hieuluat

Thông tư 10/2019/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:683&684-09/2019
    Số hiệu:10/2019/TT-BTNMTNgày đăng công báo:01/09/2019
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:08/07/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:23/08/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 10/2019/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 08 tháng 7 năm 2019

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN

     

    Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm Vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường:

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam rà Vụ trưởng Vụ Pháp chế,

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên.

    Điều 1. Ban hanh kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 23 tháng 8 nám 2019

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc Hội.
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hưng Yên;
    - Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin Điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦy VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BTNMT ngày 08 tháng 7 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Hưng Yên.

    2. Danh mục địa danh, dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.

    đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị Tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị Tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Hưng Yên

    3

    2

    Thị xã Mỹ Hào

    10

    3

    Huyện Ân Thi

    16

    4

    Huyện Khoái Châu

    25

    5

    Huyện Kim Động

    33

    6

    Huyện Phù Cừ

    40

    7

    Huyện Tiên Lữ

    45

    8

    Huyện Văn Giang

    51

    9

    Huyện Văn Lâm

    56

    10

    Huyện Yên Mỹ

    62

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

     

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

     

    khu phố An Bình

    DC

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 37''

    106° 03' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố An Dương

    DC

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 08''

    106° 03' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố An Lợi

    DC

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 03''

    106° 04' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố An Thượng

    DC

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 55''

    106° 03' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Chợ Gạo

    DC

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 34''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu An Tảo

    KX

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 41''

    106° 03' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 20''

    106° 03' 21''

    20° 41' 44''

    106° 03' 24''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    sông Điện Biên

    TV

    P. An Tảo

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-C-a

    khu phố An Đông

    DC

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 26''

    106° 03' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố An Thịnh

    DC

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 50''

    106° 03' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố An Vũ

    DC

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 36''

    106° 03' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Ấp Dâu

    DC

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 00''

    106° 03' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Chùa Chuông

    DC

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 27''

    106° 02' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Nhân Dục

    DC

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 44''

    106° 03' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Tô Hiệu

    DC

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 18''

    106° 03' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Chùa Chuông

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 25''

    106° 02' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình An Vũ

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 30''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đường Chu Mạnh Trinh

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 33''

    106° 03' 22''

    20° 39' 36''

    106° 02' 37''

    F-48-81-C-a

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 20''

    106° 03' 21''

    20° 41' 44''

    106° 03' 24''

    F-48-81-C-a

    đường Tô Hiệu

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 20''

    106° 03' 21''

    20° 39' 09''

    106° 03' 57''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    Trường Công nhân Kỹ thuật Hưng Yên

    KX

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 02''

    106° 03' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    sông Điện Biên

    TV

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    P. Hiến Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a

    khu phố Đường Phố Hiến

    DC

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 27''

    106° 03' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Mậu Dương

    DC

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 31''

    106° 03' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Nam Tiến

    DC

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 25''

    106° 02' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Phương Độ

    DC

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 28''

    106° 03' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Chùa Hiến

    KX

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 29''

    106° 03' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đình Hiến

    KX

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 26''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    hội quán Đông Đô Quảng Hội

    KX

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 24''

    106° 03' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Trung tâm Hội nghị Quốc tế

    KX

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 43''

    106° 03' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    P. Hồng Châu

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a

    khu phố Cao Xá

    DC

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 53''

    106° 03' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Đằng Châu

    DC

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 34''

    106° 02' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Kim Đằng

    DC

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 25''

    106° 02' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Xích Đằng

    DC

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 47''

    106° 02' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đường Chu Mạnh Trinh

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 33''

    106° 03' 22''

    20° 39' 36''

    106° 02' 37''

    F-48-81-C-a

    đền Kim Đằng

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 27''

    106° 02' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đền Mây

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 21''

    106° 02' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 20''

    106° 03' 21''

    20° 41' 44''

    106° 03' 24''

    F-48-81-C-a

    cầu Yên Lệnh

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    ngã tư Chợ Gạo

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 36''

    106° 03' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    văn miếu Xích Đằng

    KX

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 49''

    106° 02' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    P. Lam Sơn

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a

    khu phố Bãi Sậy

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 06''

    106° 03' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Điện Biên 1

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 16''

    106° 03' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Điện Biên 2

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 58''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Lê Lai

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 09''

    106° 03' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Nguyễn Huệ

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 16''

    106° 03' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Nguyễn Thiện Thuật

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 00''

    106° 03' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Nguyễn Trãi

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 11''

    106° 03' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Trưng Nhị

    DC

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 58''

    106° 03' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Công viên An Vũ

    KX

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 10''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đường Tô Hiệu

    KX

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 20''

    106° 03' 21''

    20° 39' 09''

    106° 03' 57''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    hồ Số 1

    TV

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 13''

    106° 03' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    hồ Số 2

    TV

    P. Lê Lợi

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 10''

    106° 03' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Bạch Đằng Giang

    DC

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 44''

    106° 02' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Bãi Sậy

    DC

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 51''

    106° 03' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Bắc Lê Hồng Phong

    DC

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 58''

    106° 02' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Nam Lê Hồng Phong

    DC

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 44''

    106° 02' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Phan Đình Phùng

    DC

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 01''

    106° 02' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Tân Thị

    DC

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 56''

    106° 02' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    hồ Bán Nguyệt

    TV

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 42''

    106° 03' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    P. Minh Khai

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a

    khu phố Bắc Thành

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 56''

    106° 03' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Điện Biên

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 50''

    106° 03' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Đông Thành

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 52''

    106° 03' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Hai Bà Trưng

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 52''

    106° 03' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Nam Thành

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 43''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Phạm Ngũ Lão

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 50''

    106° 03' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Tây Thành

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 45''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu phố Vọng Cung

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 44''

    106° 03' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Chùa Phố

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 51''

    106° 03' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Thiên Hậu

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 53''

    106° 03' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đền Mẫu

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 44''

    106° 03' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đền Trần

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 47''

    106° 03' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Võ Miếu

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 52''

    106° 03' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn Cao

    DC

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 01''

    106° 03' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đoàn Thượng

    DC

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 29''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tiền Thắng

    DC

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 36''

    106° 03' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Triều Tiên

    DC

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 35''

    106° 03' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Vạn Tường

    DC

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 17''

    106° 03' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Tân La

    KX

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 27''

    106° 03' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 20''

    106° 03' 21''

    20° 41' 44''

    106° 03' 24''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    sông Điện Biên

    TV

    xã Bảo Khê

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-C-a

    thôn An Châu 1

    DC

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 20''

    106° 04' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    thôn An Châu 2

    DC

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 14''

    106° 04' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    thôn Hà Châu

    DC

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 22''

    106° 05' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    thôn Phù Sa

    DC

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 15''

    106° 05' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    bến khách ngang sông Vũ Điện

    KX

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

    20° 36' 38''

    106° 04' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    cầu Hưng Hà

    KX

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-c

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Hoàng Hanh

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-c

    Xóm Bầu

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 58''

    106° 05' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Điện Biên

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 03''

    106° 05' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Lê Như Hổ

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 00''

    106° 04' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Nễ Châu

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 47''

    106° 04' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Xóm Hà

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 13''

    106° 04' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Xóm Hôm

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 05''

    106° 05' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Hồng Phong

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 08''

    106° 04' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Hưng Đạo

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 31''

    106° 05' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Hỷ Tước

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 27''

    106° 04' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Trần Phú

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 44''

    106° 04' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Xóm Tiểu

    DC

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 08''

    106° 05' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    chùa Nễ Châu

    KX

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 20''

    106° 03' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Lê Như Hổ

    KX

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 01''

    106° 04' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Lê Như Hổ

    KX

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 01''

    106° 04' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Nễ Châu

    KX

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 52''

    106° 04' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    đầm Lễ Châu

    TV

    xã Hồng Nam

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 40''

    106° 04' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Cao Xá

    DC

    xã Hùng Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 04''

    106° 02' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đông Hạ

    DC

    xã Hùng Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 19''

    106° 01' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phượng Hoàng

    DC

    xã Hùng Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 57''

    106° 02' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tân Hưng

    DC

    xã Hùng Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 30''

    106° 01' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Hùng Cường

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a

    thôn An Chiểu 1

    DC

    xã Liên Phương

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 12''

    106° 04' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn An Chiểu 2

    DC

    xã Liên Phương

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 00''

    106° 04' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đông Chiểu

    DC

    xã Liên Phương

    TP. Hưng Yên

    20° 39' 38''

    106° 04' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Vân Phương

    DC

    xã Liên Phương

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 59''

    106° 04' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đường Tô Hiệu

    KX

    xã Liên Phương

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 39' 20''

    106° 03' 21''

    20° 39' 09''

    106° 03' 57''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Liên Phương

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    thôn Doanh Châu

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 12''

    106° 02' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đông Hồng

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 19''

    106° 02' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Kệ Châu 1

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 59''

    106° 01' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Kệ Châu 2

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 07''

    106° 01' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Kệ Châu 3

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 26''

    106° 01' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tân Mỹ 1

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 25''

    106° 01' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tân Mỹ 2

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 15''

    106° 01' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tân Trung

    DC

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 30''

    106° 01' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    chùa Kệ Châu

    KX

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 31''

    106° 01' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Bồng Châu

    KX

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 06''

    106° 01' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Kệ Châu

    KX

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

    20° 42' 30''

    106° 01' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Phú Cường

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a

    thôn Phương Thông

    DC

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 47''

    106° 05' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phương Thượng

    DC

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 19''

    106° 04' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phương Trung

    DC

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 21''

    106° 05' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền thờ Doãn Nỗ

    KX

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 22''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a

    lăng mộ Doãn Nỗ

    KX

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 20''

    106° 05' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Phủ Vị (Chùa Phủ)

    KX

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 25''

    106° 05' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Phương Chiểu

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    Thôn 1

    DC

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 59''

    106° 02' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn 2

    DC

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 07''

    106° 03' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn 3

    DC

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 45''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn 4

    DC

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 38''

    106° 03' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn 5

    DC

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 25''

    106° 03' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    Thôn 6

    DC

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 41''

    106° 03' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    bến khách ngang sông Quảng Châu

    KX

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 36' 23''

    106° 04' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    chùa Nễ Châu

    KX

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 17''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền thờ Hoàng Bà Trần Mã Châu

    KX

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 34''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đình Chay

    KX

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 15''

    106° 03' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    Phủ Bà

    KX

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 14''

    106° 03' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Quảng Châu

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-c

    thôn Lê Lợi

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 27''

    106° 05' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-c

    thôn Minh Khai

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 54''

    106° 05' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 51''

    106° 05' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Quyết Thắng

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

    20° 38' 00''

    106° 06' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 50''

    106° 06' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 58''

    106° 05' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Viên Tiêu

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

    20° 37' 39''

    106° 05' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-c

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-c, F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Tân Hưng

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    phố Chợ Đầu

    DC

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 57''

    106° 04' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đào Đặng

    DC

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 43''

    106° 04' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đặng Cầu

    DC

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 04''

    106° 04' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tính Linh

    DC

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 41' 24''

    106° 04' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu Chợ Đầu

    KX

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 54''

    106° 04' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    chùa Đào Đặng

    KX

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 50''

    106° 04' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Đào Đặng

    KX

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 49''

    106° 04' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Mẫu Đào Nương

    KX

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 51''

    106° 04' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Đào Đặng

    KX

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

    20° 40' 47''

    106° 04' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a

    sông Hòa Bình

    TV

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-a

    sông Tân An

    TV

    xã Trung Nghĩa

    TP. Hưng Yên

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-a

    tổ dân phố Bến

    DC

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 08''

    106° 06' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Đọ

    DC

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 59''

    106° 06' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Lường

    DC

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 05''

    106° 07' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Ngo

    DC

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 23''

    106° 06' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Phan

    DC

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 20''

    106° 06' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    cầu vượt Số 4

    KX

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 59''

    106° 06' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 387

    KX

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    F-48-81-A-a

    sông Cầu Dậu

    TV

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 21''

    106° 05' 33''

    20° 54' 58''

    106° 06' 44''

    F-48-81-A-a

    sông Cầu Lường

    TV

    P. Bạch Sam

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 45' 58''

    106° 06' 44''

    20° 53' 55''

    106° 07' 28''

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Phố Bần

    DC

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 22''

    106° 02' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Phố Nối

    DC

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 06''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Cộng Hòa

    DC

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 38''

    106° 02' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Phú Đa

    DC

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 48''

    106° 02' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Văn Nhuế

    DC

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 22''

    106° 03' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Bình Tân

    KX

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 21''

    106° 02' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đình Bần

    KX

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 27''

    106° 02' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-81-A-a

    Trường Cao đẳng Bách Khoa Hưng Yên

    KX

    P. Bần Yên Nhân

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 10''

    106° 02' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Bưởi

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 16''

    106° 05' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Nhân Vinh

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 50''

    106° 05' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Phan Bôi

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 45''

    106° 04' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Rừng

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 31''

    106° 04' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Sài

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 24''

    106° 05' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Tháp

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 28''

    106° 05' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Thợ

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 27''

    106° 04' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Trại

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 38''

    106° 05' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Trên

    DC

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 34''

    106° 04' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Chùa Thứa

    KX

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 31''

    106° 05' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Công ty May Hưng Long

    KX

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 46''

    106° 04' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 387

    KX

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    Phố Thứa

    KX

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 37''

    106° 04' 59''

    20° 55' 25''

    106° 05' 25''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 39

    KX

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-a

    kênh Trần Thành Ngọ

    TV

    P. Dị Sử

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 46''

    106° 03' 48''

    20° 54' 54''

    106° 05' 51''

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Dương Hòa

    DC

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 08''

    106° 08' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    tổ dân phố Phong Cốc

    DC

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 19''

    106° 08' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    tổ dân phố Sài Phi

    DC

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 23''

    106° 07' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    tổ dân phố Thịnh Vạn

    DC

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 17''

    106° 08' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    tổ dân phố Vân An

    DC

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 37''

    106° 07' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    cầu vượt Quán Gỏi

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    cầu vượt Số 5

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 14''

    106° 08' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Sặt

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 58''

    106° 08' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Công ty Kerry

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 08''

    106° 07' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Công ty May Phú Dụ

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 02''

    106° 07' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Phong Cốc

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 24''

    106° 08' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-b

    sông Tây Kẻ Sặt

    TV

    P. Minh Đức

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 06''

    106° 09' 13''

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    F-48-81-A-b

    tổ dân phố An Tháp

    DC

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 53''

    106° 04' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Lỗ Xá

    DC

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 29''

    106° 04' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Nguyễn Xá

    DC

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 34''

    106° 04' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Yên Tập

    DC

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 01''

    106° 03' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    cầu Nhân Hòa

    KX

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 32''

    106° 03' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Nguyễn Xá

    KX

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 40''

    106° 04' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Lỗ Xá

    KX

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 27''

    106° 04' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Nguyễn Xá

    KX

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 33''

    106° 04' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-81-A-a

    Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Cơ sở 2)

    KX

    P. Nhân Hòa

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 18''

    106° 03' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Hoàng Lê

    DC

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 24''

    106° 04' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Kim Huy

    DC

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 50''

    106° 04' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Nghĩa Trang

    DC

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

    20° 58' 22''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Ngọc Trì

    DC

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

    20° 58' 11''

    106° 05' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Phúc Xá

    DC

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 32''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Quan Cù

    DC

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 12''

    106° 04' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Yên Xá

    DC

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 40''

    106° 04' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    sông Bần Vũ Xá

    TV

    P. Phan Đình Phùng

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 57' 59''

    106° 04' 27''

    20° 57' 28''

    106° 09' 05''

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Đào Du

    DC

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 13''

    106° 05' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Long Đằng

    DC

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 37''

    106° 05' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Nghĩa Lộ

    DC

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 27''

    106° 05' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Ngọc Lập

    DC

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 23''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    tổ dân phố Tứ Mỹ

    DC

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 11''

    106° 05' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại An Phát

    KX

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 05''

    106° 05' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Công ty Giống Lợn Miền Bắc

    KX

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 42''

    106° 05' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đài VN3 - Đài tiếng nói Việt Nam

    KX

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 07''

    106° 05' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 387

    KX

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-81-A-a

    kênh Trần Thành Ngọ

    TV

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 46''

    106° 03' 48''

    20° 54' 54''

    106° 05' 51''

    F-48-81-A-a

    sông Cầu Dậu

    TV

    P. Phùng Chí Kiên

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 21''

    106° 05' 33''

    20° 54' 58''

    106° 06' 44''

    F-48-81-A-a

    thôn Cẩm Quan

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 01''

    106° 04' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Cẩm Sơn

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 49''

    106° 05' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Bùi

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 06''

    106° 05' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Dâu

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 02''

    106° 05' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nhuận Trạch

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 28''

    106° 06' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tiên Xá 1

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 09''

    106° 05' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tiên Xá 2

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 02''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tiên Xá 3

    DC

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 56''

    106° 05' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Cẩm Quan

    KX

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 55''

    106° 04' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 387

    KX

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    sông Bần Vũ Xá

    TV

    xã Cẩm Xá

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 57' 59''

    106° 04' 27''

    20° 57' 28''

    106° 09' 05''

    F-48-81-A-a

    thôn Bùi Bồng

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 12''

    106° 07' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Dương Xá

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 16''

    106° 06' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Hiển Dương

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 33''

    106° 06' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Lê Xá

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 22''

    106° 07' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Mão Chinh

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 15''

    106° 07' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phú Hữu

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 09''

    106° 06' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Vinh Xá

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 12''

    106° 06' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 59''

    106° 07' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Bùi Bồng

    KX

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 09''

    106° 07' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 387

    KX

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    sông Bần Vũ Xá

    TV

    xã Dương Quang

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 57' 59''

    106° 04' 27''

    20° 57' 28''

    106° 09' 05''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-b

    thôn Hòa Đam

    DC

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 16''

    106° 08' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Hòa Lạc

    DC

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 00''

    106° 08' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc Lai

    DC

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 11''

    106° 08' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc Miếu

    DC

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 27''

    106° 08' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc Thọ

    DC

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

    20° 55' 39''

    106° 08' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Thuần Mỹ

    DC

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

    20° 57' 03''

    106° 08' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Vân Dương

    DC

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

    20° 56' 12''

    106° 08' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    sông Bần Vũ Xá

    TV

    xã Hòa Phong

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 57' 59''

    106° 04' 27''

    20° 57' 28''

    106° 09' 05''

    F-48-81-A-b

    thôn Đống Thanh

    DC

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

    20° 53' 43''

    106° 05' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Lạc Dục

    DC

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

    20° 53' 39''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Phú Sơn

    DC

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

    20° 53' 43''

    106° 05' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tân Hưng

    DC

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

    20° 53' 09''

    106° 05' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thuần Xuyên

    DC

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

    20° 52' 51''

    106° 05' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Vinh Quang

    DC

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

    20° 53' 18''

    106° 06' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 387

    KX

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Hưng Long

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    thôn Hoè Lâm

    DC

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 23''

    106° 07' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Ngọc Lãng

    DC

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 49''

    106° 07' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nho Lâm

    DC

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

    20° 53' 46''

    106° 08' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc Bố

    DC

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 35''

    106° 08' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Vô Ngại

    DC

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 02''

    106° 07' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Nho Lâm

    KX

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

    20° 53' 50''

    106° 08' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    sông Cầu Lường

    TV

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 45' 58''

    106° 06' 44''

    20° 53' 55''

    106° 07' 28''

    F-48-81-A-a

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-b

    sông Tây Kẻ Sặt

    TV

    xã Ngọc Lâm

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 55' 06''

    106° 09' 13''

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    F-48-81-A-b

    thôn Xuân Bản

    DC

    xã Xuân Dục

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 17''

    106° 06' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Xuân Đào

    DC

    xã Xuân Dục

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 38''

    106° 06' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Xuân Nhân

    DC

    xã Xuân Dục

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 23''

    106° 06' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Xuân Nhân (chùa Sùng Bảo)

    KX

    xã Xuân Dục

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 25''

    106° 06' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 387

    KX

    xã Xuân Dục

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    Khu lưu niệm Tướng quân Nguyễn Thiện Thuật

    KX

    xã Xuân Dục

    TX. Mỹ Hào

    20° 54' 25''

    106° 06' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    sông Cầu Lường

    TV

    xã Xuân Dục

    TX. Mỹ Hào

     

     

    20° 45' 58''

    106° 06' 44''

    20° 53' 55''

    106° 07' 28''

    F-48-81-A-a

    khu phố Bùi Thị Cúc

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 49' 11''

    106° 05' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    khu phố Hoàng Văn Thụ

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 47''

    106° 05' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    khu phố Nguyễn Trung Ngạn

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 57''

    106° 05' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    khu phố Phạm Huy Thông

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 22''

    106° 04' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    khu phố Phạm Ngũ Lão

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 49' 12''

    106° 05' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Bình Trì

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 38''

    106° 05' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Hoàng Cả

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 40''

    106° 05' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Mai Xuyên

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 01''

    106° 05' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Phú Thôn

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 45''

    106° 05' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Quanh Thôn

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 49' 02''

    106° 05' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trung Thôn

    DC

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 49' 08''

    106° 05' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Bình Trì

    KX

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 48' 42''

    106° 05' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Cầu Ngói

    KX

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

    20° 49' 14''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 386

    KX

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 38

    KX

    TT. Ân Thi

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c

    Ấp 12

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 52' 09''

    106° 08' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Ấp Đòng

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 51' 10''

    106° 07' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Bối Khê

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 51' 42''

    106° 07' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đào Quạt

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 52' 06''

    106° 08' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đỗ Mỹ

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 51' 24''

    106° 06' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Nhân Đòng

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 51' 45''

    106° 07' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Tiên Kiều

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 51' 35''

    106° 08' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trại Giáo

    DC

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 52' 00''

    106° 07' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Đào Quạt

    KX

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 52' 01''

    106° 08' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Tiên Kiều

    KX

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

    20° 51' 33''

    106° 08' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c, F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 387

    KX

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-c, F-48-81-A-d

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c, F-48-81-A-d

    sông Tây Kẻ Sặt

    TV

    xã Bãi Sậy

    H. Ân Thi

     

     

    20° 55' 06''

    106° 09' 13''

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    F-48-81-A-b, F-48-81-A-d

    thôn An Đỗ

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

    20° 51' 35''

    106° 06' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn An Khải

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

    20° 51' 49''

    106° 06' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Bên Sông

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

    20° 52' 27''

    106° 05' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Cao Trai

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

    20° 52' 19''

    106° 05' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Chu Xá

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

    20° 52' 56''

    106° 06' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Phần Hà

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

    20° 52' 22''

    106° 05' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 387

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Bắc Sơn

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    thôn Bình Xá

    DC

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 47' 02''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Cẩm La

    DC

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 47' 25''

    106° 05' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đông Bạn

    DC

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 47' 19''

    106° 05' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn La Chàng

    DC

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 46' 58''

    106° 05' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Lã Xá

    DC

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 46' 34''

    106° 05' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Ninh Thôn

    DC

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 47' 28''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Yên Xá

    DC

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 46' 51''

    106° 05' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Chùa Xá

    KX

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 47' 29''

    106° 04' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đền Xá

    KX

    xã Cẩm Ninh

    H. Ân Thi

    20° 47' 27''

    106° 04' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn An Dương

    DC

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

    20° 52' 16''

    106° 06' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đào Xá

    DC

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

    20° 51' 12''

    106° 05' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Nhuệ Giang

    DC

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

    20° 51' 21''

    106° 04' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Phần Dương

    DC

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

    20° 51' 45''

    106° 04' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Phần Lâm

    DC

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

    20° 51' 32''

    106° 05' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Cầu Vệ

    KX

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

    20° 51' 10''

    106° 06' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Đào Xá

    KX

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

    20° 51' 06''

    106° 05' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Đào Dương

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-c

    thôn Bắc Cả

    DC

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

    20° 46' 37''

    106° 07' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Bình Nguyên

    DC

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

    20° 46' 31''

    106° 08' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Cựu Thị

    DC

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

    20° 47' 29''

    106° 08' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đa Lộc

    DC

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

    20° 47' 37''

    106° 08' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trạo Thôn

    DC

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

    20° 47' 07''

    106° 07' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trắc Điền

    DC

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

    20° 46' 47''

    106° 08' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    cầu Từ Ô

    KX

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường huyện 63

    KX

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 47' 38''

    106° 08' 15''

    20° 44' 59''

    106° 06' 42''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-d

    sông Tây Kẻ Sặt

    TV

    xã Đa Lộc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 55' 06''

    106° 09' 13''

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    F-48-81-A-d

    Phố Đìa

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 47' 54''

    106° 04' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn An Trạch

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 46' 49''

    106° 04' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Cổ Lễ

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 46' 51''

    106° 04' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đặng Đinh

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 47' 48''

    106° 04' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đặng Xuyên

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 47' 16''

    106° 04' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đới Khê

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 47' 10''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Nam Trì

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 47' 45''

    106° 04' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Thọ Hội

    DC

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

    20° 46' 39''

    106° 04' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Đường huyện 60

    KX

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 48' 00''

    106° 04' 15''

    20° 44' 36''

    106° 03' 30''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Đặng Lễ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c

    Thôn 1

    DC

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

    20° 44' 24''

    106° 06' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn 2

    DC

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

    20° 44' 34''

    106° 06' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn 3

    DC

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

    20° 44' 53''

    106° 07' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Thôn 4

    DC

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

    20° 44' 56''

    106° 07' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Thôn 5

    DC

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

    20° 45' 14''

    106° 08' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn 6

    DC

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

    20° 45' 09''

    106° 08' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn 7

    DC

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

    20° 45' 13''

    106° 08' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-C-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Hạ Lễ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-C-a, F-48-81-A-c, F-48-81-A-d

    thôn An Bá

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

    20° 49' 36''

    106° 06' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn An Đạm

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

    20° 49' 09''

    106° 06' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đanh Xá

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

    20° 49' 31''

    106° 07' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đỗ Xuyên

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

    20° 49' 18''

    106° 06' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Minh Lý

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

    20° 49' 23''

    106° 06' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tam Đô

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

    20° 49' 46''

    106° 07' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Đanh Xá

    KX

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

    20° 49' 32''

    106° 07' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Hoàng Hoa Thám

    H. Ân Thi

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-c

    thôn Ân Thi 1

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

    20° 44' 43''

    106° 06' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Ân Thi 2

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

    20° 44' 42''

    106° 06' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Ân Thi 3

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

    20° 44' 40''

    106° 06' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Trai Thôn

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

    20° 44' 52''

    106° 06' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Vũ Dương

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

    20° 44' 41''

    106° 06' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Cầu Thi

    KX

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

    20° 44' 51''

    106° 06' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường huyện 63

    KX

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

     

     

    20° 47' 38''

    106° 08' 15''

    20° 44' 59''

    106° 06' 42''

    F-48-81-C-a, F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-81-C-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Hồng Quang

    H. Ân Thi

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-C-a

    thôn Đan Tràng

    DC

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

    20° 45' 12''

    106° 06' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tân Viên

    DC

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

    20° 45' 27''

    106° 06' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trà Phương

    DC

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

    20° 45' 11''

    106° 06' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền Trà Phương

    KX

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

    20° 44' 56''

    106° 06' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đình Đanh

    KX

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

    20° 45' 09''

    106° 06' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường huyện 63

    KX

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

     

     

    20° 47' 38''

    106° 08' 15''

    20° 44' 59''

    106° 06' 42''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Hồng Vân

    H. Ân Thi

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-C-a, F-48-81-A-d, F-48-81-A-c

    thôn Gạo Bắc

    DC

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 14''

    106° 06' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Gạo Nam

    DC

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 45' 55''

    106° 06' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Lưu Xá

    DC

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 45' 59''

    106° 06' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Mão Cầu

    DC

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 10''

    106° 05' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Mão Đông

    DC

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 32''

    106° 06' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Gạo Bắc

    KX

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 23''

    106° 06' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền Gạo Bắc

    KX

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 20''

    106° 06' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền Mão Cầu

    KX

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 07''

    106° 05' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền Mão Đông

    KX

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 35''

    106° 06' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Mão Cầu

    KX

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

    20° 46' 09''

    106° 05' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    xã Hồ Tùng Mậu

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-A-c

    ấp Mễ Xá

    DC

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

    20° 47' 01''

    106° 07' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    ấp Nhân Lý

    DC

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

    20° 47' 56''

    106° 06' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Mão Xuyên

    DC

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

    20° 46' 55''

    106° 06' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Mễ Xá

    DC

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

    20° 46' 57''

    106° 06' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Nhân Lý

    DC

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

    20° 47' 23''

    106° 06' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Nhân Vũ

    DC

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

    20° 47' 36''

    106° 06' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền Nhân Vũ

    KX

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

    20° 47' 45''

    106° 05' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Nguyễn Trãi

    H. Ân Thi

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-c

    thôn Đồng Mái

    DC

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 52' 22''

    106° 06' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Hồng Lương

    DC

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 52' 55''

    106° 06' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Huệ Lai

    DC

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 47''

    106° 07' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Kim Lũ

    DC

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 19''

    106° 07' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn La Mát

    DC

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 52' 34''

    106° 07' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phù Ủng

    DC

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 06''

    106° 08' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Sa Lung

    DC

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 35''

    106° 08' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    cầu Cống Tranh 1

    KX

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    cầu Cống Tranh 2

    KX

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 31''

    106° 08' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Công ty Yên Hưng

    KX

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 19''

    106° 08' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đền Phù Ủng

    KX

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

    20° 53' 08''

    106° 08' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-b, F-48-81-A-c, F-48-81-A-d

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-b

    sông Tây Kẻ Sặt

    TV

    xã Phù Ủng

    H. Ân Thi

     

     

    20° 55' 06''

    106° 09' 13''

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    F-48-81-A-b

    thôn Bảo Tàng

    DC

    xã Quảng Lãng

    H. Ân Thi

    20° 48' 05''

    106° 04' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Bình Cầu

    DC

    xã Quảng Lãng

    H. Ân Thi

    20° 49' 01''

    106° 03' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Bình Hồ

    DC

    xã Quảng Lãng

    H. Ân Thi

    20° 48' 25''

    106° 03' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Lưu Xá

    DC

    xã Quảng Lãng

    H. Ân Thi

    20° 48' 31''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Ngô Xá

    DC

    xã Quảng Lãng

    H. Ân Thi

    20° 48' 58''

    106° 03' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Quảng Lãng

    H. Ân Thi

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Quảng Lãng

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c

    Ấp Phú

    DC

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

    20° 49' 49''

    106° 04' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đỗ Hạ

    DC

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

    20° 49' 51''

    106° 05' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đỗ Thượng

    DC

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

    20° 50' 08''

    106° 05' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Gia Cốc

    DC

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

    20° 50' 19''

    106° 05' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Ngọc Châu

    DC

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

    20° 50' 21''

    106° 05' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Phú Cốc

    DC

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

    20° 49' 42''

    106° 05' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376 (mới)

    KX

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

     

     

    20° 49' 24''

    106° 05' 35''

    20° 44' 01''

    106° 06' 36''

    F-48-81-A-c

    nhà thờ họ Đỗ

    KX

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

    20° 50' 02''

    106° 05' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Quang Vinh

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c

    thôn Đồng Mối

    DC

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 33''

    106° 06' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Ngọc Nhuế

    DC

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 54''

    106° 06' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Ninh Đạo

    DC

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 52''

    106° 06' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Phúc Tá

    DC

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 44''

    106° 06' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Thị Tân

    DC

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

    20° 51' 06''

    106° 06' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vệ Dương

    DC

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 27''

    106° 07' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Cầu Vệ

    KX

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

    20° 51' 10''

    106° 06' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Tân Phúc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c

    thôn Bích Tràng

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Ân Thi

    20° 45' 30''

    106° 08' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Bình Lăng

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Ân Thi

    20° 46' 04''

    106° 08' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Bình Xá

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Ân Thi

    20° 46' 23''

    106° 08' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường huyện 63

    KX

    xã Tiền Phong

    H. Ân Thi

     

     

    20° 47' 38''

    106° 08' 15''

    20° 44' 59''

    106° 06' 42''

    F-48-81-A-c, F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Tiền Phong

    H. Ân Thi

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-d

    ấp Tân Dân

    DC

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

    20° 48' 23''

    106° 06' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Anh Nhuệ

    DC

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

    20° 49' 30''

    106° 07' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hoàng Xuyên

    DC

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

    20° 48' 11''

    106° 07' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Văn Nhuệ

    DC

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

    20° 48' 42''

    106° 07' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Văn Trạch

    DC

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

    20° 49' 19''

    106° 08' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường huyện 63

    KX

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 47' 38''

    106° 08' 15''

    20° 44' 59''

    106° 06' 42''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-c, F-48-81-A-d

    sông Tây Kẻ Sặt

    TV

    xã Văn Nhuệ

    H. Ân Thi

     

     

    20° 55' 06''

    106° 09' 13''

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    F-48-81-A-d

    thôn Cao Trai

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 51' 02''

    106° 04' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Cao Vân

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 50' 46''

    106° 03' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Du Mỹ

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 50' 48''

    106° 04' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đặng Xá

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 50' 10''

    106° 04' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đường Thôn

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 50' 25''

    106° 04' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Kênh Bối

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 50' 39''

    106° 04' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tòng Củ

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 51' 15''

    106° 04' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trâm Nhị

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 50' 21''

    106° 04' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vân Mạc

    DC

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

    20° 51' 09''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Vân Du

    H. Ân Thi

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-81-A-c

    thôn Cù Tu

    DC

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 20''

    106° 03' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trúc Đình

    DC

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 13''

    106° 03' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trúc Lẻ

    DC

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 49' 49''

    106° 03' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trúc Nội

    DC

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 49' 53''

    106° 03' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tượng Cước

    DC

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 49' 07''

    106° 02' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Xuân Nguyên

    DC

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 49' 47''

    106° 03' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Cù Tu

    KX

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 50' 24''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Tượng Cước

    KX

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 49' 07''

    106° 02' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-81-A-c

    Trung tâm Giáo dục Chữa bệnh xã hội tỉnh Hưng Yên

    KX

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

    20° 49' 25''

    106° 02' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Xuân Trúc

    H. Ân Thi

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    khu phố Thông Quan Hạ

    DC

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

    20° 49' 40''

    105° 58' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    khu phố Thông Quan Thượng

    DC

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

    20° 50' 10''

    105° 58' 46''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    khu phố Vinh Quang

    DC

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

    20° 50' 13''

    105° 58' 12''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    khu phố Phủ

    DC

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

    20° 50' 22''

    105° 58' 28''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đền Thông Quan Hạ

    KX

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

    20° 49' 45''

    105° 58' 52''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đường Nguyễn Khoái

    KX

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 50' 32''

    105° 58' 41''

    20° 50' 00''

    105° 57' 52''

    F-48-80-B-d

    đường Sài Thị

    KX

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 50' 30''

    105° 58' 24''

    20° 49' 26''

    105° 58' 54''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 383

    KX

    TT. Khoái Châu

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 25''

    106° 00' 55''

    20° 49' 10''

    105° 56' 23''

    F-48-80-B-d

    thôn An Thái

    DC

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

    20° 50' 53''

    105° 58' 46''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn Hạ

    DC

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

    20° 50' 35''

    105° 58' 17''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn Thượng

    DC

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

    20° 50' 50''

    105° 58' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn Trung

    DC

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

    20° 50' 38''

    105° 58' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đình Trung

    KX

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

    20° 50' 36''

    105° 58' 04''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 383

    KX

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 25''

    106° 00' 55''

    20° 49' 10''

    105° 56' 23''

    F-48-80-B-d

    lăng Nguyễn Bá Khanh

    KX

    xã An Vĩ

    H. Khoái Châu

    20° 50' 39''

    105° 58' 24''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn An Cảnh

    DC

    xã Bình Kiều

    H. Khoái Châu

    20° 49' 17''

    105° 57' 56''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Bình Kiều

    DC

    xã Bình Kiều

    H. Khoái Châu

    20° 49' 14''

    105° 58' 12''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Ninh Vũ

    DC

    xã Bình Kiều

    H. Khoái Châu

    20° 48' 42''

    105° 58' 10''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Phú Hòa

    DC

    xã Bình Kiều

    H. Khoái Châu

    20° 49' 55''

    105° 57' 28''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 383

    KX

    xã Bình Kiều

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 25''

    106° 00' 55''

    20° 49' 10''

    105° 56' 23''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Bình Kiều

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-80-B-d

    thôn Bằng Nha

    DC

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

    20° 53' 05''

    105° 56' 00''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đa Hòa

    DC

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

    20° 52' 41''

    105° 56' 14''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Thiết Trụ

    DC

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

    20° 53' 25''

    105° 55' 38''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    bến khách ngang sông Bình Minh

    KX

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

    20° 53' 02''

    105° 55' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đền Đa Hòa

    KX

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

    20° 52' 53''

    105° 55' 35''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đền Thiết Trụ

    KX

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

    20° 53' 18''

    105° 55' 48''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-b, F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-80-B-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Bình Minh

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-b, F-48-80-B-d

    thôn Cốc Phong

    DC

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

    20° 47' 09''

    105° 58' 00''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Nghi Xuyên

    DC

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

    20° 46' 59''

    105° 58' 08''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Tân Hưng

    DC

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

    20° 47' 09''

    105° 58' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Chùa Cót

    KX

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

    20° 47' 10''

    105° 57' 37''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đền Cót

    KX

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

    20° 47' 06''

    105° 57' 36''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Sông Đào

    TV

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 46' 38''

    105° 59' 45''

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Chí Tân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    Ấp Vĩnh

    DC

    xã Dạ Trạch

    H. Khoái Châu

    20° 52' 25''

    105° 57' 10''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Đức Nhuận

    DC

    xã Dạ Trạch

    H. Khoái Châu

    20° 52' 42''

    105° 57' 25''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Yên Vĩnh

    DC

    xã Dạ Trạch

    H. Khoái Châu

    20° 51' 49''

    105° 56' 39''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đền Dạ Trạch

    KX

    xã Dạ Trạch

    H. Khoái Châu

    20° 51' 57''

    105° 56' 46''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Dạ Trạch

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-b, F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Dạ Trạch

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Dạ Trạch

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    thôn An Bình

    DC

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 32''

    106° 00' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đào Viên

    DC

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 07''

    106° 00' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Mậu Lâm

    DC

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 56''

    106° 00' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vân Trì

    DC

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 30''

    106° 00' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Yên Lịch

    DC

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 42''

    106° 00' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Đào Viên

    KX

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 11''

    106° 00' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-80-B-d, F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên

    KX

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 38''

    106° 00' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi

    KX

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 15''

    106° 00' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

    KX

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 51''

    106° 00' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Dân Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c

    Thôn 1

    DC

    xã Đại Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 47' 29''

    105° 59' 05''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 2

    DC

    xã Đại Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 47' 21''

    105° 59' 08''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 3

    DC

    xã Đại Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 47' 27''

    105° 59' 22''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 4

    DC

    xã Đại Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 47' 13''

    105° 59' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đền Đại Quan

    KX

    xã Đại Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 47' 31''

    105° 59' 02''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Đại Hưng

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-d

    thôn Chi Lăng

    DC

    xã Đại Tập

    H. Khoái Châu

    20° 47' 27''

    105° 56' 46''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Lãnh Điển

    DC

    xã Đại Tập

    H. Khoái Châu

    20° 47' 58''

    105° 57' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Minh Khai

    DC

    xã Đại Tập

    H. Khoái Châu

    20° 47' 22''

    105° 57' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Ninh Tập

    DC

    xã Đại Tập

    H. Khoái Châu

    20° 47' 22''

    105° 56' 08''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Đại Tập

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    thôn Đông Kết

    DC

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

    20° 49' 11''

    105° 56' 34''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Hồng Thái

    DC

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

    20° 49' 44''

    105° 57' 02''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Lạc Thủy

    DC

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

    20° 49' 28''

    105° 57' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Trung Châu

    DC

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

    20° 49' 17''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    chùa Lạc Thủy

    KX

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

    20° 49' 04''

    105° 56' 36''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đền Hậu

    KX

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

    20° 49' 29''

    105° 56' 28''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 383

    KX

    xã Đông Kết

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 25''

    106° 00' 55''

    20° 49' 10''

    105° 56' 23''

    F-48-80-B-d

    thôn Duyên Linh

    DC

    xã Đông Ninh

    H. Khoái Châu

    20° 47' 45''

    105° 55' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Nhân Lý

    DC

    xã Đông Ninh

    H. Khoái Châu

    20° 48' 17''

    105° 55' 52''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Nội Doanh

    DC

    xã Đông Ninh

    H. Khoái Châu

    20° 48' 08''

    105° 55' 19''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Phú Mỹ

    DC

    xã Đông Ninh

    H. Khoái Châu

    20° 48' 32''

    105° 56' 10''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Tử Lý

    DC

    xã Đông Ninh

    H. Khoái Châu

    20° 48' 01''

    105° 55' 51''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Đông Ninh

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    thôn Dũng Tiến

    DC

    xã Đông Tảo

    H. Khoái Châu

    20° 54' 03''

    105° 56' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đông Kim

    DC

    xã Đông Tảo

    H. Khoái Châu

    20° 53' 41''

    105° 57' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đông Tảo Đông

    DC

    xã Đông Tảo

    H. Khoái Châu

    20° 53' 29''

    105° 57' 31''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đông Tảo Nam

    DC

    xã Đông Tảo

    H. Khoái Châu

    20° 53' 20''

    105° 57' 04''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Đông Tảo

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Đông Tảo

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Đông Tảo

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-80-B-b

    thôn An Lạc

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 03''

    106° 00' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Kim Tháp

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 15''

    106° 00' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Thổ Khối

    DC

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 05''

    106° 00' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Đào Viên

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 50' 11''

    106° 00' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền An Lạc

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 55''

    106° 00' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Đồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c

    thôn An Cảnh

    DC

    xã Hàm Tử

    H. Khoái Châu

    20° 50' 45''

    105° 56' 58''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Đức Nhuận

    DC

    xã Hàm Tử

    H. Khoái Châu

    20° 50' 55''

    105° 57' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Hàm Tử

    DC

    xã Hàm Tử

    H. Khoái Châu

    20° 51' 08''

    105° 56' 25''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Xuân Đình

    DC

    xã Hàm Tử

    H. Khoái Châu

    20° 51' 24''

    105° 56' 27''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đền Hàm Tử

    KX

    xã Hàm Tử

    H. Khoái Châu

    20° 51' 11''

    105° 56' 19''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Hàm Tử

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Hàm Tử

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    thị tứ Bô Thời

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 28''

    106° 00' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Cao Quán

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 39''

    106° 01' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đỗ Xá

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 04''

    106° 01' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vân Cầu

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 15''

    106° 00' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vân Ngoại

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 16''

    106° 01' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vân Nội

    DC

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 12''

    106° 01' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Vân Ngoại

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 17''

    106° 01' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-81-A-c

    nhà thờ Bà Hoàng Thị Loan

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

    20° 49' 15''

    106° 00' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Hồng Tiến

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c

    thôn Bối Khê

    DC

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

    20° 48' 58''

    105° 56' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Cẩm Bối

    DC

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

    20° 48' 45''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Cẩm Khê

    DC

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

    20° 48' 46''

    105° 56' 57''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Kênh Hạ

    DC

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

    20° 48' 04''

    105° 57' 55''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Kênh Thượng

    DC

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

    20° 48' 16''

    105° 57' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    chùa Bối Khê

    KX

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

    20° 48' 58''

    105° 56' 41''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đình Bối Khê

    KX

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

    20° 48' 58''

    105° 56' 44''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Liên Khê

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-80-B-d

    thôn Lan Đình

    DC

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 55''

    105° 58' 27''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Lê Lợi

    DC

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 53''

    105° 59' 12''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Phú Cường

    DC

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 43''

    105° 58' 43''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 44''

    105° 59' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Thành Công

    DC

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 57''

    105° 59' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 39''

    105° 59' 49''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đền Nhuế Dương

    KX

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 51''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đình Nhuế Dương

    KX

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

    20° 45' 48''

    105° 59' 12''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Nhuế Dương

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    Thôn 1

    DC

    xã Ông Đình

    H. Khoái Châu

    20° 51' 15''

    105° 58' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 2

    DC

    xã Ông Đình

    H. Khoái Châu

    20° 51' 26''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 3

    DC

    xã Ông Đình

    H. Khoái Châu

    20° 51' 11''

    105° 57' 31''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Ông Đình

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 383

    KX

    xã Ông Đình

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 25''

    106° 00' 55''

    20° 49' 10''

    105° 56' 23''

    F-48-80-B-d

    thị tứ Phùng Hưng

    DC

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 49' 26''

    105° 59' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Kim Quan

    DC

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 48' 33''

    105° 59' 12''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Ngọc Nha Hạ

    DC

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 47' 57''

    105° 59' 04''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Ngọc Nha Thượng

    DC

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 48' 13''

    105° 59' 09''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Tiểu Quan

    DC

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 49' 17''

    105° 59' 24''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đình Ngọc Nha Thượng

    KX

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 48' 22''

    105° 59' 20''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 384

    KX

    xã Phùng Hưng

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 03''

    106° 06' 31''

    20° 48' 03''

    105° 57' 35''

    F-48-80-B-d

    thôn Hồng Châu

    DC

    xã Tân Châu

    H. Khoái Châu

    20° 48' 54''

    105° 55' 02''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Hồng Quang

    DC

    xã Tân Châu

    H. Khoái Châu

    20° 48' 40''

    105° 55' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Kiến Châu

    DC

    xã Tân Châu

    H. Khoái Châu

    20° 49' 26''

    105° 54' 55''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Mãn Hòa

    DC

    xã Tân Châu

    H. Khoái Châu

    20° 49' 27''

    105° 55' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Toàn Thắng

    DC

    xã Tân Châu

    H. Khoái Châu

    20° 49' 17''

    105° 55' 49''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Trưng Vương

    DC

    xã Tân Châu

    H. Khoái Châu

    20° 48' 24''

    105° 55' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Tân Châu

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    thôn An Dân

    DC

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 51' 57''

    105° 59' 13''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Bãi Sậy 1

    DC

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 51' 53''

    105° 57' 56''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Bãi Sậy 2

    DC

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 52' 01''

    105° 58' 05''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Bãi Sậy 3

    DC

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 52' 26''

    105° 57' 59''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Bình Dân

    DC

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 51' 49''

    105° 59' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Dương Trạch

    DC

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 51' 41''

    105° 58' 30''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Thọ Bình

    DC

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 51' 28''

    105° 59' 34''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Di tích lịch sử Văn Chỉ Bình Dân

    KX

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 51' 42''

    105° 59' 36''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-d, F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 383

    KX

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 51' 25''

    106° 00' 55''

    20° 49' 10''

    105° 56' 23''

    F-48-80-B-d, F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

    KX

    xã Tân Dân

    H. Khoái Châu

    20° 50' 51''

    106° 00' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Hương Quất 1

    DC

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

    20° 46' 20''

    105° 59' 32''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Hương Quất 2

    DC

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

    20° 46' 17''

    105° 59' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Quan Xuyên

    DC

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

    20° 46' 16''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Sài Quất

    DC

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

    20° 46' 18''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đền Hương Quất

    KX

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

    20° 46' 18''

    105° 59' 37''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đình Quan Xuyên

    KX

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

    20° 46' 26''

    105° 58' 38''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-c

    Sông Hồng

    TV

    xã Thành Công

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    Thôn 1

    DC

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 47' 03''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 2

    DC

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 46' 52''

    105° 59' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 3

    DC

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 46' 41''

    105° 59' 23''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 4

    DC

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 46' 27''

    105° 59' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Thôn 5

    DC

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 46' 46''

    105° 58' 37''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    chùa Thuần Lễ

    KX

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 46' 57''

    105° 59' 13''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đền Sài Thị

    KX

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

    20° 46' 35''

    105° 59' 26''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-d, F-48-81-A-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Thuần Hưng

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-80-B-d, F-48-81-A-c

    thôn Mạn Đường

    DC

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 50' 44''

    105° 56' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Mạn Xuyên

    DC

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 49' 59''

    105° 55' 57''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Năm Mẫu

    DC

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 49' 50''

    105° 54' 51''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Phương Đường

    DC

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 50' 49''

    105° 55' 59''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Phương Trù

    DC

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 50' 30''

    105° 55' 34''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Toàn Thắng

    DC

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 50' 09''

    105° 55' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Trần Phú

    DC

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 49' 47''

    105° 55' 49''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    bến khách ngang sông Phương Trù

    KX

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

    20° 50' 42''

    105° 55' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Tứ Dân

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    thôn Lôi Cầu

    DC

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

    20° 48' 33''

    106° 01' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vân Trì

    DC

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

    20° 49' 10''

    106° 00' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Yên Khê

    DC

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

    20° 48' 33''

    106° 01' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Yên Trung

    DC

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

    20° 48' 51''

    106° 00' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Yên Khê

    KX

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

    20° 48' 36''

    106° 01' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Việt Hòa

    H. Khoái Châu

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c

    thôn Bằng Ngang

    DC

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

    20° 44' 15''

    106° 03' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đồng Lý

    DC

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

    20° 44' 27''

    106° 03' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Động Xá

    DC

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

    20° 44' 26''

    106° 04' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Lương Hội

    DC

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

    20° 44' 33''

    106° 03' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu Mai Viên

    KX

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

    20° 44' 46''

    106° 03' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu Mai Xá

    KX

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

    20° 44' 02''

    106° 03' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Đồng Lý

    KX

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

    20° 44' 33''

    106° 04' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường huyện 60

    KX

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

     

     

    20° 48' 00''

    106° 04' 15''

    20° 44' 36''

    106° 03' 30''

    F-48-81-C-a

    Đường huyện 71

    KX

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

     

     

    20° 44' 01''

    106° 03' 17''

    20° 44' 42''

    105° 58' 32''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 377

    KX

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    sông Cửu An

    TV

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-C-a

    sông Điện Biên

    TV

    TT. Lương Bằng

    H. Kim Động

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-C-a

    thôn Dưỡng Phú

    DC

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

    20° 45' 23''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tạ Hạ

    DC

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

    20° 45' 06''

    106° 04' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tạ Thượng

    DC

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

    20° 45' 32''

    106° 03' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tạ Trung

    DC

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

    20° 45' 00''

    106° 03' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    chùa Dưỡng Phú

    KX

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

    20° 45' 33''

    106° 04' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Đường huyện 60

    KX

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

     

     

    20° 48' 00''

    106° 04' 15''

    20° 44' 36''

    106° 03' 30''

    F-48-81-A-c

    Miếu Mái

    KX

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

    20° 45' 21''

    106° 04' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    sông Điện Biên

    TV

    xã Chính Nghĩa

    H. Kim Động

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    thôn Bùi Xá

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

    20° 45' 29''

    106° 00' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Công Luận

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

    20° 44' 38''

    106° 00' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Thái Hòa

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

    20° 45' 09''

    106° 00' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Thanh Sầm

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

    20° 44' 58''

    106° 00' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Vĩnh Đồng

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

    20° 45' 42''

    106° 01' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vĩnh Tiền

    DC

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

    20° 45' 12''

    106° 01' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-81-A-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Đồng Thanh

    H. Kim Động

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    thôn An Lạc

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 49''

    105° 59' 28''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Bông Hạ

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 36''

    105° 59' 42''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Bông Ngoại

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 22''

    105° 59' 17''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Bông Thượng

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 44''

    105° 59' 17''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Đông Khu

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 02''

    105° 59' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Đồng Thượng

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 44' 07''

    105° 59' 40''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Đồng Thượng Hạ

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 44' 03''

    105° 59' 40''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Phú Mỹ

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 42' 37''

    105° 59' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    Thôn Sòi

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 13''

    105° 59' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Tam Đa

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 11''

    105° 59' 30''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Thái Hòa

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 42' 46''

    105° 59' 41''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Trung Khu

    DC

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 43' 15''

    105° 59' 19''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    bến khách ngang sông Giáng

    KX

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 42' 37''

    105° 59' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    đình Đồng Hạ

    KX

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

    20° 44' 00''

    105° 59' 42''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    Đường huyện 71

    KX

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

     

     

    20° 44' 01''

    106° 03' 17''

    20° 44' 42''

    105° 58' 32''

    F-48-80-D-b, F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-D-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Đức Hợp

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-D-b

    thôn Đống Lương

    DC

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 42' 47''

    106° 04' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Lương Xá

    DC

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 42' 07''

    106° 04' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tiên Cầu

    DC

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 43' 17''

    106° 03' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Trà Lâm

    DC

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 42' 57''

    106° 03' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Trại Năm

    DC

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 41' 52''

    106° 03' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    chùa Trà Lâm

    KX

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 43' 04''

    106° 03' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Vũ Tiên Công

    KX

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 43' 18''

    106° 03' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    lăng Vũ Tiên Công

    KX

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

    20° 43' 18''

    106° 03' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    sông Điện Biên

    TV

    xã Hiệp Cường

    H. Kim Động

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-C-a

    thôn Đống Long

    DC

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 47''

    106° 00' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Lai Hạ

    DC

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 22''

    106° 00' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Ninh Phúc

    DC

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 56''

    106° 00' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phục Lễ

    DC

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 33''

    105° 59' 59''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Phương Tòng

    DC

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 13''

    106° 00' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tả Hà

    DC

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 08''

    106° 00' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    chùa Đống Long

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 43''

    106° 00' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    chùa Phương Tòng

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 14''

    106° 00' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Cầu Luận

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 44' 24''

    106° 00' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Đống Long

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 44''

    106° 00' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Ninh Phúc

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 49''

    106° 00' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Phục Lễ

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

    20° 43' 31''

    106° 00' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường huyện 71

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

     

     

    20° 44' 01''

    106° 03' 17''

    20° 44' 42''

    105° 58' 32''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Hùng An

    H. Kim Động

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-D-b, F-48-81-C-a

    Sông Hồng

    TV

    xã Hùng An

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-D-b, F-48-81-C-a

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Hùng An

    H. Kim Động

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-C-a

    thôn Hạnh Lâm

    DC

    xã Mai Động

    H. Kim Động

    20° 43' 55''

    105° 58' 36''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Nho Lâm

    DC

    xã Mai Động

    H. Kim Động

    20° 43' 57''

    105° 59' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Vân Nghệ

    DC

    xã Mai Động

    H. Kim Động

    20° 42' 43''

    105° 58' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Mai Động

    H. Kim Động

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-D-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Mai Động

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-D-b

    thôn Đào Lâm

    DC

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

    20° 48' 45''

    106° 02' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đào Xá

    DC

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

    20° 48' 09''

    106° 03' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Thổ Cầu

    DC

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

    20° 47' 30''

    106° 03' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trúc Cầu

    DC

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

    20° 47' 37''

    106° 03' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Trương Xá

    KX

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

    20° 47' 32''

    106° 02' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Thổ Cầu

    KX

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

    20° 47' 24''

    106° 03' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Nghĩa Dân

    H. Kim Động

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    thôn Duyên Yên

    DC

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

    20° 43' 11''

    106° 01' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Ngọc Đồng

    DC

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

    20° 43' 17''

    106° 01' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phượng Lâu

    DC

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

    20° 42' 47''

    106° 02' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Thanh Cù

    DC

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

    20° 43' 20''

    106° 02' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Duyên Yên

    KX

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

    20° 43' 07''

    106° 02' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Thanh Cù

    KX

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

    20° 43' 24''

    106° 02' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    Trung tâm Điều dưỡng Tâm thần kinh tỉnh Hưng Yên

    KX

    xã Ngọc Thanh

    H. Kim Động

    20° 43' 14''

    106° 01' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Thôn Giang

    DC

    xã Nhân La

    H. Kim Động

    20° 45' 58''

    106° 04' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Thôn Mát

    DC

    xã Nhân La

    H. Kim Động

    20° 45' 12''

    106° 04' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Nhân La

    H. Kim Động

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Đường huyện 60

    KX

    xã Nhân La

    H. Kim Động

     

     

    20° 48' 00''

    106° 04' 15''

    20° 44' 36''

    106° 03' 30''

    F-48-81-A-c

    thôn Cốc Khê

    DC

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

    20° 46' 22''

    106° 03' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Cốc Ngang

    DC

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

    20° 46' 18''

    106° 02' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Phú Cốc

    DC

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

    20° 46' 54''

    106° 03' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tiên Quán

    DC

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

    20° 45' 34''

    106° 02' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Phạm Ngũ Lão

    H. Kim Động

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c

    thôn Phú Cường

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Kim Động

    20° 44' 38''

    105° 58' 19''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Quảng Lạc

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Kim Động

    20° 44' 53''

    105° 58' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    thôn Trung Hòa

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Kim Động

    20° 44' 55''

    105° 59' 09''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    đền Đức Thánh Cả

    KX

    xã Phú Thịnh

    H. Kim Động

    20° 44' 43''

    105° 58' 35''

     

     

     

     

    F-48-80-D-b

    Đường huyện 71

    KX

    xã Phú Thịnh

    H. Kim Động

     

     

    20° 44' 01''

    106° 03' 17''

    20° 44' 42''

    105° 58' 32''

    F-48-80-D-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Phú Thịnh

    H. Kim Động

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d, F-48-80-D-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Phú Thịnh

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d, F-48-80-D-b

    thôn Hoàng Độc

    DC

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 26''

    106° 01' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Mai Viên

    DC

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 43''

    106° 02' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Mai Xá

    DC

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 13''

    106° 02' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Miêu Nha

    DC

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 41''

    106° 02' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phán Thủy

    DC

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 45' 03''

    106° 01' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Thanh Xuân

    DC

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 00''

    106° 02' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Bệnh viện Tâm Thần Kinh

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 19''

    106° 01' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu Mai Viên

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 46''

    106° 03' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu Mai Xá

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 02''

    106° 03' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Mai Viên

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 44''

    106° 02' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Mai Xá

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 13''

    106° 02' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Phán Thủy

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

    20° 44' 58''

    106° 01' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường huyện 71

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

     

     

    20° 44' 01''

    106° 03' 17''

    20° 44' 42''

    105° 58' 32''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Song Mai

    H. Kim Động

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Song Mai

    H. Kim Động

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-c, F-48-81-C-a

    thôn Bắc Phú

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 15''

    105° 59' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Đông Hưng

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 17''

    105° 59' 43''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Nam Phú

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 06''

    105° 59' 28''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Phú Khê

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 18''

    105° 58' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Tây Thịnh 2

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 19''

    105° 58' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Tây Thịnh 3

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 12''

    105° 58' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Tây Tiến

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 35''

    105° 58' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Thọ Quang

    DC

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 24''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    bến khách ngang sông Thọ Vinh

    KX

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 35''

    105° 58' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    chùa Thọ Quang

    KX

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 23''

    105° 59' 09''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đình Phú Khê

    KX

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 22''

    105° 58' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đình Thọ Nham Hạ

    KX

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 12''

    105° 59' 10''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    đình Thọ Quang

    KX

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

    20° 45' 20''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-d

    Sông Hồng

    TV

    xã Thọ Vinh

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-d

    thôn An Xá

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

    20° 47' 10''

    106° 02' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đồng An

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

    20° 47' 38''

    106° 02' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Nghĩa Giang

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

    20° 47' 53''

    106° 02' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Trương Xá

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

    20° 47' 35''

    106° 02' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Trương Xá

    KX

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

    20° 47' 32''

    106° 02' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    chùa Phổ Chiếu

    KX

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

    20° 47' 16''

    106° 02' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình An Xá

    KX

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

    20° 47' 07''

    106° 02' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

     

     

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    20° 39' 33''

    106° 02' 00''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Toàn Thắng

    H. Kim Động

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c

    thôn Đào Xá

    DC

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

    20° 47' 06''

    106° 01' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Ngô Xá

    DC

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

    20° 47' 10''

    106° 01' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Vĩnh Hậu

    DC

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

    20° 46' 13''

    106° 01' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    chùa Đào Xá

    KX

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

    20° 47' 00''

    106° 01' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    chùa Ngô Xá

    KX

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

    20° 46' 57''

    106° 00' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền Đào Xá

    KX

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

    20° 46' 59''

    106° 01' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Ngô Xá

    KX

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

    20° 47' 06''

    106° 01' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-81-A-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Ngưu

    TV

    xã Vĩnh Xá

    H. Kim Động

     

     

    20° 43' 19''

    106° 00' 50''

    20° 50' 48''

    106° 01' 14''

    F-48-81-A-c

    thôn Bàn Lễ

    DC

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

    20° 44' 33''

    106° 05' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Bình Đôi

    DC

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

    20° 44' 44''

    106° 05' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Cao Xá

    DC

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

    20° 44' 21''

    106° 05' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Cộng Vũ

    DC

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

    20° 44' 49''

    106° 05' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Lê Xá

    DC

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

    20° 44' 24''

    106° 05' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu Cao Xá

    KX

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

    20° 44' 26''

    106° 05' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Bà Chúa Mụa

    KX

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

    20° 44' 40''

    106° 05' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-81-C-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Vũ Xá

    H. Kim Động

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-C-a

    thôn Cao Xá

    DC

    TT. Trần Cao

    H. Phù Cừ

    20° 44' 22''

    106° 10' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Trần Hạ

    DC

    TT. Trần Cao

    H. Phù Cừ

    20° 44' 35''

    106° 10' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Trần Thượng

    DC

    TT. Trần Cao

    H. Phù Cừ

    20° 44' 44''

    106° 10' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Công ty May 22

    KX

    TT. Trần Cao

    H. Phù Cừ

    20° 43' 58''

    106° 10' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    TT. Trần Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-d, F-48-81-C-b

    Quốc lộ 38B

    KX

    TT. Trần Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-b

    sông Hòa Bình

    TV

    TT. Trần Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-b

    thôn An Nhuế

    DC

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

    20° 41' 51''

    106° 10' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Duyên Linh

    DC

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

    20° 42' 01''

    106° 10' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Đình Cao

    DC

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

    20° 42' 18''

    106° 11' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hà Linh

    DC

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

    20° 42' 44''

    106° 10' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Văn Xa

    DC

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

    20° 41' 26''

    106° 11' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 80

    KX

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 81

    KX

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 43' 26''

    106° 09' 50''

    20° 42' 15''

    106° 10' 45''

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 83

    KX

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 42' 55''

    106° 11' 10''

    20° 39' 34''

    106° 08' 50''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-C-b

    sông Tân An

    TV

    xã Đình Cao

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-b

    thôn Đại Duy

    DC

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 43' 28''

    106° 08' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Đoàn Đào

    DC

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 43' 39''

    106° 09' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Đông Cáp

    DC

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 42' 51''

    106° 09' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Đồng Minh

    DC

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 43' 44''

    106° 09' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Khả Duy

    DC

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 43' 06''

    106° 09' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Long Cầu

    DC

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 44' 10''

    106° 09' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Đoàn Đào

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 43' 26''

    106° 09' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Quán Đỏ

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 42' 35''

    106° 08' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Cáp 1

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 43' 01''

    106° 09' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Cáp 2

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 43' 05''

    106° 09' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền thờ Bùi Đăng Châu

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 44' 04''

    106° 09' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình Long Cầu

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 44' 14''

    106° 09' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 81

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 43' 26''

    106° 09' 50''

    20° 42' 15''

    106° 10' 45''

    F-48-81-C-b

    mộ Bùi Đăng Châu

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

    20° 44' 05''

    106° 09' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-b

    sông Hòa Bình

    TV

    xã Đoàn Đào

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-b

    thôn Ải Quan

    DC

    xã Minh Hoàng

    H. Phù Cừ

    20° 44' 09''

    106° 08' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hoàng Tranh

    DC

    xã Minh Hoàng

    H. Phù Cừ

    20° 43' 51''

    106° 08' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Ngọc Trúc

    DC

    xã Minh Hoàng

    H. Phù Cừ

    20° 43' 40''

    106° 07' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Quế Lâm

    DC

    xã Minh Hoàng

    H. Phù Cừ

    20° 44' 00''

    106° 07' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Duyệt Lễ

    DC

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

    20° 45' 45''

    106° 10' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Duyệt Văn

    DC

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

    20° 46' 03''

    106° 10' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Nghĩa Vũ

    DC

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

    20° 46' 10''

    106° 09' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Tần Tiến

    DC

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

    20° 46' 48''

    106° 09' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Nghĩa Vũ

    KX

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

    20° 46' 09''

    106° 09' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-d

    sông Tây Kẻ Sặt

    TV

    xã Minh Tân

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 55' 06''

    106° 09' 13''

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    F-48-81-A-d

    thôn Kim Phương

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Phù Cừ

    20° 40' 31''

    106° 12' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phạm Xá

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Phù Cừ

    20° 40' 57''

    106° 11' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phù Oanh

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Phù Cừ

    20° 40' 40''

    106° 12' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Phượng Hoàng

    KX

    xã Minh Tiến

    H. Phù Cừ

    20° 40' 28''

    106° 13' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 80

    KX

    xã Minh Tiến

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-C-b

    sông Đoàn Kết

    TV

    xã Minh Tiến

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 40' 15''

    106° 12' 40''

    20° 41' 52''

    106° 14' 26''

    F-48-81-C-b

    thôn Hạ Đồng

    DC

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

    20° 41' 06''

    106° 15' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn La Tiến

    DC

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

    20° 40' 22''

    106° 14' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Sỹ Quý

    DC

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

    20° 40' 48''

    106° 14' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Thị Giang

    DC

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

    20° 40' 55''

    106° 14' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    bến khách ngang sông La Tiến

    KX

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

    20° 39' 59''

    106° 14' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Di tích lịch sử Địa điểm Cây Đa

    KX

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

    20° 40' 02''

    106° 14' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền La Tiến

    KX

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

    20° 40' 00''

    106° 14' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-C-b

    sông Đoàn Kết

    TV

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 40' 15''

    106° 12' 40''

    20° 41' 52''

    106° 14' 26''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Nguyên Hòa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-b, F-48-81-D-a

    thôn Nhật Lệ

    DC

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

    20° 42' 42''

    106° 13' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Quang Yên

    DC

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

    20° 42' 52''

    106° 13' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Tân An

    DC

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

    20° 43' 20''

    106° 12' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Cầu Dao

    KX

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

    20° 43' 27''

    106° 13' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Cảm Nhân Linh Từ

    KX

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

    20° 43' 23''

    106° 12' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 80

    KX

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-C-b

    sông Nam Kẻ Sặt

    TV

    xã Nhật Quang

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    20° 41' 53''

    106° 14' 25''

    F-48-81-C-b

    thôn Ba Đông

    DC

    xã Phan Sào Nam

    H. Phù Cừ

    20° 45' 34''

    106° 08' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phú Mãn

    DC

    xã Phan Sào Nam

    H. Phù Cừ

    20° 44' 39''

    106° 09' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phương Bồ

    DC

    xã Phan Sào Nam

    H. Phù Cừ

    20° 45' 34''

    106° 09' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trà Bồ

    DC

    xã Phan Sào Nam

    H. Phù Cừ

    20° 44' 55''

    106° 09' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Di tích kiến trúc nghệ thuật Đậu Trà Bồ

    KX

    xã Phan Sào Nam

    H. Phù Cừ

    20° 44' 52''

    106° 09' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Phan Sào Nam

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-A-d, F-48-81-C-b

    sông Cửu An

    TV

    xã Phan Sào Nam

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-d

    thôn Ngũ Lão

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

    20° 44' 25''

    106° 12' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Quang Xá

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

    20° 45' 13''

    106° 11' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Thọ Lão

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

    20° 45' 02''

    106° 12' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Viên Quang

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

    20° 45' 31''

    106° 11' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Cầu Tràng

    KX

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

    20° 45' 16''

    106° 11' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường huyện 80

    KX

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-A-d, F-48-81-C-b

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-A-d, F-48-81-C-b

    sông Cửu An

    TV

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 46' 39''

    105° 58' 18''

    20° 45' 50''

    106° 10' 45''

    F-48-81-A-d, F-48-81-C-b

    sông Hòa Bình

    TV

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-b

    sông Nam Kẻ Sặt

    TV

    xã Quang Hưng

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    20° 41' 53''

    106° 14' 25''

    F-48-81-A-d

    thôn Cự Phú

    DC

    xã Tam Đa

    H. Phù Cừ

    20° 41' 35''

    106° 14' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Ngũ Phúc

    DC

    xã Tam Đa

    H. Phù Cừ

    20° 42' 09''

    106° 13' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Tam Đa

    DC

    xã Tam Đa

    H. Phù Cừ

    20° 41' 22''

    106° 13' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Tam Đa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Tam Đa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-C-b

    sông Đoàn Kết

    TV

    xã Tam Đa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 40' 15''

    106° 12' 40''

    20° 41' 52''

    106° 14' 26''

    F-48-81-C-b

    sông Nam Kẻ Sặt

    TV

    xã Tam Đa

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    20° 41' 53''

    106° 14' 25''

    F-48-81-C-b

    thôn Hoàng Các

    DC

    xã Tiên Tiến

    H. Phù Cừ

    20° 42' 04''

    106° 12' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Tiên Tiến

    H. Phù Cừ

    20° 41' 49''

    106° 12' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Nại Khê

    DC

    xã Tiên Tiến

    H. Phù Cừ

    20° 41' 26''

    106° 12' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Tiên Tiến

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-C-b

    thôn Cát Dương

    DC

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

    20° 43' 42''

    106° 11' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hạ Cát

    DC

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

    20° 43' 23''

    106° 11' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phan Xá

    DC

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

    20° 43' 57''

    106° 12' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Tống Xá

    DC

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

    20° 44' 06''

    106° 11' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

    20° 44' 20''

    106° 11' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 80

    KX

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 386

    KX

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 48' 39''

    106° 05' 53''

    20° 40' 02''

    106° 14' 00''

    F-48-81-C-b

    sông Nam Kẻ Sặt

    TV

    xã Tống Phan

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 50''

    106° 10' 48''

    20° 41' 53''

    106° 14' 25''

    F-48-81-A-d

    thôn An Cầu

    DC

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 39' 29''

    106° 12' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Trà Dương

    DC

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 39' 45''

    106° 13' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Võng Phan

    DC

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 39' 10''

    106° 11' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    bến khách ngang sông Nông

    KX

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 38' 46''

    106° 13' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    bến khách ngang sông Võng Phan

    KX

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 38' 43''

    106° 12' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Di tích kiến trúc nghệ thuật Bệ Đá Chùa Trà Dương

    KX

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 39' 59''

    106° 13' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Lê Xá

    KX

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 39' 27''

    106° 12' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Tống Trân

    KX

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

    20° 39' 46''

    106° 12' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 80

    KX

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Tống Trân

    H. Phù Cừ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-b

    khu Hòa Bình

    DC

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 04''

    106° 07' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    khu Tiên Xá

    DC

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 21''

    106° 07' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Giầy Da Ngọc Tế

    KX

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 27''

    106° 08' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-C-a

    phố Nguyễn Trãi

    KX

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 42' 34''

    106° 08' 13''

    20° 42' 07''

    106° 07' 11''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    phố Phạm Ngũ Lão

    KX

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 42' 07''

    106° 07' 11''

    20° 41' 56''

    106° 06' 47''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    Quốc lộ 38B

    KX

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    sông Hòa Bình

    TV

    TT. Vương

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    thôn An Xá

    DC

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 58''

    106° 06' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Nội Lễ

    DC

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 24''

    106° 06' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Nội Mai

    DC

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 35''

    106° 06' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Nội Thượng

    DC

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 39''

    106° 06' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền An Xá

    KX

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 56''

    106° 06' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Nội Lễ

    KX

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 22''

    106° 06' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Nội Mai

    KX

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 30''

    106° 05' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đình Nội Thượng

    KX

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 38''

    106° 06' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    sông Lê Như Hổ

    TV

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 38' 15''

    106° 05' 56''

    20° 40' 12''

    106° 06' 24''

    F-48-81-C-a

    sông Tân An

    TV

    xã An Viên

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-a

    thôn An Tào

    DC

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 42''

    106° 10' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Bái Khê

    DC

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 18''

    106° 10' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Đặng Xá

    DC

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 50''

    106° 10' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Bái Khê

    KX

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 24''

    106° 10' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình An Tào

    KX

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 45''

    106° 10' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 80

    KX

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Cương Chính

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-b

    thôn Chế Chì

    DC

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 38''

    106° 07' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Dị Chế

    DC

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 25''

    106° 07' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Đa Quang

    DC

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 54''

    106° 07' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Nghĩa Chế

    DC

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 20''

    106° 06' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Cầu Địa

    KX

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 59''

    106° 07' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Công ty May Tiên Hưng

    KX

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 47''

    106° 06' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Dị Chế

    KX

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 13''

    106° 07' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Nghĩa Chế

    KX

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 22''

    106° 06' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a

    sông Hòa Bình

    TV

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-a

    sông Tân An

    TV

    xã Dị Chế

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    thôn An Lạc

    DC

    xã Đức Thắng

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 02''

    106° 08' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Chỉ Thiện

    DC

    xã Đức Thắng

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 54''

    106° 08' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Lạc Dục

    DC

    xã Đức Thắng

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 19''

    106° 08' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Lương Trụ

    DC

    xã Đức Thắng

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 19''

    106° 08' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Đức Thắng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Đức Thắng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-b

    sông Tân An

    TV

    xã Đức Thắng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-b

    thôn Hải Yến

    DC

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 54''

    106° 07' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Triều Dương

    DC

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 04''

    106° 07' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Bến Hải

    DC

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 35''

    106° 07' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Cầu Địa

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 59''

    106° 07' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    chùa Hải Yến

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 48''

    106° 07' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Hải Yến

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 50''

    106° 07' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình Hải Yến

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 51''

    106° 07' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Triều Dương

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    chùa Triều Dương

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 00''

    106° 07' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    đền Triều Dương

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 01''

    106° 07' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-b

    sông Tân An

    TV

    xã Hải Triều

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    Thôn Dung

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tiên Lữ

    20° 43' 21''

    106° 06' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Hậu Xá

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 58''

    106° 05' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Muội Sảng

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 36''

    106° 05' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tam Nông

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tiên Lữ

    20° 43' 05''

    106° 05' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Xuân Điểm

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 54''

    106° 04' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-C-a

    thôn Giai Lệ

    DC

    xã Lệ Xá

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 56''

    106° 09' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phí Xá

    DC

    xã Lệ Xá

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 30''

    106° 09' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phù Liễu

    DC

    xã Lệ Xá

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 28''

    106° 09' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    sông Tân An

    TV

    xã Lệ Xá

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-b

    thôn Điềm Đông

    DC

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 29''

    106° 11' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Điềm Tây

    DC

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 25''

    106° 11' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Mai Xá

    DC

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 42''

    106° 10' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    bến khách ngang sông Mai Xá

    KX

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 31''

    106° 10' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 80

    KX

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 45' 13''

    106° 11' 55''

    20° 39' 17''

    106° 11' 33''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-b

    Phủ Điềm

    KX

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 15''

    106° 11' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Minh Phượng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-b

    thôn Đại Nại

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 34''

    106° 06' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Nội Linh

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 03''

    106° 06' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Trịnh Mỹ

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 55''

    106° 07' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Việt Japan

    KX

    xã Ngô Quyền

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 32''

    106° 06' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Ngô Quyền

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Ngô Quyền

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a

    sông Hòa Bình

    TV

    xã Ngô Quyền

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-a

    thôn An Trạch

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 58''

    106° 05' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Cao Đoài

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 11''

    106° 04' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Cao Đông

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

    20° 42' 10''

    106° 05' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Linh Hạ

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 39''

    106° 05' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phù Oanh

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 41''

    106° 06' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Phượng Tường

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 36''

    106° 05' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Nam Dương

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 15''

    106° 05' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

    20° 40' 28''

    106° 03' 06''

    F-48-81-C-a

    sông Hòa Bình

    TV

    xã Nhật Tân

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 45' 11''

    106° 12' 05''

    F-48-81-C-a

    thôn Diệt Pháp

    DC

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 12''

    106° 06' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Lam Sơn

    DC

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 04''

    106° 07' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tân Khai

    DC

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 02''

    106° 06' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Toàn Tiến

    DC

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 19''

    106° 06' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Chùa Bãi

    DC

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

    20° 38' 37''

    106° 06' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    xóm Đường Mới

    DC

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 11''

    106° 06' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    cầu Triều Dương

    KX

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    sông Lê Như Hổ

    TV

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 38' 15''

    106° 05' 56''

    20° 40' 12''

    106° 06' 24''

    F-48-81-C-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

    sông Yên Bái

    TV

    xã Thiện Phiến

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 39' 35''

    106° 07' 24''

    20° 39' 35''

    106° 06' 02''

    F-48-81-C-a

    thôn Lệ Chi

    DC

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 32''

    106° 09' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Thụy Dương

    DC

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 05''

    106° 09' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Thụy Lôi

    DC

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 52''

    106° 08' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    bến khách ngang sông Xuôi

    KX

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 26''

    106° 08' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Chợ Xuôi

    KX

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 30''

    106° 08' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 83

    KX

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 42' 55''

    106° 11' 10''

    20° 39' 34''

    106° 08' 50''

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Thụy Lôi

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-b

    thôn Ba Hàng

    DC

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

    20° 38' 52''

    106° 06' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Lê Bãi

    DC

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

    20° 38' 22''

    106° 05' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Nội Lăng

    DC

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 50''

    106° 05' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Tất Viên

    DC

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 51''

    106° 06' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

    20° 39' 08''

    106° 05' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-C-a

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-C-a

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-81-C-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-C-a

    sông Lê Như Hổ

    TV

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 38' 15''

    106° 05' 56''

    20° 40' 12''

    106° 06' 24''

    F-48-81-C-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 37' 51''

    106° 07' 35''

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    F-48-81-C-a

    sông Tân An

    TV

    xã Thủ Sỹ

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-a

    thôn An Tràng

    DC

    xã Trung Dũng

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 03''

    106° 09' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Canh Hoạch

    DC

    xã Trung Dũng

    H. Tiên Lữ

    20° 41' 10''

    106° 09' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Đồng Lạc

    DC

    xã Trung Dũng

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 40''

    106° 09' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Trung Dũng

    H. Tiên Lữ

    20° 40' 58''

    106° 08' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 83

    KX

    xã Trung Dũng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 42' 55''

    106° 11' 10''

    20° 39' 34''

    106° 08' 50''

    F-48-81-C-b

    sông Tân An

    TV

    xã Trung Dũng

    H. Tiên Lữ

     

     

    20° 40' 55''

    106° 04' 26''

    20° 41' 54''

    106° 10' 16''

    F-48-81-C-b

    ấp Tân Hưng

    DC

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

    20° 56' 08''

    105° 56' 10''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Công Luận 1

    DC

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

    20° 56' 38''

    105° 55' 34''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Công Luận 2

    DC

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

    20° 55' 55''

    105° 55' 32''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đan Nhiễm

    DC

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

    20° 56' 36''

    105° 56' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đền Công Luận

    KX

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

    20° 56' 44''

    105° 55' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 377

    KX

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379B

    KX

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 04''

    105° 57' 12''

    20° 56' 52''

    105° 55' 20''

    F-48-80-B-b

    Trường Trung cấp Cảnh Sát Nhân Dân VI

    KX

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

    20° 56' 48''

    105° 55' 48''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Sông Hồng

    TV

    TT. Văn Giang

    H. Văn Giang

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-b

    Thôn Hạ

    DC

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

    20° 57' 30''

    105° 56' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Nguyễn

    DC

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

    20° 57' 48''

    105° 57' 02''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Thượng

    DC

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

    20° 57' 57''

    105° 57' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Vàng

    DC

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

    20° 57' 40''

    105° 56' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Cửu Cao

    KX

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

    20° 57' 46''

    105° 56' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-80-B-b

    Đường huyện 23

    KX

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

     

     

    20° 57' 21''

    105° 56' 46''

    20° 53' 39''

    105° 59' 05''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379B

    KX

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 04''

    105° 57' 12''

    20° 56' 52''

    105° 55' 20''

    F-48-80-B-b

    Trung tâm Y tế Đường Bộ 2

    KX

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

    20° 58' 04''

    105° 57' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Cửu Cao

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-80-B-b

    thôn AB Quán Trạch

    DC

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

    20° 54' 52''

    105° 55' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Bá Khê

    DC

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

    20° 54' 40''

    105° 56' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn CD Quán Trạch

    DC

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

    20° 54' 37''

    105° 55' 55''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đan Kim

    DC

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

    20° 55' 31''

    105° 55' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phi Liệt

    DC

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

    20° 55' 24''

    105° 55' 22''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Vĩnh Tuy

    DC

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

    20° 55' 14''

    105° 56' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-b

    Viện nghiên cứu Công nghệ Sinh học

    KX

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

    20° 54' 13''

    105° 56' 52''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Liên Nghĩa

    H. Văn Giang

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-b

    thôn Lại Ốc

    DC

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 56' 38''

    105° 57' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ngọc Bộ

    DC

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 55' 53''

    105° 57' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Nhân Vực

    DC

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 56' 14''

    105° 57' 09''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Như Lân

    DC

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 57' 13''

    105° 57' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Như Phượng Hạ

    DC

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 56' 21''

    105° 57' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Như Phượng Thượng

    DC

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 56' 37''

    105° 57' 26''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Sở Đông

    DC

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 55' 59''

    105° 57' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    cầu Lại Ốc

    KX

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 56' 40''

    105° 56' 49''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Ngọc Bộ

    KX

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 55' 55''

    105° 57' 27''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Như Phượng Hạ

    KX

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

    20° 56' 17''

    105° 57' 25''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-80-B-b

    Đường huyện 23

    KX

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

     

     

    20° 57' 21''

    105° 56' 46''

    20° 53' 39''

    105° 59' 05''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Long Hưng

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    thôn Đồng Quê

    DC

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 58''

    105° 56' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Hoàng Trạch

    DC

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 54' 18''

    105° 55' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Mễ Sở

    DC

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 42''

    105° 55' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Nhạn Tháp

    DC

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 50''

    105° 55' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phú Thị

    DC

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 33''

    105° 55' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phú Trạch

    DC

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 54' 10''

    105° 54' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    bến khách ngang sông Mễ Sở

    KX

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Mễ Sở

    KX

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 37''

    105° 55' 00''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Nhạn Tháp

    KX

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 40''

    105° 54' 52''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Phú Thị

    KX

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 28''

    105° 55' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đền Nhạn Tháp

    KX

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

    20° 53' 51''

    105° 54' 56''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-80-B-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Mễ Sở

    H. Văn Giang

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-b

    Thôn 11

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 56' 54''

    105° 59' 37''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 12

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 56' 49''

    105° 59' 45''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 13

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 56' 41''

    105° 59' 28''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 14

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 56' 29''

    105° 58' 34''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đại Tài

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 58' 00''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đồng Tỉnh

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 57' 11''

    105° 59' 39''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Lê Cao

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 57' 34''

    105° 59' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phúc Thọ

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 57' 28''

    105° 59' 22''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Tam Kỳ

    DC

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 57' 19''

    105° 59' 27''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Nhân Vực

    KX

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

    20° 56' 48''

    105° 59' 35''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Nghĩa Trụ

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-80-B-b

    Thôn Bến

    DC

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 56' 58''

    105° 55' 25''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Đại

    DC

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 57' 16''

    105° 55' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Đầu

    DC

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 57' 14''

    105° 55' 40''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Khúc

    DC

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 57' 16''

    105° 55' 14''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Ngò

    DC

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 57' 06''

    105° 55' 44''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn Tháp

    DC

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 57' 25''

    105° 55' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đền Ngò

    KX

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 57' 00''

    105° 55' 45''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đình Đầu

    KX

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

    20° 57' 17''

    105° 55' 44''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379B

    KX

    xã Phụng Công

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 04''

    105° 57' 12''

    20° 56' 52''

    105° 55' 20''

    F-48-80-B-b

    thôn Ấp Bá Khê

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 54' 44''

    105° 56' 33''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ấp Đa Phúc

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 54' 37''

    105° 56' 48''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ấp Kim Ngưu

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 13''

    105° 56' 24''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Bá Khê

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 06''

    105° 57' 08''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đa Ngưu

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 12''

    105° 57' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đa Phúc

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 12''

    105° 57' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Hòa Bình Hạ

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 44''

    105° 57' 52''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Hòa Bình Thượng

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 56' 00''

    105° 57' 45''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Kim Ngưu

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 32''

    105° 57' 27''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Nhân Nội

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 10''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phượng Trì

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 18''

    105° 57' 17''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Vĩnh Lộc

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 23''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Đa Ngưu

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 14''

    105° 57' 30''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Nhân Nội

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

    20° 55' 14''

    105° 57' 50''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-80-B-b

    Đường huyện 23

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

     

     

    20° 57' 21''

    105° 56' 46''

    20° 53' 39''

    105° 59' 05''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 377

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

     

     

    20° 56' 50''

    105° 55' 41''

    20° 44' 48''

    106° 06' 31''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    thôn Dương Hạ

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 34''

    105° 54' 57''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Dương Thượng

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 39''

    105° 55' 00''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phù Bãi

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 41''

    105° 55' 20''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phù Đinh

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 43''

    105° 55' 00''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phù Thượng

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 54''

    105° 55' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Tầm Tang

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 53' 42''

    105° 54' 19''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Tân Lợi

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 33''

    105° 55' 06''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Xâm Hồng

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 53' 58''

    105° 53' 56''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Xâm Trong

    DC

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 03''

    105° 54' 14''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Dương Liệt

    KX

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

    20° 54' 41''

    105° 54' 46''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-b

    Sông Hồng

    TV

    xã Thắng Lợi

    H. Văn Giang

     

     

    20° 55' 39''

    105° 54' 23''

    20° 37' 44''

    106° 07' 37''

    F-48-80-B-b

    Thôn Cầu

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 00''

    106° 00' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Chiều Đông

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 51''

    105° 59' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Đọ

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 16''

    106° 00' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đông Khúc

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 07''

    106° 00' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Giáo Phòng

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 55' 40''

    106° 00' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Hạ Tân

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 26''

    106° 00' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Lương

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 55' 55''

    106° 00' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thượng Tân

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 31''

    106° 00' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Thịnh

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 05''

    106° 00' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Tràng

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 44''

    106° 00' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Vĩnh An

    DC

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 32''

    105° 59' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Cầu Báu

    KX

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 20''

    106° 00' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đền Cầu Báu

    KX

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 36''

    105° 59' 42''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Khúc Lộng

    KX

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 55' 54''

    106° 00' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đền Khúc Lộng

    KX

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 55' 56''

    106° 00' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Ngu Nhuế

    KX

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

    20° 56' 36''

    105° 59' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-a

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Vĩnh Khúc

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    Thôn 1

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 59''

    105° 55' 09''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 2

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 54''

    105° 55' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 3

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 58' 18''

    105° 55' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 4

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 58' 18''

    105° 54' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 5

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 49''

    105° 54' 49''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 6

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 44''

    105° 54' 46''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 7

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 51''

    105° 54' 42''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 8

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 42''

    105° 54' 38''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 9

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 43''

    105° 54' 29''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 10

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 33''

    105° 54' 28''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 11

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 11''

    105° 54' 21''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Thôn 12

    DC

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 56' 53''

    105° 54' 32''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Triệu Đà

    KX

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 57' 32''

    105° 54' 32''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 378

    KX

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 36''

    105° 55' 04''

    20° 41' 37''

    106° 14' 38''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    cống Xuân Quan

    TV

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

    20° 58' 23''

    105° 55' 05''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Xuân Quan

    H. Văn Giang

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-80-B-b

    phố Như Quỳnh

    DC

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 02''

    105° 58' 44''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Hành Lạc

    DC

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 58' 54''

    105° 59' 59''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Minh Khai

    DC

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 45''

    105° 59' 08''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ngọc Quỳnh

    DC

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 14''

    105° 58' 58''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ngô Xuyên

    DC

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 14''

    105° 59' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Như Quỳnh

    DC

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 06''

    105° 58' 55''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đình Ất

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 58' 52''

    106° 00' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đền Ghênh

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 17''

    105° 58' 48''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Hành Lạc

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 02''

    106° 00' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Công ty Hòa Phát

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 29''

    105° 58' 36''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Hành Lạc

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 58' 58''

    105° 59' 51''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    cầu vượt Như Quỳnh

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 58' 41''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Công ty Thuận Thành

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 22''

    105° 58' 34''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 385

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    lăng Từ Vũ

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

    20° 59' 15''

    105° 58' 40''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-80-B-b

    sông Như Quỳnh

    TV

    TT. Như Quỳnh

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 58' 09''

    105° 58' 35''

    21° 00' 12''

    106° 00' 55''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    thôn Cát Lư

    DC

    xã Chỉ Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 31''

    106° 02' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đông Mai

    DC

    xã Chỉ Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 25''

    106° 03' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nghĩa Lộ

    DC

    xã Chỉ Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 19''

    106° 02' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Trịnh Xá

    DC

    xã Chỉ Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 36''

    106° 02' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    xã Chỉ Đạo

    H. Văn Lâm

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 385

    KX

    xã Chỉ Đạo

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-81-A-a

    thôn Bùng Đông

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 36''

    106° 03' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đại Bi

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 50''

    106° 04' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 33''

    106° 04' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đại Từ

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 27''

    106° 04' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đinh Tổ

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 16''

    106° 04' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đồng Xá

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 25''

    106° 05' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Lộng Thượng

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 42''

    106° 04' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Văn Ổ

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    21° 00' 01''

    106° 03' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-C-c

    thôn Xuân Phao

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 50''

    106° 03' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Đại Đồng

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 35''

    106° 05' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Đại Đồng

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 37''

    106° 04' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 385

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-81-A-a

    Sông Nôm

    TV

    xã Đại Đồng

    H. Văn Lâm

     

     

    21° 00' 27''

    106° 03' 12''

    20° 58' 03''

    106° 07' 18''

    F-48-69-C-c, F-48-81-A-a

    thôn Đình Dù

    DC

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

    20° 58' 22''

    105° 59' 45''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đồng Xá

    DC

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

    20° 58' 52''

    106° 04' 39''

     

     

     

     

    F-48-80-A-a

    thôn Ngải Dương

    DC

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

    20° 58' 23''

    106° 00' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thị Trung

    DC

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

    20° 57' 50''

    105° 59' 50''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Xuân Lôi

    DC

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

    20° 58' 19''

    106° 00' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    cầu vượt Như Quỳnh

    KX

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

    20° 58' 41''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiết Bị Điện Lioa

    KX

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

    20° 58' 23''

    105° 59' 26''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 385

    KX

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Đình Dù

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    Thôn Cầu

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 10''

    106° 00' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đoan Khê

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 14''

    106° 00' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đồng Xá

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 58' 47''

    106° 04' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Giữa

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 15''

    106° 01' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Hoằng

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 58' 58''

    106° 00' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Hùng Trì

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 46''

    106° 00' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Hướng Đạo

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 40''

    106° 00' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Mụ

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 26''

    106° 01' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Ngọc

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 06''

    106° 01' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tân Nhuế

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 56''

    106° 00' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Trình

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 20''

    106° 01' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Xanh Tý

    DC

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 24''

    106° 00' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Pháp Vân

    KX

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 14''

    106° 00' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 385

    KX

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-81-A-a

    ga Lạc Đạo

    KX

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

    20° 59' 04''

    106° 01' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    sông Như Quỳnh

    TV

    xã Lạc Đạo

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 58' 09''

    105° 58' 35''

    21° 00' 12''

    106° 00' 55''

    F-48-69-C-c, F-48-81-A-a

    thôn Bình Minh

    DC

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 33''

    106° 00' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Hồng Cầu

    DC

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 42''

    106° 01' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Hồng Thái

    DC

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 17''

    106° 00' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Minh Hải

    DC

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 35''

    106° 00' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nhạc Miếu

    DC

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 56''

    106° 00' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Phạm Kham

    DC

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 30''

    106° 00' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 38''

    106° 00' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Thái Lạc

    KX

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 31''

    106° 00' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Thái Lạc

    KX

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 33''

    106° 00' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Khu công nghiệp Phố Nối A

    KX

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

    20° 57' 04''

    106° 01' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Lạc Hồng

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-81-A-a

    Thôn Bến

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 23''

    106° 07' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Xóm Dinh

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 14''

    106° 07' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Dinh Khuốc

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 19''

    106° 07' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đông Trại

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 17''

    106° 07' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Xóm Khuốc

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 26''

    106° 07' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Khuyến Thiện

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 05''

    106° 06' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Lương Tài

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 09''

    106° 07' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Mậu Lương

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 24''

    106° 06' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nghi Cốc

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 31''

    106° 06' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    cụm dân cư Phố Tài

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 01''

    106° 07' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Phú Nhuận

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 19''

    106° 06' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tảo A

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 57' 56''

    106° 07' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tảo C

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 05''

    106° 07' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tân Ấp

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 15''

    106° 05' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tân Xuân

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 59' 03''

    106° 07' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tuấn Lương

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 32''

    106° 05' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Xuân Đào

    DC

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 28''

    106° 07' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 385

    KX

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 387

    KX

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 58' 00''

    106° 07' 16''

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    F-48-81-A-a

    ga Tuấn Lương

    KX

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

    20° 58' 17''

    106° 05' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    sông Cẩm Giàng

    TV

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 58' 03''

    106° 07' 18''

    20° 58' 31''

    106° 08' 09''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-b

    Sông Nôm

    TV

    xã Lương Tài

    H. Văn Lâm

     

     

    21° 00' 27''

    106° 03' 12''

    20° 58' 03''

    106° 07' 18''

    F-48-81-A-a

    Thôn Ao

    DC

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 58' 09''

    106° 02' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Chùa

    DC

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 57' 54''

    106° 03' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Khách

    DC

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 58' 00''

    106° 02' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Hoàng Nha

    DC

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 58' 24''

    106° 02' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thanh Đặng

    DC

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 58' 30''

    106° 02' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thanh Khê

    DC

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 58' 05''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Hương Lãng

    KX

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 58' 01''

    106° 03' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Cầu Lạng

    KX

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

    20° 57' 48''

    106° 02' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    xã Minh Hải

    H. Văn Lâm

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    thôn Bình Lương

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 44''

    105° 58' 26''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Chí Trung

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 59' 03''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Cự Dũng

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 05''

    105° 57' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Nghĩa Trai

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 24''

    105° 58' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ngọc Đà

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 59' 05''

    105° 58' 19''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ngọc Loan

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 27''

    105° 58' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Tăng Bảo

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 12''

    105° 58' 24''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Thọ Khang

    DC

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 36''

    105° 58' 26''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    cầu vượt Như Quỳnh

    KX

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 41''

    105° 59' 11''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Chùa Ông (chùa Bình Lương)

    KX

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 48''

    105° 58' 22''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư BaRoTec Việt Nam

    KX

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 58''

    105° 57' 40''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 385

    KX

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-80-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-80-B-b

    Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh

    KX

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

    20° 58' 51''

    105° 58' 45''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-80-B-b

    sông Như Quỳnh

    TV

    xã Tân Quang

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 58' 09''

    105° 58' 35''

    21° 00' 12''

    106° 00' 55''

    F-48-80-B-b

    thôn An Lạc

    DC

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 57' 03''

    106° 00' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Mộc Ty

    DC

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 57' 52''

    105° 59' 13''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ngọc Lịch

    DC

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 58' 04''

    105° 59' 08''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Nhạc Lộc

    DC

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 57' 26''

    105° 59' 38''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Trai Túc

    DC

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 57' 46''

    105° 59' 20''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Tuấn Dị

    DC

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 57' 14''

    105° 59' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Vĩnh Thái

    KX

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 58' 07''

    105° 59' 03''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Khu công nghiệp Phố Nối A

    KX

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 57' 04''

    106° 01' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    Trường Đại học Tài Chính - Quản trị Kinh doanh

    KX

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

    20° 57' 21''

    105° 59' 41''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Trưng Trắc

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-80-B-b

    thôn Cự Đình

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 58' 56''

    106° 05' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đồng Chung

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 11''

    106° 06' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Thôn Ga

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 58' 19''

    106° 05' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Mễ Đậu

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 58' 54''

    106° 05' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Phả Lê

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 45''

    106° 05' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Sầm Khúc

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 44''

    106° 06' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thanh Miếu

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 27''

    106° 05' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thục Cầu

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 39''

    106° 05' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    cầu Bà Sinh

    KX

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 58' 34''

    106° 05' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Đồng Chung

    KX

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 46''

    106° 05' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Mễ Đậu

    KX

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 00''

    106° 05' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Phả Lê

    KX

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

    20° 59' 50''

    106° 05' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 385

    KX

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

     

     

    20° 59' 17''

    105° 58' 32''

    20° 58' 01''

    106° 07' 55''

    F-48-81-A-a

    Sông Nôm

    TV

    xã Việt Hưng

    H. Văn Lâm

     

     

    21° 00' 27''

    106° 03' 12''

    20° 58' 03''

    106° 07' 18''

    F-48-81-A-a

    thôn Đồng La

    DC

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 24''

    106° 02' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đỗ Xá

    DC

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 08''

    106° 02' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nghĩa Trang

    DC

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 58''

    106° 01' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Ông Tố

    DC

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 00''

    106° 02' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Trai Trang

    DC

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 21''

    106° 02' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Nghĩa Lộ

    KX

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 23''

    106° 02' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Công ty Tân Á

    KX

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 58''

    106° 02' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Trai Trang

    KX

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 26''

    106° 02' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 39

    KX

    TT. Yên Mỹ

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    thôn Bắc Kênh Cầu

    DC

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 23''

    106° 00' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đồng Than

    DC

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 30''

    106° 00' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Ốc Nhiêu

    DC

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 03''

    105° 59' 35''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Phạm Xá

    DC

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 28''

    106° 00' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tráng Vũ

    DC

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 25''

    106° 00' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Trương Kênh Cầu

    DC

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 17''

    106° 00' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Xuân Tràng

    DC

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 34''

    106° 00' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Phạm Xá

    KX

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 17''

    106° 00' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Phạm Xá

    KX

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 23''

    106° 00' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Xuân Tràng

    KX

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 35''

    106° 00' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 381

    KX

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 30''

    106° 01' 52''

    20° 52' 30''

    105° 59' 21''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    sông Đồng Than

    TV

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    105° 59' 07''

    20° 55' 05''

    106° 00' 19''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Đồng Than

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a

    thôn Giai Phạm

    DC

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 56' 22''

    106° 01' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Lạc Cầu

    DC

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 39''

    106° 00' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tử Cầu

    DC

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 59''

    106° 01' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Yên Phú

    DC

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 56' 13''

    106° 01' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Lạc Cầu

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 41''

    106° 00' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đình Ngự

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 56' 09''

    106° 01' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đình Trà

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 56' 13''

    106° 01' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 381

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 30''

    106° 01' 52''

    20° 52' 30''

    105° 59' 21''

    F-48-81-A-a

    Khu công nghiệp Phố Nối A

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 57' 04''

    106° 01' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 59' 50''

    105° 58' 12''

    20° 55' 29''

    106° 09' 10''

    F-48-81-A-a

    Trường Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên

    KX

    xã Giai Phạm

    H. Yên Mỹ

    20° 56' 24''

    106° 01' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Chấn Đông

    DC

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 09''

    105° 58' 37''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Đại Hạnh

    DC

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 17''

    105° 58' 39''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Hòa Mục

    DC

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 15''

    105° 59' 20''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Ngân Hạnh

    DC

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 23''

    105° 58' 52''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    cầu Hoàn Long

    KX

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 44''

    105° 58' 16''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-80-B-b

    Đường huyện 23

    KX

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 57' 21''

    105° 56' 46''

    20° 53' 39''

    105° 59' 05''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 381

    KX

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 30''

    106° 01' 52''

    20° 52' 30''

    105° 59' 21''

    F-48-80-B-b

    sông Đồng Than

    TV

    xã Hoàn Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    105° 59' 07''

    20° 55' 05''

    106° 00' 19''

    F-48-80-B-b

    Thôn Hảo

    DC

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 19''

    106° 03' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Liêu Thượng

    DC

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 17''

    106° 03' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Liêu Trung

    DC

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 54''

    106° 02' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Liêu Xá

    DC

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 16''

    106° 03' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Di tích lịch sử và kiến trúc nghệ thuật Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác

    KX

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 14''

    106° 02' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Liêu Trung

    KX

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 53''

    106° 02' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Liêu Xá

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-a

    ấp Giã Cầu

    DC

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 50' 25''

    106° 02' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Đồng Mỹ

    DC

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 33''

    106° 03' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tổ Hỏa

    DC

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 33''

    106° 02' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tử Dương

    DC

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 40''

    106° 01' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Tử Đông

    DC

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 34''

    106° 02' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    xóm Chu Xá

    DC

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 30''

    106° 02' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Xóm Lẻ

    DC

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 29''

    106° 02' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Âu Thuyền

    KX

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 44''

    106° 01' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Công ty Giống cây trồng Hưng Yên

    KX

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 50' 49''

    106° 02' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c

    Đường nối hai cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình

    KX

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 51' 12''

    106° 01' 50''

    20° 36' 53''

    106° 05' 30''

    F-48-81-A-c

    Đình Ngoại

    KX

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 27''

    106° 03' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Tử Đông

    KX

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 37''

    106° 02' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Lý Thường Kiệt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-c

    thôn Bắc Khu

    DC

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 12''

    106° 01' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Lực Điền

    DC

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 49''

    106° 01' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Quảng Uyên

    DC

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 48''

    106° 00' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Xuân Lai

    DC

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 35''

    106° 01' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    cầu Âu Thuyền

    KX

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 44''

    106° 01' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Lực Điền

    KX

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 01''

    106° 01' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Công ty cổ phần Giầy Hưng Yên

    KX

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 39''

    106° 01' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 383

    KX

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 51' 25''

    106° 00' 55''

    20° 49' 10''

    105° 56' 23''

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-c

    sông Điện Biên

    TV

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 39' 16''

    106° 03' 44''

    20° 51' 58''

    106° 01' 36''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Minh Châu

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    thôn Thanh Xá

    DC

    xã Nghĩa Hiệp

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 35''

    106° 02' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Yên Lão

    DC

    xã Nghĩa Hiệp

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 41''

    106° 02' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Yên Thổ

    DC

    xã Nghĩa Hiệp

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 55''

    106° 02' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đền Phạm Công Trứ

    KX

    xã Nghĩa Hiệp

    H. Yên Mỹ

    20° 56' 00''

    106° 03' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    xã Nghĩa Hiệp

    H. Yên Mỹ

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    Khu công nghiệp Phố Nối B

    KX

    xã Nghĩa Hiệp

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 45''

    106° 03' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    lăng Phạm Công Trứ

    KX

    xã Nghĩa Hiệp

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 57''

    106° 03' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Chi Long

    DC

    xã Ngọc Long

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 42''

    106° 01' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Dịch Trì

    DC

    xã Ngọc Long

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 51''

    106° 02' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đông Phòng

    DC

    xã Ngọc Long

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 35''

    106° 02' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Ngọc Tỉnh

    DC

    xã Ngọc Long

    H. Yên Mỹ

    20° 55' 07''

    106° 02' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Ngọc Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-a

    thôn Hào Xuyên

    DC

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 47''

    106° 02' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Liêu Hạ

    DC

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 02''

    106° 02' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nho Lâm

    DC

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 24''

    106° 02' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thổ Cốc

    DC

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 14''

    106° 02' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thư Thị

    DC

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 55''

    106° 02' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Thổ Cốc

    KX

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

    20° 54' 13''

    106° 02' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 380

    KX

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

     

     

    21° 00' 07''

    106° 03' 58''

    20° 53' 30''

    106° 02' 40''

    F-48-81-A-a

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Tân Lập

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-a

    thôn Cảnh Lâm

    DC

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 39''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Giã Cầu

    DC

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 58''

    106° 03' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Hoan Ái

    DC

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 10''

    106° 03' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Lãng Cầu

    DC

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 44''

    106° 04' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Yến Đô

    DC

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 28''

    106° 03' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Cầu Hầu

    KX

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 04''

    106° 03' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Cảnh Lâm

    KX

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 38''

    106° 03' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Hoan Ái

    KX

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 06''

    106° 04' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-c

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-81-A-c

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Tân Việt

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-c

    thôn Châu Xá

    DC

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 40''

    106° 01' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đặng Xá

    DC

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 40''

    106° 00' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Long Vĩ

    DC

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 01''

    106° 01' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nhân Lý

    DC

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 31''

    106° 01' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thụy Lân

    DC

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 41''

    106° 00' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thượng Tài

    DC

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 23''

    106° 01' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    Nhà máy Giấy Thanh Long

    KX

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 15''

    106° 00' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Thanh Long

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a

    thôn Bùi Xá

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 42''

    106° 03' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Cầu Thôn

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 47''

    106° 04' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nghĩa Xuyên

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 13''

    106° 03' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nguyễn Xá

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 17''

    106° 03' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Nội Tây

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 46''

    106° 02' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Quần Ngọc

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 01''

    106° 03' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Tam Trạch

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 50''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thiên Lộc

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 49''

    106° 03' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thượng Bùi

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 51''

    106° 03' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Trung Hòa

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 34''

    106° 03' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Xuân Tảo

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 13''

    106° 04' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    chùa Thượng Bùi

    KX

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 51''

    106° 03' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Cầu Hầu

    KX

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 04''

    106° 03' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đền Thượng Bùi

    KX

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 55''

    106° 03' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Thượng Bùi

    KX

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 44''

    106° 03' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 376

    KX

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 47''

    106° 01' 11''

    20° 39' 37''

    106° 07' 57''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Trung Hòa

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-c

    Thôn Hạ

    DC

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 42''

    106° 01' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Đạo Khê

    DC

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 25''

    106° 01' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    thôn Thụy Trang

    DC

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 34''

    106° 01' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Trung Đạo

    DC

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

    20° 51' 50''

    106° 02' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    cầu Lực Điền

    KX

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 01''

    106° 01' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Sản xuất và Phát triển Trang trại Hà Hưng

    KX

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 15''

    106° 02' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    đình Thụy Trang

    KX

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 29''

    106° 01' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-c

    Quốc lộ 39

    KX

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 55' 55''

    106° 03' 49''

    20° 39' 10''

    106° 07' 41''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    sông Kim Sơn

    TV

    xã Trung Hưng

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 24''

    105° 54' 42''

    20° 53' 42''

    106° 08' 12''

    F-48-81-A-a, F-48-81-A-c

    thôn Mỹ Xá

    DC

    xã Việt Cường

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 13''

    106° 00' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thái Nội

    DC

    xã Việt Cường

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 36''

    106° 00' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    thôn Thanh Xá

    DC

    xã Việt Cường

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 03''

    106° 00' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    đình Thanh Xá

    KX

    xã Việt Cường

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 01''

    106° 00' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-a

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Việt Cường

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Việt Cường

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    thôn Đền Gạo

    DC

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 20''

    105° 59' 42''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Đông Hòa

    DC

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 06''

    105° 59' 23''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Khóa Nhu 1

    DC

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 28''

    105° 59' 08''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Khóa Nhu 2

    DC

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 23''

    105° 59' 38''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    thôn Thái Hòa

    DC

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 38''

    105° 58' 01''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Thung Linh

    DC

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 13''

    105° 58' 53''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Xóm Đình

    DC

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 22''

    105° 59' 00''

     

     

     

     

    F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b, F-48-80-B-d

    Đường tỉnh 381

    KX

    xã Yên Hòa

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 30''

    106° 01' 52''

    20° 52' 30''

    105° 59' 21''

    F-48-80-B-b

    thôn Bình Phú

    DC

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 51''

    105° 59' 24''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Lại Trạch

    DC

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 32''

    105° 57' 52''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Mễ Hạ

    DC

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 06''

    105° 59' 18''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Mễ Thượng

    DC

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 30''

    105° 59' 15''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Tân Phú

    DC

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 50''

    105° 57' 54''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Từ Hồ

    DC

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 38''

    105° 58' 57''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    thôn Từ Tây

    DC

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 28''

    105° 58' 13''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    cầu Từ Hồ 1

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 39''

    105° 59' 07''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    cầu Từ Hồ 2

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 39''

    105° 59' 04''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    chùa Từ Hồ

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 43''

    105° 58' 51''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Bình Phú

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 52' 45''

    105° 59' 17''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    đình Từ Hồ

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

    20° 53' 42''

    105° 58' 51''

     

     

     

     

    F-48-80-B-b

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 09''

    105° 57' 04''

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    Đường huyện 23

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 57' 21''

    105° 56' 46''

    20° 53' 39''

    105° 59' 05''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 379

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 58' 25''

    105° 55' 41''

    20° 50' 33''

    106° 00' 24''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 381

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 56' 30''

    106° 01' 52''

    20° 52' 30''

    105° 59' 21''

    F-48-80-B-b

    Đường tỉnh 382

    KX

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    106° 08' 12''

    20° 53' 16''

    105° 54' 47''

    F-48-80-B-b, F-48-81-A-a

    sông Đồng Than

    TV

    xã Yên Phú

    H. Yên Mỹ

     

     

    20° 53' 38''

    105° 59' 07''

    20° 55' 05''

    106° 00' 19''

    F-48-80-B-b

                                                                        

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 36/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 04/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Đo đạc và bản đồ của Quốc hội, số 27/2018/QH14
    Ban hành: 14/06/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 10/2019/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:10/2019/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:08/07/2019
    Hiệu lực:23/08/2019
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:01/09/2019
    Số công báo:683&684-09/2019
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X