hieuluat

Quyết định 3873/QĐ-BTNMT kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2017

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:3873/QĐ-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trần Hồng Hà
    Ngày ban hành:25/12/2018Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:25/12/2018Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Đất đai-Nhà ở, Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG

    -------

    Số: 3873/QĐ-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 25 tháng 12 năm 2018

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2017

    -----------

    BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

     

    Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

    Căn cứ Luật Thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;

    Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai,

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai của cả nước năm 2017 (tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2017) như sau:

    Tổng diện tích tự nhiên: 33.123.568 ha, bao gồm:

    - Diện tích nhóm đất nông nghiệp: 27.268.589 ha;

    - Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp: 3.749.674 ha;

    - Diện tích nhóm đất chưa sử dụng: 2.105.305 ha.

    (Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu hiện trạng sử dụng đất năm 2017 của cả nước, các vùng kinh tế - xã hội và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương kèm theo Quyết định này).

    Điều 2. Số liệu thống kê diện tích đất đai năm 2017 được sử dụng thống nhất trong cả nước.

    Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2017 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để sử dụng thống nhất theo quy định.

    Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai; Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:
    - Như Điều 3;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Tổng cục Thống kê - Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
    - Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
    - Lưu VT, VP(TH), TCQLĐĐ.

    BỘ TRƯỞNG




    Trần Hồng Hà

     

     

    Biểu số 01: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thtự

    Loại đất

    Tổng diện tích các loại đất trong đơn vị hành chính

    Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

    Diện tích đất theo đối tượng quản lý

    Tng số

    Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

    Tchức trong nước (TCC)

    Tổ chức nước ngoài (NNG)

    Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

    Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

    Tng s

    UBND cp xã (UBQ)

    Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

    Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

    Tổ chức kinh tế (TKT)

    Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

    Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

    T chc khác (TKH)

    Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

    Tổ chức ngoại giao (TNG)

     

     

     

     

     

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+(15)

    (5)=(8)+(9)+...+(14)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    (13)

    (14)

    (15)=(16)+...+(18)

    (16)

    (17)

    (18)

    I

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

     

    33.123.568

    26.818.605

    15.890.492

    3.304.578

    2.422.613

    4.513.649

    291.676

    46.609

    55

    3

    348.930

    6.304.963

    4.950.754

    6.285

    1.347.924

    1

    Đất nông nghiệp

    NNP

    27.268.589

    24.437.245

    15.005.810

    2.711.613

    1.916.696

    4.167.234

    285.276

    24.109

    -

    0

    326.506

    2.831.344

    2.214.417

    2.325

    614.603

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    11.508.010

    11.397.253

    10.307.157

    704.510

    276.281

    96.674

    3.508

    6.622

    -

    0

    2.502

    110.757

    88.061

    1.602

    21.095

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    6.969.303

    6.909.486

    6.474.326

    170.720

    191.681

    69.495

    1.154

    627

    -

    -

    1.483

    59.817

    54.115

    359

    5.342

    1.1.1.1

    Đất trồng lúa

    LUA

    4.126.430

    4.108.011

    3.970.618

    38.653

    93.289

    4.067

    301

    7

    -

    -

    1.077

    18.418

    18.004

    189

    226

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    2.842.873

    2.801.474

    2.503.709

    132.067

    98.392

    65.428

    853

    620

    -

    -

    407

    41.399

    36.112

    171

    5.116

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    4.538.707

    4.487.768

    3.832.831

    533.790

    84.600

    27.179

    2.354

    5.995

    -

    0

    1.019

    50.940

    33.945

    1.242

    15.752

    1.2

    Đất lâm nghiệp

    LNP

    14.910.513

    12.197.614

    4.006.089

    1.959.128

    1.566.325

    4.045.521

    281.376

    15.473

    -

    -

    323.702

    2.712.899

    2.119.103

    395

    593.401

    1.2.1

    Đt rừng sn xuất

    RSX

    7.479.366

    6.078.384

    3.373.742

    1.617.970

    447.516

    502.464

    18.539

    14.615

    -

    -

    103.539

    1.400.982

    1.178.140

    227

    222.614

    1.2.2

    Đất rng phòng hộ

    RPH

    5.238.968

    4.014.623

    614.707

    322.302

    640.697

    2.015.377

    200.630

    757

    -

    -

    220.154

    1.224.345

    878.626

    168

    345.551

    1.2.3

    Đt rừng đặc dụng

    RDD

    2.192.178

    2.104.607

    17.640

    18.856

    478.113

    1.527.681

    62.208

    101

    -

    -

    9

    87.572

    62.336

    -

    25.236

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    796.053

    789.184

    661.582

    33.587

    69.229

    23.007

    165

    1.315

    -

    -

    299

    6.869

    6.473

    312

    84

    1.4

    Đt làm mui

    LMU

    17.155

    16.672

    11.694

    3.993

    561

    46

    -

    377

    -

    -

    1

    482

    482

    -

    -

    1.5

    Đất nông nghiệp khác

    NKH

    36.858

    36.522

    19.287

    10.396

    4.301

    1.986

    227

    324

    -

    -

    2

    337

    298

    16

    23

    2

    Đất phi nông nghiệp

    PNN

    3.749.674

    1.868.278

    711.382

    501.418

    492.409

    113.492

    6.240

    21.718

    55

    3

    21.562

    1.881.396

    1.206.888

    1.970

    672.539

    2.1

    Đt ở

    OCT

    714.926

    712.908

    696.953

    13.897

    739

    600

    107

    594

    -

    1

    17

    2.018

    768

    945

    305

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    556.044

    554.882

    548.050

    5.584

    362

    370

    47

    463

    -

    0

    5

    1.162

    512

    488

    161

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    158.882

    158.026

    148.902

    8.313

    377

    230

    60

    131

    -

    1

    12

    856

    255

    457

    144

    2.2

    Đất chuyên dùng

    CDG

    1.874.333

    926.454

    8.311

    466.941

    352.185

    70.865

    5.401

    21.045

    55

    1

    1.649

    947.879

    721.147

    927

    225.805

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    12.952

    12.810

    -

    -

    12.746

    58

    6

    -

    -

    -

    0

    142

    122

    16

    4

    2.2.2

    Đt quốc phòng

    CQP

    245.138

    244.987

    -

    -

    244.975

    10

    2

    -

    -

    -

    0

    151

    70

    78

    2

    2.2.3

    Đt an ninh

    CAN

    52.569

    52.567

     

    -

    52.567

    0

    -

    -

    -

    -

    0

    1

    1

    0

    0

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    82.603,77

    80.284

    123

    6.493

    17.039

    53.482

    1.802

    1.215

    54

    0

    76

    2.320

    1.739

    51

    530

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    274.481

    272.049

    7.458

    241.192

    3.391

    1.126

    780

    18.096

    1

    1

    3

    2.433

    603

    576

    1.254

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    1.206.589

    263.758

    730

    219.256

    21.467

    16.189

    2.812

    1.734

    -

    -

    1.570

    942.832

    718.612

    206

    224.014

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    11.923

    11.919

    21

    -

    5

    -

    40

    -

    -

    -

    11.853

    4

    2

    0

    2

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    6.650

    6.634

    20

    -

    3

    -

    6

    -

    -

    -

    6.605

    16

    16

    -

    1

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

    NTD

    103.906

    92.999

    3.507

    2.628

    84.747

    243

    428

    34

    -

    -

    1.413

    10.907

    10.710

    29

    168

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    742.864,57

    10.559

    547

    3.212

    1.044

    5.579

    172

    -

    -

    -

    6

    732.305

    363.409

    5

    368.891

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    243.759

    55.809

    1.780

    14.258

    3.515

    36.135

    58

    44

    -

    -

    19

    187.950

    110.577

    10

    77.364

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    51.312

    50.995

    243

    482

    50.172

    71

    27

    1

    -

    -

    0

    317

    260

    54

    2

    3

    Đt chưa sử dụng

    CSD

    2.105.305

    513.082

    173.301

    91.547

    13.507

    232.923

    160

    782

    -

    -

    862

    1.592.223

    1.529.449

    1.991

    60.783

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    213.836

    16.913

    1.657

    10.775

    2.170

    2.030

    16

    260

    -

    -

    4

    196.923

    192.499

    1.836

    2.588

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    1.722.849

    488.934

    167.980

    79.444

    11.240

    228.747

    144

    522

    -

    -

    858

    1.233.915

    1.177.265

    154

    56.496

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    168.620

    7.235

    3.664

    1.328

    97

    2.146

    -

    -

    -

    -

    -

    161.385

    159.686

    0

    1.699

    II

    Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    113.606

    27.079

    659

    2.121

    23.427

    614

    243

    15

    -

    -

    -

    86.527

    69.527

    -

    17.001

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    31.164

    20.752

    659

    860

    19.219

    -

    -

    15

    -

    -

    -

    10.412

    10.412

    -

    -

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    4.786

    2.304

    -

    -

    1.707

    354

    243

    -

    -

    -

    -

    2.482

    1

    -

    2.481

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    77.656

    4.022

    -

    1.261

    2.501

    260

    -

    -

    -

    -

    -

    73.633

    59.113

    -

    14.520

     

    Biểu số 02: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thtự

    Loại đất

    Mã

    Tng diện tích đt nông nghiệp trong đơn v hành chính

    Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

    Diện tích đất theo đối tượng quản lý

    Tổng s

    Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

    Tổ chức trong nước (TCC)

    Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

    Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

    Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

    Tổng số

    UBND cp xã (UBQ)

    Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

    Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

    Tổ chức kinh tế (TKT)

    Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

    Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

    Tổ chức khác (TKH)

     

     

     

     

    -1

    -2

    -3

    (4)=(5)+(14)

    (5)=(6)+... +(13)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    (13)

    (14)=(15)+... +(17)

    (16)

    (17)

    (18)

    1

    Đt nông nghiệp

    NNP

    27.268.589

    24.437.245

    15.005.810

    2.711.613

    1.916.696

    4.167.234

    285.276

    24.109

    0

    326.506

    2.831.344

    2.214.417

    2.325

    614.603

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    11.508.010

    11.397.253

    10.307.157

    704.510

    276.281

    96.674

    3.508

    6.622

    0

    2.502

    110.757

    88.061

    1.602

    21.095

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    6.969.303

    6.909.486

    6.474.326

    170.720

    191.681

    69.495

    1.154

    627

    -

    1.483

    59.817

    54.115

    359

    5.342

    1.1.1.1

    Đt trồng lúa

    LUA

    4.126.430

    4.108.011

    3.970.618

    38.653

    93.289

    4.067

    301

    7

    -

    1.077

    18.418

    18.004

    189

    226

    1.1.1.1.1

    Đất chuyên trồng lúa nước

    LUC

    3.360.749

    3.345.491

    3.232.165

    33.695

    76.121

    2.271

    244

    -

    -

    995

    15.258

    14.889

    176

    193

    1.1.1.1.2

    Đất trồng lúa nước còn lại

    LUK

    654.798

    652.085

    628.485

    4.750

    17.129

    1.578

    57

    7

    -

    80

    2.713

    2.668

    12

    33

    1.1.1.1.3

    Đt trồng lúa nương

    LUN

    110.883

    110.435

    109.968

    209

    40

    218

    -

    -

    -

    2

    447

    447

    -

    -

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    2.842.873

    2.801.474

    2.503.709

    132.067

    98.392

    65.428

    853

    620

    -

    407

    41.399

    36.112

    171

    5.116

    1.1.1.2.1

    Đất bằng trồng cây hàng năm khác

    BHK

    1.118.097

    1.102.683

    984.228

    41.320

    74.912

    1.429

    379

    226

    -

    188

    15.415

    15.156

    125

    134

    1.1.1.2.2

    Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

    NHK

    1.724.776

    1.698.791

    1.519.481

    90.747

    23.480

    63.999

    473

    394

    -

    218

    25.984

    20.956

    46

    4.983

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    4.538.707

    4.487.768

    3.832.831

    533.790

    84.600

    27.179

    2.354

    5.995

    0

    1.019

    50.940

    33.945

    1.242

    15.752

    1.2

    Đt lâm nghiệp

    LNP

    14.910.513

    12.197.614

    4.006.089

    1.959.128

    1.566.325

    4.045.521

    281.376

    15.473

    -

    323.702

    2.712.899

    2.119.103

    395

    593.401

    1.2.1

    Đt rừng sản xut

    RSX

    7.479.366

    6.078.384

    3.373.742

    1.617.970

    447.516

    502.464

    18.539

    14.615

    -

    103.539

    1.400.982

    1.178.140

    227

    222.614

    1.2.2

    Đt rừng phòng hộ

    RPH

    5.238.968

    4.014.623

    614.707

    322.302

    640.697

    2.015.377

    200.630

    757

    -

    220.154

    1.224.345

    878.626

    168

    345.551

    1.2.3

    Đt rng đặc dụng

    RDD

    2.192.178

    2.104.607

    17.640

    18.856

    478.113

    1.527.681

    62.208

    101

    -

    9

    87.572

    62.336

    -

    25.236

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    796.053

    789.184

    661.582

    33.587

    69.229

    23.007

    165

    1.315

    -

    299

    6.869

    6.473

    312

    84

    1.4

    Đt làm mui

    LMU

    17.155

    16.672

    11.694

    3.993

    561

    46

    -

    377

    -

    1

    482

    482

    -

    -

    1.5

    Đất nông nghiệp khác

    NKH

    36.858

    36.522

    19.287

    10.396

    4.301

    1.986

    227

    324

    -

    2

    337

    298

    16

    23

     

    Biểu số 03: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ tởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đất

    Mã

    Tng diện tích đt phi nông nghiệp trong đơn v hành chính

    Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

    Diện tích đất theo đối tượng quản lý

    Tổng số

    Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

    Tổ chức trong nước (TCC)

    Tổ chức nước ngoài (NNG)

    Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

    Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

    Tổng s

    UBND cp xã (UBQ)

    Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

    Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

    Tổ chức kinh tế (TKT)

    Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

    Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

    Tổ chức khác (TKH)

    Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

    Tổ chức ngoại giao (TNG)

     

     

     

     

     

     

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+(15)

    (5)=(8)+(9)+... +(14)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    (13)

    (14)

    (15)=(16)+... +(18)

    (16)

    (17)

    (18)

    2

    Đất phi nông nghiệp

    PNN

    3.749.674

    1.868.278

    711.382

    501.418

    492.409

    113.492

    6.240

    21.718

    55

    3

    21.562

    1.881.396

    1.206.888

    1.970

    672.539

    2.1

    Đt

    OCT

    714.926

    712.908

    696.953

    13.897

    739

    680

    107

    594

    -

    1

    17

    2.018

    768

    945

    305

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    556.044

    554.882

    548.050

    5.584

    362

    370

    47

    463

    -

    0

    5

    1.162

    512

    488

    161

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    158.882

    158.026

    148.902

    8.313

    377

    230

    60

    131

    -

    1

    12

    856

    255

    457

    144

    2.2

    Đt chuyên dùng

    CDG

    1.874.333

    926.454

    8.311

    466.941

    352.185

    70.865

    5.401

    21.045

    55

    1

    1.649

    947.879

    721.147

    927

    225.805

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    12.952

    12.810

    -

    -

    12.746

    58

    6

    -

    -

    -

    0

    141

    122

    16

    4

    2.2.2

    Đt quốc phòng

    CQP

    245.138

    244.987

    -

    -

    244.975

    10

    2

    -

    -

    -

    0

    151

    70

    78

    2

    2.2.3

    Đất an ninh

    CAN

    52.569

    52.567

     

    -

    52.567

     

    -

    -

    -

    -

    0

    1

    1

    0

    0

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    82.604

    80.284

    123

    6.493

    17.039

    53.482

    1.802

    1.215

    54

    0

    76

    2.320

    1.739

    51

    530

    2.2.4.1

    Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

    DTS

    2.648

    2.623

    -

    -

    302

    2.273

    48

    -

    -

    -

    0

    26

    11

    4

    11

    2.2.4.2

    Đất xây dựng cơ sở văn hóa

    DVH

    5.393

    4.421

    2

    801

    2.386

    1.134

    58

    11

    -

    -

    30

    973

    544

    13

    415

    2.2.4.3

    Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

    DXH

    1.522

    1.507

    4

    61

    186

    776

    474

    -

    -

    -

    7

    15

    4

    5

    6

    2.2.4.4

    Đất xây dựng cơ sở y tế

    DYT

    7.252

    7.227

    3

    367

    935

    5.894

    21

    6

    -

    -

    1

    25

    16

    8

    1

    2.2.4.5

    Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

    DGD

    46.624

    46.484

    48

    1.327

    2.987

    41.213

    805

    81

    11

    0

    12

    140

    117

    15

    9

    2.2.4.6

    Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

    DTT

    17.874

    16.803

    64

    3.641

    9.929

    1.796

    229

    1.116

    -

    -

    27

    1.071

    1.022

    6

    43

    2.2.4.7

    Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

    DKH

    877

    833

    2

    262

    184

    234

    151

    -

    -

    -

    0

    44

    0

    0

    44

    2.2.4.8

    Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

    DNG

    45

    44

    -

    -

    2

    -

    -

    -

    43

    -

    0

    0

    0

    0

    0

    2.2.4.9

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

    DSK

    368

    341

    0

    35

    128

    161

    17

    -

    -

    -

    0

    26

    24

    0

    2

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    274.481

    272.049

    7.458

    241.192

    3.391

    1.126

    780

    18.096

    1

    1

    3

    2.433

    603

    576

    1.254

    2.2.5.1

    Đt khu công nghiệp

    SKK

    76.415

    75.471

    1

    64.371

    699

    557

    61

    9.782

    -

    -

    -

    943

    0

    16

    927

    2.2.5.2

    Đt cụm công nghiệp

    SKN

    12.921

    12.729

    85

    11.461

    383

    267

    55

    477

    -

    1

    -

    192

    50

    107

    35

    2.2.5.3

    Đt khu chế xuất

    SKT

    663

    659

    -

    159

    2

    -

    -

    498

    -

    -

    -

    5

    0

    0

    4

    2.2.5.4

    Đất thương mại, dịch vụ

    TMD

    33.719

    33.485

    1.457

    28.601

    1.069

    204

    462

    1.689

    1

    -

    0

    234

    80

    95

    59

    2.2.5.5

    Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

    SKC

    78.280

    77.775

    4.485

    69.422

    317

    73

    69

    3.408

    -

    -

    0

    505

    109

    172

    224

    2.2.5.6

    Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

    SKS

    41.104

    40.893

    119

    39.300

    66

    3

    3

    1.402

    -

    -

    -

    211

    142

    69

    0

    2.2.5.7

    Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

    SKX

    31.379

    31.037

    1.309

    27.878

    856

    21

    129

    840

    -

    -

    3

    343

    221

    116

    5

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    1.206.589

    263.758

    730

    219.256

    21.467

    16.189

    2.812

    1.734

    -

    -

    1.570

    942.832

    718.612

    206

    224.014

    2.2.6.1

    Đt giao thông

    DGT

    664.385

    26.887

    594

    19.473

    3.552

    1.863

    789

    612

    -

    -

    4

    637.498

    492.891

    73

    144.534

    2.2.6.2

    Đất thủy lợi

    DTL

    316.797

    20.810

    90

    13.987

    671

    5.405

    543

    113

    -

    -

    1

    295.988

    221.033

    10

    74.945

    2.2.6.3

    Đất có di tích lịch sử - văn hóa

    DDT

    7.615

    5.139

    4

    40

    2.805

    1.797

    154

    -

    -

    -

    339

    2.476

    550

    1

    1.924

    2.2.6.4

    Đất danh lam thắng cảnh

    DDL

    8.439

    6.500

    1

    304

    315

    5.247

    632

    -

    -

    -

    -

    1.939

    223

    -

    1.716

    2.2.6.5

    Đất sinh hoạt cộng đồng

    DSH

    6.898

    6.644

    1

    24

    5.510

    61

    0

    -

    -

    -

    1.048

    253

    252

    1

    1

    2.2.6.6

    Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

    DKV

    8.075

    6.591

    6

    2.354

    2.429

    969

    500

    156

    -

    -

    176

    1.485

    901

    77

    506

    2.2.6.7

    Đất công trình năng lượng

    DNL

    180.805

    179.151

    10

    177.950

    222

    39

    82

    848

    -

    -

    -

    1.654

    1.518

    1

    135

    2.2.6.8

    Đất công trình bưu chính, viễn thông

    DBV

    913

    904

    1

    674

    130

    92

    8

    0

    -

    -

    -

    9

    8

    1

    0

    2.2.6.9

    Đất chợ

    DCH

    3.846

    3.352

    11

    303

    2.792

    231

    12

    2

    -

    -

    0

    494

    473

    1

    20

    2.2.6.10

    Đất bãi thải, xử lý chất thải

    DRA

    8.093

    7.388

    8

    3.975

    2.841

    475

    88

    1

    -

    -

    -

    705

    652

    -

    54

    2.2.6.11

    Đất công trình công cộng khác

    DCK

    722

    390

    1

    171

    201

    11

    3

    2

    -

    -

    1

    331

    111

    40

    180

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    11.923

    11.919

    21

    -

    5

    -

    40

    -

    -

    -

    11.853

    4

    2

    0

    2

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    6.650

    6.634

    20

    -

    3

    -

    6

    -

    -

    -

    6.605

    16

    16

    -

    1

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

    NTD

    103.906

    92.999

    3.507

    2.628

    84.747

    243

    428

    34

    -

    -

    1.413

    10.907

    10.710

    29

    168

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    742.865

    10.559

    547

    3.212

    1.044

    5.579

    172

    -

    -

    -

    6

    732.305

    363.409

    5

    368.891

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    243.759

    55.809

    1.780

    14.258

    3.515

    36.135

    58

    44

    -

    -

    19

    187.950

    110.577

    10

    77.364

    2.8

    Đt phi nông nghiệp khác

    PNK

    51.312

    50.995

    243

    482

    50.172

    71

    27

    1

    -

    -

    0

    317

    260

    54

    2

     

    Biểu số 04: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC THEO CÁC VÙNG ĐỊA LÝ, TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đất

    Tng diện tích đt của đơn vị hành chính

    Diện tích phân theo các vùng địa lý, tự nhiên - kinh tế

    Vùng Miền núi và Trung du Bắc Bộ

    Vùng Đồng bằng Sông Hồng

    Vùng Bắc Trung bộ và Duyên hải Miền trung

    Vùng Tây Nguyên

    Vùng Đông Nam B

    Vùng Đồng bằng Sông Cửu Long

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+...+(15)

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    1

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

     

    33,123,568

    9,522,223

    2,126,000

    9,587,599

    5,450,827

    2,355,279

    4,081,639

    1

    Đt nông nghiệp

    NNP

    27,268,589

    7,565,359

    1,419,558

    8,048,733

    4,923,978

    1,901,764

    3,409,196

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    11,508,010

    2,120,865

    791,943

    2,196,022

    2,421,636

    1,359,591

    2,617,953

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    6,969,303

    1,629,559

    669,680

    1,389,338

    1,001,017

    264,877

    2,014,831

    1.1.1.1

    Đt trồng lúa

    LUA

    4,126,430

    579,988

    591,068

    721,264

    180,064

    149,475

    1,904,571

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    2,842,873

    1,049,571

    78,612

    668,074

    820,953

    115,402

    110,260

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    4,538,707

    491,306

    122,263

    806,684

    1,420,619

    1,094,713

    603,123

    1.2

    Đất lâm nghiệp

    LNP

    14,910,513

    5,398,732

    493,753

    5,770,176

    2,489,877

    504,444

    253,530

    1.2.1

    Đt rừng sản xut

    RSX

    7,479,366

    2,715,244

    272,398

    2,736,832

    1,487,467

    168,168

    99,257

    1.2.2

    Đt rừng phòng hộ

    RPH

    5,238,968

    2,202,061

    144,982

    2,128,991

    527,004

    154,152

    81,778

    1.2.3

    Đt rừng đặc dụng

    RDD

    2,192,178

    481,428

    76,373

    904,352

    475,406

    182,125

    72,495

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    796,053

    43,003

    121,083

    63,089

    11,574

    27,196

    530,108

    1.4

    Đất làm mui

    LMU

    17,155

    -

    926

    7,928

    -

    2,851

    5,450

    1.5

    Đt nông nghiệp khác

    NKH

    36,858

    2,760

    11,854

    11,517

    890

    7,682

    2,155

    2

    Đt phi nông nghiệp

    PNN

    3,749,674

    615,613

    607,818

    1,099,882

    341,447

    449,263

    635,652

    2.1

    Đt

    OCT

    714,926

    111,856

    145,869

    187,998

    59,482

    82,331

    127,390

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    556,039

    97,083

    113,727

    153,948

    45,351

    42,715

    103,215

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    158,882

    14,773

    32,141

    34,045

    14,131

    39,616

    24,176

    2.2

    Đất chuyên dùng

    CDG

    1,874,333

    329,800

    321,057

    559,904

    194,537

    223,722

    245,308

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    12,952

    2,318

    2,495

    2,892

    1,321

    1,379

    2,546

    2.2.2

    Đất quc phòng

    CQP

    245,138

    60,671

    17,475

    98,932

    24,568

    28,386

    15,105

    2.2.3

    Đất an ninh

    CAN

    52,569

    3,891

    2,887

    24,851

    8,337

    5,907

    6,697

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    82,604

    12,930

    18,668

    21,136

    7,110

    13,127

    9,633

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    274,481

    37,583

    63,905

    72,153

    11,735

    61,254

    27,852

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    1,206,589

    212,408

    215,626

    339,945

    141,466

    113,670

    183,474

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    11,923

    466

    3,132

    2,338

    913

    2,140

    2,933

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    6,650

    602

    2,107

    2,931

    47

    327

    637

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang Iễ, NHT

    NTD

    103,906

    13,920

    16,038

    57,920

    5,662

    5,086

    5,279

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    742,865

    114,242

    84,468

    160,458

    60,742

    71,763

    251,191

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    243,759

    44,414

    34,543

    78,484

    19,889

    63,712

    2,716

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    51,312

    313

    604

    49,843

    173

    181

    198

    3

    Đất chưa sử dụng

    CSD

    2,105,305

    1,341,251

    98,624

    438,983

    185,403

    4,252

    36,791

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    213,836

    25,919

    54,540

    87,970

    6,025

    4,093

    35,288

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    1,722,849

    1,190,065

    31,563

    320,874

    179,173

    146

    1,028

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    168,620

    125,267

    12,521

    30,140

    204

    13

    474

    II

    Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    113,606

    -

    74,415

    6,707

    -

    262

    32,221

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    31,164

    -

    4,413

    420

    -

    231

    26,100

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    4,786

    -

    4,128

    -

    -

    -

    657

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    77,656

    -

    65,873

    6,287

    -

    31

    5,464

     

    Biểu số 04.1: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI VÙNG TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đất

    Mã

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

    Diện tích phân theo đơn vị hành chính cp tỉnh

    Khu vực tranh chấp

    Tỉnh Hà Giang

    Tỉnh Tuyên Quang

    Tỉnh Cao Bng

    Tỉnh Lng Sơn

    Tỉnh Bắc Kạn

    Tỉnh Thái Nguyên

    Tỉnh Phú Thọ

    Tỉnh Lào Cai

    Tỉnh Yên Bái

    Tỉnh Bắc Giang

    Tỉnh Lai Châu

    Tỉnh Điện Biên

    Tỉnh Sơn La

    Tỉnh Hòa Bình

    Tỉnh Yên Bái - Tỉnh Sơn La

    Tỉnh Hòa Bình-Tỉnh Ninh Bình

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+... +(18)

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    (13)

    (14)

    (15)

    (16)

    (17)

    (18)

    (19)

    (20)

    I

    Tổng diện tích đất đơn vị hành chính (1+2+3)

     

    9.522.223

    792.948

    586.790

    670.026

    831.009

    485.996

    352.664

    353.456

    636.403

    688.767

    389.559

    906.879

    954.125

    1.412.349

    459.062

    1.876

    314

    1

    Đất nông nghiệp

    NNP

    7.565.359

    650.760

    540.233

    618.466

    687.440

    459.539

    302.894

    297.020

    480.983

    588.093

    301.879

    522.524

    734.733

    991.675

    387.117

    1.795

    208

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    2.120.865

    195.193

    94.878

    109.298

    111.027

    44.160

    112.190

    118.232

    134.952

    119.054

    147.800

    109.928

    370.797

    364.731

    88.512

    41

    71

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    1.629.559

    158.066

    54.280

    102.219

    83.963

    35.969

    61.179

    63.000

    108.465

    71.653

    84.155

    84.006

    351.184

    307.074

    64.265

    41

    41

    1.1.1.1

    Đất trồng lúa

    LUA

    579.988

    34.125

    28.297

    35.535

    43.962

    19.682

    44.895

    46.782

    31.212

    27.955

    75.153

    30.055

    90.813

    40.083

    31.374

    37

    28

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    1.049.571

    123.941

    25.983

    66.684

    40.000

    16.286

    16.284

    16.218

    77.253

    43.698

    9.003

    53.951

    260.371

    266.991

    32.891

    4

    13

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    491.306

    37.127

    40.599

    7.079

    27.065

    8.191

    51.011

    55.232

    26.487

    47.401

    63.645

    25.922

    19.613

    57.657

    24.247

    -

    30

    1.2

    Đất lâm nghip

    LNP

    5.398.732

    453.491

    441.620

    508.681

    574.336

    413.472

    185.844

    170.524

    343.448

    466.603

    145.703

    411.648

    361.625

    623.556

    296.289

    1.754

    137

    1.2.1

    Đt rng sn xuất

    RSX

    2.715.244

    216.673

    274.791

    42.286

    448.361

    295.590

    109.642

    120.588

    167.090

    291.516

    107.353

    144.964

    107.387

    235.453

    153.392

    20

    136

    1.2.2

    Đất rừng phòng hộ

    RPH

    2.202.061

    188.839

    120.292

    449.479

    117.677

    90.742

    36.844

    33.514

    120.281

    138.939

    24.750

    235.551

    206.018

    323.041

    114.361

    1.734

    1

    1.2.3

    Đất rừng đặc dụng

    RDD

    481.428

    47.979

    46.537

    16.916

    8.299

    27.140

    39.358

    16.422

    56.077

    36.147

    13.601

    31.133

    48.220

    65.063

    28.536

    -

    -

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    43.003

    1.866

    3.378

    480

    1.817

    1.629

    4.632

    7.993

    2.526

    2.342

    8.206

    917

    2.179

    3.227

    1.771

    -

    -

    1.4

    Đất làm muối

    LMU

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    1.5

    Đất nông nghiệp khác

    NKH

    2.760

    210

    356

    7

    219

    279

    228

    271

    58

    95

    169

    30

    132

    161

    545

    -

    -

    2

    Đất phi nông nghiệp

    PNN

    615.613

    32.650

    39.602

    29.870

    49.049

    19.184

    45.005

    53.790

    33.705

    54.478

    80.129

    33.201

    25.757

    66.162

    52.904

    82

    46

    2.1

    Đất ở

    OCT

    111.856

    7.104

    6.145

    5.516

    8.138

    2.591

    12.273

    10.580

    5.167

    5.365

    18.460

    2.985

    4.947

    8.603

    13.971

    5

    5

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    97.083

    6.100

    5.604

    4.455

    7.139

    2.178

    9.909

    9.064

    3.890

    4.311

    17.054

    2.543

    4.365

    7.470

    12.989

    5

    5

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    14.773

    1.004

    541

    1.061

    999

    412

    2.365

    1.515

    1.277

    1.054

    1.406

    442

    582

    1.134

    982

    -

    -

    2.2

    Đất chuyên dùng

    CDG

    329.800

    16.858

    23.297

    17.256

    29.236

    11.596

    22.423

    25.810

    19.232

    17.261

    48.030

    14.964

    10.352

    42.360

    31.040

    75

    12

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    2.318

    169

    177

    131

    121

    111

    146

    204

    206

    149

    201

    125

    143

    224

    211

    -

    -

    2.2.2

    Đất quốc phòng

    CQP

    60.671

    1.393

    2.397

    1.390

    11.034

    3.852

    3.500

    2.410

    1.464

    1.914

    24.741

    275

    1.237

    1.734

    3.331

    -

    -

    2.2.3

    Đất an ninh

    CAN

    3.891

    114

    318

    51

    39

    28

    479

    1.078

    77

    165

    543

    66

    301

    452

    181

    -

    -

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    12.930

    634

    880

    595

    929

    426

    1.244

    1.270

    1.067

    710

    1.350

    567

    553

    1.418

    1.288

    -

    0

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    37.583

    2.459

    1.964

    2.242

    947

    1.444

    5.101

    3.532

    5.197

    4.007

    4.315

    810

    845

    1.266

    3.453

    -

    1

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    212.408

    12.089

    17.562

    12.847

    16.166

    5.735

    11.954

    17.315

    11.222

    10.315

    16.881

    13.120

    7.273

    37.267

    22.576

    75

    12

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    466

    9

    24

    8

    8

    0

    79

    149

    8

    26

    123

    4

    -

    10

    16

    -

    -

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    602

    14

    27

    28

    93

    2

    68

    88

    14

    45

    184

    3

    0

    6

    34

    -

    -

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

    NTD

    13.920

    344

    870

    614

    562

    157

    812

    1.397

    411

    769

    1.333

    593

    662

    3.177

    2.189

    -

    29

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    114.242

    8.219

    9.107

    6.089

    10.200

    4.660

    5.643

    12.971

    8.658

    8.601

    6.711

    7.475

    9.006

    11.326

    5.576

    2

    -

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    44.414

    96

    132

    354

    776

    179

    3.694

    2.777

    184

    22.277

    5.264

    7.173

    786

    644

    77

    -

    -

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    313

    6

    -

    5

    35

    0

    12

    19

    31

    134

    24

    4

    4

    37

    0

    -

    -

    3

    Đất chưa sử dụng

    CSD

    1.341.251

    109.538

    6.956

    21.690

    94.521

    7.272

    4.765

    2.646

    121.716

    46.195

    7.551

    351.153

    193.634

    354.512

    19.042

    -

    60

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    25.919

    1.897

    992

    8.371

    1.861

    2.990

    1.072

    1.785

    835

    616

    979

    1.838

    670

    67

    1.948

    -

    1

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    1.190.065

    97.666

    1.964

    12.051

    24.514

    2.212

    1.533

    388

    114.895

    44.002

    6.360

    346.184

    191.202

    340.121

    6.971

    -

    -

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    125.267

    9.975

    4.000

    1.268

    68.146

    2.071

    2.160

    472

    5.986

    1.578

    212

    3.131

    1.762

    14.325

    10.123

    -

    59

    II

    Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

     

    Biểu số 04.2: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đất

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

    Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

    Khu vực tranh chp

    Tỉnh Vĩnh Phúc

    Tỉnh Bắc Ninh

    Thành phố Hà Nội

    Thành phố Hải Phòng

    Tnh Hi Dương

    Tnh Hưng Yên

    Tnh Hà Nam

    Tnh Nam Đnh

    Tỉnh Thái Bình

    Tỉnh Ninh Bình

    Tnh Quảng Ninh

    Hải Phòng - Hải Dương

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+... +(16)

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    (13)

    (14)

    (15)

    (16)

    I

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

     

    2.126.000

    123.515

    82.271

    335.859

    156.176

    166.824

    93.022

    86.193

    166.854

    158.635

    138.679

    617.821

    151

    1

    Đt nông nghiệp

    NNP

    1.419.558

    92.400

    48.961

    196.009

    82.978

    106.984

    60.369

    53.239

    112.693

    108.078

    96.622

    461.090

    135

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    791.943

    55.259

    43.126

    154.660

    50.615

    85.974

    53.810

    41.925

    91.079

    93.171

    61.145

    61.084

    92

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    669.680

    42.099

    42.491

    134.408

    45.404

    66.477

    41.203

    38.489

    82.630

    85.262

    51.449

    39.770

    -

    1.1.1.1

    Đt trng lúa

    LUA

    591.068

    33.637

    39.323

    108.786

    43.519

    62.613

    37.176

    33.622

    76.031

    78.998

    45.329

    32.032

    -

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    78.612

    8.462

    3.168

    25.621

    1.885

    3.864

    4.027

    4.866

    6.599

    6.264

    6.119

    7.737

    -

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    122.263

    13.160

    635

    20.253

    5.211

    19.498

    12.607

    3.436

    8.450

    7.909

    9.697

    21.315

    92

    1.2

    Đt lâm nghiệp

    LNP

    493.753

    32.292

    586

    22.002

    19.254

    9.377

    -

    5.235

    2.950

    885

    28.342

    372.830

    -

    1.2.1

    Đất rừng sản xut

    RSX

    272.398

    13.090

    -

    7.023

    4.500

    3.211

    -

    818

    -

    -

    3.985

    239.770

    -

    1.2.2

    Đt rừng phòng hộ

    RPH

    144.982

    3.860

    586

    4.690

    6.614

    4.624

    -

    4.417

    1.897

    885

    7.943

    109.467

    -

    1.2.3

    Đt rừng đặc dụng

    RDD

    76.373

    15.342

    -

    10.289

    8.139

    1.543

    -

    -

    1.054

    -

    16.414

    23.592

    -

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    121.083

    4.466

    5.051

    14.214

    12.387

    11.270

    5.060

    4.557

    17.402

    12.940

    6.799

    26.895

    43

    1.4

    Đất làm muối

    LMU

    926

    -

    -

    -

    158

    -

    -

    -

    716

    50

    -

    1

    -

    1.5

    Đt nông nghiệp khác

    NKH

    11.854

    382

    198

    5.132

    565

    363

    1.499

    1.522

    545

    1.032

    336

    280

    -

    2

    Đất phi nông nghiệp

    PNN

    607.818

    30.158

    33.097

    133.838

    65.291

    59.559

    32.408

    30.762

    51.002

    50.078

    35.755

    85.853

    16

    2.1

    Đất

    OCT

    145.869

    7.868

    10.431

    40.641

    14.541

    16.737

    9.636

    6.305

    11.207

    13.531

    6.786

    8.185

    -

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    113.727

    6.317

    8.420

    29.272

    10.107

    14.030

    8.444

    5.442

    9.833

    12.675

    5.490

    3.696

    -

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    32.141

    1.551

    2.012

    11.369

    4.434

    2.707

    1.192

    863

    1.374

    856

    1.296

    4.488

    -

    2.2

    Đt chuyên dùng

    CDG

    321.057

    17.561

    17.346

    64.090

    28.821

    31.341

    17.419

    19.342

    30.101

    29.804

    20.443

    44.782

    7

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    2.495

    182

    145

    742

    166

    261

    154

    99

    205

    203

    156

    184

    -

    2.2.2

    Đt quốc phòng

    CQP

    17.475

    1.244

    136

    7.241

    2.209

    644

    71

    192

    126

    164

    1.316

    4.132

    -

    2.2.3

    Đt an ninh

    CAN

    2.887

    286

    75

    488

    135

    224

    32

    304

    41

    44

    426

    831

    -

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    18.668

    1.391

    918

    6.725

    1.378

    1.569

    1.023

    1.149

    942

    1.272

    1.040

    1.262

    -

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    63.905

    2.889

    4.562

    10.363

    7.918

    5.934

    3.237

    4.666

    2.686

    1.946

    3.886

    15.816

    -

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    215.626

    11.570

    11.510

    38.531

    17.015

    22.710

    12.901

    12.932

    26.102

    26.175

    13.617

    22.557

    7

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    3.132

    116

    195

    622

    262

    245

    193

    167

    669

    353

    181

    129

    -

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    2.107

    77

    153

    591

    143

    128

    131

    136

    269

    265

    130

    86

    -

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

    NTD

    16.038

    667

    733

    3.083

    1.132

    1.476

    945

    949

    1.956

    1.712

    1.476

    1.910

    -

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    84.468

    2.578

    3.468

    16.078

    8.091

    8.186

    3.393

    2.894

    5.407

    4.170

    4.912

    25.282

    9

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    34.543

    1.271

    748

    8.475

    12.284

    1.433

    687

    848

    1.301

    206

    1.823

    5.466

    -

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    604

    20

    23

    258

    17

    14

    4

    121

    92

    38

    4

    13

    -

    3

    Đất chưa sử dụng

    CSD

    98.624

    958

    213

    6.012

    7.907

    281

    245

    2.192

    3.159

    479

    6.301

    70.878

    -

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    54.540

    384

    195

    4.109

    6.973

    202

    245

    318

    3.101

    479

    3.865

    34.669

    -

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    31.563

    442

    18

    292

    232

    34

    -

    338

    52

    -

    989

    29.166

    -

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    12.521

    132

    -

    1.611

    702

    45

    -

    1.537

    6

    -

    1.446

    7.043

    -

    II

    Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    74.415

    -

    -

    -

    1.505

    -

    -

    -

    3.655

    16.459

    -

    52.796

    -

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    4.413

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    2.863

    -

    1.551

    -

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    4.128

    -

    -

    -

    1.288

    -

    -

    -

    -

    2.841

    -

    -

    -

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    65.873

    -

    -

    -

    217

    -

    -

    -

    3.655

    10.756

    -

    51.245

    -

     

    Biểu số 04.3: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI VÙNG BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đt

    Mã

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

    Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp tỉnh

    Khu vực tranh chấp

    Tnh Thanh Hóa

    Tnh Nghệ An

    Tỉnh Hà Tĩnh

    Tỉnh Quảng Bình

    Tnh Quảng Tr

    Tnh Tha Thiên Huế

    Thành phố Đà Nng

    Tỉnh Quảng Nam

    Tỉnh Quảng Ngãi

    Tnh Bình Đnh

    Tnh Phú Yên

    Tỉnh Khánh Hoà

    Tỉnh Ninh Thuận

    Tỉnh Bình Thuận

    Thanh Hóa - Hòa Bình

    Quảng Trị -Thừa Thiên Huế

    Đà Nẵng - Thừa Thiên Huế

    Phú Yên - Bình Đnh

    Khánh Hòa - Đk Lk

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+... +(22)

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    (13)

    (14)

    (15)

    (16)

    (17)

    (18)

    (16)

    (17)

    (18)

    (19)

    (20)

    I

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

     

    9.587.599

    1.111.465

    1.648.156

    599.067

    800.003

    462.172

    490.244

    128.488

    1.057.474

    515.578

    606.621

    502.342

    513.779

    335.534

    794.393

    85

    11.639

    746

    512

    9.300

    1

    Đất nông nghiệp

    NNP

    8.048.733

    911.001

    1.459.098

    483.724

    720.653

    381.627

    399.834

    69.747

    890.942

    451.395

    511.599

    414.543

    335.380

    288.505

    710.041

    47

    10.938

    746

    279

    8.634

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    2.196.022

    248.470

    300.161

    151.336

    90.072

    120.671

    68.892

    6.683

    219.646

    150.800

    137.087

    155.870

    100.382

    83.555

    361.462

    1

    793

    0

    42

    97

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    1.389.338

    205.097

    204.251

    94.973

    62.508

    72.601

    42.274

    5.539

    103.767

    98.781

    102.799

    129.822

    59.832

    70.650

    135.765

     

    543

    0

    40

    97

    1.1.1.1

    Đất trồng lúa

    LUA

    721.264

    144.817

    112.876

    69.676

    34.183

    28.794

    32.302

    3.620

    60.744

    44.484

    55.298

    34.405

    25.449

    20.842

    53.746

     

    25

    0

    2

    1

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    668.074

    60.281

    91.375

    25.297

    28.324

    43.807

    9.972

    1.919

    43.023

    54.297

    47.501

    95.417

    34.382

    49.808

    82.018

     

    518

    0

    37

    96

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    806.684

    43.373

    95.910

    56.363

    27.565

    48.070

    26.619

    1.144

    115.878

    52.019

    34.289

    26.048

    40.551

    12.905

    225.698

    1

    250

    0

    3

    0

    1.2

    Đất lâm nghiệp

    LNP

    5.770.176

    645.767

    1.147.214

    324.946

    626.684

    257.889

    323.818

    62.846

    667.349

    299.094

    370.003

    255.636

    226.711

    198.504

    344.006

    46

    10.144

    746

    236

    8.537

    1.2.1

    Đt rừng sản xuất

    RSX

    2.736.832

    378.835

    609.541

    144.672

    323.587

    118.372

    139.900

    21.624

    228.310

    166.979

    157.991

    137.545

    109.082

    36.801

    159.285

    46

    3.932

    0

    12

    318

    1.2.2

    Đất rừng phòng hộ

    RPH

    2.128.991

    184.664

    365.888

    105.807

    179.529

    81.453

    93.669

    8.565

    309.188

    132.115

    184.527

    99.125

    99.430

    119.425

    150.952

     

    6.212

    0

    224

    8.219

    1.2.3

    Đt rừng đặc dụng

    RDD

    904.352

    82.268

    171.785

    74.467

    123.568

    58.064

    90.249

    32.657

    129.851

    0

    27.485

    18.966

    18.199

    42.279

    33.770

     

    0

    746

    0

    0

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    63.089

    13.559

    9.673

    5.414

    3.281

    2.909

    6.038

    138

    3.645

    1.128

    2.785

    2.764

    6.767

    2.023

    2.962

     

    1

    0

    0

    0

    1.4

    Đt làm muối

    LMU

    7.928

    303

    887

    393

    74

    11

    0

    0

    9

    122

    214

    181

    1.021

    3.805

    909

     

    0

    0

    0

    0

    1.5

    Đất nông nghiệp khác

    NKH

    11.517

    2.903

    1.165

    1.635

    543

    146

    1.085

    80

    294

    250

    1.510

    92

    498

    617

    701

     

    0

    0

    0

    0

    2

    Đất phi nông nghiệp

    PNN

    1.099.882

    165.767

    135.244

    86.629

    55.527

    40.804

    83.489

    55.026

    92.237

    53.894

    71.937

    53.662

    100.783

    31.687

    72.786

    38

    189

    0

    1

    183

    2.1

    Đất ở

    OCT

    187.998

    55.214

    25.627

    12.134

    6.292

    4.299

    9.559

    7.483

    20.364

    11.597

    9.406

    5.423

    6.672

    4.952

    8.937

    5

    35

    0

    0

    0

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    153.948

    51.795

    22.741

    10.128

    5.322

    3.008

    6.229

    2.865

    16.206

    10.065

    7.182

    4.180

    4.353

    3.829

    6.014

     

    35

    0

    0

    0

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    34.045

    3.420

    2.886

    2.006

    970

    1.292

    3.330

    4.619

    4.159

    1.532

    2.225

    1.243

    2.319

    1.123

    2.923

     

    0

    0

    0

    0

    2.2

    Đất chuyên dùng

    CDG

    559.904

    75.976

    76.941

    42.275

    31.053

    18.035

    33.457

    43.531

    43.781

    23.214

    35.358

    29.927

    36.182

    20.471

    49.656

     

    47

    0

    1

    1

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    2.892

    487

    417

    284

    151

    148

    166

    57

    250

    170

    151

    167

    139

    93

    212

     

    0

    0

    0

    0

    2.2.2

    Đất quốc phòng

    CQP

    98.932

    5.319

    4.533

    1.542

    4.121

    1.342

    1.347

    32.796

    4.842

    667

    6.479

    6.946

    13.804

    3.314

    11.879

     

    0

    0

    0

    0

    2.2.3

    Đất an ninh

    CAN

    24.851

    3.697

    1.249

    165

    705

    271

    1.735

    98

    2.258

    45

    923

    1.328

    1.408

    578

    10.392

     

    0

    0

    0

    0

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    21.136

    3.586

    3.484

    1.943

    1.139

    982

    1.306

    804

    1.619

    1.133

    1.231

    745

    1.381

    590

    1.190

     

    3

    0

    0

    0

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    72.153

    10.062

    7.885

    6.113

    2.995

    1.288

    3.521

    4.456

    5.852

    3.240

    6.884

    1.783

    5.999

    3.554

    8.521

    1

    0

    0

    0

    0

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    339.945

    52.824

    59.374

    32.227

    21.941

    14.004

    25.382

    5.319

    28.960

    17.959

    19.690

    18.959

    13.451

    12.342

    17.463

    5

    44

    0

    1

    1

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    2.338

    125

    366

    173

    47

    86

    266

    94

    111

    75

    223

    96

    307

    96

    272

     

    0

    0

    0

    0

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    2.931

    166

    326

    409

    48

    381

    907

    56

    225

    86

    82

    33

    115

    34

    62

     

    0

    0

    0

    0

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

    NTD

    57.920

    5.401

    6.214

    4.711

    3.421

    4.827

    9.744

    808

    6.641

    4.762

    5.237

    1.475

    1.047

    869

    2.757

     

    5

    0

    0

    0

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    160.458

    22.076

    22.531

    12.546

    12.503

    9.503

    6.746

    2.398

    17.946

    12.187

    12.582

    11.853

    5.984

    4.193

    7.098

    28

    102

    0

    0

    182

    2.7

    Đất mặt nước chuyên dùng

    MNC

    78.484

    6.721

    3.223

    14.357

    2.161

    3.664

    22.810

    656

    3.157

    1.971

    9.037

    4.841

    843

    1.058

    3.987

     

    0

    0

    0

    0

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    49.843

    89

    16

    24

    2

    8

    1

    0

    12

    3

    12

    13

    49.633

    14

    16

     

    0

    0

    0

    0

    3

    Đất chưa sử dụng

    CSD

    438.983

    34.697

    53.813

    28.714

    23.822

    39.741

    6.921

    3.715

    74.294

    10.290

    23.085

    34.137

    77.617

    15.343

    11.566

     

    512

    0

    232

    483

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    87.970

    7.831

    9.729

    11.555

    8.510

    6.773

    5.370

    2.245

    7.488

    4.618

    6.797

    6.172

    2.737

    3.626

    4.016

     

    18

    0

    0

    483

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    320.874

    14.993

    39.105

    17.047

    9.873

    32.552

    1.363

    1.470

    66.522

    5.509

    14.853

    27.941

    74.526

    7.596

    6.797

     

    493

    0

    232

    0

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    30.140

    11.873

    4.979

    112

    5.440

    416

    188

    0

    284

    163

    1.435

    25

    354

    4.121

    753

     

    0

    0

    0

    0

    II

    Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    6.707

    3.174

    0

    0

    166

    0

    0

    0

    327

    48

    31

    321

    2.543

    0

    98

     

    0

    0

    0

    0

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    420

    41

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    321

    58

    0

    0

     

    0

    0

    0

    0

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    -

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

    0

    0

    0

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    6.287

    3.133

    0

    0

    166

    0

    0

    0

    327

    48

    31

    0

    2.485

    0

    98

     

    0

    0

    0

    0

     

    Biểu số 04.4: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI VÙNG TÂY NGUYÊN TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đất

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

    Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

    Tnh Kon Tum

    Tỉnh Gia Lai

    Tnh Đắk Lắk

    Tnh Đắk Nông

    Tỉnh Lâm Đồng

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+...(10)

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    I

    Tổng diện tích đt của đơn v hành chính (1+2+3)

     

    5.450.827

    967.418

    1.551.099

    1.303.049

    650.927

    978.334

    1

    Đất nông nghiệp

    NNP

    4.923.978

    874.614

    1.389.638

    1.152.324

    598.214

    909.188

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    2.421.636

    265.835

    801.395

    627.355

    359.514

    367.537

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    1.001.017

    149.016

    444.073

    239.782

    104.742

    63.404

    1.1.1.1

    Đt trồng a

    LUA

    180.064

    17.919

    62.897

    69.472

    8.772

    21.004

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    820.953

    131.097

    381.176

    170.310

    95.970

    42.400

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    1.420.619

    116.819

    357.322

    387.573

    254.772

    304.133

    1.2

    Đất lâm nghiệp

    LNP

    2.489.877

    608.029

    586.382

    520.375

    235.516

    539.575

    1.2.1

    Đt rừng sản xuất

    RSX

    1.487.467

    362.633

    413.039

    240.191

    164.595

    307.009

    1.2.2

    Đt rừng phòng hộ

    RPH

    527.004

    156.685

    119.061

    64.807

    37.550

    148.901

    1.2.3

    Đt rừng đặc dụng

    RDD

    475.406

    88.711

    54.281

    215.377

    33.371

    83.665

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    11.574

    681

    1.709

    4.470

    2.830

    1.885

    1.4

    Đất làm muối

    LMU

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    1.5

    Đất nông nghiệp khác

    NKH

    890

    69

    152

    124

    354

    191

    2

    Đất phi nông nghiệp

    PNN

    341.447

    51.729

    100.055

    89.289

    44.858

    55.515

    2.1

    Đất

    OCT

    59.482

    8.380

    18.087

    14.994

    5.495

    12.526

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    45.351

    6.362

    13.368

    12.089

    4.612

    8.920

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    14.131

    2.018

    4.720

    2.905

    883

    3.605

    2.2

    Đất chuyên dùng

    CDG

    194.537

    33.247

    52.551

    53.501

    26.947

    28.291

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    1.321

    264

    396

    229

    207

    225

    2.2.2

    Đt quốc phòng

    CQP

    24.568

    2.354

    11.590

    5.437

    2.659

    2.528

    2.2.3

    Đt an ninh

    CAN

    8.337

    91

    4.038

    2.318

    1.359

    531

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    7.110

    901

    1.933

    1.902

    762

    1.613

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    11.735

    1.919

    2.395

    2.544

    1.727

    3.149

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    141.466

    27.718

    32.199

    41.072

    20.232

    20.246

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    913

    78

    128

    136

    131

    440

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    47

    4

    12

    1

    0

    30

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang tễ, NHT

    NTD

    5.662

    604

    1.515

    1.895

    594

    1.055

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    60.742

    8.917

    18.402

    14.415

    11.168

    7.840

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    19.889

    482

    9.263

    4.348

    465

    5.332

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    173

    17

    97

    0

    58

    1

    3

    Đt chưa sử dụng

    CSD

    185.403

    41.075

    61.405

    61.436

    7.855

    13.631

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    6.025

    474

    373

    3.673

    -

    1.505

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    179.173

    40.601

    60.829

    57.762

    7.855

    12.126

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    204

    -

    204

    -

    -

    0

    II

    Đt có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    -

    -

    -

    -

    -

    -

     

    Biểu số 04.5: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI VÙNG ĐÔNG NAM BỘ TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đất

    Mã

    Tng diện tích đt của đơn vị hành chính

    Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

    Vùng tranh chấp Đồng Nai - TP. Hồ Chí Minh

    Tnh Đồng Nai

    Tỉnh Bình Dương

    Tnh Bình Phước

    Tnh Tây Ninh

    Thành phố Hồ Chí Minh

    Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

     

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+... +(12)

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    I

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

     

    2.355.279

    586.360

    269.464

    687.676

    404.125

    206.142

    198.097

    3.415

    1

    Đt nông nghiệp

    NNP

    1.901.764

    467.849

    207.079

    620.686

    345.824

    112.443

    146.019

    1.864

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    1.359.591

    277.285

    194.799

    445.709

    270.637

    66.002

    105.159

    -

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    264.877

    66.507

    9.419

    9.744

    115.645

    34.220

    29.343

    -

    1.1.1.1

    Đt trồng lúa

    LUA

    149.475

    31.592

    3.160

    7.990

    76.245

    17.857

    12.632

    -

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    115.402

    34.915

    6.259

    1.755

    39.399

    16.363

    16.711

    -

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    1.094.713

    210.778

    185.380

    435.965

    154.993

    31.782

    75.816

    -

    1.2

    Đất lâm nghiệp

    LNP

    504.444

    179.978

    10.532

    172.782

    71.946

    33.548

    33.794

    1.864

    1.2.1

    Đt rừng sản xut

    RSX

    168.168

    44.577

    6.880

    97.995

    13.448

    810

    4.458

    -

    1.2.2

    Đt rừng phòng hộ

    RPH

    154.152

    32.862

    3.652

    43.711

    26.780

    32.708

    12.574

    1.864

    1.2.3

    Đt rừng đặc dụng

    RDD

    182.125

    102.539

    -

    31.076

    31.718

    30

    16.762

    -

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    27.196

    7.650

    424

    1.135

    2.040

    10.798

    5.148

    -

    1.4

    Đất làm mui

    LMU

    2.851

    -

    -

    -

    -

    1.709

    1.142

    -

    1.5

    Đất nông nghiệp khác

    NKH

    7.682

    2.937

    1.324

    1.060

    1.200

    386

    775

    -

    2

    Đất phi nông nghiệp

    PNN

    449.263

    118.498

    62.384

    66.987

    57.605

    92.772

    49.467

    1.551

    2.1

    Đt

    OCT

    82.331

    17.679

    13.689

    6.533

    9.131

    28.173

    7.127

    -

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    42.715

    13.677

    4.044

    5.090

    7.775

    8.202

    3.927

    -

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    39.616

    4.003

    9.644

    1.443

    1.356

    19.971

    3.199

    -

    2.2

    Đất chuyên dùng

    CDG

    223.722

    48.423

    37.054

    46.407

    24.227

    34.492

    33.119

    -

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    1.379

    186

    242

    355

    154

    322

    120

     

    2.2.2

    Đất quốc phòng

    CQP

    28.386

    12705

    1690

    2862

    969

    2133

    8027

     

    2.2.3

    Đất an ninh

    CAN

    5.907

    1239

    1482

    1171

    567

    338

    1109

     

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    13.127

    2284

    2751

    1873

    816

    4299

    1104

     

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    61.254

    13963

    17701

    5715

    5663

    9528

    8684

     

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    113.670

    18046

    13187

    34431

    16058

    17873

    14075

     

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    2.140

    746

    152

    176

    198

    423

    445

     

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    327

    79

    97

    6

    33

    71

    41

     

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

    NTD

    5.086

    1254

    963

    816

    722

    909

    423

     

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    71.763

    15289

    5575

    9735

    3316

    28357

    7940

    1551

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    63.712

    35028

    4848

    3250

    19965

    267

    355

     

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    181

     

    7

    64

    13

    79

    17

     

    3

    Đt chưa sdụng

    CSD

    4.252

    13

    -

    3

    697

    927

    2.612

    -

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    4.093

    3

    -

    3

    697

    919

    2.471

    -

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    146

    5

    -

    -

    -

    -

    141

    -

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    13

    4

    -

    -

    -

    9

    0

    -

    II

    Đt có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    262

    -

    -

    -

    -

    -

    262

    -

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    231

    -

    -

    -

    -

    -

    231

    -

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    31

    -

    -

    -

    -

    -

    31

    -

     

    Biểu số 04.6: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2017

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3873/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Đơn vị tính diện tích: ha

    Thứ tự

    Loại đất

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

    Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

    Tnh Long An

    Tnh Tiền Giang

    Tnh Bến Tre

    Tỉnh Đồng Tháp

    Tnh Vĩnh Long

    Tnh Trà Vinh

    Thành phố Cần Thơ

    Tnh Hậu Giang

    Tnhc Trăng

    Tnh An Giang

    Tỉnh Kiên Giang

    Tnh Bạc Liêu

    Tnh Cà Mau

    (1)

    (2)

    (3)

    (4)=(5)+… +(18)

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    (13)

    (14)

    (15)

    (16)

    (17)

    I

    Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

     

    4.081.639

    449.494

    251.061

    239.481

    338.385

    152.573

    235.826

    143.896

    162.169

    331.187

    353.668

    634.878

    266.900

    522.119

    1

    Đt ng nghiệp

    NNP

    3.409.196

    359.906

    191.869

    181.895

    278.016

    120.589

    186.167

    114.724

    141.083

    280.610

    298.512

    570.712

    223.795

    461.317

    1.1

    Đất sản xuất nông nghiệp

    SXN

    2.617.953

    318.126

    179.438

    140.532

    260.298

    119.750

    147.865

    112.266

    135.875

    213.114

    282.677

    463.007

    101.789

    143.216

    1.1.1

    Đất trồng cây hàng năm

    CHN

    2.014.831

    291.654

    83.083

    36.693

    227.488

    73.075

    102.071

    89.298

    93.016

    168.728

    266.086

    400.998

    82.771

    99.871

    1.1.1.1

    Đt trng lúa

    LUA

    1.904.571

    266.291

    76.678

    30.677

    221.707

    71.726

    91.248

    87.894

    79.013

    149.172

    254.372

    395.733

    81.373

    98.686

    1.1.1.2

    Đất trồng cây hàng năm khác

    HNK

    110.260

    25.363

    6.405

    6.016

    5.781

    1.349

    10.822

    1.404

    14.003

    19.555

    11.713

    5.266

    1.398

    1.185

    1.1.2

    Đất trồng cây lâu năm

    CLN

    603.123

    26.472

    96.355

    103.839

    32.810

    46.675

    45.794

    22.968

    42.859

    44.386

    16.591

    62.009

    19.019

    43.345

    1.2

    Đt lâm nghiệp

    LNP

    253.530

    29.334

    3.021

    6.914

    11.061

    -

    7.668

    -

    4.313

    9.807

    11.616

    71.099

    3.677

    95.020

    1.2.1

    Đt rừng sản xut

    RSX

    99.257

    25.007

    1.609

    684

    3.695

    -

    -

    -

    1.581

    4.584

    2.207

    6.067

    -

    53.822

    1.2.2

    Đt rng phòng hộ

    RPH

    81.778

    1.580

    1.412

    3.865

    53

    -

    7.668

    -

    -

    5.223

    8.525

    26.646

    3.551

    23.254

    1.2.3

    Đt rừng đặc dụng

    RDD

    72.495

    2.746

    -

    2.364

    7.313

    -

    -

    -

    2.731

    -

    884

    38.386

    126

    17.944

    1.3

    Đất nuôi trồng thủy sản

    NTS

    530.108

    12.282

    9.349

    31.474

    6.533

    805

    30.292

    2.452

    872

    56.867

    4.015

    36.445

    116.006

    222.717

    1.4

    Đất làm muối

    LMU

    5.450

    -

    -

    2.170

    -

    -

    241

    -

    -

    608

    -

    -

    2.262

    169

    1.5

    Đất nông nghiệp khác

    NKH

    2.155

    164

    62

    805

    124

    34

    102

    6

    23

    214

    205

    160

    61

    195

    2

    Đt phi nông nghiệp

    PNN

    635.652

    89.539

    52.015

    57.103

    60.369

    31.969

    48.932

    29.074

    21.051

    50.030

    54.014

    61.792

    23.612

    56.153

    2.1

    Đất

    OCT

    127.390

    26.593

    9.987

    8.116

    14.554

    6.027

    4.883

    8.282

    4.492

    5.722

    13.488

    13.767

    4.991

    6.487

    2.1.1

    Đất ở tại nông thôn

    ONT

    103.215

    23.552

    9.060

    7.505

    12.761

    5.417

    4.063

    3.738

    3.311

    4.180

    10.402

    10.449

    3.650

    5.126

    2.1.2

    Đất ở tại đô thị

    ODT

    24.176

    3.041

    927

    612

    1.793

    610

    820

    4.543

    1.181

    1.541

    3.086

    3.318

    1.341

    1.361

    2.2

    Đt chuyên dùng

    CDG

    245.308

    38.652

    14.218

    11.037

    25.622

    10.127

    13.670

    11.837

    11.234

    20.722

    24.259

    29.733

    10.817

    23.380

    2.2.1

    Đất xây dựng trụ sở cơ quan

    TSC

    2.546

    312

    238

    192

    221

    137

    147

    176

    160

    177

    213

    221

    149

    204

    2.2.2

    Đất quốc phòng

    CQP

    15.105

    333

    702

    934

    530

    306

    329

    971

    122

    491

    776

    1.602

    842

    7.168

    2.2.3

    Đất an ninh

    CAN

    6.697

    164

    1.790

    293

    878

    46

    244

    65

    583

    183

    44

    91

    73

    2.241

    2.2.4

    Đất xây dựng công trình sự nghiệp

    DSN

    9.632,86

    1.355

    663

    627

    1.010

    453

    525

    726

    585

    618

    898

    1.058

    370

    746

    2.2.5

    Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

    CSK

    27.852

    11.107

    2.056

    635

    1.515

    1.103

    766

    1.278

    883

    889

    1.516

    4.940

    304

    861

    2.2.6

    Đất có mục đích công cộng

    CCC

    183.474

    25.382

    8.769

    8.356

    21.469

    8.081

    11.660

    8.620

    8.901

    18.366

    20.812

    21.821

    9.080

    12.159

    2.3

    Đất cơ sở tôn giáo

    TON

    2.933

    166

    210

    198

    177

    163

    540

    128

    84

    351

    364

    301

    137

    114

    2.4

    Đất cơ sở tín ngưỡng

    TIN

    637

    75

    66

    104

    45

    47

    29

    22

    12

    63

    77

    46

    29

    22

    2.5

    Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

    NTD

    5.279

    894

    682

    680

    195

    428

    480

    218

    145

    469

    307

    270

    306

    206

    2.6

    Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

    SON

    251.191

    22.305

    26.801

    36.939

    19.522

    15.161

    29.278

    8.562

    5.022

    22.686

    15.158

    16.959

    7.304

    25.494

    2.7

    Đất có mặt nước chuyên dùng

    MNC

    2.716

    842

    47

    29

    244

    0

    41

    6

    60

    6

    341

    706

    12

    381

    2.8

    Đất phi nông nghiệp khác

    PNK

    198

    11

    5

    -

    10

    15

    11

    21

    2

    11

    20

    10

    14

    68

    3

    Đt chưa sử dụng

    CSD

    36.791

    49

    7.177

    482

    -

    15

    727

    98

    36

    548

    1.142

    2.375

    19.494

    4.649

    3.1

    Đất bằng chưa sử dụng

    BCS

    35.288

    49

    7.177

    482

    -

    15

    727

    98

    36

    548

    240

    1.787

    19.494

    4.635

    3.2

    Đất đồi núi chưa sử dụng

    DCS

    1.028

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    605

    423

    -

    -

    3.3

    Núi đá không có rừng cây

    NCS

    474

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    297

    164

    -

    13

    II

    Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

    MVB

    32.221

    -

    -

    9.410

    -

    -

    7.950

    -

    -

    -

    -

    13.983

    -

    878

    1

    Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

    MVT

    26.100

    -

    -

    4.945

    -

    -

    7.950

    -

    -

    -

    -

    13.205

    -

    -

    2

    Đất mặt nước ven biển có rừng

    MVR

    657

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    657

    -

    -

    3

    Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

    MVK

    5.464

    -

    -

    4.464

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    -

    121

    -

    878

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Đất đai của Quốc hội, số 45/2013/QH13
    Ban hành: 29/11/2013 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 43/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai
    Ban hành: 15/05/2014 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Luật Thống kê của Quốc hội, số 89/2015/QH13
    Ban hành: 23/11/2015 Hiệu lực: 01/07/2016 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 36/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 04/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 3873/QĐ-BTNMT kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2017

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:3873/QĐ-BTNMT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:25/12/2018
    Hiệu lực:25/12/2018
    Lĩnh vực:Đất đai-Nhà ở, Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Trần Hồng Hà
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X