hieuluat

Quyết định 45/2006/QĐ-BNN Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:22&23 - 6/2006
    Số hiệu:45/2006/QĐ-BNNNgày đăng công báo:20/06/2006
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
    Ngày ban hành:06/06/2006Hết hiệu lực:23/06/2007
    Áp dụng:05/07/2006Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Nông nghiệp-Lâm nghiệp
  • QUYấ́T ĐỊNH

    QUYấ́T ĐỊNH

    CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NễNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NễNG THễN
    SỐ 45/2006/QĐ-BNN NGÀY 06 THÁNG 6 NĂM 2006 VỀ VIỆC
    CễNG BỐ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y
    ĐƯỢC PHẫP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006

     

    Bệ̃ TRƯỞNG
    Bệ̃ NễNG NGHIậ́P VÀ PHÁT TRIấ̉N NễNG THễN

     

    Căn cứ Pháp lợ̀nh Thú y ngày 29 thỏng 4 năm 2004;

    Căn cứ Nghị định sụ́ 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chớnh phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Phỏp lệnh thỳ y;

    Căn cứ Nghị định sụ́ 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiợ̀m vụ, quyờ̀n hạn và cơ cṍu tụ̉ chức của Bụ̣ Nụng nghiợ̀p và Phát triờ̉n nụng thụn;

    Xột đờ̀ nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học cụng nghệ,

    QUYấ́T ĐỊNH:

     

    Điờ̀u 1. Cụng bụ́ kèm theo Quyờ́t định này:

    Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoỏ chất dựng trong thỳ y được lưu hành tại Viợ̀t Nam năm 2006.

     

    Điờ̀u 2. Quyờ́t định này có hiợ̀u lực sau 15 ngày kờ̉ từ ngày đăng Cụng bỏo Chớnh phủ.

     

    Điờ̀u 3. Chỏnh Văn phũng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học cụng nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liờn quan, tụ̉ chức, cá nhõn trong nước, ngoài nước có hoạt đụ̣ng liờn quan đờ́n sản xuṍt, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoỏ chất dựng trong thỳ y tại Viợ̀t Nam chịu trách nhiợ̀m thi hành Quyờ́t định này.

     

    KT. BỘ TRƯỞNG

    Thứ trưởng

    Bựi Bỏ Bổng - Đó ký


    DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
    DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006

    (Ban hành kèm theo Quyờ́t định sụ́ 45/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 6 năm 2006 của Bụ̣ trưởng Bụ̣ Nụng nghiợ̀p và Phỏt triển nụng thụn)

     

    A/ DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
    DÙNG TRONG THÚ Y
    SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

     

    HÀ Nệ̃I

     

    1. CễNG TY Cễ̉ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)

     

    TT

    Tờn thuụ́c

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Khụ́i lượng/Thờ̉ tích

    Cụng dụng

    Sụ́ đăng ký

    1

    Cồn sỏt trựng 700

    Ethanol

    Chai, Lọ

    100; 500ml; 1l

    Sỏt trựng ngoài da, vết thương

    TW-X2-163

     

    2. CễNG TY TNHH TM&SX THUễ́C THÚ Y DIấ̃M UYấN (HUPHAVET)

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/

    Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    Hupha- Bacteriolact

    Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae, Vitamin A, D3, E

    Gúi

    10; 20; 50; 100g

    Phũng chống ỉa chảy trờn bờ con, gà con, lợn con, ngựa con

    UHN-80

    2

    Hupha-PVP-Iodin 10%

    PVP iodin, Glycerin

    Lọ, Can

    100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l

    Tiờu độc chuồng trại, mụi trường xung quanh, dụng cụ chăn nuụi, rửa vết thương, thụt rửa õm đạo, xử lý nước uống.

    UHN-83

     

    3. CễNG TY TNHH THUễ́C THÚ Y VIậ́T NAM (PHARMAVET CO)

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

     

    Hoạt chṍt chính

     

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    PharCalci-F

    Calcigluconat

    Ống, lọ

    5; 10; 20; 50; 100ml

    Bụ̉ sung calci, trị bại liợ̀t

    PHAR-19

    2

    PharCalci-C

    Calcigluconat,Vit C

    Ống,lọ

    5,10; 20; 50; 100ml

    Bụ̉ sung calci, vitamin C, tăng sức đờ̀ kháng

    PHAR-20

    3

    PharCalci-B12

    Calcigluconat Vit B12

    Ống,lọ

    5,10; 20; 50; 100ml

    Bụ̉ sung Calci, trị bại liợ̀t, giải đụ̣c, táo bón

    PHAR-21

    4

    Calci-Mg-B6

    Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid;

    Ống,lọ

    ,10; 20; 50; 100ml

    Bụ̉ sung Calci, trị bại liợ̀t, giải đụ̣c, táo bón

    PHAR-22

     

    4. CễNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/

    Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    THI. Vamidin

    Dimethylphtalat

    Lọ

    20; 50; 100ml

    Trị ghẻ da, mũ mạt, chống muỗi, xua đuổi cụn trựng trờn trõu, bũ, lợn, dờ, cừu, chú, mốo, thỏ.

    THV-20

     

    5. CễNG TY TNHH THUễ́C THÚ Y MIỀN BẮC

     

    TT

    Tờn thuụ́c

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Số

    đăng ký

    1

    PVP-Iodine

    PVP iodine

    Lọ, Can

    100; 250; 500ml; 1; 2; 5l

    Sỏt trựng chưồng trại, dụng cụ chăn nuụi, sỏt trựng ngoài da.

    MB-31

    2

    N-Oresol

    Natri Clorua, Natri bicacbonat, Kali clorua, Glucose

    Gúi

    27,5g

    Dựng khi cơ thể mất nước (do ỉa chảy) mất mỏu, suy nhược làm rối loạn cỏc thành phần điện giải của mỏu.

    MB-36

     

    6. CễNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BèNH MINH

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    BM- Mg.Calci

    Calci gluconate, Magnesi clorua, Glucose

    Lọ

    5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l

    Trị rối loạn do thiếu Calci và Magiờ trờn trõu, bũ, lợn, dờ, cừu.

    BM-43

     

    7. CễNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYấN

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    HN. Oxytocin

    Oxytocin

    Ống, Chai

    2; 5; 10; 20; 50; 100ml

    Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa

    HN-30

     

    8. XƯỞNG SXTN THUễ́C THÚ Y-VIậ́N THÚ Y QUễ́C GIA

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    VTY- Iodine 10%

    P.V.P iodine

    Chai, Can

    50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l

    Sỏt trựng chưồng trại, dụng cụ chăn nuụi, sỏt trựng ngoài da.

    VTY-X-48

     


    HÀ TÂY

     

    9. XÍ NGHIậ́P THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    Thuốc sỏt trựng PVI

    Iodine

    Chai

    1l

    Sỏt trựng da, vết thương; Tiờu độc, khử trựng chuồng trại, dụng cụ.

    TW-XI-84

     

    THÀNH PHễ́ Hễ̀ CHÍ MINH

     

    10. CễNG TY THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG II

     

    TT

    Tờn thuụ́c

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    Navetcide

    Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride

    Bỡnh

    100; 500ml; 1; 2; 5; 20l

    Sỏt trựng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiờu độc xỏc sỳc vật chết.

    TWII-104

     

    11. CễNG TY TNHH TM & SX THUễ́C THÚ Y NAPHA

     

    TT

    Tờn thuụ́c

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    PVD-Iodine

    Povidone iodine

    Chai, Can

    5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l.

    Sỏt khuẩn, chụng nấm.

    HCM-X24-74

     


    TỈNH BÌNH DƯƠNG

     

    12. CễNG TY LIấN DOANH ANOVA

     

    TT

    Tờn thuụ́c

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    Nova- Oxytocin

    Oxytocin

    Ống, Lọ, Chai

    10; 20; 50; 100ml

    Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa

    LD-AB-134

     

    13. CễNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUễ́C THÚ Y MINH DŨNG

     

    TT

    Tờn thuụ́c

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́ đăng ký

    1

    MD Oxytocin

    Oxytocin

    Chai, Lọ

    10; 20; 50; 100ml

    Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa

    HCM-X22-166

     

    THÀNH PHỐ CẦN THƠ

     

    14. CễNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUễ́C THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)

     

    TT

    Tờn thuụ́c

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Sụ́ đăng ký

    1

    O.S.T

    Oestradiol cypionate

    Ống, Chai, Lọ

    2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

    Trị chứng khụng rụng trứng, gia sỳc cỏi động dục ẩn, khú thụ thai.

    CT-301

    2

    Vemekon

    Potassium monopersulfate, Sodium hexameta phosphate, Malic acid

    Gúi, Hộp, Xụ, Bao

    5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 10; 15; 20; 25kg

    Thuốc sỏt trựng chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống

    CT-302

     

    B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
    DÙNG TRONG THÚ Y ĐểNG GểI LẠI

     

    1. XÍ NGHIậ́P THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    Dạng đóng gói

    Thờ̉ tích/

    Khụ́i lượng

    Cụng dụng

    Nguồn gốc

    Sụ́

    đăng ký

    1

    Aftopor

    Khỏng nguyờn LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)

    Chai

    (50 liều

    100ml

    Phũng bệnh Lở mồm long múng cho trõu, bũ, lợn

    Phỏp

    MRA-19

    2

    Aftovax

    Khỏng nguyờn LMLM đa type O, A, Asia1

    Chai

    (50 liều)

    100ml

    Phũng bệnh Lở mồm long múng cho trõu, bũ

    Phỏp

    MRA-32

     

    2. CễNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM

     

    TT

    Tờn thuốc

    Hoạt chất chớnh

    Dạng đúng gúi

    Khối lượng/Thể tớch

    Cụng dụng

    Số đăng ký

    1

    Vetophos

    Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn

    Bỡnh

    100; 250; 500ml; 1; 5 L

    Bổ sung khoỏng hỗn hợp cho gia sỳc gia cầm

    MRA-96

    2

    Iodavic

    Iodine

    Bỡnh

    100; 250; 500ml; 1; 5 L

    Thuốc sỏt trựng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống

    MRA-146

    3

    Prophyl

    Phenol tổng hợp

    Bỡnh

    100; 250; 500ml; 1; 5 L

    Thuốc sỏt trựng và khử mựi, đa dụng

    MRA-147

     

     

     

     

    C. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.

     

    FRANCE

     

    1. CễNG TY MERIAL (RHễNE MERLIEUX-RHễNE POULENC)

     

    TT

    Tờn sản phẩm

    Hoạt chất chớnh

    Dạng đúng gúi

    Thể tớch/

    Khối lượng

    Cụng dụng

    Nguồn gốc

    Số

    đăng ký

    1

    Gallivac AE

    Khỏng nguyờn vi rut Encephalomyelitis

    Lọ

    1liều

    Phũng bệnh viờm nóo tuỷ truyền nhiễm trờn gà

    Mỹ

    MRA- 203

     

    UNITED STATE OF AMERICA (USA)

     

    1. CễNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH

     

    TT

    Tờn thuốc,

    nguyờn liệu

    Hoạt chất chớnh

    (chủng VSV)

    Dạng đúng gúi

    Khối lượng/

    Thể tớch

    Cụng dụng

     

    Nước

    sản xuất

    Số

    đăng ký

    1

    Suvaxyn MH-One

    Mycoplasma Hyopneumoniae, chủng P-5722-3

    Lọ

    30ml(10liều); 120ml(50liều); 250ml(125liều); 500ml(250liều);

    Phũng bệnh đường hụ hấp do Mycoplasma Hyopneumoniae gõy ra trờn heo

    Mỹ

    SAH-19

    2

    Chick i N-K Newcastle Disease vaccine

    Virus gõy bệnh Newcastle vụ hoạt

    Lọ

    250ml(2500liều); 500ml(5000liều)

    Phũng bệnh Newcastle do virus Newcastle, type B1, chủng Lasota gõy ra trờn gà.

     

    Brazil

    FDA-14

     

     

    2. CễNG TY PFIZER

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    (chủng VSV)

    Dạng đóng gói

    Khụ́i lượng/

    Thờ̉ tích

    Cụng dụng

    Nước sản xuất

    Sụ́

    đăng ký

    1

    POSI-FMD (type O1, A, Asian 1)

    Khỏng nguyờn FMD chủng O1, A, Asian 1

    Chai

    30; 100; 200ml

    Phũng bệnh Lở mồm long múng trờn trõu, bũ, bờ, lợn, cừu, dờ.

    Ấn Độ

    PFU-75

     

    2

    POSI – FMD (type O)

    (Monovalent)

    Khỏng nguyờn FMD chủng O1 Manisa

    Chai

    30; 100; 200ml

    Phũng bệnh Lở mồm long múng trờn trõu, bũ, bờ, lợn, cừu, dờ.

    Ấn Độ

    PFU-76

     

    THAILAND

     

    1. MIXWELL MAKETING CO., LTD

     

    TT

    Tờn sản phõ̉m

    Hoạt chṍt chính

    (chủng VSV)

    Dạng đóng gói

    Khụ́i lượng/

    Thờ̉ tích

    Cụng dụng

    Sụ́

    đăng ký

    1

    HCG-150

    Glutaraldehyde, Alky Dimethyl Benzyl Ammonium chloride, Poly ethydene glucol, NS8 Chocolate Brown color

    Chai, Thựng

    1; 5; 20; 200l

    Sỏt trựng chuồng trại.

    MMC-1

     

    KT/ BỘ TRƯỞNG

    Thứ trưởng

    Đó ký

    Bựi Bỏ Bổng

    MỤC LỤC

    A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
    DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

     

    TT

    Tờn nhà sản xuất

    Địa chỉ

    Địa chỉ E.Mail

    Điện thoại

    Fax

    Trang

     

    THÀNH PHễ́ HÀ Nệ̃I

     

     

     

     

     

    1

    Cụng ty Cụ̉ phõ̀n dược và vọ̃t tư thú y (HANVET)

    88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đụ́ng Đa - Hà nụ̣i

    ducluu@netnam.vn

    04.8691156

    04.8690097

    1

    2

    Cụng ty TNHH TM&SX thuụ́c thú y Diờ̃m Uyờn (HUPHAVET)

    Ngõ 2 - Cõ̀u Tiờn - Giáp Nhṍt - Thịnh Liợ̀t - Thanh trì - Hà nụ̣i

    huphavet@hn.vnn.vn

    04.8686633

    04.8617456

     

    1

    3

    Cụng ty TNHH thuụ́c thú y (Pharmavet Co)

    KCN Quang Minh, H. Mờ Linh, tỉnh Vĩnh Phỳc.

     

    091.3597222

    091.3555166

    04.6610747

    1

    4

    Cụng ty TNHH Sản xuṍt, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng

    Sụ́ 9, Tụ̉ 7, thị trṍn Văn Điờ̉n, Thanh Trì, Hà Nụ̣i

     

    04.9761906

    08.6810231

     

    2

    5

    Cụng ty TNHH Thuốc Thỳ y Miền Bắc

    Ngọc Hồi - Thanh Trỡ - Hà Nội

    VP: Số 107 - A12 - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội

     

    04.8523616

     

    2

    6

    Cụng ty TNHH thuốc thỳ y Bỡnh Minh

    105 Trường Chinh - Phương Liệt - Thanh Xuõn - Hà Nội

     

     

     

    2

    7

    Cụng ty Cổ phần Hải Nguyờn

    Thụn Chính Trung -Trõu quỳ - Gia lõm - Hà Nụ̣i

     

     

     

    2

    8

    Xưởng Sản xuṍt thực nghiợ̀m thuụ́c thú y - Viợ̀n Thú y

    74-Trường Chinh - Phương Mai - Đụ́ng Đa - Hà Nụ̣i

     

    04.8691589

     

    3

     

    HÀ TÂY

     

     

     

     

     

    9

    Xớ nghiợ̀p thuụ́c thú y trung ương

    Thị trṍn Phùng - Hoài Đức – Hà Tõy

     

    034.861337

    034.861799

    3

     

    THÀNH PHễ́ Hễ̀ CHÍ MINH

     

     

     

     

    10

    Cụng ty Thuụ́c thú y Trung ương II

    29 Nguyờ̃n Đình Chiờ̉u; sụ́ 5 Trõ̀n Cao Võn - Quọ̃n I - TP HCM

    navetco@hcm.netnam.vn

     

     

    08.8225063

    08.8225060

    3

    11

    Cụng ty TNHH TM&SX thuốc Thỳ y Napha

    159 Bựi Cụng Trừng – Nhị Bỡnh – Húc Mụn – TP. HCM

    napha@hcm.vnn.vn

    08.7120481

    08.7120519

    3

     

    TỈNH BÌNH DƯƠNG

     

     

     

     

     

    12

    Cụng ty Liờn doanh Bio-Anova

    36 Đại lộ Độc Lập, Khu cụng nghiệp Việt Nam Singapore, Bỡnh Dương

    anova.bio@hcm.vnn.vn

    650.782770

    650.782700

    3

    13

    Cụng ty TNHH Thương mại và sản xuṍt thuụ́c thú y Minh Dũng

    1/9 A ṍp Bình Đường II, xã An Bình, huyợ̀n Dĩ An, tỉnh Bình Dương

    minhdungcom@hcm.vnn.vn

    trongthienpn@yahoo.com

    0650.790847

    0903708833

    0650.790849

    4

     

    THÀNH PHỐ CẦN THƠ

     

     

     

     

     

    14

    Cụng TY SXKD Vọ̃t Tư và Thuụ́c thú y (VEMEDIM Cần Thơ)

    Sụ́ 7 - đường 30/4 - thành phụ́ Cõ̀n Thơ

    vemedim@hcm.vnn.vn

    vmd@@hcm.vnn.vn

    071.820703

    071.820704

    071.825853

    071.825177

    4

     

    B. DANH MỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI

     

    TT

    Tờn nhà sản xuất

    Địa chỉ

    Địa chỉ E.Mail

    Điện thoại

    Fax

    Trang

    1

    Xớ nghiợ̀p thuụ́c thú y TW

    Thị trṍn Phùng - Hoài Đức – Hà Tõy

     

    034.861337

    034.861799

    5

    2

    Cụng ty TNHH ASIALAND Việt Nam

    Số 24 đường 26, khu CN Súng Thần II, Dĩ An, Bỡnh Dương

    asialandvn@asialandvn.com

    0650728628

     

    5

    C. MỤC LỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y
    ĐƯỢC PHẫP NHẬP KHẨU

     

    TT

    NHÀ SẢN XUẤT

    Số đăng ký cuối cựng

    Tổng số sản phẩm

    Trang

    1

    FRANCE

     

     

     

    2

    CễNG TY MERIAL (RHễNE MERLIEUX-RHễNE POULENC)

    MRA-203

    01

    6

    3

    UNITED STATE OF AMERICA (USA)

     

     

     

    4

    CễNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH

    SAH-19,

    FDA-14

    02

    6

    5

    CễNG TY PFIZER

    PFU-77

    03

    6

    6

    THAILAND

     

     

     

    7

    MIXWELL MAKETING CO., LTD

    MMC-1

    1

    7

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 86/2003/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    Ban hành: 18/07/2003 Hiệu lực: 12/08/2003 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Pháp lệnh Thú y số 18/2004/PL-UBTVQH11 của uỷ ban Thường vụ Quốc hội
    Ban hành: 29/04/2004 Hiệu lực: 01/10/2004 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 33/2005/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y
    Ban hành: 15/03/2005 Hiệu lực: 05/04/2005 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 45/2006/QĐ-BNN Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    Số hiệu:45/2006/QĐ-BNN
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:06/06/2006
    Hiệu lực:05/07/2006
    Lĩnh vực:Nông nghiệp-Lâm nghiệp
    Ngày công báo:20/06/2006
    Số công báo:22&23 - 6/2006
    Người ký:Bùi Bá Bổng
    Ngày hết hiệu lực:23/06/2007
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X