hieuluat

Quyết định 2939/QĐ-BGTVT công khai dự toán ngân sách năm 2019 của BGTVT

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Giao thông Vận tảiSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:2939/QĐ-BGTVTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Nhật
    Ngày ban hành:28/12/2018Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:28/12/2018Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng, Giao thông
  • BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
    -------

    Số: 2939/QĐ-BGTVT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2018

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2019 CỦA BỘ GTVT

    ----------------------------

    BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

     

    Căn cứ Luật ngân sách nhà nước năm 2015;

    Căn cứ Nghị định số 12/2017/NĐ-CP ngày 10/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ GTVT;

    Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

    Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

    Căn cứ Thông tư s90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017;

    Căn cứ các Quyết định giao dự toán thu, chi NSNN năm 2019 của B GTVT;

    Theo đề nghị của Vụ Trưởng Vụ Tài chính,

    QUYẾT ĐỊNH:

    Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2019 của Bộ Giao thông vận tải (theo biểu đính kèm).

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

    Điều 3. Chánh văn phòng, Vụ trưởng Vụ Tài chính và các đơn vị liên quan thuộc và trực thuộc tổ chức thực hiện Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:
    - Như Điều 3;
    - Bộ Tài chính;
    - Bộ trưởng (để b/c);
    - TT CNTT (để đ
    ăng website);
    - Lưu VT, TC.(c)

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Nhật

     

     

    DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2019

    (Kèm theo Quyết định số 2939/QĐ-BGTVT ngày 28/12/2018 của Bộ GTVT)

    (Dùng cho đơn vị dự toán ngân sách cấp 1/đơn vị dự toán ngân sách cấp trên)

     

    ĐV tính: nghìn đồng

    Số TT

    Nội dung

    Tổng số được giao

    Tổng số đã phân b

    Tổng công ty ĐSVN

    Quỹ bảo trì đường bộ TW

    VP UBAT GTQG

    Cục Hàng không Việt Nam

    VP Cục HKVN

    Cảng vụ HK Miền Bắc

    Cảng vụ HK Miền Trung

    1

    2

    3

    4=5+6+...

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Số thu phí, lệ phí

    14.304.170.000

    14.429.585.130

    368.890.000

    8.240.000.000

    0

    2.110.694.000

    25.175.000

    182.118.000

    122.872.000

    1

    Lệ phí

    220.700.000

    223.985.800

    0

     

    0

    0

    75.000

    24.264.000

    18.263.000

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

    66.935.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

    4.450.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thy nội đa

     

    666.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

    80.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái xe

     

    3.500.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

    78.775.000

     

     

     

     

     

    24.264.000

    18.263.000

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

    75.000

     

     

     

     

    75.000

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kim

     

    59.456.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

    10.048.800

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    14.083.470.000

    14.205.599.330

    368.890.000

    8.240.000.000

    0

    2.110.694.000

    25.100.000

    157.854.000

    104.609.000

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

    25.100.000

     

     

     

     

    25.100.000

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhn quốc tế về an ninh tàu biển

     

    2.800.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

    1.613.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác đng môi trường

     

    440.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

    30.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hch lái xe cơ giới đường bộ

     

    8.000.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng

     

    255.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cng biển

    2.887.000

    2.887.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

    1.992.220.000

    2.110.694.000

     

     

     

    2.110.694.000

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

    1.898.000.000

    1.898.000.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cng vụ hàng hải

    997.440.000

    997.400.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

    86.920.000

    88.490.330

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

    461.000.000

    461.000.000

     

     

     

     

     

    157.854.000

    104.609.000

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

    368.890.000

    368.890.000

    368.890.000

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

    8.240.000.000

    8.240.000.000

     

    8.240.000.000

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

    1.021.930.000

    693.640.846

     

     

     

     

    37.766.950

    43.978.041

    30.989.688

    I

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

     

    450.288.237

     

     

     

     

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    335.475.616

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    114.812.621

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

    130.830.662

     

     

     

     

    0

    43.978.041

    30.989.688

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    112.547.156

     

     

     

     

     

    37.413.741

    26.080.188

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    18.283.506

     

     

     

     

     

    6.564.300

    4.909.500

    3

    Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội đa

     

    60.930.297

     

     

     

     

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vthường xuyên

     

    60.423.070

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    507.227

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi snghiệp đào tạo

     

    230.000

     

     

     

     

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế đ t ch

     

    230.000

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản hành chính

     

    51.361.650

     

     

     

     

    37.766.950

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

     

    48.698.003

     

     

     

     

    35.103.303

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

    2.663.647

     

     

     

     

    2.663.647

     

     

    III

    Sphí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    13.282.240.000

    13.414.904.833

    368.890.000

     

    0

    2.110.694.000

    2.585.000

    82.794.000

    40.966.100

    1

    L phí

     

    223.985.800

     

     

     

     

    75.000

    24.264.000

    18.263.000

    1.1

    L phí ra vào cảng

     

    66.935.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

    4.450.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chđược hoạt động trên các phương tin thủy ni đa

     

    666.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

    80.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

    3.500.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

    78.775.000

     

     

     

     

     

    24.264.000

    18.263.000

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

    75.000

     

     

     

     

    75.000

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

    59.456.000

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

    10.048.800

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

    13.190.919.033

    368.890.000

    8.240.000.000

    0

    2.110.694.000

    2.510.000

    58.530.000

    22.703.100

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

    2.510.000

     

     

     

     

    2.510.000

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhn quốc tế về an ninh tàu biển

     

    700.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

    161.300

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

    44.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

    3.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hch lái xe cơ giới đường bộ

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

    25.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng bin

     

    180.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

    2.110.694.000

     

     

     

    2.110.694.000

     

     

     

    2.10

    Phí bo đm hàng hải

     

    1.853.000.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cng v hàng hi

     

    428.882.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vđường thủy ni địa

     

    17.165.033

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cng v hàng không

     

    168.664.700

     

     

     

     

     

    58.530.000

    22.703.100

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

    368.890.000

    368.890.000

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường b

     

    8.240.000.000

     

    8.240.000.000

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    17.397.102.000

    17.117.246.020

    2.921.168.656

     

    28.645.706

    0

    48.400.000

    0

    0

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    17.397.102.000

    17.117.246.020

    2.921.168.656

     

    28.645.706

    0

    48.400.000

    0

    0

    1

    Chi quản lý hành chính

    323.030.000

    323.030.000

     

     

    2.254.706

     

    30.021.000

     

     

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

    286.129.318

     

     

    2.254.706

     

    28.243.000

     

     

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

    36.900.682

     

     

     

     

    1.778.000

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    45.680.000

    45.680.000

    0

     

    0

    0

    200.000

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

     

    31.367.300

     

     

     

     

    200.000

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

    0

     

     

     

     

    0

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp Bộ

     

    31.367.300

     

     

     

     

    200.000

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp cơ sở

     

    0

     

     

     

     

    0

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

    12.450.000

     

     

     

     

    0

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    1.862.700

     

     

     

     

    0

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    493.430.000

    481.534.676

    0

     

    0

    0

    0

    0

    0

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    239.840.285

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    241.694.391

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    67.200.000

    67.100.000

    0

     

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    2.524.000

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    64.576.000

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bảo đảm xã hội

    170.000

    0

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    16.450.920.000

    16.183.229.708

    2.921.168.656

    9.356.000.000

    26.391.000

    0

    17.579.000

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    223.439.461

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    6.603.790.247

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

    14.972.000

    14.972.000

    0

     

    0

    0

    600.000

    0

    0

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    14.972.000

     

     

     

     

    600.000

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    1.700.000

    1.699.636

    0

     

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    1.699.636

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Cng vụ HK Miền Nam

    Cục QLXD và CLCTGT

    Cục ĐK VN

    VP Cục Y tế GTVT

    VP Cục ĐSVN

    VP Bộ GTVT

    VP Cục ĐTNĐ VN

    Cục ĐTNĐ VN

    Chi Cục ĐNTĐ phía Bắc

    Chi Cục ĐNTĐ phía Nam

    Cảng vụ ĐTNĐ KVI

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Số thu phí, lệ phí

    234.785.000

    0

    60.745.000

    0

    80.000

    440.000

    230.000

    0

    0

    350.000

    14.700.000

    1

    Lệ phí

    36.248.000

    0

    57.945.000

    0

    80.000

    0

    200.000

     

    0

    350.000

    1.408.000

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bng, chng chđược hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

    200.000

     

     

    350.000

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

    80.000

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cng hàng không sân bay

    36.248.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

    57.945.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.408.000

    2

    Phí

    198.537.000

    0

    2.800.000

    0

    0

    440.000

    30.000

    0

    0

    0

    13.292.000

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

    2.800.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

    440.000

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

    30.000

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng bin

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    13.292.000

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

    198.537.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được đlại

    55.862.933

    0

    2.100.000

    0

    0

    396.000

    27.000

     

    0

    0

    11.962.800

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

    55.862.933

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    49.053.227

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    6.809.706

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

    11.962.800

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    11.962.800

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi qun lý hành chính

    0

    0

    2.100.000

    0

    0

    396.000

    27.000

     

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

    2.100.000

     

     

    396.000

    27.000

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    123.679.600

    0

    58.645.000

    0

    80.000

    44.000

    203.000

     

    0

    350.000

    2.737.200

    1

    Lệ phí

    36.248.000

    0

    57.945.000

    0

    80.000

    0

    200.000

     

    0

    350.000

    1.408.000

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

    200.000

     

     

    350.000

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

    80.000

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

    36.248.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

    57.945.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.408.000

    2

    Phí

    87.431.600

    0

    700.000

    0

    0

    44.000

    3.000

    0

    0

    0

    1.329.200

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

    700.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

    44.000

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

    3.000

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.329.200

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

    87.431.600

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    0

    10.247.644

    1.430.000

    3.838.936

    26.225.900

    92.147.274

    16.671.310

    911.647.710

    9.107.853

    7.286.803

    5.358.460

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    0

    10.247.644

    1.430.000

    3.838.936

    26.225.900

    92.147.274

    16.671.310

    911.647.710

    9.107.853

    7.286.803

    5.358.460

    1

    Chi quản lý hành chính

     

    10.222.644

     

    3.488.936

    21.835.100

    72.932.754

    13.237.410

     

    9.007.853

    7.112.803

     

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

    10.072.644

     

    3.488.936

    16.521.400

    56.022.000

    12.568.207

     

    8.876.223

    7.021.673

     

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

    150.000

     

     

    5.313.700

    16.910.754

    669.203

     

    131.630

    91.130

     

    2

    Chi snghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    420.000

    0

    1.068.800

    2.206.900

    760.000

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

     

     

    420.000

     

    1.068.800

    740.000

    760.000

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

    0

     

    0

     

    0

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp Bộ

     

     

    420.000

     

    1.068.800

    740.000

    760.000

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

    0

     

    0

     

    0

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

    0

     

    0

     

    0

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

    0

     

    0

    1.466.900

    0

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    25.000

    0

    0

    22.000

    208.620

    23.900

    0

    0

    69.000

    0

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    25.000

     

     

    22.000

    208.620

    23.900

     

     

    69.000

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bảo đm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    0

    750.000

    300.000

    2.400.000

    15.167.000

    1.900.000

    911.647.710

    100.000

    105.000

    5.358.460

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

    0

    0

    260.000

    50.000

    900.000

    1.132.000

    750.000

     

    0

    0

    0

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thưng xuyên

     

     

    260.000

    50.000

    900.000

    1.132.000

    750.000

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    500.000

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    500.000

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Cng vụ ĐTNĐ KVII

    Cảng vụ ĐTNĐ KVIII

    Cảng vụ ĐTNĐ KV IV

    Cảng vụ ĐTNĐ Qung Ninh

    Cảng vụ ĐTNĐ TP HCM

    VP TCĐBVN

    Cục QLXD ĐB

    VP Cục QLĐB 1

    Chi cục I.1

    Chi cục I.2

    Chi cục I.3

    Chi cc I.4

    1

    2

     

    .

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    16.880.000

    13.802.500

    14.293.300

    10.500.000

    7.573.330

    12.900.000

    60.000

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

    2.044.000

    1.425.000

    2.521.800

    1.200.000

    1.450.000

    3.500.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

    3.500.000

     

     

     

     

     

     

    1.6.

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

    2.044.000

    1.425.000

    2.521.800

    1.200.000

    1.450.000

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    14.836.000

    12.377.500

    11.771.500

    9.300.000

    6.123.330

    9.400.000

    60.000

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bn vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

    1.400.000

    60.000

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

    8.000.000

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

    14.836.000

    12.377.500

    11.771.500

    9.300.000

    6.123.330

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

    13.352.400

    11.139.750

    10.594.350

    8.370.000

    5.510.997

    9.260.000

    54.000

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi snghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa

    13.352.400

    11.139.750

    10.594.350

    8.370.000

    5.510.997

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    13.352.400

    11.139.750

    10.594.350

    8.370.000

    5.003.770

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

    507.227

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

    0

    0

    0

    0

    0

    9.260.000

    54.000

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

     

     

     

     

     

    9.260.000

    54.000

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    3.527.600

    2.662.750

    3.698.950

    2.130.000

    2.062.333

    3.640.000

    6.000

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

    2.044.000

    1.425.000

    2.521.800

    1.200.000

    1.450.000

    3.500.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1.1

    Lệ phí ra vào cng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

    3.500.000

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cng bến thủy

    2.044.000

    1.425.000

    2.521.800

    1.200.000

    1.450.000

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    1.483 600

    1.237.750

    1.177.150

    930.000

    612.333

    140.000

    6.000

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Phí chuyn ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhn quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

    140.000

    6.000

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cng vụ đường thủy nội địa

    1.483.600

    1.237.750

    1.177.150

    930.000

    612.333

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    7.714.076

    6.291.600

    10.208.300

    626.450

    0

    38.752.723

    6.418.957

    9.156.667

    1.680.316

    1.111.602

    1.910.232

    1.665.959

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    7.714.076

    6.291.600

    10.208.300

    626.450

    0

    38.752.723

    6.418.957

    9.156.667

    1.680.316

    1.111.602

    1.910.232

    1.665.959

    1

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

    28.979.223

    6.418.957

    8.985.667

    1.680.316

    1.111.602

    1.910.232

    1.665.959

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

    26.972.763

    6.418.957

    8.448.882

    1.680.316

    1.111.602

    1.910.232

    1.665.959

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

    2.006.460

     

    536.785

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    0

    0

    0

    3.165.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

     

     

     

     

     

    3.165.000

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

     

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

     

     

     

     

    3.165.000

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vkhoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

     

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    0

    0

    0

    0

    19.500

    0

    21.000

    0

    0

    0

    0

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    19.500

     

    21.000

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bảo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    7.714.076

    6.291.600

    10.208.300

    626.450

    0

    6.339.000

    0

    150.000

    0

    0

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

    0

    0

    0

    0

    0

    250.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    250.000

     

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Chi cục I.5

    Chi cục I.6

    Chi cục I.7

    Chi cục I.8

    VP Cục QLĐB II

    Chi cục II.1

    Chi cục II.2

    Chi cục II.3

    Chi cục II.4

    Chi cục II.5

    Chi cục II.6

    VP Cục QLĐB III

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Số thu phí, lệ phí

    0

    0

    0

    0

    50.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    103.000

    1

    Lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    0

    0

    0

    0

    50.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    103.000

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bn vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

    50.000

     

     

     

     

     

     

    103.000

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng v hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

    0

    0

    0

    0

    45.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    92.700

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

    0

    0

    0

    0

    45.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    92.700

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

    45.000

     

     

     

     

     

     

    92.700

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Sphí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    0

    0

    0

    0

    0

    5.000

    0

    0

    0

    0

    0

    10.300

    1

    Lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chđược hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyn với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    0

    0

    0

    0

    0

    5.000

    0

    0

    0

    0

    0

    10.300

    2.1

    Phí chun ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhn quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

    5.000

     

     

     

     

     

    10.300

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưng, máy trưởng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng v hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cng vđường thủy ni đa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng v hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dng đường b

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    2.405.931

    2.149.472

    1.492.350

    1.604.550

    10.771.015

    1.933.165

    3.022.460

    2 794.400

    2.300.352

    1.589.633

    1.771.599

    7.894.860

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    2.405 931

    2.149.472

    1.492.350

    1.604.550

    10.771.015

    1.933.165

    3.022.460

    2.794.400

    2.300.352

    1.589.633

    1.771.599

    7.894.860

    1

    Chi quản lý hành chính

    2.405.931

    2.149.472

    1.492.350

    1.604.550

    10.601.415

    1.933.165

    3.022.460

    2 794.400

    2.300.352

    1.589.633

    1.771.599

    7.725.260

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

    2.405.931

    2.149.472

    1.492.350

    1.604.550

    8.761.971

    1.933.165

    3.022.460

    2 794.400

    2.300.352

    1.589.633

    1.771.599

    7.536.976

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự ch

     

     

     

     

    1.839.444

     

     

     

     

     

     

    188.284

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp Bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp s

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    0

    0

    0

    19.600

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    19.600

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

    19.600

     

     

     

     

     

     

    19.600

    4

    Chi snghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    0

    0

    0

    150.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    150.000

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Chi cục III.1

    Chi cục III.2

    Chi cục III.3

    Chi cục III.4

    Chi cục III.5

    VP Cục QLĐB IV

    Chi cục IV.1

    Chi cc IV.2

    Chi cục IV.3

    Chi cc IV.4

    Chi cục IV.5

    Chi cục IV.6

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Số thu phí, lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1 .3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chđược hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được đlại

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi snghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Sphí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    L phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhn quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vhàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cng vđường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng v hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    2.354.327

    1.878.853

    2.065.730

    1.967.748

    1.867.852

    9.088.322

    2.243.060

    2.258.105

    1.826.999

    1.517.711

    1.833.032

    1.715.896

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    2.354.327

    1.878.853

    2.065.730

    1.967.748

    1.867.852

    9.088.322

    2.243.060

    2.258.105

    1.826.999

    1.517.711

    1.833.032

    1.715.896

    1

    Chi quản lý hành chính

    2.354.327

    1.878.853

    2.065.730

    1.967.748

    1.867.852

    8.922.422

    2.243.060

    2.258.105

    1.826.999

    1.517.711

    1.833.032

    1.715.896

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

    2.354.327

    1.878.853

    2.065.730

    1.967.748

    1.867.852

    7.433.185

    2.243.060

    2.258.105

    1.826.999

    1.517.711

    1.833.032

    1.715.896

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự ch

     

     

     

     

     

    1.489.237

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    0

    0

    0

    0

    15.900

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    15.900

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    0

    0

    0

    0

    150.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Chi cục IV.7

    Cục Hàng hi VN

    VP Cục Hàng hải Việt Nam

    Chi cục HHVN tại HP

    Chi cục HHVN tại TP HCM

    Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh

    Cng vụ Hàng hải Hi Phòng

    Cảng vụ Hàng hi Thái Bình

    Cng vụ Hàng hải Nam Định

    Cảng vụ Hàng hải Thanh Hóa

    Cảng vụ Hàng hải Nghệ An

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    0

    0

    3.600.000

    1.700.000

    950.000

    380.256.000

    465.522.000

    2.492.000

    5.470.000

    51.774.000

    24.203.000

    1

    Lệ phí

    0

     

    1.800.000

    1.700.000

    950.000

    8.142.000

    13.181.000

    70.000

    133.000

    1.780.000

    999.000

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

    8.142.000

    13.181.000

    70.000

    133.000

    1.780.000

    999.000

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

    1.800.000

    1.700.000

    950.000

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    0

    0

    1.800.000

    0

    0

    372.114.000

    452.341.000

    2.422.000

    5.337.000

    49.994.000

    23.204.000

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyn trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

    1.800.000

     

     

    30.000

    189.000

     

     

    15.000

    20.000

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

    143.439.000

    330.900.000

    1.752.000

    570.000

    24.860.000

    10.622.000

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

    228.645.000

    121.252.000

    670.000

    193.000

    20.545.000

    17.562.000

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

    0

    0

    0

    4.574.000

    4.574.000

    0

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

    0

     

    1.620.000

    0

    0

    52.511.057

    37.816.405

    4.428.337

    5.618.159

    20.830.276

    16.425.873

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

    0

     

    0

    0

    0

    52.511.057

    37.816.405

    4.428.337

    5.618.159

    20.830.276

    16.425 873

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    34.199.900

    30.808.673

    4.348.337

    4.068.945

    12.890.945

    10.537.703

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    18.311.157

    7.007.732

    80.000

    1.549.214

    7.939.331

    5.888.170

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi snghiệp kinh tế đường thủy nội địa

    0

     

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

    0

     

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

    0

     

    1.620.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

    1.620.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    0

     

    1.980.000

    1.700.000

    950.000

    249.898.350

    396.219.360

    2.110.100

    3.072.990

    37.761.350

    17.022.660

    1

    Lệ phí

    0

     

    1.800.000

    1.700.000

    950.000

    8.142.000

    13.181.000

    70.000

    133.000

    1.780.000

    999.000

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

    8.142.000

    13.181.000

    70.000

    133.000

    1.780.000

    999.000

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

    1.800.000

    1.700.000

    950.000

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    0

    0

    180.000

    0

    0

    241.756.350

    383.038.360

    2.040.100

    2.939.990

    35.981.350

    16.023.660

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

    .

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

    180.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

    143.439.000

    330.900.000

    1.752.000

    570.000

    24.860.000

    10.622.000

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

    98.317.350

    52.138.360

    288.100

    82.990

    8.834.350

    5.401.660

    2.12

    Phí cảng vụ đường thy nội địa

     

     

     

     

     

    0

    0

    0

    2.287.000

    2.287.000

    0

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    1.487.461

    2.550.785.245

    33.451.255

    1.484.000

    3.247.800

    537.000

    189.000

    0

    0

    129.000

    145.000

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    1.487.461

    2.550.785.245

    33.451.255

    1.484.000

    3.247.800

    537.000

    189.000

    0

    0

    129.000

    145.000

    1

    Chi quản lý hành chính

    1.487.461

     

    22.599.255

    1.484.000

    3.247.800

    537.000

    189.000

    0

    0

    129.000

    145.000

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

    1.487.461

     

    19.546.000

    1.107.000

    882.000

    537.000

    189.000

     

     

    129.000

    145.000

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

    3.053.255

    377.000

    2.365.800

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    1.740.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

     

     

    1.740.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

     

    1.740.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    2.550.785.245

    8.652.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

    0

     

    460.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

    460.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Cảng vụ Hàng hải Hà Tĩnh

    Cảng vụ Hàng hi Quảng Bình

    Cảng v Hàng hi Quảng Trị

    Cảng vụ Hàng hi TT Huế

    Cảng vụ Hàng hải Đà Nng

    Cảng vụ Hàng hải Quảng Nam

    Cng vụ Hàng hải Qung Ngãi

    Cảng vụ Hàng hi Quy Nhơn

    Cng vụ Hàng hi Nha Trang

    Cảng vụ Hàng hải Bình Thuận

    Cng vụ Hàng hi Đồng Nai

    Cảng v Hàng hi Vũng Tàu

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    46.416.000

    11.147.000

    7.115.000

    14.816.000

    91.506.000

    12.081.000

    55.192.000

    61.571.000

    52.458.000

    39.585.000

    49.903.000

    729.130.000

    1

    Lệ phí

    1.250.000

    352.000

    880.000

    370.000

    2.916.000

    409.000

    880.000

    1.700.000

    2.080.000

    420.000

    2.284.000

    8.800.000

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

    1.250.000

    352.000

    880.000

    370.000

    2.916.000

    409.000

    880.000

    1.700.000

    2.080.000

    420.000

    2.284.000

    8.800.000

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    45.166.000

    10.795.000

    6.235.000

    14.446.000

    88.590.000

    11.672.000

    54.312.000

    59.871.000

    50.378.000

    39.165.000

    47.619.000

    720.330.000

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyn trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

    15.000

    15.000

     

     

    30.000

     

     

     

     

    45.000

     

    180.000

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

    16.950.000

    6.780.000

    2.921.000

    8.346.000

    56.500.000

    7.796.000

    31.640.000

    35.771.000

    21.338.000

    27.120.000

    30.709.000

    514.150.000

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

    28.201.000

    4.000.000

    3.314.000

    6.100.000

    32.060.000

    3.876.000

    22.672.000

    24.100.000

    22.005.000

    12.000.000

    16.910.000

    206.000.000

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    7.035.000

    0

    0

    0

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

    16.526.465

    8.968.780

    7.083.456

    14.046.688

    18.466.168

    5.211.472

    15.504.667

    18.722.737

    17.702.225

    9.783.201

    15.796.770

    23.990.922

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

    16.526.465

    8.968.780

    7.083.456

    14.046.688

    18.466.168

    5.211.472

    15.504.667

    18.722.737

    17.702.225

    9.783.201

    15.796.770

    23.990.922

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    15.835.232

    8.869.780

    6.917.535

    10.376.296

    14.470.391

    4.477.726

    13.470.507

    14.308.345

    16.047.584

    7.568.039

    14.097.649

    22.875.922

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    691.233

    99.000

    165.921

    3.670.392

    3.995.777

    733.746

    2.034.160

    4.414.392

    1.654.641

    2.215.162

    1.699.121

    1.115.000

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi snghiệp kinh tế đường thủy nội địa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    30.326.430

    8.852.000

    5.226.020

    11.339.000

    73.201.800

    9.871.680

    42.268.960

    47.834.000

    36.397.650

    32.700.000

    40.264.300

    611.530.000

    1

    Lệ phí

    1.250.000

    352.000

    880.000

    370.000

    2.916.000

    409.000

    880.000

    1.700.000

    2.080.000

    420.000

    2.284.000

    8.800.000

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

    1.250.000

    352.000

    880.000

    370.000

    2.916.000

    409.000

    880.000

    1.700.000

    2.080.000

    420.000

    2.284.000

    8.800.000

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    29.076.430

    8.500.000

    4.346.020

    10.969.000

    70.285.800

    9.462.680

    41.388.960

    46.134.000

    34.317.650

    32.280.000

    37.980.300

    602.730.000

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

    16.950.000

    6.780.000

    2.921.000

    8.346.000

    56.500.000

    7.796.000

    31.640.000

    35.771.000

    21.338.000

    27.120.000

    30.709.000

    514.150.000

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

    12.126.430

    1.720.000

    1.425.020

    2.623.000

    13.785.800

    1.666.680

    9.748.960

    10.363.000

    9.462.150

    5.160.000

    7.271.300

    88.580.000

    2.12

    Phí cảng vụ đường thy nội địa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    3.517.500

    0

    0

    0

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    163.000

    0

    137.000

    137.000

    323.000

    0

    188.000

    129.000

    306.000

    0

    177.000

    145.000

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    163.000

    0

    137.000

    137.000

    323.000

    0

    188.000

    129.000

    306.000

    0

    177.000

    145.000

    1

    Chi quản lý hành chính

    163.000

    0

    137.000

    137.000

    323.000

    0

    188.000

    129.000

    306.000

    0

    177.000

    145.000

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

    163.000

     

    137.000

    137.000

    323.000

     

    188.000

    129.000

    306.000

     

    177.000

    145.000

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    .

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Cng vụ Hàng hải TP. HCM

    Cảng vụ Hàng hải Mỹ Tho

    Cảng vụ Hàng hải An Giang

    Cng vụ Hàng hải Đồng Tháp

    Cng vụ Hàng hi Cn Thơ

    Cng vụ Hàng hải Kiên Giang

    Cảng vụ Hàng hi Cà Mau

    UBND TP Hồ Chí Minh

    Trường CĐ GTVT ĐT I

    Trường CĐ GTVT ĐT II

    Trường CĐ GTVT TW III

    Tạp chí Giao thông vận tải

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    794.641.000

    2.981.000

    4.114.000

    2.435.000

    27.369.000

    5.899.000

    1.136.000

    45.000.000

    0

    371.000

    1.511.000

    0

    1

    Lệ phí

    17.325.000

    242.000

    400.000

    242.000

    960.000

    1.100.000

    20.000

    0

     

    116.000

    1.511.000

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

    17.325.000

    242.000

    400.000

    242.000

    960.000

    1.100.000

    20.000

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    116.000

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.511.000

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    777.316.000

    2.739.000

    3.714.000

    2.193.000

    26.409.000

    4.799.000

    1.116.000

    45.000.000

    0

    255.000

    0

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyn trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    255.000

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

    234.000

     

     

    242.000

    72.000

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

    561.064.000

    1.652.000

    2.034.000

    251.000

    12.430.000

    2.599.000

    806.000

    45.000.000

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

    216.018.000

    1.087.000

    1.680.000

    1.700.000

    9.300.000

    2.200.000

    310.000

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

    0

    0

    0

    0

    4.607.000

    0

    0

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

    72.181.603

    8.701.031

    10.613.470

    11.709.341

    15.033.815

    12.258.568

    4.975.750

    5.381.000

     

    230.000

    0

     

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

    72.181.603

    8.701.031

    10.613.470

    11.709.341

    15.033.815

    12.258.568

    4.975.750

    5.381.000

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    39.168.532

    8.701.031

    5.877.300

    7.365.589

    11.957.680

    11.534.568

    4.701.407

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    33.013.071

    0

    4.736.170

    4.343.752

    3.076.135

    724.000

    274.343

    5.381.000

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi snghiệp kinh tế đường thủy nội địa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    230.000

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    230.000

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

    0

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

    671.276.740

    2.361.410

    3.156.400

    1.224.000

    19.692.500

    4.645.000

    959.300

    0

     

    141.000

    1.511.000

    0

    1

    Lệ phí

    17.325.000

    242.000

    400.000

    242.000

    960.000

    1.100.000

    20.000

    0

     

    116.000

    1.511.000

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

    17.325.000

    242.000

    400.000

    242.000

    960.000

    1.100.000

    20.000

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    116.000

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.511.000

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

    653.951.740

    2.119.410

    2.756.400

    982.000

    18.732.500

    3.545.000

    939.300

    0

    0

    25.000

    0

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    25.000

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

    561.064.000

    1.652.000

    2.034.000

    251.000

    12.430.000

    2.599.000

    806.000

    0

     

    0

    0

    0

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

    92.887.740

    467.410

    722.400

    731.000

    3.999.000

    946.000

    133.300

    0

     

    0

    0

    0

    2.12

    Phí cảng vụ đường thy nội địa

    0

    0

    0

    0

    2.303.500

    0

    0

    0

     

    0

    0

    0

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    299.000

    0

    0

    0

    321.000

    179.000

    0

    0

    24.271.969

    21.631.552

    29.486.980

    370.000

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    299.000

    0

    0

    0

    321.000

    179.000

    0

    0

    24.271.969

    21.631.552

    29.486.980

    370.000

    1

    Chi quản lý hành chính

    299.000

    0

    0

    0

    321.000

    179.000

    0

     

     

     

     

     

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

    299.000

     

     

     

    321.000

    179.000

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    320.000

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    200.000

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    200.000

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    120.000

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    24.271.969

    21.631.552

    28.686.980

    0

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

    12.991.249

    8.749.184

    13.080.000

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

    11.280.720

    12.882.368

    15.606.980

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    800.000

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

    50.000

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    50.000

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    TT công nghệ thông tin

    Viện Chiến lược và Phát triển

    ………

    Viện Khoa học và Công nghệ

    ………

    Học viện hàng không

    Trường Cán bộ quản lý GTVT

    Trường Cao đẳng GTVT TW I

    Trường Cao đẳng GTVT TW II

    Trường Cao đẳng GTVT TWV

    Trường Đại học Công nghệ GTVT

    Trường Đại học Công nghệ GTVT-TN

    Trường Đại học Công nghệ GTVT-VY

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyn trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi snghiệp kinh tế đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thy nội địa

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    24.757.006

    12.936.800

    9.765.500

    15.570.834

    10.583.738

    34.484.789

    25.870.028

    35.721.787

    34.704.589

    4.653.078

    10.351.795

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    24.757.006

    12.936.800

    9.765.500

    15.570.834

    10.583.738

    34.484.789

    25.870.028

    35.721.787

    34.704.589

    4.653.078

    10.351.795

    1

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    120.000

    8.825.800

    9.765.500

    680.000

    1.000.000

    960.000

    0

    930.000

    2.678.000

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

     

    670.000

    5.315.500

    680.000

    1.000.000

    960.000

     

    930.000

    2.678.000

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

    670.000

    5.315.500

    680.000

    1.000.000

    960.000

     

    930.000

    2.678.000

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

    0

    0

    0

    0

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

    8.000.000

    4.450.000

    0

    0

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    120.000

    155.800

    . 0

    0

    0

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    0

    0

    0

    14.090.834

    9.383.738

    32.724.789

    25.870.028

    34.591.787

    31.726.589

    4.653.078

    10.351.795

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

    4.501.000

    5.588.000

    13.195.889

    17.057.463

    19.284.000

    15.259.508

    2.837.000

    5.359.000

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

    9.589.834

    3.795.738

    19.528.900

    8.812.565

    15.307.787

    16.467.081

    1.816.078

    4.992.795

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    23.337.370

    711.000

    0

    800.000

    0

    500.000

    0

    200.000

    300.000

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

    100.000

    3.400.000

    0

    0

    200.000

    300.000

     

    0

    0

     

     

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    100.000

    3.400.000

     

     

    200.000

    300.000

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    1.199.636

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    1.199.636

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Trường Đại học GTVT thành phố HCM

    Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

    Trung tâm Bảo vệ sức khỏe lao động và Môi trường …….

    TT phối hợp TKCN Việt Nam

    TT thông tin AN HH

    Trường CĐ Hàng hải I

    Trường CĐ Hàng hải II

    Trường Cao đẳng GTVT TW VI

    Trường Cao đẳng GTVT TW IV

    Trường TC GTVT Miền Nam

    Trường TC GTVT Miền ……

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyn trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi snghiệp kinh tế đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    31.065.839

    82.413.184

    5.972.000

    300.900.000

    2.447.841

    41.460.490

    32.823.147

    31.138.968

    22.320.898

    7.059.578

    8.732.970

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    31.065.839

    82.413.184

    5.972.000

    300.900.000

    2.447.841

    41.460.490

    32.823.147

    31.138.968

    22.320.898

    7.059.578

    8.732.970

    1

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    4.300.000

    6.220.000

    320.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

    4.300.000

    6.220.000

    320.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

    0

    0

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

    4.300.000

    6.220.000

    320.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    25.465.839

    69.373.184

    0

    0

    0

    40.710.490

    32.623.147

    30.538.968

    22.320.898

    7.059.578

    8.732.970

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    12.239.115

    39.937.585

     

     

     

    15.175.360

    11.658.840

    13.900.800

    12.068.575

    5.248.857

    7.568.170

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    13.226.724

    29.435.599

     

     

     

    25.535.130

    20.964.307

    16.638.168

    10.252.323

    1.810.721

    1.164.800

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    0

    5.652.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

    1.859.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

    3.793.000

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    800.000

    800.000

    0

    300.900.000

    2.447.841

    750.000

    200.000

    600.000

    0

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

    500.000

    6.020.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    500.000

    6.020.000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Trường TC cơ giới ĐB

    Bệnh viện GTVT Vĩnh Phúc

    Bệnh viện GTVT Yên Bái

    Bệnh vin GTVT Hải Phòng

    Bệnh viện GTVT Vinh

    Bệnh viện GTVT Tháp Chàm

    Bệnh viện GTVT Đà Nng

    Bệnh viện GTVT Nha Trang

    Bệnh viện GTVT Huế

    Bệnh viện GTVT TP HCM

    Phòng khám Đa khoa Bắc Giang

    Phòng khám Đa khoa Gia Lâm

    1

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyn trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi snghiệp kinh tế đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thy nội địa

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    6.282.343

    5.905.000

    2.694.000

    6.400.000

    6.400.000

    4.050.000

    3.491.000

    3.798.000

    2.105.000

    2.085.000

    2.980.000

    2.048.000

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    6.282.343

    5.905.000

    2.694.000

    6.400.000

    6.400.000

    4.050.000

    3.491.000

    3.798.000

    2.105.000

    2.085.000

    2.980.000

    2.048.000

    1

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

    6.282.343

    0

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    4.140.690

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    2.141.653

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    0

    5.905.000

    2.694.000

    6.400.000

    6.400.000

    4.050.000

    3.491.000

    3.798.000

    2.105.000

    2.085.000

    2.980.000

    2.048.000

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

    5.905.000

    2.694.000

    6.400.000

    6.400.000

    4.050.000

    3.491.000

    3.798.000

    2.105.000

    2.085.000

    2.980.000

    2.048.000

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

    0

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Số TT

    Nội dung

    Phòng khám Đa khoa Thanh ……

    TT PHCN Bệnh nghề nghiệp ……

    TT y tế hàng không

    TT y tế đường bộ 2

    TT Giám định y khoa

    1

    2

     

     

     

     

     

    A

    Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

     

     

     

     

     

    I

    Sthu phí, lệ phí

    0

    0

    0

    0

    0

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tin thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyn trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

    II

    Chi từ nguồn thu phí được để lại

     

     

     

     

     

    1

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng hi

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp kinh tế hàng không

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    3

    Chi snghiệp kinh tế đường thủy nội địa

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp đào tạo

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

    5

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

    a

    Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

    b

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

    III

    Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

     

     

     

     

     

    1

    Lệ phí

     

     

     

     

     

    1.1

    Lệ phí ra vào cảng

     

     

     

     

     

    1.2

    Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên

     

     

     

     

     

    1.3

    Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa

     

     

     

     

     

    1.4

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt

     

     

     

     

     

    1.5

    Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe

     

     

     

     

     

    1.6

    Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay

     

     

     

     

     

    1.7

    Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay

     

     

     

     

     

    1.8

    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm

     

     

     

     

     

    1.9

    Lệ phí ra vào cảng bến thủy

     

     

     

     

     

    2

    Phí

     

     

     

     

     

    2.1

    Phí chuyên ngành hàng không

     

     

     

     

     

    2.2

    Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển

     

     

     

     

     

    2.3

    Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, d toán

     

     

     

     

     

    2.4

    Phí đánh giá tác động môi trường

     

     

     

     

     

    2.5

    Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài

     

     

     

     

     

    2.6

    Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ

     

     

     

     

     

    2.7

    Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưng

     

     

     

     

     

    2.8

    Phí an ninh cảng biển

     

     

     

     

     

    2.9

    Phí bay qua vùng trời

     

     

     

     

     

    2.10

    Phí bảo đảm hàng hải

     

     

     

     

     

    2.11

    Phí cảng vụ hàng hải

     

     

     

     

     

    2.12

    Phí cảng vụ đường thy nội địa

     

     

     

     

     

    2.13

    Phí cảng vụ hàng không

     

     

     

     

     

    2.14

    Phí sử dụng KCHT Đường sắt

     

     

     

     

     

    2.15

    Phí sử dụng đường bộ

     

     

     

     

     

    B

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

    2.784.000

    3.500.000

    8.480.000

    3.613.000

    1.115.000

    I

    Nguồn ngân sách trong nước

    2.784.000

    3.500.000

    8.480.000

    3.613.000

    1.115.000

    1

    Chi quản lý hành chính

     

     

     

     

     

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế đ tchủ

     

     

     

     

     

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

     

     

     

     

     

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    0

    0

    0

    0

    0

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công ngh

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

     

     

     

     

     

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    4

    Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

    2.784.000

    3.500.000

    8.480.000

    3.613.000

    1.315.000

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

    665.000

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    2.784.000

    3.500.000

    8.480.000

    3.613.000

    450.000

    5

    Chi bo đảm xã hội

     

     

     

     

     

    5.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    5.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    6

    Chi hoạt động kinh tế

    0

    0

    0

    0

    0

    6.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    6.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    7

    Chi snghiệp bảo vệ môi trường

     

     

     

     

     

    7.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    7.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

    8

    Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

     

     

     

     

     

    8.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

     

     

     

     

     

    8.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

     

     

     

     

     

     

     

                                                                        

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 2939/QĐ-BGTVT công khai dự toán ngân sách năm 2019 của BGTVT

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Giao thông Vận tải
    Số hiệu:2939/QĐ-BGTVT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:28/12/2018
    Hiệu lực:28/12/2018
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng, Giao thông
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Nhật
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X