh Lãng

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    thôn Huyền Sỹ

    DC

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 27' 13''

    106° 17' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn La Nguyễn

    DC

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 47''

    106° 16' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn La Uyên

    DC

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 25''

    106° 16' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Minh Quàn

    DC

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 31''

    106° 17' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trực Nho

    DC

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 27' 27''

    106° 16' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu La Uyên

    KX

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 12''

    106° 16' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Huyền Sỹ

    KX

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 27' 11''

    106° 17' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình La Uyên

    KX

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 26''

    106° 16' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    miếu Huyền Sỹ

    KX

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

    20° 27' 16''

    106° 17' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Minh Quang

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 23' 44''

    106° 17' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Kiến Xá

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 24' 21''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Ngô Xá

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 24' 22''

    106° 17' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn Thái

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 23' 25''

    106° 17' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Đông Hợp

    DC

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 23' 22''

    106° 18' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu di tích đình, chùa Ngô Xá

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 24' 21''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 463

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 11''

    106° 16' 45''

    20° 21' 38''

    106° 17' 43''

    F-48-93-B-a

    từ đường Hoàng Công Chất

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 23' 42''

    106° 17' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Nguyễn Xuân Huyên

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 23' 30''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Phạm Tư Trực

    KX

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

    20° 23' 49''

    106° 17' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Bồng Tiên

    TV

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 21' 53''

    106° 15' 59''

    20° 23' 57''

    106° 18' 59''

    F-48-93-B-a

    sông Ngô Xá

    TV

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 23' 59''

    106° 17' 01''

    20° 24' 23''

    106° 20' 08''

    F-48-93-B-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Nguyên Xá

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-a

    thôn Bắc Hưng

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 30' 18''

    106° 19' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Đồng Đức

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 29' 30''

    106° 18' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hữu Hương

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 29' 39''

    106° 17' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phúc Trung Bắc

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 29' 49''

    106° 18' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phúc Trung Nam

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 29' 40''

    106° 18' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tân Hương

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 30' 10''

    106° 18' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 30' 31''

    106° 17' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    thôn Tây Tiến

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 30' 31''

    106° 17' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    Đường huyện 8

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 28' 32''

    106° 17' 42''

    20° 30' 40''

    106° 17' 55''

    F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

    tuyến đò Cống Vực

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 30' 47''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-c

    từ Đồng Đức

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

    20° 29' 27''

    106° 17' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Phúc Thành

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

    thôn An Phúc

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 24' 37''

    106° 17' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Gián Nghị

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 25' 17''

    106° 17' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Gia Hội

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 24' 58''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Kiều Thần

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 25' 04''

    106° 18' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Lam Sơn

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 24' 56''

    106° 17' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Quý Sơn

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 25' 03''

    106° 17' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tân An

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 26' 11''

    106° 17' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tân Minh

    DC

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 26' 10''

    106° 18' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đền Sáo

    KX

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 25' 01''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 463

    KX

    xã Song An

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 11''

    106° 16' 45''

    20° 21' 38''

    106° 17' 43''

    F-48-93-B-a

    miếu Họ Đinh

    KX

    xã Song An

    H. Vũ Thư

    20° 25' 01''

    106° 18' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Song An

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Song An

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    thôn An Lợi

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 57''

    106° 15' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn Ba

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 24''

    106° 15' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn Hội

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 49''

    106° 15' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nam Hưng

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 41''

    106° 16' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phú Mãn

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 32''

    106° 16' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn Trung

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 13''

    106° 15' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Văn Lãng

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 29''

    106° 15' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    xóm Bạch Mã

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 29''

    106° 15' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Công Song

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 26''

    106° 15' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Đông Hưng

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 54''

    106° 15' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Nam Sơn

    DC

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 41''

    106° 16' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Phúc Thắng

    KX

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 48''

    106° 15' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    lăng mộ Tiến sĩ Doãn Khuê, Doãn Uẩn

    KX

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 30''

    106° 15' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Doãn Uẩn

    KX

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 50''

    106° 15' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường họ Đỗ Đô

    KX

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 52''

    106° 15' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Tiến sĩ Doãn Khuê

    KX

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 21''

    106° 15' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Song Lãng

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a, F-48-93-D-c

    thôn Hoà Bình

    DC

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 27' 35''

    106° 15' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hợp Tiến

    DC

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 19''

    106° 14' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Nghĩa Khê

    DC

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 52''

    106° 14' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Thượng Điền

    DC

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 21''

    106° 15' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Vô Ngại

    DC

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 27' 15''

    106° 14' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Cầu Nhì

    KX

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 18''

    106° 14' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    cầu Thượng Điền

    KX

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 14''

    106° 15' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu di tích đình, đền Thượng Điền

    KX

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 23''

    106° 15' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Miếu Bà

    KX

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 27' 01''

    106° 14' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Miếu Ông

    KX

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

    20° 26' 44''

    106° 14' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Tam Quang

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 48''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đại Hội

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 08''

    106° 18' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nam Bi

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 27' 57''

    106° 17' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nhật Tân

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 27' 33''

    106° 17' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thọ Bi

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 40''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Tường An

    DC

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 08''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Lại Xá

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 33''

    106° 17' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Đại Đồng

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 45''

    106° 17' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Tường An

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 02''

    106° 17' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường huyện 8

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 28' 32''

    106° 17' 42''

    20° 30' 40''

    106° 17' 55''

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    Khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 44''

    106° 17' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu di tích lăng, miếu Đại Đồng

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 41''

    106° 17' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường họ Đỗ Đức chi 6

    KX

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 28' 47''

    106° 17' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Tân Hoà

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a

    thôn Bổng Điền Bắc

    DC

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 26' 31''

    106° 13' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Bổng Điền Nam

    DC

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 26' 07''

    106° 13' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Tăng Bổng

    DC

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 25' 06''

    106° 14' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Tân Đệ

    DC

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 26' 18''

    106° 13' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Trà Khê

    DC

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 25' 08''

    106° 14' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    thôn Việt Phong

    DC

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 25' 55''

    106° 14' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    xóm Đông An

    DC

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 27' 20''

    106° 13' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Cầu Nhất

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 26' 20''

    106° 14' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    cầu Tân Đệ

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    chùa Phúc Tâm

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 27' 18''

    106° 13' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Khu di tích đền, chùa Tăng Bổng

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 25' 39''

    106° 14' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Khu di tích đình, đền Bổng Điền

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 26' 12''

    106° 13' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Ngoài Trà Khê

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 24' 46''

    106° 15' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Tăng Bổng

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 25' 11''

    106° 14' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Trong Trà Khê

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

    20° 25' 11''

    106° 14' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-A-b

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-A-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Tân Lập

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    thôn Mễ Sơn 1

    DC

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 29' 46''

    106° 19' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Mễ Sơn 2

    DC

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 29' 58''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

    thôn Ô Mễ 1

    DC

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 34''

    106° 18' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Ô Mễ 2

    DC

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 30''

    106° 18' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Ô Mễ 3

    DC

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 38''

    106° 18' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Ô Mễ 4

    DC

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 45''

    106° 18' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thuỵ Bình

    DC

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 48''

    106° 18' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Chợ Mễ

    KX

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 27''

    106° 18' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Ô Mễ

    KX

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 46''

    106° 18' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    lăng mộ Tiến sĩ Lại Mẫn

    KX

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 29' 06''

    106° 18' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Tiến sĩ Lại Mẫn

    KX

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

    20° 28' 46''

    106° 18' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Trà Lý

    TV

    xã Tân Phong

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

    thôn An Lạc

    DC

    xã Trung An

    H. Vũ Thư

    20° 23' 32''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn An Lộc

    DC

    xã Trung An

    H. Vũ Thư

    20° 24' 39''

    106° 18' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Bồn Thôn

    DC

    xã Trung An

    H. Vũ Thư

    20° 24' 07''

    106° 18' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Lang Trung

    DC

    xã Trung An

    H. Vũ Thư

    20° 25' 17''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 463

    KX

    xã Trung An

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 11''

    106° 16' 45''

    20° 21' 38''

    106° 17' 43''

    F-48-93-B-a

    sông Bồng Tiên

    TV

    xã Trung An

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 21' 53''

    106° 15' 59''

    20° 23' 57''

    106° 18' 59''

    F-48-93-B-a

    sông Ngô Xá

    TV

    xã Trung An

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 23' 59''

    106° 17' 01''

    20° 24' 23''

    106° 20' 08''

    F-48-93-B-a

    thôn Bắc Sơn

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 26' 16''

    106° 15' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đại An

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 24' 45''

    106° 15' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đông An

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 26' 01''

    106° 15' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Kiều Mộc

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 26' 09''

    106° 14' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

    thôn Nam Long

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 25' 53''

    106° 15' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phú Lễ

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 25' 32''

    106° 15' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phú Lễ I

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 25' 24''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phú Lễ Thượng

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 25' 33''

    106° 16' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phù Sa

    DC

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 25' 03''

    106° 15' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Thượng Điền

    KX

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 26' 14''

    106° 15' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Tự Tân

    KX

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 26' 13''

    106° 15' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Đại An

    KX

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 24' 52''

    106° 15' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Khu di tích đình, chùa La Điền

    KX

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 26' 02''

    106° 15' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Phú Lễ

    KX

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

    20° 25' 35''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    20° 26' 41''

    106° 13' 01''

    F-48-93-B-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Tự Tân

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    thôn Hương Điền

    DC

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 27' 55''

    106° 13' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Lộc Điền

    DC

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 00''

    106° 13' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Mỹ Bổng

    DC

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 27' 35''

    106° 13' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Mỹ Lộc 1

    DC

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 23''

    106° 13' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Mỹ Lộc 2

    DC

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 18''

    106° 13' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Mỹ Lộc 3

    DC

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 23''

    106° 13' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Phú Chử

    DC

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 07''

    106° 12' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Chợ Búng

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 32''

    106° 13' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Đình Đông

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 03''

    106° 13' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Hương Điền

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 27' 58''

    106° 13' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Mỹ Bổng

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 27' 35''

    106° 13' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Mỹ Lộc

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 20''

    106° 13' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    đình Phủ Mỹ Cơ

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 06''

    106° 12' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    lăng mộ Bà Quế Hoa

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 27' 55''

    106° 13' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    miếu Lộc Điền

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 54''

    106° 13' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    miếu Phú Chử

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 29' 14''

    106° 12' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    tuyến đò Búng

    KX

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

    20° 28' 14''

    106° 13' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Việt Hùng

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-A-b

    thôn Bình Chính

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 03''

    106° 20' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đồng Tiến

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 26''

    106° 20' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hợp Long

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 28''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thái Hạc

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 22' 48''

    106° 20' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Thuận An

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 02''

    106° 20' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 25''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Việt Cường

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 45''

    106° 20' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Việt Hùng

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 54''

    106° 19' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Việt Tiến

    DC

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 43''

    106° 19' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Hộ Quốc

    KX

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 22' 50''

    106° 20' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Thuận An

    KX

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

    20° 23' 08''

    106° 20' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    sông Bồng Tiên

    TV

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 21' 53''

    106° 15' 59''

    20° 23' 57''

    106° 18' 59''

    F-48-93-B-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    sông Ngô Xá

    TV

    xã Việt Thuận

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 23' 59''

    106° 17' 01''

    20° 24' 23''

    106° 20' 08''

    F-48-93-B-a

    Thôn 1

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 22' 15''

    106° 18' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Thôn 2

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 22' 06''

    106° 18' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Thôn 3

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 22' 15''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    Thôn 4

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 22' 34''

    106° 18' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    Thôn 5

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 22' 50''

    106° 18' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 6

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 23' 08''

    106° 17' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 7

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 22' 42''

    106° 18' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 8

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 23' 10''

    106° 18' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 9

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 23' 04''

    106° 18' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 10

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 23' 01''

    106° 19' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Thôn 11

    DC

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 23' 02''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình An Thái

    KX

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 23' 13''

    106° 18' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Đông Đoài

    KX

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

    20° 22' 56''

    106° 18' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Bồng Tiên

    TV

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 21' 53''

    106° 15' 59''

    20° 23' 57''

    106° 18' 59''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Vũ Đoài

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-c

    thôn Bình An

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 25' 03''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đức Lân

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 44''

    106° 20' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hiếu Thiện

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 29''

    106° 20' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Hưng Nhượng

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 34''

    106° 20' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Mỹ Am

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 16''

    106° 21' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Năng An

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 49''

    106° 21' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Năng Tĩnh

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 57''

    106° 21' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Phú Thứ

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 25' 11''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Lập

    DC

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 55''

    106° 20' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    cầu Cọi Khê

    KX

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 19''

    106° 21' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Chùa Am

    KX

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 15''

    106° 21' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    từ đường họ Nguyễn

    KX

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

    20° 24' 53''

    106° 20' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    Sông Kìm

    TV

    xã Vũ Hội

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 57''

    106° 21' 30''

    20° 24' 32''

    106° 21' 51''

    F-48-93-B-a

    thôn Bát Tiên

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 48''

    106° 17' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Bồng Lai

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 29''

    106° 16' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    thôn Đông Tiên

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 23''

    106° 17' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn La Trạng

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 05''

    106° 16' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Lục Tiên

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 23' 10''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nam Tiên

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 23' 05''

    106° 17' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Ngọc Tiên

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 28''

    106° 17' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    thôn Quần Tiên

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 09''

    106° 17' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Song Thuỷ

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 21' 52''

    106° 18' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Tân Toản

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 21''

    106° 16' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    thôn Văn Long

    DC

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 46''

    106° 17' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Bồng Lai

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 38''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    đình Bồng Tiên

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 49''

    106° 17' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 463

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 11''

    106° 16' 45''

    20° 21' 38''

    106° 17' 43''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    tuyến đò Bồng Lai

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 47''

    106° 16' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    tuyến đò Song Tiên

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 21' 36''

    106° 18' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    từ đường Trần Dương

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 41''

    106° 17' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Trần Vĩnh Long

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 35''

    106° 16' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    từ đường Trần Xuân

    KX

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

    20° 22' 31''

    106° 17' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Bồng Tiên

    TV

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 21' 53''

    106° 15' 59''

    20° 23' 57''

    106° 18' 59''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Vũ Tiến

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

    thôn Nhân Bình

    DC

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

    20° 22' 17''

    106° 21' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

    20° 21' 56''

    106° 21' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Thái Sa

    DC

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

    20° 21' 22''

    106° 22' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

    20° 22' 42''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Việt Thắng

    DC

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

    20° 21' 45''

    106° 21' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Bệnh viện Phong Da liễu Văn Môn

    KX

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

    20° 21' 45''

    106° 21' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    tuyến phà Sa Cao

    KX

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

    20° 22' 20''

    106° 20' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-B-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Vũ Vân

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    20° 15' 05''

    106° 35' 06''

    F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

    thôn Bộ La

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 47''

    106° 21' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Đông Vinh

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 37''

    106° 21' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Nhân Hoà

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 38''

    106° 21' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 12''

    106° 20' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    thôn Việt Tiến

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 31''

    106° 20' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Đại Đồng

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 45''

    106° 21' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Đồng Nhân

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 31''

    106° 21' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Phú Hoà

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 08''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    xóm Tân Mỹ

    DC

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 59''

    106° 21' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    chùa Phúc Hải

    KX

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 49''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-93-B-a

    từ đường Dòng họ Lê Viết

    KX

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

    20° 23' 21''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-B-a

    sông Kiến Giang

    TV

    xã Vũ Vinh

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 26' 25''

    106° 12' 58''

    20° 22' 53''

    106° 33' 54''

    F-48-93-B-a

    thôn Cự Lâm

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 22''

    106° 13' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Hương

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 35''

    106° 13' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Hữu Lộc

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 34''

    106° 13' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Phương Tảo 1

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 58''

    106° 13' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Phương Tảo 2

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 53''

    106° 13' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    thôn Thanh Bản 1

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 32''

    106° 13' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Thanh Bản 2

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 37''

    106° 12' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    thôn Thanh Bản 3

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 29' 42''

    106° 12' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-A-b

    xóm Đông Mỹ

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 02''

    106° 13' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    xóm Quang Lê

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 38''

    106° 13' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    xóm Tràng Lạc

    DC

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 16''

    106° 13' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Đường tỉnh 454

    KX

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 35' 23''

    106° 13' 31''

    20° 22' 39''

    106° 20' 30''

    F-48-81-C-d, F-48-93-A-b

    miếu Hai Thôn

    KX

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 12''

    106° 14' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    miếu Hữu Lộc

    KX

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 44''

    106° 13' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    Miếu Hương

    KX

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

    20° 30' 20''

    106° 13' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-d

    sông Trà Lý

    TV

    xã Xuân Hoà

    H. Vũ Thư

     

     

    20° 31' 11''

    106° 10' 51''

    20° 28' 00''

    106° 36' 02''

    F-48-81-C-d

     

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 36/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 04/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Đo đạc và bản đồ của Quốc hội, số 27/2018/QH14
    Ban hành: 14/06/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 04/2019/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:04/2019/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:30/05/2019
    Hiệu lực:15/07/2019
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:31/08/2019
    Số công báo:669 đến 672-08/2019
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X