hieuluat

Thông tư 06/2019/TT-BNTNMT Danh mục địa danh phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:679 đến 682-08/2019
    Số hiệu:06/2019/TT-BTNMTNgày đăng công báo:31/08/2019
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:28/06/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:14/08/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 06/2019/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 28 tháng 6 năm 2019

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH BÌNH

    Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;  Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày tháng năm 2019.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Ninh Bình;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Thị Phương Hoa

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH BÌNH
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 06/2019/TT-BTNMT ngày 28 tháng 6 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình được chuẩn hoá từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Ninh Bình.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hoá. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thuỷ văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”.

    đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hoá ở cột “Địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH BÌNH

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:  

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Ninh Bình

    3

    2

    Thành phố Tam Điệp

    14

    3

    Huyện Gia Viễn

    19

    4

    Huyện Hoa Lư

    33

    5

    Huyện Kim Sơn

    45

    6

    Huyện Nho Quan

    62

    7

    Huyện Yên Khánh

    83

    8

    Huyện Yên Mô

    97

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    tổ dân phố Bắc Sơn

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 51''

    105° 59' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Bích Sơn

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 43''

    105° 59' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đông Hồ

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 42''

    105° 59' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đông Sơn

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 14''

    105° 59' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Đông Xuân

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 59' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Hưng Thịnh

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 42''

    105° 59' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Thịnh

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 44''

    106° 00' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Thanh Sơn

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 59' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-A-c

    tổ dân phố Thanh Xuân

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 55''

    105° 59' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-A-c

    tổ dân phố Trung Sơn

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 48''

    105° 59' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Vạn Hưng

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 55''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Vạn Thắng

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 50''

    105° 59' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Vạn Thịnh

    DC

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 51''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cảng Bích Đào 1

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 06''

    105° 59' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cảng Bích Đào 2

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 04''

    105° 59' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cảng Ninh Phúc

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 06''

    106° 00' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-A-c

    cảng Ninh Phúc 1

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 01''

    106° 00' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-A-c

    đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 58''

    106° 00' 55''

    F-48-93-C-a

     đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    đường Trần Nhân Tông

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 56''

    106° 00' 13''

    F-48-93-C-a

     Quốc lộ 10

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    Trường Chính trị tỉnh Ninh Bình

    KX

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 58''

    105° 59' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

     Sông Đáy

    TV

    P. Bích Đào

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

    cầu Non Nước

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Vân Giang

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 35''

    105° 58' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền Đồng Bến

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 01''

    105° 58' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Đinh Tiên Hoàng

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 09''

    105° 57' 47''

    20° 15' 34''

    105° 58' 26''

    F-48-92-B-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 29''

    105° 58' 11''

    20° 15' 35''

    105° 58' 37''

    F-48-92-B-d

    đường Lương Văn Thăng

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 15' 45''

    105° 58' 04''

    F-48-92-B-d

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 02''

    105° 57' 29''

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 10

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-92-B-d

    Trung tâm Huấn luyện Thể dục thể thao Tỉnh Ninh Bình

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 06''

    105° 58' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Trường Cao đẳng Nghề Lilama

    KX

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 38''

    105° 58' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Đáy

    TV

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    Sông Vân

    TV

    P. Đông Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Bắc Phong

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 35''

    105° 58' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Chu Văn An

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 25''

    105° 58' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đại Phong

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 54''

    105° 58' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đông Phong

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 17''

    105° 58' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Hàn Thuyên

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 01''

    105° 58' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Lê Lợi

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 53''

    105° 58' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Ngọc Hà

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 38''

    105° 58' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Ngô Quyền

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 54''

    105° 58' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phong Quang

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 43''

    105° 58' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phong Sơn

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 49''

    105° 58' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phú Sơn

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 46''

    105° 58' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phú Xuân

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 56''

    105° 58' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Trại Lộc

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 15''

    105° 58' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Trung Tự

    DC

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 58''

    105° 58' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu vượt Thanh Bình

    KX

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 01''

    105° 58' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Cầu Lim

    KX

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

     đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    ga Ninh Bình

    KX

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 35''

    105° 58' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

     Quốc lộ 10

    KX

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

     Sông Vân

    TV

    P. Nam Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    tổ dân phố Bạch Đằng

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 34''

    105° 57' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Bắc Thành

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 59''

    105° 58' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Hoà Bình

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 48''

    105° 57' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Lê Lợi

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 53''

    105° 57' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Chỉnh 1

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 54''

    105° 57' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Chỉnh 2

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 49''

    105° 58' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Trì

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 15''

    105° 57' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Trung Thành

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 02''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tuệ Tĩnh

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 51''

    105° 57' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Văn Miếu

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 59''

    105° 57' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Võ Thị Sáu

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 59''

    105° 58' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Yết Kiêu

    DC

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 38''

    105° 58' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình

    KX

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 42''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Vũng Trắm

    KX

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 44''

    105° 57' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chùa Phúc Chỉnh

    KX

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 59''

    105° 58' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Công ty Xây dựng số 9

    KX

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 04''

    105° 57' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường 30 tháng 6

    KX

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 21''

    20° 13' 40''

    105° 57' 57''

    F-48-92-D-b

     Quốc lộ 1

    KX

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    trạm dừng nghỉ Nam Thành

    KX

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 56''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Sông Vân

    TV

    P. Nam Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Bình Chương

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 17' 04''

    105° 57' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Bình Hà

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 17' 13''

    105° 57' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Bình Hoà

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 17' 03''

    105° 57' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Bình Khang

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 50''

    105° 57' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Bình Yên

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 53''

    105° 57' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Bình Yên Tây

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 50''

    105° 57' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Hợp Thành

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 16''

    105° 57' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Hưng Phúc

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 11''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Khánh Bình

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 42''

    105° 57' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Khánh Minh

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 44''

    105° 57' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Khánh Tân

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 28''

    105° 57' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Kim Đa

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 44''

    105° 58' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Mía Đông

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 14''

    105° 57' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Trung Thành

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 10''

    105° 57' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Vinh Quang

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 13''

    105° 57' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Tổ dân phố Mía

    DC

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 13''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa A Nậu

    KX

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 40''

    105° 57' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Đinh Tiên Hoàng

    KX

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 09''

    105° 57' 47''

    20° 15' 34''

    105° 58' 26''

    F-48-92-B-d

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 02''

    105° 57' 29''

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-B-d

    trạm Biến thế 220KV

    KX

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 26''

    105° 58' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Sệu

    SV

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 43''

    105° 57' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Đáy

    TV

    P. Ninh Khánh

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố An Hoà

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 09''

    105° 57' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố An Lạc

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 28''

    105° 58' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đa Lộc

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 02''

    105° 58' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đoàn Kết

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 59''

    105° 58' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đức Thế

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 30''

    105° 58' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Nam Phong

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 03''

    105° 58' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phong Đoài

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 17''

    105° 58' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phong Lộc

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 05''

    105° 58' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Lai

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 12' 57''

    105° 58' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Lâm

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 52''

    105° 58' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Lộc

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 13''

    105° 58' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Tương Lai

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 07''

    105° 57' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Vân Giang

    DC

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 38''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Ba Vuông

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 08''

    105° 57' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Sông Hệ

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 12' 40''

    105° 57' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Vũng Trắm

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 44''

    105° 57' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Yên

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 12' 40''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường 30 tháng 6

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 21''

    20° 13' 40''

    105° 57' 57''

    F-48-92-D-b

    đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 58''

    106° 00' 55''

    F-48-92-D-b

    đường Nguyễn Minh Không

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 13' 08''

    105° 57' 29''

    F-48-92-D-b

    Đường tỉnh 478B

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 13' 10''

    105° 54' 51''

    F-48-92-D-b

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-D-b

    đường Trần Nhân Tông

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 56''

    106° 00' 13''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Trung tâm Bảo trợ Xã hội tỉnh Ninh Bình

    KX

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 28''

    105° 58' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Sông Hệ

    TV

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    Sông Vạc

    TV

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-92-D-b

    Sông Vân

    TV

    P. Ninh Phong

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Bắc Thịnh

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 33''

    105° 59' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Bích Đào

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 38''

    105° 59' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Hợp Thiện

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 22''

    105° 59' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Hương Phúc

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 24''

    105° 59' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Nam Thịnh

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 23''

    105° 59' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phong Đào

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 37''

    105° 59' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Khánh

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 10''

    105° 59' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phương Đình

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 02''

    105° 59' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Thanh Bình

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 50''

    105° 59' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Thiện Tân

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 31''

    105° 59' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Thiện Tiến

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 11''

    105° 59' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Thượng Lân

    DC

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 42''

    105° 59' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

    KX

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 58''

    106° 00' 55''

    F-48-92-D-b

    đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

    F-48-92-D-b

    đường Trần Nhân Tông

    KX

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 56''

    106° 00' 13''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 10

    KX

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-92-D-b

    Sông Vạc

    TV

    P. Ninh Sơn

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Phúc Hải

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 02''

    105° 58' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Hoà

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 13''

    105° 58' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Hưng

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 19''

    105° 58' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Long

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 58' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Lộc

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 12''

    105° 58' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Nam

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 16''

    105° 57' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Ninh

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 08''

    105° 58' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Tân

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 23''

    105° 58' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Thái

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 12''

    105° 58' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Thắng

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 11''

    105° 58' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Thiện

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 04''

    105° 58' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Thịnh

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 07''

    105° 57' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Trọng

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 03''

    105° 58' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Trung

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 24''

    105° 58' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Trực

    DC

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 19''

    105° 58' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Bệnh viện Sản nhi Ninh Bình

    KX

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 57' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Cầu Lim

    KX

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường 30 tháng 6

    KX

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 21''

    20° 13' 40''

    105° 57' 57''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 02''

    105° 57' 29''

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Viện Quân Y 5

    KX

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 09''

    105° 58' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Vân

    TV

    P. Phúc Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    tổ dân phố Bắc Thành

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 05''

    105° 57' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Đẩu Long

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 35''

    105° 57' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Khánh Thành

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 47''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Khánh Trung

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 04''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Kỳ Lân

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 58''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Nhật Tân

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 28''

    105° 57' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Tân

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 39''

    105° 58' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tân An

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 02''

    105° 57' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tân Khang

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 34''

    105° 58' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tân Quý

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 28''

    105° 58' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tân Thịnh

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 28''

    105° 57' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tân Trung

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 45''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tân Văn

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 32''

    105° 58' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Trung Nhì

    DC

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 43''

    105° 58' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Đẩu Long

    KX

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 39''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 02''

    105° 57' 29''

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-B-d

    núi Kỳ Lân

    SV

    P. Tân Thành

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 55''

    105° 57' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Bắc Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 07''

    105° 58' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Nam Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 03''

    105° 58' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Ngọc Mỹ

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 57''

    105° 58' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Ngọc Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 58''

    105° 58' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Ngọc Xuân

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 01''

    105° 58' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Phúc Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 24''

    105° 58' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tây Sơn 1

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 26''

    105° 58' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tây Sơn 2

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 21''

    105° 58' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tây Sơn 3

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 15''

    105° 58' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Thanh Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 09''

    105° 58' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Thuý Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 35''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Trần Kiên

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 19''

    105° 58' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Trần Phú

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 13''

    105° 58' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Trung Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 11''

    105° 58' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Vạn Phúc

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 18''

    105° 58' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Vạn Sơn

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 15''

    105° 58' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Vạn Xuân 1

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 09''

    105° 58' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Vạn Xuân 2

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 02''

    105° 58' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    bến xe khách Ninh Bình

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 58' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cảng Ninh Bình

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 43''

    105° 58' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Cầu Lim

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Non Nước (cầu Ninh Bình)

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 45''

    105° 58' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Vân Giang

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 35''

    105° 58' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Non Nước

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 47''

    105° 58' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    công viên Núi Thuý

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 45''

    105° 58' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền Trương Hán Siêu

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 43''

    105° 58' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Lê Đại Hành

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 04''

    105° 58' 25''

    20° 15' 42''

    105° 58' 54''

    F-48-92-B-d

     đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

     Quốc lộ 10

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    núi Cánh Diều

    SV

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 08''

    105° 58' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Non Nước

    SV

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 46''

    105° 58' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Đáy

    TV

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    Sông Vân

    TV

    P. Thanh Bình

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-B-d

    Cầu Lim

    KX

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Vân Giang

    KX

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 35''

    105° 58' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Chợ Rồng

    KX

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 25''

    105° 58' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 29''

    105° 58' 11''

    20° 15' 35''

    105° 58' 37''

    F-48-92-B-d

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 02''

    105° 57' 29''

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 10

    KX

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-92-B-d

    Sông Vân

    TV

    P. Vân Giang

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-B-d

    thôn Bình Khê

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 46''

    105° 56' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Đề Lộc

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 20''

    105° 56' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Ích Duệ

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 00''

    105° 56' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Hậu

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 16''

    105° 57' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Nguyên Ngoại

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 40''

    105° 56' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Nguyễn Xá

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 19''

    105° 56' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Thượng Bắc

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 17''

    105° 56' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Thượng Nam

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 09''

    105° 56' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Thượng

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 28''

    105° 57' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Tiền

    DC

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 07''

    105° 57' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Tràng An

    KX

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 26''

    105° 56' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Nguyễn Minh Không

    KX

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 13' 08''

    105° 57' 29''

    F-48-92-B-d

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-B-d

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Trường Đại học Hoa Lư

    KX

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 21''

    105° 57' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Chiều Đổi

    SV

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 29''

    105° 56' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Đồng So

    SV

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 16' 03''

    105° 55' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Hang Bụt

    SV

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 38''

    105° 55' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Chanh

    TV

    xã Ninh Nhất

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d

    thôn Đào Công

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 38''

    105° 59' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Đoài Hạ

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 21''

    106° 00' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Đoài Thượng

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 06''

    106° 00' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Đông Hạ

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 20''

    106° 00' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Đông Thượng

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 15''

    106° 00' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Khoái Hạ

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 12' 17''

    105° 59' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Khoái Thượng

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 12' 50''

    105° 59' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Phúc Hạ

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 12' 52''

    105° 59' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Phúc Trung

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 15''

    105° 59' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Vĩnh Tiến

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 45''

    106° 00' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Vườn Hoa

    DC

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 42''

    106° 00' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    bến xe Phía Đông

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 25''

    105° 59' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cảng Ninh Phúc 1

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 01''

    106° 00' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-A-c

    cảng Ninh Phúc 2

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 58''

    106° 01' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Đông Thịnh

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 12' 20''

    105° 59' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Nam Bình

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 04''

    106° 00' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-A-c

    Chợ Bợi

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 36''

    106° 00' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Chùa Gạo

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 00''

    106° 00' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường cao tốc Bắc Nam (Cầu Giẽ - Ninh Bình)

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 04''

    106° 00' 56''

    20° 11' 18''

    105° 57' 10''

    F-48-93-A-c, F-48-93-C-a

     đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 58''

    106° 00' 55''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

     đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

     đường Trần Nhân Tông

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 56''

    106° 00' 13''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    Khu công nghiệp Khánh Phú

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 26''

    106° 01' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

     Quốc lộ 10

    KX

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    Sông Đáy

    TV

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-A-c

    Sông Vạc

    TV

    xã Ninh Phúc

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-92-D-b

    thôn Cổ Loan Hạ 1

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 54''

    105° 57' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Cổ Loan Hạ 2

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 53''

    105° 57' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Cổ Loan Thượng

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 36''

    105° 57' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Cổ Loan Trung 1

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 25''

    105° 57' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Cổ Loan Trung 2

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 14''

    105° 57' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Hoàng Sơn Đông

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 19''

    105° 56' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Hoàng Sơn Tây

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 13''

    105° 56' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Phúc Sơn 1

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 53''

    105° 57' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Phúc Sơn 2

    DC

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 47''

    105° 56' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Ninh Tiến 1

    KX

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 53''

    105° 57' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Ninh Tiến 2

    KX

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 13' 30''

    105° 57' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chùa Cổ Loan

    KX

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 14' 43''

    105° 57' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

     đường Nguyễn Minh Không

    KX

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 13' 08''

    105° 57' 29''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

     đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-B-d; F-48-92-D-b

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

     Sông Chanh

    TV

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    sông Sào Khê

    TV

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 17' 58''

    105° 53' 46''

    20° 13' 44''

    105° 57' 25''

    F-48-92-D-b

    Sông Vân

    TV

    xã Ninh Tiến

    TP. Ninh Bình

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    công viên Thành phố Tam Điệp

    KX

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 23''

    105° 54' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường Đồng Giao

    KX

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 32''

    105° 55' 11''

    20° 10' 58''

    105° 50' 00''

    F-48-92-D-b

    đường Hoàng Quốc Việt

    KX

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 29''

    105° 54' 27''

    20° 09' 12''

    105° 54' 24''

    F-48-92-D-b

    đường Quang Trung

    KX

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    đường Thiên Quan

    KX

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 12' 03''

    105° 52' 06''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 12B

    KX

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-D-b

    Đồi Dài

    SV

    P. Bắc Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 20''

    105° 54' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Tổ dân phố 2

    DC

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 03''

    105° 53' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Tố dân phố 4

    DC

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 57''

    105° 53' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu 207

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 29''

    105° 52' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công ty cổ phần Đá Đồng Giao

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 49''

    105° 51' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công ty cổ phần Phát triển Nam Sơn

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 11''

    105° 52' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công ty cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 28''

    105° 52' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Di tích lịch sử Phòng tuyến Tam Điệp, Biện Sơn (khu A)

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 24''

    105° 53' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

     đường Quang Trung

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b; F-48-92-D-a

    Đền Dâu

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 26''

    105° 52' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    ga Đồng Giao

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 20''

    105° 52' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

     Quốc lộ 1

    KX

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b, F-48-92-D-a

    Núi Rếch

    SV

    P. Nam Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 22''

    105° 53' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Thủng

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 48''

    105° 53' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Công ty cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 28''

    105° 52' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công ty cổ phần Vật liệu và Xây lắp Tam Điệp

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 06''

    105° 55' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Tráng Sơn

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 26''

    105° 55' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường Thiên Quan

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 12' 03''

    105° 52' 06''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 12B

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-D-b

    đồi Lan Bò

    SV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 07''

    105° 54' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đồi Dài

    SV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 20''

    105° 54' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Dóng Than

    SV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 19''

    105° 56' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Địa Lý

    SV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 50''

    105° 54' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Mả Vối

    SV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 30''

    105° 55' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Lớn

    SV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 33''

    105° 55' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Chùa

    SV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 19''

    105° 55' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    sông Bến Đang

    TV

    P. Tân Bình

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 15' 34''

    105° 48' 54''

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    F-48-92-D-b

    Tổ dân phố 3

    DC

    P. Tây Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 05''

    105° 53' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Quán Cháo

    KX

    P. Tây Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 07''

    105° 54' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường Đồng Giao

    KX

    P. Tây Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 32''

    105° 55' 11''

    20° 10' 58''

    105° 50' 00''

    F-48-92-D-b

    đường Hoàng Quốc Việt

    KX

    P. Tây Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 29''

    105° 54' 27''

    20° 09' 12''

    105° 54' 24''

    F-48-92-D-b

    đường Quang Trung

    KX

    P. Tây Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Tây Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Bệnh xá Quân Đoàn 1

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 16''

    105° 55' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Quân Đoàn 1

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 02''

    105° 55' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Công ty cổ phần Thực phẩm Xuất khẩu Đồng Giao

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 28''

    105° 52' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường Ngô Thì Nhậm

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    20° 08' 43''

    105° 55' 26''

    F-48-92-D-b

    đường Quang Trung

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 21B

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-92-D-b

    Trường Cao đẳng Nghề Cơ điện Xây dựng Tam Điệp

    KX

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 58''

    105° 55' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    hồ Yên Thắng 1

    TV

    P. Trung Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 59''

    105° 56' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đàm Khánh Đông

    DC

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 57''

    105° 56' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đàm Khánh Tây

    DC

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 58''

    105° 56' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đồi Cao 1

    DC

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 44''

    105° 55' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Đồi Cao 2

    DC

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 45''

    105° 56' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Lý Nhân

    DC

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 20''

    105° 56' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Quyết Thắng

    DC

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 35''

    105° 55' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Ghềnh

    DC

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 22''

    105° 56' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chùa Lý Nhân

    KX

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 21''

    105° 56' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Do

    KX

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 03''

    105° 56' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Ghềnh

    KX

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 44''

    105° 56' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-D-b

    Ga Ghềnh

    KX

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 14''

    105° 56' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Trường Cao đẳng Nghề Cơ giới Ninh Bình

    KX

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 51''

    105° 56' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Dóng Than

    SV

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 19''

    105° 56' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Sông Khánh

    TV

    P. Yên Bình

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 10' 03''

    105° 56' 12''

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    F-48-92-D-b

    Thôn 1

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 30''

    105° 54' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn 2

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 44''

    105° 56' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn 3

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 06''

    105° 56' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn 4A

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 29''

    105° 55' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn 4B

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 24''

    105° 55' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn 4C

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 40''

    105° 55' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn 5

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 51''

    105° 56' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn 6

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 51''

    105° 56' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn 7

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 38''

    105° 57' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn 8

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 18''

    105° 56' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn 9

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 30''

    105° 57' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn 12

    DC

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 14''

    105° 54' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Di tích lịch sử Phòng tuyến Tam Điệp, Biện Sơn (khu B)

    KX

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 19''

    105° 54' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    đền Quèn Thờ

    KX

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 40''

    105° 55' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường Ngô Thì Nhậm

    KX

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    20° 08' 43''

    105° 55' 26''

    F-48-92-D-b

    đường Ninh Tốn

    KX

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 08' 43''

    105° 55' 26''

    20° 07' 22''

    105° 57' 55''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-92-D-b

    Đồi Mo

    SV

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 15''

    105° 56' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đồi Ngang

    SV

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 08''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    núi Con Lợn

    SV

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 06' 48''

    105° 56' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Núi Vàng

    SV

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 38''

    105° 55' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    hồ Đoòng Đèn

    TV

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 05''

    105° 56' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Hồ Mừng

    TV

    xã Đông Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 07' 31''

    105° 56' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Bãi Sải

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 47''

    105° 51' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Hang Nước

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 02''

    105° 50' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Khe Gồi

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 59''

    105° 50' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Sòng Vặn

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 32''

    105° 51' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Tân Hạ

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 19''

    105° 52' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Tân Nam

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 56''

    105° 52' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Tân Nhuận

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 44''

    105° 52' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Tân Thượng

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 30''

    105° 52' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Tân Trung

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 11''

    105° 52' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 36''

    105° 52' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Trại Vòng

    DC

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 59''

    105° 53' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chùa Quang Sơn

    KX

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 31''

    105° 52' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công ty cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao

    KX

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 28''

    105° 52' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đền Mẫu Thượng

    KX

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 09' 31''

    105° 52' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

     đường Đồng Giao

    KX

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 32''

    105° 55' 11''

    20° 10' 58''

    105° 50' 00''

    F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

    Nhà máy Xi măng Tam Điệp

    KX

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 08' 55''

    105° 52' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Đá Lăn

    SV

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 55''

    105° 52' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đồi Kẽm

    SV

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 06''

    105° 53' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bà Ba

    SV

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 38''

    105° 52' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Sung Chi

    SV

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 51''

    105° 49' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    hồ Núi Vá

    TV

    xã Quang Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 15''

    105° 49' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đoài Khê

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 20''

    105° 53' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 04''

    105° 52' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Khánh Ninh

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 21''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Lang Ca

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 05''

    105° 53' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn Nguyễn

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 12' 04''

    105° 52' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Vĩnh Khương

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 44''

    105° 52' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Yên Đồng

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 28''

    105° 53' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Yên Lâm

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 54''

    105° 53' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Yên Phong

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 28''

    105° 52' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Yên Trung

    DC

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 13''

    105° 53' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Vĩnh Khương

    KX

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 54''

    105° 52' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Cầu Thủng

    KX

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 48''

    105° 53' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Lăng Ca

    KX

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 39''

    105° 54' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

     đường Thiên Quan

    KX

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 12' 03''

    105° 52' 06''

    F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

     Quốc lộ 12B

    KX

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đồi Ba Mào

    SV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 47''

    105° 53' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đồi Đá Lăn

    SV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 55''

    105° 52' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Lan Bò

    SV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 07''

    105° 54' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bà Ba

    SV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 38''

    105° 52' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Núi Con

    SV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 12' 41''

    105° 53' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Lũng Vàng

    SV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 59''

    105° 54' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Mọn

    SV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 12' 54''

    105° 53' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đập Sòng Cầu

    TV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 10' 54''

    105° 52' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hồ Lỳ

    TV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

    20° 11' 20''

    105° 53' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    sông Bến Đang

    TV

    xã Yên Sơn

    TP. Tam Điệp

     

     

    20° 15' 34''

    105° 48' 54''

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Me

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 20' 52''

    105° 50' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Mới

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 20' 57''

    105° 49' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Mỹ Cát

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 21' 38''

    105° 50' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Mỹ Sơn

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 21' 18''

    105° 50' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Mỹ Trung

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 21' 12''

    105° 50' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Tân Mỹ

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 21' 02''

    105° 50' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Thống Nhất

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 20' 50''

    105° 50' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Tiến Yết

    DC

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 20' 47''

    105° 50' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    TT. Me

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477B

    KX

    TT. Me

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 17' 54''

    105° 53' 46''

    20° 25' 09''

    105° 51' 30''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477C

    KX

    TT. Me

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c

    núi Bồ Đình

    SV

    TT. Me

    H. Gia Viễn

    20° 20' 28''

    105° 50' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 24

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 35''

    105° 50' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 25

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 44''

    105° 50' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn An Ninh

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 02''

    105° 51' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Bích Thượng

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 16''

    105° 50' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Cầu Vàng

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 16''

    105° 51' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đá Hàn

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 24' 57''

    105° 51' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Đồi Mai

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 12''

    105° 51' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồi Ngô

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 04''

    105° 50' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Giá Thượng

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 58''

    105° 51' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Gọng Vó

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 05''

    105° 51' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Hoàng Quyển

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 37''

    105° 51' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Lộc Lương

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 31''

    105° 50' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Phú Nhuận

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 41''

    105° 51' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Phú Sơn

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 49''

    105° 50' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Trung Chính

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 51' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Vườn Thị

    DC

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 03''

    105° 51' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

     Đường tỉnh 477B

    KX

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 17' 54''

    105° 53' 46''

    20° 25' 09''

    105° 51' 30''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-a

     Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-a

    Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-a

    Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

    KX

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đồi Cầu Lân

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 23''

    105° 51' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đồi Bích

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 21' 05''

    105° 51' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Ba Chon

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 57''

    105° 51' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Bò Lăn

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 50''

    105° 52' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Cánh Nỏ

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 22''

    105° 50' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Hàm Rồng

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 24' 43''

    105° 51' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Hoàng Quyển

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 22' 42''

    105° 52' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Mao Gà

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 24' 14''

    105° 51' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Mèo Cào

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 24' 26''

    105° 50' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Núi Dê

    SV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 19''

    105° 50' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Đầm Cút

    TV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 26''

    105° 49' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    hồ Trại Cuốn

    TV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

    20° 23' 39''

    105° 52' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Suối Tép

    TV

    xã Gia Hoà

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 25' 06''

    105° 51' 13''

    20° 23' 59''

    105° 52' 13''

    F-48-92-B-a

    Xóm 1

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 58''

    105° 48' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 2

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 50''

    105° 48' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 3

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 39''

    105° 48' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 4

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 35''

    105° 48' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 5

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 22''

    105° 48' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 6

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 10''

    105° 48' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 7

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 08''

    105° 49' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 8

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 22' 54''

    105° 49' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 9

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 22' 44''

    105° 48' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 10

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 22' 52''

    105° 48' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 11

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 08''

    105° 48' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 12

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 16''

    105° 48' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Xóm 13

    DC

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 35''

    105° 49' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Chợ Viến

    KX

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 22' 58''

    105° 48' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-a

    Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

    KX

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    động Hoa Lư

    SV

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 24' 06''

    105° 49' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Mèo Cào

    SV

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 24' 26''

    105° 50' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Núi Một

    SV

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 24' 36''

    105° 48' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Núi Sún

    SV

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 24' 21''

    105° 49' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thung Hoa Lư

    SV

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 24' 04''

    105° 49' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Đầm Cút

    TV

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

    20° 23' 26''

    105° 49' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Sông Bôi

    TV

    xã Gia Hưng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-a

    xóm Đông Thắng 1

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 19' 09''

    105° 50' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Đông Thắng 2

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 19' 04''

    105° 50' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Lạc Thiện

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 19' 08''

    105° 49' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Mai Sơn 1

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 17''

    105° 50' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Mai Sơn 2

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 13''

    105° 50' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Mai Sơn 3

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 08''

    105° 50' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Minh Đường

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 41''

    105° 49' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Nam Ninh 1

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 55''

    105° 50' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Nam Ninh 2

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 53''

    105° 50' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Quang Tân

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 19' 00''

    105° 50' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Thắng Lợi

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 19' 01''

    105° 50' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Thống Nhất

    DC

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 51''

    105° 49' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    cầu phao Đồng Chưa

    KX

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 19' 35''

    105° 49' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    chùa Lạc Khoái

    KX

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

    20° 18' 46''

    105° 50' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    Sông Rịa

    TV

    xã Gia Lạc

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c

    thôn Bắc Lãng Nội

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 18''

    105° 53' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Đông Lãng Nội

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 09''

    105° 53' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Lãng Ngoại

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 20' 10''

    105° 52' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Nam Lãng Nội

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 06''

    105° 53' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Tân Long Mỹ

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 20' 13''

    105° 54' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Tây Lãng Nội

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 12''

    105° 53' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Xuân Đài

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 20' 13''

    105° 54' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Cao Bích

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 20' 04''

    105° 54' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Long An

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 20' 32''

    105° 53' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Quyết Tiến

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 19' 56''

    105° 53' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Tân Ngọc

    DC

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 20' 02''

    105° 54' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-d

    Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-d

    Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

    KX

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    mộ Nguyễn Bặc

    KX

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 20' 12''

    105° 52' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Lương

    SV

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 31''

    105° 54' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Mây

    SV

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 47''

    105° 53' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Miêu

    SV

    xã Gia Lập

    H. Gia Viễn

    20° 21' 19''

    105° 54' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm An Ninh

    DC

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 42''

    105° 48' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Đòng Bái

    DC

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 32''

    105° 48' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Hoà Bình

    DC

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 35''

    105° 48' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Trần Phú

    DC

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 53''

    105° 48' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm Hạ

    DC

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 12''

    105° 49' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm Thượng

    DC

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 08''

    105° 48' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    chùa Phúc Hưng

    KX

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 51''

    105° 48' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Hang Trâu

    SV

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 50''

    105° 48' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Bài Thơ

    SV

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 14''

    105° 48' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Chùa

    SV

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 18' 56''

    105° 48' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Dậy

    SV

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 24''

    105° 48' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Hang Cá

    SV

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 58''

    105° 48' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Minh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    xóm 1 - Lỗi Sơn

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 17' 00''

    105° 49' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 1 - Ngọc Động

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 17' 36''

    105° 50' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 2 - Lỗi Sơn

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 16' 56''

    105° 49' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 2 - Ngọc Động

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 17' 48''

    105° 49' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 3 - Lỗi Sơn

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 16' 53''

    105° 49' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 3 - Ngọc Động

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 17' 45''

    105° 49' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 4 - Lỗi Sơn

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 16' 59''

    105° 49' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 4 - Ngọc Động

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 17' 16''

    105° 49' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 5 - Lỗi Sơn

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 16' 57''

    105° 49' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm Phong Tĩnh

    DC

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 17' 40''

    105° 50' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    cầu Thống Nhất

    KX

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 16' 28''

    105° 49' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    chùa Lỗi Sơn

    KX

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 16' 59''

    105° 49' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c

    nhà thờ Đinh Huy Đạo

    KX

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

    20° 17' 22''

    105° 49' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Sông Rịa

    TV

    xã Gia Phong

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c

    thôn Đường 477

    DC

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 21' 08''

    105° 48' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Kính Chúc

    DC

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 21' 43''

    105° 48' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Đồi

    DC

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 20' 53''

    105° 48' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Làng

    DC

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 20' 39''

    105° 48' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Thượng

    DC

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 21' 07''

    105° 48' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 5

    DC

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 21' 35''

    105° 49' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 6

    DC

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 21' 28''

    105° 49' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Đế

    KX

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-c

    Sông Bôi

    TV

    xã Gia Phú

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-c

    thôn Hoài Lai

    DC

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 20' 22''

    105° 51' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phương Hưng

    DC

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 20' 57''

    105° 51' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Văn Bòng

    DC

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 32''

    105° 52' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Văn Hà 1

    DC

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 52''

    105° 51' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Văn Hà 2

    DC

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 43''

    105° 51' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Vĩnh Ninh 1

    DC

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 22''

    105° 52' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Vĩnh Ninh 2

    DC

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 16''

    105° 52' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    đền thờ Vua Đinh Tiên Hoàng

    KX

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 34''

    105° 51' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477B

    KX

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 17' 54''

    105° 53' 46''

    20° 25' 09''

    105° 51' 30''

    F-48-92-B-c

    nhà thờ Nguyễn Bặc

    KX

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 17''

    105° 52' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đồi Bích

    SV

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 21' 05''

    105° 51' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Hang Luồn

    SV

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

    20° 19' 59''

    105° 51' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Phương

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 18' 08''

    105° 52' 33''

    20° 19' 27''

    105° 50' 03''

    F-48-92-B-c

    Xóm 1

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 28''

    105° 50' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 2

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 07''

    105° 51' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 3

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 43''

    105° 51' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 4

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 08''

    105° 51' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 5

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 49''

    105° 51' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 6

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 03''

    105° 51' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 7

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 39''

    105° 51' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 8

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 42''

    105° 52' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 9

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 24''

    105° 52' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 10

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 48''

    105° 52' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 11

    DC

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 21''

    105° 52' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    chùa Bái Đính

    KX

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 28''

    105° 51' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Đen

    KX

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 27''

    105° 52' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đường tỉnh 479C

    KX

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 16' 21''

    105° 51' 25''

    20° 12' 21''

    105° 45' 42''

    F-48-92-B-c

     Quốc lộ 38B

    KX

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đồi Sào Ngang

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 46''

    105° 51' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đồi Sói

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 19''

    105° 52' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Hang Nội

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 10''

    105° 52' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Hang Rồng

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 03''

    105° 52' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Chon Diêu

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 23''

    105° 50' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Chon Xây

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 11''

    105° 50' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Con Lợn

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 10''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Đính

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 22''

    105° 51' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Hang Trai

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 17' 34''

    105° 52' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Thung Bình

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 45''

    105° 51' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Thung U

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 14' 02''

    105° 52' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi U Bò

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 16' 50''

    105° 50' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thung Dẻ

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 14' 33''

    105° 53' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Giác

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 53''

    105° 52' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thung Lau

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 14' 41''

    105° 52' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Lứa

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 14' 51''

    105° 52' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Mỷ

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 14' 24''

    105° 53' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Rốc

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 14' 35''

    105° 52' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Sọt

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 15''

    105° 52' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Ui

    SV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

    20° 15' 29''

    105° 52' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

     sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

    Sông Rịa

    TV

    xã Gia Sinh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c

    thôn Thần Thiệu

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 18''

    105° 54' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Thiện Hối

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 08''

    105° 54' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Đông Thượng

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 43''

    105° 55' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Hoàng Long

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 52''

    105° 54' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Hoà Bình

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 46''

    105° 54' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Nam Hải

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 27''

    105° 54' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Tân Hối

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 09''

    105° 55' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Thanh Long

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 45''

    105° 54' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Trung Chính

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 36''

    105° 55' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cảng Gia Tân

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 20''

    105° 54' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đình Trùng Hạ

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 43''

    105° 54' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đình Trùng Thượng

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 45''

    105° 55' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đình Vân Thị

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 19' 44''

    105° 54' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-d

    Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-d

    Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Tân

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-d

    xóm 1 - Phương Đông

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 56''

    105° 53' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 1 - Thượng Hoà

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 08''

    105° 54' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 2 - Phương Đông

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 05''

    105° 54' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 2 - Thượng Hoà

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 24''

    105° 55' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 3 - Phương Đông

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 54' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 3 - Thượng Hoà

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 18''

    105° 55' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 4 - Phương Đông

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 54''

    105° 54' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 4 - Thượng Hoà

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 32''

    105° 55' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 5 - Phương Đông

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 03''

    105° 54' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 6 - Phương Đông

    DC

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 48''

    105° 53' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-b

    cầu Đoan Vĩ

    KX

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Địch Lộng

    KX

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 09''

    105° 54' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-d

    Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

    KX

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Xí nghiệp Khai thác đá Gia Thanh

    KX

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 12''

    105° 54' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    động Địch Lộng

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 08''

    105° 54' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Bũng Trống

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 23''

    105° 54' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Hoàng Quyển

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 42''

    105° 52' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Lương

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 31''

    105° 54' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Mây

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 47''

    105° 53' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Miêu

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 21' 19''

    105° 54' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Thong Long

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 37''

    105° 54' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Vong Trong

    SV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 27''

    105° 54' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đập Đá Hàn

    TV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

    20° 22' 52''

    105° 53' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-b

    Sông Đáy

    TV

    xã Gia Thanh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    thôn Đào Lâm

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 55''

    105° 52' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Quốc Thanh

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 48''

    105° 52' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Vân La

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 37''

    105° 52' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 1

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 19' 05''

    105° 52' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 2

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 54''

    105° 52' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 3

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 49''

    105° 52' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 4

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 50''

    105° 52' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 5

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 42''

    105° 52' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 6

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 40''

    105° 52' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 7

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 38''

    105° 52' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 8

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 40''

    105° 52' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Xóm 9

    DC

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 33''

    105° 52' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    đền Thánh Nguyễn

    KX

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

    20° 18' 33''

    105° 52' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

     Đường tỉnh 477B

    KX

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 17' 54''

    105° 53' 46''

    20° 25' 09''

    105° 51' 30''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

    sông Hoàng Long (nhánh chính)

    TV

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-d

    sông Hoàng Long (nhánh phụ)

    TV

    xã Gia Thắng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 18' 08''

    105° 52' 33''

    20° 19' 27''

    105° 50' 03''

    F-48-92-B-d

    xóm 1 - Đồng Chưa

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 02''

    105° 49' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 1 - Kênh Gà

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 50''

    105° 48' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 1 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 32''

    105° 49' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 1 - Trinh Phú

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 43''

    105° 49' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 2 - Đồng Chưa

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 59''

    105° 49' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 2 - Kênh Gà

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 43''

    105° 48' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 2 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 33''

    105° 49' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 2 - Trinh Phú

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 37''

    105° 49' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 3 - Đồng Chưa

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 53''

    105° 49' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 3 - Kênh Gà

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 01''

    105° 48' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 3 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 27''

    105° 49' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 4 - Đồng Chưa

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 57''

    105° 49' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 4 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 28''

    105° 49' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 5 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 24''

    105° 49' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 6 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 23''

    105° 49' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 7 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 24''

    105° 49' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 8 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 17''

    105° 49' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    xóm 9 - Liên Huy

    DC

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 20''

    105° 49' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c

    hang Tò Vò

    SV

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 55''

    105° 48' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Kênh Gà

    SV

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 50''

    105° 48' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Tò Vò

    SV

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 20' 05''

    105° 48' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Dậy

    SV

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

    20° 19' 24''

    105° 48' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    Sông Bôi

    TV

    xã Gia Thịnh

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-a

    thôn Đồng Tiến

    DC

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 17' 47''

    105° 52' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Hán Bắc

    DC

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 18' 26''

    105° 52' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Hán Nam

    DC

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 18' 17''

    105° 52' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thuận Phong

    DC

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 17' 29''

    105° 52' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Xuân Lai

    DC

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 18' 05''

    105° 52' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền Thánh Nguyễn

    KX

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 18' 33''

    105° 52' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477B

    KX

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 17' 54''

    105° 53' 46''

    20° 25' 09''

    105° 51' 30''

    F-48-92-B-d

    núi Cắm Gươm

    SV

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 18' 00''

    105° 53' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Kiếm Lĩnh

    SV

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

    20° 18' 01''

    105° 53' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

     sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Tiến

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

    Thôn 1

    DC

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

    20° 19' 49''

    105° 55' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn 2

    DC

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

    20° 20' 28''

    105° 56' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn 3

    DC

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

    20° 20' 26''

    105° 56' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn 4

    DC

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

    20° 20' 56''

    105° 56' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn 5

    DC

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

    20° 20' 45''

    105° 55' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn 6

    DC

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

    20° 20' 01''

    105° 55' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Gián Khẩu

    KX

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

    20° 19' 41''

    105° 55' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-d

    Sông Đáy

    TV

    xã Gia Trấn

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    thôn An Thái

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 19' 18''

    105° 51' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Bắc Điềm Khê

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 18' 35''

    105° 52' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Chấn Hưng

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 18' 40''

    105° 50' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đông Chi Phong

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 19' 27''

    105° 51' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đông Khê

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 18' 29''

    105° 51' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đức Hậu

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 19' 20''

    105° 50' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Hoàng Long

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 19' 41''

    105° 50' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Nam Điềm Khê

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 18' 21''

    105° 52' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tây Chi Phong

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 18' 52''

    105° 51' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Trung Đồng

    DC

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 18' 45''

    105° 52' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Hang Luồn

    SV

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

    20° 19' 59''

    105° 51' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    Sông Rịa

    TV

    xã Gia Trung

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c

    thôn Bích Sơn

    DC

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 54''

    105° 51' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Mai Trung

    DC

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 23''

    105° 52' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Phù Long

    DC

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 55''

    105° 52' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Tập Ninh

    DC

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 33''

    105° 52' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Thanh Uy

    DC

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 58''

    105° 52' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tri Lễ

    DC

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 02''

    105° 52' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 21''

    105° 52' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

     Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

     Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-a, F-48-92-B-b, F-48-92-B-d

    Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

    KX

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Khu du lịch sinh thái Vân Long

    KX

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 22' 06''

    105° 52' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đồi Bích

    SV

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 05''

    105° 51' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Hoàng Quyển

    SV

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 22' 42''

    105° 52' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Mèo Cào

    SV

    xã Gia Vân

    H. Gia Viễn

    20° 22' 22''

    105° 52' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 1

    DC

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 06''

    105° 50' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 2

    DC

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 17''

    105° 50' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 3

    DC

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 11''

    105° 50' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 4

    DC

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 11''

    105° 50' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 5

    DC

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 25''

    105° 50' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 6

    DC

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 43''

    105° 50' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477B

    KX

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 17' 54''

    105° 53' 46''

    20° 25' 09''

    105° 51' 30''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c

    Hang Am

    SV

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 33''

    105° 50' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Bồ Đình

    SV

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

    20° 20' 28''

    105° 50' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Gia Vượng

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    thôn Đồng Xuân

    DC

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

    20° 21' 09''

    105° 55' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Mưỡu Giáp 1

    DC

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 54''

    105° 55' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Mưỡu Giáp 2

    DC

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 54''

    105° 55' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Mưỡu Giáp 3

    DC

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 42''

    105° 55' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Vũ Đại

    DC

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 44''

    105° 55' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Xuân Hoà

    DC

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 51''

    105° 55' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    núi Mưỡu Giáp

    SV

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

    20° 20' 52''

    105° 54' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Đáy

    TV

    xã Gia Xuân

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    Thôn 1

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 08''

    105° 49' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 2

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 19''

    105° 48' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 3

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 29''

    105° 48' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 4

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 37''

    105° 49' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 5

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 49''

    105° 49' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 6

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 45''

    105° 49' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 7

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 49''

    105° 49' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 8

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 26''

    105° 49' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 9

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 17''

    105° 49' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 10

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 09''

    105° 49' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 11

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 21' 50''

    105° 49' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 12

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 21' 47''

    105° 49' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 13

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 21' 46''

    105° 50' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 14

    DC

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 06''

    105° 50' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-B-c

     Đường tỉnh 477D

    KX

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

    20° 21' 48''

    105° 55' 09''

    F-48-92-B-c, F-48-92-B-a

    Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

    KX

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 21' 49''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đồi Chùa

    SV

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 22' 11''

    105° 49' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Cánh Nỏ

    SV

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 23' 22''

    105° 50' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Đầm Cút

    TV

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

    20° 23' 26''

    105° 49' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

     Sông Bôi

    TV

    xã Liên Sơn

    H. Gia Viễn

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

    tổ dân phố Cầu Huyện

    DC

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 59''

    105° 57' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Đông Nam

    DC

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 42''

    105° 57' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Mỹ Lộ

    DC

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 47''

    105° 57' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tây Bắc

    DC

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 42''

    105° 56' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Tây Nam

    DC

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 38''

    105° 57' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    tổ dân phố Thiên Sơn

    DC

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 54''

    105° 56' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Thiên Tôn

    KX

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 45''

    105° 56' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền Đa Giá Hạ

    KX

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 58''

    105° 56' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường Đại Cồ Việt

    KX

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 18' 00''

    105° 57' 04''

    20° 17' 45''

    105° 56' 24''

    F-48-92-B-d

    đường Võ Nguyên Giáp

    KX

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 18' 39''

    105° 56' 43''

    20° 17' 31''

    105° 57' 16''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-B-d

    động Thiên Tôn

    SV

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 17' 57''

    105° 56' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Voi

    SV

    TT. Thiên Tôn

    H. Hoa Lư

    20° 18' 01''

    105° 56' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Bộ Đầu

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 20''

    105° 57' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Đông Thịnh

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 17''

    105° 58' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Xuân Mai

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 11' 49''

    105° 57' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm Hoà Thiện

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 03''

    105° 58' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm Kiến Ái

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 11' 53''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm Trung Đức

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 11' 57''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm Dinh

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 18''

    105° 58' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm Đình

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 26''

    105° 57' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm Giữa

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 23''

    105° 58' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm Gòi

    DC

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 10''

    105° 58' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Đông Thịnh

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 20''

    105° 59' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Quán Vinh

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 11' 43''

    105° 58' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Vó

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 11' 37''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Yên

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 40''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Công ty cổ phần Phân lân Ninh Bình

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 29''

    105° 57' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Đông Hội

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 11' 57''

    105° 59' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đường cao tốc Bắc Nam

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 15' 04''

    106° 00' 56''

    20° 11' 18''

    105° 57' 10''

    F-48-92-D-b

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-D-b

    ga Cầu Yên

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 15''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    nhà thờ Họ Đào

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

    20° 12' 17''

    105° 58' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Sông Hệ

    TV

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    Sông Vạc

    TV

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-92-D-b

    Sông Vó

    TV

    xã Ninh An

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 11' 21''

    105° 56' 47''

    20° 11' 54''

    105° 59' 12''

    F-48-92-D-b

    thôn Bãi Trữ

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 19' 08''

    105° 55' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn La Vân

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 39''

    105° 56' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Phong Phú

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 28''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 1 La Mai

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 44''

    105° 56' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm 2 La Mai

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 19' 00''

    105° 56' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Đông Trung Trữ

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 52''

    105° 55' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Nam Trung Trữ

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 36''

    105° 55' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Tây Trung Trữ

    DC

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 49''

    105° 55' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    bến khách ngang sông La

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 19' 09''

    105° 57' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Gián Khẩu

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 19' 41''

    105° 55' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Phong Phú

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 35''

    105° 56' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Trung Trữ

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 36''

    105° 55' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền Cả La Mai

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 45''

    105° 56' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Nguyễn Minh Không

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 13' 08''

    105° 57' 29''

    F-48-92-B-d

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-B-d

    đường Võ Nguyên Giáp

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 18' 39''

    105° 56' 43''

    20° 17' 31''

    105° 57' 16''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-d

    Sông Chanh

    TV

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d

    Sông Đáy

    TV

    xã Ninh Giang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    thôn Côi Khê

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 23''

    105° 55' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Hải Nham

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 50''

    105° 54' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Khê Ngoài

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 51''

    105° 55' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Khê Trong

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 00''

    105° 55' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Văn Lâm

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 57''

    105° 56' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Đam Khê

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 54''

    105° 55' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chùa Bích Động

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 06''

    105° 54' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Chùa Móc

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 57''

    105° 55' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Nội Lâm

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 15' 24''

    105° 53' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Thái Vi

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 30''

    105° 55' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đường tỉnh 478B

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 13' 10''

    105° 54' 51''

    F-48-92-D-b

    Đền Vối

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 00''

    105° 54' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đình Các

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 06''

    105° 56' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Khu di tích Tam Cốc

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 58''

    105° 55' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Khu du lịch Tam Cốc Bích Động

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 06''

    105° 56' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    động Bích Động

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 05''

    105° 54' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    hang Am Vừng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 49''

    105° 54' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    hang Cây Thị

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 11''

    105° 55' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Ba

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 05''

    105° 54' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Cả

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 45''

    105° 55' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Dình

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 06''

    105° 53' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Hai

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 59''

    105° 55' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Hòm

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 37''

    105° 54' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    hang Leo Ngành

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 21''

    105° 54' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Thong

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 39''

    105° 54' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Vàng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 52''

    105° 54' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Vạng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 46''

    105° 54' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bắp Chùa

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 30''

    105° 54' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bực Bài

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 47''

    105° 54' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Cây Chanh

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 16''

    105° 53' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Con

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 41''

    105° 53' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Dãm Sáp

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 54''

    105° 54' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Dãy

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 38''

    105° 54' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đàng Máng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 19''

    105° 56' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đá Mõ

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 30''

    105° 55' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đầu Hang Cả

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 43''

    105° 55' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đổng Dạng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 44''

    105° 53' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Bải

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 34''

    105° 55' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Chùa

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 34''

    105° 54' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Đùng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 26''

    105° 56' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Nấp

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 17''

    105° 54' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Sồng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 32''

    105° 55' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Vàng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 00''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Láng Trai

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 58''

    105° 54' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Lè Lè

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 45''

    105° 54' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Mả Mua

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 21''

    105° 55' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Mỏm Gai

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 09''

    105° 54' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Quèn Giái

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 50''

    105° 55' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Tai Voi

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 12' 54''

    105° 55' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Thần Lậu

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 51''

    105° 54' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Thung U

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 02''

    105° 52' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Thung Vàu

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 08''

    105° 53' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Voi Dộ

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 26''

    105° 54' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Vũng Lầy

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 31''

    105° 53' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Tướng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 41''

    105° 52' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thung Đồng Lòng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 59''

    105° 55' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Hang Múa

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 43''

    105° 55' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Hang Vạng

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 41''

    105° 54' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Lau Lá

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 17''

    105° 53' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Mái Trong

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 47''

    105° 53' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Tiều Phay

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 03''

    105° 55' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Bùi

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 04''

    105° 54' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Lang

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 50''

    105° 52' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Ngoài

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 37''

    105° 54' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Thầy

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 01''

    105° 54' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Trong

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 24''

    105° 54' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Vàn

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 13' 57''

    105° 53' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Vụng Bưỡi

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 16''

    105° 54' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Vụng Chạy

    SV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

    20° 14' 53''

    105° 54' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    ngòi Bên Đồi

    TV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 13' 09''

    105° 53' 27''

    20° 13' 08''

    105° 55' 06''

    F-48-92-D-b

    sông Đền Nối

    TV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 14' 15''

    105° 54' 16''

    20° 12' 28''

    105° 56' 18''

    F-48-92-D-b

    Sông Hệ

    TV

    xã Ninh Hải

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    thôn Áng Ngũ

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 21''

    105° 55' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Áng Sơn

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 16' 39''

    105° 55' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Đại Áng

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 16' 48''

    105° 55' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Ngô Hạ

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 18' 13''

    105° 55' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Ngô Thượng

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 52''

    105° 55' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Quán Vinh

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 39''

    105° 56' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Thanh Hạ

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 59''

    105° 55' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Thanh Thượng

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 26''

    105° 55' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Nam Triều

    DC

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 08''

    105° 55' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Ninh Hoà

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 40''

    105° 55' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Thiên Tôn

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 45''

    105° 56' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Hoa Sơn

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 16' 57''

    105° 55' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đình Ngô Khê Hạ

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 18' 17''

    105° 55' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Nguyễn Minh Không

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 13' 08''

    105° 57' 29''

    F-48-92-B-d

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-B-d

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    động Hoa Sơn

    SV

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 02''

    105° 55' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Dơi

    SV

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 17' 01''

    105° 55' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Đồng So

    SV

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 16' 03''

    105° 55' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Phù Đồ

    SV

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 16' 20''

    105° 55' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Voi

    SV

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

    20° 16' 57''

    105° 55' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Chanh

    TV

    xã Ninh Hoà

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d

    xóm Đông Hoa

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 13''

    105° 57' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Đông Phú

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 17' 19''

    105° 58' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Khánh Trung

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 10''

    105° 57' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Kim Phú

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 15''

    105° 57' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Phấn Thượng

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 17' 38''

    105° 58' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Phấn Trung

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 17' 41''

    105° 58' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Phú Gia

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 17' 39''

    105° 57' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Tiến Thịnh

    DC

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 17' 29''

    105° 58' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    bến khách ngang sông Bồng

    KX

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 18' 28''

    105° 58' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đình Bạch Cừ

    KX

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 17' 35''

    105° 58' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Phú Gia

    SV

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

    20° 17' 45''

    105° 57' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Đáy

    TV

    xã Ninh Khang

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-92-B-d

    xóm Đông Đình

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 30''

    105° 56' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Nam Chiêm

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 11''

    105° 56' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Nhân Lý

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 13''

    105° 56' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Quan Đồng

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 34''

    105° 56' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Tân Mỹ

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 27''

    105° 57' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Tây Đình

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 28''

    105° 56' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Thạch Quy

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 19''

    105° 56' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Thạch Tác

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 07''

    105° 57' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    xóm Vinh Viên

    DC

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 19''

    105° 56' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đường Nguyễn Minh Không

    KX

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 13' 08''

    105° 57' 29''

    F-48-92-B-d

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-B-d

    Đình Thượng

    KX

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 34''

    105° 56' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-B-d

    Núi Dộc

    SV

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

    20° 17' 13''

    105° 56' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Sông Chanh

    TV

    xã Ninh Mỹ

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d

    thôn Hành Cung

    DC

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 14''

    105° 57' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Hạ Trạo

    DC

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 12' 50''

    105° 57' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Khả Lương

    DC

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 21''

    105° 56' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Tuân Cáo

    DC

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 00''

    105° 56' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Ninh Tiến 2

    KX

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 30''

    105° 57' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chợ Ninh Thắng

    KX

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 08''

    105° 57' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường Nguyễn Minh Không

    KX

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 13' 08''

    105° 57' 29''

    F-48-92-D-b

    Đường tỉnh 478B

    KX

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 13' 10''

    105° 54' 51''

    F-48-92-D-b

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-D-b

    Đình Sen

    KX

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 10''

    105° 57' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Bươm Bướm

    SV

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 47''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Bải

    SV

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 34''

    105° 55' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Chẽ Bèo

    SV

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

    20° 13' 35''

    105° 56' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    sông Sào Khê

    TV

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 17' 58''

    105° 53' 46''

    20° 13' 44''

    105° 57' 25''

    F-48-92-D-b

    Sông Chanh

    TV

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d

    Sông Hệ

    TV

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    Sông Vân

    TV

    xã Ninh Thắng

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 15' 49''

    105° 58' 46''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    thôn Chấn Lữ

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 45''

    105° 57' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Dưỡng Hạ

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 42''

    105° 55' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Dưỡng Thượng

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 56''

    105° 55' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Đồng Quan

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 23''

    105° 57' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Phú Lăng

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 22''

    105° 56' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Tân Dưỡng 1

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 58''

    105° 56' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Tân Dưỡng 2

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 01''

    105° 56' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Vạn Lê

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 10' 47''

    105° 56' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn Hệ

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 46''

    105° 56' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn Thượng

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 49''

    105° 56' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 58''

    105° 57' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Xuân Phúc

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 29''

    105° 56' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Xuân Thành

    DC

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 22''

    105° 56' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cảng Hệ Dưỡng

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 27''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Chùa Tháp

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 32''

    105° 54' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Công ty Xi măng Hệ Dưỡng

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 05''

    105° 56' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Hạ Kê Từ

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 44''

    105° 56' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Miễu Sơn

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 35''

    105° 56' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Thượng Kê Từ

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 41''

    105° 56' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-D-b

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Trại giam Ninh Khánh

    KX

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 17''

    105° 55' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bờ Bớ

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 36''

    105° 55' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đá Bia

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 30''

    105° 54' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đá Mõ

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 30''

    105° 55' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Chùa

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 34''

    105° 54' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Hốc

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 56''

    105° 54' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Lè Lè

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 45''

    105° 54' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Lũng Vàng

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 59''

    105° 54' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Mả Vối

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 30''

    105° 55' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Mỏm Thần

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 19''

    105° 55' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    quèn Cổ Yếm

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 19''

    105° 54' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Chẽ Dưới

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 40''

    105° 55' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Chẽ Trên

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 50''

    105° 55' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Hang Cỏ

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 21''

    105° 54' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Hang Dứa

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 27''

    105° 55' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Hang Sấu

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 12' 00''

    105° 54' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Quèn Ma

    SV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

    20° 11' 09''

    105° 55' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    ngòi Bên Đồi

    TV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 13' 09''

    105° 53' 27''

    20° 13' 08''

    105° 55' 06''

    F-48-92-D-b

    Sông Bé

    TV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 12' 22''

    105° 55' 13''

    20° 12' 02''

    105° 55' 40''

    F-48-92-D-b

    Sông Hệ

    TV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    F-48-92-D-b

    Sông Vó

    TV

    xã Ninh Vân

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 11' 21''

    105° 56' 47''

    20° 11' 54''

    105° 59' 12''

    F-48-92-D-b

    thôn Khê Hạ

    DC

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 11''

    105° 56' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Khê Thượng

    DC

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 52''

    105° 55' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Xuân Áng Ngoại

    DC

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 57''

    105° 56' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Xuân Áng Nội

    DC

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 06''

    105° 56' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    cầu Tràng An

    KX

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 26''

    105° 56' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Bàn Long

    KX

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 16''

    105° 55' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chùa Khê Hạ

    KX

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 00''

    105° 56' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    động Bàn Long

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 17''

    105° 55' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    hang Lấm Trong

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 17''

    105° 54' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Hang Múa

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 13' 47''

    105° 56' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bàn Sinh

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 13''

    105° 55' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bực Bài

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 47''

    105° 54' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Bươm Bướm

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 13' 47''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Chiều Đổi

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 29''

    105° 56' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Cốt Đèn

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 20''

    105° 54' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đá Lải

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 27''

    105° 55' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đầu Quèn

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 35''

    105° 55' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đền Trong

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 11''

    105° 55' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Đồng Phủ

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 06''

    105° 54' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Kẹm

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 54''

    105° 55' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Ma

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 27''

    105° 55' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Hang Bụt

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 38''

    105° 55' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Quèn Giái

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 13' 50''

    105° 55' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Ri Rom

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 37''

    105° 55' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi Thần Lậu

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 51''

    105° 54' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Hang Cá

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 56''

    105° 54' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thung Hang Chúi

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 37''

    105° 54' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Chuối

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 54''

    105° 54' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Đền

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 14' 07''

    105° 55' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thung Mây

    SV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

    20° 15' 04''

    105° 54' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

     sông Sào Khê

    TV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 17' 58''

    105° 53' 46''

    20° 13' 44''

    105° 57' 25''

    F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

    Sông Chanh

    TV

    xã Ninh Xuân

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d

    thôn Chi Phong

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 08''

    105° 53' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Đông Thành

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 34''

    105° 54' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Tam Kỳ

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 23''

    105° 54' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Tân Hoa

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 43''

    105° 54' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Trường An

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 19''

    105° 54' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Trường Sơn

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 36''

    105° 54' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Trường Thịnh

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 42''

    105° 54' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Trường Xuân

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 47''

    105° 54' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Tụ An

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 19' 03''

    105° 55' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Vàng Ngọc

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 57''

    105° 54' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thôn Yên Trạch

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 46''

    105° 54' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Bắc

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 24''

    105° 54' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Đông

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 27''

    105° 54' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Nam

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 19''

    105° 54' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Tây

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 19''

    105° 54' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thôn Trung

    DC

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 33''

    105° 54' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    bia Cửa Đông

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 31''

    105° 54' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Kim Ngân

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 01''

    105° 53' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    chùa Nhất Trụ

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 21''

    105° 54' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Cầu Đông

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 33''

    105° 54' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền thờ Thục Tiết công chúa

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 24''

    105° 54' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền Vua Đinh Tiên Hoàng

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 08''

    105° 54' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đền Vua Lê Đại Hành

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 13''

    105° 54' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    đình Yên Trạch

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 46''

    105° 54' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đền Vực

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 19''

    105° 52' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    lăng Vua Đinh Tiên Hoàng

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 03''

    105° 54' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    lăng Vua Lê Đại Hành

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 47''

    105° 54' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Nhà máy Gạch Sông Chanh

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 19' 00''

    105° 54' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    phủ Đông Vương

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 59''

    105° 54' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    phủ Kình Thiên

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 27''

    105° 54' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-B-d

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    động Am Tiên

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 59''

    105° 54' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Bin

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 35''

    105° 53' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Lôi

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 15' 46''

    105° 54' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Luồn

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 29''

    105° 54' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Muối

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 33''

    105° 54' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Quàn

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 09''

    105° 54' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Tối

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 15' 43''

    105° 53' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Hang Vông

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 19''

    105° 53' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Chùa Am

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 22''

    105° 54' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Chùa Thủ

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 50''

    105° 53' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Con Lợn

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 10''

    105° 52' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Cốt Đèn

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 15' 20''

    105° 54' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    núi đá Trường Yên

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 59''

    105° 54' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Đồng Mang

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 34''

    105° 53' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Nắc Nẻ

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 12''

    105° 54' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Ngọn Đèn

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 12''

    105° 54' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Phù Đồ

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 20''

    105° 55' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    núi Thung Giữa

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 16''

    105° 54' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Nghẽn

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 33''

    105° 53' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    thung Ang Mương

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 15' 41''

    105° 54' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thung Đa

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 15' 46''

    105° 53' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thung La

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 01''

    105° 52' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thung Láng

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 16''

    105° 53' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thung Lổ

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 21''

    105° 54' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thung Mậu

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 17' 16''

    105° 53' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Thung Thuốc

    SV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

    20° 16' 18''

    105° 53' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-d

    sông Sào Khê

    TV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 17' 58''

    105° 53' 46''

    20° 13' 44''

    105° 57' 25''

    F-48-92-B-d

    Sông Chanh

    TV

    xã Trường Yên

    H. Hoa Lư

     

     

    20° 19' 15''

    105° 54' 54''

    20° 13' 46''

    105° 57' 43''

    F-48-92-B-d

    Khối 1

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 37''

    106° 02' 35''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 2

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 39''

    106° 03' 06''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 3

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 38''

    106° 03' 13''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 4

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 34''

    106° 03' 35''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 5

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 34''

    106° 03' 41''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 6

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 27''

    106° 03' 41''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 7

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 24''

    106° 03' 49''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 8

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 13''

    106° 03' 57''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 9

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 59' 02''

    106° 04' 02''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 10

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 58' 42''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 11

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 58' 38''

    106° 04' 19''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 12

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 58' 43''

    106° 05' 18''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khối 13

    DC

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 58' 23''

    106° 03' 41''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    bến xe Thị trấn Bình Minh

    KX

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 58' 11''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    cầu Tô Hiệu

    KX

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 58' 40''

    106° 04' 22''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    đường Ven Biển

    KX

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 59' 10''

    106° 05' 27''

    19° 59' 56''

    106° 02' 02''

    E-48-9-A-a

    Đường tỉnh 481

    KX

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 58' 41''

    106° 04' 22''

    19° 59' 11''

    106° 05' 27''

    E-48-9-A-a

    Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

    KX

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

    19° 52' 26''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    E-48-9-A-a

    kênh Tiêu Mặn

    TV

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 59' 16''

    106° 01' 37''

    19° 57' 55''

    106° 05' 26''

    E-48-9-A-a

    sông Cà Mau

    TV

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 05' 55''

    106° 02' 04''

    19° 59' 10''

    106° 02' 59''

    E-48-9-A-a

    Sông Đáy

    TV

    TT. Bình Minh

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    E-48-9-A-a

    tổ dân phố Kiến Thái

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 46''

    106° 05' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    tổ dân phố Năm Dân

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 26''

    106° 05' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    tổ dân phố Phát Diệm Đông

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 32''

    106° 04' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    tổ dân phố Phát Diệm Nam

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 21''

    106° 04' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    tổ dân phố Phát Diệm Tây

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 31''

    106° 04' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    tổ dân phố Phú Vinh

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 37''

    106° 04' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    tổ dân phố Thượng Kiệm

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 39''

    106° 05' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    tổ dân phố Trì Chính

    DC

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 44''

    106° 05' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    bến xe khách Kim Sơn

    KX

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 41''

    106° 05' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Kiến Trung

    KX

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 42''

    106° 05' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Trì Chính

    KX

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 35''

    106° 05' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481B

    KX

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    nhà thờ Đá Phát Diệm

    KX

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 36''

    106° 04' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 21B

    KX

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Sông Vạc

    TV

    TT. Phát Diệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 55''

    106° 06' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 51''

    106° 06' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 45''

    106° 06' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 23''

    106° 06' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 54''

    106° 06' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 22''

    106° 06' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 04''

    106° 06' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 15''

    106° 06' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 05''

    106° 06' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 31''

    106° 07' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 05' 32''

    106° 07' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 12

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 05' 09''

    106° 08' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 13

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 05' 00''

    106° 07' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 14

    DC

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 04' 23''

    106° 08' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    cầu Ân Hoà II

    KX

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 27''

    106° 07' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Quy Hậu

    KX

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 24''

    106° 07' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Cầu 18

    KX

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 08' 44''

    106° 05' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a

     Quốc lộ 10

    KX

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Sông Đáy

    TV

    xã Ân Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-d

    Xóm 1

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 08' 21''

    106° 07' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 2

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 08' 06''

    106° 08' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 3

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 08' 03''

    106° 07' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 4

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 08' 12''

    106° 07' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 5

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 07' 58''

    106° 07' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 6

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 07' 53''

    106° 07' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 7

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 07' 51''

    106° 07' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 8

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 07' 41''

    106° 07' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 9

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 07' 40''

    106° 07' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 10

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 06' 37''

    106° 08' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 11

    DC

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 06' 14''

    106° 08' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    bến khách ngang sông Chất Thành - Nghĩa Hồng

    KX

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 06' 32''

    106° 08' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    đền Chất Thành

    KX

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 07' 52''

    106° 07' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đền Làng Quyết Bình

    KX

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

    20° 07' 55''

    106° 07' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

     Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-d, F-48-93-C-b

     Sông Ân

    TV

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

    Sông Đáy

    TV

    xã Chất Bình

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-d

    thôn Cách Tâm

    DC

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

    20° 08' 42''

    106° 08' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Đường 10

    DC

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

    20° 07' 41''

    106° 08' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Hàm Phu

    DC

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

    20° 08' 10''

    106° 08' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Lưu Thanh

    DC

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

    20° 08' 00''

    106° 08' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Mông Hưu

    DC

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

    20° 08' 20''

    106° 08' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Thành Đức

    DC

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

    20° 08' 55''

    106° 08' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Sông Ân

    TV

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-b

    Sông Đáy

    TV

    xã Chính Tâm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-d

    Xóm 4

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 58''

    106° 04' 43''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 5

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 48''

    106° 04' 20''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 6

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 35''

    106° 04' 30''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    xóm 7A Đông

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 19''

    106° 04' 32''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    xóm 7A Tây

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 19''

    106° 04' 11''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 7B

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 58' 56''

    106° 04' 33''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 7C

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 58' 56''

    106° 04' 14''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 8A

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 51''

    106° 04' 51''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 8B

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 26''

    106° 04' 48''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 9

    DC

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 35''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    cầu Tô Hiệu

    KX

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 58' 40''

    106° 04' 22''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    cống Chợ Cồn Thoi

    KX

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

    19° 59' 44''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Đường tỉnh 481

    KX

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 58' 41''

    106° 04' 22''

    19° 59' 11''

    106° 05' 27''

    E-48-9-A-a

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    E-48-9-A-a

    sông Kè Đông

    TV

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 59' 12''

    106° 04' 19''

    19° 59' 13''

    106° 05' 27''

    E-48-9-A-a

    Sông Đáy

    TV

    xã Cồn Thoi

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-c, E-48-9-A-a

    Xóm 1

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 15''

    106° 04' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 00''

    106° 04' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 02' 47''

    106° 04' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 19''

    106° 04' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 14''

    106° 04' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 04''

    106° 05' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 54''

    106° 04' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 15''

    106° 05' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 14''

    106° 05' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 02' 57''

    106° 05' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 02' 41''

    106° 05' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 02' 43''

    106° 05' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Định Hoá

    KX

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 59''

    106° 04' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    chùa Tuy Định

    KX

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 25''

    106° 04' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đền Tuy Định

    KX

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

    20° 03' 24''

    106° 04' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    sông Cà Mau

    TV

    xã Định Hoá

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 05' 55''

    106° 02' 04''

    19° 59' 10''

    106° 02' 59''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 49''

    106° 05' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 42''

    106° 05' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 34''

    106° 05' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 19''

    106° 05' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 06''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 05' 55''

    106° 05' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 05' 38''

    106° 05' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 04' 17''

    106° 06' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 03' 46''

    106° 07' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 04' 45''

    106° 06' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 05' 59''

    106° 05' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 13

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 07''

    106° 05' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 14

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 17''

    106° 05' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 15

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 24''

    106° 05' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 16

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 33''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 17

    DC

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

    20° 06' 37''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Sông Đáy

    TV

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-c

    Sông Vực

    TV

    xã Đồng Hướng

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 06' 02''

    106° 06' 11''

    20° 03' 28''

    106° 07' 21''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 43''

    106° 07' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 19''

    106° 07' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 03''

    106° 07' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 4

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 29''

    106° 07' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 35''

    106° 07' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6 + 7

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 44''

    106° 07' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 26''

    106° 07' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 9

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 08' 02''

    106° 07' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 06' 51''

    106° 07' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 11 + 12

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 07' 39''

    106° 07' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 13

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 08' 30''

    106° 06' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 14

    DC

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

    20° 05' 32''

    106° 08' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-d

    Sông Ân

    TV

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-d

    Sông Đáy

    TV

    xã Hồi Ninh

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-d

    Xóm 1

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 04' 51''

    106° 07' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 2

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 24''

    106° 06' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 34''

    106° 06' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 38''

    106° 06' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 45''

    106° 06' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 53''

    106° 06' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 07' 05''

    106° 06' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 08' 04''

    106° 06' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 07' 47''

    106° 05' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 11

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 58''

    106° 06' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 39''

    106° 06' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 13

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 34''

    106° 06' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 14

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 14''

    106° 06' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 15

    DC

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 04' 06''

    106° 08' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    chợ Quy Hậu

    KX

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

    20° 06' 20''

    106° 06' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Sông Đáy

    TV

    xã Hùng Tiến

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-d

    xóm Kim Đài

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 03' 15''

    106° 06' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 06' 39''

    106° 04' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 05' 59''

    106° 05' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 06' 24''

    106° 05' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 06' 07''

    106° 05' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 06' 39''

    106° 05' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 06' 23''

    106° 05' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7A

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 05' 49''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7B

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 05' 34''

    106° 05' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 05' 26''

    106° 05' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 04' 24''

    106° 05' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Kiến Trung

    KX

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 05' 42''

    106° 05' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

     Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-c

    Trung tâm hướng nghiệp và mục vụ Phát Diệm

    KX

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

    20° 05' 53''

    106° 05' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Sông Đáy

    TV

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-c

    Sông Vạc

    TV

    xã Kim Chính

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 08' 09''

    106° 06' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 39''

    106° 06' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 23''

    106° 07' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 59''

    106° 06' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 34''

    106° 07' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 19''

    106° 07' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 44''

    106° 07' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 04''

    106° 07' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 06' 41''

    106° 07' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 05' 46''

    106° 07' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 11

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 06' 00''

    106° 07' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 12

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 05' 24''

    106° 08' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 13

    DC

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 05' 10''

    106° 08' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    đình Làng Tức Hiêu

    KX

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

    20° 07' 46''

    106° 06' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

     Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-c, F-48-93-C-d

     Sông Ân

    TV

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c, F-48-93-C-d

    Sông Đáy

    TV

    xã Kim Định

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-d

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 58' 19''

    106° 04' 58''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 57' 59''

    106° 04' 33''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 3

    DC

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 57' 52''

    106° 04' 13''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 4

    DC

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 57' 29''

    106° 04' 38''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 56' 49''

    106° 04' 35''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 57' 05''

    106° 03' 58''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    bến xe Kim Đông

    KX

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 56' 28''

    106° 04' 43''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    cầu Kênh Tưới

    KX

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 57' 49''

    106° 04' 23''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Cầu Trắng

    KX

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 56' 31''

    106° 04' 38''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

    KX

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 52' 26''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    E-48-9-A-a

    Cửa Đáy

    TV

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

    19° 56' 10''

    106° 06' 15''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    kênh Tiêu Mặn

    TV

    xã Kim Đông

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 59' 16''

    106° 01' 37''

    19° 57' 55''

    106° 05' 26''

    E-48-9-A-a

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 59' 39''

    106° 01' 57''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 59' 21''

    106° 02' 25''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 3

    DC

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 59' 08''

    106° 02' 53''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 4

    DC

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 58' 42''

    106° 02' 38''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 58' 51''

    106° 02' 13''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 59' 12''

    106° 01' 54''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    bến khách ngang sông Càn

    KX

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 59' 09''

    106° 01' 25''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

    KX

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

    19° 52' 26''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    kênh Tiêu Mặn

    TV

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 59' 16''

    106° 01' 37''

    19° 57' 55''

    106° 05' 26''

    E-48-9-A-a

    sông C10

    TV

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 58' 00''

    106° 02' 07''

    19° 59' 07''

    106° 02' 58''

    E-48-9-A-a

     Sông Càn

    TV

    xã Kim Hải

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 02' 18''

    106° 03' 51''

    19° 56' 55''

    106° 01' 26''

    F-48-93-C-c, E-48-9-A-a

    xóm An Hải

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    19° 59' 57''

    106° 02' 59''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    xóm Mỹ Chính

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 01' 12''

    106° 04' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Mỹ Hoá

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 49''

    106° 04' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Mỹ Hợp

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 00''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    xóm Phụ Cấp

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 45''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Tân Văn

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 25''

    106° 03' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 38''

    106° 04' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 01' 20''

    106° 04' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 47''

    106° 04' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 31''

    106° 04' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 50''

    106° 04' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 00' 21''

    106° 04' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Kim Mỹ

    KX

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    20° 01' 20''

    106° 04' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cống Chợ Cồn Thoi

    KX

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

    19° 59' 44''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

     Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-c, E-48-9-A-a

     sông Cà Mau

    TV

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 05' 55''

    106° 02' 04''

    19° 59' 10''

    106° 02' 59''

    F-48-93-C-c, F-48-9-A-a

    Sông Càn

    TV

    xã Kim Mỹ

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 02' 18''

    106° 03' 51''

    19° 56' 55''

    106° 01' 26''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 01' 59''

    106° 06' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 01' 49''

    106° 05' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 01' 33''

    106° 05' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 00' 57''

    106° 05' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 00' 41''

    106° 05' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 00' 11''

    106° 05' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 00' 21''

    106° 05' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 01' 16''

    106° 06' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 01' 37''

    106° 06' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 01' 01''

    106° 05' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 00' 53''

    106° 05' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 00' 48''

    106° 06' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 13

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 01' 01''

    106° 05' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    bến khách ngang sông Cống Bốn Thước

    KX

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 00' 55''

    106° 06' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    bến khách ngang sông Cống Phát Diệm

    KX

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

    20° 02' 09''

    106° 06' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Sông Đáy

    TV

    xã Kim Tân

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

    19° 58' 14''

    106° 03' 44''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

    19° 57' 56''

    106° 03' 59''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 3

    DC

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

    19° 57' 49''

    106° 04' 00''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 4

    DC

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

    19° 58' 12''

    106° 03' 35''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

    19° 57' 51''

    106° 03' 37''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

    19° 57' 25''

    106° 03' 59''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

    KX

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

    19° 52' 26''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    E-48-9-A-a

    kênh Tiêu Mặn

    TV

    xã Kim Trung

    H. Kim Sơn

     

     

    19° 59' 16''

    106° 01' 37''

    19° 57' 55''

    106° 05' 26''

    E-48-9-A-a

    Xóm 1

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 05' 05''

    106° 01' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2A

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 56''

    106° 02' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2B

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 05' 40''

    106° 02' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 42''

    106° 02' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 42''

    106° 02' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 19''

    106° 02' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7A

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 36''

    106° 03' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7B

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 46''

    106° 03' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 17''

    106° 01' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9A

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 26''

    106° 02' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9B

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 18''

    106° 02' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 03' 59''

    106° 02' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 03' 57''

    106° 02' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 06''

    106° 02' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 13

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 02''

    106° 03' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 14A

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 58''

    106° 03' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 14B

    DC

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 29''

    106° 04' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    bến xe Lai Thành

    KX

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 04' 48''

    106° 02' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Tuy Hoà

    KX

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

    20° 05' 09''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-c

    sông Bình Sa

    TV

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 02''

    106° 03' 58''

    20° 04' 38''

    106° 02' 55''

    F-48-93-C-c

    sông Cà Mau

    TV

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 05' 55''

    106° 02' 04''

    19° 59' 10''

    106° 02' 59''

    F-48-93-C-c

    sông Lai Thành

    TV

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 51''

    106° 04' 24''

    20° 03' 49''

    106° 02' 33''

    F-48-93-C-c

    sông Yên Lâm

    TV

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 52''

    106° 01' 42''

    20° 04' 29''

    106° 02' 47''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Lai Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 06' 55''

    106° 03' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 06' 47''

    106° 04' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 56''

    106° 04' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 48''

    106° 04' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5A

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 38''

    106° 04' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5B

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 28''

    106° 04' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 16''

    106° 04' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 08''

    106° 04' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 18''

    106° 04' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 05' 06''

    106° 04' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 03' 01''

    106° 05' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 02' 04''

    106° 06' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 03' 09''

    106° 05' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 13

    DC

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

    20° 02' 30''

    106° 06' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Lưu Phương

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 05''

    106° 06' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 53''

    106° 06' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 06''

    106° 06' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 31''

    106° 06' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 21''

    106° 06' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 08''

    106° 06' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 04' 26''

    106° 07' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    Xóm 8

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 06' 32''

    106° 06' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 05' 49''

    106° 06' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đền Như Độ

    KX

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 17''

    106° 05' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a

    miếu Tuần Lễ

    KX

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

    20° 07' 10''

    106° 06' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Sông Đáy

    TV

    xã Như Hoà

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-d

    Xóm 1

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 34''

    106° 06' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 17''

    106° 06' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 33''

    106° 06' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 24''

    106° 06' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 11''

    106° 06' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 20''

    106° 06' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 07' 49''

    106° 05' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 45''

    106° 05' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 20''

    106° 05' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 39''

    106° 05' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 10''

    106° 05' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 05' 55''

    106° 06' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 13

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 05' 22''

    106° 06' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 14

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 04' 43''

    106° 06' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 15

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 04' 17''

    106° 07' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 16

    DC

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 09''

    106° 06' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    bến phà Quang Thiện

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 03' 31''

    106° 07' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-d

    cầu Quang Thiện

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 02''

    106° 06' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    chùa Lạc Thiện

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 03''

    106° 06' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đền Thờ Nguyễn Công Trứ

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 02''

    106° 06' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a

    miếu Lạc Thiện

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 06' 23''

    106° 05' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

     Sông Đáy

    TV

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-c, F-48-93-C-d

    Sông Vực

    TV

    xã Quang Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 06' 02''

    106° 06' 11''

    20° 03' 28''

    106° 07' 21''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 06' 32''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 06' 46''

    106° 03' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 06' 37''

    106° 03' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 05' 35''

    106° 04' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 05' 26''

    106° 04' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 05' 44''

    106° 04' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 05' 30''

    106° 04' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 03' 34''

    106° 05' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Cầu Yêm

    KX

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

    20° 07' 01''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Tân Thành

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    xóm An Cư

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 09''

    106° 05' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Vinh Ngoại

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 17''

    106° 05' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 07' 05''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 06' 51''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 06' 16''

    106° 04' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 05' 58''

    106° 04' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 04' 26''

    106° 05' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 04' 31''

    106° 05' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 03' 52''

    106° 05' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 02' 44''

    106° 06' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 03' 19''

    106° 06' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đình Thượng Kiệm

    KX

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

    20° 06' 11''

    106° 04' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Sông Đáy

    TV

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-c

    Sông Vạc

    TV

    xã Thượng Kiệm

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-c

    xóm An Cư

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 00''

    106° 04' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Bắc Cường

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 23''

    106° 04' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Đông Cường

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 56''

    106° 05' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Đông Hải

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 17''

    106° 05' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Đông Thổ

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 10''

    106° 04' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Hoành Hải

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 37''

    106° 04' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Hoành Trực

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 14''

    106° 03' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Khanh Hải

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 29''

    106° 04' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Nam Cường

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 49''

    106° 05' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Ninh Cư

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 02''

    106° 04' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Tây Cường

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 00''

    106° 05' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Tây Hải

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 37''

    106° 03' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Tây Thổ

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 17''

    106° 04' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Trung Chính

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 09''

    106° 04' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm Một

    DC

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 02' 05''

    106° 04' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Kim Mỹ

    KX

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 20''

    106° 04' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Việt Nhật

    KX

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

    20° 01' 26''

    106° 04' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-c

    sông Cà Mau

    TV

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 05' 55''

    106° 02' 04''

    19° 59' 10''

    106° 02' 59''

    F-48-93-C-c

    Sông Càn

    TV

    xã Văn Hải

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 02' 18''

    106° 03' 51''

    19° 56' 55''

    106° 01' 26''

    F-48-93-C-c

    thôn Chỉ Thiện

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 08' 48''

    106° 08' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Dũng Thuý

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 09' 09''

    106° 08' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Huệ Địch

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 08' 39''

    106° 08' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Năng An

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 08' 37''

    106° 08' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Như Sơn

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 09' 02''

    106° 08' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Xuân Hồi

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 08' 55''

    106° 08' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 10

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 08' 00''

    106° 08' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Cầu Đen

    KX

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

    20° 08' 12''

    106° 09' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Sông Ân

    TV

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-b

     Sông Đáy

    TV

    xã Xuân Thiện

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

    Xóm 1

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 11''

    106° 04' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 2

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 23''

    106° 03' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 3

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 35''

    106° 03' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 4

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 06' 18''

    106° 03' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 5

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 06' 12''

    106° 03' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 6

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 52''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 17''

    106° 03' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 04' 20''

    106° 04' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 04' 49''

    106° 03' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 05''

    106° 03' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 11

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 13''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 12

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 51''

    106° 02' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 13

    DC

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 53''

    106° 02' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Tuy Hoà

    KX

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 09''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đình Thượng Tuy Lộc

    KX

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

    20° 05' 45''

    106° 02' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-c

    sông Cà Mau

    TV

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 05' 55''

    106° 02' 04''

    19° 59' 10''

    106° 02' 59''

    F-48-93-C-c

    Sông Ân

    TV

    xã Yên Lộc

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Yên Mật

    H. Kim Sơn

    20° 07' 45''

    106° 03' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Yên Mật

    H. Kim Sơn

    20° 08' 00''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Yên Mật

    H. Kim Sơn

    20° 08' 07''

    106° 04' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Yên Mật

    H. Kim Sơn

    20° 08' 35''

    106° 04' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5

    DC

    xã Yên Mật

    H. Kim Sơn

    20° 08' 43''

    106° 04' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Yên Mật

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

     Sông Vạc

    TV

    xã Yên Mật

    H. Kim Sơn

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

    tổ dân phố Bắc Sơn

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 20''

    105° 44' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Đồng Tâm

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 09''

    105° 44' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Hoè Thị

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 14''

    105° 44' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Hồng Lai

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 13''

    105° 44' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Liêu Trung

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 18' 59''

    105° 44' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Nam Giang

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 24''

    105° 44' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Phong Lạc

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 23''

    105° 45' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    tổ dân phố Tân Lập

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 31''

    105° 44' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Tân Nhất

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 04''

    105° 44' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Tân Tiến

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 27''

    105° 44' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố Tiên Lạo

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 30''

    105° 44' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Tổ dân phố Bái

    DC

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 32''

    105° 44' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    bến xe Nho Quan

    KX

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

    20° 19' 25''

    105° 44' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

     Đường tỉnh 477

    KX

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

    Quốc lộ 12B

    KX

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-A-d

    sông Hoàng Long

    TV

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

     Sông Lạng

    TV

    TT. Nho Quan

    H. Nho Quan

     

     

    20° 24' 41''

    105° 41' 01''

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

    thôn Bãi Cả

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 03''

    105° 42' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    thôn Đồng Bót

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 15' 55''

    105° 44' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Đồng Quân

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 15' 48''

    105° 44' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 15' 22''

    105° 43' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Nga 1

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 55''

    105° 43' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    thôn Nga 2

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 37''

    105° 43' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    thôn Nga 3

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 24''

    105° 43' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    thôn Sấm 1

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 16''

    105° 42' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    thôn Sấm 2

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 26''

    105° 41' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    thôn Sấm 3

    DC

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 17''

    105° 41' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    đền Quèn Thạch

    KX

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 43''

    105° 44' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

     Đường tỉnh 479D

    KX

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 37''

    105° 44' 06''

    20° 11' 34''

    105° 46' 55''

    F-48-92-A-d, F-48-92-C-b

    khu du lịch Xóm Bống

    KX

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 21' 12''

    105° 35' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-A-c

    khu du lịch Xóm Đăn

    KX

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 20' 04''

    105° 36' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-A-c

    Vườn Quốc gia Cúc Phương

    KX

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 20' 06''

    105° 34' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-A-c

    dãy núi Trường Sơn

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

     

     

     

     

     

     

     

    động Người Xưa

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 44''

    105° 40' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    núi Măng Khanh

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 41''

    105° 43' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    núi Quèn Gà

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 15' 11''

    105° 43' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    núi Song Đao

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 51''

    105° 42' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    núi Trầm Tru

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 46''

    105° 43' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Quèn Đang

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 40''

    105° 40' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Quèn Seo

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 44''

    105° 39' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Quèn Voi

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 30''

    105° 39' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thung Nước Hồ

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 55''

    105° 41' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thung Vãng Lay

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 36''

    105° 41' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thung Vó Sống

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 12''

    105° 42' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thung Bông

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 40''

    105° 42' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thung Đin

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 14' 20''

    105° 44' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Thung Lá

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 30''

    105° 42' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thung Môn

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 56''

    105° 42' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thung San

    SV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 47''

    105° 43' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Hồ Mạc

    TV

    xã Cúc Phương

    H. Nho Quan

    20° 15' 30''

    105° 42' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Lạng Uyển

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 51''

    105° 43' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Liêu Thượng

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 57''

    105° 44' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Phong Lai 1

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 41''

    105° 44' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Phong Lai 2

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 34''

    105° 44' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Phong Thành

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 44''

    105° 43' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Trại Lạo

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 52''

    105° 44' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Trung Tâm

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 56''

    105° 44' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn Cối

    DC

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 13''

    105° 43' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    cầu Lập Cập

    KX

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Đường tỉnh 479D

    KX

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 37''

    105° 44' 06''

    20° 11' 34''

    105° 46' 55''

    F-48-92-A-d

    Quốc lộ 12B

    KX

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-A-d

    trạm biến áp 500KV Nho Quan

    KX

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 53''

    105° 44' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Núi Cối

    SV

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 38''

    105° 43' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Sông Lạng

    TV

    xã Đồng Phong

    H. Nho Quan

     

     

    20° 24' 41''

    105° 41' 01''

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    F-48-92-A-d

    thôn Cao Thắng

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 19' 18''

    105° 47' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Cổ Định

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 49''

    105° 47' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Hiền Quan 1

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 49''

    105° 47' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Hiền Quan 2

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 45''

    105° 47' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Nho Phong

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 21' 09''

    105° 47' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phú Cường

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 54''

    105° 48' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phú Thịnh

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 48''

    105° 48' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Sơn Luỹ 1

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 19' 58''

    105° 48' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Sơn Luỹ 2

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 19' 56''

    105° 48' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thần Luỹ 1

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 07''

    105° 48' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thần Luỹ 2

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 07''

    105° 48' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 21' 07''

    105° 47' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    núi Đầu Cóc

    SV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 10''

    105° 48' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Đầu Rồng

    SV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 19' 10''

    105° 46' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Sụ Đội

    SV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 19' 48''

    105° 46' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Tò Vò

    SV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 05''

    105° 48' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Đới

    SV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 31''

    105° 46' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Hao

    SV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

    20° 20' 04''

    105° 47' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    Sông Bôi

    TV

    xã Đức Long

    H. Nho Quan

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-c

    Thôn 1

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 23' 32''

    105° 46' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 2

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 23' 21''

    105° 46' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 3

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 57''

    105° 46' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 4

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 23' 44''

    105° 45' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 5

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 55''

    105° 45' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 6

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 50''

    105° 46' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 7

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 43''

    105° 46' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 8

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 31''

    105° 46' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn 9

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 22''

    105° 47' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn 10

    DC

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 31''

    105° 46' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    cầu Đất Đỏ

    KX

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 23' 19''

    105° 45' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    cầu Đề Thượng

    KX

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 23' 42''

    105° 46' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Cầu Na

    KX

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 22' 22''

    105° 46' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

     Đường tỉnh 479

    KX

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 55''

    105° 46' 30''

    20° 26' 13''

    105° 46' 36''

    F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

    Hang Na

    SV

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 23' 09''

    105° 45' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    núi Con Ngựa

    SV

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 24' 11''

    105° 45' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Đầu Ngựa

    SV

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 24' 29''

    105° 45' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Đồng Vươn (núi Đồng Vượn)

    SV

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

    20° 23' 07''

    105° 45' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    sông Canh Bầu

    TV

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

     

     

    20° 22' 22''

    105° 46' 39''

    20° 21' 57''

    105° 48' 19''

    F-48-92-B-c

     Sông Na

    TV

    xã Gia Lâm

    H. Nho Quan

     

     

    20° 24' 00''

    105° 45' 04''

    20° 22' 22''

    105° 46' 39''

    F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

    thôn Đông Minh

    DC

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 24' 05''

    105° 47' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Hạnh Phúc

    DC

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 23' 59''

    105° 46' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Nga Mai

    DC

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 23' 24''

    105° 47' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Ninh Thuỷ

    DC

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 23' 20''

    105° 47' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Quang Trường

    DC

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 23' 52''

    105° 47' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Thanh Quyết

    DC

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 24' 19''

    105° 47' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Xuân Long

    DC

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 23' 37''

    105° 46' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Đường tỉnh 479

    KX

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 55''

    105° 46' 30''

    20° 26' 13''

    105° 46' 36''

    F-48-92-B-a

    núi Con Ngựa

    SV

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 24' 11''

    105° 45' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Đầu Ngựa

    SV

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 24' 29''

    105° 45' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    hồ Vườn Điều

    TV

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

    20° 24' 31''

    105° 45' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Sông Bôi

    TV

    xã Gia Sơn

    H. Nho Quan

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-a

    thôn Cây Xa

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 23' 03''

    105° 47' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Hoàng Long

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 05''

    105° 48' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Liên Phương

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 21' 54''

    105° 48' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Mai Xá

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 45''

    105° 47' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Minh Giang

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 10''

    105° 48' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Mỹ Lộc

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 55''

    105° 48' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Mỹ Thịnh

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 23' 08''

    105° 47' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Mỹ Thượng

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 23' 15''

    105° 47' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Ngọc Nhị

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 43''

    105° 48' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Ngọc Sơn

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 25''

    105° 48' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tân Sơn

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 33''

    105° 48' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Thôn Chùa

    DC

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 54''

    105° 47' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    bến khách ngang sông Canh Bầu

    KX

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 21' 58''

    105° 48' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    chùa Mỹ Hạ

    KX

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 55''

    105° 47' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    đình Mỹ Hạ

    KX

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 58''

    105° 47' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    đình Ngọc Nhị

    KX

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

    20° 22' 39''

    105° 48' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    sông Canh Bầu

    TV

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

     

     

    20° 22' 22''

    105° 46' 39''

    20° 21' 57''

    105° 48' 19''

    F-48-92-B-c

     Sông Bôi

    TV

    xã Gia Thuỷ

    H. Nho Quan

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

    thôn An Nội

    DC

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 17''

    105° 46' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Công Luận

    DC

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 41''

    105° 47' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đầm Bái

    DC

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 51''

    105° 45' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Kiến Phong

    DC

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 24''

    105° 47' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Mỹ Quế

    DC

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 58''

    105° 46' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Ngọc Thự

    DC

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 22' 02''

    105° 45' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Sơn Cao

    DC

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 11''

    105° 46' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Đế

    KX

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 21''

    105° 47' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Na

    KX

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 22' 22''

    105° 46' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 479

    KX

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 55''

    105° 46' 30''

    20° 26' 13''

    105° 46' 36''

    F-48-92-B-c

    Ngã ba Chạ

    KX

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 20' 55''

    105° 46' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Thung Mai

    SV

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

    20° 21' 44''

    105° 45' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Canh Bầu

    TV

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

     

     

    20° 22' 22''

    105° 46' 39''

    20° 21' 57''

    105° 48' 19''

    F-48-92-B-c

    Sông Bôi

    TV

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-c

     Sông Na

    TV

    xã Gia Tường

    H. Nho Quan

     

     

    20° 24' 00''

    105° 45' 04''

    20° 22' 22''

    105° 46' 39''

    F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

    bản Ao Lươn

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 15''

    105° 42' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    bản Đồng Chạo

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 45''

    105° 44' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    bản Phùng Thượng

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 26''

    105° 46' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    bản Tân Phú

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 12' 10''

    105° 45' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    bản Thường Sung

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 04''

    105° 44' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Bản Ao

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 12' 01''

    105° 45' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Bản Cả

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 12' 16''

    105° 44' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Bản Mét

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 36''

    105° 44' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Bản Sạng

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 04''

    105° 45' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Bản Sau

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 12' 11''

    105° 44' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Bản Vóng

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 30''

    105° 45' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Bản Xanh

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 55''

    105° 46' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Bản Xăm

    DC

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 18''

    105° 46' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công ty cổ phần Giống Bò Thịt Sữa Yên Phú

    KX

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 44''

    105° 46' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công ty Nước khoáng Cúc Phương

    KX

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 09''

    105° 44' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Công viên Động vật hoang dã Quốc gia Việt Nam

    KX

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 27''

    105° 47' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đường tỉnh 479C

    KX

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 21''

    105° 51' 25''

    20° 12' 21''

    105° 45' 42''

    F-48-92-D-a

     Đường tỉnh 479D

    KX

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 37''

    105° 44' 06''

    20° 11' 34''

    105° 46' 55''

    F-48-92-C-b, F-48-92-D-a

    dãy núi Trường Sơn

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

     

     

     

     

     

     

     

    đồi Mả Se

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 15''

    105° 47' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Đá Bạch

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 12' 53''

    105° 42' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    núi Đồi Đăng

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 12' 01''

    105° 44' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    núi Mắm Tôm

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 37''

    105° 41' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Quèn Mồi

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 29''

    105° 44' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Quèn Mơ

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 51''

    105° 44' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    thung Giếng Lấm

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 46''

    105° 44' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    Thung Lý

    SV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 01''

    105° 44' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-C-b

    hồ Đồng Chương

    TV

    xã Kỳ Phú

    H. Nho Quan

    20° 13' 38''

    105° 47' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Bình An

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 42''

    105° 45' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Cẩm Địa

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 42''

    105° 46' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Hiền Quan

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 20' 17''

    105° 46' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Lạc 1

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 20' 51''

    105° 45' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Lạc 2

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 20' 41''

    105° 46' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tứ Mỹ

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 06''

    105° 46' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 1

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 20' 05''

    105° 45' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 2

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 52''

    105° 45' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 3

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 42''

    105° 45' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Xóm 4

    DC

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 34''

    105° 45' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    cầu Nho Quan

    KX

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cống Hốt

    KX

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 20' 20''

    105° 45' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 477

    KX

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 03''

    105° 55' 46''

    20° 19' 25''

    105° 44' 52''

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 479B

    KX

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 04''

    105° 45' 30''

    20° 24' 43''

    105° 41' 03''

    F-48-92-B-c

    núi Đầu Rồng

    SV

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 10''

    105° 46' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Sụ Đội

    SV

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 48''

    105° 46' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Đới

    SV

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 20' 31''

    105° 46' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Hốt

    SV

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 20' 12''

    105° 45' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Mũ

    SV

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

    20° 19' 13''

    105° 46' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

     Sông Lạng

    TV

    xã Lạc Vân

    H. Nho Quan

     

     

    20° 24' 41''

    105° 41' 01''

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

    thôn Bách Hoàn

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 38''

    105° 45' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đá Thượng

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 11''

    105° 45' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồng An

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 21''

    105° 46' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồng Đinh

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 27''

    105° 46' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Sào Hạ

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 15''

    105° 45' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Sào Thượng

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 16''

    105° 45' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tam Đồng

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 46''

    105° 45' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tràng An

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 17' 56''

    105° 45' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Trung Hạ

    DC

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

    20° 19' 03''

    105° 45' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Lạng Phong

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    Thôn 1

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 31''

    105° 48' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 2

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 15''

    105° 48' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 3

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 12' 50''

    105° 47' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 4

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 11' 49''

    105° 47' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 5

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 11' 32''

    105° 46' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 6

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 11' 05''

    105° 48' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 7

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 10' 48''

    105° 47' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 8

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 10' 30''

    105° 47' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 9

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 12' 08''

    105° 47' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn 10

    DC

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 11' 35''

    105° 49' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Gốc Xung

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 12' 30''

    105° 47' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Công viên Động vật hoang dã Quốc gia Việt Nam

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 27''

    105° 47' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Di tích lịch sử Dốc Giang

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 10' 28''

    105° 46' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Di tích lịch sử Phủ Đồi Ngang

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 03''

    105° 47' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Di tích lịch sử Thung Lóng

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 10' 33''

    105° 47' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đường tỉnh 479D

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 37''

    105° 44' 06''

    20° 11' 34''

    105° 46' 55''

    F-48-92-D-a

    Nông trường Đồng Giao

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 12' 24''

    105° 48' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Quốc lộ 45

    KX

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 17''

    105° 47' 52''

    20° 10' 25''

    105° 46' 47''

    F-48-92-D-a

    dãy núi Trường Sơn

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

     

     

     

     

     

     

     

    đồi Cánh Phượng

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 05''

    105° 47' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Mắt Vẹn

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 17''

    105° 48' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Ông Voi

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 09''

    105° 49' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Sụ Đè

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 12' 59''

    105° 48' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Hang Dơi

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 17''

    105° 47' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Đá Lải

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 12' 34''

    105° 49' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Sung Chi

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 10' 51''

    105° 49' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Sụ Trê

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 11' 57''

    105° 46' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Núi Đụn

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 11' 24''

    105° 47' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Khế

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 10' 36''

    105° 48' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Lồi

    SV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 10' 46''

    105° 46' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Ao Trời

    TV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 14''

    105° 47' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    hồ Đá Lải

    TV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 18''

    105° 48' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    hồ Đồng Chương

    TV

    xã Phú Long

    H. Nho Quan

    20° 13' 38''

    105° 47' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Chợ Rịa

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 23''

    105° 48' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồi Chè

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 08''

    105° 48' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồi Chùa

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 20''

    105° 47' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồi Lại

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 28''

    105° 47' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồi Mít

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 02''

    105° 47' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồi Thông

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 10''

    105° 47' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Hàm Rồng

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 20''

    105° 47' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Lộc Ân

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 15' 24''

    105° 47' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phúc Lộc

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 27''

    105° 47' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 15' 10''

    105° 47' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Yên Sơn

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 33''

    105° 46' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Yên Thành

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 14''

    105° 46' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Yên Thịnh

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 32''

    105° 46' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn Kho

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 55''

    105° 47' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn Rịa

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 42''

    105° 48' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Làng Kho

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 59''

    105° 48' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Cầu Láo

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 15' 08''

    105° 46' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Rịa

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 17''

    105° 47' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

     Đường tỉnh 479C

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 21''

    105° 51' 25''

    20° 12' 21''

    105° 45' 42''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

     Đường tỉnh 479E

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 08''

    105° 49' 12''

    20° 18' 17''

    105° 46' 47''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

     Quốc lộ 12B

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

    Quốc lộ 45

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 17''

    105° 47' 52''

    20° 10' 25''

    105° 46' 47''

    F-48-92-D-a

    đồi Mả Se

    SV

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 14' 15''

    105° 47' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    hồ Đồng Chương

    TV

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

    20° 13' 38''

    105° 47' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Sông Ráy

    TV

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 01''

    105° 47' 47''

    20° 15' 26''

    105° 48' 20''

    F-48-92-B-c

     Sông Rịa

    TV

    xã Phú Lộc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

    Thôn 1

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

    20° 20' 08''

    105° 44' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn 2

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

    20° 20' 14''

    105° 44' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn 3

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

    20° 20' 21''

    105° 44' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn 4

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

    20° 20' 32''

    105° 44' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn 5

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

    20° 20' 34''

    105° 44' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn 6

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

    20° 20' 37''

    105° 43' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn 7

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

    20° 20' 54''

    105° 43' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

     Đường tỉnh 479B

    KX

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 04''

    105° 45' 30''

    20° 24' 43''

    105° 41' 03''

    F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

    Sông Lạng

    TV

    xã Phú Sơn

    H. Nho Quan

     

     

    20° 24' 41''

    105° 41' 01''

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    F-48-92-A-d

    thôn An Ngải

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 43''

    105° 51' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Bài

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 31''

    105° 50' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Bông

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 39''

    105° 52' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Thanh

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 43''

    105° 50' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Trung

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 13''

    105° 50' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Hưng Long

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 40''

    105° 51' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Quảng Cư

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 56''

    105° 51' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Quảng Thành

    DC

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 51''

    105° 50' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Điếm Tổng

    KX

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 55''

    105° 51' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Vĩnh Khương

    KX

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 54''

    105° 52' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Quốc lộ 12B

    KX

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-D-a

    đồi Bồ Đề

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 12''

    105° 51' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Chả Chó

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 01''

    105° 49' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Đá Lăn

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 10' 55''

    105° 52' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đồi Ma Chanh

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 49''

    105° 50' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đồi Bưởi

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 28''

    105° 51' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đồi Cao

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 57''

    105° 49' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đồi Hưng

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 52''

    105° 50' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Đá Lải

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 34''

    105° 49' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Nước Mọc

    SV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 12' 32''

    105° 49' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đập Cây Trầu

    TV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 45''

    105° 50' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đập Trời

    TV

    xã Quảng Lạc

    H. Nho Quan

    20° 11' 53''

    105° 50' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Anh Trỗi

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 26''

    105° 50' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồi Khoai

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 15' 07''

    105° 48' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồi Phương

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 15' 15''

    105° 48' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồi Thờ

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 17''

    105° 50' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Hội Tiến 1

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 54''

    105° 50' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Hội Tiến 2

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 39''

    105° 49' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Lai Các

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 18''

    105° 48' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Lũ Phong

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 38''

    105° 50' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Sòng Xanh

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 56''

    105° 48' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Xuân Quế

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 07''

    105° 49' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn Đồi

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 15' 18''

    105° 49' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Sải

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 15' 24''

    105° 49' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Xanh

    DC

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 10''

    105° 48' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Bến Nhảy

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 04''

    105° 50' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Làng Kho

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 59''

    105° 48' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Cầu Quỳnh

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 14' 44''

    105° 49' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Di tích lịch sử Khu căn cứ cách mạng Quỳnh Lưu

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 55''

    105° 49' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

     Đường tỉnh 479C

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 21''

    105° 51' 25''

    20° 12' 21''

    105° 45' 42''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

     Đường tỉnh 479E

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 08''

    105° 49' 12''

    20° 18' 17''

    105° 46' 47''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

    Quốc lộ 12B

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-D-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-D-a

    đồi Ông Voi

    SV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 09''

    105° 49' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đồi Hưng

    SV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 12' 52''

    105° 50' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Đồi Sọng

    SV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 22''

    105° 50' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Hang Tiên

    SV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 12' 54''

    105° 49' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    hồ Đồng Liềm

    TV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

    20° 13' 12''

    105° 49' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

     sông Bến Đang

    TV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 34''

    105° 48' 54''

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

    Sông Ráy

    TV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 01''

    105° 47' 47''

    20° 15' 26''

    105° 48' 20''

    F-48-92-B-c

     Sông Rịa

    TV

    xã Quỳnh Lưu

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

    thôn Đồng Quan

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 23''

    105° 51' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Tâm 1

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 12' 48''

    105° 52' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Tâm 2

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 12' 39''

    105° 52' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Tâm 3

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 12' 33''

    105° 52' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Đồng Thanh

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 14''

    105° 51' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Quỳnh Phong 1

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 10''

    105° 50' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Quỳnh Phong 2

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 04''

    105° 50' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Quỳnh Phong 3

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 23''

    105° 50' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Quỳnh Sơn

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 59''

    105° 50' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Trung Thanh

    DC

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 03''

    105° 51' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Bến Nhảy

    KX

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 14' 04''

    105° 50' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Điếm Tổng

    KX

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 12' 55''

    105° 51' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Quốc lộ 12B

    KX

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-D-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-D-a

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Núi Tướng

    SV

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

    20° 13' 41''

    105° 52' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

     sông Bến Đang

    TV

    xã Sơn Hà

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 34''

    105° 48' 54''

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

    thôn Đính Chàng

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 16' 29''

    105° 50' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồi Chàng

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 51''

    105° 50' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồi Dâu

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 23''

    105° 50' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tân Sơn

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 14' 15''

    105° 50' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Thái Sơn

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 16' 52''

    105° 50' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Bái

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 37''

    105° 50' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Chàng

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 16' 13''

    105° 50' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Lược

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 07''

    105° 51' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Me

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 14' 42''

    105° 51' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thôn Sưa

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 59''

    105° 49' 48''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Vẽo

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 16' 04''

    105° 49' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Xát

    DC

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 14' 07''

    105° 51' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Bến Nhảy

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 14' 04''

    105° 50' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    cầu Thống Nhất

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 16' 28''

    105° 49' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Chợ Quán

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 29''

    105° 50' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Di tích lịch sử Đồng Báng

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 13' 56''

    105° 52' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Di tích lịch sử Khu Trũng

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 34''

    105° 50' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

     Đường tỉnh 477C

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 26''

    105° 51' 02''

    20° 22' 56''

    105° 50' 53''

    F-48-92-D-a, F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 479C

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 21''

    105° 51' 25''

    20° 12' 21''

    105° 45' 42''

    F-48-92-B-c

     Quốc lộ 38B

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 13' 25''

    105° 50' 28''

    F-48-92-D-a, F-48-92-B-c

    Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

    KX

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 32''

    105° 54' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-d

    Đồi Sói

    SV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 15' 19''

    105° 52' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi Chon Xây

    SV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 17' 11''

    105° 50' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Thung U

    SV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 14' 02''

    105° 52' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    núi U Bò

    SV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 16' 50''

    105° 50' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Tướng

    SV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 13' 41''

    105° 52' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Chùa

    SV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 14' 57''

    105° 52' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Thung Lau

    SV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

    20° 14' 20''

    105° 52' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    sông Bến Đang

    TV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 34''

    105° 48' 54''

    20° 10' 59''

    105° 56' 03''

    F-48-92-D-a

    Sông Rịa

    TV

    xã Sơn Lai

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c

    thôn Ác - Đội 11

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 01''

    105° 48' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Ác - Đội 12

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 04''

    105° 48' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồng Dược

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 18''

    105° 48' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phú Thứ

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 51''

    105° 48' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Ráy - Đội 9

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 15' 47''

    105° 48' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Ráy - Đội 10

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 15' 46''

    105° 48' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 48''

    105° 48' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Trung Sơn

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 48''

    105° 48' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tư Ân

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 05''

    105° 48' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Bái

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 09''

    105° 48' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Lạm

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 40''

    105° 48' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Lầu

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 50''

    105° 48' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Trại

    DC

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 43''

    105° 48' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 479E

    KX

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 08''

    105° 49' 12''

    20° 18' 17''

    105° 46' 47''

    F-48-92-B-c

    Đền Sầy

    KX

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 57''

    105° 48' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đình Ác

    KX

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

    20° 16' 01''

    105° 48' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    kênh Thống Nhất

    TV

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 09''

    105° 48' 52''

    20° 18' 27''

    105° 46' 38''

    F-48-92-B-c

    Sông Mèn

    TV

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 54''

    105° 47' 13''

    20° 16' 01''

    105° 47' 47''

    F-48-92-B-c

    Sông Ráy

    TV

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 01''

    105° 47' 47''

    20° 15' 26''

    105° 48' 20''

    F-48-92-B-c

    Sông Rịa

    TV

    xã Sơn Thành

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 18''

    105° 47' 57''

    20° 18' 30''

    105° 50' 46''

    F-48-92-B-c

    thôn Bãi Lóng

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 23' 56''

    105° 43' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    thôn Đầm Bòng

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 55''

    105° 42' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Đầm Rừng

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 24' 25''

    105° 41' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    thôn Đồi Bồ

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 54''

    105° 44' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Đồi Dài

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 22' 09''

    105° 44' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Đồi Mây

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 22' 22''

    105° 43' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Đồi Ngọc

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 23' 02''

    105° 42' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    thôn Lạc Bình 1

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 41''

    105° 44' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Lạc Bình 2

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 22''

    105° 44' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Liên Phương

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 43''

    105° 43' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Phú Thịnh

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 29''

    105° 43' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Quảng Mào

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 23' 47''

    105° 41' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 44''

    105° 43' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Thạch La

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 22' 47''

    105° 43' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 23' 27''

    105° 43' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    thôn Vệ Chùa

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 22' 45''

    105° 44' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    thôn Vệ Đình

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 23' 03''

    105° 44' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    Thôn Lải

    DC

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 22' 01''

    105° 44' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

     Đường tỉnh 479B

    KX

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 04''

    105° 45' 30''

    20° 24' 43''

    105° 41' 03''

    F-48-92-A-b, F-48-92-A-d

    Đồi Dài

    SV

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 22' 21''

    105° 44' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    núi Hang Khỉ

    SV

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 24' 09''

    105° 42' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    núi Thung Mai

    SV

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 21' 44''

    105° 45' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Núi Chùa

    SV

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

    20° 22' 51''

    105° 43' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

     Sông Lạng

    TV

    xã Thạch Bình

    H. Nho Quan

     

     

    20° 24' 41''

    105° 41' 01''

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    F-48-92-A-b, F-48-92-A-d

    thôn Mai Trung

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 16' 39''

    105° 46' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Mai Vân

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 16' 43''

    105° 46' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Mai Xuân

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 16' 48''

    105° 47' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Dùng

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 17' 21''

    105° 48' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Làng

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 17' 06''

    105° 47' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Lược

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 16' 22''

    105° 47' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Mèn

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 16' 13''

    105° 47' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Mới

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 17' 22''

    105° 47' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Thượng

    DC

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 17' 05''

    105° 47' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    chùa Duy Khánh

    KX

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

    20° 17' 10''

    105° 47' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 479E

    KX

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 08''

    105° 49' 12''

    20° 18' 17''

    105° 46' 47''

    F-48-92-B-c

    kênh Thống Nhất

    TV

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 09''

    105° 48' 52''

    20° 18' 27''

    105° 46' 38''

    F-48-92-B-c

    Kênh 30

    TV

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 17' 37''

    105° 46' 16''

    20° 15' 58''

    105° 47' 43''

    F-48-92-B-c

    Sông Mèn

    TV

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 54''

    105° 47' 13''

    20° 16' 01''

    105° 47' 47''

    F-48-92-B-c

    Sông Ráy

    TV

    xã Thanh Lạc

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 01''

    105° 47' 47''

    20° 15' 26''

    105° 48' 20''

    F-48-92-B-c

    thôn 1 Hữu Thường

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 05''

    105° 47' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 1 Vân Trình

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 48''

    105° 47' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 1 Vân Trung

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 36''

    105° 46' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 2 Hữu Thường

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 05''

    105° 47' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 2 Vân Trình

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 50''

    105° 47' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 2 Vân Trung

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 33''

    105° 46' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 3 Hữu Thường

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 06''

    105° 46' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 3 Vân Trình

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 56''

    105° 47' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 3 Vân Trung

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 41''

    105° 46' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 4 Hữu Thường

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 30''

    105° 46' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 4 Vân Trình

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 02''

    105° 47' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 4 Vân Trung

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 44''

    105° 46' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn 5 Vân Trình

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 15''

    105° 47' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Bè Mật

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 41''

    105° 46' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Yên Chỉ

    DC

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 51''

    105° 46' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    đình Vân Trình

    KX

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 55''

    105° 47' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đường tỉnh 479E

    KX

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

     

     

    20° 14' 08''

    105° 49' 12''

    20° 18' 17''

    105° 46' 47''

    F-48-92-B-c

    Hang Luồn

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 52''

    105° 46' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Hang Máy

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 12''

    105° 47' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Chùa Hang

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 18''

    105° 47' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Đầu Rồng

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 19' 10''

    105° 46' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Đù Địn

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 03''

    105° 47' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Hang Cá

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 17' 58''

    105° 48' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    núi Trọng Đũa

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 33''

    105° 46' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thung Trứng

    SV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

    20° 18' 12''

    105° 47' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    kênh Thống Nhất

    TV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

     

     

    20° 16' 09''

    105° 48' 52''

    20° 18' 27''

    105° 46' 38''

    F-48-92-B-c

    Kênh 30

    TV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

     

     

    20° 17' 37''

    105° 46' 16''

    20° 15' 58''

    105° 47' 43''

    F-48-92-B-c

    sông Hoàng Long

    TV

    xã Thượng Hoà

    H. Nho Quan

     

     

    20° 19' 35''

    105° 45' 11''

    20° 19' 41''

    105° 56' 00''

    F-48-92-B-c

    thôn An Thượng

    DC

    xã Văn Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 29''

    105° 44' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Cầu Mơ

    DC

    xã Văn Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 22''

    105° 45' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thượng Đồng

    DC

    xã Văn Phong

    H. Nho Quan

    20° 17' 30''

    105° 44' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Trung Đông

    DC

    xã Văn Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 01''

    105° 45' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Chát

    DC

    xã Văn Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 12''

    105° 45' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Ngải

    DC

    xã Văn Phong

    H. Nho Quan

    20° 18' 04''

    105° 44' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

     Quốc lộ 12B

    KX

    xã Văn Phong

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

    thôn Đồng Ân

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 23''

    105° 46' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Đồng Nang

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 52''

    105° 45' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Hiền Lương

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 57''

    105° 46' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Lão Cầu

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 49''

    105° 46' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    thôn Phú Lâm

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 43''

    105° 45' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phú Linh

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 13''

    105° 46' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phượng Các

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 54''

    105° 46' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Phượng Lâm

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 27''

    105° 45' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Sào Lâm

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 16' 01''

    105° 46' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 16' 40''

    105° 46' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thành Bắc

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 16' 34''

    105° 45' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thành Nam

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 16' 00''

    105° 45' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Thành Tây

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 16' 21''

    105° 45' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    thôn Trại Rào

    DC

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 56''

    105° 45' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Láo

    KX

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 08''

    105° 46' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Mí

    KX

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 16' 53''

    105° 45' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Quốc lộ 12B

    KX

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-B-c

    đồi Chín Tư

    SV

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 31''

    105° 45' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Đồi Đương

    SV

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 38''

    105° 46' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    Núi Vóng

    SV

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 13''

    105° 46' 04''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    đập Nước Rộ

    TV

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 11''

    105° 45' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    hồ Hang Trăn

    TV

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 14' 54''

    105° 46' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-a

    hồ Thường Xung

    TV

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

    20° 15' 47''

    105° 45' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Sông Mèn

    TV

    xã Văn Phú

    H. Nho Quan

     

     

    20° 15' 54''

    105° 47' 13''

    20° 16' 01''

    105° 47' 47''

    F-48-92-B-c

    thôn Bồng Lai

    DC

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 17''

    105° 44' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Tiền Phương 1

    DC

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 23''

    105° 44' 03''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Tiền Phương 2

    DC

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 06''

    105° 43' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Xuân Viên

    DC

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 41''

    105° 44' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn Bến

    DC

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 52''

    105° 45' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Thôn Rồng

    DC

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 14''

    105° 44' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thôn Sui

    DC

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 08''

    105° 45' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Mí

    KX

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 53''

    105° 45' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Cầu Sui

    KX

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 17' 23''

    105° 45' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-B-c

    Quốc lộ 12B

    KX

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

     

     

    20° 09' 47''

    105° 55' 39''

    20° 19' 53''

    105° 43' 22''

    F-48-92-B-c

    eo Con Ngựa

    SV

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 40''

    105° 43' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    núi Trầm Tru

    SV

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 46''

    105° 43' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Thung Vìn

    SV

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 29''

    105° 43' 54''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    hồ Yên Quang 4

    TV

    xã Văn Phương

    H. Nho Quan

    20° 16' 58''

    105° 43' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Đại Hoà

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 25' 11''

    105° 46' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Đức Thành

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 26' 00''

    105° 45' 57''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Hồng Quang

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 25' 10''

    105° 46' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Hùng Sơn

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 24' 33''

    105° 46' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Lạc Long

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 25' 35''

    105° 46' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Liên Minh

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 25' 57''

    105° 46' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Minh Hồng

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 25' 35''

    105° 46' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Minh Long

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 25' 44''

    105° 46' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Quyết Thắng

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 24' 58''

    105° 47' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    thôn Trung Chính

    DC

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 24' 47''

    105° 47' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    cảng Xích Thổ 1

    KX

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 26' 12''

    105° 47' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    Đường tỉnh 479

    KX

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

     

     

    20° 20' 55''

    105° 46' 30''

    20° 26' 13''

    105° 46' 36''

    F-48-92-B-a

    Hang Dơi

    SV

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 24' 45''

    105° 48' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-B-a

    núi Quyền Giang (núi Quèn Gianh)

    SV

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

    20° 25' 42''

    105° 45' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-A-b

    Sông Bôi

    TV

    xã Xích Thổ

    H. Nho Quan

     

     

    20° 26' 22''

    105° 46' 53''

    20° 20' 02''

    105° 48' 49''

    F-48-92-B-a

    thôn Yên Bình

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 19' 01''

    105° 42' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Minh

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 27''

    105° 42' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Mỹ

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 17' 38''

    105° 43' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Ninh

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 19' 12''

    105° 42' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Phú

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 47''

    105° 41' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Sơn

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 09''

    105° 42' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Thái

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 17' 10''

    105° 43' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Thịnh

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 29''

    105° 43' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    thôn Yên Thuỷ

    DC

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 17' 55''

    105° 43' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Đình Lá

    KX

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 17' 47''

    105° 42' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Đình Mống

    KX

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 06''

    105° 42' 15''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    Núi Soi

    SV

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 29''

    105° 42' 12''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    hồ Yên Quang 1

    TV

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 31''

    105° 41' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    hồ Yên Quang 2

    TV

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 18' 06''

    105° 42' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    hồ Yên Quang 3

    TV

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 17' 33''

    105° 43' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    hồ Yên Quang 4

    TV

    xã Yên Quang

    H. Nho Quan

    20° 16' 58''

    105° 43' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-A-d

    tổ dân phố 1A

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 11' 21''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố 1B

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 11' 06''

    106° 03' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Tổ dân phố 2

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 11' 02''

    106° 03' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Tổ dân phố 3

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 53''

    106° 03' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Tổ dân phố 4

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 36''

    106° 03' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Tổ dân phố 5

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 35''

    106° 04' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Tổ dân phố 6

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 26''

    106° 04' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Tổ dân phố 7

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 20''

    106° 04' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Tổ dân phố 8

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 11' 11''

    106° 03' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Bàng Lân

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 41''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Cầu Rào

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 34''

    106° 03' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Khu Đông

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 39''

    106° 04' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Khu Tây

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 09''

    106° 03' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Khu Trung

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 24''

    106° 03' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Mai Hoa

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 39''

    106° 03' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Nam Giang

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 09' 21''

    106° 03' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Thị Lân

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 55''

    106° 03' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Thượng Đông

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 51''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Thượng Tây

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 44''

    106° 03' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Trung Lân

    DC

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 50''

    106° 03' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Khang Thượng

    KX

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 23''

    106° 04' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Rào

    KX

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 26''

    106° 02' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Chợ Ninh

    KX

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

    20° 10' 56''

    106° 03' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480B

    KX

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 41''

    106° 01' 35''

    20° 12' 57''

    106° 05' 26''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 483

    KX

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 06''

    106° 02' 53''

    20° 09' 25''

    106° 05' 12''

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    TT. Yên Ninh

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

    thôn Đường 10

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 40''

    106° 01' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Miễu 1

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 18''

    106° 01' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Miễu 2

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 16''

    106° 01' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Hạ

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 11' 50''

    106° 00' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Thượng

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 12' 28''

    106° 00' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Trung

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 12' 07''

    106° 00' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Văn Giáp

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 26''

    106° 01' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Yên Bắc

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 11' 59''

    106° 00' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Yên Cống

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 12' 41''

    106° 01' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn Bùi

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 12' 46''

    106° 01' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn Triều

    DC

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 33''

    106° 01' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cảng Khánh An 2

    KX

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 36''

    106° 01' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    chùa Yên Lữ

    KX

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 35''

    106° 01' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Tam Thánh

    KX

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 34''

    106° 01' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Văn Giáp

    KX

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 13' 24''

    106° 01' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đình Yên Phú

    KX

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

    20° 12' 21''

    106° 00' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a

    Sông Đáy

    TV

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-a

     Sông Vạc

    TV

    xã Khánh An

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 45''

    106° 08' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 40''

    106° 08' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 3

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 04''

    106° 08' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 4

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 09' 45''

    106° 08' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 5

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 09' 38''

    106° 09' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 09' 23''

    106° 09' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 04''

    106° 09' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 33''

    106° 08' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 9

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 47''

    106° 08' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 10

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 50''

    106° 09' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 11

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 56''

    106° 09' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 12

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 11' 04''

    106° 09' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 13

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 11' 07''

    106° 08' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 14

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 11' 11''

    106° 08' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 15

    DC

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

    20° 10' 50''

    106° 08' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 476C

    KX

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 26''

    106° 07' 41''

    20° 09' 38''

    106° 09' 24''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-b

    Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Công

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-b

    thôn Hạ Giá

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 17''

    106° 02' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Khê Thượng

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 21''

    106° 01' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Thông 1

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 45''

    106° 02' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Thông 2

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 54''

    106° 02' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Xuân Dương 1

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 05''

    106° 01' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Xuân Dương 2

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 11' 48''

    106° 01' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Yên Cư 1

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 05''

    106° 01' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Yên Cư 2

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 25''

    106° 01' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Yên Cư 3

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 38''

    106° 01' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Yên Cư 4

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 13' 07''

    106° 02' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn Trại

    DC

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 42''

    106° 03' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    bến khách ngang sông Thông

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 13' 11''

    106° 02' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cảng Khánh Cư 1

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 13' 03''

    106° 02' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Tràng

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 11' 38''

    106° 01' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480C

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 13' 11''

    106° 02' 11''

    20° 07' 45''

    105° 59' 30''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 483

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 06''

    106° 02' 53''

    20° 09' 25''

    106° 05' 12''

    F-48-93-C-a

    Ngã ba Thông

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

    20° 12' 58''

    106° 02' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a

    Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Khánh Cư

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

    thôn Đông Bốn

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 39''

    106° 08' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    thôn Gốc Muỗm

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 37''

    106° 06' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Hải Đức

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 47''

    106° 06' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Nam Cường

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 25''

    106° 07' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Nho Lâm

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 09''

    106° 06' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Tây Một

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 44''

    106° 07' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Trung Cường

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 30''

    106° 07' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn Chín

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 40''

    106° 07' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn Hai

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 44''

    106° 06' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn Một

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 28''

    106° 06' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn Mười

    DC

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 41''

    106° 07' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    bến khách ngang sông Bà Quăn

    KX

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 13' 02''

    106° 06' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Xanh

    KX

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

    20° 12' 42''

    106° 06' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481C

    KX

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 13''

    106° 06' 39''

    20° 08' 26''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-a

     Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Cường

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

    xóm Đông A - Nhuận Hải

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 19''

    106° 04' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Đông B - Nhuận Hải

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 15''

    106° 04' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Hạ - Đông Mai

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 11' 25''

    106° 04' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Hạ - Nhuận Hải

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 42''

    106° 04' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Hà Đông - Đông Mai

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 11' 53''

    106° 04' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Lẻ - Vân Bòng

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 40''

    106° 03' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thượng - Đông Mai

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 11' 30''

    106° 03' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thượng - Nhuận Hải

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 06''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thượng - Vân Bòng

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 09''

    106° 03' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung - Vân Bòng

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 21''

    106° 03' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung A - Đông Mai

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 11' 28''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung A - Nhuận Hải

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 31''

    106° 04' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung B - Đông Mai

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 11' 20''

    106° 04' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung B - Nhuận Hải

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 25''

    106° 04' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Vân Lai - Vân Bòng

    DC

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 11' 54''

    106° 03' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    bến khách ngang sông Bòng

    KX

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 13' 10''

    106° 03' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480B

    KX

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 41''

    106° 01' 35''

    20° 12' 57''

    106° 05' 26''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 483

    KX

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 06''

    106° 02' 53''

    20° 09' 25''

    106° 05' 12''

    F-48-93-C-a

    mộ Vũ Duy Thanh

    KX

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 11' 47''

    106° 03' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    nhà thờ Vũ Duy Thanh

    KX

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

    20° 12' 17''

    106° 03' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a

    Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    xã Khánh Hải

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    xóm Chợ Dầu

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 14' 21''

    106° 00' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thuần Đầu

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 12' 07''

    105° 59' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm Thượng 1

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 13' 47''

    106° 00' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thượng 2

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 13' 40''

    106° 00' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Chùa

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 13' 22''

    106° 00' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Đông

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 13' 54''

    106° 00' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Ngoại

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 12' 52''

    106° 00' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Nội

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 12' 37''

    106° 00' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Rậm

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 13' 37''

    106° 00' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Xuân

    DC

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 13' 32''

    106° 00' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu vượt Quốc lộ 10

    KX

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 14' 21''

    106° 00' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Chùa Dầu

    KX

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

    20° 13' 18''

    106° 00' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

     Đường cao tốc Bắc Nam

    KX

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 04''

    106° 00' 56''

    20° 11' 18''

    105° 57' 10''

    F-48-93-C-a, F-48-92-D-b

    đường nối QL1 - Cảng Ninh Phúc

    KX

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 13' 09''

    105° 57' 45''

    20° 14' 58''

    106° 00' 55''

    F-48-93-C-a

    đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Khánh Hoà

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-92-D-b

    xóm Chạ Đông

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 30''

    106° 05' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Chạ Tây

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 26''

    106° 05' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Chung Chính

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 11' 04''

    106° 05' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thổ Tiến

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 11' 02''

    106° 04' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 48''

    106° 05' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 4 Đông

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 11' 13''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 4 Tây

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 11' 03''

    106° 05' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 45''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 11' 11''

    106° 05' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 20

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 39''

    106° 05' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Chùa

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 57''

    106° 05' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Đê

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 11' 45''

    106° 05' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Đồi

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 52''

    106° 04' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Hương

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 11' 20''

    106° 05' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Mới

    DC

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 29''

    106° 06' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Tam Châu

    KX

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

    20° 10' 32''

    106° 05' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Sông Điềm

    TV

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 52''

    106° 04' 41''

    20° 10' 28''

    106° 05' 17''

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    xã Khánh Hội

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 09' 26''

    106° 04' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 09' 23''

    106° 04' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 09' 17''

    106° 04' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 09' 19''

    106° 04' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 09' 05''

    106° 04' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 08' 50''

    106° 03' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 09' 00''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 08' 44''

    106° 03' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 9

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 09' 00''

    106° 03' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 08' 55''

    106° 03' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 11

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 08' 31''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 12

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 08' 30''

    106° 03' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 13

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 08' 15''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 14

    DC

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

    20° 08' 09''

    106° 04' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Khánh Hồng

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

    xóm Ba Hàng

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 12' 37''

    106° 05' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Tân 1

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 12' 05''

    106° 05' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Tân 2

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 11' 57''

    106° 05' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thượng 1

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 12' 13''

    106° 04' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thượng 2

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 11' 55''

    106° 04' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Tiên Yên 1

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 13' 19''

    106° 04' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Tiên Yên 2

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 13' 03''

    106° 04' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Bắc

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 12' 47''

    106° 04' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Cống

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 12' 35''

    106° 04' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Đồng

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 11' 44''

    106° 04' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Nội

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 12' 26''

    106° 05' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Trung

    DC

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 12' 23''

    106° 04' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    chùa Kim Rong

    KX

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 13' 25''

    106° 04' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Tiên Yên

    KX

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

    20° 13' 25''

    106° 04' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480B

    KX

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 41''

    106° 01' 35''

    20° 12' 57''

    106° 05' 26''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    xã Khánh Lợi

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 40''

    106° 05' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 48''

    106° 05' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 55''

    106° 05' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 12' 04''

    106° 05' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 12' 16''

    106° 06' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 12' 24''

    106° 06' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 59''

    106° 06' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 53''

    106° 06' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 9

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 44''

    106° 06' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 24''

    106° 06' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 11

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 18''

    106° 06' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 12

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 03''

    106° 06' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 13

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 05''

    106° 07' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 14

    DC

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

    20° 11' 10''

    106° 07' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    xã Khánh Mậu

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 10''

    106° 04' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 1B

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 08''

    106° 04' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2A

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 51''

    106° 04' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2B

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 54''

    106° 04' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3A

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 57''

    106° 04' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3B

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 02''

    106° 04' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3C

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 04''

    106° 04' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4A

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 31''

    106° 04' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4B

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 24''

    106° 04' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5A

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 32''

    106° 04' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5B

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 38''

    106° 04' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 42''

    106° 04' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 50''

    106° 04' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 56''

    106° 04' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 9

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 04''

    106° 04' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10A

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 10''

    106° 05' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10B

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 21''

    106° 05' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10C

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 25''

    106° 05' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Chùa

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 47''

    106° 04' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Trại

    DC

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 08' 57''

    106° 06' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Khánh Nhạc

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 32''

    106° 05' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Tam Châu

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 10' 32''

    106° 05' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    chùa Phúc Nhạc

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 48''

    106° 04' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu 18

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 08' 44''

    106° 05' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Thôn Đỗ

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

    20° 09' 46''

    106° 04' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 483

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 06''

    106° 02' 53''

    20° 09' 25''

    106° 05' 12''

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a

    Sông Điềm

    TV

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 52''

    106° 04' 41''

    20° 10' 28''

    106° 05' 17''

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    xã Khánh Nhạc

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    thôn Phú An

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 13' 39''

    106° 01' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Bình

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 14' 08''

    106° 01' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Cường

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 14' 04''

    106° 01' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Hải

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 14' 18''

    106° 00' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Hào

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 15' 08''

    106° 02' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-A-c

    thôn Phú Long

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 13' 40''

    106° 01' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Sơn

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 13' 55''

    106° 01' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phú Tân

    DC

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 13' 53''

    106° 01' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    bến khách ngang sông Vĩnh

    KX

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 14' 48''

    106° 02' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    chùa Phúc Long

    KX

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 13' 46''

    106° 01' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Vệ

    KX

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 05''

    105° 58' 23''

    20° 14' 02''

    106° 01' 11''

    F-48-93-C-a

    Đền Thượng

    KX

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 13' 44''

    106° 01' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Khu công nghiệp Khánh Phú

    KX

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

    20° 14' 26''

    106° 01' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 15' 59''

    105° 58' 44''

    20° 03' 48''

    106° 02' 24''

    F-48-93-C-a

     Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Phú

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-A-c, F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 10' 36''

    106° 07' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 10' 35''

    106° 07' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 3

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 10' 13''

    106° 07' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 4

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 46''

    106° 08' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 5

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 10' 08''

    106° 08' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 56''

    106° 08' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 41''

    106° 08' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 32''

    106° 08' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 9

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 15''

    106° 08' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 10

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 12''

    106° 08' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 11

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 21''

    106° 09' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 12

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 54''

    106° 08' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 13

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 49''

    106° 08' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 14

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 01''

    106° 09' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 15

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 40''

    106° 09' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 16

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 38''

    106° 09' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 17

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 13''

    106° 09' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 18

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 22''

    106° 09' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 19

    DC

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 07' 55''

    106° 09' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    bến xe Khánh Thành

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 09' 28''

    106° 08' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    bến khách ngang sông Mười

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 34''

    106° 09' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Khánh Thành

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 25''

    106° 09' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Cầu Đen

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

    20° 08' 12''

    106° 09' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 476C

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 26''

    106° 07' 41''

    20° 09' 38''

    106° 09' 24''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 481C

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 13''

    106° 06' 39''

    20° 08' 26''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 481D

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 04' 41''

    106° 02' 55''

    20° 08' 35''

    106° 09' 55''

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-b

    Ngòi Cờ

    TV

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 09' 28''

    106° 08' 24''

    20° 08' 07''

    106° 09' 54''

    F-48-93-C-b

    Sông Ân

    TV

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 03' 48''

    106° 02' 33''

    20° 08' 25''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-b

     Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Thành

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

    xóm Bến Xanh

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 13' 00''

    106° 06' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Phong An

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 59''

    106° 05' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Phú Hậu

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 54''

    106° 06' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Tây Phú

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 42''

    106° 06' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 55''

    106° 05' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 13' 19''

    106° 05' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Cầu

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 49''

    106° 06' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Chợ

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 46''

    106° 05' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    bến khách ngang sông Xanh

    KX

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 13' 07''

    106° 06' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Âu

    KX

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 47''

    106° 06' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Xanh

    KX

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

    20° 12' 42''

    106° 06' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480B

    KX

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 41''

    106° 01' 35''

    20° 12' 57''

    106° 05' 26''

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 481B

    KX

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 58''

    106° 02' 31''

    20° 05' 40''

    106° 05' 18''

    F-48-93-C-a

    Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-a

    Sông Mới

    TV

    xã Khánh Thiện

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 08' 55''

    106° 03' 02''

    20° 12' 58''

    106° 06' 20''

    F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 10' 00''

    106° 06' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 09' 37''

    106° 06' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 10' 04''

    106° 06' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 09' 33''

    106° 07' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 09' 45''

    106° 07' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 09' 13''

    106° 07' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 09' 23''

    106° 07' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 08' 48''

    106° 07' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Xóm 9

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 08' 46''

    106° 07' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10

    DC

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

    20° 10' 09''

    106° 07' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 482

    KX

    xã Khánh Thuỷ

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 14' 05''

    106° 05' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 56''

    106° 05' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 45''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 43''

    106° 05' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 34''

    106° 05' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 27''

    106° 05' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 14' 35''

    106° 05' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 14' 08''

    106° 05' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 9

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 44''

    106° 05' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 10

    DC

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 25''

    106° 05' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    chùa Thôn Năm

    KX

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 51''

    106° 05' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Thôn Năm

    KX

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 53''

    106° 05' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đình Tiền Tiến

    KX

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

    20° 13' 31''

    106° 05' 19''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

     Đường tỉnh 482

    KX

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 19''

    106° 09' 31''

    20° 07' 33''

    106° 04' 21''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

     Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Tiên

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-a, F-48-93-A-c

    Thôn 1

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 53''

    106° 08' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 2

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 58''

    106° 08' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 3

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 25''

    106° 08' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 4

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 22''

    106° 08' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 5

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 17''

    106° 08' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 6

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 23''

    106° 08' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 7

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 15''

    106° 08' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 8

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 07''

    106° 08' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 9

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 57''

    106° 08' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 10

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 51''

    106° 08' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 11

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 45''

    106° 08' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 12

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 43''

    106° 08' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 13

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 37''

    106° 07' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 14

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 35''

    106° 07' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 15

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 27''

    106° 07' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 16

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 31''

    106° 08' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 17

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 21''

    106° 08' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 18

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 22''

    106° 07' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Thôn 19

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 31''

    106° 07' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn 20

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 19''

    106° 07' 17''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Thôn 21

    DC

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 02''

    106° 07' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    bến khách ngang sông Tam Toà

    KX

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 13' 22''

    106° 08' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    chùa Kiến Ốc

    KX

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 12' 15''

    106° 08' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Chợ Cát

    KX

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 17''

    106° 07' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Kiến Ốc

    KX

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

    20° 11' 59''

    106° 08' 33''

     

     

     

     

    F-48-93-C-b

    Đường tỉnh 476C

    KX

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 10' 26''

    106° 07' 41''

    20° 09' 38''

    106° 09' 24''

    F-48-93-C-b

     Đường tỉnh 481C

    KX

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 13''

    106° 06' 39''

    20° 08' 26''

    106° 09' 35''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

    Sông Đáy

    TV

    xã Khánh Trung

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 22' 31''

    105° 54' 52''

    19° 57' 50''

    106° 05' 36''

    F-48-93-C-b

    xóm 1 - Vân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 43''

    106° 03' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 1 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 08''

    106° 02' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 2 - Vân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 35''

    106° 02' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 2 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 05''

    106° 02' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 3 - Vân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 27''

    106° 02' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 3 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 20''

    106° 02' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 4 - Vân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 16''

    106° 02' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 4 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 10' 51''

    106° 01' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 5 - Vân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 13''

    106° 02' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 5 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 17''

    106° 01' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 6 - Vân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 26''

    106° 02' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 6 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 19''

    106° 01' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 7 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 22''

    106° 02' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 8 - Xuân Tiến

    DC

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 26''

    106° 02' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 483

    KX

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 06''

    106° 02' 53''

    20° 09' 25''

    106° 05' 12''

    F-48-93-C-a

    nhà thờ Giáo Xứ Yên Vân

    KX

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

    20° 11' 09''

    106° 02' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Khánh Vân

    H. Yên Khánh

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Bắc Yên

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 32''

    106° 00' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Bồ Vy 1

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 31''

    106° 00' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Bồ Vy 2

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 52''

    106° 00' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Cổ Đà

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 06''

    106° 00' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Đông Nhạc 1

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 34''

    106° 01' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Đông Nhạc 2

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 17''

    106° 01' 09''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Hưng Thượng

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 38''

    106° 00' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Kim Bảng A

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 26''

    105° 59' 52''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Kim Bảng B

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 20''

    106° 00' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Mậu Thịnh

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 24''

    106° 00' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Phú Thịnh

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 45''

    105° 59' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Trung Hậu

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 08' 58''

    106° 00' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Trung Thành

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 44''

    105° 59' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    tổ dân phố Trung Yên

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 58''

    106° 00' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Yên Hạ 1

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 34''

    106° 00' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Yên Hạ 2

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 46''

    106° 00' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    tổ dân phố Yên Thổ

    DC

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 59''

    105° 59' 29''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Yên Thổ

    KX

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 17''

    105° 59' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cống Vĩnh Lợi

    KX

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 09' 03''

    106° 01' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480C

    KX

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

     

     

    20° 13' 11''

    106° 02' 11''

    20° 07' 45''

    105° 59' 30''

    F-48-93-C-a

     Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    sông Điện Biên

    TV

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 19''

    105° 59' 10''

    20° 11' 39''

    106° 00' 22''

    F-48-92-D-b

     Sông Gềnh

    TV

    TT. Yên Thịnh

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-93-C-a, F-48-92-D-b

    xóm 1 Thạch Lỗi

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 33''

    106° 00' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 2 Thạch Lỗi

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 20''

    106° 00' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 4 Thạch Lỗi

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 14''

    106° 00' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Bắc - Yên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 13''

    106° 00' 56''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Bến - Tiên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 10' 56''

    106° 00' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Cát - Tiên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 10' 58''

    106° 00' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Đình - Tiên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 02''

    106° 00' 30''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Đông - Yên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 09''

    106° 00' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Hàng - Tiên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 07''

    106° 00' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Mới - Yên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 27''

    106° 01' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Nam - Yên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 04''

    106° 01' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trại - Tiên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 10' 52''

    105° 59' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm Trong - Tiên Dương

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 11''

    106° 00' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Yên Thịnh

    DC

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 28''

    106° 00' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Tràng

    KX

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

    20° 11' 38''

    106° 01' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480C

    KX

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

     

     

    20° 13' 11''

    106° 02' 11''

    20° 07' 45''

    105° 59' 30''

    F-48-93-C-a

     sông Điện Biên

    TV

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 19''

    105° 59' 10''

    20° 11' 39''

    106° 00' 22''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Khánh Dương

    H. Yên Mô

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

    Xóm 1

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 28''

    106° 01' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 34''

    106° 01' 16''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 32''

    106° 01' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 42''

    106° 01' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 46''

    106° 00' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 53''

    106° 01' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 7

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 11' 03''

    106° 01' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 8

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 31''

    106° 02' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 11

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 18''

    106° 00' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 12

    DC

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 27''

    106° 00' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Chùa Tháp

    KX

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

    20° 10' 22''

    105° 59' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đường tỉnh 480C

    KX

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

     

     

    20° 13' 11''

    106° 02' 11''

    20° 07' 45''

    105° 59' 30''

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Khánh Thịnh

    H. Yên Mô

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

    xóm 10 Đông Thượng

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 52''

    105° 59' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 1 Đông Thượng

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 56''

    105° 59' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 1 Lam Sơn

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 23''

    105° 58' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 2 Đông Thượng

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 11' 00''

    105° 59' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 2 Lam Sơn

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 33''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 3 Đồng Phú

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 51''

    105° 58' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 3 Đông Thượng

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 58''

    105° 59' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 4 Đông Thượng

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 53''

    105° 58' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 4 Tịch Trân

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 52''

    105° 58' 21''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 5 Bình Khang

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 35''

    105° 58' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 5 Tịch Trân

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 11' 04''

    105° 58' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 6 Chợ Bến

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 19''

    105° 58' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 6 Đồng Nhân

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 11' 13''

    105° 58' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 7 Đồng Nhân

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 11' 21''

    105° 58' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 8 Thái Hoà

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 11' 48''

    105° 59' 06''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    xóm 9 Đông Thượng

    DC

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 11' 36''

    106° 00' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Quán Vinh

    KX

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 11' 43''

    105° 58' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Yên Thổ

    KX

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 17''

    105° 59' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Yên Thổ 2

    KX

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 16''

    105° 58' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    đền Trung Lận Khê

    KX

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

    20° 10' 27''

    105° 58' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đường cao tốc Bắc Nam

    KX

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 15' 04''

    106° 00' 56''

    20° 11' 18''

    105° 57' 10''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-92-D-b

     sông Điện Biên

    TV

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 19''

    105° 59' 10''

    20° 11' 39''

    106° 00' 22''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    Sông Gềnh

    TV

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-92-D-b

     Sông Vạc

    TV

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

    Sông Vó

    TV

    xã Khánh Thượng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 11' 21''

    105° 56' 47''

    20° 11' 54''

    105° 59' 12''

    F-48-92-D-b

    Xóm 1

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 18''

    105° 57' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 2

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 18''

    105° 57' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 3

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 38''

    105° 57' 13''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 4

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 41''

    105° 57' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 5

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 11' 08''

    105° 57' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 6

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 11' 17''

    105° 57' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 7

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 48''

    105° 57' 08''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 8

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 07''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu vượt Mai Sơn

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 11' 22''

    105° 57' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    chùa Bình Sơn

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 34''

    105° 57' 33''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Ghềnh

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 44''

    105° 56' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Vó

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 11' 37''

    105° 57' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đường cao tốc Bắc Nam

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

     

     

    20° 15' 04''

    106° 00' 56''

    20° 11' 18''

    105° 57' 10''

    F-48-92-D-b

    đường tránh Quốc lộ 1

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

     

     

    20° 19' 11''

    105° 56' 25''

    20° 10' 37''

    105° 56' 50''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

     

     

    20° 21' 51''

    105° 55' 10''

    20° 08' 01''

    105° 51' 32''

    F-48-92-D-b

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-92-D-b

    Trường Giáo dưỡng Số 2

    KX

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 10' 59''

    105° 56' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Núi Trầu

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

    20° 11' 12''

    105° 57' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Sông Gềnh

    TV

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-92-D-b

    Sông Vó

    TV

    xã Mai Sơn

    H. Yên Mô

     

     

    20° 11' 21''

    105° 56' 47''

    20° 11' 54''

    105° 59' 12''

    F-48-92-D-b

    thôn Dân Mới

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 00''

    105° 57' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Đồi Khê Hạ

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 07' 01''

    105° 57' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Đồi Yên Tế

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 37''

    105° 56' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Đông Xá

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 05' 39''

    105° 58' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Giải Cờ

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 39''

    105° 56' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Hàn Dưới

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 05' 28''

    105° 59' 02''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Hàn Trên

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 05' 53''

    105° 59' 01''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Hoàng Tiến

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 05' 59''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Khê Hạ

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 30''

    105° 58' 16''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Khê Thượng

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 53''

    105° 57' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Khê Trung

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 32''

    105° 58' 00''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Phong Lẫm Bắc

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 16''

    105° 58' 58''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Phong Lẫm Nam

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 05' 48''

    105° 58' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Thái Bình

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 05' 35''

    105° 58' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Thừa Tiên

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 36''

    105° 58' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Tràng Yên

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 04''

    105° 57' 56''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Yên Lạc

    DC

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 26''

    105° 58' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Đường tỉnh 482B

    KX

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 07' 22''

    105° 57' 54''

    20° 05' 30''

    106° 00' 50''

    F-48-92-D-d

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-92-D-b

    Đồi Ngang

    SV

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 07' 08''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    núi Ba Ngọn

    SV

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 34''

    105° 57' 24''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    núi Con Lợn

    SV

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 48''

    105° 56' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    núi Giải Cờ

    SV

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 06' 46''

    105° 57' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Núi Hào

    SV

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 04' 34''

    105° 58' 27''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    hồ Đồng Thái

    TV

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

    20° 05' 22''

    105° 57' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Sông Đằng

    TV

    xã Yên Đồng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 25''

    105° 58' 18''

    20° 06' 27''

    105° 59' 57''

    F-48-92-D-d

    thôn Đông Trại

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 08' 56''

    105° 58' 14''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Hải Nạp

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 09' 00''

    105° 58' 28''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Lạc Hiền

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 09' 31''

    105° 59' 42''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Liên Trì 1

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 09' 51''

    105° 59' 05''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Liên Trì 2

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 10' 02''

    105° 58' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Thổ Hoàng

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 09' 07''

    105° 58' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Trinh Nữ 1

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 08' 23''

    105° 59' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Trinh Nữ 2

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 08' 30''

    105° 59' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Trinh Nữ 3

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 08' 47''

    105° 59' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Trinh Nữ 4

    DC

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 08' 59''

    105° 59' 37''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Lạc Hiền

    KX

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 08' 11''

    105° 59' 19''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    cầu Yên Thổ 2

    KX

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

    20° 10' 16''

    105° 58' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đường tỉnh 480C

    KX

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

     

     

    20° 13' 11''

    106° 02' 11''

    20° 07' 45''

    105° 59' 30''

    F-48-92-D-b

    Kênh La

    TV

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

     

     

    20° 09' 18''

    105° 57' 54''

    20° 08' 15''

    105° 58' 01''

    F-48-92-D-b

    Sông Gềnh

    TV

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-92-D-b

    Sông La

    TV

    xã Yên Hoà

    H. Yên Mô

     

     

    20° 08' 50''

    105° 56' 49''

    20° 09' 57''

    105° 58' 30''

    F-48-92-D-b

    xóm Dò 1

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 49''

    106° 00' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Dò 2

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 51''

    106° 00' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Dò 3

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 58''

    106° 00' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Giữa Đông

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 46''

    106° 00' 10''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Giữa Tây

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 46''

    106° 00' 07''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Hiền Lâm

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 09' 06''

    106° 00' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Hưng Phú

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 21''

    106° 00' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thọ Thái

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 23''

    106° 00' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Đông

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 38''

    106° 00' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Trung

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 37''

    106° 00' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Vòng

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

    20° 08' 34''

    105° 59' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

     Sông Gềnh

    TV

    xã Yên Hưng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-93-C-a, F-48-92-D-b

    thôn Đông Đoài

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 05' 33''

    106° 01' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    thôn Hảo Nho

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 04' 21''

    106° 00' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    thôn Nhân Phẩm

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 04' 05''

    106° 01' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    thôn Phù Sa

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 04' 41''

    106° 01' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Đông Yên

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 04' 57''

    106° 00' 57''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Ngọc Lâm

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 05' 42''

    106° 00' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Đông Yên

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 04' 37''

    106° 00' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Ngọc Lâm

    DC

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 05' 34''

    106° 01' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Cầu Hội

    KX

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 05' 29''

    106° 00' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đình Phù Sa

    KX

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 04' 39''

    106° 01' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Đường tỉnh 482B

    KX

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

     

     

    20° 07' 22''

    105° 57' 54''

    20° 05' 30''

    106° 00' 50''

    F-48-93-C-c

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-c

    núi Câu Rút

    SV

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 03' 57''

    106° 00' 59''

     

     

     

     

    F-48-92-C-c

    Núi Kè

    SV

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 03' 39''

    106° 01' 41''

     

     

     

     

    F-48-92-C-c

    Núi Trụi

    SV

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

    20° 03' 44''

    106° 01' 09''

     

     

     

     

    F-48-92-C-c

    sông Cải Cách

    TV

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 13''

    106° 01' 41''

    20° 03' 50''

    106° 01' 29''

    F-48-93-C-c

    Sông Hội

    TV

    xã Yên Lâm

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 40''

    106° 01' 30''

    20° 06' 32''

    106° 00' 01''

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Đông Sơn

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 31''

    106° 00' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Hồng Phong

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 18''

    106° 01' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Hồng Thắng

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 57''

    106° 00' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Tây Sơn

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 36''

    106° 00' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Đông Sơn

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 22''

    106° 00' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Hồng Phong

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 10''

    106° 01' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Hồng Thắng

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 52''

    106° 00' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Tây Sơn

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 27''

    106° 00' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 3 Đông Sơn

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 25''

    106° 01' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 3 Hồng Phong

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 02''

    106° 01' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 3 Hồng Thắng

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 48''

    106° 00' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 3 Tây Sơn

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 20''

    106° 00' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 4 Đông Sơn

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 47''

    106° 01' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 4 Hồng Thắng

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 47''

    106° 01' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 5 Hồng Thắng

    DC

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 06''

    106° 00' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Cầu Bút

    KX

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 57''

    106° 01' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đền Họ Vũ

    KX

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 56''

    106° 00' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đền Thờ Thái phó Lê Niệm

    KX

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 57''

    106° 00' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    mộ Vũ Phạm Khải

    KX

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 57''

    106° 00' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    nhà thờ Vũ Phạm Khải

    KX

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 05' 54''

    106° 00' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

     Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

    núi Con Voi

    SV

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 00''

    106° 00' 35''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Núi Bảng

    SV

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 25''

    106° 00' 10''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Núi Mũ

    SV

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

    20° 06' 06''

    106° 00' 18''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    sông Cải Cách

    TV

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 13''

    106° 01' 41''

    20° 03' 50''

    106° 01' 29''

    F-48-93-C-c

     Sông Bút

    TV

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 32''

    106° 00' 01''

    20° 08' 22''

    106° 03' 09''

    F-48-92-D-d, F-48-93-C-c, F-48-93-C-a

    Sông Gềnh

    TV

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-93-C-a

     Sông Hội

    TV

    xã Yên Mạc

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 40''

    106° 01' 30''

    20° 06' 32''

    106° 00' 01''

    F-48-92-D-d, F-48-93-C-c

    Xóm 1

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 51''

    106° 00' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 2

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 40''

    106° 00' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 3

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 46''

    106° 00' 54''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 4

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 48''

    106° 01' 01''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5A

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 48''

    106° 01' 06''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 5B

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 38''

    106° 01' 04''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 6

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 32''

    106° 01' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm 7 Đông

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 22''

    106° 00' 44''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 7 Tây

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 18''

    106° 00' 38''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8A

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 12''

    106° 00' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 8B

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 00''

    106° 00' 41''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 9

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 07''

    106° 01' 08''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm 10

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 05''

    106° 00' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm Lão

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 52''

    106° 00' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Lộc

    DC

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 42''

    105° 59' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Bút

    KX

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 06' 57''

    106° 01' 05''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Cầu Lộc

    KX

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 07' 38''

    105° 59' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Cầu Lồng

    KX

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 08' 14''

    106° 01' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Thờ Ninh Tốn

    KX

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

    20° 06' 58''

    106° 00' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

     Quốc lộ 21B

    KX

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

     Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

    Sông Bút

    TV

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 32''

    106° 00' 01''

    20° 08' 22''

    106° 03' 09''

    F-48-93-C-c

    Sông Gềnh

    TV

    xã Yên Mỹ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-93-C-a

    thôn Trung Đồng

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 08' 08''

    106° 03' 11''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Yên Sư

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 06''

    106° 02' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Bắc Lộc

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 06' 57''

    106° 01' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Chí Bình

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 06' 51''

    106° 01' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Đông Hà

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 06' 38''

    106° 01' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Đông Lộc

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 06' 55''

    106° 01' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Nam Lộc

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 06' 47''

    106° 01' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Quyết Trung

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 00''

    106° 01' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Tây Hà

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 06' 38''

    106° 01' 13''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Tây Lộc

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 06' 51''

    106° 01' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Trung - Bình Hải

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 22''

    106° 02' 03''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Trung - Liên Phương

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 52''

    106° 02' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung Thịnh

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 19''

    106° 02' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Yên Hoà

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 15''

    106° 02' 25''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm Bắc

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 42''

    106° 02' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Đông

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 36''

    106° 02' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Ngoài

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 57''

    106° 02' 58''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Tây

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 18''

    106° 02' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm Trong

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 08' 06''

    106° 02' 50''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Vạn

    DC

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 43''

    106° 02' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Phương Nại

    KX

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 59''

    106° 02' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Yêm

    KX

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 01''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đền Bình Hải

    KX

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

    20° 07' 26''

    106° 01' 49''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

     Quốc lộ 21B

    KX

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

     Sông Bút

    TV

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 32''

    106° 00' 01''

    20° 08' 22''

    106° 03' 09''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

     Sông Vạc

    TV

    xã Yên Nhân

    H. Yên Mô

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

    xóm 1 Thọ Bình

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 10' 09''

    106° 02' 32''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 2 Thọ Bình

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 51''

    106° 02' 31''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 3 Thọ Bình

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 44''

    106° 02' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Cộng Hoà

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 49''

    106° 01' 40''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Hoàng Kim

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 03''

    106° 02' 00''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Mỹ Thành

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 35''

    106° 01' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Nam Thành

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 29''

    106° 01' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Ngoài Khương Dụ

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 44''

    106° 01' 51''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Phú Mỹ

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 37''

    106° 01' 34''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Quán Khương Dụ

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 48''

    106° 01' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thị Khương Dụ

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 29''

    106° 01' 55''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Thượng Trại

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 10''

    106° 01' 35''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trong Khương Dụ

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 41''

    106° 01' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung Hậu

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 55''

    106° 01' 37''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Trung Trại

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 02''

    106° 01' 36''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Vân Mộng

    DC

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 27''

    106° 01' 42''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Phước Long

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 06''

    106° 01' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    chùa Khương Dụ

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 35''

    106° 01' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Lồng

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 14''

    106° 01' 14''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Cầu Rào

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 10' 26''

    106° 02' 52''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Khương Dụ

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 09' 35''

    106° 01' 46''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    đền Quảng Phúc

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

    20° 08' 36''

    106° 01' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Đường tỉnh 480B

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

     

     

    20° 08' 41''

    106° 01' 35''

    20° 12' 57''

    106° 05' 26''

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 12B kéo dài

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 52''

    105° 57' 08''

    19° 56' 28''

    106° 04' 41''

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-a

    Sông Gềnh

    TV

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Yên Phong

    H. Yên Mô

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

    thôn Hậu Thôn

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 35''

    105° 59' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Lộc Động

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 04' 50''

    105° 59' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Tiền Thôn

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 13''

    106° 00' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    thôn Tri Điền

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 18''

    105° 59' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Từ Đường

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 02''

    106° 00' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Đông Thôn

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 33''

    106° 00' 24''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 1 Phú Trì

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 06' 19''

    105° 59' 26''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    xóm 1 Quảng Công

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 04' 50''

    106° 00' 21''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Đông Thôn

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 25''

    106° 00' 28''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm 2 Phú Trì

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 06' 26''

    105° 59' 38''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    xóm 2 Quảng Công

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 04' 41''

    106° 00' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    xóm Thành Hồ

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 04' 35''

    106° 00' 39''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Xóm Dầu

    DC

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 34''

    106° 00' 15''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Cầu Hội

    KX

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 29''

    106° 00' 22''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    đình Hậu Thôn

    KX

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 38''

    105° 59' 55''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

     Đường tỉnh 482B

    KX

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

     

     

    20° 07' 22''

    105° 57' 54''

    20° 05' 30''

    106° 00' 50''

    F-48-92-D-d, F-48-93-C-c

    hồ Đồng Thái

    TV

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

    20° 05' 22''

    105° 57' 26''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Sông Đằng

    TV

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 25''

    105° 58' 18''

    20° 06' 27''

    105° 59' 57''

    F-48-92-D-d

     Sông Hội

    TV

    xã Yên Thái

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 40''

    106° 01' 30''

    20° 06' 32''

    106° 00' 01''

    F-48-92-D-d, F-48-93-C-c

    thôn Bạch Liên

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 49''

    105° 58' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Giang Khương

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 06' 40''

    105° 59' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Thượng Phường

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 08' 04''

    105° 58' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Tiên Dương

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 23''

    105° 58' 53''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Trại Đanh

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 07''

    105° 59' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    thôn Yên Hoá

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 06' 41''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn 83

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 23''

    105° 58' 30''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn 92

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 03''

    105° 58' 51''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn Bái

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 08' 02''

    105° 59' 25''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn Đanh

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 13''

    105° 59' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn Đoài

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 24''

    105° 59' 32''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn Kênh

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 06' 49''

    105° 59' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    Thôn La

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 48''

    105° 59' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn Lộc

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 40''

    105° 59' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Thôn Tiên

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 06' 55''

    105° 59' 46''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

    cầu Eo Bát 1

    KX

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 29''

    105° 58' 45''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    cầu Eo Bát 2

    KX

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 27''

    105° 58' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-c

    Cầu Lộc

    KX

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 38''

    105° 59' 50''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đường tỉnh 480C

    KX

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

     

     

    20° 13' 11''

    106° 02' 11''

    20° 07' 45''

    105° 59' 30''

    F-48-92-D-b

    Đền La

    KX

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 39''

    105° 59' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-D-d

     Quốc lộ 21B

    KX

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-92-D-b, F-48-92-D-d

    hồ Yên Thành

    TV

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

    20° 07' 12''

    105° 58' 45''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Sông Đằng

    TV

    xã Yên Thành

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 25''

    105° 58' 18''

    20° 06' 27''

    105° 59' 57''

    F-48-92-D-d

    thôn Bình Hào

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 21''

    105° 57' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Cầu Cọ

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 27''

    105° 56' 40''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Cầu Mễ

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 45''

    105° 57' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Khai Khẩn

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 33''

    105° 58' 22''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Phố Tu

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 10' 02''

    105° 57' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Quảng Hạ

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 24''

    105° 58' 17''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Quảng Thượng

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 39''

    105° 57' 47''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Trại Sối

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 07''

    105° 56' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Vân Du Hạ

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 22''

    105° 57' 31''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Vân Du Thượng

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 55''

    105° 57' 44''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    thôn Vân Du Thượng 1

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 55''

    105° 57' 39''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 1

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 54''

    105° 57' 34''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 2

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 38''

    105° 57' 23''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 3

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 31''

    105° 57' 20''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Xóm 4

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 09' 43''

    105° 57' 07''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đền Năn

    KX

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 57''

    105° 57' 43''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    Đồi Mo

    SV

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 15''

    105° 56' 49''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    hồ Yên Thắng

    TV

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

    20° 08' 10''

    105° 57' 36''

     

     

     

     

    F-48-92-D-b

    kênh N3

    TV

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 09' 33''

    105° 57' 24''

    20° 08' 40''

    105° 56' 41''

    F-48-92-D-b

    Kênh La

    TV

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 09' 18''

    105° 57' 54''

    20° 08' 15''

    105° 58' 01''

    F-48-92-D-b

    Sông Gềnh

    TV

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-92-D-b

    Sông La

    TV

    xã Yên Thắng

    H. Yên Mô

     

     

    20° 08' 50''

    105° 56' 49''

    20° 09' 57''

    105° 58' 30''

    F-48-92-D-b

    thôn Dân Chủ

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 07' 54''

    106° 02' 18''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Phúc Khê

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 50''

    106° 02' 59''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Sa Lung

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 54''

    106° 02' 43''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    thôn Xuân Đồng

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 21''

    106° 02' 47''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 1 - Phúc Lại

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 35''

    106° 02' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm 2 - Phúc Lại

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 43''

    106° 02' 23''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Đông Quảng Từ

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 23''

    106° 02' 27''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    xóm Tây Quảng Từ

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 16''

    106° 02' 20''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Cầu

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 07' 56''

    106° 01' 48''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Chùa

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 08''

    106° 02' 02''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Chung

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 04''

    106° 01' 53''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Xóm Thượng

    DC

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 08' 07''

    106° 02' 12''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    cầu Phương Nại

    KX

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

    20° 07' 59''

    106° 02' 29''

     

     

     

     

    F-48-93-C-a

    Quốc lộ 21B

    KX

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 03' 29''

    106° 07' 42''

    20° 09' 23''

    105° 55' 00''

    F-48-93-C-a

    Sông Bút

    TV

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 06' 32''

    106° 00' 01''

    20° 08' 22''

    106° 03' 09''

    F-48-93-C-a

    Sông Gềnh

    TV

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 10' 07''

    105° 57' 09''

    20° 07' 43''

    106° 02' 00''

    F-48-93-C-a

    Sông Vạc

    TV

    xã Yên Từ

    H. Yên Mô

     

     

    20° 12' 41''

    105° 57' 46''

    20° 03' 09''

    106° 06' 49''

    F-48-93-C-a

                                                                        

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 36/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 04/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Đo đạc và bản đồ của Quốc hội, số 27/2018/QH14
    Ban hành: 14/06/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 06/2019/TT-BNTNMT Danh mục địa danh phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:06/2019/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:28/06/2019
    Hiệu lực:14/08/2019
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:31/08/2019
    Số công báo:679 đến 682-08/2019
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X