hieuluat

Quyết định 1510/QĐ-BGTVT định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Giao thông Vận tảiSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:1510/QĐ-BGTVTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Văn Công
    Ngày ban hành:04/08/2020Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:04/08/2020Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Khoa học-Công nghệ
  • BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

    _____________

    Số: 1510/QĐ-BGTVT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    _____________________

    Hà Nội, ngày 04 tháng 8 năm 2020

    QUYẾT ĐỊNH

    Về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng phòng thực hành, thí nghiệm của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

    ___________

    BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

    Căn cứ Luật quản lý sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;

    Căn cứ Nghị định số 12/2017/NĐ-CP ngày 10 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

    Xét Tờ trình số 1534/TTr-ĐHHHVN ngày 23/12/2019 của Trường Đại học hàng hải Việt Nam về việc phê duyệt định mức phòng thực hành/thí nghiệm chuyên dùng phục vụ đào tạo của Trường Đại học hàng hải Việt Nam;

    Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học-Công nghệ,

    QUYẾT ĐỊNH:

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng phòng thực hành, thí nghiệm của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam (chi tiết tại Phụ lục kèm theo).

    Điều 2. Căn cứ tình hình thực tế khi thực hiện và hướng dẫn của các cơ quan, đơn vị có liên quan, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam kịp thời rà soát báo cáo, đề xuất trình cấp có thẩm quyền quyết định việc sửa đổi, bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng cho phù hợp.

    Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Vụ trưởng, Hiệu trưởng trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Giao thông vận tải, các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

    Nơi nhận:

    - Như Điều 3;

    - Bộ Tài Chính (để b/c);

    - Bộ trưởng (để b/c);

    - Cổng TTĐT Bộ GTVT;

    - Kho bạc nhà nước;

    - Lưu: VT, KHCN.

    KT. BỘ TRƯỞNG

    THỨ TRƯỞNG

    Nguyễn Văn Công

     

    PHỤ LỤC 1

    Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho ngành hàng hải

    Trình độ đào tạo Đại học, thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 15-25 sinh viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng ngành

    (Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)

    TT

    Tên PTH/ PTN

    Danh mục máy móc, thiết bị

    Đơn vị tính

    Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN

    Số ngành/ chuyên ngành

    Số chương trình đào tạo

    Số học phần

    Tổng số giờ

    TH-

    TN

    Quy mô sv

    Tổng số ca

    TH- TN

    Tổng số giờ thực hành/ năm

    Số tuần học /năm học

    Số tuần bảo dưỡng

    số tuần làm việc thực

    tế/ năm

    Số giờ làm việc/ 1 tuần

    (7hx5 ca)

    Hiệu suất khai thác

    Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm

    Số PTN/

    PTH cần trang bị tối đa

    Số trang thiết bị cần trang bị tối đa

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    0,8

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17= (14) *

    (15)*

    (16)

    18= (11)/ (17)

    19= (18)*

    (4)

    20

    Khoa Hàng hải

    I

    Thuyền nghệ

    phòng

    1

    1

    4

    160

    342

    16

    640

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Tivi/Máy chiếu

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    160

    342

    16

    640

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    II

    Phòng mô phỏng - Khoa HH

    phòng

    1

    1

    10

    150

    782

    58

    955

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    II.1

    Phòng mô phỏng buồng lái

    phòng

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Hệ thống máy chủ gồm:

    01 máy chủ + 22 bộ máy tính học viên

    Bộ

    1

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy chiếu chuyên dùng

    Bộ

    12

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    3

    Máy điều hòa

    Chiếc

    6

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    4

    UPS của hệ thống mô phỏng

    Bộ

    1

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Màn hình tivi

    Chiếc

    1

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    II.2

    Phòng mô phỏng lái tàu Class room

    phòng

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy chủ (bộ máy tính bàn)

    Bộ

    1

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Bộ máy giáo viên hướng dẫn 1 bộ gồm: 3 màn hình + 3 case

    Bộ

    3

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    3

    Bộ máy tính học sinh: 1 bộ gồm 3 case + 04 màn hình máy tính

    Bộ

    30

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    30

    4

    Máy điều hòa

    Chiếc

    6

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    5

    UPS của hệ thống mô phỏng

    chiếc

    3

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    6

    Màn hình tivi/Máy chiếu

    Bộ

    1

    1

    1

    10

    75

    391

    29

    477,5

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    III

    Máy điện HH1

    phòng

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    2

    1

    Màn hình tivi

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    2

    2

    Máy lái YOKOGAWA PT500

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    3

    CONTROL& POWER BOX

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    4

    STEERING GEAR STARTER

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    5

    TRANSEORMER nguồn vào 3 pha 380v/ac

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    6

    HYDRAULIC Control

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    7

    PUM (BƠM)

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    8

    TANK UNIT

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    9

    CYLINDER UNIT

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    10

    TRANSMITTER

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    11

    GYROCOMPAS MASTER YOKOGAWA CMZ 900

    Bộ

    3

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    6

    12

    GYROCOMPAS REPETER

    Bộ

    3

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    6

    13

    JMC ECHOSOUDER F840

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    2

    14

    ECHOSOUDER FURUNO FE 600

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    15

    ADAPTER IN 220V/AC OUT 24V DC

    Bộ

    5

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    10

    16

    Biểu xích La Bàn

    Bộ

    3

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    6

    17

    Máy chiếu

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    2

    18

    Rudder transimiter

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    19

    Điều khiển máy lái gylot 107

    Hệ thống

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    20

    Hộp đen hàng hải VDR

    Hệ thống

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    21

    Báo động nước vào hầm hàng

    hệ thống

    2

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    4

    22

    Báo động trực canh buồng lái FURUNO BNWAS Model BR-500

    Hệ thống

    1

    1

    1

    4

    80

    500

    27

    540

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    2

    IV

    Máy điện VTĐ

    phòng

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    1

    Màn hình tivi/máy chiếu

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy lái tự động TOKYO KEIKI PR-6000

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Radar KODEN 3810

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    RADAR FURUNO S-band 20LCD + nguồn 1N 220AC/OUT 24V DC/30A

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    RADAR FURUNO X-band 20" LCD + Nguồn 1N 220AC/OUT 24V DC/30A

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    GPS FURUNO GP 1650

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    GPS FURUNO 4800

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    GPS KODEN GP 913

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    GPS Navigator

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    10

    GPS FURUNO KGP GP1650

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    11

    GPS JMC

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    12

    INMARSAT - C (hãng Furuno)

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    13

    INMARSAT-F (hãng Furuno)

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    14

    INMARSAT MINI –C loại RELCOM 16 (SSAS)

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    15

    NAVTEX NT-900

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    16

    TRANSPONGDER SART

    Bộ

    2

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    17

    EPIRB 406 MHZ

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    18

    AIS SAMYUNG ENC S130

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    19

    VHF DSC- NCH414

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    20

    VHR DSC SAMYUNG STR 6000A

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    21

    GPS FURUNO KGP 32

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    22

    VHF TWO WAY STV160

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    23

    GYROCOMPASS G21

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    24

    Thiết bị tự động nhận dạng AIS Furuno

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    25

    Máy đo sâu - ECHOSOUDER FURUNO FE 800

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    26

    ổn áp

    Chiếc

    2

    1

    1

    4

    220

    1079

    66

    1030

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    V

    Khí tượng HH

    phòng

    1

    1

    2

    20

    133

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Tivi/Máy chiếu

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    20

    133

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy Facsimile SFAX

    Bộ

    2

    1

    1

    2

    20

    133

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Máy thu Facsimile JAX

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    20

    133

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Máy đo gió (đo hướng và tốc độ)

    Bộ

    2

    1

    1

    2

    20

    133

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Navtex Samyung

    Bộ

    2

    1

    1

    2

    20

    133

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    VI

    Hải đồ

    phòng

    1

    1

    5

    104

    544

    38

    650

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Tivi/máy chiếu

    bộ

    1

    1

    1

    5

    104

    544

    38

    650

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    VII

    Hải đồ điện tử

    1

    1

    4

    89

    505

    35

    845

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Bộ hải đồ điện tử ECDIS Transas NTPro 4000

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    89

    505

    35

    845

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Bộ hải đồ điện tử ECDIS Furuno FMD 3300

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    89

    505

    35

    845

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Tivi/Máy chiếu

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    89

    505

    35

    845

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    VIII

    Tin học chuyên ngành ĐKTB

    phòng

    1

    1

    4

    120

    382

    22

    660

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    2

    1

    Tivi/máy chiếu

    1

    1

    1

    4

    120

    382

    22

    660

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    1

    2

    Máy tính giảng viên

    Bộ

    1

    1

    1

    4

    120

    382

    22

    660

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    1

    3

    Máy tính học viên

    Bộ

    35

    1

    1

    4

    120

    382

    22

    660

    36

    4

    32

    35

    0,4

    448

    35

    IX

    La bàn từ

    phòng

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Mô hình tàu

    Chiếc

    1

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    La bàn từ

    Chiếc

    1

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    La bàn khoa học cấp bộ Model GYR 151

    Chiếc

    1

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    La bàn xuồng cứu sinh Navigator compass

    Chiếc

    2

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Cây khử la bàn

    Chiếc

    2

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Cây la bàn khoa học LCN 01

    Chiếc

    1

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Tivi/Máy chiếu

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    20

    160

    9

    90

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    X

    Thiên văn HH

    phòng

    1

    1

    3

    30

    270

    14

    140

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Tivi

    Chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    270

    14

    140

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Sextant

    Chiếc

    15

    1

    1

    3

    30

    270

    14

    140

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    15

    3

    Quả cầu sao

    Chiếc

    5

    1

    1

    3

    30

    270

    14

    140

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    4

    ống nhòm

    Chiếc

    5

    1

    1

    3

    30

    270

    14

    140

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    XI

    Mô phỏng Rada arpa

    phòng

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    Hệ thống mô phỏng Rada arpa gồm:

    Hệ Thống

    1

    Bộ máy tính giảng viên+ 04 ổ cứng lưu trữ dữ liệu WD

    bộ

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Màn hình theo dõi radar LCD

    Chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Màn hình theo dõi hiển thị NWZ-142 loại CRT

    Chiếc

    3

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    4

    Máy VHF JHS-25 JRC

    Chiếc

    4

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    5

    Hệ thống điều khiển lái

    bộ

    3

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    6

    Radar ARPA NCD-4220

    Chiếc

    3

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7

    Bộ điều khiển GYF-509 - Cabin xử lý tín hiệu NDC-1120 (04CPU Compaq) - Cabin tạo ảnh NUL- 362-3A - Cabin tạo ảnh NUL-379 (03 CPU Dell)

    Chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    CPU xử lý tín hiệu

    Chiếc

    4

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    86

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    9

    CPU tạo ảnh

    Chiếc

    3

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    10

    ổn áp AVR

    Chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Máy chiếu

    Bộ

    5

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    12

    Camera và đầu Video

    Bộ

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Mặt lặp La bàn Yokogawa

    MKR050-G

    Chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Thiết bị lưu trữ dữ liệu

    Chiếc

    4

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    15

    Biến áp CVCF

    Chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Máy chiếu hệ thống lái tàu

    Bộ

    4

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    17

    Máy tính hải đồ điện tử

    Bộ

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    ổn áp

    Chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Máy hút ẩm

    Chiếc

    2

    1

    1

    3

    30

    175

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    TRUNG TÂM HLTV

    I

    Tàu thực tập

    tàu

    2

    2

    2

    240

    400

    28

    3360

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    II

    Thiết bị cứu sinh, cứu nạn cần bổ sung

    - Theo quy định thông tư số 15/2019/TT-BGTVT ngày 26/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải v/v ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở vật chất trang thiết bị đào tạo của cơ sở đào tạo, huấn luyện thuyền viên hàng hải.

    - Theo chương trình đào tạo của nhà trường.

    1

    Bè cứng

    Bộ

    1

    1

    2

    Phao bè tự thổi

    Bộ

    2

    2

    3

    Bè tự thổi loại hạ bằng cẩu có sức chứa 20 chỗ ngồi, 1 trong 2 phao bè đặt trên giá có cơ cấu thủy tĩnh

    Bộ

    2

    2

    4

    Cần nâng hạ phao bè

    Bộ

    1

    1

    5

    Máy VHF cầm tay cho xuồng cứu sinh

    Bộ

    3

    3

    6

    EPIRB hoạt động ở dải tần 406 MHz; (Sep- 500) - đã bao gồm cài đặt)

    Bộ

    2

    2

    7

    Thiết bị phản xạ radar SART tần số 9 GHz

    Bộ

    2

    2

    8

    Mô hình phòng cháy chữa cháy

    Mô hình

    1

    1

    III

    Thiết bị huấn luyện sơ cứu, cấp cứu y tế, chăm sóc y tế cần bổ sung

    1

    Mô hình thực hành ép tim thổi ngạt (CPR) người lớn, bản thân

    Bộ

    5

    - Theo quy định thông tư số 15/2019/TT-BGTVT ngày 26/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải v/v ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo của cơ sở đào tạo, huấn luyện thuyền viên hàng hải.

    - Theo chương trình đào tạo của nhà trường.

    5

    2

    Mô hình huấn luyện khử rung tim ngoài tự động (CPR+AED)

    Bộ

    1

    1

    3

    Mô hình thực hành khâu vết thương

    Bộ

    5

    5

    4

    Mô hình thực hành tiêm bắp cánh tay

    Bộ

    5

    5

    5

    Mô hình thực hành tiêm mông

    Bộ

    1

    5

    6

    Mô hình thực hành tiêm truyền tĩnh mạch

    Bộ

    5

    5

    7

    Mô hình thực hành cấp cứu chấn thương (Hơn 20 loại vết thương: bỏng, rách da...)

    Bộ

    1

    1

    8

    Mô hình thực hành điều dưỡng đa năng

    Bộ

    1

    1

    PHỤ LỤC 2
    Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị
    chuyên dùng khoa Máy tàu biển

    Trình độ đào tạo đại học, thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 15-25 sinh viên viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành

    (Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)

    TT

    Tên PTH/ PTN

    Danh mục máy móc,

    thiết bị

    Đơn vị tính

    Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN

    Số ngành/ chuyên ngành

    Số chương trình đào tạo

    Số học phần

    Tổng

    Số giờ

    TH - TN

    Quy mô

    sv

    Tổng số ca

    TH- TN

    Tổng số giờ thực hành/

    năm

    Số tuần học/ năm học

    Số tuần bảo dưỡng

    Số tuần làm việc thực

    tế/ năm

    Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca)

    Hiệu suất khai thác

    Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm

    Số

    PTN /PTH cần trang bị tối đa

    Số trang thiết bị cần trang bị tối đa

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17=(14)* (15)*(16)

    18=(11)/ (17)

    19= (18)*

    (4)

    20

    Khoa Máy tàu biển

    I

    Kỹ thuật đo

    phòng

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    PCM 400 SENES TEST

    1

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Thiết bị đo độ đen khí xả Tania

    bộ

    01

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Thiết bị phân tích thông số quá trình công tác động cơ diesel SEC

    bộ

    01

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Thiết bị phân tích nồng độ khí xả NOx HORIBA

    bộ

    01

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Cảm biến áp suất buồng cháy

    bộ

    02

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Bộ kiểm định áp kế dưới tàu thủy (MCK marine temperature calibration Kit-Fluke), phạm vi áp suất từ 0-6 Mpa

    bộ

    1

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Bộ kiểm định nhiệt kế cơ khí/ điện tử dưới tàu thủy (pressure gauge calibration Kit - Fluke), phạm vi nhiệt độ từ -15 - 600 oC Mpa

    bộ

    1

    1

    1

    4

    70

    145

    11

    200

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    II

    phân ly đầu nước

    phòng

    1

    1

    1

    10

    96

    7

    70

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy phân ly đầu nước

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    96

    7

    70

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Bảng các phần tử thủy lực

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    96

    7

    70

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Bơm cấp dầu thủy lực

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    96

    7

    70

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    III

    hệ thống Tự động

    phòng

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Băng thử điều tốc

    bộ

    1

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Hệ thống tự động SPC 53215

    bộ

    1

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy nén khí

    chiếc

    1

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Bộ điều tốc thủy lực UG-8

    bộ

    2

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Mô hình cắt bộ điều tốc thủy lực UG-8

    Mô hình

    1

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Mô hình cắt bộ điều tốc thủy lực PGA

    Mô hình

    1

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy tính

    bộ

    1

    3

    3

    13

    160

    500

    40

    500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    IV

    Máy Lạnh

    phòng

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Mô hình cắt máy nén khí

    mô hình

    2

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Mô hình cắt máy nén hở

    Mô hình

    2

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Mô hình cắt bầu ngưng làm mát bằng nước

    Mô hình

    2

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Mô hình cắt bầu ngưng làm mát không khi

    Mô hình

    2

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Dàn bay hơi đối lưu tự nhiên

    cái

    1

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Dàn bay hơi đối lưu cưỡng bức

    cái

    1

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Mô hình cắt bơm dầu nhờn

    cái

    2

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Bàn nâng thủy lực

    cái

    1

    3

    3

    6

    90

    233

    18

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    V

    Máy Phụ

    phòng

    2

    2

    5

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy lọc dầu li tâm

    cái

    3

    2

    2

    5

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Máy nén khí

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Động cơ thủy lực hình sao

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Bơm ly tâm

    Cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Bơm bánh răng 2 trục

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Bơm piston roto hưởng trục

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Bơm cánh gạt

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Bảng các loại van

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Mô phỏng máy lái thủy lực

    mô hình

    1

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Trạm mô phỏng thủy lực

    Trạm

    1

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Lò đốt rác

    cái

    1

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Trạm nối ghép và mô phỏng đặc tính bơm ly tâm

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Bơm trục vít

    Cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    17

    Bơm chân không vòng nước

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    18

    bơm piston tác dụng kép

    cái

    1

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    33

    0,8

    896

    1

    19

    Kích thủy lực

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    20

    Bơm bánh răng 3 trục

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    33

    0,8

    896

    2

    21

    Bơm dầu đốt nồi hơi

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    22

    Bơm trục vít 1 trục

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    33

    0,8

    896

    2

    23

    Các loại van thông dụng trên tàu

    bộ

    23.1

    Van giảm áp

    Cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    23.2

    Van một chiều

    Cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    23.3

    Van một chiều tự lựa

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    23.4

    Van tiết lưu có điều chỉnh

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    33

    0,8

    896

    2

    23.5

    Van phân phối 4 cửa 3 vị trí

    cái

    2

    2

    2

    3

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    23.6

    Van cân bằng  (van hãm và van 1 chiều bố trí song song)

    cái

    2

    2

    2

    5

    52

    193

    14

    144

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    VI

    Sửa chữa 2

    phòng

    1

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Thiết bị cân chỉnh vòi phun

    Bộ

    2

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Giá treo palăng

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Bàn rà

    Cái

    4

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    4

    Bơm ly lâm- thiết bị làm kín

    Bộ

    2

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Bơm cánh gạt

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Bơm bánh răng

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Sinh hàn tấm

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Sinh hàn gió tăng áp

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Xúp páp hộp

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Động cơ Diêzel

    Cái

    2

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    11

    Bơm cao áp

    Cái

    2

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    12

    Vòi phun

    Cái

    3

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    13

    Van máy nén khí

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Piston

    Cái

    5

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    15

    Xi lanh

    Cái

    5

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    16

    Ván gió khởi động

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Trục khuỷu

    Cái

    2

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    18

    Mô hình tháo lắp bơm bánh răng

    mô hình

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Máy phục hồi chi tiết bề mặt

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    20

    Bơm piston rotor hướng trục

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    21

    Bộ kích thủy lực chuyên dụng

    Cái

    1

    2

    2

    3

    70

    157

    12

    300

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    VII

    Hệ thống lực tàu thủy

    phòng

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Mô hình hệ động cơ 25 + động cơ

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Mô hình điều khiển Diesel + giá lắp bộ điều tốc

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Mô hình điều khiển bước chân vịt

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Tổ hợp tua bin - Máy nén khí tăng áp cho động cơ Diesel tàu thủy

    Tổ hợp

    02

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Tổ hợp tua bin - Máy nén khí tăng áp VTR200

    Tổ hợp

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Tổ hợp tua bin - Máy nén khí tăng áp MET 35

    Tổ hợp

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Bơm cao áp cụm cho động cơ Diesel tàu thủy

    chiếc

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Mô hình thiết bị chưng cất nước ngọt

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Mô hình xử lý nước thải +dầu cặn

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Bơm bánh răng

    chiếc

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    mi xy lanh

    chiếc

    05

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    12

    Gối đỡ trục chân vịt

    chiếc

    02

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    13

    Mô hình cắt động cơ Diesel tàu thủy

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Mô hình cắt vòi phun nhiên liệu

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Mô hình cắt bơm cao áp nhiên liêu

    mô hình

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Máy nén+ Động cơ điện 3 pha

    bộ

    01

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    roto tua bin

    chiếc

    03

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    18

    Trục khủy động cơ

    chiếc

    03

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    19

    Vòi phun nhiên liệu

    chiếc

    06

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    20

    Cặp piston plunger + xi lanh

    chiếc

    06

    2

    2

    10

    164

    500

    37

    644

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    VIII

    Nồi hơi

    phòng

    2

    2

    8

    132

    422

    31

    524

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Hệ thống nồi hơi

    Hệ thống

    1

    2

    2

    8

    132

    422

    31

    524

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Bộ thử nước nồi hơi

    Bộ

    2

    2

    2

    8

    132

    422

    31

    524

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    IX

    Máy sống

    phòng

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Động cơ 6NVD26 - A 2 + Hộp số+ Phanh thủy lực

    Hệ thống

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    chân vịt biến bước+ bộ truyền động + cơ cấu điều khiển

    Hệ thống

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Bơm thủy lực +hệ thống điều khiển chân vịt biến bước

    hệ thống

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Máy nén khí +động cơ điện+ bảng điện điều khiển

    Hệ thống

    02

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Chai gió cho hệ thống khởi động

    chiếc

    02

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Động cơ+máy phát điện

    bộ

    02

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Bảng điện điều khiển

    bộ

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Máy lọc dầu nhờn

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Máy lọc dầu FO

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Pa lăng điện

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Máy điều hòa trung tâm

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Máy lạnh thức phẩm

    chiếc

    02

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    13

    Bơm nước làm mát (bơm ly tâm)

    chiếc

    02

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    14

    bàn điều khiển động cơ lai chân vịt

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Bộ phân tích thành phần khi cháy

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Bảng điện chính

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Bơm bánh răng

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Máy phân ly đầu nước

    chiếc

    01

    1

    1

    2

    20

    68

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    X

    Động lực

    phòng

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Hệ thống phanh thủy lực 1500KW cho động cơ diesel tàu thủy HANSHIN 6LU32

    Bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Hệ thống phanh thủy lực OMEGA1500 và các phụ kiện đi kèm chuẩn cho phanh thủy lực

    Hệ thống

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Thiết bị cơ khí bệ thử AVL

    hệ thống

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Drive shaft bao gầm:

    - Hệ thống trục truyền động

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    - Bơm thả chìm 0.5m3/h

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Hệ thống thu thập dữ liệu bao gồm:

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    0

    - bộ cảm biến, biến đổi áp suất 100mbar-40bar

    chiếc

    4

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    - bộ cảm biến áp suất khí quyển 800-1200 mbar

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    - Bộ cảm biến nhiệt độ đến 6500C

    chiếc

    6

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    11

    Thiết bị giám sát áp suất quá trình cháy lắp cho động cơ HANSHIN 6LU32, bao gồm

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    0

    Cảm biến và xử lý tín hiệu áp suất cháy

    bộ

    6

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    Cảm biến áp suất phun nhiên liệu cao áp

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    Thiết bị chỉ thị và phụ kiện

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    Modun xử lý dữ liệu đo

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    Phần mềm lập công thức tính toán

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    Máy tính

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Thiết bị nghiên cứu quá trình công tác của động cơ bằng hình ảnh nội soi lắp cho động cơ HANSHIN 6LU32; VISIOSCOPE

    - ống nội soi có làm mát kèm cáp quang

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    - Phần mềm phân tích quá trình cháy

    phần mềm

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    Máy tính công nghiệp

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Hệ thống đo kiểm soát khí thải và bộ chia khí theo tiêu chuẩn IMO, IMA i60R1

    - máy tính công nghiệp

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    - trạm chai khí chuẩn và van điều áp

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Cần cẩu trục

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Tháp tản nhiệt

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Động cơ Diesel tàu thủy

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Máy lọc dầu đốt

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Máy lọc dầu nhờn

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Máy chưng cất nước ngọt

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    20

    Máy cân bằng động

    bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    21

    Máy tính và các bộ đầu đo của máy cân bằng động

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    22

    Xe nâng

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    23

    Máy nén khí Super line N=11 kW, No 03698

    Chiếc

    2

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    24

    bơm dầu nhờn ổ đỡ trục chân vịt p=0,75 kW, No 220273

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    25

    Bơm nước làm mát

    Chiếc

    2

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    26

    Bơm dầu nhờn

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    27

    Chai gió

    Chiếc

    2

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    28

    Bơm chuyển đầu trong hệ thống nhiên liệu

    chiếc

    3

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    29

    Két trực nhật dầu nhẹ DO, 1.5m3

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    30

    Két lắng dầu nhẹ DO,

    4m3

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    31

    Két trực nhật dầu nặng FO, 1.5 m3

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    32

    Két lắng dầu nặng FO, 4m3

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    33

    Mặt nắp qui lát động cơ diesel 6LU32

    chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    34

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    35

    Bơm trục vít

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    36

    Diesel Daihatsu (động cơ)

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    37

    Tua bin khí xả động cơ diesel (VTR 321 hoặc VTR 401

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    38

    Tua bin khí xả động cơ diesel (MET 30 SRC hoặc MET 42SB

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    39

    Tua bin khí xả động cơ diesel (DT13 hoặc RH122)

    Chiếc

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    40

    Động cơ thủy lực hình sao

    Động cơ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    41

    Bộ điều tốc UG8

    Bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    42

    Bộ điều tốc PGA

    Bộ

    1

    1

    1

    6

    120

    338

    25

    505

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XI

    Mô phỏng động lực

    phòng

    2

    2

    5

    62

    299

    25

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa nhiệt độ

    Chiếc

    04

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    2

    Phần mềm mô phỏng buồng máy (Engine room Simulator)

    pm

    01

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Engine Plant trouble shooting system

    chiếc

    01

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Phần mềm mô phỏng quá trình cháy trong động cơ Diesel

    pm

    01

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Bộ máy tính thực hành mô phòng gồm: 2 màn hình, 01 CPU, bàn phím, chuột, cáp nguồn

    Bộ

    26

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    26

    8

    UPS_APC SU700 INET

    chiếc

    26

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    26

    9

    HUB mạng FX-08H 8 cổng

    Chiếc

    06

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    10

    Hệ thống ghép nối theo dõi máy trạm trung tâm

    ht

    01

    2

    2

    5

    62

    299

    23

    286

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XII

    Mô phỏng Nồi hơi

    phòng

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    Hệ thống mô phỏng nồi hơi gồm:

    1

    Nồi hơi

    chiếc

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Thiết bị đo nồi hơi

    bộ

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Thiết bị cấp nước cho nồi hơi

    bộ

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Bộ sấy hơi

    chiếc

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Tuốc bin hơi

    chiếc

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Máy phát điện

    chiếc

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    bình ngưng

    chiếc

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Bình đo nhiệt lượng hơi

    chiếc

    01

    1

    1

    1

    10

    57

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XIII

    Tự động hóa thiết kế

    phòng

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Bộ máy vi tính học viên

    bộ

    30

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0 8

    896

    30

    2

    Bộ máy chủ

    bộ

    1

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Bộ lưu điện

    bộ

    2

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Máy in

    bộ

    3

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7

    Máy chiếu/Tivi

    bộ

    2

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Máy chiếu vật thể

    Bộ

    1

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Bộ máy vi tính giảng viên

    bộ

    1

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Điều hòa nhiệt độ

    Bộ

    2

    1

    1

    3

    36

    108

    8

    96

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    XIV

    Thực hành MTT

    phòng

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    A

    Phòng TH chính tâm hệ trục bằng lazer

    1

    Mô hình thực hành căng tâm hệ trục bằng laser

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Thiết bị đo nhiệt độ bằng laser

    chiếc

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Thiết bị đo vòng quay

    chiếc

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Thiết bị phát laser để xác định đường tâm hệ trục

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    B

    Phòng TH tháo lắp động cơ diesel

    1

    Động cơ Diesel 222 kW

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Bộ Pa lăng

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Thiết bị đo phụ tải gối trục (kích thủy lực +đồng hồ)

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Thiết bị cân vòi phun (30MPa)

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Xà ray bằng thép chữ I

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Pa lăng

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Dụng cụ đo, pan me đo đường kính lỗ xi lanh, đường kính cổ trục, cổ biên

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    63

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XV

    Kỹ thuật đo tự động công nghiệp

    phòng

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    A

    Thiết bị chuyên ngành

    1

    Bộ thực hành cảm biến

    Bộ

    5

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    2

    Module thực hành cảm biến nhiệt độ

    Bộ

    5

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    3

    Module thực hành cảm biến áp xuất

    Bộ

    5

    1

    1

    1

    10

    30

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    4

    Mô hình thực hành lắp đặt các loại cảm biến

    Bộ

    5

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    5

    Mô hình thực hành cảm biến lưu lượng, cảm biến siêu âm, cảm biến mức ứng dụng trộn liệu, gia nhiệt, áp suất và điều khiển quá trình

    Bộ

    5

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    B

    Thiết bị phụ trợ

    1

    bàn thực hành điện

    bộ

    3

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    2

    Khung gá màn hình

    Cái

    5

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    3

    Khung gá CPU thiết bị lập trình

    Cái

    5

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    6

    Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn module A4 cửa kính

    Bộ

    3

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7

    Bàn thực hành điều khiển của giáo viên

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Máy chiếu/tivi

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XVI

    Khí nén

    phòng

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    A

    Thiết bị chuyên ngành

    1

    Bộ thực hành khí nén cơ bản

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Bộ thực hành khí nén nâng cao

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    3

    Bộ thực hành điện khí nén cơ bản

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    4

    Bộ thực hành điện khí nén nâng cao

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    5

    Hệ thống tích hợp chuyên dụng cho đào tạo thực hành, nghiên cứu khí nén

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    6

    Tủ có khay đựng các thành phần khí nén

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7

    Máy nén khí có bình chứa

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    8

    Bộ kí hiệu các phần tử khi nén, thủy lực có từ tính

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    9

    Phần mềm thiết kế mạch thủy lực - khí nén

    bộ

    1

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Mô hình dàn trải mạch điều khiển Servo khí nén

    bộ

    1

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    B

    Thiết bị phụ trợ

    0

    1

    Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn

    bộ

    3

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Máy chiếu/Tivi

    bộ

    1

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy tính

    bộ

    10

    1

    1

    2

    33

    240

    20

    165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    XVII

    Thủy lực

    phòng

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    A

    Thiết bị chuyên ngành

    1

    Bộ thực hành thủy lực cơ bản

    3

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Bộ thực hành thủy lực nâng cao

    3

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    3

    Bộ thực hành điện thủy lực cơ bản

    bộ

    3

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    4

    Bộ thực hành điện thủy lực nâng cao

    bộ

    3

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    5

    Mô hình dàn trải mạch điều khiển Servo thủy lực

    bộ

    3

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    6

    Bộ kí hiệu các phần tử khí nén, thủy lực có từ tính

    bộ

    3

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    1

    7

    Phần mềm thiết kế mạch thủy lực-khí nén

    pm

    1

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    B

    Thiết bị phụ trợ

    1

    Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn

    Bộ

    3

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Máy chiếu/Tivi

    bộ

    1

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy tính

    Bộ

    10

    1

    1

    3

    48

    290

    25

    240

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    XVIII

    PLC

    phòng

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    A

    Thiết bị lập trình PLC

    1

    Bộ thực hành lập trình PLC S7-1200

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Bộ thực hành lập trình Zen

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    3

    Bộ thực hành lập trình Logo

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    4

    Bộ thực hành lập trình EASY MOELLER

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    5

    Module thực hành màn hình giao diện Người - máy (Cho PLC S7-1200)

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    6

    Bộ thực hành lập trình PLC Mitsubishi

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7

    Module thực hành màn hình giao diện Người -Máy (cho PLC Mitsubishi)

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    8

    Bộ thực hành lập trình PLC Omron

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    9

    Module thực hành màn hình giao diện Người - Máy (Cho PLC Omron)

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    10

    Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 300

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    11

    Module thực hành màn hình giao diện người -máy (Cho PLC S7-300)

    bộ

    3

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    12

    Phần mềm lập trình PLC

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    B

    Các module mô phỏng dùng cho thực hành lập trình PLC

    1

    Bộ các mô hình dùng cho thực hành lập trình PLC

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Module mô phỏng lò nhiệt

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Module mô phỏng bình trộn

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Module mô phỏng lưu lượng mức

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Module mô phỏng đèn giao thông

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Mô hình điều khiển thang máy

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Mô hình điều khiển băng tải

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Bộ thí nghiệm thực hành lập trình PLC giám sát và điều khiển hệ thống xử lý quá trình (Thiết bị kết nối PC-PLC mô phỏng thời gian thực)

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Mô hình thí nghiệm hệ thống Compact RIO (hệ thống lập trình nhúng đa năng, với module đo nhiệt độ, module điều khiển tốc độ động cơ)

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    C

    Thiết bị phụ trợ

    1

    Bàn thực hành điện

    Bộ

    5

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    2

    Khung gá màn hình

    bộ

    5

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    3

    Khung gá CPU thiết bị lập trình

    bộ

    5

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    4

    Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn

    Bộ

    5

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    5

    Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn module A4 cửa kính

    Bộ

    5

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    6

    Bàn thực hành điều khiển của giáo viên

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy chiếu/ Tivi

    bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Thiết bị lập trình

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    10

    60

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XIX

    Robot

    phòng

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    A

    Thiết bị chuyên ngành

    1

    Mô hình rô bốt công nghiệp lắp ráp sản phẩm

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Mô hình rô bốt công nghiệp kiểm tra, lưu kho sản phẩm

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Mô hình phân loại sản phẩm

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Thiết bị lập trình di động

    Bộ

    3

    1

    1

    1

    10

    50

    3

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    B

    Thiết bị phụ trợ

    1

    Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn module A4 cửa kính

    bộ

    3

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Bàn thực hành điều khiển của giáo viên

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    50

    5

    50

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

     

    PHỤ LỤC 3
    Tiêu chuẩn , định mức sử
    dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Khoa Điện - Điện tử; Trình độ đào tạo Đại học, Thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 10-15 sinh viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành

    (Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)

    TT

    Tên PTH/ PTN

    Danh mục máy móc,

    thiết bị

    Đơn vị tính

    Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN

    Số ngành/ chuyên ngành

    Số chương trình đào tạo

    Số học phần

    Tổng

    Số giờ

    TH - TN

    Quy mô

    sv

    Tổng số ca

    TH- TN

    Tổng số giờ thực hành/

    năm

    Số tuần học/ năm học

    Số tuần bảo dưỡng

    Số tuần làm việc thực

    tế/ năm

    Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca)

    Hiệu suất khai thác

    Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm

    Số

    PTN /PTH cần trang bị tối đa

    Số trang thiết bị cần trang bị tối đa

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17= (14) *

    (15)*

    (16)

    18 =(11)/ (17)

    19= (18)

    *(4)

    20

    I

    Điện tử CS, Điều khiển số

    phòng

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy vi tính

    bộ

    10

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    2

    Máy in

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy chiếu/Tivi

    bộ

    1

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Panel thí nghiệm chỉnh lưu cơ bản

    bộ

    2

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Panel thí nghiệm chỉnh lưu Thyristor

    bộ

    2

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Panel thí nghiệm chỉnh lưu Băm xung một chiều

    bộ

    1

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Panel thí nghiệm chỉnh lưu Băm xung xoay chiều

    bộ

    2

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Panel thí nghiệm chỉnh lưu Nghịch lưu ba pha

    bộ

    2

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    55

    0,8

    896

    2

    9

    Máy hiện sóng (Oscilloscope) kiểu số

    Bộ

    2

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    10

    Điều hòa

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    60

    365

    27

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    II

    Máy điện cơ sở TĐĐ

    phòng

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Thiết bị đo công suất cơ kỹ thuật số

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Thiết bị đo lường kỹ thuật số

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Khối cấp nguồn điều khiển động cơ

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Bộ tải và biến trở 3 pha, kích từ

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Phanh dòng xoáy

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Phanh điện từ

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Động cư lồng sóc không đồng bộ 3 pha

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Động cư lồng sóc không đồng bộ 3 pha cắt góc

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Động cư không đồng bộ 3 pha vành trượt

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Bộ KĐ và đồng bộ động cơ

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Động cơ DC kích từ song song

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Máy điện DC kích từ kết hợp

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Máy điện DC kích từ kết hợp cắt góc

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Máy điện DC kích từ rẽ nhánh

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Máy điện đồng bộ 3 pha

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Máy điện đồng bộ 3 pha cắt góc

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Động cơ từ trở

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    20

    Bộ khởi động và đồng bộ động cơ

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    21

    Động cơ lồng sóc không đồng bộ 2 tốc độ

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    22

    Bảng mạch hoà song song

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    23

    Bộ đo lường kỹ thuật điện

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    24

    Nguồn cấp điều khiển động cơ cho phanh

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    25

    Khối đo lường kết nối PC

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    26

    Cảm biến sức căng

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    27

    Tốc độ kế điện tử

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    28

    Bộ chuyển đổi quang điện

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    29

    Bộ khởi động Sao-Tam giác

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    30

    Bộ đối cực

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    31

    Bộ điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    32

    Phần mềm truy nhập dữ liệu

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    33

    Bộ đo vòng quay

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    34

    Bộ hiệu chuẩn

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    35

    Đồng hồ vạn năng

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    36

    Ampe kim

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    37

    Đồng hồ đo điện trở cách điện

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    38

    Thiết bị đo nhiệt độ

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    39

    Động cơ không đồng bộ 3 pha, HEM

    Bộ

    3

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    40

    Đồng hồ chỉ thứ tự pha

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    41

    Logo và nguồn cấp

    -

    Logo 230RC

    Bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    -

    Logo DM8 230R

    Bộ

    3

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    -

    Nguồn cấp logo, vào 220V, ra 24VDC

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    42

    Điều hòa

    bộ

    1

    4

    4

    13

    222

    851

    57

    846

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    III

    Máy điện-khí cụ điện

    phòng

    8

    8

    12

    251

    631

    44

    589

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Đồng hồ Mêgaôm

    bộ

    1

    8

    8

    12

    25!

    631

    44

    589

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Đồng hồ Ampe kim

    bộ

    1

    8

    8

    12

    251

    631

    44

    589

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Tổ hợp máy phát- động cơ

    Bộ

    2

    8

    8

    12

    251

    631

    44

    589

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Điều hòa

    Bộ

    1

    8

    8

    12

    251

    631

    44

    589

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Đồng hồ vạn năng

    Bộ

    5

    8

    8

    12

    251

    631

    44

    589

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    6

    Ti vi/ Máy chiếu

    bộ

    1

    8

    8

    12

    251

    631

    44

    589

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    IV

    Phòng thực hành - Khoa điện ĐT

    phòng

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy tính

    bộ

    20

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    20

    3

    Máy phát sóng LSG 231

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Máy phát sóng 3215

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Máy phát tín hiệu điều chế

    Bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Vôn kế điện tử

    cái

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy đo độ méo

    Bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Máy phát màu SECAM

    Bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Máy phát màu PAL

    Bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Bộ suy giảm âm tần LAT45

    Bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Máy phát màu NTSC

    Bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Anten

    cái

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Điều hòa nhiệt độ

    bộ

    4

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    15

    Bộ mạch điện ITF-01A

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Bộ mạch điện xung ITF-03B

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Bộ mạch điện bán dẫn ITF-05A

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Bộ mạch điện về truyền dẫn quang học ITF-201A

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Bộ mạch điện về khuyếch đại ITF-202B

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    20

    Bộ điều chế và giải điều chế ITF-204B

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    21

    Máy đo tín hiệu hiển thị số VOAC 7521H

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    22

    Biến áp 220V-110V

    bộ

    3

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    23

    Bộ nguồn một chiều PA18-3B

    bộ

    2

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    24

    Bộ nguồn một chiều PA80-1B

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    25

    Bộ Counter SC-7205H

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    26

    Tivi/ Máy chiếu

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    27

    Eto

    bộ

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    28

    Anten sóng ngắn HP

    cái

    1

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    29

    Kít thực hành

    bộ

    10

    4

    4

    18

    186

    1120

    57

    594

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    V

    Kỹ thuật điện cao áp

    phòng

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    J6

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy vi tính để bàn

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy in

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Điều hòa nhiệt độ

    Bộ

    3

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    6

    Máy chiếu/ Tivi

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Hệ thống thí nghiệm điện cao áp gồm:

    Hệ thống

    7.1

    Bàn điều khiển HV9103

    Bộ

    2

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7.2

    Máy biến áp thử nghiệm 100kV HV9105

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.3

    Đầu nối cao thế HV9106

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.4

    Thanh xả HV9107

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.5

    Đầu nối thanh dẫn HV9108

    Cái

    3

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.6

    Bát nối HV9109

    Cái

    9

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    9

    7.7

    Tầm nền HV9110

    Cái

    8

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    7.8

    Tụ đo lường 100KV HV9141

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.9

    Điện kế AC HV9150

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.10

    Thanh nối HV9118

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.11

    Tải điện trở HV9127

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.12

    Bộ đo khoảng cách phóng điện HV9133

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.13

    Charging Resistor HV9121

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.14

    Wave Front Resistor HV9122

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.15

    Bình thử phóng điện trong môi chất dầu HV9137

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.16

    Wave Tail Resistor HV9123

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.17

    Bộ chỉnh lưu cao áp HV9111

    Bộ

    2

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7.18

    Tụ điện là phẳng HV9112

    Cái

    2

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7.19

    Điện trở đo lường HV9113

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.20

    Công tắc trạm đất HV9114

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.21

    ống ngăn cách HV9119

    Cái

    5

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    7.22

    Thanh cách điện HV9124

    Cái

    5

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    7.23

    Điện cực trên HV9138

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.24

    Vol kế một chiều HV9151

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.25

    Lồng an toàn dùng lắp đặt trong không gian thí nghiệm

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.26

    Điện kế xung HV9152

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.27

    Thiết bị trigger HV9131

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.28

    Bộ chia điện áp thấp HV9130

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.29

    Tụ điện tải HV9120

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.30

    Cầu khoảng cách HV9125

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.31

    Bộ dẫn động cầu khoảng cách HV9126

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.32

    Test object package HV9170

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.33

    Electronic Trigger Sphere HV9132

    Cái

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.34

    Component Stand HV9191

    Cái

    2

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7.35

    Máy tính để bàn

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.36

    Máy tính xách tay

    Bộ

    2

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7.37

    Thiết bị đo cao áp HVM40B

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.38

    Máy đo điện trở đất 4106

    Bộ

    1

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7.39

    Chống sét chủ động

    Bộ

    2

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7.40

    Bộ điện cực phóng điện

    Bộ

    5

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    7.41

    Bộ khởi động động cơ tích hợp

    Bộ

    10

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    7.42

    Bộ khởi động phần mềm

    Bộ

    10

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    7.43

    Động cơ ba pha

    Bộ

    10

    1

    1

    2

    225

    162

    7

    765

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    VI

    Kỹ thuật điện tử

    Bộ

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    1

    Máy tính

    Bộ

    7

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    21

    2

    Máy in

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    3

    Máy phát xung EZ FG-7002C

    bộ

    4

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    4

    Máy hiện sóng tương tự EZ S5030A

    bộ

    4

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    5

    Thiết bị đo ghép nối máy tính IU10/EV

    bộ

    4

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    6

    Dao động ký ghép nối máy tính IU11/EV

    bộ

    4

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    7

    Hệ thống thí nghiệm tương tác máy tính gồm các thiết bị

    Hệ thống

    7.1

    Khối điều khiển giao tiếp với máy tính

    cái

    4

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    7.2

    Nguồn nuôi

    Bộ

    4

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    7.3

    Hộp giữ module

    cái

    4

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    7.4

    Panel nghiên cứu về cấu kiện điện tử

    Bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.5

    P/mềm giao tiếp SW/D/MCM3

    Bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.6

    Panel nghiên cứu mạch giao động

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.7

    / P/mềm giao tiếp SW/D/MCM6

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.8

    Panel nghiên cứu mạch khuyếch đại

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.9

    P/mềm giao tiếp SW/D/MCM5

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.10

    Panel nghiên cứu về transitor

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.11

    P/mềm giao tiếp SW/D/MCM4

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.12

    Panel nghiên cứu về khuyếch đại thuật toán

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.13

    P/mềm SW/D/MCM7

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.14

    Panel nghiên cứu về điện tử số 1

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.15

    P/mềm SW/D/MCM8

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.16

    Panel nghiên cứu về chuyển đổi AD/DA

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.17

    P/mềm SW/D/MCM8A

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.18

    Panel nghiên cứu về điện tử số 2

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.19

    P/mềm SW/D/MCM9

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.20

    Panel nghiên cứu về vi xử lý 32 bit

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.21

    P/mềm SW/D/Z3

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.22

    Panel nghiên cứu về thông tin tương tự MCM 20/EV

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.23

    P/mềm SW/D/MCM20

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.24

    Panel nghiên cứu về thông tin tương tự MCM 21/EV

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.25

    P/mềm SW/D/MCM21

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.26

    Panel nghiên cứu về điều chế xung-DA TCNL NCKH K.Điện

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.27

    P/mềm SW/D/MCM30

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.28

    Panel nghiên cứu về điều chế số

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.29

    P/mềm SW/D/MCM31

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.30

    Panel nghiên cứu về ghép kênh

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.31

    P/mềm SW/D/MCM32

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.32

    Băng thông cơ sở và KT truyền

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.33

    P/mềm SW/D/MCM33

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7.34

    Cơ bản về truyền thông trong sợi quang

    bộ

    2

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7.35

    P/mềm SW/D/MCM40

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    8

    Máy điều hòa

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    9

    Ổn áp

    bộ

    1

    4

    4

    20

    370

    1598

    114

    2090

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    VII

    Lập trình ĐK hệ thống

    phòng

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    1

    Máy vi tính

    bộ

    20

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    40

    2

    Máy in

    bộ

    2

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    3.5

    0,8

    896

    4

    3

    Tivi/Máy chiếu

    bộ

    2

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    4

    Trạm PLC Omron

    Trạm

    3

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    5

    Trạm PLC Mitsubishi

    trạm

    3

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    6

    Trạm PLC Siemens

    trạm

    3

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    7

    Điều hòa

    bộ

    1

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Máy hiện sóng (Oscilloscope) kiểu số

    bộ

    2

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    9

    Kit thí nghiệm vi điều khiển

    bộ

    20

    5

    5

    19

    315

    1088

    79

    1165

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    40

    VIII

    Hệ thống tự động hóa

    phòng

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    1

    Máy vi tinh

    bộ

    10

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    20

    2

    Máy in

    bộ

    2

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    3

    Máy chiếu/Tivi

    bộ

    1

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Máy hiện sóng (Oscilloscope) kiểu số

    cái

    2

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    5

    Robost công nghiệp

    bộ

    3

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    6

    Trạm PCS 7 và thiết bị hiện trường

    trạm

    1

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Biến tần

    cái

    12

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    24

    8

    Panel thí nghiệm đo điện áp một chiều, xoay chiều

    Bộ

    2

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    9

    Panel thí nghiệm đo dòng điện một chiều, xoay chiều

    Bộ

    2

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    10

    Panel thí nghiệm đo nhiệt độ, tốc độ, điện trở

    Bộ

    2

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    11

    Mạng truyền thông công nghiệp ghép nối biến tần

    trạm

    2

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    12

    Thiết bị giao tiếp mạng trong hệ thống PCS7

    trạm

    1

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    13

    Điều hòa

    bộ

    1

    4

    4

    14

    265

    870

    52

    1395

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    IX

    Mô phỏng bảng điện chính

    phòng

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Bộ máy tính

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy in

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    0,8

    896

    1

    3

    Máy hút ẩm

    bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    ổn áp

    bộ

    2

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Tua bin lai máy phát điện

    bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Diesel lai máy phát điện

    bộ

    2

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Bảng điện máy phát

    bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Bảng điều khiển máy phát

    bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Tải thuần trở

    bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Tải cuộn cảm

    bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Điều hòa

    bộ

    2

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    14

    Đồng hồ vạn năng

    bộ

    2

    1

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    15

    Ampe kim AC/DC

    bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    175

    13

    130

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    X

    Mô phỏng GMDSS

    phòng

    1

    1

    1

    90

    70

    5

    450

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Bảng mô phỏng hệ PMS

    bộ

    1

    1

    1

    1

    90

    70

    5

    450

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Bảng mô phỏng hệ AMS

    bộ

    1

    1

    1

    1

    90

    70

    5

    450

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy tính giám sát

    bộ

    1

    1

    1

    1

    90

    70

    5

    450

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Hệ thống mạng nội bộ

    Hệ thống

    1

    1

    1

    1

    90

    70

    5

    450

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Đồng hồ vạn năng

    bộ

    1

    1

    1

    1

    90

    70

    5

    450

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Ampe kim AC/DC

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    90

    70

    5

    450

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XI

    thuyết mạch

    phòng

    4

    4

    1

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy tính để bàn

    3

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    2

    Ổn ốp

    chiếc

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Hệ thống thực hành mạch điện gồm các thiết bị

    Hệ thống

    3.1

    Mạch điện 1 chiều – M1

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3.2

    Mạch điện xoay chiều-M2

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3.3

    Mạch điện hỗn hợp – M6

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3.4

    Mạch điện 3 pha- M18

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3.5

    Mạch khuyếch đại -M7

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3.6

    Mạch lọc-M8

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3.7

    Mạch điện tử-M17

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3.8

    Mạch điều khiển-M65

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Bộ đo lường công suất điện kỹ thuật số

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Bộ đo lường mômen kỹ thuật số

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Bộ đo lường công suất cơ kỹ thuật số DL 10055

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy đo sức căng

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Tốc kế điện từ

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Máy đo tốc độ góc

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Công tơ RMS chính xác

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Đồng hồ mômen kỹ thuật số

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Động cơ lồng sóc không đồng bộ ba pha

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Máy phát điện đồng bộ 3 pha

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Bộ khởi động sao- tam giác

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Bộ khởi động và đồng bộ hóa

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Bộ biến tần điều khiển động cơ xoay chiều

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Máy vi tính

    bộ

    3

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    18

    Máy chiếu/tivi

    bộ

    1

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Điều hòa nhiệt độ

    bộ

    2

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    20

    Bộ KIT LTM 3 pha đối xứng, không đối xứng

    bộ

    3

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    21

    Đồng hồ cầm tay có chức năng Osilticope

    bộ

    5

    4

    4

    5

    50

    402

    29

    290

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    XII

    Đo lường và TĐH

    phòng

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    CPU – PLC Siemen S7-1200

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    CPU- PLC Seman S7-300

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    CPU-PLC Della DVP 20SV

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Modul ET200 - PLC Seman S7-300; IM153

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Màn hình HMl, Semen KTP 1200

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Động cơ 3 pha +biến tần

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Máy vi tính

    Bộ

    5

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    8

    Động cơ Servo + Driver

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Động cơ Step + Driver

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    10

    Bộ khởi động mềm Sofstarter

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    11

    Máy in

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    12

    Hệ thống mạng nội bộ

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    46

    4

    40

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    XIII

    Mô phỏng hệ thống điện

    phòng

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Biến áp tự ngẫu

    cái

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    ổn áp

    chiếc

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Đồng hồ vạn năng

    cái

    5

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    4

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Điều hòa nhiệt độ

    Bộ

    3

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    6

    Mô hình tủ cấp nguồn

    Mô hình

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Hệ thống máy phát + động cơ

    Bộ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Tủ máy cắt hòa đồng bộ

    Tủ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt đầu vào máy biến áp tăng áp truyền tải)

    mô hình

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Máy biến áp tăng áp

    Cái

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Mô hình tủ cầu dao cao áp

    Tủ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Mô hình tủ đo lường (đo lường đầu vào trạm biến áp)

    Tủ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt trung thế)

    Tủ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Máy biến áp hạ áp

    Cái

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt và phân phối hạ áp)

    Tủ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Hô hình tủ tụ bù hạ áp

    Tủ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Bộ tải công suất 30kW cho thực hành hệ thống cung cấp điện

    Tủ

    1

    1

    1

    3

    30

    2/0

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Thiết bị kiểm tra thiết bị đóng ngắt CAT64

    Cái

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Máy vi tính để bàn

    Bộ

    20

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    20

    20

    Máy tính xách tay (đi kèm bộ thực hành mô phỏng hệ thống điện)

    Bộ

    2

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    21

    Bàn thực hành điều khiển trung tâm hệ thống cung cấp điện

    Bộ

    2

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    22

    Bộ thiết bị mô phỏng lưới điện dùng cho thực hành bảo vệ rơ le

    Bộ

    2

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    23

    Mô hình đường dây

    Bộ

    2

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    24

    TU 3pha 6kV

    Bộ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    25

    TI 6kV 20/1A

    Bộ

    3

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    26

    Công tơ điện đa chức năng

    bộ

    2

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    27

    Máy in

    bộ

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    28

    Hệ thống mạng nội bộ

    Hệ thống

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    29

    Rơ le bảo vệ máy phát

    bộ

    2

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    30

    Rơ le bảo vệ đường dây

    bộ

    8

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    31

    Hệ thống điều khiển làm mát MBA (Bộ cài đặt nhiệt độ+quạt)

    Hệ thống

    2

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    32

    Mô hình nhà máy thủy điện

    Mô hình

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    33

    Mô hình nhà máy nhiệt điện

    Mô hình

    1

    1

    1

    3

    30

    210

    15

    150

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Điều khiển hệ thống trong công nghiệp

    phòng

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    MCB Module-STUP90,4121

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Contactor Module - STUP90,4101

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Single-phase Motor Driver Module - STUP90.2031

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Single-phase Induction Motor

    Module -STUP90,5011

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    BLDC Driver Module - STUP90.2111

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    BLDC Motor Module - STUP90,5111

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    AC Servo Driver Module - STUP90.2021

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    AC Servo Motor Module -STUP90.5021

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Manual Brake -STUP90,800

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    One axis moverment-STUP90,8011

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Signal indicator lights Module-

    STUP90.3101

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Digital MuiItimeter-179

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    4mm PVC Test Lead Kit

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Laboratory- table-STUP99.1001

    bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    150

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    PHỤ LỤC 4

    Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Khoa đóng tàu, Khoa Công trình , Viện cơ khí

    Trình độ đào tạo Đại học. Thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 10-15 sinh viên viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành

    (Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)

    TT

    Tên PTH/ PTN

    Danh mục máy móc,

    thiết bị

    Đơn vị tính

    Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN

    Số ngành/ chuyên ngành

    Số chương trình đào tạo

    Số học phần

    Tổng

    Số giờ

    TH - TN

    Quy mô

    sv

    Tổng số ca

    TH- TN

    Tổng số giờ thực hành/

    năm

    Số tuần học/ năm học

    Số tuần bảo dưỡng

    Số tuần làm việc thực

    tế/ năm

    Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca)

    Hiệu suất khai thác

    Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm

    Số

    PTN /PTH cần trang bị tối đa

    Số trang thiết bị cần trang bị tối đa

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17= (14)*

    (15)*

    (16)

    18= (11)/ (17)

    19= (18)* (4)

    20

    KHOA ĐÓNG TÀU

    I

    Tự động hóa thiết kế tàu

    phòng

    2

    2

    5

    130

    105

    7

    180

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy chiếu/tivi

    1

    2

    2

    5

    130

    105

    7

    180

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy vi tính

    Bộ

    25

    2

    2

    5

    130

    105

    7

    180

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    25

    3

    Điều hòa

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    130

    105

    7

    180

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    II

    Bể thử mô hình tàu

    phòng

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Bể thử

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Xe kéo

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Thiết bị cân bằng và xác định tọa độ trọng tâm mô hình

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Thiết bị tạo sóng

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Thiết bị đo lực cản

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Thiết bị đo lực đẩ và mô men xoắn chong chóng trong nước tự do

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Thiết bị đo lực đẩ và mô men xoắn chong chóng sau thân tàu

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Thiết bị đo dòng theo

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Hệ thống camera theo dõi mô hình

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Thiết bị đo chiều cao sóng

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Thiết bị đo ổn định của mô hình

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Thiết bị đo khoảng cách

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Thiết bị đo lưu tốc

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Máy in

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Máy phay mô hình

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    ổn áp

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Điều hòa

    Bộ

    5

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    18

    Máy chiếu/ Tivi

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    30

    70

    8

    80

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    KHOA CÔNG TRÌNH

    I

    Thủy văn công trình

    phòng

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Bộ Thực hành thủy lực

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy đo dòng chảy hiệu ứng Dopler

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy tự ghi lưu tốc

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Máy ghi thông số và thủy triều

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Máy đo mực nước

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Thiết bị đo dòng chảy cầm tay DSC 3900

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy đo sóng có hướng ADCP Workhorse Waves Array tần số 600, đọ sâu thả máy 2-45m

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    2

    8

    Máy đo lưu lượng dòng chảy

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Máy đo vận tốc dòng

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Máy đo nồng độ bùn cát tự ghi OBS 3A

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    11

    Máy đo mực nước cầm tay AANDERAA INSTRUMENTS 3791-2798 cung cấp kèm bộ truyền dữ liệu radio VHF Radio Transmitter. VHF- Radio Receiver 3489. VHF relay Station 2960 cho phép thu nhận tín hiệu từ xa

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Thiết bị lấy mẫu nước kiểu đứng

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    II

    Trắc địa công trình

    phòng

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy thủy bình SOKIA R20

    Chiếc

    4

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    2

    Máy thủy bình SOKIA B40

    Chiếc

    2

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Máy kinh vỹ điện tử SOKIA DT740

    Chiếc

    4

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    4

    Máy toàn đạc điện tử Leica TC305

    Chiếc

    2

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Thiết bị định vị vệ tinh Trimble SPS852

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Máy đo sâu đơn tia 1 tần số Odom Echotrack 1

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy đo sâu đơn tia 2 tần số Odom MK111

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    10

    35

    3

    30

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    III

    Vật liệu xây dựng

    phòng

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Thiết bị đo độ kim lún của Bitum và phụ kiện đi kèm

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    too

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Thiết bị xác định độ kéo dãn của nhựa đường

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Thiết bị xác định nhiệt độ hóa của nhựa đường

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Thiết bị xác định độ bắt cháy của nhựa đường

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Bể ổn nhiệt bê tông nhựa

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    too

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Thiết bị xác lượng tổn thất khí nung của nhựa đường

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Máy mài mòn LosAngeles

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Súng bật nảy xác định cường độ bê tông

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Máy kéo thép (600KN đến 1000KN)

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    10

    Máy nén bê tông (2000KN đến 3000KN)

    Chiếc

    2

    4

    4

    4

    40

    103

    10

    100

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    IV

    Cơ học đất

    phòng

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Phân tích thành phần cỡ hạt của đất bằng tỷ trọng kế

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy nén đất

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Máy cắt đất

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Tủ sấy nhiên liệu

    Chiếc

    2

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Máy khoan XY-1

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Thiết bị xuyên côn TG63100

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Thiết bị xác định mực nước trong lỗ khoan

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Cân điện tử phân tích 1kg, chính xác 2 số

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Cân điện tử phân tích 5kg, chính xác 2 số

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Bộ sàn phân tích thành phần cỡ hạt của đất

    Bộ

    4

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    11

    Bộ dụng cụ đầm chặt tiêu chuẩn của đất

    Bộ

    2

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    12

    Bộ thiết bị cắt cánh hiện trường

    Bộ

    1

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Bộ thí nghiệm giới hạn cháy của đất

    Bộ

    4

    4

    4

    4

    56

    129

    15

    210

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    V

    Tin học chuyên ngành - CTT

    phòng

    4

    4

    14

    390

    574

    33

    930

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    1

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    4

    4

    14

    390

    574

    33

    930

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    36

    4

    4

    14

    390

    574

    33

    930

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    72

    3

    Máy in khổ lớn (A0; A1)

    Bộ

    1

    4

    4

    14

    390

    574

    33

    930

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    72

    4

    Máy in đa năng

    Bộ

    1

    4

    4

    14

    390

    574

    33

    930

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    VIỆN CƠ KHÍ

    I

    Công nghệ vật liệu

    phòng

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    2

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy phay

    Bộ

    2

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Máy tiện

    Bộ

    2

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Máy khoan hàn

    Chiếc

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Máy cắt đá

    chiếc

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy mài

    Chiếc

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Máy cắt dây

    Chiếc

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Máy xung lỗ

    Chiếc

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Máy hàn hồ quang tay

    Chiếc

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Máy hàn bán tự động

    Chiếc

    1

    8

    8

    15

    150

    718

    54

    540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    II

    CAD-CAM

    phòng

    2

    2

    3

    30

    142

    12

    120

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    2

    2

    2

    3

    30

    142

    12

    120

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    25

    2

    2

    3

    30

    142

    12

    120

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    25

    3

    Tivi/ Máy chiếu

    Bộ

    7

    2

    2

    3

    30

    142

    12

    120

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    III

    Vật liệu kỹ thuật

    phòng

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    2

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    1

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy thử mồi

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Máy đo độ cứng để bàn

    Chiếc

    2

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Máy đo độ cứng cầm tay

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Máy đo độ dai va đập

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Lò nhiệt luyện

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Máy phân tích thành phần vật liệu

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Máy soi tổ chức tể vi

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Kính hiển vi

    Chiếc

    2

    7

    7

    7

    70

    363

    26

    260

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    IV

    Phòng máy tính chuyên ngành - Viện cơ khí

    phòng

    5

    5

    6

    40

    349

    25

    170

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    1

    5

    5

    6

    40

    349

    25

    170

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy tính

    Bộ

    20

    5

    5

    6

    40

    349

    25

    170

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    20

    V

    Kỹ thuật cơ khí

    phòng

    5

    5

    9

    62

    464

    35

    246

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    2

    5

    5

    9

    62

    464

    35

    246

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    1

    5

    5

    9

    62

    464

    35

    246

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Tivi/Máy chiếu

    Bộ

    1

    5

    5

    9

    62

    464

    35

    246

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Máy quét 3D quang học

    Bộ

    1

    5

    5

    9

    62

    464

    35

    246

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Máy chiếu biến dạng

    Bộ

    1

    5

    5

    9

    62

    464

    35

    246

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    VI

    Máy nâng chuyển

    phòng

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    2

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    1

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Xe nâng động cơ xăng

    Cái

    1

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Mô hình xe ô tô

    Cái

    1

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Hệ thống đo lường và kiểm tra thiết bị nâng hàng

    Bộ

    1

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Hệ thống đào tạo truyền động và điều khiển thủy lực

    Bộ

    1

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Các cơ cấu điều khiển trên máy trục

    Bộ

    3

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    8

    Mô hình cần trục trên tàu

    Bộ

    1

    2

    2

    10

    100

    236

    22

    220

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    VII

    Kỹ thuật ô tô

    phòng

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    2

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Tivi/Máy chiếu

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Thiết bị kiểm tra khí thải

    Chiếc

    2

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Động cơ ô tô

    Chiếc

    5

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    6

    Hộp số

    Chiếc

    2

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Máy chuẩn đoán Gscan

    Chiếc

    2

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Dụng cụ đo áp suất

    Chiếc

    2

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Thiết bị cân bằng động lốp xe

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Thiết bị soi quan sát bên trong động cơ

    Chiếc

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Hệ thống thử phanh

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Thiết bị ra vào lốp

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Bộ thiết bị đào tạo, chuẩn đoán, đo kiểm tổng hợp

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Bộ thiết bị đào tạo, khảo nghiệm, đo kiểm, đấu nối hệ thống cung cấp khởi động ô tô

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Bộ thiết bị đào tạo vận hành, chuẩn đoán hệ thống điều hòa không khí

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Bộ thiết bị đào tạo Alecop

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Thiết bị hút dầu thải động cơ

    Chiếc

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Mô hình cắt bộ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Hộp số tự động (AT)

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    20

    Mô hình hệ thống truyền lực

    Bộ

    7

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    21

    Cầu nâng ô tô 2 trụ kiểu công 4T

    Bộ

    2

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    22

    Động cơ 4 kỳ (động cơ phun dầu điện tử)

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    23

    Máy hiện sóng số (oscilloscope)

    Bộ

    1

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    24

    Máy hàn thiếc kỹ thuật số

    Bộ

    2

    3

    3

    10

    108

    562

    44

    432

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    VIII

    Kỹ thuật nhiệt lạnh

    phòng

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Điều hòa

    Bộ

    2

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính

    Bộ

    1

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Tivi

    Bộ

    1

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Hệ thống nồi hơi

    Bộ

    1

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Hệ thống đào tạo thiết bị trao đổi nhiệt điều khiển bằng máy tính

    Bộ

    1

    5

    3

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Mô hình hệ thống làm lạnh

    Bộ

    1

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Mô hình điều hòa không khí

    Bộ

    5

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    8

    Mô hình tủ lạnh

    Chiếc

    2

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Tủ đồ nghề cơ khí

    Bộ

    1

    5

    5

    8

    86

    435

    30

    312

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    TRUNG TÂM CƠ KHÍ THỰC HÀNH

    TT Cơ khí TH

    Xưởng

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    I

    Tổ kỹ thuật Hàn

    1

    Máy hàn hồ quang tay

    cái

    10

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    40

    2

    Máy hàn bán tự động

    cái

    2

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    3

    Máy hàn tích

    cái

    2

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    4

    Bộ cắt, hàn hơi

    bộ

    1

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    5

    Máy cắt plasma

    bộ

    1

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    6

    Máy cắt tôn

    cái

    1

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    //

    Tổ kỹ thuật tiện

    1

    Máy tiện

    cái

    4

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    16

    2

    Máy tiện đa năng

    cái

    6

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    24

    3

    Máy khoan

    cái

    1

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    4

    Máy mài

    cái

    2

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    5

    Máy phay

    cái

    2

    10

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    III

    Tổ kỹ thuật nguội

    4

    Máy khoan

    cái

    1

    1

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    5

    Máy mài

    cái

    1

    1

    10

    10

    1200

    689

    24

    2880

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

     

    PHỤ LỤC 5
    Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Viện môi trường, Khoa cơ sở cơ bản

     Trình độ đào tạo Đại học, Thời gian đào tạo: 4,5 năm; 15 sinh viên/ca thực hành, thí nghiệm theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành

    (Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)

    TT

    Tên PTH/ PTN

    Danh mục máy móc,

    thiết bị

    Đơn vị tính

    Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN

    Số ngành/ chuyên ngành

    Số chương trình đào tạo

    Số học phần

    Tổng

    Số giờ

    TH - TN

    Quy mô

    sv

    Tổng số ca

    TH- TN

    Tổng số giờ thực hành/

    năm

    Số tuần học/ năm học

    Số tuần bảo dưỡng

    Số tuần làm việc thực

    tế/ năm

    Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca)

    Hiệu suất khai thác

    Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm

    Số

    PTN /PTH cần trang bị tối đa

    Số trang thiết bị cần trang bị tối đa

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17= (14)* (15)* (16)

    18= (11)/ (17)

    19= (18)*

    (4)

    20

    VIỆN MÔI TRƯỜNG

    I

    Hoá chuyên đề môn cơ sở

    phòng

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Tủ sấy 220V- 18KW

    chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Khuấy từ gia nhiệt

    Chiếc

    4

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    3

    Lò nung 16 lít. SX 2-8-10

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Tủ sấy tự nhiên Binder

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Cân phân tích 4 số lẻ

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    08

    896

    1

    6

    Máy đồng hóa mẫu

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy đo PH cầm tay

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Buret tự động

    Chiếc

    4

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    9

    Micro-pipet

    Chiếc

    4

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    11

    Bình điều nhiệt, 220V- 500W

    Chiếc

    2

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    12

    Tủ HOT

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Cân kỹ thuật điện tử 600gr

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Cân phân tích

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Máy so màu

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Máy cất nước 5 lít inox

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Máy li tâm

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Máy khuấy từ 78-1

    Chiếc

    4

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    19

    Máy cắt dây đai tự động

    chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    20

    Máy băm nghiền đa năng

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    21

    Áp kế Đức

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    22

    Máy tính

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    II

    hóa chuyên đề các môn chuyên ngành

    phòng

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Tủ HOT

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    cân kỹ thuật điện tử 600gr

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Cân phân tích

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Micro-pipet

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Khuấy từ gia nhiệt

    Bộ

    4

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    6

    Máy khuấy từ 1KA, HS4

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Lò nung, 7 lít

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Tủ sấy 16 lít

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Buret tự động

    Bộ

    4

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    10

    Micro -pipet

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Máy và thiết bị chưng cất

    Bộ

    2

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    12

    Máy đo hàm lượng lưu huỳnh trong xăng, DO, KO, LPG tự động

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Máy đo phân tích xăng và Diesel, Biodiesel chỉ số Octane chỉ số Cetane

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Thiết bị xác định độ ăn mòn tấm đồng

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Thiết bị đo độ nhớt

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    16

    Thiết bị đo nhiệt độ chớp cháy cốc kín

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    17

    Thiết bị đo nhiệt độ chớp cháy cốc hở

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    18

    Thiết bị đo nhiệt độ đông đặc

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    19

    Thiết bị xác định cặn Cacbon

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    20

    Thiết bị xác định hàm lượng nước

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    21

    Thiết bị xác định tạp chất và nước trong dầu

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    22

    Bình điều nhiệt, 220V- 500W

    chiếc

    2

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    23

    Máy đo hàm lượng chất thơm BTX, phụ gia MTBE, TAME, DIPE... và Acetone

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    24

    Máy đo áp suất hơi bão hòa

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    25

    Chưng cất máy đo ổn định oxy hóa

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    26

    Máy đo phân tích xăng và Diesel, Biodiesel Chỉ số Octane Chỉ số Cetane

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    27

    Thiết bị xác định hàm lượng hydrocabon thơm. Olefin

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    28

    Thiết bị xác định độ bôi trơn

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    29

    Thiết bị xác định tạp chất dạng hạt

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    30

    Thiết bị xác định trị số Bazơ TBN, trị số acid TAN

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    31

    Thiết bị xác định độ tạo bọt

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    32

    Thiết bị xác định trị số tách nước

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    33

    Thiết bị xác định màu dầu

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    34

    Máy đo độ bền Oxy hóa

    Chiếc

    1

    1

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    35

    Hệ thống chưng cất phân tích dầu thỏ (các sản phẩm dầu mỏ) trong phòng thí nghiệm

    hệ

    thống

    1

    1

    2

    5

    50

    139

    11

    110

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    III

    Hoá kỹ thuật

    phòng

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    3

    1

    Micro-pipet

    Bộ

    5

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    15

    2

    Máy đo điểm chớp cháy cốc hở

    Bộ

    1

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    3

    3

    Máy đo điểm chớp cháy cốc kín

    Bộ

    1

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    3

    4

    Buret tự động

    Bộ

    4

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    12

    6

    Nhớt kế Engler

    Bộ

    1

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    3

    7

    Máy xác định độ xuyên kim

    Bộ

    1

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    3

    8

    Máy vi tính

    Bộ

    1

    6

    6

    15

    300

    866

    68

    1360

    36

    4

    32

    35

    0,5

    560

    3

    IV

    Nghiên cứu CNMT 1

    phòng

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Cân phân lích OHAUS

    Bộ

    2

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy UV.VIS 752

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy khuấy từ 1KAC-MAG HS10

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Buret tự động Isolab

    Bộ

    2

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Máy lọc nước

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Tủ ẩm Binder

    chiếc

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Tủ hút khí độc

    chiếc

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Thiết bị xử lý hóa học

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Thiết bị xử lý sinh học hiểu khí

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Thiết bị xử lý sinh học yếm khí

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    11

    Thiết bị trao đổi ION

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Thiết bị khử muối

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    13

    Thiết bị khử muối và thấm thấu ngược

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    14

    Máy đo PH Hanna

    Bộ

    2

    2

    2

    3

    60

    238

    17

    340

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    V

    Nghiên cứu CNMT 2

    phòng

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Cân phân tích điện tử

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Buồng cấy vô trùng

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Tụ ẩm Binder

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Nồi hấp tiệt trùng

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Tủ sấy Binder

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Kính hiển vi

    Bộ

    3

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    7

    Máy lấy mẫu khí

    Bộ

    2

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Máy khuấy từ gia nhiệt

    Bộ

    2

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Buret tự động Isolab

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    10

    Máy đo pH Hanna

    Bộ

    2

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    11

    Máy UV, VIS 752

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Máy đo tiếng ồn

    Bộ

    2

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    13

    Máy đo DO

    Bộ

    2

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    14

    Thiết bị lấy mẫu đất

    Bộ

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    15

    Máy đo tốc độ gió, độ ẩm, ánh sáng

    Bộ

    2

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    16

    Tủ hút khí độc

    Chiếc

    1

    2

    2

    5

    100

    407

    29

    580

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    KHOA CƠ SỞ CƠ BẢN

    I

    Phòng TN Vật lý

    phòng

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Bộ TN khảo sát hệ vật chuyển động tịnh tiến -quay

    bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Bộ TN xác định vận tốc truyền âm trong không khí theo phương pháp cộng hưởng sóng dừng

    bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Bộ thí nghiệm khảo sát chuyển động của e trong điện và từ trường, xác định  tỉ số e/m

    bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Bộ thí nghiệm khảo sát sự phân bổ từ trường của ống dây thẳng dài, đo cảm ứng từ B

    Bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Bộ thí nghiệm khảo sát giao thoa cho hệ vân tròn NEWTON, đo bước sóng ánh sáng đơn sắc

    bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Bộ thí nghiệm khảo sát hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng, xác định bước sóng ánh sáng Lazer

    bộ

    1

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Bộ dụng cụ chuyên dùng cho PTN vật lý

    bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Bộ thí nghiệm khảo sát mạch điện một chiều và xoay chiều có R-L-C, đo đặc trưng V-A của bóng đèn dây tóc

    bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Bộ thí nghiệm vật lý đo thành phần nằm ngang của từ trường trái đất bằng điện kế tang

    bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    10

    Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát tương tác từ của dòng điện bằng phương pháp cân dòng điện

    Bộ

    2

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    11

    Máy vi tính

    bộ

    1

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    12

    Máy in

    bộ

    1

    3

    3

    5

    50

    364

    25

    250

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    II

    Sức bền vật liệu

    phòng

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    03

    896

    1

    1

    Máy thí nghiệm kéo (nén) vạn năng FM 1000

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy thí nghiệm xoắn

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    3

    Máy đo độ lún của lò xo

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Máy đo ứng suất uốn trong dằm

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Bàn đo biến dạng của thanh tròn chịu xoắn

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Bàn đo chuyển vị của thanh chịu uốn

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy vi tính

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Máy in

    Bộ

    1

    12

    12

    12

    72

    620

    46

    276

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

     

    PHỤ LỤC 6

    Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Khoa QT-TC, Khoa Kinh tế, Khoa Ngoại ngữ, Khoa CNTT; Trình độ đào tạo Đại học. Thời gian đào tạo: 4,5 năm; 20 sinh viên/ca đối với chuyên ngành ngoại ngữ; 30-40 sinh viên/ca thực hành ngành kinh tế, QT-TC; 15-40 sinh viên/ca ngành công nghệ thông tin, cụ thể theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành

    (Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)

    TT

    Tên PTH/ PTN

    Danh mục máy móc,

    thiết bị

    Đơn vị tính

    Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN

    Số ngành/ chuyên ngành

    Số chương trình đào tạo

    Số học phần

    Tổng

    Số giờ

    TH - TN

    Quy mô

    sv

    Tổng số ca

    TH- TN

    Tổng số giờ thực hành/

    năm

    Số tuần học/ năm học

    Số tuần bảo dưỡng

    Số tuần làm việc thực

    tế/ năm

    Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca)

    Hiệu suất khai thác

    Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm

    Số

    PTN /PTH cần trang bị tối đa

    Số trang thiết bị cần trang bị tối đa

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17= (14)* (15)*(16)

    18= (11)/ (17)

    19= (18)*

    (4)

    20

    KHOA QT-TC

    I

    Phòng Mô phỏng TTCK

    phòng

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy chủ IBM System

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    2

    Máy tính để bàn

    Chiếc

    50

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    50

    3

    Bộ lưu điện

    Bộ

    1

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Hệ thống âm thanh

    Hệ thống

    1

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    5

    Máy chiếu

    Bộ

    1

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    6

    Máy hút ẩm công nghiệp

    Chiếc

    1

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    7

    Máy in

    Bộ

    1

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    8

    Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi

    Hệ thống

    1

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    9

    Điều hòa

    Bộ

    5

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    10

    tivi

    Bộ

    3

    7

    7

    7

    56

    887

    26

    208

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    3

    KHOA KINH TẾ

    I

    Phòng thực hành - khoa KT

    phòng

    2

    2

    3

    90

    210

    9

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    1

    Máy tính để bàn

    Bộ

    36

    2

    2

    3

    90

    210

    9

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    36

    2

    Điều hòa

    Bộ

    5

    2

    2

    3

    90

    210

    9

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    3

    Máy chiếu/tivi

    Bộ

    1

    2

    2

    3

    90

    210

    9

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    4

    Máy in

    Bộ

    2

    2

    2

    3

    90

    210

    9

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Hệ thống âm thanh giảng dạy

    Hệ thống

    1

    2

    2

    3

    90

    210

    9

    270

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    1

    KHOA CNTT

    I

    TH tin học đại ctrcrng

    phòng

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    1

    Máy tính phục vụ giảng dạy - học tập

    Bộ

    35

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    210

    2

    Máy tính cho quản trị viên+ ổ cứng di động

    Bộ

    1

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    3

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    6

    Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi

    Hệ thống

    1

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    8

    Hệ thống âm thanh + Micro

    Bộ

    1

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    9

    Điều hòa nhiệt độ

    Bộ

    3

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    18

    10

    Thiết bị quét vân tay

    Bộ

    1

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    11

    camera IP+đầu ghi

    Bộ

    2

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    12

    12

    Máy in

    Bộ

    1

    21

    21

    33

    1880

    2177

    80

    4540

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    II

    TH máy tính - CNTT

    phòng

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    1

    Máy tính phục vụ giảng dạy, học tập

    Bộ

    35

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    175

    2

    Máy tính cho quản trị viên+ ổ cứng di động

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    3

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    4

    Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi

    Hệ thống

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    5

    Hệ thống âm thanh + Micro

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    5

    Điều hòa nhiệt độ

    Bộ

    2

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    6

    ổn áp

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    6

    Bộ công cụ thực hành vi điều khiển và hệ thống nhúng

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    7

    Thiết bị quét vân tay

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    7

    Camera IP đầu ghi + Máy ảnh

    Bộ

    2

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    10

    8

    Hệ thống POS

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    9

    Máy in

    Bộ

    1

    4

    4

    56

    1718

    3862

    141

    4164

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    5

    III

    Thực hành mạng

    phòng

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    1

    Máy tính phục vụ giảng dạy, học tập

    Bộ

    35

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    280

    2

    Máy tính cho quản trị viên+ ổ cứng di động

    Bộ

    1

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    3

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    4

    Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi

    Hệ thống

    1

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    5

    Hệ thống âm thanh + Micro

    Bộ

    1

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    6

    Điều hòa nhiệt độ

    Chiếc

    3

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    24

    7

    Thiết bi quét vân tay

    Bộ

    1

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    8

    Camera IP đầu ghi + Máy ảnh

    Bộ

    2

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    16

    9

    Hệ thống POS

    Bộ

    1

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    10

    Máy in

    Bộ

    1

    9

    9

    46

    2690

    3036

    123

    7065

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    IV

    Phòng thực hành mô phỏng mạng và truyền thông

    phòng

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    hệ thống thực hành mô phòng mạng và truyền thông gồm:

    Hệ thống

    11

    1

    System Storage SAN Controller

    Chiếc

    2

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    2

    Monitorring Server

    Chiếc

    1

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    3

    Cloud Controller

    Chiếc

    1

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    ESXi Host

    Chiếc

    3

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    5

    OM3/OM4 LC-LC

    Chiếc

    12

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    24

    6

    PDU

    Chiếc

    4

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    7

    CI3-C14 Power Cord

    Chiếc

    30

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    60

    8

    QSFP to SFP + adapter

    Chiếc

    12

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    24

    9

    SFP+ transceiver

    Chiếc

    12

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    24

    10

    QSFP + optic Cable breakout into 4x LC connections

    Chiếc

    3

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    11

    QSFP + transcei ver

    Bộ

    3

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    12

    Hệ thống UPS

    Bộ

    2

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    13

    Server rack

    Chiếc

    2

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    14

    PC cho quản trị viên

    Chiếc

    3

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    15

    PC phục vụ giảng dạy

    Chiếc

    35

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    70

    16

    Màn hình quản lý

    Chiếc

    1

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    17

    Máy hút ẩm

    Chiếc

    1

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    18

    Bộ 4 Indoor IP Camera + Controller

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    19

    360- Degree Camera

    Chiếc

    2

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    4

    20

    Máy chiếu

    Bộ

    3

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    21

    Điều hòa nhiệt độ phòng máy chủ

    Bộ

    3

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    22

    Hệ thống mạng nội bộ kết nối hệ thống máy tính, máy chiếu, máy chủ phục vụ thực hành

    Bộ

    1

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    29

    Phần mềm vCloud Suite Advanced

    pm

    4

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    8

    30

    Bản quyền Window Server

    Lic

    3

    1

    1

    1

    120

    160

    11

    1320

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    6

    KHOA NGOẠI NGỮ

    1

    Luyện âm

    phòng

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    1

    Máy chiếu/Tivi

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    2

    Máy tính bộ cho học viên

    Bộ

    32

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    64

    3

    Máy tính giáo viên

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    4

    Hệ thống thiết bị âm thanh phòng học, tai nghe, mic

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    5

    Hệ thống các phần mềm luyện âm, dạy học, kiểm tra

    ht

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    6

    Máy hút bụi

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    7

    Máy in Lazer

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    8

    Máy in màu

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

    9

    Máy Scan

    Bộ

    1

    3

    3

    6

    160

    1050

    54

    1500

    36

    4

    32

    35

    0,8

    896

    2

     

    Phụ lục 7
    Tiêu chuẩn định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ hoạt động chung toàn trường

    (Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)

     

    TT

    Tên máy móc thiết bị

    đơn vị

    Quy mô (sinh viên)

    Định mức sử dụng (sv/phòng)

    Số lượng phòng cần trang bị (công suất sử dụng 60%)

    Số lượng trang thiết bị Cần trang bị/ phòng

    Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết

    Ghi chú

    1

    TIÊU CHUẨN MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT

    1

    2

    3

    4

    5

    6=0,6*

    (4)/(5)

    7

    8=(7)*(6)

    9

    1

    Máy chiếu/ Tivi

    Bộ

    15.136

    406

    227

    1

    227

    - Sử dụng 60% công suất (PL- PHLT)

    - Diện tích phòng 50-60 m2

    2

    Điều hòa

    Bộ

    15.136

    40

    227

    2

    454

    3

    Hộ thống âm thanh - Micro

    Bộ

    15.136

    40

    227

    1

    227

    II

    TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG PHẦN MỀM QUẢN TRỊ TÀI SẢN TOÀN TRƯỜNG

    TT

    Tên máy móc, thiết bị

    đơn vị

    Yêu cầu kỹ thuật

    Quy mô

    Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết

    Ghi chú

    1

    Máy chủ

    bộ

     

    01 CSĐT

    1

     

    2

    Phần mềm quản trị tài sản toàn trường

    Phần mềm

    1. Đối với các đơn vị sử dụng tài sản thuộc trường:

    • Đơn vị được theo dõi,c ập nhật, bổ sung danh mục các tài sản, thiết bị đã được trang bị
    • Đơn vị xây dựng đề nghị trang bị cơ sở vật chất hàng năm và đột xuất theo các biểu mẫu quy định.
    • Kiểm tra, cập nhật và theo dõi tình hình sử dụng tài sản của đơn vị mình.

    2. Đối với bộ phận quản lý (Phòng QT-TB. Phòng KH-TC Ban QLDA. .)

    • Tổng hợp. theo dõi biến động tài sản của các đơn vị trong toàn trường:
    • Cập nhật, bổ sung các trang thiết bị tài sản phát sinh; Tính toán giá trị hao mòn. giá trị còn lại. ... của tài sản, thiết bị:
    • Thực hiện công tác kiểm kê định kỳ và đột xuất:
    • Thống kê và lập các báo cáo định kỳ và đột xuất
    • Lập kế hoạch duy tu, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tài sản.
    • Lập kế hoạch xin góp vốn ngân sách hàng nàm:

    3. Đối với các bộ quản lý tài sản:

    • Cập nhật các biến động thông tin về người dùng, bộ phận quản lý tài sản
    • Cập nhật các biểu mẫu, báo cáo
    • Công khai các thông tin tài sản theo quy định.
    • Đánh giá hiệu quả sư dụng tài sản của các đơn vị, bộ phận Sử dụng

    01 CSĐT

    1

    - Phần mềm là công cụ thực hiện việc thống kê, tìm kiếm, phân loại, kiểm kê tổng hợp và lập báo cáo để xây dựng kế hoạch trang bị cơ sở vật chất hằng năm của các đơn vị trong toàn trường

    - Phần mềm là cơ sở để theo dõi, đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản đối với từng đơn vị, từng chuyên viên, người lao động..
    - Tuân thủ theo các tiêu chuẩn định mức trang bị tài sản phương tiện làm việc theo quy định

    III

    THƯ VIỆN

    Trang thiết bị được trang bị theo quy định của ngành thư viện, số lượng trang thiết bị bảo đảm phục vụ cho 15.136 sinh viên và 1.000 giảng viên, cán bộ nhà trường; định mức một sơ sở đào tạo trang bị 01 thư viện

    TT

    Tên máy móc, thiết bị

    Đơn vị tính

    Tổng quy mô

    Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết

     

     

    Bộ phận Nghiệp vụ

     

    1 cơ sở đào tạo

     

     

    1

    Máy tính làm nghiệp vụ số hóa

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    5

     

    2

    Phần mềm nhận dạng quang học OCR

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    4

     

    3

    Phần mềm chỉnh sửa bản quét tài liệu Scangatc

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    4

     

    4

    Phần mềm Windows 10 (bản quyền)

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    4

     

    5

    Máy quét tài liệu thông minh bằng tay ET16 (Czur - Áo)

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    6

    Máy quét tài liệu tự động Scanrobot - TREVENTUS

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    7

    Phần mềm quản lý quy trình số hóa ScanFlow

    Lic

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    8

    Máy in mã vạch

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    9

    Máy in laser

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    10

    Máy in phun màu

    chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    11

    Hệ thống mạng nội bộ

    hệ thống

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    12

    Điều hòa nhiệt độ

    chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    13

    Thiết bị lưu trữ

    chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    14

    Đầu đọc mã vạch

    chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

     

    Bộ phận phục vụ bạn đọc

     

    1 cơ sở đào tạo

     

     

    1

    Máy trạm All in One (phục vụ tra cứu thông tin tại chỗ)

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    10

     

    2

    Máy tính thủ thư

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    5

     

    3

    Máy in laser

    chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    4

     

    4

    Máy in mã vạch

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    5

    Đầu đọc mã vạch

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    5

     

    6

    Điều hòa nhiệt độ

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    5

     

    7

    Cổng từ thư viện

    Cái

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    8

    Cổng an ninh thư viện công nghệ Hybrid (EM/RHD)

    Cái

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    9

    Hệ thống mượn trả tự động công nghệ Hybrid (EM/RHD)

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    10

    Trạm lưu thông công nghệ Hybrid

    bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    11

    Trạm lập trình công nghệ Hybrid

    bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    12

    Máy chiếu

    bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    13

    Máy hút bụi

    cái

    1 cơ sở đào tạo

    5

     

    14

    Máy hút ẩm

    cái

    1 cơ sở đào tạo

    5

     

     

    Bộ phận Tin học

     

    1 cơ sở đào tạo

     

     

    1

    Máy tính cho quản trị viên

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    2

    Máy tính trạm phòng đọc điện tử

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    80

     

    3

    Máy chiếu

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    4

    Tivi màn hình lớn

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    5

    Hệ thống mạng: Switch; tủ mạng, router, firewall

    hệ thống

    1 cơ sở đào tạo

    5

     

    6

    Hệ thống âm thanh + Micro

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    7

    Điều hòa nhiệt độ

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    7

     

    8

    Thiết bị quét vân tay

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    9

    Đầu ghi camera 16 kênh Hikvision

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    10

    Camera Analog - Camera IP

    cái

    1 cơ sở đào tạo

    16

     

    11

    Đầu ghi Camera IP 16 kênh

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    12

    Máy ảnh

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    13

    Máy chủ 2U (Server 2U Dell)

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    14

    Windows server

    LIC

    1 cơ sở đào tạo

    3

     

    15

    System Storage SAN Controller

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    16

    Phần mềm quản trị thư viện điện tử tích hợp (KiPos)

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    17

    Máy in laser

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    3

     

    18

    Máy in màu A4

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    19

    Máy in màu A3

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    20

    Thiết bị lưu trữ dữ liệu QNAP

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    21

    Bộ lưu điện

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    15

     

    22

    Máy in thẻ

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    23

    Máy quét tài liệu

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

     

    Ban Giám đốc

     

    1 cơ sở đào tạo

     

     

    1

    Máy tính văn phòng

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    2

    Máy in laser

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    3

    Máy in đa năng

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    4

    Máy quét tài liệu

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    5

    Máy ảnh KTS

    Chiếc

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    6

    Điều hòa nhiệt độ

    Cái

    1 cơ sở đào tạo

    3

     

    IV

    HỆ THỐNG QUẢN TRỊ MẠNG TOÀN TRƯỜNG

    Định mức một  cơ sở đào tạo trang bị 01 hệ thống để thực hiện công tác quản trị các hệ thống máy chủ phục vụ quản lý đào tạo. tài chính, an ninh ... và hệ thống mạng internet toàn trường: Diện tích phòng máy chủ: 60m2

    TT

    Tên máy móc, thiết bị

    Đơn vị tính

    Tổng quy mô

    Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết

     

    1

    Máy chủ

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    4

     

    2

    Server

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    8

     

    3

    UPS

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    4

    Webpower Expension Card

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    5

    Bộ lưu điện

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    2

     

    6

    Thiết bị lưu trữ

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    1

     

    7

    Máy điều hòa

    Bộ

    1 cơ sở đào tạo

    3

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 12/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông Vận tải
    Ban hành: 10/02/2017 Hiệu lực: 26/03/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Quản lý, sử dụng tài sản công của Quốc hội, số 15/2017/QH14
    Ban hành: 21/06/2017 Hiệu lực: 01/01/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 1510/QĐ-BGTVT định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Giao thông Vận tải
    Số hiệu:1510/QĐ-BGTVT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:04/08/2020
    Hiệu lực:04/08/2020
    Lĩnh vực:Khoa học-Công nghệ
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Văn Công
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X