hieuluat

Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Thủ tướng Chính phủSố công báo:49 >52 - 7/2004
    Số hiệu:124/2004/QĐ-TTgNgày đăng công báo:28/07/2004
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Phan Văn Khải
    Ngày ban hành:08/07/2004Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:27/08/2004Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Hành chính
  • THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
    ______________

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ________________________

    Số: 124/2004/QĐ-TTg

    Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2004

     

    QUYẾT ĐỊNH

    Về việc ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam.

     

    THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

     

    Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

    Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

    Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;

    Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam có đến ngày 30 tháng 6 năm 2004 để thực hiện thống nhất trong cả nước.

    Mã số cấp cho một đơn vị hành chính là số định danh duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình đơn vị hành chính đó tồn tại thực tế. Khi có thay đổi, mã số được cấp theo nguyên tắc sau:

    a) Đối với cấp tỉnh:

    - Trường hợp tách tỉnh:

    + Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mã số đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã không thay đổi.

    + Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

    - Trường hợp nhập tỉnh:

    + Tỉnh hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

    b) Đối với cấp huyện:

    - Trường hợp tách huyện:

    + Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

    + Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới, mã số đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện đó không thay đổi.

    - Trường hợp nhập huyện:

    + Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho các đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

    - Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

    c) Đối với cấp xã:

    - Trường hợp tách xã

    + Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

    + Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

    - Trường hợp nhập xã:

     Xã hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

    - Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

    d) Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

    Điều 2. Giao Tổng cục Thống kê:

    - Quản lý, sắp xếp và cấp mã số mới cho đơn vị hành chính các cấp khi có thay đổi.

    - Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này.

    Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 30 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

    Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

     

     

    THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ




    Phan Văn Khải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    BẢNG DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/7/2004 của Thủ tướng Chính phủ)

     

    Phần I

    QUY ĐỊNH CHUNG

    1. Nguyên tắc mã hóa

    Mã số đơn vị hành chính là một dãy số được quy định cho từng đơn vị theo nguyên tắc thống nhất, là số định danh duy nhất, không thay đổi, ổn định trong suốt quá trình một đơn vị hành chính tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.

    2. Cấu trúc mã số đơn vị hành chính

    Mã số đơn vị hành chính gồm 10 số, được phân làm 3 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:

    + Cấp tỉnh được mã hóa bằng 2 chữ số từ 01 đến 99;

    + Cấp huyện được mã hóa bằng 3 chữ số từ 001 đến 999;

    + Cấp xã được mã hóa bằng 5 chữ số từ 00001 đến 99999.

    3. Nguyên tắc sắp xếp đơn vị hành chính khi mã hóa

    Đơn vị hành chính được xếp theo thứ tự Bắc - Nam, Tây - Đông, lấy đường ranh giới ở điểm địa đầu và có kết hợp với vùng địa lý của từng cấp làm căn cứ xác định. Trong phạm vi cả nước, thành phố Hà Nội được xếp thứ nhất, các tỉnh thành phố còn lại được xếp theo nguyên tắc trên. Trong phạm vi cấp tỉnh và cấp huyện, đơn vị hành chính có trụ sở Ủy ban nhân dân được xếp thứ nhất, các đơn vị hành chính còn lại được xếp theo thứ tự thành thị trước, nông thôn sau, từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông.

    4. Nguyên tắc mã hóa và sắp xếp đơn vị hành chính khi có thay đổi

    4.1. Đối với cấp tỉnh:

    - Trường hợp tách tỉnh:

    + Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì không thay đổi mã số, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã cũng không thay đổi mã số.

    + Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

    - Trường hợp nhập tỉnh:

    + Tỉnh hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

    4.2. Đối với cấp huyên:

    - Trường hợp tách huyện:

    + Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

    + Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp của tỉnh đó và được cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp xã của huyện đó không thay đổi.

    - Trường hợp nhập huyện:

    + Huyện hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số của huyện còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

    - Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

    4.3. Đối với cấp xã:

    - Trường hợp tách xã:

    + Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

    + Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

    - Trường hợp nhập xã:

    Xã hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

    - Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

    4.4. Một số trường hợp khác

    Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

    5. Quản lý và thông báo mã số đơn vị hành chính

    Thủ tướng Chính phủ ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính. Tổng cục Thống kê có trách nhiệm quản lý hệ thống mã số đơn vị hành chính các cấp trong cả nước.

    - Căn cứ vào Nghị quyết của Quốc hội và Nghị định của Chính phủ về việc thay đổi đơn vị hành chính, Tổng cục Thống kê có trách nhiệm sắp xếp, đóng mã số, cấp mã số đơn vị hành chính các cấp và thông báo kịp thời cho các đơn vị trong toàn quốc để thng nhất sử dụng.

    II. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

    Số thứ tự

    Mã số

    Tên đơn vị hành chính

    No

    Code

    Name of the Administrative Divisions

    1

    01

    Thành phố Hà Nội

    2

    02

    Tỉnh Hà Giang

    3

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    4

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    5

    08

    Tỉnh Tuyên Quang

    6

    10

    Tỉnh Lào Cai

    7

    11

    Tỉnh Điện Biên

    8

    12

    Tỉnh Lai Châu

    9

    14

    Tỉnh Sơn La

    10

    15

    Tỉnh Yên Bái

    11

    17

    Tỉnh Hòa Bình

    12

    19

    Tỉnh Thái Nguyên

    13

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    14

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    15

    24

    Tỉnh Bắc Giang

    16

    25

    Tỉnh Phú Thọ

    17

    26

    Tỉnh Vĩnh Phúc

    18

    27

    Tỉnh Bắc Ninh

    19

    28

    Tỉnh Hà Tây

    20

    30

    Tỉnh Hải Dương

    21

    31

    Thành phố Hải Phòng

    22

    33

    Tỉnh H­ưng Yên

    23

    34

    Tỉnh Thái Bình

    24

    35

    Tỉnh Hà Nam

    25

    36

    Tỉnh Nam Định

    26

    37

    Tỉnh Ninh Bình

    27

    38

    Tỉnh Thanh Hóa

    28

    40

    Tỉnh Nghệ An

    29

    42

    Tỉnh Hà Tĩnh

    30

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    31

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    32

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    33

    48

    Thành phố Đà Nẵng

    34

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    35

    51

    Tỉnh Quảng Ngãi

    36

    52

    Tỉnh Bình Định

    37

    54

    Tỉnh Phú Yên

    38

    56

    Tỉnh Khánh Hòa

    39

    58

    Tỉnh Ninh Thuận

    40

    60

    Tỉnh Bình Thuận

    41

    62

    Tỉnh Kon Tum

    42

    64

    Tỉnh Gia Lai

    43

    66

    Tỉnh Đăk Lăk

    44

    67

    Tỉnh Đăk Nông

    45

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    46

    70

    Tỉnh Bình Phước

    47

    72

    Tỉnh Tây Ninh

    48

    74

    Tỉnh Bình Dương

    49

    75

    Tỉnh Đồng Nai

    50

    77

    Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

    51

    79

    TP. Hồ Chí Minh

    52

    80

    Tỉnh Long An

    53

    82

    Tỉnh Tiền Giang

    54

    83

    Tỉnh Bến Tre

    55

    84

    Tỉnh Trà Vinh

    56

    86

    Tỉnh Vĩnh Long

    57

    87

    Tỉnh Đồng Tháp

    58

    89

    Tỉnh An Giang

    59

    91

    Tỉnh Kiên Giang

    60

    92

    Thành phố Cần Thơ

    61

    93

    Tỉnh Hậu Giang

    62

    94

    Tỉnh Sóc Trăng

    63

    95

    Tỉnh Bạc Liêu

    64

    96

    Tỉnh Cà Mau

    III. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH

    Mã số

    Tên đơn vị hành chính

    Code

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    01. Thành phố Hà Nội

    (9 quận, 5 huyện)

    001

    Quận Ba Đình

    002

    Quận Hoàn Kiếm

    003

    Quận Tây Hồ

    004

    Quận Long Biên

    005

    Quận Cầu Giấy

    006

    Quận Đống Đa

    007

    Quận Hai Bà Trư­ng

    008

    Quận Hoàng Mai

    009

    Quận Thanh Xuân

    016

    Huyện Sóc Sơn

    017

    Huyện Đông Anh

    018

    Huyện Gia Lâm

    019

    Huyện Từ Liêm

    020

    Huyện Thanh Trì

    02. Tỉnh Hà Giang

    (1 thị xã, 10 huyện)

    024

    Thị xã Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    027

    Huyện Mèo Vạc

    028

    Huyện Yên Minh

    029

    Huyện Quản Bạ

    030

    Huyện Vị Xuyên

    031

    Huyện Bắc Mê

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    033

    Huyện Xín Mần

    034

    Huyện Bắc Quang

    035

    Huyện Quang Bình

    04. Tỉnh Cao Bằng

    (1 thị xã, 12 huyện)

    040

    Thị xã Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    043

    Huyện Bảo Lạc

    044

    Huyện Thông Nông

    045

    Huyện Hà Quảng

    046

    Huyện Trà Lĩnh

    047

    Huyện Trùng Khánh

    048

    Huyện Hạ Lang

    049

    Huyện Quảng Uyên

    050

    Huyện Phục Hòa

    051

    Huyện Hòa An

    052

    Huyện Nguyên Bình

    053

    Huyện Thạch An

    06. Tỉnh Bắc Kạn

    (1 thị xã, 7 huyện)

    058

    Thị xã Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    061

    Huyện Ba Bể

    062

    Huyện Ngân Sơn

    063

    Huyện Bạch Thông

    064

    Huyện Chợ Đồn

    065

    Huyện Chợ Mới

    066

    Huyện Na Rì

    08. Tỉnh Tuyên Quang

    (1 thị xã, 5 huyện)

    070

    Thị xã Tuyên Quang

    072

    Huyện Nà Hang

    073

    Huyện Chiêm Hóa

    074

    Huyện Hàm Yên

    075

    Huyện Yên Sơn

    076

    Huyện Sơn Dương

    10. Tỉnh Lào Cai

    (1 thị xã, 8 huyện)

    080

    Thị xã Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    083

    Huyện Mường Khương

    084

    Huyện Si Ma Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    086

    Huyện Bảo Thắng

    087

    Huyện Bảo Yên

    088

    Huyện Sa Pa

    089

    Huyện Văn Bàn

    11. Tỉnh Điện Biên

    (1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

    094

    Thành phố Điện Biên Phủ

    095

    Thị xã Lai Châu

    096

    Huyện Mường Nhé

    097

    Huyện Mường Lay

    098

    Huyện Tủa Chùa

    099

    Huyện Tuần Giáo

    100

    Huyện Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    12. Tỉnh Lai Châu

    (5 huyện)

    106

    Huyện Tam Đường

    107

    Huyện Mường Tè

    108

    Huyện Sìn Hồ

    109

    Huyện Phong Thổ

    110

    Huyện Than Uyên

    14. Tỉnh Sơn La

    (1 thị xã, 10 huyện)

    116

    Thị xã Sơn La

    118

    Huyện Quỳnh Nhai

    119

    Huyện Thuận Châu

    120

    Huyện Mường La

    121

    Huyện Bắc Yên

    122

    Huyện Phù Yên

    123

    Huyện Mộc Châu

    124

    Huyện Yên Châu

    125

    Huyện Mai Sơn

    126

    Huyện Sông Mã

    127

    Huyện Sốp Cộp

    15. Tỉnh Yên Bái

    (1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

    132

    Thành phố Yên Bái

    133

    Thị xã Nghĩa Lộ

    135

    Huyện Lục Yên

    136

    Huyện Văn Yên

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    138

    Huyện Trấn Yên

    139

    Huyện Trạm Tấu

    140

    Huyện Văn Chấn

    141

    Huyện Yên Bình

    17. Tỉnh Hòa Bình

    (1 thị xã, 10 huyện)

    148

    Thị xã Hòa Bình

    150

    Huyện Đà Bắc

    151

    Huyện Kỳ Sơn

    152

    Huyện Lương Sơn

    153

    Huyện Kim Bôi

    154

    Huyện Cao Phong

    155

    Huyện Tân Lạc

    156

    Huyện Mai Châu

    157

    Huyện Lạc Sơn

    158

    Huyện Yên Thủy

    159

    Huyện Lạc Thủy

    19. Tỉnh Thái Nguyên

    (1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

    164

    Thành phố Thái Nguyên

    165

    Thị xã Sông Công

    167

    Huyện Định Hóa

    168

    Huyện Phú Lương

    169

    Huyện Đồng Hỷ

    170

    Huyện Võ Nhai

    171

    Huyện Đại Từ

    172

    Huyện Phổ Yên

    173

    Huyện Phú Bình

    20. Tỉnh Lạng Sơn

    (1 thành phố, 10 huyện)

    178

    Thành phố Lạng Sơn

    180

    Huyện Tràng Định

    181

    Huyện Bình Gia

    182

    Huyện Văn Lãng

    183

    Huyện Cao Lộc

    184

    Huyện Văn Quan

    185

    Huyện Bắc Sơn

    186

    Huyện Hữu Lũng

    187

    Huyện Chi Lăng

    188

    Huyện Lộc Bình

    189

    Huyện Đình Lập

    22. Tỉnh Quảng Ninh

    (1 thành phố, 3 thị xã, 10 huyện)

    193

    Thành phố Hạ Long

    194

    Thị xã Móng Cái

    195

    Thị xã Cẩm Phả

    196

    Thị xã Uông Bí

    198

    Huyện Bình Liêu

    199

    Huyện Tiên Yên

    200

    Huyện Đầm Hà

    201

    Huyện Hải Hà

    202

    Huyện Ba Chẽ

    203

    Huyện Vân Đồn

    204

    Huyện Hoành Bồ

    205

    Huyện Đông Triều

    206

    Huyện Yên Hư­ng

    207

    Huyện Cô Tô

    24. Tỉnh Bắc Giang

    (1 thị xã, 9 huyện)

    213

    Thị xã Bắc Giang

    215

    Huyện Yên Thế

    216

    Huyện Tân Yên

    217

    Huyện Lạng Giang

    218

    Huyện Lục Nam

    219

    Huyện Lục Ngạn

    220

    Huyện Sơn Động

    221

    Huyện Yên Dũng

    222

    Huyện Việt Yên

    223

    Huyện Hiệp Hòa

    25. Tỉnh Phú Thọ

    (1 thành phố, 1 thị xã, 10 huyện)

    227

    Thành phố Việt Trì

    228

    Thị xã Phú Thọ

    230

    Huyện Đoan Hùng

    231

    Huyện Hạ Hòa

    232

    Huyện Thanh Ba

    233

    Huyện Phù Ninh

    234

    Huyện Yên Lập

    235

    Huyện Cẩm Khê

    236

    Huyện Tam Nông

    237

    Huyện Lâm Thao

    238

    Huyện Thanh Sơn

    239

    Huyện Thanh Thủy

    26. Tỉnh Vĩnh Phúc

    (2 thị xã, 7 huyện)

    243

    Thị xã Vĩnh Yên

    244

    Thị xã Phúc Yên

    246

    Huyện Lập Thạch

    247

    Huyện Tam Dương

    248

    Huyện Tam Đảo

    249

    Huyện Bình Xuyên

    250

    Huyện Mê Linh

    251

    Huyện Yên Lạc

    252

    Huyện Vĩnh Tường

    27. Tỉnh Bắc Ninh

    (1 thị xã, 7 huyện)

    256

    Thị xã Bắc Ninh

    258

    Huyện Yên Phong

    259

    Huyện Quế Võ

    260

    Huyện Tiên Du

    261

    Huyện Từ Sơn

    262

    Huyện Thuận Thành

    263

    Huyện Gia Bình

    264

    Huyện Lương Tài

    28. Tỉnh Hà Tây

    (2 thị xã, 12 huyện)

    268

    Thị xã Hà Đông

    269

    Thị xã Sơn Tây

    271

    Huyện Ba Vì

    272

    Huyện Phúc Thọ

    273

    Huyện Đan Phượng

    274

    Huyện Hoài Đức

    275

    Huyện Quốc Oai

    276

    Huyện Thạch Thất

    277

    Huyện Chương Mỹ

    278

    Huyện Thanh Oai

    279

    Huyện Thường Tín

    280

    Huyện Phú Xuyên

    281

    Huyện Ứng Hòa

    282

    Huyện Mỹ Đức

    30. Tỉnh Hải Dương

    (1 thành phố, 11 huyện)

    288

    Thành phố Hải Dương

    290

    Huyện Chí Linh

    291

    Huyện Nam Sách

    292

    Huyện Kinh Môn

    293

    Huyện Kim Thành

    294

    Huyện Thanh Hà

    295

    Huyện Cẩm Giàng

    296

    Huyện Bình Giang

    297

    Huyện Gia Lộc

    298

    Huyện Tứ Kỳ

    299

    Huyện Ninh Giang

    300

    Huyện Thanh Miện

    31. Thành phố Hải Phòng

    (1 thị xã, 5 quận, 8 huyện)

    303

    Quận Hồng Bàng

    304

    Quận Ngô Quyền

    305

    Quận Lê Chân

    306

    Quận Hải An

    307

    Quận Kiến An

    308

    Thị xã Đồ Sơn

    311

    Huyện Thủy Nguyên

    312

    Huyện An Dương

    313

    Huyện An Lão

    314

    Huyện Kiến Thuỵ

    315

    Huyện Tiên Lãng

    316

    Huyện Vĩnh Bảo

    317

    Huyện Cát Hải

    318

    Huyện Bạch Long Vĩ

    33. Tỉnh H­ưng Yên

    (1 thị xã, 9 huyện)

    323

    Thị xã Hưng Yên

    325

    Huyện Văn Lâm

    326

    Huyện Văn Giang

    327

    Huyện Yên Mỹ

    328

    Huyện Mỹ Hào

    329

    Huyện Ân Thi

    330

    Huyện Khoái Châu

    331

    Huyện Kim Động

    332

    Huyện Tiên Lữ

    333

    Huyện Phù Cừ

    34. Tỉnh Thái Bình

    (1 thị xã, 7 huyện)

    336

    Thị xã Thái Bình

    338

    Huyện Quỳnh Phụ

    339

    Huyện Hưng Hà

    340

    Huyện Đông Hưng

    341

    Huyện Thái Thụy

    342

    Huyện Tiền Hải

    343

    Huyện Kiến Xương

    344

    Huyện Vũ Thư

    35. Tỉnh Hà Nam

    (1 thị xã, 5 huyện)

    347

    Thị xã Phủ Lý

    349

    Huyện Duy Tiên

    350

    Huyện Kim Bảng

    351

    Huyện Thanh Liêm

    352

    Huyện Bình Lục

    353

    Huyện Lý Nhân

    36. Tỉnh Nam Định

    (1 thành phố, 9 huyện)

    356

    Thành phố Nam Định

    358

    Huyện Mỹ Lộc

    359

    Huyện Vụ Bản

    360

    Huyện Ý Yên

    361

    Huyện Nghĩa Hưng

    362

    Huyện Nam Trực

    363

    Huyện Trực Ninh

    364

    Huyện Xuân Trường

    365

    Huyện Giao Thủy

    366

    Huyện Hải Hậu

    37. Tỉnh Ninh Bình

    (2 thị xã, 6 huyện)

    369

    Thị xã Ninh Bình

    370

    Thị xã Tam Điệp

    372

    Huyện Nho Quan

    373

    Huyện Gia Viễn

    374

    Huyện Hoa Lư

    375

    Huyện Yên Khánh

    376

    Huyện Kim Sơn

    377

    Huyện Yên Mô

    38. Tỉnh Thanh Hóa

    (1 thành phố, 2 thị xã, 24 huyện)

    380

    Thành phố Thanh Hóa

    381

    Thị xã Bỉm Sơn

    382

    Thị xã Sầm Sơn

    384

    Huyện Mường Lát

    385

    Huyện Quan Hóa

    386

    Huyện Bá Thước

    387

    Huyện Quan Sơn

    388

    Huyện Lang Chánh

    389

    Huyện Ngọc Lạc

    390

    Huyện Cẩm Thủy

    391

    Huyện Thạch Thành

    392

    Huyện Hà Trung

    393

    Huyện Vĩnh Lộc

    394

    Huyện Yên Định

    395

    Huyện Thọ Xuân

    396

    Huyện Thường Xuân

    397

    Huyện Triệu Sơn

    398

    Huyện Thiệu Hóa

    399

    Huyện Hoằng Hóa

    400

    Huyện Hậu Lộc

    401

    Huyện Nga Sơn

    402

    Huyện Như Xuân

    403

    Huyện Như Thanh

    404

    Huyện Nông Cống

    405

    Huyện Đông Sơn

    406

    Huyện Quảng Xương

    407

    Huyện Tĩnh Gia

    40. Tỉnh Nghệ An

    (1 thành phố, 1 thị xã, 17 huyện)

    412

    Thành phố Vinh

    413

    Thị xã Cửa Lò

    415

    Huyện Quế Phong

    416

    Huyện Quỳ Châu

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    418

    Huyện Tương Dương

    419

    Huyện Nghĩa Đàn

    420

    Huyện Quỳ Hợp

    421

    Huyện Quỳnh Lưu

    422

    Huyện Con Cuông

    423

    Huyện Tân Kỳ

    424

    Huyện Anh Sơn

    425

    Huyện Diễn Châu

    426

    Huyện Yên Thành

    427

    Huyện Đô Lương

    428

    Huyện Thanh Chương

    429

    Huyện Nghi Lộc

    430

    Huyện Nam Đàn

    431

    Huyện Hưng Nguyên

    42. Tỉnh Hà Tĩnh

    (2 thị xã, 9 huyện)

    436

     Thị xã Hà Tĩnh

    437

     Thị xã Hồng Lĩnh

    439

     Huyện Hương Sơn

    440

     Huyện Đức Thọ

    441

     Huyện Vũ Quang

    442

     Huyện Nghi Xuân

    443

     Huyện Can Lộc

    444

     Huyện Hương Khê

    445

     Huyện Thạch Hà

    446

     Huyện Cẩm Xuyên

    447

     Huyện Kỳ Anh

    44. Tỉnh Quảng Bình

    (1 thị xã, 6 huyện)

    450

    Thị xã Đồng Hới

    452

    Huyện Minh Hóa

    453

    Huyện Tuyên Hóa

    454

    Huyện Quảng Trạch

    455

    Huyện Bố Trạch

    456

    Huyện Quảng Ninh

    457

    Huyện Lệ Thủy

    45. Tỉnh Quảng Trị

    (2 thị xã, 7 huyện)

    461

    Thị xã Đông Hà

    462

    Thị xã Quảng Trị

    464

    Huyện Vĩnh Linh

    465

    Huyện Hướng Hóa

    466

    Huyện Gio Linh

    467

    Huyện Đa Krông

    468

    Huyện Cam Lộ

    469

    Huyện Triệu Phong

    470

    Huyện Hải Lăng

    46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

    (1 thành phố, 8 huyện)

    474

    Thành phố Huế

    476

    Huyện Phong Điền

    477

    Huyện Quảng Điền

    478

    Huyện Phú Vang

    479

    Huyện Hương Thủy

    480

    Huyện Hương Trà

    481

    Huyện A Lưới

    482

    Huyện Phú Lộc

    483

    Huyện Nam Đông

    48. Thành phố Đà Nẵng

    (5 quận, 2 huyện)

    490

    Quận Liên Chiểu

    491

    Quận Thanh Khê

    492

    Quận Hải Châu

    493

    Quận Sơn Trà

    494

    Quận Ngũ Hành Sơn

    497

    Huyện Hòa Vang

    498

    Huyện Hoàng Sa

    49. Tỉnh Quảng Nam

    (2 thị xã, 14 huyện)

    502

    Thị xã Tam Kỳ

    503

    Thị xã Hội An

    504

    Huyện Tây Giang

    505

    Huyện Đông Giang

    506

    Huyện Đại Lộc

    507

    Huyện Điện Bàn

    508

    Huyện Duy Xuyên

    509

    Huyện Quế Sơn

    510

    Huyện Nam Giang

    511

    Huyện Phước Sơn

    512

    Huyện Hiệp Đức

    513

    Huyện Thăng Bình

    514

    Huyện Tiên Phước

    515

    Huyện Bắc Trà My

    516

    Huyện Nam Trà My

    517

    Huyện Núi Thành

    51. Tỉnh Quảng Ngãi

    (1 thị xã, 13 huyện)

    522

    Thị xã Quảng Ngãi

    524

    Huyện Bình Sơn

    525

    Huyện Trà Bồng

    526

    Huyên Tây Trà

    527

    Huyện Sơn Tịnh

    528

    Huyện Tư Nghĩa

    529

    Huyện Sơn Hà

    530

    Huyện Sơn Tây

    531

    Huyện Minh Long

    532

    Huyện Nghĩa Hành

    533

    Huyện Mộ Đức

    534

    Huyện Đức Phổ

    535

    Huyện Ba Tơ

    536

    Huyện Lý Sơn

    52. Tỉnh Bình Định

    (1 thành phố, 10 huyện)

    540

    Thành phố Qui Nhơn

    542

    Huyện An Lão

    543

    Huyện Hoài Nhơn

    544

    Huyện Hoài Ân

    545

    Huyện Phù Mỹ

    546

    Huyện Vĩnh Thạnh

    547

    Huyện Tây Sơn

    548

    Huyện Phù Cát

    549

    Huyện An Nhơn

    550

    Huyện Tuy Phước

    551

    Huyện Vân Canh

    54. Tỉnh Phú Yên

    (1 thị xã, 7 huyện)

    555

    Thị xã Tuy Hòa

    557

    Huyện Sông Cầu

    558

    Huyện Đồng Xuân

    559

    Huyện Tuy An

    560

    Huyện Sơn Hòa

    561

    Huyện Sông Hinh

    562

    Huyện Tuy Hòa

    563

    Huyện Phú Hòa

    56. Tỉnh Khánh Hòa

    (1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

    568

    Thành phố Nha Trang

    569

    Thị xã Cam Ranh

    571

    Huyện Vạn Ninh

    572

    Huyện Ninh Hòa

    573

    Huyện Khánh Vĩnh

    574

    Huyện Diên Khánh

    575

    Huyện Khánh Sơn

    576

    Huyện Trường Sa

    58. Tỉnh Ninh Thuận

    (1 thị xã, 4 huyện)

    582

    Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm

    584

    Huyện Bác Ái

    585

    Huyện Ninh Sơn

    586

    Huyện Ninh Hải

    587

    Huyện Ninh Phước

    60. Tỉnh Bình Thuận

    (1 thành phố, 8 huyện)

    593

    Thành phố Phan Thiết

    595

    Huyện Tuy Phong

    596

    Huyện Bắc Bình

    597

    Huyện Hàm Thuận Bắc

    598

    Huyện Hàm Thuận Nam

    599

    Huyện Tánh Linh

    600

    Huyện Đức Linh

    601

    Huyện Hàm Tân

    602

    Huyện Phú Quý

    62. Tỉnh Kon Tum

    (1 thị xã, 7 huyện)

    608

    Thị xã Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    612

    Huyện Đắk Tô

    613

    Huyện Kon Plông

    614

    Huyện Kon Rẫy

    615

    Huyện Đắk Hà

    616

    Huyện Sa Thầy

    64. Tỉnh Gia Lai

    (1 thành phố, 1 thị xã, 13 huyện)

    622

    Thành phố Pleiku

    623

    Thị Xã An Khê

    625

    Huyện KBang

    626

    Huyện Đắk Đoa

    627

    Huyện Chư Păh

    628

    Huyện Ia Grai

    629

    Huyện Mang Yang

    630

    Huyện Kông Chro

    631

    Huyện Đức Cơ

    632

    Huyện Chư Prông

    633

    Huyện Chư Sê

    634

    Huyện Đắk Pơ

    635

    Huyện Ia Pa

    636

    Huyện Ayun Pa

    637

    Huyện Krông Pa

    66. Tỉnh Đắk Lắk

    (1 thành phố, 12 huyện)

    643

    Thành phố Buôn Ma Thuột

    645

    Huyện Ea H'leo

    646

    Huyện Ea Súp

    647

    Huyện Buôn Đôn

    648

    Huyện Cư M'gar

    649

    Huyện Krông Búk

    650

    Huyện Krông Năng

    651

    Huyện Ea Kar

    652

    Huyện M'Đrắk

    653

    Huyện Krông Bông

    654

    Huyện Krông Pắc

    655

    Huyện Krông A Na

    656

    Huyện Lắk

    67. Tỉnh Đắk Nông

    (6 huyện)

    661

    Huyện Đắk Nông

    662

    Huyện Cư Jút

    663

    Huyện Đắk Mil

    664

    Huyện Krông Nô

    665

    Huyện Đắk Song

    666

    Huyện Đắk R'Lấp

    68. Tỉnh Lâm Đồng

    (1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

    672

    Thành phố Đà Lạt

    673

    Thị xã Bảo Lộc

    675

    Huyện Lạc D­ơng

    676

    Huyện Lâm Hà

    677

    Huyện Đơn D­ơng

    678

    Huyện Đức Trọng

    679

    Huyện Di Linh

    680

    Huyện Bảo Lâm

    681

    Huyện Đạ Huoai

    682

    Huyện Đạ Tẻh

    683

    Huyện Cát Tiên

    70. Tỉnh Bình Phước

    (1 thị xã, 7 huyện)

    689

    Thị xã Đồng Xoài

    691

    Huyện Phước Long

    692

    Huyện Lộc Ninh

    693

    Huyện Bù Đốp

    694

    Huyện Bình Long

    695

    Huyện Đồng Phù

    696

    Huyện Bù Đăng

    697

    Huyện Chơn Thành

    72. Tỉnh Tây Ninh

    (1 thị xã, 8 huyện)

    703

    Thị xã Tây Ninh

    705

    Huyện Tân Biên

    706

    Huyện Tân Châu

    707

    Huyện Dương Minh Châu

    708

    Huyện Châu Thành

    709

    Huyện Hòa Thành

    710

    Huyện Gò Dầu

    711

    Huyện Bến Cầu

    712

    Huyện Trảng Bàng

    74. Tỉnh Bình Dương

    (1 thị xã, 6 huyện)

    718

    Thị xã Thủ Dầu Một

    720

    Huyện Dầu tiếng

    721

    Huyện Bến Cát

    722

    Huyện Phú Giáo

    723

    Huyện Tân Uyên

    724

    Huyện Dĩ An

    725

    Huyện Thuận An

    75. Tỉnh Đồng Nai

    (1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

    731

    Thành phố Biên Hòa

    732

    Thị xã Long Khánh

    734

    Huyện Tân Phú

    735

    Huyện Vĩnh Cửu

    736

    Huyện Định Quán

    737

    Huyện Trảng Bom

    738

    Huyện Thống Nhất

    739

    Huyện Cẩm Mỹ

    740

    Huyện Long Thành

    741

    Huyện Xuân Lộc

    742

    Huyện Nhơn Trạch

    77. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

    (1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

    747

    Thành phố Vũng Tàu

    748

    Thị xã Bà Rịa

    750

    Huyện Châu Đức

    751

    Huyện Xuyên Mộc

    752

    Huyện Long Điền

    753

    Huyện Đất Đỏ

    754

    Huyện Tân Thành

    755

    Huyện Côn Đảo

    79. TP. Hồ Chí Minh

    (19 quận, 5 huyện)

    760

    Quận 1

    761

    Quận 12

    762

    Quận Thủ Đức

    763

    Quận 9

    764

    Quận Gò Vấp

    765

    Quận Bình Thạnh

    766

    Quận Tân Bình

    767

    Quận Tân Phú

    768

    Quận Phú Nhuận

    769

    Quận 2

    770

    Quận 3

    771

    Quận 10

    772

    Quận 11

    773

    Quận 4

    774

    Quận 5

    775

    Quận 6

    776

    Quận 8

    777

    Quận Bình Tân

    778

    Quận 7

    783

    Huyện Củ Chi

    784

    Huyện Hóc Môn

    785

    Huyện Bình Chánh

    786

    Huyện Nhà Bè

    787

    Huyện Cần Giờ

    80. Tỉnh Long An

    (1 thị xã, 13 huyện)

    794

    Thị xã Tân An

    796

    Huyện Tân Hưng

    797

    Huyện Vĩnh Hưng

    798

    Huyện Mộc Hóa

    799

    Huyện Tân Thạnh

    800

    Huyện Thạnh Hóa

    801

    Huyện Đức Huệ

    802

    Huyện Đức Hòa

    803

    Huyện Bến Lức

    804

    Huyện Thủ Thừa

    805

    Huyện Tân Trụ

    806

    Huyện Cần Đước

    807

    Huyện Cần Giuộc

    808

    Huyện Châu Thành

    82. Tỉnh Tiền Giang

    (1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

    815

    Thành phố Mỹ Tho

    816

    Thị xã Gò Công

    818

    Huyện Tân Phước

    819

    Huyện Cái Bè

    820

    Huyện Cai Lậy

    821

    Huyện Châu Thành

    822

    Huyện Chợ Gạo

    823

    Huyện Gò Công Tây

    824

    Huyện Gò Công Đông

    83. Tỉnh Bến Tre

    (1 thị xã, 7 huyện)

    829

    Thị xã Bến Tre

    831

    Huyện Châu Thành

    832

    Huyện Chợ Lách

    833

    Huyện Mỏ Cày

    834

    Huyện Giồng Trôm

    835

    Huyện Bình Đại

    836

    Huyện Ba Tri

    837

    Huyện Thạnh Phú

    84. Tỉnh Trà Vinh

    (1 thị xã, 7 huyện)

    842

    Thị xã Trà Vinh

    844

    Huyện Càng Long

    845

    Huyện Cầu Kè

    846

    Huyện Tiểu Cần

    847

    Huyện Châu Thành

    848

    Huyện Cầu Ngang

    849

    Huyện Trà Cú

    850

    Huyện Duyên Hải

    86. Tỉnh Vĩnh Long

    (1 thị xã, 6 huyện)

    855

    Thị xã Vĩnh Long

    857

    Huyện Long Hồ

    858

    Huyện Mang Thít

    859

    Huyện Vũng Liêm

    860

    Huyện Tam Bình

    861

    Huyện Bình Minh

    862

    Huyện Trà Ôn

    87. Tỉnh Đồng Tháp

    (2 thị xã, 9 huyện)

    866

    Thị xã Cao Lãnh

    867

    Thị xã Sa Đéc

    869

    Huyện Tân Hồng

    870

    Huyện Hồng Ngự

    871

    Huyện Tam Nông

    872

    Huyện Tháp Mười

    873

    Huyện Cao Lãnh

    874

    Huyện Thanh Bình

    875

    Huyện Lấp Vò

    876

    Huyện Lai Vung

    877

    Huyện Châu Thành

    89. Tỉnh An Giang

    (1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

    883

    Thành phố Long Xuyên

    884

    Thị xã Châu Đốc

    886

    Huyện An Phú

    887

    Huyện Tân Châu

    888

    Huyện Phú Tân

    889

    Huyện Châu Phú

    890

    Huyện Tịnh Biên

    891

    Huyện Tri Tôn

    892

    Huyện Chợ Mới

    893

    Huyện Châu Thành

    894

    Huyện Thoại Sơn

    91. Tỉnh Kiên Giang

    (2 thị xã, 11 huyện)

    899

    Thị xã Rạch Giá

    900

    Thị xã Hà Tiên

    902

    Huyện Kiên Lương

    903

    Huyện Hòn Đất

    904

    Huyện Tân Hiệp

    905

    Huyện Châu Thành

    906

    Huyện Giồng Giềng

    907

    Huyện Gò Quao

    908

    Huyện An Biên

    909

    Huyện An Minh

    910

    Huyện Vĩnh Thuận

    911

    Huyện Phú Quốc

    912

    Huyện Kiên Hải

    92. Thành phố Cần Thơ

    (4 quận, 4 huyện)

    916

    Quận Ninh Kiều

    917

    Quận Ô Môn

    918

    Quận Bình Thủy

    919

    Quận Cái Răng

    923

    Huyện Thốt Nốt

    924

    Huyện Vĩnh Thạnh

    925

    Huyện Cờ Đỏ

    926

    Huyện Phong Điền

    93. Tỉnh Hậu Giang

    (1 thị xã, 5 huyện)

    930

    Thị xã Vị Thanh

    932

    Huyện Châu Thành A

    933

    Huyện Châu Thành

    934

    Huyện Phụng Hiệp

    935

    Huyện Vị Thủy

    936

    Huyện Long Mỹ

    94. Tỉnh Sóc Trăng

    (1 thị xã, 8 huyện)

    941

    Thị xã Sóc Trăng

    943

    Huyện Kế Sách

    944

    Huyện Mỹ Tú

    945

    Huyện Cù Lao Dung

    946

    Huyện Long Phú

    947

    Huyện Mỹ Xuyên

    948

    Huyện Ngã Năm

    949

    Huyện Thạnh Trị

    950

    Huyện Vĩnh Châu

    95. Tỉnh Bạc Liêu

    (1 thị xã, 5 huyện)

    954

    Thị xã Bạc Liêu

    956

    Huyện Hồng Dân

    957

    Huyện Phước Long

    958

    Huyện Vĩnh Lợi

    959

    Huyện Giá Rai

    960

    Huyện Đông Hải

    96. Tỉnh Cà Mau

    (1 thành phố, 8 huyện)

    964

    Thành phố Cà Mau

    966

    Huyện U Minh

    967

    Huyện Thới Bình

    968

    Huyện Trần Văn Thời

    969

    Huyện Cái Nước

    970

    Huyện Đầm Dơi

    971

    Huyện Năm Căn

    972

    Huyện Phú Tân

    973

    Huyện Ngọc Hiển

    IV. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

    01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 99, phường: 125, thị trấn: 5)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    001

    Quận Ba Đình

    00001

    Phường Phúc Xá

    00004

    Phường Trúc Bạch

    00007

    Phường Cống Vị

    00010

    Phường Nguyễn Trung Trực

    00013

    Phường Quán Thánh

    00016

    Phường Ngọc Hà

    00019

    Phường Điện Biên

    00022

    Phường Đội Cấn

    00025

    Phường Ngọc Khánh

    00028

    Phường Kim Mã

    00031

    Phường Giảng Võ

    00034

    Phường Thành Công

    002

    Quận Hoàn Kiếm

    00037

    Phường Phúc Tân

    00040

    Phường Đồng Xuân

    00043

    Phường Hàng Mã

    00046

    Phường Hàng Buồm

    00049

    Phường Hàng Đào

    00052

    Phường Hàng Bồ

    00055

    Phường Cửa Đông

    00058

    Phường Lý Thái Tổ

    00061

    Phường Hàng Bạc

    00064

    Phường Hàng Gai

    00067

    Phường Chương Dương Độ

    00070

    Phường Hàng Trống

    00073

    Phường Cửa Nam

    00076

    Phường Hàng Bông

    00079

    Phường Tràng Tiền

    00082

    Phường Trần Hưng Đạo

    00085

    Phường Phan Chu Trinh

    00088

    Phường Hàng Bài

    003

     Quận Tây Hồ

    00091

    Phường Phú Thượng

    00094

    Phường Nhật Tân

    00097

    Phường Tứ Liên

    00100

    Phường Quảng An

    00103

    Phường Xuân La

    00106

    Phường Yên Phụ

    00109

    Phường Bưởi

    00112

    Phường Thụy Khuê

     004

    Quận Long Biên

    00115

    Phường Thượng Thanh

    00118

    Phường Ngọc Thụy

    00121

    Phường Giang Biên

    00124

    Phường Đức Giang

    00127

    Phường Việt Hưng

    00130

    Phường Gia Thụy

    00133

    Phường Ngọc Lâm

    00136

    Phường Phúc Lợi

    00139

    Phường Bồ Đề

    00142

    Phường Sài Đồng

    00145

    Phường Long Biên

    00148

    Phường Thạch Bàn

    00151

    Phường Phúc Đồng

    00154

    Phường Cự Khối

     005

    Quận Cầu Giấy

    00157

    Phường Nghĩa Đô

    00160

    Phường Nghĩa Tân

    00163

    Phường Mai Dịch

    00166

    Phường Dịch Vọng

    00169

    Phường Quan Hoa

    00172

    Phường Yên Hòa

    00175

    Phường Trung Hòa

    006

    Quận Đống Đa

    00178

    Phường Cát Linh

    00181

    Phường Văn Miếu

    00184

    Phường Quốc Tử Giám

    00187

    Phường Láng Thượng

    00190

    Phường Ô Chợ Dừa

    00193

    Phường Văn Chương

    00196

    Phường Hàng Bột

    00199

    Phường Láng Hạ

    00202

    Phường Khâm Thiên

    00205

    Phường Thổ Quan

    00208

    Phường Nam Đồng

    00211

    Phường Trung Phụng

    00214

    Phường Quang Trung

    00217

    Phường Trung Liệt

    00220

    Phường Phương Liên

    00223

    Phường Thịnh Quang

    00226

    Phường Trung Tự

    00229

    Phường Kim Liên

    00232

    Phường Phương Mai

    00235

    Phường Ngã Tư Sở

    00238

    Phường Khương Thượng

    007

    Quận Hai Bà Trưng

    00241

    Phường Nguyễn Du

    00244

    Phường Bạch Đằng

    00247

    Phường Phạm Đình Hổ

    00250

    Phường Bùi Thị Xuân

    00253

    Phường Ngô Thì Nhậm

    00256

    Phường Lê Đại Hành

    00259

    Phường Đồng Nhân

    00262

    Phường Phố Huế

    00265

    Phường Đống Mác

    00268

    Phường Thanh Lương

    00271

    Phường Thanh Nhàn

    00274

    Phường Cầu Dền

    00277

    Phường Bách Khoa

    00280

    Phường Đồng Tâm

    00283

    Phường Vĩnh Tuy

    00286

    Phường Bạch Mai

    00289

    Phường Quỳnh Mai

    00292

    Phường Quỳnh Lôi

    00295

    Phường Minh Khai

    00298

    Phường Trương Định

    008

    Quận Hoàng Mai

    00301

    Phường Thanh Trì

    00304

    Phường Vĩnh Hưng

    00307

    Phường Định Công

    00310

    Phường Mai Động

    00313

    Phường Tương Mai

    00316

    Phường Đại Kim

    00319

    Phường Tân Mai

    00322

    Phường Hoàng Văn Thụ

    00325

    Phường Giáp Bát

    00328

    Phường Lĩnh Nam

    00331

    Phường Thịnh Liệt

    00334

    Phường Trần Phú

    00337

    Phường Hoàng Liệt

    00340

    Phường Yên Sở

    009

    Quận Thanh Xuân

    00343

    Phường Nhân Chính

    00346

    Phường Thượng Đình

    00349

    Phường Khương Trung

    00352

    Phường Khương Mai

    00355

    Phường Thanh Xuân Trung

    00358

    Phường Phương Liệt

    00361

    Phường Hạ Đình

    00364

    Phường Khương Đình

    00367

    Phường Thanh Xuân Bắc

    00370

    Phường Thanh Xuân Nam

    00373

    Phường Kim Giang

    016

    Huyện Sóc Sơn

    00376

    Thị trấn Sóc Sơn

    00379

    Xã Bắc Sơn

    00382

    Xã Minh Trí

    00385

    Xã Hồng Kỳ

    00388

    Xã Nam Sơn

    00391

    Xã Trung Giã

    00394

    Xã Tân Hưng

    00397

    Xã Minh Phú

    00400

    Xã Phù Linh

    00403

    Xã Bắc Phú

    00406

    Xã Tân Minh

    00409

    Xã Quang Tiến

    00412

    Xã Hiền Ninh

    00415

    Xã Tân Dân

    00418

    Xã Tiên Dược

    00421

    Xã Việt Long

    00424

    Xã Xuân Giang

    00427

    Xã Mai Đình

    00430

    Xã Đức Hòa

    00433

    Xã Thanh Xuân

    00436

    Xã Đông Xuân

    00439

    Xã Kim Lũ

    00442

    Xã Phú Cường

    00445

    Xã Phú Minh

    00448

    Xã Phù Lỗ

    00451

    Xã Xuân Thu

    017

    Huyện Đông Anh

    00454

    Thị trấn Đông Anh

    00457

    Xã Xuân Nộn

    00460

    Xã Thụy Lâm

    00463

    Xã Bắc Hồng

    00466

    Xã Nguyên Khê

    00469

    Xã Nam Hồng

    00472

    Xã Tiên Dương

    00475

    Xã Vân Hà

    00478

    Xã Uy Nỗ

    00481

    Xã Vân Nội

    00484

    Xã Liên Hà

    00487

    Xã Việt Hùng

    00490

    Xã Kim Nỗ

    00493

    Xã Kim Chung

    00496

    Xã Dục Tú

    00499

    Xã Đại Mạch

    00502

    Xã Vĩnh Ngọc

    00505

    Xã Cổ Loa

    00508

    Xã Hải Bối

    00511

    Xã Xuân Canh

    00514

    Xã Võng La

    00517

    Xã Tầm Xá

    00520

    Xã Mai Lâm

    00523

    Xã Đông Hội

    018

    Huyện Gia Lâm

    00526

    Thị trấn Yên Viên

    00529

    Xã Yên Thường

    00532

    Xã Yên Viên

    00535

    Xã Ninh Hiệp

    00538

    Xã Đình Xuyên

    00541

    Xã Dương Hà

    00544

    Xã Phù Đổng

    00547

    Xã Trung Mầu

    00550

    Xã Lệ Chi

    00553

    Xã Cổ Bi

    00556

    Xã Đặng Xá

    00559

    Xã Phú Thị

    00562

    Xã Kim Sơn

    00565

    Xã Trâu Quỳ

    00568

    Xã Dương Quang

    00571

    Xã Dương Xá

    00574

    Xã Đông Dư

    00577

    Xã Đa Tốn

    00580

    Xã Kiêu Kỵ

    00583

    Xã Bát Tràng

    00586

    Xã Kim Lan

    00589

    Xã Văn Đức

    019

    Huyện Từ Liêm

    00592

    Thị trấn Cầu Diễn

    00595

    Xã Thượng Cát

    00598

    Xã Liên Mạc

    00601

    Xã Đông Ngạc

    00604

    Xã Thụy Phương

    00607

    Xã Tây Tựu

    00610

    Xã Xuân Đỉnh

    00613

    Xã Minh Khai

    00616

    Xã Cổ Nhuế

    00619

    Xã Phú Diễn

    00622

    Xã Xuân Phương

    00625

    Xã Mỹ Đình

    00628

    Xã Tây Mỗ

    00631

    Xã Mễ Trì

    00634

    Xã Đại Mỗ

    00637

    Xã Trung Văn

    020

    Huyện Thanh Trì

    00640

    Thị trấn Văn Điển

    00643

    Xã Tân Triều

    00646

    Xã Thanh Liệt

    00649

    Xã Tả Thanh Oai

    00652

    Xã Hữu Hòa

    00655

    Xã Tam Hiệp

    00658

    Xã Tứ Hiệp

    00661

    Xã Yên Mỹ

    00664

    Xã Vĩnh Quỳnh

    00667

    Xã Ngũ Hiệp

    00670

    Xã Duyên Hà

    00673

    Xã Ngọc Hồi

    00676

    Xã Vạn Phúc

    00679

    Xã Đại Áng

    00682

    Xã Liên Ninh

    00685

    Xã Đông Mỹ

    02. TỈNH HÀ GIANG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 193; xã: 180, phường: 4, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 193)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    024

    Thị xã Hà Giang

    00688

    Phường Quang Trung

    00691

    Phường Trần Phú

    00694

    Phường Nguyễn Trãi

    00697

    Phường Minh Khai

    00700

    Xã Ngọc Đường

    00703

    Xã Kim Thạch

    00706

    Xã Phú Linh

    00709

    Xã Kim Linh

    026

    Huyện Đồng Văn

    00712

    Thị trấn Phó Bảng

    00715

    Xã Lũng Cú

    00718

    Xã Má Lé

    00721

    Xã Đồng Văn

    00724

    Xã Lũng Táo

    00727

    Xã Phố Là

    00730

    Xã Thài Phìn Tủng

    00733

    Xã Sủng Là

    00736

    Xã Xà Phìn

    00739

    Xã Tả Phìn

    00742

    Xã Tả Lủng

    00745

    Xã Phố Cáo

    00748

    Xã Sính Lủng

    00751

    Xã Sảng Tủng

    00754

    Xã Lũng Thầu

    00757

    Xã Hố Quáng Phìn

    00760

    Xã Vần Chải

    00763

    Xã Lũng Phìn

    00766

    Xã Sủng Trái

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00769

    Thị trấn Mèo Vạc

    00772

    Xã Thượng Phùng

    00775

    Xã Pải Lủng

    00778

    Xã Xín Cái

    00781

    Xã Pả Vi

    00784

    Xã Giàng Chu Phìn

    00787

    Xã Sủng Trà

    00790

    Xã Sủng Máng

    00793

    Xã Sơn Vĩ

    00796

    Xã Tả Lủng

    00799

    Xã Cán Chu Phìn

    00802

    Xã Lũng Pù

    00805

    Xã Lũng Chinh

    00808

    Xã Tát Ngà

    00811

    Xã Nậm Ban

    00814

    Xã Khâu Vai

    00817

    Xã Niêm Sơn

    028

    Huyện Yên Minh

    00820

    Thị trấn Yên Minh

    00823

    Xã Thắng Mố

    00826

    Xã Phú Lũng

    00829

    Xã Sủng Tráng

    00832

    Xã Bạch Đích

    00835

    Xã Na Khê

    00838

    Xã Sủng Thài

    00841

    Xã Hữu Vinh

    00844

    Xã Lao Và Chải

    00847

    Xã Mậu Duệ

    00850

    Xã Đông Minh

    00853

    Xã Mậu Long

    00856

    Xã Ngam La

    00859

    Xã Ngọc Long

    00862

    Xã Đường Thượng

    00865

    Xã Lũng Hồ

    00868

    Xã Du Tiến

    00871

    Xã Du Già

    029

    Huyện Quản Bạ

    00874

    Thị trấn Tam Sơn

    00877

    Xã Bát Đại Sơn

    00880

    Xã Nghĩa Thuận

    00883

    Xã Cán Tỷ

    00886

    Xã Cao Mã Pờ

    00889

    Xã Thanh Vân

    00892

    Xã Tùng Vài

    00895

    Xã Đông Hà

    00898

    Xã Quản Bạ

    00901

    Xã Lùng Tám

    00904

    Xã Quyết Tiến

    00907

    Xã Tả Ván

    00910

    Xã Thái An

    030

    Huyện Vị Xuyên

    00913

    Thị trấn Vị Xuyên

    00916

    Thị trấn Nông Trường Việt Lâm

    00919

    Xã Minh Tân

    00922

    Xã Thuận Hòa

    00925

    Xã Tùng Bá

    00928

    Xã Thanh Thủy

    00931

    Xã Thanh Đức

    00934

    Xã Phong Quang

    00937

    Xã Xín Chải

    00940

    Xã Phương Tiến

    00943

    Xã Lao Chải

    00946

    Xã Phương Độ

    00949

    Xã Phương Thiện

    00952

    Xã Cao Bồ

    00955

    Xã Đạo Đức

    00958

    Xã Thượng Sơn

    00961

    Xã Linh Hồ

    00964

    Xã Quảng Ngần

    00967

    Xã Việt Lâm

    00970

    Xã Ngọc Linh

    00973

    Xã Ngọc Minh

    00976

    Xã Bạch Ngọc

    00979

    Xã Trung Thành

    031

    Huyện Bắc Mê

    00982

    Xã Minh Sơn

    00985

    Xã Giáp Trung

    00988

    Xã Yên Định

    00991

    Xã Yên Phú

    00994

    Xã Minh Ngọc

    00997

    Xã Yên Phong

    01000

    Xã Lạc Nông

    01003

    Xã Phú Nam

    01006

    Xã Yên Cường

    01009

    Xã Thượng Tân

    01012

    Xã Đường Âm

    01015

    Xã Đường Hồng

    01018

    Xã Phiêng Luông

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01021

    Thị trấn Vinh Quang

    01024

    Xã Bản Máy

    01027

    Xã Thàng Tín

    01030

    Xã Thèn Chu Phìn

    01033

    Xã Pố Lồ

    01036

    Xã Bản Phùng

    01039

    Xã Túng Sán

    01042

    Xã Chiến Phố

    01045

    Xã Đản Ván

    01048

    Xã Tụ Nhân

    01051

    Xã Tân Tiến

    01054

    Xã Nàng Đôn

    01057

    Xã Pờ Ly Ngài

    01060

    Xã Sán Xả Hồ

    01063

    Xã Bản Luốc

    01066

    Xã Ngàm Đăng Vài

    01069

    Xã Bản Nhùng

    01072

    Xã Tả Sử Choóng

    01075

    Xã Nậm Dịch

    01078

    Xã Bản Péo

    01081

    Xã Hồ Thầu

    01084

    Xã Nam Sơn

    01087

    Xã Nậm Tỵ

    01090

    Xã Thông Nguyên

    01093

    Xã Nậm Khòa

    033

    Huyện Xín Mần

    01096

    Xã Cốc Pài

    01099

    Xã Nàn Xỉn

    01102

    Xã Bản Díu

    01105

    Xã Chí Cà

    01108

    Xã Xín Mần

    01111

    Xã Trung Thịnh

    01114

    Xã Thèn Phàng

    01117

    Xã Ngán Chiên

    01120

    Xã Pà Vầy Sủ

    01123

    Xã Cốc Rế

    01126

    Xã Thu Tà

    01129

    Xã Nàn Ma

    01132

    Xã Tả Nhìu

    01135

    Xã Bản Ngò

    01138

    Xã Chế Là

    01141

    Xã Nấm Dẩn

    01144

    Xã Quảng Nguyên

    01147

    Xã Nà Chì

    01150

    Xã Khuôn Lùng

    034

    Huyện Bắc Quang

    01153

    Thị trấn Việt Quang

    01156

    Thị trấn Vĩnh Tuy

    01159

    Xã Tân Lập

    01162

    Xã Tân Thành

    01165

    Xã Đồng Tiến

    01168

    Xã Đồng Tâm

    01171

    Xã Tân Quang

    01174

    Xã Thượng Bình

    01177

    Xã Hữu Sản

    01180

    Xã Kim Ngọc

    01183

    Xã Việt Vinh

    01186

    Xã Bằng Hành

    01189

    Xã Quang Minh

    01192

    Xã Liên Hiệp

    01195

    Xã Vô Điếm

    01198

    Xã Việt Hồng

    01201

    Xã Hùng An

    01204

    Xã Đức Xuân

    01207

    Xã Tiên Kiều

    01210

    Xã Vĩnh Hảo

    01213

    Xã Vĩnh Phúc

    01216

    Xã Đồng Yên

    01219

    Xã Đông Thành

    035

    Huyện Quang Bình

    01222

    Xã Xuân Minh

    01225

    Xã Tiên Nguyên

    01228

    Xã Tân Nam

    01231

    Xã Bản Rịa

    01234

    Xã Yên Thành

    01237

    Xã Yên Bình

    01240

    Xã Tân Trịnh

    01243

    Xã Tân Bắc

    01246

    Xã Bằng Lang

    01249

    Xã Yên Hà

    01252

    Xã Hương Sơn

    01255

    Xã Xuân Giang

    01258

    Xã Nà Khương

    01261

    Xã Tiên Yên

    01264

    Xã Vĩ Thượng

    04. TỈNH CAO BẰNG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 189; xã: 175, phường: 4, thị trấn: 10)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 189)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    040

    Thị xã Cao Bằng

    01267

    Phường Sông Hiến

    01270

    Phường Sông Bằng

    01273

    Phường Hợp Giang

    01276

    Phường Tân Giang

    01279

    Xã Ngọc Xuân

    01282

    Xã Đề Thám

    01285

    Xã Hòa Chung

    01288

    Xã Duyệt Trung

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01291

    Xã Đức Hạnh

    01294

    Xã Lý Bôn

    01297

    Xã Nam Quang

    01300

    Xã Vĩnh Quang

    01303

    Xã Quảng Lâm

    01306

    Xã Tân Việt

    01309

    Xã Vĩnh Phong

    01312

    Xã Mông Ân

    01315

    Xã Thái Học

    01318

    Xã Yên Thổ

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01321

    Thị trấn Bảo Lạc

    01324

    Xã Cốc Pàng

    01327

    Xã Thượng Hà

    01330

    Xã Cô Ba

    01333

    Xã Bảo Toàn

    01336

    Xã Khánh Xuân

    01339

    Xã Xuân Trường

    01342

    Xã Hồng Trị

    01345

    Xã Phan Thanh

    01348

    Xã Hồng An

    01351

    Xã Hưng Đạo

    01354

    Xã Huy Giáp

    01357

    Xã Đình Phùng

    01360

    Xã Sơn Lộ

    044

    Huyện Thông Nông

    01363

    Thị trấn Thông Nông

    01366

    Xã Cần Yên

    01369

    Xã Vị Quang

    01372

    Xã Lương Thông

    01375

    Xã Đa Thông

    01378

    Xã Ngọc Động

    01381

    Xã Yên Sơn

    01384

    Xã Lương Can

    01387

    Xã Thanh Long

    01390

    Xã Bình Lãng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01393

    Xã Lũng Nặm

    01396

    Xã Kéo Yên

    01399

    Xã Trường Hà

    01402

    Xã Vân An

    01405

    Xã Cải Viên

    01408

    Xã Nà Sác

    01411

    Xã Nội Thôn

    01414

    Xã Tổng Cọt

    01417

    Xã Sóc Hà

    01420

    Xã Thượng Thôn

    01423

    Xã Xuân Hòa

    01426

    Xã Hồng Sĩ

    01429

    Xã Sĩ Hai

    01432

    Xã Quý Quân

    01435

    Xã Mã Ba

    01438

    Xã Phù Ngọc

    01441

    Xã Đào Ngạn

    01444

    Xã Hạ Thôn

    046

    Huyện Trà Lĩnh

    01447

    Thị trấn Hùng Quốc

    01450

    Xã Cô Mười

    01453

    Xã Tri Phương

    01456

    Xã Quang Hán

    01459

    Xã Quang Vinh

    01462

    Xã Xuân Nội

    01465

    Xã Quang Trung

    01468

    Xã Lưu Ngọc

    01471

    Xã Cao Chương

    01474

    Xã Quốc Toản

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01477

    Thị trấn Trùng Khánh

    01480

    Xã Ngọc Khê

    01483

    Xã Phong Nậm

    01486

    Xã Ngọc Chung

    01489

    Xã Đình Phong

    01492

    Xã Lăng Yên

    01495

    Xã Đàm Thủy

    01498

    Xã Khâm Thành

    01501

    Xã Chí Viễn

    01504

    Xã Lăng Hiếu

    01507

    Xã Phong Châu

    01510

    Xã Đình Minh

    01513

    Xã Cảnh Tiên

    01516

    Xã Trung Phúc

    01519

    Xã Cao Thăng

    01522

    Xã Đức Hồng

    01525

    Xã Thông Hòe

    01528

    Xã Thân Giáp

    01531

    Xã Đoài Côn

    048

    Huyện Hạ Lang

    01534

    Xã Minh Long

    01537

    Xã Lý Quốc

    01540

    Xã Thắng Lợi

    01543

    Xã Đồng Loan

    01546

    Xã Đức Quang

    01549

    Xã Kim Loan

    01552

    Xã Quang Long

    01555

    Xã An Lạc

    01558

    Xã Thanh Nhật

    01561

    Xã Vinh Quý

    01564

    Xã Việt Chu

    01567

    Xã Cô Ngân

    01570

    Xã Thái Đức

    01573

    Xã Thị Hoa

    049

    Huyện Quảng Uyên

    01576

    Thị trấn Quảng Uyên

    01579

    Xã Phi Hải

    01582

    Xã Quảng Hưng

    01585

    Xã Bình Lăng

    01588

    Xã Quốc Dân

    01591

    Xã Quốc Phong

    01594

    Xã Độc Lập

    01597

    Xã Cai Bộ

    01600

    Xã Đoài Khôn

    01603

    Xã Phúc Sen

    01606

    Xã Chí Thảo

    01609

    Xã Tự Do

    01612

    Xã Hồng Định

    01615

    Xã Hồng Quang

    01618

    Xã Ngọc Động

    01621

    Xã Hoàng Hải

    01624

    Xã Hạnh Phúc

    050

    Huyện Phục Hòa

    01627

    Thị trấn Tà Lùng

    01630

    Xã Triệu Ẩu

    01633

    Xã Hồng Đại

    01636

    Xã Cách Linh

    01639

    Xã Đại Sơn

    01642

    Xã Lương Thiện

    01645

    Xã Tiên Thành

    01648

    Xã Hòa Thuận

    01651

    Xã Mỹ Hưng

    051

    Huyện Hòa An

    01654

    Thị trấn Nước Hai

    01657

    Xã Dân Chủ

    01660

    Xã Nam Tuấn

    01663

    Xã Đức Xuân

    01666

    Xã Đại Tiến

    01669

    Xã Đức Long

    01672

    Xã Ngũ Lão

    01675

    Xã Trương Lương

    01678

    Xã Bình Long

    01681

    Xã Nguyễn Huệ

    01684

    Xã Công Trừng

    01687

    Xã Hồng Việt

    01690

    Xã Bế Triều

    01693

    Xã Vĩnh Quang

    01696

    Xã Hoàng Tung

    01699

    Xã Trương Vương

    01702

    Xã Quang Trung

    01705

    Xã Hưng Đạo

    01708

    Xã Bạch Đằng

    01711

    Xã Bình Dương

    01714

    Xã Lê Chung

    01717

    Xã Hà Trì

    01720

    Xã Chu Trinh

    01723

    Xã Hồng Nam

    052

    Huyện Nguyên Bình

    01726

    Thị trấn Nguyên Bình

    01729

    Thị trấn Tĩnh Túc

    01732

    Xã Yên Lạc

    01735

    Xã Triệu Nguyên

    01738

    Xã Ca Thành

    01741

    Xã Thái Học

    01744

    Xã Vũ Nông

    01747

    Xã Minh Tâm

    01750

    Xã Thể Dục

    01753

    Xã Bắc Hợp

    01756

    Xã Mai Long

    01759

    Xã Lang Môn

    01762

    Xã Minh Thanh

    01765

    Xã Hoa Thám

    01768

    Xã Phan Thanh

    01771

    Xã Quang Thành

    01774

    Xã Tam Kim

    01777

    Xã Thành Công

    01780

    Xã Thịnh Vượng

    01783

    Xã Hưng Đạo

    053

    Huyện Thạch An

    01786

    Thị trấn Đông Khê

    01789

    Xã Canh Tân

    01792

    Xã Kim Đồng

    01795

    Xã Minh Khai

    01798

    Xã Thị Ngân

    01801

    Xã Đức Thông

    01804

    Xã Thái Cường

    01807

    Xã Vân Trình

    01810

    Xã Thụy Hùng

    01813

    Xã Quang Trọng

    01816

    Xã Trọng Con

    01819

    Xã Lê Lai

    01822

    Xã Đức Long

    01825

    Xã Danh Sỹ

    01828

    Xã Lê Lợi

    01831

    Xã Đức Xuân

    06. TỈNH BẮC KẠN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 112, phường: 4, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 122)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    058

    Thị xã Bắc Kạn

    01834

    Phường Nguyễn Thị Minh Khai

    01837

    Phường Sông Cầu

    01840

    Phường Đức Xuân

    01843

    Phường Phùng Chí Kiên

    01846

    Xã Huyền Tụng

    01849

    Xã Dương Quang

    01852

    Xã Nông Thượng

    01855

    Xã Xuất Hóa

    060

    Huyện Pác Nặm

    01858

    Xã Bằng Thành

    01861

    Xã Nhạn Môn

    01864

    Xã Bộc Bố

    01867

    Xã Công Bằng

    01870

    Xã Giáo Hiệu

    01873

    Xã Xuân La

    01876

    Xã An Thắng

    01879

    Xã Cổ Linh

    01882

    Xã Nghiên Loan

    01885

    Xã Cao Tân

    061

    Huyện Ba Bể

    01888

    Thị trấn Chợ Rã

    01891

    Xã Bành Trạch

    01894

    Xã Phúc Lộc

    01897

    Xã Hà Hiệu

    01900

    Xã Cao Thượng

    01903

    Xã Cao Trĩ

    01906

    Xã Khang Ninh

    01909

    Xã Nam Mẫu

    01912

    Xã Thượng Giáo

    01915

    Xã Địa Linh

    01918

    Xã Yến Dương

    01921

    Xã Chu Hương

    01924

    Xã Quảng Khê

    01927

    Xã Mỹ Phương

    01930

    Xã Hoàng Trĩ

    01933

    Xã Đồng Phúc

    062

    Huyện Ngân Sơn

    01936

    Thị trấn Nà Phặc

    01939

    Xã Thượng Ân

    01942

    Xã Bằng Vân

    01945

    Xã Cốc Đán

    01948

    Xã Trung Hòa

    01951

    Xã Đức Vân

    01954

    Xã Vân Tùng

    01957

    Xã Thượng Quan

    01960

    Xã Lãng Ngâm

    01963

    Xã Thuần Mang

    01966

    Xã Hương Nê

    063

    Huyện Bạch Thông

    01969

    Thị trấn Phủ Thông

    01972

    Xã Phương Linh

    01975

    Xã Vi Hương

    01978

    Xã Sĩ Bình

    01981

    Xã Vũ Muộn

    01984

    Xã Đôn Phong

    01987

    Xã Tú Trĩ

    01990

    Xã Lục Bình

    01993

    Xã Tân Tiến

    01996

    Xã Quân Bình

    01999

    Xã Nguyên Phúc

    02002

    Xã Cao Sơn

    02005

    Xã Hà Vị

    02008

    Xã Cẩm Giàng

    02011

    Xã Mỹ Thanh

    02014

    Xã Dương Phong

    02017

    Xã Quang Thuận

    064

    Huyện Chợ Đồn

    02020

    Thị trấn Bằng Lũng

    02023

    Xã Xuân Lạc

    02026

    Xã Nam Cường

    02029

    Xã Đồng Lạc

    02032

    Xã Tân Lập

    02035

    Xã Bản Thi

    02038

    Xã Quảng Bạch

    02041

    Xã Bằng Phúc

    02044

    Xã Yên Thịnh

    02047

    Xã Yên Thượng

    02050

    Xã Phương Viên

    02053

    Xã Ngọc Phái

    02056

    Xã Rã Bản

    02059

    Xã ĐôngViên

    02062

    Xã Lương Bằng

    02065

    Xã Bằng Lãng

    02068

    Xã Đại Sảo

    02071

    Xã Nghĩa Tá

    02074

    Xã Phong Huân

    02077

    Xã Yên Mỹ

    02080

    Xã Bình Trung

    02083

    Xã Yên Nhuận

    065

    Huyện Chợ Mới

    02086

    Thị trấn Chợ Mới

    02089

    Xã Tân Sơn

    02092

    Xã Thanh Vận

    02095

    Xã Mai Lạp

    02098

    Xã Hòa Mục

    02101

    Xã Thanh Mai

    02104

    Xã Cao Kỳ

    02107

    Xã Nông Hạ

    02110

    Xã Yên Cư

    02113

    Xã Nông Thịnh

    02116

    Xã Yên Hân

    02119

    Xã Thanh Bình

    02122

    Xã Như Cố

    02125

    Xã Bình Văn

    02128

    Xã Yên Đĩnh

    02131

    Xã Quảng Chu

    066

    Huyện Na Rì

    02134

    Thị trấn Yến Lạc

    02137

    Xã Vũ Loan

    02140

    Xã Lạng San

    02143

    Xã Lương Thượng

    02146

    Xã Kim Hỷ

    02149

    Xã Văn Học

    02152

    Xã Cường Lợi

    02155

    Xã Lương Hạ

    02158

    Xã Kim Lư

    02161

    Xã Lương Thành

    02164

    Xã Ân Tình

    02167

    Xã Lam Sơn

    02170

    Xã Văn Minh

    02173

    Xã Côn Minh

    02176

    Xã Cư Lễ

    02179

    Xã Hữu Thác

    02182

    Xã Hảo Nghĩa

    02185

    Xã Quang Phong

    02188

    Xã Dương Sơn

    02191

    Xã Xuân Dương

    02194

    Xã Đổng Xá

    02197

    Xã Liêm Thủy

    08. TỈNH TUYÊN QUANG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 137, phường: 3, thị trấn: 5)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 145)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    070

    Thị xã Tuyên Quang

    02200

    Phường Phan Thiết

    02203

    Phường Minh Xuân

    02206

    Phường Tân Quang

    02209

    Xã Tràng Đà

    02212

    Xã Nông Tiến

    02215

    Xã Ỷ La

    02218

    Xã Hưng Thành

    072

    Huyện Nà Hang

    02221

    Thị trấn Nà Hang

    02224

    Xã Thúy Loa

    02227

    Xã Sinh Long

    02230

    Xã Thượng Giáp

    02233

    Xã Phúc Yên

    02236

    Xã Xuân Tân

    02239

    Xã Thượng Nông

    02242

    Xã Xuân Lập

    02245

    Xã Côn Lôn

    02248

    Xã Yên Hoa

    02251

    Xã Khuôn Hà

    02254

    Xã Hồng Thái

    02257

    Xã Xuân Tiến

    02260

    Xã Đà Vị

    02263

    Xã Khau Tinh

    02266

    Xã Lăng Can

    02269

    Xã Thượng Lâm

    02272

    Xã Trùng Khánh

    02275

    Xã Sơn Phú

    02278

    Xã Vĩnh Yên

    02281

    Xã Năng Khả

    02284

    Xã Thanh Tương

    073

    Huyện Chiêm Hóa

    02287

    Thị trấn Vĩnh Lộc

    02290

    Xã Bình An

    02293

    Xã Hồng Quang

    02296

    Xã Thổ Bình

    02299

    Xã Phúc Sơn

    02302

    Xã Minh Quang

    02305

    Xã Trung Hà

    02308

    Xã Tân Mỹ

    02311

    Xã Hà Lang

    02314

    Xã Hùng Mỹ

    02317

    Xã Yên Lập

    02320

    Xã Tân An

    02323

    Xã Bình Phú

    02326

    Xã Xuân Quang

    02329

    Xã Ngọc Hội

    02332

    Xã Phú Bình

    02335

    Xã Hòa Phú

    02338

    Xã Phúc Thịnh

    02341

    Xã Kiên Đài

    02344

    Xã Tân Thịnh

    02347

    Xã Trung Hòa

    02350

    Xã Kim Bình

    02353

    Xã Hòa An

    02356

    Xã Vinh Quang

    02359

    Xã Tri Phú

    02362

    Xã Nhân Lý

    02365

    Xã Yên Nguyên

    02368

    Xã Linh Phú

    02371

    Xã Bình Nhân

    074

    Huyện Hàm Yên

    02374

    Thị trấn Tân Yên

    02377

    Xã Yên Thuận

    02380

    Xã Bạch Xa

    02383

    Xã Minh Khương

    02386

    Xã Yên Lâm

    02389

    Xã Minh Dân

    02392

    Xã Phù Lưu

    02395

    Xã Minh Hương

    02398

    Xã Yên Phú

    02401

    Xã Tân Thành

    02404

    Xã Bình Xa

    02407

    Xã Thái Sơn

    02410

    Xã Nhân Mục

    02413

    Xã Thành Long

    02416

    Xã Bằng Cốc

    02419

    Xã Thái Hòa

    02422

    Xã Đức Ninh

    02425

    Xã Hùng Đức

    075

    Huyện Yên Sơn

    02428

    Thị trấn Tân Bình

    02431

    Xã Quí Quân

    02434

    Xã Lực Hành

    02437

    Xã Kiến Thiết

    02440

    Xã Trung Minh

    02443

    Xã Chiêu Yên

    02446

    Xã Trung Trực

    02449

    Xã Xuân Vân

    02452

    Xã Phúc Ninh

    02455

    Xã Hùng Lợi

    02458

    Xã Trung Sơn

    02461

    Xã Tân Tiến

    02464

    Xã Tứ Quận

    02467

    Xã Đạo Viện

    02470

    Xã Tân Long

    02473

    Xã Thắng Quân

    02476

    Xã Kim Quan

    02479

    Xã Lang Quán

    02482

    Xã Phú Thịnh

    02485

    Xã Công Đa

    02488

    Xã Trung Môn

    02491

    Xã Chân Sơn

    02494

    Xã Thái Bình

    02497

    Xã Kim Phú

    02500

    Xã Tiến Bộ

    02503

    Xã An Khang

    02506

    Xã Mỹ Bằng

    02509

    Xã Phú Lâm

    02512

    Xã An Tường

    02515

    Xã Lưỡng Vượng

    02518

    Xã Hoàng Khai

    02521

    Xã Thái Long

    02524

    Xã Đội Cấn

    02527

    Xã Nhữ Hán

    02530

    Xã Nhữ Khê

    02533

    Xã Đội Bình

    076

    Huyện Sơn Dương

    02536

    Thị trấn Sơn Dương

    02539

    Xã Trung Yên

    02542

    Xã Minh Thanh

    02545

    Xã Tân Trào

    02548

    Xã Vĩnh Lợi

    02551

    Xã Thượng Ấm

    02554

    Xã Bình Yên

    02557

    Xã Lương Thiện

    02560

    Xã Tú Thịnh

    02563

    Xã Cấp Tiến

    02566

    Xã Hợp Thành

    02569

    Xã Phúc Ứng

    02572

    Xã Đông Thọ

    02575

    Xã Kháng Nhật

    02578

    Xã Hợp Hòa

    02581

    Xã Thanh Phát

    02584

    Xã Quyết Thắng

    02587

    Xã Đồng Quý

    02590

    Xã Tuân Lộ

    02593

    Xã Vân Sơn

    02596

    Xã Văn Phú

    02599

    Xã Chi Thiết

    02602

    Xã Đông Lợi

    02605

    Xã Thiện Kế

    02608

    Xã Hồng Lạc

    02611

    Xã Phú Lương

    02614

    Xã Ninh Lai

    02617

    Xã Đại Phú

    02620

    Xã Sơn Nam

    02623

    Xã Hào Phú

    02626

    Xã Tam Đa

    02629

    Xã Sầm Dương

    02632

    Xã Lâm Xuyên

    10. TỈNH LÀO CAI

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 163; xã: 146, phường: 9, thị trấn: 8)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 163)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    080

    Thị xã Lào Cai

    02635

    Phường Duyên Hải

    02638

    Phường Lào Cai

    02641

    Phường Phố Mới

    02644

    Phường Cốc Lếu

    02647

    Phường Kim Tân

    02650

    Phường Bắc Lệnh

    02653

    Phường Pom Hán

    02656

    Phường Xuân Tăng

    02659

    Phường Thống Nhất

    02662

    Xã Đồng Tuyển

    02665

    Xã Vạn Hòa

    02668

    Xã Bắc Cường

    02671

    Xã Nam Cường

    02674

    Xã Cam Đường

    02677

    Xã Tả Phời

    02680

    Xã Hợp Thành

    082

    Huyện Bát Xát

    02683

    Thị trấn Bát Xát

    02686

    Xã A Mú Sung

    02689

    Xã Nậm Chạc

    02692

    Xã A Lù

    02695

    Xã Trịnh Tường

    02698

    Xã Ngải Thầu

    02701

    Xã Y Tý

    02704

    Xã Cốc Mỳ

    02707

    Xã Dền Sáng

    02710

    Xã Bản Vược

    02713

    Xã Sàng Ma Sáo

    02716

    Xã Bản Qua

    02719

    Xã Mường Vi

    02722

    Xã Dền Thàng

    02725

    Xã Bản Xèo

    02728

    Xã Mường Hum

    02731

    Xã Trung Lèng Hồ

    02734

    Xã Quang Kim

    02737

    Xã Pa Cheo

    02740

    Xã Nậm Pung

    02743

    Xã Phìn Ngan

    02746

    Xã Cốc San

    02749

    Xã Tòng Sành

    083

    Huyện Mường Khương

    02752

    Xã Pha Long

    02755

    Xã Tả Ngải Chồ

    02758

    Xã Tung Chung Phố

    02761

    Xã Mường Khương

    02764

    Xã Dìn Chin

    02767

    Xã Tả Gia Khâu

    02770

    Xã Nậm Chảy

    02773

    Xã Nấm Lư

    02776

    Xã Lùng Khấu Nhin

    02779

    Xã Thanh Bình

    02782

    Xã Cao Sơn

    02785

    Xã Lùng Vai

    02788

    Xã Bản Lầu

    02791

    Xã La Pan Tẩn

    02794

    Xã Tả Thàng

    02797

    Xã Bản Sen

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02800

    Xã Nàn Sán

    02803

    Xã Thào Chư Phìn

    02806

    Xã Bản Mế

    02809

    Xã Si Ma Cai

    02812

    Xã Sán Chải

    02815

    Xã Mản Thẩn

    02818

    Xã Lùng Sui

    02821

    Xã Cán Cấu

    02824

    Xã Sín Chéng

    02827

    Xã Cán Hồ

    02830

    Xã Quan Thần Sán

    02833

    Xã Lử Thẩn

    02836

    Xã Nàn Xín

    085

    Huyện Bắc Hà

    02839

    Thị trấn Bắc Hà

    02842

    Xã Lùng Cải

    02845

    Xã Bản Già

    02848

    Xã Lùng Phình

    02851

    Xã Tả Van Chư

    02854

    Xã Tả Củ Tỷ

    02857

    Xã Thải Giàng Phố

    02860

    Xã Lầu Thí Ngài

    02863

    Xã Hoàng Thu Phố

    02866

    Xã Bản Phố

    02869

    Xã Bản Liền

    02872

    Xã Tà Chải

    02875

    Xã Na Hối

    02878

    Xã Cốc Ly

    02881

    Xã Nậm Mòn

    02884

    Xã Nậm Đét

    02887

    Xã Nậm Khánh

    02890

    Xã Bảo Nhai

    02893

    Xã Nậm Lúc

    02896

    Xã Cốc Lầu

    02899

    Xã Bản Cái

    086

    Huyện Bảo Thắng

    02902

    Thị trấn N.T Phong Hải

    02905

    Thị trấn Phố Lu

    02908

    Thị trấn Tằng Loỏng

    02911

    Xã Bản Phiệt

    02914

    Xã Bản Cầm

    02917

    Xã Thái Niên

    02920

    Xã Phong Niên

    02923

    Xã Gia Phú

    02926

    Xã Xuân Quang

    02929

    Xã Sơn Hải

    02932

    Xã Xuân Giao

    02935

    Xã Trì Quang

    02938

    Xã Sơn Hà

    02941

    Xã Phố Lu

    02944

    Xã Phú Nhuận

    087

    Huyện Bảo Yên

    02947

    Thị trấn Phố Ràng

    02950

    Xã Tân Tiến

    02953

    Xã Nghĩa Đô

    02956

    Xã Vĩnh Yên

    02959

    Xã Điện Quan

    02962

    Xã Xuân Hòa

    02965

    Xã Tân Dương

    02968

    Xã Thượng Hà

    02971

    Xã Kim Sơn

    02974

    Xã Cam Cọn

    02977

    Xã Minh Tân

    02980

    Xã Xuân Thượng

    02983

    Xã Việt Tiến

    02986

    Xã Yên Sơn

    02989

    Xã Bảo Hà

    02992

    Xã Lương Sơn

    02995

    Xã Long Phúc

    02998

    Xã Long Khánh

    088

    Huyện Sa Pa

    03001

    Thị trấn Sa Pa

    03004

    Xã Bản Khoang

    03007

    Xã Tả Giàng Phình

    03010

    Xã Trung Chải

    03013

    Xã Tả Phìn

    03016

    Xã Sa Pả

    03019

    Xã San Sả Hồ

    03022

    Xã Bản Phùng

    03025

    Xã Hầu Thào

    03028

    Xã Lao Chải

    03031

    Xã Thanh Kim

    03034

    Xã Suối Thầu

    03037

    Xã Sử Pán

    03040

    Xã Tả Van

    03043

    Xã Thanh Phú

    03046

    Xã Bản Hồ

    03049

    Xã Nậm Sài

    03052

    Xã Nậm Cang

    089

    Huyện Văn Bàn

    03055

    Thị trấn Khánh Yên

    03058

    Xã Văn Sơn

    03061

    Xã Võ Lao

    03064

    Xã Sơn Thủy

    03067

    Xã Nậm Mả

    03070

    Xã Tân Thượng

    03073

    Xã Nậm Rạng

    03076

    Xã Nậm Chầy

    03079

    Xã Tân An

    03082

    Xã Khánh Yên Thượng

    03085

    Xã Nậm Xé

    03088

    Xã Dần Thàng

    03091

    Xã Chiềng Ken

    03094

    Xã Làng Giàng

    03097

    Xã Hòa Mạc

    03100

    Xã Khánh Yên Trung

    03103

    Xã Khánh Yên Hạ

    03106

    Xã Dương Quỳ

    03109

    Xã Nậm Tha

    03112

    Xã Minh Lương

    03115

    Xã Thẩm Dương

    03118

    Xã Liêm Phú

    03121

    Xã Nậm Xây

    11. TỈNH ĐIỆN BIÊN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 88; xã: 75, phường: 9, thị trấn: 4)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 88)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    094

    Thành phố Điện Biên Phủ

    03124

    Phường Noong Bua

    03127

    Phường Him Lam

    03130

    Phường Thanh Bình

    03133

    Phường Tân Thanh

    03136

    Phường Mường Thanh

    03139

    Phường Nam Thanh

    03142

    Phường Thanh Trường

    03145

    Xã Thanh Minh

    095

    Thị xã Lai Châu

    03148

    Phường Sông Đà

    03151

    Phường Na Lay

    096

    Huyện Mường Nhé

    03154

    Xã Sín Thầu

    03157

    Xã Chung Chải

    03160

    Xã Mường Nhé

    03163

    Xã Mường Toong

    03166

    Xã Chà Cang

    03169

    Xã Nà Hỳ

    097

    Huyện Mường Lay

    03172

    Thị trấn Mường Lay

    03175

    Xã Chà Tở

    03178

    Xã Xá Tổng

    03181

    Xã Mường Tùng

    03184

    Xã Lay Nưa

    03187

    Xã Chà Nưa

    03190

    Xã Hừa Ngài

    03193

    Xã Pa Ham

    03196

    Xã Huổi Lèng

    03199

    Xã Si Pa Phìn

    03202

    Xã Mường Mươn

    03205

    Xã Na Son

    03208

    Xã Phì Nhừ

    03211

    Xã Chiềng Sơ

    03214

    Xã Mường Luân

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03217

    Thị trấn Tủa Chùa

    03220

    Xã Huổi Só

    03223

    Xã Xín Chải

    03226

    Xã Tả Sìn Thàng

    03229

    Xã Lao Xả Phình

    03232

    Xã Tả Phìn

    03235

    Xã Tủa Thàng

    03238

    Xã Trung Thu

    03241

    Xã Sính Phình

    03244

    Xã Sáng Nhè

    03247

    Xã Mường Đun

    03250

    Xã Mường Báng

    099

    Huyện Tuần Giáo

    03253

    Thị trấn Tuần Giáo

    03256

    Thị trấn Mường Ẳng

    03259

    Xã Phình Sáng

    03262

    Xã Mùn Chung

    03265

    Xã Ta Ma

    03268

    Xã Mường Mùn

    03271

    Xã Pú Nhung

    03274

    Xã Quài Nưa

    03277

    Xã Mường Thín

    03280

    Xã Tỏa Tình

    03283

    Xã Nà Sáy

    03286

    Xã Mường Đăng

    03289

    Xã Quài Cang

    03292

    Xã Ẳng Tở

    03295

    Xã Quài Tở

    03298

    Xã Chiềng Sinh

    03301

    Xã Búng Lao

    03304

    Xã Tênh Phông

    03307

    Xã Ẳng Nưa

    03310

    Xã Ẳng Cang

    03313

    Xã Mường Lạn

    100

    Huyện Điện Biên

    03316

    Xã Nà Tấu

    03319

    Xã Mường Pồn

    03322

    Xã Thanh Nưa

    03325

    Xã Mường Phăng

    03328

    Xã Thanh Luông

    03331

    Xã Thanh Hưng

    03334

    Xã Thanh Xương

    03337

    Xã Thanh Chăn

    03340

    Xã Pa Thơm

    03343

    Xã Thanh An

    03346

    Xã Thanh Yên

    03349

    Xã Noong Luống

    03352

    Xã Noọng Hẹt

    03355

    Xã Sam Mứn

    03358

    Xã Núa Ngam

    03361

    Xã Na Ư

    03364

    Xã Mường Nhà

    03367

    Xã Mường Lói

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03370

    Xã Pú Nhi

    03373

    Xã Xa Dung

    03376

    Xã Keo Lôm

    03379

    Xã Luân Giới

    03382

    Xã Phình Giàng

    03385

    Xã Háng Lìa

    12. TỈNH LAI CHÂU

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 86; xã: 81, phường: 0, thị trấn: 5)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 86)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    106

    Huyện Tam Đường

    03388

    Thị trấn Phong Thổ

    03391

    Xã Lả Nhì Thàng

    03394

    Xã Thèn Sin

    03397

    Xã Sùng Phài

    03400

    Xã Tả Lèng

    03403

    Xã Nậm Loỏng

    03406

    Xã Hồ Thầu

    03409

    Xã Tam Đường

    03412

    Xã Bình Lư

    03415

    Xã Nùng Nàng

    03418

    Xã Bản Giang

    03421

    Xã Bản Hon

    03424

    Xã Bản Bo

    03427

    Xã Nà Tăm

    03430

    Xã Khun Há

    107

    Huyện Mường Tè

    03433

    Thị trấn Mường Tè

    03436

    Xã Thu Lũm

    03439

    Xã Ka Lăng

    03442

    Xã Pa Ủ

    03445

    Xã Mường Tè

    03448

    Xã Pa Vệ Sử

    03451

    Xã Mù Cả

    03454

    Xã Bun Tở

    03457

    Xã Nậm Khao

    03460

    Xã Hua Bun

    03463

    Xã Tà Tổng

    03466

    Xã Bun Nưa

    03469

    Xã Kan Hồ

    03472

    Xã Mường Mô

    03475

    Xã Nậm Hàng

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03478

    Thị trấn Sìn Hồ

    03481

    Xã Lê Lợi

    03484

    Xã Pú Đao

    03487

    Xã Chăn Nưa

    03490

    Xã Huổi Luông

    03493

    Xã Pa Tần

    03496

    Xã Phìn Hồ

    03499

    Xã Hồng Thu

    03502

    Xã Nậm Ban

    03505

    Xã Phăng Sô Lin

    03508

    Xã Ma Quai

    03511

    Xã Tả Phìn

    03514

    Xã Sà Dề Phìn

    03517

    Xã Nậm Tăm

    03520

    Xã Tả Ngảo

    03523

    Xã Pu Sam Cáp

    03526

    Xã Nậm Cha

    03529

    Xã Làng Mô

    03532

    Xã Noong Hẻo

    03535

    Xã Nậm Mạ

    03538

    Xã Căn Co

    03541

    Xã Tủa Sín Chải

    03544

    Xã Nậm Cuổi

    03547

    Xã Nậm Hăn

    109

    Huyện Phong Thổ

    03550

    Xã Sì Lờ Lầu

    03553

    Xã Mồ Sì San

    03556

    Xã Ma Li Chải

    03559

    Xã Pa Vây Sử

    03562

    Xã Vàng Ma Chải

    03565

    Xã Tông Qua Lìn

    03568

    Xã Mù Sang

    03571

    Xã Dào San

    03574

    Xã Ma Ly Pho

    03577

    Xã Bản Lang

    03580

    Xã Hoang Thèn

    03583

    Xã Khổng Lào

    03586

    Xã Nậm Xe

    03589

    Xã Mường So

    03592

    Xã Sin Suối Hồ

    110

    Huyện Than Uyên

    03595

    Thị trấn Than Uyên

    03598

    Thị trấn NT Than Uyên

    03601

    Xã Mường Khoa

    03604

    Xã Thân Thuộc

    03607

    Xã Hố Mít

    03610

    Xã Nậm Cần

    03613

    Xã Nậm Sỏ

    03616

    Xã Pắc Ta

    03619

    Xã Mường Than

    03622

    Xã Tà Mít

    03625

    Xã Mường Mít

    03628

    Xã Pha Mu

    03631

    Xã Nà Cang

    03634

    Xã Tà Hừa

    03637

    Xã Mường Kim

    03640

    Xã Tà Gia

    03643

    Xã Khoen On

    14. TỈNH SƠN LA

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 201; xã: 189, phường: 4, thị trấn: 8)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 201)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    116

    Thị xã Sơn La

    03646

    Phường Chiềng Lề

    03649

    Phường Tô Hiệu

    03652

    Phường Quyết Thắng

    03655

    Phường Quyết Tâm

    03658

    Xã Chiềng Cọ

    03661

    Xã Chiềng Đen

    03664

    Xã Chiềng Xôm

    03667

    Xã Chiềng An

    03670

    Xã Chiềng Cơi

    03673

    Xã Chiềng Ngần

    03676

    Xã Hua La

    03679

    Xã Chiềng Sinh

    118

    Huyện Quỳnh Nhai

    03682

    Xã Mường Chiên

    03685

    Xã Cà Nàng

    03688

    Xã Chiềng Khay

    03691

    Xã Pha Khinh

    03694

    Xã Mường Giôn

    03697

    Xã Pắc Ma

    03700

    Xã Chiềng Ơn

    03703

    Xã Mường Giàng

    03706

    Xã Chiềng Bằng

    03709

    Xã Mường Sại

    03712

    Xã Nậm Ét

    03715

    Xã Liệp Muội

    03718

    Xã Chiềng Khoang

    119

    Huyện Thuận Châu

    03721

    Thị trấn Thuận Châu

    03724

    Xã Phỏng Lái

    03727

    Xã Mường É

    03730

    Xã Chiềng Pha

    03733

    Xã Chiềng La

    03736

    Xã Chiềng Ngàm

    03739

    Xã Liệp Tè

    03742

    Xã É Tòng

    03745

    Xã Phỏng Lập

    03748

    Xã Chiềng Sơ

    03751

    Xã Chiềng Ly

    03754

    Xã Nong Lay

    03757

    Xã Mường Khiêng

    03760

    Xã Mường Bám

    03763

    Xã Long Hẹ

    03766

    Xã Chiềng Bôm

    03769

    Xã Thôn Mòn

    03772

    Xã Tòng Lệnh

    03775

    Xã Tòng Cọ

    03778

    Xã Bó Mười

    03781

    Xã Co Mạ

    03784

    Xã Púng Tra

    03787

    Xã Chiềng Pấc

    03790

    Xã Nậm Lầu

    03793

    Xã Bon Phặng

    03796

    Xã Co Tòng

    03799

    Xã Muội Nọi

    03802

    Xã Pá Lông

    03805

    Xã Bản Lầm

    120

    Huyện Mường La

    03808

    Xã ít Ong

    03811

    Xã Nậm Giôn

    03814

    Xã Chiềng Lao

    03817

    Xã Hua Trai

    03820

    Xã Ngọc Chiến

    03823

    Xã Mường Trai

    03826

    Xã Nậm Păm

    03829

    Xã Chiềng Muôn

    03832

    Xã Chiềng Ân

    03835

    Xã Pi Toong

    03838

    Xã Chiềng Công

    03841

    Xã Tạ Bú

    03844

    Xã Chiềng San

    03847

    Xã Mường Bú

    03850

    Xã Chiềng Hoa

    03853

    Xã Mường Chùm

    121

    Huyện Bắc Yên

    03856

    Thị trấn Bắc Yên

    03859

    Xã Phiêng Ban

    03862

    Xã Hang Chú

    03865

    Xã Xín Vàng

    03868

    Xã Tà Xùa

    03871

    Xã Bắc Ngà

    03874

    Xã Làng Chếu

    03877

    Xã Chim Vàn

    03880

    Xã Mường Khoa

    03883

    Xã Song Pe

    03886

    Xã Hồng Ngài

    03889

    Xã Tạ Khoa

    03892

    Xã Phiêng Kôn

    03895

    Xã Chiềng Sại

    122

    Huyện Phù Yên

    03898

    Thị trấn Phù Yên

    03901

    Xã Suối Tọ

    03904

    Xã Mường Thải

    03907

    Xã Mường Cơi

    03910

    Xã Quang Huy

    03913

    Xã Huy Bắc

    03916

    Xã Huy Thượng

    03919

    Xã Tân Lang

    03922

    Xã Gia Phù

    03925

    Xã Tường Phù

    03928

    Xã Huy Hạ

    03931

    Xã Huy Tân

    03934

    Xã Mường Lang

    03937

    Xã Suối Bau

    03940

    Xã Huy Tường

    03943

    Xã Mường Do

    03946

    Xã Sập Xa

    03949

    Xã Tường Thượng

    03952

    Xã Tường Tiến

    03955

    Xã Tường Phong

    03958

    Xã Tường Hạ

    03961

    Xã Kim Bon

    03964

    Xã Mường Bang

    03967

    Xã Đá Đỏ

    03970

    Xã Tân Phong

    03973

    Xã Nam Phong

    03976

    Xã Bắc Phong

    123

    Huyện Mộc Châu

    03979

    Thị trấn Mộc Châu

    03982

    Thị trấn NT Mộc Châu

    03985

    Xã Chiềng Sơn

    03988

    Xã Tân Hợp

    03991

    Xã Qui Hướng

    03994

    Xã Suối Bàng

    03997

    Xã Tân Lập

    04000

    Xã Nà Mường

    04003

    Xã Tà Lai

    04006

    Xã Song Khủa

    04009

    Xã Liên Hòa

    04012

    Xã Chiềng Hắc

    04015

    Xã Hua Păng

    04018

    Xã Tô Múa

    04021

    Xã Mường Tè

    04024

    Xã Chiềng Khừa

    04027

    Xã Mường Sang

    04030

    Xã Đông Sang

    04033

    Xã Phiêng Luông

    04036

    Xã Chiềng Khoa

    04039

    Xã Mường Men

    04042

    Xã Quang Minh

    04045

    Xã Lóng Sập

    04048

    Xã Vân Hồ

    04051

    Xã Lóng Luông

    04054

    Xã Chiềng Yên

    04057

    Xã Xuân Nha

    124

    Huyện Yên Châu

    04060

    Thị trấn Yên Châu

    04063

    Xã Chiềng Đông

    04066

    Xã Sập Vạt

    04069

    Xã Chiềng Sàng

    04072

    Xã Chiềng Pằn

    04075

    Xã Viêng Lán

    04078

    Xã Chiềng Hặc

    04081

    Xã Mường Lựm

    04084

    Xã Chiềng On

    04087

    Xã Yên Sơn

    04090

    Xã Chiềng Khoi

    04093

    Xã Tú Nang

    04096

    Xã Lóng Phiêng

    04099

    Xã Phiêng Khoài

    04102

    Xã Chiềng Tương

    125

    Huyện Mai Sơn

    04105

    Thị trấn Hát Lót

    04108

    Xã Chiềng Sung

    04111

    Xã Mường Bằng

    04114

    Xã Chiềng Chăn

    04117

    Xã Mương Tranh

    04120

    Xã Chiềng Ban

    04123

    Xã Chiềng Mung

    04126

    Xã Mường Bon

    04129

    Xã Chiềng Chung

    04132

    Xã Chiềng Mai

    04135

    Xã Hát Lót

    04138

    Xã Cò Nòi

    04141

    Xã Chiềng Nơi

    04144

    Xã Phiêng Cằm

    04147

    Xã Chiềng Dong

    04150

    Xã Chiềng Kheo

    04153

    Xã Chiềng Ve

    04156

    Xã Chiềng Lương

    04159

    Xã Phiêng Pằn

    04162

    Xã Nà Ơt

    04165

    Xã Tà Hộc

    126

    Huyện Sông Mã

    04168

    Thị trấn Sông Mã

    04171

    Xã Bó Sinh

    04174

    Xã Pú Pẩu

    04177

    Xã Chiềng Phung

    04180

    Xã Chiềng En

    04183

    Xã Mường Lầm

    04186

    Xã Nậm Ty

    04189

    Xã Đứa Mòn

    04192

    Xã Yên Hưng

    04195

    Xã Chiềng Sơ

    04198

    Xã Nà Ngựu

    04201

    Xã Nậm Mằn

    04204

    Xã Chiềng Khoong

    04207

    Xã Chiềng Cang

    04210

    Xã Huổi Một

    04213

    Xã Mường Sai

    04216

    Xã Mường Cai

    04219

    Xã Mường Hung

    04222

    Xã Chiềng Khương

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04225

    Xã Sam Kha

    04228

    Xã Púng Bánh

    04231

    Xã Xốp Cộp

    04234

    Xã Dồm Cang

    04237

    Xã Nậm Lạnh

    04240

    Xã Mường Lèo

    04243

    Xã Mường Và

    04246

    Xã Mường Lạn

    15. TỈNH YÊN BÁI

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 159, phường: 11, thị trấn: 10)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    132

    Thành phố Yên Bái

    04249

    Phường Yên Thịnh

    04252

    Phường Yên Ninh

    04255

    Phường Minh Tân

    04258

    Phường Nguyễn Thái Học

    04261

    Phường Đồng Tâm

    04264

    Phường Nguyễn Phúc

    04267

    Phường Hồng Hà

    04270

    Xã Minh Bảo

    04273

    Xã Nam Cường

    04276

    Xã Tuy Lộc

    04279

    Xã Tân Thịnh

    133

    Thị xã Nghĩa Lộ

    04282

    Phường Pú Trạng

    04285

    Phường Trung Tâm

    04288

    Phường Tân An

    04291

    Phường Cầu Thia

    04294

    Xã Nghĩa Lợi

    04297

    Xã Nghĩa Phúc

    04300

    Xã Nghĩa An

    135

    Huyện Lục Yên

    04303

    Thị trấn Yên Thế

    04306

    Xã Tân Phượng

    04309

    Xã Lâm Thượng

    04312

    Xã Khánh Thiện

    04315

    Xã Minh Chuẩn

    04318

    Xã Mai Sơn

    04321

    Xã Khai Trung

    04324

    Xã Mường Lai

    04327

    Xã An Lạc

    04330

    Xã Minh Xuân

    04333

    Xã Tô Mậu

    04336

    Xã Tân Lĩnh

    04339

    Xã Yên Thắng

    04342

    Xã Khánh Hòa

    04345

    Xã Vĩnh Lạc

    04348

    Xã Liễu Đô

    04351

    Xã Động Quan

    04354

    Xã Tân Lập

    04357

    Xã Minh Tiến

    04360

    Xã Trúc Lâu

    04363

    Xã Phúc Lợi

    04366

    Xã Phan Thanh

    04369

    Xã An Phú

    04372

    Xã Trung Tâm

    136

    Huyện Văn Yên

    04375

    Thị trấn Mậu A

    04378

    Xã Lang Thíp

    04381

    Xã Lâm Giang

    04384

    Xã Châu Quế Thượng

    04387

    Xã Châu Quế Hạ

    04390

    Xã An Bình

    04393

    Xã Quang Minh

    04396

    Xã Đông An

    04399

    Xã Đông Cuông

    04402

    Xã Phong Dụ Hạ

    04405

    Xã Mậu Đông

    04408

    Xã Ngòi A

    04411

    Xã Xuân Tầm

    04414

    Xã Tân Hợp

    04417

    Xã An Thịnh

    04420

    Xã Yên Thái

    04423

    Xã Phong Dụ Thượng

    04426

    Xã Yên Hợp

    04429

    Xã Đại Sơn

    04432

    Xã Yên Hưng

    04435

    Xã Đại Phác

    04438

    Xã Yên Phú

    04441

    Xã Xuân Ái

    04444

    Xã Hoàng Thắng

    04447

    Xã Viễn Sơn

    04450

    Xã Mỏ Vàng

    04453

    Xã Nà Hẩu

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04456

    Thị trấn Mù Căng Chải

    04459

    Xã Hồ Bốn

    04462

    Xã Nậm Có

    04465

    Xã Khao Mang

    04468

    Xã Mồ Dề

    04471

    Xã Chế Cu Nha

    04474

    Xã Lao Chải

    04477

    Xã Kim Nọi

    04480

    Xã Cao Phạ

    04483

    Xã La Pán Tẩn

    04486

    Xã Dế Su Phình

    04489

    Xã Chế Tạo

    04492

    Xã Púng Luông

    04495

    Xã Nậm Khắt

    138

    Huyện Trấn Yên

    04498

    Thị trấn Cổ Phúc

    04501

    Xã Tân Đồng

    04504

    Xã Báo Đáp

    04507

    Xã Đào Thịnh

    04510

    Xã Việt Thành

    04513

    Xã Hòa Cuông

    04516

    Xã Minh Quán

    04519

    Xã Quy Mông

    04522

    Xã Cường Thịnh

    04525

    Xã Kiên Thành

    04528

    Xã Nga Quán

    04531

    Xã Y Can

    04534

    Xã Minh Tiến

    04537

    Xã Lương Thịnh

    04540

    Xã Âu Lâu

    04543

    Xã Giới Phiên

    04546

    Xã Hợp Minh

    04549

    Xã Văn Tiến

    04552

    Xã Phúc Lộc

    04555

    Xã Văn Lãng

    04558

    Xã Văn Phú

    04561

    Xã Bảo Hưng

    04564

    Xã Việt Cường

    04567

    Xã Minh Quân

    04570

    Xã Hồng Ca

    04573

    Xã Hưng Thịnh

    04576

    Xã Hưng Khánh

    04579

    Xã Việt Hồng

    04582

    Xã Vân Hội

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04585

    Thị trấn Trạm Tấu

    04588

    Xã Túc Đán

    04591

    Xã Pá Lau

    04594

    Xã Xà Hồ

    04597

    Xã Phình Hồ

    04600

    Xã Trạm Tấu

    04603

    Xã Tà Si Láng

    04606

    Xã Pá Hu

    04609

    Xã Làng Nhì

    04612

    Xã Bản Công

    04615

    Xã Bản Mù

    04618

    Xã Hát Lìu

    140

    Huyện Văn Chấn

    04621

    Thị trấn NT Liên Sơn

    04624

    Thị trấn NT Nghĩa Lộ

    04627

    Thị trấn NT Trần Phú

    04630

    Xã Tú Lệ

    04633

    Xã Nậm Búng

    04636

    Xã Gia Hội

    04639

    Xã Sùng Đô

    04642

    Xã Nậm Mười

    04645

    Xã An Lương

    04648

    Xã Nậm Lành

    04651

    Xã Sơn Lương

    04654

    Xã Suối Quyền

    04657

    Xã Suối Giàng

    04660

    Xã Sơn A

    04663

    Xã Phù Nham

    04666

    Xã Nghĩa Sơn

    04669

    Xã Suối Bu

    04672

    Xã Sơn Thịnh

    04675

    Xã Thanh Lương

    04678

    Xã Hạnh Sơn

    04681

    Xã Phúc Sơn

    04684

    Xã Thạch Lương

    04687

    Xã Đại Lịch

    04690

    Xã Đồng Khê

    04693

    Xã Cát Thịnh

    04696

    Xã Tân Thịnh

    04699

    Xã Chấn Thịnh

    04702

    Xã Bình Thuận

    04705

    Xã Thượng Bằng La

    04708

    Xã Minh An

    04711

    Xã Nghĩa Tâm

    141

    Huyện Yên Bình

    04714

    Thị trấn Yên Bình

    04717

    Thị trấn Thác Bà

    04720

    Xã Xuân Long

    04723

    Xã Tích Cốc

    04726

    Xã Cảm Nhân

    04729

    Xã Ngọc Chấn

    04732

    Xã Tân Nguyên

    04735

    Xã Phúc Ninh

    04738

    Xã Bảo Ái

    04741

    Xã Mỹ Gia

    04744

    Xã Xuân Lai

    04747

    Xã Mông Sơn

    04750

    Xã Cảm Ân

    04753

    Xã Yên Thành

    04756

    Xã Tân Hương

    04759

    Xã Phúc An

    04762

    Xã Bạch Hà

    04765

    Xã Vũ Linh

    04768

    Xã Đại Đồng

    04771

    Xã Vĩnh Kiên

    04774

    Xã Yên Bình

    04777

    Xã Thịnh Hưng

    04786

    Xã Đại Minh

    04780

    Xã Hán Đà

    04783

    Xã Phú Thịnh

    04786

    Xã Đại Minh

    17. TỈNH HÒA BÌNH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 214; xã: 195, phường: 8, thị trấn: 11)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 214)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    148

    Thị xã Hòa Bình

    04789

    Phường Hòa Bình

    04792

    Phường Tân Hòa

    04795

    Phường Thịnh Lang

    04798

    Phường Hữu Nghị

    04801

    Phường Tân Thịnh

    04804

    Phường Đồng Tiến

    04807

    Phường Phương Lâm

    04810

    Phường Chăm Mát

    04813

    Xã Yên Mông

    04816

    Xã Sủ Ngòi

    04819

    Xã Dân Chủ

    04822

    Xã Thái Thịnh

    04825

    Xã Thái Bình

    04828

    Xã Thống Nhất

    150

    Huyện Đà Bắc

    04831

    Thị trấn Đà Bắc

    04834

    Xã Đồng Nghê

    04837

    Xã Suối Nánh

    04840

    Xã Giáp Đắt

    04843

    Xã Mường Tuổng

    04846

    Xã Mường Chiềng

    04849

    Xã Tân Pheo

    04852

    Xã Đồng Chum

    04855

    Xã Tân Minh

    04858

    Xã Đoàn Kết

    04861

    Xã Đồng Ruộng

    04864

    Xã Hào Lý

    04867

    Xã Tu Lý

    04870

    Xã Trung Thành

    04873

    Xã Yên Hòa

    04876

    Xã Cao Sơn

    04879

    Xã Toàn Sơn

    04882

    Xã Tân Dân

    04885

    Xã Hiền Lương

    04888

    Xã Tiền Phong

    04891

    Xã Vầy Nưa

    151

    Huyện Kỳ Sơn

    04894

    Thị trấn Kỳ Sơn

    04897

    Xã Hợp Thịnh

    04900

    Xã Phú Minh

    04903

    Xã Hợp Thành

    04906

    Xã Phúc Tiến

    04909

    Xã Dân Hòa

    04912

    Xã Mông Hóa

    04915

    Xã Dân Hạ

    04918

    Xã Trung Minh

    04921

    Xã Độc Lập

    152

    Huyện Lương Sơn

    04924

    Thị trấn Lương Sơn

    04927

    Xã Yên Trung

    04930

    Xã Yên Bình

    04933

    Xã Yên Quang

    04936

    Xã Tiến Xuân

    04939

    Xã Đông Xuân

    04942

    Xã Lâm Sơn

    04945

    Xã Hòa Sơn

    04948

    Xã Trường Sơn

    04951

    Xã Tân Vinh

    04954

    Xã Nhuận Trạch

    04957

    Xã Cao Răm

    04960

    Xã Cư Yên

    04963

    Xã Hợp Hòa

    04966

    Xã Liên Sơn

    04969

    Xã Thành Lập

    04972

    Xã Tiến Sơn

    04975

    Xã Trung Sơn

    153

    Huyện Kim Bôi

    04978

    Thị trấn Bo

    04981

    Thị trấn Thanh Hà

    04984

    Xã Đú Sáng

    04987

    Xã Bắc Sơn

    04990

    Xã Bình Sơn

    04993

    Xã Hùng Tiến

    04996

    Xã Tân Thành

    04999

    Xã Tú Sơn

    05002

    Xã Nật Sơn

    05005

    Xã Vĩnh Tiến

    05008

    Xã Cao Dương

    05011

    Xã Sơn Thủy

    05014

    Xã Đông Bắc

    05017

    Xã Thượng Bì

    05020

    Xã Lập Chiệng

    05023

    Xã Hợp Châu

    05026

    Xã Vĩnh Đồng

    05029

    Xã Hạ Bì

    05032

    Xã Trung Bì

    05035

    Xã Kim Sơn

    05038

    Xã Hợp Đồng

    05041

    Xã Long Sơn

    05044

    Xã Thượng Tiến

    05047

    Xã Cao Thắng

    05050

    Xã Kim Tiến

    05053

    Xã Kim Bình

    05056

    Xã Hợp Kim

    05059

    Xã Thanh Lương

    05062

    Xã Hợp Thanh

    05065

    Xã Kim Bôi

    05068

    Xã Nam Thượng

    05071

    Xã Kim Truy

    05074

    Xã Thanh Nông

    05077

    Xã Cuối Hạ

    05080

    Xã Sào Báy

    05083

    Xã Mi Hòa

    05086

    Xã Nuông Dăm

    154

    Huyện Cao Phong

    05089

    Thị trấn Cao Phong

    05092

    Xã Bình Thanh

    05095

    Xã Thung Nai

    05098

    Xã Bắc Phong

    05101

    Xã Thu Phong

    05104

    Xã Đông Phong

    05107

    Xã Xuân Phong

    05110

    Xã Tây Phong

    05113

    Xã Tân Phong

    05116

    Xã Dũng Phong

    05119

    Xã Nam Phong

    05122

    Xã Yên Lập

    05125

    Xã Yên Thượng

    155

    Huyện Tân Lạc

    05128

    Thị trấn Mường Khến

    05131

    Xã Ngòi Hoa

    05134

    Xã Trung Hòa

    05137

    Xã Phú Vinh

    05140

    Xã Phú Cường

    05143

    Xã Mỹ Hòa

    05146

    Xã Quy Hậu

    05149

    Xã Phong Phú

    05152

    Xã Quyết Chiến

    05155

    Xã Mãn Đức

    05158

    Xã Địch Giáo

    05161

    Xã Tuân Lộ

    05164

    Xã Tử Nê

    05167

    Xã Thanh Hối

    05170

    Xã Ngọc Mỹ

    05173

    Xã Đông Lai

    05176

    Xã Lũng Vân

    05179

    Xã Bắc Sơn

    05182

    Xã Quy Mỹ

    05185

    Xã Do Nhân

    05188

    Xã Nam Sơn

    05191

    Xã Lỗ Sơn

    05194

    Xã Ngổ Luông

    05197

    Xã Gia Mô

    156

    Huyện Mai Châu

    05200

    Thị trấn Mai Châu

    05203

    Xã Tân Mai

    05206

    Xã Phúc Sạn

    05209

    Xã Pà Cò

    05212

    Xã Hang Kia

    05215

    Xã Ba Khan

    05218

    Xã Tân Sơn

    05221

    Xã Đồng Bảng

    05224

    Xã Cun Pheo

    05227

    Xã Bao La

    05230

    Xã Piềng Vế

    05233

    Xã Tòng Đậu

    05236

    Xã Nà Mèo

    05239

    Xã Thung Khe

    05242

    Xã Nà Phòn

    05245

    Xã Săm Khóe

    05248

    Xã Chiềng Châu

    05251

    Xã Mai Hạ

    05254

    Xã Nong Luông

    05257

    Xã Mai Hịch

    05260

    Xã Pù Pin

    05263

    Xã Vạn Mai

    157

    Huyện Lạc Sơn

    05266

    Thị trấn Vụ Bản

    05269

    Xã Quý Hòa

    05272

    Xã Miền Đồi

    05275

    Xã Mỹ Thành

    05278

    Xã Tuân Đạo

    05281

    Xã Văn Nghĩa

    05284

    Xã Văn Sơn

    05287

    Xã Tân Lập

    05290

    Xã Nhân Nghĩa

    05293

    Xã Thượng Cốc

    05296

    Xã Phú Lương

    05299

    Xã Phúc Tuy

    05302

    Xã Xuất Hóa

    05305

    Xã Yên Phú

    05308

    Xã Bình Hẻm

    05311

    Xã Chí Thiện

    05314

    Xã Bình Cảng

    05317

    Xã Bình Chân

    05320

    Xã Định Cư

    05323

    Xã Chí Đạo

    05326

    Xã Liên Vũ

    05329

    Xã Ngọc Sơn

    05332

    Xã Hương Nhượng

    05335

    Xã Vũ Lâm

    05338

    Xã Tự Do

    05341

    Xã Yên Nghiệp

    05344

    Xã Tân Mỹ

    05347

    Xã Ân Nghĩa

    05350

    Xã Ngọc Lâu

    158

    Huyện Yên Thủy

    05353

    Thị trấn Hàng Trạm

    05356

    Xã Lạc Sỹ

    05359

    Xã Lạc Hưng

    05362

    Xã Lạc Lương

    05365

    Xã Bảo Hiệu

    05368

    Xã Đa Phúc

    05371

    Xã Hữu Lợi

    05374

    Xã Lạc Thịnh

    05377

    Xã Yên Lạc

    05380

    Xã Đoàn Kết

    05383

    Xã Phú Lai

    05386

    Xã Yên Trị

    05389

    Xã Ngọc Lương

    159

    Huyện Lạc Thủy

    05392

    Thị trấn Chi Nê

    05395

    Xã Phú Lão

    05398

    Xã Phú Thành

    05401

    Xã Cố Nghĩa

    05404

    Xã Hưng Thi

    05407

    Xã Lạc Long

    05410

    Xã Liên Hòa

    05413

    Xã Khoan Dụ

    05416

    Xã Đồng Môn

    05419

    Xã Đồng Tâm

    05422

    Xã Yên Bồng

    05425

    Xã An Lạc

    05428

    Xã An Bình

    19. TỈNH THÁI NGUYÊN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 144, phường: 23, thị trấn: 13)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    164

    Thành phố Thái Nguyên

    05431

    Phường Quán Triều

    05434

    Phường Quang Vinh

    05437

    Phường Túc Duyên

    05440

    Phường Hoàng Văn Thụ

    05443

    Phường Trưng Vương

    05446

    Phường Quang Trung

    05449

    Phường Phan Đình Phùng

    05452

    Phường Tân Thịnh

    05455

    Phường Thịnh Đán

    05458

    Phường Đồng Quang

    05461

    Phường Gia Sàng

    05464

    Phường Tân Lập

    05467

    Phường Cam Giá

    05470

    Phường Phú Xá

    05473

    Phường Hương Sơn

    05476

    Phường Trung Thành

    05479

    Phường Tân Thành

    05482

    Phường Tân Long

    05485

    Xã Phúc Hà

    05488

    Xã Phúc Xuân

    05491

    Xã Quyết Thắng

    05494

    Xã Phúc Trìu

    05497

    Xã Thịnh Đức

    05500

    Xã Tích Lương

    05503

    Xã Tân Cương

    05506

    Xã Lương Sơn

    165

    Thị xã Sông Công

    05509

    Phường Lương Châu

    05512

    Phường Mỏ Chè

    05515

    Phường Cải Đan

    05518

    Phường Thắng Lợi

    05521

    Phường Phố Cò

    05524

    Xã Vinh Sơn

    05527

    Xã Tân Quang

    05530

    Xã Bình Sơn

    05533

    Xã Bá Xuyên

    167

    Huyện Định Hóa

    05536

    Thị trấn Chợ Chu

    05539

    Xã Linh Thông

    05542

    Xã Lam Vỹ

    05545

    Xã Quy Kỳ

    05548

    Xã Tân Thịnh

    05551

    Xã Kim Phượng

    05554

    Xã Bảo Linh

    05557

    Xã Kim Sơn

    05560

    Xã Phúc Chu

    05563

    Xã Tân Dương

    05566

    Xã Phượng Tiến

    05569

    Xã Bảo Cường

    05572

    Xã Đồng Thịnh

    05575

    Xã Định Biên

    05578

    Xã Thanh Định

    05581

    Xã Trung Hội

    05584

    Xã Trung Lương

    05587

    Xã Bình Yên

    05590

    Xã Điềm Mặc

    05593

    Xã Phú Tiến

    05596

    Xã Bộc Nhiêu

    05599

    Xã Sơn Phú

    05602

    Xã Phú Đình

    05605

    Xã Bình Thành

    168

    Huyện Phú Lương

    05608

    Thị trấn Giang Tiên

    05611

    Thị trấn Đu

    05614

    Xã Yên Ninh

    05617

    Xã Yên Trạch

    05620

    Xã Yên Đổ

    05623

    Xã Yên Lạc

    05626

    Xã Ôn Lương

    05629

    Xã Động Đạt

    05632

    Xã Phủ Lý

    05635

    Xã Phú Đô

    05638

    Xã Hợp Thành

    05641

    Xã Tức Tranh

    05644

    Xã Phấn Mễ

    05647

    Xã Vô Tranh

    05650

    Xã Cổ Lũng

    05653

    Xã Sơn Cẩm

    169

    Huyện Đồng Hỷ

    05656

    Thị trấn Sông Cầu

    05659

    Thị trấn Chùa Hang

    05662

    Thị trấn Trại Cau

    05665

    Xã Văn Lăng

    05668

    Xã Tân Long

    05671

    Xã Hòa Bình

    05674

    Xã Quang Sơn

    05677

    Xã Minh Lập

    05680

    Xã Văn Hán

    05683

    Xã Hóa Trung

    05686

    Xã Khe Mo

    05689

    Xã Cây Thị

    05692

    Xã Hóa Thượng

    05695

    Xã Cao Ngạn

    05698

    Xã Hợp Tiến

    05701

    Xã Linh Sơn

    05704

    Xã Tân Lợi

    05707

    Xã Nam Hòa

    05710

    Xã Đồng Bẩm

    05713

    Xã Huống Thượng

    170

    Huyện Võ Nhai

    05716

    Thị trấn Đình Cả

    05719

    Xã Sảng Mộc

    05722

    Xã Nghinh Tường

    05725

    Xã Thần Xa

    05728

    Xã Vũ Chấn

    05731

    Xã Thượng Nung

    05734

    Xã Phú Thượng

    05737

    Xã Cúc Đường

    05740

    Xã La Hiên

    05743

    Xã Lâu Thượng

    05746

    Xã Tràng Xá

    05749

    Xã Phương Giao

    05752

    Xã Liên Minh

    05755

    Xã Dân Tiến

    05758

    Xã Bình Long

    171

    Huyện Đại Từ

    05761

    Thị trấn Đại Từ

    05764

    Thị trấn Quân Chu

    05767

    Xã Phúc Lương

    05770

    Xã Minh Tiến

    05773

    Xã Yên Lãng

    05776

    Xã Đức Lương

    05779

    Xã Phú Cường

    05782

    Xã Na Mao

    05785

    Xã Phú Lạc

    05788

    Xã Tân Linh

    05791

    Xã Phú Thịnh

    05794

    Xã Phục Linh

    05797

    Xã Phú Xuyên

    05800

    Xã Bản Ngoại

    05803

    Xã Tiên Hội

    05806

    Xã Hùng Sơn

    05809

    Xã Cù Vân

    05812

    Xã Hà Thượng

    05815

    Xã La Bằng

    05818

    Xã Hoàng Nông

    05821

    Xã Khôi Kỳ

    05824

    Xã An Khánh

    05827

    Xã Tân Thái

    05830

    Xã Bình Thuận

    05833

    Xã Lục Ba

    05836

    Xã Mỹ Yên

    05839

    Xã Vạn Thọ

    05842

    Xã Văn Yên

    05845

    Xã Ký Phú

    05848

    Xã Cát Nê

    05851

    Xã Quân Chu

    172

    Huyện Phổ Yên

    05854

    Thị trấn Bãi Bông

    05857

    Thị trấn Bắc Sơn

    05860

    Thị trấn Ba Hàng

    05863

    Xã Phúc Tân

    05866

    Xã Phúc Thuận

    05869

    Xã Hồng Tiến

    05872

    Xã Minh Đức

    05875

    Xã Đắc Sơn

    05878

    Xã Đồng Tiến

    05881

    Xã Thành Công

    05884

    Xã Tiên Phong

    05887

    Xã Vạn Phái

    05890

    Xã Nam Tiến

    05893

    Xã Tân Hương

    05896

    Xã Đông Cao

    05899

    Xã Trung Thành

    05902

    Xã Tân Phú

    05905

    Xã Thuận Thành

    173

    Huyện Phú Bình

    05908

    Thị trấn Hương Sơn

    05911

    Xã Bàn Đạt

    05914

    Xã Đồng Liên

    05917

    Xã Tân Khánh

    05920

    Xã Tân Kim

    05923

    Xã Tân Thành

    05926

    Xã Đào Xá

    05929

    Xã Bảo Lý

    05932

    Xã Thượng Đình

    05935

    Xã Tân Hòa

    05938

    Xã Nhã Lộng

    05941

    Xã Điềm Thụy

    05944

    Xã Xuân Phương

    05947

    Xã Tân Đức

    05950

    Xã Úc Kỳ

    05953

    Xã Lương Phú

    05956

    Xã Nga My

    05959

    Xã Kha Sơn

    05962

    Xã Thanh Ninh

    05965

    Xã Dương Thành

    05968

    Xã Hà Châu

    20. TỈNH LẠNG SƠN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 226; xã: 207, phường: 5, thị trấn: 14)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 226)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    178

    Thành phố Lạng Sơn

    05971

    Phường Hoàng Văn Thụ

    05974

    Phường Tam Thanh

    05977

    Phường Vĩnh Trại

    05980

    Phường Đông Kinh

    05983

    Phường Chi Lăng

    05986

    Xã Hoàng Đồng

    05989

    Xã Quảng Lạc

    05992

    Xã Mai Pha

    180

    Huyện Tràng Định

    05995

    Thị trấn Thất Khê

    05998

    Xã Khánh Long

    06001

    Xã Đoàn Kết

    06004

    Xã Quốc Khánh

    06007

    Xã Vĩnh Tiến

    06010

    Xã Cao Minh

    06013

    Xã Chí Minh

    06016

    Xã Tri Phương

    06019

    Xã Tân Tiến

    06022

    Xã Tân Yên

    06025

    Xã Đội Cấn

    06028

    Xã Tân Minh

    06031

    Xã Kim Đồng

    06034

    Xã Chi Lăng

    06037

    Xã Trung Thành

    06040

    Xã Đại Đồng

    06043

    Xã Đào Viên

    06046

    Xã Đề Thám

    06049

    Xã Kháng Chiến

    06052

    Xã Bắc Ái

    06055

    Xã Hùng Sơn

    06058

    Xã Quốc Việt

    06061

    Xã Hùng Việt

    181

    Huyện Bình Gia

    06064

    Thị trấn Bình Gia

    06067

    Xã Hưng Đạo

    06070

    Xã Vĩnh Yên

    06073

    Xã Hoa Thám

    06076

    Xã Quý Hòa

    06079

    Xã Hồng Phong

    06082

    Xã Yên Lỗ

    06085

    Xã Thiện Hòa

    06088

    Xã Quang Trung

    06091

    Xã Thiện Thuật

    06094

    Xã Minh Khai

    06097

    Xã Thiện Long

    06100

    Xã Hoàng Văn Thụ

    06103

    Xã Hòa Bình

    06106

    Xã Mông Ân

    06109

    Xã Tân Hòa

    06112

    Xã Tô Hiệu

    06115

    Xã Hồng Thái

    06118

    Xã Bình La

    06121

    Xã Tân Văn

    182

    Huyện Văn Lãng

    06124

    Thị trấn Na Sầm

    06127

    Xã Trùng Khánh

    06130

    Xã Tân Việt

    06133

    Xã Bắc La

    06136

    Xã Thụy Hùng

    06139

    Xã Trùng Quán

    06142

    Xã Tân Tác

    06145

    Xã An Hùng

    06148

    Xã Thanh Long

    06151

    Xã Hội Hoan

    06154

    Xã Tân Lang

    06157

    Xã Hoàng Việt

    06160

    Xã Gia Miễn

    06163

    Xã Thành Hòa

    06166

    Xã Tân Thanh

    06169

    Xã Nam La

    06172

    Xã Tân Mỹ

    06175

    Xã Hồng Thái

    06178

    Xã Hoàng Văn Thụ

    06181

    Xã Nhạc Kỳ

    183

    Huyện Cao Lộc

    06184

    Thị trấn Đồng Đăng

    06187

    Thị trấn Cao Lộc

    06190

    Xã Bảo Lâm

    06193

    Xã Thanh Lòa

    06196

    Xã Cao Lâu

    06199

    Xã Thạch Đạn

    06202

    Xã Xuất Lễ

    06205

    Xã Hồng Phong

    06208

    Xã Thụy Hùng

    06211

    Xã Lộc Yên

    06214

    Xã Phú Xá

    06217

    Xã Bình Trung

    06220

    Xã Hải Yến

    06223

    Xã Hòa Cư

    06226

    Xã Hợp Thành

    06229

    Xã Song Giáp

    06232

    Xã Công Sơn

    06235

    Xã Gia Cát

    06238

    Xã Mẫu Sơn

    06241

    Xã Xuân Long

    06244

    Xã Tân Liên

    06247

    Xã Yên Trạch

    06250

    Xã Tân Thành

    184

    Huyện Văn Quan

    06253

    Thị trấn Văn Quan

    06256

    Xã Trấn Ninh

    06259

    Xã Phú Mỹ

    06262

    Xã Việt Yên

    06265

    Xã Song Giang

    06268

    Xã Vân Mộng

    06271

    Xã Vĩnh Lại

    06274

    Xã Hòa Bình

    06277

    Xã Tú Xuyên

    06280

    Xã Văn An

    06283

    Xã Đại An

    06286

    Xã Khánh Khê

    06289

    Xã Chu Túc

    06292

    Xã Lương Năng

    06295

    Xã Đồng Giáp

    06298

    Xã Xuân Mai

    06301

    Xã Tràng Các

    06304

    Xã Tràng Sơn

    06307

    Xã Tân Đoàn

    06310

    Xã Bình Phúc

    06313

    Xã Tri Lễ

    06316

    Xã Tràng Phái

    06319

    Xã Yên Phúc

    06322

    Xã Hữu Lễ

    185

    Huyện Bắc Sơn

    06325

    Thị trấn Bắc Sơn

    06328

    Xã Long Đống

    06331

    Xã Vạn Thủy

    06334

    Xã Quỳnh Sơn

    06337

    Xã Đồng Ý

    06340

    Xã Tân Tri

    06343

    Xã Bắc Sơn

    06346

    Xã Hữu Vĩnh

    06349

    Xã Hưng Vũ

    06352

    Xã Tân Lập

    06355

    Xã Vũ Sơn

    06358

    Xã Chiêu Vũ

    06361

    Xã Tân Hương

    06364

    Xã Chiến Thắng

    06367

    Xã Vũ Lăng

    06370

    Xã Trấn Yên

    06373

    Xã Vũ Lễ

    06376

    Xã Nhất Hòa

    06379

    Xã Tân Thành

    06382

    Xã Nhất Tiến

    186

    Huyện Hữu Lũng

    06385

    Thị trấn Hữu Lũng

    06388

    Xã Hữu Liên

    06391

    Xã Yên Bình

    06394

    Xã Quyết Thắng

    06397

    Xã Hòa Bình

    06400

    Xã Yên Thịnh

    06403

    Xã Yên Sơn

    06406

    Xã Thiện Kỵ

    06409

    Xã Tân Lập

    06412

    Xã Yên Vượng

    06415

    Xã Minh Tiến

    06418

    Xã Nhật Tiến

    06421

    Xã Thanh Sơn

    06424

    Xã Đồng Tân

    06427

    Xã Cai Kinh

    06430

    Xã Hòa Lạc

    06433

    Xã Vân Nham

    06436

    Xã Đồng Tiến

    06439

    Xã Đô Lương

    06442

    Xã Tân Thành

    06445

    Xã Hòa Sơn

    06448

    Xã Minh Sơn

    06451

    Xã Hồ Sơn

    06454

    Xã Sơn Hà

    06457

    Xã Minh Hòa

    06460

    Xã Hòa Thắng

    187

    Huyện Chi Lăng

    06463

    Thị trấn Đồng Mỏ

    06466

    Thị trấn Chi Lăng

    06469

    Xã Vân An

    06472

    Xã Vân Thủy

    06475

    Xã Gia Lộc

    06478

    Xã Bắc Thủy

    06481

    Xã Chiến Thắng

    06484

    Xã Mai Sao

    06487

    Xã Bằng Hữu

    06490

    Xã Thượng Cường

    06493

    Xã Bằng Mạc

    06496

    Xã Nhân Lý

    06499

    Xã Lâm Sơn

    06502

    Xã Liên Sơn

    06505

    Xã Vạn Linh

    06508

    Xã Hòa Bình

    06511

    Xã Quang Lang

    06514

    Xã Hữu Kiên

    06517

    Xã Quan Sơn

    06520

    Xã Y Tịch

    06523

    Xã Chi Lăng

    188

    Huyện Lộc Bình

    06526

    Thị trấn Na Dương

    06529

    Thị trấn Lộc Bình

    06532

    Xã Mẫu Sơn

    06535

    Xã Bằng Khánh

    06538

    Xã Xuân Lễ

    06541

    Xã Yên Khoái

    06544

    Xã Xuân Mãn

    06547

    Xã Tú Mịch

    06550

    Xã Hữu Khánh

    06553

    Xã Đồng Bục

    06556

    Xã Vân Mộng

    06559

    Xã Tam Gia

    06562

    Xã Tú Đoạn

    06565

    Xã Khuất Xá

    06568

    Xã Như Khuê

    06571

    Xã Lục Thôn

    06574

    Xã Tĩnh Bắc

    06577

    Xã Xuân Tình

    06580

    Xã Hiệp Hạ

    06583

    Xã Nhượng Bạn

    06586

    Xã Quan Bản

    06589

    Xã Sàn Viên

    06592

    Xã Đông Quan

    06595

    Xã Minh Phát

    06598

    Xã Hữu Lân

    06601

    Xã Lợi Bác

    06604

    Xã Nam Quan

    06607

    Xã Xuân Dương

    06610

    Xã Ái Quốc

    189

    Huyện Đình Lập

    06613

    Thị trấn Đình Lập

    06616

    Thị trấn N.T Thái Bình

    06619

    Xã Bắc Xa

    06622

    Xã Bính Xá

    06625

    Xã Kiên Mộc

    06628

    Xã Đình Lập

    06631

    Xã Thái Bình

    06634

    Xã Cường Lợi

    06637

    Xã Châu Sơn

    06640

    Xã Lâm Ca

    06643

    Xã Đồng Thắng

    06646

    Xã Bắc Lãng

    22. TỈNH QUẢNG NINH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 184; xã: 130, phường: 43, thị trấn: 11)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 184)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    193

    Thành phố Hạ Long

    06649

    Phường Hà Khánh

    06652

    Phường Hà Phong

    06655

    Phường Hà Khẩu

    06658

    Phường Cao Xanh

    06661

    Phường Giếng Đáy

    06664

    Phường Hà Tu

    06667

    Phường Hà Trung

    06670

    Phường Hà Lầm

    06673

    Phường Bãi Cháy

    06676

    Phường Cao Thắng

    06679

    Phường Hùng Thắng

    06682

    Phường Yết Kiêu

    06685

    Phường Trần Hưng Đạo

    06688

    Phường Hồng Hải

    06691

    Phường Hồng Gai

    06694

    Phường Bạch Đằng

    06697

    Phường Hồng Hà

    06700

    Phường Tuần Châu

    06703

    Xã Việt Hưng

    06706

    Xã Đại Yên

    194

    Thị xã Móng Cái

    06709

    Phường Ka Long

    06712

    Phường Trần Phú

    06715

    Phường Ninh Dương

    06718

    Phường Hoà Lạc

    06721

    Phường Trà Cổ

    06724

    Xã Hải Sơn

    06727

    Xã Bắc Sơn

    06730

    Xã Hải Đông

    06733

    Xã Hải Tiến

    06736

    Xã Hải Yên

    06739

    Xã Quảng Nghĩa

    06742

    Xã Hải Hoà

    06745

    Xã Hải Xuân

    06748

    Xã Vạn Ninh

    06751

    Xã Bình Ngọc

    06754

    Xã Vĩnh Trung

    06757

    Xã Vĩnh Thực

    195

    Thị xã Cẩm Phả

    06760

    Phường Mông Dương

    06763

    Phường Cửa Ông

    06766

    Phường Cẩm Sơn

    06769

    Phường Cẩm Đông

    06772

    Phường Cẩm Phú

    06775

    Phường Cẩm Tây

    06778

    Phường Quang Hanh

    06781

    Phường Cẩm Thịnh

    06784

    Phường Cẩm Thủy

    06787

    Phường Cẩm Thạch

    06790

    Phường Cẩm Thành

    06793

    Phường Cẩm Trung

    06796

    Phường Cẩm Bình

    06799

    Xã Cộng Hòa

    06802

    Xã Cẩm Hải

    06805

    Xã Dương Huy

    196

    Thị xã Uông Bí

    06808

    Phường Vàng Danh

    06811

    Phường Thanh Sơn

    06814

    Phường Bắc Sơn

    06817

    Phường Quang Trung

    06820

    Phường Trưng Vương

    06823

    Phường Nam Khê

    06826

    Phường Yên Thanh

    06829

    Xã Thượng Yên Công

    06832

    Xã Phương Đông

    06835

    Xã Phương Nam

    198

    Huyện Bình Liêu

    06838

    Thị trấn Bình Liêu

    06841

    Xã Hoành Mô

    06844

    Xã Đồng Tâm

    06847

    Xã Đồng Văn

    06850

    Xã Tình Húc

    06853

    Xã Vô Ngại

    06856

    Xã Lục Hồn

    06859

    Xã Húc Động

    199

    Huyện Tiên Yên

    06862

    Thị trấn Tiên Yên

    06865

    Xã Hà Lâu

    06868

    Xã Đại Dực

    06871

    Xã Phong Dụ

    06874

    Xã Điền Xá

    06877

    Xã Đông Ngũ

    06880

    Xã Yên Than

    06883

    Xã Đông Hải

    06886

    Xã Hải Lạng

    06889

    Xã Tiên Lãng

    06892

    Xã Đồng Rui

    200

    Huyện Đầm Hà

    06895

    Thị trấn Đầm Hà

    06898

    Xã Quảng Lâm

    06901

    Xã Quảng An

    06904

    Xã Tân Bình

    06907

    Xã Quảng Lợi

    06910

    Xã Dực Yên

    06913

    Xã Quảng Tân

    06916

    Xã Đầm Hà

    06919

    Xã Đại Bình

    201

    Huyện Hải Hà

    06922

    Thị trấn Quảng Hà

    06925

    Xã Quảng Đức

    06928

    Xã Quảng Sơn

    06931

    Xã Quảng Thành

    06934

    Xã Quảng Thắng

    06937

    Xã Quảng Thịnh

    06940

    Xã Quảng Minh

    06943

    Xã Quảng Chính

    06946

    Xã Quảng Long

    06949

    Xã Đường Hoa

    06952

    Xã Quảng Phong

    06955

    Xã Quảng Trung

    06958

    Xã Phú Hải

    06961

    Xã Quảng Điền

    06964

    Xã Tiến Tới

    06967

    Xã Cái Chiên

    202

    Huyện Ba Chẽ

    06970

    Thị trấn Ba Chẽ

    06973

    Xã Thanh Sơn

    06976

    Xã Thanh Lâm

    06979

    Xã Đạp Thanh

    06982

    Xã Nam Sơn

    06985

    Xã Lương Mông

    06988

    Xã Đồn Đạc

    06991

    Xã Minh Cầm

    203

    Huyện Vân Đồn

    06994

    Thị trấn Cái Rồng

    06997

    Xã Đài Xuyên

    07000

    Xã Bình Dân

    07003

    Xã Vạn Yên

    07006

    Xã Minh Châu

    07009

    Xã Đoàn Kết

    07012

    Xã Hạ Long

    07015

    Xã Đông Xá

    07018

    Xã Bản Sen

    07021

    Xã Thắng Lợi

    07024

    Xã Quan Lạn

    07027

    Xã Ngọc Vừng

    204

    Huyện Hoành Bồ

    07030

    Thị trấn Trới

    07033

    Xã Kỳ Thượng

    07036

    Xã Đồng Sơn

    07039

    Xã Tân Dân

    07042

    Xã Đồng Lâm

    07045

    Xã Hòa Bình

    07048

    Xã Vũ Oai

    07051

    Xã Dân Chủ

    07054

    Xã Quảng La

    07057

    Xã Bằng Cả

    07060

    Xã Thống Nhất

    07063

    Xã Sơn Dương

    07066

    Xã Lê Lợi

    205

    Huyện Đông Triều

    07069

    Thị trấn Mạo Khê

    07072

    Thị trấn Đông Triều

    07075

    Xã An Sinh

    07078

    Xã Tràng Lương

    07081

    Xã Bình Khê

    07084

    Xã Việt Dân

    07087

    Xã Tân Việt

    07090

    Xã Bình Dương

    07093

    Xã Đức Chính

    07096

    Xã Tràng An

    07099

    Xã Nguyễn Huệ

    07102

    Xã Thủy An

    07105

    Xã Xuân Sơn

    07108

    Xã Hồng Thái Tây

    07111

    Xã Hồng Thái Đông

    07114

    Xã Hoàng Quế

    07117

    Xã Yên Thọ

    07120

    Xã Hồng Phong

    07123

    Xã Kim Sơn

    07126

    Xã Hưng Đạo

    07129

    Xã Yên Đức

    206

    Huyện Yên Hưng

    07132

    Thị trấn Quảng Yên

    07135

    Xã Đông Mai

    07138

    Xã Minh Thành

    07141

    Xã Điền Công

    07144

    Xã Sông Khoai

    07147

    Xã Hiệp Hòa

    07150

    Xã Cộng Hòa

    07153

    Xã Tiền An

    07156

    Xã Hoàng Tân

    07159

    Xã Tân An

    07162

    Xã Yên Giang

    07165

    Xã Nam Hòa

    07168

    Xã Hà An

    07171

    Xã Cẩm La

    07174

    Xã Phong Hải

    07177

    Xã Yên Hải

    07180

    Xã Liên Hòa

    07183

    Xã Phong Cốc

    07186

    Xã Liên Vị

    07189

    Xã Tiền Phong

    207

    Huyện Cô Tô

    07192

    Thị trấn Cô Tô

    07195

    Xã Đồng Tiến

    07198

    Xã Thanh Lân

    24. TỈNH BẮC GIANG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 206, phường: 7, thị trấn: 16)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    213

    Thị xã Bắc Giang

    07201

    Phường Thọ Xương

    07204

    Phường Trần Nguyên Hãn

    07207

    Phường Ngô Quyền

    07210

    Phường Hoàng Văn Thụ

    07213

    Phường Trần Phú

    07216

    Phường Mỹ Độ

    07219

    Phường Lê Lợi

    07222

    Xã Song Mai

    07225

    Xã Xương Giang

    07228

    Xã Đa Mai

    07231

    Xã Dĩnh Kế

    215

    Huyện Yên Thế

    07234

    Thị trấn Cầu Gồ

    07237

    Thị trấn Bố Hạ

    07240

    Thị trấn NT Yên Thế

    07243

    Xã Đồng Tiến

    07246

    Xã Canh Nậu

    07249

    Xã Xuân Lương

    07252

    Xã Tam Tiến

    07255

    Xã Đồng Vương

    07258

    Xã Đồng Hưu

    07261

    Xã Tam Hiệp

    07264

    Xã Tiến Thắng

    07267

    Xã Hồng Kỳ

    07270

    Xã Đồng Lạc

    07273

    Xã Đông Sơn

    07276

    Xã Tân Hiệp

    07279

    Xã Hương Vĩ

    07282

    Xã Đồng Kỳ

    07285

    Xã An Thượng

    07288

    Xã Phồn Xương

    07291

    Xã Tân Sỏi

    07294

    Xã Bố Hạ

    216

    Huyện Tân Yên

    07297

    Thị trấn Cao Thượng

    07300

    Thị trấn Nhã Nam

    07303

    Xã Lan Giới

    07306

    Xã Nhã Nam

    07309

    Xã Tân Trung

    07312

    Xã Đại Hóa

    07315

    Xã Quang Tiến

    07318

    Xã Phúc Sơn

    07321

    Xã An Dương

    07324

    Xã Phúc Hòa

    07327

    Xã Liên Sơn

    07330

    Xã Hợp Đức

    07333

    Xã Lam Cốt

    07336

    Xã Cao Xá

    07339

    Xã Cao Thượng

    07342

    Xã Việt Ngọc

    07345

    Xã Song Vân

    07348

    Xã Ngọc Châu

    07351

    Xã Ngọc Vân

    07354

    Xã Việt Lập

    07357

    Xã Liên Chung

    07360

    Xã Ngọc Thiện

    07363

    Xã Ngọc Lý

    07366

    Xã Quế Nham

    217

    Huyện Lạng Giang

    07369

    Thị trấn Kép

    07372

    Thị trấn NT Bố Hạ

    07375

    Thị trấn Vôi

    07378

    Xã Nghĩa Hòa

    07381

    Xã Nghĩa Hưng

    07384

    Xã Quang Thịnh

    07387

    Xã Hương Sơn

    07390

    Xã Đào Mỹ

    07393

    Xã Tiên Lục

    07396

    Xã An Hà

    07399

    Xã Tân Thịnh

    07402

    Xã Mỹ Hà

    07405

    Xã Hương Lạc

    07408

    Xã Dương Đức

    07411

    Xã Tân Thanh

    07414

    Xã Yên Mỹ

    07417

    Xã Tân Hưng

    07420

    Xã Mỹ Thái

    07423

    Xã Phi Mô

    07426

    Xã Xương Lâm

    07429

    Xã Xuân Hương

    07432

    Xã Tân Dĩnh

    07435

    Xã Đại Lâm

    07438

    Xã Thái Đào

    07441

    Xã Dĩnh Trì

    218

    Huyện Lục Nam

    07444

    Thị trấn Đồi Ngô

    07447

    Thị trấn Lục Nam

    07450

    Xã Đông Hưng

    07453

    Xã Đông Phú

    07456

    Xã Tam Dị

    07459

    Xã Bảo Sơn

    07462

    Xã Bảo Đài

    07465

    Xã Thanh Lâm

    07468

    Xã Tiên Nha

    07471

    Xã Trường Giang

    07474

    Xã Tiên Hưng

    07477

    Xã Phương Sơn

    07480

    Xã Chu Điện

    07483

    Xã Cương Sơn

    07486

    Xã Nghĩa Phương

    07489

    Xã Vô Tranh

    07492

    Xã Bình Sơn

    07495

    Xã Lan Mẫu

    07498

    Xã Yên Sơn

    07501

    Xã Khám Lạng

    07504

    Xã Huyền Sơn

    07507

    Xã Trường Sơn

    07510

    Xã Lục Sơn

    07513

    Xã Bắc Lũng

    07516

    Xã Vũ Xá

    07519

    Xã Cẩm Lý

    07522

    Xã Đan Hội

    219

    Huyện Lục Ngạn

    07525

    Thị trấn Chũ

    07528

    Xã Cấm Sơn

    07531

    Xã Tân Sơn

    07534

    Xã Phong Minh

    07537

    Xã Phong Vân

    07540

    Xã Xa Lý

    07543

    Xã Hộ Đáp

    07546

    Xã Sơn Hải

    07549

    Xã Thanh Hải

    07552

    Xã Kiên Lao

    07555

    Xã Biên Sơn

    07558

    Xã Kiên Thành

    07561

    Xã Hồng Giang

    07564

    Xã Kim Sơn

    07567

    Xã Tân Hoa

    07570

    Xã Giáp Sơn

    07573

    Xã Biển Động

    07576

    Xã Quý Sơn

    07579

    Xã Trù Hựu

    07582

    Xã Phì Điền

    07585

    Xã Nghĩa Hồ

    07588

    Xã Tân Quang

    07591

    Xã Đồng Cốc

    07594

    Xã Tân Lập

    07597

    Xã Phú Nhuận

    07600

    Xã Mỹ An

    07603

    Xã Nam Dương

    07606

    Xã Tân Mộc

    07609

    Xã Đèo Gia

    07612

    Xã Phượng Sơn

    220

    Huyện Sơn Động

    07615

    Thị trấn An Châu

    07618

    Xã Thạch Sơn

    07621

    Xã Vân Sơn

    07624

    Xã Hữu Sản

    07627

    Xã Quế Sơn

    07630

    Xã Phúc Thắng

    07633

    Xã Chiên Sơn

    07636

    Xã Giáo Liêm

    07639

    Xã Vĩnh Khương

    07642

    Xã Cẩm Đàn

    07645

    Xã An Lạc

    07648

    Xã An Lập

    07651

    Xã Yên Định

    07654

    Xã Lệ Viễn

    07657

    Xã An Châu

    07660

    Xã An Bá

    07663

    Xã Tuấn Đạo

    07666

    Xã Dương Hưu

    07669

    Xã Bồng Am

    07672

    Xã Long Sơn

    07675

    Xã Thanh Sơn

    07678

    Xã Thanh Luận

    221

    Huyện Yên Dũng

    07681

    Thị trấn Neo

    07684

    Xã Lão Hộ

    07687

    Xã Tân Mỹ

    07690

    Xã Hương Gián

    07693

    Xã Tân An

    07696

    Xã Đồng Sơn

    07699

    Xã Tân Tiến

    07702

    Xã Quỳnh Sơn

    07705

    Xã Song Khê

    07708

    Xã Nội Hoàng

    07711

    Xã Tiền Phong

    07714

    Xã Xuân Phú

    07717

    Xã Tân Liễu

    07720

    Xã Trí Yên

    07723

    Xã Lãng Sơn

    07726

    Xã Yên Lư

    07729

    Xã Tiến Dũng

    07732

    Xã Nham Sơn

    07735

    Xã Đức Giang

    07738

    Xã Cảnh Thụy

    07741

    Xã Tư Mại

    07744

    Xã Thắng Cương

    07747

    Xã Đồng Việt

    07750

    Xã Đồng Phúc

    222

    Huyện Việt Yên

    07753

    Thị trấn Bích Động

    07756

    Thị trấn Nếnh

    07759

    Xã Thượng Lan

    07762

    Xã Việt Tiến

    07765

    Xã Nghĩa Trung

    07768

    Xã Minh Đức

    07771

    Xã Hương Mai

    07774

    Xã Tự Lạn

    07777

    Xã Bích Sơn

    07780

    Xã Trung Sơn

    07783

    Xã Hồng Thái

    07786

    Xã Tiên Sơn

    07789

    Xã Tăng Tiến

    07792

    Xã Quảng Minh

    07795

    Xã Hoàng Ninh

    07798

    Xã Ninh Sơn

    07801

    Xã Vân Trung

    07804

    Xã Vân Hà

    07807

    Xã Quang Châu

    223

    Huyện Hiệp Hòa

    07810

    Thị trấn Thắng

    07813

    Xã Đồng Tân

    07816

    Xã Thanh Vân

    07819

    Xã Hoàng Lương

    07822

    Xã Hoàng Vân

    07825

    Xã Hoàng Thanh

    07828

    Xã Hoàng An

    07831

    Xã Ngọc Sơn

    07834

    Xã Thái Sơn

    07837

    Xã Hòa Sơn

    07840

    Xã Đức Thắng

    07843

    Xã Quang Minh

    07846

    Xã Lương Phong

    07849

    Xã Hùng Sơn

    07852

    Xã Đại Thành

    07855

    Xã Thường Thắng

    07858

    Xã Hợp Thịnh

    07861

    Xã Danh Thắng

    07864

    Xã Mai Trung

    07867

    Xã Đoan Bái

    07870

    Xã Bắc Lý

    07873

    Xã Xuân Cẩm

    07876

    Xã Hương Lâm

    07879

    Xã Đông Lỗ

    07882

    Xã Châu Minh

    07885

    Xã Mai Đình

    25. TỈNH PHÚ THỌ

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 273; xã: 250, phường: 14, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 273)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    227

    Thành phố Việt Trì

    07888

    Phường Dữu Lâu

    07891

    Phường Vân Cơ

    07894

    Phường Nông Trang

    07897

    Phường Tân Dân

    07900

    Phường Gia Cẩm

    07903

    Phường Tiên Cát

    07906

    Phường Thọ Sơn

    07909

    Phường Thanh Miếu

    07912

    Phường Bạch Hạc

    07915

    Phường Bến Gót

    07918

    Xã Vân Phú

    07921

    Xã Phượng Lâu

    07924

    Xã Thụy Vân

    07927

    Xã Minh Phương

    07930

    Xã Trưng Vương

    07933

    Xã Minh Nông

    07936

    Xã Sông Lô

    228

    Thị xã Phú Thọ

    07939

    Phường Trường Thịnh

    07942

    Phường Hùng Vương

    07945

    Phường Phong Châu

    07948

    Phường Âu Cơ

    07951

    Xã Hà Lộc

    07954

    Xã Phú Hộ

    07957

    Xã Văn Lung

    07960

    Xã Thanh Minh

    07963

    Xã Hà Thạch

    07966

    Xã Thanh Vinh

    230

    Huyện Đoan Hùng

    07969

    Thị trấn Đoan Hùng

    07972

    Xã Đông Khê

    07975

    Xã Nghinh Xuyên

    07978

    Xã Hùng Quan

    07981

    Xã Bằng Luân

    07984

    Xã Vân Du

    07987

    Xã Phương Trung

    07990

    Xã Quế Lâm

    07993

    Xã Minh Lương

    07996

    Xã Bằng Doãn

    07999

    Xã Chí Đám

    08002

    Xã Phong Phú

    08005

    Xã Phúc Lai

    08008

    Xã Ngọc Quan

    08011

    Xã Hữu Đô

    08014

    Xã Đại Nghĩa

    08017

    Xã Sóc Đăng

    08020

    Xã Phú Thứ

    08023

    Xã Tây Cốc

    08026

    Xã Yên Kiện

    08029

    Xã Hùng Long

    08032

    Xã Vụ Quang

    08035

    Xã Vân Đồn

    08038

    Xã Tiêu Sơn

    08041

    Xã Minh Tiến

    08044

    Xã Minh Phú

    08047

    Xã Chân Mộng

    08050

    Xã Ca Đình

    231

    Huyện Hạ Hòa

    08053

    Thị trấn Hạ Hòa

    08056

    Xã Đại Phạm

    08059

    Xã Hậu Bổng

    08062

    Xã Đan Hà

    08065

    Xã Hà Lương

    08068

    Xã Lệnh Khanh

    08071

    Xã Phụ Khánh

    08074

    Xã Liên Phương

    08077

    Xã Đan Thượng

    08080

    Xã Hiền Lương

    08083

    Xã Động Lâm

    08086

    Xã Lâm Lợi

    08089

    Xã Phương Viên

    08092

    Xã Gia Điền

    08095

    Xã Ấm Hạ

    08098

    Xã Quân Khê

    08101

    Xã Y Sơn

    08104

    Xã Hương Xạ

    08107

    Xã Cáo Điền

    08110

    Xã Xuân áng

    08113

    Xã Yên Kỳ

    08116

    Xã Chuế Lưu

    08119

    Xã Minh Hạc

    08122

    Xã Lang Sơn

    08125

    Xã Bằng Giã

    08128

    Xã Yên Luật

    08131

    Xã Vô Tranh

    08134

    Xã Văn Lang

    08137

    Xã Chính Công

    08140

    Xã Minh Côi

    08143

    Xã Vĩnh Chân

    08146

    Xã Mai Tùng

    08149

    Xã Vụ Cầu

    232

    Huyện Thanh Ba

    08152

    Thị trấn Thanh Ba

    08155

    Xã Thanh Vân

    08158

    Xã Đông Lĩnh

    08161

    Xã Đại An

    08164

    Xã Hanh Cù

    08167

    Xã Thái Ninh

    08170

    Xã Đồng Xuân

    08173

    Xã Năng Yên

    08176

    Xã Yển Khê

    08179

    Xã Ninh Dân

    08182

    Xã Quảng Nạp

    08185

    Xã Vũ Yển

    08188

    Xã Yên Nội

    08191

    Xã Phương Lĩnh

    08194

    Xã Võ Lao

    08197

    Xã Khải Xuân

    08200

    Xã Mạn Lạn

    08203

    Xã Thanh Xá

    08206

    Xã Chí Tiên

    08209

    Xã Đông Thành

    08212

    Xã Hoàng Cương

    08215

    Xã Sơn Cương

    08218

    Xã Thanh Hà

    08221

    Xã Đỗ Sơn

    08224

    Xã Đỗ Xuyên

    08227

    Xã Lương Lỗ

    233

    Huyện Phù Ninh

    08230

    Thị trấn Phong Châu

    08233

    Xã Phú Mỹ

    08236

    Xã Liên Hoa

    08239

    Xã Trạm Thản

    08242

    Xã Trị Quận

    08245

    Xã Trung Giáp

    08248

    Xã Tiên Phú

    08251

    Xã Hạ Giáp

    08254

    Xã Bảo Thanh

    08257

    Xã Phú Lộc

    08260

    Xã Gia Thanh

    08263

    Xã Tiên Du

    08266

    Xã Phú Nham

    08269

    Xã Bình Bộ

    08272

    Xã An Đạo

    08275

    Xã Tử Đà

    08278

    Xã Phù Ninh

    08281

    Xã Kim Đức

    08284

    Xã Vĩnh Phú

    08287

    Xã Hùng Lô

    234

    Huyện Yên Lập

    08290

    Thị trấn Yên Lập

    08293

    Xã Mỹ Lung

    08296

    Xã Mỹ Lương

    08299

    Xã Lương Sơn

    08302

    Xã Xuân An

    08305

    Xã Xuân Viên

    08308

    Xã Xuân Thủy

    08311

    Xã Trung Sơn

    08314

    Xã Hưng Long

    08317

    Xã Nga Hoàng

    08320

    Xã Đồng Lạc

    08323

    Xã Thượng Long

    08326

    Xã Đồng Thịnh

    08329

    Xã Phúc Khánh

    08332

    Xã Minh Hòa

    08335

    Xã Ngọc Lập

    08338

    Xã Ngọc Đồng

    235

    Huyện Cẩm Khê

    08341

    Thị trấn Sông Thao

    08344

    Xã Tiên Lương

    08347

    Xã Tuy Lộc

    08350

    Xã Ngô Xá

    08353

    Xã Phương Xá

    08356

    Xã Phượng Vĩ

    08359

    Xã Đồng Cam

    08362

    Xã Thụy Liễu

    08365

    Xã Phùng Xá

    08368

    Xã Sơn Nga

    08371

    Xã Sai Nga

    08374

    Xã Tùng Khê

    08377

    Xã Tam Sơn

    08380

    Xã Văn Bán

    08383

    Xã Cấp Dẫn

    08386

    Xã Thanh Nga

    08389

    Xã Xương Thịnh

    08392

    Xã Phú Khê

    08395

    Xã Sơn Tình

    08398

    Xã Yên Tập

    08401

    Xã Hương Lung

    08404

    Xã Tạ Xá

    08407

    Xã Phú Lạc

    08410

    Xã Tình Cương

    08413

    Xã Chương Xá

    08416

    Xã Hiền Đa

    08419

    Xã Văn Khúc

    08422

    Xã Yên Dưỡng

    08425

    Xã Cát Trù

    08428

    Xã Điêu Lương

    08431

    Xã Đồng Lương

    236

    Huyện Tam Nông

    08434

    Thị trấn Hưng Hóa

    08437

    Xã Vực Trường

    08440

    Xã Hiền Quan

    08443

    Xã Hương Nha

    08446

    Xã Thanh Uyên

    08449

    Xã Xuân Quang

    08452

    Xã Tứ Mỹ

    08455

    Xã Văn Lương

    08458

    Xã Hùng Đô

    08461

    Xã Phương Thịnh

    08464

    Xã Tam Cường

    08467

    Xã Cổ Tiết

    08470

    Xã Quang Húc

    08473

    Xã Hương Nộn

    08476

    Xã Tề Lễ

    08479

    Xã Thọ Văn

    08482

    Xã Dị Nậu

    08485

    Xã Hồng Đà

    08488

    Xã Dậu Dương

    08491

    Xã Thượng Nông

    237

    Huyện Lâm Thao

    08494

    Thị trấn Lâm Thao

    08497

    Xã Tiên Kiên

    08500

    Xã Xuân Lũng

    08503

    Xã Hy Cương

    08506

    Xã Chu Hóa

    08509

    Xã Xuân Huy

    08512

    Xã Thạch Sơn

    08515

    Xã Thanh Đình

    08518

    Xã Sơn Vi

    08521

    Xã Hợp Hải

    08524

    Xã Sơn Dương

    08527

    Xã Cao Xá

    08530

    Xã Kinh Kệ

    08533

    Xã Vĩnh Lại

    08536

    Xã Tứ Xã

    08539

    Xã Bản Nguyên

    238

    Huyện Thanh Sơn

    08542

    Thị trấn Thanh Sơn

    08545

    Xã Thu Cúc

    08548

    Xã Thạch Kiệt

    08551

    Xã Thu Ngạc

    08554

    Xã Kiệt Sơn

    08557

    Xã Đồng Sơn

    08560

    Xã Lai Đồng

    08563

    Xã Sơn Hùng

    08566

    Xã Tân Phú

    08569

    Xã Mỹ Thuận

    08572

    Xã Địch Quả

    08575

    Xã Giáp Lai

    08578

    Xã Tân Sơn

    08581

    Xã Thục Luyện

    08584

    Xã Võ Miếu

    08587

    Xã Thạch Khoán

    08590

    Xã Xuân Đài

    08593

    Xã Minh Đài

    08596

    Xã Văn Luông

    08599

    Xã Xuân Sơn

    08602

    Xã Cự Thắng

    08605

    Xã Tất Thắng

    08608

    Xã Long Cốc

    08611

    Xã Văn Miếu

    08614

    Xã Cự Đồng

    08617

    Xã Kim Thượng

    08620

    Xã Tam Thanh

    08623

    Xã Thắng Sơn

    08626

    Xã Vinh Tiền

    08629

    Xã Tân Minh

    08632

    Xã Hương Cần

    08635

    Xã Khả Cửu

    08638

    Xã Đông Cửu

    08641

    Xã Tân Lập

    08644

    Xã Yên Lãng

    08647

    Xã Yên Lương

    08650

    Xã Thượng Cửu

    08653

    Xã Lương Nha

    08656

    Xã Yên Sơn

    08659

    Xã Tinh Nhuệ

    239

    Huyện Thanh Thủy

    08662

    Xã Đào Xá

    08665

    Xã Thạch Đồng

    08668

    Xã Xuân Lộc

    08671

    Xã Tân Phương

    08674

    Xã La Phù

    08677

    Xã Sơn Thủy

    08680

    Xã Bảo Yên

    08683

    Xã Đoan Hạ

    08686

    Xã Đồng Luận

    08689

    Xã Hoàng Xá

    08692

    Xã Trung Thịnh

    08695

    Xã Trung Nghĩa

    08698

    Xã Phượng Mao

    08701

    Xã Yến Mao

    08704

    Xã Tu Vũ

    26. TỈNH VĨNH PHÚC

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 152; xã: 135, phường: 11, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 152)

     

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    243

    Thị xã Vĩnh Yên

    08707

    Phường Tích Sơn

    08710

    Phường Liên Bảo

    08713

    Phường Hội Hợp

    08716

    Phường Đống Đa

    08719

    Phường Ngô Quyền

    08722

    Phường Đồng Tâm

    08725

    Xã Định Trung

    08728

    Xã Khai Quang

    08731

    Xã Thanh Trù

    244

    Thị xã Phúc Yên

    08734

    Phường Trưng Trắc

    08737

    Phường Hùng Vương

    08740

    Phường Trưng Nhị

    08743

    Phường Phúc Thắng

    08746

    Phường Xuân Hòa

    08749

    Xã Ngọc Thanh

    08752

    Xã Cao Minh

    08755

    Xã Nam Viêm

    08758

    Xã Tiền Châu

    246

    Huyện Lập Thạch

    08761

    Thị trấn Lập Thạch

    08764

    Xã Quang Sơn

    08767

    Xã Ngọc Mỹ

    08770

    Xã Hợp Lý

    08773

    Xã Lãng Công

    08776

    Xã Quang Yên

    08779

    Xã Bạch Lưu

    08782

    Xã Hải Lựu

    08785

    Xã Bắc Bình

    08788

    Xã Thái Hòa

    08791

    Xã Liễn Sơn

    08794

    Xã Xuân Hòa

    08797

    Xã Vân Trục

    08800

    Xã Đồng Quế

    08803

    Xã Nhân Đạo

    08806

    Xã Đôn Nhân

    08809

    Xã Phương Khoan

    08812

    Xã Liên Hòa

    08815

    Xã Tử Du

    08818

    Xã Tân Lập

    08821

    Xã Nhạo Sơn

    08824

    Xã Tam Sơn

    08827

    Xã Như Thụy

    08830

    Xã Yên Thạch

    08833

    Xã Bàn Giản

    08836

    Xã Xuân Lôi

    08839

    Xã Đồng Ích

    08842

    Xã Tiên Lữ

    08845

    Xã Văn Quán

    08848

    Xã Đồng Thịnh

    08851

    Xã Tứ Yên

    08854

    Xã Đức Bác

    08857

    Xã Đình Chu

    08860

    Xã Cao Phong

    08863

    Xã Triệu Đề

    08866

    Xã Sơn Đông

    247

    Huyện Tam Dương

    08869

    Thị trấn Hợp Hòa

    08872

    Xã Hoàng Hoa

    08875

    Xã Đồng Tĩnh

    08878

    Xã Kim Long

    08881

    Xã Hướng Đạo

    08884

    Xã Đạo Tú

    08887

    Xã An Hòa

    08890

    Xã Thanh Vân

    08893

    Xã Duy Phiên

    08896

    Xã Hoàng Đan

    08899

    Xã Hoàng Lâu

    08902

    Xã Vân Hội

    08905

    Xã Hợp Thịnh

    248

    Huyện Tam Đảo

    08908

    Thị trấn Tam Đảo

    08911

    Xã Hợp Châu

    08914

    Xã Đạo Trù

    08917

    Xã Yên Dương

    08920

    Xã Bồ Lý

    08923

    Xã Đại Đình

    08926

    Xã Tam Quan

    08929

    Xã Hồ Sơn

    08932

    Xã Minh Quang

    249

    Huyện Bình Xuyên

    08935

    Thị trấn Hương Canh

    08938

    Xã Trung Mỹ

    08941

    Xã Gia Khánh

    08944

    Xã Bá Hiến

    08947

    Xã Thiện Kế

    08950

    Xã Hương Sơn

    08953

    Xã Tam Hợp

    08956

    Xã Quất Lưu

    08959

    Xã Sơn Lôi

    08962

    Xã Đạo Đức

    08965

    Xã Tân Phong

    08968

    Xã Thanh Lãng

    08971

    Xã Phú Xuân

    250

    Huyện Mê Linh

    08974

    Xã Đại Thịnh

    08977

    Xã Kim Hoa

    08980

    Xã Thạch Đà

    08983

    Xã Tiến Thắng

    08986

    Xã Tự Lập

    08989

    Xã Quang Minh

    08992

    Xã Thanh Lâm

    08995

    Xã Tam Đồng

    08998

    Xã Liên Mạc

    09001

    Xã Vạn Yên

    09004

    Xã Chu Phan

    09007

    Xã Tiến Thịnh

    09010

    Xã Mê Linh

    09013

    Xã Văn Khê

    09016

    Xã Hoàng Kim

    09019

    Xã Tiền Phong

    09022

    Xã Tráng Việt

    251

    Huyện Yên Lạc

    09025

    Thị trấn Yên Lạc

    09028

    Xã Đồng Cương

    09031

    Xã Đồng Văn

    09034

    Xã Bình Định

    09037

    Xã Trung Nguyên

    09040

    Xã Tề Lỗ

    09043

    Xã Tam Hồng

    09046

    Xã Yên Đồng

    09049

    Xã Văn Tiến

    09052

    Xã Nguyệt Đức

    09055

    Xã Yên Phương

    09058

    Xã Hồng Phương

    09061

    Xã Trung Kiên

    09064

    Xã Liên Châu

    09067

    Xã Đại Tự

    09070

    Xã Hồng Châu

    09073

    Xã Trung Hà

    252

    Huyện Vĩnh Tường

    09076

    Thị trấn Vĩnh Tường

    09079

    Xã Kim Xá

    09082

    Xã Yên Bình

    09085

    Xã Chấn Hưng

    09088

    Xã Nghĩa Hưng

    09091

    Xã Yên Lập

    09094

    Xã Việt Xuân

    09097

    Xã Bồ Sao

    09100

    Xã Đại Đồng

    09103

    Xã Tân Tiến

    09106

    Xã Lũng Hòa

    09109

    Xã Cao Đại

    09112

    Xã Thổ Tang

    09115

    Xã Vĩnh Sơn

    09118

    Xã Bình Dương

    09121

    Xã Tân Cương

    09124

    Xã Phú Thịnh

    09127

    Xã Thượng Trưng

    09130

    Xã Vũ Di

    09133

    Xã Lý Nhân

    09136

    Xã Tuân Chính

    09139

    Xã Vân Xuân

    09142

    Xã Tam Phúc

    09145

    Xã Tứ Trưng

    09148

    Xã Ngũ Kiên

    09151

    Xã An Tường

    09154

    Xã Vĩnh Thịnh

    09157

    Xã Phú Đa

    09160

    Xã Vĩnh Ninh

    27. TỈNH BẮC NINH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 125; xã: 109, phường: 9, thị trấn: 7)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 125)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    256

    Thị xã Bắc Ninh

    09163

    Phường Vũ Ninh

    09166

    Phường Đáp Cầu

    09169

    Phường Thị Cầu

    09172

    Phường Kinh Bắc

    09175

    Phường Vệ An

    09178

    Phường Tiền An

    09181

    Phường Đại Phúc

    09184

    Phường Ninh Xá

    09187

    Phường Suối Hoa

    09190

    Xã Võ Cường

    258

    Huyện Yên Phong

    09193

    Thị trấn Chờ

    09196

    Xã Dũng Liệt

    09199

    Xã Tam Đa

    09202

    Xã Tam Giang

    09205

    Xã Yên Trung

    09208

    Xã Thụy Hòa

    09211

    Xã Hòa Tiến

    09214

    Xã Hòa Long

    09217

    Xã Đông Tiến

    09220

    Xã Yên Phụ

    09223

    Xã Trung Nghĩa

    09226

    Xã Vạn An

    09229

    Xã Đông Phong

    09232

    Xã Long Châu

    09235

    Xã Khúc Xuyên

    09238

    Xã Văn Môn

    09241

    Xã Đông Thọ

    09244

    Xã Phong Khê

    259

    Huyện Quế Võ

    09247

    Thị trấn Phố Mới

    09250

    Xã Việt Thống

    09253

    Xã Đại Xuân

    09256

    Xã Kim Chân

    09259

    Xã Nhân Hòa

    09262

    Xã Bằng An

    09265

    Xã Phương Liễu

    09268

    Xã Quế Tân

    09271

    Xã Vân Dương

    09274

    Xã Phù Lương

    09277

    Xã Phù Lãng

    09280

    Xã Phượng Mao

    09283

    Xã Việt Hùng

    09286

    Xã Nam Sơn

    09289

    Xã Ngọc Xá

    09292

    Xã Châu Phong

    09295

    Xã Bồng Lai

    09298

    Xã Cách Bi

    09301

    Xã Đào Viên

    09304

    Xã Yên Giả

    09307

    Xã Mộ Đạo

    09310

    Xã Đức Long

    09313

    Xã Chi Lăng

    09316

    Xã Hán Quảng

    260

    Huyện Tiên Du

    09319

    Thị trấn Lim

    09322

    Xã Phú Lâm

    09325

    Xã Khắc Niệm

    09328

    Xã Nội Duệ

    09331

    Xã Hạp Lĩnh

    09334

    Xã Liên Bão

    09337

    Xã Hiên Vân

    09340

    Xã Hoàn Sơn

    09343

    Xã Lạc Vệ

    09346

    Xã Việt Đoàn

    09349

    Xã Phật Tích

    09352

    Xã Tân Chi

    09355

    Xã Đại Đồng

    09358

    Xã Tri Phương

    09361

    Xã Minh Đạo

    09364

    Xã Cảnh Hưng

    261

    Huyện Từ Sơn

    09367

    Thị trấn Từ Sơn

    09370

    Xã Tam Sơn

    09373

    Xã Hương Mạc

    09376

    Xã Tương Giang

    09379

    Xã Phù Khê

    09382

    Xã Đồng Quang

    09385

    Xã Đồng Nguyên

    09388

    Xã Châu Khê

    09391

    Xã Tân Hồng

    09394

    Xã Đình Bảng

    09397

    Xã Phù Chẩn

    262

    Huyện Thuận Thành

    09400

    Thị trấn Hồ

    09403

    Xã Hoài Thượng

    09406

    Xã Đại Đồng Thành

    09409

    Xã Mão Điền

    09412

    Xã Song Hồ

    09415

    Xã Đình Tổ

    09418

    Xã An Bình

    09421

    Xã Trí Quả

    09424

    Xã Gia Đông

    09427

    Xã Thanh Khương

    09430

    Xã Trạm Lộ

    09433

    Xã Xuân Lâm

    09436

    Xã Hà Mãn

    09439

    Xã Ngũ Thái

    09442

    Xã Nguyệt Đức

    09445

    Xã Ninh Xá

    09448

    Xã Nghĩa Đạo

    09451

    Xã Song Liễu

    263

    Huyện Gia Bình

    09454

    Thị trấn Gia Bình

    09457

    Xã Vạn Ninh

    09460

    Xã Thái Bảo

    09463

    Xã Giang Sơn

    09466

    Xã Cao Đức

    09469

    Xã Đại Lai

    09472

    Xã Song Giang

    09475

    Xã Bình Dương

    09478

    Xã Lãng Ngâm

    09481

    Xã Nhân Thắng

    09484

    Xã Xuân Lai

    09487

    Xã Đông Cứu

    09490

    Xã Đại Bái

    09493

    Xã Quỳnh Phú

    264

    Huyện Lương Tài

    09496

    Thị trấn Thứa

    09499

    Xã An Thịnh

    09502

    Xã Trung Kênh

    09505

    Xã Phú Hòa

    09508

    Xã Mỹ Hương

    09511

    Xã Tân Lãng

    09514

    Xã Quảng Phú

    09517

    Xã Trừng Xá

    09520

    Xã Lai Hạ

    09523

    Xã Trung Chính

    09526

    Xã Minh Tân

    09529

    Xã Bình Định

    09532

    Xã Phú Lương

    09535

    Xã Lâm Thao

    28. TỈNH HÀ TÂY

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 323; xã: 296, phường: 13, thị trấn: 14)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 323)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    268

    Thị xã Hà Đông

    09538

    Phường Nguyễn Trãi

    09541

    Phường Văn Mỗ

    09544

    Phường Vạn Phúc

    09547

    Phường Yết Kiêu

    09550

    Phường Quang Trung

    09553

    Phường Phúc La

    09556

    Phường Hà Cầu

    09559

    Xã Văn Khê

    09562

    Xã Yên Nghĩa

    09565

    Xã Kiến Hưng

    09568

    Xã Phú Lãm

    09571

    Xã Phú Lương

    269

    Thị xã Sơn Tây

    09574

    Phường Lê Lợi

    09577

    Phường Phú Thịnh

    09580

    Phường Ngô Quyền

    09583

    Phường Quang Trung

    09586

    Phường Sơn Lộc

    09589

    Phường Xuân Khanh

    09592

    Xã Đường Lâm

    09595

    Xã Viên Sơn

    09598

    Xã Xuân Sơn

    09601

    Xã Trung Hưng

    09604

    Xã Thanh Mỹ

    09607

    Xã Trung Sơn Trầm

    09610

    Xã Kim Sơn

    09613

    Xã Sơn Đông

    09616

    Xã Cổ Đông

    271

    Huyện Ba Vì

    09619

    Thị trấn Tây Đằng

    09622

    Xã Tân Đức

    09625

    Xã Phú Cường

    09628

    Xã Cổ Đô

    09631

    Xã Tản Hồng

    09634

    Xã Vạn Thắng

    09637

    Xã Châu Sơn

    09640

    Xã Phong Vân

    09643

    Xã Phú Đông

    09646

    Xã Phú Phương

    09649

    Xã Phú Châu

    09652

    Xã Thái Hòa

    09655

    Xã Đồng Thái

    09658

    Xã Phú Sơn

    09661

    Xã Minh Châu

    09664

    Xã Vật Lại

    09667

    Xã Chu Minh

    09670

    Xã Tòng Bạt

    09673

    Xã Cẩm Lĩnh

    09676

    Xã Sơn Đà

    09679

    Xã Đông Quang

    09682

    Xã Tiên Phong

    09685

    Xã Thụy An

    09688

    Xã Cam Thượng

    09691

    Xã Thuần Mỹ

    09694

    Xã Tản Lĩnh

    09697

    Xã Ba Trại

    09700

    Xã Minh Quang

    09703

    Xã Ba Vì

    09706

    Xã Vân Hòa

    09709

    Xã Yên Bài

    09712

    Xã Khánh Thượng

    272

    Huyện Phúc Thọ

    09715

    Thị trấn Phúc Thọ

    09718

    Xã Vân Hà

    09721

    Xã Vân Phúc

    09724

    Xã Vân Nam

    09727

    Xã Xuân Phú

    09730

    Xã Phương Độ

    09733

    Xã Sen Chiểu

    09736

    Xã Cẩm Đình

    09739

    Xã Võng Xuyên

    09742

    Xã Thọ Lộc

    09745

    Xã Long Xuyên

    09748

    Xã Thượng Cốc

    09751

    Xã Hát Môn

    09754

    Xã Tích Giang

    09757

    Xã Thanh Đa

    09760

    Xã Trạch Mỹ Lộc

    09763

    Xã Phúc Hòa

    09766

    Xã Ngọc Tảo

    09769

    Xã Phụng Thượng

    09772

    Xã Tam Thuấn

    09775

    Xã Tam Hiệp

    09778

    Xã Hiệp Thuận

    09781

    Xã Liên Hiệp

    273

    Huyện Đan Phượng

    09784

    Thị trấn Phùng

    09787

    Xã Trung Châu

    09790

    Xã Thọ An

    09793

    Xã Thọ Xuân

    09796

    Xã Hồng Hà

    09799

    Xã Liên Hồng

    09802

    Xã Liên Hà

    09805

    Xã Hạ Mỗ

    09808

    Xã Liên Trung

    09811

    Xã Phương Đình

    09814

    Xã Thượng Mỗ

    09817

    Xã Tân Hội

    09820

    Xã Tân Lập

    09823

    Xã Đan Phượng

    09826

    Xã Đồng Tháp

    09829

    Xã Song Phượng

    274

    Huyện Hoài Đức

    09832

    Thị trấn Trạm Trôi

    09835

    Xã Đức Thượng

    09838

    Xã Minh Khai

    09841

    Xã Dương Liễu

    09844

    Xã Di Trạch

    09847

    Xã Đức Giang

    09850

    Xã Cát Quế

    09853

    Xã Kim Chung

    09856

    Xã Yên Sở

    09859

    Xã Sơn Đồng

    09862

    Xã Vân Canh

    09865

    Xã Đắc Sở

    09868

    Xã Lại Yên

    09871

    Xã Tiền Yên

    09874

    Xã Song Phương

    09877

    Xã An Khánh

    09880

    Xã An Thượng

    09883

    Xã Vân Côn

    09886

    Xã Dương Nội

    09889

    Xã La Phù

    09892

    Xã Đông La

    275

    Huyện Quốc Oai

    09895

    Thị trấn Quốc Oai

    09898

    Xã Sài Sơn

    09901

    Xã Phượng Cách

    09904

    Xã Yên Sơn

    09907

    Xã Ngọc Liệp

    09910

    Xã Ngọc Mỹ

    09913

    Xã Liệp Tuyết

    09916

    Xã Thạch Thán

    09919

    Xã Đồng Quang

    09922

    Xã Phú Cát

    09925

    Xã Tuyết Nghĩa

    09928

    Xã Nghĩa Hương

    09931

    Xã Cộng Hòa

    09934

    Xã Tân Phú

    09937

    Xã Đại Thành

    09940

    Xã Phú Mãn

    09943

    Xã Cấn Hữu

    09946

    Xã Tân Hòa

    09949

    Xã Hòa Thạch

    09952

    Xã Đông Yên

    276

    Huyện Thạch Thất

    09955

    Thị trấn Liên Quan

    09958

    Xã Đại Đồng

    09961

    Xã Cẩm Yên

    09964

    Xã Lại Thượng

    09967

    Xã Phú Kim

    09970

    Xã Hương Ngải

    09973

    Xã Canh Nậu

    09976

    Xã Kim Quan

    09979

    Xã Dị Nậu

    09982

    Xã Bình Yên

    09985

    Xã Chàng Sơn

    09988

    Xã Thạch Hòa

    09991

    Xã Cần Kiệm

    09994

    Xã Hữu Bằng

    09997

    Xã Phùng Xá

    10000

    Xã Tân Xã

    10003

    Xã Thạch Xá

    10006

    Xã Bình Phú

    10009

    Xã Hạ Bằng

    10012

    Xã Đồng Trúc

    277

    Huyện Chương Mỹ

    10015

    Thị trấn Chúc Sơn

    10018

    Thị trấn Xuân Mai

    10021

    Xã Phụng Châu

    10024

    Xã Tiên Phương

    10027

    Xã Đông Sơn

    10030

    Xã Đông Phương Yên

    10033

    Xã Phú Nghĩa

    10036

    Xã Ngọc Sơn

    10039

    Xã Trường Yên

    10042

    Xã Ngọc Hòa

    10045

    Xã Thủy Xuân Tiên

    10048

    Xã Thanh Bình

    10051

    Xã Trung Hòa

    10054

    Xã Đại Yên

    10057

    Xã Thụy Hương

    10060

    Xã Tốt Động

    10063

    Xã Lam Điền

    10066

    Xã Tân Tiến

    10069

    Xã Nam Phương Tiến

    10072

    Xã Hợp Đồng

    10075

    Xã Hoàng Văn Thụ

    10078

    Xã Hoàng Diệu

    10081

    Xã Hữu Văn

    10084

    Xã Quảng Bị

    10087

    Xã Mỹ Lương

    10090

    Xã Thượng Vực

    10093

    Xã Hồng Phong

    10096

    Xã Đồng Phú

    10099

    Xã Trần Phú

    10102

    Xã Văn Võ

    10105

    Xã Đồng Lạc

    10108

    Xã Hòa Chính

    10111

    Xã Phú Nam An

    278

    Huyện Thanh Oai

    10114

    Thị trấn Kim Bài

    10117

    Xã Đồng Mai

    10120

    Xã Cự Khê

    10123

    Xã Biên Giang

    10126

    Xã Bích Hòa

    10129

    Xã Mỹ Hưng

    10132

    Xã Cao Viên

    10135

    Xã Bình Minh

    10138

    Xã Tam Hưng

    10141

    Xã Thanh Cao

    10144

    Xã Thanh Thùy

    10147

    Xã Thanh Mai

    10150

    Xã Thanh Văn

    10153

    Xã Đỗ Động

    10156

    Xã Kim An

    10159

    Xã Kim Thư

    10162

    Xã Phương Trung

    10165

    Xã Tân Ước

    10168

    Xã Dân Hòa

    10171

    Xã Liên Châu

    10174

    Xã Cao Dương

    10177

    Xã Xuân Dương

    10180

    Xã Hồng Dương

    279

    Huyện Thường Tín

    10183

    Thị trấn Thường Tín

    10186

    Xã Ninh Sở

    10189

    Xã Nhị Khê

    10192

    Xã Duyên Thái

    10195

    Xã Khánh Hà

    10198

    Xã Hòa Bình

    10201

    Xã Văn Bình

    10204

    Xã Hiền Giang

    10207

    Xã Hồng Vân

    10210

    Xã Vân Tảo

    10213

    Xã Liên Phương

    10216

    Xã Văn Phú

    10219

    Xã Tự Nhiên

    10222

    Xã Tiền Phong

    10225

    Xã Hà Hồi

    10228

    Xã Thư Phú

    10231

    Xã Nguyễn Trãi

    10234

    Xã Quất Động

    10237

    Xã Chương Dương

    10240

    Xã Tân Minh

    10243

    Xã Lê Lợi

    10246

    Xã Thắng Lợi

    10249

    Xã Dũng Tiến

    10252

    Xã Thống Nhất

    10255

    Xã Nghiêm Xuyên

    10258

    Xã Tô Hiệu

    10261

    Xã Văn Tự

    10264

    Xã Vạn Điểm

    10267

    Xã Minh Cường

    280

    Huyện Phú Xuyên

    10270

    Thị trấn Phú Minh

    10273

    Thị trấn Phú Xuyên

    10276

    Xã Hồng Minh

    10279

    Xã Phượng Dực

    10282

    Xã Văn Nhân

    10285

    Xã Thụy Phú

    10288

    Xã Tri Trung

    10291

    Xã Đại Thắng

    10294

    Xã Phú Túc

    10297

    Xã Văn Hoàng

    10300

    Xã Hồng Thái

    10303

    Xã Hoàng Long

    10306

    Xã Quang Trung

    10309

    Xã Nam Phong

    10312

    Xã Nam Triều

    10315

    Xã Tân Dân

    10318

    Xã Sơn Hà

    10321

    Xã Chuyên Mỹ

    10324

    Xã Khai Thái

    10327

    Xã Phúc Tiến

    10330

    Xã Vân Từ

    10333

    Xã Tri Thủy

    10336

    Xã Đại Xuyên

    10339

    Xã Phú Yên

    10342

    Xã Bạch Hạ

    10345

    Xã Quang Lãng

    10348

    Xã Châu Can

    10351

    Xã Minh Tân

    281

    Huyện Ứng Hòa

    10354

    Thị trấn Vân Đình

    10357

    Xã Viên An

    10360

    Xã Viên Nội

    10363

    Xã Hoa Sơn

    10366

    Xã Quảng Phú Cầu

    10369

    Xã Trường Thịnh

    10372

    Xã Cao Thành

    10375

    Xã Liên Bạt

    10378

    Xã Sơn Công

    10381

    Xã Đồng Tiến

    10384

    Xã Phương Tú

    10387

    Xã Trung Tú

    10390

    Xã Đồng Tân

    10393

    Xã Tảo Dương Văn

    10396

    Xã Vạn Thái

    10399

    Xã Minh Đức

    10402

    Xã Hòa Lâm

    10405

    Xã Hòa Xá

    10408

    Xã Trầm Lộng

    10411

    Xã Kim Đường

    10414

    Xã Hòa Nam

    10417

    Xã Hòa Phú

    10420

    Xã Đội Bình

    10423

    Xã Đại Hùng

    10426

    Xã Đông Lỗ

    10429

    Xã Phù Lưu

    10432

    Xã Đại Cường

    10435

    Xã Lưu Hoàng

    10438

    Xã Hồng Quang

    282

    Huyện Mỹ Đức

    10441

    Thị trấn Đại Nghĩa

    10444

    Xã Đồng Tâm

    10447

    Xã Thượng Lâm

    10450

    Xã Tuy Lai

    10453

    Xã Phúc Lâm

    10456

    Xã Mỹ Thành

    10459

    Xã Bột Xuyên

    10462

    Xã An Mỹ

    10465

    Xã Hồng Sơn

    10468

    Xã Lê Thanh

    10471

    Xã Xuy Xá

    10474

    Xã Phùng Xá

    10477

    Xã Phù Lưu Tế

    10480

    Xã Đại Hưng

    10483

    Xã Vạn Kim

    10486

    Xã Đốc Tín

    10489

    Xã Hương Sơn

    10492

    Xã Hùng Tiến

    10495

    Xã An Tiến

    10498

    Xã Hợp Tiến

    10501

    Xã Hợp Thanh

    10504

    Xã An Phú

    30. TỈNH HẢI DƯƠNG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 263; xã: 238, phường: 11, thị trấn: 14)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 263)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    288

    Thành phố Hải Dương

    10507

    Phường Cẩm Thượng

    10510

    Phường Bình Hàn

    10513

    Phường Ngọc Châu

    10516

    Phường Quang Trung

    10519

    Phường Nguyễn Trãi

    10522

    Phường Phạm Ngũ Lão

    10525

    Phường Trần Hưng Đạo

    10528

    Phường Trần Phú

    10531

    Phường Thanh Bình

    10534

    Phường Lê Thanh Nghị

    10537

    Phường Hải Tân

    10540

    Xã Tứ Minh

    10543

    Xã Việt Hòa

    290

    Huyện Chí Linh

    10546

    Thị trấn Phả Lại

    10549

    Thị trấn Sao Đỏ

    10552

    Thị trấn Bến Tắm

    10555

    Xã Hoàng Hoa Thám

    10558

    Xã Bắc An

    10561

    Xã Hưng Đạo

    10564

    Xã Lê Lợi

    10567

    Xã Hoàng Tiến

    10570

    Xã Cộng Hòa

    10573

    Xã Hoàng Tân

    10576

    Xã Cổ Thành

    10579

    Xã Văn An

    10582

    Xã Chí Minh

    10585

    Xã Văn Đức

    10588

    Xã Thái Học

    10591

    Xã Nhân Huệ

    10594

    Xã An Lạc

    10597

    Xã Kênh Giang

    10600

    Xã Đồng Lạc

    10603

    Xã Tân Dân

    291

    Huyện Nam Sách

    10606

    Thị trấn Nam Sách

    10609

    Xã Nam Hưng

    10612

    Xã Nam Tân

    10615

    Xã Hợp Tiến

    10618

    Xã Hiệp Cát

    10621

    Xã Thanh Quang

    10624

    Xã Quốc Tuấn

    10627

    Xã Nam Chính

    10630

    Xã An Bình

    10633

    Xã Nam Trung

    10636

    Xã An Sơn

    10639

    Xã Cộng Hòa

    10642

    Xã Thái Tân

    10645

    Xã An Lâm

    10648

    Xã Phú Điền

    10651

    Xã Nam Hồng

    10654

    Xã Hồng Phong

    10657

    Xã Đồng Lạc

    10660

    Xã Ái Quốc

    10663

    Xã An Châu

    10666

    Xã Minh Tân

    10669

    Xã Thượng Đạt

    10672

    Xã Nam Đồng

    292

    Huyện Kinh Môn

    10675

    Thị trấn An Lưu

    10678

    Xã Bạch Đằng

    10681

    Xã Thất Hùng

    10684

    Xã Lê Ninh

    10687

    Xã Hoành Sơn

    10690

    Xã Phúc Thành B

    10693

    Xã Thái Sơn

    10696

    Xã Duy Tân

    10699

    Xã Tân Dân

    10702

    Xã Minh Tân

    10705

    Xã Quang Trung

    10708

    Xã Hiệp Hòa

    10711

    Xã Phạm Mệnh

    10714

    Xã Phú Thứ

    10717

    Xã Thăng Long

    10720

    Xã Lạc Long

    10723

    Xã An Sinh

    10726

    Xã Hiệp Sơn

    10729

    Xã Thượng Quận

    10732

    Xã An Phụ

    10735

    Xã Hiệp An

    10738

    Xã Long Xuyên

    10741

    Xã Thái Thịnh

    10744

    Xã Hiến Thành

    10747

    Xã Minh Hòa

    293

    Huyện Kim Thành

    10750

    Thị trấn Phú Thái

    10753

    Xã Lai Vu

    10756

    Xã Cộng Hòa

    10759

    Xã Thượng Vũ

    10762

    Xã Cổ Dũng

    10765

    Xã Việt Hưng

    10768

    Xã Tuấn Hưng

    10771

    Xã Kim Xuyên

    10774

    Xã Phúc Thành A

    10777

    Xã Ngũ Phúc

    10780

    Xã Kim Anh

    10783

    Xã Kim Lương

    10786

    Xã Kim Tân

    10789

    Xã Kim Khê

    10792

    Xã Kim Đính

    10795

    Xã Cẩm La

    10798

    Xã Bình Dân

    10801

    Xã Tam Kỳ

    10804

    Xã Đồng Gia

    10807

    Xã Liên Hòa

    10810

    Xã Đại Đức

    294

    Huyện Thanh Hà

    10813

    Thị trấn Thanh Hà

    10816

    Xã Hồng Lạc

    10819

    Xã Việt Hồng

    10822

    Xã Quyết Thắng

    10825

    Xã Tân Việt

    10828

    Xã Cẩm Chế

    10831

    Xã Thanh An

    10834

    Xã Thanh Lang

    10837

    Xã Tiền Tiến

    10840

    Xã Tân An

    10843

    Xã Liên Mạc

    10846

    Xã Thanh Hải

    10849

    Xã Thanh Khê

    10852

    Xã Thanh Xá

    10855

    Xã Thanh Xuân

    10858

    Xã An Lương

    10861

    Xã Thanh Thủy

    10864

    Xã Phượng Hoàng

    10867

    Xã Thanh Sơn

    10870

    Xã Hợp Đức

    10873

    Xã Trường Thành

    10876

    Xã Thanh Bính

    10879

    Xã Thanh Hồng

    10882

    Xã Thanh Cường

    10885

    Xã Vĩnh Lập

    295

    Huyện Cẩm Giàng

    10888

    Thị trấn Cẩm Giàng

    10891

    Thị trấn Lai Cách

    10894

    Xã Cẩm Hưng

    10897

    Xã Cẩm Hoàng

    10900

    Xã Cẩm Văn

    10903

    Xã Ngọc Liên

    10906

    Xã Thạch Lỗi

    10909

    Xã Cẩm Vũ

    10912

    Xã Đức Chính

    10915

    Xã Cẩm Sơn

    10918

    Xã Cẩm Định

    10921

    Xã Kim Giang

    10924

    Xã Lương Điền

    10927

    Xã Cao An

    10930

    Xã Tân Trường

    10933

    Xã Cẩm Phúc

    10936

    Xã Cẩm Điền

    10939

    Xã Cẩm Đông

    10942

    Xã Cẩm Đoài

    296

    Huyện Bình Giang

    10945

    Thị trấn Kẻ Sặt

    10948

    Xã Hưng Thịnh

    10951

    Xã Vĩnh Tuy

    10954

    Xã Hùng Thắng

    10957

    Xã Tráng Liệt

    10960

    Xã Vĩnh Hồng

    10963

    Xã Long Xuyên

    10966

    Xã Tân Việt

    10969

    Xã Thúc Kháng

    10972

    Xã Tân Hồng

    10975

    Xã Bình Minh

    10978

    Xã Hồng Khê

    10981

    Xã Thái Học

    10984

    Xã Cổ Bi

    10987

    Xã Nhân Quyền

    10990

    Xã Thái Dương

    10993

    Xã Thái Hòa

    10996

    Xã Bình Xuyên

    297

    Huyện Gia Lộc

    10999

    Thị trấn Gia Lộc

    11002

    Xã Thạch Khôi

    11005

    Xã Liên Hồng

    11008

    Xã Thống Nhất

    11011

    Xã Tân Hưng

    11014

    Xã Trùng Khánh

    11017

    Xã Gia Xuyên

    11020

    Xã Yết Kiêu

    11023

    Xã Gia Hòa

    11026

    Xã Phương Hưng

    11029

    Xã Gia Tân

    11032

    Xã Tân Tiến

    11035

    Xã Gia Khánh

    11038

    Xã Gia Lương

    11041

    Xã Lê Lợi

    11044

    Xã Toàn Thắng

    11047

    Xã Hoàng Diệu

    11050

    Xã Hồng Hưng

    11053

    Xã Phạm Trấn

    11056

    Xã Đoàn Thượng

    11059

    Xã Thống Kênh

    11062

    Xã Quang Minh

    11065

    Xã Đồng Quang

    11068

    Xã Nhật Tân

    11071

    Xã Đức Xương

    298

    Huyện Tứ Kỳ

    11074

    Thị trấn Tứ Kỳ

    11077

    Xã Ngọc Sơn

    11080

    Xã Kỳ Sơn

    11083

    Xã Đại Đồng

    11086

    Xã Hưng Đạo

    11089

    Xã Ngọc Kỳ

    11092

    Xã Bình Lăng

    11095

    Xã Tứ Xuyên

    11098

    Xã Tái Sơn

    11101

    Xã Quang Phục

    11104

    Xã Đông Kỳ

    11107

    Xã Tây Kỳ

    11110

    Xã Dân Chủ

    11113

    Xã Tân Kỳ

    11116

    Xã Quang Khải

    11119

    Xã Đại Hợp

    11122

    Xã Quảng Nghiệp

    11125

    Xã An Thanh

    11128

    Xã Minh Đức

    11131

    Xã Văn Tố

    11134

    Xã Quang Trung

    11137

    Xã Phượng Kỳ

    11140

    Xã Cộng Lạc

    11143

    Xã Tiên Động

    11146

    Xã Nguyên Giáp

    11149

    Xã Hà Kỳ

    11152

    Xã Hà Thanh

    299

    Huyện Ninh Giang

    11155

    Thị trấn Ninh Giang

    11158

    Xã Quyết Thắng

    11161

    Xã Ứng Hòe

    11164

    Xã Nghĩa An

    11167

    Xã Hồng Đức

    11170

    Xã Ninh Hòa

    11173

    Xã An Đức

    11176

    Xã Vạn Phúc

    11179

    Xã Tân Hương

    11182

    Xã Ninh Thành

    11185

    Xã Vĩnh Hòa

    11188

    Xã Đông Xuyên

    11191

    Xã Hoàng Hanh

    11194

    Xã Quang Hưng

    11197

    Xã Tân Phong

    11200

    Xã Ninh Hải

    11203

    Xã Đồng Tâm

    11206

    Xã Tân Quang

    11209

    Xã Kiến Quốc

    11212

    Xã Hồng Thái

    11215

    Xã Hồng Dụ

    11218

    Xã Văn Hội

    11221

    Xã Hưng Thái

    11224

    Xã Hồng Phong

    11227

    Xã Hiệp Lực

    11230

    Xã Hồng Phúc

    11233

    Xã Hưng Long

    11236

    Xã Văn Giang

    300

    Huyện Thanh Miện

    11239

    Thị trấn Thanh Miện

    11242

    Xã Thanh Tùng

    11245

    Xã Phạm Kha

    11248

    Xã Ngô Quyền

    11251

    Xã Đoàn Tùng

    11254

    Xã Hồng Quang

    11257

    Xã Tân Trào

    11260

    Xã Lam Sơn

    11263

    Xã Đoàn Kết

    11266

    Xã Lê Hồng

    11269

    Xã Tứ Cường

    11272

    Xã Hùng Sơn

    11275

    Xã Ngũ Hùng

    11278

    Xã Cao Thắng

    11281

    Xã Chi Lăng Bắc

    11284

    Xã Chi Lăng Nam

    11287

    Xã Thanh Giang

    11290

    Xã Diên Hồng

    11293

    Xã Tiền Phong

    31. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 218; xã: 152, phường: 57, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 218)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    303

    Quận Hồng Bàng

    11296

    Phường Quán Toan

    11299

    Phường Hùng Vương

    11302

    Phường Sở Dầu

    11305

    Phường Thượng Lý

    11308

    Phường Hạ Lý

    11311

    Phường Minh Khai

    11314

    Phường Trại Chuối

    11317

    Phường Quang Trung

    11320

    Phường Hoàng Văn Thụ

    11323

    Phường Phan Bội Châu

    11326

    Phường Phạm Hồng Thái

    304

    Quận Ngô Quyền

    11329

    Phường Máy Chai

    11332

    Phường Máy Tơ

    11335

    Phường Vạn Mỹ

    11338

    Phường Cầu Tre

    11341

    Phường Lạc Viên

    11344

    Phường Lương Khánh Thiện

    11347

    Phường Gia Viên

    11350

    Phường Đông Khê

    11353

    Phường Cầu Đất

    11356

    Phường Lê Lợi

    11359

    Phường Đằng Giang

    11362

    Phường Lạch Tray

    11365

    Phường Đổng Quốc Bình

    305

    Quận Lê Chân

    11368

    Phường Cát Dài

    11371

    Phường An Biên

    11374

    Phường Lam Sơn

    11377

    Phường An Dương

    11380

    Phường Trần Nguyên Hãn

    11383

    Phường Hồ Nam

    11386

    Phường Trại Cau

    11389

    Phường Dư Hàng

    11392

    Phường Hàng Kênh

    11395

    Phường Đông Hải

    11398

    Phường Niệm Nghĩa

    11401

    Phường Nghĩa Xá

    11404

    Phường Dư Hàng Kênh

    11407

    Phường Vĩnh Niệm

    306

    Quận Hải An

    11410

    Phường Đông Hải

    11413

    Phường Đằng Lâm

    11416

    Phường Đằng Hải

    11419

    Phường Nam Hải

    11422

    Phường Cát Bi

    11425

    Phường Tràng Cát

    307

    Quận Kiến An

    11428

    Phường Quán Trữ

    11431

    Phường Đồng Hòa

    11434

    Phường Bắc Sơn

    11437

    Phường Nam Sơn

    11440

    Phường Ngọc Sơn

    11443

    Phường Trần Thành Ngọ

    11446

    Phường Văn Đẩu

    11449

    Phường Phù Liễn

    11452

    Phường Tràng Minh

    308

    Thị xã Đồ Sơn

    11455

    Phường Ngọc Xuyên

    11458

    Phường Ngọc Hải

    11461

    Phường Vạn Hương

    11464

    Phường Vạn Sơn

    11467

    Xã Bàng La

    311

    Huyện Thủy Nguyên

    11470

    Thị trấn Núi Đèo

    11473

    Thị trấn Minh Đức

    11476

    Xã Lại Xuân

    11479

    Xã An Sơn

    11482

    Xã Kỳ Sơn

    11485

    Xã Liên Khê

    11488

    Xã Lưu Kiếm

    11491

    Xã Lưu Kỳ

    11494

    Xã Gia Minh

    11497

    Xã Gia Đức

    11500

    Xã Minh Tân

    11503

    Xã Phù Ninh

    11506

    Xã Quảng Thanh

    11509

    Xã Chính Mỹ

    11512

    Xã Kênh Giang

    11515

    Xã Hợp Thành

    11518

    Xã Cao Nhân

    11521

    Xã Mỹ Đồng

    11524

    Xã Đông Sơn

    11527

    Xã Hòa Bình

    11530

    Xã Trung Hà

    11533

    Xã An Lư

    11536

    Xã Thủy Triều

    11539

    Xã Ngũ Lão

    11542

    Xã Phục Lễ

    11545

    Xã Tam Hưng

    11548

    Xã Phả Lễ

    11551

    Xã Lập Lễ

    11554

    Xã Kiền Bái

    11557

    Xã Thiên Hương

    11560

    Xã Thủy Sơn

    11563

    Xã Thủy Đường

    11566

    Xã Hoàng Động

    11569

    Xã Lâm Động

    11572

    Xã Hoa Động

    11575

    Xã Tân Dương

    11578

    Xã Dương Quan

    312

    Huyện An Dương

    11581

    Thị trấn An Dương

    11584

    Xã Lê Thiện

    11587

    Xã Đại Bản

    11590

    Xã An Hòa

    11593

    Xã Hồng Phong

    11596

    Xã Tân Tiến

    11599

    Xã An Hưng

    11602

    Xã An Hồng

    11605

    Xã Bắc Sơn

    11608

    Xã Nam Sơn

    11611

    Xã Lê Lợi

    11614

    Xã Đặng Cương

    11617

    Xã Đồng Thái

    11620

    Xã Quốc Tuấn

    11623

    Xã An Đồng

    11626

    Xã Hồng Thái

    313

    Huyện An Lão

    11629

    Thị trấn An Lão

    11632

    Xã Bát Tràng

    11635

    Xã Trường Thọ

    11638

    Xã Trường Thành

    11641

    Xã An Tiến

    11644

    Xã Quang Hưng

    11647

    Xã Quang Trung

    11650

    Xã Quốc Tuấn

    11653

    Xã An Thắng

    11656

    Xã Trường Sơn

    11659

    Xã Tân Dân

    11662

    Xã Thái Sơn

    11665

    Xã Tân Viên

    11668

    Xã Mỹ Đức

    11671

    Xã Chiến Thắng

    11674

    Xã An Thọ

    11677

    Xã An Thái

    314

    Huyện Kiến Thụy

    11680

    Thị trấn Núi Đối

    11683

    Xã Đa Phúc

    11686

    Xã Hưng Đạo

    11689

    Xã Anh Dũng

    11692

    Xã Hải Thành

    11695

    Xã Đông Phương

    11698

    Xã Thuận Thiên

    11701

    Xã Hữu Bằng

    11704

    Xã Đại Đồng

    11707

    Xã Hòa Nghĩa

    11710

    Xã Ngũ Phúc

    11713

    Xã Kiến Quốc

    11716

    Xã Du Lễ

    11719

    Xã Thụy Hương

    11722

    Xã Thanh Sơn

    11725

    Xã Minh Tân

    11728

    Xã Đại Hà

    11731

    Xã Ngũ Đoan

    11734

    Xã Tân Phong

    11737

    Xã Hợp Đức

    11740

    Xã Tân Thành

    11743

    Xã Tân Trào

    11746

    Xã Đoàn Xá

    11749

    Xã Tú Sơn

    11752

    Xã Đại Hợp

    315

    Huyện Tiên Lãng

    11755

    Thị trấn Tiên Lãng

    11758

    Xã Đại Thắng

    11761

    Xã Tiên Cường

    11764

    Xã Tự Cường

    11767

    Xã Tiên Tiến

    11770

    Xã Quyết Tiến

    11773

    Xã Khởi Nghĩa

    11776

    Xã Tiên Thanh

    11779

    Xã Cấp Tiến

    11782

    Xã Kiến Thiết

    11785

    Xã Đoàn Lập

    11788

    Xã Bạch Đằng

    11791

    Xã Quang Phục

    11794

    Xã Toàn Thắng

    11797

    Xã Tiên Thắng

    11800

    Xã Tiên Minh

    11803

    Xã Bắc Hưng

    11806

    Xã Nam Hưng

    11809

    Xã Hùng Thắng

    11812

    Xã Tây Hưng

    11815

    Xã Đông Hưng

    11818

    Xã Tiên Hưng

    11821

    Xã Vinh Quang

    316

    Huyện Vĩnh Bảo

    11824

    Thị trấn Vĩnh Bảo

    11827

    Xã Dũng Tiến

    11830

    Xã Giang Biên

    11833

    Xã Thắng Thủy

    11836

    Xã Trung Lập

    11839

    Xã Việt Tiến

    11842

    Xã Vĩnh An

    11845

    Xã Vĩnh Long

    11848

    Xã Hiệp Hòa

    11851

    Xã Hùng Tiến

    11854

    Xã An Hòa

    11857

    Xã Tân Hưng

    11860

    Xã Tân Liên

    11863

    Xã Nhân Hòa

    11866

    Xã Tam Đa

    11869

    Xã Hưng Nhân

    11872

    Xã Vinh Quang

    11875

    Xã Đồng Minh

    11878

    Xã Thanh Lương

    11881

    Xã Liên Am

    11884

    Xã Lý Học

    11887

    Xã Tam Cường

    11890

    Xã Hòa Bình

    11893

    Xã Tiền Phong

    11896

    Xã Vĩnh Phong

    11899

    Xã Cộng Hiền

    11902

    Xã Cao Minh

    11905

    Xã Cổ Am

    11908

    Xã Vĩnh Tiến

    11911

    Xã Trấn Dương

    317

    Huyện Cát Hải

    11914

    Thị trấn Cát Bà

    11917

    Thị trấn Cát Hải

    11920

    Xã Nghĩa Lộ

    11923

    Xã Đồng Bài

    11926

    Xã Hoàng Châu

    11929

    Xã Văn Phong

    11932

    Xã Phù Long

    11935

    Xã Gia Luận

    11938

    Xã Hiền Hào

    11941

    Xã Trân Châu

    11944

    Xã Việt Hải

    11947

    Xã Xuân Đám

    318

    Huyện Bạch Long Vĩ

    33. TỈNH HƯNG YÊN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 161; xã: 145, phường: 7, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 161)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    323

    Thị xã Hưng Yên

    11950

    Phường Lam Sơn

    11953

    Phường Hiến Nam

    11956

    Phường An Tảo

    11959

    Phường Lê Lợi

    11962

    Phường Minh Khai

    11965

    Phường Quang Trung

    11968

    Phường Hồng Châu

    11971

    Xã Trung Nghĩa

    11974

    Xã Liên Phương

    11977

    Xã Hồng Nam

    11980

    Xã Quảng Châu

    11983

    Xã Bảo Khê

    325

    Huyện Văn Lâm

    11986

    Thị trấn Như Quỳnh

    11989

    Xã Lạc Đạo

    11992

    Xã Chỉ Đạo

    11995

    Xã Đại Đồng

    11998

    Xã Việt Hưng

    12001

    Xã Tân Quang

    12004

    Xã Đình Dù

    12007

    Xã Minh Hải

    12010

    Xã Lương Tài

    12013

    Xã Trưng Trắc

    12016

    Xã Lạc Hồng

    326

    Huyện Văn Giang

    12019

    Thị trấn Văn Giang

    12022

    Xã Xuân Quan

    12025

    Xã Cửu Cao

    12028

    Xã Phụng Công

    12031

    Xã Nghĩa Trụ

    12034

    Xã Long Hưng

    12037

    Xã Vĩnh Khúc

    12040

    Xã Liên Nghĩa

    12043

    Xã Tân Tiến

    12046

    Xã Thắng Lợi

    12049

    Xã Mễ Sở

    327

    Huyện Yên Mỹ

    12052

    Thị trấn Yên Mỹ

    12055

    Xã Giai Phạm

    12058

    Xã Nghĩa Hiệp

    12061

    Xã Đồng Than

    12064

    Xã Ngọc Long

    12067

    Xã Liêu Xá

    12070

    Xã Hoàn Long

    12073

    Xã Tân Lập

    12076

    Xã Thanh Long

    12079

    Xã Yên Phú

    12082

    Xã Việt Cường

    12085

    Xã Trung Hòa

    12088

    Xã Yên Hòa

    12091

    Xã Minh Châu

    12094

    Xã Trung Hưng

    12097

    Xã Lý Thường Kiệt

    12100

    Xã Tân Việt

    328

    Huyện Mỹ Hào

    12103

    Thị trấn Bần Yên Nhân

    12106

    Xã Phan Đình Phùng

    12109

    Xã Cẩm Xá

    12112

    Xã Dương Quang

    12115

    Xã Hòa Phong

    12118

    Xã Nhân Hòa

    12121

    Xã Dị Sử

    12124

    Xã Bạch Sam

    12127

    Xã Minh Đức

    12130

    Xã Phùng Chí Kiên

    12133

    Xã Xuân Dục

    12136

    Xã Ngọc Lâm

    12139

    Xã Hưng Long

    329

    Huyện Ân Thi

    12142

    Thị trấn Ân Thi

    12145

    Xã Phù Ủng

    12148

    Xã Bắc Sơn

    12151

    Xã Bãi Sậy

    12154

    Xã Đào Dương

    12157

    Xã Tân Phúc

    12160

    Xã Vân Du

    12163

    Xã Quang Vinh

    12166

    Xã Xuân Trúc

    12169

    Xã Hoàng Hoa Thám

    12172

    Xã Quảng Lãng

    12175

    Xã Văn Nhuệ

    12178

    Xã Đặng Lễ

    12181

    Xã Cẩm Ninh

    12184

    Xã Nguyễn Trãi

    12187

    Xã Đa Lộc

    12190

    Xã Hồ Tùng Mậu

    12193

    Xã Tiền Phong

    12196

    Xã Hồng Vân

    12199

    Xã Hồng Quang

    12202

    Xã Hạ Lễ

    330

    Huyện Khoái Châu

    12205

    Thị trấn Khoái Châu

    12208

    Xã Đông Tảo

    12211

    Xã Bình Minh

    12214

    Xã Dạ Trạch

    12217

    Xã Hàm Tử

    12220

    Xã Ông Đình

    12223

    Xã Tân Dân

    12226

    Xã Tứ Dân

    12229

    Xã An Vĩ

    12232

    Xã Đông Kết

    12235

    Xã Bình Kiều

    12238

    Xã Dân Tiến

    12241

    Xã Đồng Tiến

    12244

    Xã Hồng Tiến

    12247

    Xã Tân Châu

    12250

    Xã Liên Khê

    12253

    Xã Phùng Hưng

    12256

    Xã Việt Hòa

    12259

    Xã Đông Ninh

    12262

    Xã Đại Tập

    12265

    Xã Chí Tân

    12268

    Xã Đại Hưng

    12271

    Xã Thuần Hưng

    12274

    Xã Thành Công

    12277

    Xã Nhuế Dương

    331

    Huyện Kim Động

    12280

    Thị trấn Lương Bằng

    12283

    Xã Nghĩa Dân

    12286

    Xã Toàn Thắng

    12289

    Xã Vĩnh Xá

    12292

    Xã Phạm Ngũ Lão

    12295

    Xã Thọ Vinh

    12298

    Xã Đồng Thanh

    12301

    Xã Song Mai

    12304

    Xã Chính Nghĩa

    12307

    Xã Nhân La

    12310

    Xã Phú Thịnh

    12313

    Xã Mai Động

    12316

    Xã Đức Hợp

    12319

    Xã Hùng An

    12322

    Xã Ngọc Thanh

    12325

    Xã Vũ Xá

    12328

    Xã Hiệp Cường

    12331

    Xã Phú Cường

    12334

    Xã Hùng Cường

    332

    Huyện Tiên Lữ

    12337

    Thị trấn Vương

    12340

    Xã Hưng Đạo

    12343

    Xã Ngô Quyền

    12346

    Xã Nhật Tân

    12349

    Xã Dị Chế

    12352

    Xã Lệ Xá

    12355

    Xã An Viên

    12358

    Xã Đức Thắng

    12361

    Xã Trung Dũng

    12364

    Xã Hải Triều

    12367

    Xã Thủ Sỹ

    12370

    Xã Thiện Phiến

    12373

    Xã Thụy Lôi

    12376

    Xã Cương Chính

    12379

    Xã Minh Phương

    12382

    Xã Phương Chiểu

    12385

    Xã Tân Hưng

    12388

    Xã Hoàng Hanh

    333

    Huyện Phù Cừ

    12391

    Thị trấn Trần Cao

    12394

    Xã Minh Tân

    12397

    Xã Phan Sào Nam

    12400

    Xã Quang Hưng

    12403

    Xã Minh Hoàng

    12406

    Xã Đoàn Đào

    12409

    Xã Tống Phan

    12412

    Xã Đình Cao

    12415

    Xã Nhật Quang

    12418

    Xã Tiền Tiến

    12421

    Xã Tam Đa

    12424

    Xã Minh Tiến

    12427

    Xã Nguyên Hòa

    12430

    Xã Tống Trân

    34. TỈNH THÁI BÌNH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 284; xã: 269, phường: 8, thị trấn: 7)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 284)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    336

    Thị xã Thái Bình

    12433

    Phường Lê Hồng Phong

    12436

    Phường Bồ Xuyên

    12439

    Phường Đề Thám

    12442

    Phường Kỳ Bá

    12445

    Phường Quang Trung

    12448

    Phường Phú Khánh

    12451

    Phường Tiền Phong

    12454

    Phường Trần Lãm

    12457

    Xã Đông Hòa

    12460

    Xã Hoàng Diệu

    12463

    Xã Phú Xuân

    12466

    Xã Vũ Phúc

    12469

    Xã Vũ Chính

    338

    Huyện Quỳnh Phụ

    12472

    Thị trấn Quỳnh Côi

    12475

    Xã An Khê

    12478

    Xã An Đồng

    12481

    Xã Quỳnh Hoa

    12484

    Xã Quỳnh Lâm

    12487

    Xã Quỳnh Thọ

    12490

    Xã An Hiệp

    12493

    Xã Quỳnh Hoàng

    12496

    Xã Quỳnh Giao

    12499

    Xã An Thái

    12502

    Xã An Cầu

    12505

    Xã Quỳnh Hồng

    12508

    Xã Quỳnh Khê

    12511

    Xã Quỳnh Minh

    12514

    Xã An Ninh

    12517

    Xã Quỳnh Ngọc

    12520

    Xã Quỳnh Hải

    12523

    Xã An Bài

    12526

    Xã An ấp

    12529

    Xã Quỳnh Hội

    12532

    Xã Quỳnh Sơn

    12535

    Xã Quỳnh Mỹ

    12538

    Xã An Quý

    12541

    Xã An Thanh

    12544

    Xã Quỳnh Châu

    12547

    Xã An Vũ

    12550

    Xã An Lễ

    12553

    Xã Quỳnh Hưng

    12556

    Xã Quỳnh Bảo

    12559

    Xã An Mỹ

    12562

    Xã Quỳnh Nguyên

    12565

    Xã An Vinh

    12568

    Xã Quỳnh Xá

    12571

    Xã An Dục

    12574

    Xã Đông Hải

    12577

    Xã Quỳnh Trang

    12580

    Xã An Tràng

    12583

    Xã Đồng Tiến

    339

    Huyện Hưng Hà

    12586

    Thị trấn Hưng Hà

    12589

    Xã Điệp Nông

    12592

    Xã Tân Lễ

    12595

    Xã Cộng Hòa

    12598

    Xã Dân Chủ

    12601

    Xã Canh Tân

    12604

    Xã Hòa Tiến

    12607

    Xã Hùng Dũng

    12610

    Xã Tân Tiến

    12613

    Xã Phú Sơn

    12616

    Xã Đoan Hùng

    12619

    Xã Duyên Hải

    12622

    Xã Tân Hòa

    12625

    Xã Văn Cẩm

    12628

    Xã Bắc Sơn

    12631

    Xã Đông Đô

    12634

    Xã Phúc Khánh

    12637

    Xã Liên Hiệp

    12640

    Xã Tây Đô

    12643

    Xã Thống Nhất

    12646

    Xã Tiến Đức

    12649

    Xã Thái Hưng

    12652

    Xã Thái Phương

    12655

    Xã Bình Lăng

    12658

    Xã Minh Khai

    12661

    Xã Hồng An

    12664

    Xã Kim Chung

    12667

    Xã Hồng Lĩnh

    12670

    Xã Minh Tân

    12673

    Xã Văn Lang

    12676

    Xã Độc Lập

    12679

    Xã Chí Hòa

    12682

    Xã Minh Hòa

    12685

    Xã Hồng Minh

    340

    Huyện Đông Hưng

    12688

    Thị trấn Đông Hưng

    12691

    Xã Đô Lương

    12694

    Xã Đông Phương

    12697

    Xã Liên Giang

    12700

    Xã An Châu

    12703

    Xã Đông Sơn

    12706

    Xã Đông Cường

    12709

    Xã Phú Lương

    12712

    Xã Mê Linh

    12715

    Xã Lô Giang

    12718

    Xã Đông La

    12721

    Xã Minh Tân

    12724

    Xã Đông Xá

    12727

    Xã Chương Dương

    12730

    Xã Nguyên Xá

    12733

    Xã Phong Châu

    12736

    Xã Hợp Tiến

    12739

    Xã Hồng Việt

    12742

    Xã Đông Hà

    12745

    Xã Đông Giang

    12748

    Xã Đông Kinh

    12751

    Xã Đông Hợp

    12754

    Xã Thăng Long

    12757

    Xã Đông Các

    12760

    Xã Phú Châu

    12763

    Xã Hoa Lư

    12766

    Xã Minh Châu

    12769

    Xã Đông Tân

    12772

    Xã Đông Vinh

    12775

    Xã Đông Động

    12778

    Xã Hồng Châu

    12781

    Xã Bạch Đằng

    12784

    Xã Trọng Quan

    12787

    Xã Hoa Nam

    12790

    Xã Hồng Giang

    12793

    Xã Đông Phong

    12796

    Xã Đông Quang

    12799

    Xã Đông Xuân

    12802

    Xã Đông Á

    12805

    Xã Đông Lĩnh

    12808

    Xã Đông Hoàng

    12811

    Xã Đông Dương

    12814

    Xã Đông Huy

    12817

    Xã Đông Mỹ

    12820

    Xã Đông Thọ

    12823

    Xã Đồng Phú

    341

    Huyện Thái Thụy

    12826

    Thị trấn Diêm Điền

    12829

    Xã Thụy Tân

    12832

    Xã Thụy Trường

    12835

    Xã Hồng Quỳnh

    12838

    Xã Thụy Dũng

    12841

    Xã Thụy Hồng

    12844

    Xã Thụy Quỳnh

    12847

    Xã Thụy An

    12850

    Xã Thụy Ninh

    12853

    Xã Thụy Hưng

    12856

    Xã Thụy Việt

    12859

    Xã Thụy Văn

    12862

    Xã Thụy Xuân

    12865

    Xã Thụy Dương

    12868

    Xã Thụy Trình

    12871

    Xã Thụy Bình

    12874

    Xã Thụy Chính

    12877

    Xã Thụy Dân

    12880

    Xã Thụy Hải

    12883

    Xã Thụy Phúc

    12886

    Xã Thụy Lương

    12889

    Xã Thụy Liên

    12892

    Xã Thụy Duyên

    12895

    Xã Thụy Hà

    12898

    Xã Thụy Thanh

    12901

    Xã Thụy Sơn

    12904

    Xã Thụy Phong

    12907

    Xã Thái Thượng

    12910

    Xã Thái Nguyên

    12913

    Xã Thái Thủy

    12916

    Xã Thái Dương

    12919

    Xã Thái Giang

    12922

    Xã Thái Hòa

    12925

    Xã Thái Sơn

    12928

    Xã Thái Hồng

    12931

    Xã Thái An

    12934

    Xã Thái Phúc

    12937

    Xã Thái Hưng

    12940

    Xã Thái Đô

    12943

    Xã Thái Xuyên

    12946

    Xã Thái Hà

    12949

    Xã Mỹ Lộc

    12952

    Xã Thái Tân

    12955

    Xã Thái Thuần

    12958

    Xã Thái Học

    12961

    Xã Thái Thịnh

    12964

    Xã Thái Thành

    12967

    Xã Thái Thọ

    342

    Huyện Tiền Hải

    12970

    Thị trấn Tiền Hải

    12973

    Xã Đông Hải

    12976

    Xã Đông Trà

    12979

    Xã Đông Long

    12982

    Xã Đông Quý

    12985

    Xã Vũ Lăng

    12988

    Xã Đông Xuyên

    12991

    Xã Tây Lương

    12994

    Xã Tây Ninh

    12997

    Xã Đông Trung

    13000

    Xã Đông Hoàng

    13003

    Xã Đông Minh

    13006

    Xã Tây An

    13009

    Xã Đông Phong

    13012

    Xã An Ninh

    13015

    Xã Tây Sơn

    13018

    Xã Đông Cơ

    13021

    Xã Tây Giang

    13024

    Xã Đông Lâm

    13027

    Xã Phương Công

    13030

    Xã Tây Phong

    13033

    Xã Tây Tiến

    13036

    Xã Nam Cường

    13039

    Xã Vân Trường

    13042

    Xã Nam Thắng

    13045

    Xã Nam Chính

    13048

    Xã Bắc Hải

    13051

    Xã Nam Thịnh

    13054

    Xã Nam Hà

    13057

    Xã Nam Thanh

    13060

    Xã Nam Trung

    13063

    Xã Nam Hồng

    13066

    Xã Nam Hưng

    13069

    Xã Nam Hải

    13072

    Xã Nam Phú

    343

    Huyện Kiến Xương

    13075

    Thị trấn Thanh Nê

    13078

    Xã Trà Giang

    13081

    Xã Quốc Tuấn

    13084

    Xã Vũ Đông

    13087

    Xã An Bình

    13090

    Xã Vũ Tây

    13093

    Xã Hồng Thái

    13096

    Xã Bình Nguyên

    13099

    Xã Vũ Sơn

    13102

    Xã Lê Lợi

    13105

    Xã Quyết Tiến

    13108

    Xã Vũ Lạc

    13111

    Xã Vũ Lễ

    13114

    Xã Thanh Tân

    13117

    Xã Thượng Hiền

    13120

    Xã Nam Cao

    13123

    Xã Đình Phùng

    13126

    Xã Vũ Ninh

    13129

    Xã Vũ An

    13132

    Xã Quang Lịch

    13135

    Xã Hòa Bình

    13138

    Xã Bình Minh

    13141

    Xã Vũ Quý

    13144

    Xã Quang Bình

    13147

    Xã An Bồi

    13150

    Xã Vũ Trung

    13153

    Xã Vũ Thắng

    13156

    Xã Vũ Công

    13159

    Xã Vũ Hòa

    13162

    Xã Quang Minh

    13165

    Xã Quang Trung

    13168

    Xã Minh Hưng

    13171

    Xã Quang Hưng

    13174

    Xã Vũ Bình

    13177

    Xã Minh Tân

    13180

    Xã Nam Bình

    13183

    Xã Bình Thanh

    13186

    Xã Bình Định

    13189

    Xã Hồng Tiến

    344

    Huyện Vũ Thư

    13192

    Thị trấn Vũ Thư

    13195

    Xã Hồng Lý

    13198

    Xã Đồng Thanh

    13201

    Xã Xuân Hòa

    13204

    Xã Hiệp Hòa

    13207

    Xã Phúc Thành

    13210

    Xã Tân Phong

    13213

    Xã Song Lãng

    13216

    Xã Tân Hòa

    13219

    Xã Việt Hùng

    13222

    Xã Minh Lãng

    13225

    Xã Tân Bình

    13228

    Xã Minh Khai

    13231

    Xã Dũng Nghĩa

    13234

    Xã Minh Quang

    13237

    Xã Tam Quang

    13240

    Xã Tân Lập

    13243

    Xã Bách Thuận

    13246

    Xã Tự Tân

    13249

    Xã Song An

    13252

    Xã Trung An

    13255

    Xã Vũ Hội

    13258

    Xã Hòa Bình

    13261

    Xã Nguyên Xá

    13264

    Xã Việt Thuận

    13267

    Xã Vũ Vinh

    13270

    Xã Vũ Đoài

    13273

    Xã Vũ Tiến

    13276

    Xã Vũ Vân

    13279

    Xã Duy Nhất

    13282

    Xã Hồng Phong

    35. TỈNH HÀ NAM

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 116; xã: 104, phường: 6, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 116)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    347

    Thị xã Phủ Lý

    13285

    Phường Quang Trung

    13288

    Phường Lương Khánh Thiện

    13291

    Phường Lê Hồng Phong

    13294

    Phường Minh Khai

    13297

    Phường Hai Bà Trưng

    13300

    Phường Trần Hưng Đạo

    13303

    Xã Lam Hạ

    13306

    Xã Phù Vân

    13309

    Xã Liêm Chính

    13312

    Xã Liêm Chung

    13315

    Xã Thanh Châu

    13318

    Xã Châu Sơn

    349

    Huyện Duy Tiên

    13321

    Thị trấn Đồng Văn

    13324

    Thị trấn Hòa Mạc

    13327

    Xã Mộc Bắc

    13330

    Xã Châu Giang

    13333

    Xã Bạch Thượng

    13336

    Xã Duy Minh

    13339

    Xã Mộc Nam

    13342

    Xã Duy Hải

    13345

    Xã Chuyên Ngoại

    13348

    Xã Yên Bắc

    13351

    Xã Trác Văn

    13354

    Xã Tiên Nội

    13357

    Xã Hoàng Đông

    13360

    Xã Yên Nam

    13363

    Xã Tiên Ngoại

    13366

    Xã Tiên Tân

    13369

    Xã Đọi Sơn

    13372

    Xã Tiên Hiệp

    13375

    Xã Châu Sơn

    13378

    Xã Tiền Phong

    13381

    Xã Tiên Hải

    350

    Huyện Kim Bảng

    13384

    Thị trấn Quế

    13387

    Xã Nguyễn Úy

    13390

    Xã Đại Cương

    13393

    Xã Lê Hồ

    13396

    Xã Tượng Lĩnh

    13399

    Xã Nhật Tựu

    13402

    Xã Nhật Tân

    13405

    Xã Đồng Hóa

    13408

    Xã Hoàng Tây

    13411

    Xã Tân Sơn

    13414

    Xã Thụy Lôi

    13417

    Xã Văn Xá

    13420

    Xã Khả Phong

    13423

    Xã Ngọc Sơn

    13426

    Xã Kim Bình

    13429

    Xã Ba Sao

    13432

    Xã Liên Sơn

    13435

    Xã Thi Sơn

    13438

    Xã Thanh Sơn

    351

    Huyện Thanh Liêm

    13441

    Thị trấn Kiện Khê

    13444

    Xã Liêm Tuyền

    13447

    Xã Liêm Tiết

    13450

    Xã Liêm Phong

    13453

    Xã Thanh Hà

    13456

    Xã Liêm Cần

    13459

    Xã Thanh Tuyền

    13462

    Xã Thanh Bình

    13465

    Xã Liêm Thuận

    13468

    Xã Thanh Thủy

    13471

    Xã Thanh Phong

    13474

    Xã Thanh Lưu

    13477

    Xã Thanh Tân

    13480

    Xã Liêm Túc

    13483

    Xã Liêm Sơn

    13486

    Xã Thanh Hương

    13489

    Xã Thanh Nghị

    13492

    Xã Thanh Tâm

    13495

    Xã Thanh Nguyên

    13498

    Xã Thanh Hải

    352

    Huyện Bình Lục

    13501

    Thị trấn Bình Mỹ

    13504

    Xã Bình Nghĩa

    13507

    Xã Đinh Xá

    13510

    Xã Tràng An

    13513

    Xã Trịnh Xá

    13516

    Xã Đồng Du

    13519

    Xã Ngọc Lũ

    13522

    Xã Hưng Công

    13525

    Xã Đồn Xá

    13528

    Xã An Ninh

    13531

    Xã Bồ Đề

    13534

    Xã Bối Cầu

    13537

    Xã An Mỹ

    13540

    Xã An Nội

    13543

    Xã Vũ Bản

    13546

    Xã Trung Lương

    13549

    Xã Mỹ Thọ

    13552

    Xã An Đổ

    13555

    Xã La Sơn

    13558

    Xã Tiêu Động

    13561

    Xã An Lão

    353

    Huyện Lý Nhân

    13564

    Thị trấn Vĩnh Trụ

    13567

    Xã Hợp Lý

    13570

    Xã Nguyên Lý

    13573

    Xã Chính Lý

    13576

    Xã Chân Lý

    13579

    Xã Đạo Lý

    13582

    Xã Công Lý

    13585

    Xã Văn Lý

    13588

    Xã Bắc Lý

    13591

    Xã Đức Lý

    13594

    Xã Nhân Đạo

    13597

    Xã Đồng Lý

    13600

    Xã Nhân Thịnh

    13603

    Xã Nhân Hưng

    13606

    Xã Nhân Khang

    13609

    Xã Nhân Mỹ

    13612

    Xã Nhân Nghĩa

    13615

    Xã Nhân Chính

    13618

    Xã Nhân Bình

    13621

    Xã Phú Phúc

    13624

    Xã Xuân Khê

    13627

    Xã Tiến Thắng

    13630

    Xã Hòa Hậu

    36. TỈNH NAM ĐỊNH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 196, phường: 20, thị trấn: 13)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    356

    Thành phố Nam Định

    13633

    Phường Hạ Long

    13636

    Phường Trần Tế Xương

    13639

    Phường Vị Hoàng

    13642

    Phường Vị Xuyên

    13645

    Phường Quang Trung

    13648

    Phường Cửa Bắc

    13651

    Phường Nguyễn Du

    13654

    Phường Bà Triệu

    13657

    Phường Trường Thi

    13660

    Phường Phan Đình Phùng

    13663

    Phường Ngô Quyền

    13666

    Phường Trần Hưng Đạo

    13669

    Phường Trần Đăng Ninh

    13672

    Phường Năng Tĩnh

    13675

    Phường Văn Miếu

    13678

    Phường Trần Quang Khải

    13681

    Phường Thống Nhất

    13684

    Phường Lộc Hạ

    13687

    Phường Lộc Vượng

    13690

    Phường Cửa Nam

    13693

    Xã Lộc Hòa

    13696

    Xã Nam Phong

    13699

    Xã Mỹ Xá

    13702

    Xã Lộc An

    13705

    Xã Nam Vân

    358

    Huyện Mỹ Lộc

    13708

    Thị trấn Mỹ Lộc

    13711

    Xã Mỹ Hà

    13714

    Xã Mỹ Tiến

    13717

    Xã Mỹ Thắng

    13720

    Xã Mỹ Trung

    13723

    Xã Mỹ Tân

    13726

    Xã Mỹ Phúc

    13729

    Xã Mỹ Hưng

    13732

    Xã Mỹ Thuận

    13735

    Xã Mỹ Thịnh

    13738

    Xã Mỹ Thành

    359

    Huyện Vụ Bản

    13741

    Thị trấn Gôi

    13744

    Xã Minh Thuận

    13747

    Xã Hiển Khánh

    13750

    Xã Tân Khánh

    13753

    Xã Hợp Hưng

    13756

    Xã Đại An

    13759

    Xã Tân Thành

    13762

    Xã Cộng Hòa

    13765

    Xã Trung Thành

    13768

    Xã Quang Trung

    13771

    Xã Minh Tân

    13774

    Xã Liên Bảo

    13777

    Xã Thành Lợi

    13780

    Xã Kim Thái

    13783

    Xã Liên Minh

    13786

    Xã Đại Thắng

    13789

    Xã Tam Thanh

    13792

    Xã Vĩnh Hào

    360

    Huyện Ý Yên

    13795

    Thị trấn Lâm

    13798

    Xã Yên Trung

    13801

    Xã Yên Thành

    13804

    Xã Yên Tân

    13807

    Xã Yên Lợi

    13810

    Xã Yên Thọ

    13813

    Xã Yên Nghĩa

    13816

    Xã Yên Minh

    13819

    Xã Yên Phương

    13822

    Xã Yên Chính

    13825

    Xã Yên Bình

    13828

    Xã Yên Phú

    13831

    Xã Yên Mỹ

    13834

    Xã Yên Dương

    13837

    Xã Yên Xá

    13840

    Xã Yên Hưng

    13843

    Xã Yên Khánh

    13846

    Xã Yên Phong

    13849

    Xã Yên Ninh

    13852

    Xã Yên Lương

    13855

    Xã Yên Hồng

    13858

    Xã Yên Quang

    13861

    Xã Yên Tiến

    13864

    Xã Yên Thắng

    13867

    Xã Yên Phúc

    13870

    Xã Yên Cường

    13873

    Xã Yên Lộc

    13876

    Xã Yên Bằng

    13879

    Xã Yên Đồng

    13882

    Xã Yên Khang

    13885

    Xã Yên Nhân

    13888

    Xã Yên Trị

    361

    Huyện Nghĩa Hưng

    13891

    Thị trấn Liễu Đề

    13894

    Thị trấn Rạng Đông

    13897

    Xã Nghĩa Đồng

    13900

    Xã Nghĩa Thịnh

    13903

    Xã Nghĩa Minh

    13906

    Xã Nghĩa Thái

    13909

    Xã Hoàng Nam

    13912

    Xã Nghĩa Châu

    13915

    Xã Nghĩa Trung

    13918

    Xã Nghĩa Sơn

    13921

    Xã Nghĩa Lạc

    13924

    Xã Nghĩa Hồng

    13927

    Xã Nghĩa Phong

    13930

    Xã Nghĩa Phú

    13933

    Xã Nghĩa Bình

    13936

    Xã Nghĩa Hòa

    13939

    Xã Nghĩa Tân

    13942

    Xã Nghĩa Hùng

    13945

    Xã Nghĩa Lâm

    13948

    Xã Nghĩa Thành

    13951

    Xã Nghĩa Thắng

    13954

    Xã Nghĩa Lợi

    13957

    Xã Nghĩa Hải

    13960

    Xã Nghĩa Phúc

    13963

    Xã Nam Điền

    362

    Huyện Nam Trực

    13966

    Thị trấn Nam Giang

    13969

    Xã Nam Mỹ

    13972

    Xã Điền Xá

    13975

    Xã Nghĩa An

    13978

    Xã Nam Thắng

    13981

    Xã Nam Toàn

    13984

    Xã Hồng Quang

    13987

    Xã Tân Thịnh

    13990

    Xã Nam Cường

    13993

    Xã Nam Hồng

    13996

    Xã Nam Hùng

    13999

    Xã Nam Hoa

    14002

    Xã Nam Dương

    14005

    Xã Nam Thanh

    14008

    Xã Nam Lợi

    14011

    Xã Bình Minh

    14014

    Xã Đồng Sơn

    14017

    Xã Nam Tiến

    14020

    Xã Nam Hải

    14023

    Xã Nam Thái

    363

    Huyện Trực Ninh

    14026

    Thị trấn Cổ Lễ

    14029

    Xã Phương Định

    14032

    Xã Trực Chính

    14035

    Xã Trung Đông

    14038

    Xã Liêm Hải

    14041

    Xã Trực Tuấn

    14044

    Xã Việt Hùng

    14047

    Xã Trực Đạo

    14050

    Xã Trực Hưng

    14053

    Xã Trực Nội

    14056

    Xã Cát Thành

    14059

    Xã Trực Thanh

    14062

    Xã Trực Khang

    14065

    Xã Trực Thuận

    14068

    Xã Trực Mỹ

    14071

    Xã Trực Đại

    14074

    Xã Trực Cường

    14077

    Xã Trực Phú

    14080

    Xã Trực Thái

    14083

    Xã Trực Hùng

    14086

    Xã Trực Thắng

    364

    Huyện Xuân Trường

    14089

    Thị trấn Xuân Trường

    14092

    Xã Xuân Châu

    14095

    Xã Xuân Hồng

    14098

    Xã Xuân Thành

    14101

    Xã Xuân Thượng

    14104

    Xã Xuân Phong

    14107

    Xã Xuân Đài

    14110

    Xã Xuân Tân

    14113

    Xã Xuân Thủy

    14116

    Xã Xuân Ngọc

    14119

    Xã Xuân Bắc

    14122

    Xã Xuân Phương

    14125

    Xã Thọ Nghiệp

    14128

    Xã Xuân Phú

    14131

    Xã Xuân Trung

    14134

    Xã Xuân Vinh

    14137

    Xã Xuân Kiên

    14140

    Xã Xuân Tiến

    14143

    Xã Xuân Ninh

    14146

    Xã Xuân Hòa

    365

    Huyện Giao Thủy

    14149

    Thị trấn Ngô Đồng

    14152

    Thị trấn Quất Lâm

    14155

    Xã Giao Hương

    14158

    Xã Hồng Thuận

    14161

    Xã Giao Thiện

    14164

    Xã Giao Thanh

    14167

    Xã Hoành Sơn

    14170

    Xã Bình Hòa

    14173

    Xã Giao Tiến

    14176

    Xã Giao Hà

    14179

    Xã Giao Nhân

    14182

    Xã Giao An

    14185

    Xã Giao Lạc

    14188

    Xã Giao Châu

    14191

    Xã Giao Tân

    14194

    Xã Giao Yến

    14197

    Xã Giao Xuân

    14200

    Xã Giao Thịnh

    14203

    Xã Giao Hải

    14206

    Xã Bạch Long

    14209

    Xã Giao Long

    14212

    Xã Giao Phong

    366

    Huyện Hải Hậu

    14215

    Thị trấn Yên Định

    14218

    Thị trấn Cồn

    14221

    Thị trấn Thịnh Long

    14224

    Xã Hải Nam

    14227

    Xã Hải Trung

    14230

    Xã Hải Vân

    14233

    Xã Hải Minh

    14236

    Xã Hải Anh

    14239

    Xã Hải Hưng

    14242

    Xã Hải Bắc

    14245

    Xã Hải Phúc

    14248

    Xã Hải Thanh

    14251

    Xã Hải Hà

    14254

    Xã Hải Long

    14257

    Xã Hải Phương

    14260

    Xã Hải Đường

    14263

    Xã Hải Lộc

    14266

    Xã Hải Quang

    14269

    Xã Hải Đông

    14272

    Xã Hải Sơn

    14275

    Xã Hải Tân

    14278

    Xã Hải Toàn

    14281

    Xã Hải Phong

    14284

    Xã Hải An

    14287

    Xã Hải Tây

    14290

    Xã Hải Lý

    14293

    Xã Hải Phú

    14296

    Xã Hải Giang

    14299

    Xã Hải Cường

    14302

    Xã Hải Ninh

    14305

    Xã Hải Chính

    14308

    Xã Hải Xuân

    14311

    Xã Hải Châu

    14314

    Xã Hải Triều

    14317

    Xã Hải Hòa

    37. TỈNH NINH BÌNH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 127, phường: 11, thị trấn: 7)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 145)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    369

    Thị xã Ninh Bình

    14320

    Phường Đông Thành

    14323

    Phường Tân Thành

    14326

    Phường Thanh Bình

    14329

    Phường Vân Giang

    14332

    Phường Bích Đào

    14335

    Phường Phúc Thành

    14338

    Phường Nam Bình

    14341

    Phường Nam Thành

    14344

    Xã Ninh Khánh

    14347

    Xã Ninh Nhất

    14350

    Xã Ninh Tiến

    14353

    Xã Ninh Phúc

    14356

    Xã Ninh Sơn

    14359

    Xã Ninh Phong

    370

    Thị xã Tam Điệp

    14362

    Phường Bắc Sơn

    14365

    Phường Trung Sơn

    14368

    Phường Nam Sơn

    14371

    Xã Yên Sơn

    14374

    Xã Yên Bình

    14377

    Xã Quang Sơn

    14380

    Xã Đông Sơn

    372

    Huyện Nho Quan

    14383

    Thị trấn Nho Quan

    14386

    Xã Xích Thổ

    14389

    Xã Gia Lâm

    14392

    Xã Gia Sơn

    14395

    Xã Thạch Bình

    14398

    Xã Gia Thủy

    14401

    Xã Gia Tường

    14404

    Xã Cúc Phương

    14407

    Xã Phú Sơn

    14410

    Xã Đức Long

    14413

    Xã Lạc Vân

    14416

    Xã Đồng Phong

    14419

    Xã Yên Quang

    14422

    Xã Lạng Phong

    14425

    Xã Thượng Hòa

    14428

    Xã Văn Phong

    14431

    Xã Văn Phương

    14434

    Xã Thanh Lạc

    14437

    Xã Sơn Lai

    14440

    Xã Sơn Thành

    14443

    Xã Văn Phú

    14446

    Xã Phú Lộc

    14449

    Xã Kỳ Phú

    14452

    Xã Quỳnh Lưu

    14455

    Xã Sơn Hà

    14458

    Xã Phú Long

    14461

    Xã Quảng Lạc

    373

    Huyện Gia Viễn

    14464

    Thị trấn Me

    14467

    Xã Gia Hòa

    14470

    Xã Gia Hưng

    14473

    Xã Liên Sơn

    14476

    Xã Gia Thanh

    14479

    Xã Gia Vân

    14482

    Xã Gia Phú

    14485

    Xã Gia Xuân

    14488

    Xã Gia Lập

    14491

    Xã Gia Vượng

    14494

    Xã Gia Trấn

    14497

    Xã Gia Thịnh

    14500

    Xã Gia Phương

    14503

    Xã Gia Tân

    14506

    Xã Gia Thắng

    14509

    Xã Gia Trung

    14512

    Xã Gia Minh

    14515

    Xã Gia Lạc

    14518

    Xã Gia Tiến

    14521

    Xã Gia Sinh

    14524

    Xã Gia Phong

    374

    Huyện Hoa Lư

    14527

    Thị trấn Thiên Tôn

    14530

    Xã Ninh Giang

    14533

    Xã Trường Yên

    14536

    Xã Ninh Khang

    14539

    Xã Ninh Mỹ

    14542

    Xã Ninh Hòa

    14545

    Xã Ninh Xuân

    14548

    Xã Ninh Hải

    14551

    Xã Ninh Thắng

    14554

    Xã Ninh Vân

    14557

    Xã Ninh An

    375

    Huyện Yên Khánh

    14560

    Thị trấn Yên Ninh

    14563

    Xã Khánh Tiên

    14566

    Xã Khánh Phú

    14569

    Xã Khánh Hòa

    14572

    Xã Khánh Lợi

    14575

    Xã Khánh An

    14578

    Xã Khánh Cường

    14581

    Xã Khánh Cư

    14584

    Xã Khánh Thiện

    14587

    Xã Khánh Hải

    14590

    Xã Khánh Trung

    14593

    Xã Khánh Mậu

    14596

    Xã Khánh Vân

    14599

    Xã Khánh Hội

    14602

    Xã Khánh Công

    14605

    Xã Khánh Ninh

    14608

    Xã Khánh Thành

    14611

    Xã Khánh Nhạc

    14614

    Xã Khánh Thủy

    14617

    Xã Khánh Hồng

    376

    Huyện Kim Sơn

    14620

    Thị trấn Phát Diệm

    14623

    Thị trấn Bình Minh

    14626

    Xã Xuân Thiện

    14629

    Xã Hồi Ninh

    14632

    Xã Chính Tâm

    14635

    Xã Kim Định

    14638

    Xã Ân Hòa

    14641

    Xã Hùng Tiến

    14644

    Xã Yên Mật

    14647

    Xã Quang Thiện

    14650

    Xã Như Hòa

    14653

    Xã Chất Bình

    14656

    Xã Đồng Hướng

    14659

    Xã Kim Chính

    14662

    Xã Thượng Kiệm

    14665

    Xã Lưu Phương

    14668

    Xã Tân Thành

    14671

    Xã Yên Lộc

    14674

    Xã Lai Thành

    14677

    Xã Định Hóa

    14680

    Xã Văn Hải

    14683

    Xã Kim Tân

    14686

    Xã Kim Mỹ

    14689

    Xã Cồn Thoi

    14692

    Xã Kim Hải

    14695

    Xã Kim Trung

    14698

    Xã Kim Đông

    377

    Huyện Yên Mô

    14701

    Thị trấn Yên Thịnh

    14704

    Xã Khánh Thượng

    14707

    Xã Khánh Dương

    14710

    Xã Mai Sơn

    14713

    Xã Khánh Thịnh

    14716

    Xã Yên Phú

    14719

    Xã Yên Phong

    14722

    Xã Yên Hòa

    14725

    Xã Yên Thắng

    14728

    Xã Yên Từ

    14731

    Xã Yên Hưng

    14734

    Xã Yên Thành

    14737

    Xã Yên Nhân

    14740

    Xã Yên Mỹ

    14743

    Xã Yên Mạc

    14746

    Xã Yên Đồng

    14749

    Xã Yên Thái

    14752

    Xã Yên Lâm

    38. TỈNH THANH HÓA

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 636; xã: 587, phường: 20, thị trấn: 29)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 636)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    380

    Thành phố Thanh Hóa

    14755

    Phường Hàm Rồng

    14758

    Phường Đông Thọ

    14761

    Phường Nam Ngạn

    14764

    Phường Trường Thi

    14767

    Phường Điện Biên

    14770

    Phường Phú Sơn

    14773

    Phường Lam Sơn

    14776

    Phường Ba Đình

    14779

    Phường Ngọc Trạo

    14782

    Phường Đông Vệ

    14785

    Phường Đông Sơn

    14788

    Phường Tân Sơn

    14791

    Xã Đông Cương

    14794

    Xã Đông Hương

    14797

    Xã Đông Hải

    14800

    Xã Quảng Hưng

    14803

    Xã Quảng Thắng

    14806

    Xã Quảng Thành

    381

    Thị xã Bỉm Sơn

    14809

    Phường Bắc Sơn

    14812

    Phường Ba Đình

    14815

    Phường Lam Sơn

    14818

    Phường Ngọc Trạo

    14821

    Phường Đông Sơn

    14824

    Xã Quang Trung

    14827

    Xã Hà Lan

    382

    Thị xã Sầm Sơn

    14830

    Phường Trung Sơn

    14833

    Phường Bắc Sơn

    14836

    Phường Trường Sơn

    14839

    Xã Quảng Cư

    14842

    Xã Quảng Tiến

    384

    Huyện Mường Lát

    14845

    Thị trấn Mường Lát

    14848

    Xã Tam Chung

    14851

    Xã Tén Tằn

    14854

    Xã Mường Lý

    14857

    Xã Trung Lý

    14860

    Xã Quang Chiểu

    14863

    Xã Pù Nhi

    14866

    Xã Mường Chanh

    385

    Huyện Quan Hóa

    14869

    Thị trấn Quan Hóa

    14872

    Xã Thành Sơn

    14875

    Xã Trung Sơn

    14878

    Xã Phú Thanh

    14881

    Xã Trung Thành

    14884

    Xã Phú Lệ

    14887

    Xã Phú Sơn

    14890

    Xã Phú Xuân

    14893

    Xã Thanh Xuân

    14896

    Xã Hiền Chung

    14899

    Xã Hiền Kiệt

    14902

    Xã Nam Tiến

    14905

    Xã Hồi Xuân

    14908

    Xã Thiên Phủ

    14911

    Xã Phú Nghiêm

    14914

    Xã Nam Xuân

    14917

    Xã Nam Động

    14920

    Xã Xuân Phú

    386

    Huyện Bá Thước

    14923

    Thị trấn Cành Nàng

    14926

    Xã Điền Thượng

    14929

    Xã Điền Hạ

    14932

    Xã Điền Quang

    14935

    Xã Điền Trung

    14938

    Xã Thành Sơn

    14941

    Xã Lương Ngoại

    14944

    Xã Ái Thượng

    14947

    Xã Lương Nội

    14950

    Xã Điền Lư

    14953

    Xã Lương Trung

    14956

    Xã Lũng Niêm

    14959

    Xã Lũng Cao

    14962

    Xã Hạ Trung

    14965

    Xã Cổ Lũng

    14968

    Xã Thành Lâm

    14971

    Xã Ban Công

    14974

    Xã Kỳ Tân

    14977

    Xã Văn Nho

    14980

    Xã Thiết Ống

    14983

    Xã Lâm Sa

    14986

    Xã Thiết Kế

    14989

    Xã Tân Lập

    387

    Huyện Quan Sơn

    14992

    Thị trấn Quan Sơn

    14995

    Xã Trung Xuân

    14998

    Xã Trung Thượng

    15001

    Xã Trung Hạ

    15004

    Xã Sơn Hà

    15007

    Xã Tam Thanh

    15010

    Xã Sơn Thủy

    15013

    Xã Na Mèo

    15016

    Xã Sơn Lư

    15019

    Xã Tam Lư

    15022

    Xã Sơn Điện

    15025

    Xã Mường Mìn

    388

    Huyện Lang Chánh

    15028

    Thị trấn Lang Chánh

    15031

    Xã Yên Khương

    15034

    Xã Yên Thắng

    15037

    Xã Trí Nang

    15040

    Xã Giao An

    15043

    Xã Giao Thiện

    15046

    Xã Tân Phúc

    15049

    Xã Tam Văn

    15052

    Xã Lâm Phú

    15055

    Xã Quang Hiến

    15058

    Xã Đồng Lương

    389

    Huyện Ngọc Lạc

    15061

    Thị trấn Ngọc Lạc

    15064

    Xã Lam Sơn

    15067

    Xã Mỹ Tân

    15070

    Xã Thúy Sơn

    15073

    Xã Thạch Lập

    15076

    Xã Vân Âm

    15079

    Xã Cao Ngọc

    15082

    Xã Ngọc Khê

    15085

    Xã Quang Trung

    15088

    Xã Đồng Thịnh

    15091

    Xã Ngọc Liên

    15094

    Xã Ngọc Sơn

    15097

    Xã Lộc Thịnh

    15100

    Xã Cao Thịnh

    15103

    Xã Ngọc Trung

    15106

    Xã Phùng Giáo

    15109

    Xã Phùng Minh

    15112

    Xã Phúc Thịnh

    15115

    Xã Nguyệt Ấn

    15118

    Xã Kiên Thọ

    15121

    Xã Minh Tiến

    15124

    Xã Minh Sơn

    390

    Huyện Cẩm Thủy

    15127

    Thị trấn Cẩm Thủy

    15130

    Xã Phúc Do

    15133

    Xã Cẩm Thành

    15136

    Xã Cẩm Quý

    15139

    Xã Cẩm Lương

    15142

    Xã Cẩm Thạch

    15145

    Xã Cẩm Liên

    15148

    Xã Cẩm Giang

    15151

    Xã Cẩm Bình

    15154

    Xã Cẩm Tú

    15157

    Xã Cẩm Sơn

    15160

    Xã Cẩm Châu

    15163

    Xã Cẩm Tâm

    15166

    Xã Cẩm Phong

    15169

    Xã Cẩm Ngọc

    15172

    Xã Cẩm Long

    15175

    Xã Cẩm Yên

    15178

    Xã Cẩm Tân

    15181

    Xã Cẩm Phú

    15184

    Xã Cẩm Vân

    391

    Huyện Thạch Thành

    15187

    Thị trấn Kim Tân

    15190

    Thị trấn Vân Du

    15193

    Xã Thạch Tân

    15196

    Xã Thạch Lâm

    15199

    Xã Thạch Quảng

    15202

    Xã Thạch Tượng

    15205

    Xã Thạch Cẩm

    15208

    Xã Thạch Sơn

    15211

    Xã Thạch Bình

    15214

    Xã Thạch Định

    15217

    Xã Thạch Đồng

    15220

    Xã Thạch Long

    15223

    Xã Thành Mỹ

    15226

    Xã Thành Yên

    15229

    Xã Thành Vinh

    15232

    Xã Thành Minh

    15235

    Xã Thành Công

    15238

    Xã Thành Tân

    15241

    Xã Thành Trực

    15244

    Xã Thành Vân

    15247

    Xã Thành Tâm

    15250

    Xã Thành An

    15253

    Xã Thành Thọ

    15256

    Xã Thành Tiến

    15259

    Xã Thành Long

    15262

    Xã Thành Kim

    15265

    Xã Thành Hưng

    15268

    Xã Ngọc Trạo

    392

    Huyện Hà Trung

    15271

    Thị trấn Hà Trung

    15274

    Xã Hà Long

    15277

    Xã Hà Vinh

    15280

    Xã Hà Bắc

    15283

    Xã Hà Vân

    15286

    Xã Hà Yên

    15289

    Xã Hà Thanh

    15292

    Xã Hà Giang

    15295

    Xã Hà Dương

    15298

    Xã Hà Phú

    15301

    Xã Hà Phong

    15304

    Xã Hà Ngọc

    15307

    Xã Hà Ninh

    15310

    Xã Hà Lâm

    15313

    Xã Hà Sơn

    15316

    Xã Hà Lĩnh

    15319

    Xã Hà Đông

    15322

    Xã Hà Tân

    15325

    Xã Hà Tiến

    15328

    Xã Hà Bình

    15331

    Xã Hà Lai

    15334

    Xã Hà Châu

    15337

    Xã Hà Toại

    15340

    Xã Hà Thái

    15343

    Xã Hà Hải

    393

    Huyện Vĩnh Lộc

    15346

    Thị trấn Vĩnh Lộc

    15349

    Xã Vĩnh Thành

    15352

    Xã Vĩnh Quang

    15355

    Xã Vĩnh Yên

    15358

    Xã Vĩnh Tiến

    15361

    Xã Vĩnh Long

    15364

    Xã Vĩnh Phúc

    15367

    Xã Vĩnh Hưng

    15370

    Xã Vĩnh Minh

    15373

    Xã Vĩnh Khang

    15376

    Xã Vĩnh Hòa

    15379

    Xã Vĩnh Hùng

    15382

    Xã Vĩnh Tân

    15385

    Xã Vĩnh Ninh

    15388

    Xã Vĩnh Thịnh

    15391

    Xã Vĩnh An

    394

    Huyện Yên Định

    15394

    Thị trấn Quán Lào

    15397

    Thị trấn NT Thống Nhất

    15400

    Xã Yên Phú

    15403

    Xã Yên Lâm

    15406

    Xã Yên Tâm

    15409

    Xã Yên Giang

    15412

    Xã Quý Lộc

    15415

    Xã Yên Thọ

    15418

    Xã Yên Trung

    15421

    Xã Yên Trường

    15424

    Xã Yên Bái

    15427

    Xã Yên Phong

    15430

    Xã Yên Thái

    15433

    Xã Yên Hùng

    15436

    Xã Yên Thịnh

    15439

    Xã Yên Ninh

    15442

    Xã Yên Lạc

    15445

    Xã Định Tăng

    15448

    Xã Định Hòa

    15451

    Xã Định Thành

    15454

    Xã Định Công

    15457

    Xã Định Tân

    15460

    Xã Định Tiến

    15463

    Xã Định Long

    15466

    Xã Định Liên

    15469

    Xã Định Tường

    15472

    Xã Định Hưng

    15475

    Xã Định Hải

    15478

    Xã Định Bình

    395

    Huyện Thọ Xuân

    15481

    Thị trấn Thọ Xuân

    15484

    Thị trấn Lam Sơn

    15487

    Thị trấn Sao Vàng

    15490

    Xã Xuân Khánh

    15493

    Xã Thọ Nguyên

    15496

    Xã Xuân Thành

    15499

    Xã Hạnh Phúc

    15502

    Xã Bắc Lương

    15505

    Xã Nam Giang

    15508

    Xã Xuân Phong

    15511

    Xã Thọ Lộc

    15514

    Xã Xuân Trường

    15517

    Xã Xuân Hòa

    15520

    Xã Thọ Hải

    15523

    Xã Tây Hồ

    15526

    Xã Xuân Giang

    15529

    Xã Xuân Quang

    15532

    Xã Xuân Sơn

    15535

    Xã Xuân Hưng

    15538

    Xã Thọ Diên

    15541

    Xã Thọ Lâm

    15544

    Xã Thọ Xương

    15547

    Xã Xuân Bái

    15550

    Xã Xuân Phú

    15553

    Xã Xuân Thắng

    15556

    Xã Xuân Lam

    15559

    Xã Xuân Thiên

    15562

    Xã Thọ Minh

    15565

    Xã Xuân Châu

    15568

    Xã Thọ Lập

    15571

    Xã Quảng Phú

    15574

    Xã Xuân Tín

    15577

    Xã Phú Yên

    15580

    Xã Xuân Yên

    15583

    Xã Xuân Lai

    15586

    Xã Xuân Lập

    15589

    Xã Thọ Thắng

    15592

    Xã Xuân Minh

    15595

    Xã Xuân Tân

    15598

    Xã Xuân Vinh

    15601

    Xã Thọ Trường

    396

    Huyện Thường Xuân

    15604

    Thị trấn Thường Xuân

    15607

    Xã Bát Mọt

    15610

    Xã Yên Nhân

    15613

    Xã Xuân Khao

    15616

    Xã Xuân Liên

    15619

    Xã Xuân Lẹ

    15622

    Xã Vạn Xuân

    15625

    Xã Xuân Mỹ

    15628

    Xã Lương Sơn

    15631

    Xã Xuân Cao

    15634

    Xã Luận Thành

    15637

    Xã Luận Khê

    15640

    Xã Xuân Thắng

    15643

    Xã Xuân Lộc

    15646

    Xã Xuân Cẩm

    15649

    Xã Xuân Dương

    15652

    Xã Thọ Thanh

    15655

    Xã Ngọc Phụng

    15658

    Xã Xuân Chinh

    15661

    Xã Tân Thành

    397

    Huyện Triệu Sơn

    15664

    Thị trấn Triệu Sơn

    15667

    Xã Thọ Sơn

    15670

    Xã Thọ Bình

    15673

    Xã Thọ Tiến

    15676

    Xã Hợp Lý

    15679

    Xã Hợp Tiến

    15682

    Xã Hợp Thành

    15685

    Xã Triệu Thành

    15688

    Xã Hợp Thắng

    15691

    Xã Minh Sơn

    15694

    Xã Minh Dân

    15697

    Xã Minh Châu

    15700

    Xã Dân Lực

    15703

    Xã Dân Lý

    15706

    Xã Dân Quyền

    15709

    Xã An Nông

    15712

    Xã Văn Sơn

    15715

    Xã Thái Hòa

    15718

    Xã Tân Ninh

    15721

    Xã Đồng Lợi

    15724

    Xã Đồng Tiến

    15727

    Xã Đồng Thắng

    15730

    Xã Tiến Nông

    15733

    Xã Khuyến Nông

    15736

    Xã Xuân Thịnh

    15739

    Xã Xuân Lộc

    15742

    Xã Thọ Dân

    15745

    Xã Xuân Thọ

    15748

    Xã Thọ Tân

    15751

    Xã Thọ Ngọc

    15754

    Xã Thọ Cường

    15757

    Xã Thọ Phú

    15760

    Xã Thọ Vực

    15763

    Xã Thọ Thế

    15766

    Xã Nông Trường

    15769

    Xã Bình Sơn

    398

    Huyện Thiệu Hóa

    15772

    Thị trấn Vạn Hà

    15775

    Xã Thiệu Ngọc

    15778

    Xã Thiệu Vũ

    15781

    Xã Thiệu Phúc

    15784

    Xã Thiệu Tiến

    15787

    Xã Thiệu Công

    15790

    Xã Thiệu Phú

    15793

    Xã Thiệu Long

    15796

    Xã Thiệu Giang

    15799

    Xã Thiệu Duy

    15802

    Xã Thiệu Nguyên

    15805

    Xã Thiệu Hợp

    15808

    Xã Thiệu Thịnh

    15811

    Xã Thiệu Quang

    15814

    Xã Thiệu Thành

    15817

    Xã Thiệu Toán

    15820

    Xã Thiệu Chính

    15823

    Xã Thiệu Hòa

    15826

    Xã Thiệu Minh

    15829

    Xã Thiệu Tâm

    15832

    Xã Thiệu Viên

    15835

    Xã Thiệu Lý

    15838

    Xã Thiệu Vận

    15841

    Xã Thiệu Trung

    15844

    Xã Thiệu Đô

    15847

    Xã Thiệu Châu

    15850

    Xã Thiệu Vân

    15853

    Xã Thiệu Giao

    15856

    Xã Thiệu Khánh

    15859

    Xã Thiệu Dương

    15862

    Xã Thiệu Tân

    399

    Huyện Hoằng Hóa

    15865

    Thị trấn Hoằng Hóa

    15868

    Thị trấn Tào Xuyên

    15871

    Xã Hoằng Giang

    15874

    Xã Hoằng Xuân

    15877

    Xã Hoằng Khánh

    15880

    Xã Hoằng Phượng

    15883

    Xã Hoằng Phú

    15886

    Xã Hoằng Quỳ

    15889

    Xã Hoằng Kim

    15892

    Xã Hoằng Trung

    15895

    Xã Hoằng Trinh

    15898

    Xã Hoằng Sơn

    15901

    Xã Hoằng Lương

    15904

    Xã Hoằng Xuyên

    15907

    Xã Hoằng Cát

    15910

    Xã Hoằng Khê

    15913

    Xã Hoằng Lý

    15916

    Xã Hoằng Quý

    15919

    Xã Hoằng Hợp

    15922

    Xã Hoằng Long

    15925

    Xã Hoằng Quang

    15928

    Xã Hoằng Minh

    15931

    Xã Hoằng Phúc

    15934

    Xã Hoằng Đức

    15937

    Xã Hoằng Hà

    15940

    Xã Hoằng Đạt

    15943

    Xã Hoằng Vinh

    15946

    Xã Hoằng Đạo

    15949

    Xã Hoằng Thắng

    15952

    Xã Hoằng Đồng

    15955

    Xã Hoằng Thái

    15958

    Xã Hoằng Thịnh

    15961

    Xã Hoằng Thành

    15964

    Xã Hoằng Lộc

    15967

    Xã Hoằng Trạch

    15970

    Xã Hoằng Đại

    15973

    Xã Hoằng Phong

    15976

    Xã Hoằng Lưu

    15979

    Xã Hoằng Châu

    15982

    Xã Hoằng Tân

    15985

    Xã Hoằng Yến

    15988

    Xã Hoằng Tiến

    15991

    Xã Hoằng Hải

    15994

    Xã Hoằng Ngọc

    15997

    Xã Hoằng Đông

    16000

    Xã Hoằng Thanh

    16003

    Xã Hoằng Phụ

    16006

    Xã Hoằng Trường

    16009

    Xã Hoằng Anh

    400

    Huyện Hậu Lộc

    16012

    Thị trấn Hậu Lộc

    16015

    Xã Đồng Lộc

    16018

    Xã Đại Lộc

    16021

    Xã Triệu Lộc

    16024

    Xã Châu Lộc

    16027

    Xã Tiến Lộc

    16030

    Xã Lộc Sơn

    16033

    Xã Cầu Lộc

    16036

    Xã Thành Lộc

    16039

    Xã Tuy Lộc

    16042

    Xã Phong Lộc

    16045

    Xã Mỹ Lộc

    16048

    Xã Văn Lộc

    16051

    Xã Thuần Lộc

    16054

    Xã Lộc Tân

    16057

    Xã Xuân Lộc

    16060

    Xã Thịnh Lộc

    16063

    Xã Hoa Lộc

    16066

    Xã Liên Lộc

    16069

    Xã Quang Lộc

    16072

    Xã Phú Lộc

    16075

    Xã Hòa Lộc

    16078

    Xã Minh Lộc

    16081

    Xã Hưng Lộc

    16084

    Xã Hải Lộc

    16087

    Xã Đa Lộc

    16090

    Xã Ngư Lộc

    401

    Huyện Nga Sơn

    16093

    Thị trấn Nga Sơn

    16096

    Xã Ba Đình

    16099

    Xã Nga Vịnh

    16102

    Xã Nga Văn

    16105

    Xã Nga Thiện

    16108

    Xã Nga Tiến

    16111

    Xã Nga Lĩnh

    16114

    Xã Nga Nhân

    16117

    Xã Nga Trung

    16120

    Xã Nga Bạch

    16123

    Xã Nga Thanh

    16126

    Xã Nga Hưng

    16129

    Xã Nga Mỹ

    16132

    Xã Nga Yên

    16135

    Xã Nga Giáp

    16138

    Xã Nga Hải

    16141

    Xã Nga Thành

    16144

    Xã Nga An

    16147

    Xã Nga Phú

    16150

    Xã Nga Điền

    16153

    Xã Nga Tân

    16156

    Xã Nga Thủy

    16159

    Xã Nga Liên

    16162

    Xã Nga Thái

    16165

    Xã Nga Thạch

    16168

    Xã Nga Thắng

    16171

    Xã Nga Trường

    402

    Huyện Như Xuân

    16174

    Thị trấn Yên Cát

    16177

    Xã Bãi Trành

    16180

    Xã Xuân Hòa

    16183

    Xã Xuân Bình

    16186

    Xã Hóa Quỳ

    16189

    Xã Xuân Quỳ

    16192

    Xã Yên Lễ

    16195

    Xã Cát Vân

    16198

    Xã Cát Tân

    16201

    Xã Tân Bình

    16204

    Xã Bình Lương

    16207

    Xã Thanh Quân

    16210

    Xã Thanh Xuân

    16213

    Xã Thanh Hòa

    16216

    Xã Thanh Phong

    16219

    Xã Thanh Lâm

    16222

    Xã Thanh Sơn

    16225

    Xã Thượng Ninh

    403

    Huyện Như Thanh

    16228

    Thị trấn Bến Sung

    16231

    Xã Cán Khê

    16234

    Xã Xuân Du

    16237

    Xã Xuân Thọ

    16240

    Xã Phượng Nghi

    16243

    Xã Mậu Lâm

    16246

    Xã Xuân Khang

    16249

    Xã Phú Nhuận

    16252

    Xã Hải Long

    16255

    Xã Hải Vân

    16258

    Xã Xuân Thái

    16261

    Xã Xuân Phúc

    16264

    Xã Yên Thọ

    16267

    Xã Yên Lạc

    16270

    Xã Phúc Đường

    16273

    Xã Thanh Tân

    16276

    Xã Thanh Kỳ

    404

    Huyện Nông Cống

    16279

    Thị trấn Nông Cống

    16282

    Xã Tân Phúc

    16285

    Xã Tân Thọ

    16288

    Xã Hoàng Sơn

    16291

    Xã Tân Khang

    16294

    Xã Hoàng Giang

    16297

    Xã Trung Chính

    16300

    Xã Trung Ý

    16303

    Xã Trung Thành

    16306

    Xã Tế Tân

    16309

    Xã Tế Thắng

    16312

    Xã Minh Thọ

    16315

    Xã Tế Lợi

    16318

    Xã Tế Nông

    16321

    Xã Minh Nghĩa

    16324

    Xã Minh Khôi

    16327

    Xã Vạn Hòa

    16330

    Xã Trường Trung

    16333

    Xã Vạn Thắng

    16336

    Xã Trường Giang

    16339

    Xã Vạn Thiện

    16342

    Xã Thăng Long

    16345

    Xã Trường Minh

    16348

    Xã Trường Sơn

    16351

    Xã Thăng Bình

    16354

    Xã Công Liêm

    16357

    Xã Tượng Văn

    16360

    Xã Thăng Thọ

    16363

    Xã Tượng Lĩnh

    16366

    Xã Tượng Sơn

    16369

    Xã Công Chính

    16372

    Xã Công Bình

    16375

    Xã Yên Mỹ

    405

    Huyện Đông Sơn

    16378

    Thị trấn Rừng Thông

    16381

    Xã Đông Hoàng

    16384

    Xã Đông Ninh

    16387

    Xã Đông Khê

    16390

    Xã Đông Hòa

    16393

    Xã Đông Yên

    16396

    Xã Đông Lĩnh

    16399

    Xã Đông Minh

    16402

    Xã Đông Thanh

    16405

    Xã Đông Tiến

    16408

    Xã Đông Anh

    16411

    Xã Đông Xuân

    16414

    Xã Đông Thịnh

    16417

    Xã Đông Văn

    16420

    Xã Đông Phú

    16423

    Xã Đông Nam

    16426

    Xã Đông Quang

    16429

    Xã Đông Vinh

    16432

    Xã Đông Tân

    16435

    Xã Đông Hưng

    406

    Huyện Quảng Xương

    16438

    Thị trấn Quảng Xương

    16441

    Xã Quảng Thịnh

    16444

    Xã Quảng Tân

    16447

    Xã Quảng Trạch

    16450

    Xã Quảng Phong

    16453

    Xã Quảng Đức

    16456

    Xã Quảng Định

    16459

    Xã Quảng Đông

    16462

    Xã Quảng Nhân

    16465

    Xã Quảng Ninh

    16468

    Xã Quảng Bình

    16471

    Xã Quảng Hợp

    16474

    Xã Quảng Văn

    16477

    Xã Quảng Long

    16480

    Xã Quảng Yên

    16483

    Xã Quảng Hòa

    16486

    Xã Quảng Lĩnh

    16489

    Xã Quảng Khê

    16492

    Xã Quảng Trung

    16495

    Xã Quảng Chính

    16498

    Xã Quảng Ngọc

    16501

    Xã Quảng Trường

    16504

    Xã Quảng Phúc

    16507

    Xã Quảng Cát

    16510

    Xã Quảng Vọng

    16513

    Xã Quảng Minh

    16516

    Xã Quảng Hùng

    16519

    Xã Quảng Giao

    16522

    Xã Quảng Phú

    16525

    Xã Quảng Tâm

    16528

    Xã Quảng Thọ

    16531

    Xã Quảng Châu

    16534

    Xã Quảng Vinh

    16537

    Xã Quảng Đại

    16540

    Xã Quảng Hải

    16543

    Xã Quảng Lưu

    16546

    Xã Quảng Lộc

    16549

    Xã Quảng Lợi

    16552

    Xã Quảng Nham

    16555

    Xã Quảng Thạch

    16558

    Xã Quảng Thái

    407

    Huyện Tĩnh Gia

    16561

    Thị trấn Tĩnh Gia

    16564

    Xã Hải Châu

    16567

    Xã Thanh Thủy

    16570

    Xã Thanh Sơn

    16573

    Xã Triêu Dương

    16576

    Xã Hải Ninh

    16579

    Xã Anh Sơn

    16582

    Xã Ngọc Lĩnh

    16585

    Xã Hải An

    16588

    Xã Hùng Sơn

    16591

    Xã Các Sơn

    16594

    Xã Tân Dân

    16597

    Xã Hải Lĩnh

    16600

    Xã Định Hải

    16603

    Xã Phú Sơn

    16606

    Xã Ninh Hải

    16609

    Xã Nguyên Bình

    16612

    Xã Hải Nhân

    16615

    Xã Hải Hòa

    16618

    Xã Bình Minh

    16621

    Xã Hải Thanh

    16624

    Xã Phú Lâm

    16627

    Xã Xuân Lâm

    16630

    Xã Trúc Lâm

    16633

    Xã Hải Bình

    16636

    Xã Tân Trường

    16639

    Xã Tùng Lâm

    16642

    Xã Tĩnh Hải

    16645

    Xã Mai Lâm

    16648

    Xã Trường Lâm

    16651

    Xã Hải Yến

    16654

    Xã Hải Thượng

    16657

    Xã Nghi Sơn

    16660

    Xã Hải Hà

    40. TỈNH NGHỆ AN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 469; xã: 434, phường: 18, thị trấn: 17)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 469)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    412

    Thành phố Vinh

    16663

    Phường Đông Vĩnh

    16666

    Phường Hà Huy Tập

    16669

    Phường Lê Lợi

    16672

    Phường Hưng Bình

    16675

    Phường Hưng Dũng

    16678

    Phường Cửa Nam

    16681

    Phường Quang Trung

    16684

    Phường Đội Cung

    16687

    Phường Lê Mao

    16690

    Phường Trường Thi

    16693

    Phường Bến Thủy

    16696

    Phường Hồng Sơn

    16699

    Phường Trung Đô

    16702

    Xã Nghi Phú

    16705

    Xã Hưng Đông

    16708

    Xã Hưng Lộc

    16711

    Xã Hưng Hòa

    16714

    Xã Vinh Tân

    413

    Thị xã Cửa Lò

    16717

    Phường Nghi Thủy

    16720

    Phường Nghi Tân

    16723

    Phường Thu Thủy

    16726

    Phường Nghi Hòa

    16729

    Phường Nghi Hải

    16732

    Xã Nghi Hương

    16735

    Xã Nghi Thu

    415

    Huyện Quế Phong

    16738

    Thị trấn Kim Sơn

    16741

    Xã Thông Thụ

    16744

    Xã Đồng Văn

    16747

    Xã Hạnh Dịch

    16750

    Xã Tiền Phong

    16753

    Xã Nậm Giải

    16756

    Xã Tri Lễ

    16759

    Xã Châu Kim

    16762

    Xã Mường Nọc

    16765

    Xã Châu Thôn

    16768

    Xã Nậm Nhoóng

    16771

    Xã Quang Phong

    16774

    Xã Căm Muộn

    416

    Huyện Quỳ Châu

    16777

    Thị trấn Quỳ Châu

    16780

    Xã Châu Bính

    16783

    Xã Châu Thuận

    16786

    Xã Châu Hội

    16789

    Xã Châu Nga

    16792

    Xã Châu Tiến

    16795

    Xã Châu Hạnh

    16798

    Xã Châu Thắng

    16801

    Xã Châu Phong

    16804

    Xã Châu Bình

    16807

    Xã Châu Hoàn

    16810

    Xã Diên Lãm

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16813

    Thị trấn Mường Xén

    16816

    Xã Mỹ Lý

    16819

    Xã Bắc Lý

    16822

    Xã Keng Đu

    16825

    Xã Đoọc Mạy

    16828

    Xã Huồi Tụ

    16831

    Xã Mường Lống

    16834

    Xã Na Loi

    16837

    Xã Nậm Cắn

    16840

    Xã Bảo Nam

    16843

    Xã Phà Đánh

    16846

    Xã Bảo Thắng

    16849

    Xã Hữu Lập

    16852

    Xã Tà Cạ

    16855

    Xã Chiêu Lưu

    16858

    Xã Mường Típ

    16861

    Xã Hữu Kiệm

    16864

    Xã Tây Sơn

    16867

    Xã Mường Ải

    16870

    Xã Na Ngoi

    16873

    Xã Nậm Càn

    418

    Huyện Tương Dương

    16876

    Thị trấn Hòa Bình

    16879

    Xã Mai Sơn

    16882

    Xã Nhôn Mai

    16885

    Xã Hữu Khuông

    16888

    Xã Luân Mai

    16891

    Xã Hữu Dương

    16894

    Xã Kim Đa

    16897

    Xã Kim Tiến

    16900

    Xã Yên Tĩnh

    16903

    Xã Nga My

    16906

    Xã Lưỡng Minh

    16909

    Xã Yên Hòa

    16912

    Xã Yên Na

    16915

    Xã Lưu Kiền

    16918

    Xã Thạch Giám

    16921

    Xã Xá Lượng

    16924

    Xã Tam Thái

    16927

    Xã Tam Đình

    16930

    Xã Yên Thắng

    16933

    Xã Tam Quang

    16936

    Xã Tam Hợp

    419

    Huyện Nghĩa Đàn

    16939

    Thị trấn Thái Hòa

    16942

    Xã Nghĩa Mai

    16945

    Xã Nghĩa Yên

    16948

    Xã Nghĩa Lạc

    16951

    Xã Nghĩa Lâm

    16954

    Xã Nghĩa Sơn

    16957

    Xã Nghĩa Lợi

    16960

    Xã Nghĩa Bình

    16963

    Xã Nghĩa Thọ

    16966

    Xã Nghĩa Minh

    16969

    Xã Nghĩa Phú

    16972

    Xã Nghĩa Hưng

    16975

    Xã Nghĩa Hồng

    16978

    Xã Nghĩa Thịnh

    16981

    Xã Nghĩa Trung

    16984

    Xã Nghĩa Hội

    16987

    Xã Nghĩa Tân

    16990

    Xã Nghĩa Thắng

    16993

    Xã Nghĩa Quang

    16996

    Xã Nghĩa Hiếu

    16999

    Xã Nghĩa Liên

    17002

    Xã Nghĩa Hòa

    17005

    Xã Nghĩa Tiến

    17008

    Xã Nghĩa Mỹ

    17011

    Xã Tây Hiếu

    17014

    Xã Nghĩa Thuận

    17017

    Xã Đông Hiếu

    17020

    Xã Nghĩa Đức

    17023

    Xã Nghĩa An

    17026

    Xã Nghĩa Long

    17029

    Xã Nghĩa Lộc

    17032

    Xã Nghĩa Khánh

    420

    Huyện Quỳ Hợp

    17035

    Thị trấn Quỳ Hợp

    17038

    Xã Yên Hợp

    17041

    Xã Châu Tiến

    17044

    Xã Châu Hồng

    17047

    Xã Đồng Hợp

    17050

    Xã Châu Thành

    17053

    Xã Liên Hợp

    17056

    Xã Châu Lộc

    17059

    Xã Tam Hợp

    17062

    Xã Châu Cường

    17065

    Xã Châu Quang

    17068

    Xã Thọ Hợp

    17071

    Xã Minh Hợp

    17074

    Xã Nghĩa Xuân

    17077

    Xã Châu Thái

    17080

    Xã Châu Đình

    17083

    Xã Văn Lợi

    17086

    Xã Nam Sơn

    17089

    Xã Châu Lý

    17092

    Xã Hạ Sơn

    17095

    Xã Bắc Sơn

    421

    Huyện Quỳnh Lưu

    17098

    Thị trấn Cầu Giát

    17101

    Xã Quỳnh Thắng

    17104

    Xã Quỳnh Vinh

    17107

    Xã Quỳnh Lộc

    17110

    Xã Quỳnh Thiện

    17113

    Xã Quỳnh Lập

    17116

    Xã Quỳnh Trang

    17119

    Xã Quỳnh Tân

    17122

    Xã Quỳnh Châu

    17125

    Xã Mai Hùng

    17128

    Xã Quỳnh Dị

    17131

    Xã Quỳnh Xuân

    17134

    Xã Quỳnh Phương

    17137

    Xã Quỳnh Liên

    17140

    Xã Tân Sơn

    17143

    Xã Quỳnh Văn

    17146

    Xã Ngọc Sơn

    17149

    Xã Quỳnh Tam

    17152

    Xã Quỳnh Hoa

    17155

    Xã Quỳnh Thạch

    17158

    Xã Quỳnh Bảng

    17161

    Xã Quỳnh Mỹ

    17164

    Xã Quỳnh Thanh

    17167

    Xã Quỳnh Hậu

    17170

    Xã Quỳnh Lâm

    17173

    Xã Quỳnh Đôi

    17176

    Xã Quỳnh Lương

    17179

    Xã Quỳnh Hồng

    17182

    Xã Quỳnh Yên

    17185

    Xã Quỳnh Bá

    17188

    Xã Quỳnh Minh

    17191

    Xã Quỳnh Diện

    17194

    Xã Quỳnh Hưng

    17197

    Xã Quỳnh Giang

    17200

    Xã Quỳnh Ngọc

    17203

    Xã Quỳnh Nghĩa

    17206

    Xã An Hòa

    17209

    Xã Tiến Thủy

    17212

    Xã Sơn Hải

    17215

    Xã Quỳnh Thọ

    17218

    Xã Quỳnh Thuận

    17221

    Xã Quỳnh Long

    17224

    Xã Tân Thắng

    422

    Huyện Con Cuông

    17227

    Thị trấn Con Cuông

    17230

    Xã Bình Chuẩn

    17233

    Xã Lạng Khê

    17236

    Xã Cam Lâm

    17239

    Xã Thạch Ngàn

    17242

    Xã Đôn Phục

    17245

    Xã Mậu Đức

    17248

    Xã Châu Khê

    17251

    Xã Chi Khê

    17254

    Xã Bồng Khê

    17257

    Xã Yên Khê

    17260

    Xã Lục Dạ

    17263

    Xã Môn Sơn

    423

    Huyện Tân Kỳ

    17266

    Thị trấn Tân Kỳ

    17269

    Xã Tân Hợp

    17272

    Xã Tân Phú

    17275

    Xã Tân Xuân

    17278

    Xã Giai Xuân

    17281

    Xã Nghĩa Bình

    17284

    Xã Nghĩa Đồng

    17287

    Xã Đồng Văn

    17290

    Xã Nghĩa Thái

    17293

    Xã Nghĩa Hợp

    17296

    Xã Nghĩa Hoàn

    17299

    Xã Nghĩa Phúc

    17302

    Xã Tiên Kỳ

    17305

    Xã Tân An

    17308

    Xã Nghĩa Dũng

    17311

    Xã Tân Long

    17314

    Xã Kỳ Sơn

    17317

    Xã Hương Sơn

    17320

    Xã Kỳ Tân

    17323

    Xã Phú Sơn

    17326

    Xã Nghĩa Hành

    424

    Huyện Anh Sơn

    17329

    Thị trấn Anh Sơn

    17332

    Xã Thọ Sơn

    17335

    Xã Thành Sơn

    17338

    Xã Bình Sơn

    17341

    Xã Tam Sơn

    17344

    Xã Đỉnh Sơn

    17347

    Xã Hùng Sơn

    17350

    Xã Cẩm Sơn

    17353

    Xã Đức Sơn

    17356

    Xã Tường Sơn

    17359

    Xã Tào Sơn

    17362

    Xã Vĩnh Sơn

    17365

    Xã Lạng Sơn

    17368

    Xã Hội Sơn

    17371

    Xã Thạch Sơn

    17374

    Xã Phúc Sơn

    17377

    Xã Long Sơn

    17380

    Xã Khai Sơn

    17383

    Xã Lĩnh Sơn

    17386

    Xã Cao Sơn

    425

    Huyện Diễn Châu

    17389

    Thị trấn Diễn Châu

    17392

    Xã Diễn Lâm

    17395

    Xã Diễn Đoài

    17398

    Xã Diễn Trường

    17401

    Xã Diễn Yên

    17404

    Xã Diễn Hoàng

    17407

    Xã Diễn Hùng

    17410

    Xã Diễn Mỹ

    17413

    Xã Diễn Hồng

    17416

    Xã Diễn Phong

    17419

    Xã Diễn Hải

    17422

    Xã Diễn Tháp

    17425

    Xã Diễn Liên

    17428

    Xã Diễn Vạn

    17431

    Xã Diễn Kim

    17434

    Xã Diễn Kỷ

    17437

    Xã Diễn Xuân

    17440

    Xã Diễn Thái

    17443

    Xã Diễn Đồng

    17446

    Xã Diễn Bích

    17449

    Xã Diễn Hạnh

    17452

    Xã Diễn Ngọc

    17455

    Xã Diễn Quảng

    17458

    Xã Diễn Nguyên

    17461

    Xã Diễn Hoa

    17464

    Xã Diễn Thành

    17467

    Xã Diễn Phúc

    17470

    Xã Diễn Minh

    17473

    Xã Diễn Bình

    17476

    Xã Diễn Cát

    17479

    Xã Diễn Thịnh

    17482

    Xã Diễn Tân

    17485

    Xã Diễn Thắng

    17488

    Xã Diễn Thọ

    17491

    Xã Diễn Lợi

    17494

    Xã Diễn Lộc

    17497

    Xã Diễn Trung

    17500

    Xã Diễn An

    17503

    Xã Diễn Phú

    426

    Huyện Yên Thành

    17506

    Thị trấn Yên Thành

    17509

    Xã Mã Thành

    17512

    Xã Lăng Thành

    17515

    Xã Tân Thành

    17518

    Xã Đức Thành

    17521

    Xã Kim Thành

    17524

    Xã Hậu Thành

    17527

    Xã Đô Thành

    17530

    Xã Thọ Thành

    17533

    Xã Quang Thành

    17536

    Xã Tây Thành

    17539

    Xã Phúc Thành

    17542

    Xã Hồng Thành

    17545

    Xã Đồng Thành

    17548

    Xã Phú Thành

    17551

    Xã Hoa Thành

    17554

    Xã Tăng Thành

    17557

    Xã Văn Thành

    17560

    Xã Thịnh Thành

    17563

    Xã Hợp Thành

    17566

    Xã Xuân Thành

    17569

    Xã Bắc Thành

    17572

    Xã Nhân Thành

    17575

    Xã Trung Thành

    17578

    Xã Long Thành

    17581

    Xã Minh Thành

    17584

    Xã Nam Thành

    17587

    Xã Vĩnh Thành

    17590

    Xã Lý Thành

    17593

    Xã Khánh Thành

    17596

    Xã Viên Thành

    17599

    Xã Đại Thành

    17602

    Xã Liên Thành

    17605

    Xã Bảo Thành

    17608

    Xã Mỹ Thành

    17611

    Xã Công Thành

    17614

    Xã Sơn Thành

    427

    Huyện Đô Lương

    17617

    Thị trấn Đô Lương

    17620

    Xã Giang Sơn

    17623

    Xã Lam Sơn

    17626

    Xã Bồi Sơn

    17629

    Xã Hồng Sơn

    17632

    Xã Bài Sơn

    17635

    Xã Ngọc Sơn

    17638

    Xã Bắc Sơn

    17641

    Xã Tràng Sơn

    17644

    Xã Thượng Sơn

    17647

    Xã Hòa Sơn

    17650

    Xã Đặng Sơn

    17653

    Xã Đông Sơn

    17656

    Xã Nam Sơn

    17659

    Xã Lưu Sơn

    17662

    Xã Yên Sơn

    17665

    Xã Văn Sơn

    17668

    Xã Đà Sơn

    17671

    Xã Lạc Sơn

    17674

    Xã Tân Sơn

    17677

    Xã Thái Sơn

    17680

    Xã Quang Sơn

    17683

    Xã Thịnh Sơn

    17686

    Xã Trung Sơn

    17689

    Xã Xuân Sơn

    17692

    Xã Minh Sơn

    17695

    Xã Thuận Sơn

    17698

    Xã Nhân Sơn

    17701

    Xã Hiến Sơn

    17704

    Xã Mỹ Sơn

    17707

    Xã Trù Sơn

    17710

    Xã Đại Sơn

    428

    Huyện Thanh Chương

    17713

    Thị trấn Thanh Chương

    17716

    Xã Cát Văn

    17719

    Xã Thanh Nho

    17722

    Xã Hạnh Lâm

    17725

    Xã Thanh Hòa

    17728

    Xã Phong Thịnh

    17731

    Xã Thanh Phong

    17734

    Xã Thanh Mỹ

    17737

    Xã Thanh Tiên

    17740

    Xã Thanh Hưng

    17743

    Xã Thanh Liên

    17746

    Xã Thanh Tường

    17749

    Xã Thanh Văn

    17752

    Xã Thanh Đồng

    17755

    Xã Thanh Ngọc

    17758

    Xã Thanh Hương

    17761

    Xã Thanh Lĩnh

    17764

    Xã Đồng Văn

    17767

    Xã Ngọc Sơn

    17770

    Xã Thanh Thịnh

    17773

    Xã Thanh An

    17776

    Xã Thanh Chi

    17779

    Xã Xuân Tường

    17782

    Xã Thanh Dương

    17785

    Xã Thanh Lương

    17788

    Xã Thanh Khê

    17791

    Xã Võ Liệt

    17794

    Xã Thanh Long

    17797

    Xã Thanh Thủy

    17800

    Xã Thanh Khai

    17803

    Xã Thanh Yên

    17806

    Xã Thanh Hà

    17809

    Xã Thanh Giang

    17812

    Xã Thanh Tùng

    17815

    Xã Thanh Lâm

    17818

    Xã Thanh Mai

    17821

    Xã Thanh Xuân

    17824

    Xã Thanh Đức

    429

    Huyện Nghi Lộc

    17827

    Thị trấn Quán Hành

    17830

    Xã Nghi Văn

    17833

    Xã Nghi Yên

    17836

    Xã Nghi Tiến

    17839

    Xã Nghi Hưng

    17842

    Xã Nghi Đồng

    17845

    Xã Nghi Thiết

    17848

    Xã Nghi Lâm

    17851

    Xã Nghi Quang

    17854

    Xã Nghi Kiều

    17857

    Xã Nghi Mỹ

    17860

    Xã Nghi Phương

    17863

    Xã Nghi Thuận

    17866

    Xã Nghi Long

    17869

    Xã Nghi Xá

    17872

    Xã Nghi Hợp

    17875

    Xã Nghi Hoa

    17878

    Xã Nghi Khánh

    17881

    Xã Nghi Thịnh

    17884

    Xã Nghi Công Bắc

    17887

    Xã Nghi Công Nam

    17890

    Xã Nghi Thạch

    17893

    Xã Nghi Trung

    17896

    Xã Nghi Trường

    17899

    Xã Nghi Diên

    17902

    Xã Nghi Phong

    17905

    Xã Nghi Xuân

    17908

    Xã Nghi Liên

    17911

    Xã Nghi Vạn

    17914

    Xã Nghi Ân

    17917

    Xã Phúc Thọ

    17920

    Xã Nghi Kim

    17923

    Xã Nghi Đức

    17926

    Xã Nghi Thái

    430

    Huyện Nam Đàn

    17929

    Thị trấn Nam Đàn

    17932

    Xã Nam Hưng

    17935

    Xã Nam Nghĩa

    17938

    Xã Nam Thanh

    17941

    Xã Nam Anh

    17944

    Xã Nam Xuân

    17947

    Xã Nam Thái

    17950

    Xã Vân Diên

    17953

    Xã Nam Lĩnh

    17956

    Xã Nam Giang

    17959

    Xã Xuân Hòa

    17962

    Xã Hùng Tiến

    17965

    Xã Nam Thượng

    17968

    Xã Nam Tân

    17971

    Xã Kim Liên

    17974

    Xã Nam Lộc

    17977

    Xã Hồng Long

    17980

    Xã Xuân Lâm

    17983

    Xã Nam Cát

    17986

    Xã Khánh Sơn

    17989

    Xã Nam Phúc

    17992

    Xã Nam Cường

    17995

    Xã Nam Trung

    17998

    Xã Nam Kim

    431

    Huyện Hưng Nguyên

    18001

    Thị trấn Hưng Nguyên

    18004

    Xã Hưng Trung

    18007

    Xã Hưng Yên

    18010

    Xã Hưng Tây

    18013

    Xã Hưng Chính

    18016

    Xã Hưng Đạo

    18019

    Xã Hưng Mỹ

    18022

    Xã Hưng Thịnh

    18025

    Xã Hưng Lĩnh

    18028

    Xã Hưng Thông

    18031

    Xã Hưng Tân

    18034

    Xã Hưng Lợi

    18037

    Xã Hưng Thắng

    18040

    Xã Hưng Phúc

    18043

    Xã Hưng Long

    18046

    Xã Hưng Tiến

    18049

    Xã Hưng Xá

    18052

    Xã Hưng Châu

    18055

    Xã Hưng Xuân

    18058

    Xã Hưng Nhân

    18061

    Xã Hưng Phú

    18064

    Xã Hưng Khánh

    18067

    Xã Hưng Lam

    42. TỈNH HÀ TĨNH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 261; xã: 241, phường: 8, thị trấn: 12)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 261)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    436

    Thị xã Hà Tĩnh

    18070

    Phường Trần Phú

    18073

    Phường Nam Hà

    18076

    Phường Bắc Hà

    18079

    Phường Tân Giang

    18082

    Phường Đại Nài

    18085

    Phường Hà Huy Tập

    18088

    Xã Thạch Trung

    18091

    Xã Thạch Quý

    18094

    Xã Thạch Linh

    18097

    Xã Thạch Yên

    18100

    Xã Thạch Hạ

    18103

    Xã Thạch Môn

    18106

    Xã Thạch Đồng

    18109

    Xã Thạch Hưng

    18112

    Xã Thạch Bình

    437

    Thị xã Hồng Lĩnh

    18115

    Phường Bắc Hồng

    18118

    Phường Nam Hồng

    18121

    Xã Trung Lương

    18124

    Xã Đức Thuận

    18127

    Xã Đậu Liêu

    18130

    Xã Thuận Lộc

    439

    Huyện Hương Sơn

    18133

    Thị trấn Phố Châu

    18136

    Thị trấn Tây Sơn

    18139

    Xã Sơn Hồng

    18142

    Xã Sơn Tiến

    18145

    Xã Sơn Lâm

    18148

    Xã Sơn Lễ

    18151

    Xã Sơn Thịnh

    18154

    Xã Sơn An

    18157

    Xã Sơn Giang

    18160

    Xã Sơn Lĩnh

    18163

    Xã Sơn Hòa

    18166

    Xã Sơn Tân

    18169

    Xã Sơn Mỹ

    18172

    Xã Sơn Tây

    18175

    Xã Sơn Ninh

    18178

    Xã Sơn Châu

    18181

    Xã Sơn Hà

    18184

    Xã Sơn Quang

    18187

    Xã Sơn Trung

    18190

    Xã Sơn Bằng

    18193

    Xã Sơn Bình

    18196

    Xã Sơn Kim 1

    18199

    Xã Sơn Kim 2

    18202

    Xã Sơn Trà

    18205

    Xã Sơn Long

    18208

    Xã Sơn Diệm

    18211

    Xã Sơn Thủy

    18214

    Xã Sơn Hàm

    18217

    Xã Sơn Phú

    18220

    Xã Sơn Phúc

    18223

    Xã Sơn Trường

    18226

    Xã Sơn Mai

    440

    Huyện Đức Thọ

    18229

    Thị trấn Đức Thọ

    18232

    Xã Đức Quang

    18235

    Xã Đức Vĩnh

    18238

    Xã Đức Châu

    18241

    Xã Đức Tùng

    18244

    Xã Trường Sơn

    18247

    Xã Liên Minh

    18250

    Xã Đức La

    18253

    Xã Yên Hồ

    18256

    Xã Đức Nhân

    18259

    Xã Tùng ảnh

    18262

    Xã Bùi Xá

    18265

    Xã Đức Thịnh

    18268

    Xã Đức Yên

    18271

    Xã Đức Thủy

    18274

    Xã Thái Yên

    18277

    Xã Trung Lễ

    18280

    Xã Đức Hòa

    18283

    Xã Đức Long

    18286

    Xã Đức Lâm

    18289

    Xã Đức Thanh

    18292

    Xã Đức Dũng

    18295

    Xã Đức Lập

    18298

    Xã Đức An

    18301

    Xã Đức Lạc

    18304

    Xã Đức Đồng

    18307

    Xã Đức Lạng

    18310

    Xã Tân Hương

    441

    Huyện Vũ Quang

    18313

    Thị trấn Vũ Quang

    18316

    Xã Ân Phú

    18319

    Xã Đức Giang

    18322

    Xã Đức Lĩnh

    18325

    Xã Sơn Thọ

    18328

    Xã Đức Hương

    18331

    Xã Đức Bồng

    18334

    Xã Đức Liên

    18337

    Xã Hương Điền

    18340

    Xã Hương Minh

    18343

    Xã Hương Thọ

    18346

    Xã Hương Quang

    442

    Huyện Nghi Xuân

    18349

    Thị trấn Nghi Xuân

    18352

    Thị trấn Xuân An

    18355

    Xã Xuân Hội

    18358

    Xã Xuân Trường

    18361

    Xã Xuân Đan

    18364

    Xã Xuân Phổ

    18367

    Xã Xuân Hải

    18370

    Xã Xuân Giang

    18373

    Xã Tiên Điền

    18376

    Xã Xuân Yên

    18379

    Xã Xuân Mỹ

    18382

    Xã Xuân Thành

    18385

    Xã Xuân Viên

    18388

    Xã Xuân Hồng

    18391

    Xã Cỗ Đạm

    18394

    Xã Xuân Liên

    18397

    Xã Xuân Lĩnh

    18400

    Xã Xuân Lam

    18403

    Xã Cương Gián

    443

    Huyện Can Lộc

    18406

    Thị trấn Nghèn

    18409

    Xã Tân Lộc

    18412

    Xã Hồng Lộc

    18415

    Xã Thiên Lộc

    18418

    Xã Thuần Thiện

    18421

    Xã Thịnh Lộc

    18424

    Xã Kim Lộc

    18427

    Xã Vượng Lộc

    18430

    Xã An Lộc

    18433

    Xã Thanh Lộc

    18436

    Xã Song Lộc

    18439

    Xã Thường Nga

    18442

    Xã Trường Lộc

    18445

    Xã Tùng Lộc

    18448

    Xã Bình Lộc

    18451

    Xã Yên Lộc

    18454

    Xã Phú Lộc

    18457

    Xã Ích Hậu

    18460

    Xã Khánh Lộc

    18463

    Xã Gia Hanh

    18466

    Xã Vĩnh Lộc

    18469

    Xã Tiến Lộc

    18472

    Xã Trung Lộc

    18475

    Xã Xuân Lộc

    18478

    Xã Thượng Lộc

    18481

    Xã Quang Lộc

    18484

    Xã Đồng Lộc

    18487

    Xã Mỹ Lộc

    18490

    Xã Sơn Lộc

    18493

    Xã Phù Lưu

    444

    Huyện Hương Khê

    18496

    Thị trấn Hương Khê

    18499

    Xã Phương Mỹ

    18502

    Xã Hà Linh

    18505

    Xã Hương Thủy

    18508

    Xã Hòa Hải

    18511

    Xã Phương Điền

    18514

    Xã Phúc Đồng

    18517

    Xã Hương Giang

    18520

    Xã Lộc Yên

    18523

    Xã Hương Bình

    18526

    Xã Hương Long

    18529

    Xã Phú Gia

    18532

    Xã Gia Phố

    18535

    Xã Phú Phong

    18538

    Xã Hương Đô

    18541

    Xã Hương Vĩnh

    18544

    Xã Hương Xuân

    18547

    Xã Phúc Trạch

    18550

    Xã Hương Trà

    18553

    Xã Hương Trạch

    18556

    Xã Hương Lâm

    18559

    Xã Hương Liên

    445

    Huyện Thạch Hà

    18562

    Thị trấn Thạch Hà

    18565

    Xã Ngọc Sơn

    18568

    Xã Thạch Bằng

    18571

    Xã Thạch Hải

    18574

    Xã Thạch Bàn

    18577

    Xã Thạch Mỹ

    18580

    Xã Thạch Kim

    18583

    Xã Thạch Châu

    18586

    Xã Thạch Kênh

    18589

    Xã Thạch Sơn

    18592

    Xã Thạch Liên

    18595

    Xã Thạch Đỉnh

    18598

    Xã Hộ Độ

    18601

    Xã Phù Việt

    18604

    Xã Thạch Khê

    18607

    Xã Thạch Long

    18610

    Xã Việt Xuyên

    18613

    Xã Thạch Tiến

    18616

    Xã Thạch Thanh

    18619

    Xã Thạch Trị

    18622

    Xã Thạch Lạc

    18625

    Xã Thạch Ngọc

    18628

    Xã Tượng Sơn

    18631

    Xã Thạch Văn

    18634

    Xã Thạch Vĩnh

    18637

    Xã Thạch Thắng

    18640

    Xã Thạch Lưu

    18643

    Xã Thạch Đài

    18646

    Xã Bắc Sơn

    18649

    Xã Thạch Hội

    18652

    Xã Thạch Tân

    18655

    Xã Thạch Lâm

    18658

    Xã Thạch Xuân

    18661

    Xã Thạch Hương

    18664

    Xã Nam Hương

    18667

    Xã Thạch Điền

    18670

    Xã Mai Phụ

    446

    Huyện Cẩm Xuyên

    18673

    Thị trấn Cẩm Xuyên

    18676

    Thị trấn Thiên Cầm

    18679

    Xã Cẩm Hòa

    18682

    Xã Cẩm Dương

    18685

    Xã Cẩm Bình

    18688

    Xã Cẩm Yên

    18691

    Xã Cẩm Vĩnh

    18694

    Xã Cẩm Thành

    18697

    Xã Cẩm Quang

    18700

    Xã Cẩm Nam

    18703

    Xã Cẩm Huy

    18706

    Xã Cẩm Thạch

    18709

    Xã Cẩm Nhượng

    18712

    Xã Cẩm Thăng

    18715

    Xã Cẩm Duệ

    18718

    Xã Cẩm Phúc

    18721

    Xã Cẩm Lĩnh

    18724

    Xã Cẩm Quan

    18727

    Xã Cẩm Hà

    18730

    Xã Cẩm Lộc

    18733

    Xã Cẩm Hưng

    18736

    Xã Cẩm Thịnh

    18739

    Xã Cẩm Mỹ

    18742

    Xã Cẩm Trung

    18745

    Xã Cẩm Sơn

    18748

    Xã Cẩm Lạc

    18751

    Xã Cẩm Minh

    447

    Huyện Kỳ Anh

    18754

    Thị trấn Kỳ Anh

    18757

    Xã Kỳ Xuân

    18760

    Xã Kỳ Bắc

    18763

    Xã Kỳ Phú

    18766

    Xã Kỳ Phong

    18769

    Xã Kỳ Tiến

    18772

    Xã Kỳ Giang

    18775

    Xã Kỳ Đồng

    18778

    Xã Kỳ Khang

    18781

    Xã Kỳ Ninh

    18784

    Xã Kỳ Văn

    18787

    Xã Kỳ Trung

    18790

    Xã Kỳ Thọ

    18793

    Xã Kỳ Tây

    18796

    Xã Kỳ Lợi

    18799

    Xã Kỳ Thượng

    18802

    Xã Kỳ Hải

    18805

    Xã Kỳ Thư

    18808

    Xã Kỳ Hà

    18811

    Xã Kỳ Châu

    18814

    Xã Kỳ Tân

    18817

    Xã Kỳ Hưng

    18820

    Xã Kỳ Trinh

    18823

    Xã Kỳ Thịnh

    18826

    Xã Kỳ Hợp

    18829

    Xã Kỳ Hoa

    18832

    Xã Kỳ Phương

    18835

    Xã Kỳ Long

    18838

    Xã Kỳ Lâm

    18841

    Xã Kỳ Liên

    18844

    Xã Kỳ Sơn

    18847

    Xã Kỳ Nam

    18850

    Xã Kỳ Lạc

    44. TỈNH QUẢNG BÌNH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 159; xã: 141, phường: 10, thị trấn: 8)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 159)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    450

    Thị xã Đồng Hới

    18853

    Phường Hải Thành

    18856

    Phường Đồng Phú

    18859

    Phường Bắc Lý

    18862

    Phường Đồng Mỹ

    18865

    Phường Nam Lý

    18868

    Phường Hải Đình

    18871

    Phường Đồng Sơn

    18874

    Phường Phú Hải

    18877

    Phường Bắc Nghĩa

    18880

    Phường Đức Ninh Đông

    18883

    Xã Quang Phú

    18886

    Xã Lộc Ninh

    18889

    Xã Bảo Ninh

    18892

    Xã Nghĩa Ninh

    18895

    Xã Thuận Đức

    18898

    Xã Đức Ninh

    452

    Huyện Minh Hóa

    18901

    Thị trấn Quy Đạt

    18904

    Xã Dân Hóa

    18907

    Xã Trọng Hóa

    18910

    Xã Hóa Phúc

    18913

    Xã Hồng Hóa

    18916

    Xã Hóa Thanh

    18919

    Xã Hóa Tiến

    18922

    Xã Hóa Hợp

    18925

    Xã Xuân Hóa

    18928

    Xã Yên Hóa

    18931

    Xã Minh Hóa

    18934

    Xã Tân Hóa

    18937

    Xã Hóa Sơn

    18940

    Xã Quy Hóa

    18943

    Xã Trung Hóa

    18946

    Xã Thượng Hóa

    453

    Huyện Tuyên Hóa

    18949

    Thị trấn Đồng Lê

    18952

    Xã Hương Hóa

    18955

    Xã Kim Hóa

    18958

    Xã Thanh Hóa

    18961

    Xã Thanh Thạch

    18964

    Xã Thuận Hóa

    18967

    Xã Lâm Hóa

    18970

    Xã Lê Hóa

    18973

    Xã Sơn Hóa

    18976

    Xã Đồng Hóa

    18979

    Xã Ngư Hóa

    18982

    Xã Nam Hóa

    18985

    Xã Thạch Hóa

    18988

    Xã Đức Hóa

    18991

    Xã Phong Hóa

    18994

    Xã Mai Hóa

    18997

    Xã Tiến Hóa

    19000

    Xã Châu Hóa

    19003

    Xã Cao Quảng

    19006

    Xã Văn Hóa

    454

    Huyện Quảng Trạch

    19009

    Thị trấn Ba Đồn

    19012

    Xã Quảng Hợp

    19015

    Xã Quảng Kim

    19018

    Xã Quảng Đông

    19021

    Xã Quảng Phú

    19024

    Xã Quảng Châu

    19027

    Xã Quảng Thạch

    19030

    Xã Quảng Lưu

    19033

    Xã Quảng Tùng

    19036

    Xã Cảnh Dương

    19039

    Xã Quảng Tiến

    19042

    Xã Quảng Hưng

    19045

    Xã Quảng Xuân

    19048

    Xã Cảnh Hóa

    19051

    Xã Quảng Liên

    19054

    Xã Quảng Trường

    19057

    Xã Quảng Phương

    19060

    Xã Quảng Long

    19063

    Xã Phù Hóa

    19066

    Xã Quảng Thọ

    19069

    Xã Quảng Tiên

    19072

    Xã Quảng Thanh

    19075

    Xã Quảng Trung

    19078

    Xã Quảng Phong

    19081

    Xã Quảng Thuận

    19084

    Xã Quảng Tân

    19087

    Xã Quảng Hải

    19090

    Xã Quảng Sơn

    19093

    Xã Quảng Lộc

    19096

    Xã Quảng Thủy

    19099

    Xã Quảng Văn

    19102

    Xã Quảng Phúc

    19105

    Xã Quảng Hòa

    19108

    Xã Quảng Minh

    455

    Huyện Bố Trạch

    19111

    Thị trấn Hoàn Lão

    19114

    Thị trấn NT Việt Trung

    19117

    Xã Xuân Trạch

    19120

    Xã Mỹ Trạch

    19123

    Xã Hạ Trạch

    19126

    Xã Bắc Trạch

    19129

    Xã Lâm Trạch

    19132

    Xã Thanh Trạch

    19135

    Xã Liên Trạch

    19138

    Xã Phúc Trạch

    19141

    Xã Cự Nẫm

    19144

    Xã Hải Trạch

    19147

    Xã Thượng Trạch

    19150

    Xã Sơn Lộc

    19153

    Xã Phú Trạch

    19156

    Xã Hưng Trạch

    19159

    Xã Đồng Trạch

    19162

    Xã Đức Trạch

    19165

    Xã Sơn Trạch

    19168

    Xã Vạn Trạch

    19171

    Xã Hoàn Trạch

    19174

    Xã Phú Định

    19177

    Xã Trung Trạch

    19180

    Xã Tây Trạch

    19183

    Xã Hòa Trạch

    19186

    Xã Đại Trạch

    19189

    Xã Nhân Trạch

    19192

    Xã Tân Trạch

    19195

    Xã Nam Trạch

    19198

    Xã Lý Trạch

    456

    Huyện Quảng Ninh

    19201

    Thị trấn Quán Hàu

    19204

    Xã Trường Sơn

    19207

    Xã Lương Ninh

    19210

    Xã Vĩnh Ninh

    19213

    Xã Võ Ninh

    19216

    Xã Hải Ninh

    19219

    Xã Hàm Ninh

    19222

    Xã Duy Ninh

    19225

    Xã Gia Ninh

    19228

    Xã Trường Xuân

    19231

    Xã Hiền Ninh

    19234

    Xã Tân Ninh

    19237

    Xã Xuân Ninh

    19240

    Xã An Ninh

    19243

    Xã Vạn Ninh

    457

    Huyện Lệ Thủy

    19246

    Thị trấn NT Lệ Ninh

    19249

    Thị trấn Kiến Giang

    19252

    Xã Hồng Thủy

    19255

    Xã Ngư Thủy Bắc

    19258

    Xã Hoa Thủy

    19261

    Xã Thanh Thủy

    19264

    Xã An Thủy

    19267

    Xã Phong Thủy

    19270

    Xã Cam Thủy

    19273

    Xã Ngân Thủy

    19276

    Xã Sơn Thủy

    19279

    Xã Lộc Thủy

    19282

    Xã Ngư Thủy Trung

    19285

    Xã Liên Thủy

    19288

    Xã Hưng Thủy

    19291

    Xã Dương Thủy

    19294

    Xã Tân Thủy

    19297

    Xã Phú Thủy

    19300

    Xã Xuân Thủy

    19303

    Xã Mỹ Thủy

    19306

    Xã Ngư Thủy Nam

    19309

    Xã Mai Thủy

    19312

    Xã Sen Thủy

    19315

    Xã Thái Thủy

    19318

    Xã Kim Thủy

    19321

    Xã Trường Thủy

    19324

    Xã Văn Thủy

    19327

    Xã Lâm Thủy

    45. TỈNH QUẢNG TRỊ

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 138; xã: 118, phường: 11, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 138)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    461

    Thị xã Đông Hà

    19330

    Phường Đông Giang

    19333

    Phường 1

    19336

    Phường Đông Lễ

    19339

    Phường Đông Thanh

    19342

    Phường 2

    19345

    Phường 4

    19348

    Phường 5

    19351

    Phường Đông Lương

    19354

    Phường 3

    462

    Thị xã Quảng Trị

    19357

    Phường 1

    19360

    Phường 2

    464

    Huyện Vĩnh Linh

    19363

    Thị trấn Hồ Xá

    19366

    Thị trấn Bến Quan

    19369

    Xã Vĩnh Thái

    19372

    Xã Vĩnh Tú

    19375

    Xã Vĩnh Chấp

    19378

    Xã Vĩnh Trung

    19381

    Xã Vĩnh Kim

    19384

    Xã Vĩnh Thạch

    19387

    Xã Vĩnh Long

    19390

    Xã Vĩnh Nam

    19393

    Xã Vĩnh Khê

    19396

    Xã Vĩnh Hòa

    19399

    Xã Vĩnh Hiền

    19402

    Xã Vĩnh Thủy

    19405

    Xã Vĩnh Lâm

    19408

    Xã Vĩnh Thành

    19411

    Xã Vĩnh Tân

    19414

    Xã Vĩnh Quang

    19417

    Xã Vĩnh Hà

    19420

    Xã Vĩnh Sơn

    19423

    Xã Vĩnh Giang

    19426

    Xã Vĩnh Ô

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19429

    Thị trấn Khe Sanh

    19432

    Thị trấn Lao Bảo

    19435

    Xã Hướng Lập

    19438

    Xã Hướng Việt

    19441

    Xã Hướng Phùng

    19444

    Xã Hướng Sơn

    19447

    Xã Hướng Linh

    19450

    Xã Tân Hợp

    19453

    Xã Hướng Tân

    19456

    Xã Tân Thành

    19459

    Xã Tân Long

    19462

    Xã Tân Lập

    19465

    Xã Tân Liên

    19468

    Xã Húc

    19471

    Xã Thuận

    19474

    Xã Hướng Lộc

    19477

    Xã Ba Tầng

    19480

    Xã Thanh

    19483

    Xã A Dơi

    19486

    Xã A Xing

    19489

    Xã A Túc

    19492

    Xã Xy

    466

    Huyện Gio Linh

    19495

    Thị trấn Gio Linh

    19498

    Xã Trung Giang

    19501

    Xã Trung Hải

    19504

    Xã Trung Sơn

    19507

    Xã Gio Phong

    19510

    Xã Gio Mỹ

    19513

    Xã Vĩnh Trường

    19516

    Xã Gio Bình

    19519

    Xã Gio Hải

    19522

    Xã Gio An

    19525

    Xã Gio Châu

    19528

    Xã Gio Thành

    19531

    Xã Gio Việt

    19534

    Xã Linh Thượng

    19537

    Xã Gio Sơn

    19540

    Xã Gio Hòa

    19543

    Xã Gio Mai

    19546

    Xã Hải Thái

    19549

    Xã Linh Hải

    19552

    Xã Gio Quang

    467

    Huyện Đa Krông

    19555

    Thị trấn Krông Klang

    19558

    Xã Mò Ó

    19561

    Xã Hướng Hiệp

    19564

    Xã Đa Krông

    19567

    Xã Triệu Nguyên

    19570

    Xã Ba Lòng

    19573

    Xã Hải Phúc

    19576

    Xã Ba Nang

    19579

    Xã Tà Long

    19582

    Xã Húc Nghì

    19585

    Xã A Vao

    19588

    Xã Tà Rụt

    19591

    Xã A Bung

    19594

    Xã A Ngo

    468

    Huyện Cam Lộ

    19597

    Thị trấn Cam Lộ

    19600

    Xã Cam Tuyền

    19603

    Xã Cam An

    19606

    Xã Cam Thủy

    19609

    Xã Cam Thanh

    19612

    Xã Cam Thành

    19615

    Xã Cam Hiếu

    19618

    Xã Cam Chính

    19621

    Xã Cam Nghĩa

    469

    Huyện Triệu Phong

    19624

    Thị trấn Ái Tử

    19627

    Xã Triệu An

    19630

    Xã Triệu Vân

    19633

    Xã Triệu Phước

    19636

    Xã Triệu Độ

    19639

    Xã Triệu Trạch

    19642

    Xã Triệu Thuận

    19645

    Xã Triệu Đại

    19648

    Xã Triệu Hòa

    19651

    Xã Triệu Lăng

    19654

    Xã Triệu Sơn

    19657

    Xã Triệu Long

    19660

    Xã Triệu Tài

    19663

    Xã Triệu Đông

    19666

    Xã Triệu Trung

    19669

    Xã Triệu Ái

    19672

    Xã Triệu Thượng

    19675

    Xã Triệu Giang

    19678

    Xã Triệu Thành

    470

    Huyện Hải Lăng

    19681

    Thị trấn Hải Lăng

    19684

    Xã Hải An

    19687

    Xã Hải Ba

    19690

    Xã Hải Xuân

    19693

    Xã Hải Quy

    19696

    Xã Hải Quế

    19699

    Xã Hải Vĩnh

    19702

    Xã Hải Phú

    19705

    Xã Hải Lệ

    19708

    Xã Hải Thượng

    19711

    Xã Hải Dương

    19714

    Xã Hải Thiện

    19717

    Xã Hải Lâm

    19720

    Xã Hải Thành

    19723

    Xã Hải Hòa

    19726

    Xã Hải Tân

    19729

    Xã Hải Trường

    19732

    Xã Hải Thọ

    19735

    Xã Hải Sơn

    19738

    Xã Hải Chánh

    19741

    Xã Hải Khê

    46. TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 121, phường: 20, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 150)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    474

    Thành phố Huế

    19744

    Phường Phú Thuận

    19747

    Phường Phú Bình

    19750

    Phường Tây Lộc

    19753

    Phường Thuận Lộc

    19756

    Phường Phú Hiệp

    19759

    Phường Phú Hậu

    19762

    Phường Thuận Hòa

    19765

    Phường Thuận Thành

    19768

    Phường Phú Hòa

    19771

    Phường Phú Cát

    19774

    Phường Kim Long

    19777

    Phường Vĩ Dạ

    19780

    Phường Phường Đúc

    19783

    Phường Vĩnh Ninh

    19786

    Phường Phú Hội

    19789

    Phường Phú Nhuận

    19792

    Phường Xuân Phú

    19795

    Phường Trường An

    19798

    Phường Phước Vĩnh

    19801

    Phường An Cựu

    19804

    Xã Hương Sơ

    19807

    Xã Thủy Biều

    19810

    Xã Hương Long

    19813

    Xã Thủy Xuân

    19816

    Xã Thủy An

    476

    Huyện Phong Điền

    19819

    Thị trấn Phong Điền

    19822

    Xã Điền Hương

    19825

    Xã Điền Môn

    19828

    Xã Điền Lộc

    19831

    Xã Phong Bình

    19834

    Xã Điền Hòa

    19837

    Xã Phong Chương

    19840

    Xã Phong Hải

    19843

    Xã Điền Hải

    19846

    Xã Phong Hòa

    19849

    Xã Phong Thu

    19852

    Xã Phong Hiền

    19855

    Xã Phong Mỹ

    19858

    Xã Phong An

    19861

    Xã Phong Xuân

    19864

    Xã Phong Sơn

    477

    Huyện Quảng Điền

    19867

    Thị trấn Sịa

    19870

    Xã Quảng Thái

    19873

    Xã Quảng Ngạn

    19876

    Xã Quảng Lợi

    19879

    Xã Quảng Công

    19882

    Xã Quảng Phước

    19885

    Xã Quảng Vinh

    19888

    Xã Quảng An

    19891

    Xã Quảng Thành

    19894

    Xã Quảng Thọ

    19897

    Xã Quảng Phú

    478

    Huyện Phú Vang

    19900

    Thị trấn Thuận An

    19903

    Xã Phú Thuận

    19906

    Xã Phú Dương

    19909

    Xã Phú Mậu

    19912

    Xã Phú An

    19915

    Xã Phú Hải

    19918

    Xã Phú Xuân

    19921

    Xã Phú Diên

    19924

    Xã Phú Thanh

    19927

    Xã Phú Mỹ

    19930

    Xã Phú Thượng

    19933

    Xã Phú Hồ

    19936

    Xã Vinh Xuân

    19939

    Xã Phú Lương

    19942

    Xã Phú Đa

    19945

    Xã Vinh Thanh

    19948

    Xã Vinh An

    19951

    Xã Vinh Phú

    19954

    Xã Vinh Thái

    19957

    Xã Vinh Hà

    479

    Huyện Hương Thủy

    19960

    Thị trấn Phú Bài

    19963

    Xã Thủy Vân

    19966

    Xã Thủy Thanh

    19969

    Xã Thủy Dương

    19972

    Xã Thủy Phương

    19975

    Xã Thủy Châu

    19978

    Xã Thủy Lương

    19981

    Xã Thủy Bằng

    19984

    Xã Thủy Tân

    19987

    Xã Thủy Phù

    19990

    Xã Phú Sơn

    19993

    Xã Dương Hòa

    480

    Huyện Hương Trà

    19996

    Thị trấn Tứ Hạ

    19999

    Xã Hải Dương

    20002

    Xã Hương Phong

    20005

    Xã Hương Toàn

    20008

    Xã Hương Vân

    20011

    Xã Hương Văn

    20014

    Xã Hương Vinh

    20017

    Xã Hương Xuân

    20020

    Xã Hương Chữ

    20023

    Xã Hương An

    20026

    Xã Hương Bình

    20029

    Xã Hương Hồ

    20032

    Xã Hương Thọ

    20035

    Xã Bình Điền

    20038

    Xã Hồng Tiến

    20041

    Xã Bình Thành

    481

    Huyện A Lưới

    20044

    Thị trấn A Lưới

    20047

    Xã Hồng Vân

    20050

    Xã Hồng Hạ

    20053

    Xã Hồng Kim

    20056

    Xã Hồng Trung

    20059

    Xã Hương Nguyên

    20062

    Xã Bắc Sơn

    20065

    Xã Hồng Bắc

    20068

    Xã A Ngo

    20071

    Xã Sơn Thủy

    20074

    Xã Phú Vinh

    20077

    Xã Hồng Quảng

    20080

    Xã Hương Phong

    20083

    Xã Nhâm

    20086

    Xã Hồng Thượng

    20089

    Xã Hồng Thái

    20092

    Xã Hương Lâm

    20095

    Xã A Roằng

    20098

    Xã Đông Sơn

    20101

    Xã A Đớt

    20104

    Xã Hồng Thủy

    482

    Huyện Phú Lộc

    20107

    Thị trấn Phú Lộc

    20110

    Thị trấn Lăng Cô

    20113

    Xã Vinh Mỹ

    20116

    Xã Vinh Hưng

    20119

    Xã Vinh Hải

    20122

    Xã Vinh Giang

    20125

    Xã Vinh Hiền

    20128

    Xã Lộc Bổn

    20131

    Xã Lộc Sơn

    20134

    Xã Lộc Bình

    20137

    Xã Lộc Vĩnh

    20140

    Xã Lộc An

    20143

    Xã Lộc Điền

    20146

    Xã Lộc Thủy

    20149

    Xã Lộc Trì

    20152

    Xã Lộc Tiến

    20155

    Xã Lộc Hòa

    20158

    Xã Xuân Lộc

    483

    Huyện Nam Đông

    20161

    Thị trấn Khe Tre

    20164

    Xã Hương Phú

    20167

    Xã Hương Sơn

    20170

    Xã Hương Lộc

    20173

    Xã Thượng Quảng

    20176

    Xã Hương Hòa

    20179

    Xã Hương Giang

    20182

    Xã Hương Hữu

    20185

    Xã Thượng Lộ

    20188

    Xã Thượng Long

    20191

    Xã Thượng Nhật

    48. THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 47; xã: 14, phường: 33, thị trấn: 0)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 47)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    490

    Quận Liên Chiểu

    20194

    Phường Hòa Hiệp

    20197

    Phường Hòa Khánh

    20200

    Phường Hòa Minh

    491

    Quận Thanh Khê

    20203

    Phường Tam Thuận

    20206

    Phường Thanh Lộc Đán

    20209

    Phường Xuân Hà

    20212

    Phường Tân Chính

    20215

    Phường Chính Gián

    20218

    Phường Vĩnh Trung

    20221

    Phường Thạc Gián

    20224

    Phường An Khê

    492

    Quận Hải Châu

    20227

    Phường Thanh Bình

    20230

    Phường Thuận Phước

    20233

    Phường Thạch Thang

    20236

    Phường Hải Châu I

    20239

    Phường Hải Châu II

    20242

    Phường Phước Ninh

    20245

    Phường Hòa Thuận

    20248

    Phường Nam Dương

    20251

    Phường Bình Hiên

    20254

    Phường Bình Thuận

    20257

    Phường Hòa Cường

    20260

    Phường Khuê Trung

    493

    Quận Sơn Trà

    20263

    Phường Thọ Quang

    20266

    Phường Nại Hiên Đông

    20269

    Phường Mân Thái

    20272

    Phường An Hải Bắc

    20275

    Phường Phước Mỹ

    20278

    Phường An Hải Tây

    20281

    Phường An Hải Đông

    494

    Quận Ngũ Hành Sơn

    20284

    Phường Bắc Mỹ An

    20287

    Phường Hòa Quý

    20290

    Phường Hòa Hải

    497

    Huyện Hòa Vang

    20293

    Xã Hòa Bắc

    20296

    Xã Hòa Liên

    20299

    Xã Hòa Ninh

    20302

    Xã Hòa Sơn

    20305

    Xã Hòa Phát

    20308

    Xã Hòa Nhơn

    20311

    Xã Hòa Thọ

    20314

    Xã Hòa Xuân

    20317

    Xã Hòa Phú

    20320

    Xã Hòa Phong

    20323

    Xã Hòa Châu

    20326

    Xã Hòa Tiến

    20329

    Xã Hòa Phước

    20332

    Xã Hòa Khương

    498

    Huyện Hoàng Sa

    49. TỈNH QUẢNG NAM

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 225; xã: 197, phường: 16, thị trấn: 12)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 225)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    502

    Thị xã Tam Kỳ

    20335

    Phường Tân Thạnh

    20338

    Phường Phước Hòa

    20341

    Phường An Mỹ

    20344

    Phường Hòa Hương

    20347

    Phường An Xuân

    20350

    Phường An Sơn

    20353

    Phường Trường Xuân

    20356

    Phường An Phú

    20359

    Xã Tam Thanh

    20362

    Xã Tam Thăng

    20365

    Xã Tam Thành

    20368

    Xã Tam An

    20371

    Xã Tam Phú

    20374

    Xã Tam Đàn

    20377

    Xã Tam Lộc

    20380

    Xã Tam Phước

    20383

    Xã Tam Vinh

    20386

    Xã Tam Thái

    20389

    Xã Tam Ngọc

    20392

    Xã Tam Dân

    20395

    Xã Tam Lãnh

    503

    Thị xã Hội An

    20398

    Phường Minh An

    20401

    Phường Tân An

    20404

    Phường Cẩm Phô

    20407

    Phường Thanh Hà

    20410

    Phường Sơn Phong

    20413

    Phường Cẩm Châu

    20416

    Phường Cửa Đại

    20419

    Phường Cẩm An

    20422

    Xã Cẩm Hà

    20425

    Xã Cẩm Kim

    20428

    Xã Cẩm Nam

    20431

    Xã Cẩm Thanh

    20434

    Xã Tân Hiệp

    504

    Huyện Tây Giang

    20437

    Xã Ch'ơm

    20440

    Xã Ga Ri

    20443

    Xã A Xan

    20446

    Xã Tr'Hy

    20449

    Xã Lăng

    20452

    Xã A Nông

    20455

    Xã A Tiêng

    20458

    Xã Bha Lê

    20461

    Xã A Vương

    20464

    Xã Dang

    505

    Huyện Đông Giang

    20467

    Thị trấn P Rao

    20470

    Xã Tà Lu

    20473

    Xã Sông Kôn

    20476

    Xã Jơ Ngây

    20479

    Xã A Ting

    20482

    Xã Tư

    20485

    Xã Ba

    20488

    Xã A Rooi

    20491

    Xã Za Hung

    20494

    Xã Mà Cooih

    20497

    Xã Ka Dăng

    506

    Huyện Đại Lộc

    20500

    Thị trấn Ái Nghĩa

    20503

    Xã Đại Sơn

    20506

    Xã Đại Lãnh

    20509

    Xã Đại Hưng

    20512

    Xã Đại Hồng

    20515

    Xã Đại Đồng

    20518

    Xã Đại Quang

    20521

    Xã Đại Nghĩa

    20524

    Xã Đại Hiệp

    20527

    Xã Đại Thạnh

    20530

    Xã Đại Chánh

    20533

    Xã Đại Tân

    20536

    Xã Đại Phong

    20539

    Xã Đại Minh

    20542

    Xã Đại Thắng

    20545

    Xã Đại Cường

    20548

    Xã Đại Hòa

    507

    Huyện Điện Bàn

    20551

    Thị trấn Vĩnh Điện

    20554

    Xã Điện Tiến

    20557

    Xã Điện Hòa

    20560

    Xã Điện Thắng

    20563

    Xã Điện Ngọc

    20566

    Xã Điện Hồng

    20569

    Xã Điện Thọ

    20572

    Xã Điện Phước

    20575

    Xã Điện An

    20578

    Xã Điện Nam

    20581

    Xã Điện Dương

    20584

    Xã Điện Quang

    20587

    Xã Điện Trung

    20590

    Xã Điện Phong

    20593

    Xã Điện Minh

    20596

    Xã Điện Phương

    508

    Huyện Duy Xuyên

    20599

    Thị trấn Nam Phước

    20602

    Xã Duy Thu

    20605

    Xã Duy Phú

    20608

    Xã Duy Tân

    20611

    Xã Duy Hòa

    20614

    Xã Duy Châu

    20617

    Xã Duy Trinh

    20620

    Xã Duy Sơn

    20623

    Xã Duy Trung

    20626

    Xã Duy Phước

    20629

    Xã Duy Thành

    20632

    Xã Duy Vinh

    20635

    Xã Duy Nghĩa

    20638

    Xã Duy Hải

    509

    Huyện Quế Sơn

    20641

    Thị trấn Đông Phú

    20644

    Xã Quế Xuân 1

    20647

    Xã Quế Xuân 2

    20650

    Xã Quế Phú

    20653

    Xã Quế Cường

    20656

    Xã Quế Trung

    20659

    Xã Quế Hiệp

    20662

    Xã Quế Thuận

    20665

    Xã Phú Thọ

    20668

    Xã Quế Ninh

    20671

    Xã Quế Lộc

    20674

    Xã Quế Phước

    20677

    Xã Quế Long

    20680

    Xã Quế Châu

    20683

    Xã Quế Phong

    20686

    Xã Quế An

    20689

    Xã Quế Minh

    20692

    Xã Quế Lâm

    510

    Huyện Nam Giang

    20695

    Thị trấn Thạnh Mỹ

    20698

    Xã Laêê

    20701

    Xã Zuôich

    20704

    Xã La Dêê

    20707

    Xã Chà vàl

    20710

    Xã Tà Bhinh

    20713

    Xã Cà Dy

    20716

    Xã Đắc pre

    20719

    Xã Đắc pring

    511

    Huyện Phước Sơn

    20722

    Thị trấn Khâm Đức

    20725

    Xã Phước Xuân

    20728

    Xã Phước Hiệp

    20731

    Xã Phước Đức

    20734

    Xã Phước Năng

    20737

    Xã Phước Mỹ

    20740

    Xã Phước Chánh

    20743

    Xã Phước Công

    20746

    Xã Phước Kim

    20749

    Xã Phước Lộc

    20752

    Xã Phước Thành

    512

    Huyện Hiệp Đức

    20755

    Thị trấn Tân An

    20758

    Xã Hiệp Hòa

    20761

    Xã Hiệp Thuận

    20764

    Xã Quế Thọ

    20767

    Xã Bình Lâm

    20770

    Xã Sông Trà

    20773

    Xã Phước Trà

    20776

    Xã Phước Gia

    20779

    Xã Quế Bình

    20782

    Xã Quế Lưu

    20785

    Xã Thăng Phước

    20788

    Xã Bình Sơn

    513

    Huyện Thăng Bình

    20791

    Thị trấn Hà Lam

    20794

    Xã Bình Dương

    20797

    Xã Bình Giang

    20800

    Xã Bình Nguyên

    20803

    Xã Bình Phục

    20806

    Xã Bình Triều

    20809

    Xã Bình Đào

    20812

    Xã Bình Minh

    20815

    Xã Bình Lãnh

    20818

    Xã Bình Trị

    20821

    Xã Bình Định

    20824

    Xã Bình Quý

    20827

    Xã Bình Phú

    20830

    Xã Bình Chánh

    20833

    Xã Bình Tú

    20836

    Xã Bình Sa

    20839

    Xã Bình Hải

    20842

    Xã Bình Quế

    20845

    Xã Bình An

    20848

    Xã Bình Trung

    20851

    Xã Bình Nam

    514

    Huyện Tiên Phước

    20854

    Thị trấn Tiên Kỳ

    20857

    Xã Tiên Sơn

    20860

    Xã Tiên Hà

    20863

    Xã Tiên Cẩm

    20866

    Xã Tiên Châu

    20869

    Xã Tiên Lãnh

    20872

    Xã Tiên Ngọc

    20875

    Xã Tiên Hiệp

    20878

    Xã Tiên Cảnh

    20881

    Xã Tiên Mỹ

    20884

    Xã Tiên Phong

    20887

    Xã Tiên Thọ

    20890

    Xã Tiên An

    20893

    Xã Tiên Lộc

    20896

    Xã Tiên Lập

    515

    Huyện Bắc Trà My

    20899

    Thị trấn Trà My

    20902

    Xã Trà Kót

    20905

    Xã Trà Nú

    20908

    Xã Trà Đông

    20911

    Xã Trà Dương

    20914

    Xã Trà Giang

    20917

    Xã Trà Bui

    20920

    Xã Trà Đốc

    20923

    Xã Trà Tân

    20926

    Xã Trà Giác

    20929

    Xã Trà Giáp

    20932

    Xã Trà Ka

    516

    Huyện Nam Trà My

    20935

    Xã Trà Leng

    20938

    Xã Trà Dơn

    20941

    Xã Trà Tập

    20944

    Xã Trà Mai

    20947

    Xã Trà Cang

    20950

    Xã Trà Linh

    20953

    Xã Trà Nam

    20956

    Xã Trà Don

    20959

    Xã Trà Vân

    20962

    Xã Trà Vinh

    517

    Huyện Núi Thành

    20965

    Thị trấn Núi Thành

    20968

    Xã Tam Xuân I

    20971

    Xã Tam Xuân II

    20974

    Xã Tam Tiến

    20977

    Xã Tam Sơn

    20980

    Xã Tam Thạnh

    20983

    Xã Tam Anh

    20986

    Xã Tam Hòa

    20989

    Xã Tam Hiệp

    20992

    Xã Tam Hải

    20995

    Xã Tam Giang

    20998

    Xã Tam Quang

    21001

    Xã Tam Nghĩa

    21004

    Xã Tam Mỹ

    21007

    Xã Tam Trà

    51. TỈNH QUẢNG NGÃI

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 162, phường: 8, thị trấn: 10)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    522

    Thị xã Quảng Ngãi

    21010

    Phường Lê Hồng Phong

    21013

    Phường Trần Phú

    21016

    Phường Quảng Phú

    21019

    Phường Nghĩa Chánh

    21022

    Phường Trần Hưng Đạo

    21025

    Phường Nguyễn Nghiêm

    21028

    Phường Nghĩa Lộ

    21031

    Phường Chánh Lộ

    21034

    Xã Nghĩa Dũng

    21037

    Xã Nghĩa Dõng

    524

    Huyện Bình Sơn

    21040

    Thị trấn Châu Ổ

    21043

    Xã Bình Thuận

    21046

    Xã Bình Thạnh

    21049

    Xã Bình Đông

    21052

    Xã Bình Chánh

    21055

    Xã Bình Nguyên

    21058

    Xã Bình Khương

    21061

    Xã Bình Trị

    21064

    Xã Bình An

    21067

    Xã Bình Hải

    21070

    Xã Bình Dương

    21073

    Xã Bình Phước

    21076

    Xã Bình Thới

    21079

    Xã Bình Hòa

    21082

    Xã Bình Trung

    21085

    Xã Bình Minh

    21088

    Xã Bình Long

    21091

    Xã Bình Thanh Tây

    21094

    Xã Bình Phú

    21097

    Xã Bình Thanh Đông

    21100

    Xã Bình Chương

    21103

    Xã Bình Hiệp

    21106

    Xã Bình Mỹ

    21109

    Xã Bình Tân

    21112

    Xã Bình Châu

    525

    Huyện Trà Bồng

    21115

    Thị trấn Trà Xuân

    21118

    Xã Trà Giang

    21121

    Xã Trà Thủy

    21124

    Xã Trà Hiệp

    21127

    Xã Trà Bình

    21130

    Xã Trà Phú

    21133

    Xã Trà Lâm

    21136

    Xã Trà Tân

    21139

    Xã Trà Sơn

    21142

    Xã Trà Bùi

    526

    Huyện Tây Trà

    21145

    Xã Trà Thanh

    21148

    Xã Trà Khê

    21151

    Xã Trà Quân

    21154

    Xã Trà Phong

    21157

    Xã Trà Lãnh

    21160

    Xã Trà Nham

    21163

    Xã Trà Xinh

    21166

    Xã Trà Thọ

    21169

    Xã Trà Trung

    527

    Huyện Sơn Tịnh

    21172

    Thị trấn Sơn Tịnh

    21175

    Xã Tịnh Thọ

    21178

    Xã Tịnh Trà

    21181

    Xã Tịnh Phong

    21184

    Xã Tịnh Hiệp

    21187

    Xã Tịnh Hòa

    21190

    Xã Tịnh Kỳ

    21193

    Xã Tịnh Bình

    21196

    Xã Tịnh Đông

    21199

    Xã Tịnh Thiện

    21202

    Xã Tịnh Ấn Đông

    21205

    Xã Tịnh Bắc

    21208

    Xã Tịnh Châu

    21211

    Xã Tịnh Khê

    21214

    Xã Tịnh Long

    21217

    Xã Tịnh Sơn

    21220

    Xã Tịnh Hà

    21223

    Xã Tịnh Ấn Tây

    21226

    Xã Tịnh Giang

    21229

    Xã Tịnh Minh

    21232

    Xã Tịnh An

    528

    Huyện Tư Nghĩa

    21235

    Thị trấn La Hà

    21238

    Thị trấn Sông Vệ

    21241

    Xã Nghĩa Lâm

    21244

    Xã Nghĩa Thắng

    21247

    Xã Nghĩa Thuận

    21250

    Xã Nghĩa Kỳ

    21253

    Xã Nghĩa Phú

    21256

    Xã Nghĩa Hà

    21259

    Xã Nghĩa Sơn

    21262

    Xã Nghĩa An

    21265

    Xã Nghĩa Thọ

    21268

    Xã Nghĩa Hòa

    21271

    Xã Nghĩa Điền

    21274

    Xã Nghĩa Thương

    21277

    Xã Nghĩa Trung

    21280

    Xã Nghĩa Hiệp

    21283

    Xã Nghĩa Phương

    21286

    Xã Nghĩa Mỹ

    529

    Huyện Sơn Hà

    21289

    Thị trấn Di Lăng

    21292

    Xã Sơn Hạ

    21295

    Xã Sơn Thành

    21298

    Xã Sơn Nham

    21301

    Xã Sơn Bao

    21304

    Xã Sơn Linh

    21307

    Xã Sơn Giang

    21310

    Xã Sơn Trung

    21313

    Xã Sơn Thượng

    21316

    Xã Sơn Cao

    21319

    Xã Sơn Hải

    21322

    Xã Sơn Thủy

    21325

    Xã Sơn Kỳ

    21328

    Xã Sơn Ba

    530

    Huyện Sơn Tây

    21331

    Xã Sơn Bua

    21334

    Xã Sơn Mùa

    21337

    Xã Sơn Tân

    21340

    Xã Sơn Dung

    21343

    Xã Sơn Tinh

    21346

    Xã Sơn Lập

    531

    Huyện Minh Long

    21349

    Xã Long Sơn

    21352

    Xã Long Mai

    21355

    Xã Thanh An

    21358

    Xã Long Môn

    21361

    Xã Long Hiệp

    532

    Huyện Nghĩa Hành

    21364

    Thị trấn Chợ Chùa

    21367

    Xã Hành Thuận

    21370

    Xã Hành Dũng

    21373

    Xã Hành Trung

    21376

    Xã Hành Nhân

    21379

    Xã Hành Đức

    21382

    Xã Hành Minh

    21385

    Xã Hành Phước

    21388

    Xã Hành Thiện

    21391

    Xã Hành Thịnh

    21394

    Xã Hành Tín Tây

    21397

    Xã Hành Tín Đông

    533

    Huyện Mộ Đức

    21400

    Thị trấn Mộ Đức

    21403

    Xã Đức Lợi

    21406

    Xã Đức Thắng

    21409

    Xã Đức Nhuận

    21412

    Xã Đức Chánh

    21415

    Xã Đức Hiệp

    21418

    Xã Đức Minh

    21421

    Xã Đức Thạnh

    21424

    Xã Đức Hòa

    21427

    Xã Đức Tân

    21430

    Xã Đức Phú

    21433

    Xã Đức Phong

    21436

    Xã Đức Lân

    534

    Huyện Đức Phổ

    21439

    Thị trấn Đức Phổ

    21442

    Xã Phổ An

    21445

    Xã Phổ Phong

    21448

    Xã Phổ Thuận

    21451

    Xã Phổ Văn

    21454

    Xã Phổ Quang

    21457

    Xã Phổ Nhơn

    21460

    Xã Phổ Ninh

    21463

    Xã Phổ Minh

    21466

    Xã Phổ Vinh

    21469

    Xã Phổ Hòa

    21472

    Xã Phổ Cường

    21475

    Xã Phổ Khánh

    21478

    Xã Phổ Thạnh

    21481

    Xã Phổ Châu

    535

    Huyện Ba Tơ

    21484

    Thị trấn Ba Tơ

    21487

    Xã Ba Điền

    21490

    Xã Ba Vinh

    21493

    Xã Ba Thành

    21496

    Xã Ba Động

    21499

    Xã Ba Dinh

    21502

    Xã Ba Liên

    21505

    Xã Ba Ngạc

    21508

    Xã Ba Khâm

    21511

    Xã Ba Cung

    21514

    Xã Ba Chùa

    21517

    Xã Ba Tiêu

    21520

    Xã Ba Trang

    21523

    Xã Ba Tô

    21526

    Xã Ba Bích

    21529

    Xã Ba Vì

    21532

    Xã Ba Lế

    21535

    Xã Ba Nam

    21538

    Xã Ba Xa

    536

    Huyện Lý Sơn

    21541

    Xã An Vĩnh

    21544

    Xã An Hải

    21547

    Xã An Bình

    52. TỈNH BÌNH ĐỊNH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 155; xã: 127, phường: 16, thị trấn: 12)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 155)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    540

    Thành phố Quy Nhơn

    21550

    Phường Nhơn Bình

    21553

    Phường Nhơn Phú

    21556

    Phường Đống Đa

    21559

    Phường Trần Quang Diệu

    21562

    Phường Hải Cảng

    21565

    Phường Quang Trung

    21568

    Phường Thị Nại

    21571

    Phường Lê Hồng Phong

    21574

    Phường Trần Hưng Đạo

    21577

    Phường Ngô Mây

    21580

    Phường Lý Thường Kiệt

    21583

    Phường Lê Lợi

    21586

    Phường Trần Phú

    21589

    Phường Bùi Thị Xuân

    21592

    Phường Nguyễn Văn Cừ

    21595

    Phường Ghềnh Ráng

    21598

    Xã Nhơn Lý

    21601

    Xã Nhơn Hội

    21604

    Xã Nhơn Hải

    21607

    Xã Nhơn Châu

    542

    Huyện An Lão

    21610

    Xã An Hưng

    21613

    Xã An Trung

    21616

    Xã An Dũng

    21619

    Xã An Vinh

    21622

    Xã An Toàn

    21625

    Xã An Tân

    21628

    Xã An Hòa

    21631

    Xã An Quang

    21634

    Xã An Nghĩa

    543

    Huyện Hoài Nhơn

    21637

    Thị trấn Tam Quan

    21640

    Thị trấn Bồng Sơn

    21643

    Xã Hoài Sơn

    21646

    Xã Hoài Châu Bắc

    21649

    Xã Hoài Châu

    21652

    Xã Hoài Phú

    21655

    Xã Tam Quan Bắc

    21658

    Xã Tam Quan Nam

    21661

    Xã Hoài Hảo

    21664

    Xã Hoài Thanh Tây

    21667

    Xã Hoài Thanh

    21670

    Xã Hoài Hương

    21673

    Xã Hoài Tân

    21676

    Xã Hoài Hải

    21679

    Xã Hoài Xuân

    21682

    Xã Hoài Mỹ

    21685

    Xã Hoài Đức

    544

    Huyện Hoài Ân

    21688

    Thị trấn Tăng Bạt Hổ

    21691

    Xã Ân Hảo

    21694

    Xã Ân Sơn

    21697

    Xã Ân Mỹ

    21700

    Xã Dak Mang

    21703

    Xã Ân Tín

    21706

    Xã Ân Thạnh

    21709

    Xã Ân Phong

    21712

    Xã Ân Đức

    21715

    Xã Ân Hữu

    21718

    Xã Bok Tới

    21721

    Xã Ân Tường Tây

    21724

    Xã Ân Tường Đông

    21727

    Xã Ân Nghĩa

    545

    Huyện Phù Mỹ

    21730

    Thị trấn Phù Mỹ

    21733

    Thị trấn Bình Dương

    21736

    Xã Mỹ Đức

    21739

    Xã Mỹ Châu

    21742

    Xã Mỹ Thắng

    21745

    Xã Mỹ Lộc

    21748

    Xã Mỹ Lợi

    21751

    Xã Mỹ An

    21754

    Xã Mỹ Phong

    21757

    Xã Mỹ Trinh

    21760

    Xã Mỹ Thọ

    21763

    Xã Mỹ Hòa

    21766

    Xã Mỹ Thành

    21769

    Xã Mỹ Chánh

    21772

    Xã Mỹ Quang

    21775

    Xã Mỹ Hiệp

    21778

    Xã Mỹ Tài

    21781

    Xã Mỹ Cát

    21784

    Xã Mỹ Chánh Tây

    546

    Huyện Vĩnh Thạnh

    21787

    Xã Vĩnh Sơn

    21790

    Xã Vĩnh Kim

    21793

    Xã Vĩnh Hòa

    21796

    Xã Vĩnh Hiệp

    21799

    Xã Vĩnh Hảo

    21802

    Xã Vĩnh Thịnh

    21805

    Xã Vĩnh Quang

    547

    Huyện Tây Sơn

    21808

    Thị trấn Phú Phong

    21811

    Xã Bình Tân

    21814

    Xã Tây Thuận

    21817

    Xã Bình Thuận

    21820

    Xã Tây Giang

    21823

    Xã Bình Thành

    21826

    Xã Tây An

    21829

    Xã Bình Hòa

    21832

    Xã Tây Bình

    21835

    Xã Bình Tường

    21838

    Xã Tây Vinh

    21841

    Xã Vĩnh An

    21844

    Xã Tây Xuân

    21847

    Xã Bình Nghi

    21850

    Xã Tây Phú

    548

    Huyện Phù Cát

    21853

    Thị trấn Ngô Mây

    21856

    Xã Cát Sơn

    21859

    Xã Cát Minh

    21862

    Xã Cát Khánh

    21865

    Xã Cát Tài

    21868

    Xã Cát Lâm

    21871

    Xã Cát Hanh

    21874

    Xã Cát Thành

    21877

    Xã Cát Trinh

    21880

    Xã Cát Hải

    21883

    Xã Cát Hiệp

    21886

    Xã Cát Nhơn

    21889

    Xã Cát Hưng

    21892

    Xã Cát Tường

    21895

    Xã Cát Tân

    21898

    Xã Cát Tiến

    21901

    Xã Cát Thắng

    21904

    Xã Cát Chánh

    549

    Huyện An Nhơn

    21907

    Thị trấn Bình Định

    21910

    Thị trấn Đập Đá

    21913

    Xã Nhơn Mỹ

    21916

    Xã Nhơn Thành

    21919

    Xã Nhơn Hạnh

    21922

    Xã Nhơn Hậu

    21925

    Xã Nhơn Phong

    21928

    Xã Nhơn An

    21931

    Xã Nhơn Phúc

    21934

    Xã Nhơn Hưng

    21937

    Xã Nhơn Khánh

    21940

    Xã Nhơn Lộc

    21943

    Xã Nhơn Hòa

    21946

    Xã Nhơn Tân

    21949

    Xã Nhơn Thọ

    550

    Huyện Tuy Phước

    21952

    Thị trấn Tuy Phước

    21955

    Thị trấn Diêu Trì

    21958

    Xã Phước Thắng

    21961

    Xã Phước Hưng

    21964

    Xã Phước Quang

    21967

    Xã Phước Hòa

    21970

    Xã Phước Sơn

    21973

    Xã Phước Hiệp

    21976

    Xã Phước Lộc

    21979

    Xã Phước Nghĩa

    21982

    Xã Phước Thuận

    21985

    Xã Phước An

    21988

    Xã Phước Thành

    21991

    Xã Phước Mỹ

    551

    Huyện Vân Canh

    21994

    Thị trấn Vân Canh

    21997

    Xã Canh Liên

    22000

    Xã Canh Hiệp

    22003

    Xã Canh Vinh

    22006

    Xã Canh Hiển

    22009

    Xã Canh Thuận

    22012

    Xã Canh Hòa

    54. TỈNH PHÚ YÊN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 104; xã: 89, phường: 9, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 104)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    555

    Thị xã Tuy Hòa

    22015

    Phường 1

    22018

    Phường 8

    22021

    Phường 2

    22024

    Phường 9

    22027

    Phường 3

    22030

    Phường 4

    22033

    Phường 5

    22036

    Phường 7

    22039

    Phường 6

    22042

    Xã Hòa Kiến

    22045

    Xã Bình Kiến

    22048

    Xã Bình Ngọc

    557

    Huyện Sông Cầu

    22051

    Thị trấn Sông Cầu

    22054

    Xã Xuân Hải

    22057

    Xã Xuân Lộc

    22060

    Xã Xuân Bình

    22063

    Xã Xuân Hòa

    22066

    Xã Xuân Cảnh

    22069

    Xã Xuân Thịnh

    22072

    Xã Xuân Phương

    22075

    Xã Xuân Thọ 1

    22078

    Xã Xuân Thọ 2

    558

    Huyện Đồng Xuân

    22081

    Thị trấn La Hai

    22084

    Xã Đa Lộc

    22087

    Xã Phú Mỡ

    22090

    Xã Xuân Lãnh

    22093

    Xã Xuân Long

    22096

    Xã Xuân Quang 1

    22099

    Xã Xuân Sơn Bắc

    22102

    Xã Xuân Quang 2

    22105

    Xã Xuân Sơn Nam

    22108

    Xã Xuân Quang 3

    22111

    Xã Xuân Phước

    559

    Huyện Tuy An

    22114

    Thị trấn Chí Thạnh

    22117

    Xã An Dân

    22120

    Xã An Ninh Tây

    22123

    Xã An Ninh Đông

    22126

    Xã An Thạch

    22129

    Xã An Định

    22132

    Xã An Nghiệp

    22135

    Xã An Hải

    22138

    Xã An Cư

    22141

    Xã An Xuân

    22144

    Xã An Lĩnh

    22147

    Xã An Hòa

    22150

    Xã An Hiệp

    22153

    Xã An Mỹ

    22156

    Xã An Chấn

    22159

    Xã An Thọ

    22162

    Xã An Phú

    560

    Huyện Sơn Hòa

    22165

    Thị trấn Củng Sơn

    22168

    Xã Phước Tân

    22171

    Xã Sơn Hội

    22174

    Xã Sơn Định

    22177

    Xã Sơn Long

    22180

    Xã Cà Lúi

    22183

    Xã Sơn Phước

    22186

    Xã Sơn Xuân

    22189

    Xã Sơn Nguyên

    22192

    Xã Eachà Rang

    22195

    Xã Krông Pa

    22198

    Xã Suối Bạc

    22201

    Xã Sơn Hà

    22204

    Xã Suối Trai

    561

    Huyện Sông Hinh

    22207

    Thị trấn Hai Riêng

    22210

    Xã Ea Lâm

    22213

    Xã Đức Bình Tây

    22216

    Xã Ea Bá

    22219

    Xã Sơn Giang

    22222

    Xã Đức Bình Đông

    22225

    Xã EaBar

    22228

    Xã EaBia

    22231

    Xã EaTrol

    22234

    Xã Sông Hinh

    22237

    Xã Ealy

    562

    Huyện Tuy Hòa

    22240

    Thị trấn Phú Lâm

    22243

    Xã Hòa Thành

    22246

    Xã Hòa Hiệp Bắc

    22249

    Xã Sơn Thành

    22252

    Xã Hòa Bình 1

    22255

    Xã Hòa Bình 2

    22258

    Xã Hòa Vinh

    22261

    Xã Hòa Hiệp Trung

    22264

    Xã Hòa Phong

    22267

    Xã Hòa Tân Đông

    22270

    Xã Hòa Phú

    22273

    Xã Hòa Tân Tây

    22276

    Xã Hòa Đồng

    22279

    Xã Hòa Xuân Tây

    22282

    Xã Hòa Hiệp Nam

    22285

    Xã Hòa Mỹ Đông

    22288

    Xã Hòa Mỹ Tây

    22291

    Xã Hòa Xuân Đông

    22294

    Xã Hòa Thịnh

    22297

    Xã Hòa Tâm

    22300

    Xã Hòa Xuân Nam

    563

    Huyện Phú Hòa

    22303

    Xã Hòa Quang Bắc

    22306

    Xã Hòa Quang Nam

    22309

    Xã Hòa Hội

    22312

    Xã Hòa Trị

    22315

    Xã Hòa An

    22318

    Xã Hòa Định Đông

    22321

    Xã Hòa Định Tây

    22324

    Xã Hòa Thắng

    56. TỈNH KHÁNH HÒA

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 137; xã: 104, phường: 28, thị trấn: 5)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 137)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    568

    Thành phố Nha Trang

    22327

    Phường Vĩnh Hòa

    22330

    Phường Vĩnh Hải

    22333

    Phường Vĩnh Phước

    22336

    Phường Ngọc Hiệp

    22339

    Phường Vĩnh Thọ

    22342

    Phường Xương Huân

    22345

    Phường Vạn Thắng

    22348

    Phường Vạn Thạnh

    22351

    Phường Phương Sài

    22354

    Phường Phương Sơn

    22357

    Phường Phước Hải

    22360

    Phường Phước Tân

    22363

    Phường Lộc Thọ

    22366

    Phường Phước Tiến

    22369

    Phường Tân Lập

    22372

    Phường Phước Hòa

    22375

    Phường Vĩnh Nguyên

    22378

    Phường Phước Long

    22381

    Phường Vĩnh Trường

    22384

    Xã Vĩnh Lương

    22387

    Xã Vĩnh Phương

    22390

    Xã Vĩnh Ngọc

    22393

    Xã Vĩnh Thạnh

    22396

    Xã Vĩnh Trung

    22399

    Xã Vĩnh Hiệp

    22402

    Xã Vĩnh Thái

    22405

    Xã Phước Đồng

    569

    Thị xã Cam Ranh

    22408

    Phường Cam Nghĩa

    22411

    Phường Cam Phúc Bắc

    22414

    Phường Cam Phúc Nam

    22417

    Phường Cam Lộc

    22420

    Phường Cam Phú

    22423

    Phường Ba Ngòi

    22426

    Phường Cam Thuận

    22429

    Phường Cam Lợi

    22432

    Phường Cam Linh

    22435

    Xã Cam Tân

    22438

    Xã Cam Hòa

    22441

    Xã Cam Hải Đông

    22444

    Xã Cam Hải Tây

    22447

    Xã Sơn Tân

    22450

    Xã Cam Hiệp Bắc

    22453

    Xã Cam Đức

    22456

    Xã Cam Hiệp Nam

    22459

    Xã Cam Phước Tây

    22462

    Xã Cam Thành Bắc

    22465

    Xã Cam An Bắc

    22468

    Xã Cam Thành Nam

    22471

    Xã Cam An Nam

    22474

    Xã Cam Phước Đông

    22477

    Xã Cam Thịnh Tây

    22480

    Xã Cam Thịnh Đông

    22483

    Xã Cam Lập

    22486

    Xã Cam Bình

    571

    Huyện Vạn Ninh

    22489

    Thị trấn Vạn Giã

    22492

    Xã Đại Lãnh

    22495

    Xã Vạn Phước

    22498

    Xã Vạn Long

    22501

    Xã Vạn Bình

    22504

    Xã Vạn Thọ

    22507

    Xã Vạn Khánh

    22510

    Xã Vạn Phú

    22513

    Xã Vạn Lương

    22516

    Xã Vạn Thắng

    22519

    Xã Vạn Thạnh

    22522

    Xã Xuân Sơn

    22525

    Xã Vạn Hưng

    572

    Huyện Ninh Hòa

    22528

    Thị trấn Ninh Hòa

    22531

    Xã Ninh Sơn

    22534

    Xã Ninh Tây

    22537

    Xã Ninh Thượng

    22540

    Xã Ninh An

    22543

    Xã Ninh Hải

    22546

    Xã Ninh Thọ

    22549

    Xã Ninh Trung

    22552

    Xã Ninh Sim

    22555

    Xã Ninh Xuân

    22558

    Xã Ninh Thân

    22561

    Xã Ninh Diêm

    22564

    Xã Ninh Đông

    22567

    Xã Ninh Thủy

    22570

    Xã Ninh Đa

    22573

    Xã Ninh Phụng

    22576

    Xã Ninh Bình

    22579

    Xã Ninh Phước

    22582

    Xã Ninh Phú

    22585

    Xã Ninh Tân

    22588

    Xã Ninh Quang

    22591

    Xã Ninh Giang

    22594

    Xã Ninh Hà

    22597

    Xã Ninh Hưng

    22600

    Xã Ninh Lộc

    22603

    Xã Ninh Ích

    22606

    Xã Ninh Vân

    573

    Huyện Khánh Vĩnh

    22609

    Thị trấn Khánh Vĩnh

    22612

    Xã Khánh Hiệp

    22615

    Xã Khánh Bình

    22618

    Xã Khánh Trung

    22621

    Xã Khánh Đông

    22624

    Xã Khánh Thượng

    22627

    Xã Khánh Nam

    22630

    Xã Sông Cầu

    22633

    Xã Giang Ly

    22636

    Xã Cầu Bà

    22639

    Xã Liên Sang

    22642

    Xã Khánh Thành

    22645

    Xã Khánh Phú

    22648

    Xã Sơn Thái

    574

    Huyện Diên Khánh

    22651

    Thị trấn Diên Khánh

    22654

    Xã Diên Lâm

    22657

    Xã Diên Điền

    22660

    Xã Diên Xuân

    22663

    Xã Diên Sơn

    22666

    Xã Diên Đồng

    22669

    Xã Diên Phú

    22672

    Xã Diên Thọ

    22675

    Xã Diên Phước

    22678

    Xã Diên Lạc

    22681

    Xã Diên Tân

    22684

    Xã Diên Hòa

    22687

    Xã Diên Thạnh

    22690

    Xã Diên Toàn

    22693

    Xã Diên An

    22696

    Xã Diên Bình

    22699

    Xã Diên Lộc

    22702

    Xã Suối Hiệp

    22705

    Xã Suối Tiên

    22708

    Xã Suối Cát

    22711

    Xã Suối Tân

    575

    Huyện Khánh Sơn

    22714

    Thị trấn Tô Hạp

    22717

    Xã Thành Sơn

    22720

    Xã Sơn Lâm

    22723

    Xã Sơn Hiệp

    22726

    Xã Sơn Bình

    22729

    Xã Sơn Trung

    22732

    Xã Ba Cụm Bắc

    22735

    Xã Ba Cụm Nam

    576

    Huyện Trường Sa

    58. TỈNH NINH THUẬN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 59; xã: 44, phường: 12, thị trấn: 3)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 59)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    582

    Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm

    22738

    Phường Đô Vinh

    22741

    Phường Phước Mỹ

    22744

    Phường Bảo An

    22747

    Phường Phủ Hà

    22750

    Phường Thanh Sơn

    22753

    Phường Mỹ Hương

    22756

    Phường Tấn Tài

    22759

    Phường Kinh Dinh

    22762

    Phường Đạo Long

    22765

    Phường Đài Sơn

    22768

    Phường Đông Hải

    22771

    Phường Mỹ Đông

    22774

    Xã Thành Hải

    22777

    Xã Văn Hải

    22780

    Xã Mỹ Hải

    584

    Huyện Bác Ái

    22783

    Xã Phước Bình

    22786

    Xã Phước Hòa

    22789

    Xã Phước Tân

    22792

    Xã Phước Tiến

    22795

    Xã Phước Thắng

    22798

    Xã Phước Thành

    22801

    Xã Phước Đại

    22804

    Xã Phước Chính

    22807

    Xã Phước Trung

    585

    Huyện Ninh Sơn

    22810

    Thị trấn Tân Sơn

    22813

    Xã Lâm Sơn

    22816

    Xã Lương Sơn

    22819

    Xã Quảng Sơn

    22822

    Xã Mỹ Sơn

    22825

    Xã Hòa Sơn

    22828

    Xã Ma Nới

    22831

    Xã Nhơn Sơn

    586

    Huyện Ninh Hải

    22834

    Thị trấn Khánh Hải

    22837

    Xã Phước Chiến

    22840

    Xã Công Hải

    22843

    Xã Phước Kháng

    22846

    Xã Vĩnh Hải

    22849

    Xã Lợi Hải

    22852

    Xã Phương Hải

    22855

    Xã Tân Hải

    22858

    Xã Xuân Hải

    22861

    Xã Hộ Hải

    22864

    Xã Tri Hải

    22867

    Xã Nhơn Hải

    587

    Huyện Ninh Phước

    22870

    Thị trấn Phước Dân

    22873

    Xã Phước Sơn

    22876

    Xã Phước Thái

    22879

    Xã Phước Hậu

    22882

    Xã Phước Thuận

    22885

    Xã Phước Hà

    22888

    Xã An Hải

    22891

    Xã Phước Hữu

    22894

    Xã Phước Hải

    22897

    Xã Phước Nam

    22900

    Xã Nhị Hà

    22903

    Xã Phước Dinh

    22906

    Xã Phước Minh

    22909

    Xã Phước Diêm

    22912

    Xã Phước Vinh

    60. TỈNH BÌNH THUẬN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 97, phường: 14, thị trấn: 11)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 122)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    593

    Thành phố Phan Thiết

    22915

    Phường Mũi Né

    22918

    Phường Hàm Tiến

    22921

    Phường Phú Hài

    22924

    Phường Phú Thủy

    22927

    Phường Phú Tài

    22930

    Phường Phú Trinh

    22933

    Phường Xuân An

    22936

    Phường Thanh Hải

    22939

    Phường Bình Hưng

    22942

    Phường Đức Nghĩa

    22945

    Phường Lạc Đạo

    22948

    Phường Đức Thắng

    22951

    Phường Hưng Long

    22954

    Phường Đức Long

    22957

    Xã Thiện Nghiệp

    22960

    Xã Phong Nẫm

    22963

    Xã Tiến Lợi

    22966

    Xã Tiến Thành

    595

    Huyện Tuy Phong

    22969

    Thị trấn Liên Hương

    22972

    Thị trấn Phan Rí Cửa

    22975

    Xã Phan Dũng

    22978

    Xã Phong Phú

    22981

    Xã Vĩnh Hảo

    22984

    Xã Vĩnh Tân

    22987

    Xã Phú Lạc

    22990

    Xã Phước Thể

    22993

    Xã Hòa Minh

    22996

    Xã Chí Công

    22999

    Xã Bình Thạnh

    23002

    Xã Hòa Phú

    596

    Huyện Bắc Bình

    23005

    Thị trấn Chợ Lầu

    23008

    Xã Phan Sơn

    23011

    Xã Phan Lâm

    23014

    Xã Bình An

    23017

    Xã Phan Điền

    23020

    Xã Hải Ninh

    23023

    Xã Sông Lũy

    23026

    Xã Phan Tiến

    23029

    Xã Sông Bình

    23032

    Xã Lương Sơn

    23035

    Xã Phan Hòa

    23038

    Xã Phan Thanh

    23041

    Xã Hồng Thái

    23044

    Xã Phan Hiệp

    23047

    Xã Bình Tân

    23050

    Xã Phan Rí Thành

    23053

    Xã Hòa Thắng

    23056

    Xã Hồng Phong

    597

    Huyện Hàm Thuận Bắc

    23059

    Thị trấn Ma Lâm

    23062

    Thị trấn Phú Long

    23065

    Xã La Dạ

    23068

    Xã Đông Tiến

    23071

    Xã Thuận Hòa

    23074

    Xã Đông Giang

    23077

    Xã Hàm Phú

    23080

    Xã Hồng Liêm

    23083

    Xã Thuận Minh

    23086

    Xã Hồng Sơn

    23089

    Xã Hàm Trí

    23092

    Xã Hàm Đức

    23095

    Xã Hàm Liêm

    23098

    Xã Hàm Chính

    23101

    Xã Hàm Hiệp

    23104

    Xã Hàm Thắng

    23107

    Xã Đa Mi

    598

    Huyện Hàm Thuận Nam

    23110

    Thị trấn Thuận Nam

    23113

    Xã Mỹ Thạnh

    23116

    Xã Hàm Cần

    23119

    Xã Mương Mán

    23122

    Xã Hàm Thạnh

    23125

    Xã Hàm Kiệm

    23128

    Xã Hàm Cường

    23131

    Xã Hàm Mỹ

    23134

    Xã Tân Lập

    23137

    Xã Hàm Minh

    23140

    Xã Thuận Quý

    23143

    Xã Tân Thuận

    23146

    Xã Tân Thành

    599

    Huyện Tánh Linh

    23149

    Thị trấn Lạc Tánh

    23152

    Xã Bắc Ruộng

    23155

    Xã Măng Tố

    23158

    Xã Nghị Đức

    23161

    Xã La Ngâu

    23164

    Xã Huy Khiêm

    23167

    Xã Đức Tân

    23170

    Xã Đức Phú

    23173

    Xã Đồng Kho

    23176

    Xã Gia An

    23179

    Xã Đức Bình

    23182

    Xã Gia Huynh

    23185

    Xã Đức Thuận

    23188

    Xã Suối Kiết

    600

    Huyện Đức Linh

    23191

    Thị trấn Võ Xu

    23194

    Thị trấn Đức Tài

    23197

    Xã Đa Kai

    23200

    Xã Sùng Nhơn

    23203

    Xã Mê Pu

    23206

    Xã Nam Chính

    23209

    Xã Đức Chính

    23212

    Xã Đức Hạnh

    23215

    Xã Đức Tín

    23218

    Xã Vũ Hòa

    23221

    Xã Tân Hà

    23224

    Xã Đông Hà

    23227

    Xã Trà Tân

    601

    Huyện Hàm Tân

    23230

    Thị trấn Tân Minh

    23233

    Thị trấn La Gi

    23236

    Xã Tân Nghĩa

    23239

    Xã Sông Phan

    23242

    Xã Tân Phúc

    23245

    Xã Tân Hải

    23248

    Xã Tân Bình

    23251

    Xã Tân Đức

    23254

    Xã Tân Thắng

    23257

    Xã Tân Hà

    23260

    Xã Tân Xuân

    23266

    Xã Sơn Mỹ

    23269

    Xã Tân Thiện

    602

    Huyện Phú Quý

    23272

    Xã Ngũ Phụng

    23275

    Xã Long Hải

    23278

    Xã Tam Thanh

    62. TỈNH KON TUM

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 92; xã: 76, phường: 10, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 92)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    608

    Thị xã Kon Tum

    23281

    Phường Quang Trung

    23284

    Phường Duy Tân

    23287

    Phường Quyết Thắng

    23290

    Phường Trường Chinh

    23293

    Phường Thắng Lợi

    23296

    Phường Ngô Mây

    23299

    Phường Thống Nhất

    23302

    Phường Lê Lợi

    23305

    Phường Nguyễn Trãi

    23308

    Phường Trần Hưng Đạo

    23311

    Xã Đắk Cấm

    23314

    Xã Kroong

    23317

    Xã Ngọk Bay

    23320

    Xã Vinh Quang

    23323

    Xã Đắk Blà

    23326

    Xã Ia Chim

    23329

    Xã Đoàn Kết

    23332

    Xã Chư Hreng

    23335

    Xã Đắk Rơ Wa

    23338

    Xã Hòa Bình

    610

    Huyện Đắk Glei

    23341

    Thị trấn Đắk Glei

    23344

    Xã Đắk Plô

    23347

    Xã Đắk Man

    23350

    Xã Đắk Nhoong

    23353

    Xã Đắk Pék

    23356

    Xã Đắk Choong

    23359

    Xã Xốp

    23362

    Xã Mường Hoong

    23365

    Xã Ngọc Linh

    23368

    Xã Đắk Long

    23371

    Xã Đắk KRoong

    23374

    Xã Đắk Môn

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23377

    Thị trấn Plei Cần

    23380

    Xã Đắk Ang

    23383

    Xã Đắk Dục

    23386

    Xã Đắk Nông

    23389

    Xã Đắk Xú

    23392

    Xã Đắk Kan

    23395

    Xã Pờ Y

    23398

    Xã Sa Loong

    612

    Huyện Đắk Tô

    23401

    Thị trấn Đắk Tô

    23404

    Xã Ngọk Lây

    23407

    Xã Đắk Na

    23410

    Xã Măng Ri

    23413

    Xã Ngok Yêu

    23416

    Xã Đắk Sao

    23419

    Xã Đắk Tơ Kan

    23422

    Xã Tu Mơ Rông

    23425

    Xã Đắk Hà

    23428

    Xã Ngọk Tụ

    23431

    Xã Văn Lem

    23434

    Xã Kon Đào

    23437

    Xã Tân Cảnh

    23440

    Xã Diên Bình

    23443

    Xã Pô Kô

    23446

    Xã Tê Xăng

    23449

    Xã Văn Xuôi

    613

    Huyện Kon Plông

    23452

    Xã Đắk Nên

    23455

    Xã Đắk Ring

    23458

    Xã Măng Buk

    23461

    Xã Đắk Tăng

    23464

    Xã Ngok Tem

    23467

    Xã Pờ Ê

    23470

    Xã Măng Cành

    23473

    Xã Đắk Long

    23476

    Xã Hiếu

    614

    Huyện Kon Rẫy

    23479

    Thị trấn Đắk Rve

    23482

    Xã Đắk Kôi

    23485

    Xã Đắk Tơ Lung

    23488

    Xã Đắk Ruồng

    23491

    Xã Đắk Pne

    23494

    Xã Đắk Tờ Re

    23497

    Xã Tân Lập

    615

    Huyện Đắk Hà

    23500

    Thị trấn Đắk Hà

    23503

    Xã Đắk PXi

    23506

    Xã Đắk HRing

    23509

    Xã Đắk Ui

    23512

    Xã Đắk Mar

    23515

    Xã Ngok Wang

    23518

    Xã Ngok Réo

    23521

    Xã Hà Mòn

    23524

    Xã Đắk La

    616

    Huyện Sa Thầy

    23527

    Thị trấn Sa Thầy

    23530

    Xã Rơ Kơi

    23533

    Xã Sa Nhơn

    23536

    Xã Mô Rai

    23539

    Xã Sa Sơn

    23542

    Xã Sa Nghĩa

    23545

    Xã Sa Bình

    23548

    Xã Ya Xiêr

    23551

    Xã Ya Tăng

    23554

    Xã Ya Ly

    64. TỈNH GIA LAI

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 187; xã: 161, phường: 14, thị trấn: 12)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 187)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    622

    Thành phố Pleiku

    23557

    Phường Yên Đỗ

    23560

    Phường Diên Hồng

    23563

    Phường Ia Kring

    23566

    Phường Hội Thương

    23569

    Phường Hội Phú

    23572

    Phường Hoa Lư

    23575

    Phường Tây Sơn

    23578

    Phường Thống Nhất

    23581

    Phường Trà Bá

    23584

    Phường Yên Thế

    23587

    Xã Chư HDrông

    23590

    Xã Biển Hồ

    23593

    Xã Tân Sơn

    23596

    Xã Trà Đa

    23599

    Xã Chư Á

    23602

    Xã An Phú

    23605

    Xã Diên Phú

    23608

    Xã Ia Kênh

    23611

    Xã Gào

    623

    Thị Xã An Khê

    23614

    Phường An Bình

    23617

    Phường Tây Sơn

    23620

    Phường An Phú

    23623

    Phường An Tân

    23626

    Xã Tú An

    23629

    Xã Cửu An

    23632

    Xã Song An

    23635

    Xã Thành An

    625

    Huyện KBang

    23638

    Thị trấn KBang

    23641

    Xã Kon Pne

    23644

    Xã Đăk Roong

    23647

    Xã Sơn Lang

    23650

    Xã KRong

    23653

    Xã Sơ Pai

    23656

    Xã Lơ Ku

    23659

    Xã Đông

    23662

    Xã Nghĩa An

    23665

    Xã Tơ Tung

    23668

    Xã Kông Lơng Khơng

    23671

    Xã Kông Pla

    23674

    Xã Đăk HLơ

    626

    Huyện Đăk Đoa

    23677

    Thị trấn Đăk Đoa

    23680

    Xã Hà Đông

    23683

    Xã Đăk Sơmei

    23686

    Xã Hải Yang

    23689

    Xã Kon Gang

    23692

    Xã Hà Bầu

    23695

    Xã Nam Yang

    23698

    Xã K' Dang

    23701

    Xã H' Neng

    23704

    Xã Tân Bình

    23707

    Xã Glar

    23710

    Xã A Dơk

    23713

    Xã Trang

    23716

    Xã Ia Pết

    23719

    Xã Ia Băng

    627

    Huyện Chư Păh

    23722

    Thị trấn Phú Hòa

    23725

    Xã Hà Tây

    23728

    Xã Ia Khươl

    23731

    Xã Ia Phí

    23734

    Xã Ia Ly

    23737

    Xã Ia Mơ Nông

    23740

    Xã Đăk Tơ Ver

    23743

    Xã Hòa Phú

    23746

    Xã Chư Đăng Ya

    23749

    Xã Ia Ka

    23752

    Xã Ia Nhin

    23755

    Xã Nghĩa Hòa

    23758

    Xã Chư Jôr

    23761

    Xã Nghĩa Hưng

    628

    Huyện Ia Grai

    23764

    Thị trấn Ia Kha

    23767

    Xã Ia Sao

    23770

    Xã Ia Hrung

    23773

    Xã Ia Khai

    23776

    Xã Ia KRai

    23779

    Xã Ia Tô

    23782

    Xã Ia O

    23785

    Xã Ia Dêr

    23788

    Xã Ia Chia

    23791

    Xã Ia Pếch

    629

    Huyện Mang Yang

    23794

    Thị trấn Kon Dơng

    23797

    Xã Ayun

    23800

    Xã Hà Ra

    23803

    Xã Đăk Yă

    23806

    Xã Đăk Djrăng

    23809

    Xã Lơ Pang

    23812

    Xã Kon Thụp

    23815

    Xã Đê Ar

    23818

    Xã Kon Chiêng

    23821

    Xã Đăk Trôi

    630

    Huyện Kông Chro

    23824

    Thị trấn Kông Chro

    23827

    Xã Chư Krêy

    23830

    Xã An Trung

    23833

    Xã Kông Yang

    23836

    Xã Đăk Tơ Pang

    23839

    Xã SRó

    23842

    Xã Đăk Song

    23845

    Xã Yang Trung

    23848

    Xã Ya Ma

    23851

    Xã Chơ Long

    23854

    Xã Yang Nam

    631

    Huyện Đức Cơ

    23857

    Thị trấn Chư Ty

    23860

    Xã Ia Dơk

    23863

    Xã Ia Krêl

    23866

    Xã Ia Din

    23869

    Xã Ia Kla

    23872

    Xã Ia Dom

    23875

    Xã Ia Lang

    23878

    Xã Ia Kriêng

    23881

    Xã Ia Pnôn

    23884

    Xã Ia Nan

    632

    Huyện Chư Prông

    23887

    Thị trấn Chư Prông

    23890

    Xã Bình Giáo

    23893

    Xã Ia Drăng

    23896

    Xã Thăng Hưng

    23899

    Xã Bàu Cạn

    23902

    Xã Ia Phìn

    23905

    Xã Ia Băng

    23908

    Xã Ia Tôr

    23911

    Xã Ia Boòng

    23914

    Xã Ia O

    23917

    Xã Ia Púch

    23920

    Xã Ia Me

    23923

    Xã Ia Vê

    23926

    Xã Ia Pia

    23929

    Xã Ia Ga

    23932

    Xã Ia Lâu

    23935

    Xã Ia Piơr

    23938

    Xã Ia Mơ

    633

    Huyện Chư Sê

    23941

    Thị trấn Chư Sê

    23944

    Xã Ia Tiêm

    23947

    Xã Bờ Ngoong

    23950

    Xã Ia Glai

    23953

    Xã AL Bá

    23956

    Xã AYun

    23959

    Xã Ia HLốp

    23962

    Xã Ia Blang

    23965

    Xã Dun

    23968

    Xã H Bông

    23971

    Xã Ia Hrú

    23974

    Xã Ia Dreng

    23977

    Xã Ia Ko

    23980

    Xã Nhơn Hòa

    23983

    Xã Ia Phang

    23986

    Xã Ia Le

    634

    Huyện Đăk Pơ

    23989

    Xã Hà Tam

    23992

    Xã An Thành

    23995

    Xã Đak Pơ

    23998

    Xã Yang Bắc

    24001

    Xã Cư An

    24004

    Xã Tân An

    24007

    Xã Phú An

    24010

    Xã Ya Hội

    635

    Huyện Ia Pa

    24013

    Xã Pờ Tó

    24016

    Xã Chư Răng

    24019

    Xã Ia KDăm

    24022

    Xã Kim Tân

    24025

    Xã Chư Mố

    24028

    Xã Ia Tul

    24031

    Xã Ia Ma Rơn

    24034

    Xã Ia Broăi

    24037

    Xã Ia Trok

    636

    Huyện Ayun Pa

    24040

    Thị trấn Ayun Pa

    24043

    Thị trấn Phú Thiện

    24046

    Xã Chư A Thai

    24049

    Xã Ia Ke

    24052

    Xã Ia Sol

    24055

    Xã Ia Piar

    24058

    Xã Ia Peng

    24061

    Xã Ia Hiao

    24064

    Xã Ia RBol

    24067

    Xã Ia Yeng

    24070

    Xã Ia RTô

    24073

    Xã Ia Sao

    637

    Huyện Krông Pa

    24076

    Thị trấn Phú Túc

    24079

    Xã Ia RSai

    24082

    Xã Ia RSươm

    24085

    Xã Chư Gu

    24088

    Xã Đất Bằng

    24091

    Xã Ia Mláh

    24094

    Xã Chư Drăng

    24097

    Xã Phú Cần

    24100

    Xã Ia HDreh

    24103

    Xã Ia RMok

    24106

    Xã Chư Ngọc

    24109

    Xã Uar

    24112

    Xã Chư Rcăm

    24115

    Xã Krông Năng

    66. TỈNH ĐĂK LĂK

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 165; xã: 139, phường: 13, thị trấn: 13)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 165)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    643

    Thành phố Buôn Ma Thuột

    24118

    Phường Tân Lập

    24121

    Phường Tân Hòa

    24124

    Phường Tân An

    24127

    Phường Thống Nhất

    24130

    Phường Thành Nhất

    24133

    Phường Thắng Lợi

    24136

    Phường Tân Lợi

    24139

    Phường Thành Công

    24142

    Phường Tân Thành

    24145

    Phường Tân Tiến

    24148

    Phường Tự An

    24151

    Phường Ea Tam

    24154

    Phường Khánh Xuân

    24157

    Xã Hòa Thuận

    24160

    Xã Cư ÊBur

    24163

    Xã Ea Tu

    24166

    Xã Hòa Thắng

    24169

    Xã Ea Kao

    24172

    Xã Hòa Phú

    24175

    Xã Hòa Khánh

    24178

    Xã Hòa Xuân

    645

    Huyện Ea H'leo

    24181

    Thị trấn Ea Drăng

    24184

    Xã Ea H'leo

    24187

    Xã Ea Sol

    24190

    Xã Ea Ral

    24193

    Xã Ea Wy

    24196

    Xã Cư Mốt

    24199

    Xã Ea Hiao

    24202

    Xã Ea Khal

    24205

    Xã Dlê Yang

    24208

    Xã Ea Nam

    646

    Huyện Ea Súp

    24211

    Thị trấn Ea Súp

    24214

    Xã Ia Lốp

    24217

    Xã Ea Rốk

    24220

    Xã Ya Tờ Mốt

    24223

    Xã Ea Lê

    24226

    Xã Cư KBang

    24229

    Xã Ea Bung

    24232

    Xã Cư M'Lan

    647

    Huyện Buôn Đôn

    24235

    Xã Krông Na

    24238

    Xã Ea Huar

    24241

    Xã Ea Wer

    24244

    Xã Tân Hòa

    24247

    Xã Cuôr KNia

    24250

    Xã Ea Bar

    24253

    Xã Ea Nuôl

    648

    Huyện Cư M'gar

    24256

    Thị trấn Ea Pốk

    24259

    Thị trấn Quảng Phú

    24262

    Xã Quảng Tiến

    24265

    Xã Ea Kiết

    24268

    Xã Ea Tar

    24271

    Xã Cư Dliê M'nông

    24274

    Xã Ea H'đinh

    24277

    Xã Ea Tul

    24280

    Xã Ea KPam

    24283

    Xã Ea M'DRóh

    24286

    Xã Quảng Hiệp

    24289

    Xã Cư M'gar

    24292

    Xã Ea D'Rơng

    24295

    Xã Ea M'nang

    24298

    Xã Cư Suê

    24301

    Xã Cuor Đăng

    649

    Huyện Krông Búk

    24304

    Thị trấn Buôn Hồ

    24307

    Xã Cư Né

    24310

    Xã Chư KBô

    24313

    Xã Cư Pơng

    24316

    Xã Pơng Drang

    24319

    Xã Ea Ngai

    24322

    Xã Đoàn Kết

    24325

    Xã Ea Blang

    24328

    Xã Ea Drông

    24331

    Xã Thống Nhất

    24334

    Xã Ea Siên

    24337

    Xã Bình Thuận

    24340

    Xã Cư Bao

    650

    Huyện Krông Năng

    24343

    Thị trấn Krông Năng

    24346

    Xã ĐLiê Ya

    24349

    Xã Ea Tóh

    24352

    Xã Ea Tam

    24355

    Xã Phú Lộc

    24358

    Xã Tam Giang

    24361

    Xã Ea Hồ

    24364

    Xã Phú Xuân

    24367

    Xã Cư Klông

    24370

    Xã Ea Tân

    651

    Huyện Ea Kar

    24373

    Thị trấn Ea Kar

    24376

    Thị trấn Ea Knốp

    24379

    Xã Ea Sô

    24382

    Xã Xuân Phú

    24385

    Xã Cư Huê

    24388

    Xã Ea Tih

    24391

    Xã Ea Đar

    24394

    Xã Ea Kmút

    24397

    Xã Cư Ni

    24400

    Xã Ea Păn

    24403

    Xã Ea Ô

    24406

    Xã Cư Bông

    24409

    Xã Cư Jang

    652

    Huyện M'Đrắk

    24412

    Thị trấn M'Đrắk

    24415

    Xã Cư Prao

    24418

    Xã Ea Pil

    24421

    Xã Ea Lai

    24424

    Xã Ea H'MLay

    24427

    Xã Krông Jing

    24430

    Xã Ea M' Doal

    24433

    Xã Ea Riêng

    24436

    Xã Cư M'ta

    24439

    Xã Cư K Róa

    24442

    Xã KRông Á

    24445

    Xã Ea Trang

    653

    Huyện Krông Bông

    24448

    Thị trấn Krông Kmar

    24451

    Xã Dang Kang

    24454

    Xã Cư KTy

    24457

    Xã Hòa Thành

    24460

    Xã Hòa Tân

    24463

    Xã Hòa Phong

    24466

    Xã Hòa Lễ

    24469

    Xã Yang Reh

    24472

    Xã Ea Trul

    24475

    Xã Khuê Ngọc Điền

    24478

    Xã Cư Pui

    24481

    Xã Hòa Sơn

    24484

    Xã Cư Drăm

    24487

    Xã Yang Mao

    654

    Huyện Krông Pắc

    24490

    Thị trấn Phước An

    24493

    Xã KRông Búk

    24496

    Xã Ea Kly

    24499

    Xã Ea Kênh

    24502

    Xã Ea Phê

    24505

    Xã Ea KNuec

    24508

    Xã Ea Yông

    24511

    Xã Hòa An

    24514

    Xã Ea Kuăng

    24517

    Xã Hòa Đông

    24520

    Xã Ea Hiu

    24523

    Xã Hòa Tiến

    24526

    Xã Tân Tiến

    24529

    Xã Vụ Bổn

    24532

    Xã Ea Uy

    24535

    Xã Ea Yiêng

    655

    Huyện Krông A Na

    24538

    Thị trấn Buôn Trấp

    24541

    Xã Cư Ê Wi

    24544

    Xã Ea Ktur

    24547

    Xã Ea Tiêu

    24550

    Xã Ea BHốk

    24553

    Xã Ea Hu

    24556

    Xã Dray Sáp

    24559

    Xã Ea Na

    24562

    Xã Hòa Hiệp

    24565

    Xã Ea Bông

    24568

    Xã Băng A Drênh

    24571

    Xã Dur KMăl

    24574

    Xã Bình Hòa

    24577

    Xã Quảng Điền

    656

    Huyện Lắk

    24580

    Thị trấn Liên Sơn

    24583

    Xã Yang Tao

    24586

    Xã Bông Krang

    24589

    Xã Đắk Liêng

    24592

    Xã Buôn Triết

    24595

    Xã Buôn Tría

    24598

    Xã Đắk Phơi

    24601

    Xã Đắk Nuê

    24604

    Xã Krông Nô

    24607

    Xã Nam Ka

    24610

    Xã Ea R'Bin

    67. TỈNH ĐĂK NÔNG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 52; xã: 47, phường: 0, thị trấn: 5)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 52)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    661

    Huyện Đắk Nông

    24613

    Thị trấn Gia Nghĩa

    24616

    Xã Quảng Sơn

    24619

    Xã Quảng Thành

    24622

    Xã Đắk Ha

    24625

    Xã Đắk R'Măng

    24628

    Xã Đắk Nia

    24631

    Xã Quảng Khê

    24634

    Xã Đắk Plao

    24637

    Xã Đắk Som

    662

    Huyện Cư Jút

    24640

    Thị trấn Ea T'Ling

    24643

    Xã Đắk Wil

    24646

    Xã Ea Pô

    24649

    Xã Nam Dong

    24652

    Xã Đắk DRông

    24655

    Xã Tâm Thắng

    24658

    Xã Cư Knia

    24661

    Xã Trúc Sơn

    663

    Huyện Đắk Mil

    24664

    Thị trấn Đắk Mil

    24667

    Xã Đắk Lao

    24670

    Xã Đắk R'La

    24673

    Xã Đắk Gằn

    24676

    Xã Đức Mạnh

    24679

    Xã Đắk Sắk

    24682

    Xã Thuận An

    24685

    Xã Đức Minh

    664

    Huyện Krông Nô

    24688

    Thị trấn Đắk Mâm

    24691

    Xã Đắk Sôr

    24694

    Xã Buôn Choah

    24697

    Xã Nam Đà

    24700

    Xã Đắk Rồ

    24703

    Xã Nâm Nung

    24706

    Xã Đức Xuyên

    24709

    Xã Đắk Nang

    24712

    Xã Quảng Phú

    24715

    Xã Nâm N'Đir

    665

    Huyện Đắk Song

    24718

    Xã Đắk Môl

    24721

    Xã Đắk Song

    24724

    Xã Thuận Hạnh

    24727

    Xã Đắk Rung

    24730

    Xã Trường Xuân

    666

    Huyện Đắk R'Lấp

    24733

    Thị trấn Kiến Đức

    24736

    Xã Quảng Trực

    24739

    Xã Đắk Búk So

    24742

    Xã Đắk R'Tíh

    24745

    Xã Quảng Tín

    24748

    Xã Quảng Tân

    24751

    Xã Nhân Cơ

    24754

    Xã Kiến Thành

    24757

    Xã Đạo Nghĩa

    24760

    Xã Đắk Sin

    24763

    Xã Đắk Ru

    24766

    Xã Nhân Đạo

    68. TỈNH LÂM ĐỒNG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 142; xã: 113, phường: 18, thị trấn: 11)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 142)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    672

    Thành phố Đà Lạt

    24769

    Phường 7

    24772

    Phường 8

    24775

    Phường 12

    24778

    Phường 9

    24781

    Phường 2

    24784

    Phường 1

    24787

    Phường 6

    24790

    Phường 5

    24793

    Phường 4

    24796

    Phường 10

    24799

    Phường 11

    24802

    Phường 3

    24805

    Xã Xuân Thọ

    24808

    Xã Tà Nung

    24811

    Xã Xuân Trường

    673

    Thị xã Bảo Lộc

    24814

    Phường Lộc Phát

    24817

    Phường Lộc Tiến

    24820

    Phường 2

    24823

    Phường 1

    24826

    Phường B'lao

    24829

    Phường Lộc Sơn

    24832

    Xã Đạm Bri

    24835

    Xã Lộc Thanh

    24838

    Xã Lộc Nga

    24841

    Xã Lộc Châu

    24844

    Xã Đại Lào

    675

    Huyện Lạc Dương

    24847

    Xã Đạ Chais

    24850

    Xã Đưng KNớ

    24853

    Xã Đạ Tông

    24856

    Xã Đạ Long

    24859

    Xã Đam Rong

    24862

    Xã Lát

    24865

    Xã Đạ Sar

    676

    Huyện Lâm Hà

    24868

    Thị trấn Nam Ban

    24871

    Thị trấn Đinh Văn

    24874

    Xã Liêng S'Roin

    24877

    Xã Rô Men

    24880

    Xã Phú Sơn

    24883

    Xã Phi Tô

    24886

    Xã Phi Liêng

    24889

    Xã Đạ KNàng

    24892

    Xã Mê Linh

    24895

    Xã Đạ Đờn

    24898

    Xã Phúc Thọ

    24901

    Xã Đông Thanh

    24904

    Xã Gia Lâm

    24907

    Xã Tân Thanh

    24910

    Xã Tân Văn

    24913

    Xã Hoài Đức

    24916

    Xã Tân Hà

    24919

    Xã Liên Hà

    24922

    Xã Đan Phượng

    24925

    Xã Nam Hà

    677

    Huyện Đơn Dương

    24928

    Thị trấn D'Ran

    24931

    Thị trấn Thạnh Mỹ

    24934

    Xã Lạc Xuân

    24937

    Xã Đạ Ròn

    24940

    Xã Lạc Lâm

    24943

    Xã Ka Đô

    24946

    Xã Quảng Lập

    24949

    Xã Ka Đơn

    24952

    Xã Tu Tra

    24955

    Xã Pró

    678

    Huyện Đức Trọng

    24958

    Thị trấn Liên Nghĩa

    24961

    Xã Hiệp An

    24964

    Xã Liên Hiệp

    24967

    Xã Hiệp Thạnh

    24970

    Xã Bình Thạnh

    24973

    Xã N'Thol Hạ

    24976

    Xã Tân Hội

    24979

    Xã Tân Thành

    24982

    Xã Phú Hội

    24985

    Xã Ninh Gia

    24988

    Xã Tà Năng

    24991

    Xã Tà Hine

    24994

    Xã Đà Loan

    24997

    Xã Ninh Loan

    679

    Huyện Di Linh

    25000

    Thị trấn Di Linh

    25003

    Xã Đinh Trang Thượng

    25006

    Xã Tân Thượng

    25009

    Xã Tân Châu

    25012

    Xã Tân Nghĩa

    25015

    Xã Đinh Lạc

    25018

    Xã Gia Hiệp

    25021

    Xã Tam Bố

    25024

    Xã Đinh Trang Hòa

    25027

    Xã Liên Đầm

    25030

    Xã Gung Ré

    25033

    Xã Bảo Thuận

    25036

    Xã Hòa Ninh

    25039

    Xã Hòa Trung

    25042

    Xã Hòa Nam

    25045

    Xã Hòa Bắc

    25048

    Xã Sơn Điền

    25051

    Xã Gia Bắc

    680

    Huyện Bảo Lâm

    25054

    Thị trấn Lộc Thắng

    25057

    Xã Lộc Bảo

    25060

    Xã Lộc Lâm

    25063

    Xã Lộc Bắc

    25066

    Xã Lộc Phú

    25069

    Xã B' Lá

    25072

    Xã Lộc Ngãi

    25075

    Xã Lộc Quảng

    25078

    Xã Lộc Tân

    25081

    Xã Lộc Đức

    25084

    Xã Lộc An

    25087

    Xã Lộc Thành

    25093

    Xã Lộc Nam

    681

    Huyện Đạ Huoai

    25096

    Thị trấn Đạ M'ri

    25099

    Thị trấn Ma Đa Guôi

    25102

    Xã Đạ M'ri

    25105

    Xã Hà Lâm

    25108

    Xã Đạ Tồn

    25111

    Xã Đạ Oai

    25114

    Xã Đạ Ploa

    25117

    Xã Ma Đa Guôi

    25120

    Xã Đoàn Kết

    25123

    Xã Phước Lộc

    682

    Huyện Đạ Tẻh

    25126

    Thị trấn Đạ Tẻh

    25129

    Xã An Nhơn

    25132

    Xã Quốc Oai

    25135

    Xã Mỹ Đức

    25138

    Xã Quảng Trị

    25141

    Xã Đạ Lây

    25144

    Xã Hương Lâm

    25147

    Xã Triệu Hải

    25150

    Xã Hà Đông

    25153

    Xã Đạ Kho

    25156

    Xã Đạ Pal

    683

    Huyện Cát Tiên

    25159

    Thị trấn Đồng Nai

    25162

    Xã Tiên Hoàng

    25165

    Xã Phước Cát 2

    25168

    Xã Gia Viễn

    25171

    Xã Nam Ninh

    25174

    Xã Mỹ Lâm

    25177

    Xã Tư Nghĩa

    25180

    Xã Phước Cát 1

    25183

    Xã Đức Phổ

    25186

    Xã Phù Mỹ

    25189

    Xã Quảng Ngãi

    25192

    Xã Đồng Nai Thượng

    70. TỈNH BÌNH PHƯỚC

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 87; xã: 76, phường: 4, thị trấn: 7)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 87)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    689

    Thị xã Đồng Xoài

    25195

    Phường Tân Phú

    25198

    Phường Tân Đồng

    25201

    Phường Tân Bình

    25204

    Phường Tân Xuân

    25207

    Xã Tân Thành

    25210

    Xã Tiến Thành

    25213

    Xã Tiến Hưng

    691

    Huyện Phước Long

    25216

    Thị trấn Thác Mơ

    25219

    Thị trấn Phước Bình

    25222

    Xã Bù Gia Mập

    25225

    Xã Đak Ơ

    25228

    Xã Đức Hạnh

    25231

    Xã Đa Kia

    25234

    Xã Bình Thắng

    25237

    Xã Sơn Giang

    25240

    Xã Long Bình

    25243

    Xã Bình Phước

    25246

    Xã Long Hưng

    25249

    Xã Phước Tín

    25252

    Xã Bù Nho

    25255

    Xã Long Hà

    25258

    Xã Long Tân

    25261

    Xã Phú Trung

    25264

    Xã Phú Riềng

    25267

    Xã Phú Nghĩa

    692

    Huyện Lộc Ninh

    25270

    Thị trấn Lộc Ninh

    25273

    Xã Lộc Hòa

    25276

    Xã Lộc An

    25279

    Xã Lộc Tấn

    25282

    Xã Lộc Hiệp

    25285

    Xã Lộc Thiện

    25288

    Xã Lộc Thuận

    25291

    Xã Lộc Quang

    25294

    Xã Lộc Thành

    25297

    Xã Lộc Thái

    25300

    Xã Lộc Điền

    25303

    Xã Lộc Hưng

    25306

    Xã Lộc Khánh

    693

    Huyện Bù Đốp

    25309

    Xã Hưng Phước

    25312

    Xã Thiện Hưng

    25315

    Xã Thanh Hòa

    25318

    Xã Tân Thành

    25321

    Xã Tân Tiến

    694

    Huyện Bình Long

    25324

    Thị trấn An Lộc

    25327

    Xã Thanh An

    25330

    Xã An Khương

    25333

    Xã Thanh Lương

    25336

    Xã Thanh Phú

    25339

    Xã An Phú

    25342

    Xã Tân Lợi

    25345

    Xã Tân Hưng

    25348

    Xã Minh Đức

    25351

    Xã Phước An

    25354

    Xã Thanh Bình

    25357

    Xã Tân Khai

    25360

    Xã Đồng Nơ

    695

    Huyện Đồng Phù

    25363

    Thị trấn Tân Phú

    25366

    Xã Thuận Lợi

    25369

    Xã Đồng Tâm

    25372

    Xã Tân Phước

    25375

    Xã Tân Hưng

    25378

    Xã Tân lợi

    25381

    Xã Tân Lập

    25384

    Xã Tân Hòa

    25387

    Xã Thuận Phú

    25390

    Xã Đồng Tiến

    25393

    Xã Tân Tiến

    696

    Huyện Bù Đăng

    25396

    Thị trấn Đức Phong

    25399

    Xã Đak Nhau

    25402

    Xã Thọ Sơn

    25405

    Xã Bom Bo

    25408

    Xã Minh Hưng

    25411

    Xã Đoàn Kết

    25414

    Xã Đồng Nai

    25417

    Xã Đức Liễu

    25420

    Xã Thống Nhất

    25423

    Xã Nghĩa Trung

    25426

    Xã Đăng Hà

    25429

    Xã Phước Sơn

    697

    Huyện Chơn Thành

    25432

    Thị trấn Chơn Thành

    25435

    Xã Minh Lập

    25438

    Xã Tân Quan

    25441

    Xã Minh Hưng

    25444

    Xã Minh Long

    25447

    Xã Minh Thành

    25450

    Xã Nha Bích

    25453

    Xã Minh Thắng

    72. TỈNH TÂY NINH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 95; xã: 82, phường: 5, thị trấn: 8)

    (Total number of communes, Subdistricts, Subtowns: 95)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    703

    Thị xã Tây Ninh

    25456

    Phường 1

    25459

    Phường 3

    25462

    Phường 4

    25465

    Phường Hiệp Ninh

    25468

    Phường 2

    25471

    Xã Thạnh Tân

    25474

    Xã Tân Bình

    25477

    Xã Bình Minh

    25480

    Xã Ninh Sơn

    25483

    Xã Ninh Thạnh

    705

    Huyện Tân Biên

    25486

    Thị trấn Tân Biên

    25489

    Xã Tân Lập

    25492

    Xã Thạnh Bắc

    25495

    Xã Tân Bình

    25498

    Xã Thạnh Bình

    25501

    Xã Thạnh Tây

    25504

    Xã Hòa Hiệp

    25507

    Xã Tân Phong

    25510

    Xã Mỏ Công

    25513

    Xã Trà Vong

    706

    Huyện Tân Châu

    25516

    Thị trấn Tân Châu

    25519

    Xã Tân Hà

    25522

    Xã Tân Đông

    25525

    Xã Tân Hội

    25528

    Xã Tân Hòa

    25531

    Xã Suối Ngô

    25534

    Xã Suối Dây

    25537

    Xã Tân Hiệp

    25540

    Xã Thạnh Đông

    25543

    Xã Tân Thành

    25546

    Xã Tân Phú

    25549

    Xã Tân Hưng

    707

    Huyện Dương Minh Châu

    25552

    Thị trấn Dương Minh Châu

    25555

    Xã Suối Đá

    25558

    Xã Phan

    25561

    Xã Phước Ninh

    25564

    Xã Phước Minh

    25567

    Xã Bàu Năng

    25570

    Xã Chà Là

    25573

    Xã Cầu Khởi

    25576

    Xã Bến Củi

    25579

    Xã Lộc Ninh

    25582

    Xã Truông Mít

    708

    Huyện Châu Thành

    25585

    Thị trấn Châu Thành

    25588

    Xã Hảo Đước

    25591

    Xã Phước Vinh

    25594

    Xã Đồng Khởi

    25597

    Xã Thái Bình

    25600

    Xã An Cơ

    25603

    Xã Biên Giới

    25606

    Xã Hòa Thạnh

    25609

    Xã Trí Bình

    25612

    Xã Hòa Hội

    25615

    Xã An Bình

    25618

    Xã Thanh Điền

    25621

    Xã Thành Long

    25624

    Xã Ninh Điền

    25627

    Xã Long Vĩnh

    709

    Huyện Hòa Thành

    25630

    Thị trấn Hòa Thành

    25633

    Xã Hiệp Tân

    25636

    Xã Long Thành Bắc

    25639

    Xã Trường Hòa

    25642

    Xã Trường Đông

    25645

    Xã Long Thành Trung

    25648

    Xã Trường Tây

    25651

    Xã Long Thành Nam

    710

    Huyện Gò Dầu

    25654

    Thị trấn Gò Dầu

    25657

    Xã Thạnh Đức

    25660

    Xã Cẩm Giang

    25663

    Xã Hiệp Thạnh

    25666

    Xã Bàu Đồn

    25669

    Xã Phước Thạnh

    25672

    Xã Phước Đông

    25675

    Xã Phước Trạch

    25678

    Xã Thanh Phước

    711

    Huyện Bến Cầu

    25681

    Thị trấn Bến Cầu

    25684

    Xã Long Chữ

    25687

    Xã Long Phước

    25690

    Xã Long Giang

    25693

    Xã Tiên Thuận

    25696

    Xã Long Khánh

    25699

    Xã Lợi Thuận

    25702

    Xã Long Thuận

    25705

    Xã An Thạnh

    712

    Huyện Trảng Bàng

    25708

    Thị trấn Trảng Bàng

    25711

    Xã Đôn Thuận

    25714

    Xã Hưng Thuận

    25717

    Xã Lộc Hưng

    25720

    Xã Gia Lộc

    25723

    Xã Gia Bình

    25726

    Xã Phước Lưu

    25729

    Xã Bình Thạnh

    25732

    Xã An Tịnh

    25735

    Xã An Hòa

    25738

    Xã Phước Chỉ

    74. TỈNH BÌNH DƯƠNG

    (Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 70, phường: 6, thị trấn: 8)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 84)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    718

    Thị xã Thủ Dầu Một

    25741

    Phường Hiệp Thành

    25744

    Phường Phú Lợi

    25747

    Phường Phú Cường

    25750

    Phường Phú Hòa

    25753

    Phường Phú Thọ

    25756

    Phường Chánh Nghĩa

    25759

    Xã Định Hòa

    25762

    Xã Phú Mỹ

    25765

    Xã Tân An

    25768

    Xã Hiệp An

    25771

    Xã Tương Bình Hiệp

    25774

    Xã Chánh Mỹ

    720

    Huyện Dầu tiếng

    25777

    Thị trấn Dầu Tiếng

    25780

    Xã Minh Hòa

    25783

    Xã Minh Thạnh

    25786

    Xã Minh Tân

    25789

    Xã Định An

    25792

    Xã Long Hòa

    25795

    Xã Định Thành

    25798

    Xã Định Hiệp

    25801

    Xã An Lập

    25804

    Xã Long Tân

    25807

    Xã Thanh An

    25810

    Xã Thanh Tuyền

    721

    Huyện Bến Cát

    25813

    Thị trấn Mỹ Phước

    25816

    Xã Trừ Văn Thố

    25819

    Xã Cây Trường III

    25822

    Xã Lai Uyên

    25825

    Xã Tân Hưng

    25828

    Xã Long Nguyên

    25831

    Xã Hưng Hòa

    25834

    Xã Lai Hưng

    25837

    Xã Chánh Phú Hòa

    25840

    Xã An Điền

    25843

    Xã An Tây

    25846

    Xã Thới Hòa

    25849

    Xã Hòa Lợi

    25852

    Xã Tân Định

    25855

    Xã Phú An

    722

    Huyện Phú Giáo

    25858

    Thị trấn Phước Vĩnh

    25861

    Xã An Linh

    25864

    Xã Phước Sang

    25867

    Xã An Long

    25870

    Xã An Bình

    25873

    Xã Tân Hiệp

    25876

    Xã Tam Lập

    25879

    Xã Tân Long

    25882

    Xã Vĩnh Hòa

    25885

    Xã Phước Hòa

    723

    Huyện Tân Uyên

    25888

    Thị trấn Uyên Hưng

    25891

    Thị trấn Tân Phước Khánh

    25894

    Xã Tân Định

    25897

    Xã Bình Mỹ

    25900

    Xã Tân Bình

    25903

    Xã Tân Lập

    25906

    Xã Tân Thành

    25909

    Xã Lạc An

    25912

    Xã Vĩnh Tân

    25915

    Xã Hội Nghĩa

    25918

    Xã Tân Mỹ

    25921

    Xã Khánh Bình

    25924

    Xã Phú Chánh

    25927

    Xã Thường Tân

    25930

    Xã Bạch Đằng

    25933

    Xã Tân Vĩnh Hiệp

    25936

    Xã Thạnh Phước

    25939

    Xã Thái Hòa

    724

    Huyện Dĩ An

    25942

    Thị trấn Dĩ An

    25945

    Xã Tân Bình

    25948

    Xã Tân Đông Hiệp

    25951

    Xã Bình An

    25954

    Xã Bình Thắng

    25957

    Xã Đông Hòa

    25960

    Xã An Bình

    725

    Huyện Thuận An

    25963

    Thị trấn An Thạnh

    25966

    Thị trấn Lái Thiêu

    25969

    Xã Bình Chuẩn

    25972

    Xã Thuận Giao

    25975

    Xã An Phú

    25978

    Xã Hưng Định

    25981

    Xã An Sơn

    25984

    Xã Bình Nhâm

    25987

    Xã Bình Hòa

    25990

    Xã Vĩnh Phú

    75. TỈNH ĐỒNG NAI

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 171; xã: 136, phường: 29, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 171)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    731

    Thành phố Biên Hòa

    25993

    Phường Trảng Dài

    25996

    Phường Tân Phong

    25999

    Phường Tân Biên

    26002

    Phường Hố Nai

    26005

    Phường Tân Hòa

    26008

    Phường Tân Hiệp

    26011

    Phường Bửu Long

    26014

    Phường Tân Tiến

    26017

    Phường Tam Hiệp

    26020

    Phường Long Bình

    26023

    Phường Quang Vinh

    26026

    Phường Tân Mai

    26029

    Phường Thống Nhất

    26032

    Phường Trung Dũng

    26035

    Phường Tam Hòa

    26038

    Phường Hòa Bình

    26041

    Phường Quyết Thắng

    26044

    Phường Thanh Bình

    26047

    Phường Bình Đa

    26050

    Phường An Bình

    26053

    Phường Bửu Hòa

    26056

    Phường Long Bình Tân

    26059

    Phường Tân Vạn

    26062

    Xã Tân Hạnh

    26065

    Xã Hiệp Hòa

    26068

    Xã Hóa An

    732

    Thị xã Long Khánh

    26071

    Phường Xuân Trung

    26074

    Phường Xuân Thanh

    26077

    Phường Xuân Bình

    26080

    Phường Xuân An

    26083

    Phường Xuân Hòa

    26086

    Phường Phú Bình

    26089

    Xã Bình Lộc

    26092

    Xã Bảo Quang

    26095

    Xã Suối Tre

    26098

    Xã Bảo Vinh

    26101

    Xã Xuân Lập

    26104

    Xã Bàu Sen

    26107

    Xã Bàu Trâm

    26110

    Xã Xuân Tân

    26113

    Xã Hàng Gòn

    734

    Huyện Tân Phú

    26116

    Thị trấn Tân Phú

    26119

    Xã Dak Lua

    26122

    Xã Nam Cát Tiên

    26125

    Xã Phú An

    26128

    Xã Núi Tượng

    26131

    Xã Tà Lài

    26134

    Xã Phú Lập

    26137

    Xã Phú Sơn

    26140

    Xã Phú Thịnh

    26143

    Xã Thanh Sơn

    26146

    Xã Phú Trung

    26149

    Xã Phú Xuân

    26152

    Xã Phú Lộc

    26155

    Xã Phú Lâm

    26158

    Xã Phú Bình

    26161

    Xã Phú Thanh

    26164

    Xã Trà Cổ

    26167

    Xã Phú Điền

    735

    Huyện Vĩnh Cửu

    26170

    Thị trấn Vĩnh An

    26173

    Xã Phú Lý

    26176

    Xã Trị An

    26179

    Xã Tân An

    26182

    Xã Vĩnh Tân

    26185

    Xã Bình Lợi

    26188

    Xã Thạnh Phú

    26191

    Xã Thiện Tân

    26194

    Xã Tân Bình

    26197

    Xã Bình Hòa

    26200

    Xã Mã Đà

    26203

    Xã Hiếu Liêm

    736

    Huyện Định Quán

    26206

    Thị trấn Định Quán

    26209

    Xã Thanh Sơn

    26212

    Xã Phú Tân

    26215

    Xã Phú Vinh

    26218

    Xã Phú Lợi

    26221

    Xã Phú Hòa

    26224

    Xã Ngọc Định

    26227

    Xã La Ngà

    26230

    Xã Gia Canh

    26233

    Xã Phú Ngọc

    26236

    Xã Phú Cường

    26239

    Xã Túc Trưng

    26242

    Xã Phú Túc

    26245

    Xã Suối Nho

    737

    Huyện Trảng Bom

    26248

    Thị trấn Trảng Bom

    26251

    Xã Thanh Bình

    26254

    Xã Cây Gáo

    26257

    Xã Bàu Hàm

    26260

    Xã Sông Thao

    26263

    Xã Sông Trầu

    26266

    Xã Đông Hòa

    26269

    Xã Bắc Sơn

    26272

    Xã Hố Nai 3

    26275

    Xã Tây Hòa

    26278

    Xã Bình Minh

    26281

    Xã Trung Hòa

    26284

    Xã Đồi 61

    26287

    Xã Hưng Thịnh

    26290

    Xã Quảng Tiến

    26293

    Xã Giang Điền

    26296

    Xã An Viễn

    738

    Huyện Thống Nhất

    26299

    Xã Gia Tân 1

    26302

    Xã Gia Tân 2

    26305

    Xã Gia Tân 3

    26308

    Xã Gia Kiệm

    26311

    Xã Quang Trung

    26314

    Xã Bàu Hàm 2

    26317

    Xã Hưng Lộc

    26320

    Xã Lộ 25

    26323

    Xã Xuân Thiện

    26326

    Xã Xuân Thạnh

    739

    Huyện Cẩm Mỹ

    26329

    Xã Sông Nhạn

    26332

    Xã Xuân Quế

    26335

    Xã Nhân Nghĩa

    26338

    Xã Xuân Đường

    26341

    Xã Long Giao

    26344

    Xã Xuân Mỹ

    26347

    Xã Thừa Đức

    26350

    Xã Bảo Bình

    26353

    Xã Xuân Bảo

    26356

    Xã Xuân Tây

    26359

    Xã Xuân Đông

    26362

    Xã Sông RRay

    26365

    Xã Lâm San

    740

    Huyện Long Thành

    26368

    Thị trấn Long Thành

    26371

    Xã An Hòa

    26374

    Xã Tam Phước

    26377

    Xã Phước Tân

    26380

    Xã Long Hưng

    26383

    Xã An Phước

    26386

    Xã Bình An

    26389

    Xã Long Đức

    26392

    Xã Lộc An

    26395

    Xã Bình Sơn

    26398

    Xã Tam An

    26401

    Xã Cẩm Đường

    26404

    Xã Long An

    26407

    Xã Suối Trầu

    26410

    Xã Bàu Cạn

    26413

    Xã Long Phước

    26416

    Xã Phước Bình

    26419

    Xã Tân Hiệp

    26422

    Xã Phước Thái

    741

    Huyện Xuân Lộc

    26425

    Thị trấn Gia RRay

    26428

    Xã Xuân Bắc

    26431

    Xã Suối Cao

    26434

    Xã Xuân Thành

    26437

    Xã Xuân Thọ

    26440

    Xã Xuân Trường

    26443

    Xã Xuân Hòa

    26446

    Xã Xuân Hưng

    26449

    Xã Xuân Tâm

    26452

    Xã Suối Cát

    26455

    Xã Xuân Hiệp

    26458

    Xã Xuân Phú

    26461

    Xã Xuân Định

    26464

    Xã Bảo Hòa

    26467

    Xã Lang Minh

    742

    Huyện Nhơn Trạch

    26470

    Xã Phước Thiền

    26473

    Xã Long Tân

    26476

    Xã Đại Phước

    26479

    Xã Hiệp Phước

    26482

    Xã Phú Hữu

    26485

    Xã Phú Hội

    26488

    Xã Phú Thạnh

    26491

    Xã Phú Đông

    26494

    Xã Long Thọ

    26497

    Xã Vĩnh Thanh

    26500

    Xã Phước Khánh

    26503

    Xã Phước An

    77. TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 76; xã: 51, phường: 20, thị trấn: 5)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 76)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    747

    Thành phố Vũng Tầu

    26506

    Phường 1

    26509

    Phường 2

    26512

    Phường 3

    26515

    Phường 4

    26518

    Phường 5

    26521

    Phường 6

    26524

    Phường 7

    26527

    Phường 8

    26530

    Phường 9

    26533

    Phường Thắng Nhất

    26536

    Phường 10

    26539

    Phường 11

    26542

    Phường 12

    26545

    Xã Long Sơn

    748

    Thị xã Bà RRịa

    26548

    Phường Phước Hưng

    26551

    Phường Phước Hiệp

    26554

    Phường Phước Nguyên

    26557

    Phường Long Toàn

    26560

    Phường Phước Trung

    26563

    Phường Long Hương

    26566

    Phường Kim Dinh

    26569

    Xã Long Phước

    26572

    Xã Hòa Long

    750

    Huyện Châu Đức

    26575

    Thị trấn Ngãi Giao

    26578

    Xã Bình Ba

    26581

    Xã Suối Nghệ

    26584

    Xã Xuân Sơn

    26587

    Xã Sơn Bình

    26590

    Xã Bình Giã

    26593

    Xã Bình Trung

    26596

    Xã Xà Bang

    26599

    Xã Cù Bị

    26602

    Xã Láng Lớn

    26605

    Xã Quảng Thành

    26608

    Xã Kim Long

    26611

    Xã Suối Rao

    26614

    Xã Đá Bạc

    26617

    Xã Nghĩa Thành

    751

    Huyện Xuyên Mộc

    26620

    Thị trấn Phước Bửu

    26623

    Xã Phước Thuận

    26626

    Xã Phước Tân

    26629

    Xã Xuyên Mộc

    26632

    Xã Bông Trang

    26635

    Xã Tân Lâm

    26638

    Xã Bàu Lâm

    26641

    Xã Hòa Bình

    26644

    Xã Hòa Hưng

    26647

    Xã Hòa Hiệp

    26650

    Xã Hòa Hội

    26653

    Xã Bưng Riềng

    26656

    Xã Bình Châu

    752

    Huyện Long Điền

    26659

    Thị trấn Long Điền

    26662

    Thị trấn Long Hải

    26665

    Xã An Ngãi

    26668

    Xã Tam Phước

    26671

    Xã An Nhứt

    26674

    Xã Phước Tỉnh

    26677

    Xã Phước Hưng

    753

    Huyện Đất Đỏ

    26680

    Xã Phước Thạnh

    26683

    Xã Phước Long Thọ

    26686

    Xã Phước Hội

    26689

    Xã Long Mỹ

    26692

    Xã Phước Hải

    26695

    Xã Long Tân

    26698

    Xã Láng Dài

    26701

    Xã Lộc An

    754

    Huyện Tân Thành

    26704

    Thị trấn Phú Mỹ

    26707

    Xã Tân Hòa

    26710

    Xã Tân Hải

    26713

    Xã Phước Hòa

    26716

    Xã Tân Phước

    26719

    Xã Mỹ Xuân

    26722

    Xã Sông Xoài

    26725

    Xã Hắc Dịch

    26728

    Xã Châu Pha

    26731

    Xã Tóc Tiên

    755

    Huyện Côn Đảo

    79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 317; xã: 58, phường: 254, thị trấn: 5)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 317)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    760

    Quận 1

    26734

    Phường Tân Định

    26737

    Phường Đa Kao

    26740

    Phường Bến Nghé

    26743

    Phường Bến Thành

    26746

    Phường Nguyễn Thái Bình

    26749

    Phường Phạm Ngũ Lão

    26752

    Phường Cầu Ông Lãnh

    26755

    Phường Cô Giang

    26758

    Phường Nguyễn Cư Trinh

    26761

    Phường Cầu Kho

    761

    Quận 12

    26764

    Phường Thạnh Xuân

    26767

    Phường Thạnh Lộc

    26770

    Phường Hiệp Thành

    26773

    Phường Thới An

    26776

    Phường Tân Chánh Hiệp

    26779

    Phường An Phú Đông

    26782

    Phường Tân Thới Hiệp

    26785

    Phường Trung Mỹ Tây

    26788

    Phường Đông Hưng Thuận

    26791

    Phường Tân Thới Nhất

    762

    Quận Thủ Đức

    26794

    Phường Linh Xuân

    26797

    Phường Bình Chiểu

    26800

    Phường Linh Trung

    26803

    Phường Tam Bình

    26806

    Phường Tam Phú

    26809

    Phường Hiệp Bình Phước

    26812

    Phường Hiệp Bình Chánh

    26815

    Phường Linh Chiểu

    26818

    Phường Linh Tây

    26821

    Phường Linh Đông

    26824

    Phường Bình Thọ

    26827

    Phường Trường Thọ

    763

    Quận 9

    26830

    Phường Long Bình

    26833

    Phường Long Thạnh Mỹ

    26836

    Phường Tân Phú

    26839

    Phường Hiệp Phú

    26842

    Phường Tăng Nhơn Phú A

    26845

    Phường Tăng Nhơn Phú B

    26848

    Phường Phước Long B

    26851

    Phường Phước Long A

    26854

    Phường Trường Thạnh

    26857

    Phường Long Phước

    26860

    Phường Long Trường

    26863

    Phường Phước Bình

    26866

    Phường Phú Hữu

    764

    Quận Gò Vấp

    26869

    Phường 15

    26872

    Phường 13

    26875

    Phường 17

    26878

    Phường 16

    26881

    Phường 12

    26884

    Phường 10

    26887

    Phường 05

    26890

    Phường 07

    26893

    Phường 04

    26896

    Phường 01

    26899

    Phường 11

    26902

    Phường 03

    765

    Quận Bình Thạnh

    26905

    Phường 13

    26908

    Phường 11

    26911

    Phường 27

    26914

    Phường 26

    26917

    Phường 12

    26920

    Phường 25

    26923

    Phường 05

    26926

    Phường 07

    26929

    Phường 24

    26932

    Phường 06

    26935

    Phường 14

    26938

    Phường 15

    26941

    Phường 02

    26944

    Phường 01

    26947

    Phường 03

    26950

    Phường 17

    26953

    Phường 21

    26956

    Phường 22

    26959

    Phường 19

    26962

    Phường 28

    766

    Quận Tân Bình

    26965

    Phường 02

    26968

    Phường 04

    26971

    Phường 12

    26974

    Phường 13

    26977

    Phường 01

    26980

    Phường 03

    26983

    Phường 11

    26986

    Phường 07

    26989

    Phường 05

    26992

    Phường 10

    26995

    Phường 06

    26998

    Phường 08

    27001

    Phường 09

    27004

    Phường 14

    27007

    Phường 15

    767

    Quận Tân Phú

    27010

    Phường Tân Sơn Nhì

    27013

    Phường Tây Thạnh

    27016

    Phường Sơn Kỳ

    27019

    Phường Tân Quý

    27022

    Phường Tân Thành

    27025

    Phường Phú Thọ Hòa

    27028

    Phường PHú Thạnh

    27031

    Phường Phú Trung

    27034

    Phường Hòa Thạnh

    27037

    Phường Hiệp Tân

    27040

    Phường Tân Thới Hòa

    768

    Quận Phú Nhuận

    27043

    Phường 04

    27046

    Phường 05

    27049

    Phường 09

    27052

    Phường 07

    27055

    Phường 03

    27058

    Phường 01

    27061

    Phường 02

    27064

    Phường 08

    27067

    Phường 15

    27070

    Phường 10

    27073

    Phường 11

    27076

    Phường 17

    27079

    Phường 14

    27082

    Phường 12

    27085

    Phường 13

    769

    Quận 2

    27088

    Phường Thảo Điền

    27091

    Phường An Phú

    27094

    Phường Bình An

    27097

    Phường Bình Trưng Đông

    27100

    Phường Bình Trưng Tây

    27103

    Phường Bình Khánh

    27106

    Phường An Khánh

    27109

    Phường Cát Lái

    27112

    Phường Thạnh Mỹ Lợi

    27115

    Phường An Lợi Đông

    27118

    Phường Thủ Thiêm

    770

    Quận 3

    27121

    Phường 08

    27124

    Phường 07

    27127

    Phường 14

    27130

    Phường 12

    27133

    Phường 11

    27136

    Phường 13

    27139

    Phường 06

    27142

    Phường 09

    27145

    Phường 10

    27148

    Phường 04

    27151

    Phường 05

    27154

    Phường 03

    27157

    Phường 02

    27160

    Phường 01

    771

    Quận 10

    27163

    Phường 15

    27166

    Phường 13

    27169

    Phường 14

    27172

    Phường 12

    27175

    Phường 11

    27178

    Phường 10

    27181

    Phường 09

    27184

    Phường 01

    27187

    Phường 08

    27190

    Phường 02

    27193

    Phường 04

    27196

    Phường 07

    27199

    Phường 05

    27202

    Phường 06

    27205

    Phường 03

    772

    Quận 11

    27208

    Phường 15

    27211

    Phường 05

    27214

    Phường 14

    27217

    Phường 11

    27220

    Phường 03

    27223

    Phường 10

    27226

    Phường 13

    27229

    Phường 08

    27232

    Phường 09

    27235

    Phường 12

    27238

    Phường 07

    27241

    Phường 06

    27244

    Phường 04

    27247

    Phường 01

    27250

    Phường 02

    27253

    Phường 16

    773

    Quận 4

    27256

    Phường 12

    27259

    Phường 13

    27262

    Phường 09

    27265

    Phường 06

    27268

    Phường 08

    27271

    Phường 10

    27274

    Phường 05

    27277

    Phường 18

    27280

    Phường 14

    27283

    Phường 04

    27286

    Phường 03

    27289

    Phường 16

    27292

    Phường 02

    27295

    Phường 15

    27298

    Phường 01

    774

    Quận 5

    27301

    Phường 04

    27304

    Phường 09

    27307

    Phường 03

    27310

    Phường 12

    27313

    Phường 02

    27316

    Phường 08

    27319

    Phường 15

    27322

    Phường 07

    27325

    Phường 01

    27328

    Phường 11

    27331

    Phường 14

    27334

    Phường 05

    27337

    Phường 06

    27340

    Phường 10

    27343

    Phường 13

    775

    Quận 6

    27346

    Phường 14

    27349

    Phường 13

    27352

    Phường 09

    27355

    Phường 06

    27358

    Phường 12

    27361

    Phường 05

    27364

    Phường 11

    27367

    Phường 02

    27370

    Phường 01

    27373

    Phường 04

    27376

    Phường 08

    27379

    Phường 03

    27382

    Phường 07

    27385

    Phường 10

    776

    Quận 8

    27388

    Phường 08

    27391

    Phường 02

    27394

    Phường 01

    27397

    Phường 03

    27400

    Phường 11

    27403

    Phường 09

    27406

    Phường 10

    27409

    Phường 04

    27412

    Phường 13

    27415

    Phường 12

    27418

    Phường 05

    27421

    Phường 14

    27424

    Phường 06

    27427

    Phường 15

    27430

    Phường 16

    27433

    Phường 07

    777

    Quận Bình Tân

    27436

    Phường Bình Hưng Hòa

    27439

    Phường Binh Hưng Hòa A

    27442

    Phường Binh Hưng Hòa B

    27445

    Phường Bình Trị Đông

    27448

    Phường Bình Trị Đông A

    27451

    Phường Bình Trị Đông B

    27454

    Phường Tân Tạo

    27457

    Phường Tân Tạo A

    27460

    Phường An Lạc

    27463

    Phường An Lạc A

    778

    Quận 7

    27466

    Phường Tân Thuận Đông

    27469

    Phường Tân Thuận Tây

    27472

    Phường Tân Kiểng

    27475

    Phường Tân Hưng

    27478

    Phường Bình Thuận

    27481

    Phường Tân Quy

    27484

    Phường Phú Thuận

    27487

    Phường Tân Phú

    27490

    Phường Tân Phong

    27493

    Phường Phú Mỹ

    783

    Huyện Củ Chi

    27496

    Thị trấn Củ Chi

    27499

    Xã Phú Mỹ Hưng

    27502

    Xã An Phú

    27505

    Xã Trung Lập Thượng

    27508

    Xã An Nhơn Tây

    27511

    Xã Nhuận Đức

    27514

    Xã Phạm Văn Cội

    27517

    Xã Phú Hòa Đông

    27520

    Xã Trung Lập Hạ

    27523

    Xã Trung An

    27526

    Xã Phước Thạnh

    27529

    Xã Phước Hiệp

    27532

    Xã Tân An Hội

    27535

    Xã Phước Vĩnh An

    27538

    Xã Thái Mỹ

    27541

    Xã Tân Thạnh Tây

    27544

    Xã Hòa Phú

    27547

    Xã Tân Thạnh Đông

    27550

    Xã Bình Mỹ

    27553

    Xã Tân Phú Trung

    27556

    Xã Tân Thông Hội

    784

    Huyện Hóc Môn

    27559

    Thị trấn Hóc Môn

    27562

    Xã Tân Hiệp

    27565

    Xã Nhị Bình

    27568

    Xã Đông Thạnh

    27571

    Xã Tân Thới Nhì

    27574

    Xã Thới Tam Thôn

    27577

    Xã Xuân Thới Sơn

    27580

    Xã Tân Xuân

    27583

    Xã Xuân Thới Đông

    27586

    Xã Trung Chánh

    27589

    Xã Xuân Thới Thượng

    27592

    Xã Bà Điểm

    785

    Huyện Bình Chánh

    27595

    Thị trấn Tân Túc

    27598

    Xã Phạm Văn Hai

    27601

    Xã Vĩnh Lộc A

    27604

    Xã Vĩnh Lộc B

    27607

    Xã Bình Lợi

    27610

    Xã Lê Minh Xuân

    27613

    Xã Tân Nhựt

    27616

    Xã Tân Kiên

    27619

    Xã Bình Hưng

    27622

    Xã Phong Phú

    27625

    Xã An Phú Tây

    27628

    Xã Hưng Long

    27631

    Xã Đa Phước

    27634

    Xã Tân Quý Tây

    27637

    Xã Bình Chánh

    27640

    Xã Quy Đức

    786

    Huyện Nhà Bè

    27643

    Thị trấn Nhà Bè

    27646

    Xã Phước Kiển

    27649

    Xã Phước Lộc

    27652

    Xã Nhơn Đức

    27655

    Xã Phú Xuân

    27658

    Xã Long Thới

    27661

    Xã Hiệp Phước

    787

    Huyện Cần Giờ

    27664

    Thị trấn Cần Thạnh

    27667

    Xã Bình Khánh

    27670

    Xã Tam Thôn Hiệp

    27673

    Xã An Thới Đông

    27676

    Xã Thạnh An

    27679

    Xã Long Hòa

    27682

    Xã Lý Nhơn

    80. TỈNH LONG AN

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 188; xã: 167, phường: 6, thị trấn: 15)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 188)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    794

    Thị xã Tân An

    27685

    Phường 5

    27688

    Phường 2

    27691

    Phường 4

    27694

    Phường 1

    27697

    Phường 3

    27700

    Phường 6

    27703

    Xã Hướng Thọ Phú

    27706

    Xã Nhơn Thạnh Trung

    27709

    Xã Lợi Bình Nhơn

    27712

    Xã Bình Tâm

    27715

    Xã Khánh Hậu

    27718

    Xã An Vĩnh Ngãi

    796

    Huyện Tân Hưng

    27721

    Thị trấn Tân Hưng

    27724

    Xã Hưng Hà

    27727

    Xã Hưng Điền B

    27730

    Xã Hưng Điền

    27733

    Xã Thạnh Hưng

    27736

    Xã Hưng Thạnh

    27739

    Xã Vĩnh Thạnh

    27742

    Xã Vĩnh Châu B

    27745

    Xã Vĩnh Lợi

    27748

    Xã Vĩnh Đại

    27751

    Xã Vĩnh Châu A

    27754

    Xã Vĩnh Bửu

    797

    Huyện Vĩnh Hưng

    27757

    Thị trấn Vĩnh Hưng

    27760

    Xã Hưng Điền A

    27763

    Xã Khánh Hưng

    27766

    Xã Thái Trị

    27769

    Xã Vĩnh Trị

    27772

    Xã Thái Bình Trung

    27775

    Xã Vĩnh Bình

    27778

    Xã Vĩnh Thuận

    27781

    Xã Tuyên Bình

    27784

    Xã Tuyên Bình Tây

    798

    Huyện Mộc Hóa

    27787

    Thị trấn Mộc Hóa

    27790

    Xã Thạnh Trị

    27793

    Xã Bình Hiệp

    27796

    Xã Bình Hòa Tây

    27799

    Xã Bình Tân

    27802

    Xã Bình Thạnh

    27805

    Xã Tuyên Thạnh

    27808

    Xã Bình Hòa Trung

    27811

    Xã Bình Hòa Đông

    27814

    Xã Bình Phong Thạnh

    27817

    Xã Thạnh Hưng

    27820

    Xã Tân Lập

    27823

    Xã Tân Thành

    799

    Huyện Tân Thạnh

    27826

    Thị trấn Tân Thạnh

    27829

    Xã Bắc Hòa

    27832

    Xã Hậu Thạnh Tây

    27835

    Xã Nhơn Hòa Lập

    27838

    Xã Tân Lập

    27841

    Xã Hậu Thạnh Đông

    27844

    Xã Nhơn Hòa

    27847

    Xã Kiến Bình

    27850

    Xã Tân Thành

    27853

    Xã Tân Bình

    27856

    Xã Tân Ninh

    27859

    Xã Nhơn Ninh

    27862

    Xã Tân Hòa

    800

    Huyện Thạnh Hóa

    27865

    Thị trấn Thạnh Hóa

    27868

    Xã Tân Hiệp

    27871

    Xã Thuận Bình

    27874

    Xã Thạnh Phước

    27877

    Xã Thạnh Phú

    27880

    Xã Thuận Nghĩa Hòa

    27883

    Xã Thủy Đông

    27886

    Xã Thủy Tây

    27889

    Xã Tân Tây

    27892

    Xã Tân Đông

    27895

    Xã Thạnh An

    801

    Huyện Đức Huệ

    27898

    Thị trấn Đông Thành

    27901

    Xã Mỹ Quý Đông

    27904

    Xã Mỹ Thạnh Bắc

    27907

    Xã Mỹ Quý Tây

    27910

    Xã Mỹ Thạnh Tây

    27913

    Xã Mỹ Thạnh Đông

    27916

    Xã Bình Thành

    27919

    Xã Bình Hòa Bắc

    27922

    Xã Bình Hòa Hưng

    27925

    Xã Bình Hòa Nam

    27928

    Xã Mỹ Bình

    802

    Huyện Đức Hòa

    27931

    Thị trấn Hậu Nghĩa

    27934

    Thị trấn Hiệp Hòa

    27937

    Thị trấn Đức Hòa

    27940

    Xã Lộc Giang

    27943

    Xã An Ninh Đông

    27946

    Xã An Ninh Tây

    27949

    Xã Tân Mỹ

    27952

    Xã Hiệp Hòa

    27955

    Xã Đức Lập Thượng

    27958

    Xã Đức Lập Hạ

    27961

    Xã Tân Phú

    27964

    Xã Mỹ Hạnh Bắc

    27967

    Xã Đức Hòa Thượng

    27970

    Xã Hòa Khánh Tây

    27973

    Xã Hòa Khánh Đông

    27976

    Xã Mỹ Hạnh Nam

    27979

    Xã Hòa Khánh Nam

    27982

    Xã Đức Hòa Đông

    27985

    Xã Đức Hòa Hạ

    27988

    Xã Hựu Thạnh

    803

    Huyện Bến Lức

    27991

    Thị trấn Bến Lức

    27994

    Xã Thạnh Lợi

    27997

    Xã Lương Bình

    28000

    Xã Thạnh Hòa

    28003

    Xã Lương Hòa

    28006

    Xã Tân Hòa

    28009

    Xã Tân Bửu

    28012

    Xã An Thạnh

    28015

    Xã Bình Đức

    28018

    Xã Mỹ Yên

    28021

    Xã Thanh Phú

    28024

    Xã Long Hiệp

    28027

    Xã Thạnh Đức

    28030

    Xã Phước Lợi

    28033

    Xã Nhựt Chánh

    804

    Huyện Thủ Thừa

    28036

    Thị trấn Thủ Thừa

    28039

    Xã Long Thạnh

    28042

    Xã Tân Thành

    28045

    Xã Long Thuận

    28048

    Xã Mỹ Lạc

    28051

    Xã Mỹ Thạnh

    28054

    Xã Bình An

    28057

    Xã Nhị Thành

    28060

    Xã Mỹ An

    28063

    Xã Bình Thạnh

    28066

    Xã Mỹ Phú

    28069

    Xã Long Thành

    28072

    Xã Tân Lập

    805

    Huyện Tân Trụ

    28075

    Thị trấn Tân Trụ

    28078

    Xã Mỹ Bình

    28081

    Xã An Nhựt Tân

    28084

    Xã Quê Mỹ Thạnh

    28087

    Xã Lạc Tấn

    28090

    Xã Bình Trinh Đông

    28093

    Xã Tân Phước Tây

    28096

    Xã Bình Lãng

    28099

    Xã Bình Tịnh

    28102

    Xã Đức Tân

    28105

    Xã Nhựt Ninh

    806

    Huyện Cần Đước

    28108

    Thị trấn Cần Đước

    28111

    Xã Long Trạch

    28114

    Xã Long Khê

    28117

    Xã Long Định

    28120

    Xã Phước Vân

    28123

    Xã Long Hòa

    28126

    Xã Long Cang

    28129

    Xã Long Sơn

    28132

    Xã Tân Trạch

    28135

    Xã Mỹ Lệ

    28138

    Xã Tân Lân

    28141

    Xã Phước Tuy

    28144

    Xã Long Hựu Đông

    28147

    Xã Tân Ân

    28150

    Xã Phước Đông

    28153

    Xã Long Hựu Tây

    28156

    Xã Tân Chánh

    807

    Huyện Cần Giuộc

    28159

    Thị trấn Cần Giuộc

    28162

    Xã Phước Lý

    28165

    Xã Long Thượng

    28168

    Xã Long Hậu

    28171

    Xã Tân Kim

    28174

    Xã Phước Hậu

    28177

    Xã Mỹ Lộc

    28180

    Xã Phước Lại

    28183

    Xã Phước Lâm

    28186

    Xã Trường Bình

    28189

    Xã Thuận Thành

    28192

    Xã Phước Vĩnh Tây

    28195

    Xã Phước Vĩnh Đông

    28198

    Xã Long An

    28201

    Xã Long Phụng

    28204

    Xã Đông Thạnh

    28207

    Xã Tân Tập

    808

    Huyện Châu Thành

    28210

    Thị trấn Tầm Vu

    28213

    Xã Bình Quới

    28216

    Xã Hòa Phú

    28219

    Xã Phú Ngãi Trị

    28222

    Xã Vĩnh Công

    28225

    Xã Thuận Mỹ

    28228

    Xã Hiệp Thạnh

    28231

    Xã Phước Tân Hưng

    28234

    Xã Thanh Phú Long

    28237

    Xã Dương Xuân Hội

    28240

    Xã An Lục Long

    28243

    Xã Long Trì

    28246

    Xã Thanh Vĩnh Đông

    82. TỈNH TIỀN GIANG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 169; xã: 146, phường: 16, thị trấn: 7)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 169)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    815

    Thành phố Mỹ Tho

    28249

    Phường 5

    28252

    Phường 4

    28255

    Phường 7

    28258

    Phường 3

    28261

    Phường 1

    28264

    Phường 2

    28267

    Phường 8

    28270

    Phường 6

    28273

    Phường 9

    28276

    Phường 10

    28279

    Phường Tân Long

    28282

    Xã Đạo Thạnh

    28285

    Xã Trung An

    28288

    Xã Mỹ Phong

    28291

    Xã Tân Mỹ Chánh

    816

    Thị xã Gò Công

    28294

    Phường 3

    28297

    Phường 2

    28300

    Phường 4

    28303

    Phường 1

    28306

    Phường 5

    28309

    Xã Long Hưng

    28312

    Xã Long Thuận

    28315

    Xã Long Chánh

    28318

    Xã Long Hòa

    818

    Huyện Tân Phước

    28321

    Thị trấn Mỹ Phước

    28324

    Xã Tân Hòa Đông

    28327

    Xã Thạnh Tân

    28330

    Xã Thạnh Mỹ

    28333

    Xã Thạnh Hòa

    28336

    Xã Phú Mỹ

    28339

    Xã Tân Hòa Thành

    28342

    Xã Hưng Thạnh

    28345

    Xã Tân Lập 1

    28348

    Xã Tân Hòa Tây

    28351

    Xã Mỹ Phước

    28354

    Xã Tân Lập 2

    28357

    Xã Phước Lập

    819

    Huyện Cái Bè

    28360

    Thị trấn Cái Bè

    28363

    Xã Hậu Mỹ Bắc B

    28366

    Xã Hậu Mỹ Bắc A

    28369

    Xã Mỹ Trung

    28372

    Xã Hậu Mỹ Trinh

    28375

    Xã Hậu Mỹ Phú

    28378

    Xã Mỹ Tân

    28381

    Xã Mỹ Lợi B

    28384

    Xã Thiện Trung

    28387

    Xã Mỹ Hội

    28390

    Xã An Cư

    28393

    Xã Hậu Thành

    28396

    Xã Mỹ Lợi A

    28399

    Xã Hòa Khánh

    28402

    Xã Thiện Trí

    28405

    Xã Mỹ Đức Đông

    28408

    Xã Mỹ Đức Tây

    28411

    Xã Đông Hòa Hiệp

    28414

    Xã An Thái Đông

    28417

    Xã Tân Hưng

    28420

    Xã Mỹ Lương

    28423

    Xã Tân Thanh

    28426

    Xã An Thái Trung

    28429

    Xã An Hữu

    28432

    Xã Hòa Hưng

    820

    Huyện Cai Lậy

    28435

    Thị trấn Cai Lậy

    28438

    Xã Thạnh Lộc

    28441

    Xã Mỹ Thành Bắc

    28444

    Xã Phú Cường

    28447

    Xã Mỹ Phước Tây

    28450

    Xã Mỹ Hạnh Đông

    28453

    Xã Mỹ Hạnh Trung

    28456

    Xã Mỹ Thành Nam

    28459

    Xã Tân Phú

    28462

    Xã Tân Bình

    28465

    Xã Phú Nhuận

    28468

    Xã Tân Hội

    28471

    Xã Bình Phú

    28474

    Xã Nhị Mỹ

    28477

    Xã Nhị Quý

    28480

    Xã Thanh Hòa

    28483

    Xã Phú Quý

    28486

    Xã Long Khánh

    28489

    Xã Cẩm Sơn

    28492

    Xã Phú An

    28495

    Xã Mỹ Long

    28498

    Xã Long Tiên

    28501

    Xã Hiệp Đức

    28504

    Xã Long Trung

    28507

    Xã Hội Xuân

    28510

    Xã Tân Phong

    28513

    Xã Tam Bình

    28516

    Xã Ngũ Hiệp

    821

    Huyện Châu Thành

    28519

    Thị trấn Tân Hiệp

    28522

    Xã Tân Hội Đông

    28525

    Xã Tân Hương

    28528

    Xã Tân Lý Đông

    28531

    Xã Tân Lý Tây

    28534

    Xã Thân Cửu Nghĩa

    28537

    Xã Tam Hiệp

    28540

    Xã Điềm Hy

    28543

    Xã Nhị Bình

    28546

    Xã Dưỡng Điềm

    28549

    Xã Đông Hòa

    28552

    Xã Long Định

    28555

    Xã Hữu Đạo

    28558

    Xã Long An

    28561

    Xã Long Hưng

    28564

    Xã Bình Trưng

    28567

    Xã Phước Thạnh

    28570

    Xã Thạnh Phú

    28573

    Xã Bàn Long

    28576

    Xã Vĩnh Kim

    28579

    Xã Bình Đức

    28582

    Xã Song Thuận

    28585

    Xã Kim Sơn

    28588

    Xã Phú Phong

    28591

    Xã Thới Sơn

    822

    Huyện Chợ Gạo

    28594

    Thị trấn Chợ Gạo

    28597

    Xã Trung Hòa

    28600

    Xã Hòa Tịnh

    28603

    Xã Mỹ Tịnh An

    28606

    Xã Tân Bình Thạnh

    28609

    Xã Phú Kiết

    28612

    Xã Lương Hòa Lạc

    28615

    Xã Thanh Bình

    28618

    Xã Quơn Long

    28621

    Xã Bình Phục Nhứt

    28624

    Xã Đăng Hưng Phước

    28627

    Xã Tân Thuận Bình

    28630

    Xã Song Bình

    28633

    Xã Bình Phan

    28636

    Xã Long Bình Điền

    28639

    Xã An Thạnh Thủy

    28642

    Xã Xuân Đông

    28645

    Xã Hòa Định

    28648

    Xã Bình Ninh

    823

    Huyện Gò Công Tây

    28651

    Thị trấn Vĩnh Bình

    28654

    Xã Đồng Sơn

    28657

    Xã Bình Phú

    28660

    Xã Đồng Thạnh

    28663

    Xã Thành Công

    28666

    Xã Bình Nhì

    28669

    Xã Yên Luông

    28672

    Xã Thạnh Trị

    28675

    Xã Thạnh Nhựt

    28678

    Xã Long Vĩnh

    28681

    Xã Bình Tân

    28684

    Xã Vĩnh Hựu

    28687

    Xã Long Bình

    28690

    Xã Tân Thới

    28693

    Xã Tân Phú

    28696

    Xã Phú Thạnh

    28699

    Xã Tân Thạnh

    824

    Huyện Gò Công Đông

    28702

    Thị trấn Tân Hòa

    28705

    Xã Tăng Hòa

    28708

    Xã Bình Đông

    28711

    Xã Tân Phước

    28714

    Xã Gia Thuận

    28717

    Xã Bình Xuân

    28720

    Xã Vàm Láng

    28723

    Xã Tân Tây

    28726

    Xã Kiểng Phước

    28729

    Xã Tân Trung

    28732

    Xã Tân Đông

    28735

    Xã Bình Ân

    28738

    Xã Tân Điền

    28741

    Xã Bình Nghị

    28744

    Xã Phước Trung

    28747

    Xã Tân Thành

    28750

    Xã Phú Đông

    28753

    Xã Phú Tân

    83. TỈNH BẾN TRE

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 160; xã: 144, phường: 9, thị trấn: 7)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 160)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    829

    Thị xã Bến Tre

    28756

    Phường Phú Khương

    28759

    Phường 8

    28762

    Phường 6

    28765

    Phường 4

    28768

    Phường 5

    28771

    Phường 1

    28774

    Phường 3

    28777

    Phường 2

    28780

    Phường 7

    28783

    Xã Sơn Đông

    28786

    Xã Phú Hưng

    28789

    Xã Bình Phú

    28792

    Xã Mỹ Thạnh An

    28795

    Xã Nhơn Thạnh

    28798

    Xã Phú Nhuận

    831

    Huyện Châu Thành

    28801

    Thị trấn Châu Thành

    28804

    Xã Tân Thạch

    28807

    Xã Qưới Sơn

    28810

    Xã An Khánh

    28813

    Xã Giao Long

    28816

    Xã Giao Hòa

    28819

    Xã Phú Túc

    28822

    Xã Phú Đức

    28825

    Xã Phú An Hòa

    28828

    Xã An Phước

    28831

    Xã Tam Phước

    28834

    Xã Thành Triệu

    28837

    Xã Tường Đa

    28840

    Xã Tân Phú

    28843

    Xã Quới Thành

    28846

    Xã Phước Thạnh

    28849

    Xã An Hóa

    28852

    Xã Tiên Long

    28855

    Xã An Hiệp

    28858

    Xã Hữu Định

    28861

    Xã Tiên Thủy

    28864

    Xã Sơn Hòa

    28867

    Xã Mỹ Thành

    832

    Huyện Chợ Lách

    28870

    Thị trấn Chợ Lách

    28873

    Xã Phú Phụng

    28876

    Xã Sơn Định

    28879

    Xã Vĩnh Bình

    28882

    Xã Hòa Nghĩa

    28885

    Xã Long Thới

    28888

    Xã Phú Sơn

    28891

    Xã Tân Thiềng

    28894

    Xã Vĩnh Thành

    28897

    Xã Vĩnh Hòa

    28900

    Xã Hưng Khánh Trung

    833

    Huyện Mỏ Cày

    28903

    Thị trấn Mỏ Cày

    28906

    Xã Thanh Tân

    28909

    Xã Thạnh Ngãi

    28912

    Xã Tân Phú Tây

    28915

    Xã Phước Mỹ Trung

    28918

    Xã Tân Thành Bình

    28921

    Xã Thành An

    28924

    Xã Hòa Lộc

    28927

    Xã Tân Thanh Tây

    28930

    Xã Định Thủy

    28933

    Xã Tân Bình

    28936

    Xã Nhuận Phú Tân

    28939

    Xã Đa Phước Hội

    28942

    Xã Phước Hiệp

    28945

    Xã Bình Khánh Đông

    28948

    Xã Khánh Thạnh Tân

    28951

    Xã An Thạnh

    28954

    Xã Bình Khánh Tây

    28957

    Xã An Định

    28960

    Xã Thành Thới B

    28963

    Xã Tân Trung

    28966

    Xã An Thới

    28969

    Xã Thành Thới A

    28972

    Xã Minh Đức

    28975

    Xã Ngãi Đăng

    28978

    Xã Cẩm Sơn

    28981

    Xã Hương Mỹ

    834

    Huyện Giồng Trôm

    28984

    Thị trấn Giồng Trôm

    28987

    Xã Phong Nẫm

    28990

    Xã Phong Mỹ

    28993

    Xã Mỹ Thạnh

    28996

    Xã Châu Hòa

    28999

    Xã Lương Hòa

    29002

    Xã Lương Quới

    29005

    Xã Lương Phú

    29008

    Xã Châu Bình

    29011

    Xã Thuận Điền

    29014

    Xã Sơn Phú

    29017

    Xã Bình Hòa

    29020

    Xã Phước Long

    29023

    Xã Hưng Phong

    29026

    Xã Long Mỹ

    29029

    Xã Tân Hào

    29032

    Xã Bình Thành

    29035

    Xã Tân Thanh

    29038

    Xã Tân Lợi Thạnh

    29041

    Xã Thạnh Phú Đông

    29044

    Xã Hưng Nhượng

    29047

    Xã Hưng Lễ

    835

    Huyện Bình Đại

    29050

    Thị trấn Bình Đại

    29053

    Xã Tam Hiệp

    29056

    Xã Long Định

    29059

    Xã Long Hòa

    29062

    Xã Phú Thuận

    29065

    Xã Vang Quới Tây

    29068

    Xã Vang Quới Đông

    29071

    Xã Châu Hưng

    29074

    Xã Phú Vang

    29077

    Xã Lộc Thuận

    29080

    Xã Định Trung

    29083

    Xã Thới Lai

    29086

    Xã Bình Thới

    29089

    Xã Phú Long

    29092

    Xã Bình Thắng

    29095

    Xã Thạnh Trị

    29098

    Xã Đại Hòa Lộc

    29101

    Xã Thừa Đức

    29104

    Xã Thạnh Phước

    29107

    Xã Thới Thuận

    836

    Huyện Ba Tri

    29110

    Thị trấn Ba Tri

    29113

    Xã Tân Mỹ

    29116

    Xã Mỹ Hòa

    29119

    Xã Tân Xuân

    29122

    Xã Mỹ Chánh

    29125

    Xã Bảo Thạnh

    29128

    Xã An Phú Trung

    29131

    Xã Mỹ Thạnh

    29134

    Xã Mỹ Nhơn

    29137

    Xã Phước Tuy

    29140

    Xã Phú Ngãi

    29143

    Xã An Ngãi Trung

    29146

    Xã Phú Lễ

    29149

    Xã An Bình Tây

    29152

    Xã Bảo Thuận

    29155

    Xã Tân Hưng

    29158

    Xã An Ngãi Tây

    29161

    Xã An Hiệp

    29164

    Xã Vĩnh Hòa

    29167

    Xã Tân Thủy

    29170

    Xã Vĩnh An

    29173

    Xã An Đức

    29176

    Xã An Hòa Tây

    29179

    Xã An Thủy

    837

    Huyện Thạnh Phú

    29182

    Thị trấn Thạnh Phú

    29185

    Xã Phú Khánh

    29188

    Xã Đại Điền

    29191

    Xã Quới Điền

    29194

    Xã Tân Phong

    29197

    Xã Mỹ Hưng

    29200

    Xã An Thạnh

    29203

    Xã Thới Thạnh

    29206

    Xã Hòa Lợi

    29209

    Xã An Điền

    29212

    Xã Bình Thạnh

    29215

    Xã An Thuận

    29218

    Xã An Quy

    29221

    Xã Thạnh Hải

    29224

    Xã An Nhơn

    29227

    Xã Giao Thạnh

    29230

    Xã Thạnh Phong

    29233

    Xã Mỹ An

    84. TỈNH TRÀ VINH

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 102; xã: 84, phường: 9, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 102)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    842

    Thị xã Trà Vinh

    29236

    Phường 4

    29239

    Phường 1

    29242

    Phường 3

    29245

    Phường 2

    29248

    Phường 5

    29251

    Phường 6

    29254

    Phường 7

    29257

    Phường 8

    29260

    Phường 9

    29263

    Xã Long Đức

    844

    Huyện Càng Long

    29266

    Thị trấn Càng Long

    29269

    Xã Mỹ Cẩm

    29272

    Xã An Trường A

    29275

    Xã An Trường

    29278

    Xã Huyền Hội

    29281

    Xã Tân An

    29284

    Xã Tân Bình

    29287

    Xã Bình Phú

    29290

    Xã Phương Thạnh

    29293

    Xã Đại Phúc

    29296

    Xã Đại Phước

    29299

    Xã Nhị Long Phú

    29302

    Xã Nhị Long

    29305

    Xã Đức Mỹ

    845

    Huyện Cầu Kè

    29308

    Thị trấn Cầu Kè

    29311

    Xã Hòa Ân

    29314

    Xã Châu Điền

    29317

    Xã An Phú Tân

    29320

    Xã Hòa Tân

    29323

    Xã Ninh Thới

    29326

    Xã Phong Phú

    29329

    Xã Phong Thạnh

    29332

    Xã Tam Ngãi

    29335

    Xã Thông Hòa

    29338

    Xã Thạnh Phú

    846

    Huyện Tiểu Cần

    29341

    Thị trấn Tiểu Cần

    29344

    Thị trấn Cầu Quan

    29347

    Xã Phú Cần

    29350

    Xã Hiếu Tử

    29353

    Xã Hiếu Trung

    29356

    Xã Long Thới

    29359

    Xã Hùng Hòa

    29362

    Xã Tân Hùng

    29365

    Xã Tập Ngãi

    29362

    Xã Ngãi Hùng

    29371

    Xã Tân Hòa

    847

    Huyện Châu Thành

    29374

    Thị trấn Châu Thành

    29377

    Xã Đa Lộc

    29380

    Xã Mỹ Chánh

    29383

    Xã Thanh Mỹ

    29386

    Xã Lương Hòa A

    29389

    Xã Lương Hòa

    29392

    Xã Song Lộc

    29395

    Xã Nguyệt Hóa

    29398

    Xã Hòa Thuận

    29401

    Xã Hòa Lợi

    29404

    Xã Phước Hảo

    29407

    Xã Hưng Mỹ

    29410

    Xã Hòa Minh

    29413

    Xã Long Hòa

    848

    Huyện Cầu Ngang

    29416

    Thị trấn Cầu Ngang

    29419

    Thị trấn Mỹ Long

    29422

    Xã Mỹ Long Bắc

    29425

    Xã Mỹ Long Nam

    29428

    Xã Mỹ Hòa

    29431

    Xã Vĩnh Kim

    29434

    Xã Kim Hòa

    29437

    Xã Hiệp Hòa

    29440

    Xã Thuận Hòa

    29443

    Xã Long Sơn

    29446

    Xã Nhị Trường

    29449

    Xã Trường Thọ

    29452

    Xã Hiệp Mỹ Đông

    29455

    Xã Hiệp Mỹ Tây

    29458

    Xã Thạnh Hòa Sơn

    849

    Huyện Trà Cú

    29461

    Thị trấn Trà Cú

    29464

    Xã Phước Hưng

    29467

    Xã Tập Sơn

    29470

    Xã Tân Sơn

    29473

    Xã An Quảng Hữu

    29476

    Xã Lưu Nghiệp Anh

    29479

    Xã Ngãi Xuyên

    29482

    Xã Kim Sơn

    29485

    Xã Thanh Sơn

    29488

    Xã Hàm Giang

    29491

    Xã Đại An

    29494

    Xã Định An

    29497

    Xã Đôn Xuân

    29500

    Xã Đôn Châu

    29503

    Xã Ngọc Biên

    29506

    Xã Long Hiệp

    29509

    Xã Tân Hiệp

    850

    Huyện Duyên Hải

    29512

    Thị trấn Duyên Hải

    29515

    Xã Long Toàn

    29518

    Xã Long Hữu

    29521

    Xã Long Khánh

    29524

    Xã Dân Thành

    29527

    Xã Trường Long Hòa

    29530

    Xã Ngũ Lạc

    29533

    Xã Long Vĩnh

    29536

    Xã Đông Hải

    29539

    Xã Hiệp Thạnh

    86. TỈNH VĨNH LONG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 107; xã: 94, phường: 7, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 107)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    855

    Thị xã Vĩnh Long

    29542

    Phường 9

    29545

    Phường 5

    29548

    Phường 1

    29551

    Phường 2

    29554

    Phường 4

    29557

    Phường 3

    29560

    Phường 8

    29563

    Xã Tân Ngãi

    29566

    Xã Tân Hòa

    29569

    Xã Tân Hội

    29572

    Xã Trường An

    857

    Huyện Long Hồ

    29575

    Thị trấn Long Hồ

    29578

    Xã Đồng Phú

    29581

    Xã Bình Hòa Phước

    29584

    Xã Hòa Ninh

    29587

    Xã An Bình

    29590

    Xã Thanh Đức

    29593

    Xã Tân Hạnh

    29596

    Xã Phước Hậu

    29599

    Xã Long Phước

    29602

    Xã Phú Đức

    29605

    Xã Lộc Hòa

    29608

    Xã Long An

    29611

    Xã Phú Quới

    29614

    Xã Thạnh Quới

    29617

    Xã Hòa Phú

    858

    Huyện Mang Thít

    29620

    Thị trấn Cái Nhum

    29623

    Xã Mỹ An

    29626

    Xã Mỹ Phước

    29629

    Xã An Phước

    29632

    Xã Nhơn Phú

    29635

    Xã Long Mỹ

    29638

    Xã Hòa Tịnh

    29641

    Xã Chánh Hội

    29644

    Xã Bình Phước

    29647

    Xã Chánh An

    29650

    Xã Tân An Hội

    29653

    Xã Tân Long

    29656

    Xã Tân Long Hội

    859

    Huyện Vũng Liêm

    29659

    Thị trấn Vũng Liêm

    29662

    Xã Tân Quới Trung

    29665

    Xã Quới Thiện

    29668

    Xã Quới An

    29671

    Xã Trung Chánh

    29674

    Xã Tân An Luông

    29677

    Xã Thanh Bình

    29680

    Xã Trung Thành Tây

    29683

    Xã Trung Hiệp

    29686

    Xã Hiếu Phụng

    29689

    Xã Trung Thành Đông

    29692

    Xã Trung Thành

    29695

    Xã Trung Hiếu

    29698

    Xã Trung Ngãi

    29701

    Xã Hiếu Thuận

    29704

    Xã Trung Nghĩa

    29707

    Xã Trung An

    29710

    Xã Hiếu Nhơn

    29713

    Xã Hiếu Thành

    29716

    Xã Hiếu Nghĩa

    860

    Huyện Tam Bình

    29719

    Thị trấn Tam Bình

    29722

    Xã Tân Lộc

    29725

    Xã Phú Thịnh

    29728

    Xã Hậu Lộc

    29731

    Xã Hòa Thạnh

    29734

    Xã Hòa Lộc

    29737

    Xã Phú Lộc

    29740

    Xã Song Phú

    29743

    Xã Hòa Hiệp

    29746

    Xã Mỹ Lộc

    29749

    Xã Tân Phú

    29752

    Xã Long Phú

    29755

    Xã Mỹ Thạnh Trung

    29758

    Xã Tường Lộc

    29761

    Xã Loan Mỹ

    29764

    Xã Ngãi Tứ

    29767

    Xã Bình Ninh

    861

    Huyện Bình Minh

    29770

    Thị trấn Cái Vồn

    29773

    Xã Tân Hưng

    29776

    Xã Tân Thành

    29779

    Xã Thành Trung

    29782

    Xã Tân An Thạnh

    29785

    Xã Tân Lược

    29788

    Xã Nguyễn Văn Thảnh

    29791

    Xã Thành Đông

    29794

    Xã Mỹ Thuận

    29797

    Xã Tân Bình

    29800

    Xã Thành Lợi

    29803

    Xã Tân Quới

    29806

    Xã Thuận An

    29809

    Xã Đông Thạnh

    29812

    Xã Đông Bình

    29815

    Xã Mỹ Hòa

    29818

    Xã Đông Thành

    862

    Huyện Trà Ôn

    29821

    Thị trấn Trà Ôn

    29824

    Xã Xuân Hiệp

    29827

    Xã Nhơn Bình

    29830

    Xã Hòa Bình

    29833

    Xã Thới Hòa

    29836

    Xã Trà Côn

    29839

    Xã Tân Mỹ

    29842

    Xã Hựu Thành

    29845

    Xã Vĩnh Xuân

    29848

    Xã Thuận Thới

    29851

    Xã Phú Thành

    29854

    Xã Thiện Mỹ

    29857

    Xã Lục Sỹ Thành

    29860

    Xã Tích Thiện

    87. TỈNH ĐỒNG THÁP

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 139; xã: 120, phường: 10, thị trấn: 9)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 139)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    866

    Thị xã Cao Lãnh

    29863

    Phường 11

    29866

    Phường 1

    29869

    Phường 2

    29872

    Phường 4

    29875

    Phường 3

    29878

    Phường 6

    29881

    Xã Mỹ Ngãi

    29884

    Xã Mỹ Tân

    29887

    Xã Mỹ Trà

    29890

    Xã Tân Thuận Tây

    29893

    Xã Hòa An

    29896

    Xã Tân Thuận Đông

    29899

    Xã Tịnh Thới

    867

    Thị xã Sa Đéc

    29902

    Phường 3

    29905

    Phường 1

    29908

    Phường 4

    29911

    Phường 2

    29914

    Xã Tân Khánh Đông

    29917

    Xã Tân Quy Đông

    29920

    Xã Tân Quy Tây

    29923

    Xã Tân Phú Đông

    869

    Huyện Tân Hồng

    29926

    Thị trấn Sa Rài

    29929

    Xã Tân Hộ Cơ

    29932

    Xã Thông Bình

    29935

    Xã Bình Phú

    29938

    Xã Tân Thành A

    29941

    Xã Tân Thành B

    29944

    Xã Tân Phước

    29947

    Xã Tân Công Chí

    29950

    Xã An Phước

    870

    Huyện Hồng Ngự

    29953

    Thị trấn Hồng Ngự

    29956

    Xã Thường Phước 1

    29959

    Xã Bình Thạnh

    29962

    Xã Thường Thới Hậu A

    29965

    Xã Tân Hội

    29968

    Xã Thường Thới Hậu B

    29971

    Xã Thường Thới Tiền

    29974

    Xã Thường Phước 2

    29977

    Xã Thường Lạc

    29980

    Xã Long Khánh A

    29983

    Xã Long Khánh B

    29986

    Xã An Bình B

    29989

    Xã An Bình A

    29992

    Xã Long Thuận

    29995

    Xã Phú Thuận B

    29998

    Xã Phú Thuận A

    871

    Huyện Tam Nông

    30001

    Thị trấn Tràm Chim

    30004

    Xã Hào Bình

    30007

    Xã Tân Công Sính

    30010

    Xã Phú Hiệp

    30013

    Xã Phú Đức

    30016

    Xã Phú Thành B

    30019

    Xã An Hòa

    30022

    Xã An Long

    30025

    Xã Phú Cường

    30028

    Xã Phú Ninh

    30031

    Xã Phú Thọ

    30034

    Xã Phú Thành A

    872

    Huyện Tháp Mười

    30037

    Thị trấn Mỹ An

    30040

    Xã Thạnh Lợi

    30043

    Xã Hưng Thạnh

    30046

    Xã Trường Xuân

    30049

    Xã Tân Kiều

    30052

    Xã Mỹ Hòa

    30055

    Xã Mỹ Quý

    30058

    Xã Mỹ Đông

    30061

    Xã Đốc Binh Kiều

    30064

    Xã Mỹ An

    30067

    Xã Phú Điền

    30070

    Xã Láng Biển

    30073

    Xã Thanh Mỹ

    873

    Huyện Cao Lãnh

    30076

    Thị trấn Mỹ Thọ

    30079

    Xã Gáo Giồng

    30082

    Xã Phương Thịnh

    30085

    Xã Ba Sao

    30088

    Xã Phong Mỹ

    30091

    Xã Tân Nghĩa

    30094

    Xã Phương Trà

    30097

    Xã Nhị Mỹ

    30100

    Xã Mỹ Thọ

    30103

    Xã Tân Hội Trung

    30106

    Xã An Bình

    30109

    Xã Mỹ Hội

    30112

    Xã Mỹ Hiệp

    30115

    Xã Mỹ Long

    30118

    Xã Bình Hàng Trung

    30121

    Xã Mỹ Xương

    30124

    Xã Bình Hàng Tây

    30127

    Xã Bình Thạnh

    874

    Huyện Thanh Bình

    30130

    Thị trấn Thanh Bình

    30133

    Xã Tân Quới

    30136

    Xã Tân Hòa

    30139

    Xã An Phong

    30142

    Xã Phú Lợi

    30145

    Xã Tân Mỹ

    30148

    Xã Bình Tấn

    30151

    Xã Tân Huề

    30154

    Xã Tân Bình

    30157

    Xã Tân Thạnh

    30160

    Xã Tân Phú

    30163

    Xã Bình Thành

    30166

    Xã Tân Long

    875

    Huyện Lấp Vò

    30169

    Thị trấn Lấp Vò

    30172

    Xã Mỹ An Hưng A

    30175

    Xã Tân Mỹ

    30178

    Xã Mỹ An Hưng B

    30181

    Xã Tân Khánh Trung

    30184

    Xã Long Hưng A

    30187

    Xã Vĩnh Thạnh

    30190

    Xã Long Hưng B

    30193

    Xã Bình Thành

    30196

    Xã Định An

    30199

    Xã Định Yên

    30202

    Xã Hội An Đông

    30205

    Xã Bình Thạnh Trung

    876

    Huyện Lai Vung

    30208

    Thị trấn Lai Vung

    30211

    Xã Tân Dương

    30214

    Xã Hòa Thành

    30217

    Xã Long Hậu

    30220

    Xã Tân Phước

    30223

    Xã Hòa Long

    30226

    Xã Tân Thành

    30229

    Xã Long Thắng

    30232

    Xã Vĩnh Thới

    30235

    Xã Tân Hòa

    30238

    Xã Định Hòa

    30241

    Xã Phong Hòa

    877

    Huyện Châu Thành

    30244

    Thị trấn Cái Tàu Hạ

    30247

    Xã An Hiệp

    30250

    Xã An Nhơn

    30253

    Xã Tân Nhuận Đông

    30256

    Xã Tân Bình

    30259

    Xã Tân Phú Trung

    30262

    Xã Phú Long

    30265

    Xã An Phú Thuận

    30268

    Xã Phú Hựu

    30271

    Xã An Khánh

    30274

    Xã Tân Phú

    30277

    Xã Hòa Tân

    89. TỈNH AN GIANG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 122, phường: 13, thị trấn: 15)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 150)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    883

    Thành phố Long Xuyên

    30280

    Phường Mỹ Bình

    30283

    Phường Mỹ Long

    30286

    Phường Mỹ Xuyên

    30289

    Phường Bình Đức

    30292

    Phường Bình Khánh

    30295

    Phường Mỹ Phước

    30298

    Phường Mỹ Quý

    30301

    Phường Mỹ Thới

    30304

    Phường Mỹ Thạnh

    30307

    Xã Mỹ Hòa

    30310

    Xã Mỹ Khánh

    30313

    Xã Mỹ Hoà Hưng

    884

    Thị xã Châu Đốc

    30316

    Phường Châu Phú B

    30319

    Phường Châu Phú A

    30322

    Phường Vĩnh Mỹ

    30325

    Phường Núi Sam

    30328

    Xã Vĩnh Ngươn

    30331

    Xã Vĩnh Tế

    30334

    Xã Vĩnh Châu

    886

    Huyện An Phú

    30337

    Thị trấn An Phú

    30340

    Xã Khánh An

    30343

    Xã Khánh Bình

    30346

    Xã Quốc Thái

    30349

    Xã Nhơn Hội

    30352

    Xã Phú Hữu

    30355

    Xã Phú Hội

    30358

    Xã Phước Hưng

    30361

    Xã Vĩnh Lộc

    30364

    Xã Vĩnh Hậu

    30367

    Xã Vĩnh Trường

    30370

    Xã Vĩnh Hội Đông

    30373

    Xã Đa Phước

    887

    Huyện Tân Châu

    30376

    Thị trấn Tân Châu

    30379

    Xã Phú Lộc

    30382

    Xã Vĩnh Xương

    30385

    Xã Vĩnh Hòa

    30388

    Xã Tân An

    30391

    Xã Long An

    30394

    Xã Long Phú

    30397

    Xã Châu Phong

    30400

    Xã Phú Vĩnh

    30403

    Xã Lê Chánh

    888

    Huyện Phú Tân

    30406

    Thị trấn Phú Mỹ

    30409

    Thị trấn Chợ Vàm

    30412

    Xã Long Sơn

    30415

    Xã Long Hòa

    30418

    Xã Phú Long

    30421

    Xã Phú Lâm

    30424

    Xã Phú Hiệp

    30427

    Xã Phú Thạnh

    30430

    Xã Hòa Lạc

    30433

    Xã Phú Thành

    30436

    Xã Phú An

    30439

    Xã Phú Xuân

    30442

    Xã Hiệp Xương

    30445

    Xã Phú Bình

    30448

    Xã Phú Thọ

    30451

    Xã Phú Hưng

    30454

    Xã Bình Thạnh Đông

    30457

    Xã Tân Hòa

    30460

    Xã Tân Trung

    889

    Huyện Châu Phú

    30463

    Thị trấn Cái Dầu

    30466

    Xã Khánh Hòa

    30469

    Xã Mỹ Đức

    30472

    Xã Mỹ Phú

    30475

    Xã Ô Long Vỹ

    30478

    Xã Vĩnh Thạnh Trung

    30481

    Xã Thạnh Mỹ Tây

    30484

    Xã Đình Long

    30487

    Xã Bình Mỹ

    30490

    Xã Bình Thủy

    30493

    Xã Đào Hữu Cảnh

    30496

    Xã Bình Phú

    30499

    Xã Bình Chánh

    890

    Huyện Tịnh Biên

    30502

    Thị trấn Nhà Bàng

    30505

    Thị trấn Chi Lăng

    30508

    Xã Núi Voi

    30511

    Xã Nhơn Hưng

    30514

    Xã An Phú

    30517

    Xã Thới Sơn

    30520

    Xã Xuân Tô

    30523

    Xã Văn Giáo

    30526

    Xã An Cư

    30529

    Xã An Nông

    30532

    Xã Vĩnh Trung

    30535

    Xã Tân Lợi

    30538

    Xã An Hảo

    30541

    Xã Tân Lập

    891

    Huyện Tri Tôn

    30544

    Thị trấn Tri Tôn

    30547

    Thị trấn Ba Chúc

    30550

    Xã Lạc Quới

    30553

    Xã Lê Trì

    30556

    Xã Vĩnh Gia

    30559

    Xã Vĩnh Phước

    30562

    Xã Châu Lăng

    30565

    Xã Lương Phi

    30568

    Xã Lương An Trà

    30571

    Xã Tà Đảnh

    30574

    Xã Núi Tô

    30577

    Xã An Tức

    30580

    Xã Cô Tô

    30583

    Xã Tân Tuyến

    30586

    Xã Ô Lâm

    892

    Huyện Châu Thành

    30589

    Thị trấn An Châu

    30592

    Xã An Hòa

    30595

    Xã Cần Đăng

    30598

    Xã Vĩnh Hanh

    30601

    Xã Bình Thạnh

    30604

    Xã Vĩnh Bình

    30607

    Xã Bình Hòa

    30610

    Xã Vĩnh An

    30613

    Xã Hòa Bình Thạnh

    30616

    Xã Vĩnh Lợi

    30619

    Xã Vĩnh Nhuận

    30622

    Xã Tân Phú

    30625

    Xã Vĩnh Thành

    893

    Huyện Chợ Mới

    30628

    Thị trấn Chợ Mới

    30931

    Thị trấn Mỹ Luông

    30634

    Xã Kiến An

    30637

    Xã Mỹ Hội Đông

    30640

    Xã Long Điền A

    30643

    Xã Tấn Mỹ

    30646

    Xã Long Điền B

    30649

    Xã Kiến Thành

    30652

    Xã Mỹ Hiệp

    30655

    Xã Mỹ An

    30658

    Xã Nhơn Mỹ

    30661

    Xã Long Giang

    30664

    Xã Long Kiến

    30667

    Xã Bình Phước Xuân

    30670

    Xã An Thạnh Trung

    30673

    Xã Hội An

    30676

    Xã Hòa Bình

    30679

    Xã Hòa An

    894

    Huyện Thoại Sơn

    30682

    Thị trấn Núi Sập

    30685

    Thị trấn Phú Hòa

    30688

    Thị trấn Óc Eo

    30691

    Xã Tây Phú

    30694

    Xã Vĩnh Phú

    30697

    Xã Vĩnh Trạch

    30700

    Xã Phú Thuận

    30703

    Xã Vĩnh Chánh

    30706

    Xã Định Mỹ

    30709

    Xã Định Thành

    30712

    Xã Mỹ Phú Đông

    30715

    Xã Vọng Đông

    30718

    Xã Vĩnh Khánh

    30721

    Xã Thoại Giang

    30724

    Xã Bình Thành

    30727

    Xã Vọng Thê

    91. TỈNH KIÊN GIANG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 129; xã: 102, phường: 15, thị trấn: 12)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 129)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    899

    Thị xã Rạch Giá

    30730

    Phường Vĩnh Thanh Vân

    30733

    Phường Vĩnh Thanh

    30736

    Phường Vĩnh Quang

    30739

    Phường Vĩnh Hiệp

    30742

    Phường Vĩnh Bảo

    30745

    Phường Vĩnh Lạc

    30748

    Phường An Hòa

    30751

    Phường An Bình

    30754

    Phường Rạch Sỏi

    30757

    Phường Vĩnh Lợi

    30760

    Phường Vĩnh Thông

    30763

    Xã Phi Thông

    900

    Thị xã Hà Tiên

    30766

    Phường Tô Châu

    30769

    Phường Đông Hồ

    30772

    Phường Bình San

    30775

    Phường Pháo Đài

    30778

    Xã Mỹ Đức

    30781

    Xã Tiên Hải

    30784

    Xã Thuận Yên

    902

    Huyện Kiên Lương

    30787

    Thị trấn Kiên Lương

    30790

    Xã Kiên Bình

    30793

    Xã Vĩnh Điều

    30796

    Xã Tân Khánh Hòa

    30799

    Xã Phú Mỹ

    30802

    Xã Hòa Điền

    30805

    Xã Dương Hòa

    30808

    Xã Bình An

    30811

    Xã Sơn Hải

    30814

    Xã Hòn Nghệ

    903

    Huyện Hòn Đất

    30817

    Thị trấn Hòn Đất

    30820

    Thị trấn Sóc Sơn

    30823

    Xã Bình Sơn

    30826

    Xã Bình Giang

    30829

    Xã Nam Thái Sơn

    30832

    Xã Mỹ Hiệp Sơn

    30835

    Xã Sơn Kiên

    30838

    Xã Sóc Sơn

    30841

    Xã Thổ Sơn

    30844

    Xã Mỹ Lâm

    30847

    Xã Mỹ Phước

    904

    Huyện Tân Hiệp

    30850

    Thị trấn Tân Hiệp

    30853

    Xã Tân Hội

    30856

    Xã Tân Thành

    30859

    Xã Tân Hiệp B

    30862

    Xã Thạnh Đông B

    30865

    Xã Thạnh Đông

    30868

    Xã Tân Hiệp A

    30871

    Xã Tân An

    30874

    Xã Thạnh Đông A

    30877

    Xã Thạnh Trị

    905

    Huyện Châu Thành

    30880

    Thị trấn Minh Lương

    30883

    Xã Mong Thọ A

    30886

    Xã Mong Thọ B

    30889

    Xã Giục Tượng

    30892

    Xã Vĩnh Hòa Hiệp

    30895

    Xã Minh Hòa

    30898

    Xã Bình An

    30901

    Xã Thạnh Lộc

    906

    Huyện Giồng Giềng

    30904

    Thị trấn Giồng Giềng

    30907

    Xã Thạnh Hưng

    30910

    Xã Thạnh Phước

    30913

    Xã Thạnh Lộc

    30916

    Xã Thạnh Hòa

    30919

    Xã Bàn Thạch

    30922

    Xã Bàn Tân Định

    30925

    Xã Ngọc Thành

    30928

    Xã Ngọc Chúc

    30931

    Xã Ngọc Thuận

    30934

    Xã Hòa Hưng

    30937

    Xã Hòa Lợi

    30940

    Xã Hòa An

    30943

    Xã Long Thạnh

    30946

    Xã Vĩnh Thạnh

    30949

    Xã Hòa Thuận

    907

    Huyện Gò Quao

    30952

    Thị trấn Gò Quao

    30955

    Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

    30958

    Xã Định Hòa

    30961

    Xã Thới Quản

    30964

    Xã Định An

    30967

    Xã Thủy Liểu

    30970

    Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

    30973

    Xã Vĩnh Phước A

    30976

    Xã Vĩnh Phước B

    30979

    Xã Vĩnh Tuy

    30982

    Xã Vĩnh Thắng

    908

    Huyện An Biên

    30985

    Thị trấn Thứ Ba

    30988

    Xã Tây Yên

    30991

    Xã Tây Yên A

    30994

    Xã Nam Yên

    30997

    Xã Hưng Yên

    31000

    Xã Nam Thái

    31003

    Xã Nam Thái A

    31006

    Xã Đông Thái

    31009

    Xã Đông Yên

    31012

    Xã Thạnh Yên

    31015

    Xã Thạnh Yên A

    909

    Huyện An Minh

    31018

    Thị trấn Thứ Mười Một

    31021

    Xã Thuận Hòa

    31024

    Xã Đông Hòa

    31027

    Xã An Minh Bắc

    31030

    Xã Đông Thạnh

    31033

    Xã Đông Hưng

    31036

    Xã Đông Hưng A

    31039

    Xã Đông Hưng B

    31042

    Xã Vân Khánh

    31045

    Xã Vân Khánh Đông

    31048

    Xã Vân Khánh Tây

    910

    Huyện Vĩnh Thuận

    31051

    Thị trấn Vĩnh Thuận

    31054

    Xã Vĩnh Hòa

    31057

    Xã Hòa Chánh

    31060

    Xã Vĩnh Bình Bắc

    31063

    Xã Vĩnh Bình Nam

    31066

    Xã Minh Thuận

    31069

    Xã Vĩnh Thuận

    31072

    Xã Tân Thuận

    31075

    Xã Vĩnh Phong

    911

    Huyện Phú Quốc

    31078

    Thị trấn Dương Đông

    31081

    Thị trấn An Thới

    31084

    Xã Cửa Cạn

    31087

    Xã Gành Dầu

    31090

    Xã Cửa Dương

    31093

    Xã Hàm Ninh

    31096

    Xã Dương Tơ

    31099

    Xã Hòn Thơm

    31102

    Xã Bãi Thơm

    31105

    Xã Thổ Châu

    912

    Huyện Kiên Hải

    31108

    Xã Hòn Tre

    31111

    Xã Lại Sơn

    31114

    Xã An Sơn

    92. THÀNH PHỐ CẦN THƠ

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 67; xã: 33, phường: 30, thị trấn: 4)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 67)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    916

    Quận Ninh Kiều

    31117

    Phường Cái Khế

    31120

    Phường An Hòa

    31123

    Phường Thới Bình

    31126

    Phường An Nghiệp

    31129

    Phường An Cư

    31132

    Phường An Hội

    31135

    Phường Tân An

    31138

    Phường An Lạc

    31141

    Phường An Phú

    31144

    Phường Xuân Khánh

    31147

    Phường Hưng Lợi

    31150

    Phường An Bình

    917

    Quận Ô Môn

    31153

    Phường Châu Văn Liêm

    31156

    Phường Thới Long

    31159

    Phường Thới An

    31162

    Phường Phước Thới

    31165

    Phường Trường Lạc

    918

    Quận Bình Thủy

    31168

    Phường Bình Thủy

    31171

    Phường Trà Nóc

    31174

    Phường Thới An Đông

    31177

    Phường An Thới

    31180

    Phường Long Hòa

    31183

    Phường Long Tuyền

    919

    Quận Cái Răng

    31186

    Phường Lê Bình

    31189

    Phường Hưng Phú

    31192

    Phường Hưng Thạnh

    31195

    Phường Ba Láng

    31198

    Phường Thường Thạnh

    31201

    Phường Phú Thứ

    31204

    Phường Tân Phú

    923

    Huyện Thốt Nốt

    31207

    Thị trấn Thốt Nốt

    31210

    Xã Thới Thuận

    31213

    Xã Tân Lộc

    31216

    Xã Trung Nhất

    31219

    Xã Trung Kiên

    31222

    Xã Trung An

    31225

    Xã Trung Thạnh

    31228

    Xã Thuận Hưng

    924

    Huyện Vĩnh Thạnh

    31231

    Thị trấn Thanh An

    31234

    Xã Thạnh Mỹ

    31237

    Xã Vĩnh Trinh

    31240

    Xã Thạnh An

    31243

    Xã Thạnh Thắng

    31246

    Xã Thạnh Qưới

    31249

    Xã Thạnh Phú

    31252

    Xã Thạnh Lộc

    31255

    Xã Trung Hưng

    925

    Huyện Cờ Đỏ

    31258

    Thị trấn Thới Lai

    31261

    Thị trấn Cờ Đỏ

    31264

    Xã Thới Hưng

    31267

    Xã Thới Thạnh

    31270

    Xã Xuân Thắng

    31273

    Xã Đông Hiệp

    31276

    Xã Thới Đông

    31279

    Xã Đông Bình

    31282

    Xã Đông Thuận

    31285

    Xã Thới Lai

    31288

    Xã Định Môn

    31291

    Xã Trường Thành

    31294

    Xã Trường Xuân

    31297

    Xã Trường Xuân A

    926

    Huyện Phong Điền

    31300

    Xã Nhơn Ái

    31303

    Xã Giai Xuân

    31306

    Xã Tân Thới

    31309

    Xã Trường Long

    31312

    Xã Mỹ Khánh

    31315

    Xã Nhơn Nghĩa

    93. TỈNH HẬU GIANG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 60; xã: 48, phường: 5, thị trấn: 7)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 60)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    930

    Thị xã Vị Thanh

    31318

    Phường I

    31321

    Phường IIII

    31324

    Phường IV

    31327

    Phường V

    31330

    Phường VII

    31333

    Xã Vị Tân

    31336

    Xã Hỏa Lựu

    31339

    Xã Hỏa Tiến

    932

    Huyện Châu Thành A

    31342

    Thị trấn Một Ngàn

    31345

    Xã Tân Thuận

    31348

    Xã Trường Long Tây

    31351

    Xã Trường Long A

    31354

    Xã Tân Hòa

    31357

    Xã Nhơn nghĩa A

    31360

    Xã Thạnh Xuân

    31363

    Xã Tân Phú Thạnh

    933

    Huyện Châu Thành

    31366

    Thị trấn Ngã Sáu

    31369

    Xã Đông Thạnh

    31372

    Xã Phú An

    31375

    Xã Đông Phú

    31378

    Xã Phú Hữu

    31381

    Xã Phú Hữu A

    31384

    Xã Đông Phước

    31387

    Xã Đông Phước A

    934

    Huyện Phụng Hiệp

    31390

    Thị trấn Phụng Hiệp

    31393

    Thị trấn Kinh Cùng

    31396

    Thị trấn Cây Dương

    31399

    Xã Tân Bình

    31402

    Xã Bình Thành

    31405

    Xã Thạnh Hòa

    31408

    Xã Long Thạnh

    31411

    Xã Đại Thành

    31414

    Xã Tân Thành

    31417

    Xã Phụng Hiệp

    31420

    Xã Hòa Mỹ

    31423

    Xã Hòa An

    31426

    Xã Phương Bình

    31429

    Xã Hiệp Hưng

    31432

    Xã Tân Phước Hưng

    31435

    Xã Phương Phú

    31438

    Xã Tân Long

    935

    Huyện Vị Thủy

    31441

    Thị trấn Nàng Mau

    31444

    Xã Vị Trung

    31447

    Xã Vị Thuỷ

    31450

    Xã Vị Thắng

    31453

    Xã Vĩnh Thuận Tây

    31456

    Xã Vĩnh Trung

    31459

    Xã Vĩnh Tường

    31462

    Xã Vị Đông

    31465

    Xã Vị Thanh

    31468

    Xã Vị Bình

    936

    Huyện Long Mỹ

    31471

    Thị trấn Long Mỹ

    31474

    Xã Long Bình

    31477

    Xã Long Trị

    31480

    Xã Long Phú

    31483

    Xã Thuận Hưng

    31486

    Xã Vĩnh Thuận Đông

    31489

    Xã Vĩnh Viễn

    31492

    Xã Lương Tâm

    31495

    Xã Xà Phiên

    94. TỈNH SÓC TRĂNG

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 105; xã: 87, phường: 10, thị trấn: 8)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 105)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    941

    Thị xã Sóc Trăng

    31498

    Phường 5

    31501

    Phường 7

    31504

    Phường 8

    31507

    Phường 6

    31510

    Phường 2

    31513

    Phường 1

    31516

    Phường 4

    31519

    Phường 3

    31522

    Phường 9

    31525

    Phường 10

    943

    Huyện Kế Sách

    31528

    Thị trấn Kế Sách

    31531

    Xã An Lạc Thôn

    31534

    Xã Xuân Hòa

    31537

    Xã Phong Nẫm

    31540

    Xã An Lạc Tây

    31543

    Xã Trinh Phú

    31546

    Xã Ba Trinh

    31549

    Xã Thới An Hội

    31552

    Xã Nhơn Mỹ

    31555

    Xã Kế Thành

    31558

    Xã Kế An

    31561

    Xã Đại Hải

    31564

    Xã An Mỹ

    944

    Huyện Mỹ Tú

    31567

    Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

    31570

    Xã Hồ Đắc Kiện

    31573

    Xã Phú Tâm

    31576

    Xã Thuận Hòa

    31579

    Xã Long Hưng

    31582

    Xã Phú Tân

    31585

    Xã Thiện Mỹ

    31588

    Xã Hưng Phú

    31591

    Xã Mỹ Hương

    31594

    Xã An Hiệp

    31597

    Xã Mỹ Tú

    31600

    Xã An Ninh

    31603

    Xã Mỹ Phước

    31606

    Xã Thuận Hưng

    31609

    Xã Mỹ Thuận

    31612

    Xã Phú Mỹ

    945

    Huyện Cù Lao Dung

    31615

    Thị trấn Cù Lao Dung

    31618

    Xã An Thạnh 1

    31621

    Xã An Thạnh Tây

    31624

    Xã An Thạnh Đông

    31627

    Xã Đại Ân 1

    31630

    Xã An Thạnh 2

    31633

    Xã An Thạnh 3

    31636

    Xã An Thạnh Nam

    946

    Huyện Long Phú

    31639

    Thị trấn Long Phú

    31642

    Xã Song Phụng

    31645

    Xã Đại Ngãi

    31648

    Xã Hậu Thạnh

    31651

    Xã Long Đức

    31654

    Xã Trường Khánh

    31657

    Xã Phú Hữu

    31660

    Xã Tân Hưng

    31663

    Xã Châu Khánh

    31666

    Xã Tân Thạnh

    31669

    Xã Long Phú

    31672

    Xã Đại Ân 2

    31675

    Xã Liêu Tú

    31678

    Xã Lịch Hội Thượng

    31681

    Xã Trung Bình

    947

    Huyện Mỹ Xuyên

    31684

    Thị trấn Mỹ Xuyên

    31687

    Xã Tài Văn

    31690

    Xã Đại Tâm

    31693

    Xã Tham Đôn

    31696

    Xã Viên An

    31699

    Xã Thạnh Thới An

    31702

    Xã Thạnh Thới Thuận

    31705

    Xã Viên Bình

    31708

    Xã Thạnh Phú

    31711

    Xã Ngọc Đông

    31714

    Xã Thạnh Quới

    31717

    Xã Hòa Tú 1

    31720

    Xã Gia Hòa 1

    31723

    Xã Ngọc Tố

    31726

    Xã Gia Hòa 2

    31729

    Xã Hòa Tú III

    948

    Huyện Ngã Năm

    31732

    Thị trấn Ngã Năm

    31735

    Xã Long Tân

    31738

    Xã Vĩnh Quới

    31741

    Xã Tân Long

    31744

    Xã Long Bình

    31747

    Xã Vĩnh Biên

    31750

    Xã Mỹ Bình

    31753

    Xã Mỹ Quới

    949

    Huyện Thạnh Trị

    31756

    Thị trấn Phú Lộc

    31759

    Xã Lâm Tân

    31762

    Xã Thạnh Tân

    31765

    Xã Lâm Kiết

    31768

    Xã Tuân Tức

    31771

    Xã Vĩnh Thành

    31774

    Xã Thạnh Trị

    31777

    Xã Vĩnh Lợi

    31780

    Xã Châu Hưng

    950

    Huyện Vĩnh Châu

    31783

    Thị trấn Vĩnh Châu

    31786

    Xã Hòa Đông

    31789

    Xã Khánh Hòa

    31792

    Xã Vĩnh Hiệp

    31795

    Xã Vĩnh Hải

    31798

    Xã Lạc Hòa

    31801

    Xã Vĩnh Châu

    31804

    Xã Vĩnh Phước

    31807

    Xã Vĩnh Tân

    31810

    Xã Lai Hòa

    95. TỈNH BẠC LIÊU

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 62; xã: 49, phường: 7, thị trấn: 6)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 62)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    954

    Thị xã Bạc Liêu

    31813

    Phường 2

    31816

    Phường 3

    31819

    Phường 5

    31822

    Phường 7

    31825

    Phường 1

    31828

    Phường 8

    31831

    Phường Nhà Mát

    31834

    Xã Vĩnh Trạch

    31837

    Xã Vĩnh Trạch Đông

    31840

    Xã Hiệp Thành

    956

    Huyện Hồng Dân

    31843

    Thị trấn Ngan Dừa

    31846

    Xã Ninh Quới

    31849

    Xã Ninh Quới A

    31852

    Xã Ninh Hòa

    31855

    Xã Lộc Ninh

    31858

    Xã Vĩnh Lộc

    31861

    Xã Vĩnh Lộc A

    31864

    Xã Ninh Thạnh Lợi

    957

    Huyện Phước Long

    31867

    Thị trấn Phước Long

    31870

    Xã Vĩnh Phú Đông

    31873

    Xã Vĩnh Phú Tây

    31876

    Xã Phước Long

    31879

    Xã Hưng Phú

    31882

    Xã Vĩnh Thanh

    31885

    Xã Phong Thạnh Tây A

    31888

    Xã Phong Thạnh Tây B

    958

    Huyện Vĩnh Lợi

    31891

    Thị trấn Hòa Bình

    31894

    Xã Vĩnh Hưng

    31897

    Xã Vĩnh Hưng A

    31900

    Xã Châu Hưng

    31903

    Xã Châu Hưng A

    31906

    Xã Hưng Thành

    31909

    Xã Hưng Hội

    31912

    Xã Châu Thới

    31915

    Xã Minh Diệu

    31918

    Xã Vĩnh Bình

    31921

    Xã Long Thạnh

    31924

    Xã Vĩnh Mỹ B

    31927

    Xã Vĩnh Hậu

    31930

    Xã Vĩnh Hậu A

    31933

    Xã Vĩnh Mỹ A

    31936

    Xã Vĩnh Thịnh

    31939

    Xã Phong Thạnh Tây B

    959

    Huyện Giá RRai

    31942

    Thị trấn Giá RRai

    31945

    Thị trấn Hộ Phòng

    31948

    Xã Phong Thạnh Đông

    31951

    Xã Phong Thạnh Đông A

    31954

    Xã Phong Tân

    31957

    Xã Tân Phong

    31960

    Xã Phong Thạnh

    31963

    Xã Phong Thạnh A

    31966

    Xã Phong Thạnh Tây

    31969

    Xã Tân Thạnh

    960

    Huyện Đông Hải

    31972

    Thị trấn Gành Hào

    31975

    Xã Long Điền Đông

    31978

    Xã Long Điền Đông A

    31981

    Xã Long Điền

    31984

    Xã Long Điền Tây

    31987

    Xã An Trạch

    31990

    Xã An Phúc

    31993

    Xã Định Thành

    31996

    Xã Định Thành A

    96. TỈNH CÀ MAU

    (Tổng số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 68, phường: 8, thị trấn: 8)

    (Total number of communes, subdistricts, subtowns: 84)

    Mã số

    Code

    Tên đơn vị hành chính

    Name of the Administrative Divisions

    1

    2

    964

    Thành phố Cà Mau

    31999

    Phường 9

    32002

    Phường 4

    32005

    Phường 1

    32008

    Phường 5

    32011

    Phường 2

    32014

    Phường 8

    32017

    Phường 6

    32020

    Phường 7

    32023

    Xã An Xuyên

    32026

    Xã Tân Thành

    32029

    Xã Tắc Vân

    32032

    Xã Lý Văn Lâm

    32035

    Xã Định Bình

    32038

    Xã Hòa Thành

    32041

    Xã Hòa Tân

    966

    Huyện U Minh

    32044

    Thị trấn U Minh

    32047

    Xã Khánh Hòa

    32050

    Xã Khánh Tiến

    32053

    Xã Nguyễn Phích

    32056

    Xã Khánh Lâm

    32059

    Xã Khánh An

    32062

    Xã Khánh Hội

    967

    Huyện Thới Bình

    32065

    Thị trấn Thới Bình

    32068

    Xã Biển Bạch

    32071

    Xã Trí Phải

    32074

    Xã Biển Bạch Đông

    32077

    Xã Thới Bình

    32080

    Xã Tân Phú

    32083

    Xã Tân Lộc Bắc

    32086

    Xã Tân Lộc

    32089

    Xã Tân Lộc Đông

    32092

    Xã Hồ Thị Kỷ

    968

    Huyện Trần Văn Thời

    32095

    Thị trấn Trần Văn Thời

    32098

    Thị trấn Sông Đốc

    32101

    Xã Khánh Bình Tây Bắc

    32104

    Xã Khánh Bình Tây

    32107

    Xã Trần Hợi

    32110

    Xã Khánh Bình

    32113

    Xã Khánh Hưng

    32116

    Xã Khánh Bình Đông

    32119

    Xã Khánh Hải

    32122

    Xã Lợi An

    32125

    Xã Phong Lạc

    969

    Huyện Cái Nước

    32128

    Thị trấn Cái Nước

    32131

    Xã Lương Thế Trân

    32134

    Xã Phú Hưng

    32137

    Xã Tân Hưng

    32140

    Xã Hưng Mỹ

    32143

    Xã Đông Thới

    32146

    Xã Tân Hưng Đông

    32149

    Xã Trần Thới

    970

    Huyện Đầm Dơi

    32152

    Thị trấn Đầm Dơi

    32155

    Xã Tạ An Khương

    32158

    Xã Tạ An Khương Đông

    32161

    Xã Trần Phán

    32164

    Xã Tân Đức

    32167

    Xã Tân Thuận

    32170

    Xã Tạ An Khương Nam

    32173

    Xã Tân Duyệt

    32176

    Xã Tân Tiến

    32179

    Xã Quách Phẩm Bắc

    32182

    Xã Quách Phẩm

    32185

    Xã Thanh Tùng

    32188

    Xã Nguyễn Huân

    971

    Huyện Năm Căn

    32191

    Thị trấn Ngọc Hiển

    32194

    Xã Hàm Rồng

    32197

    Xã Hiệp Tùng

    32200

    Xã Đất Mới

    32203

    Xã Hàng Vịnh

    32206

    Xã Tam Giang

    32209

    Xã Tam Giang Đông

    972

    Huyện Phú Tân

    32212

    Thị trấn Cái Đôi Vàm

    32215

    Xã Phú Mỹ

    32218

    Xã Phú Tân

    32221

    Xã Tân Hải

    32224

    Xã Việt Thắng

    32227

    Xã Tân Hưng Tây

    32230

    Xã Việt Khái

    973

    Huyện Ngọc Hiển

    32233

    Xã Tam Giang Tây

    32236

    Xã Tân Ân Tây

    32239

    Xã Viên An Đông

    32242

    Xã Viên An

    32245

    Xã Tân Ân

    32248

    Xã Đất Mũi

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Tổ chức Chính phủ
    Ban hành: 25/12/2001 Hiệu lực: 25/12/2001 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Thống kê số 04/2003/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 17/06/2003 Hiệu lực: 01/01/2004 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 40/2004/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê
    Ban hành: 13/02/2004 Hiệu lực: 06/03/2004 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Thông tư 29/2004/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc hướng dẫn lập, chỉnh lý, quản lý hồ sơ địa chính
    Ban hành: 01/11/2004 Hiệu lực: 01/12/2004 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    05
    Thông tư 13/2005/TT-BXD của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn thực hiện Nghị định số 95/2005/NĐ-CP ngày 15/7/2005 của Chính phủ về việc cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng
    Ban hành: 05/08/2005 Hiệu lực: 15/09/2005 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    06
    Thông tư 09/2007/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về hướng dẫn việc lập, chỉnh lý, quản lý hồ sơ địa chính
    Ban hành: 02/08/2007 Hiệu lực: 22/09/2007 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    07
    Thông tư 20/2010/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định bổ sung về Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
    Ban hành: 22/10/2010 Hiệu lực: 10/12/2010 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    08
    Thông tư 06/2014/TT-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc hướng dẫn một số quy định của Nghị định 216/2013/NĐ-CP ngày 24/12/2013 của Chính phủ quy định về tổ chức và hoạt động của thanh tra ngành Kế hoạch và Đầu tư; Nghị định 07/2012/NĐ-CP ngày 09/02/2012 của Chính phủ quy định về cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành và hoạt động thanh tra chuyên ngành đối với thanh tra chuyên ngành Thống kê
    Ban hành: 14/10/2014 Hiệu lực: 01/12/2014 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản dẫn chiếu
    09
    Quyết định 1314/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Mã số ghi trên thẻ bảo hiểm y tế
    Ban hành: 02/12/2014 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    10
    Quyết định 1313/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Mẫu thẻ bảo hiểm y tế
    Ban hành: 02/12/2014 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    11
    Quyết định 1351/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành mã số ghi trên thẻ bảo hiểm y tế
    Ban hành: 16/11/2015 Hiệu lực: 01/01/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản dẫn chiếu
    12
    Quyết định 669/QĐ-UBDT của Ủy ban Dân tộc về việc ban hành Phương án điều chỉnh thu thập thông tin về thực trạng kinh tế xã hội của 53 dân tộc thiểu số
    Ban hành: 01/12/2015 Hiệu lực: 01/12/2015 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    13
    Thông tư 10/2016/TT-BTTTT của Bộ Tài chính về việc ban hành "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành"
    Ban hành: 01/04/2016 Hiệu lực: 01/10/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản dẫn chiếu
    14
    Quyết định 5004/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc phê duyệt Mô hình kiến trúc tổng thể hệ thống thông tin khám chữa bệnh bảo hiểm y tế
    Ban hành: 19/09/2016 Hiệu lực: 19/09/2016 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    15
    Công văn 4666/BHXH-CSXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam hướng dẫn về mẫu, in, cấp và quản lý Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng bảo hiểm xã hội
    Ban hành: 21/11/2016 Hiệu lực: 21/11/2016 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    16
    Thông tư 02/2017/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc thông điệp dữ liệu công dân trao đổi với cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư"
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 01/10/2017 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    17
    Quyết định 1849/QĐ-TCTK của Tổng cục Thống kê về việc điều tra Vốn đầu tư thực hiện
    Ban hành: 16/10/2017 Hiệu lực: 01/01/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    18
    Thông tư 74/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn chế độ kế toán đối với các khoản vay, trả nợ của Chính phủ, chính quyền địa phương; thống kê, theo dõi các khoản nợ cho vay lại và bảo lãnh Chính phủ
    Ban hành: 16/08/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    19
    Thông tư 01/2019/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội quy định về việc xác định mức độ khuyết tật do Hội đồng xác định mức độ khuyết tật thực hiện
    Ban hành: 02/01/2019 Hiệu lực: 15/03/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản dẫn chiếu
    20
    Quyết định 384/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành Nguyên tắc cấp mã cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
    Ban hành: 01/02/2019 Hiệu lực: 01/02/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Thủ tướng Chính phủ
    Số hiệu:124/2004/QĐ-TTg
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:08/07/2004
    Hiệu lực:27/08/2004
    Lĩnh vực:Hành chính
    Ngày công báo:28/07/2004
    Số công báo:49 >52 - 7/2004
    Người ký:Phan Văn Khải
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu (32)
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X