Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn | Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | 821&822-11/2017 |
| Số hiệu: | 25/2017/TT-BGDĐT | Ngày đăng công báo: | 11/11/2017 |
| Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Bùi Văn Ga |
| Ngày ban hành: | 10/10/2017 | Hết hiệu lực: | 22/07/2022 |
| Áp dụng: | 25/11/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
| Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ------- Số: 25/2017/TT-BGDĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Chính phủ; - Văn phòng Quốc hội; - Ban Tuyên giáo Trung ương; - Ủy ban VHGDTNTN-NĐ của Quốc hội; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp); - Công báo; - Website Chính phủ; - Website Bộ Giáo dục và Đào tạo; - Hội đồng Quốc gia GD&PTNNL; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Như Điều 4 (để thực hiện); - Lưu: VT, Vụ GDĐH, Vụ PC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Văn Ga |
Trình độ Thạc sĩ | Trình độ Tiến sĩ | ||
Mã số | Tên tiếng Việt | Mã số | Tên tiếng Việt |
814 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 914 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
81401 | Khoa học giáo dục | 91401 | Khoa học giáo dục |
8140101 | Giáo dục học | 9140101 | Giáo dục học |
9140102 | Lý luận và lịch sử giáo dục | ||
8140110 | Lý luận và phương pháp dạy học | 9140110 | Lý luận và phương pháp dạy học |
8140111 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn | 9140111 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
8140114 | Quản lý giáo dục | 9140114 | Quản lý giáo dục |
8140115 | Đo lường và đánh giá trong giáo dục | 9140115 | Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
8140116 | Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy | 9140116 | Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy |
8140117 | Giáo dục quốc tế và so sánh | 9140117 | Giáo dục quốc tế và so sánh |
8140118 | Giáo dục đặc biệt | 9140118 | Giáo dục đặc biệt |
81490 | Khác | 91490 | Khác |
821 | Nghệ thuật | 921 | Nghệ thuật |
82101 | Mỹ thuật | 92101 | Mỹ thuật |
8210101 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật | 9210101 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
8210102 | Mỹ thuật tạo hình | ||
82102 | Nghệ thuật trình diễn | 92102 | Nghệ thuật trình diễn |
8210201 | Âm nhạc học | 9210201 | Âm nhạc học |
8210202 | Nghệ thuật âm nhạc | ||
8210221 | Lý luận và lịch sử sân khấu | 9210221 | Lý luận và lịch sử sân khấu |
8210222 | Nghệ thuật sân khấu | ||
8210231 | Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình | 9210231 | Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình |
8210232 | Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình | ||
82104 | Mỹ thuật ứng dụng | 92104 | Mỹ thuật ứng dụng |
8210401 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng | ||
8210402 | Thiết kế công nghiệp | ||
8210403 | Thiết kế đồ họa | ||
8210404 | Thiết kế thời trang | ||
8210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh | ||
8210410 | Mỹ thuật ứng dụng | ||
82190 | Khác | 92190 | Khác |
822 | Nhân văn | 922 | Nhân văn |
82201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | 92201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
8220102 | Ngôn ngữ Việt Nam | 9220102 | Ngôn ngữ Việt Nam |
8220104 | Hán Nôm | 9220104 | Hán Nôm |
8220109 | Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam | 9220109 | Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
8220120 | Lý luận văn học | 9220120 | Lý luận văn học |
8220121 | Văn học Việt Nam | 9220121 | Văn học Việt Nam |
8220125 | Văn học dân gian | 9220125 | Văn học dân gian |
82202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | 92202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
8220201 | Ngôn ngữ Anh | 9220201 | Ngôn ngữ Anh |
8220202 | Ngôn ngữ Nga | 9220202 | Ngôn ngữ Nga |
8220203 | Ngôn ngữ Pháp | 9220203 | Ngôn ngữ Pháp |
8220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
8220205 | Ngôn ngữ Đức | 9220205 | Ngôn ngữ Đức |
8220209 | Ngôn ngữ Nhật | 9220209 | Ngôn ngữ Nhật |
8220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 9220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
6022024 | Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu | 6222024 | Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
8220242 | Văn học nước ngoài | 9220242 | Văn học nước ngoài |
82290 | Khác | 92290 | Khác |
8229001 | Triết học | 9229001 | Triết học |
9229002 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử | ||
9229004 | Logic học | ||
9229006 | Đạo đức học | ||
9229007 | Mỹ học | ||
8229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 9229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
8229009 | Tôn giáo học | 9229009 | Tôn giáo học |
8229011 | Lịch sử thế giới | 9229011 | Lịch sử thế giới |
8229012 | Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc | 9229012 | Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
8229013 | Lịch sử Việt Nam | 9229013 | Lịch sử Việt Nam |
8229015 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 9229015 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
8229017 | Khảo cổ học | 9229017 | Khảo cổ học |
8229020 | Ngôn ngữ học | 9229020 | Ngôn ngữ học |
8229030 | Văn học | 9229030 | Văn học |
8229031 | Văn học so sánh | ||
8229040 | Văn hóa học | 9229040 | Văn hóa học |
8229041 | Văn hóa dân gian | 9229041 | Văn hóa dân gian |
8319042 | Quản lý văn hóa | 9319042 | Quản lý văn hóa |
8319043 | Văn hóa so sánh | ||
831 | Khoa học xã hội và hành vi | 931 | Khoa học xã hội và hành vi |
83101 | Kinh tế học | 93101 | Kinh tế học |
8310101 | Kinh tế học | 9310101 | Kinh tế học |
8310102 | Kinh tế chính trị | 9310102 | Kinh tế chính trị |
8310104 | Kinh tế đầu tư | 9310104 | Kinh tế đầu tư |
8310105 | Kinh tế phát triển | 9310105 | Kinh tế phát triển |
8310106 | Kinh tế quốc tế | 9310106 | Kinh tế quốc tế |
8310107 | Thống kê kinh tế | 9310107 | Thống kê kinh tế |
8310108 | Toán kinh tế | 9310108 | Toán kinh tế |
8340410 | Quản lý kinh tế | 9340410 | Quản lý kinh tế |
83102 | Khoa học chính trị | 93102 | Khoa học chính trị |
8310201 | Chính trị học | 9310201 | Chính trị học |
8310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | 9310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
8310204 | Hồ Chí Minh học | 9310204 | Hồ Chí Minh học |
8310206 | Quan hệ quốc tế | 9310206 | Quan hệ quốc tế |
83103 | Xã hội học và Nhân học | 93103 | Xã hội học và Nhân học |
8310301 | Xã hội học | 9310301 | Xã hội học |
8310302 | Nhân học | 9310302 | Nhân học |
8310310 | Dân tộc học | 9310310 | Dân tộc học |
8310313 | Phát triển bền vững | ||
8310315 | Phát triển con người | ||
8310317 | Quyền con người | ||
83104 | Tâm lý học | 93104 | Tâm lý học |
8310401 | Tâm lý học | 9310401 | Tâm lý học |
83105 | Địa lý học | 93105 | Địa lý học |
8310501 | Địa lý học | 9310501 | Địa lý học |
83106 | Khu vực học | 93106 | Khu vực học |
8310601 | Quốc tế học | 9310601 | Quốc tế học |
8310602 | Châu Á học | ||
8310608 | Đông phương học | 9310608 | Đông phương học |
8310612 | Trung Quốc học | 9310612 | Trung Quốc học |
8310613 | Nhật Bản học | 9310613 | Nhật Bản học |
8310620 | Đông Nam Á học | 9310620 | Đông Nam Á học |
8310630 | Việt Nam học | 9310630 | Việt Nam học |
83190 | Khác | 93190 | Khác |
832 | Báo chí và thông tin | 932 | Báo chí và thông tin |
83201 | Báo chí và truyền thông | 93201 | Báo chí và truyền thông |
8320101 | Báo chí học | 9320101 | Báo chí học |
8320105 | Truyền thông đại chúng | 9320105 | Truyền thông đại chúng |
8320108 | Quan hệ công chúng | ||
83202 | Thông tin - Thư viện | 93202 | Thông tin - Thư viện |
8320202 | Thông tin học | 9320202 | Thông tin học |
8320203 | Khoa học thư viện | 9320203 | Khoa học thư viện |
83203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | 93203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
8320303 | Lưu trữ học | 9320303 | Lưu trữ học |
8320305 | Bảo tàng học | 9320305 | Bảo tàng học |
83204 | Xuất bản - Phát hành | 93204 | Xuất bản - Phát hành |
8320401 | Xuất bản | 9320401 | Xuất bản |
83290 | Khác | 93290 | Khác |
834 | Kinh doanh và quản lý | 934 | Kinh doanh và quản lý |
83401 | Kinh doanh | 93401 | Kinh doanh |
8340101 | Quản trị kinh doanh | 9340101 | Quản trị kinh doanh |
8340121 | Kinh doanh thương mại | 9340121 | Kinh doanh thương mại |
83402 | Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm | 93402 | Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm |
8340201 | Tài chính - Ngân hàng | 9340201 | Tài chính - Ngân hàng |
8340204 | Bảo hiểm | 9340204 | Bảo hiểm |
83403 | Kế toán - Kiểm toán | 93403 | Kế toán - Kiểm toán |
8340301 | Kế toán | 9340301 | Kế toán |
83404 | Quản trị - Quản lý | 93404 | Quản trị - Quản lý |
8340401 | Khoa học quản lý | ||
8340402 | Chính sách công | 9340402 | Chính sách công |
8340403 | Quản lý công | 9340403 | Quản lý công |
8340404 | Quản trị nhân lực | 9340404 | Quản trị nhân lực |
8340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 9340405 | Hệ thống thông tin quản lý |
8340406 | Quản trị văn phòng | ||
8340412 | Quản lý khoa học và công nghệ | 9340412 | Quản lý khoa học và công nghệ |
8340417 | Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | ||
83490 | Khác | 93490 | Khác |
838 | Pháp luật | 938 | Pháp luật |
83801 | Luật | 93801 | Luật |
8380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | 9380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính |
8380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | 9380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự |
8380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | 9380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự |
8380105 | Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm | 9380105 | Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
8380106 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | 9380106 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
8380107 | Luật kinh tế | 9380107 | Luật kinh tế |
8380108 | Luật quốc tế | 9380108 | Luật quốc tế |
83890 | Khác | 93890 | Khác |
842 | Khoa học sự sống | 942 | Khoa học sự sống |
84201 | Sinh học | 94201 | Sinh học |
8420101 | Sinh học | 9420101 | Sinh học |
8420102 | Nhân chủng học | 9420102 | Nhân chủng học |
8420103 | Động vật học | 9420103 | Động vật học |
9420104 | Sinh lý học người và động vật | ||
9420105 | Ký sinh trùng học | ||
9420106 | Côn trùng học | ||
8420107 | Vi sinh vật học | 9420107 | Vi sinh vật học |
8420108 | Thủy sinh vật học | 9420108 | Thủy sinh vật học |
8420111 | Thực vật học | 9420111 | Thực vật học |
9420112 | Sinh lý học thực vật | ||
8420114 | Sinh học thực nghiệm | ||
9420115 | Lý sinh học | ||
8420116 | Hóa sinh học | 9420116 | Hóa sinh học |
8420120 | Sinh thái học | 9420120 | Sinh thái học |
8420121 | Di truyền học | 9420121 | Di truyền học |
84202 | Sinh học ứng dụng | 94202 | Sinh học ứng dụng |
8420201 | Công nghệ sinh học | 9420201 | Công nghệ sinh học |
84290 | Khác | 94290 | Khác |
844 | Khoa học tự nhiên | 944 | Khoa học tự nhiên |
84401 | Khoa học vật chất | 94401 | Khoa học vật chất |
8440101 | Thiên văn học | 9440101 | Thiên văn học |
8440103 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 9440103 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
8440104 | Vật lý chất rắn | 9440104 | Vật lý chất rắn |
8440105 | Vật lý vô tuyến và điện tử | 9440105 | Vật lý vô tuyến và điện tử |
8440106 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | 9440106 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
8440107 | Cơ học vật rắn | 9440107 | Cơ học vật rắn |
8440108 | Cơ học chất lỏng và chất khí | 9440108 | Cơ học chất lỏng và chất khí |
8440109 | Cơ học | 9440109 | Cơ học |
8440110 | Quang học | 9440110 | Quang học |
8440111 | Vật lý địa cầu | 9440111 | Vật lý địa cầu |
8440112 | Hóa học | 9440112 | Hóa học |
8440113 | Hóa vô cơ | 9440113 | Hóa vô cơ |
8440114 | Hóa hữu cơ | 9440114 | Hóa hữu cơ |
9440117 | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | ||
8440118 | Hóa phân tích | 9440118 | Hóa phân tích |
8440119 | Hóa lí thuyết và hóa lí | 9440119 | Hóa lí thuyết và hóa lí |
8440120 | Hóa môi trường | 9440120 | Hóa môi trường |
8440122 | Khoa học vật liệu | 9440122 | Khoa học vật liệu |
9440123 | Vật liệu điện tử | ||
9440125 | Vật liệu cao phân tử và tổ hợp | ||
9440127 | Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử | ||
9440129 | Kim loại học | ||
84402 | Khoa học trái đất | 94402 | Khoa học trái đất |
8440201 | Địa chất học | 9440201 | Địa chất học |
8440205 | Khoáng vật học và địa hóa học | 9440205 | Khoáng vật học và địa hóa học |
8440210 | Địa vật lí | 9440210 | Địa vật lí |
8440212 | Bản đồ học | 9440212 | Bản đồ học |
8440214 | Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý | 9440214 | Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
8440217 | Địa lí tự nhiên | 9440217 | Địa lí tự nhiên |
8440218 | Địa mạo và cổ địa lý | 9440218 | Địa mạo và cổ địa lý |
8440220 | Địa lý tài nguyên và môi trường | 9440220 | Địa lý tài nguyên và môi trường |
9440221 | Biến đổi khí hậu | ||
8440222 | Khí tượng và khí hậu học | 9440222 | Khí tượng và khí hậu học |
8440224 | Thủy văn học | 9440224 | Thủy văn học |
8440228 | Hải dương học | 9440228 | Hải dương học |
84403 | Khoa học môi trường | 94403 | Khoa học môi trường |
8440301 | Khoa học môi trường | 9440301 | Khoa học môi trường |
9440303 | Môi trường đất và nước | ||
9440305 | Độc học môi trường | ||
84490 | Khác | 94490 | Khác |
846 | Toán và thống kê | 946 | Toán và thống kê |
84601 | Toán học | 94601 | Toán học |
8460101 | Toán học | 9460101 | Toán học |
8460102 | Toán giải tích | 9460102 | Toán giải tích |
8460103 | Phương trình vi phân và tích phân | 9460103 | Phương trình vi phân và tích phân |
8460104 | Đại số và lí thuyết số | 9460104 | Đại số và lí thuyết số |
8460105 | Hình học và tôpô | 9460105 | Hình học và tôpô |
8460106 | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học | 9460106 | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
8460107 | Khoa học tính toán | ||
8460110 | Cơ sở toán học cho tin học | 9460110 | Cơ sở toán học cho tin học |
8460112 | Toán ứng dụng | 9460112 | Toán ứng dụng |
8460113 | Phương pháp toán sơ cấp | ||
8460117 | Toán tin | 9460117 | Toán tin |
84602 | Thống kê | 94602 | Thống kê |
8460201 | Thống kê | 9460201 | Thống kê |
84690 | Khác | 94690 | Khác |
848 | Máy tính và công nghệ thông tin | 948 | Máy tính và công nghệ thông tin |
84801 | Máy tính | 94801 | Máy tính |
8480101 | Khoa học máy tính | 9480101 | Khoa học máy tính |
8480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 9480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
8480103 | Kỹ thuật phần mềm | 9480103 | Kỹ thuật phần mềm |
8480104 | Hệ thống thông tin | 9480104 | Hệ thống thông tin |
8480106 | Kỹ thuật máy tính | 9480106 | Kỹ thuật máy tính |
84802 | Công nghệ thông tin | 94802 | Công nghệ thông tin |
8480201 | Công nghệ thông tin | 9480201 | Công nghệ thông tin |
8480202 | An toàn thông tin | 9480202 | An toàn thông tin |
8480204 | Quản lý công nghệ thông tin | ||
8480205 | Quản lý Hệ thống thông tin | ||
84890 | Khác | 94890 | Khác |
851 | Công nghệ kỹ thuật | 951 | Công nghệ kỹ thuật |
85106 | Quản lý công nghiệp | 95106 | Quản lý công nghiệp |
8510601 | Quản lý công nghiệp | 9510601 | Quản lý công nghiệp |
8510602 | Quản lý năng lượng | ||
8510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 9510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
85190 | Khác | 95190 | Khác |
852 | Kỹ thuật | 952 | Kỹ thuật |
85201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 95201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
8520101 | Cơ kỹ thuật | 9520101 | Cơ kỹ thuật |
8520103 | Kỹ thuật cơ khí | 9520103 | Kỹ thuật cơ khí |
8520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ||
8520115 | Kỹ thuật nhiệt | 9520115 | Kỹ thuật nhiệt |
8520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 9520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực |
8520117 | Kỹ thuật công nghiệp | ||
8520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 9520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
8520120 | Kỹ thuật hàng không | ||
8520121 | Kỹ thuật không gian | 9520121 | Kỹ thuật không gian |
8520122 | Kỹ thuật tàu thủy | 9520122 | Kỹ thuật tàu thủy |
8520130 | Kỹ thuật ô tô | 9520130 | Kỹ thuật ô tô |
8520135 | Kỹ thuật năng lượng | ||
8520137 | Kỹ thuật in | 9520137 | Kỹ thuật in |
85202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 95202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
8520201 | Kỹ thuật điện | 9520201 | Kỹ thuật điện |
8520203 | Kỹ thuật điện tử | 9520203 | Kỹ thuật điện tử |
8520204 | Kỹ thuật rađa - dẫn đường | 9520204 | Kỹ thuật rađa - dẫn đường |
8520208 | Kỹ thuật viễn thông | 9520208 | Kỹ thuật viễn thông |
8520209 | Kỹ thuật mật mã | 9520209 | Kỹ thuật mật mã |
8520212 | Kỹ thuật y sinh | 9520212 | Kỹ thuật y sinh |
8520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
85203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 95203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
8520301 | Kỹ thuật hóa học | 9520301 | Kỹ thuật hóa học |
8520305 | Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu | 9520305 | Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu |
8520309 | Kỹ thuật vật liệu | 9520309 | Kỹ thuật vật liệu |
8520320 | Kỹ thuật môi trường | 9520320 | Kỹ thuật môi trường |
85204 | Vật lý kỹ thuật | 95204 | Vật lý kỹ thuật |
8520401 | Vật lý kỹ thuật | 9520401 | Vật lý kỹ thuật |
8520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 9520402 | Kỹ thuật hạt nhân |
85205 | Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 95205 | Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
8520501 | Kỹ thuật địa chất | 9520501 | Kỹ thuật địa chất |
8520502 | Kỹ thuật địa vật lý | 9520502 | Kỹ thuật địa vật lý |
8520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 9520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
85206 | Kỹ thuật mỏ | 95206 | Kỹ thuật mỏ |
8520602 | Kỹ thuật thăm dò và khảo sát | 9520602 | Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
8520603 | Khai thác mỏ | 9520603 | Khai thác mỏ |
8520604 | Kỹ thuật dầu khí | 9520604 | Kỹ thuật dầu khí |
8520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 9520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng |
85290 | Khác | 95290 | Khác |
854 | Sản xuất và chế biến | 954 | Sản xuất và chế biến |
85401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 95401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
8540101 | Công nghệ thực phẩm | 9540101 | Công nghệ thực phẩm |
8540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 9540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
8540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 9540105 | Công nghệ chế biến thủy sản |
8540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ||
85402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 95402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
8540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | 9540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may |
8540204 | Công nghệ dệt, may | 9540204 | Công nghệ dệt, may |
85490 | Khác | 95490 | Khác |
8549001 | Kỹ thuật chế biến lâm sản | 9549001 | Kỹ thuật chế biến lâm sản |
858 | Kiến trúc và xây dựng | 958 | Kiến trúc và xây dựng |
85801 | Kiến trúc và quy hoạch | 95801 | Kiến trúc và quy hoạch |
8580101 | Kiến trúc | 9580101 | Kiến trúc |
8580103 | Kiến trúc nội thất | ||
8580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 9580105 | Quy hoạch vùng và đô thị |
8580106 | Quản lý đô thị và công trình | 9580106 | Quản lý đô thị và công trình |
8580408 | Thiết kế nội thất | ||
8580112 | Đô thị học | ||
85802 | Xây dựng | 95802 | Xây dựng |
8580201 | Kỹ thuật xây dựng | 9580201 | Kỹ thuật xây dựng |
8580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 9580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
8580203 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | 9580203 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
8580204 | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | 9580204 | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
8580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 9580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
8580206 | Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt | 9580206 | Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
8580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 9580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
8580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 9580211 | Địa kỹ thuật xây dựng |
8580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 9580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước |
8580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 9580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước |
85803 | Quản lý xây dựng | 95803 | Quản lý xây dựng |
8580301 | Kinh tế xây dựng | ||
8580302 | Quản lý xây dựng | 9580302 | Quản lý xây dựng |
85890 | Khác | 95890 | Khác |
862 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 962 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
86201 | Nông nghiệp | 96201 | Nông nghiệp |
8620103 | Khoa học đất | 9620103 | Khoa học đất |
8620105 | Chăn nuôi | 9620105 | Chăn nuôi |
9620107 | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi | ||
9620108 | Di truyền và chọn giống vật nuôi | ||
8620110 | Khoa học cây trồng | 9620110 | Khoa học cây trồng |
8620111 | Di truyền và chọn giống cây trồng | 9620111 | Di truyền và chọn giống cây trồng |
8620112 | Bảo vệ thực vật | 9620112 | Bảo vệ thực vật |
8620115 | Kinh tế nông nghiệp | 9620115 | Kinh tế nông nghiệp |
8620116 | Phát triển nông thôn | 9620116 | Phát triển nông thôn |
8620118 | Hệ thống nông nghiệp | ||
86202 | Lâm nghiệp | 96202 | Lâm nghiệp |
8620201 | Lâm học | ||
8620205 | Lâm sinh | 9620205 | Lâm sinh |
9620207 | Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp | ||
9620208 | Điều tra và quy hoạch rừng | ||
8620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 9620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
86203 | Thủy sản | 96203 | Thủy sản |
8620301 | Nuôi trồng thủy sản | 9620301 | Nuôi trồng thủy sản |
8620302 | Bệnh học thủy sản | 9620302 | Bệnh học thủy sản |
8620304 | Khai thác thủy sản | 9620304 | Khai thác thủy sản |
8620305 | Quản lý thủy sản | 9620305 | Quản lý thủy sản |
86290 | Khác | 96290 | Khác |
864 | Thú y | 964 | Thú y |
86401 | Thú y | 96401 | Thú y |
8640101 | Thú y | 9640101 | Thú y |
9640102 | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | ||
9640104 | Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y | ||
9640106 | Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc | ||
9640108 | Dịch tễ học thú y | ||
86490 | Khác | 96490 | Khác |
872 | Sức khỏe | 972 | Sức khoẻ |
87201 | Y học | 97201 | Y học |
8720101 | Khoa học y sinh | 9720101 | Khoa học y sinh |
8720102 | Gây mê hồi sức | 9720102 | Gây mê hồi sức |
8720103 | Hồi sức cấp cứu và chống độc | 9720103 | Hồi sức cấp cứu và chống độc |
8720104 | Ngoại khoa | 9720104 | Ngoại khoa |
8720105 | Sản phụ khoa | 9720105 | Sản phụ khoa |
8720106 | Nhi khoa | 9720106 | Nhi khoa |
8720107 | Nội khoa | 9720107 | Nội khoa |
8720108 | Ung thư | 9720108 | Ung thư |
8720109 | Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 9720109 | Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
8720111 | Điện quang và y học hạt nhân | 9720111 | Điện quang và y học hạt nhân |
8720113 | Y học cổ truyền | 9720113 | Y học cổ truyền |
8720117 | Dịch tễ học | 9720117 | Dịch tễ học |
8720118 | Dược lý và độc chất | 9720118 | Dược lý và độc chất |
8720119 | Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ | 9720119 | Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
8720155 | Tai - Mũi - Họng | 9720155 | Tai - Mũi - Họng |
8720157 | Mắt (Nhãn khoa) | 9720157 | Mắt (Nhãn khoa) |
8720158 | Khoa học thần kinh | 8720159 | Khoa học thần kinh |
8720163 | Y học dự phòng | 9720163 | Y học dự phòng |
87202 | Dược học | 97202 | Dược học |
8720202 | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | 9720202 | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
8720203 | Hóa dược | 9720203 | Hóa dược |
8720205 | Dược lý và dược lâm sàng | 9720205 | Dược lý và dược lâm sàng |
8720206 | Dược liệu - Dược học cổ truyền | 9720206 | Dược liệu - Dược học cổ truyền |
8720208 | Hóa sinh dược | 9720208 | Hóa sinh dược |
8720210 | Kiểm nghiệm thuốc và độc chất | 9720210 | Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
8720412 | Tổ chức quản lý dược | 6272041 | Tổ chức quản lý dược |
87203 | Điều dưỡng, hộ sinh | 97203 | Điều dưỡng, hộ sinh |
8720301 | Điều dưỡng | 9720301 | Điều dưỡng |
8720302 | Hộ sinh | 9720302 | Hộ sinh |
87204 | Dinh dưỡng | 97204 | Dinh dưỡng |
8720401 | Dinh dưỡng | 9720401 | Dinh dưỡng |
87205 | Răng - Hàm - Mặt | 97205 | Răng - Hàm - Mặt |
8720501 | Răng - Hàm - Mặt | 9720501 | Răng - Hàm - Mặt |
87206 | Kỹ thuật Y học | 97206 | Kỹ thuật Y học |
8720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 9720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 9720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
8720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 9720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
87207 | Y tế công cộng | 97207 | Y tế công cộng |
8720701 | Y tế công cộng | 9720701 | Y tế công cộng |
87208 | Quản lý Y tế | 97208 | Quản lý Y tế |
8720801 | Quản lý Y tế | 9720801 | Quản lý Y tế |
8720802 | Quản lý bệnh viện | 9720802 | Quản lý bệnh viện |
87290 | Khác | 97290 | Khác |
8729001 | Y học gia đình | ||
8729002 | Giáo dục y học | ||
8729003 | Y học Quân sự | ||
8729004 | Y học biển | ||
876 | Dịch vụ xã hội | 976 | Dịch vụ xã hội |
87601 | Công tác xã hội | 97601 | Công tác xã hội |
8760101 | Công tác xã hội | 9760101 | Công tác xã hội |
87690 | Khác | 97690 | Khác |
881 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | 981 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
88101 | Du lịch | 98101 | Du lịch |
8810101 | Du lịch | 9810101 | Du lịch |
8810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
88103 | Thể dục, thể thao | ||
8810301 | Quản lý thể dục thể thao | ||
88190 | Khác | 98190 | Khác |
884 | Dịch vụ vận tải | 984 | Dịch vụ vận tải |
88401 | Khai thác vận tải | 98401 | Khai thác vận tải |
8840103 | Tổ chức và quản lý vận tải | 9840103 | Tổ chức và quản lý vận tải |
8840106 | Khoa học hàng hải | 9840106 | Khoa học hàng hải |
88490 | Khác | 98490 | Khác |
885 | Môi trường và bảo vệ môi trường | 985 | Môi trường và bảo vệ môi trường |
88501 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 98501 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 9850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850103 | Quản lý đất đai | 9850103 | Quản lý đất đai |
8850104 | Quản lý biển đảo và đới bờ | ||
88590 | Khác | 98590 | Khác |
886 | An ninh - Quốc phòng | 986 | An ninh - Quốc phòng |
88601 | An ninh và trật tự xã hội | 98601 | An ninh và trật tự xã hội |
8860101 | Trinh sát an ninh | 9860101 | Trinh sát an ninh |
8860102 | Trinh sát cảnh sát | 9860102 | Trinh sát cảnh sát |
8860104 | Điều tra hình sự | 9860104 | Điều tra hình sự |
8860108 | Kỹ thuật hình sự | 9860108 | Kỹ thuật hình sự |
8860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | 9860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
8860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông | 9860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
8860111 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp | 9860111 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
8860112 | Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân | 9860112 | Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
8860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ | 9860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
8860116 | Hậu cần công an nhân dân | 9860116 | Hậu cần công an nhân dân |
8860117 | Tình báo an ninh | 9860117 | Tình báo an ninh |
88602 | Quân sự | 98602 | Quân sự |
8860208 | Nghệ thuật quân sự | ||
8860209 | Lịch sử nghệ thuật quân sự | 9860209 | Lịch sử nghệ thuật quân sự |
8860210 | Chiến lược quân sự | 9860210 | Chiến lược quân sự |
8860211 | Chiến lược quốc phòng | 9860211 | Chiến lược quốc phòng |
8860212 | Nghệ thuật chiến dịch | 9860212 | Nghệ thuật chiến dịch |
8860213 | Chiến thuật | 9860213 | Chiến thuật |
8860215 | Biên phòng | 9860215 | Biên phòng |
8860216 | Quản lý biên giới và cửa khẩu | 9860216 | Quản lý biên giới và cửa khẩu |
8860217 | Tình báo quân sự | 9860217 | Tình báo quân sự |
8860218 | Hậu cần quân sự | 9860218 | Hậu cần quân sự |
8860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | 9860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
8860221 | Trinh sát quân sự | 9860221 | Trinh sát quân sự |
88690 | Khác | 98690 | Khác |
890 | Khác | 990 | Khác |
8900103 | Bảo hộ lao động | ||
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản hết hiệu lực |
08 | Văn bản hết hiệu lực |
09 | Văn bản thay thế |
10 | Văn bản được hướng dẫn |
11 | Văn bản được hướng dẫn |
12 | Văn bản dẫn chiếu |
13 | Văn bản dẫn chiếu |
14 | Văn bản dẫn chiếu |
15 | Văn bản đính chính |
Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
| Số hiệu: | 25/2017/TT-BGDĐT |
| Loại văn bản: | Thông tư |
| Ngày ban hành: | 10/10/2017 |
| Hiệu lực: | 25/11/2017 |
| Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
| Ngày công báo: | 11/11/2017 |
| Số công báo: | 821&822-11/2017 |
| Người ký: | Bùi Văn Ga |
| Ngày hết hiệu lực: | 22/07/2022 |
| Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!