hieuluat

Quyết định 1686/QĐ-BHXH công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bảo hiểm xã hội Việt NamSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:1686/QĐ-BHXHNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Thế Mạnh
    Ngày ban hành:07/12/2020Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:07/12/2020Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Cán bộ-Công chức-Viên chức, Bảo hiểm
  • BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

    _____________

    Số: 1686/QĐ-BHXH

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

    _________________________

    Hà Nội, ngày 07 tháng 12 năm 2020

    QUYẾT ĐỊNH

    Về việc công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020

    _________________

    TỔNG GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

    Căn cứ Nghị định số 89/2020/NĐ-CP ngày 04/8/2020 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;

    Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;

    Căn cứ Nghị định số 115/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức;

    Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sưa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

    Căn cứ Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

    Căn cứ Công văn số 6428/BNV-CCVC ngày 04/12/2020 của Bộ Nội vụ về việc thời điểm bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp đối với người trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch, thăng hạng năm 2020;

    Theo đề nghị của Chủ tịch Hội đồng thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020 về việc đề nghị công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020;

    Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ.

    QUYẾT ĐỊNH:

    Điều 1. Công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính năm 2020 do Bảo hiểm xã hội Việt Nam tổ chức (có danh sách kèm theo).

    Điều 2. Công chức, viên chức trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính năm 2020 được bổ nhiệm vào ngạch chuyên viên chính (mã số 01.002) và hưởng lương ở ngạch mới kể từ ngày 01/10/2020.

    Đối với công chức, viên chức tham dự kỳ thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ ngạch chuyên viên lên ngạch chuyên viên chính của Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Ngoại giao, Bộ Kế hoạch và đầu tư, Kiểm toán Nhà nước, Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Hội Mỹ thuật Việt Nam, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, Hội Luật gia Việt Nam, Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Ngãi đề nghị Thủ trưởng các đơn vị căn cứ chỉ tiêu đã được Bộ Nội vụ thông báo để ra quyết định bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch chuyên viên chính đối với công chức, viên chức trúng tuyển kỳ thi. Các đơn vị chịu trách nhiệm rà soát danh sách công chức, viên chức trúng tuyển kỳ thi, bảo đảm đủ tiêu chuẩn, điều kiện dự thi theo quy định (bao gồm cả điều kiện miễn thi môn ngoại ngữ).

    Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Chủ tịch Hội đồng thi nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức từ chuyên viên lên chuyên viên chính năm 2020 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Chánh Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam và các ông, bà có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

    Nơi nhận:

    - Như Điều 3;

    - Vụ CCVC, Bộ Nội vụ (để b/c);

    - Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Ngoại giao, Bộ Kế hoạch và đầu tư, Kiểm toán Nhà nước, Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Hội Mỹ thuật Việt Nam, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, Hội Luật gia Việt Nam, UBND tỉnh Quảng Ngãi;

    - Các thành viên Hội đồng thi;

    - Ban Giám sát kỳ thi;

    - Website BHXH Việt Nam;

    - Lưu: VT, TCCB (05).

    TỔNG GIÁM ĐỐC

    Nguyễn Thế Mạnh

     

    BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

    _____________

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ________________________

    KẾT QUẢ

    ĐIỂM THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC TỪ CHUYÊN VIÊN LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020 (Ngành Bảo hiểm xã hội)

    (Kèm theo Quyết định số 1686/QĐ-BHXH ngày 07 tháng 12 năm 2020 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)

    TT

    Họ và tên đệm

    Tên

    Ngày tháng năm sinh

    Chức vụ hoặc chức danh công tác

    Cơ quan đơn vị đang làm việc

    Môn thi

    KTC/

    60

    Môn thi tiếng

    Anh/30

    Môn thi

    CMNV/

    100

    Kết quả

    Ghi chú

    Nam

    Nữ

    1

    Huỳnh Nguyễn Phương

    Oanh

    17/05/1976

    Phó Giám đốc

    BHXH tỉnh Đồng Tháp

    49

    22

    51

    Đạt

    2

    Phạm Văn

    Tâm

    01/01/1964

    Phó Giám đốc

    BHXH tỉnh Tây Ninh

    45

    Miễn thi

    50

    Đạt

    3

    Lê Thành

    Liếp

    19/5/1964

    Phó Giám đốc

    BHXH tỉnh Long An

    Miễn thi

    Không thi

     

    BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

    _____________

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ________________________

     

     

     

    KẾT QUẢ

    KỲ THI THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC TỪ CHUYÊN VIÊN LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020 (Ngành Bảo hiểm xã hội)

    (Kèm theo Quyết định số 1686/QĐ-BHXH ngày 07 tháng 12 năm 2020 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)

     

    II

    Họ và tên đệm

    Tên

    Ngày, tháng năm sinh

    Các đơn vị trực thuộc BHXH Việt Nam, BHXH các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương

    Môn thi

    KTC/

    60

    Môn thi tiếng Anh/

    30

    Môn thi

    CMNV/

    100

    Kết quả

    Ghi chú

    Nam

    Nữ

    1

    Trần Quốc

    An

    20/11/1979

     

    Cần Thơ

    51

    24

    54

    Đạt

     

    2

    Nguyễn Thanh

    An

    12/5/1982

     

    Tây Ninh

    36

    23

    50

    Đạt

     

    3

    Nguyễn Hoàng Lan

    Anh

     

    22/10/1978

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    37

    23

    50

    Đạt

     

    4

    Lê Việt

    Anh

    06/07/1978

     

    Bắc Ninh

    34

    25

    51

    Đạt

     

    5

    Ngô Duy

    Anh

    05/12/1975

     

    Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH

    46

    26

    50

    Đạt

     

    6

    Vũ Thị Lan

    Anh

     

    07/12/1973

    Ban Thu

    42

    25

    51

    Đạt

     

    7

    Lê Hải

    Anh

     

    23/11/1986

    Ban Thực hiện chính sách BHXH

    55

    28

    56

    Đạt

     

    8

    Nguyễn Đức

    Anh

    18/04/1963

     

    Bình Định

    35

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    9

    Nguyễn Thị Tú

    Anh

     

    20/4/1985

    Đắk Lắk

    45

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    10

    Nguyễn Thị Lan

    Anh

     

    26/7/1984

    Đắk Nông

    52

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    11

    Đàm Thị Lan

    Anh

     

    24/12/1984

    Điện Biên

    38

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    12

    Ngô Thị Phi

    Anh

     

    27/01/1968

    Hưng Yên

    30

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    13

    Đặng Đinh

    Anh

    01/4/1984

     

    Lai Châu

    34

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    14

    Lê Thị Vân

    Anh

     

    01/01/1983

    Lạng Sơn

    30

    20

    58

    Đạt

     

    15

    Lê Thị Phương

    Anh

     

    13/3/1982

    Nghệ An

    38

    26

    57

    Đạt

     

    16

    Nguyễn Tuấn

    Anh

    29/6/1985

     

    TT Giám định BHYT và TT đa tuyến

    41

    25

    50

    Đạt

     

    17

    Trần Thị Vân

    Anh

     

    10/11/1984

    Vụ Hợp tác quốc tế

    47

    26

    52

    Đạt

     

    18

    Nguyễn Thị Hoài

    Anh

     

    16/07/1974

    Vụ Thi đua - Khen thưởng

    39

    26

    56

    Đạt

     

    19

    Nguyễn Văn

    Ánh

    5/15/1970

     

    Bình Phước

    29

    Miễn thi

     

    Không đạt

     

    20

    Trần Quang

    Ánh

    02/6/1968

     

    Hà Nội

    45

    19

    51

    Đạt

     

    21

    Nguyễn Văn

    Ba

    06/8/1965

     

    Cần Thơ

    38

    Miễn thi

    46

    Không đạt

     

    22

    Phạm Hoàng

    Bắc

    16/4/1986

     

    Bạc Liêu

    42

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    23

    Vũ Huy

    Bắc

    09/12/1984

     

    Sơn La

    45

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    24

    Nguyễn Thanh

    Bằng

     

    5/10/1971

    BHXH Việt Nam

    32

    26

    51

    Đạt

     

    25

    Nguyễn Công

    Bằng

    30/8/1985

     

    Lạng Sơn

    40

    17

    50

    Đạt

     

    26

    Dương Cao

    Bằng

    19/5/1984

     

    Phú Thọ

    47

    20

    50

    Đạt

     

    27

    Lê Quốc

    Bảo

    13/03/1982

     

    Hồ Chí Minh

    44

    24

    50

    Đạt

     

    28

    Bùi Nguyên

    Bảo

    01/10/1977

     

    Lâm Đồng

    43

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    29

    Nguyễn Đức

    Bảo

    30/05/1965

     

    Quảng Trị

     

    Miễn thi

     

     

    Không thi

    30

    Trần Thị Ngọc

    Bích

     

    03/11/1983

    Thái Bình

    54

    30

    52

    Đạt

     

    31

    Trần Thị

    Biên

     

    20/02/1982

    Tây Ninh

    35

    20

    55

    Đạt

     

    32

    Nguyễn Thu

    Bình

     

    26/3/1976

    Thái Bình

    42

    26

    56

    Đạt

     

    33

    Nguyễn Huy

    Bình

    03/6/1984

     

    Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH

    47

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    34

    Nguyễn Thị

    Bông

     

    02/02/1982

    Hậu Giang

    45

    22

    51

    Đạt

     

    35

    Lê Hoài

    Bửu

    07/11/1979

     

    Bình Thuận

    38

    24

    51

    Đạt

     

    36

    Huỳnh Phước

    Cần

    19/11/1983

     

    Cà Mau

    42

    24

    50

    Đạt

     

    37

    Hoàng Văn

    Cao

    24/01/1983

     

    Phú Thọ

    40

    25

    52

    Đạt

     

    38

    Nguyễn Thị

    Châm

     

    28/4/1973

    Lai Châu

    50

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    39

    Nguyễn Thị

    Chang

     

    02/08/1971

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    44

    29

    50

    Đạt

     

    40

    Lâm Văn

    Chanh

    12/02/1978

     

    Cần Thơ

    40

    23

    52

    Đạt

     

    41

    Nguyễn Thị Hồng

    Châu

     

    19/04/1973

    Hồ Chí Minh

    30

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    42

    Nguyễn Văn

    Châu

    06/12/1981

     

    Thừa Thiên Huế

    45

    22

    52

    Đạt

     

    43

    Nguyễn Vân

    Chi

     

    26/01/1984

    Ban Thực hiện chính sách BHYT

    45

    Miễn thi

    58

    Đạt

     

    44

    Dương Thị Bích

    Chi

     

    25/8/1973

    Tiền Giang

    33

    20

    50

    Đạt

     

    45

    Phạm Thị Phương

    Chi

     

    16/11/1984

    Trung tâm Truyền thông

    46

    29

    55

    Đạt

     

    46

    Nguyễn Văn

    Chiến

    03/02/1968

     

    Bạc Liêu

    25

     

     

    Không đạt

     

    47

    Phạm Đình

    Chiến

    02/05/1982

     

    Bình Định

    47

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    48

    Nguyễn Kim

    Chiến

    20/10/1980

     

    Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH

    38

    21

    53

    Đạt

     

    49

    Nguyễn Văn

    Chinh

    06/10/1980

     

    Ninh Bình

    45

    19

    52

    Đạt

     

    50

    Trần Anh

    Chính

    01/6/1976

     

    Ninh Thuận

    44

    24

    51

    Đạt

     

    51

    Nguyễn Anh

    Chung

    23/8/1978

     

    Ban QLĐA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH

    41

    24

    54

    Đạt

     

    52

    Châu Hoàng

    Chương

    17/07/1982

     

    An Giang

    42

    26

    51

    Đạt

     

    53

    Nguyễn Văn

    Chương

    15/6/1965

     

    Bến Tre

    41

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    54

    Võ Văn

    09/11/1975

     

    Hồ Chí Minh

    41

    17

    50

    Đạt

     

    55

    Nguyễn Tất

    Cừ

    19/5/1973

     

    Nghệ An

    38

    17

    51

    Đạt

     

    56

    Vũ Như

    Cường

    04/3/1980

     

    Bắc Kạn

    41

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    57

    Từ Minh

    Cường

    12/10/1970

     

    Bạc Liêu

    28

     

     

    Không đạt

     

    58

    Lê Hùng

    Cường

    13/12/1978

     

    Cà Mau

    44

    20

    50

    Đạt

     

    59

    Trần Đình

    Cường

    15/12/1967

     

    Gia Lai

    35

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    60

    Nguyễn Hùng

    Cường

    14/4/1981

     

    Hà Nội

    42

    15

    50

    Đạt

     

    61

    Nguyễn Đoan

    Cường

    8/3/1981

     

    Quảng Nam

    47

    21

    50

    Đạt

     

    62

    Vũ Cao

    Cường

    15/10/1982

     

    Thanh Hóa

    43

    25

    50

    Đạt

     

    63

    Nguyễn Văn

    Cường

    11/7/1977

     

    Yên Bái

    50

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    64

    Ngô Quang

    Đại

    27/11/1981

     

    Bắc Ninh

    39

    17

    50

    Đạt

     

    65

    Ngô Văn

    Dân

    21/05/1985

     

    Hải Phòng

    44

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    66

    Đỗ Hải

    Đăng

    20/10/1975

     

    Thái Bình

    41

    23

    50

    Đạt

     

    67

    Nguyễn Ánh

    Đăng

    07/11/1967

     

    Hồ Chí Minh

    51

    22

    52

    Đạt

     

    68

    Đỗ Đức

    Đạo

    19/10/1975

     

    Kiên Giang

    40

    27

    51

    Đạt

     

    69

    Nguyễn Quý

    Đạt

    09/12/1982

     

    Hà Nội

    46

    18

    50

    Đạt

     

    70

     

    Ngô Thị Thúy

    Diễm

     

    11/02/1978

    Phú Yên

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    71

    Lý Thị Kiều

    Diễm

     

    16/7/1981

    Hậu Giang

    32

    19

    52

    Đạt

     

    72

    Trần Thị

    Diễm

     

    15/06/1987

    Đồng Tháp

    47

    20

    52

    Đạt

     

    73

    Quảng Văn

    Diên

    04/04/1973

     

    Sơn La

    41

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    74

    Lê Văn

    Điệp

    01/06/1975

     

    Khánh Hòa

    40

    24

    54

    Đạt

     

    75

    Trần Thị

    Dinh

     

    12/4/1982

    Hà Nam

    37

    16

    54

    Đạt

     

    76

    Nguyễn Thị

    Dinh

     

    21/02/1984

    Nghệ An

    30

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    77

    Tôn Thất Cẩm

    Đính

    22/09/1961

     

    An Giang

    33

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    78

    Nguyễn

    Định

    02/7/1970

     

    Thừa Thiên Huế

    39

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    79

    Lê Công

    Doanh

    23/01/1983

     

    Hải Phòng

    46

    20

    54

    Đạt

     

    80

    Hồ Văn

    Dớn

    10/05/1976

     

    Sóc Trăng

    36

    15

    52

    Đạt

     

    81

    Nguyễn Xuân

    Đông

    04/04/1978

     

    Bắc Giang

    41

    22

    53

    Đạt

     

    82

    Đinh Trọng

    Đông

    19/8/1984

     

    Ban Quản lý Thu - sổ, Thẻ

    35

    22

    51

    Đạt

     

    83

    Trần Trung

    Đông

    15/3/1983

     

    Cao Bằng

    50

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    84

    Bế

    Đông

    26/5/1983

     

    Lạng Sơn

    33

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    85

    Nguyễn Văn

    Đợt

    03/03/1975

     

    Cà Mau

    47

    23

    50

    Đạt

     

    86

    Nguyễn Văn

    Đức

    21/09/1982

     

    Bắc Ninh

    44

    17

    53

    Đạt

     

    87

    Huỳnh Tấn

    Đức

    10/10/1979

     

    Báo Bảo hiểm xã hội

    30

    18

    50

    Đạt

     

    88

    Trần Huy

    Đức

    04/06/1983

     

    Lạng Sơn

    35

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    89

    Trần Ngọc

    Đức

    20/03/1964

     

    Nam Định

    40

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    90

    Nguyễn Kim

    Đức

    12/11/1979

     

    Trung tâm Truyền thông

    44

    25

    51

    Đạt

     

    91

    Ngô Thiện Mỹ

    Dung

     

    03/09/1971

    An Giang

    40

    25

    56

    Đạt

     

    92

    Hoàng Thị Kim

    Dung

     

    18/12/1981

    Hà Nam

    47

    24

    52

    Đạt

     

    93

    Huỳnh Trung

    Dũng

    16/8/1977

     

    Bạc Liêu

    45

    18

    50

    Đạt

     

    94

    Nguyễn Tiến

    Dũng

    03/04/1982

     

    Bắc Ninh

    39

    25

    50

    Đạt

     

    95

    Nguyễn Đức

    Dũng

    25/12/1977

     

    Bắc Ninh

    47

    20

    50

    Đạt

     

    96

    Ngô Tiến

    Dũng

    20/7/1976

     

    Đồng Nai

    48

    27

    50

    Đạt

     

    97

    Chu Quang

    Dũng

    01/11/1980

     

    Hà Nội

    39

    22

    51

    Đạt

     

    98

    Phạm Tiến

    Dũng

    17/6/1983

     

    Lạng Sơn

    32

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    99

    Ngô Xuân

    Dũng

    25/10/1973

     

    Nghệ An

    32

    21

    53

    Đạt

     

    100

    Nguyễn Thanh

    Dũng

    12/29/1975

     

    Quảng Nam

    34

    22

    52

    Đạt

     

    101

    Đặng Tiến

    Dũng

    20/10/1977

     

    Quảng Ninh

    45

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    102

    Nguyễn Văn

    Dũng

    03/10/1977

     

    Thái Bình

    37

    23

    50

    Đạt

     

    103

    Lê Trọng

    Dũng

    23/5/1980

     

    Thanh Hóa

    36

    26

    51

    Đạt

     

    104

    Lương Tuấn

    Dũng

    07/11/1981

     

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    41

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    105

    Nguyễn Tiến

    Dũng

    12/11/1974

     

    Hồ Chí Minh

    47

    26

    50

    Đạt

     

    106

    Đinh Quang

    Dũng

    28/04/1982

     

    Hải Dương

    41

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    107

    Hồ Thị Thùy

    Dương

     

    11/05/1979

    Bình Định

    49

    23

    50

    Đạt

     

    108

    Nguyễn Thị Thùy

    Dương

     

    14/05/1983

    Bình Định

    42

    27

    55

    Đạt

     

    109

    Vũ Văn

    Dương

    09/08/1982

     

    Hải Dương

    43

    25

    58

    Đạt

     

    110

    Trịnh Thị Thùy

    Dương

     

    04/05/1983

    Hải Dương

    52

    22

    54

    Đạt

     

    111

    Nguyễn Văn

    Dương

    20/09/1976

     

    Lâm Đồng

    39

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    112

    Phạm Thùy

    Dương

     

    10/11/1983

    Thái Bình

    44

    28

    50

    Đạt

     

    113

    Nguyễn Bảo

    Duy

    08/09/1981

     

    Tây Ninh

    45

    21

    50

    Đạt

     

    114

    Huỳnh Lê

    Duy

    31/3/1983

     

    Thừa Thiên Huế

    48

    20

    51

    Đạt

     

    115

    Ngô Thị

    Duyên

     

    25/12/1983

    Hải Phòng

    42

    24

    50

    Đạt

     

    116

    Trần Thị

    Duyên

     

    30/06/1973

    Sơn La

    41

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    117

    Ngô Văn

    Em

    16/03/1967

     

    Sóc Trăng

    47

    25

    50

    Đạt

     

    118

    Lê Thị Hà

    Giang

     

    10/01/1983

    An Giang

    48

    21

    52

    Đạt

     

    119

    Nguyễn Đức

    Giang

    03/05/1975

     

    Bắc Giang

    28

     

     

    Không đạt

     

    120

    Huỳnh Minh

    Giang

    15/07/1979

     

    Cà Mau

    36

    19

    45

    Không đạt

     

    121

    Trần Thị Thu

    Giang

     

    12/12/1969

    Hậu Giang

    44

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    122

    Đậu Thị

    Giang

     

    20/5/1978

    Hòa Bình

    42

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    123

    Đặng Thị Hồng

    Giang

     

    23/01/1976

    Sơn La

    43

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    124

    Nguyễn Thị Ninh

    Giang

     

    07/12/1976

    Tây Ninh

    44

    19

    53

    Đạt

     

    125

    Nguyễn Lê

    Giang

    29/12/1985

     

    Vụ Kế hoạch và Đầu tư

    42

    25

    50

    Đạt

     

    126

    Nguyễn Hoàng

    Giang

     

    16/11/1983

    Ninh Bình

    40

    16

    57

    Đạt

     

    127

    Hoàng Việt

     

    14/04/1979

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    35

    24

    51

    Đạt

     

    128

    Dương Thúy

     

    21/8/1978

    Cần Thơ

    36

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    129

    Trần Thị Thu

     

    22/09/1972

    Hải Dương

    37

    16

    55

    Đạt

     

    130

    Trần Văn

    20/7/1986

     

    Nghệ An

    47

    26

    51

    Đạt

     

    131

    Đinh Mạnh

    14/6/1983

     

    Ninh Bình

    46

    19

    50

    Đạt

     

    132

    Trần Thị Thanh

     

    08/6/1972

    Quảng Bình

    38

    18

    56

    Đạt

     

    133

    Lưu Văn

    29/11/1979

     

    Quảng Ninh

    35

    26

    50

    Đạt

     

    134

    Nguyễn Thị Thu

     

    27/01/1972

    Sơn La

    36

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    135

    Trịnh Văn

    18/10/1980

     

    Thanh Hóa

    42

    19

    50

    Đạt

     

    136

    Đỗ Thị Việt

     

    20/4/1983

    Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH

    45

    22

    56

    Đạt

     

    137

    Vũ Thị Thúy

     

    09/12/1979

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    41

    26

    50

    Đạt

     

    138

    Hoàng Minh

    Hải

    28/4/1984

     

    Đắk Lắk

    48

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    139

    Vũ Thị Minh

    Hải

     

    05/03/1978

    Hà Giang

    37

    Miẽn thi

    50

    Đạt

     

    140

    Vũ Minh

    Hải

    04/04/1981

     

    Hải Dương

    44

    25

    54

    Đạt

     

    141

    Nguyễn Văn

    Hải

    09/09/1978

     

    Hải Phòng

    41

    21

    56

    Đạt

     

    142

    Phạm Xuân

    Hải

    18/11/1972

     

    Khánh Hòa

    43

    17

    50

    Đạt

     

    143

    Đỗ Mạnh

    Hải

    10/9/1980

     

    Thanh Hóa

    46

    18

    56

    Đạt

     

    144

    Trần Mạnh

    Hải

    23/9/1979

     

    TT Giám định BHYT và TT đa tuyến

    44

    24

    50

    Đạt

     

    145

    Nguyễn Thị Huỳnh

    Hân

     

    24/4/1980

    Hậu Giang

    42

    18

    52

    Đạt

     

    146

    Nguyễn Đồng

    Hận

    30/10/1983

     

    Bạc Liêu

    45

    20

    54

    Đạt

     

    147

    Đinh Thị Thúy

    Hằng

     

    14/9/1982

    Bạc Liêu

    32

    25

    50

    Đạt

     

    148

    Nguyễn Thị

    Hằng

     

    20/8/1970

    Kon Tum

    43

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    149

    Trần Thị Cẩm

    Hằng

     

    03/03/1982

    Sóc Trăng

    34

    19

    51

    Đạt

     

    150

    Đặng Thị Nguyệt

    Hằng

     

    19/05/1979

    Tiền Giang

    43

    25

    50

    Đạt

     

    151

    Nguyễn Thị

    Hằng

     

    30/12/1985

    TT Giám định BHYT và TT đa tuyến

    40

    26

    56

    Đạt

     

    152

    Doãn Thị

    Hằng

     

    05/7/1970

    Hà Nội

    45

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    153

    Phạm Văn

    Hạnh

    01/11/1976

     

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    42

    20

    52

    Đạt

     

    154

    Đỗ Thị Minh

    Hạnh

     

    24/08/1978

    Hải Phòng

    34

    18

    56

    Đạt

     

    155

    Nguyễn Thị Bích

    Hạnh

     

    15/11/1978

    Tây Ninh

    40

    21

    50

    Đạt

     

    156

    Nguyễn Tiến

    Hảo

    19/11/1980

     

    Hà Giang

    42

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    157

    Nguyễn Sinh

    Hậu

     

    06/04/1984

    Quảng Ninh

    43

    17

    52

    Đạt

     

    158

    Đỗ Minh

    Hậu

    30/08/1973

     

    Thanh Hóa

    41

    24

    50

    Đạt

     

    159

    Vũ Quốc

    Hiến

    20/4/1973

     

    Hưng Yên

    42

    20

    54

    Đạt

     

    160

    Hà Thị

    Hiền

     

    25/5/1982

    Ban Thực hiện chính sách BHXH

    51

    27

    51

    Đạt

     

    161

    Nguyễn Thị Thu

    Hiền

     

    07/3/1986

    Nghệ An

    41

    18

    54

    Đạt

     

    162

    Nguyễn Thị

    Hiền

     

    06/05/1981

    Quảng Trị

    41

    18

    52

    Đạt

     

    163

    Đinh Thị

    Hiền

     

    21/10/1981

    Tạp chí BHXH

    40

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    164

    Mai Thị

    Hiền

     

    01/01/1974

    Thanh Hóa

    47

    20

    50

    Đạt

     

    165

    Bùi Khánh

    Hiền

     

    14/9/1986

    Vụ TCCB

    49

    19

    55

    Đạt

     

    166

    Nguyễn Văn

    Hiệp

    25/10/1981

     

    An Giang

    38

    24

    53

    Đạt

     

    167

    Lê Trung

    Hiếu

    31/10/1985

     

    Bạc Liêu

    43

    23

    50

    Đạt

     

    168

    Nguyễn Thị Minh

    Hiếu

     

    13/6/1967

    Bến Tre

    32

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    169

    Nguyễn Thị

    Hiếu

     

    16/3/1978

    Quảng Bình

    33

    22

    51

    Đạt

     

    170

    Lê Quang

    Hiếu

    7/2/1979

     

    Quảng Nam

    40

    23

    50

    Đạt

     

    171

    Phạm Thị Ngọc

    Hiếu

     

    02/01/1976

    Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH

    40

    22

    51

    Đạt

     

    172

    Trình Xuân

    Hiệu

    27/4/1983

     

    Thái Bình

    42

    16

    50

    Đạt

     

    173

    Nguyễn Ngọc

    Hổ

    12/7/1986

     

    Bình Phước

    35

    23

    52

    Đạt

     

    174

    Thái Phương

    Hoa

     

    22/04/1978

    An Giang

    47

    19

    52

    Đạt

     

    175

    Võ Mai

    Hoa

     

    15/12/1969

    Bạc Liêu

    44

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    176

    Nguyễn Thị Thanh

    Hoa

     

    15/01/1983

    Ban Thu

    34

    26

    52

    Đạt

     

    177

    Lê Thị Huỳnh

    Hoa

     

    19/12/1977

    Long An

    39

    22

    54

    Đạt

     

    178

    Vũ Thị

    Hoa

     

    06/12/1980

    Thái Bình

    38

    19

    53

    Đạt

     

    179

    Lê Xuân

    Hòa

    16/6/1974

     

    Bạc Liêu

    34

    28

    50

    Đạt

     

    180

    Phan Thị Thúy

    Hòa

     

    9/9/1976

    Gia Lai

    40

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    181

    Nguyễn Thị

    Hòa

     

    18/6/1977

    Kon Tum

    46

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    182

    Phạm Huy

    Hòa

    03/03/1979

     

    Lâm Đồng

    39

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    183

    Vương Đình

    Hòa

    22/4/1977

     

    Nghệ An

    43

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    184

    Ngô Đức

    Hòa

    22/07/1975

     

    Quảng Ngãi

    36

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    185

    Lê Minh

    Hòa

    20/8/1981

     

    Thanh Hóa

    37

    Miễn thi

    58

    Đạt

     

    186

    Trần Thị Thúy

    Hòa

     

    28/02/1973

    Vụ KTNB

    36

    25

    54

    Đạt

     

    187

    Tô Thanh

    Hoài

    04/07/1978

     

    Cà Mau

    38

    19

    51

    Đạt

     

    188

    Nguyễn Thị Thu

    Hoài

     

    29/6/1986

    Trung tâm Công nghệ thông tin

    42

    21

    56

    Đạt

     

    189

    Đặng Đình

    Hoan

    22/9/1975

     

    Lai Châu

    45

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    190

    Phan

    Hoàn

    24/10/1975

     

    Hà Tĩnh

    40

    25

    53

    Đạt

     

    191

    Hoàng Thị

    Hoàn

     

    10/04/1983

    Quảng Ninh

    45

    17

    56

    Đạt

     

    192

    Nguyễn Khải

    Hoàn

    21/9/1976

     

    Vĩnh Phúc

    41

    19

    55

    Đạt

     

    193

    Bế Đình

    Hoàng

    02/7/1984

     

    Bắc Kạn

    45

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    194

    Nguyễn Huy

    Hoàng

    31/03/1978

     

    Lâm Đồng

    40

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    195

    Lương Lê

    Hoàng

    10/9/1985

     

    Phú Thọ

    42

    23

    54

    Đạt

     

    196

    Nguyễn Tuấn

    Hoàng

    27/9/1985

     

    Phú Thọ

    47

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    197

    Nguyễn Minh

    Hoạt

    13/11/1976

     

    Đắk Lắk

    41

    Miễn thi

    46

    Không đạt

     

    198

    Trần Công

    Hoạt

    16/6/1976

     

    Gia Lai

    48

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    199

    Nông Văn

    Hội

    08/03/1971

     

    Lạng Sơn

    34

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    200

    Phạm Văn

    Hồng

    31/08/1962

     

    An Giang

    46

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    201

    Vũ Thị

    Hồng

     

    19/01/1970

    Bình Thuận

    46

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    202

    Nguyễn Thị

    Hồng

     

    18/8/1987

    Đắk Nông

    46

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    203

    Trần Thị Mỹ

    Hồng

     

    20/11/1979

    Hậu Giang

    44

    23

    55

    Đạt

     

    204

    Trần Thị

    Hồng

     

    14/3/1978

    Kon Tum

    46

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    205

    Nguyễn Thị Bích

    Hồng

     

    12/08/1979

    Quảng Ninh

    35

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    206

    Trịnh Sơn

    Hồng

    23/4/1985

     

    Vụ KTNB

    47

    24

    50

    Đạt

     

    207

    Ngô Tiến

    Huân

    10/8/1971

     

    Vụ Kế hoạch và đầu tư

    41

    22

    50

    Đạt

     

    208

    Đinh Tuyên

    Huấn

    14/08/1985

     

    Bình Định

    49

    23

    52

    Đạt

     

    209

    Phạm Thị

    Huấn

     

    18/04/1984

    Sơn La

    45

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    210

    Đồng Thị

    Huệ

     

    06/7/1968

    Bến Tre

    41

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    211

    Nguyễn Thị

    Huệ

     

    20/01/1976

    Lạng Sơn

    30

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    212

    Nguyễn Văn

    Hùng

    09/12/1963

     

    An Giang

    33

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    213

    Kim Mạnh

    Hùng

    14/6/1968

     

    Điện Biên

    31

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    214

    Huỳnh Thiên

    Hùng

    28/12/1976

     

    Khánh Hòa

    36

    20

    56

    Đạt

     

    215

    Nguyễn Văn

    Hùng

    30/12/1975

     

    Khánh Hòa

    35

    24

    50

    Đạt

     

    216

    Lê Thiết

    Hùng

    17/7/1971

     

    Nghệ An

    50

    22

    53

    Đạt

     

    217

    Nguyễn Phi

    Hùng

    01/01/1977

     

    Quảng Ninh

    50

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    218

    Nguyễn Văn

    Hùng

    22/10/1982

     

    Thanh Hóa

    47

    19

    53

    Đạt

     

    219

    Nguyễn Hữu

    Hưng

    6/11/1976

     

    Gia Lai

    52

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    220

    Lưu Quang

    Hưng

    11/11/1973

     

    Hà Nội

    37

    21

    50

    Đạt

     

    221

    Nguyễn Đức

    Hưng

    09/3/1979

     

    Nghệ An

    38

    20

    51

    Đạt

     

    222

    Đỗ Thế

    Hưng

    29/11/1981

     

    Thanh Hóa

    31

    23

    52

    Đạt

     

    223

    Thiều Hữu

    Hưng

    15/10/1978

     

    Thanh Hóa

    31

    24

    54

    Đạt

     

    224

    Đồng Công

    Hưng

    21/6/1980

     

    Trà Vinh

    41

    20

    51

    Đạt

     

    225

    Nguyễn Lan

    Hương

     

    29/08/1977

    Bắc Giang

    40

    24

    55

    Đạt

     

    226

    Nguyễn Thị Thư

    Hương

     

    02/09/1980

    Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH

    31

    26

    53

    Đạt

     

    227

    Dương Thị Thanh

    Hương

     

    07/5/1974

    Ban Thực hiện chính sách BHYT

    42

    28

    50

    Đạt

     

    228

    Trần Thị

    Hương

     

    01/11/1975

    Hà Nam

    52

    20

    52

    Đạt

     

    229

    Nguyễn Thị Mai

    Hương

     

    20/12/1983

    Lạng Sơn

    41

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    230

    Trịnh Thị

    Hương

     

    20/8/1985

    Nghệ An

    41

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    231

    Trần Thị Thu

    Hương

     

    27/9/1983

    Ninh Bình

    47

    19

    52

    Đạt

     

    232

    Trần Thị Thanh

    Hương

     

    10/01/1973

    Phú Thọ

    42

    21

    50

    Đạt

     

    233

    Vũ Mai

    Hương

     

    12/12/1973

    Phú Thọ

    37

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    234

    Phạm Thị Lệ

    Hương

     

    12/28/1982

    Quảng Nam

    43

    25

    52

    Đạt

     

    235

    Lê Thị Hoàng

    Hương

     

    27/8/1971

    Tây Ninh

    44

    16

    50

    Đạt

     

    236

    Nguyễn Thu

    Hương

     

    16/02/1984

    Thái Nguyên

    49

    22

    50

    Đạt

     

    237

    Huỳnh Văn Thị Thùy

    Hương

     

    06/12/1982

    Hồ Chí Minh

    45

    26

    53

    Đạt

     

    238

    Cáp Thị Lan

    Hương

     

    05/10/1982

    Hải Phòng

    49

    27

    50

    Đạt

     

    239

    Đỗ Thanh

    Hương

     

    07/02/1986

    Trung tâm Truyền thông

    43

    24

    55

    Đạt

     

    240

    Phạm Thị

    Hường

     

    10/01/1976

    Bắc Ninh

    37

    23

    53

    Đạt

     

    241

    Trần Thị

    Hường

     

    29/03/1976

    Lạng Sơn

    39

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    242

    Bùi Thị

    Hường

     

    02/12/1982

    Lào Cai

    53

    25

    54

    Đạt

     

    243

    Nguyễn Thị

    Hường

     

    28/02/1985

    Thái Nguyên

    47

    21

    57

    Đạt

     

    244

    Đỗ Thị

    Hường

     

    26/8/1970

    Hà Nội

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    245

    Chu Quang

    Huy

    14/9/1968

     

    Bắc Kạn

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    246

    Nguyễn Ngọc

    Huy

    20/11/1984

     

    Bắc Ninh

    40

    17

    51

    Đạt

     

    247

    Bế Quốc

    Huy

    05/3/1981

     

    Cao Bằng

    50

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    248

    Nguyễn Văn

    Huy

    01/9/1979

     

    Hà Nội

    39

    24

    50

    Đạt

     

    249

    Phạm Thị

    Huy

     

    21/9/1986

    Hòa bình

    41

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    250

    Đào Ngọc

    Huy

    20/06/1982

     

    Quảng Ngãi

    42

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    251

    Lê Quốc

    Huy

    12/06/1978

     

    Quảng Ninh

    41

    26

    54

    Đạt

     

    252

    Nguyễn Thị

    Huyền

     

    10/10/1967

    Cao Bằng

    44

    Miễn thi

    45

    Không đạt

     

    253

    Đàm Thị

    Huyền

     

    11/10/1977

    Hà Nội

    41

    24

    60

    Đạt

     

    254

    Y Vân

    Huyền

     

    23/10/1980

    Kon Tum

    48

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    255

    Hoàng Thị

    Huyền

     

    21/7/1984

    Lạng Sơn

    45

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    256

    Lê Thị Minh

    Huyền

     

    19/11/1982

    Lào Cai

    45

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    257

    Hoàng Thị Thanh

    Huyền

     

    17/9/1980

    Phú Thọ

    33

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    258

    Hoàng Thị

    Huyền

     

    20/04/1978

    Quảng Ninh

    33

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    259

    Hà Mỹ

    Huyền

     

    20/10/1975

    Thái Nguyên

    43

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    260

    Vũ Lương

    Huyền

     

    11/11/1981

    Vụ TCCB

    44

    29

    55

    Đạt

     

    261

    Phạm Văn

    Khả

    29/01/1977

     

    Hải Dương

    42

    23

    54

    Đạt

     

    262

    Phạm Văn

    Khắc

    06/3/1977

     

    Thái Bình

    45

    21

    52

    Đạt

     

    263

    Nguyễn Văn

    Khải

    28/7/1971

     

    Hà Nội

    42

    22

    52

    Đạt

     

    264

    Lê Quang

    Khải

    22/6/1971

     

    Hậu Giang

    40

    29

    51

    Đạt

     

    265

    Lê Quang

    Khải

    27/10/1984

     

    Hưng Yên

    43

    21

    55

    Đạt

     

    266

    Nguyễn Xuân

    Khải

    23/4/1984

     

    Thái Bình

    41

    27

    57

    Đạt

     

    267

    Nguyễn Quang

    Khải

    27/6/1969

     

    Vụ KTNB

    43

    25

    56

    Đạt

     

    268

    Lê Văn

    Khanh

    06/02/1983

     

    Lào Cai

    44

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    269

    Nguyễn Văn

    Khanh

    04/07/1981

     

    Thái bình

    35

    28

    54

    Đạt

     

    270

    Nguyễn Quốc

    Khánh

    10/10/1983

     

    An Giang

    46

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    271

    Đào Duy

    Khánh

    06/6/1981

     

    Cao Bằng

    42

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    272

    Lê Gia

    Khánh

    25/8/1980

     

    Đồng Nai

    33

    25

    54

    Đạt

     

    273

    Phan Trần Duy

    Khiêm

    27/01/1985

     

    Long An

    48

    22

    50

    Đạt

     

    274

    Nguyễn Văn

    Khoa

    15/02/1979

     

    Hưng Yên

    33

    28

    50

    Đạt

     

    275

    Nông Văn

    Khoa

    19/10/1965

     

    Lạng Sơn

    41

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    276

    Nguyễn Văn

    Khoan

    12/8/1974

     

    Đắk Lắk

    41

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    277

    Nguyễn Quang

    Khôi

    01/05/1984

     

    Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH

    41

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    278

    Phan Ngọc

    Khương

    02/8/1981

     

    Cần Thơ

    47

    21

    50

    Đạt

     

    279

    Lê Nguyễn Đình

    Khương

    19/10/1977

     

    Phú Yên

    42

    27

    54

    Đạt

     

    280

    Trần Văn

    Kiệm

    26/6/1978

     

    Nghệ An

    42

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    281

    Trần Văn

    Kiên

    13/5/1979

     

    Bạc Liêu

    42

    28

    50

    Đạt

     

    282

    Nguyễn Quang

    Kiên

    26/10/1975

     

    Thừa Thiên Huế

    41

    24

    50

    Đạt

     

    283

    Phùng Đắc

    Kiên

    11/02/1978

     

    Vĩnh Phúc

    37

    27

    54

    Đạt

     

    284

    Hoàng Đức

    Kính

    31/12/1977

     

    Yên Bái

    32

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    285

    Nguyễn Trọng

    Lai

    25/12/1975

     

    Sóc Trăng

    37

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    286

    Võ Đức

    Lâm

    2/16/1984

     

    Quảng Nam

    54

    29

    55

    Đạt

     

    287

    Nguyễn Văn

    Lâm

    06/09/1965

     

    Quảng Ngãi

    51

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    288

    Trần

    Lãm

    19/05/1984

     

    Cà Mau

    41

    27

    52

    Đạt

     

    289

    Hoàng Quang

    Lãm

    30/01/1976

     

    Hưng Yên

    36

    23

    53

    Đạt

     

    290

    Bùi Thị Tuyết

    Lan

     

    17/10/1975

    Ban Thực hiện chính sách BHXH

    39

    27

    50

    Đạt

     

    291

    Nông Thị Hà

    Lan

     

    04/02/1981

    Cao Bằng

    42

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    292

    Đoàn Ngọc

    Lan

     

    06/11/1980

    Đồng Tháp

    35

    24

    44

    Không đạt

     

    293

    Chu Thị Kim

    Lan

     

    17/6/1972

    Hà Nội

    44

    23

    53

    Đạt

     

    294

    Lưu Phương

    Lan

     

    25/12/1977

    Lào Cai

    30

    25

    50

    Đạt

     

    295

    Nguyễn Thị Hoa

    Lan

     

    16/7/1979

    Phú Thọ

    43

    22

    52

    Đạt

     

    296

    Nguyễn Thu

    Lan

     

    21/12/1984

    Phú Thọ

    40

    21

    50

    Đạt

     

    297

    Lê Thị Mỹ

    Lệ

     

    24/10/1969

    Bình Thuận

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    298

     

    Trần Thị Mỹ

    Lệ

     

    12/07/1976

    Khánh Hòa

    39

    17

    56

    Đạt

     

    299

    Nguyễn Thị Kim

    Liên

     

    11/8/1978

    Long An

    44

    22

    51

    Đạt

     

    300

    Phạm Thị Kim

    Liên

     

    08/08/1976

    Quảng Ngãi

    39

    16

    50

    Đạt

     

    301

    Nguyễn Thị

    Liễu

     

    30/10/1978

    Lạng Sơn

    34

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    302

    Nguyễn Thị Thùy

    Linh

     

    13/10/1979

    Tây Ninh

    46

    22

    55

    Đạt

     

    303

    Hoàng Mạnh

    Linh

    2/3/1983

     

    Bình Phước

    44

    18

    53

    Đạt

     

    304

    Nguyễn Thị Mỹ

    Linh

     

    25/6/1980

    Cần Thơ

    52

    17

    52

    Đạt

     

    305

    Đinh Thị Thùy

    Linh

     

    19/05/1977

    Hà Tĩnh

    35

    16

    50

    Đạt

     

    306

    Đào Diệu

    Linh

     

    06/08/1984

    Lào Cai

    38

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    307

    Nguyễn Thị Trúc

    Linh

     

    08/8/1976

    Long An

    39

    15

    51

    Đạt

     

    308

    Nguyễn Thị

    Loan

     

    06/3/1985

    Đắk Nông

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    309

    Trần Thị Hồng

    Loan

     

    06/8/1982

    Kiên Giang

    37

    22

    53

    Đạt

     

    310

    Trần Châu

    Loan

     

    01/10/1985

    Nam Định

    43

    22

    50

    Đạt

     

    311

    Đinh Thị Thu

    Lộc

     

    18/01/1970

    Gia Lai

    39

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    312

    Hà Thị

    Lộc

     

    19/12/1981

    Khánh Hóa

    47

    20

    50

    Đạt

     

    313

    Nguyễn Văn

    Lợi

    11/03/1975

     

    Hải Dương

    41

    16

    54

    Đạt

     

    314

    Đào Trọng

    Long

    02/6/1976

     

    Hà Nội

    47

    24

    52

    Đạt

     

    315

    Nguyễn Ngọc

    Long

    11/5/1978

     

    Hòa Bình

    38

    20

    53

    Đạt

     

    316

    Trần Hữu

    Luận

    22/06/1977

     

    An Giang

    39

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    317

    Hoàng Thị Cẩm

    Lương

     

    23/03/1971

    Hải Dương

    34

    20

    53

    Đạt

     

    318

    Tô Hồng

    Lương

    03/01/1978

     

    TT Giám định BHYT và TT đa tuyến

    47

    24

    54

    Đạt

     

    319

    Võ Văn

    Lường

    02/12/1965

     

    Tiền Giang

    35

    21

    53

    Đạt

     

    320

    Bùi Thị

    Lưu

     

    12/16/1979

    Hà Nội

    36

    19

    50

    Đạt

     

    321

    Phạm Thị Hải

    Ly

     

    15/08/1983

    Sơn La

    47

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    322

    Nguyễn Hải

     

    04/9/1977

    Ban Thực hiện chính sách BHYT

    45

    30

    50

    Đạt

     

    323

    Đặng Văn

    11/03/1978

     

    Bình Định

    45

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    324

    Nguyễn Thị

     

    12/9/1984

    Nam Định

    41

    20

    51

    Đạt

     

    325

    Hoàng Thị

     

    18/12/1981

    Quảng Trị

    48

    21

    50

    Đạt

     

    326

    Nguyễn Thị Thiên

     

    22/5/1986

    Vụ Thanh tra - Kiểm tra

    41

    27

    52

    Đạt

     

    327

    Vương Lan

    Mai

     

    07/11/1977

    Ban Thực hiện chính sách BHYT

    36

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    328

    Nguyễn Thị Tuyết

    Mai

     

    15/12/1984

    Bình Dương

    49

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    329

    Phạm Thị Thu

    Mai

     

    09/10/1983

    Hải Phòng

    43

    22

    50

    Đạt

     

    330

    Lương Thị

    Mai

     

    15/08/1975

    Hồ Chí Minh

    46

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    331

    Ngô Thị Thu

    Mai

     

    19/3/1976

    Thái Nguyên

    44

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    332

    Đỗ Thị

    Mai

     

    29/9/1977

    Thanh Hóa

    36

    24

    52

    Đạt

     

    333

    Nguyễn Thị

    Mận

     

    10/7/1978

    Nam Định

    37

    24

    56

    Đạt

     

    334

    Lê Bá

    Mạnh

    24/02/1981

     

    Lào Cai

    50

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    335

    Lê Văn

    Mến

    26/8/1978

     

    Trà Vinh

    43

    26

    51

    Đạt

     

    336

    Trần Văn

    Minh

    18/11/1979

     

    Đắk Nông

    42

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    337

    Vũ Thị Nguyệt

    Minh

     

    07/03/1986

    Điện Biên

    45

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    338

    Phạm Thị Thúy

    Minh

     

    22/10/1977

    Long An

    42

    26

    50

    Đạt

     

    339

    Nguyễn Thị Thu

    Minh

     

    14/5/1984

    Trung tâm Lưu trữ

    51

    23

    55

    Đạt

     

    340

    Đỗ Đức

    Minh

    19/12/1983

     

    Vụ Quản lý đầu tư quỹ

    41

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    341

    Phạm Thị Ngọc

    Minh

     

    09/07/1982

    Hải Phòng

    48

    21

    54

    Đạt

     

    342

    Nông Thị

     

    22/04/1966

    Lạng Sơn

    36

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    343

    Lê Hoài

    Nam

    19/09/1979

     

    An Giang

    43

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    344

    Lê Trần

    Nam

    11/06/1982

     

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    47

    25

    52

    Đạt

     

    345

    Lê Thế

    Nam

    12/6/1981

     

    Ban Thực hiện chính sách BHYT

    45

    23

    53

    Đạt

     

    346

    Nguyễn

    Nam

    07/06/1981

     

    Cà Mau

    43

    24

    50

    Đạt

     

    347

    Hoàng Vĩnh

    Nam

    19/5/1979

     

    Phú Thọ

    39

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    348

    Hồng Quốc

    Nam

    25/5/1986

     

    Hậu Giang

    41

    19

    50

    Đạt

     

    349

    Nguyễn Văn

    Nên

    01/11/1979

     

    An Giang

    43

    24

    52

    Đạt

     

    350

    Lê Thị Kiều

    Nga

     

    02/10/1975

    An Giang

    41

    25

    53

    Đạt

     

    351

    Lê Hoàng Mộng

    Nga

     

    21/3/1975

    Bình Thuận

    35

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    352

    Lê Thị

    Nga

     

    18/6/1979

    Đắk Nông

    35

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    353

    Đỗ Thị Phi

    Nga

     

    29/6/1977

    Phú Thọ

    41

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    354

    Nguyễn Thị Thúy

    Nga

     

    17/01/1984

    Trung tâm Công nghệ thông tin

    35

    23

    54

    Đạt

     

    355

    Đặng Thị Tuyết

    Nga

     

    21/9/1969

    Hồ Chí Minh

    35

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    356

    Phạm Thị Thanh

    Nga

     

    21/9/1975

    Trung tâm Lưu trữ

    35

    21

    50

    Đạt

     

    357

    Lại Thị

    Nga

     

    02/10/1983

    Trung tâm Truyền thông

    35

    24

    55

    Đạt

     

    358

    Hoàng Thị Thanh

    Nga

     

    12/02/1982

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    46

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    359

    Nguyễn Thị

    Ngà

     

    14/07/1979

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    46

    26

    50

    Đạt

     

    360

    Nguyễn Quang

    Ngân

    20/02/1977

     

    Hồ Chí Minh

    43

    17

    52

    Đạt

     

    361

    Trần Thị

    Ngân

     

    12/7/1970

    Hưng Yên

    37

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    362

    Nguyễn Thị Hồng

    Ngân

     

    10/09/1983

    Lâm Đồng

    40

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    363

    Nguyễn Thị

    Ngân

     

    30/6/1981

    Lạng Sơn

    40

    22

    52

    Đạt

     

    364

    Lê Thị Thanh

    Ngân

     

    06/7/1981

    Phú Thọ

    50

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    365

    Đỗ Thị Kim

    Ngân

     

    27/4/1980

    Vụ Kế hoạch và Đầu tư

    51

    22

    53

    Đạt

     

    366

    Nguyễn Kim

    Ngân

     

    19/07/1986

    Vụ Quản lý đầu tư quỹ

    54

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    367

    Trần Thị Thúy

    Ngần

     

    22/12/1982

    Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH

    38

    25

    50

    Đạt

     

    368

    Trần Đại

    Nghĩa

    17/05/1980

     

    Hải Dương

    41

    25

    57

    Đạt

     

    369

    Thái Quy

    Nghiêm

    28/10/1980

     

    Sóc Trăng

    44

    23

    45

    Không đạt

     

    370

    Hồ Văn

    Nghiệm

    19/9/1975

     

    Long An

    50

    25

    52

    Đạt

     

    371

    Thạch Thị Khánh

    Ngọc

     

    03/03/1982

    An Giang

    47

    19

    50

    Đạt

     

    372

    Nguyễn Thị Kim

    Ngọc

     

    16/01/1975

    Hà Giang

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    373

    Phạm Thị

    Ngọc

     

    15/11/1981

    Kiên Giang

    36

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    374

    Giàng Xuân

    Ngọc

    23/10/1985

     

    Lào Cai

    48

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    375

    Dương Bích

    Ngọc

     

    02/02/1981

    Trà Vinh

    40

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    376

    Nguyễn Văn

    Nguyên

    13/10/1981

     

    Bình Dương

    44

    20

    55

    Đạt

     

    377

    Nguyễn Giáp

    Nguyên

    20/6/1977

     

    Trà Vinh

    45

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    378

    Lâm Chí

    Nguyện

    05/08/1974

     

    Cà Mau

    42

    24

    52

    Đạt

     

    379

    Vũ Thị Ánh

    Nguyệt

     

    24/11/1981

    Ban Thực hiện chính sách BHYT

    34

    25

    54

    Đạt

     

    380

    Nguyễn Thị Trang

    Nhâm

     

    02/08/1970

    Quảng Ninh

    34

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    381

    Nguyễn Thị Thanh

    Nhàn

     

    08/11/1980

    Hà Nội

    38

    26

    50

    Đạt

     

    382

    Ngô Hùng

    Nhân

    15/02/1980

     

    Cà Mau

    40

    21

    52

    Đạt

     

    383

    Vũ Trần Duệ

    Nhân

     

    01/04/1982

    Hồ Chí Minh

    49

    22

    53

    Đạt

     

    384

    Lê Thành

    Nhân

    13/11/1969

     

    Hồ Chí Minh

    46

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    385

    Nguyễn Thành

    Nhân

    01/10/1979

     

    Hồ Chí Minh

    40

    24

    55

    Đạt

     

    386

    Nguyễn Văn

    Nhanh

    26/5/1973

     

    Tây Ninh

    42

    22

    54

    Đạt

     

    387

    Vũ Thị

    Nhiên

     

    20/12/1978

    Tạp chí Bảo hiểm xã hội

    44

    22

    51

    Đạt

     

    388

    Nguyễn Thị

    Nhớ

     

    29/9/1985

    Trung tâm Lưu trữ

    44

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    389

    Nguyễn Thị

    Nhu

     

    12/5/1974

    Tiền Giang

    39

    26

    50

    Đạt

     

    390

    Trần Thị Tố

    Như

     

    26/7/1982

    Tây Ninh

    37

    20

    50

    Đạt

     

    391

    Nông Thị

    Như

     

    16/02/1978

    Cao Bằng

    40

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    392

    Lê Thị

    Nhung

     

    09/9/1968

    Đắk Lắk

    50

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    393

    Võ Thị Tuyết

    Nhung

     

    27/10/1975

    Long An

    36

    22

    52

    Đạt

     

    394

    Lưu Hoàng Tuyết

    Nhung

     

    27/12/1979

    Sóc Trăng

    41

    16

    52

    Đạt

     

    395

    Nguyễn Thị Tuyết

    Nhung

    01/01/1968

     

    Khánh Hòa

    43

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    396

    Hà Nam

    Ninh

     

    20/01/1982

    Khánh Hòa

    50

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    397

    Hoàng Thị

     

    04/10/1983

    Cao Bằng

    43

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    398

    Nguyễn Thị Kim

    Oanh

     

    20/06/1982

    Bình Định

    42

    25

    52

    Đạt

     

    399

    Nguyễn Thị

    Oanh

     

    13/7/1988

    Cao Bằng

    43

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    400

    Lê Hoàng Phương

    Oanh

     

    08/3/1982

    Tiền Giang

    41

    25

    58

    Đạt

     

    401

    Nguyễn Hoàng

    Phi

    17/12/1972

     

    Cần Thơ

    39

    24

    50

    Đạt

     

    402

    Lê Thanh

    Phong

    20/4/1971

     

    Tây Ninh

    41

    21

    50

    Đạt

     

    403

    Lê Tuấn

    Phong

    12/5/1977

     

    Bạc Liêu

    40

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    404

    Nguyễn Văn

    Phong

    1979

     

    Bình Dương

    34

    24

    54

    Đạt

     

    405

    Mai Thị Thanh

    Phong

     

    29/03/1975

    Cà Mau

    45

    26

    55

    Đạt

     

    406

    Nguyễn Thị

    Phúc

     

    14/09/1985

    Vụ Quản lý đầu tư quỹ

    43

    26

    50

    Đạt

     

    407

    Nguyễn Vân

    Phước

    07/06/1981

     

    An Giang

    52

    24

    52

    Đạt

     

    408

    Trần Ngọc

    Phước

    07/8/1986

     

    Thừa Thiên Huế

    47

    25

    55

    Đạt

     

    409

    Lê Thị

    Phương

     

    17/9/1983

    Ban Sổ - Thẻ

    48

    27

    52

    Đạt

     

    410

    Nguyễn Kiều

    Phương

     

    31/10/1986

    Điện Biên

    47

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    411

    Lê Tấn

    Phương

    15/6/1977

     

    Đồng Nai

    36

    24

    54

    Đạt

     

    412

    Phạm Thế

    Phương

    12/02/1982

     

    Gia Lai

    52

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    413

    Nguyễn Hoàng

    Phương

    19/9/1986

     

    Hậu Giang

    41

    24

    51

    Đạt

     

    414

    Bùi Thị Kim

    Phương

     

    08/3/1982

    Long An

    40

    27

    54

    Đạt

     

    415

    Nguyễn Việt

    Phương

    15/12/1980

     

    Quảng Ninh

    36

    24

    53

    Đạt

     

    416

    Bùi Thị Mai

    Phương

     

    09/12/1971

    Sơn La

    40

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    417

    Hoàng Thị

    Phương

     

    20/03/1969

    Sơn La

    31

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    418

    Trần Thị Yến

    Phương

     

    25/4/1978

    Tây Ninh

    44

    25

    54

    Đạt

     

    419

    Hoàng Trần Minh

    Phương

     

    04/7/1983

    Trung tâm Lưu trữ

    47

    26

    50

    Đạt

     

    420

    Trịnh Văn

    Phương

    04/4/1974

     

    Hồ Chí Minh

    43

    22

    50

    Đạt

     

    421

    Nguyễn Nguyên

    Phường

    20/10/1964

     

    Quảng Ngãi

    43

    Miễn thi

    46

    Không đạt

     

    422

    Phan Thị Diễm

    Phượng

     

    12/25/1987

    Bình Phước

    47

    21

    52

    Đạt

     

    423

    Lương Thị Kim

    Phượng

     

    26/10/1978

    Phú Thọ

    49

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    424

    Trương Thị

    Phượng

     

    01/02/1981

    Phú Yên

    50

    23

    56

    Đạt

     

    425

    Lê Minh

    Phượng

     

    01/9/1985

    Trung tâm Công nghệ thông tin

    34

    25

    52

    Đạt

     

    426

    Ngô Thị Quỳnh

    Phượng

     

    17/8/1977

    Vĩnh Phúc

    39

    27

    50

    Đạt

     

    427

    Nguyễn Hồng

    Quân

    05/02/1968

     

    Hòa Bình

    43

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    428

    Bùi Khắc

    Quân

    04/04/1967

     

    Khánh Hòa

    50

    23

    50

    Đạt

     

    429

    Hoàng Việt

    Quân

    20/07/1981

     

    Khánh Hòa

    48

    27

    50

    Đạt

     

    430

    Phạm Hồng

    Quân

    20/02/1977

     

    Thái Bình

    40

    29

    50

    Đạt

     

    431

    Nguyễn Tường Vũ

    Quang

    17/4/1974

     

    Bình Thuận

    33

    29

    50

    Đạt

     

    432

    Võ Minh

    Quang

    01/09/1978

     

    Cà Mau

    46

    26

    50

    Đạt

     

    433

    Nguyễn Thanh

    Quyền

    25/11/1976

     

    Long An

    34

    24

    50

    Đạt

     

    434

    Trần Ngọc

    Quyết

    17/03/1985

     

    Sơn La

    43

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    435

    Trần Thị Thúy

    Quỳnh

     

    07/05/1975

    Hà Nam

    50

    24

    50

    Đạt

     

    436

    Nguyễn Xuân

    Quỳnh

    14/02/1977

     

    Nghệ An

    47

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    437

    Nguyễn Thị Như

    Quỳnh

     

    2/11/1987

    Vụ KTNB

    44

    26

    53

    Đạt

     

    438

    Nguyễn Thúy

    Quỳnh

     

    14/8/1969

    Nam Định

    44

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    439

    Sa

    02/02/1980

     

    Quảng Ngãi

    48

    27

    53

    Đạt

     

    440

    Phạm Ngọc

    Sâm

    05/01/1964

     

    Kon Tum

    46

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    441

    Trần Minh

    Sang

    18/7/1974

     

    Hậu Giang

    44

    23

    50

    Đạt

     

    442

    Nguyễn Thị Mỹ

    Sen

     

    14/10/1987

    Kon Tum

    47

    Miễn thi

    56

    Đạt

     

    443

    Hoàng Trọng

    Sơn

    21/6/1982

     

    Phú Thọ

    34

    26

    52

    Đạt

     

    444

    Đặng Ngọc

    Sơn

    6/6/1976

     

    Quảng Bình

    34

    27

    54

    Đạt

     

    445

    Trần Mạnh

    Sơn

    18/12/1983

     

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    40

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    446

    Vũ Hùng

    Sơn

    20/6/1971

     

    Yên Bái

    52

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    447

    Nguyễn Kim

    Sơn

    30/03/1968

     

    Hải Phòng

    46

    22

    56

    Đạt

     

    448

    Nguyễn Cảnh

    Sỹ

    10/6/1985

     

    Nghệ An

    45

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    449

    Huỳnh Văn

    Tài

    06/5/1980

     

    Hậu Giang

    38

    23

    52

    Đạt

     

    450

    Ngô Chí

    Tâm

    3/10/1984

     

    An Giang

    43

    27

    51

    Đạt

     

    451

    Lê Minh

    Tâm

    31/08/1964

     

    An Giang

    38

    Miễn thi

    45

    Không đạt

     

    452

    Nguyễn Thanh

    Tâm

    09/6/1978

     

    Cần Thơ

    49

    25

    45

    Không đạt

     

    453

    Lam Minh

    Tâm

    27/8/1978

     

    Hậu Giang

    42

    21

    51

    Đạt

     

    454

    Lê Văn

    Tâm

    15/04/1972

     

    Sóc Trăng

    41

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    455

    Nguyễn Thị Minh

    Tâm

     

    01/8/1976

    Ninh Thuận

    43

    28

    52

    Đạt

     

    456

    Chu Việt

    Tân

    17/02/1980

     

    Quảng Ninh

    36

    26

    50

    Đạt

     

    457

    Nguyễn Thị Minh

    Tân

     

    26/3/1977

    Ninh Bình

    43

    23

    52

    Đạt

     

    458

    Đỗ Quang

    Thái

    29/03/1963

     

    An Giang

    43

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    459

    Phạm Thông

    Thái

    20/11/1983

     

    Vĩnh Long

    39

    24

    50

    Đạt

     

    460

    Nguyễn Công

    Thái

    26/02/1975

     

    Vụ Thanh tra – Kiểm tra

    40

    23

    50

    Đạt

     

    461

    Đinh Thị

    Thắm

     

    28/12/1975

    Hà Nội

    45

    20

    52

    Đạt

     

    462

    Hoàng Minh

    Thậm

    21/01/1967

     

    Lạng Sơn

    37

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    463

    Nguyễn Văn

    Thắng

    27/8/1974

     

    Hà Nội

    47

    26

    50

    Đạt

     

    464

    Vũ Mạnh

    Thắng

    07/03/1973

     

    Hải Dương

    39

    23

    50

    Đạt

     

    465

    Vũ Văn

    Thắng

    06/6/1974

     

    Hòa Bình

    41

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    466

    Phạm Đức

    Thắng

    08/7/1979

     

    Hòa bình

    47

    22

    52

    Đạt

     

    467

    Đỗ Đức

    Thắng

    12/7/1971

     

    Hưng Yên

    49

    26

    56

    Đạt

     

    468

    Trần Minh

    Thắng

    13/10/1982

     

    Nam Định

    48

    27

    55

    Đạt

     

    469

    Nguyễn Ngọc

    Thắng

    15/8/1968

     

    Nghệ An

    31

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    470

    Hà Ngọc

    Thắng

    12/01/1978

     

    Sơn La

    47

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    471

    Tống Văn

    Thắng

    20/01/1976

     

    Sơn La

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    472

    Ngô Minh

    Thắng

    07/04/1979

     

    Vĩnh Long

    34

    26

    54

    Đạt

     

    473

    Trịnh Toàn

    Thắng

    30/4/1977

     

    Vụ Pháp chế

    46

    23

    55

    Đạt

     

    474

    Bùi Thị Tuyết

    Thanh

     

    12/02/1985

    Bến Tre

    39

    23

    53

    Đạt

     

    475

    Nguyễn Thị

    Thanh

     

    17/07/1983

    Bình Định

    46

    22

    54

    Đạt

     

    476

    Nguyễn Thị Ngọc

    Thanh

     

    30/10/1983

    Đồng Nai

    41

    25

    54

    Đạt

     

    477

    Ngô Ngọc

    Thanh

    01/5/1979

     

    Hà Nam

    42

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    478

    Phạm Trần Phương

    Thanh

    26/5/1976

     

    Long An

    39

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    479

    Nguyễn Mậu

    Thanh

    12/8/1977

     

    Quảng Nam

    43

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    480

    Phạm Thị

    Thanh

     

    28/9/1984

    Thanh Hóa

    50

    27

    52

    Đạt

     

    481

    Lâm Hữu

    Thanh

    12/10/1971

     

    Trà Vinh

    44

    28

    51

    Đạt

     

    482

    Đào Thị

    Thanh

     

    04/04/1986

    Vụ Tài chính – Kế toán

    47

    28

    50

    Đạt

     

    483

    Trần Công

    Thành

    08/01/1985

     

    Nam Định

    46

    23

    50

    Đạt

     

    484

    Trần Trung

    Thành

    15/06/1976

     

    Quảng Trị

     

     

     

     

    Không thi

    485

    Đỗ Chí

    Thành

    03/10/1972

     

    Thanh Hóa

    41

    29

    54

    Đạt

     

    486

    Bùi Minh

    Thành

    10/5/1985

     

    Thanh Hóa

    45

    25

    54

    Đạt

     

    487

    Hoàng Khắc

    Thành

    11/11/1981

     

    Thanh Hóa

    45

    26

    52

    Đạt

     

    488

    Phan

    Thành

    27/7/1985

     

    Vụ Thanh tra - Kiểm tra

    48

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    489

    Trần Trung

    Thành

    13/7/1987

     

    Vụ Thi đua - Khen thưởng

    48

    24

    52

    Đạt

     

    490

    Tạ Quang

    Thạnh

    01/02/1978

     

    Bình Định

    36

    22

    50

    Đạt

     

    491

    Đậu Đức

    Thao

    16/01/1968

     

    Sóc Trăng

    40

    26

    52

    Đạt

     

    492

    Nguyễn Ngọc Dã

    Thảo

     

    1973

    An Giang

    45

    22

    45

    Không đạt

     

    493

    Nguyễn Thị Thu

    Thảo

     

    08/3/1981

    Bình Thuận

    42

    20

    51

    Đạt

     

    494

    Đào Thị

    Thảo

     

    19/6/1977

    Đắk Nông

    40

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    495

    Hồ Thị Phương

    Thảo

     

    09/4/1981

    Hà Nội

    33

    19

    59

    Đạt

     

    496

    Trần Thị Kim

    Thảo

     

    01/01/1981

    Hậu Giang

    39

    21

    55

    Đạt

     

    497

    Lê Thị Phương

    Thảo

     

    17/10/1982

    Hưng Yên

    35

    25

    56

    Đạt

     

    498

    Hà Minh

    Thảo

     

    10/10/1976

    Kiên Giang

    46

    25

    50

    Đạt

     

    499

    Nguyễn Thị

    Thảo

     

    26/4/1976

    Nghệ An

    46

    27

    50

    Đạt

     

    500

    Nguyễn Hoàng

    Thảo

     

    06/08/1982

    Quảng Ninh

    46

    24

    50

    Đạt

     

    501

    Nguyễn Văn

    Thể

    02/11/1975

     

    Lào Cai

    37

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    502

    Triệu Thị

    Thêm

     

    24/8/1978

    Bắc Kạn

    40

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    503

    Phan Thị Minh

    Thêu

     

    17/6/1978

    Long An

    35

    26

    53

    Đạt

     

    504

    Bùi Vũ Diễm

    Thi

     

    28/5/1976

    Bình Phước

    44

    25

    50

    Đạt

     

    505

    Nguyễn Xuân

    Thiêm

    24/11/1983

     

    Ban Thu

    32

    24

    54

    Đạt

     

    506

    Trần Thị

    Thơ

     

    06/8/1982

    Bình Thuận

    52

    27

    56

    Đạt

     

    507

    Trần Thị Hoa

    Thọ

     

    3/3/1983

    Quảng Nam

    49

    25

    52

    Đạt

     

    508

    Nguyễn Đức

    Thọ

    15/04/1976

     

    Quảng Ninh

    45

    24

    54

    Đạt

     

    509

    Trịnh Hữu

    Thọ

    02/6/1985

     

    Tây Ninh

    42

    23

    51

    Đạt

     

    510

    Lê Văn

    Thọ

    08/03/1981

     

    Thái bình

    43

    29

    50

    Đạt

     

    511

    Nguyễn Thị Vân

    Thoa

     

    6/2/1972

    Quảng Ninh

    37

    29

    50

    Đạt

     

    512

    Hoàng Thị Minh

    Thu

     

    07/9/1977

    Lạng Sơn

    44

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    513

    Cái Thị Hoài

    Thu

     

    10/9/1982

    Quảng Bình

    45

    20

    50

    Đạt

     

    514

    Phạm Tiến

    Thu

    10/01/1977

     

    Thái Nguyên

    43

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    515

    Lý Thị

    Thu

     

    16/12/1977

    Thanh Hóa

    42

    24

    55

    Đạt

     

    516

    Trần Việt

    Thù

    1968

     

    Kiên Giang

    32

    27

    50

    Đạt

     

    517

    Bùi Thị Anh

    Thư

     

    08/02/1981

    Trung tâm Truyền thông

    43

    28

    55

    Đạt

     

    518

    Trần Minh

    Thụ

    11/21/1963

     

    Bình Định

    35

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    519

    Nguyễn Đức

    Thuận

    15/11/1970

     

    Bắc Giang

    40

    27

    51

    Đạt

     

    520

    Ngô Quang

    Thuận

    08/4/1983

     

    Hà Nội

    31

    25

    58

    Đạt

     

    521

    Lê Văn

    Thuận

    24/5/1981

     

    Long An

    42

    26

    55

    Đạt

     

    522

    Trần Thanh

    Thuận

    10/6/1983

     

    Trà Vinh

    48

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    523

    Mai

    Thương

     

    19/04/1981

    Quảng Trị

    52

    29

    50

    Đạt

     

    524

    Nguyễn Minh

    Thường

    28/05/1980

     

    Sóc Trăng

    43

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    525

    Tạ Mạnh

    Thường

    09/06/1985

     

    Thái Bình

    47

    20

    50

    Đạt

     

    526

    Nguyễn Thị Thanh

    Thúy

     

    19/7/1982

    Hà Nam

    32

    27

    54

    Đạt

     

    527

    Lê Thị

    Thúy

     

    01/5/1980

    Lai Châu

    49

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    528

    Bùi Thị

    Thúy

     

    02/10/1981

    Nghệ An

    45

    25

    52

    Đạt

     

    529

    Lê Thị Diệp

    Thúy

     

    02/7/1975

    Thanh Hóa

    38

    28

    50

    Đạt

     

    530

    Lưu Thị

    Thúy

     

    05/6/1980

    Thanh Hóa

    42

    27

    51

    Đạt

     

    531

    Nguyễn Thị Khai

    Thùy

     

    02/5/1978

    Bạc Liêu

    41

    25

    52

    Đạt

     

    532

    Phạm Thị Vinh

    Thủy

     

    20/09/1980

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    37

    27

    50

    Đạt

     

    533

    Nguyễn Thu

    Thủy

     

    21/06/1979

    Cà Mau

    51

    24

    50

    Đạt

     

    534

    Đặng Thu

    Thủy

     

    14/5/1980

    Kon Tum

    50

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    535

    Hoàng Thị Thanh

    Thủy

     

    07/01/1980

    Nam Định

    43

    27

    54

    Đạt

     

    536

    Hồ Thị

    Thủy

     

    25/07/1981

    Quảng Ngãi

    47

    27

    52

    Đạt

     

    537

    Ngô Thị

    Thủy

     

    09/01/1982

    Quảng Ninh

    45

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    538

    Nguyễn Thị Thu

    Thủy

     

    05/01/1985

    Sơn La

    36

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    539

    Trần Thị Bích

    Thủy

     

    23/5/1983

    Trung tâm Truyền thông

    50

    23

    53

    Đạt

     

    540

    Trần Thị

    Thủy

     

    29/12/1979

    Vụ Thanh tra - Kiểm tra

    48

    25

    55

    Đạt

     

    541

    Lê Văn

    Tiến

    2/10/1977

     

    Bình Phước

    40

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    542

    Nguyễn Trung

    Tiến

    22/6/1975

     

    Hà Nam

    48

    25

    50

    Đạt

     

    543

    Cao Anh

    Tiến

    13/02/1979

     

    Hưng Yên

    44

    25

    58

    Đạt

     

    544

    Đàm Kiến

    Tiến

    19/01/1974

     

    Kiên Giang

    38

    28

    52

    Đạt

     

    545

    Đặng Quang

    Tiến

    19/9/1982

     

    Nghệ An

    39

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    546

    Nguyễn Thị Khánh

    Tiễn

     

    24/02/1983

    Nghệ An

    40

    25

    51

    Đạt

     

    547

    Lê Văn

    Tĩnh

    24/5/1986

     

    Hà Giang

    48

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    548

    Nguyễn Thị Thanh

    Tịnh

     

    05/10/1975

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    41

    25

    52

    Đạt

     

    549

    Nguyễn Trọng

    Toàn

    29/9/1982

     

    Đắk Lắk

    49

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    550

    Trần Quốc

    Toàn

    27/9/1984

     

    Hà Giang

    47

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    551

    Nguyễn Đăng

    Toàn

    01/6/1975

     

    Thanh Hóa

    32

    26

    50

    Đạt

     

    552

    Nguyễn Quốc

    Toán

    28/10/1982

     

    Tây Ninh

    42

    25

    58

    Đạt

     

    553

    Dư Thanh

    Tòng

    09/9/1968

     

    Cần Thơ

    41

    26

    50

    Đạt

     

    554

    Nguyễn Thị Thanh

    Trà

     

    19/12/1969

    Đắk Lắk

    49

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    555

    Bạch Trà

    Hương

     

    04/9/1984

    TT Giám định BHYT và TT đa tuyến

    44

    26

    50

    Đạt

     

    556

    Nguyễn Thị Quỳnh

    Trâm

     

    05/10/1986

    Hải Phòng

    36

    20

    55

    Đạt

     

    557

    Nguyễn Ngọc

    Trâm

     

    25/4/1982

    Hậu Giang

    46

    25

    55

    Đạt

     

    558

    Phạm Thị Thanh

    Trâm

     

    09/8/1973

    Trung tâm Công nghệ thông tin

    39

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    559

    Nguyễn Thị Ngọc

    Trâm

     

    13/11/1982

    Vụ TCCB

    45

    29

    54

    Đạt

     

    560

    Lê Ngọc

    Trầm

     

    27/05/1977

    Đồng Tháp

    45

    22

    52

    Đạt

     

    561

    Trương Lý Quế

    Trân

     

    21/02/1980

    Vĩnh Long

    43

    22

    52

    Đạt

     

    562

    Mạch Long

    Trận

    15/03/1981

     

    Sóc Trăng

    50

    21

    54

    Đạt

     

    563

    Đỗ Thu

    Trang

     

    25/02/1984

    Ban Quản lý Thu - sổ, Thẻ

    44

    26

    51

    Đạt

     

    564

    Hoàng Thị

    Trang

     

    11/7/1985

    Hà Giang

    51

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    565

    Trương Thị Hồng

    Trang

     

    08/11/1979

    Kiên Giang

    34

    25

    50

    Đạt

     

    566

    Đỗ Thị Thu

    Trang

     

    10/02/1975

    Long An

    37

    26

    50

    Đạt

     

    567

    Nguyễn Thị

    Trang

     

    18/12/1967

    Long An

    44

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    568

    Nguyễn Thị Thu

    Trang

     

    03/12/1977

    Quảng Trị

    41

    23

    52

    Đạt

     

    569

    Nguyễn Thị Thùy

    Trang

     

    06/7/1976

    Tây Ninh

    33

    28

    50

    Đạt

     

    570

    Lê Thị Thùy

    Trang

     

    05/10/1970

    Trà Vinh

    40

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    571

    Lê Thị Thu

    Trang

     

    04/9/1985

    Vụ Kế hoạch và Đầu tư

    41

    29

    50

    Đạt

     

    572

    Bùi Hồng

    Tràng

    1977

     

    An Giang

    44

    Miễn thi

    45

    Không đạt

     

    573

    Nguyễn Thanh

    Trí

    20/4/1976

     

    Trà Vinh

    45

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    574

    Trần Trung

    Trị

    13/11/1979

     

    Cà Mau

    43

    26

    45

    Không đạt

     

    575

    Trịnh Thị

    Trinh

     

    15/04/1981

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    40

    26

    50

    Đạt

     

    576

    Lê Thị Yến

    Trinh

     

    22/10/1976

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    42

    29

    56

    Đạt

     

    577

    Trần Thị Thu

    Trinh

     

    15/01/1983

    Bến Tre

    48

    29

    50

    Đạt

     

    578

    Hoàng Thị Tuyết

    Trinh

     

    13/10/1977

    Đắk Lắk

    46

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    579

    Bùi Văn

    Trình

    04/4/1963

     

    Bình Thuận

    49

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    580

    Phạm Văn

    Trơn

    1984

     

    Bến Tre

    40

    26

    50

    Đạt

     

    581

    Nguyễn Tấn

    Trọng

    16/09/1980

     

    Đà Nẵng

    45

    25

    50

    Đạt

     

    582

    Nguyễn Hoài

    Trung

    23/11/1979

     

    Bình Thuận

    41

    26

    50

    Đạt

     

    583

    Phan Thành

    Trung

    12/25/1982

     

    Quảng Nam

    49

    25

    50

    Đạt

     

    584

    Bùi Thành

    Trung

    09/06/1978

     

    Quảng Ninh

    39

    22

    55

    Đạt

     

    585

    Lê Thị

    Trung

     

    25/01/1978

    Bình Định

    43

    25

    54

    Đạt

     

    586

    Trần Quang

    Truyền

    19/02/1978

     

    Trà Vinh

    48

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    587

    Nguyễn Ngọc

     

    25/7/1986

    Tây Ninh

    49

    26

    50

    Đạt

     

    588

    Đỗ Xuân

    30/9/1983

     

    Văn phòng BHXH Việt Nam

    43

    23

    51

    Đạt

     

    589

    Phan Cẩm

     

    20/8/1983

    TT Giám định BHYT và TT đa tuyến

    49

    Miễn thi

    51

    Đạt

     

    590

    Đặng Quang

    Tự

    30/01/1972

     

    Thái Bình

    38

    18

    50

    Đạt

     

    591

    Nguyễn Văn

    Tuấn

    26/05/1984

     

    Bắc Ninh

    43

    25

    51

    Đạt

     

    592

    Đương Vương

    Tuấn

    07/02/1986

     

    Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng ngành BHXH

    42

    28

    55

    Đạt

     

    593

    Trần Minh

    Tuấn

    06/10/1980

     

    Ban Quản lý Thu - sổ, Thẻ

    42

    27

    55

    Đạt

     

    594

    Trần Ngọc

    Tuấn

    08/12/1970

     

    Bình Thuận

    41

    25

    53

    Đạt

     

    595

    Trần Hoàng

    Tuấn

    08/5/1981

     

    Cần Thơ

    48

    25

    50

    Đạt

     

    596

    Lê Anh

    Tuấn

    21/11/1977

     

    Điện Biên

    45

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    597

    Lương Quốc

    Tuấn

    27/12/1977

     

    Khánh Hòa

    43

    24

    54

    Đạt

     

    598

    Lý Quốc

    Tuấn

    24/4/1977

     

    Kiên Giang

    46

    25

    55

    Đạt

     

    599

    Vương Thanh

    Tuấn

    15/08/1981

     

    Lâm Đồng

    48

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    600

    Trần Anh

    Tuấn

    16/10/1981

     

    Lạng Sơn

    48

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    601

    Bùi Anh

    Tuấn

    22/12/1982

     

    Lào Cai

    47

    25

    50

    Đạt

     

    602

    Đỗ Tường

    Tuấn

    16/3/1973

     

    Long An

    46

    27

    54

    Đạt

     

    603

    Đặng Anh

    Tuấn

    13/11/1984

     

    Phú Thọ

    51

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    604

    Đặng Ngọc

    Tuấn

    20/5/1985

     

    Quảng Bình

    45

    22

    50

    Đạt

     

    605

    Lê Quang

    Tuấn

    29/02/1968

     

    Thừa Thiên Huế

    41

    26

    50

    Đạt

     

    606

    Phan Thanh

    Tuấn

    09/01/1982

     

    Tiền Giang

    46

    25

    50

    Đạt

     

    607

    Phạm Thanh

    Tuân

    28/01/1978

     

    Hải Phòng

    39

    20

    50

    Đạt

     

    608

    Nguyễn Mạnh

    Tuất

    16/09/1970

     

    Bắc Ninh

    40

    22

    50

    Đạt

     

    609

    Võ Thị Thanh

    Tùng

     

    27/07/1974

    Bình Định

    45

    23

    58

    Đạt

     

    610

    Nguyễn Thanh

    Tùng

    18/06/1977

     

    Đồng Tháp

    47

    23

    57

    Đạt

     

    61 1

    Nguyễn Xuân

    Tùng

    09/01/1978

     

    Hà Giang

    31

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    612

    Trần Quang

    Tùng

    19/11/1976

     

    Hải Dương

    44

    23

    56

    Đạt

     

    613

    Ngô Thanh

    Tùng

    08/12/1982

     

    Hải Phòng

    40

    25

    53

    Đạt

     

    614

    Tẩn Khánh

    Tùng

    08/5/1978

     

    Lai Châu

    34

    Miễn thi

    54

    Đạt

     

    615

    Nguyễn Xuân

    Tùng

    25/5/1982

     

    Nam Định

    50

    27

    55

    Đạt

     

    616

    Quách Thanh

    Tùng

    02/05/1969

     

    Sóc Trăng

    36

    25

    50

    Đạt

     

    617

    Trần Thanh

    Tùng

    24/6/1979

     

    Tiền Giang

    46

    27

    53

    Đạt

     

    618

    Lưu Kim

    Tuyến

     

    17/4/1972

    Bắc Kạn

    38

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    619

    Nguyễn Thị Thanh

    Tuyền

     

    11/8/1981

    Bình Dương

    36

    22

    55

    Đạt

     

    620

    Vũ Kim

    Tuyển

    08/10/1983

     

    Hải Dương

    44

    25

    56

    Đạt

     

    621

    Bùi Thị

    Tuyết

     

    27/11/1977

    Hải Dương

    38

    28

    56

    Đạt

     

    622

    Đoàn Thị

    Tuyết

     

    16/01/1974

    Quảng Ninh

    38

    25

    54

    Đạt

     

    623

    Trần Ngọc

    05/06/1983

     

    Bắc Ninh

    38

    25

    50

    Đạt

     

    624

    Trương Bá

    Uyên

    17/01/1983

     

    Phú Thọ

    42

    Miễn thi

    53

    Đạt

     

    625

    Nguyễn Thị Thúy

    Vân

     

    11/07/1984

    An Giang

    49

    27

    55

    Đạt

     

    626

    Nguyễn Ánh

    Vân

     

    27/08/1982

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    43

    23

    54

    Đạt

     

    627

    Hà Thị Ái

    Vân

     

    02/6/1973

    Cao Bằng

    40

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    628

    Lê Thị Bích

    Vân

     

    14/10/1982

    Kiên Giang

    39

    23

    50

    Đạt

     

    629

    Mai Văn

    Vân

    07/08/1978

     

    Nam Định

    46

    26

    51

    Đạt

     

    630

    Ngô Thị Phương

    Vân

     

    23/7/1984

    Phú Thọ

    43

    26

    54

    Đạt

     

    631

    Bùi Thị

    Vân

     

    23/11/1975

    Vụ KTNB

    52

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    632

    Phạm Công

    Văn

    30/12/1976

     

    Bắc Ninh

    47

    26

    51

    Đạt

     

    633

    Thái Hoàng

    Việt

    02/7/1984

     

    Thừa Thiên Huế

    48

    23

    52

    Đạt

     

    634

    Trương Mai

    Việt

     

    17/01/1984

    Trung tâm Truyền thông

    49

    26

    58

    Đạt

     

    635

    Nguyễn Trọng

    Vinh

    16/09/1979

     

    Bắc Giang

    37

    27

    52

    Đạt

     

    636

    Nguyễn Hải

    Vinh

    29/12/1978

     

    Bắc Kạn

    41

    Miễn thi

    57

    Đạt

     

    637

    Lê Thành

    Vĩnh

    08/06/1980

     

    Quảng Ngãi

    40

    27

    55

    Đạt

     

    638

    Tạ Quang

    08/11/1975

     

    Phú Thọ

    37

    25

    52

    Đạt

     

    639

    Trang Liệt

    22/02/1975

     

    Sóc Trăng

    40

    18

    53

    Đạt

     

    640

    Phạm Thị

    Vui

     

    11/01/1970

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    43

    Miễn thi

    52

    Đạt

     

    641

    Trần Quốc

    Vượng

    06/12/1987

     

    Phú Thọ

    41

    Miễn thi

    55

    Đạt

     

    642

    Nguyễn Thanh

    Xuân

     

    21/3/1978

    Bắc Kạn

    43

    23

    50

    Đạt

     

    643

    Nguyễn Quang

    Xuân

    04/04/1975

     

    Bắc Ninh

    39

    26

    51

    Đạt

     

    644

    Đào Văn

    Xuân

    04/02/1980

     

    Hà Nam

    45

    23

    50

    Đạt

     

    645

    Trần Viết

    Xuân

    17/03/1977

     

    Quảng Ngãi

    36

    23

    50

    Đạt

     

    646

    Lê Thị Kim

    Yên

     

    09/10/1986

    Cà Mau

    40

    24

    51

    Đạt

     

    647

    Lê Thị Hoàng

    Yến

     

    12/08/1970

    Bình Định

    38

    Miễn thi

    50

    Đạt

     

    648

    Bùi Thị Hải

    Yến

     

    26/8/1975

    Phú Thọ

    38

    26

    52

    Đạt

     

    649

    Nguyễn Hải

    Yến

     

    23/8/1984

    Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH

    49

    30

    55

    Đạt

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 24/2010/NĐ-CP của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức
    Ban hành: 15/03/2010 Hiệu lực: 01/05/2010 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 161/2018/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
    Ban hành: 29/11/2018 Hiệu lực: 15/01/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Thông tư 03/2019/TT-BNV của Bộ Nội vụ về việc sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
    Ban hành: 14/05/2019 Hiệu lực: 01/07/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 89/2020/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
    Ban hành: 04/08/2020 Hiệu lực: 20/09/2020 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    05
    Nghị định 115/2020/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức
    Ban hành: 25/09/2020 Hiệu lực: 29/09/2020 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 1686/QĐ-BHXH công nhận kết quả kỳ thi nâng ngạch công chức ngành Bảo hiểm xã hội năm 2020

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bảo hiểm xã hội Việt Nam
    Số hiệu:1686/QĐ-BHXH
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:07/12/2020
    Hiệu lực:07/12/2020
    Lĩnh vực:Cán bộ-Công chức-Viên chức, Bảo hiểm
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Thế Mạnh
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X