hieuluat

Quyết định 2377/QĐ-TCHQ chuẩn thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và NHTM, doanh nghiệp

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quanSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:2377/QĐ-TCHQNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Công Bình
    Ngày ban hành:24/07/2017Hết hiệu lực:05/08/2020
    Áp dụng:24/07/2017Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí
  • BỘ TÀI CHÍNH
    TỔNG CỤC HẢI QUAN

    -------

    Số: 2377/QĐ-TCHQ

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 24 tháng 7 năm 2017

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    BAN HÀNH QUY ĐỊNH CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, DOANH NGHIỆP TRONG HỆ THỐNG HOÀN THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI MUA HÀNG Ở VIỆT NAM VÀ MANG THEO KHI XUẤT CẢNH

    ----------

    TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

     

    Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH10 ngày 29 tháng 11 năm 2006 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý 21/2012/QH13 ngày 20 tháng 11 năm 2012;

    Căn cứ Luật thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 ngày 03/06/2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng số 31/2013/QH13 ngày 19/06/2013;

    Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;

    Căn cứ Nghị định 83/2013/NĐ-CP ngày 22/07/2013 của chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;

    Căn cứ Nghị định số 209/2013/NĐ-CP ngày 18/02/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều Luật thuế giá trị gia tăng;

    Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính.

    Căn cứ Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 Quy định về hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa của người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mang theo khi xuất cảnh.

    Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này Quy định chuẩn thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và ngân hàng thương mại, doanh nghiệp trong hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

    Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu, Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:
    - Như Điều 3;
    - Bộ Tài chính (để b/c);

    - Lưu: VT, CNTT (3b).

    KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
    PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




    Nguyễn Công Bình

     

    QUY ĐỊNH

    VỀ VIỆC QUY ĐỊNH CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, DOANH NGHIỆP TRONG HỆ THỐNG HOÀN THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI MUA HÀNG Ở VIỆT NAM VÀ MANG THEO KHI XUẤT CẢNH
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 2377/QĐ-TCHQ ngày 24 tháng 7 năm 2017 của Tng cục trưởng Tổng cục Hải quan)

     

    Chương 1. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

    Quy định này quy định về định dạng thông điệp dữ trao đi giữa Tổng cục Hải quan và Ngân hàng thương mại (là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng), doanh nghiệp tham gia hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh, căn cứ trên hóa đơn hoàn thuế giá trị gia tăng của người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng mang theo khi xuất cảnh.

    Điều 2. Đối tượng áp dụng

    Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh được áp dụng cho cơ quan Hải quan, Ngân hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng, doanh nghiệp được phép bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.

    Điều 3. Giải thích các thuật ngữ và khái niệm

    1. Giải thích từ ngữ viết tắt

    - Hệ thống thông tin của cơ quan hải quan: Phục vụ công tác hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh (gọi tắt là hệ thống VAT-RS);

    - TCHQ: Tổng cục Hải quan;

    - NHTM: Ngân hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài;

    - VAT: Thuế giá trị gia tăng;

    - DN: Doanh nghiệp được phép bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.

    2. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin

    Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng.

    XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện. Thành phần của một thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đu bằng 1 thẻ mở, và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên, theo công thức.

    Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.

    Một thông điệp XML trao đi dữ liệu điện tử hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của Ngân hàng thương mại tham gia hoàn thuế giá trị gia tăng được gọi là hoàn chính và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại quy định này.

    Chương 2. QUY TRÌNH TRAO ĐỔI THÔNG TIN

     

    Điều 4. Các chức năng của hệ thống

    Hệ thống phn mềm hoàn thuế VAT - RS cho người nước ngoài bao gồm các phân hệ sau:

    1. Phân hệ doanh nghiệp bán hàng: Phân hệ này dùng cho các doanh nghiệp đã đăng ký là doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài.

    2. Phân hệ Hải quan: Dùng cho Tổng cục Hải quan và các đơn vị Hải quan nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài

    3. Phân hệ trao đổi thông tin với Ngân hàng: Có nhiệm vụ trao đổi thông tin về hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế, hóa đơn đã hoàn thuế, tiếp nhận thông tin hiệu chnh hóa đơn, tra cứu tổng hợp số liệu.

    Điều 5. Mô hình và quy trình trao đổi dữ liệu trên hệ thống VAT-RS

    Hệ thống VAT-RS được xây dựng theo mô hình tập trung. Hệ thống được triển khai tập trung tại trung tâm dữ liệu, thừa hưởng các hạ tng kỹ thuật của trung tâm dữ liệu như truyền dẫn, bảo mật. Trong mô hình tập trung, dữ liệu được lưu trữ, xử lý tập trung tại Tổng cục Hải quan bởi các máy chủ, được phân thành nhiều lớp với các vai trò khác nhau: máy chCSDL, máy chủ ứng dụng, máy chủ web. Các cán bộ Hải quan truy cập ứng dụng Web phân hệ Hải quan để thực hiện các tác vụ. Các hệ thống ngoài ngành (của NHTM, DN,..) cũng thực hiện tương tác, trao đổi thông tin với hệ thống tập trung tại TCHQ. Quy trình thực hiện cập nhật, tra cứu dữ liệu như sau:

    - Bước 1: Các DN có thể cập nhật, tra cứu, hiệu chnh, xóa các hóa đơn kiêm tờ khai hoàn thuế VAT vào hệ thống VAT-RS bằng trình duyệt thông qua ứng dụng web phân hệ Doanh nghiệp hoặc có thể sử dụng phần mềm của DN để kết nối tới hệ thống của TCHQ thông qua web service.

    - Bước 2: Các cán bộ Hải quan truy cập vào ứng dụng web phân hệ Hải quan kết nối vi hệ thống tập trung để thực hiện các tác vụ (tra cứu hóa đơn, xác nhận đng ý hay từ chối hoàn thuế GTGT). Trong trường hợp cơ quan Hải quan tra cứu không thấy hóa đơn doanh nghiệp trên hệ thống, cán bộ Hải quan nhập thông tin hóa đơn trên cơ sở hóa đơn khách hàng xuất trình.

    - Bước 3: Hệ thống ngân hàng tra cứu thông tin xác nhận của cán bộ Hải quan, cập nhật thông tin trả tiền hoàn thuế, đối chiếu thông qua websevice.

    Chương 3. HỆ THỐNG THÔNG TIN

     

    Điều 6. Điều kiện kết nối, trao đổi thông tin

    Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thng thông tin của các DN tuân theo quy định tại Điều 6 Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính.

    Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NHTM tuân theo quy định tại Điều 7 Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính.

    Điều 7. Kết nối và dừng kết nối, trao đổi thông tin

    Trong trường hợp NHTM, DN yêu cầu kết nối trao đổi thông tin với hệ thống VAT-RS có văn bản gửi Tổng cục Hải quan.

    Cơ quan Hải quan sẽ dừng kết nối, trao đổi thông tin trên hệ thống VAT-RS khi NHTM, DN vi phạm các quy định về việc hoàn thuế giá trị gia tăng (quy định tại Điều 14, 16 Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính).

    Trường hợp NHTM, DN chủ động đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin với hệ thống VAT-RS của Tổng cục Hải quan, NHTM, DN có văn bản đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin tới TCHQ.

    Điều 8. Thông điệp dữ liệu:

    1. Các thông điệp dữ liệu trao đi giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NHTM, DN dưới dạng XML.

    Chuẩn dữ liệu cho các chỉ tiêu thông tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và các NHTM được quy định tại phụ lục I của Quy định này.

    Chuẩn dữ liệu cho các chỉ tiêu thông tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và các DN được quy định tại phụ lục II của Quy định này.

    2. Các thông điệp dữ liệu trao đổi giữa TCHQ và NHTM, DN phải được ký số.

    3. Thời gian trễ của mỗi giao dịch truyền nhận thông điệp dữ liệu được tham số hóa để có thể điều chỉnh cho phù hợp với yêu cầu giao dịch. Nếu quá thời gian trễ mà không có phản hồi thì thông điệp dữ liệu đó sẽ được hủy và thực hiện gửi lại.

    Điều 9. Gửi, nhận lại thông điệp dữ liệu

    Thông điệp dữ liệu được gửi, nhận lại trong các trường hợp:

    - Do sự cố kỹ thuật hoặc lần gửi, nhận trước chưa thành công;

    - Gửi lại theo yêu cầu của bên nhận (được xác nhận bằng thông điệp có chữ ký số của người có thẩm quyền). Ghi nhật ký các thông điệp dữ liệu.

    Điều 10. Bảo quản, lưu trữ dữ liệu điện tử

    Lưu trữ dữ liệu điện tử về việc hoàn thuế giá trị gia tăng qua NHTM, DN bằng phương thức điện tử đảm bảo:

    1. Tính an toàn bảo mật, toàn vẹn, đầy đủ, không bị thay đổi, sai lệch, kịp thời và hợp pháp của chứng từ điện tử trong suốt thời gian lưu trữ;

    2. Lưu trữ đúng và đủ thời hạn đối với từng loại chứng từ theo các quy định của pháp luật;

    3. In được ra giấy hoặc ưa cứu được khi có yêu cầu.

    Điều 11. Giải pháp bảo mật

    Giải pháp bảo mật về đường truyền, thông điệp dữ liệu, cặp khóa giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NHTM, DN được thực hiện theo các quy định hiện hành về an ninh an toàn thông tin và thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và NHTM, DN.

    Chương 4. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

     

    Điều 12. Trách nhiệm của Cục CNTT & Thống kê Hải quan

    1. Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp, vận hành hệ thống VAT-RS.

    2. Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động của hệ thống VAT-RS.

    3. Xây dựng, thiết kế, kết xuất dữ liệu theo các biểu mẫu theo đề nghị của Cục Thuế xuất nhập khẩu.

    4. Chủ trì hướng dẫn các đơn vị khai thác và sử dụng dữ liệu trên hệ thống VAT-RS.

    Điều 13. Trách nhiệm của Cục Thuế xuất nhập khẩu

    1. Sử dụng hệ thống VAT-RS phục vụ công tác thống kê, quản lý.

    2. Phối hợp với Cục CNTT & Thống kê Hải quan xử lý những vấn đề vướng mắc phát sinh về nghiệp vụ trong quá trình vận hành hệ thống.

    Điều 14. Trách nhiệm của Cục Hải quan các tỉnh thành phố nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài

    1. Tổ chức thực hiện vận hành hệ thống VAT-RS triển khai tại đơn vị đúng quy định.

    2. Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp thời các thông tin đã cung cấp và xử lý trong quá trình trao đi với hệ thống thông tin của các NHTM.

    Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các đơn vị kịp thời báo cáo về Tổng cục Hải quan (qua Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan) để xem xét, giải quyết./.

     

    PHỤ LỤC I:

    CHUẨN THÔNG ĐIỆP THAY ĐỔI THÔNG TIN QUA HỆ THỐNG VAT-RS GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 2377/QĐ-TCHQ ngày 24/7/2017 của Tổng cục Hải quan)

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

     

     

     

     

     

    I

    M11. THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN HÓA ĐƠN ĐÃ XÁC NHẬN HOÀN THUẾ

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế

    - Thông điệp hỏi: Message = 11;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 12; ErrorCode = 0;

     

    Customs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M11)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Ma_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày lập Hóa đơn

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hoá dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

     

    1-1

    String

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

     

     

     

     

    II

    M12. TRẢ LỜI KẾT THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN ĐÃ XÁC NHẬN HOÀN THUẾ VAT CHO HỆ THỐNG NGÂN HÀNG

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Trả lời thông tin về hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế VAT cho hệ thống ngân hàng

    - Thông điệp hỏi: Message = 11;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 12; ErrorCode = 0;

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M12)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

     

    Request_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch do Ngân hàng cấp

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

     

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày lập hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Ma_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    Ten_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    MS_Thue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..13

    Mã số thuế cửa hàng

     

     

     

     

    Diachi_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa chCửa hàng

     

     

     

     

    Ten_Khachang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên khách hàng

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

    Ngaycap_Hochieu

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày cấp hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Tong_Tienhang

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn trước thuế

     

     

     

     

    Tong_ThueVAT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị tiền thuế

     

     

     

     

    Tong_TienTT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn sau thuế

     

     

     

     

    Sotien_ThueDuochoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế được phép hoàn

     

     

     

     

    Sotien_ThueDahoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế thực tế đã hoàn

     

     

     

     

    Ngay_Hoanthue

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày hoàn thuế thực tế

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Kyhieu_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    So_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    Detail

     

     

     

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    STT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn

     

     

     

     

     

    Ma_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    an..8

    Mã mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_DVT

     

    1-1

    String

    x

    un..12

    Đơn vị tính

     

     

     

     

     

    SoLuong

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng

     

     

     

     

     

    DonGia

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Đơn giá

     

     

     

     

     

    ThanhTien

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Thành tiền

     

     

     

     

     

    ThueSuat_VAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%)

     

     

     

     

     

    Tien_ThueVAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tiền thuế VAT

     

     

     

     

     

    SoTien_TT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị hàng hóa sau thuế

     

     

     

     

     

    SoLuong_HoanThue

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Duochoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT được hoàn

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Dahoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT thực tế đã hoàn

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Error_Number

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..4

    Mã lỗi

     

     

     

     

    Error_Message

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Nội dung lỗi

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

    Chuẩn thông điệp Xác nhận đã ghi nhận đề nghị Xác nhận hoàn tiền VAT thực tế

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

     

    M21. XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ XÁC NHẬN HOÀN TIỀN VAT THỰC TẾ

    III

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Xác nhận đã ghi nhận đề nghị xác nhận hoàn tiền VAT thực tế

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 21;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 22; ErrorCode= 0;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M21)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

     

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày lập hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Ma_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    Ten_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    MS_Thue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..13

    Mã số thuế cửa hàng

     

     

     

     

    Diachi_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa chỉ Cửa hàng

     

     

     

     

    Ten_Khachang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên khách hàng

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

    Ngaycap_Hochieu

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày cấp hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Tong_Tienhang

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn trước thuế

     

     

     

     

    Tong_ThueVAT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị tiền thuế

     

     

     

     

    Tong_TienTT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn sau thuế

     

     

     

     

    Sotien_ThueDuochoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế được phép hoàn

     

     

     

     

    Sotien_ThueDahoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế thực tế đã hoàn

     

     

     

     

    Ngay_Hoanthue

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày hoàn thuế thực tế

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Kyhieu_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    So_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    Detail

     

     

     

     

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    STT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn

     

     

     

     

     

    Ma_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    an..8

    Mã mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_DVT

     

    1-1

    String

    x

    un..12

    Đơn vị tính

     

     

     

     

     

    SoLuong

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng

     

     

     

     

     

    DonGia

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Đơn giá

     

     

     

     

     

    ThanhTien

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Thành tiền

     

     

     

     

     

    ThueSuat_VAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%)

     

     

     

     

     

    Tien_ThueVAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tiền thuế VAT

     

     

     

     

     

    SoTien_TT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị hàng hóa sau thuế

     

     

     

     

     

    SoLuong_HoanThue

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Duochoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT được hoàn

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Dahoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT thực tế đã hoàn

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

     

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

    M22. THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ XÁC NHẬN HOÀN TIỀN VAT THỰC TẾ TRÊN CƠ SỞ THÔNG ĐIỆP HỎI M21

    IV

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận đề nghị Xác nhận hoàn tiền VAT thực tế trên cơ sở thông điệp hỏi M21

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 21;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 22;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M22)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

     

    Request_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch do Ngân hàng cấp

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Error_Number

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..4

    Mã lỗi

     

     

     

     

    Error_Message

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Nội dung lỗi

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

    M23. THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN XÁC NHẬN HOÀN VAT THỰC TẾ

    V

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp đề nghị hiệu chỉnh thông tin xác nhận hoàn VAT thực tế

    - Thông điệp hỏi: Message Type = M23;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = M24;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M23)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

     

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày lập hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Ma_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    Ten_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    MS_Thue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..13

    Mã số thuế cửa hàng

     

     

     

     

    Diachi_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa chỉ Cửa hàng

     

     

     

     

    Ten_Khachang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên khách hàng

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

    Ngaycap_Hochieu

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày cấp hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Tong_Tienhang

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn trước thuế

     

     

     

     

    Tong_ThueVAT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị tiền thuế

     

     

     

     

    Tong_TienTT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn sau thuế

     

     

     

     

    Sotien_ThueDuochoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế được phép hoàn

     

     

     

     

    Sotien_ThueDahoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế thực tế đã hoàn

     

     

     

     

    Ngay_Hoanthue

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày hoàn thuế thực tế

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Kyhieu_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    So_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    Detail

     

     

     

     

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    STT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn

     

     

     

     

     

    Ma_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    an..8

    Mã mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_DVT

     

    1-1

    String

    x

    un..12

    Đơn vị tính

     

     

     

     

     

    SoLuong

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng

     

     

     

     

     

    DonGia

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Đơn giá

     

     

     

     

     

    ThanhTien

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Thành tiền

     

     

     

     

     

    ThueSuat_VAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%)

     

     

     

     

     

    Tien_ThueVAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tiền thuế VAT

     

     

     

     

     

    SoTien_TT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị hàng hóa sau thuế

     

     

     

     

     

    SoLuong_HoanThue

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Duochoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT được hoàn

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Dahoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT thực tế đã hoàn

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

     

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

    M24. THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN XÁC NHẬN HOÀN THIỆN VAT THỰC TẾ

    VI

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận đề nghị hiệu chỉnh thông tin xác nhận hoàn tiền VAT thực tế

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 23;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 24;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M24)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

     

    Request_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch do Ngân hàng cấp

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Error_Number

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..4

    Mã lỗi

     

     

     

     

    Error_Message

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Nội dung lỗi

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

    M31. THÔNG ĐIỆP THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU PHÁT SINH

    VII

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp thông điệp đề nghị đối chiếu dữ liệu phát sinh.

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 31;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 32;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M31)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

     

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng đối chiếu

     

     

     

     

    Ngay_DC

     

     

     

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transaction

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

     

    Quyen

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày lập hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Ma_Cuahang

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

     

    Ten_Cuahang

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

     

    MS_Thue

     

     

    1-1

    String

    x

    an..13

    Mã số thuế cửa hàng

     

     

     

     

     

    Diachi_Cuahang

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa chỉ Cửa hàng

     

     

     

     

     

    Ten_Khachang

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên khách hàng

     

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

     

    Ngaycap_Hochieu

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày cấp hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Tong_Tienhang

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn trước thuế

     

     

     

     

     

    Tong_ThueVAT

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị tiền thuế

     

     

     

     

     

    Tong_TienTT

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn sau thuế

     

     

     

     

     

    Sotien_ThueDuochoan

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế được phép hoàn

     

     

     

     

     

    Sotien_ThueDahoan

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế thực tế đã hoàn

     

     

     

     

     

    Ngay_Hoanthue

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày hoàn thuế thực tế

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Kyhieu_Chungtu

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

     

    So_Chungtu

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

     

    Detail

     

     

     

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    STT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn

     

     

     

     

     

     

    Ma_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    an..8

    Mã mặt hàng

     

     

     

     

     

     

    Ten_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên mặt hàng

     

     

     

     

     

     

    Ten_DVT

     

    1-1

    String

    x

    un..12

    Đơn vị tính

     

     

     

     

     

     

    SoLuong

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng

     

     

     

     

     

     

    DonGia

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Đơn giá

     

     

     

     

     

     

    ThanhTien

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Thành tiền

     

     

     

     

     

     

    ThueSuat_VAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%)

     

     

     

     

     

     

    Tien_ThueVAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tiền thuế VAT

     

     

     

     

     

     

    SoTien_TT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị hàng hóa sau thuế

     

     

     

     

     

     

    SoLuong_HoanThue

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế

     

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Duochoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT được hoàn

     

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Dahoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT thực tế đã hoàn

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phướng thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

     

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

    M32. THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN NỘI DUNG ĐỀ NGHỊ ĐỐI CHIẾU

    VIII

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận nội dung đề nghị đối chiếu

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 31;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 32;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M32)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

     

    Request_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch do Ngân hàng cấp

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Error_Number

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..4

    Mã lỗi

     

     

     

     

    Error_Message

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Nội dung lỗi

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

                                                 

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

     

    M33. THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU PHÁT SINH

    IX

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp đề nghị cung cấp kết quả đối chiếu dữ liệu phát sinh

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 33;

    - Thông điểm trả lời: Message Type = 34;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M33)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

     

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

     

     

     

    1-1

    String

    x

    An..11

    Mã Ngân hàng đối chiếu

     

     

     

     

    Ngay_DC

     

     

     

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

     

     

     

    M34. THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU

    I

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 33;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 34;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Ngân hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Loại thông điệp (M34)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

     

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã Ngân hàng đối chiếu

     

     

     

     

    Ngay_DC

     

     

     

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transaction

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

     

    Quyen

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày lập hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Ma_Cuahang

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

     

    Ten_Cuahang

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

     

    MS_Thue

     

     

    1-1

    String

    x

    an..13

    Mã số thuế cửa hàng

     

     

     

     

     

    Diachi_Cuahang

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa chỉ Cửa hàng

     

     

     

     

     

    Ten_Khachang

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên khách hàng

     

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

     

    Ngaycap_Hochieu

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày cấp hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Tong_Tienhang

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn trước thuế

     

     

     

     

     

    Tong_ThueVAT

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị tiền thuế

     

     

     

     

     

    Tong_TienTT

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn sau thuế

     

     

     

     

     

    Sotien_ThueDuochoan

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế được phép hoàn

     

     

     

     

     

    Sotien_ThueDahoan

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế thực tế đã hoàn

     

     

     

     

     

    Ngay_Hoanthue

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày hoàn thuế thực tế

    YYYY-MM-DD

     

     

     

     

    Kyhieu_Chungtu

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

     

    So_Chungtu

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

     

    Detail

     

     

     

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    STT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn

     

     

     

     

     

     

    Ma_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    an..8

    Mã mặt hàng

     

     

     

     

     

     

    Ten_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên mặt hàng

     

     

     

     

     

     

    Ten_DVT

     

    1-1

    String

    x

    un..12

    Đơn vị tính

     

     

     

     

     

     

    SoLuong

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng

     

     

     

     

     

     

    DonGia

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Đơn giá

     

     

     

     

     

     

    ThanhTien

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Thành tiền

     

     

     

     

     

     

    ThueSuat_VAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%)

     

     

     

     

     

     

    Tien_ThueVAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tiền thuế VAT

     

     

     

     

     

     

    SoTien_TT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị hàng hóa sau thuế

     

     

     

     

     

     

    SoLuong_HoanThue

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế

     

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Duochoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT được hoàn

     

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Dahoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT thực tế đã hoàn

     

     

     

     

     

    KQ_DC

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Kết quả đối chiếu

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    Error_Number

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..4

    Mã lỗi

     

     

     

     

     

    Error_Message

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Nội dung lỗi

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phướng thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

     

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    PHỤ LỤC II

    CHUẨN THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN QUA HỆ THỐNG VAT-RS GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP
    (Ban hành kèm theo Quyết định 2377/QĐ-TCHQ ngày 24/7/2017 của Tổng cục Hải quan)

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

     

     

    M401. THÔNG ĐIỆP HIỆU CHỈNH THÔNG TIN HÓA ĐƠN

    I

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thêm mới hoặc sửa thông tin hóa đơn

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 401;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    cửa hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..3

    Loại thông điệp (M401)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

     

    x

    None

     

     

     

     

     

    Kieu_Xuly

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Kiểu xử lý

    1: Thêm mới hóa đơn,

    2: Sửa hóa đơn

     

     

     

    Mau_so

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..50

    Mẫu số

     

     

     

     

    Kyhieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu hóa đơn

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Ma_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an..10

    Ngày lập Hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Ma_so

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..50

    Mã số khách hàng

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

    Ho_ten

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Họ tên khách hàng

     

     

     

     

    Ma_Quoctich

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..2

    Mã quốc tịch khách hàng

     

     

     

     

    Ngay_Sinh

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an..10

    Ngày sinh khách hàng

     

     

     

     

    Noi_Sinh

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..200

    Nơi sinh khách hàng

     

     

     

     

    Gioi_Tinh

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n.1

    Giới tính khách hàng

    (1: Nam, 0: Nữ)

     

     

     

    Ngay_Cap

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an..10

    Ngày cấp hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Ngay_HHL

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an..10

    Ngày hết hiệu lực hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Detail

     

     

     

     

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    STT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn

     

     

     

     

     

    Ma_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    an..8

    Mã mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên mặt hàng

     

     

     

     

     

    SoLuong

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng

     

     

     

     

     

    DonGia

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Đơn giá

     

     

     

     

     

    ThanhTien

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Thành tiền

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

     

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

    M200. TRẢ LỜI KẾT QUẢ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN HÓA ĐƠN

    II

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả thông tin về hóa đơn đã nhập hoặc sửa

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 401,601;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..6

    Hải quan

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên hải quan

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..3

    Loại thông điệp (M200)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

    1-Jan

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Kyhieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu hóa đơn

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    ErrorMessage

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..255

    Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan

     

     

     

     

     

    ErrorNumber

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..5

    Mã thông báo của Tổng cục hải quan

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

     

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

                                                     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

     

     

     

     

     

    M501. THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN HÓA ĐƠN

    III

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin hóa đơn đã thêm

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 501;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 502; ErrorCode = 0;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    cửa hàng

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..3

    Loại thông điệp (M501)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

     

    String

     

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

     

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

    M502. TRẢ LỜI KẾT QUẢ THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN

    IV

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả thông tin về hóa đơn doanh nghiệp tra cứu

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 501;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 502; ErrorCode =0;

     

    Customrs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..6

    hải quan

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Hải quan

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..3

    Loại thông điệp (M502)

     

     

     

     

    Transaction_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    Datetime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

    1-Jan

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Mau_So

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..50

    Mẫu số

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

    Kyhieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    An12

    Ký hiệu Hóa đơn

     

     

     

     

    Ngay_Lap

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an10

    Ngày lập hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    MS_Thue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..13

    Mã số thuế cửa hàng

     

     

     

     

    Ten_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng bán hàng

     

     

     

     

    Diachi_Cuahang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa chỉ Cửa hàng

     

     

     

     

    Nguoi_Daidien

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Người đại diện bán hàng

     

     

     

     

    Ten_Khachang

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên khách hàng

     

     

     

     

    So_Hochieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số hộ chiếu khách hàng

     

     

     

     

    Ngaycap_Hochieu

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày cấp hộ chiếu

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Quoc_tich

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Quốc tịch của khách hàng

     

     

     

     

    Ma_Quocgia

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Mã Quốc gia khách hàng

     

     

     

     

    Ngay_Xacnhan

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày xác nhận hóa đơn

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Tong_Tienhang

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn trước thuế

     

     

     

     

    Tong_ThueVAT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị tiền thuế

     

     

     

     

    Tong_TienTT

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tổng giá trị hóa đơn sau thuế

     

     

     

     

    Sotien_ThueDuochoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế được phép hoàn

     

     

     

     

    Sotien_ThueDahoan

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế thực tế đã hoàn

     

     

     

     

    Ngay_Hoanthue

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    An10

    Ngày hoàn thuế thực tế

    YYYY-MM-DD

     

     

     

    Kyhieu_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    So_Chungtu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp

     

     

     

     

    Detail

     

     

     

     

     

     

     

    1-n

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    STT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn

     

     

     

     

     

    Ma_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    an..8

    Mã mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_MatHang

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên mặt hàng

     

     

     

     

     

    Ten_DVT

     

    1-1

    String

    x

    un..12

    Đơn vị tính

     

     

     

     

     

    SoLuong

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng

     

     

     

     

     

    DonGia

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Đơn giá

     

     

     

     

     

    ThanhTien

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Thành tiền

     

     

     

     

     

    ThueSuat_VAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..2

    Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%)

     

     

     

     

     

    Tien_ThueVAT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Tiền thuế VAT

     

     

     

     

     

    SoTien_TT

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Giá trị hàng hóa sau thuế

     

     

     

     

     

    SoLuong_HoanThue

     

    1-1

    Number

    x

    n..4

    Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Duochoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT được hoàn

     

     

     

     

     

    Thue_VAT_Dahoan

     

    1-1

    Number

    x

    n..15

    Số thuế VAT thực tế đã hoàn

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Error_Number

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..4

    Mã lỗi

     

     

     

     

    Error_Message

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Nội dung lỗi

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bắt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

     

    V

    M601. THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ XÓA THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Gửi thông tin đề nghị xóa thông tin hóa đơn

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 601;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0;

     

    Customs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Message_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản thông điệp (1.0)

     

     

     

     

    Sender Code

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Mã cửa hàng

     

     

     

     

    Sender Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên Cửa hàng

     

     

     

     

    Transaction_Type

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..3

    Loại thông điệp (M601)

     

     

     

     

    TransactionName

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    TransactionDate

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction ID

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Mã giao dịch

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

     

    None

     

     

     

     

     

    Quyen

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..3

    Quyển hóa đơn

     

     

     

     

    Kyhieu

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..12

    Ký hiệu hóa đơn

     

     

     

     

    So_Hoadon

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số hóa đơn

     

     

     

     

    MS_Thue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..13

    Mã số thuế cửa hàng

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Error_Number

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..4

    Mã lỗi

     

     

     

     

    Error_Message

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    un..255

    Nội dung lỗi

     

     

     

    Signature

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    SignedInfo

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hoá dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

     

     

     

     

     

     

    DigestValue

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an28

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

     

     

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/11/2006 Hiệu lực: 01/07/2006 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 của Quốc hội
    Ban hành: 03/06/2008 Hiệu lực: 01/01/2009 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế của Quốc hội, số 21/2012/QH13
    Ban hành: 20/11/2012 Hiệu lực: 01/07/2013 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng của Quốc hội, số 31/2013/QH13
    Ban hành: 19/06/2013 Hiệu lực: 01/01/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    05
    Nghị định 83/2013/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế
    Ban hành: 22/07/2013 Hiệu lực: 15/09/2013 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    06
    Nghị định 209/2013/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật Thuế giá trị gia tăng
    Ban hành: 18/12/2013 Hiệu lực: 01/01/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    07
    Thông tư 72/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định về hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa của người nước ngoài, người Việt Nam ở nước ngoài mang theo khi xuất cảnh
    Ban hành: 30/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    08
    Luật Hải quan của Quốc hội, số 54/2014/QH13
    Ban hành: 23/06/2014 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    09
    Quyết định 65/2015/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính
    Ban hành: 17/12/2015 Hiệu lực: 05/02/2016 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    10
    Quyết định 2096/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Quy định định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và Ngân hàng thương mại trong hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh
    Ban hành: 05/08/2020 Hiệu lực: 05/08/2020 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản thay thế
    11
    Quyết định 3153/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Quy định định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và Doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng trong hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh
    Ban hành: 13/11/2020 Hiệu lực: 13/11/2020 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản thay thế
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Quyết định 2377/QĐ-TCHQ chuẩn thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và NHTM, doanh nghiệp

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quan
    Số hiệu:2377/QĐ-TCHQ
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:24/07/2017
    Hiệu lực:24/07/2017
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Công Bình
    Ngày hết hiệu lực:05/08/2020
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X