Tổng đài trực tuyến 19006199
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 15/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 03/01/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 03/01/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 15/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2017 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Diện tích (ha) |
Tổng diện tích đất tự nhiên | 5.982,05 | ||
1 | NNP | ||
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 314,85 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 310,89 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 1.087,13 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 272,21 |
1.4 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 54,44 |
1.5 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 18,15 |
2 | PNN | ||
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 272,37 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 8,63 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK | 52,93 |
2.4 | Đất khu chế xuất | SKT | |
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN | |
2.6 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 8,04 |
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 392,80 |
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 924,37 |
2.10 | Đất có di tích lịch sử văn hóa | DDT | 3,77 |
2.11 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | |
2.12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 5,09 |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 1.384,13 |
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 15,24 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 20,74 |
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | |
2.18 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 8,25 |
2.19 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 42,78 |
2.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | 78,95 |
2.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 10,81 |
2.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 48,17 |
2.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 26,37 |
2.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 716,07 |
2.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 203,36 |
2.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | |
3 | CSD |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND TP; - UB MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công, P.ĐT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
Quyết định 15/QĐ-UBND Hà Nội phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 quận Long Biên
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 15/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 03/01/2017 |
Hiệu lực: | 03/01/2017 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!