hieuluat

Thông báo 262/TB-BTC tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2009 của Bộ Tài chính

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài chínhSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:262/TB-BTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Thông báoNgười ký:Hoàng Hải
    Ngày ban hành:01/10/2009Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:01/10/2009Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng
  • THÔNG TƯ

    THÔNG TƯ

    CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 67/2009/TT-BNNPTNT NGÀY 23 THÁNG 10 NĂM 2009 BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG
    THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
    ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

     

     

    Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;

    Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

    Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;

    Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm:

    Sản phẩm sản xuất trong nước (1949 sản phẩm);

    Sản phẩm nhập khẩu (263 sản phẩm).

     

    Điều 2. Thông tư  này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.

     

    Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

     

    KT. BỘ TRƯỞNG

    THỨ TRƯỞNG

    Vũ Văn Tám

     

     


    DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG
    THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

    (Ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 10 năm 2009
    của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

     

    SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1949 Sản phẩm)

    STT

    Tên sản phẩm

    Số công bố

    Hàm lượng (%)

     

    Công ty TNHH Uni – President Việt Nam

    Địa chỉ: Số 16 – 18 Dường ĐT 734, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081

    1

    Thức ăn cho tôm sú Post Larva 0

    TS-0027T/02

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L000

    2

    Thức ăn cho tôm sú Post Larva 1

    TS-0028T/02

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LA ONE.  Mã số: L100

    3

    Thức ăn cho tôm sú Post Larva 2

    TS-0029T/02

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LA ONE.  Mã số: L200

    4

    Thức ăn cho tôm sú Post Larva 3

    TS-0030T/02

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: LA ONE.  Mã số: L300

    5

    Thức ăn cho tôm sú Starter 1

    TS-0031T/02

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L400

    6

    Thức ăn cho tôm sú Starter 2

    TS-0032T/02

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L500

    7

    Thức ăn cho tôm sú Grower    

    TS-0033T/02

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L600

    8

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS- 0112T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300S

    9

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TS-0013T/07

    Protein:  40

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô :   4

    Mã số hàng hoá: V990

    Lipid:    6-8

     

    Tro:        16

    10

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TS- 0014T/07

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô : 4

    Mã số hàng hoá: V991

    Lipid: 6 – 8

     

       Tro: 16

    11

    Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TS-0015T/07

    Protein: 40

    Xơ thô : 4

    Lipid: 6 – 8

      Tro: 16

     Nhãn hiệu: UP

    Mã hàng hoá: V992

     

    12

     Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TS- 0016T/07

    Protein: 40

     Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô : 4

     Mã Hàng hoá: V993

    Lipid: 6 – 8

     

    Tro: 16

     

    Độ ẩm: 11

    13

     Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

     Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V994

    TS-0017T/07

    Protein: 40

    Xơ thô : 4

     

    Lipid: 6- 8

     

    Tro: 16

    14

    Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TS-0018T/07

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: UP.     hàng hoá: V995

    Xơ thô : 4

     

    Lipid: 5 – 7

     

    Tro: 16

    15

    Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TS- 0019T/07

    Protein: 37

     Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V996

    Xơ thô : 4

     

    Lipid: 5 – 7

     

    Tro: 16

    16

    Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

    TS-0011T/03

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N310

     

    Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

    TS-0012T/03

    Protein: 40

    17

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N311

    18

    Thức ăn cho tôm sú PL 25-1G

    TS-0013T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N312

    19

    Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

    TS-0014T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N313

    20

    Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

    TS-0015/03

    Protein:37

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N314

    21

    Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

    TS-0016T/03

    Protein:37

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N315

    22

    Thức ăn cho tôm sú PL 15g

    TS-0017T/03

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N316

    23

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    TS-0020T/07

    Protein:40

    Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N321A

    24

    Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

    TS-0021T/04

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: UI-AQUA. Mã số: H680

    25

    Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

    TS-0022T/04

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H681

    26

    Thức ăn cho tôm sú PL 25-1g

    TS-0023T/04

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H682

    27

    Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

    TS-0024T/04

    Protein: 42

    Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H683

    28

    Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

    TS-0025T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H684

    29

    Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

    TS-0026T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: HI-AQUA.  Mã số: H685

    30

    Thức ăn cho tôm sú PL 15g

    TS-0027T/04

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H686

    31

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm

    TS- 0105T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: Hi- AQUA. Mã số: H683S

    32

    Thức ăn tôm sú khối lượng từ 3-7g

    TS-0102T/05

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL400

    33

    Thức ăn tôm sú khối lượng từ 7-15g

    TS-0103T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL500

    34

    Thức ăn tôm sú khối lượng từ 15g

    TS-0104T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL600

    35

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0173T/05

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL000

    36

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0174T/05

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL100

    37

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0175T/05

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL200

    38

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho  tôm sú

    TS-0176T/05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300

    39

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0015T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300S

    40

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0120T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A524

    41

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0121T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A525

    42

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0122T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: AQUA-100 . Mã số: A526

    43

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0106T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP200

    44

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0107T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP201

    45

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0108T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP202

    46

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0109T/07

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP203

    47

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0059T/06

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP204

    48

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0060T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP205

    49

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0061T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP206

    50

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0110T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SUPERUP. Mã số: SP203S

    51

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0064T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP404

    52

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0065T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP505

    53

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TS-0066T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP606

    54

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0073T/04

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7001

    55

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0074T/04

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7002

    56

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0075T/04

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7003

    57

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0076T/04

    Protein: 27

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7004

    58

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

    TS-0009T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L501

    59

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

    TS-0010T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L502

    60

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 3

    Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L503

    TS-0011T/03

    Protein: 40

    61

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

    TS-0012T/03

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L504

    62

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

    TS-0013T/03

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L505

    63

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

    TS-0014T/03

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L506

    64

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

    TS-0015T/03

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: LAONE, Mã số: L507

    65

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

    TS-0011T/01

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T501

    66

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

    TS-0012T/01

    Protein: 40

    Nhãn hiệu :UP. Mã số: T502

    67

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 3

    TS-0013T/02

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503

    68

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

    TS-0014T/01

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504

    69

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

    TS-0015T/01

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505

    70

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

    TS-0016T/01

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506

    71

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

    TS-0018T/02

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507

    72

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

    TS-0005T/03

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504S

    73

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

    TS-0006T/03

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505S

    74

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

    TS-0007T/03

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506S

    75

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

    TS-0008T/03

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507S

    76

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra

    TS-0135T/06

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: T50522

    77

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra

    TS-0107T/06

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: UP

    Mã số: T50426

    78

    Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá Chẽm

    TS-0064T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5001

    Xơ thô: 3

     

    Lipid:7

    79

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm 

    TS-0065T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3

    Cỡ số: C5002

    Lipid: 7

     

     

    80

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho cá Chẽm

    TS-0066T/07

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3

    Cỡ số: C5003

    Lipid:7

     

     

    81

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

    TS-0067T/07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3

    Cỡ số: C5004

    Lipid:7

    82

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

    TS-0068T/07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3

    Cỡ số:C5005

    Lipid:7

    83

     Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

    TS-0069T/07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3

    Cỡ số: C5006

    Lipid:7

    84

     Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

    TS-0070T/07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3

    Cỡ số: C5007

    Lipid:7

    85

    Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá Chẽm

    TS-0071T/07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5008

    Xơ thô: 3

     

    Lipid:7

    86

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

    TS-0100T/06

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 1

    Cỡ số: M501

    Lipid: 10

    87

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

    TS-0101T/06

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 1

    Cỡ số: M502

    Lipid: 10

    88

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

    TS-0102T/06

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 1

    Cỡ số:M503

    Lipid: 10

     

    Tro: 15

    89

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

    TS-0103T/06

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 1

    Cỡ số: M504

    Lipid: 10

    90

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

    TS-0104T/06

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 1

    Cỡ số: M505

    Lipid: 10

    91

     Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

    TS-0105T/06

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 1

    Cỡ số: M506

    Lipid: 10

     

    Tro: 15

    92

     Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

     TS0106T/06

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 1

    Cỡ số:M507

    Lipid: 10

     

    Tro: 15

    93

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Kèo

     TS – 0025T/07

    Protein:40

     Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 6

     Cỡ số: K601

    Lipid: 2- 4

    94

    Thưc ăn hỗn hợp dùng cho cá  Kèo

    TS-0026T/07

    Protein:30

    Nhãn hiệu UP

    Xơ thô: 6

     Cỡ số: K602

    Lipid: 2- 4

    95

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Kèo

    TS-0027T/07

    Protein:28

     Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 6

     Cỡ số: K603

    Lipid: 2- 4

    96

     Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá  Kèo

     TS – 0028T/07

    Protein:22

     Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 6

     Cỡ số: K604

    Lipid: 2- 4

     

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

    TS – 0154T/06

    Protein:40

    97

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô:3,5

     

      Cỡ số: E501

    Lipid: 3.0

     

     

    Tro:16

     

     

     

    98

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

    TS- 0155T/06

    Protein:38

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô:3,5

      Cỡ số: E502

    Lipid: 3.0

     

    Tro:16

    99

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

    TS – 0156T/06

    Protein:36

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô:3,5

    Cỡ số: E503

    Lipid: 3.0

     

    Tro:16

    100

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

    TS – 0157T/06

    Protein:30

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3,5

    Cỡ số: E504

    Lipid: 3.0

     

    Tro:16

    101

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

    TS – 0158T/06

    Protein:25

    Nhãn hiệu: UP

    Xơ thô: 3,5

    Cỡ số: E505

    Lipid: 3.0

     

    Tro:16

    102

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Starter

    TS-0008T/01

    Protein:35

    Nhãn hiệu: UP.  Mã số: C301

    103

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Grower

    TS-0009T/01

    Protein:35

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: C302

    104

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Finisher

    TS-0010T/01

    Protein:33

    Nhãn hiệu: UP.  Mã số: C303

    105

    Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

    TS-0035T/02

    Protein:42

    Nhãn hiệu: UP.  Mã số: S200

    106

    Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

    TS-0036T/02

    Protein:42

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: S201

    107

    Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 2

    TS-0037T/02

    Protein:42

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: S202

    108

    Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 3

    TS-0038T/02

    Protein:42

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203

    109

    Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

    TS-0039T/02

    Protein:39

    Nhãn hiệu: UP.  Mã số: S204

    110

    Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

    TS-0040T/02

    Protein:39

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: S205

    111

    Thức ăn cho tôm Sú  Grower

    TS-0041T/02

    Protein:38

    Nhãn hiệu: UP.  Mã số: S206

    112

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0111T/07

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203S

     

    Công ty TNHHSX & TM Hà An

    Địa chỉ: tổ 3 Khu phố 5, Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

    Điện thoại: 0650. 3640792-3641641     fax: 0650.3641254

    113

    Thức ăn hỗn hợp  dùng  cho tôm sú

    TS-0034T/06

    Protein:42

    Nhãn hiệu: HANCO 401.  Mã số HA-401

    114

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0035T/06

    Protein:40

    Nhãn hiệu: HANCO 402.  Mã số HA-402

    115

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0036T/06

    Protein:39

    Nhãn hiệu: HANCO 403.  Mã số: HA-403

    116

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0037T/06

    Protein:38

    Nhãn hiệu: HANCO 404.  Mã số: HA-404

    117

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0038T/06

    Protein:37

    Nhãn hiệu: HANCO 405. Mã số: HA-405

    118

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0039T/06

    Protein:35

    Nhãn hiệu: HANCO 406.  Mã số: HA-406

    119

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0039T/06

    Protein:35

    Nhãn hiệu: HANCO 406.  Mã số: HA-406

    120

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0030T/06

    Protein:20

    Nhãn hiệu: HANCO 620.  Mã số: HA-620

    121

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0029T/06

    Protein:20

    Nhãn hiệu: HANCO 625.  Mã số: HA-625

    122

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0028T/06

    Protein:27

    Nhãn hiệu: HANCO 627. Mã số: HA-627

    123

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0027T/06

    Protein:30

    Nhãn hiệu: HANCO 630.  Mã số: HA-630

    124

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TS-0026T/06

    Protein:35

    Nhãn hiệu: HANCO 635. Mã số: HA-635

    125

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

    TS-0025T/06

    Protein:40

    Nhãn hiệu: HANCO 640.  Mã số: HA-640

    126

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

    TS-0024T/06

    Protein:18

    Nhãn hiệu: HANCO 718.  Mã số: HA-718

    127

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

    TS-0023T/06

    Protein:22

    Nhãn hiệu: HANCO 722.  Mã số: HA-722

    128

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

    TS-0022T/06

    Protein:26

    Nhãn hiệu: HANCO 726.  Mã số: HA-726

    129

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

    TS-0021T/06

    Protein:30

    Nhãn hiệu: HANCO 730.  Mã số; HA-730

    130

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

    TS-0020T/06

    Protein:35

    Nhãn hiệu: HANCO 735.   Mã số: HA-735

    131

    Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá tra và  basa

    TS-0019T/06

    Protein:40

    Nhãn hiệu: HANCO 740. Mã số; HA-740

    132

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

    TS-0086T/06

    Protein:20,8

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 120.  Mã số: SL-120

    133

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

    TS-0087T/06

    Protein:25,5

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 125  

    Mã số: SL-125

    134

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

    TS-0088T/06

    Protein:27,8

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 127

    Mã số: SL-127

    135

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

    TS-0089T/06

    Protein:30,5

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 130 

    Mã số: SL-130

    136

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

    TS-0090T/06

    Protein:35,5

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 135  

    Mã số: SL-135

    137

    Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá rô phi   

    TS-0091T/06

    Protein:40,5

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 140

    Mã số: SL-140

    138

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

    TS-0074T/06

    Protein:18,7

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 218

    Mã số:SL-218

    139

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

    TS-0075T/06

    Protein:22,7

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 222

    Mã số: SL-222

    140

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

    TS-0076T/06

    Protein:26,8

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 226

    Mã số: SL-226

    141

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

    TS-0077T/06

    Protein:30,8

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 230

    Mã số: SL-230

    142

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

    TS-0078T/06

    Protein:35,8

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 235

    Mã số SL-235

    143

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa).

    TS-0079T/06

    Protein:40,8

    Nhãn hiệu: SOLA FEED 240

    Mã số SL-240

    144

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS0080T/06

    Protein:20,5

    Nhãn hiệu: VISA FEED320

    Mã số: VS – 320

    145

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS0081T/06

    Protein:25,8

    Nhãn hiệu: VISA FEED325

    Mã số: VS – 325

    146

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS0082T/06

    Protein:27,5

    Nhãn hiệu: VISA FEED327

    Mã số: VS – 327

    147

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS0083T/06

    Protein:30,8

    Nhãn hiệu: VISA FEED330

    Mã số: VS – 330

    148

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS0084T/06

    Protein:35,8

    Nhãn hiệu: VISA FEED335

    Mã số: VS – 335

    149

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS0085T/06

    Protein:40,8

    Nhãn hiệu: VISA FEED340

    Mã số: VS – 340

    150

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa).  Nhãn hiệu: VISA 418

    TS0068T/06

    Protein:18,5

    Mã số: VS – 418

    151

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa).  Nhãn hiệu: VISA FEED422

    TS0069T/06

    Protein:22,5

    Mã số: VS – 422

    152

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 426.  Mã số: VS – 426

    TS0070T/06

    Protein:26,5

    153

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED430.  Mã số: VS – 430

    TS0071T/06

    Protein:30,5

    154

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 435.   Mã số: VS – 435

    TS0071T/06

    Protein:35,5

    155

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 440.  Mã số: VS – 440

    TS0072T/06

    Protein:40,5

     

    Công ty cổ phần thức ăn dinh dưỡng NUTIFARM

    Địachỉ: Khu công nghiệp tân Đông Hiệp B, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

    Điên thoại : 0650 3738888-3738777  Fax: 06503738666

    156

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) 

    TS-0141T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5110

    157

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5120

    TS-0142T/05

    Protein: 30

    158

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5130

    TS-0143T/05

    Protein: 27

    159

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5140

    TS-0144T/05

    Protein: 25

    160

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5150

    TS-0145T/05

    Protein: 20

    161

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0160T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5200

    162

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5210

    TS-0146T/05

    Protein: 35

    163

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) .  Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5220

    TS-0147T/05

    Protein: 30

    164

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0148T/05

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5230

    165

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI . Mã số: 5240

    TS-0149T/05

    Protein: 22

    166

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) .  Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5260

    TS-0150T/05

    Protein: 18

    167

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu NUTI. Mã số: 5251

    TS-0151T/05

    Protein: 18

     

    Công ty TNHH Đại Lợi

    Địa chỉ: ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyên Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

    Điện thoại: 0620 3659930          Fax: 0650 3659930

    168

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0001T/03

    Protein: 42

    Mã số: SUPER P01

    169

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0002T/03

    Protein: 42

    Mã số: SUPER P02

    170

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0003T/03

    Protein: 40

    Mã số: SUPER S01

    171

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    TS-0004T/03

    Protein: 38

    Mã số: SUPER G01

    172

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    TS-0005T/03

    Protein: 36

    Mã số: SUPER F01

    173

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm 

    TS-0006T/03

    Protein: 40

    Mã số: GOLDEN FEED GF01

    174

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

    TS-0007T/03

    Protein: 40

    Mã số: GOLDEN FEED GF02

    175

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

    TS-0008T/03

    Protein: 37

    Mã số: GOLDEN FEED GF03

    176

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

    TS-0009T/03

    Protein: 34

    Mã số: GOLDEN FEED GF04

    177

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

    TS-00010T/03

    Protein: 32

    Mã số: GOLDEN FEED GF05

    178

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa

    TS-0049T/04

    Protein: 40

    Mã số: N00 – A

    179

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0050T/04

    Protein: 38

    Mã số: N00 – B

    180

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0051T/04

    Protein: 34

    Mã số: N00 – C

    181

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0052T/04

    Protein: 32

    Mã số: N00 – D

    182

    Thức  ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0053T/04

    Protein: 28

    Mã số: N01

    183

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0054T/04

    Protein: 26

    Mã số: N02

    184

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0055T/04

    Protein: 24

    Mã số: N03

    185

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0056T/04

    Protein: 22

    Mã số: N03A

    186

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0057T/04

    Protein: 20

    Mã số: N04

    187

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

    TS-0058T/04

    Protein: 18

    Mã số: N05

    188

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi    

    TS-0060T/04

    Protein: 40

    Mã số: R01

    189

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá  rô phi

    TS-0061T/04

    Protein: 35

    Mã số: R02

    190

    Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS-0062T/04

    Protein: 30

    Mã số: R03

    191

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS-0063T/04

    Protein: 26

    Mã số: R03A

    192

    Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS-0064T/04

    Protein: 24

    Mã số: R04

     

    Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá  rô phi

    TS-0065T/04

    Protein: 22

    193

    Mã số: R04A

    194

    Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

    TS-0066T/04

    Protein: 20

    Mã số: R05

    195

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

    TS-0067T/04

    Protein: 35

    Mã số: CX01

    196

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm càng xanh    

    TS-0068T/04

    Protein: 32

    Mã số: CX02

    197

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm càng xanh     

    TS-0069T/04

    Protein: 30

    Mã số: CX03

    198

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

    TS-0070T/04

    Protein: 27

    Mã số: CX04

    199

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

    TS-0071T/04

    Protein: 25

    Mã số: CX05

    200

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

    TS-0072T/04

    Protein: 23

    Mã số: CX06

     

    Công ty TNHH Thức ăn  gia súc  Lái Thiêu

    Địa chỉ: 458 quốc lộ 13, Thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

    Điện thoại: 0650 3775630 – 3754159     Fax: 0650 374 3292

    201

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)  Nhãn hiệu: Lái Thiêu

    TS-0003T/04

    Protein: 40

    Mã số: DT01

    202

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT02

    TS-0004T/04

    Protein: 35

    203

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT03

    TS-0005T/04

    Protein: 30

    204

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT04

    TS-0006T/04

    Protein: 26

    205

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT05

    TS-0007T/04

    Protein: 22

    206

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT06

    TS-0008T/04

    Protein: 18

    207

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

    TS-0009T/04

    Protein: 40

    Mã số: CV01

    208

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .Nhãn hiệu: Lái Thiêu

    TS-0010T/04

    Protein: 35

    Mã số: CV02

    209

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

    TS-0011T/04

    Protein: 30

    Mã số: CV03

    210

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

    TS-0012T/04

    Protein:27

    Mã số: CV04

    211

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

    TS-0013T/04

    Protein: 25

    Mã số: CV05

    212

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

    TS-0014T/04

    Protein: 20

    Mã số: CV06

    213

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) .  Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC01

    TS-0028T/04

    Protein: 40

    214

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC02

    TS-0029T/04

    Protein: 35

    215

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC03

    TS-0030T/04

    Protein: 30

    216

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) .

    TS-0031T/04

    Protein:27

    Nhãn hiệu: Himart . Mã số: HC04

    217

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .

    TS-0032T/04

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC05

    218

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .

    TS-0033T/04

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC06

    219

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart.  Mã số: HD01

    TS-0034T/04

    Protein: 40

    220

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart.  Mã số: HD02

    TS-0035T/04

    Protein: 35

    221

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0036T/04

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Himart.  Mã số: HD03

    222

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD04

    TS-0037T/04

    Protein:26

    223

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) .  Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD05

    TS-0038T/04

    Protein: 22

    224

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD06

    TS-0039T/04

    Protein: 18

    225

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Toàn phát .  Mã số: FS1

    TS-0186T/06

    Protein: 41

    226

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) ., Nhãn hiệu: Toàn phát  

    TS-0187T/06

    Protein: 36

    Mã số: FS2

    227

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

    TS-0188T/06

    Protein: 31

    Mã số: FS3

    228

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

    TS-0189T/06

    Protein: 28

    Mã số: FS4

    229

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

    TS-0190T/06

    Protein: 26

    Mã số: FS5

    230

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

    TS-0191T/06

    Protein: 21

    Mã số: FS6

    231

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA1

    TS-0192T/06

    Protein: 41

    232

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA2

    TS-0193T/06

    Protein: 36

    233

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA3

    TS-0194T/06

    Protein: 31

    234

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA4

    TS-0195T/06

    Protein: 27

    235

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA5

    TS-0196T/06

    Protein: 23

    236

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA6

    TS-0197T/06

    Protein: 19

    237

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát.  Mã số: HV01

    TS-0001T/07

    Protein: 42

    238

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát .  Mã số: HV02

    TS-0002T/07

    Protein: 37

    239

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .  Nhãn hiệu Toàn phát  

    TS-0003T/07

    Protein: 32

    Mã số: HV03

    240

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

    TS-0004T/07

    Protein: 29

    Mã số: HV04

    241

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát  

    TS-0005T/07

    Protein: 27

    Mã số: HV05

    242

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát  

    TS-0006T/07

    Protein: 22

    Mã số: HV06

    243

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT01

    TS-0007T/07

    Protein: 42

    244

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).

    TS-0008T/07

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Toàn phát.  Mã số: HT02

    245

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT03

    TS-0009T/07

    Protein: 32

    246

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT04

    TS-0010T/07

    Protein: 28

    247

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT05

    TS-0011T/07

    Protein: 24

    248

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT06

    TS-0012T/07

    Protein: 20

     

    Công ty TNHH SX – TM – DV Trọng Phúc

    Địa chỉ: 420 quốc lộ 13, ấp Đông Ba, xã Bình Hoà,   Thuận An tỉnh Bình Dương

    Điện thoại: 0650. 3768778-3768779    Fax: 0650. 3755371

    249

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu .  Mã số: TC01

    TS-0007T/06

    Protein: 40

    250

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC02

    TS-0008T/06

    Protein: 35

    251

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn cầu .

    TS-0009T/06

    Protein: 30

    Mã số: TC03

    252

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

    TS-0010T/06

    Protein: 27

    Nhãn hiệu:Toàn cầu .  Mã số: TC04

    253

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

    TS-0011T/06

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: Toàn cầu.  Mã số: TC05

    254

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

    TS-0012T/06

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Toàn cầu .  Mã số: TC06

    255

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0013T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD01

    256

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Toàn Cầu.  Mã số: TD02

    TS-0014T/06

    Protein: 35

    257

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu:Toàn Cầu.  Mã số: TD03

    TS-0015T/06

    Protein: 30

    258

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu.  Mã số: TD04

    TS-0016T/06

    Protein: 26

    259

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD05

    TS-0017T/06

    Protein: 22

    260

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Toàn Cầu.  Mã số: TD06

    TS-0018T/06

    Protein: 18

    261

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0108T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: CF1

    262

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF2

    TS-0109T/06

    Protein: 35

    263

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF3

    TS-0110T/06

    Protein: 30

    264

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: CF4

    TS-0111T/06

    Protein: 26

    265

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF5

    TS-0112T/06

    Protein: 22

    266

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF6

    TS-0113T/06

    Protein: 18

    267

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF1

    TS-0114/06

    Protein: 40

    268

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF2

    TS-0115/06

    Protein: 35

    269

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF3

    TS-0116/06

    Protein: 30

    270

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF4

    TS-0117/06

    Protein: 27

    271

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức.   Mã số: TF5

    TS-0118/06

    Protein: 25

    272

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF6

    TS-0119/06

    Protein: 20

    273

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BC01

    TS-0173/06

    Protein: 41

    274

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC02

    TS-0174/06

    Protein: 36

    275

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BC03

    TS-0175/06

    Protein: 31

    276

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BC04

    TS-0176/06

    Protein: 28

    277

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.   Mã số: BC05

    TS-0177/06

    Protein: 26

    278

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)  

    TS-0178/06

    Protein: 21

    Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC06

    279

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0179T/06

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BDO1

    280

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BDO2

    TS-0180T/06

    Protein: 36

    281

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Bình Phước. 

    TS-0181T/06

    Protein: 31

    Mã số: BDO3

    282

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Bình Phước. 

    TS-0182T/06

    Protein: 27

    Mã số: BDO4

    283

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. 

    TS-0183T/06

    Protein: 23

    Mã số: BDO5

    284

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.

    TS-0184T/06

    Protein: 19

     Mã số: BDO6

     

     Công ty Cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á

     Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

    Điện thoại: 06503. 782306 – 782307      Fax: 06503. 782308

    285

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0040 T /06

    Protein:42

    Nhãn hiệu: thức ăn cho tôm. Mã số: 1S.

    286

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0092T /06

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: X-SIZE.  Mã số: X-SIZE 1

    287

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0093T /06

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: X-SIZE.  Mã số: X-SIZE 2

    288

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0198T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 201S

    289

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0199T /05

     Protein: 40

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 201

    290

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0200T /05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 202

    291

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0201T /05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 203

    292

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0202T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 203P

    293

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0203T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 204S

    294

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0204T /05

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 204

    295

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0205T /05

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 205

    296

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0189T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SMILE.  Mã số: 201S

    297

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0190T /05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SMILE.  Mã số: 201

    298

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0191T /05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 202

    299

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0192T /05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203

    300

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0193T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203P

    301

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0194T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204S

    302

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0195T /05

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204

    303

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0196T /05

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 205

    304

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0153T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101S

    305

    Thức ăn hỗn hợp dùng  cho tôm sú

    TS-0152T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101

    306

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0154T /05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 102

    307

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0155T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: SIAM FEED.  Mã số: 103

    308

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0156T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103P

    309

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0158T /05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: SIAM FEED.  Mã số: 104S

    310

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0157T /05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104

    311

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0159T /05

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 105

    312

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0122T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 101

    313

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0123T /05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 102

    314

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0124T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103

    315

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0125T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103P

    316

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0126T /05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: FOCUS.  Mã số: 104S

    317

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0127T /05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104

    318

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0128T /05

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: FOCUS.  Mã số: 105

    319

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0215T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101S

    320

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0216T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 101

    321

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0217T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 102

    322

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0218T /05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 103

    323

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0219T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 103P

    324

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0220T /05

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 104S

    325

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0221T/05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104

    326

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0222T/05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 105

    327

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 801

    TS-0172T/07

    Protein: 35

    328

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 802

    TS-0173T/07

    Protein: 30

    329

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 803

    TS-0174T/07

    Protein: 27

    330

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 804

    TS-0175T/07

    Protein: 25

    331

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 805

    TS-0176T/07

    Protein: 20

    332

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0183T /07

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Smile feed.  Mã số: 901

    333

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0182T /07

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 902

    334

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0181T /07

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 903

    335

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0180T /07

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904

    336

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0179T /07

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904B

    337

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0178T /07

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Smile feed.  Mã số: 905

    338

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0177T /07

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: Smile feed.  Mã số: 906

    339

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0249T /07

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: BRAVOFEED. Mã số: 901

    340

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0250T /07

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 902

    341

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0251T /07

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 903

    342

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0252T /07

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 904

    343

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0253T /07

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 905

    344

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0254T /07

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 906

    345

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy  (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 801

    TS-0255T /07

    Protein: 40

    346

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 802

    TS-0256T /07

    Protein: 35

    347

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy  (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 803

    TS-0257T /07

    Protein: 30

    348

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 804

    TS-0258T /07

    Protein: 27

    349

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 805

    TS-0259T /07

    Protein: 25

    350

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 806

    TS-0260T /07

    Protein: 20

     

     Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam

     Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

    Điện thoại: 06503. 71026      Fax: 06503. 740615

    351

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0056T /03

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: OC 106

    352

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TS-0061T /03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu:  OCIALIS.  Mã số: 301

    353

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TS-0062T /03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: 302

    354

    Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 303

    TS-0136T/06

    Protein: 30

    355

    Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 304

    TS-0137T/06

    Protein: 26

    356

    Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 305

    TS-0138T/06

    Protein: 26

    357

    Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 306

    TS-0139T/06

    Protein: 26

    358

    Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 307

    TS-0140T/06

    Protein: 22

    359

    Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 308

    TS-0141T/06

    Protein: 22

    360

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0062T /06

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 703

    361

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0063T /06

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: OC 704

    362

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0064T /06

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 705

    363

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0065T /06

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 706

    364

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0066T /06

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 707

    365

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TS-0067T /06

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: OC 708

    366

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0263T /07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 0

    367

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0264T /07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 1

    368

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0265T /07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 2

    369

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0266T /07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 3

    370

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0267T /07

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 3P

    371

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0268T /07

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 4

    372

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0269T /07

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 5

    373

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0270T /07

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 6

    374

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0059T /04

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC-MAXI

    375

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0001T /06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 1

    376

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0002T /06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 2

    377

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0003T /06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3

    378

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0004T /06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: EOC. Mã số: ECO 4

    379

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0005T /06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 5

    380

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0006T /06

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 6

    381

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0227T /06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3P

    382

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0111T /04

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    383

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0112T /04

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    384

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0113T /04

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    385

    Thức ăn hỗn hợp  dùng  cho tôm sú

    TS-0114T /04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    386

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TS-0115T /04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    387

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0116T /04

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    388

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0117T /04

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    389

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TS-0226T /04

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: LAGUNA

    390

    Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 0

    TS-0224T/06

    Protein: 43

    391

    Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 3P

    TS-0225T/06

    Protein: 43

    392

    Thức ăn tôm sú LAGUNA, mã số LG 3P

    TS-0226T/06

    Protein: 41

     

     Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Sao Mai

     Địa chỉ: Ấp 5 Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

    Điện thoại: 06503.551147     Fax: 06503. 552918

    393

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra ,basa

    TS-0183T/05

    Protein: 40

    Nhãn Hiệu: GAMA1

    394

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

    TS-0184T/05

    Protein: 35

    Nhãn Hiệu: GAMA2

    395

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

    TS-0185T/05

    Protein: 30

    Nhãn Hiệu: GAMA3

    396

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

    TS-0186T/05

    Protein: 26

    Nhãn Hiệu: GAMA4

    397

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

    TS-0187T/05

    Protein: 22

    Nhãn Hiệu: GAMA5

    398

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

    TS-0188T/05

    Protein: 18

    Nhãn Hiệu: GAMA6

    399

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

    TS-0177T/05

    Protein: 40

    Nhãn Hiệu: BETA 1

    400

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

    TS-0178T/05

    Protein: 35

    Nhãn Hiệu: BETA 2

    401

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

    TS-0179T/05

    Protein: 30

    Nhãn Hiệu: BETA 3

    402

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

    TS-0180T/05

    Protein: 27

    Nhãn Hiệu: BETA 4

    403

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

    TS-0181T/05

    Protein: 25

    Nhãn Hiệu: BETA 5

    404

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

    TS-0182T/05

    Protein: 20

    Nhãn Hiệu: BETA 6

     

    Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi thuỷ sản Việt Long

    Địa chỉ: Km 04, Quốc lộ 61, xã Thạch Hoà, huyện Phụ Hiệp, tỉnh Hậu Giang

    405

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

    TSHGi- 0001T/05

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: VL18

    406

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

    TSHGi- 0002T/05

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: VL22

    407

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

    TSHGi- 0003T/05

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: VL26

    408

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

    TSHGi- 0004T/05

    Protein: 32

    Nhãn hiệu: VL32

    409

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

    TSHGi- 0005T/05

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: VL36

    410

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

    TSHGi- 0006T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: VL40

     

    Công ty TNHH Á CHÂU

    Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

    411

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 40

    TSVL-0021T/06

    Protein: 40

    412

    Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-35

    TSVL-0022T/06

    Protein: 35

    413

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 30

    TSVL-0023T/06

    Protein: 30

    414

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-28

    TSVL-0024T/06

    Protein: 28

    415

    Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 26

    TSVL-0025T/06

    Protein: 26

    416

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-24

    TSVL-0026T/06

    Protein: 24

    417

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 18

    TSVL-0027T/06

    Protein: 22

     

    Công ty TNHH Trung Thiên

    Địa chỉ: C5, Phó Cơ Điều, Khóm 2, Phường 3, tỉnh Vĩnh Long

    418

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TSVL-0055T/08

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Trung thiên

    Mã số: TR-30

    419

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TSVL-0055T/08

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Trung thiên

    Mã số: TR-26

    420

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TSVL-0055T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Trung thiên

    Mã số: TR-22

    421

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TSVL-0055T/08

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Trung thiên

    Mã số: TR-20

    422

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 42

    Mã số: RP- 42

    423

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 40

    Mã số: RP- 40A

    424

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 40

    Mã số: RP- 40

    425

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 35

    Mã số: RP- 35

    426

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 30

    Mã số: RP- 30

    427

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 27

    Mã số: RP- 27

    428

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 25

    Mã số: RP- 25

    429

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

    TSVL-0056T/08

    Protein: 20

    Mã số: RP- 20

     

    Công ty TNHH Biofeed

    Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

    430

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSVL- 0011T/05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SEMPRO .  Mã số: SEM1

    431

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SEMPRO .  Mã số: SEM2

    432

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SEMPRO .  Mã số: SEM3

    433

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM4

    434

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM5

    435

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: SEMPRO. Mã số: SEM6

    436

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: SEMPRO .  Mã số: SEM7

    437

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: SEMPRO .  Mã số: Sem super finisher

    438

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    TSVL- 0012T/05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: VARON.  Mã số: B601

    439

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: VARON.  Mã số: B602

    440

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: VARON.  Mã số: B603

    441

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B604

    442

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: VARON.  Mã số: B605

    443

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    TSVL- 0012T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B606

    444

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSVL- 0003T/05

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F0

    445

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO . Mã số: F1

    446

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F2

    447

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F3

    448

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F4

    449

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 41

    Nhãn hiệu : ROBI FORTO. Mã số : F4T

    450

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F5

    451

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F6

    452

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F7

    453

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: Tăng trọng

    454

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    TSVL-0014T/06

    Protein: 40

    Mã số: P640

    455

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 35

    Mã số: P635

    456

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 30

    Mã số: P630

    457

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 28

    Mã số P628

    458

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 26

    Mã số P626

    459

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 24

    Mã số P624

    460

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 22

    Mã số: P622

    461

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 20

    Mã số: P620

    462

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

    Protein: 18

    Mã số: P618

    463

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi ĐỒNG PHÚ

    TSVL-0015T/06

    Protein: 40

    Mã số: DDP340

    464

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

    TSVL-0015T/06

    Protein: 35

    Mã số: DDP335

    465

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

    TSVL-0015T/06

    Protein: 28

    Mã số: DDP328

    466

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

    TSVL-0015T/06

    Protein: 26

    Mã số: DDP326

    467

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

    TSVL-0015T/06

    Protein: 24

    Mã số: DDP324

    468

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

    TSVL-0015T/06

    Protein: 22

    Mã số: DDP322

    469

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 45

    Mã số: Vin645

    470

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 40

    Mã số: Vin640

    471

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 38

    Mã số: Vin638

    472

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 36

    Mã số: Vin636

    473

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 34

    Mã số: Vin634

    474

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 32

    Mã số: Vin632

    475

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 30

    Mã số: Vin630

    476

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 28

    Mã số: Vin628

    477

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 26

    Mã số: Vin626

    478

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 24

    Mã số: Vin624

    479

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 22

    Mã số: Vin622

    480

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

    TSVL-0017T/06

    Protein: 20

    Mã số: Vin620

    481

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 45

    Mã số: V45

    482

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 38

    Mã số: V38

    483

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 34

    Mã số: V34

    484

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 30

    Mã số: V30

    485

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 26

    Mã số: V26

    486

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 22

    Mã số: V22

    487

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 40

    Mã số: V40

    488

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 36

    Mã số: V36

    489

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 32

    Mã số: V32

    490

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 28

    Mã số: V28

    491

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 24

    Mã số: V24

    492

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

    TSVL-0029T/06

    Protein: 20

    Mã số: V20

    493

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSVL-0010T/05

    Protein: 43, 43, 41, 41, 39 , 39, 38, 42

    Hiệu: Robi forto (MS: F1, F2, F3, F4,F5, F6, F7, Super Finisher)

     

    Công ty phát triển kỹ thuật Vĩnh Long

    Đ/C: Đường Phố Cơ Điều, phường 3, thành phố Vĩnh Long

    494

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: CARAFEED.  Mã số: TA.9040

    495

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9035

    496

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9030

    497

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9028

    498

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9026

    499

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 24

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9024

    500

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9022

    501

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9020

    502

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0001T/09

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9018

    503

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    TSVL-0002T/09

    Protein: 40

    Mã số: VA 9140

    504

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    Mã số: VA 9135

    TSVL-0002T/09

    Protein: 35

    505

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    TSVL-0002T/09

    Protein: 30

    Mã số: VA 9130

    506

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    TSVL-0002T/09

    Protein: 28

    Mã số: VA 9128

    507

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    TSVL-0002T/09

    Protein: 27

    Mã số: VA 9127

    508

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    TSVL-0002T/09

    Protein: 26

    Mã số: VA 9126

    509

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    TSVL-0002T/09

    Protein: 25

    Mã số: VA 9125

    510

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    Mã số: VA 9124

    TSVL-0002T/09

    Protein: 24

    511

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

    TSVL-0002T/09

    Protein: 20

    Mã số: VA 9120

     

    Công ty TNHH Phi Dũng

    Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long

    512

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0003T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: PHAMY (PM 140)

    513

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0004T/09

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: PHAMY (PM 135)

    514

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0005T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: PHAMY (PM 130)

    515

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0006T/09

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: PHAMY (PM 128)

    516

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0007T/09

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: PHAMY (PM 126)

    517

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0008T/09

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: PHAMY (PM 122)

    518

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSVL-0009T/09

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: PHAMY (PM 118)

     

    Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu

    Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu

    519

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TSBL-0002T/02

    Protein: 46-48

    Nhãn hiệu: NINE STARS

    520

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TSBL-0004T/02

    Protein: 40-42

    Nhãn hiệu: BCN

    521

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TSBL-0005T/02

    Protein: 42-45

    Nhãn hiệu: BAFECO (CN)

    522

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TSBL-0004T/04

    Protein: 40-42

    Nhãn hiệu: New Star

     

     Công ty TNHH A HỦI

    Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Cam, huyện Năm Cam, tỉnh Cà Mau

    523

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSCM – 0031T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SANO S – PAK 0/2

    524

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSCM – 0032T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SANO S – PAK 2/5

    525

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSCM – 0033T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SANO S – PAK 5/8

    526

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSCM – 0034T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SANO S – PAK 8/12

     

    Công ty: Công ty TNHH KHOA – KỸ SINH VẬT THĂNG LONG

    Địa chỉ: KCN Đức Hoà 1, Hạnh Phúc, Đức Hoà, Long An

    527

    Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long 

    TSLA-0260T/07

    Protein: 43

     Mã: No.0S

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6

     

    Tro: 14

    528

    Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long.

    TSLA-2061T/07

    Protein: 42

    Cỡ số: No.1

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6

     

    Tro: 14

    529

     Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long

    TSLA-2062T/07

    Protein: 42

    Cỡ số: No.2

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6

     

    Tro: 14

    530

    Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long,

    TSLA-2063T/07

    Protein: 40

     Cỡ số: No.3

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6

     

    Tro: 14

    531

    Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long.

    TSLA-2064T/07

    Protein: 38

     Cỡ số.No.4

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6

     

    Tro: 14

    532

    Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long, 

    TSLA-2065T/07

    Protein: 38

    Cỡsố No.5

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6

     

    Tro: 14

    533

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0548T/08

    Protein:46

    Nhãn hiệu Hải Long No.0S 

    534

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0549T/08

    Protein:46

    Nhãn hiệu Hải Long No.0 

    535

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0550T/08

    Protein:45

    Nhãn hiệu Hải Long No.1 

    536

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0551T/08

    Protein:45

    Nhãn hiệu Hải Long No.2 

    537

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0552T/08

    Protein:43

    Nhãn hiệu Hải Long No.2L 

    538

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0553T/08

    Protein:42

    Nhãn hiệu Hải Long No.3 

    539

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0554T/08

    Protein:41

    Nhãn hiệu Hải Long.No.4 

    540

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0555T/08

    Protein:40

    Nhãn hiệu Hải Long No.5

    541

    Thức ăn  hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

    TSLA-0556T/08

    Protein:40

    Nhãn hiệu Hải LongNo.6 

    542

     Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

    TSLA-0277T/07

    Protein: 40

    cỡ số: No.1

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6 -7

     

    Tro: 14

    543

     Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

    TSLA-0278T/07

    Protein: 40

    cỡ số: No.2

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 6 -7

     

    Tro: 14

    544

     Thức ăn tôm chân trắng hiêụ Sinh Long

    TSLA-0279T/07

    Protein: 39

    cỡ số: No.3

    Xơ thô: 3

     

    Lipid: 5-7

     

    Tro: 14

    545

    Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

    TSLA-0280T/07

    Protein: 38

    cỡ số: No. 4

    Xơ thô: 3

     

    Lipid:4 -6

     

    Tro: 14

    546

     

    TSLA-0281T/07

    Protein: 40

    Thức ăn tôm chân trắng hiếu Sinh Long

    Xơ thô: 3

    cỡ số: No.5

    Lipid: 6 -7

     

    Tro: 14

    547

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSLA-0543T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sinh Long No.1

    548

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSLA-0544T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sinh Long No.2

    549

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSLA-0545T/08

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Sinh Long No.3

    560

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSLA-0546T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Sinh Long No.4

    561

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSLA-0547T/08

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Sinh Long No.5

    562

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0495T/08

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0

    563

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0496T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1

    564

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0497T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2

    565

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0498T/08

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2L

    566

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0499T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3

    567

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0500T/08

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4

    568

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0501T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5

    569

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0502T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5L

    570

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0569T/08

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.0

    571

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0570T/08

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.1

    572

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0671T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2

    573

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0572T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2L

    574

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0573T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo. 3

    575

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0574T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.4

    576

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0575T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5

    577

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-05758T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5L

    578

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0577T/08

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0S

    579

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0578T/08

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0

    580

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0579T/08

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.1

    581

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0580T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2

    582

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0581T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2L

    583

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0582T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.3

    584

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0583T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.4

    585

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0584T/08

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5

    586

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0585T/08

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5L

    587

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0560T/08

    Protein: 46

    Nhãn hiệu: SAN HO No.0S

    588

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0561T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: SAN HO No.0

    589

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0562T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: SAN HO No.1

    590

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0563T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: SAN HO No.2

    591

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0564T/08

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: SAN HO No.2L

    592

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0565T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SAN HO No.3

    593

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0566T/08

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: SAN HO No.4

    594

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0567T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SAN HO No.5

    595

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

    TSLA-0568T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: SAN HO No6

    596

    Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0128T/06

    Protein: 43

    Cỡ số: No.1

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 6 -8

     

    Tro: 12

    597

     Cơ sở thức ăn cá biển (seamaster)

    TSLA-0129T/06

    Protein: 43

    Cỡ số: No.2

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 6 -8

     

    Tro: 12

    598

     Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0130T/06

    Protein: 40

    Cỡ số: No.3

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 6 -8

    599

     Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0131T/06

    Protein: 43

    Cỡ số: No.4

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 6 -8

     

    Tro: 12

    600

     Cơ sở sản xuất thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0132T/06

    Protein: 43

    Cỡ số: No.5

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 6 -8

     

    Tro: 12

    601

    Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0133T/06

    Protein: 43

    Cỡ số: No.6

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 6 -8

     

    Tro: 12

     

    Độ ẩm: 11

    602

     Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0134T/06

    Protein: 42

    Cỡ số: No.7

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 8 -10

     

    Tro: 12

    603

     Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0135T/06

    Protein: 42

    Cỡ số: No.8

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 8 -10

     

    Tro: 12

    604

     Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0136T/06

    Protein: 42

    Cỡ số: No.9

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 8 -10

     

    Tro: 12

    605

    Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0137T/06

    Protein: 42

    Cỡ số: No.10

    Xơ thô: 2

     

    Lipid: 10-16

     

    Tro: 12

    606

    Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0138T/06

    Protein: 42

    Cỡ số: No.11

    Xơ thô: 2

     

    Lipid:10 -16

     

    Tro: 12

    607

    Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

    TSLA-0128T/06

    Protein: 42

    Cỡ số: No.12

    Xơ thô: 2

     

    Lipid:10 -16

     

    Tro: 12

    608

    Thức ăn nuôi tôm chân trắng

    TS-0023T/09

    Protein: 43

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0

    609

    Thức ăn nuôi tôm chân trắng

    TS-0024T/09

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1

    610

    Thức ăn nuôi tôm chân trắng

    TS-0025T/09

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1L

    611

    Thức ăn nuôi tôm chân trắng

    TS-0026T/09

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2

    612

    Thức ăn nuôi tôm chân trắng

    TS-0027T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3

    613

    Thức ăn nuôi tôm chân trắng

    TS-0028T/09

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4

    614

    Thức ăn nuôi tôm chân trắng

    TS-0029T/09

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5

     

    Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam

    Địa chỉ : Cụm CN Long Định – Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

    Điện Thoại: 0723. 726778            Fax: 0723. 726777

    615

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TCCS/19:2009/TBĐKLA

    Protein: 45

    Mã số: AT100

    616

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TCCS/20:2009/TBĐKLA

    Protein: 42

    Mã số: AT101

    617

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TCCS/21:2009/TBĐKLA

    Protein: 42

    Mã số: AT102

    618

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TCCS/22:2009/TBĐKLA

    Protein: 42

    Mã số: AT103

    619

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TCCS/23:2009/TBĐKLA

    Protein: 40

    Mã số: AT104

    620

    Thức ăn nuôi tôm sú

    TCCS/24:2009/TBĐKLA

    Protein: 39

    Mã số: AT105

     

    Công ty cổ phần thức ăn NOVA

    Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An

    Điện Thoại: (072) 3725 545

    621

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra

    01 NOVA/09

    Protein: 26

    Nhãn hiệu : HA.  Mã số : 1326T

    622

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra

    02 NOVA/09

    Protein: 22

    Nhãn hiệu : HA. Mã số : 1422T

     

    Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi và DV VT Ngọc Long

    Địa chỉ: Áp Bình Thuân II, Thuận Giao,Thuận An , Bình Dương

    Điện thoại: (0650) 717692          Fax: (0650)717760

    623

    thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra. Ba sa

    TS-0010T/08

    Protein:40,5

    Hiệu NAFA

    Xơ thô:6                           

    Mã hàng hoá: N40

    Lipid: 8

     

    Tro:16

    624

    thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0011T/08

    Protein:35,5

    Hiệu NAFA

    Xơ thô:6                          

    Mã hàng hoá: N35

    Lipid: 6

     

    Tro:14

    625

    thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba Sa

    TS-0012T/08

    Protein:30,5

    Xơ thô:7                          

    Lipid: 5

    Tro:12

    Hiệu NAFA

    Mã hàng hoá: N30

     

    626

    thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0013T/08

    Protein:26,5

    Hiệu NAF

    Xơ thô:7                          

    Mã hàng hoá: N26

    Lipid: 5

     

    Tro:10

    627

     thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0014T/08

    Protein:22,5

    Hiệu NAFA

    Xơ thô:8                          

    Mã hàng hoá: N22

    Lipid: 4

     

    Tro:10

    628

    thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0015T/08

    Protein:18,5

    Hiệu NAFA

    Xơ thô:8                         

    Mã hàng hoá: N18

    Lipid: 3

     

    Tro:10

    629

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi)

    TS-0028T/08

    Protein:40

     Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:5                         

    Mã hàng hoá: 101

    Lipid: 6

     

     

    630

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho có vẩy (Rô phi),

    TS-0029T/08

    Protein:35

     Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:6                         

    Mã hàng hoá: 102

    Lipid: 6

     

    Tro:16

    631

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi)

    TS-0030T/08

    Protein:30

      Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:6                          

    Mã hàng hoá: 103

    Lipid: 5

     

    Tro:16

    632

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cáccó vẩy (Rô phi)

    TS-0028T/08

    Protein:27

    Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:7                         

    Mã hàng hoá: 104

    Lipid: 6

     

    Tro:16

    633

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi),

    TS-0029T/08

    Protein: 25

     Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:7                        

    Mã hàng hoá: 105

    Lipid: 4

     

    Tro:16

    634

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy( Rô phi)

    TS-0030T/08

    Protein:20

     Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:5                         

    Mã hàng hoá: 106

    Lipid: 4

     

    Tro: 16

    635

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  rô phi 

    TS-0027T/08

    Protein:40,5

    Hiệu NAFA

    Xơ thô:5                         

    Mã hàng hoá:N20

    Lipid: 6

     

    Tro:16

    636

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

    TS-0026T/08

    Protein:25,5

     Hiệu NAFA

    Xơ thô:7                         

    Mã hàng hoá:N25

    Lipid: 4

     

    Tro:16

    637

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  rô phi

    TS-0025T/08

    Protein:27.5

    Hiệu NAFA

    Xơ thô:6                         

    Mã hàng hoá:N27

    Lipid: 5

     

    Tro:16

    638

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  rô phi

    TS-0024T/08

    Protein:30,5

    hiệu NAFA

    Xơ thô:5                       

    Mã hàng hoá:N30

    Lipid: 5

     

    Tro:16

    639

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

    TS-0023T/08

    Protein:35,5

    Hiệu NAFA

    Xơ thô:5                        

    Mã hàng hoá:N35

    Lipid: 6

     

    Tro:16

    640

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

    TS-0022T/08

    Protein:40,5

    hiệu NAFA

    Xơ thô:5                         

    Mã hàng hoá:N40

    Lipid: 6

     

    Tro:16

    640

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0016T/08

    Protein:40,5

     hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:6                         

    Mã hàng hoá:101

    Lipid: 8

     

    Tro:16

    641

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0017T/08

    Protein: 35

    Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:6                         

    Mã hàng hoá:102

    Lipid: 6

     

    Tro:14

    642

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0018T/08

    Protein:30

     Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:7                         

    Mã hàng hoá:103

    Lipid: 5

     

    Tro:12

    643

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0019T/08

    Protein:26

     Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:7                         

    Mã hàng hoá:104

    Lipid: 5

     

    Tro:10

    644

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0020T/08

    Protein:22

     Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:8                         

    Mã hàng hoá:105

    Lipid: 4

     

    Tro:10

    645

    Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Tra, Ba sa

    TS-0021T/08

    Protein:18

    Hiệu AQUAFILE

    Xơ thô:8                        

    Mã hàng hoá:106

    Lipid: 3

     

    Tro:10

     

    Công ty TNHH Long Phú

    Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam

    646

    Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

    TSQNa-4001T/07

    Protein: ≥42

    Nhãn hiệu: GROW

    647

    Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

    TSQNa-4002T/07

    Protein: ≥40

    Nhãn hiệu: GROW 2

    648

    Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

    TSQNa-4003T/07

    Protein: ≥ 39

    Nhãn hiệu: GROW 3

    649

    Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

    TSQNa-4004T/07

    Protein: ≥38

    Nhãn hiệu: GROW 4

    650

    Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

    TSQNa-4005T/07

    Protein: ≥37

    Nhãn hiệu: GROW 5

    651

    Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

    TSQNa-4006T/07

    Protein: ≥35

    Nhãn hiệu: GROW 6

     

    Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam

    Địa chỉ:  KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang

    652

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống

    TSTG – 0134T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: H – best No. 1540

    653

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống

    TSTG – 0135T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệuL: H – best No. 1538

    654

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0136T/08

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: H – best No.1535

    655

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0137T/08

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: H – best No.1530

    656

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0138T/08

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: H – best No.1528

    657

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0139T/08

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: H – best No.1526

    658

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0140T/08

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: H – best No.1525

    659

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0141T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: H – best No.1522

    660

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0142T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: H – best No.1522L

    661

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0143T/08

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: H – best No.1520

    662

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

    TSTG – 0144T/08

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: H – best No.1518

    663

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0156T/08

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1335

    664

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0157T/08

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1332

    665

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0158T/08

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1328

    666

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0159T/08

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1325

    667

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0164T/08

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: H – best No.1035

     

    668

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0165T/08

    Protein: 32

    Nhãn hiệu: H – best No.1032

     

    669

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0166T/08

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: H – best No.1028

     

    670

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSTG – 0167T/08

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: H – best No.1025

     

    671

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0174T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: YI HAI No.190

     

    672

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0175T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: YI HAI No.191

     

    673

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0176T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: YI HAI No.192

     

    674

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0177T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: YI HAI No.193

     

    675

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0178T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: YI HAI No.194

    676

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0179T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: YI HAI No.195

     

    677

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0180T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: YI HAI No.199

     

    678

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0181T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: H- best No.790

     

    679

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0182T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: H- best No.791

     

    680

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0183T/08

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: H- best No.792

     

    681

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0184T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: H- best No.793

     

    682

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0185T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: H- best No.794

     

    683

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0186T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: H- best No.795

     

    684

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0187T/08

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: H- best No.799

     

     

    Công ty TNHH Higashimaru Việt Nam

    Địa Chỉ:  KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang

    685

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0203T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-0

    686

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0204T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-1

    687

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0205T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-2

    688

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0206T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-3

    689

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0207T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-4

    690

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0208T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-5

    691

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0209T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-6

    692

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0210T/08

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-7

    693

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0248T/09

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: SUN-RISE M-2L

    694

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0197T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-0

    695

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0200T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-1

    696

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0199T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-2

    697

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0198T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-3

    698

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0195T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-4

    699

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0196T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-5

    700

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0201T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-6

    701

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0202T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-7

    702

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

    TSTG – 0247T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sakura M-2L

    703

    Thức ăn hỗn hợp  cho tôm sú

    TSTG – 0211T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-0

    704

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSTG – 0212T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-1

    705

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSTG – 0213T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-2

    706

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSTG – 0214T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-3

    707

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSTG – 0215T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-4

    708

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSTG – 0216T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-5

    709

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSTG – 0217T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-6

    710

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSTG – 0211T/08

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V – Fine V-0

     

    Công ty cổ phần Dabaco Tiền Giang

    Địa chỉ: ấp Tây hoà, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

    711

    Thức ăn hỗn hợp dùng cá tra, basa

    TSTG – 0218T/08

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 40-1,5

    712

    Thức ăn hỗn hợp dùng cá cá tra, basa

    TSTG – 0219T/08

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 35-1,5

    713

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0220T/08

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 30-1,5

    714

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0221T/08

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 30-2.2

    715

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0222T/08

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 28-2.2

    716

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0223T/08

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 26-2.2

    717

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0224T/08

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 28-3.0

    718

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0225T/08

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 26-3,0

    719

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0226T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 22-3,0

    720

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0227T/08

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 26-5,0

    721

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0228T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 22-5,0

    722

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0229T/08

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 20-5,0

    723

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0230T/08

    Protein: 24

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 24-8,0

    724

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0231T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 22-8,0

    725

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0232T/08

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 20-8,0

    726

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0233T/08

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 18- 8.0

    727

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0234T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 22-10

    728

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0235T/08

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 20-10

    729

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

    TSTG – 0236T/08

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 18-10

    730

    Thức ăn hỗn hợp  dạng viên nổi cho cá rô phi

    TSTG – 0240T/09

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 35-1,5V

    731

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnhdạng viên nổicho cá rô phi

    TSTG – 0241T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 30-2,0V

    732

    Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnhdạng viên nổicho cá rô phi

    TSTG – 0242T/09

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 28-4,0V

    733

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi

    TSTG – 0243T/09

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 25-6,0V

    734

    Thức ăn hỗn hợp  dạng viên nổicho cá rô phi

    TSTG – 0244T/09

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 22-6,0V

    735

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi

    TSTG – 0245T/09

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

    Mã số: DBC 20-6,0V

     

    Công ty chăn nuôi Tiền Giang (thức ăn Mỹ Tường)

    Địa chỉ:157 Lê Hồng Gấm – P6 – TP Mỹ Tho – Tiền Giang

    736

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSTG – 0010T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu F299 T299 M299

    737

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSTG – 0011T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu F209 T209 M209

    738

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSTG – 0012T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu F219 T219 M219

    739

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSTG – 0013T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu F239T239 M239

    740

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSTG – 0014T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: F249T249M249

    741

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSTG – 0015T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu : F269 T269 M269

    742

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, basa

    TSTG – 0016T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu : F297 T297 M297

    743

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

    TSTG – 0017T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu : F297 T297 M207

    744

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

    TSTG – 0018T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu : F297 T297 M217

    745

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

    TSTG – 0019T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu : F297 T297 M237

    746

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

    TSTG – 0020T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu : F297 T297 M247

    747

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

    TSTG – 0021T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu : F297 T297 M267

     

    Công ty CPSX TMDV SATRA CATI

    Địa chỉ: ấp 2, xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

    748

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSTG – 0190T/08

    Protein: 30

    Nhãn hiệu : SATRA CATI SC001

    749

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSTG – 0191T/08

    Protein: 28

    Nhãn hiệu : SATRA CATI SC002

    750

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSTG – 0192T/08

    Protein: 26

    Nhãn hiệu : SATRA CATI SC003

    751

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSTG – 0193T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu : SATRA CATI SC004

    752

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSTG – 0194T/08

    Protein: 18

    Nhãn hiệu : SATRA CATI SC005

     

    Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ

    Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ

    753

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSCT- 0056T/06

    Protein: 22

    Mã số: 7694 EC

    754

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    Mã số: 7694 ED

    TSCT- 0057T/06

    Protein: 22

    755

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá riêu hồng. Mã số: 7514

    TSCT-0058T/06

    Protein: 30

    756

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

    TSCT-0155T/08

    Protein: 30

    Mã số: 7561-NA

    757

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

    TSCT-0156T/08

    Protein: 28

    Mã số: 7562-NA

    758

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

    TSCT-0157T/08

    Protein: 26

    Mã số: 7563-NB

    759

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

    TSCT-0158T/08

    Protein: 24

    Mã số: 7564-NB

    760

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

    TSCT-0159T/08

    Protein: 22

    Mã số: 7565-NB

    761

    Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

    TSCT-0163T/08

    Protein: 26

    Mã số: 9654- EA

    762

    Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

    TSCT-0160T/08

    Protein: 24

    Mã số: 9684- EB

    763

    Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

    TSCT-0161T/08

    Protein: 22

    Mã số: 9694- EC

    764

    Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

    TSCT-0162T/08

    Protein: 22

    Mã số; 9694- ED

    765

    Thức ăn dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

    TSCT-0169T/08

    Protein: 26

    Mã số: 7534

    766

    Thức ăn đậm đặc cho cá bố mẹ, cá thịt và cá con

    TSCT-0024T/09

    Protein: 40

    Mã số: 7710

    767

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSCT-0026T/09

    Protein: 22

    Mã số: 9009-C

    768

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSCT-0027T/09

    Protein: 22

    Mã số: 9009-D

     

    Chi nhánh công ty dầu thực vật Cái Lân tại Cần Thơ

    769

    Calofic Cám vàng

    TSCT-0038T/05

    Protein: 16,3

    770

    Cám gạo dầu đạm

    TSCT-0039T/06

    -

    Nhãn hiệu: Calofic cám vàng

    771

    Cám gạo dầu đạm

    TSCT-0040T/06

    -

    Nhãn hiệu: Calofic cám vàng

    772

    Cám gạo dầu đạm

    TSCT-0048T/06

    -

    Nhãn hiệu: Calofic cám 49 vàng 18

    773

    Cám gạo dầu đạm

    TSCT-0049T/06

    -

    Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20

    774

    Cám gạo dầu đạm

    TSCT-0050T/06

    -

    Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20

    775

    Cám gạo dầu đạm

    TSCT-0016T/07

    Protein: 15

    Nhãn hiệu: Calofic cám vàng

     

    Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi – Cataco 

    Địa chỉ: Cần Thơ

    776

    Thức ăn tôm Gold Star

    TSCT-0007T/06

    Protein: 42

    Mã số: TÔM A.0

    777

    Thức ăn tôm Gold Star

    TSCT-0008T/06

    Protein: 40

    Mã số: TÔM A.1

    778

    Thức ăn tôm Gold Star

    TSCT-0009T/06

    Protein: 39

    Mã số: TÔM A.2

    779

    Thức ăn tôm Gold Star

    TSCT-0010T/06

    Protein: 38

    Mã số: TÔM A.3

    780

    Thức ăn tôm Gold Star

    TSCT-0011T/06

    Protein: 37

    Mã số: TÔM A.4

    781

    Thức ăn tôm Gold Star

    TSCT-0012T/06

    Protein: 35

    Mã số: TÔM A.5

     

    Công ty TNHH CPP

    Địa chỉ: 19A6-1 Khu Công Nghiệp Trà Nóc I, Q. Bình Thuỷ - Cần Thơ

    ĐT: 0710. 3833477 Fax: 0710.3833497

    782

    Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

    TSCT-0001T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Best feed 1130

    783

    Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

    TSCT-0002T/09

    Protein: 27

    Nhãn hiệu: Best feed 1227

    784

    Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

    TSCT-0003T/09

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: Best feed 1325

    785

    Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

    TSCT-0004T/09

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Best feed 1420

     

    Công ty CP Thuỷ Sản Đông Nam

    Địa chỉ: Lô 27 Khu Công Nghiệp Trà Nóc – Cần Thơ

    Điện thoại: 0710. 3843666        Fax: 0710.3843999

    786

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

    TSCT-0018T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

    Mã số: CT40

    787

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

    TSCT-0019T/09

    Protein: 35

    Nhãn hiệu:thuỷ sản Đông Nam

    Mã số: CT35

    788

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa 

    TSCT-0020T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

    Mã số: CT30

    789

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa 

    TSCT-0021T/09

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

    Mã số: CT26

    790

    Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa 

    TSCT-0022T/09

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

    Mã số: CT22

    791

    Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa 

    TSCT-0023T/09

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

    Mã số: CT18

     

    Công ty cám Vàng

    Địa chỉ: Khu công nghiệp Hưng Phú 1, Tân Phú, Cái Răng, TP. Cần Thơ

    ĐT: 0710 3917 111 Fax: 0710 3917

    792

    Cám gạo giầu đạm

    TSCT-0017T/09

    -

    Nhãn hiệu: Cám Vàng

     

    Công ty CPSX Thương Mại Tân Lộc

    Địa chỉ: 268A QL19, TT Thốt Lốt.H Thốt Nốt, TP. Cần Thơ

    ĐT: 0710 3 854144-658222

    793

    Thức ăn viên nổi cá tra, basa

    TSCT-0087T/08

    Protein: 30

    Mã số: TL3099

    794

    Thức ăn viên nổi cá tra, basa

    TSCT-0088T/08

    Protein: 28

    Mã số: TL2899

    795

    Thức ăn viên nổi cá tra, basa

    TSCT-0089T/08

    Protein: 26

    Mã số: TL2699

    796

    Thức ăn viên nổi cá tra, basa

    TSCT-0090T/08

    Protein: 22

    Mã số: TL2299

     

    Công ty TNHH CJ VINA AGRI

    Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An

    ĐT: 072.870.363/ 890.129 Fax: 072.870.366

    797

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0485T/08

    Protein: 45

    Mã hiệu: Master 7004 Plus

    798

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0486T/08

    Protein: 45

    Mã hiệu: Master 7005 Plus

    799

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0487T/08

    Protein: 45

    Mã hiệu: Master 7006 Plus

    800

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0602T/08

    Protein: 39

    Mã số: GEM 7004S

    801

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0603T/08

    Protein: 38

    Mã số: GEM 7004

    802

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0604T/08

    Protein: 37

    Mã số: GEM 7005

    803

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSLA-0462T/08

    Protein: 40

    Mã số: MASTER 8000S

    804

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSLA-0463T/08

    Protein: 40

    Mã số: MASTER 8000

    805

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSLA-0464T/08

    Protein: 40

    Mã số: MASTER 8001

    806

    Thức ăn hỗn hợp cho cá  rô phi

    TSLA-0456T/08

    Protein: 35

    Mã số: MASTER F-8002

    807

    Thức ăn hỗn hợp cho cá  rô phi

    TSLA-0457T/08

    Protein: 30

    Mã số: MASTER F-8003

    808

    Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi

    TSLA-0458T/08

    Protein: 28

    Mã số: MASTER F-8004

    809

    Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi

    TSLA-0459T/08

    Protein: 26

    Mã số: MASTER F-8005

    810

    Thức ăn hỗn hợp cho cá  rô phi

    TSLA-0611T/08

    Protein: 24

    Mã số: MASTER F-8005A

    811

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

    TSLA-0612T/08

    Protein: 22

    Mã số: MASTER F-8005B

    812

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

    TSLA-0613T/08

    Protein: 20

    Mã số: MASTER F-8005C

     

    Công ty TNHH CB TAGS Đại Hưng

    Địa chỉ: C10/29 BQL1A, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh

    813

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSSG-1986T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Dollars

    814

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TSSG-1912T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Dollars

    815

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSSG-1987T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Furture

    816

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSSG-1936T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Furture

     

    Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi An Phú

    Địa chỉ: 162 Nguyễn thị Định, P An Phú, Quận 2, tp Hồ Chí Minh

    817

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0171T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: VITA

    Mã số: 9501

    818

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0172T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: VITA

    Mã số: 9502

    819

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0173T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: VITA

    Mã số: 9503

    820

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0174T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: VITA

    Mã số: 9504

    821

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0175T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: VITA

    Mã số: 9505

    822

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0176T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: VITA

    Mã số: 9506

     

    Công ty TNHH thức ăn công nghiệp Vạn Xanh

    Địa chỉ: 616 QL1A, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, tp Hồ Chí Minh

    823

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSSG-1489T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 700

    824

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSSG-1490T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 7001A

    825

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TSSG-1315T/06

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED

    826

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa 

    TSSG-2976T/06

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED

    827

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0558T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Hà Lan

    Mã số: 7001

    828

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0559T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Hà Lan

    Mã số: 7002

    829

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0560T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Hà Lan

    Mã số: 7003

    830

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0561T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Hà Lan

    Mã số: 7004

    831

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0134T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: CB

    Mã số: 9001

    832

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0135T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: CB

    Mã số: 9002

    833

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0136T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: CB

    Mã số: 9003

    834

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0137T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: CB

    Mã số: 9004

    835

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0156T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: HINO

    Mã số: 7001

    836

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0157T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: HINO

    Mã số: 7002

    837

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0158T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: HINO

    Mã số: 7003

    838

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0159T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: HINO

    Mã số: 7004

    839

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0160T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: HINO

    Mã số: 7005

     

    Công ty TNHH TM-DV Hoàng Thông

    Địa chỉ: 67/83 Bùi Đình Tuý,P 12,Q Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh

    840

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0218T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Growfeed

    Mã số: 1001

    841

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0219T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Growfeed

    Mã số: 1002

    842

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0220T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Growfeed

    Mã số: 1003

    843

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0221T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Growfeed

    Mã số: 1004S

    844

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0222T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Growfeed

    Mã số: 1004

    845

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0223T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Growfeed

    Mã số: 1005

    846

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-2128T/05

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: STC FEED

     

    Công ty TNHH Thương Mại và Sản xuất G.S

    Địa chỉ: B5/19G, Trần Đai Nghĩa, Xã Tân Kiều, Bình Tránh, tp Hồ Chí Minh

    847

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0480T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S01

    848

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0481T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S02

    849

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0482T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Seasam

    Mã số: S03

    850

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0483T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Seasam

    Mã số: S04

    851

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0484T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Seasam

    Mã số: S05

    852

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0485T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Seasam

    Mã số: S06

    853

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-0486T/02

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Seasam

    Mã số: S07

     

    Công ty vật tư giống gia súc Amasco

    Địa chỉ: 28 Mạc Đỉnh Tri, Q.1, tp Hồ Chí Minh

    854

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSSG-0484T/06

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AFF42%P(AQUA FRESH FEED)

     

    Công ty SX và DV KHCN Thuỷ Sản

    Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chi,Quận 1,  tp Hồ Chí Minh

    855

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSSG-2983T/06

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: FIS

     

    Công ty TNHH TM Lợi Tường

    Địa chỉ; 26 Lữ Gia, phường 15, quận 11,  tp Hồ Chí Minh

    856

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-4178T/07

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: LT

     

    Công ty TNHH Sinh học Công nghệ Kim Sư

    Địa chỉ: 6B/62 An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh

    857

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    TSSG-7136T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: KS638

    858

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSSG-5552T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: KS 368

     

    Công ty TNHH SX TM DV Ngọc Hà

    Địa chỉ: 245E/4 Hoàng Văn Thụ, p.1, Q. Tân Bình, tp Hồ Chí Minh

    859

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

    TSSG-1410T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: BIO SHRIMP

     

    Công ty Phú Thuận

    Địa chỉ: 146 Lơ Trang Long, P.14, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh

    860

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSSG-1855T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: THAI growth

     

    Cơ sở Thanh Bình

    Địa Chỉ: Tp Hồ Chí Minh

    861

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

    TSSG-1631T/04

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Misis

    862

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

    TSSG-2769T/05

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: TATO

     

    Công ty TNHH Đại Quang Minh

    Địa chỉ: ấp 3 – Bình Hàng Tây-Cao Lãnh – Đồng Tháp

    Điện Thoại: 0687 2223586  Fax: 067 3917872

    863

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐT 0001T/09

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: ĐQM40

    864

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐT 0002T/09

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: ĐQM35

    865

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐT 0003T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: ĐQM30

    866

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐT 0004T/09

    Protein: 27

    Nhãn hiệu: ĐQM27

    867

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐT 0005T/09

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: ĐQM25

    868

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐT 0006T/09

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: ĐQM20

     

    Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản NEWHOPE Đồng Tháp

    Địa chỉ: Lô 13-T5 – Khu C mở rộng – KCN Sa Đéc – Đồng Tháp

    Điện Thoại: 067 3764 988    Fax: 067 3764 978

    869

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

     TCCS 01: 2009/NH

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: NH74

    870

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS 02: 2009/NH

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: NH75

    871

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS 03: 2009/NH

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: NH76

    872

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS 04: 2009/NH

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: NH77

    873

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 05: 2009/NH

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: NH66

    874

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 06: 2009/NH

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: NH67

    875

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 07: 2009/NH

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: NH68

    876

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 08: 2009/NH

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: NH69

    877

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 09: 2009/NH

    Protein: 32

    Nhãn hiệu: NH70

    878

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 10: 2009/NH

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: NH71

    879

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 11: 2009/NH

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: NH72

    880

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS 12: 2009/NH

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: NH73

     

    Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam

    Địa chỉ: Khu C mở rộng- KCN Sa Đéc- Đồng Tháp

    881

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7644-PA:2009/CGI

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: 7644-PA

    882

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7644-PA:2009/CGI

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: 9644-PA

    883

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-PB:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 7654-PB

    884

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-PB:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 9654-PB

    885

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-PC:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 7694-PC

    886

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-PC:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9694-PC

    887

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-PD:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9644-PD

    888

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-PD:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 7644-PD

    889

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    Nhãn hiệu: 7644-NA

    TCCS: 7644-NA:2009/CGI

    Protein: 28

    890

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7644-NA:2009/CGI

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: 9644-NA

    891

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-NB:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 7654-NB

    892

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-NB:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 9644-NB

    893

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-NC:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 7694-NC

    894

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-NC:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9694-NC

    895

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-ND:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9644-ND

    896

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-ND:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9644-ND

    897

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7644-EA:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 7644-EA

    898

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7644-EA:2009/CGI

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: 9644-EA

    899

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-EB:2009/CGI

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: 7654-EB

    900

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-EB:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 9654-EB

    901

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-EC:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 7694-EC

    902

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-EC:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9694-EC

    903

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-ED:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9644-ED

    904

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-ED:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 7644-ED

    905

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7644-HA:2009/CGI

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: 7644-HA

    906

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7644-HA:2009/CGI

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: 9644-HA

    907

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-HB:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 7654-HB

    908

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7654-HB:2009/CGI

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: 9654-HB

    909

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-HC:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 7694-HC

    910

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-HC:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9694-HC

    911

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-HD:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9644-HD

    912

    Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

    TCCS: 7694-HD:2009/CGI

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: 9644-HD

     

    Công ty Cổ phần Việt Hồng

    Địa chỉ: Cụm CN An Lộc, thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp

    Điện thoại: 067.3563072       Fax: 067.3563070

    913

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, cá basa

    TCCS: 01: 2009/VH

    Protein: 40

    Loại: 01. Mã số: VH1

    914

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

    TCCS: 02: 2009/VH

    Protein: 35

    Loại: 02. Mã số: VH2

    915

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

    TCCS: 03: 2009/VH

    Protein: 30

    Loại: 03. Mã số: VH3

    916

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

    TCCS: 04: 2009/VH

    Protein: 28

    Loại: 04. Mã số: VH4

    917

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

    TCCS: 05: 2009/VH

    Protein: 26

    Loại: 05. Mã số: VH5

    918

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

    TCCS: 06: 2009/VH

    Protein: 22

    Loại: 06. Mã số: VH6

    919

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

    TCCS: 07: 2009/VH

    Protein: 20

    Loại: 07. Mã số: VH7

    920

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

    TCCS: 08: 2009/VH

    Protein: 18

    Loại :08. Mã số: VH8

    921

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS: 09: 2009/VH

    Protein: 40

    Loại: 01. Mã số: VH 01V

    922

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS: 10: 2009/VH

    Protein: 35

    Loại:02. Mã số: VH 02V

    923

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS: 11: 2009/VH

    Protein: 30

    Loại: 03. Mã số: VH 03V

    924

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS: 12: 2009VH

    Protein: 27

    Loại: 04. Mã số: VH 04V

    925

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS: 13: 2009/VH

    Protein: 25

    Loại: 05. Mã số: VH 05V

    926

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

    TCCS: 14: 2009/VH

    Protein: 20

    Loại: 06. Mã số: VH 06V

     

    Công ty TNHH Long Hiệp

    Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà

    927

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSKH-0009T/07

    Protein: > 36

    Nhãn hiệu: GREEN LABEL

    Mã số: No.2

    928

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSKH-0009T/07

    Protein: > 40

    Nhãn hiệu: GREEN LABEL

    Mã số: No.2L

    929

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống

    TSKH-0010T/07

    Protein: > 50

    Nhãn hiệu: AQUAMAMA(No.1,2,3)

    Mã số: No.2L

    930

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống

    TSKH-0011T/07

    Protein: > 50

    Nhãn hiệu: PINKSTAX

    931

    Thức ăn hỗn hợp dạng trứng bào xác

    TSKH-0012T/07

    Protein: > 40

    Nhãn hiệu: Blue can

    932

    Thức ăn hỗn hợp trứng bào xác

    TSKH-0012T/07

    Protein: > 40

    Nhãn hiệu: Gold lid

    933

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống

    TSKH-0091T/07

    Protein: > 56

    Nhãn hiệu: Golan (GL). Mã số: 0, 1, 2

    934

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống

    TSKH-0092T/07

    Protein: > 56

    Nhãn hiệu: PERVAS (PV)

    Mã số: 0, 1, 2

    935

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

    TSKH-0034T/08

    Protein: > 45

    Nhãn hiệu: UNILONGS LH.OS

    936

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

    TSKH-0035T/08

    Protein: > 40

    Nhãn hiệu: UNILONGS LH.5L

    937

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

    TSKH-0036T/08

    Protein: > 43

    Nhãn hiệu: KINGLONGLV.OS

    938

    Thức ăn hỗn hợp  Tahh cho cá cảnh

    TSKH-0037T/08

    Protein: > 45

    Nhãn hiệu: Uni Best

    939

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh

    TSKH-0038T/08

    Protein: > 45

    Nhãn hiệu: Uni Rich

    940

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh

    TSKH-0039T/08

    Protein: > 59

    Nhãn hiệu: Uni Lucky

    941

    Thức ăn hỗn hợp  Tahh cho tôm sú

    TSKH-0040T/08

    Protein: > 45

    Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0S

    942

    Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

    TSKH-0041T/08

    Protein: > 45

    Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0

     

    Công ty TNHH Long Sinh

    Địa chỉ: 37 Hoành Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hoà.

    943

    Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0020T/09

    Protein: 54

    Nhãn hiệu: EMERALD EM: 0

    944

    Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0020T/09

    Protein: 54

    Nhãn hiệu: EMERALD EM: 1

    945

    Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0020T/09

    Protein: 54

    Nhãn hiệu: EMERALD EM: 2

    946

    Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0021T/09

    Protein: 56

    Nhãn hiệu: RUBY RB: 0

    947

    Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0021T/09

    Protein: 56

    Nhãn hiệu: RUBY RB: 1

    948

    Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0021T/09

    Protein: 56

    Nhãn hiệu: RUBY RB: 2

    949

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống

    TSKH-0022T/09

    Protein: 54

    Nhãn hiệu: SEA KING: SK:0

    950

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống

    TSKH-0022T/09

    Protein: 54

    Nhãn hiệu: SEA KING: SK:1

    951

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống

    TSKH-0022T/09

    Protein: 54

    Nhãn hiệu: SEA KING: SK:2

    952

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0023T/09

    Protein: 56

    Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 0

    953

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0023T/09

    Protein: 56

    Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 1

    954

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0023T/09

    Protein: 56

    Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 2

    955

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0024T/09

    Protein: 55

    Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed  No.0

    956

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0024T/09

    Protein: 55

    Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed  No.1

    957

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0024T/09

    Protein: 55

    Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed  No.2

    958

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0025T/09

    Protein: 60

    Nhãn hiệu: ARTEFEED. Mã số: AR: 0

    959

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0025T/09

    Protein: 60

    Nhãn hiệu: ARTEFEED

    Mã số: AR: 1

    960

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0025T/09

    Protein: 60

    Nhãn hiệu: ARTEFEED

    Mã số: AR: 2

    961

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0026T/09

    Protein: 66

    Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH

    Mã số: SP: 0

    962

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0026T/09

    Protein: 66

    Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH

    Mã số: SP: 1

    963

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm 

    TSKH-0026T/09

    Protein: 66

    Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH

    Mã số: SP: 2

    964

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm 

    TSKH-0027T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  LONG SINH Flake

    Mã số: FL: 0

    965

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm 

    TSKH-0027T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  LONG SINH Flake

    Mã số: FL: 1

    966

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0027T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  LONG SINH Flake

    Mã số: FL: 2

    967

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0028T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  P. JAPONUCUS LONG SINH

    Mã số: PJ: 0

    968

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0028T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  P. JAPONUCUS LONG SINH

    Mã số: PJ: 1

    969

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0028T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  P. JAPONUCUS LONG SINH

    Mã số: PJ: 2

    970

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0029T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  P. MONNODON LONG SINH

    Mã số: PM: 0

    971

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0029T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  P. MONNODON LONG SINH

    Mã số: PM: 1

    972

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0029T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  P. MONNODON LONG SINH

    Mã số: PM: 2

    973

     Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

    TSKH-0033T/09

    Protein: 50

    Nhãn hiệu:  LONG CAROL. Mã số: PM: 0

     

    Công ty TNHH quốc tế Long Thăng

    Địa chỉ : Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lân, Khánh Hoà

    974

    Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm

    TSKH-0047T/07

    Protein: > 50

    Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.1

    975

    Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm

    TSKH-0048T/07

    Protein: > 60

    Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.2

     

    Công ty TNHH-MTV Ngọc Thu

    Địa chỉ: Đường  N2, Khu công nghiệp An Nghiệp, An Hiệp, Sóc Trăng

    976

    Thức ăn nuôi  hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao. Nhãn hiệu: NTC01

    TSST-0022T/07

    Protein: 40

    977

    Thức ăn nuôi  hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

    TSST-0023T/07

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: NTC02

    978

    Thức ăn nuôi  hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

    TSST-0024T/07

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: NTC03

    979

    Thức ăn nuôi  hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

    TSST-0025T/07

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: NTC04

    980

    Thức ăn nuôi  hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

    TSST-0026T/07

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: NTC05

    981

    Thức ăn nuôi  hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

    TSST-0027T/07

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: NTC06

     

    Công ty Cổ phần AQUAFEED Cửu Long

    Địa chỉ: KCN Long Đức- Ấp Vĩnh Yên-Xã Long Đức-Tỉnh Trà Vinh

    982

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0001T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-01

    983

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0002T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03

    984

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0003T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03a

    985

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0004T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03b

    986

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0005T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04a

    987

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0006T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04b

    988

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0007T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05a

    989

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0008T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05b

    990

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0009T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-06

    991

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0010T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-1

    992

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0011T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-2

    993

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0012T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-3

    994

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0013T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04

    995

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0014T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-5

    996

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0015T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-6

    997

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-01

    TSTV-0016T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    998

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-02

    TSTV-0017T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    999

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

    TSTV-0018T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03

    1000

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

    TSTV-0019T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04

     

    1001

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

    TSTV-0020T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05

    1002

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

    TSTV-0021T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-06

     

    Công ty TNHH Gold-Shimp

    Địa chỉ: Số 68/5-đường Lý Tự Trọng- Phường 4- TXTV-Tỉnh Trà Vinh

    1003

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0022T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: BIG-MAX

    1004

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0023T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: BIG-ONE

    1005

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

     Nhãn hiệu: GS-HUFA

    TSTV-0024T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    1006

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0025T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu:VITAMIN OMIX

    1007

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0026T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: C-UP500

    1008

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0027T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: FACT 300

    1009

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0028T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: SKY

    1010

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0029T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: HEP A 500

    1011

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0030T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: ENJOY

    1012

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0031T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: FORMULA

    1013

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0032T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: FORCIMAX

    1014

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0033T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: OPEN – SHELL

    1015

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0051T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: TOMBOY(OPSHELL)

    1016

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0052T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu:WINER (VSO)

    1017

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0053T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: BARA (RELAX)

    1018

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0054T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: RICHLY (PASTY)

    1019

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0055T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: BETTER (STAR-FOOD)

    1020

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0056T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: SELLING(GOLD-TA)

    1021

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

     Nhãn hiệu: YATA(PoTest)

    TSTV-0057T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    1022

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0058T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: LOTTER (Topical)

    1023

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0059T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: TOP – PING (Special)

    1024

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0060T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: TOP – CP (HUTA)

    1025

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0061T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: VALUE (Profen)

    1026

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0062T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: FOLAMA (Big Top)

    1027

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0063T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: TOPVIP (Pullo)

    1028

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0064T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu : BI – ON (MINO)

    1029

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0065T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: CP FOOP (TIPPEN)

    1030

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0066T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: GOOD – MAN (Tropic)

    1031

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0067T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: MARZAN ( BZT- US)

    1032

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0068T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: POPPY(Medal)

    1033

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

     Nhãn hiệu: STOP – PE (Kill – bac)

    TSTV-0069T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    1034

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    TSTV-0070T/08

    Tiêu chuẩn ngành

     Nhãn hiệu: SIZE 15 (Ensure)

     

    Công ty TNHH một thành viên Anh Khánh

    Địa chỉ: ấp Chợ - Xã Tân Hùng – huyện Tiểu Cần – tỉnh Trà Vinh

    1035

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0034T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: ANKHAPISH -1

    1036

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0035T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: ANKHAPISH -2

    1037

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0036T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: ANKHAPISH -3

    1038

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0037T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: ANKHAPISH -4

    1039

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0038T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: ANKHAPISH -4

    1040

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0039T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: ANKHAPISH -5

    1041

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSTV-0040T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: ANKHAPISH -6

     

    Công ty lương thực tỉnh Trà Vinh

    Địa chỉ: Số 102-đường Trần Phú – TXTV – tỉnh Trà Vinh

    1042

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0041T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số1

    1043

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0042T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số2

    1044

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0043T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số3

    1045

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0044T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 3

    1046

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0045T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 4

    1047

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0046T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 4

    1048

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0047T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 5

    1049

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0049T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 6

    1050

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

    TSTV-0050T/08

    Tiêu chuẩn ngành

    Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 6

     

    Công ty TNHH Grobest & I-Mei Industrial (VN)

    Địa chỉ: KCN II, Biên Hoà, Đồng Nai

    1051

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TSĐN-0044T/03

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 635

    1052

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TSĐN-0045T/03

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 628

    1053

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TSĐN-0046T/03

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 625

    1054

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TSĐN-0047T/03

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 620

    1055

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

    TSĐN-0048T/03

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 618

    1056

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0049T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840

    1057

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0050T/03

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835

    1058

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0051T/03

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830

    1059

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825

    TSĐN-0052T/03

    Protein: 25

    1060

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0136T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Anname No1S

    1061

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0136T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Anname No1

    1062

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0136T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Anname No2

    1063

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0136T/03

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Anname No2L

    1064

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0136T/03

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Anname No3

    1065

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0136T/03

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Anname No4

    1066

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0136T/03

    Protein: 34

    Nhãn hiệu: Anname No5

    1067

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐN-0255T/04

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840

    1068

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐN-0256T/04

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835

    1069

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐN-0257T/04

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830

    1070

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐN-0258T/04

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825

    1071

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐN-0259T/04

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 820

    1072

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

    TSĐN-0260T/04

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 945

    1073

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0091T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.1

    1074

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0092T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2

    1075

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0093T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2M

    1076

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0094T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2ML

    1077

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0095T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2L

    1078

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0096T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.3

    1079

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0097T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.4

    1080

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0098T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Center Vannamei No.1

    1081

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0099T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2

    1082

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0100T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2M

    1083

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0101T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2ML

    1084

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0102T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2L

    1085

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0103T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Center Vannamei No.3

    1086

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

    TSĐN-0104T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Center Vannamei No.4

    1087

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

    TSĐN-0057T/06

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Vannamei No.1

    1088

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

    TSĐN-0058T/06

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Vannamei No.2

    1089

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

    TSĐN-0059T/06

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Vannamei No.2M

    1090

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

    TSĐN-0060T/06

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Vannamei No.2ML

    1091

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

    TSĐN-0061T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Vannamei No.2L

    1092

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

    TSĐN-0062T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Vannamei No.3

    1093

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

    TSĐN-0063T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Vannamei No.4

    1094

    Thức ăn cá giống (tra, basa, rô phi)

    TSĐN-0007T/09

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed

     

    Công ty TNHH WOOSUNG Việt Nam

    Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai

    1095

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0310T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Woosung S0

    1096

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0311T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Woosung S1

    1097

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0312T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Woosung S2

    1098

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0313T/04

    Protein: 40-42

    Nhãn hiệu: Woosung G1

    1099

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0314T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Woosung G2

    1100

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0315T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Woosung F1

    1101

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0316T/04

    Protein: 38-39

    Nhãn hiệu: Woosung F2

    1102

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0317T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Hi – Tech So

    1103

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0318T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Hi – Tech S1

    1104

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0319T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Hi – Tech S2

    1105

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0320T/04

    Protein: 40-42

    Nhãn hiệu: Hi – Tech G1

    1106

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0321T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Hi – Tech G2

    1107

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0322T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Hi – Tech F1

    1108

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0323T/04

    Protein: 39 – 39

    Nhãn hiệu: Hi – Tech F2

    1109

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0324T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Hi – Power S0

    1110

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0325T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Hi – Power S1

    1111

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0326T/04

    Protein: 42-44

    Nhãn hiệu: Hi – Power S2

    1112

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0327T/04

    Protein: 40-42

    Nhãn hiệu: Hi – Power G1

    1113

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0328T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Hi – Power G2

    1114

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0329T/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Hi – Power F1

    1115

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0330T/04

    Protein: 38 -39

    Nhãn hiệu: Hi – Power F2

    1116

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0374T/04

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Hi – Spped GF1

    1117

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0375T/04

    Protein:  45

    Nhãn hiệu: Hi – Spped GF2

    1118

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0376T/04

    Protein:  45

    Nhãn hiệu: Hi – Spped GF3

    1119

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

    TSĐN-0103T/07

    Protein:  40

    Nhãn hiệu: Super 0

    1120

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

    TSĐN-0104T/07

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: Super 1

    1121

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

    TSĐN-0105T/07

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: Super 2

    1122

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

    TSĐN-0106T/07

    Protein:  28

    Nhãn hiệu: Super 3

    1123

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

    TSĐN-0107T/07

    Protein: 24

    Nhãn hiệu: Super 4

    1124

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

    TSĐN-0108T/07

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Super 5

     

    Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill

    Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai

    1125

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSĐN-0365T/04

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Super star 9904

    1126

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 

    TSĐN-0366T/04

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Super star 9905

    1127

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    Nhãn hiệu: THAI BEST 661S

    TSĐN-0044T/07

    Protein: 45

    1128

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm sú

    TSĐN-0045T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: THAI BEST 661

    1129

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    Nhãn hiệu: THAI BEST 662

    TSĐN-0046T/07

    Protein: 45

    1130

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TSĐN-0047T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: THAI BEST 663

    1131

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm sú

    TSĐN-0048T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: THAI BEST 663P

    1132

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm sú

    Nhãn hiệu: THAI BEST 664S

    TSĐN-0049T/07

    Protein: 45

    1133

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm sú

    TSĐN-0050T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: THAI BEST 664

    1134

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm sú

    TSĐN-0051T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: THAI BEST 665

    1135

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm sú

    TSĐN-0055T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: GOL DEN 601S

    1136

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm 

    TSĐN-0056T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: GOL DEN 601

    1137

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm 

    TSĐN-0057T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: GOL DEN 602

    1138

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TSĐN-0058T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: GOL DEN 603

    1139

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm 

    Nhãn hiệu: GOL DEN 603P

    TSĐN-0059T/07

    Protein: 45

    1140

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSĐN-0001T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664S

    1141

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

    TSĐN-0002T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664

    1142

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSĐN-0003T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Super ThaiBest 665

    1143

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSĐN-0004T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Hi – Golden 664S

    1144

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

    TSĐN-0005T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Hi – Golden 664

    1145

    Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm sú

    TSĐN-0006T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu:Hi – Golden  665

    1146

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

    TSĐN-0008T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: No.1S

     

    Công ty TNHH Cargill VN

    Địa chỉ: KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai

    1147

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

    TSĐN-0124T/08

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Carggill 7561 – NA

    1148

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

    TSĐN-0125T/08

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: Carggill 7562 – NA

    1149

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

    TSĐN-0126T/08

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Carggill 7563- NB

    1150

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

    TSĐN-0127T/08

    Protein: 24

    Nhãn hiệu: Carggill 7564 – NB

    1151

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

    TSĐN-0128T/08

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Carggill 7565- NB

    1152

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

    TSĐN-0047T/09

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Carggill 7595– NA

    1153

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

    TSĐN-0048T/09

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Carggill 7595 – NB

    1154

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

    TSĐN-0062T/09

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Carggill 7551 – HA

    1155

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

    TSĐN-0063T/09

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Carggill 7524 – HB

    1156

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

    TSĐN-0064T/09

    Protein: 32

    Nhãn hiệu: Cargill 732

    1157

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

    TSĐN-0065T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Cargill 733

    1158

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

    TSĐN-0066T/09

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Cargill 734

    1159

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

    TSĐN-0067T/09

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Cargill 735

    1160

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú giống

    TSĐN-0068T/09

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: Cargill 703

    1161

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

    TSĐN-0069T/09

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Cargill 713

    1162

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

    TSĐN-0070T/09

    Protein: 41

    Nhãn hiệu: Cargill 714

    1163

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

    TSĐN-0071T/09

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Cargill 715

    1164

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

    TSĐN-0078T/09

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Aquaxcel 700

    1165

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

    TSĐN-0079T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Aquaxcel 701 – S

    1166

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

    TSĐN-0080T/09

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Aquaxcel 701

     

    Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco

    Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Tỉnh  Đồng Nai

    1167

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

    TSĐN-0053T/03

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sumo khởi động

    1168

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

    TSĐN-0054T/03

    Protein: 32

    Nhãn hiệu: Sumo Tăng lực

    1169

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

    TSĐN-0055T/03

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: Sumo Tăng tốc

    1170

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

    TSĐN-0056T/03

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Sumo về đích

    1171

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

    TSĐN-0057T/03

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: Sumo vỗ béo

     

    Công ty TNHH Harvest VN

    Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

    1172

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSĐN-0122T/06

    Protein: 44

    Nhãn hiệu: Harvest Group HG.0

    1173

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0133T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Harvest Group 840

    1174

    Thức ăn hỗn hợp cho cá  có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0134T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Harvest Group 835

    1175

    Thức ăn hỗn hợp cho cá  có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0135T/06

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Harvest Group 830

    1176

    Thức ăn hỗn hợp cho cá  có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0136T/06

    Protein: 27

    Nhãn hiệu: Harvest Group 827

    1177

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0137T/06

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: Harvest Group 825

    1178

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSĐN-0138T/06

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Harvest Group 820

     

    Nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi Kinh Bắc-Công ty Cổ phần DABACO Việt Nam

    Địa chỉ: Khu CN Đồng Ngạnh, Khắc Niệm, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.

    Điện Thoại: 0241. 825111/821833  Fax: 0241. 825116

    1179

    Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá có vẩy ( rô phi). Mã số: KB – 81

    TS – 0166T/06

    Protein: 45

    1180

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 82

    TS – 0046T/07

    Protein: 40

    1181

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 83

    TS – 0047T/07

    Protein: 35

    1182

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 84

    TS – 0048T/07

    Protein: 30

    1183

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 85

    TS – 0049T/07

    Protein: 28

    1184

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi) . Mã số: KB – 86

    TS – 0050T/07

    Protein: 25

    1185

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87

    TS – 0051T/07

    Protein: 22

    1186

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87L

    TS – 0030T/07

    Protein: 20

    1187

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-91

    TS – 0052T/07

    Protein: 42

    1188

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-92

    TS – 0053T/07

    Protein: 40

    1189

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-93

    TS – 0054T/07

    Protein: 35

    1190

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94

    TS – 0055T/07

    Protein: 28

    1191

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-96

    TS – 0056T/07

    Protein: 22

    1192

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97

    TS – 0057T/07

    Protein: 20

    1193

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94A

    TS – 0084T/07

    Protein: 30

    1194

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95A

    TS – 0085T/07

    Protein: 26

    1195

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97L

    TS – 0086T/07

    Protein: 18

    1196

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95

    TS – 00163T/06

    Protein: 22

     

    Công ty Cổ phần tập đoàn Minh Tâm

    Địa chỉ: KCN Lương Tài, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh

    Điện thoại: 0241.3640966. Fax: 0241.3640640

    1197

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M9999

    TS-0041T/06

    Protein: 25

    1198

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M8888

    TS-0042T/06

    Protein: 27

    1199

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M6666

    TS-0043T/06

    Protein: 30

    1200

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M8989

    TS-0044T/06

    Protein: 20

    1201

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6868

    TS-0045T/06

    Protein: 22

    1202

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6688

    TS-0046T/06

    Protein: 26

    1203

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V999

    TS-0047T/06

    Protein: 24,5

    1204

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V888

    TS-0048T/06

    Protein: 26,5

    1205

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V666

    TS-0049T/06

    Protein: 29,5

    1206

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V899

    TS-0050T/06

    Protein: 20,5

    1207

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V688

    TS-0051T/06

    Protein: 22,5

    1208

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V668

    TS-0052T/06

    Protein: 26,5

    1209

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi).  Mã số: V206

    TS-0142T/06

    Protein: 20,5

    1210

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T99

    TS-0053T/06

    Protein: 24

    1211

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T88

    TS-0054T/06

    Protein: 26

    1212

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T66

    TS-0055T/06

    Protein: 29

    1213

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T89

    TS-0056T/06

    Protein: 21

    1214

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T69

    TS-0057T/06

    Protein: 23

    1215

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T68

    TS-0058T/06

    Protein: 27

    1216

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G55

    TS-0197T/06

    Protein: 35

    1217

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G66

    TS-0198T/06

    Protein: 30,5

    1218

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G88

    TS-0199T/06

    Protein: 27,5

    1219

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99

    TS-0200T/06

    Protein: 25,5

    1220

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99L

    TS-0201T/06

    Protein: 20,5

    1221

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M2006

    TS-0143T/06

    Protein: 20

    1222

     Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G69

    TS-0152T/06

    Protein: 23

    1223

     Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G89

    TS-0153T/06

    Protein: 21

    1224

     Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G67

    TS-0150T/06

    Protein: 30

    1225

     Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G68

    TS-0151T/06

    Protein: 27

     

    Công ty TNHH Domyfeed

    Khu C – Khu công nghiệp Sađéc, thị xã Sađéc – Đồng Tháp,

    ĐT 0673.762.225, Fax: 0673.762.220

     

     

     

    1226

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-01

    TCCS: DMF-001

    Protein: 40

    1227

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-02

    TCCS: DMF-001

    Protein: 35

    1228

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-03

    TCCS: DMF-001

    Protein: 30

    1229

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-04

    TCCS: DMF-001

    Protein: 28

    1230

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-05

    TCCS: DMF-001

    Protein: 26

    1231

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-06

    TCCS: DMF-001

    Protein: 24

    1232

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-07

    TCCS: DMF-001

    Protein: 22

    1233

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-08

    TCCS: DMF-001

    Protein: 18

     

    Doanh nghiệp tư nhân Thành Hưng

    Địa chỉ: Số 665C Ấp Phú Hào – xã Phú Hưng – thị xã Bến Tre

    1234

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

    TSBT-005T/07

    Protein: 30,3

    Mã số: TH 630

    1235

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

    TSBT-006T/07

    Protein: 28,86

    Mã số: TH 628

    1236

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

    TSBT-007T/07

    Protein: 27,09

    Mã số: TH 626

    1237

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

    TSBT-008T/07

    Protein: 24,44

    Mã số: TH 624

    1238

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

    TSBT-009T/07

    Protein: 23,38

    Mã số: TH 622

    1239

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

    TSBT-010T/07

    Protein: 18,63

    Mã số: TH 618

     

    Công ty XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang

    Địa chỉ: 25/40, Trần Hưng Đạo, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang

    1240

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0017T/07

    Protein:18

    Nhãn hiệu: A11

    1241

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0018T/07

    Protein:  20

    Nhãn hiệu: A10

    1242

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0019T/07

    Protein:  26

    Nhãn hiệu: A99

    1243

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0020T/07

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: A81

    1244

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0021T/07

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: A80

    1245

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0022T/07

    Protein:  26

    Nhãn hiệu: AA 126

    1246

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0023T/07

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: AA 130

    1247

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0024T/07

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: AA 135

    1248

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0025T/07

    Protein:  22

    Nhãn hiệu: AA 122

    1249

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0026T/07

    Protein:  22

    Nhãn hiệu: A83

    1250

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0080T/07

    Protein:  28

    Nhãn hiệu: A82

    1251

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0081T/07

    Protein:  24

    Nhãn hiệu: A84

    1252

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

    TSAG-0030T/04

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: A81

    1253

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

    TSAG-0031T/04

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: A80

    1254

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

    TSAG-0032T/04

    Protein:  26

    Nhãn hiệu: AA 126

    1255

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

    TSAG-0033T/04

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: AA 130

    1256

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

    TSAG-0034T/04

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: AA 135

    1257

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

    TSAG-0035T/04

    Protein:  22

    Nhãn hiệu: AA 122

    1258

    Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

    TSAG-0036T/04

    Protein:  22

    Nhãn hiệu: A83 viên nổi

    1259

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0023T/03

    Protein:  26

    Nhãn hiệu: A99

    1260

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0024T/03

    Protein:  20

    Nhãn hiệu: A10

    1261

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

    TSAG-0025T/03

    Protein:  18

    Nhãn hiệu: A11

     

    Công ty Phát triển nguồn lợi Thuỷ sản                                 Địa chỉ: lô 7A, KCN Điện Nam – Điện Ngọc – Quảng Nam

     

     

    ĐT: 0510.394.3681, Fax: 0510.394.3974

    1262

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 201L

    TCCS: 02:2009/PTNLTS

    Protein: 42

    1263

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 701L

    TCCS: 02:2009/PTNLTS

    Protein: 42

     

    Công ty TNHH một thành viên Thuỷ sản Minh Chánh

    Địa chỉ: 830 tổ 35, ấp Lonh Thạch 2, Long Hoà, Phú Tân, An Giang

    1264

    Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

    TSAG-0082T/07

    Protein:  40

    Nhãn hiệu: MC-140R

    1265

    Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

    TSAG-0083T/07

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: MC-235R

    1266

    Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

    TSAG-0084T/07

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: MC-330R

    1267

    Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

    TSAG-0085T/07

    Protein:  27

    Nhãn hiệu: MC-427R

    1268

    Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

    TSAG-0086T/07

    Protein:  25

    Nhãn hiệu: MC-525R

    1269

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSAG-0087T/07

    Protein:  20

    Nhãn hiệu: MC-0520

    1270

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSAG-0088T/07

    Protein:  25

    Nhãn hiệu: MC-0425

    1271

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSAG-0089T/07

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: MC-0330

    1272

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSAG-0090T/07

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: MC-0235

    1273

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

    TSAG-0091T/07

    Protein:  40

    Nhãn hiệu: MC-0140

     

    Công ty cổ phần phát triển công nghệ nông thôn RTD.

    Địa chỉ: KCN An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội (Hà Tây cũ)

    1274

    Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TS-0202T/06

    Protein:  35

    Nhãn hiệu: C10

    1275

    Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TS-0203T/06

    Protein:  30

    Nhãn hiệu: C11

    1276

    Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TS-0204T/06

    Protein:  27

    Nhãn hiệu: C12

    1277

    Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TS-0205T/06

    Protein:  25

    Nhãn hiệu: C13

    1278

    Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TS-0206T/06

    Protein:  20

    Nhãn hiệu: C14

    1279

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

    TS-0207T/06

    Protein:  30

    Nhãn hiệu : C20

    1280

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

    TS-0208T/06

    Protein:  26

    Nhãn hiệu : C21

    1281

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

    TS-0209T/06

    Protein:  22

    Nhãn hiệu : C22

    1282

    Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

    TS-0210T/06

    Protein:  18

    Nhãn hiệu : C23

     

    Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Đông Dương.

    Địa chỉ: Lô G – 1B, KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

    1283

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0094T/08

    Protein:  40

    Hiệu  AQUADO 1

    1284

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0095T/08

    Protein:  35

    Hiệu  AQUADO 2

    1285

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0096T/08

    Protein:  30

    Hiệu  AQUADO 3

    1286

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0097T/08

    Protein:  27

    Hiệu  AQUADO 4

    1287

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0098T/08

    Protein:  25

    Hiệu  AQUADO 5

    1288

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0099T/08

    Protein:  20

    Hiệu  AQUADO 6

    1289

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0100T/08

    Protein:  40

    Hiệu  AQUASA 1

    1290

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0101T/08

    Protein:  35

    Hiệu  AQUASA 2

    1291

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0102T/08

    Protein:  30

    Hiệu  AQUASA 3

    1292

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0103T/08

    Protein:  26

    Hiệu  AQUASA 4

    1293

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0104T/08

    Protein:  22

    Hiệu  AQUASA 5

    1294

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0105T/08

    Protein:  18

    Hiệu  AQUASA 6

     

    Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Hà Lan.

    Địa chỉ: KCN Phố Nối, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên

    1295

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0032T/07

    Protein:  18

    Hiệu  HAQUADO-HD01

    1296

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0033T/07

    Protein:  18

    Hiệu  HAQUADO-HD02

    1297

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0034T/07

    Protein:  18

    Hiệu  HAQUADO-HD03

    1298

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0035T/07

    Protein:  18

    Hiệu  HAQUADO-HD04

    1299

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0036T/07

    Protein:  18

    Hiệu  HAQUADO-HD05

    1300

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0037T/07

    Protein:  18

    Hiệu  HAQUADO-HD06

    1301

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0038T/07

    Protein:  20

    Hiệu  HAQUADO-HD07

    1302

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0039T/07

    Protein:  20

    Hiệu  HAQUADO-HD08

    1303

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0040T/07

    Protein:  20

    Hiệu  HAQUADO-HD09

    1304

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0041T/07

    Protein:  20

    Hiệu  HAQUADO-HD10

    1305

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0042T/07

    Protein:  20

    Hiệu  HAQUADO-HD11

    1306

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

    TS-0043T/07

    Protein:  20

    Hiệu  HAQUADO-HD12

     

    Công ty TNHH New Hope Hà Nội – chi nhánh Hải Phòng.

    Địa chỉ: KCN Đình Vũ, quận Hải An, Hải Phòng

    1307

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSHP-0081T/09

    Protein: 40

     Mã số: 630

    1308

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSHP-0082T/09

    Protein: 40

     Mã số: 631

    1309

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSHP-0083T/09

    Protein: 36

     Mã số: 632

    1310

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSHP-0084T/09

    Protein: 30

     Mã số: 633

    1311

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSHP-0085T/09

    Protein: 28

    Mã số: 634

    1312

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSHP-0086T/09

    Protein: 25

     Mã số: 635

    1313

    Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

    TSHP-0087T/09

    Protein: 20

     Mã số: 636

    1314

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0164T/07

    Protein:  42

    Nhãn hiệu  6300

    1315

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0165T/07

    Protein:  40

    Nhãn hiệu  6310

    1316

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0166T/07

    Protein:  35

    Nhãn hiệu  6320

    1317

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0167T/07

    Protein:  30

    Nhãn hiệu  6330

    1318

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0168T/07

    Protein:  26

    Nhãn hiệu  6340

    1319

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0169T/07

    Protein:  22

    Nhãn hiệu  6350

    1320

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

    TS-0170T/07

    Protein:  20

    Nhãn hiệu  6360

     

    Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiên Hà.

    Địa chỉ: A7, ngõ 281 Nguyễn Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội

    1321

    Thức ăn Hoa Cảnh dùng cho cá có vẩy (Cá rô phi) 329 #

    TS-0087T/07

    Protein:  20

     

    Công ty TNHH Giang Hồng.

    Địa chỉ: KCN Đồng Văn, Tỉnh Hà Nam

    1322

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-01

    TS-0136T/07

    Protein:  27

    1323

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-02

    TS-0137T/07

    Protein:  25

    1324

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-03

    TS-0138T/07

    Protein:  21

    1325

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-01

    TS-0139T/07

    Protein:  26

    1326

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-02

    TS-0140T/07

    Protein:  22

    1327

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-03

    TS-0141T/07

    Protein:  20

     

    Công ty thức ăn chăn nuôi Kiên Hà.

    Địa chỉ: KCN Phía Bắc, TT. Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên

    1328

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

    TS-0058T/07

    Protein: 27

     hiệu Con ong vàng, mã số  QT.601

    1329

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

    TS-0059T/07

    Protein: 25

    hiệu Con ong vàng, mã số  QT.602

    1330

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

    TS-0060T/07

    Protein: 20

    hiệu Con ong vàng, mã số  QT.603

    1331

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

    TS-0061T/07

    Protein:17.5

    G9 FEED C.2

    1333

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

    TS-0062T/07

    Protein:17.5

    G9 FEED C.3

    1333

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

    TS-0063T/07

    Protein:17.5

    G9 FEED C.4

     

    Công ty TNHH Vĩnh Hà.

    Địa chỉ: Khối 6, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội

    1334

    Thức ăn cho cá rô phi Aquapro, mã số C9900

    TS-0206T/05

    Protein:  20

     

    Công ty cổ phần Việt Thái.

    Địa chỉ: Thị trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương

    1335

    Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 901

    TS-0284T/07

    Protein:  35

    1336

    Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 902

    TS-0285T/07

    Protein:  35

    1337

    Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 903

    TS-0286T/07

    Protein:  30

    1338

    Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 904

    TS-0287T/07

    Protein:  30

    1339

    Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 905

    TS-0288T/07

    Protein:  25

    1340

    Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 906

    TS-0289T/07

    Protein:  25

     

    Công ty TNHH thức ăn CN và nông nghiệp EH Việt Nam.

    Địa chỉ: KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh

    1341

    Thức ăn cho cá rô phi C110S

    TS-0040T/04

    Protein:  40

    1342

    Thức ăn cho cá rô phi C110

    TS-0041T/04

    Protein:  38

    1343

    Thức ăn cho cá rô phi C111S

    TS-0042T/04

    Protein:  36

    1344

    Thức ăn cho cá rô phi C111

    TS-0043T/04

    Protein:  35

    1345

    Thức ăn cho cá rô phi C112S

    TS-0044T/04

    Protein:  32

    1346

    Thức ăn cho cá rô phi C112

    TS-0045T/04

    Protein:  30

    1347

    Thức ăn cho cá rô phi C113S

    TS-0046T/04

    Protein:  29

    1348

    Thức ăn cho cá rô phi C113

    TS-0047T/04

    Protein:  28

    1349

    Thức ăn cho cá rô phi C113L

    TS-0048T/04

    Protein:  26

     

    Công ty TNHH Abio Global.

    Địa chỉ: Lô F2A-CN KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương

    1350

    Thức ăn cho tôm sú giống Shimp-More, mã số AGBDTA002SM

    TS-0055T/08

    Protein:  48

    1351

    Thức ăn cho tôm sú giống Supper-Fake, mã số AGBDTA004SF

    TS-0056T/08

    Protein:  42

    1352

    Thức ăn cho tôm sú giống Senbo, mã số AGBDTA001SB

    TS-0058T/08

    Protein:  50

    1353

    Thức ăn cho tôm sú giống Golden-Larvae, mã số AGBDTA003GL

    TS-0059T/08

    Protein:  55

     

    DNTN thức ăn chăn nuôi Thành Lợi.

    Địa chỉ: Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương

    1354

    Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 040

    TS-0123T/06

    Protein:  40

    1355

    Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 035

    TS-0124T/06

    Protein:  35

    1356

    Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 030

    TS-0125T/06

    Protein:  30

    1357

    Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 028

    TS-0126T/06

    Protein:  28

    1358

    Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 026

    TS-0127T/06

    Protein:  26

    1359

    Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 020

    TS-0128T/06

    Protein:  20

    1360

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 140

    TS-0129T/06

    Protein:  40

    1361

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 135

    TS-0130T/06

    Protein:  35

    1362

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 130

    TS-0131T/06

    Protein:  30

    1363

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 126

    TS-0132T/06

    Protein:  26

    1364

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 122

    TS-0133T/06

    Protein:  22

    1365

    Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 118

    TS-0134T/06

    Protein:  18

     

    Công ty TNHH Tân Phương Đông.

    Địa chỉ: Cụm công nghiệp Cầu Bươu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

    1366

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.01

    TS-0218T/06

    Protein:  40

    1367

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.02

    TS-0219T/06

    Protein:  35

    1368

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.03

    TS-0220T/06

    Protein:  30

    1369

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.04

    TS-0221T/06

    Protein:  27

    1370

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.05

    TS-0222T/06

    Protein:  25

    1371

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.06

    TS-0223T/06

    Protein:  20

     

    Công ty cổ phần Việt Bỉ.

    Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương

    1372

    Thức ăn cho tôm sú  VITA, mã số VI 801

    TS-0207T/05

    Protein:  40

    1373

    Thức ăn cho tôm sú  VITA, mã số VI 802

    TS-0208T/05

    Protein:  40

    1374

    Thức ăn cho tôm sú  VITA, mã số VI 803

    TS-0209T/05

    Protein:  38

    1375

    Thức ăn cho tôm sú  VITA, mã số VI 804

    TS-0210T/05

    Protein:  38

    1376

    Thức ăn cho tôm sú  VITA, mã số VI 805

    TS-0211T/05

    Protein:  35

    1377

    Thức ăn cho tôm sú  VITA, mã số VI 806

    TS-0212T/05

    Protein:  35

    1378

    Thức ăn cho cá có vảy  NUTRI, mã số NU 805

    TS-0213T/05

    Protein:  20

    1379

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 800P

    TS-0214T/05

    Protein:  35

    1380

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 800

    TS-0107T/05

    Protein:  40

    1381

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 801S

    TS-0108T/05

    Protein:  30

    1382

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 801

    TS-0109T/05

    Protein:  30

    1383

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 802S

    TS-0110T/05

    Protein:  26

    1384

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 802

    TS-0111T/05

    Protein:  26

    1385

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 803S

    TS-0113T/05

    Protein:  22

    1386

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 803

    TS-0114T/05

    Protein:  22

    1387

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 804S

    TS-0115T/05

    Protein:  18

    1388

    Thức ăn cho cá tra, basa  VB, mã số VB 804

    TS-0116T/05

    Protein:  18

    1389

    Thức ăn cho cá có vảy  (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 800

    TS-0117T/05

    Protein:  40

    1390

    Thức ăn cho cá có vảy  (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 801

    TS-0118T/05

    Protein:  35

    1391

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)  NUTRI, mã số NU 802

    TS-0119T/05

    Protein:  30

    1392

    Thức ăn cho cá có vảy  (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 803

    TS-0120T/05

    Protein:  27

    1393

    Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)  NUTRI, mã số NU 804

    TS-0121T/05

    Protein:  25

    1394

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB800

    TS-0001T/04

    Protein:  45

    1395

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB801

    TS-0001T/04

    Protein:  45

    1396

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB802

    TS-0001T/04

    Protein:  45

    1397

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB803

    TS-0001T/04

    Protein:  42

    1398

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB803P

    TS-0001T/04

    Protein:  42

    1399

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB804S

    TS-0001T/04

    Protein:  40

    1400

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB804

    TS-0001T/04

    Protein:  40

    1401

    Thức ăn cho tôm sú  VB, mã số VB805

    TS-0001T/04

    Protein:  40

    1402

    Thức ăn cho tôm sú  VIPPAK, mã số 804T

    TS-0002T/04

    Protein:  45

    1403

    Thức ăn cho tôm sú  VIPPAK, mã số 805T

    TS-0002T/04

    Protein:  45

     

    Công ty TNHH nghiên cứu nông nghiệp và PTNT Phương Nam.

    Địa chỉ: 139 ngõ Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội

    1404

    Thức ăn tôm sú  AC99, mã số T.0

    TS-0015T/04

    Protein:  42

    1405

    Thức ăn tôm sú  AC99, mã số T.1

    TS-0016T/04

    Protein:  40

    1406

    Thức ăn tôm sú  AC99, mã số T.2

    TS-0017T/04

    Protein:  39

    1407

    Thức ăn tôm sú  AC99, mã số T.3

    TS-0018T/04

    Protein:  38

    1408

    Thức ăn tôm sú  AC99, mã số T.4

    TS-0019T/04

    Protein:  37

    1409

    Thức ăn tôm sú  AC99, mã số T.5

    TS-0020T/04

    Protein:  35

     

    Công ty TNHH Quảng Nam.

    Địa chỉ: Số 9 – M6A – TT6, khu đô thị Bắc Linh Đàm, Hà Nội

    1410

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 601

    TS-0094T/06

    Protein:  20

    1411

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 602

    TS-0095T/06

    Protein:  25

    1412

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 603

    TS-0096T/06

    Protein:  27

    1413

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 604

    TS-0097T/06

    Protein:  30

    1414

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 605

    TS-0098T/06

    Protein:  35

    1415

    Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 606

    TS-0099T/06

    Protein:  40

     

    Công ty CP Bình Dương ADN

     Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương

    1416

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 101S

    TS-0045T/05

    Protein: 45

    1417

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 101

    TS-0046T/05

    Protein: 45

    1418

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 102

    TS-0047T/05

    Protein: 45

    1419

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 103S

    TS-0048T/05

    Protein : 45

    1420

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 103

    TS-0049T/05

    Protein 45

    1421

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 104S

    TS-0050T/05

    Protein: 45

    1422

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 104

    TS-0051T/05

    Protein: 45

    1423

    Thức ăn tôm sú  GM, mã số 105

    TS-0052T/05

    Protein: 43

    1424

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 101S

    TS-0053T/05

    Protein:  42

    1425

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 101

    TS-0054T/05

    Protein: 42

    1426

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 102

    TS-0055T/05

    Protein: 40

    1427

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 103S

    TS-0056T/05

    Protein: 39

    1428

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 103

    TS-0057T/05

    Protein: 39

    1429

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 104S

    TS-0058T/05

    Protein: 38

    1430

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 104

    TS-0059T/05

    Protein: 37

    1431

    Thức ăn tôm sú  PERU, mã số 105

    TS-0060T/05

    Protein: 35

    1432

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 101S

    TS-0086T/05

    Protein: 43

    1433

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 101

    TS-0087T/05

    Protein: 43

    1434

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 102

    TS-0088T/05

    Protein: 41

    1435

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 103S

    TS-0089T/05

    Protein: 40

    1436

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 103

    TS-0090T/05

    Protein: 40

    1437

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 104S

    TS-0091T/05

    Protein: 39

    1438

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 104

    TS-0092T/05

    Protein: 39

    1439

    Thức ăn tôm sú  ORI, mã số 105

    TS-0093T/05

    Protein: 38

    1440

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 101S

    TS-0002T/05

    Protein: 42

    1441

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 101

    TS-0003T/05

    Protein: 42

    1442

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 102

    TS-0004T/05

    Protein: 41

    1443

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 103S

    TS-0005T/05

    Protein: 40

    1444

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 103

    TS-0006T/05

    Protein: 40

    1445

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 104S

    TS-0007T/05

    Protein: 39

    1446

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 104

    TS-0008T/05

    Protein: 38

    1447

    Thức ăn tôm sú  BETTER, mã số 105

    TS-0009T/05

    Protein: 37

    1448

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501S

    TS-0012T/05

    Protein: 42

    1449

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501

    TS-0013T/05

    Protein: 42

    1450

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 502

    TS-0014T/05

    Protein: 40

    1451

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503S

    TS-0015T/05

    Protein: 40

    1452

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503

    TS-0016T/05

    Protein: 40

    1453

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504S

    TS-0017T/05

    Protein: 38

    1454

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504

    TS-0018T/05

    Protein: 37

    1455

    Thức ăn tôm sú  BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 505

    TS-0019T/05

    Protein: 35

    1456

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601S

    TS-0020T/05

    Protein: 42

    1457

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601

    TS-0021T/05

    Protein: 42

    1458

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 602

    TS-0022T/05

    Protein: 40

    1459

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603S

    TS-0023T/05

    Protein: 40

    1460

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603

    TS-0024T/05

    Protein: 40

    1461

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604S

    TS-0025T/05

    Protein: 39

    1462

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604

    TS-0026T/05

    Protein: 38

    1463

    Thức ăn tôm sú  BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 605

    TS-0027T/05

    Protein: 36

     

    Công ty cổ phần thức ăn NOVA

    Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An

    Điện Thoại: (072) 3725 545

    1464

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng < 1g/con. PAR, Mã hiệu P1440

    TSLA-0614T/08

    Protein: 40

    Lipid: 8

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 6

    1465

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 1-5 g/con. PAR, Mã hiệu P1235

    TSLA-0615T/08

    Protein: 35

    Lipid: 6

    Độ ẩm: 11

    Tro: 14

    Xơ: 6

    1466

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 5-20g/con. PAR, Mã hiệu P1330

    TSLA-0616T/08

    Protein: 30

    Lipid: 5

    Độ ẩm: 11

    Tro: 12

    Xơ: 7

    1467

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1428

    TSLA-0617T/08

    Protein: 28

    Lipid: 5

    Độ ẩm: 11

    Tro: 10

    Xơ: 7

    1468

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1426

    TSLA-0618T/08

    Protein: 26

    Lipid: 5

    Độ ẩm: 11

    Tro: 10

    Xơ: 7

    1469

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P1522

    TSLA-0619T/08

    Protein: 22

    Lipid: 4

    Độ ẩm: 11

    Tro: 10

    Xơ: 8

    1470

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng >500g/con. PAR, Mã hiệu P1620

    TSLA-0620T/08

    Protein: 20

    Lipid: 4

    Độ ẩm: 11

    Tro: 10

    Xơ: 8

    1471

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2140

    TSLA-0605T/08

    Protein: 40

    Lipid: 6

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 5

    1472

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2235

    TSLA-0606T/08

    Protein: 35

    Lipid: 6

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 5

    1473

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. HA, Mã hiệu 2230

    TSLA-0607T/08

    Protein: 30

    Lipid: 5

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 6

    1474

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. HA, Mã hiệu 2428

    TSLA-0608T/08

    Protein: 28

    Lipid: 5

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 6

    1475

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. HA, Mã hiệu 2526

    TSLA-0609T/08

    Protein: 26

    Lipid: 4

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 7

    1476

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng > 500g/con. HA, Mã hiệu 2622

    TSLA-0610T/08

    Protein: 22

    Lipid: 4

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 7

    1477

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. PAR, Mã hiệu P2140

    TSLA-0621T/08

    Protein: 40

    Lipid: 6

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 5

    1478

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 5-10g/con. PAR, Mã hiệu P2235

    TSLA-0622T/08

    Protein: 35

    Lipid: 6

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 5

    1479

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. PAR, Mã hiệu P2230

    TSLA-0623T/08

    Protein: 30

    Lipid: 5

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 6

    1480

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P2428

    TSLA-0624T/08

    Protein: 28

    Lipid: 5

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 6

    1481

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P2526

    TSLA-0625T/08

    Protein: 26

    Lipid: 4

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 7

    1482

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng >500g/con. PAR, Mã hiệu P2622

    TSLA-0626T/08

    Protein: 22

    Lipid: 4

    Độ ẩm: 11

    Tro: 16

    Xơ: 7

     

    Công ty Cổ phần Thủy sản Việt Thắng

     

    Địa chỉ: Lô 4-2 Khu công nghiệp C – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp

    1483

    Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0001T/03

    Protein: 40

    hiệu: VT1

    1484

    Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0001T/04

    Protein: 28

    hiệu: VT5

    1485

    Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0002T/04

    Protein: 26

    hiệu: VT6

    1486

    Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0003T/04

    Protein: 24

    hiệu: VT7

    1487

    Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0004T/04

    Protein: 22

    hiệu: VT8

    1488

    Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0005T/04

    Protein: 18

    hiệu: VT9

    1489

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0033T/06

    Protein: 40

    hiệu VT31

    1490

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0034T/06

    Protein: 35

    hiệu VT32

    1491

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0035T/06

    Protein: 32

    hiệu VT33

    1492

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0036T/06

    Protein: 30

     hiệu VT34

    1493

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0037T/06

    Protein: 28

    hiệu VT35

    1494

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0038T/06

    Protein: 26

    hiệu VT36

    1495

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0039T/06

    Protein: 25

    hiệu VT37

    1496

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0040T/06

    Protein: 22

    hiệu VT38

    1497

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0041T/06

    Protein: 20

    hiệu VT39

    1498

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa. Hiệu VT2

    TSĐT- 0048T/08

    Protein: 35

    1499

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT3

    TSĐT- 0049T/08

    Protein: 32

    1500

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT4

    TSĐT- 0050T/08

    Protein: 30

     

    Công ty TNHH SX & TM MINH QUÂN II

     

    Địa chỉ: Lô CII-2, Khu C, KCN Sa Đéc, Sa Đéc, Đồng Tháp

    1501

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0001T/05

    Protein: 40

    hiệu MQ-P01

    1502

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0002T/05

    Protein: 35

    hiệu MQ-P02

    1503

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0003T/05

    Protein: 30

    hiệu MQ-P03

    1504

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0004T/05

    Protein: 28

    hiệu MQ-P04

    1505

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0005T/05

    Protein: 25

    hiệu MQ-P05

    1506

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0006T/05

    Protein: 22

    hiệu MQ-P06

    1507

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0007T/05

    Protein: 20

    hiệu MQ-P07

    1508

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0008T/05

    Protein: 40

    hiệu MQ-T01

    1509

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0009T/05

    Protein: 35

    hiệu MQ-T02

    1510

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0010T/05

    Protein: 30

    hiệu MQ-T03

    1511

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0011T/05

    Protein: 28

    hiệu MQ-T04

    1512

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0012T/05

    Protein: 25

    hiệu MQ-T05

    1513

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0013T/05

    Protein: 22

    hiệu MQ-T06

    1514

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0014T/05

    Protein: 20

    hiệu MQ-T07

    1515

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0015T/05

    Protein: 18

    hiệu MQ-T08

    1516

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0016T/05

    Protein: 40

    hiệu ASIA-A01

    1517

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0017T/05

    Protein: 35

    hiệu ASIA-A02

    1518

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0018T/05

    Protein: 30

    hiệu ASIA-A03

    1519

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0019T/05

    Protein: 28

    hiệu ASIA-A04

    1520

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0020T/05

    Protein: 26

    hiệu ASIA-A05

    1521

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0021T/05

    Protein: 22

    hiệu ASIA-A06

    1522

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0022T/05

    Protein: 20

    hiệu ASIA-A07

    1523

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0023T/05

    Protein: 18

    hiệu ASIA-A08

    1524

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0036T/05

    Protein: 40

    hiệu ASIA-V01

    1525

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0037T/05

    Protein: 35

    hiệu ASIA-V02

    1526

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0038T/05

    Protein: 30

    hiệu ASIA-V03

    1527

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0039T/05

    Protein: 28

    hiệu ASIA-V04

    1528

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0040T/05

    Protein: 25

    hiệu ASIA-V05

    1529

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0041T/05

    Protein: 22

    hiệu ASIA-V06

    1530

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0042T/05

    Protein: 20

    hiệu ASIA-V07

    1531

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0017T/07

    Protein: 26

    hiệu ASIA-V05-S

    1532

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0018T/07

    Protein: 26

    hiệu MQ-P05-S

    1533

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0019T/07

    Protein: 26

    hiệu MQ-T05-S

    1534

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0035T/07

    Protein: 26

    hiệu ASIA-A05-S

    1535

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0036T/07

    Protein: 25

    hiệu ASIA-A05

    1536

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0072T/08

    Protein: 24

    hiệu ASIA-V05

    1537

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0073T/08

    Protein: 24

    hiệu MQ-P05

    1538

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0074T/08

    Protein: 24

    hiệu ASIA-A05

    1539

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0075T/08

    Protein: 24

    hiệu MQ-T05

     

    Doanh nghiệp tư nhân Cỏ May

     

    Địa chỉ: Khu C – Khu Công nghiệp Sa Đéc – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp

    1540

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0024T/05

    Protein: 40

    hiệu MEKONG 201

    1541

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0025T/05

    Protein: 35

    hiệu MEKONG 202

    1542

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0026T/05

    Protein: 30

    hiệu MEKONG 203

    1543

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0027T/05

    Protein: 26

    hiệu MEKONG 204

    1544

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0028T/05

    Protein: 22

    hiệu MEKONG 205

    1545

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0029T/05

    Protein: 18

    hiệu MEKONG 206

    1546

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 301

    TSĐT- 0030T/05

    Protein: 40

    1547

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 302

    TSĐT- 0031T/05

    Protein: 35

    1548

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 303

    TSĐT- 0032T/05

    Protein: 30

    1549

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 304

    TSĐT- 0033T/05

    Protein: 27

    1550

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 305

    TSĐT- 0034T/05

    Protein: 25

    1551

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 306

    TSĐT- 0035T/05

    Protein: 20

    1552

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0055T/08

    Protein: 40

    hiệu CỎ MAY 201

    1553

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0056T/05

    Protein: 35

    hiệu CỎ MAY 202

    1554

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0057T/05

    Protein: 30

    hiệu CỎ MAY 203

    1555

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0058T/05

    Protein: 26

    hiệu CỎ MAY 204

    1556

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0059T/05

    Protein: 22

    hiệu CỎ MAY 205

    1557

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0060T/05

    Protein: 18

    hiệu CỎ MAY 206

     

    Xí nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản Sông Tiền

     

    Địa chỉ: Kho Silô – Phường 11 – Thành phố Cao Lãnh – Đồng Tháp

    1558

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0001T/06

    Protein: 40

    hiệu ST101

    1559

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0002T/06

    Protein: 35

    hiệu ST102

    1560

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0003T/06

    Protein: 30

    hiệu ST103

    1561

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0004T/06

    Protein: 26

    hiệu ST104

    1562

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0005T/06

    Protein: 22

    hiệu ST105

    1563

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0006T/06

    Protein: 18

    hiệu ST106

    1564

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST201

    TSĐT- 0007T/06

    Protein: 40

    1565

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST202

    TSĐT- 0008T/06

    Protein: 35

    1566

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng.  hiệu ST203

    TSĐT- 0009T/06

    Protein: 30

    1567

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST204

    TSĐT- 0010T/06

    Protein: 27

    1568

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST205

    TSĐT- 0011T/06

    Protein: 25

    1569

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST206

    TSĐT- 0012T/06

    Protein: 20

     

    Công ty cổ phần Thủy sản Kiên Thành

    Địa chỉ: Lô IV-7 – Khu A1 – KCN Sa Đéc – Tân Quy Đông –Sa Đéc – Đồng Tháp

    1570

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0013T/06

    Protein: 40

    hiệu KT01A

    1571

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0014T/06

    Protein: 36

    hiệu KT02A

    1572

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0015T/06

    Protein: 30

    hiệu KT03A

    1573

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0016T/06

    Protein: 30

    hiệu KT04A

    1574

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0017T/06

    Protein: 26

    hiệu KT05A

    1575

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0018T/06

    Protein: 24

    hiệu KT06A

    1576

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0019T/06

    Protein: 22

    hiệu KT07A

    1577

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0020T/06

    Protein: 20

    hiệu KT08A

    1578

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0021T/06

    Protein: 40

    hiệu KT01B

    1579

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0022T/06

    Protein: 35

    hiệu KT02B

    1580

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0023T/06

    Protein: 30

    hiệu KT03B

    1581

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0024T/06

    Protein: 27

    hiệu KT04B

    1582

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0025T/06

    Protein: 25

    hiệu KT05B

    1583

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

    TSĐT- 0026T/06

    Protein: 20

    hiệu KT06B

    1584

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

    TSĐT- 0027T/06

    Protein: 35

    hiệu KT01C

    1585

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

    TSĐT- 0028T/06

    Protein: 32

    hiệu KT02C

    1586

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

    TSĐT- 0029T/06

    Protein: 30

    hiệu KT03C

    1587

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

    TSĐT- 0030T/06

    Protein: 27

    hiệu KT04C

    1588

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

    TSĐT- 0031T/06

    Protein: 25

    hiệu KT05C

    1589

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

    TSĐT- 0032T/06

    Protein: 23

    hiệu KT06C

     

    Công ty CP Thương mại Á Âu – Nhà máy TPCN cao cấp Con Heo Vàng

    Địa chỉ: Lô IV-1-2-5 Khu A1 – Khu Công nghiệp Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp

    1590

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0001T/07

    Protein: 38

    hiệu SD05

    1591

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0002T/07

    Protein: 30

    hiệu SD20

    1592

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0003T/07

    Protein: 26

    hiệu SD200

    1593

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0004T/07

    Protein: 22

    hiệu SD500

    1594

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0005T/07

    Protein: 18

    hiệu SD1000

    1595

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

    TSĐT- 0006T/07

    Protein: 40

    hiệu SV05

    1596

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

    TSĐT- 0007T/07

    Protein: 32

    hiệu SV20

    1597

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

    TSĐT- 0008T/07

    Protein: 27

    hiệu SV200

    1598

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

    TSĐT- 0009T/07

    Protein: 25

    hiệu SV500

    1599

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

    TSĐT- 0010T/07

    Protein: 20

    hiệu SV1000

    1600

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0011T/07

    Protein: 42

    hiệu SD01

    1601

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0012T/07

    Protein: 28

    hiệu SD100

    1602

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0013T/07

    Protein: 25

    hiệu SD400

    1603

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi 

    TSĐT- 0014T/07

    Protein: 42

    hiệu SV99

    1604

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi 

    TSĐT- 0015T/07

    Protein: 35

    hiệu SV10

    1605

    Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

    TSĐT- 0016T/07

    Protein: 30

    hiệu SV100

    1606

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF300

    TSĐT- 0068T/08

    Protein: 44

    1607

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF400

    TSĐT- 0069T/08

    Protein: 41

    1608

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF500

    TSĐT- 0070T/08

    Protein: 35

    1609

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF600

    TSĐT- 0071T/08

    Protein: 20

     

    Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Tây Nam

     

    Địa chỉ: Lô II-6-7, Khu C mở rộng – Khu CN Sa Đéc – Sa Đéc – Đồng Tháp

    1610

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0020T/07

    Protein: 40

    hiệu TN9001

    1611

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0021T/07

    Protein: 35

    hiệu TN9002

    1612

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0022T/07

    Protein: 30

    hiệu TN9003

    1613

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0023T/07

    Protein: 28

    hiệu TN9004

    1614

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0024T/07

    Protein: 26

    hiệu TN9005

    1615

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0025T/07

    Protein: 24

    hiệu TN9006

    1616

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0026T/07

    Protein: 22

    hiệu TN9007

    1617

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0027T/07

    Protein: 20

    hiệu TN9008

    1618

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0028T/07

    Protein: 18

    hiệu TN9009

    1619

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7001

    TSĐT- 0029T/07

    Protein: 40

    1620

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7002

    TSĐT- 0030T/07

    Protein: 35

    1621

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7003

    TSĐT- 0031T/07

    Protein: 30

    1622

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7004

    TSĐT- 0032T/07

    Protein: 27

    1623

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7005

    TSĐT- 0033T/07

    Protein: 25

    1624

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi)  hiệu TN7006

    TSĐT- 0034T/07

    Protein: 20

     

    Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Việt Ánh

     

    Địa chỉ: Số 54 – Tân Bình – Tân Thạnh – Lai Vung – Đồng Tháp

    1625

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8801

    TSĐT- 0001T/08

    Protein: 40

    1626

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8802

    TSĐT- 0002T/08

    Protein: 35

    1627

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8803

    TSĐT- 0003T/08

    Protein: 30

    1628

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8804

    TSĐT- 0004T/08

    Protein: 28

    1629

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8805

    TSĐT- 0005T/08

    Protein: 26

    1630

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8806

    TSĐT- 0006T/08

    Protein: 22

    1631

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8807

    TSĐT- 0007T/08

    Protein: 20

    1632

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8808

    TSĐT- 0008T/08

    Protein: 18

     

    Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản VINA

     

    Địa chỉ: Khu công nghiệp A1 Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp

    1633

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 801

    TSĐT- 0009T/08

    Protein: 40

    1634

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 802

    TSĐT- 0010T/08

    Protein: 35

    1635

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 803

    TSĐT- 0011T/08

    Protein: 30

    1636

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804

    TSĐT- 0012T/08

    Protein: 26

    1637

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 805

    TSĐT- 0013T/08

    Protein: 22

    1638

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806

    TSĐT- 0014T/08

    Protein: 18

    1639

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 901

    TSĐT- 0015T/08

    Protein: 40

    1640

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 902

    TSĐT- 0016T/08

    Protein: 35

    1641

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 903

    TSĐT- 0017T/08

    Protein: 30

    1642

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904

    TSĐT- 0018T/08

    Protein: 26

    1643

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 905

    TSĐT- 0019T/08

    Protein: 22

    1644

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 906

    TSĐT- 0020T/08

    Protein: 18

    1645

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi. Hiệu VINA 1040

    TSĐT- 0042T/08

    Protein: 40

    1646

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1035

    TSĐT- 0043T/08

    Protein: 35

    1647

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1030

    TSĐT- 0044T/08

    Protein: 30

    1648

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1027

    TSĐT- 0045T/08

    Protein: 27

    1649

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1025

    TSĐT- 0046T/08

    Protein: 25

    1650

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1020

    TSĐT- 0047T/08

    Protein: 20

    1651

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804S

    TSĐT- 0051T/08

    Protein: 28

    1652

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806S

    TSĐT- 0052T/08

    Protein: 20

    1653

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904S

    TSĐT- 0053T/08

    Protein: 28

    1654

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa:hiệu VINA 806S

    TSĐT- 0054T/08

    Protein: 20

     

    Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Vĩnh Hoàn 1

    Địa chỉ: QL30 – Cụm CN Thanh Bình – xã Bình Thành – Thanh Bình – Đồng Tháp

    1655

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0021T/08

    Protein: 40

    hiệu VHF-40

    1656

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0022T/08

    Protein: 35

    hiệu VHF-35

    1657

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0023T/08

    Protein: 30

    hiệu VHF-30

    1658

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0024T/08

    Protein: 28

    hiệu VHF-28

    1659

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0025T/08

    Protein: 26

    hiệu VHF-26

    1660

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0026T/08

    Protein: 24

    hiệu VHF-24

    1661

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0027T/08

    Protein: 22

    hiệu VHF-22

    1662

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0028T/08

    Protein: 18

    hiệu VHF-18

     

    Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản DOFI

     

    Lô CN 3-5, KCN Trần Quốc Toản, P11, TP Cao Lãnh – Đồng Tháp

    1663

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0029T/08

    Protein: 40

    hiệu VICTORY 8816

    1664

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0030T/08

    Protein: 35

    hiệu VICTORY 8826

    1665

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0031T/08

    Protein: 30

    hiệu VICTORY 8836

    1666

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0032T/08

    Protein: 26

    hiệu VICTORY 8846

    1667

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0033T/08

    Protein: 22

    hiệu VICTORY 8856

    1668

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0034T/08

    Protein: 20

    hiệu VICTORY 8866

    1669

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0035T/08

    Protein: 18

    hiệu VICTORY 8866AD

     

    Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long

     

    Đỉa chỉ: Lô III-9, Khu C mở rông – KCN Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp

    1670

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0036T/08

    Protein: 35

    hiệu CL35

    1671

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0037T/08

    Protein: 30

    hiệu CL30

    1672

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0038T/08

    Protein: 28

    hiệu CL28

    1673

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0039T/08

    Protein: 26

    hiệu CL26

    1674

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0040T/08

    Protein: 22

    hiệu CL22

    1675

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0041T/08

    Protein: 18

    hiệu CL18

     

    Công ty TNHH Đại Quang Minh

     

    Địa chỉ: Ấp 3 – Bình Hàng Tây – Cao Lãnh – Đồng Tháp

    1676

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0061T/08

    Protein: 30

    hiệu ĐQM30

    1677

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0062T/08

    Protein: 28

    hiệu ĐQM28

    1678

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0063T/08

    Protein: 26

    hiệu ĐQM26

    1679

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0064T/08

    Protein: 24

    hiệu ĐQM24

    1680

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0065T/08

    Protein: 22

    hiệu ĐQM22

    1681

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0066T/08

    Protein: 20

    hiệu ĐQM20

    1682

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

    TSĐT- 0067T/08

    Protein: 18

    hiệu ĐQM18

     

    Công ty TNHH SX & TM Hải Vân

     

    Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0511.368.3866

    1683

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0015T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 0

    1684

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0016T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 1

    1685

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0017T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2

    1686

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0018T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2L

    1687

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0019T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 3

    1688

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0020T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 4

    1689

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0021T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 5

    1690

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0022T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Flash. Loại No 0

    1691

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0023T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Flash. Loại No 1

    1692

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0024T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2

    1693

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0025T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2L

    1694

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0026T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Flash. Loại No 3

    1695

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0027T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Flash. Loại No 4

    1696

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0028T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Flash. Loại No 5

    1697

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0029T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 0

    1698

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0030T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 1

    1699

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0031T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2

    1700

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0032T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2L

    1701

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0033T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 3

    1702

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0034T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 4

    1703

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0035T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 5

    1704

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0036T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1

    1705

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0037T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2

    1706

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0038T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3

    1707

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0039T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4

    1708

    Thức ăn cho tôm sú 

    TSĐNa-0040T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5

    1709

    Thức ăn cho tôm sú.   Loại No 00

    TSĐNa-0041T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

    1710

    Thức ăn cho tôm sú.  Loại No 2004S

    TSĐNa-0042T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

    1711

    Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2004

    TSĐNa-0043T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

    1712

    Thức ăn cho tôm sú.  Loại No 2005

    TSĐNa-0044T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

    1713

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa 

    TSĐNa-0235T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1

    1714

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa 

    TSĐNa-0236T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2

    1715

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa 

    TSĐNa-0237T/05

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3

    1716

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa 

    TSĐNa-0238T/05

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4

    1717

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa 

    TSĐNa-0239T/05

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5

    1718

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa 

    TSĐNa-0240T/05

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6

    1719

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi 

    TSĐNa-0241T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1

    1720

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

    TSĐNa-0242T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2

    1721

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

    TSĐNa-0043T/05

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3

    1722

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

    TSĐNa-0244T/05

    Protein: 27

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4

    1723

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

    TSĐNa-0245T/05

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5

    1724

    Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

    TSĐNa-0246T/05

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6

    1725

    Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

    TSĐNa-0269T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX01

    1726

    Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

    TSĐNa-0270T/06

    Protein: 32

    Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX02

    1727

    Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

    TSĐNa-0271T/06

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX03

    1728

    Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

    TSĐNa-0272T/06

    Protein: 27

    Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX04

    1729

    Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

    TSĐNa-0273T/06

    Protein: 25

    Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX05

     

    Công ty TNHH Quốc tế Đồng Thịnh

     

    Địa chỉ: Khối Đông Trà, P.Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

    ĐT: 0511.3969.508.

    1730

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0229T/05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 1

    1731

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0230T/05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 2

    1732

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0231T/05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 3

    1733

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0232T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 4

    1734

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0233T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 5

    1735

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0234T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 6

    1736

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0158T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Omega. Loại No 1

    1737

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0159T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Omega. Loại No 2

    1738

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0160T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Omega. Loại No 3

    1739

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0161T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Omega. Loại No 4

    1740

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0162T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Omega. Loại No 5

    1741

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0163T/06

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Omega. Loại No 6

    1742

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0164T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Philip. Loại No 1

    1743

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0165T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Philip. Loại No 2

    1744

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0166T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Philip. Loại No 3

    1745

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0167T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Philip. Loại No 4

    1746

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0168T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Philip. Loại No 5

    1747

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0169T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Philip. Loại No 6

    1748

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0170T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 1

    1749

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0171T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 2

    1750

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0172T/06

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 3

    1751

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0173T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 4

    1752

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0174T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 5

    1753

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0175T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 6

    1754

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0263T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 1

    1755

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0264T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 2

    1756

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0265T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 3

    1757

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0266T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 4

    1758

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0267T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 5

    1759

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0268T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 6

    1760

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0281T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4

    1761

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0282T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4S

    1762

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0283T/07

    Protein: 45

    Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 5

     

    Công ty TNHH Nhị Long

     

    Địa chỉ: KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    1763

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0063T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V40.1

    1764

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0064T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.2

    1765

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0065T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.3

    1766

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0066T/05

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.3

    1767

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0067T/05

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.5

    1768

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0068T/05

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.5

    1769

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0069T/05

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.10

    1770

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0070T/05

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.10

    1771

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0071T/05

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.12

    1772

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0072T/05

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V20.18

    1773

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

    TSĐNa-0073T/05

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V18.12

    1774

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0053T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 1

    1775

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0054T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 2

    1776

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0055T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 3

    1777

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0056T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 4

    1778

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0057T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 5

    1779

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0058T/06

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.01

    1780

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0059T/06

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.02

    1781

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0060T/06

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.03

    1782

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0061T/06

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.04

    1783

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0062T/06

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.05

    1784

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0275T/07

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.01

    1785

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0276T/07

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.015

    1786

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0277T/07

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.02

    1787

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0278T/07

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.03

    1788

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0279T/07

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.04

    1789

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0280T/07

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.05

     

    Công ty CP thuỷ sản Vân Nam

     

    Địa chỉ: 61 Nguyễn Văn Cừ, KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng.

    1790

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh 

    TSĐNa-0247T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: CX. Loại CX.03

    1791

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh 

    TSĐNa-0248T/05

    Protein: 32

    Nhãn hiệu: CX. Loại CX.04

    1792

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh 

    TSĐNa-0249T/05

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: CX. Loại CX.05

    1793

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh 

    TSĐNa-0250T/05

    Protein: 30

    Nhãn hiệu: CX. Loại CX.06

    1794

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0251T/07

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5001

    1795

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0252T/07

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5002

    1796

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0253T/07

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5003

    1797

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0254T/07

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5004

    1798

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0255T/07

    Protein: 37

    Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5005

    1799

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0256T/07

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5006

    1800

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0257T/05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6001

    1801

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0258T/05

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6002

    1802

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0259T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6003

    1803

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0260T/05

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6004

    1804

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0261T/05

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6005

    1805

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0262T/05

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6006

    1806

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0284T/07

    Protein: 42

    Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7001

    1807

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0285T/07

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7002

    1808

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0286T/07

    Protein: 40

    Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7003

    1809

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0287T/07

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7004

    1810

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0288T/07

    Protein: 38

    Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7005

    1811

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú 

    TSĐNa-0289T/07

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7006

     

    Công ty Thức ăn Hoa Chen VN

     

    Địa chỉ: Khu Kinh tế mở Chu Lai – Quảng Nam

    ĐT: 0510.565.020/ 565.181, Fax: 0510.570.916

    1812

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

    Số TCCS: 01 HC 2009

    Protein: 42

     Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0S

    1813

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

    Số TCCS: 01 HC 2009

    Protein: 42

     Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0

    1814

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

    Số TCCS: 01 HC 2009

    Protein: 40

     Hiệu Hoa Sen, mã số: No.1

    1815

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

    Số TCCS: 01 HC 2009

    Protein: 40

     Hiệu Hoa Sen, mã số: No.2

    1816

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

    Số TCCS: 01 HC 2009

    Protein: 40

     Hiệu Hoa Sen, mã số: No.3

    1817

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

    Số TCCS: 01 HC 2009

    Protein: 38

     Hiệu Hoa Sen, mã số: No.4

    1818

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

    Số TCCS: 01 HC 2009

    Protein: 38

     Hiệu Hoa Sen, mã số: No.5

     

     

    Công ty TNHH CJ VINA AGRI

     

    Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An

    ĐT: 072.870.363/ 890.129. Fax: 072.870.366

    1819

    Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0598T/08

    Protein: 40

    Mã số: GEM 7001

    1820

    Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0599T/08

    Protein: 40

    Mã số: GEM 7002

    1821

    Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0600T/08

    Protein: 40

    Mã số: GEM 7003

    1822

    Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

    TSLA-0601T/08

    Protein: 40

    Mã số: GEM 7003P

    1823

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,01-0,1gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7000

    TSLA-0377T/08

    Protein 44

    1824

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,1-0,4gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7001

    TSLA-0378T/08

    Protein 44

    1825

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,4-1,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7002

    TSLA-0379T/08

    Protein 44

    1826

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 1,5-3,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003

    TSLA-0380T/08

    Protein 44

    1827

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 3,5-5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003P

    TSLA-0381T/08

    Protein 44

    1828

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 5-8gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004S

    TSLA-0382T/08

    Protein 42

    1829

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 8-13gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004Plus

    TSLA-0386T/08

    Protein 45

    1830

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7005Plus

    TSLA-0387T/08

    Protein 45

    1831

    Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7006Plus

    TSLA-0388T/08

    Protein 45

    1832

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002

    TSLA-0402T/08

    Protein 35

    1833

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002L

    TSLA-0403T/08

    Protein 28

    1834

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003S

    TSLA-0404T/08

    Protein 28

    1835

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003

    TSLA-0405T/08

    Protein 26

    1836

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004

    TSLA-0407T/08

    Protein 22

    1837

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004G

    TSLA-0408T/08

    Protein 26

    1838

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004H

    TSLA-0406T/08

    Protein 24

    1839

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005

    TSLA-0409T/08

    Protein 20

    1840

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005H

    TSLA-0410T/08

    Protein 26

    1841

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005M

    TSLA-0411T/08

    Protein 22

    1842

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006

    TSLA-0412T/08

    Protein 18

    1843

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006H

    TSLA-0413T/08

    Protein 22

    1844

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006G

    TSLA-0414T/08

    Protein 24

     

    Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ

     

    Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ

    1845

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7644-EA:2009/CGL

    Protein 28

    Mã hiệu: 7644-EA, 9644-EA

    1846

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7654-EB:2009/CGL

    Protein 26

    Mã hiệu: 7654-EB, 9654-EB

    1847

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-EC:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-EC, 9694-EC

    1848

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-ED:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-ED, 9694-ED

    1849

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7644-NA:2009/CGL

    Protein 28

    Mã hiệu: 7644-NA, 9644-NA

    1850

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7654-NB:2009/CGL

    Protein 26

    Mã hiệu: 7654-NB, 9654-NB

    1851

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-NC:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-NC, 9694-NC

    1852

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-ND:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-ND, 9694-ND

    1853

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7644-HA:2009/CGL

    Protein 28

    Mã hiệu: 7644-HA, 9644-HA

    1854

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7654-HB:2009/CGL

    Protein 26

    Mã hiệu: 7654-HB, 9654-HB

    1855

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-HC:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-HC, 9694-HC

    1856

    Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-HD:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-HD, 9694-HD

    1857

    Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7644-PA:2009/CGL

    Protein 28

    Mã hiệu: 7644-PA, 9644-PA

    1858

    Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7654-PB:2009/CGL

    Protein 26

    Mã hiệu: 7654-PB, 9654-PB

    1859

    Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-PC:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-PC, 9694-PC

    1860

    Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

    TCCS 7694-PD:2009/CGL

    Protein 22

    Mã hiệu: 7694-PD, 9694-PD

     

    Công ty TNHH Ro Minh

     

    Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh

    Điện thoại: 083 898 1632

    1861

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.1

    TCCS: 01GRM 2009

    Protein: 43

    1862

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2

    TCCS: 01GRM 2009

    Protein: 42

    1863

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2L

    TCCS: 01GRM 2009

    Protein: 42

    1864

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.3

    TCCS: 01GRM 2009

    Protein: 42

    1865

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.4

    TCCS: 01GRM 2009

    Protein: 40

    1866

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.5

    TCCS: 01GRM 2009

    Protein: 39

    1867

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.6

    TCCS: 01GRM 2009

    Protein: 38

     

    Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Hùng Vương Tây Nam

     

    Địa chỉ: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp

    1868

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9001

    TCCS: 01:2009/TN

    Protein: 40

    1869

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9002

    TCCS: 02:2009/TN

    Protein: 35

    1870

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9003

    TCCS: 03:2009/TN

    Protein: 30

    1871

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9004

    TCCS: 04:2009/TN

    Protein: 28

    1872

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9005

    TCCS: 05:2009/TN

    Protein: 26

    1873

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9006

    TCCS: 06:2009/TN

    Protein: 24

    1874

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9007

    TCCS: 07:2009/TN

    Protein: 22

    1875

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9008

    TCCS: 08:2009/TN

    Protein: 20

    1876

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9009

    TCCS: 09:2009/TN

    Protein: 18

    1877

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

    TCCS: 10:2009/TN

    Protein: 40

    1878

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

    TCCS: 11:2009/TN

    Protein: 35

    1879

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

    TCCS: 12:2009/TN

    Protein: 30

    1880

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

    TCCS: 13:2009/TN

    Protein: 27

    1881

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

    TCCS: 14:2009/TN

    Protein: 25

    1882

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

    TCCS: 15:2009/TN

    Protein: 20

     

    Công ty TNHH New Hope Hà Nội – Chi nhánh Hải Phòng

     

    Địa chỉ: Khu công nghiệp Đình Vũ, quận Hải An, tp Hải Phòng.

     ĐT: 0313.979.666/ Fax: 0313.979.318

    1883

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi).  Mã số: 830

    TSHP-0088T/09

    Protein: 40

    1884

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 831

    TSHP-0089T/09

    Protein: 40

    1885

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 832

    TSHP-0090T/09

    Protein: 37                                                                                                                                                                                                                                                              

    1886

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 833

    TSHP-0091T/09

    Protein: 31

    1887

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi).  Mã số: 834

    TSHP-0092T/09

    Protein: 29

    1888

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 835

    TSHP-0093T/09

    Protein: 26

    1889

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 836

    TSHP-0094T/09

    Protein: 21

     

    Tổng công ty lương thực Miền Nam – Công ty Lương Thực thực Phẩm An Giang

     

    Địa chỉ: QL 91, ấp Vĩnh phú, Vĩnh Thạch Trung,  Châu Phú, An Giang

    1890

    Thức ăn hỗn hợp cá hương viên nổi dùng cho cá tra, basa, Mã ký hiệu: AA 140.

    TCCS01:2009/TSAFIEX

    Protein: 40

    1891

    Thức ăn viên nổi dùng cho cá tra, basa, mã số: AFC 22001.

    TCCS 02:2009/TSAFC

    Protein: 22

    1892

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá tra, basa

    TCCS 01:2009/TSAFC

    Protein: 26

     

    Nhãn hiệu: AFC2006,

     

    Công ty TNHH Uni – President Việt Nam

    Địa chỉ: Số 16-18 đường ĐT, 743 – khu CN Sóng Thần II, huyện Dĩ An,  Bình Dương

    1893

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D880

     TCCS: TCUP 33:2009/01

    Protein: 40

    1894

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D881

    TCCS: TCUP 33:2009/02

    Protein: 40

    1895

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D882

    TCCS: TCUP 33:2009/03

    Protein: 40

    1896

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D883

    TCCS: TCUP 33:2009/04

    Protein: 40

    1897

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D884

    TCCS: TCUP 33:2009/05

    Protein: 39

    1898

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D885

    TCCS: TCUP 33:2009/06

    Protein: 39

    1899

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D886

    TCCS: TCUP 33:2009/07

    Protein: 38

    1900

    thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TCCS: TCUP 32:2009/01

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Unione, mã số: J610

    1901

    thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TCCS: TCUP 32:2009/02

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Unione, mã số: J611

    1902

    thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TCCS: TCUP 32:2009/03

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Unione, mã số: J612

    1903

    thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TCCS: TCUP 32:2009/04

    Protein: 39

    Nhãn hiệu: Unione, mã số: J613

    1904

    thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TCCS: TCUP 32:2009/05

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Unione, mã số: J614

    1905

    thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TCCS: TCUP 32:2009/06

    Protein: 36

    Nhãn hiệu: Unione, mã số: J615

    1906

    thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

    TCCS: TCUP 32:2009/07

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Unione, mã số: J616

     

    Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Thành

     

     

     

    Địa chỉ: Lô IV-7, khu A1, KCN Sa Đéc, p An Hoà, TX Sa Đéc, Đồng Tháp, Điện thoại: 067.3764 779

     

    1907

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 01: 2009/KT

    Protein: 40

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 40

    1908

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 02: 2009/KT

    Protein: 36

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 36

    1909

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 03: 2009/KT

    Protein: 32

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 32

    1910

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 04: 2009/KT

    Protein: 30

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 30

    1911

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 05: 2009/KT

    Protein: 28

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 28

    1912

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 06: 2009/KT

    Protein: 26

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 26

    1913

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 07: 2009/KT

    Protein: 24

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 24

    1914

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 08: 2009/KT

    Protein: 22

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 22

    1915

    Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

    TCCS 09: 2009/KT

    Protein: 20

     

    Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 20

     

    Công ty cổ phần Bình Dương – ADN

     

     

     

    Địa chỉ: Lo 0 – đường số 10 – KCN Sóng Thần – Dĩ An – Bình Dương

     

    1916

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/01

    Protein: 40

     

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 701

    1917

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/02

    Protein: 35

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 702

    1918

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/03

    Protein: 30

     

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 703

    1919

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/04

    Protein: 28

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 704

    1920

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/05

    Protein: 26

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 705

    1921

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/06

    Protein: 24

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706S

    1922

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/07

    Protein: 22

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706

    1923

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/08

    Protein: 20

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707S

     

    1924

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

    TCCS: ADN-108/09

    Protein: 18

    Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707

     

    Công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam

    Địa chỉ: xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An,

    Điện thoại: 0723.632 881

     

    1925

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

    Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506A

    TCCS: GF-LA 091/09

    Protein: 40

    1926

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

    Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506B

    TCCS: GF-LA 091/09

    Protein: 40

    1927

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

    Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516A

    TCCS: GF-LA 091/09

    Protein: 35

    1928

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

    Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516B

    TCCS: GF-LA 091/09

    Protein: 35

    1929

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

    Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526A

    TCCS: GF-LA 091/09

    Protein: 30

    1930

    Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo.

    Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526B

    TCCS: GF-LA 091/09

    Protein: 30

     

    Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Long An

    Địa chỉ: A6/A7 Lô 19, KCN Trà Lóc1, TP Cần Thơ 

     

    1931

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7644- EA:2009/CGL

    Protein: 28

    Mã hiệu: 7644-EA,9644-EA

    1932

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7654-EB:2009/CGL

    Protein: 26

    Mã hiệu: 7654-EB,9654-EB

    1933

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7694-EC:2009/CGL

    Protein: 22

    Mã hiệu: 7694-EC,9694-EC

    1934

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7694-ED2009/CGL

    Protein: 22

    Mã hiệu: 7694-ED,9694-ED

    1935

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7644-PA:2009/CGL

    Protein: 28

    Mã hiệu: 7644-PA,9644-PA

    1936

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7654-PB:2009/CGL

    Protein: 26

    Mã hiệu: 7654-PB,9654-PB

    1937

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7694-PC:2009/CGL

    Protein: 22

    Mã hiệu: 7694-PC,9694-PC

    1938

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7694-PD2009/CGL

    Protein: 22

    Mã hiệu: 7694-PD,9694-PD

    1939

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7644-NA:2009/CGL

    Protein: 28

    Mã hiệu: 7644-NA,9644-NA

    1940

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7654-NB:2009/CGL

    Protein: 26

    Mã hiệu: 7654-NB,9654-NB

    1941

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7694-NC:2009/CGL

    Protein: 22

    Mã hiệu: 7694-NC,9694-NC

    1942

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7694-ND2009/CGL

    Protein: 22

    Mã hiệu: 7694-ND,9694-ND

    1943

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7644-HA:2009/CGL

    Protein: 28

    Mã hiệu: 7644-HA,9644-HA

    1944

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7654-HB:2009/CGL

    Protein: 26

    Mã hiệu: 7654-HB,9654-HB

    1945

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    TCCS: 7694-HC:2009/CGL

    Protein: 22

    Mã hiệu: 7694-HC,9694-HC

    1946

    Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

    Mã hiệu: 7694-HD,9694-HD

    TCCS: 7694-HD2009/CGL

    Protein: 22

     

    Công ty CP Chương Dương

    Địa chỉ: số 1 – Chương Dương – Hạ Lý – Hồng Bàng – Hải Phòng.

    ĐT: 0313.829.073, Fax: 0313.533.335

     

    1947

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No4

    TCCS: 01:2009/CDC

    Protein: 30

    1448

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No5

    TCCS: 02:2009/CDC

    Protein: 25

    1949

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No6

    TCCS: 03:2009/CDC

    Protein: 20

     

    II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU (263 Sản phẩm)

    STT

    Tên sản phẩm

    Số công bố

    Đối tượng

    Hàm lượng Protêin

    Nhà sản xuất

     

    Công ty TNHH chăn nuôi CP Việt Nam

    Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Bảng Bom, Đồng Nai

    1

    Trứng Artemia

     Nhãn hiệu“Phoeix”

    TSĐN- 0053T/09

    Ấu trùng tôm

    -

    Công ty Ocean Star International, Inc M

     

    Công ty TNHH A Hủi

    Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

    2

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

    TSCM – 0031T/09

    Tôm sú

    40

    INVE (THAILAND)Ltd

    3

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

    TSCM – 0032T/09

    Tôm sú

    40

    4

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

    TSCM – 0033T/09

    Tôm sú

    40

    5

    Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

    TSCM – 0034 T/09

    Tôm sú

    40

     

    Công ty TNHH Toàn Hưng

    Địa chỉ: 94 đường 2/4 Vĩnh Hải – Nha Trang – Khánh Hoà.

    6

    BP

    TSKH-0025T/07

    TATH nuôi tôm giống

    43,37

    RICHEN INTER NA TIONL ENTERPRISE CO.,LTD.TAIWAN

    7

    RYH YAN PRENMIUM SHIMP FLSKES

    TSKH-0026T/07

    51,39

    8

    A-CHAMPION N#0,N#1,N#2

    TSKH-0027T/07

    53,46

    9

    ROTOFIER

    TSKH-0093T/07

    TATH nuôi tôm giống

    50

    Hung Linh

    International

    LTD. HongKong

    10

    ROTEMIA

    TSKH-0094T/07

    52

    11

    Naturose astaxanthin Powder

    TSKH-0007T/08

    TATH nuôi tôm giống

    24

    Lailua-Kona, hawaii, Hoa Kỳ

     

    Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai

    Địa chỉ: 197 Đường 2/4 Vĩnh Hải- Nha Trang – Khánh Hoà.

    12

    Artemia Cysts H15, Minimum HR80

    Blue can, Gold Lid

    TSKH-0012T/07

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Thức ăn tôm dạng trứng bào xác

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     Inve (Thailand)     Co.,LTD

    13

    Artemia GLS Cysts Minimum HR 75

    Inve blue can gold lid

    TSKH-0014T/07

    14

    Artemia cae Cysts Minimum HR70. Sepmax can

    TSKH-0015T/07

    15

    Artemia GLS Cysts Minimum HR70

    Buddy owl blue can

    TSKH-0016T/07

    16

    Artemia GLS Cysts

    (>75%), Japanese can, gold lid

    TSKH-0017T/07

    17

    Artemia GLS Cysts,

    Grade A, Buddy owl

    Green can, Gold lid

    TSKH-0018T/07

    18

    Artemia CystsH15 Minimum HR70 Yellow can, gold lid

     

    TSKH-0019T/07

    19

    Artemia CystsH15 Minimum HR75, Red Can, Gold Lid

    TSKH-0020T/07

    20

    Lansy – Shrimp

    Green Flake

    TSKH-0013T/07

     

     

    TA tôm dạng tổng hợp

    >48

     

     

     

     

     

     

    Inve (Thailand)

    21

    Lansy – Shrimp ZM

    TSKH-0022T/07

    >48

    22

    Lansy – Shrimp PL

    TSKH-0023T/07

    >48

    23

    Lansy – Shrimp

    Power Flake

    TSKH-0024T/07

             48

    24

    NRD G8

    TSKH-0045T/07

    Thức ăn cá

    >55

    25

    NRD G12

    TSKH-0046T/07

    >55

    26

    Cul Ture Selco Plus

    TSKH-0005T/08

    TA cho luân trùng

    Crude protein:39

    Inve Aquaculture Nutrition-Thailand

    27

    Artemia Seadragon

    TSKH-0004T/09

    TA tôm dạng trứng bào xác

     

    Inve (Thailand) CO.,LTD

    28

    Vanna GO2

    TSKH-0005T/09

     

     

    TA tôm dạng bột

    >48

     

     

    Inve ( Thailand)

    CO.,LTD

    29

    Vanna Start

    TSKH-0030T/09

    >48

    30

    Vanna GO 1

    TSKH-0031T/09

    >48

    31

    Mixed feed For P.

    Vannamei

    TSKH-0032T/09

    TA tôm dạng bột

    >55

    Higashimaru CO., LTD-Japan

    32

    ZM feed por Zoea

    TSKH-0034T/09

    >55

    33

    Zm feed For Mysis

    TSKH-0035T/09

    >55

    34

    Lion-Star Brine Shrimp Flake

    TSKH- 0036T/09

    TA cho tôm

    Crude peotein:39

     

    Vet superior Aquaculture co.,LTD-Thailand

    35

    NRD P16

    TSKH-0018T/08

    Thức ăn cho cá

    52,84

    36

    Artemia Cysts Inland Sea Blue

    TSKH-0042T/08

     

     

     

     

    Thức ăn Cho tôm dạng trứng bào xác

    47

    Inland sea TM USA

    37

    Artemia Cysts

    Prime white

    TSKH-0043T/08

    47

    Prime ar temia

    Incorporated – usa

    38

    Artemia Cysts

    Supreme 99

    TSKH-0044T/08

    47

    Inve Aquacul ture INC-USA

    39

    Artemia Cysts

    Prime Gold

    TSKH-0045T/08

    47

    Prime Artemia Incorporater-USA

    40

    Artemia Cysts

    Utah Shrimp

    TSKH-0046T/08

    47

    Micro cap INC – USA

    41

    Artemia Cysts

    Inland sea green

    TSKH-0047T/08

    47

    Inland sea TM USA

     

    Công ty TNHH Long Sinh

    Địa chỉ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang

    42

    Golden west brand

    Artermia Cysts

    TSKH-0021T/07

    Thức ăn nuôi tôm giống

     

     

     

     

    Great Sal T Lake Ar termia, USA

    43

    Prime Artemia

    (Brine Shrimp Eggs)

    TSKH-0070T/07

     

    44

    White Mountain

    (Brine Shrimp Eggs)

    TSKH-0003T/08

     

    45

    Artemia Cysts (Red sea Brand)

    TSKH-0053T/08

    56.2

    Sail   CO., LTD Taiwan

    46

    Artemia Cysts

    (Golden Swan Brand)

    TSKH-0054T/08

    56,5

    Sail   CO., LTD Taiwan

     

    Công ty TNHH Hải Yến

    Địa chỉ: Trà Long-Ba Ngòi-Cam Ranh – Khánh Hoà

    47

    Artemia Seadragon

    TSKH-0001T/09

    Thức ăn cho giống thuỷ sản

    anGrude protein >48

    Aqua Resour ces CO., LTD-Russia

     

    Công ty TNHH Thương Mại Dương Thành

    Địa chỉ: 233/19 Nguyễn trãi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

    48

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li

    Mã số: 3T,4T

    TSSG-5654T/08

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan

    49

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li

    TSSG-0010T/01

    TSSG-0015T/01

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan

     

    Công ty CP KD VTNLTS Vĩnh Thịnh

    Địa chỉ: 02 Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

    50

    Fantai Gromate-S

    TSSG-3035T/06

    Tôm giống

    57

    Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan

    51

    Spirulina

    TSSG-3941T/07

    Tôm giống

    65

    Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan

     

    Công ty TNHH TM-DV K và H

    Địa chỉ: Số 7, Đường số 6, Hiệp Phú, Q.9, TP Hồ Chí Minh

    52

    Diamon 101

    TSSG-1512T/04

    tôm

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    53

    Diamon 102

    TSSG-1513T/04

    tôm

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    54

    Diamon 103

    TSSG-1514T/04

    tôm

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    55

    Diamon 104

    TSSG-1515T/04

    tôm

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    56

    Diamon 105

    TSSG-1516T/04

    tôm

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    57

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Siam feed. Mã số: 101

    TSSG-1037T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    58

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Siam feed. Mã số: 102

    TSSG-1038T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    59

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Siam feed. Mã số: 103

    TSSG-1039T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    60

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Siam feed. Mã số:  103P

    TSSG-1040T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    61

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Siam  feed. Mã số: 104S

    TSSG-1041T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    62

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Siam feed. Mã số: 104

    TSSG-1042T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

    63

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Siam feed. Mã số: 105

    TSSG-1043T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

     

    Công ty TNHH SX & TM Văn Minh AB

    Địa chỉ: 10 Trần Văn Dư, P.13, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

    64

    Concord (Su Dro)

    TSSG-3049T/06

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    65

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (Hi – Grow)

    TSSG-3353T/06

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    66

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (No.0)

    TSSG-0288T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    67

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (No.1)

    TSSG-0289T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    68

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (No.2)

    TSSG-0290T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    69

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (No.3)

    TSSG-0291T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    70

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (No.3L)

    TSSG-0292T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    71

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (No.4)

    TSSG-0293T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    72

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

    Hiệu: Concord (No.5)

    TSSG-0294T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

    73

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Leader

    TSSG-5921T/08

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

     

    Công ty TNHH TM Kết Đoàn

    Địa chỉ: 227 Thích Quang Đức, P.4, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

    74

    Ocean propaye (OP)

    TSSG-1874T/04

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan

    75

    O.P Cá rô phi

    TSSG-2060T/05

    Cá rô phi

    Tiêu chuẩn ngành

    Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan

    76

    O.P Cá tra

    TSSG-2061T/05

    Cá tra

    Tiêu chuẩn ngành

    Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan

    77

    Công ty TNHH Hoàng Tiến

    Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh

    78

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: RAMBO. Mã số: 701

    TSSG-0514T/02

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    STC Feed Co.,LTD

    Thailand

     

    Công ty TNHH TM-DV V và S

    Địa chỉ: Lầu 1, Cao ốc An Khánh, Q.2, TP Hồ Chí Minh

    79

    Artemia cyts brand “tiger”

    TSSG-1472T/04

    Tôm giống

    60

    Asian Aquaculture CO.,LTD Thailand

    80

    ST-Spirulina

    TSSG-1857T/04

    55

    81

    Spirulina

    TSSG-2129T/05

    60

    82

    Maa Nam Feed No.1

    TSSG-2292T/05

    42

    83

    Maa Nam Feed No.2

    TSSG-2293T/05

    42

    84

    Maa Nam Feed No.3

    TSSG-2294T/05

    42

    85

    Maa Nam Feed No.41

    TT/05

    42

     

    Công ty TNHH Thuơng Mại Thế Sơn

    Địa chỉ: 3 Nguyễn Văn Mại, P.4, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

    86

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: TIME. Mã Số: 5000

    TSSG-0617T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

     

     

     

     

    Woosung Feed Co., LTD Korea

    87

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: TIME. Mã Số: 5001

    TSSG-0618T/03

    88

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: TIME. Mã Số: 5002

    TSSG-0619T/03

    89

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME

    Mã Số: 5003

    TSSG-0620T/03

    90

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME

    Mã Số: 5004

    TSSG-0621T/03

    91

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME

    Mã Số: 5005

    TSSG-0622T/03

    92

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm . Hiệu: TIME

    Mã Số: 5006

    TSSG-0623T/03

    93

    Unipue

    TSSG-0623T/04

    94

    Winn feed

    TSSG-1778T/04

     

    Công ty XNK Đầu Tư Chợ Lớn

    Địa chỉ: 631-633 Nguyễn Trãi, Q.5, TP Hồ Chí Minh

    95

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 1

    TSSG-0738T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    96

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 2

    TSSG-0739T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    97

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 3

    TSSG-0740T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    98

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 4

    TSSG-0741T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    99

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 5

    TSSG-0742T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    100

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 1

    TSSG-0733T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    101

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 2

    TSSG-0734T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    102

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 3

    TSSG-0735T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    103

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 4

    TSSG-0736T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

    104

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 5

    TSSG-0737T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

     

    Công ty SX & DV KHCN Thuỷ Sản

    Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh

    105

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: Penaeus monodon 01

    TSSG-0746T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

    106

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: Penaeus monodon – 01

    TSSG-0747T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

    107

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: Penaeus monodon + 02

    TSSG-0748T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

    108

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: Penaeus monodon 03 -

    TSSG-0749T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

    109

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: Penaeus monodon 03 +

    TSSG-0750T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

    110

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

    Hiệu: Penaeus monodon 05

    TSSG-0751T/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

     

    Công ty TNHH giao nhận TM Việt Thịnh Phát

    Địa Chỉ 32 Trần Hưng Đạo, Q.1, TP Hồ Chí Minh

    111

    Sunrise-Artemia

    TSSG-0802T/03

    Tôm Giống

    70

    Mackay Mirine Shrimp Co., Inc USA

     

    Công ty TNHH TM PT TS Kim Long

    Địa chỉ: 14/3H Quang Trung, P.12, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

    112

    Artamia (Brine shrimp eggs)

    TSSG-1089T/03

    Tôm Giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International USA

     

    Cty TNHH Thương Mại Vĩnh Phúc

    Địa Chỉ: 490 Bà Hạt, Q.10, TP Hồ Chí Minh

    113

    Artemia Hiệu: Aquafeed

    TSSG-4027T/07

    Tôm Giống

    57

    Global Aquafeeds USA

     

    Artemia Hiệu: Red har Vest

    TSSG-4025T/07

    Tôm Giống

    57

    Global Aquafeeds USA

    114

    Artemia Hiệu: U tah pacific

    TSSG-4026T/07

    Tôm Giống

    57

    Global Aquafeeds USA

    115

    Artemia Hiệu: A Vocet

    TSSG-4210T/07

    Tôm Giống

    57

    Global Aquafeeds USA

    116

    Artemia Hiệu: Premium

    TSSG-4211T/07

    Tôm Giống

    57

    Global Aquafeeds USA

    117

    Brine shrimp eggs

    Hiệu: Century

    TSSG-1062T/03

    Tôm Giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International USA

    118

    Brine shrimp eggs

    Hiệu: Five star

    TSSG-11426T/03

    Tôm Giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International USA

     

    Công ty TNHH TM Lợi Tường

    Địa Chỉ: 26 Lữ Gia, P.15, Q.11, TP Hồ Chí Minh

    119

    Grobest

    TSSG-1677T/04

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Foshan Quanxing Aquatic Products Feed Co., Itd China

    120

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

    Hiệu Seahorcse No.1

    TSSG-1091/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

    121

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

    Hiệu Seahorcse No.2

    TSSG-1092/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

    122

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

    Hiệu Seahorcse No.3

    TSSG-1093/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

    123

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

    Hiệu Seahorcse No.4

    TSSG-1094/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

    124

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

    Hiệu Seahorcse No.5

    TSSG-1095/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

     

    Công ty TNHH TM-DV-SX Trung Khang

    Địa chỉ: D6/117 QL50, ấp 4 , Phong phú, Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

    125

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

    Hiệu Seahorcse No.5

    TSSG-1095/03

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Thai Union Feed mill Co.,Ltd Thailand

     

    Công ty TNHH TM Quang Dũng

    ĐC: Tầng 2,17-19 Lý Tự Trọng, Q.1, TP Hồ Chí Minh

    126

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

    Hiệu Seahorcse No.5

    TSSG-1525T/04

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Thai Union  Co.,Ltd Thailand

     

    Công ty TNHH Liên Kiều

    Địa chỉ: 305/12 Lê Văn Sỹ,P.1, Quân Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

    127

    A. plankton A.P Số 0

    TSSG-1258T/03

    Tôm giống

    50

    Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan

    128

    A. plankton A.P Số 1

    TSSG-1258T/03

    Tôm giống

    50

    Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan

    129

    A.plankton B.P

    TSSG-1260T/03

    Tôm giống

    51

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    130

    Mixed Feed for P. Japonicus

    Số 0

    TSSG-1249T/03

    Tôm

    52

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    131

    Mixed Feed for P. Japonicus

    Số 1

    TSSG-1250T/03

    Tôm

    52

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    132

    Mixed Feed for P. Japonicus

    Số 2

    TSSG-1252T/03

    Tôm

    52

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    133

    Mixed Feed for P. Japonicus

    Số 3

    TSSG-1253T/03

    Tôm

    52

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    134

    Mixed Feed for P. Monodon

    Số 0

    TSSG-1254T/03

    Tôm

    52

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    135

    Mixed Feed for P. Monodon

    Số 1

    TSSG-1254T/03

    Tôm

    47

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    136

    Mixed Feed for P. Monodon

    Số 2

    TSSG-1254T/03

    Tôm

    47

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    137

    Mixed Feed for P. Monodon

    Số 3

    TSSG-1254T/03

    Tôm

    47

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    138

    Shar 0

    TSSG-1261T/03

    Tôm

    55

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    139

    Shar 1

    TSSG-1262T/03

    Tôm

    55

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    140

    Shar 2

    TSSG-1263T/03

    Tôm

    55

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    141

    Shar 3

    TSSG-1264T/03

    Tôm

    55

    Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

    142

    Spirulina

    TSSG-1265T/03

    Tôm, cá

    72

    Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan

    143

    Shar Miu Pao Powder

    TSSG-1248T/03

    Tôm, giống

    52

    Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan

     

    Công ty TNHH TM Thái Bình Aqua

    Địa chỉ: 304/12 Lạc Long Quân, P.8, Q Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

    144

    Artemia Cysts (Brine Shrimp eggs). Hiệu: Dolphin

    TSSG-6388T/08

    Tôm giống

    57

    Great Salt Lake Artemia USA

    145

    Artemia Cysts (Brine Shrimp eggs)

    Hiệu: JK

    TSSG-6389T/08

    Tôm giống

    57

    Great Salt Lake Artemia USA

    146

    Brine Shrimp eggs

    Hiệu: Utah red shrimp

    TSSG-1797T/04

    Tôm giống

    62,2

    Ultimax World Wide LLC USA

    147

    Brine Shrimp eggs

    Hiệu: Black tiger

    TSSG-2558T/05

    Tôm giống

    70,2

    Sait Creek LLC USA

    148

    Brine Shrimp eggs

    Hiệu: Choice

    TSSG-2559T/05

    Tôm giống

    70,2

    Salt Creek INC USA

    149

    Brine Shrimp eggs

    Hiệu: Five star

    TSSG-1381T/04

    Tôm giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International USA

    150

    Brine Shrimp eggs

    Hiệu: GSL Brine ShRimp

    TSSG-1446T/04

    Tôm giống

    62,2

    A&P Holdings L.C. USA

    151

    Golden West Artemia

    TSSG-7786T/09

    Tôm giống

    70

    Great Salt Lake Artemia USA

    152

    Thức ăn cho tôm giống

    Hiệu: Bio Spheres 50-100um

    TSSG-5727T/08

    Tôm giống

    45

    Bernaqua Belgium

    153

    Thức ăn cho tôm giống

    Hiệu: Bio Spheres 5-50um

    TSSG-5726T/08

    Tôm giống

    45

    Bernaqua Belgium

    154

    Thức ăn cho tôm giống

    Hiệu: MpeX Brown 200-300 um

    TSSG-5728T/08

    Tôm giống

    50

    Bernaqua Belgium

    155

    Thức ăn cho tôm giống

    Hiệu: Royal Caviar 50-100um

    TSSG-5816T/08

    Tôm giống

    50

    Bernaqua Belgium

    156

    Thức ăn cho tôm giống

    Hiệu: Royal Caviar 5-50um

    TSSG-5817T/08

    Tôm giống

    50

    Bernaqua Belgium

    157

    Thức ăn cho tôm giống

    Hiệu: Royal Seafood 100 – 200um

    TSSG-5818T/08

    Tôm giống

    50

    Bernaqua Belgium

    158

    Thức ăn cho tôm giống

    Hiệu: Royal Seafood 200 – 300um

    TSSG-5819T/08

    Tôm giống

    50

    Bernaqua Belgium

    159

    Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

    Hiệu: Utah Pacific

    TSSG-5725T/08

    Tôm giống

    57

    Global Aquafeeds USA

    160

    Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

    Hiệu: AquAfeed

    TSSG-4846T/07

    Tôm giống

    57

    Global Aquafeeds USA

    161

    Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

    Hiệu: Century

    TSSG-4845T/07

    Tôm giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International USA

    162

    Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

    Hiệu: Red Harvest

    TSSG-4847T/07

    Tôm giống

    57

    Global Aquafeeds USA

     

    Công ty TNHH TM-DV Khai Nhật

    Địa Chỉ: B186KP3, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP Hồ Chí Minh

    163

    Artemia

    Hiệu: Utah RED Shrimp

    TSSG-4217T/07

    Tôm giống

    55

    Artemac (USA) L.L.C USA

    164

    Brine Shrimp eggs

    Hiệu:CRYSTAL

    TSSG-1532T/04

    Tôm giống

    56

    Ocean Star International USA

    165

    Brine Shrimp eggs

    Hiệu: Petrel

    TSSG-2842T/06

    Tôm giống

    56

    Ocean Star International USA

    166

    Brine Shrimp eggs – Century

    TSSG-7607T/09

    Tôm giống

    61

    Ocean Star International USA

    167

    Brine Shrimp eggs – Omega

    TSSG-7746T/09

    Tôm giống

    57

    Artemac LLC USA

    168

    Ocean Feast Spirulina Flakes

    TSSG-1531T/04

    Tôm giống

    54

    Ocean Star International USA

    169

    Spirulina

    TSSG-2333T/05

    Tôm giống

    60

    Ocean Star International USA

     

    CN Công ty Cổ phần SX KD XNK Nam Hà

    Địa chỉ: 820 Nguyễn Trãi, P.14, Q.5, TP Hồ Chí Minh

    170

    Thức ăn nuôi tôm

    Hiệu: CP

    TSSG-2616T/05

    Tôm

    Tiêu chuẩn ngành

    Charoen Pokphand PT .Seafood Enterprise Co.,ltd Thailand

    171

    Công ty TNHH Rừng Biển

    Địa chỉ: 10/1 Đường số 3. P. Tân Kiểng,Q.7, TP Hồ Chí Minh

    172

    Microbaq- pL

    TSSG-2912T/06

    Tôm giống

    50

    Dibaq-Diproteg S.A Spain

    173

    Thức ăn choTôm Giống

    Hiệu: Zeigler Larva Z-plus

    TSSG-4273T/07

    Tôm giống

    50

    Zeigler Bros, Inc – M1368 USA

    174

    Thức ăn choTôm Giống

    Hiệu: Zeigler Larva Z-1

    TSSG-4299T/07

    Tôm giống

    50

    Zeigler Bros, Inc – M1368 USA

    175

    Zeigler Larva

    TSSG-4072T/07

    Tôm giống

    10

    Zeigler Bros, Inc Gardners, PA USA

    176

    Zeigler Larva AP100

    TSSG-4071T/07

    Tôm giống

    50

    Zeigler Bros, Inc Gardners, PA USA

    177

    Freeze dried cyclop eeze

    TSSG-1830T/04

    Tôm giống

    50

    Argent Chemical Labora Tories USA

    178

    Deep frozen cyclop eeze

    TSSG-1830T/04

    Tôm giống

    50

    Argent Chemical Labora Tories USA

     

    Công ty TNHH TM DV KT Đức Hùng

    Địa Chỉ: 211/73/1Phan Anh, p. Tân Thới Hoà,. Q.Tân Phú, TP Hồ Chí Minh

    179

    Artemia Cysts

    TSSG-1897T/04

    Tôm giống

    57

    Wudi Tongyuan Apuatic Product Co.,ltd Thailand

    180

    Công ty TNHH Thương Mại Hải Nam Việt

    Địa chỉ: 25/5 Lương Đình Của, P.An Khánh,Q.2, TP Hồ Chí Minh

    181

    Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 70%

    TSSG-2314T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    182

    Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 70%

    TSSG-2315T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    183

    Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 75%

    TSSG-2316T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    184

    Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 80%

    TSSG-2317T/05

    Tôm giống

    58

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    185

    Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts A

    TSSG-2313T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    186

    Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts B

    TSSG-2312T/05

    Tôm giống

    55

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    187

    Frippak fresh 1Cav

    TSSG-2318T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    188

    Frippak fresh 1CD

    TSSG-2319T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    189

    Frippak PL 150 Ultra

    TSSG-2320T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    190

    Lansy Shrimp flake

    TSSG-2323T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    191

    Lansy Shrimp PL

    TSSG-2322T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

    192

    Lansy Shrimp ZM

    TSSG-2321T/05

    Tôm giống

    57

    Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

     

    Công ty TNHH Tân Sao Á

    Địa chỉ: 21/18 Trung Chánh 2, Quốc Lộ 22, Xã Trunh Chánh, Hóc Môn, tp Hồ Chí Minh

    193

    Spirulina

    TSSG-2484T/05

    Tôm giống

    65

    Shandong Medicines& health Products Imp& Exppp Corporati China

     

    Công ty TNHH Thương Mại Ưu Phẩm

    Địa chỉ: 27/2 Võ THỊ Sáu, P.Đakao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

    194

    Artemia Cysts

    TSSG-3034T/06

    Tôm giống

    66,7

    Utah State Artemia USA

    195

    Artemia Cysts – ultah

    TSSG-2572T/05

    Tôm giống

    50

    Artemac (USA)

    LLC USA

    196

    Spirulina Algae

    TSSG-3035T/05

    Tôm giống

    60

    Cyanotech Corporation USA

     

    Công ty TNHH TM-DV Diên Khánh

    Địa Chỉ: 112/35 Ba Vân, P.14, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

    197

    V8-MODON

    TSSG-7589T/05

    Tôm, cá giống

    45

    Thai Modern Co.,ltd Thailand

    198

    V8-RED FLAKE

    TSSG-7589T/05

    Tôm, cá giống

    45

    Thai Modern Co.,ltd Thailand

     

    Công ty TNHH TM-SX Tân Chánh Phát

    Địa chỉ: 112 Công Chúa Ngọc Hân, P.13, Q.11, TP Hồ Chí Minh

    199

    Artemia Cyst

    Hiệu: DTI

    TSSG-7789T/09

    Tôm, cá giống

    -

    The Great Salt Lake USA

    200

    Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Select

    TSSG-4078T/07

    Tôm, cá giống

    70

    Salt Creek INC USA

    201

    Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Great lake  Artemia

    TSSG-4251T/07

    Tôm, cá giống

    57

    Great Salt Lake Artemia USA

    202

    Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Inlann Sea

    TSSG-4180T/07

    Tôm, cá giống

    57

    Great Salt Lake Artemia USA

    203

    Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Sanders

    TSSG-6173T/08

    Tôm, cá giống

    57

    The Great Salt Lake Artemia USA

    204

    Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Utah Shrimp

    TSSG-4179T/07

    Tôm,  giống

    57

    Great Salt Lake Artemia USA

    205

    Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Microcap

    TSSG-4371T/07

    Tôm, cá giống

    57

    The Great Salt Lake Artemia

    206

    Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Nabs

    TSSG-4372T/07

    Tôm, cá giống

    57

    The Great Salt Lake Artemia

    207

    Artemia cysts

    Hiệu: Dancing Crane

    TSSG-6083T/08

    Tôm, cá giống

    57

    The Great Salt Lake Artemia

    208

    Artemia cysts. Hiệu: Sanders

    TSSG-5462T/08

    Tôm, cá giống

    57

    The Great Salt Lake Artemia

    209

    Artemia cysts

    Hiệu: Sanders (Red label)

    TSSG-6082T/08

    Tôm, cá giống

    57

    The Great Salt Lake Artemia

    210

    Brine Shrimp Eggs

    Hiệu: Black Tiger

    TSSG-3545T/06

    Tôm, cá giống

    70

    Salt Creek ICN USA

    211

    Brine Shrimp Eggs

    Hiệu: Choice

    TSSG-3747T/06

    Tôm, cá giống

    70

    Salt Creek ICN USA

    212

    Brine Shrimp Eggs (Artemia Shrimp). Hiệu: Select

    TSSG-4077T/07

    Tôm, cá giống

    70

    Salt Creek ICN USA

    213

    Bine Shrimp Flakes

    TSSG-4035T/07

    Tôm  giống

    40

    Advance Hatchery Technolory INC USA

    214

    Spirulina Flakes

    TSSG-4034T/07

    Tôm  giống

    40

    Advance Hatchery Technolory INC USA

    215

    Spirulina Pacifica

    TSSG-3746T/06

    Tôm  giống

    60-70

    Cyanotech Corporation USA

     

    Công ty TNHH SX và TM Châu Minh Phú

    Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, TP Hồ Chí Minh

    216

    Artemia Cysts

    Hiệu: Sanders

    TSSG-4119T/07

    Tôm  giống

    57

    Sanders Brine Shrimp Co.,L.C USA

    217

    Artemia Cysts

    Hiệu: Dynasty

    TSSG-3624T/06

    Tôm  giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International, INC USA

    218

    Artemia Cysts

    Hiệu: Red Dragon

    TSSG-3623T/06

    Tôm  giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International, INC USA

    219

    Artemia Cysts

    Hiệu: Arcyst

    TSSG-7866T/09

    Tôm  giống

    64

    Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China

    220

    Artemia Cysts

    Hiệu: Goldensea

    TSSG-7703T/09

    Tôm giống

    64

    Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China

    221

    Brine Shrimp Flakes

    TSSG-7703T/09

    Tôm,  giống

    40

    Advanced Hatchery Technology, INC USA

    222

    Maxima

    TSSG-3928T/07

    Tôm giống

    50

    Sanders Brine Shrimp Co.,LC USA

    223

    P.Monodon

    TSSG-4188T/07

    Tôm  giống

    50

    Huapu Apuaculture Dev Co., Ltd China

    224

    Spirulina Flakes

    TSSG-3799T/06

    Tôm  giống

    42

    Advanced Hatchery Technology, INC USA

    225

    Spirulina Pacifica

    TSSG-4262T/07

    Tôm  giống

    50

    Cyanotech Corporation USA

     

    Công ty TNHH Song Long Hải

    Địa chỉ: 213/81/1 Quang Trung, P.10,Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

    226

    Artemia Cysts

    TSSG-4262T/07

    Tôm  giống

    50

    Fresh Fish Ltd Nga

     

    Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Cầu

    Địa chỉ: 10B Lương Hữu Khánh, p.Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP Hồ Chí Minh

    227

    Tetra LuoHan

    TSSG-4262T/07

    Cá cảnh

    42

    Tetra GmbH Đức

    228

    Tetra Bettamin

    TSSG-4111T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    229

    TetraArowana

    TSSG-4107T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    230

    TetraBits

    TSSG-4106T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    231

    TetraCichid

    TSSG-4110T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    232

    TetraColor

    TSSG-4109T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    233

    TetraGuppy

    TSSG-4112T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    234

    Tetra Marin Flakes

    TSSG-4105T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    235

    Tetra Min Baby

    TSSG-4113T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    236

    Tetra RedParrot

    TSSG-4108T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    237

    Tetra Fin

    TSSG-4307T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    238

    Tetra Min

    TSSG-4308T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

    239

    Tetra Pond Sticks

    TSSG-4309T/07

    Cá cảnh

    >40

    Tetra GmbH Đức

     

    Công ty TNHH SX TM Quỳnh Phương

    Địa Chỉ: 49 Quách Văn Tuấ, P.12,Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

    240

    Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh

    Hiệu: Novoflower

    TSSG-4704T/07

    Cá cảnh

    Protein >46

    JBL GmbH& Co.KG Đức

    241

    Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh

    Hiệu: Viking

    TSSG-4704T/07

    Cá cảnh

    Protein >46

    JBL GmbH& Co.KG Đức

    242

    Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh

    Hiệu: XO-EVER RED

    TSSG-4704T/07

    Cá cảnh

    Protein >46

    JBL GmbH& Co.KG Đức

     

    Doanh nghiệp tư nhân Thương Mi Nông

    Địa chỉ: 48/11 Phạm Viết Chánh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

    243

    Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa

    Hiệu: Tateh

    TSSG-7007T/08

    Cá tra,basa

    Tiêu chuẩn ngành

    Santeh Feed Corporation Philippine.

     

    Công ty TNHH O.P.S

    Địa chỉ: Số 2, Đường 3B, KDC An Lạc, p.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

    244

    King-seahorse

    TSSG-1858T/04

    Tôm sú

    Tiêu chuẩn ngành

    Hebei Food Stuffs IM&EX (Group) Corp., China

     

    Công ty KD XNK Thuỷ sản simextraco

    Địa chỉ: 21-23 Hồ Tùng Mậu, Q.1, tp Hồ Chí Minh

    245

    Golden brand

    TSSG-2567T/05

    Tôm  giống

    39

    Shin Tai Industry Co.,ltd Taiwan

     

    246

    Thức ăn cho Tôm giống Artemia cysts

    Hiệu: “KING”

    TSSG-1345T/04

    Tôm giống

    40

    Inland Aquatech Ltd. Part Thailand

    247

    ABS

    TSSG-1306T/04

    Tôm giống

    40

    Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

    248

    Fisher Man

    TSSG-1308T/04

    Tôm  giống

    40

    249

    Frystar

    TSSG-2414T/05

    Tôm  giống

    40

    Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

     

    250

    Lava ZM

    TSSG-2415T/05

    Tôm giống

    40

    Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

    251

    Shrimp Flake

    TSSG-1307T/05

    Tôm giống

    40

    Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

     

     Công ty TNHH XNK Hà Thành Lê Duy Việt Nam

     Địa chỉ: Số 16/24/38, đường Xuân La, phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội

     

    252

    Thức ăn hỗn hợp

    hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ

    mã số: 9130

    TCCS: 09-2009

    tôm chân trắng

    Protein: 39

    Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi đặc biệt Hằng Hưng Bắc Hải

     

    253

    Thức ăn hỗn hợp

    hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9131

    TCCS: 09-2009

    tôm chân trắng

    Protein: 39

    254

    Thức ăn hỗn hợp

    hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9132

    TCCS: 09-2009

    tôm chân trắng

    Protein: 39

    255

    Thức ăn hỗn hợp

    hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9133

    TCCS: 09-2009

    tôm chân trắng

    Protein: 35

     

    Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chánh Phát

    Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, tp Hồ Chí Minh

    256

    Artemia cysts

    Hiệu: Dynasty

    TSSG-1738T/04

    Tôm  giống

    66,7

    Western Brine Shrimp International, INC USA

    257

    Artemia

    Hiệu: Red sea

    TSSG-2779T/05

    Tôm,  giống

    66,7

    Advance Hatchery Technology INC USA

    258

    Thức ăn dùng cho tôm, Spirulina

    TSSG-2423T/05

    Tôm,  giống

    60-67

    Ultimax World Wide LLC USA

     

    Công ty TNHH Thái Tuấn Thành

    Địa Chỉ: 51Bàu Cát 3, P.13, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh

     

    259

    Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Asianco

    TSSG-1786T/04

    Tôm 

    Tiêu chuẩn ngành

    Grobest Corporation Ltd Thailand

     

    Công ty TNHH Bách Thịnh

    Địa Chỉ: 3.10 CC Thanh Niên, P.14, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh

     

    260

    Thức ăn dùng cho tôm Nhãn hiệu: Biomax

    TSSG-2423T/07

    Tôm  giống

    Protein>50

    Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

    261

    Thức ăn dùng cho tôm,  

    Nhãn hiệu: Gap

    TSSG-4481T/07

    Tôm  giống

    Protein>50

    Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

    262

    Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Genchem Lavin

    TSSG-4482T/07

    Tôm giống

    Protein>50

    Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

    263

    Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Shrimp Flake

    TSSG-4186T/07

    Tôm  giống

    Protein>55

    Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

     

     

     

     

     

  • Không có văn bản liên quan.

  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X