hieuluat

Quyết định 10/2007/QĐ-TTg về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Thủ tướng Chính phủSố công báo:77&78 - 02/2007
    Số hiệu:10/2007/QĐ-TTgNgày đăng công báo:11/02/2007
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Sinh Hùng
    Ngày ban hành:23/01/2007Hết hiệu lực:20/08/2018
    Áp dụng:26/02/2007Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Chính sách
  • THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
    --------

    Số: 10/2007/QĐ-TTg

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ----------------

    Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2007

    QUYẾT ĐỊNH

    BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ CỦA VIỆT NAM

    ---

    THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

    Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

    Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

    Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Thống kê;

    Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

    QUYẾT ĐỊNH :

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam gồm 5 cấp:

    - Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hoá theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;

    - Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;

    - Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;

    - Ngành cấp 4 gồm 437 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;

    - Ngành cấp 5 gồm 642 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng.

    Điều 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ, ngành có liên quan:

    - Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan, tổ chức có liên quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này;

    - Theo dõi tình hình thực hiện, trình Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam.

    Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế các quy định trước đây về hệ thống ngành kinh tế quốc dân.

    Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

    Nơi nhận:
    - Ban Bí thư Trung ương Đảng;
    - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - VP BCĐ TW về phòng, chống tham nhũng;
    - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;

    - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
    - Học viện Hành chính Quốc gia;
    - VPCP: BTCN, các PCN, Website Chính phủ, Ban Điều hành 112,
    Người phát ngôn của Thủ tướng Chính phủ,

     các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
    - Lưu: Văn thư, KTTH (3b).

    - Văn phòng Chủ tịch nước;
    - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
    - Văn phòng Quốc hội

    - Toà án nhân dân tối cao;
    - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
    - Kiểm toán Nhà nước;
    - BQL KKTCKQT Bờ Y;

    KT. THỦ TƯỚNG
    PHÓ THỦ TƯỚNG





    Nguyễn Sinh Hùng

    HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ)

    Cấp 1

    Cấp 2

    Cấp 3

    Cấp 4

    Cấp 5

    Tên ngành

    A

     

     

     

     

    NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

     

    01

     

     

     

    Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

     

     

    011

     

     

    Trồng cây hàng năm

     

     

     

    0111

    01110

    Trồng lúa

     

     

     

    0112

    01120

    Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

     

     

     

    0113

    01130

    Trồng cây lấy củ có chất bột

     

     

     

    0114

    01140

    Trồng cây mía

     

     

     

    0115

    01150

    Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

     

     

     

    0116

    01160

    Trồng cây lấy sợi

     

     

     

    0117

    01170

    Trồng cây có hạt chứa dầu

     

     

     

    0118

     

    Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

     

     

     

     

    01181

    Trồng rau các loại

     

     

     

     

    01182

    Trồng đậu các loại

     

     

     

     

    01183

    Trồng hoa, cây cảnh

     

     

     

    0119

    01190

    Trồng cây hàng năm khác

     

     

    012

     

     

    Trồng cây lâu năm

     

     

     

    0121

     

    Trồng cây ăn quả

     

     

     

     

    01211

    Trồng nho

     

     

     

     

    01212

    Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

     

     

     

     

    01213

    Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác

     

     

     

     

    01214

    Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

     

     

     

     

    01215

    Trồng nhãn, vải, chôm chôm

     

     

     

     

    01219

    Trồng cây ăn quả khác

     

     

     

    0122

    01220

    Trồng cây lấy quả chứa dầu

     

     

     

    0123

    01230

    Trồng cây điều

     

     

     

    0124

    01240

    Trồng cây hồ tiêu

     

     

     

    0125

    01250

    Trồng cây cao su

     

     

     

    0126

    01260

    Trồng cây cà phê

     

     

     

    0127

    01270

    Trồng cây chè

     

     

     

    0128

     

    Trồng cây gia vị, cây dược liệu

     

     

     

     

    01281

    Trồng cây gia vị

     

     

     

     

    01282

    Trồng cây dược liệu

     

     

     

    0129

    01290

    Trồng cây lâu năm khác

     

     

    013

    0130

    01300

    Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

     

     

    014

     

     

    Chăn nuôi

     

     

     

    0141

    01410

    Chăn nuôi trâu, bò

     

     

     

    0142

    01420

    Chăn nuôi ngựa, lừa, la

     

     

     

    0144

    01440

    Chăn nuôi dê, cừu

     

     

     

    0145

    01450

    Chăn nuôi lợn

     

     

     

    0146

     

    Chăn nuôi gia cầm

     

     

     

     

    01461

    Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

     

     

     

     

    01462

    Chăn nuôi gà

     

     

     

     

    01463

    Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

     

     

     

     

    01469

    Chăn nuôi gia cầm khác

     

     

     

    0149

    01490

    Chăn nuôi khác

     

     

    015

    0150

    01500

    Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

     

     

    016

     

     

    Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

     

     

     

    0161

    01610

    Hoạt động dịch vụ trồng trọt

     

     

     

    0162

    01620

    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

     

     

     

    0163

    01630

    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

     

     

     

    0164

    01640

    Xử lý hạt giống để nhân giống

     

     

    017

    0170

    01700

    Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

     

    02

     

     

     

    Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

     

     

    021

    0210

     

    Trồng rừng và chăm sóc rừng

     

     

     

     

    02101

    Ươm giống cây lâm nghiệp

     

     

     

     

    02102

    Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

     

     

     

     

    02103

    Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa

     

     

     

     

    02109

    Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

     

     

    022

     

     

    Khai thác gỗ và lâm sản khác

     

     

     

    0221

    02210

    Khai thác gỗ

     

     

     

    0222

    02220

    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

     

     

    023

    0230

    02300

    Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

     

     

    024

    0240

    02400

    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

     

    03

     

     

     

    Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

     

     

    031

     

     

    Khai thác thuỷ sản

     

     

     

    0311

    03110

    Khai thác thuỷ sản biển

     

     

     

    0312

     

    Khai thác thuỷ sản nội địa

     

     

     

     

    03121

    Khai thác thuỷ sản nước lợ

     

     

     

     

    03122

    Khai thác thuỷ sản nước ngọt

     

     

    032

     

     

    Nuôi trồng thuỷ sản

     

     

     

    0321

    03210

    Nuôi trồng thuỷ sản biển

     

     

     

    0322

     

    Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

     

     

     

     

    03221

    Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ

     

     

     

     

    03222

    Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

     

     

     

    0323

    03230

    Sản xuất giống thuỷ sản

    B

     

     

     

     

     KHAI KHOÁNG

     

    05

     

     

     

    Khai thác than cứng và than non

     

     

    051

    0510

    05100

    Khai thác và thu gom than cứng

     

     

    052

    0520

    05200

    Khai thác và thu gom than non

     

    06

     

     

     

    Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

     

     

    061

    0610

    06100

    Khai thác dầu thô

     

     

    062

    0620

    06200

    Khai thác khí đốt tự nhiên

     

    07

     

     

     

    Khai thác quặng kim loại

     

     

    071

    0710

    07100

    Khai thác quặng sắt

     

     

    072

     

     

    Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

     

     

     

    0721

    07210

    Khai thác quặng uranium và quặng thorium

     

     

     

    0722

     

    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

     

     

     

     

    07221

    Khai thác quặng bôxít

     

     

     

     

    07229

    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

     

     

    073

    0730

    07300

    Khai thác quặng kim loại quí hiếm

     

    08

     

     

     

    Khai khoáng khác

     

     

    081

    0810

     

    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

     

     

     

     

    08101

    Khai thác đá

     

     

     

     

    08102

    Khai thác cát, sỏi

     

     

     

     

    08103

    Khai thác đất sét

     

     

    089

     

     

    Khai khoáng chưa được phân vào đâu

     

     

     

    0891

    08910

    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

     

     

     

    0892

    08920

    Khai thác và thu gom than bùn

     

     

     

    0893

    08930

    Khai thác muối

     

     

     

    0899

    08990

    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

     

    09

     

     

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng

     

     

    091

    0910

    09100

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

     

     

    099

    0990

    09900

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

    C

     

     

     

     

    CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

     

    10

     

     

     

    Sản xuất chế biến thực phẩm

     

     

    101

    1010

     

    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

     

     

     

     

    10101

    Chế biến và đóng hộp thịt

     

     

     

     

    10109

    Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác

     

     

    102

    1020

     

    Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

     

     

     

     

    10201

    Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

     

     

     

     

    10202

    Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

     

     

     

     

    10203

    Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

     

     

     

     

    10204

    Chế biến và bảo quản nước mắm

     

     

     

     

    10209

    Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

     

     

    103

    1030

     

    Chế biến và bảo quản rau quả

     

     

     

     

    10301

    Chế biến và đóng hộp rau quả

     

     

     

     

    10309

    Chế biến và bảo quản rau quả khác

     

     

    104

    1040

     

    Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

     

     

     

     

    10401

    Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật

     

    10409

    Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác

     

     

    105

    1050

    10500

    Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

     

     

    106

     

     

    Xay xát và sản xuất bột

     

     

     

    1061

     

    Xay xát và sản xuất bột thô

     

     

     

     

    10611

    Xay xát

     

    10612

    Sản xuất bột thô

     

     

     

    1062

    10620

    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

     

     

    107

     

     

    Sản xuất thực phẩm khác

     

     

     

    1071

    10710

    Sản xuất các loại bánh từ bột

     

     

     

    1072

    10720

    Sản xuất đường

     

     

     

    1073

    10730

    Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

     

     

     

    1074

    10740

    Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

     

     

     

    1075

    10750

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

     

     

     

    1079

    10790

    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

     

     

    108

    1080

    10800

    Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

     

    11

     

     

     

    Sản xuất đồ uống

     

     

    110

     

     

    Sản xuất đồ uống

     

     

     

    1101

    11010

    Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

     

     

     

    1102

    11020

    Sản xuất rượu vang

     

     

     

    1103

    11030

    Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

     

     

     

    1104

     

    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

     

     

     

     

    11041

    Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

     

     

     

     

    11042

    Sản xuất đồ uống không cồn

     

    12

    120

    1200

     

    Sản xuất sản phẩm thuốc lá

     

     

     

     

    12001

    Sản xuất thuốc lá

     

     

     

     

    12009

    Sản xuất thuốc hút khác

     

    13

     

     

     

    Dệt

     

     

    131

     

     

    Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

     

     

     

    1311

    13110

    Sản xuất sợi

     

     

     

    1312

    13120

    Sản xuất vải dệt thoi

     

     

     

    1313

    13130

    Hoàn thiện sản phẩm dệt

     

     

    132

     

     

    Sản xuất hàng dệt khác

     

     

     

    1321

    13210

    Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

     

     

     

    1322

    13220

    Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

     

     

     

    1323

    13230

    Sản xuất thảm, chăn đệm

     

     

     

    1324

    13240

    Sản xuất các loại dây bện và lưới

     

     

     

    1329

    13290

    Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

     

    14

     

     

     

    Sản xuất trang phục

     

     

    141

    1410

    14100

    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

     

     

    142

    1420

    14200

    Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

     

     

    143

    1430

    14300

    Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

     

    15

     

     

     

    Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

     

     

    151

     

     

    Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

     

     

     

    1511

    15110

    Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

     

     

     

    1512

    15120

    Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

     

     

    152

    1520

    15200

    Sản xuất giày dép

     

    16

     

     

     

    Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

     

     

    161

    1610

     

    Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

     

     

     

     

    16101

    Cưa, xẻ và bào gỗ

     

     

     

     

    16102

    Bảo quản gỗ

     

     

    162

     

     

    Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

     

     

     

    1621

    16210

    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

     

     

     

    1622

    16220

    Sản xuất đồ gỗ xây dựng

     

     

     

    1623

    16230

    Sản xuất bao bì bằng gỗ

     

     

     

    1629

     

    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

     

     

     

     

    16291

    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

     

     

     

     

    16292

    Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

     

    17

     

     

     

    Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

     

     

    170

     

     

    Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

     

     

     

    1701

    17010

    Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

     

     

     

    1702

     

    Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

     

     

     

     

    17021

    Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

     

     

     

     

    17022

    Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

     

     

     

    1709

    17090

    Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

     

    18

     

     

     

    In, sao chép bản ghi các loại

     

     

    181

     

     

    In ấn và dịch vụ liên quan đến in

     

     

     

    1811

    18110

    In ấn

     

     

     

    1812

    18120

    Dịch vụ liên quan đến in

     

     

    182

    1820

    18200

    Sao chép bản ghi các loại

     

    19

     

     

     

    Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

     

     

    191

    1910

    19100

    Sản xuất than cốc

     

     

    192

    1920

    19200

    Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

     

    20

     

     

     

    Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

     

     

    201

     

     

    Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

     

     

     

    2011

    20110

    Sản xuất hoá chất cơ bản

     

     

     

    2012

    20120

    Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

     

     

     

    2013

     

    Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

     

     

     

     

    20131

    Sản xuất plastic nguyên sinh

     

     

     

     

    20132

    Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

     

     

    202

     

     

    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

     

     

     

    2021

    20210

    Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

     

     

     

    2022

     

    Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

     

     

     

     

    20221

    Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

     

     

     

     

    20222

    Sản xuất mực in

     

     

     

    2023

     

    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

     

     

     

     

    20231

    Sản xuất mỹ phẩm

     

     

     

     

    20232

    Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

     

     

     

    2029

    20290

    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

     

     

    203

    2030

    20300

    Sản xuất sợi nhân tạo

     

    21

     

     

     

    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

     

     

    210

    2100

     

    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

     

     

     

     

    21001

    Sản xuất thuốc các loại

     

     

     

     

    21002

    Sản xuất hoá dược và dược liệu

     

    22

     

     

     

    Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

     

     

    221

     

     

    Sản xuất sản phẩm từ cao su

     

     

     

    2211

    22110

    Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

     

     

     

    2212

    22120

    Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

     

     

    222

    2220

     

    Sản xuất sản phẩm từ plastic

     

     

     

     

    22201

    Sản xuất bao bì từ plastic

     

     

     

     

    22209

    Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

     

    23

     

     

     

    Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

     

     

    231

    2310

    23100

    Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

     

     

    239

     

     

    Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

     

     

     

    2391

    23910

    Sản xuất sản phẩm chịu lửa

     

     

     

    2392

    23920

    Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

     

     

     

    2393

    23930

    Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

     

     

     

    2394

     

    Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

     

     

     

     

    23941

    Sản xuất xi măng

     

     

     

     

    23942

    Sản xuất vôi

     

     

     

     

    23943

    Sản xuất thạch cao

     

     

     

    2395

    23950

    Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

     

     

     

    2396

    23960

    Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

     

     

     

    2399

    23990

    Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

     

    24

     

     

     

    Sản xuất kim loại

     

     

    241

    2410

    24100

    Sản xuất sắt, thép, gang

     

     

    242

    2420

    24200

    Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

     

     

    243

     

     

    Đúc kim loại

     

     

     

    2431

    24310

    Đúc sắt thép

     

     

     

    2432

    24320

    Đúc kim loại màu

     

    25

     

     

     

    Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

     

     

    251

     

     

    Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

     

     

     

    2511

    25110

    Sản xuất các cấu kiện kim loại

     

     

     

    2512

    25120

    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

     

     

     

    2513

    25130

    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

     

     

    252

    2520

    25200

    Sản xuất vũ khí và đạn dược

     

     

    259

     

     

    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

     

     

     

    2591

    25910

    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

     

     

     

    2592

    25920

    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

     

     

     

    2593

    25930

    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

     

     

     

    2599

     

    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

     

     

     

     

    25991

    Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

     

     

     

     

    25999

    Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

     

    26

     

     

     

    Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

     

     

    261

    2610

    26100

    Sản xuất linh kiện điện tử

     

     

    262

    2620

    26200

    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

     

     

    263

    2630

    26300

    Sản xuất thiết bị truyền thông

     

     

    264

    2640

    26400

    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

     

     

    265

     

     

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

     

     

     

    2651

    26510

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

     

     

     

    2652

    26520

    Sản xuất đồng hồ

     

     

    266

    2660

    26600

    Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

     

     

    267

    2670

    26700

    Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

     

     

    268

    2680

    26800

    Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

     

    27

     

     

     

    Sản xuất thiết bị điện

     

     

    271

    2710

     

    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

     

     

     

     

    27101

    Sản xuất mô tơ, máy phát

     

     

     

     

    27102

    Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

     

     

    272

    2720

    27200

    Sản xuất pin và ắc quy

     

     

    273

     

     

    Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

     

     

     

    2731

    27310

    Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

     

     

     

    2732

    27320

    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

     

     

     

    2733

    27330

    Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

     

     

    274

    2740

    27400

    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

     

     

    275

    2750

    27500

    Sản xuất đồ điện dân dụng

     

     

    279

    2790

    27900

    Sản xuất thiết bị điện khác

     

    28

     

     

     

    Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

     

     

    281

     

     

    Sản xuất máy thông dụng

     

     

     

    2811

    28110

    Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

     

     

     

    2812

    28120

    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

     

     

     

    2813

    28130

    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

     

     

     

    2814

    28140

    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

     

     

     

    2815

    28150

    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

     

     

     

    2816

    28160

    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

     

     

     

    2817

    28170

    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

     

     

     

    2818

    28180

    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

     

     

     

    2819

    28190

    Sản xuất máy thông dụng khác

     

     

    282

     

     

    Sản xuất máy chuyên dụng

     

     

     

    2821

    28210

    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

     

     

     

    2822

    28220

    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

     

     

     

    2823

    28230

    Sản xuất máy luyện kim

     

     

     

    2824

    28240

    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

     

     

     

    2825

    28250

    Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

     

     

     

    2826

    28260

    Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

     

     

     

    2829

     

    Sản xuất máy chuyên dụng khác

     

     

     

     

    28291

    Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

     

     

     

     

    28299

    Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

     

    29

     

     

     

    Sản xuất xe có động cơ

     

     

    291

    2910

    29100

    Sản xuất xe có động cơ

     

     

    292

    2920

    29200

    Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc

     

     

    293

    2930

    29300

    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

     

    30

     

     

     

    Sản xuất phương tiện vận tải khác

     

     

    301

     

     

    Đóng tàu và thuyền

     

     

     

    3011

    30110

    Đóng tàu và cấu kiện nổi

     

     

     

    3012

    30120

    Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

     

     

    302

    3020

    30200

    Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

     

     

    303

    3030

    30300

    Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

     

     

    304

    3040

    30400

    Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

     

     

    309

     

     

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

     

     

     

    3091

    30910

    Sản xuất mô tô, xe máy

     

     

     

    3092

    30920

    Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

     

     

     

    3099

    30990

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

     

    31

    310

    3100

     

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

     

     

     

     

    31001

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

     

     

     

     

    31009

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

     

    32

     

     

     

    Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

     

     

    321

     

     

    Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

     

     

     

    3211

    32110

    Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

     

     

     

    3212

    32120

    Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

     

     

    322

    3220

    32200

    Sản xuất nhạc cụ

     

     

    323

    3230

    32300

    Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

     

     

    324

    3240

    32400

    Sản xuất đồ chơi, trò chơi

     

     

    325

    3250

     

    Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

     

     

     

     

    32501

    Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

     

     

     

     

    32502

    Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

     

     

    329

    3290

    32900

    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

     

    33

     

     

     

    Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

     

     

    331

     

     

    Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

     

     

     

    3311

    33110

    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

     

     

     

    3312

    33120

    Sửa chữa máy móc, thiết bị

     

     

     

    3313

    33130

    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

     

     

     

    3314

    33140

    Sửa chữa thiết bị điện

     

     

     

    3315

    33150

    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

     

     

     

    3319

    33190

    Sửa chữa thiết bị khác

     

     

    332

    3320

    33200

    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

    D

     

     

     

     

    SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

     

    35

     

     

     

    Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

     

     

    351

    3510

     

    Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

     

     

     

     

    35101

    Sản xuất điện

     

     

     

     

    35102

    Truyền tải và phân phối điện

     

     

    352

    3520

    35200

    Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

     

     

    353

    3530

     

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

     

     

     

     

    35301

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

     

     

     

     

    35302

    Sản xuất nước đá

    E

     

     

     

     

    CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

     

    36

    360

    3600

    36000

    Khai thác, xử lý và cung cấp nước

     

    37

     

     

     

    Thoát nước và xử lý nước thải

     

     

    370

    3700

     

    Thoát nước và xử lý nước thải

     

     

     

     

    37001

    Thoát nước

     

     

     

     

    37002

    Xử lý nước thải

     

    38

     

     

     

    Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

     

     

    381

     

     

    Thu gom rác thải

     

     

     

    3811

    38110

    Thu gom rác thải không độc hại

     

     

     

    3812

     

    Thu gom rác thải độc hại

     

     

     

     

    38121

    Thu gom rác thải y tế

     

     

     

     

    38129

    Thu gom rác thải độc hại khác

     

     

    382

     

     

    Xử lý và tiêu huỷ rác thải

     

     

     

    3821

    38210

    Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

     

     

     

    3822

     

    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

     

     

     

     

    38221

    Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế

     

     

     

     

    38229

    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác

     

     

    383

    3830

     

    Tái chế phế liệu

     

     

     

     

    38301

    Tái chế phế liệu kim loại

     

     

     

     

    38302

    Tái chế phế liệu phi kim loại

     

    39

    390

    3900

    39000

    Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

    F

     

     

     

     

    XÂY DỰNG

     

    41

    410

    4100

    41000

    Xây dựng nhà các loại

     

    42

     

     

     

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

     

     

    421

    4210

     

    Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

     

     

     

     

    42101

    Xây dựng công trình đường sắt

     

     

     

     

    42102

    Xây dựng công trình đường bộ

     

     

    422

    4220

    42200

    Xây dựng công trình công ích

     

     

    429

    4290

    42900

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

     

    43

     

     

     

    Hoạt động xây dựng chuyên dụng

     

     

    431

     

     

    Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

     

     

     

    4311

    43110

    Phá dỡ

     

     

     

    4312

    43120

    Chuẩn bị mặt bằng

     

     

    432

     

     

    Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

     

     

     

    4321

    43210

    Lắp đặt hệ thống điện

     

     

     

    4322

     

    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

     

     

     

     

    43221

    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

     

     

     

     

    43222

    Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí

     

     

     

    4329

    43290

    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

     

     

    433

    4330

    43300

    Hoàn thiện công trình xây dựng

     

     

    439

    4390

    43900

    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

    G

     

     

     

     

    BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

     

    45

     

     

     

    Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

     

     

    451

     

     

    Bán ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

    4511

     

    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45111

    Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

     

    45119

    Bán buôn xe có động cơ khác

     

     

     

    4512

    45120

    Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

    4513

     

    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45131

    Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

     

    45139

    Đại lý xe có động cơ khác

     

     

    452

    4520

    45200

    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

     

     

    453

    4530

     

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45301

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45302

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

     

    45303

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

     

     

    454

     

     

    Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

    4541

     

    Bán mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45411

    Bán buôn mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45412

    Bán lẻ mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45413

    Đại lý mô tô, xe máy

     

     

     

    4542

    45420

    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

     

     

     

    4543

     

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45431

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45432

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45433

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

    46

     

     

     

    Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

     

     

    461

    4610

     

    Đại lý, môi giới, đấu giá

     

     

     

     

    46101

    Đại lý

     

     

     

     

    46102

    Môi giới

     

     

     

     

    46103

    Đấu giá

     

     

    462

    4620

     

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

     

     

     

     

    46201

    Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

     

     

     

     

    46202

    Bán buôn hoa và cây

     

     

     

     

    46203

    Bán buôn động vật sống

     

     

     

     

    46204

    Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

     

     

     

     

    46209

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

     

     

    463

     

     

    Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

     

     

     

    4631

    46310

    Bán buôn gạo

     

     

     

    4632

     

    Bán buôn thực phẩm

     

     

     

     

    46321

    Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

     

     

     

     

    46322

    Bán buôn thủy sản

     

     

     

     

    46323

    Bán buôn rau, quả

     

     

     

     

    46324

    Bán buôn cà phê

     

     

     

     

    46325

    Bán buôn chè

     

     

     

     

    46326

    Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

     

     

     

     

    46329

    Bán buôn thực phẩm khác

     

     

     

    4633

     

    Bán buôn đồ uống

     

     

     

     

    46331

    Bán buôn đồ uống có cồn

     

     

     

     

    46332

    Bán buôn đồ uống không có cồn

     

     

     

    4634

    46340

    Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

     

     

    464

     

     

    Bán buôn đồ dùng gia đình

     

     

     

    4641

     

    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

     

     

     

     

    46411

    Bán buôn vải

     

     

     

     

    46412

    Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

     

     

     

     

    46413

    Bán buôn hàng may mặc

     

     

     

     

    46414

    Bán buôn giày dép

     

     

     

    4649

     

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

     

     

     

     

    46491

    Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

     

     

     

     

    46492

    Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

     

     

     

     

    46493

    Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

     

     

     

     

    46494

    Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

     

     

     

     

    46495

    Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

     

     

     

     

    46496

    Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

     

     

     

     

    46497

    Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

     

     

     

     

    46498

    Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

     

     

     

     

    46499

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

     

     

    465

     

     

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

     

     

     

    4651

    46510

    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

     

     

     

    4652

    46520

    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

     

     

     

    4653

    46530

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

     

     

     

    4659

     

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

     

     

     

     

    46591

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

     

     

     

     

    46592

    Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

     

     

     

     

    46593

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

     

     

     

     

    46594

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

     

     

     

     

    46595

    Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

     

     

     

     

    46599

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

     

     

    466

     

     

    Bán buôn chuyên doanh khác

     

     

     

    4661

     

    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

     

     

     

     

    46611

    Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

     

     

     

     

    46612

    Bán buôn dầu thô

     

     

     

     

    46613

    Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

     

     

     

     

    46614

    Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

     

     

     

    4662

     

    Bán buôn kim loại và quặng kim loại

     

     

     

     

    46621

    Bán buôn quặng kim loại

     

     

     

     

    46622

    Bán buôn sắt, thép

     

     

     

     

    46623

    Bán buôn kim loại khác

     

     

     

     

    46624

    Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

     

     

     

    4663

     

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

     

     

     

     

    46631

    Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

     

     

     

     

    46632

    Bán buôn xi măng

     

     

     

     

    46633

    Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

     

     

     

     

    46634

    Bán buôn kính xây dựng

     

     

     

     

    46635

    Bán buôn sơn, vécni

     

     

     

     

    46636

    Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

     

     

     

     

    46637

    Bán buôn đồ ngũ kim

     

     

     

     

    46639

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

     

     

     

    4669

     

    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

     

     

     

     

    46691

    Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

     

     

     

     

    46692

    Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

     

     

     

     

    46693

    Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

     

     

     

     

    46694

    Bán buôn cao su

     

     

     

     

    46695

    Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

     

     

     

     

    46696

    Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

     

     

     

     

    46697

    Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

     

     

     

     

    46699

    Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

     

     

    469

    4690

    46900

    Bán buôn tổng hợp

     

    47

     

     

     

    Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

     

     

    471

     

     

    Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

     

    4711

    47110

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

     

    4719

     

    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

     

     

    47191

    Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

     

     

     

     

    47199

    Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

    472

     

     

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4721

    47210

    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4722

     

    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47221

    Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47222

    Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47223

    Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47224

    Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47229

    Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4723

    47230

    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4724

    47240

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    473

    4730

    47300

    Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    474

     

     

    Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4741

     

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47411

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47412

    Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4742

    47420

    Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    475

     

     

    Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4751

     

    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47511

    Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47519

    Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4752

     

    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47521

    Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47522

    Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47523

    Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47524

    Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47525

    Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47529

    Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4753

    47530

    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4759

     

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47591

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47592

    Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47593

    Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47594

    Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47599

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    476

     

     

    Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4761

    47610

    Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4762

    47620

    Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4763

    47630

    Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4764

    47640

    Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    477

     

     

    Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4771

     

    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47711

    Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47712

    Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47713

    Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4772

     

    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47721

    Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47722

    Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4773

     

    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47731

    Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47732

    Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47733

    Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47734

    Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47735

    Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47736

    Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47737

    Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47738

    Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47739

    Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4774

     

    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47741

    Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47749

    Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    478

     

     

    Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

     

     

     

    4781

     

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47811

    Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47812

    Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47813

    Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47814

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

    4782

     

    Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47821

    Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47822

    Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47823

    Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

    4789

     

    Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47891

    Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47892

    Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47893

    Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47899

    Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

     

     

    479

     

     

    Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

     

     

     

    4791

    47910

    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

     

     

     

    4799

    47990

    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

    H

     

     

     

     

    VẬN TẢI KHO BÃI

     

    49

     

     

     

    Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

     

     

    491

     

     

    Vận tải đường sắt

     

     

     

    4911

    49110

    Vận tải hành khách đường sắt

     

     

     

    4912

    49120

    Vận tải hàng hóa đường sắt

     

     

    492

    4920

    49200

    Vận tải bằng xe buýt

     

     

    493

     

     

    Vận tải đường bộ khác

     

     

     

    4931

     

    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

     

     

     

     

    49311

    Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm

     

     

     

     

    49312

    Vận tải hành khách bằng taxi

     

     

     

     

    49313

    Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy

     

     

     

     

    49319

    Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác

     

     

     

    4932

     

    Vận tải hành khách đường bộ khác

     

     

     

     

    49321

    Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

     

     

     

     

    49329

    Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

     

     

     

    4933

     

    Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

     

     

     

     

    49331

    Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

     

     

     

     

    49332

    Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

     

     

     

     

    49333

    Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

     

     

     

     

    49334

    Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

     

     

     

     

    49339

    Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

     

     

    494

    4940

    49400

    Vận tải đường ống

     

    50

     

     

     

    Vận tải đường thủy

     

     

    501

     

     

    Vận tải ven biển và viễn dương

     

     

     

    5011

     

    Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

     

     

     

     

    50111

    Vận tải hành khách ven biển

     

     

     

     

    50112

    Vận tải hành khách viễn dương

     

     

     

    5012

     

    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

     

     

     

     

    50121

    Vận tải hàng hóa ven biển

     

     

     

     

    50122

    Vận tải hàng hóa viễn dương

     

     

    502

     

     

    Vận tải đường thuỷ nội địa

     

     

     

    5021

     

    Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

     

     

     

     

    50211

    Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

     

     

     

     

    50212

    Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

     

     

     

    5022

     

    Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

     

     

     

     

    50221

    Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

     

     

     

     

    50222

    Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

     

    51

     

     

     

    Vận tải hàng không

     

     

    511

    5110

    51100

    Vận tải hành khách hàng không

     

     

    512

    5120

    51200

    Vận tải hàng hóa hàng không

     

    52

     

     

     

    Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

     

     

    521

    5210

     

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

     

     

     

     

    52101

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

     

     

     

     

    52102

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

     

     

     

     

    52109

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác

     

     

    522

     

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

     

     

     

    5221

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

     

     

     

     

    52211

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

     

     

     

     

    52219

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

     

     

     

    5222

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

     

     

     

     

    52221

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương

     

     

     

     

    52222

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa

     

     

     

    5223

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

     

     

     

     

    52231

    Dịch vụ điều hành bay

     

     

     

     

    52239

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không

     

     

     

    5224

     

    Bốc xếp hàng hóa

     

     

     

     

    52241

    Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

     

     

     

     

    52242

    Bốc xếp hàng hóa đường bộ

     

     

     

     

    52243

    Bốc xếp hàng hóa cảng biển

     

     

     

     

    52244

    Bốc xếp hàng hóa cảng sông

     

     

     

     

    52245

    Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

     

     

     

    5229

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

     

     

     

     

    52291

    Dịch vụ đại lý tàu biển

     

     

     

     

    52292

    Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

     

     

     

     

    52299

    Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

     

    53

     

     

     

    Bưu chính và chuyển phát

     

     

    531

    5310

    53100

    Bưu chính

     

     

    532

    5320

    53200

    Chuyển phát

    I

     

     

     

     

    DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

     

    55

     

     

     

     Dịch vụ lưu trú

     

     

    551

    5510

     

    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

     

     

     

     

    55101

    Khách sạn

     

     

     

     

    55102

    Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

     

     

     

     

    55103

    Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

     

     

     

     

    55104

    Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự

     

     

    559

    5590

     

    Cơ sở lưu trú khác

     

     

     

     

    55901

    Ký túc xá học sinh, sinh viên

     

     

     

     

    55902

    Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

     

     

     

     

    55909

    Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

     

    56

     

     

     

    Dịch vụ ăn uống

     

     

    561

    5610

     

    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

     

     

     

     

    56101

    Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

     

     

     

     

    56109

    Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

     

     

    562

     

     

    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

     

     

     

    5621

    56210

    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

     

     

     

    5629

    56290

    Dịch vụ ăn uống khác

     

     

    563

    5630

     

    Dịch vụ phục vụ đồ uống

     

     

     

     

    56301

    Quán rượu, bia, quầy bar

     

     

     

     

    56309

    Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

    J

     

     

     

     

    THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

     

    58

     

     

     

    Hoạt động xuất bản

     

     

    581

     

     

    Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

     

     

     

    5811

    58110

    Xuất bản sách

     

     

     

    5812

    58120

    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

     

     

     

    5813

    58130

    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

     

     

     

    5819

    58190

    Hoạt động xuất bản khác

     

     

    582

    5820

    58200

    Xuất bản phần mềm

     

    59

     

     

     

    Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

     

     

    591

     

     

    Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

     

     

     

    5911

     

    Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

     

     

     

     

    59111

    Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

     

     

     

     

    59112

    Hoạt động sản xuất phim video

     

     

     

     

    59113

    Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

     

     

     

    5912

    59120

    Hoạt động hậu kỳ

     

     

     

    5913

    59130

    Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

     

     

     

    5914

     

    Hoạt động chiếu phim

     

     

     

     

    59141

    Hoạt động chiếu phim cố định

     

     

     

     

    59142

    Hoạt động chiếu phim lưu động

     

     

    592

    5920

    59200

    Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

     

    60

     

     

     

    Hoạt động phát thanh, truyền hình

     

     

    601

    6010

    60100

    Hoạt động phát thanh

     

     

    602

     

     

    Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

     

     

     

    6021

    60210

    Hoạt động truyền hình

     

     

     

    6022

    60220

    Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

     

    61

     

     

     

    Viễn thông

     

     

    611

    6110

    61100

    Hoạt động viễn thông có dây

     

     

    612

    6120

    61200

    Hoạt động viễn thông không dây

     

     

    613

    6130

    61300

    Hoạt động viễn thông vệ tinh

     

     

    619

    6190

     

    Hoạt động viễn thông khác

     

     

     

     

    61901

    Hoạt động của các điểm truy cập internet

     

     

     

     

    61909

    Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

     

    62

    620

     

     

    Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

     

     

     

    6201

    62010

    Lập trình máy vi tính

     

     

     

    6202

    62020

    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

     

     

     

    6209

    62090

    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

     

    63

     

     

     

    Hoạt động dịch vụ thông tin

     

     

    631

     

     

    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

     

     

     

    6311

    63110

    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

     

     

     

    6312

    63120

    Cổng thông tin

     

     

    632

     

     

    Dịch vụ thông tin khác

     

     

     

    6321

    63210

    Hoạt động thông tấn

     

     

     

    6329

    63290

    Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

    K

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

     

    64

     

     

     

    Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

     

     

    641

     

     

    Hoạt động trung gian tiền tệ

     

     

     

    6411

    64110

    Hoạt động ngân hàng trung ương

     

     

     

    6419

    64190

    Hoạt động trung gian tiền tệ khác

     

     

    642

    6420

    64200

    Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

     

     

    643

    6430

    64300

    Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

     

     

    649

     

     

    Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

     

     

     

    6491

    64910

    Hoạt động cho thuê tài chính

     

     

     

    6492

    64920

    Hoạt động cấp tín dụng khác

     

     

     

    6499

    64990

    Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

     

    65

     

     

     

    Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

     

     

    651

     

     

    Bảo hiểm

     

     

     

    6511

    65110

    Bảo hiểm nhân thọ

     

     

     

    6512

     

    Bảo hiểm phi nhân thọ

     

     

     

     

    65121

    Bảo hiểm y tế

     

     

     

     

    65129

    Bảo hiểm phi nhân thọ khác

     

     

    652

    6520

    65200

    Tái bảo hiểm

     

     

    653

    6530

    65300

    Bảo hiểm xã hội

     

    66

     

     

     

    Hoạt động tài chính khác

     

     

    661

     

     

    Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

     

     

     

    6611

    66110

    Quản lý thị trường tài chính

     

     

     

    6612

    66120

    Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán

     

     

     

    6619

    66190

    Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

     

     

    662

     

     

    Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

     

     

     

    6621

    66210

    Đánh giá rủi ro và thiệt hại

     

     

     

    6622

    66220

    Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

     

     

     

    6629

    66290

    Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

     

     

    663

    6630

    66300

    Hoạt động quản lý quỹ

    L

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

     

    68

     

     

     

    Hoạt động kinh doanh bất động sản

     

     

    681

    6810

    68100

    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

     

     

    682

    6820

    68200

    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

    M

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

     

    69

     

     

     

    Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

     

     

    691

    6910

     

    Hoạt động pháp luật

     

     

     

     

    69101

    Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

     

     

     

     

    69102

    Hoạt động công chứng và chứng thực

     

     

     

     

    69109

    Hoạt động pháp luật khác

     

     

    692

    6920

    69200

    Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

     

    70

     

     

     

    Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

     

     

    701

    7010

    70100

    Hoạt động của trụ sở văn phòng

     

     

    702

    7020

    70200

    Hoạt động tư vấn quản lý

     

    71

     

     

     

    Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

     

     

    711

    7110

     

    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

     

     

     

     

    71101

    Hoạt động kiến trúc

     

     

     

     

    71102

    Hoạt động đo đạc bản đồ

     

     

     

     

    71103

    Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

     

     

     

     

    71109

    Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

     

     

    712

    7120

    71200

    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

     

    72

     

     

     

    Nghiên cứu khoa học và phát triển

     

     

    721

    7210

    72100

    Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

     

     

    722

    7220

    72200

    Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

     

    73

     

     

     

    Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

     

     

    731

    7310

    73100

    Quảng cáo

     

     

    732

    7320

    73200

    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

     

    74

     

     

     

    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

     

     

    741

    7410

    74100

    Hoạt động thiết kế chuyên dụng

     

     

    742

    7420

    74200

    Hoạt động nhiếp ảnh

     

     

    749

    7490

     

    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

     

     

     

     

    74901

    Hoạt động khí tượng thuỷ văn

     

     

     

     

    74909

    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

     

    75

    750

    7500

    75000

    Hoạt động thú y

    N

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

     

    77

     

     

     

    Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

     

     

    771

    7710

     

    Cho thuê xe có động cơ

     

     

     

     

    77101

    Cho thuê ôtô

     

     

     

     

    77109

    Cho thuê xe có động cơ khác

     

     

    772

     

     

    Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

     

     

     

    7721

    77210

    Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

     

     

     

    7722

    77220

    Cho thuê băng, đĩa video

     

     

     

    7729

    77290

    Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

     

     

    773

    7730

     

    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

     

     

     

     

    77301

    Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

     

     

     

     

    77302

    Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

     

     

     

     

    77303

    Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

     

     

     

     

    77309

    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

     

     

    774

    7740

    77400

    Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

     

    78

     

     

     

    Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

     

     

    781

    7810

    78100

    Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

     

     

    782

    7820

    78200

    Cung ứng lao động tạm thời

     

     

    783

    7830

     

    Cung ứng và quản lý nguồn lao động

     

     

     

     

    78301

    Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

     

     

     

     

    78302

    Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

     

    79

     

     

     

    Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

     

     

    791

     

     

    Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

     

     

     

    7911

    79110

    Đại lý du lịch

     

     

     

    7912

    79120

    Điều hành tua du lịch

     

     

    792

    7920

    79200

    Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

     

    80

     

     

     

    Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

     

     

    801

    8010

    80100

    Hoạt động bảo vệ cá nhân

     

     

    802

    8020

    80200

    Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

     

     

    803

    8030

    80300

    Dịch vụ điều tra

     

    81

     

     

     

    Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

     

     

    811

    8110

    81100

    Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

     

     

    812

     

     

    Dịch vụ vệ sinh

     

     

     

    8121

    81210

    Vệ sinh chung nhà cửa

     

     

     

    8129

    81290

    Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

     

     

    813

    8130

    81300

    Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

     

    82

     

     

     

    Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

     

     

    821

     

     

    Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

     

     

     

    8211

    82110

    Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

     

     

     

    8219

     

    Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

     

     

     

     

    82191

    Photo, chuẩn bị tài liệu

     

     

     

     

    82199

    Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

     

     

    822

    8220

    82200

    Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

     

     

    823

    8230

    82300

    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

     

     

    829

     

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

     

     

     

    8291

    82910

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

     

     

     

    8292

    82920

    Dịch vụ đóng gói

     

     

     

    8299

    82990

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

    O

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

     

    84

     

     

     

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

     

     

    841

     

     

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

     

     

     

    8411

     

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

     

     

     

     

    84111

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội

     

     

     

     

    84112

    Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

     

     

     

    8412

    84120

    Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

     

     

     

    8413

    84130

    Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

     

     

    842

     

     

    Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

     

     

     

    8421

    84210

    Hoạt động ngoại giao

     

     

     

    8422

    84220

    Hoạt động quốc phòng

     

     

     

    8423

    84230

    Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

     

     

    843

    8430

    84300

    Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

    P

     

     

     

     

    GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

     

    85

     

     

     

    Giáo dục và đào tạo

     

     

    851

    8510

    85100

    Giáo dục mầm non

     

     

    852

    8520

    85200

    Giáo dục tiểu học

     

     

    853

     

     

    Giáo dục trung học

     

     

     

    8531

     

    Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

     

     

     

     

    85311

    Giáo dục trung học cơ sở

     

     

     

     

    85312

    Giáo dục trung học phổ thông

     

     

     

    8532

     

    Giáo dục nghề nghiệp

     

     

     

     

    85321

    Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

     

     

     

     

    85322

    Dạy nghề

     

     

    854

     

     

    Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học

     

     

     

    8541

    85410

    Đào tạo cao đẳng

     

     

     

    8542

    85420

    Đào tạo đại học và sau đại học

     

     

    855

     

     

    Giáo dục khác

     

     

     

    8551

    85510

    Giáo dục thể thao và giải trí

     

     

     

    8552

    85520

    Giáo dục văn hoá nghệ thuật

     

     

     

    8559

    85590

    Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

     

     

    856

    8560

    85600

    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

    Q

     

     

     

     

    Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

     

    86

     

     

     

    Hoạt động y tế

     

     

    861

    8610

     

    Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

     

     

     

     

    86101

    Hoạt động của các bệnh viện

     

     

     

     

    86102

    Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

     

     

    862

    8620

     

    Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

     

     

     

     

    86201

    Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

     

     

     

     

    86202

    Hoạt động của các phòng khám nha khoa

     

     

    869

     

     

    Hoạt động y tế khác

     

     

     

    8691

    86910

    Hoạt động y tế dự phòng

     

     

     

    8692

    86920

    Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

     

     

     

    8699

    86990

    Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

     

    87

     

     

     

    Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

     

     

    871

    8710

     

    Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

     

     

     

     

    87101

    Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

     

     

     

     

    87109

    Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

     

     

    872

    8720

     

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

     

     

     

     

    87201

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

     

     

     

     

    87202

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

     

     

    873

    8730

     

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

     

     

     

     

    87301

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

     

     

     

     

    87302

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

     

     

     

     

    87303

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật

     

     

    879

    8790

     

    Hoạt động chăm sóc tập trung khác

     

     

     

     

    87901

    Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

     

     

     

     

    87909

    Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

     

    88

     

     

     

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

     

     

    881

    8810

     

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật

     

     

     

     

    88101

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

     

     

     

     

    88102

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

     

     

     

     

    88103

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật

     

     

    889

    8890

    88900

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

    R

     

     

     

     

    NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

     

    90

    900

    9000

    90000

    Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

     

    91

     

     

     

    Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

     

     

    910

     

     

    Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

     

     

     

    9101

    91010

    Hoạt động thư viện và lưu trữ

     

     

     

    9102

    91020

    Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

     

     

     

    9103

    91030

    Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

     

    92

    920

    9200

     

    Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

     

     

     

     

    92001

    Hoạt động xổ số

     

     

     

     

    92002

    Hoạt động cá cược và đánh bạc

     

    93

     

     

     

    Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

     

     

    931

     

     

    Hoạt động thể thao

     

     

     

    9311

    93110

    Hoạt động của các cơ sở thể thao

     

     

     

    9312

    93120

    Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

     

     

     

    9319

    93190

    Hoạt động thể thao khác

     

     

    932

     

     

    Hoạt động vui chơi giải trí khác

     

     

     

    9321

    93210

    Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

     

     

     

    9329

    93290

    Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

    S

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

     

    94

     

     

     

    Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

     

     

    941

     

     

    Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

     

     

     

    9411

    94110

    Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

     

     

     

    9412

    94120

    Hoạt động của các hội nghề nghiệp

     

     

    942

    9420

    94200

    Hoạt động của công đoàn

     

     

    949

     

     

    Hoạt động của các tổ chức khác

     

     

     

    9491

    94910

    Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

     

     

     

    9499

    94990

    Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

     

    95

     

     

     

    Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

     

     

    951

     

     

    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

     

     

     

    9511

    95110

    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

     

     

     

    9512

    95120

    Sửa chữa thiết bị liên lạc

     

     

    952

     

     

    Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

     

     

     

    9521

    95210

    Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

     

     

     

    9522

    95220

    Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

     

     

     

    9523

    95230

    Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

     

     

     

    9524

    95240

    Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

     

     

     

    9529

    95290

    Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

     

    96

     

     

     

    Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

     

     

    961

    9610

    96100

    Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

     

     

    962

    9620

    96200

    Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

     

     

    963

     

     

    Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

     

     

     

    9631

    96310

    Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

     

     

     

    9632

    96320

    Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

     

     

     

    9633

    96330

    Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

     

     

     

    9639

    96390

    Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

    T

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

     

    97

    970

    9700

    97000

    Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

     

    98

     

     

     

    Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

     

     

    981

    9810

    98100

    Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

     

     

    982

    9820

    98200

    Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

    U

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

     

    99

    990

    9900

    99000

    Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

    21

    88

    242

    437

    642

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Tổ chức Chính phủ
    Ban hành: 25/12/2001 Hiệu lực: 25/12/2001 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Thống kê số 04/2003/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 17/06/2003 Hiệu lực: 01/01/2004 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 40/2004/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê
    Ban hành: 13/02/2004 Hiệu lực: 06/03/2004 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Quyết định 27/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
    Ban hành: 06/07/2018 Hiệu lực: 20/08/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản thay thế
    05
    Quyết định 337/QĐ-BKH của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc ban hành Quy định nội dung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam
    Ban hành: 10/04/2007 Hiệu lực: 10/04/2007 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản hướng dẫn
    06
    Quyết định 54/2011/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc gia hạn nộp thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2011 của doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động trong một số ngành nhằm tháo gỡ khó khăn, góp phần thúc đẩy sản xuất kinh doanh
    Ban hành: 11/10/2011 Hiệu lực: 30/11/2011 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hướng dẫn
    07
    Thông tư 03/2014/TT-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc hướng dẫn về đăng ký hợp tác xã và chế độ báo cáo tình hình hoạt động của hợp tác xã
    Ban hành: 26/05/2014 Hiệu lực: 01/08/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản hướng dẫn
    08
    Chỉ thị 02/2007/CT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước về việc tăng cường các biện pháp nâng cao chất lượng báo cáo thống kê trong ngành Ngân hàng
    Ban hành: 20/03/2007 Hiệu lực: 29/04/2007 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    09
    Thông tư liên tịch 05/2008/TTLT-BKH-BTC-BCA của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính và Bộ Công an về việc hướng dẫn cơ chế phối hợp giữa các cơ quan giải quyết đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế và đăng ký con dấu đối với doanh nghiệp thành lập, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp
    Ban hành: 29/07/2008 Hiệu lực: 26/08/2008 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    10
    Công văn 13571/BTC-CST của Bộ Tài chính về việc ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp
    Ban hành: 12/11/2008 Hiệu lực: 12/11/2008 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    11
    Công văn 15907/BTC-TCT của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn tỷ lệ giá trị gia tăng áp dụng đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán
    Ban hành: 26/12/2008 Hiệu lực: 26/12/2008 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    12
    Công văn 763/BTC-TCT của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn tỷ lệ giá trị gia tăng áp dụng đối với hoạt động kinh doanh, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn chứng từ theo quy định của pháp luật.
    Ban hành: 16/01/2009 Hiệu lực: 01/01/2009 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    13
    Nghị quyết 69/NQ-CP của Chính phủ về việc đơn giản hóa thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
    Ban hành: 27/12/2010 Hiệu lực: 27/12/2010 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    14
    Thông tư 06/2011/TT-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn hồ sơ, trình tự, thủ tục cấp "Giấy xác nhận ưu đãi, hỗ trợ đầu tư bổ sung cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 61/2010/NĐ-CP ngày 04/06/2010 của Chính phủ"
    Ban hành: 06/04/2011 Hiệu lực: 22/05/2011 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    15
    Thông tư 38/2011/TT-BCT của Bộ Công Thương về việc quy định chế độ báo cáo thống kê cơ sở áp dụng đối với các Tập đoàn, Tổng công ty, Công ty thuộc Bộ Công Thương
    Ban hành: 14/10/2011 Hiệu lực: 01/12/2011 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    16
    Nghị định 101/2011/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành Nghị quyết 08/2011/QH13 của Quốc hội về ban hành bổ sung một số giải pháp về thuế nhằm tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và cá nhân
    Ban hành: 04/11/2011 Hiệu lực: 20/12/2011 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    17
    Thông tư 154/2011/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn Nghị định 101/2011/NĐ-CP ngày 04/11/2011 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Nghị quyết 08/2011/QH13 của Quốc hội về ban hành bổ sung một số giải pháp về thuế nhằm tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và cá nhân
    Ban hành: 11/11/2011 Hiệu lực: 01/07/2011 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    18
    Thông tư 170/2011/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định 54/2011/QĐ-TTg ngày 11/10/2011 của Thủ tướng Chính phủ về việc gia hạn nộp thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2011 của doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động trong một số ngành nhằm tháo gỡ khó khăn, góp phần thúc đẩy sản xuất kinh doanh
    Ban hành: 25/11/2011 Hiệu lực: 09/01/2012 Tình trạng: Không còn phù hợp
    Văn bản dẫn chiếu
    19
    Quyết định 140/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc ban hành phương án Tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012
    Ban hành: 09/02/2012 Hiệu lực: 09/02/2012 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    20
    Thông tư 83/2012/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thực hiện miễn, giảm, gia hạn một số khoản thu ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết 13/NQ-CP ngày 10/05/2012 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường
    Ban hành: 23/05/2012 Hiệu lực: 23/05/2012 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản thay thế (01)
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 10/2007/QĐ-TTg về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Thủ tướng Chính phủ
    Số hiệu:10/2007/QĐ-TTg
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:23/01/2007
    Hiệu lực:26/02/2007
    Lĩnh vực:Chính sách
    Ngày công báo:11/02/2007
    Số công báo:77&78 - 02/2007
    Người ký:Nguyễn Sinh Hùng
    Ngày hết hiệu lực:20/08/2018
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu (37)
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X