hieuluat

Thông tư 16/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:883&886-08/2016
    Số hiệu:16/2016/TT-BTNMTNgày đăng công báo:25/08/2016
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:11/07/2016Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:01/09/2016Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 16/2016/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 11 tháng 7 năm 2016

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LONG AN

     

    Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

    Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2016.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Long An;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH PHƯỚC
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 16/2016/TT-BTNMT ngày 11 tháng 7 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Long An.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện, gồm: thành phố, thị xã và các huyện. Trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.

    đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

     

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LONG AN

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An gồm địa danh của các Đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Tân An

     

    2

    Thị xã Kiến Tường

     

    3

    Huyện Bến Lức

     

    4

    Huyện Cần Đước

     

    5

    Huyện Cần Giuộc

     

    6

    Huyện Châu Thành

     

    7

    Huyện Đức Hòa

     

    8

    Huyện Đức Huệ

     

    9

    Huyện Mộc Hóa

     

    10

    Huyện Tân Hưng

     

    11

    Huyện Tân Thạnh

     

    12

    Huyện Tân Trụ

     

    13

    Huyện Thạnh Hóa

     

    14

    Huyện Thủ Thừa

     

    15

    Huyện Vĩnh Hưng

     

     

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

    Vĩ độ

    Kinh độ

    Vĩ độ

    Kinh độ

    Vĩ độ

    Kinh độ

    Khu phố 1

    DC

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 23”

    106° 24’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 2

    DC

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 14”

    106° 24’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 3

    DC

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 25”

    106° 25’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 4

    DC

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 17”

    106° 25’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 5

    DC

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 12”

    106° 24’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 6

    DC

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 24”

    106° 25’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ủy ban nhân dân tỉnh Long An

    KX

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Bảo Định

    TV

    P. 1

    TP. Tân An

     

     

    10° 28’ 40”

    106° 23’ 16”

    10° 32’ 35”

    106° 24’ 41”

    C-48-33-D-d

    Ban Bảo vệ và Chăm sóc sức khỏe Cán Bộ

    KX

    P. 1

    TP. Tân An

    10° 32’ 26”

    106° 25’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 1

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    Khu phố 1

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 14”

    106° 24’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 2

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 30”

    106° 24’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 3

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 40”

    106° 24’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 4

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 13”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 5

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 44”

    106° 24’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 6

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 38”

    106° 24’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 7

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 46”

    106° 24’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 8

    DC

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 33”

    106° 24’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Bảo Định

    TV

    P. 2

    TP. Tân An

     

     

    10° 28’ 40”

    106° 23’ 16”

    10° 32’ 35”

    106° 24’ 41”

    C-48-33-D-d

    sân vận động Long An

    KX

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 14”

    106° 24’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường QL.1

    KX

    P. 2

    TP. Tân An

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d

    Đường QL.62

    KX

    P. 2

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-D-d

    cầu Tân An

    KX

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 42”

    106° 24’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ủy ban nhân dân thành phố Tân An

    KX

    P. 2

    TP. Tân An

    10° 32’ 25”

    106° 24’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 2

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    Khu phố 1

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 03”

    106° 24’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 2

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 06”

    106° 25’ 08”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 3

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 31’ 44”

    106° 25’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Khu phố 4

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 31’ 51”

    106° 24’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Bảo Định

    TV

    P. 3

    TP. Tân An

     

     

    10° 28’ 40”

    106° 23’ 16”

    10° 32’ 35”

    106° 24’ 41”

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình An

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 31’ 54”

    106° 24’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Đông 1

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 20”

    106° 25’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Đông 2

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 01”

    106° 25’ 13”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Đông 3

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 03”

    106° 25’ 39”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Đông 4

    DC

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 31’ 47”

    106° 25’ 39”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    chùa Long Phước

    KX

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 22”

    106° 25’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    đường Nguyễn Đình Chiểu

    KX

    P. 3

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 39”

    10° 31’ 00”

    106° 25’ 13”

    C-48-33-D-d

    đường Nguyễn Thông

    KX

    P. 3

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 03”

    106° 24’ 59”

    10° 31’ 15”

    106° 27’ 15”

    C-48-33-D-d

    công viên Thành phố Tân An

    KX

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 04”

    106° 24’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Long An

    KX

    P. 3

    TP. Tân An

    10° 32’ 02”

    106° 25’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 3

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    kênh Bảo Định

    TV

    P. 4

    TP. Tân An

     

     

    10° 28’ 40”

    106° 23’ 16”

    10° 32’ 35”

    106° 24’ 41”

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Cư 1

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 32’ 20”

    106° 23’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Cư 2

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 32’ 18”

    106° 23’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Quân 1

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 31’ 33”

    106° 23’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Quân 2

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 31’ 23”

    106° 23’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Quân 3

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 31’ 19”

    106° 23’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Yên Đông 1

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 32’ 00”

    106° 24’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Yên Đông 2

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 32’ 09”

    106° 24’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Yên Đông 3

    DC

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 31’ 45”

    106° 24’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường QL.1

    KX

    P. 4

    TP. Tân An

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d

    giáo xứ Tân An

    KX

    P. 4

    TP. Tân An

    10° 32’ 19”

    106° 23’ 59”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Rịa

    TV

    P. 5

    TP. Tân An

     

     

    10° 33’ 47”

    106° 25’ 06”

    10° 33’ 38”

    106° 25’ 48”

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Phú

    DC

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 32’ 44”

    106° 25’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Châu Phê

    TV

    P. 5

    TP. Tân An

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 32’ 30”

    106° 25’ 12”

    C-48-33-D-d

    Đường ĐT.833

    KX

    P. 5

    TP. Tân An

     

     

    10° 33’ 45”

    106° 25’ 02”

    10° 28’ 15”

    106° 33’ 35”

    C-48-33-D-d

    Nghĩa trang liệt sĩ Tỉnh Long An

    KX

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 33’ 50”

    106° 25’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Công viên tượng đài Long An

    KX

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 33’ 40”

    106° 24’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Nhơn Hoà 1

    DC

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 32’ 39”

    106° 25’ 22”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Nhơn Hoà 2

    DC

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 32’ 33”

    106° 25’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Nhơn Phú

    DC

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 32’ 36”

    106° 25’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Phú Nhơn

    DC

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 33’ 16”

    106° 25’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường QL.1

    KX

    P. 5

    TP. Tân An

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d

    cầu Tân An

    KX

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 32’ 42”

    106° 24’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Thanh Xuân

    DC

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 32’ 59”

    106° 24’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Thọ Cang

    DC

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 33’ 54”

    106° 25’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    cầu Tổng Uẩn

    KX

    P. 5

    TP. Tân An

    10° 33’ 16”

    106° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 5

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Cư 1

    DC

    P. 6

    TP. Tân An

    10° 32’ 55”

    106° 23’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Cư 2

    DC

    P. 6

    TP. Tân An

    10° 33’ 01”

    106° 24’ 13”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình Cư 3

    DC

    P. 6

    TP. Tân An

    10° 32’ 45”

    106° 23’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cần Đốt

    TV

    P. 6

    TP. Tân An

     

     

    10° 31’ 22”

    106° 22’ 50”

    10° 32’ 58”

    106° 22’ 48”

    C-48-33-D-d

    khu phố Nhơn Bình

    DC

    P. 6

    TP. Tân An

    10° 33’ 40”

    106° 23’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường QL.62

    KX

    P. 6

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 6

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    khu phố Xuân Hoà 1

    DC

    P. 6

    TP. Tân An

    10° 32’ 43”

    106° 23’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Xuân Hoà 2

    DC

    P. 6

    TP. Tân An

    10° 32’ 01”

    106° 22’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố An Thuận 1

    DC

    P.7

    TP. Tân An

    10° 31’ 11”

    106° 24’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố An Thuận 2

    DC

    P. 7

    TP. Tân An

    10° 31’ 00”

    106° 24’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Bảo Định

    TV

    P. 7

    TP. Tân An

     

     

    10° 28’ 40”

    106° 23’ 16”

    10° 32’ 35”

    106° 24’ 41”

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình An 1

    DC

    P. 7

    TP. Tân An

    10° 31’ 23”

    106° 25’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Bình An 2

    DC

    P.7

    TP. Tân An

    10° 31’ 34”

    106° 24’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Bệnh viện C

    KX

    P. 7

    TP. Tân An

    10° 31’ 10”

    106° 24’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường Châu Thị Kim

    KX

    P. 7

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 03”

    106° 24’ 59”

    10° 28’ 43”

    106° 23’ 24”

    C-48-33-D-d

    chùa Long Châu Tự

    KX

    P. 7

    TP. Tân An

    10° 31’ 17”

    106° 24’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường Nguyễn Đình Chiểu

    KX

    P. 7

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 39”

    10° 31’ 00”

    106° 25’ 13”

    C-48-33-D-d

    Rạch Giồng

    TV

    P. Khánh Hậu

    TP. Tân An

     

     

    10° 31’ 20”

    106° 22’ 47”

    10° 30’ 34”

    106° 22’ 26”

    C-48-33-D-d

    khu phố Giồng Dinh

    DC

    P. Khánh Hậu

    TP. Tân An

    10° 30’ 56”

    106° 22’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

    KX

    P. Khánh Hậu

    TP. Tân An

    10° 30’ 40”

    106° 22’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường QL.1

    KX

    P. Khánh Hậu

    TP. Tân An

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d; C-48-45-B-a;

    C-48-45-B-b

    khu phố Quyết Thắng 1

    DC

    P. Khánh Hậu

    TP. Tân An

    10° 30’ 32”

    106° 22’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Quyết Thắng 2

    DC

    P. Khánh Hậu

    TP. Tân An

    10° 30’ 30”

    106° 22’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    khu phố Tường Khánh

    DC

    P. Khánh Hậu

    TP. Tân An

    10° 30’ 50”

    106° 22’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Bảo Định

    TV

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

     

     

    10° 28’ 40”

    106° 23’ 16”

    10° 32’ 35”

    106° 24’ 41”

    C-48-33-D-d; C-48-45-B-b

    trường Chính Trị

    KX

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

    10° 29’ 53”

    106° 22’ 33”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    khu phố Nhơn Cầu

    DC

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

    10° 29’ 19”

    106° 22’ 16”

     

     

     

     

    C-48-45-B-a

    khu phố Nhơn Hậu 1

    DC

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

    10° 29’ 36”

    106° 22’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Nhơn Hậu 2

    DC

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

    10° 29’ 27”

    106° 22’ 57”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Đường QL.1

    KX

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d;
    C-48-45-B-a;
    C-48-45-B-b

    rạch Tân Hương

    TV

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

     

     

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    10° 28’ 39”

    106° 23’ 15”

    C-48-45-B-a;

    C-48-45-B-b

    khu phố Thủ Tửu 1

    DC

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

    10° 30’ 32”

    106° 23’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố Thủ Tửu 2

    DC

    P. Tân Khánh

    TP. Tân An

    10° 30’ 24”

    106° 23’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Lý 1

    TV

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

     

     

    10° 29’ 19”

    106° 23’ 26”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    kênh Bảo Định

    TV

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

     

     

    10° 28’ 40”

    106° 23’ 16”

    10° 32’ 35”

    106° 24’ 41”

    C-48-33-D-d;
    C-48-45-B-b

    rạch Cây Bần

    TV

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

     

     

    10° 30’ 27”

    106° 24’ 50”

    10° 30’ 26”

    106° 23’ 45”

    C-48-33-D-d

    Đường Châu Thị Kim

    KX

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 03”

    106° 24’ 59”

    10° 28’ 43”

    106° 23’ 24”

    C-48-33-D-d;
    C-48-45-B-b

    ấp Hòa Bình

    DC

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

    10° 30’ 04”

    106° 24’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Hòa Ngãi

    DC

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

    10° 29’ 20”

    106° 23’ 38”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    rạch Ông Tường

    TV

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

     

     

    10° 29’ 31”

    106° 24’ 29”

    10° 29’ 39”

    106° 23’ 31”

    C-48-45-B-b

    ấp Vĩnh Bình

    DC

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

    10° 30’ 47”

    106° 24’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Vĩnh Hòa

    DC

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

    10° 30’ 11”

    106° 23’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    đình Vĩnh Phú

    KX

    xã An Vĩnh Ngãi

    TP. Tân An

    10° 30’ 19”

    106° 23’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

    10° 32’ 13”

    106° 26’ 11”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

    10° 32’ 06”

    106° 26’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

    10° 31’ 39”

    106° 26’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

    10° 31’ 38”

    106° 26’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Trung tâm Bảo trợ xã hội

    KX

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

    10° 31’ 51”

    106° 26’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Nam

    DC

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

    10° 30’ 46”

    106° 25’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bình Tâm

    TV

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 25’ 18”

    10° 31’ 56”

    106° 26’ 54”

    C-48-33-D-d

    Đường ĐT. 827

    KX

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-33-D-d

    Đường Nguyễn Thông

    KX

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 03”

    106° 24’ 59”

    10° 31’ 15”

    106° 27’ 15”

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Tâm

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

    10° 34’ 05”

    106° 22’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

    10° 33’ 51”

    106° 23’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

    10° 34’ 01”

    106° 24’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

    10° 33’ 40”

    106° 24’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cai Trung

    TV

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

     

     

    10° 33’ 51”

    106° 24’ 36”

    10° 33’ 46”

    106° 24’ 06”

    C-48-33-D-d

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-33-D-c;
    C-48-33-D-d

    ấp Đạo Thạnh

    DC

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

    10° 34’ 02”

    106° 23’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Sen

    TV

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

     

     

    10° 34’ 44”

    106° 23’ 39”

    10° 34’ 36”

    106° 22’ 56”

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Hướng Thọ Phú

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-c

    ấp Bình An A

    DC

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 32’ 49”

    106° 21’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    ấp Bình An B

    DC

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 32’ 04”

    106° 20’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    rạch Cần Đốt

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 31’ 22”

    106° 22’ 50”

    10° 32’ 58”

    106° 22’ 48”

    C-48-33-D-d

    ấp Cầu Tre

    DC

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 33’ 05”

    106° 21’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-33-D-c

    Rạch Đào

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 32”

    106° 21’ 55”

    10° 33’ 05”

    106° 21’ 18”

    C-48-33-D-c

    Rạch Gốc

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 31’ 40”

    106° 20’ 59”

    10° 32’ 45”

    106° 20’ 47”

    C-48-33-D-c

    cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn

    KX

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 32’ 59”

    106° 22’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    kênh N2

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 49”

    106° 20’ 55”

    10° 31’ 49”

    106° 22’ 10”

    C-48-33-D-c

    ấp Ngãi Lợi A

    DC

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 32’ 10”

    106° 21’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    ấp Ngãi Lợi B

    DC

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 31’ 41”

    106° 22’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Hú

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 31’ 21”

    106° 21’ 25”

    10° 32’ 06”

    106° 20’ 47”

    C-48-33-D-c

    quốc lộ 62

    KX

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-D-c;
    C-48-33-D-d

    ấp Rạch Chanh

    DC

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 33’ 28”

    106° 21’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    cầu Rạch Chanh

    KX

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 33’ 27”

    106° 21’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    kênh Rạch Chanh

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 33’ 40”

    106° 21’ 59”

    10° 32’ 40”

    106° 20’ 40”

    C-48-33-D-c

    nút giao Tân An

    KX

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 32’ 54”

    106° 22’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Rạch Tre

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 32’ 44”

    106° 22’ 00”

    10° 33’ 22”

    106° 22’ 07”

    C-48-33-D-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-c

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Việt Thanh

    KX

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 33’ 17”

    106° 22’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    ấp Xuân Hòa

    DC

    xã Lợi Bình Nhơn

    TP. Tân An

    10° 32’ 38”

    106° 22’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Trung 1

    DC

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 32’ 28”

    106° 26’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Trung 2

    DC

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 32’ 13”

    106° 26’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cai Ngôn

    TV

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

     

     

    10° 33’ 21”

    106° 26’ 22”

    10° 33’ 42”

    106° 25’ 56”

    C-48-33-D-d

    rạch Cai Tài

    TV

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 36”

    C-48-33-D-d

    rạch Châu Phê

    TV

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 32’ 30”

    106° 25’ 12”

    C-48-33-D-d

    đường ĐT.833

    KX

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

     

     

    10° 33’ 45”

    106° 25’ 02”

    10° 28’ 15”

    106° 33’ 35”

    C-48-33-D-d

    rạch Lò Kho

    TV

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

     

     

    10° 33’ 24”

    106° 27’ 07”

    10° 33’ 27”

    106° 26’ 22”

    C-48-33-D-d

    đình Nhơn Thạnh

    KX

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 33’ 32”

    106° 25’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Nhơn Thuận

    DC

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 33’ 30”

    106° 26’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Nhơn Trị 1

    DC

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 33’ 29”

    106° 27’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Nhơn Trị 2

    DC

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 34’ 04”

    106° 26’ 47”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Dậm

    TV

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

     

     

    10° 34’ 29”

    106° 26’ 36”

    10° 31’ 52”

    106° 27’ 17”

    C-48-33-D-d

    cầu Ông Liễu

    KX

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 33’ 10”

    106° 27’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    chùa Tịnh Độ

    KX

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 34’ 13”

    106° 26’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    cầu Tổng Uẩn

    KX

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

    10° 33’ 16”

    106° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Nhơn Thạnh Trung

    TP. Tân An

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    Khu phố 1

    DC

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 44”

    105° 55’ 59”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 2

    DC

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 49”

    105° 55’ 54”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 3

    DC

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 23”

    105° 56’ 04”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 4

    DC

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 32”

    105° 56’ 00”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 5

    DC

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 54”

    105° 56’ 04”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Cả Gừa

    TV

    P. 1

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-B-d

    cầu Cá Rô

    KX

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 29”

    105° 55’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    bia Chiến thắng Trận Mộc Hóa

    KX

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 45”

    105° 56’ 07”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Cửa Đông 1

    TV

    P. 1

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 27”

    105° 56’ 28”

    10° 43’ 41”

    105° 56’ 29”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    Di tích lịch sử văn Hóa Núi Đất

    KX

    P. 1

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 12”

    105° 56’ 11”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Kênh Ốp

    TV

    P. 1

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 30”

    105° 57’ 27”

    10° 46’ 53”

    105° 51’ 02”

    C-48-32-B-d;

    Đường QL.62

    KX

    P. 1

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-32-B-d

    Kênh Quận

    TV

    P. 1

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 55’ 45”

    10° 35’ 18”

    105° 52’ 13”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    kênh Quãng Cụt

    TV

    P. 1

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 44’ 40”

    105° 57’ 56”

    10° 44’ 39”

    105° 55’ 27”

    C-48-32-D-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 1

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d

    Khu phố 1

    DC

    P. 2

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 32”

    105° 56’ 30”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 2

    DC

    P. 2

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 42”

    105° 56’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 3

    DC

    P. 2

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 37”

    105° 56’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 4

    DC

    P. 2

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 25”

    105° 56’ 16”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 5

    DC

    P. 2

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 10”

    105° 56’ 38”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 6

    DC

    P. 2

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 10”

    105° 57’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cầu Cửa Đông

    KX

    P. 2

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 27”

    105° 56’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Cửa Đông 1

    TV

    P. 2

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 27”

    105° 56’ 28”

    10° 43’ 41”

    105° 56’ 29”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    kênh Cửa Đông 3

    TV

    P. 2

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 23”

    105° 56’ 30”

    10° 45’ 38”

    105° 57’ 04”

    C-48-32-B-d

    kênh Cửa Đông 4

    TV

    P. 2

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 00”

    105° 56’ 30”

    10° 45’ 19”

    105° 57’ 18”

    C-48-32-B-d

    rạch Ông Sự

    TV

    P. 2

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 41”

    105° 57’ 07”

    10° 45’ 50”

    105° 57’ 27”

    C-48-32-B-d

    Đường QL.62

    KX

    P. 2

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-32-B-d;

    C-48-32-D-b

    kênh Quãng Cụt

    TV

    P. 2

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 44’ 40”

    105° 57’ 56”

    10° 44’ 39”

    105° 55’ 27”

    C-48-32-D-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 2

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    Khu phố 1

    DC

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 36”

    105° 55’ 37”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 2

    DC

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 00”

    105° 55’ 35”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 3

    DC

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 46”

    105° 55’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Khu phố 4

    DC

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 59”

    105° 55’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh 30-4 Mới

    TV

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 33”

    105° 54’ 29”

    10° 42’ 54”

    105° 53’ 00”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    cầu Cá Rô

    KX

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 29”

    105° 55’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cầu Cái Cát

    KX

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 06”

    105° 55’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    rạch Cái Cát

    TV

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 33”

    105° 54’ 29”

    10° 47’ 09”

    105° 55’ 14”

    C-48-32-B-d

    rạch Cái Cát Nhánh Rẽ

    TV

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 09”

    105° 54’ 51”

    10° 46’ 16”

    105° 54’ 57”

    C-48-32-B-d

    khu dân cư Cầu Dây

    DC

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 44”

    105° 55’ 43”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    khu dân cư Làng Nghề

    DC

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 38”

    105° 55’ 50”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cầu Mộc Hóa

    KX

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 02”

    105° 55’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Trường Trung cấp nghề Đồng Tháp Mười

    KX

    P. 3

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 54”

    105° 55’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Kênh Ốp

    TV

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 30”

    105° 57’ 27”

    10° 46’ 53”

    105° 51’ 02”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    Đường QL.62

    KX

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-32-B-d

    Kênh Quận

    TV

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 55’ 45”

    10° 35’ 18”

    105° 52’ 13”

    C-48-32-B-d

    Kênh Quận

    TV

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 55’ 45”

    10° 35’ 18”

    105° 52’ 13”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    P. 3

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d

    kênh 61

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-32-B-d

    kênh Ba Xã

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 47”

    105° 56’ 34”

    10° 53’ 30”

    105° 58’ 24”

    C-48-32-B-d

    Đường Biên Phòng

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 50’ 23”

    105° 55’ 43”

    10° 50’ 14”

    105° 53’ 39”

    C-48-32-B-d

    cầu Bình Hiệp

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 49’ 19”

    105° 55’ 43”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cửa khẩu Bình Hiệp

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Rạch Bứa

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 47’ 40”

    105° 56’ 42”

    10° 47’ 32”

    105° 56’ 16”

    C-48-32-B-d

    rạch Cây Gáo

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 31”

    105° 54’ 30”

    10° 47’ 47”

    105° 54’ 23”

    C-48-32-B-d

    rạch Chòi Mòi

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 49’ 56”

    105° 57’ 06”

    10° 50’ 18”

    105° 56’ 00”

    C-48-32-B-d

    kênh Đòn Dông

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 47’ 32”

    105° 55’ 55”

    10° 44’ 22”

    106° 03’ 05”

    C-48-32-B-d

    Đường ĐT.831

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-B-d

    ấp Gò Dưa

    DC

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 41”

    105° 55’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    trạm Kiểm soát Liên hợp

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 18”

    105° 55’ 39”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cầu Mộc Hóa

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 02”

    105° 55’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh N1

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 49’ 10”

    105° 55’ 56”

    10° 48’ 55”

    105° 53’ 47”

    C-48-32-B-d

    ấp Ông Lễ

    DC

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 11”

    105° 55’ 25”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    rạch Ông Lễ

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 36”

    105° 55’ 16”

    10° 47’ 36”

    105° 55’ 02”

    C-48-32-B-d

    ấp Ông Nhan Đông

    DC

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 49’ 21”

    105° 56’ 05”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    ấp Ông Nhan Tây

    DC

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 48’ 37”

    105° 55’ 44”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Đường QL.62

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-32-B-d

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-d

    kênh Quốc Phòng 1

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 45”

    105° 53’ 38”

    10° 48’ 36”

    105° 55’ 42”

    C-48-32-B-d

    kênh Quốc Phòng 2

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 49’ 24”

    105° 57’ 00”

    10° 49’ 47”

    106° 00’ 21”

    C-48-32-B-d

    kênh Ranh Ba Xã

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 50’ 26”

    105° 57’ 11”

    10° 50’ 24”

    106° 00’ 08”

    C-48-32-B-d

    Rạch Rồ

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 55’ 06”

    105° 56’ 35”

    10° 47’ 01”

    105° 55’ 47”

    C-48-32-B-d

    kênh T1

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 55’ 58”

    10° 48’ 16”

    105° 59’ 42”

    C-48-32-B-d

    ấp Tầm Đuông

    DC

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

    10° 51’ 02”

    105° 56’ 23”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    rạch Tầm Đuông-Bà Ký

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 51’ 34”

    105° 59’ 12”

    10° 50’ 48”

    105° 56’ 06”

    C-48-32-B-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Hiệp

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d

    kênh 61

    TV

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-32-B-d

    Đường Biên phòng

    KX

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 50’ 23”

    105° 55’ 43”

    10° 50’ 14”

    105° 53’ 39”

    C-48-32-B-d

    ấp Cái Đôi Đông

    DC

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

    10° 48’ 33”

    105° 53’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Cái Đôi Lớn

    TV

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 48”

    105° 53’ 38”

    10° 50’ 03”

    105° 53’ 58”

    C-48-32-B-d

    ấp Cái Đôi Tây

    DC

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

    10° 48’ 58”

    105° 53’ 32”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Đường ĐT. 831

    KX

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-B-d

    ấp Gò Tranh

    DC

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

    10° 50’ 00”

    105° 54’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Ấp Mới

    DC

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

    10° 49’ 40”

    105° 55’ 01”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh N1

    TV

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 49’ 10”

    105° 55’ 56”

    10° 48’ 55”

    105° 53’ 47”

    C-48-32-B-d

    kênh N4

    TV

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 49’ 45”

    105° 54’ 41”

    10° 48’ 36”

    105° 54’ 15”

    C-48-32-B-d

    cầu Ô Môi

    KX

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

    10° 49’ 05”

    105° 53’ 49”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-d

    kênh Quốc Phòng

    TV

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 45”

    105° 53’ 38”

    10° 48’ 36”

    105° 55’ 42”

    C-48-32-B-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Tân

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d

    kênh 63

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 40”

    105° 48’ 57”

    10° 39’ 17”

    105° 48’ 26”

    C-48-32-D-a

    kênh 79

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    kênh 30-4 Cũ

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 44’ 21”

    105° 53’ 15”

    10° 43’ 43”

    105° 52’ 48”

    C-48-32-D-b

    kênh 30-4 Mới

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 33”

    105° 54’ 29”

    10° 42’ 54”

    105° 53’ 00”

    C-48-32-D-b

    kênh Bà Phó

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 05”

    105° 52’ 06”

    10° 46’ 34”

    105° 52’ 48”

    C-48-32-B-c

    rạch Bắc Chan

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 41’ 22”

    105° 51’ 01”

    10° 47’ 51”

    105° 54’ 13”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    ấp Bàu Chứa

    DC

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 42’ 31”

    105° 51’ 32”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Bàu Môn

    DC

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 43’ 45”

    105° 52’ 16”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Bàu Mua

    DC

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 43’ 32”

    105° 49’ 55”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Bàu Vuông

    DC

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 44’ 14”

    105° 53’ 27”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Cả Gừa

    DC

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 33”

    105° 51’ 19”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    kênh Cả Gừa 1

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 08”

    105° 52’ 01”

    10° 43’ 50”

    105° 51’ 15”

    C-48-32-B-c;

    kênh Cả Gừa 2

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 20”

    105° 51’ 41”

    10° 43’ 21”

    105° 50’ 35”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-D-a

    kênh Cả Gừa 3

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 30”

    105° 51’ 26”

    10° 43’ 48”

    105° 50’ 28”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-D-a

    kênh Cò Nhỏ-Mới 95

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 42’ 50”

    105° 53’ 20”

    10° 40’ 41”

    105° 52’ 40”

    C-48-32-D-b

    Công ty Đại Đại Thành

    KX

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 43’ 09”

    105° 50’ 45”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    cầu Đốc Ấn

    KX

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 10”

    105° 52’ 58”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Gò Ớt

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 49”

    105° 52’ 53”

    10° 43’ 40”

    105° 48’ 56”

    C-48-32-B-C;
    C-48-32-D-a

    kênh Ổ Quạ 1

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 26”

    105° 51’ 57”

    10° 45’ 10”

    105° 49’ 15”

    C-48-32-D-a

    kênh Ổ Quạ 2

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 44’ 15”

    105° 49’ 29”

    10° 43’ 40”

    105° 50’ 45”

    C-48-32-D-a

    Kênh Ốp

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 30”

    105° 57’ 27”

    10° 46’ 53”

    105° 51’ 02”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    Kênh Quận

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 55’ 45”

    10° 35’ 18”

    105° 52’ 13”

    C-48-32-D-b

    kênh Ranh Hậu Thạnh Tây- Thạnh Hưng

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 41’ 22”

    105° 51’ 00”

    10° 42’ 09”

    105° 49’ 01”

    C-48-32-D-a

    ấp Sồ Đô

    DC

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 10”

    105° 52’ 52”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cầu Sồ Đô

    KX

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 27”

    105° 53’ 08”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Tập Đoàn 7

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 54”

    105° 52’ 21”

    10° 43’ 29”

    105° 53’ 20”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    kênh Tập Đoàn 9

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 20”

    105° 51’ 53”

    10° 43’ 40”

    105° 52’ 55”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    Kênh Tĩnh

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 42’ 53”

    105° 53’ 00”

    10° 41’ 27”

    105° 52’ 16”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    kênh Tràm Chim -

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 42’ 27”

    105° 51’ 26”

    10° 43’ 05”

    105° 48’ 58”

    C-48-32-D-a

    kênh Trấp Muồng

    TV

    xã Thạnh Hưng

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 41’ 53”

    105° 51’ 13”

    10° 42’ 37”

    105° 48’ 59”

    C-48-32-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

    10° 51’ 59”

    105° 57’ 11”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

    10° 51’ 05”

    105° 57’ 20”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

    10° 51’ 14”

    105° 58’ 13”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Ba Xã

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 47”

    105° 56’ 34”

    10° 53’ 30”

    105° 58’ 24”

    C-48-32-B-d

    rộc Cây Tràm

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 51’ 34”

    105° 59’ 12”

    10° 51’ 14”

    105° 59’ 51”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    rạch Cây Tràm

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 51’ 45”

    106° 00’ 11”

    10° 51’ 14”

    105° 59’ 51”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    rạch Giăng Dơ

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 52’ 48”

    105° 58’ 14”

    10° 53’ 13”

    105° 57’ 14”

    C-48-32-B-b

    kênh Ranh Ba Xã

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 50’ 26”

    105° 57’ 11”

    10° 50’ 24”

    106° 00’ 08”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    rạch Rồ

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 55’ 06”

    105° 56’ 35”

    10° 47’ 01”

    105° 55’ 47”

    C-48-32-B-b;
    C-48-32-B-d

    rạch Tầm Đuông-Bà Ký

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 51’ 34”

    105° 59’ 12”

    10° 50’ 48”

    105° 56’ 06”

    C-48-32-B-d

    kênh Trấp Trôi

    TV

    xã Thạnh Trị

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 52’ 11”

    105° 59’ 34”

    10° 51’ 37”

    105° 59’ 00”

    C-48-32-B-d

    kênh Nhà Ông

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 53”

    105° 51’ 02”

    10° 46’ 08”

    105° 50’ 25”

    C-48-32-B-c

    kênh 30-4 Mới

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 33”

    105° 54’ 29”

    10° 42’ 54”

    105° 53’ 00”

    C-48-32-B-d;
    C-48-32-D-b

    kênh Bà Phó

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 05”

    105° 52’ 06”

    10° 46’ 34”

    105° 52’ 48”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-d

    rạch Bắc Chan

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 41’ 22”

    105° 51’ 01”

    10° 47’ 51”

    105° 54’ 13”

    C-48-32-B-d

    ấp Bắc Chan 1

    DC

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 43”

    105° 54’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    ấp Bắc Chan 2

    DC

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 08”

    105° 53’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    ấp Bình Tây

    DC

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 50”

    105° 53’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-B-c

    cầu Cái Cát

    KX

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 06”

    105° 55’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    rạch Cái Cát

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 33”

    105° 54’ 29”

    10° 47’ 09”

    105° 55’ 14”

    C-48-32-B-d

    ấp Cái Sậy

    DC

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 15”

    105° 53’ 39”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cầu Cái Sậy

    KX

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 26”

    105° 54’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    rạch Cái Sậy

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 02”

    105° 54’ 03”

    10° 47’ 31”

    105° 54’ 39”

    C-48-32-B-d

    kênh Đường Trâu

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 45’ 27”

    105° 51’ 32”

    10° 46’ 37”

    105° 52’ 29”

    C-48-32-B-c

    ấp Gò Ớt

    DC

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 47’ 55”

    105° 52’ 43”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Gò Ớt

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 48’ 49”

    105° 52’ 53”

    10° 43’ 40”

    105° 48’ 56”

    C-48-32-B-d

    cầu Kênh Ốp

    KX

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 46’ 23”

    105° 53’ 44”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    rạch Ngọn Nhỏ

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 46’ 40”

    105° 52’ 46”

    10° 47’ 14”

    105° 53’ 57”

    C-48-32-B-d

    Kênh Ốp

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 43’ 30”

    105° 57’ 27”

    10° 46’ 53”

    105° 51’ 02”

    C-48-32-B-d

    cầu Sồ Đô

    KX

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

    10° 45’ 27”

    105° 53’ 08”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tuyên Thạnh

    TX. Kiến Tường

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d

    Khu phố 1

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 28”

    106° 28’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 2

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 39”

    106° 29’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 3

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 24”

    106° 29’ 13”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 4

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 24”

    106° 28’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 5

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 20”

    106° 28’ 37”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 6

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 03”

    106° 28’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 7

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 07”

    106° 29’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 8

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 37’ 45”

    106° 29’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Khu phố 9

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 37’ 54”

    106° 29’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    cầu Bến Lức

    KX

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 21”

    106° 28’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    sông Bến Lức

    TV

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 28’ 25”

    10° 41’ 17”

    106° 32’ 44”

    C-48-33-D-b

    Rạch Chà

    TV

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 56”

    106° 28’ 30”

    10° 37’ 43”

    106° 29’ 36”

    C-48-33-D-b

    Đường ĐT.830

    KX

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 29’ 18”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-D-b

    rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

    TV

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 59”

    106° 30’ 28”

    10° 41’ 13”

    106° 32’ 11”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    rạch Ông Tám

    TV

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 23”

    106° 30’ 13”

    10° 37’ 08”

    106° 30’ 02”

    C-48-33-D-d;
    C-48-34-C-c

    Đường QL.1

    KX

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-33-D-d;
    C-48-34-C-c

    khu công nghiệp Thuận Đạo

    KX

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 37’ 14”

    106° 29’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-b;
    C-48-33-D-d

    ấp Voi Lá

    DC

    TT. Bến Lức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 19”

    106° 29’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    ấp 1A

    DC

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 38’ 52”

    106° 28’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    ấp 1B

    DC

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 39’ 40”

    106° 28’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 39’ 08”

    106° 27’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 39’ 59”

    106° 27’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 40’ 07”

    106° 28’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 40’ 35”

    106° 28’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 40’ 44”

    106° 29’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    rạch Bần Sình

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 21”

    106° 27’ 26”

    10° 40’ 14”

    106° 26’ 59”

    C-48-33-D-b

    rạch Bàu Nai

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 56”

    106° 26’ 56”

    10° 40’ 00”

    106° 29’ 08”

    C-48-33-D-b

    sông Bến Lức

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 28’ 25”

    10° 41’ 17”

    106° 32’ 44”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    Kênh Cái

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 55”

    106° 30’ 29”

    10° 42’ 04”

    106° 28’ 36”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    kênh Cây Điều 1

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 53”

    106° 27’ 42”

    10° 41’ 01”

    106° 28’ 12”

    C-48-33-D-b

    kênh Cây Điều 2

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 04”

    106° 28’ 46”

    10° 40’ 42”

    106° 28’ 05”

    C-48-33-D-b

    Rạch Chung

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 29”

    106° 29’ 36”

    10° 40’ 52”

    106° 30’ 23”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    Đường cao tốc Thành phố

    KX

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-33-D-b

    đường tỉnh 830

    KX

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 29’ 18”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-D-b

    kênh Gò Dung

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 18”

    106° 29’ 28”

    10° 44’ 20”

    106° 27’ 39”

    C-48-33-D-b

    cầu Nước Mục

    KX

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 40’ 35”

    106° 26’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    khu công nghiệp Phú An

    KX

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 41’ 07”

    106° 27’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Rạch Đỉa

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 11”

    106° 28’ 45”

    10° 40’ 40”

    106° 29’ 14”

    C-48-33-D-b

    cầu Rạch Vông

    KX

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

    10° 41’ 19”

    106° 26’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Rạch Vông

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 48”

    106° 25’ 15”

    10° 41’ 43”

    106° 29’ 02”

    C-48-33-D-b

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã An Thạnh

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 35”

    106° 25’ 59”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 39’ 27”

    106° 25’ 37”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 40’ 04”

    106° 25’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 40’ 19”

    106° 25’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 40’ 47”

    106° 24’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 41’ 06”

    106° 23’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Bà Lắm

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 26’ 06”

    10° 39’ 38”

    106° 25’ 45”

    C-48-33-D-b

    kênh Ba Vồn Lớn

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 13”

    106° 24’ 56”

    10° 41’ 49”

    106° 22’ 25”

    C-48-33-D-b

    kênh Biện Cung

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 53”

    106° 25’ 56”

    10° 38’ 39”

    106° 23’ 29”

    C-48-33-D-b

    kênh Cây Da

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 15”

    106° 25’ 10”

    10° 39’ 15”

    106° 25’ 58”

    C-48-33-D-b

    kênh Ông Đốc

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 58”

    106° 24’ 21”

    10° 40’ 28”

    106° 24’ 05”

    C-48-33-D-b

    đò Rạch Vông

    KX

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 40’ 46”

    106° 25’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Ranh Bến Lức-Thủ Thừa

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 45”

    106° 24’ 01”

    10° 41’ 45”

    106° 22’ 20”

    C-48-33-D-a;
    C-48-33-D-b

    kênh T2

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 25’ 11”

    10° 38’ 44”

    106° 22’ 48”

    C-48-33-D-b

    kênh T4

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 34”

    106° 25’ 44”

    10° 38’ 28”

    106° 18’ 30”

    C-48-33-D-a;
    C-48-33-D-b

    nhà thờ Thủ Đoàn

    KX

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 33”

    106° 26’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Thủ Thừa

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 42”

    106° 26’ 22”

    10° 35’ 20”

    106° 22’ 16”

    C-48-33-D-b

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Bình Đức

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-b

    rạch Bà Láng

    TV

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 25”

    106° 32’ 01”

    10° 36’ 35”

    106° 31’ 53”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-c

    rạch Cây Trôm

    TV

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 31’ 59”

    10° 40’ 50”

    106° 30’ 25”

    C-48-34-C-a

    Ấp Chánh

    DC

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 37’ 45”

    106° 31’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    nhà máy Gạch Đồng Tâm

    KX

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 38’ 12”

    106° 31’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Lò Gạch

    DC

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 37’ 19”

    106° 30’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Long Bình

    DC

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 38’ 38”

    106° 31’ 44”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    đình Long Hiệp

    KX

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 37’ 11”

    106° 31’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

    TV

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 59”

    106° 30’ 28”

    10° 41’ 13”

    106° 32’ 11”

    C-48-34-C-a

    Di tích lịch sử văn hóa Nhà và Lò gạch Võ Công Tồn

    KX

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 37’ 13”

    106° 30’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Tám

    TV

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 23”

    106° 30’ 13”

    10° 37’ 08”

    106° 30’ 02”

    C-48-34-C-c

    khu công nghiệp Phúc Long

    KX

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 37’ 33”

    106° 30’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Phước Tỉnh

    DC

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 38’ 56”

    106° 30’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Phước Toàn

    DC

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 37’ 57”

    106° 31’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Đường QL.1

    KX

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-c

    khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2

    KX

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 38’ 26”

    106° 30’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Voi Lá

    DC

    xã Long Hiệp

    H. Bến Lức

    10° 38’ 27”

    106° 30’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 1

    DC

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 46’ 21”

    106° 25’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 46’ 03”

    106° 24’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh 2

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 51”

    106° 26’ 59”

    10° 44’ 30”

    106° 26’ 28”

    C-48-33-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 45’ 44”

    106° 25’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh 3

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 55”

    106° 27’ 03”

    10° 44’ 34”

    106° 26’ 33”

    C-48-33-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 44’ 54”

    106° 25’ 43”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Kênh 4

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 40”

    106° 26’ 41”

    10° 45’ 16”

    106° 26’ 12”

    C-48-33-B-d;
    C-48-33-D-b

    ấp 5A

    DC

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 44’ 19”

    106° 26’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    ấp 5B

    DC

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 44’ 21”

    106° 27’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Kênh 6A

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 15”

    106° 27’ 30”

    10° 45’ 33”

    106° 26’ 28”

    C-48-33-D-b

    Kênh 6B

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 08”

    106° 27’ 20”

    10° 44’ 47”

    106° 26’ 50”

    C-48-33-D-b

    Kênh 7

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 45’ 01”

    106° 27’ 08”

    10° 45’ 40”

    106° 26’ 36”

    C-48-33-D-b

    kênh Bà Kiều

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 31”

    106° 27’ 51”

    10° 45’ 10”

    106° 27’ 21”

    C-48-33-B-d;
    C-48-33-D-b

    kênh Bà Một

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 46’ 36”

    106° 24’ 39”

    10° 45’ 51”

    106° 26’ 08”

    C-48-33-B-d

    kênh Bội Lý

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 42”

    106° 25’ 50”

    10° 43’ 42”

    106° 26’ 25”

    C-48-33-D-b

    Đường ĐT.830

    KX

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 29’ 18”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-D-b

    Rạch Heo

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 45’ 28”

    106° 26’ 11”

    10° 45’ 08”

    106° 25’ 33”

    C-48-33-B-d

    cống Liên Thôn

    KX

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 45’ 50”

    106° 26’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Lồ Ô-Ông Bá

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 46’ 51”

    106° 25’ 03”

    10° 46’ 06”

    106° 25’ 56”

    C-48-33-B-d

    đò Lương Bình

    KX

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 44’ 48”

    106° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Mương Lớn

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 45’ 36”

    106° 24’ 58”

    10° 45’ 59”

    106° 25’ 22”

    C-48-33-B-d

    kênh Ông Đối

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 45’ 17”

    106° 25’ 25”

    10° 45’ 51”

    106° 26’ 08”

    C-48-33-B-d

    khu công nghiệp Thịnh Phát

    KX

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 45’ 24”

    106° 25’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Út Danh

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 47’ 00”

    106° 25’ 27”

    10° 46’ 18”

    106° 25’ 36”

    C-48-33-B-d

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-d;
    C-48-33-D-b

    cầu Xáng Lớn

    KX

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 43’ 36”

    106° 26’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Xáng Lớn

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 32”

    106° 25’ 50”

    10° 44’ 47”

    106° 28’ 13”

    C-48-33-D-b

    cầu Xáng Nhỏ

    KX

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

    10° 44’ 22”

    106° 26’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Xáng Nhỏ

    TV

    xã Lương Bình

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 19”

    106° 25’ 50”

    10° 45’ 27”

    106° 27’ 43”

    C-48-33-D-b

    Kênh 2

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 53”

    106° 26’ 58”

    10° 42’ 46”

    106° 26’ 49”

    C-48-33-D-b

    Kênh 3

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 55”

    106° 27’ 13”

    10° 42’ 42”

    106° 27’ 04”

    C-48-33-D-b

    Kênh 4

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 57”

    106° 27’ 28”

    10° 42’ 36”

    106° 27’ 29”

    C-48-33-D-b

    Kênh 5

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 58”

    106° 27’ 43”

    10° 42’ 34”

    106° 27’ 39”

    C-48-33-D-b

    Kênh 6

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 42’ 00”

    106° 27’ 58”

    10° 42’ 30”

    106° 27’ 54”

    C-48-33-D-b

    ấp 6A

    DC

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 07”

    106° 26’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    ấp 6B

    DC

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 41”

    106° 26’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 7

    DC

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 01”

    106° 26’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 8

    DC

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 18”

    106° 26’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 9

    DC

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 00”

    106° 26’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 10

    DC

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 41’ 02”

    106° 25’ 43”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    đò Ấp 7

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 59”

    106° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Bà Đốc

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 54”

    106° 27’ 04”

    10° 42’ 46”

    106° 27’ 56”

    C-48-33-D-b

    kênh Bà Vụ

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 01”

    106° 30’ 42”

    10° 44’ 31”

    106° 27’ 52”

    C-48-33-D-b

    kênh Bảy Liểng

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 35”

    106° 26’ 30”

    10° 42’ 51”

    106° 27’ 04”

    C-48-33-D-b

    kênh Cây Da

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 00”

    106° 27’ 13”

    10° 42’ 22”

    106° 28’ 29”

    C-48-33-D-b

    Đường ĐT.830

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 29’ 18”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-D-b

    cầu Gia Miệng

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 41’ 52”

    106° 26’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Gia Miệng

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 42”

    106° 25’ 06”

    10° 42’ 06”

    106° 28’ 54”

    C-48-33-D-b

    kênh Gò Dung

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 18”

    106° 29’ 28”

    10° 44’ 20”

    106° 27’ 39”

    C-48-33-D-b

    kênh Lộ 830

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 35”

    106° 26’ 26”

    10° 41’ 20”

    106° 26’ 47”

    C-48-33-D-b

    nhà thờ Lương Hòa Hạ

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 59”

    106° 26’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Nhà Lầu

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 42’ 28”

    106° 25’ 27”

    10° 42’ 25”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-D-b

    cầu Nước Mục

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 40’ 35”

    106° 26’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    cầu Rạch Nổ

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 50”

    106° 26’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Rạch Nổ

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 00”

    106° 25’ 44”

    10° 42’ 17”

    106° 28’ 50”

    C-48-33-D-b

    đò Rạch Vông

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 40’ 46”

    106° 25’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    cầu Rạch Vông

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 41’ 19”

    106° 26’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Rạch Vông

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 48”

    106° 25’ 15”

    10° 41’ 43”

    106° 29’ 02”

    C-48-33-D-b

    Kênh Ruộng

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 44”

    106° 26’ 51”

    10° 42’ 31”

    106° 27’ 53”

    C-48-33-D-b

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-b

    cầu Xáng Lớn

    KX

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 36”

    106° 26’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Xáng Lớn

    TV

    xã Lương Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 32”

    106° 25’ 50”

    10° 44’ 47”

    106° 28’ 13”

    C-48-33-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 38’ 26”

    106° 32’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 38’ 53”

    106° 31’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 39’ 12”

    106° 32’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 39’ 22”

    106° 32’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 39’ 54”

    106° 32’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 6

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 40’ 25”

    106° 32’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp 7A

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 40’ 14”

    106° 32’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp 7B

    DC

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 40’ 49”

    106° 32’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    rạch Cây Trôm

    TV

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 31’ 59”

    10° 40’ 50”

    106° 30’ 25”

    C-48-34-C-a

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-34-C-a

    Đường ĐT.835B

    KX

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 38”

    106° 32’ 14”

    10° 36’ 21”

    106° 37’ 17”

    C-48-34-C-a

    rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

    TV

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 59”

    106° 30’ 28”

    10° 41’ 13”

    106° 32’ 11”

    C-48-34-C-a

    cầu Ông Thoàn

    KX

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 40’ 27”

    106° 33’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    rạch Ông Thoàn

    TV

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 52”

    106° 32’ 59”

    10° 41’ 17”

    106° 32’ 44”

    C-48-34-C-a

    chùa Pháp Đàn

    KX

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

    10° 38’ 37”

    106° 32’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Đường QL.1

    KX

    xã Mỹ Yên

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-34-C-a

    Ấp 1

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 37’ 58”

    106° 28’ 08”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 37’ 18”

    106° 27’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 36’ 53”

    106° 27’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 36’ 23”

    106° 27’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 37’ 09”

    106° 28’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 6

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 36’ 09”

    106° 28’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 7

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 35’ 46”

    106° 28’ 04”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 8

    DC

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 35’ 50”

    106° 27’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

    TV

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 35”

    106° 26’ 18”

    10° 37’ 50”

    106° 28’ 26”

    C-48-33-D-b;
    C-48-33-D-d

    cầu Bến Lức

    KX

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 38’ 21”

    106° 28’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    rạch Cây Sáo

    TV

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 36’ 08”

    106° 27’ 46”

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    C-48-33-D-d

    khu công nghiệp Nhựt Chánh

    KX

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 36’ 49”

    106° 28’ 37”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường QL.1

    KX

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-b;
    C-48-33-D-d

    cầu Ván 1

    KX

    xã Nhựt Chánh

    H. Bến Lức

    10° 36’ 17”

    106° 26’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 37’ 27”

    106° 32’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 37’ 08”

    106° 32’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 3A

    DC

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 37’ 00”

    106° 32’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 3B

    DC

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 37’ 23”

    106° 32’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 38’ 02”

    106° 32’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 37’ 54”

    106° 32’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    rạch Bà Cua

    TV

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 40”

    106° 33’ 21”

    10° 38’ 30”

    106° 31’ 59”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-c

    rạch Bà Láng

    TV

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 25”

    106° 32’ 01”

    10° 36’ 35”

    106° 31’ 53”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-c

    rạch Cây Trôm

    TV

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 31’ 59”

    10° 40’ 50”

    106° 30’ 25”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-c

    Ấp Chợ

    DC

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 38’ 20”

    106° 31’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    cầu Long Khê

    KX

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 36’ 45”

    106° 33’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình Long Vượng

    KX

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 37’ 16”

    106° 32’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình Phước Lợi

    KX

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 38’ 21”

    106° 32’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    đình Phước Quản

    KX

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

    10° 37’ 00”

    106° 32’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Đường QL.1

    KX

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Phước Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 40’ 29”

    106° 31’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 41’ 14”

    106° 32’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 40’ 51”

    106° 31’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 40’ 44”

    106° 30’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 41’ 40”

    106° 31’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 42’ 38”

    106° 31’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 7

    DC

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 41’ 01”

    106° 30’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    kênh Bà Vụ

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 01”

    106° 30’ 42”

    10° 44’ 31”

    106° 27’ 52”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    sông Bến Lức

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 28’ 25”

    10° 41’ 17”

    106° 32’ 44”

    C-48-34-C-a

    Kênh Cái

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 55”

    106° 30’ 29”

    10° 42’ 04”

    106° 28’ 36”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    rạch Cây Me

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 10”

    106° 30’ 35”

    10° 42’ 31”

    106° 31’ 11”

    C-48-34-C-a

    rạch Cây Trôm

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 31’ 59”

    10° 40’ 50”

    106° 30’ 25”

    C-48-34-C-a

    Rạch Chung

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 29”

    106° 29’ 36”

    10° 40’ 52”

    106° 30’ 23”

    C-48-34-C-a

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-34-C-a

    rạch Hai Nhung

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 10”

    106° 31’ 41”

    10° 41’ 41”

    106° 31’ 49”

    C-48-34-C-a

    rạch Mương Máng

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 57”

    106° 31’ 44”

    10° 41’ 46”

    106° 31’ 06”

    C-48-34-C-a

    cầu Mỹ Nhơn

    KX

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 59”

    106° 30’ 28”

    10° 41’ 13”

    106° 32’ 11”

    C-48-34-C-a

    kênh Năm Đông

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 13”

    106° 31’ 03”

    10° 44’ 13”

    106° 28’ 50”

    C-48-34-C-a

    Kênh Ngang

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 06”

    106° 31’ 42”

    10° 43’ 29”

    106° 31’ 07”

    C-48-34-C-a

    rạch Ông Hùng

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 09”

    106° 31’ 24”

    10° 41’ 12”

    106° 31’ 04”

    C-48-34-C-a

    kênh Ông Thân

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 14”

    106° 31’ 28”

    10° 43’ 05”

    106° 31’ 23”

    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Đào

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 47”

    106° 31’ 05”

    10° 42’ 05”

    106° 29’ 21”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Rít

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 31’ 13”

    10° 42’ 30”

    106° 31’ 11”

    C-48-34-C-a

    kênh Sáu Quánh

    TV

    xã Tân Bửu

    H. Bến Lức

     

     

    10° 42’ 57”

    106° 31’ 36”

    10° 43’ 15”

    106° 31’ 11”

    C-48-34-C-a

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 12”

    106° 28’ 59”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 25”

    106° 28’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 09”

    106° 28’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 27”

    106° 29’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 11”

    106° 29’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Bà Vụ

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 01”

    106° 30’ 42”

    10° 44’ 31”

    106° 27’ 52”

    C-48-33-D-b

    Kênh Cái

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 55”

    106° 30’ 29”

    10° 42’ 04”

    106° 28’ 36”

    C-48-33-D-b

    kênh Cây Da

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 00”

    106° 27’ 13”

    10° 42’ 22”

    106° 28’ 29”

    C-48-33-D-b

    rạch Cây Me

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 10”

    106° 30’ 35”

    10° 42’ 31”

    106° 31’ 11”

    C-48-34-C-a

    kênh Độc Lập

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 56”

    106° 29’ 14”

    10° 43’ 16”

    106° 28’ 23”

    C-48-33-D-b

    kênh Gia Miệng

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 42”

    106° 25’ 06”

    10° 42’ 06”

    106° 28’ 54”

    C-48-33-D-b

    kênh Gò Dung

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 18”

    106° 29’ 28”

    10° 44’ 20”

    106° 27’ 39”

    C-48-33-D-b

    Kênh Lá

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 42’ 21”

    106° 28’ 59”

    10° 42’ 37”

    106° 29’ 21”

    C-48-34-C-a

    kênh Năm Đông

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 13”

    106° 31’ 03”

    10° 44’ 13”

    106° 28’ 50”

    C-48-33-D-b

    kênh Rạch Đào

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 47”

    106° 31’ 05”

    10° 42’ 05”

    106° 29’ 21”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Nổ

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 00”

    106° 25’ 44”

    10° 42’ 17”

    106° 28’ 50”

    C-48-33-D-b

    kênh Thầy Thuốc

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 29”

    106° 31’ 07”

    10° 42’ 29”

    106° 29’ 28”

    C-48-34-C-a

    Ấp 1

    DC

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 25”

    106° 28’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 37’ 33”

    106° 26’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 36’ 53”

    106° 26’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 37’ 35”

    106° 26’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 18”

    106° 26’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 04”

    106° 27’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 7

    DC

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 32”

    106° 27’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

    TV

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 35”

    106° 26’ 18”

    10° 37’ 50”

    106° 28’ 26”

    C-48-33-D-d

    cầu Bến Lức

    KX

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 21”

    106° 28’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-33-D-b;
    C-48-33-D-d

    Khu giải trí phức hợp HappyLand

    KX

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 38’ 45”

    106° 27’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Đường QL.1

    KX

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d

    kênh Thủ Thừa

    TV

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 42”

    106° 26’ 22”

    10° 35’ 20”

    106° 22’ 16”

    C-48-33-D-b

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-b

    cầu Ván 1

    KX

    xã Thạnh Đức

    H. Bến Lức

    10° 36’ 17”

    106° 26’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 44’ 44”

    106° 25’ 11”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 43’ 16”

    106° 25’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 49”

    106° 25’ 08”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 01”

    106° 24’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 41’ 38”

    106° 24’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 28”

    106° 23’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    đò Ấp 7

    KX

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 42’ 59”

    106° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Bà Kiểng

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 42’ 13”

    106° 25’ 11”

    10° 49’ 02”

    106° 19’ 14”

    C-48-33-D-b

    kênh Ba Vồn Lớn

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 13”

    106° 24’ 56”

    10° 41’ 49”

    106° 22’ 25”

    C-48-33-D-b

    kênh Ba Vồn Nhỏ

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 43”

    106° 25’ 02”

    10° 42’ 19”

    106° 23’ 00”

    C-48-33-D-b

    kênh Bàu Gợp

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 42’ 20”

    106° 24’ 51”

    10° 43’ 01”

    106° 24’ 57”

    C-48-33-D-b

    kênh Công Xi

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 47”

    106° 25’ 39”

    10° 44’ 28”

    106° 24’ 50”

    C-48-33-D-b

    đò Lương Bình

    KX

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

    10° 44’ 48”

    106° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Kênh Mới

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 59”

    106° 25’ 33”

    10° 44’ 10”

    106° 24’ 02”

    C-48-33-D-b

    Kênh Ngang

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 41’ 25”

    106° 24’ 10”

    10° 41’ 55”

    106° 24’ 15”

    C-48-33-D-b

    kênh Rạch Gốc

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 43’ 53”

    106° 25’ 46”

    10° 43’ 56”

    106° 23’ 17”

    C-48-33-D-b

    kênh T4

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 34”

    106° 25’ 44”

    10° 38’ 28”

    106° 18’ 30”

    C-48-33-D-a;
    C-48-33-D-b

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Thạnh Hòa

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

    10° 47’ 08”

    106° 25’ 11”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

    10° 47’ 37”

    106° 23’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

    10° 47’ 15”

    106° 24’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

    10° 46’ 32”

    106° 24’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

    10° 46’ 04”

    106° 24’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 6

    DC

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

    10° 45’ 17”

    106° 24’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Bà Hạt

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 46’ 30”

    106° 22’ 12”

    10° 47’ 29”

    106° 23’ 57”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-B-d

    kênh Bà Kiểng

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 42’ 13”

    106° 25’ 11”

    10° 49’ 02”

    106° 19’ 14”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-D-a;
    C-48-33-D-b

    kênh Bàu Voi

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 47’ 39”

    106° 23’ 38”

    10° 46’ 37”

    106° 22’ 09”

    C-48-33-B-d

    kênh Huyện Đoàn

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 46’ 14”

    106° 20’ 37”

    10° 45’ 02”

    106° 21’ 41”

    C-48-33-B-c

    Kênh Mới

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 59”

    106° 25’ 33”

    10° 44’ 10”

    106° 24’ 02”

    C-48-33-D-b

    kênh Mương Sâu

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 46’ 36”

    106° 24’ 32”

    10° 45’ 54”

    106° 22’ 30”

    C-48-33-B-d

    rạch Ông Biện

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 44’ 22”

    106° 23’ 48”

    10° 45’ 23”

    106° 25’ 07”

    C-48-33-D-b

    Đường QL.N2

    KX

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-D-a;
    C-48-33-B-b

    kênh Rạch Bần

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 45’ 46”

    106° 24’ 40”

    10° 44’ 38”

    106° 23’ 29”

    C-48-33-B-d;
    C-48-33-D-b

    kênh Rạch Cần Xé-Kênh Ranh Lâm Hải

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 47’ 54”

    106° 23’ 25”

    10° 44’ 38”

    106° 17’ 42”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-B-d

    kênh Rạch Kinh

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 45’ 32”

    106° 24’ 53”

    10° 44’ 28”

    106° 23’ 40”

    C-48-33-D-b

    Kênh T6

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 46’ 35”

    106° 24’ 32”

    10° 42’ 36”

    106° 19’ 27”

    C-48-33-B-d

    Kênh Tắt

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    10° 47’ 15”

    106° 24’ 36”

    10° 46’ 50”

    106° 24’ 47”

    C-48-33-B-d

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Thạnh Lợi

    H. Bến Lức

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-d

    ấp 1A

    DC

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 38’ 59”

    106° 31’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp 1B

    DC

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 40’ 14”

    106° 30’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 40’ 35”

    106° 30’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Ấp 4

    DC

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 39’ 46”

    106° 29’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    sông Bến Lức

    TV

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 28’ 25”

    10° 41’ 17”

    106° 32’ 44”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    rạch Cây Trôm

    TV

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

     

     

    10° 38’ 30”

    106° 31’ 59”

    10° 40’ 50”

    106° 30’ 25”

    C-48-34-C-a

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    chùa Linh Phước

    KX

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 39’ 36”

    106° 30’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

    TV

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

     

     

    10° 37’ 59”

    106° 30’ 28”

    10° 41’ 13”

    106° 32’ 11”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    đình Phú Thứ

    KX

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 38’ 59”

    106° 31’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Phước Tú

    DC

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 39’ 37”

    106° 29’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    rạch Tân Lập

    TV

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

     

     

    10° 39’ 36”

    106° 30’ 03”

    10° 39’ 42”

    106° 29’ 03”

    C-48-33-D-b;
    C-48-34-C-a

    ấp Tấn Long

    DC

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 38’ 51”

    106° 29’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    ấp Thanh Hiệp

    DC

    xã Thanh Phú

    H. Bến Lức

    10° 40’ 07”

    106° 30’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    khu phố 1A

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 13”

    106° 36’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    khu phố 1B

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 27”

    106° 36’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    khu phố 1C

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 58”

    106° 36’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Khu phố 2

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 14”

    106° 36’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Khu phố 3

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 29’ 39”

    106° 36’ 22”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Khu phố 4

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 29’ 59”

    106° 36’ 14”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Khu phố 5

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 07”

    106° 36’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Khu phố 6

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 29’ 56”

    106° 36’ 05”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    khu phố 7A

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 06”

    106° 35’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    khu phố 7B

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 39”

    106° 36’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Khu phố 8

    DC

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 29’ 54”

    106° 35’ 44”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    kênh 30-4

    TV

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 18”

    106° 35’ 42”

    10° 30’ 18”

    106° 35’ 01”

    C-48-34-C-c

    miếu Bà Ngũ Hành

    KX

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 18”

    106° 36’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bến Bạ

    TV

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 34”

    106° 35’ 07”

    10° 30’ 23”

    106° 35’ 56”

    C-48-34-C-c

    sông Cần Đước

    TV

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 45”

    106° 39’ 07”

    10° 27’ 39”

    106° 37’ 54”

    C-48-34-C-c;
    C-48-46-A-a

    Rạch Đập

    TV

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 21”

    106° 36’ 51”

    10° 30’ 42”

    106° 36’ 48”

    C-48-34-C-c

    Đường ĐT.826

    KX

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c

    chùa Hưng Long

    KX

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 29’ 46”

    106° 35’ 44”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    chùa Hưng Quang

    KX

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 51”

    106° 36’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Bường

    TV

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 44”

    106° 35’ 57”

    10° 30’ 48”

    106° 37’ 10”

    C-48-34-C-c

    Đường QL.50

    KX

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-c;
    C-48-46-A-a

    chùa Quang Minh

    KX

    TT. Cần Đước

    H. Cần Đước

    10° 30’ 31”

    106° 36’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

    10° 35’ 23”

    106° 30’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

    10° 35’ 31”

    106° 31’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

    10° 34’ 36”

    106° 30’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

    10° 35’ 24”

    106° 29’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Chủ

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 45”

    106° 30’ 58”

    10° 34’ 50”

    106° 31’ 27”

    C-48-34-C-c

    rạch Bộ Đời

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 21”

    106° 30’ 19”

    10° 35’ 42”

    106° 31’ 41”

    C-48-34-C-c

    rạch Đôi Ma

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 22”

    106° 35’ 15”

    10° 34’ 05”

    106° 30’ 52”

    C-48-34-C-c

    khu công nghiệp Long Cang- Long Định

    KX

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

    10° 34’ 38”

    106° 30’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Mương Nổi

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 22”

    106° 31’ 42”

    10° 34’ 59”

    106° 31’ 48”

    C-48-34-C-c

    kênh Mương Nổi

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 56”

    106° 31’ 39”

    10° 35’ 22”

    106° 31’ 42”

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Bình-Rạch Sâu

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 37”

    106° 29’ 59”

    10° 34’ 44”

    106° 29’ 50”

    C-48-33-D-d;
    C-48-34-C-c

    rạch Ông Sắn

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 24”

    106° 30’ 55”

    10° 35’ 09”

    106° 30’ 09”

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Long Cang

    H. Cần Đước

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d;
    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Long Định

    H. Cần Đước

    10° 35’ 56”

    106° 30’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Long Định

    H. Cần Đước

    10° 36’ 45”

    106° 30’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Long Định

    H. Cần Đước

    10° 37’ 01”

    106° 29’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Long Định

    H. Cần Đước

    10° 36’ 20”

    106° 29’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bộ Đời

    TV

    xã Long Định

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 21”

    106° 30’ 19”

    10° 35’ 42”

    106° 31’ 41”

    C-48-34-C-c

    rạch Cầu Quay

    TV

    xã Long Định

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 48”

    106° 30’ 22”

    10° 35’ 24”

    106° 30’ 21”

    C-48-34-C-c

    Rạch Đình

    TV

    xã Long Định

    H. Cần Đước

     

     

    10° 37’ 01”

    106° 31’ 00”

    10° 35’ 37”

    106° 29’ 59”

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Bình-Rạch Sâu

    TV

    xã Long Định

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 37”

    106° 29’ 59”

    10° 34’ 44”

    106° 29’ 50”

    C-48-34-C-c

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Long Định

    H. Cần Đước

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-33-D-d;
    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Long Định

    H. Cần Đước

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    ấp 1A

    DC

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 34’ 52”

    106° 33’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 1B

    DC

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 35’ 50”

    106° 34’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 35’ 52”

    106° 34’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 35’ 03”

    106° 34’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 34’ 54”

    106° 35’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 34’ 55”

    106° 35’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Đôi Ma

    TV

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 22”

    106° 35’ 15”

    10° 34’ 05”

    106° 30’ 52”

    C-48-34-C-c

    đường tỉnh 826

    KX

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c

    Di tích lịch sử văn hóa Ngã tư Rạch Kiến

    KX

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 35’ 10”

    106° 35’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    cống Rạch Kiến

    KX

    xã Long Hòa

    H. Cần Đước

    10° 34’ 48”

    106° 35’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Cầu Ngang

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 28’ 42”

    106° 41’ 49”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    sông Cầu Sắt

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 56”

    106° 40’ 11”

    10° 29’ 47”

    106° 40’ 07”

    C-48-46-A-b

    Ấp Chợ

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 39”

    106° 40’ 05”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Đò Chợ

    KX

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 51”

    106° 40’ 05”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Rạch Đào

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 38”

    106° 41’ 13”

    10° 30’ 06”

    106° 41’ 35”

    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-b

    Rạch Đôi

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 29”

    106° 41’ 48”

    10° 30’ 09”

    106° 42’ 29”

    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-b

    Ấp Đông

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 09”

    106° 40’ 24”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    cầu Kinh Nước Mặn

    KX

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 27”

    106° 39’ 41”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    chùa Linh Phước

    KX

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 14”

    106° 41’ 37”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    rạch Long Hội

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 37”

    106° 41’ 09”

    10° 28’ 58”

    106° 40’ 41”

    C-48-46-A-b

    ấp Long Ninh

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 30’ 02”

    106° 41’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Di tích lịch sử văn Hóa Nhà Trăm Cột

    KX

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 07”

    106° 41’ 25”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    kênh Nước Mặn

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 49”

    106° 39’ 57”

    10° 29’ 07”

    106° 39’ 26”

    C-48-46-A-b

    ấp Ông Rèn

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 40”

    106° 40’ 50”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    ấp Rạch Cát

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 30’ 27”

    106° 43’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    đồn Rạch Cát

    KX

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 30’ 25”

    106° 43’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Rạch Cát

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    10° 30’ 36”

    106° 43’ 51”

    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-b

    ấp Rạch Đào

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 47”

    106° 41’ 56”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Rạch Ranh

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 58”

    106° 40’ 42”

    10° 28’ 42”

    106° 39’ 41”

    C-48-46-A-b

    sông Soài Rạp

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 38”

    106° 44’ 39”

    10° 29’ 54”

    106° 44’ 00”

    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-b

    Ấp Trung

    DC

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 00”

    106° 41’ 20”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    sông Vàm Cỏ

    TV

    xã Long Hựu Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    10° 29’ 36”

    106° 43’ 34”

    C-48-46-A-b

    sông Cầu Sắt

    TV

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 56”

    106° 40’ 11”

    10° 29’ 47”

    106° 40’ 07”

    C-48-46-A-b

    ấp Hựu Lộc

    DC

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

    10° 27’ 10”

    106° 40’ 28”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    cầu Kinh Nước Mặn

    KX

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

    10° 29’ 27”

    106° 39’ 41”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    ấp Long Hưng

    DC

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

    10° 29’ 00”

    106° 39’ 48”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    rạch Mương Tam

    TV

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

     

     

    10° 27’ 02”

    106° 40’ 18”

    10° 27’ 06”

    106° 39’ 45”

    C-48-46-A-b

    ấp Mỹ Điền

    DC

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

    10° 27’ 57”

    106° 40’ 10”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    rạch Mỹ Điền

    TV

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 45”

    106° 40’ 14”

    10° 28’ 03”

    106° 39’ 49”

    C-48-46-A-b

    kênh Nước Mặn

    TV

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 49”

    106° 39’ 57”

    10° 29’ 07”

    106° 39’ 26”

    C-48-46-A-b

    chùa Phước Long

    KX

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

    10° 29’ 19”

    106° 39’ 43”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Rạch Ranh

    TV

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 58”

    106° 40’ 42”

    10° 28’ 42”

    106° 39’ 41”

    C-48-46-A-b

    Ấp Tây

    DC

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

    10° 27’ 50”

    106° 40’ 33”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    sông Vàm Cỏ

    TV

    xã Long Hựu Tây

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    10° 29’ 36”

    106° 43’ 34”

    C-48-46-A-b

    Ấp 1

    DC

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

    10° 36’ 22”

    106° 33’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

    10° 36’ 58”

    106° 33’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

    10° 37’ 18”

    106° 33’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

    10° 37’ 31”

    106° 33’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    cầu Long Khê

    KX

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

    10° 36’ 45”

    106° 33’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    thánh thất Long Khê

    KX

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

    10° 36’ 34”

    106° 33’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình Phước Bửu

    KX

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

    10° 37’ 42”

    106° 33’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Long Khê

    H. Cần Đước

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-c

    ấp 1A

    DC

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 34’ 31”

    106° 32’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 1B

    DC

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 34’ 37”

    106° 33’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 34’ 28”

    106° 32’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 33’ 41”

    106° 31’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 33’ 44”

    106° 32’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 33’ 30”

    106° 32’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Lành

    TV

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 08”

    106° 32’ 34”

    10° 34’ 38”

    106° 32’ 41”

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Ngọt

    TV

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 05”

    106° 31’ 49”

    10° 34’ 52”

    106° 31’ 37”

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Xiểng

    TV

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 40”

    106° 34’ 09”

    10° 33’ 17”

    106° 32’ 57”

    C-48-34-C-c

    rạch Đôi Ma

    TV

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 22”

    106° 35’ 15”

    10° 34’ 05”

    106° 30’ 52”

    C-48-34-C-c

    cầu Long Sơn

    KX

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 34’ 58”

    106° 32’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    phà Nhựt Tảo

    KX

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 33’ 48”

    106° 31’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Mộc

    TV

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 13”

    106° 31’ 34”

    10° 34’ 25”

    106° 31’ 15”

    C-48-34-C-c

    đình Thạnh Hòa

    KX

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

    10° 34’ 36”

    106° 33’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Rạch Trường

    TV

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 51”

    106° 32’ 16”

    10° 33’ 09”

    106° 32’ 05”

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Long Sơn

    H. Cần Đước

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c

    ấp Cầu Tràm

    DC

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 37’ 39”

    106° 35’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    khu công nghiệp Cầu Tràm

    KX

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 37’ 51”

    106° 35’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Cầu Xây

    DC

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 38’ 05”

    106° 34’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Đồng Tâm

    DC

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 36’ 19”

    106° 34’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Đường ĐT.826

    KX

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-a

    ấp Long Thanh

    DC

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 36’ 56”

    106° 35’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    thánh thất Long Trạch

    KX

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 37’ 11”

    106° 35’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Minh Thiện

    DC

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 35’ 56”

    106° 35’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Chùm

    TV

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 36’ 47”

    106° 35’ 12”

    10° 38’ 01”

    106° 35’ 36”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-a

    ấp Phước Vĩnh

    DC

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 37’ 37”

    106° 34’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-a

    chùa Thiên Phước

    KX

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 35’ 48”

    106° 34’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Cầu Tràm

    KX

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 38’ 17”

    106° 35’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Xoài Đôi

    DC

    xã Long Trạch

    H. Cần Đước

    10° 36’ 13”

    106° 35’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    kênh 25-4

    TV

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 41”

    106° 36’ 54”

    10° 34’ 11”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c

    thánh thất Cao Đài

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 10”

    106° 36’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Cầu Chùa

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 15”

    106° 35’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Cầu Làng

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 41”

    106° 36’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Cầu Nhỏ

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Cầu Tam Binh

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 01”

    106° 36’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Chợ Đào

    TV

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 33”

    106° 35’ 46”

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 00”

    C-48-34-C-c

    ấp Chợ Mỹ

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 58”

    106° 36’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Chợ Trạm

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 19”

    106° 37’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Đường ĐT.826

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c

    chùa Hưng Hòa

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 32’ 48”

    106° 37’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình Long Mỹ

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 32’ 52”

    106° 37’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Long Mỹ

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 32’ 45”

    106° 37’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình Mỹ Lệ

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 25”

    106° 36’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Mỹ Tây

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 18”

    106° 35’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Nha Ràm

    TV

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 32”

    106° 36’ 27”

    10° 32’ 26”

    106° 38’ 48”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d

    Đường QL.50

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d

    ấp Rạch Đào

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 32’ 59”

    106° 35’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    cầu Rạch Đào

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 14”

    106° 35’ 50”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Rạch Rô

    TV

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 32’ 12”

    106° 37’ 07”

    10° 32’ 45”

    106° 37’ 52”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d

    ấp Tân Mỹ

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 33’ 11”

    106° 37’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    kênh Trục Xóm Bồ

    TV

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 09”

    106° 36’ 05”

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 00”

    C-48-34-C-c

    ấp Vạn Phước

    DC

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 32’ 26”

    106° 35’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình Vạn Phước

    KX

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

    10° 32’ 52”

    106° 35’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Xóm Bồ

    TV

    xã Mỹ Lệ

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 00”

    10° 32’ 33”

    106° 34’ 04”

    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 41”

    106° 37’ 24”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 30’ 12”

    106° 37’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp 3

    DC

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 17”

    106° 36’ 56”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 4

    DC

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 27’ 57”

    106° 37’ 39”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Ấp 5

    DC

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 28’ 55”

    106° 37’ 52”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Ấp 6

    DC

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 32”

    106° 38’ 33”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Ấp 7

    DC

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 48”

    106° 39’ 16”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    sông Cần Đước

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 45”

    106° 39’ 07”

    10° 27’ 39”

    106° 37’ 54”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-a

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-b

    kênh Cặp Đê Rạch Cát

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 27”

    106° 39’ 38”

    10° 32’ 14”

    106° 38’ 42”

    C-48-34-C-d

    khu công nghiệp Cầu Cảng Phước Đông

    KX

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 19”

    106° 38’ 22”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    cầu Kinh Nước Mặn

    KX

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 27”

    106° 39’ 41”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    Rạch Lốc

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 39”

    106° 38’ 01”

    10° 30’ 41”

    106° 37’ 39”

    C-48-34-C-d

    phà Mỹ Lợi

    KX

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    kênh Nước Mặn

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 49”

    106° 39’ 57”

    10° 29’ 07”

    106° 39’ 26”

    C-48-46-A-b

    rạch Ông Bán

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 47”

    106° 37’ 32”

    10° 28’ 49”

    106° 36’ 35”

    C-48-46-A-a;
    C-48-46-A-b

    Đường QL.50

    KX

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-46-A-a;
    C-48-46-A-b

    sông Rạch Cát

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    10° 30’ 36”

    106° 43’ 51”

    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-b

    chùa Thọ Vức

    KX

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

    10° 29’ 35”

    106° 38’ 18”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    sông Vàm Cỏ

    TV

    xã Phước Đông

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    10° 29’ 36”

    106° 43’ 34”

    C-48-46-A-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 30’ 38”

    106° 33’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 30’ 26”

    106° 34’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 31’ 17”

    106° 34’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 31’ 36”

    106° 34’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 31’ 22”

    106° 35’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 6

    DC

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 30’ 40”

    106° 35’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 7

    DC

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 31’ 46”

    106° 35’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bến Bạ

    TV

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 34”

    106° 35’ 07”

    10° 30’ 23”

    106° 35’ 56”

    C-48-34-C-c

    sông Bến Trễ

    TV

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 34”

    106° 35’ 07”

    10° 29’ 42”

    106° 34’ 06”

    C-48-34-C-c

    rạch Cầu Giữa

    TV

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 56”

    106° 34’ 43”

    10° 30’ 40”

    106° 34’ 51”

    C-48-34-C-c

    Chùa Thất

    KX

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 30’ 45”

    106° 35’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ

    TV

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    10° 29’ 36”

    106° 43’ 34”

    C-48-46-A-a;
    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c

    đò Xã Bảy

    KX

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

    10° 31’ 00”

    106° 33’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Xóm Bồ

    TV

    xã Phước Tuy

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 00”

    10° 32’ 33”

    106° 34’ 04”

    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

    10° 36’ 58”

    106° 31’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

    10° 36’ 20”

    106° 31’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

    10° 36’ 14”

    106° 32’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

    10° 35’ 22”

    106° 32’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

    10° 35’ 35”

    106° 33’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình An Thuận

    KX

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

    10° 35’ 14”

    106° 32’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Rạch Cống

    TV

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 33’ 36”

    10° 34’ 47”

    106° 33’ 31”

    C-48-34-C-c

    Rạch Đình

    TV

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 37’ 01”

    106° 31’ 00”

    10° 35’ 37”

    106° 29’ 59”

    C-48-34-C-c

    rạch Đôi Ma

    TV

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 22”

    106° 35’ 15”

    10° 34’ 05”

    106° 30’ 52”

    C-48-34-C-c

    cầu Long Sơn

    KX

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

    10° 34’ 58”

    106° 32’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Mương Nổi

    TV

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 22”

    106° 31’ 42”

    10° 34’ 59”

    106° 31’ 48”

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Lưng

    TV

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 35’ 27”

    106° 32’ 08”

    10° 34’ 57”

    106° 31’ 58”

    C-48-34-C-c

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Phước Vân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 29’ 54”

    106° 35’ 02”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp 2A

    DC

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 29’ 41”

    106° 36’ 07”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp 2B

    DC

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 30’ 28”

    106° 35’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 29’ 24”

    106° 35’ 03”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 28’ 53”

    106° 35’ 09”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 29’ 23”

    106° 35’ 24”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 29’ 38”

    106° 35’ 33”

     

     

     

     

    C48-46-A-a

    Ấp 7

    DC

    xã Tân An

    H. Cần Đước

    10° 29’ 18”

    106° 36’ 06”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    kênh 30-4

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 18”

    106° 35’ 42”

    10° 30’ 18”

    106° 35’ 01”

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Dinh

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 13”

    106° 35’ 13”

    10° 28’ 28”

    106° 35’ 05”

    C-48-46-A-a

    đò Bà Nhờ

    KX

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

    10° 28’ 38”

    106° 34’ 44”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    sông Bến Trễ

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 34”

    106° 35’ 07”

    10° 29’ 42”

    106° 34’ 06”

    C-48-46-A-a;
    C-48-34-C-c

    sông Cần Đước

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 45”

    106° 39’ 07”

    10° 27’ 39”

    106° 37’ 54”

    C-48-46-A-a

    rạch Mương Lá

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 13”

    106° 35’ 34”

    10° 28’ 17”

    106° 35’ 09”

    C-48-46-A-a

    rạch Ông Du

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 34”

    106° 35’ 54”

    10° 29’ 02”

    106° 36’ 21”

    C-48-46-A-a

    sông Vàm Cỏ

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    10° 29’ 36”

    106° 43’ 34”

    C-48-46-A-a

    rạch Viết Cam

    TV

    xã Tân Ân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 05”

    106° 35’ 49”

    10° 29’ 12”

    106° 36’ 18”

    C-48-46-A-a

    ấp Bà Nghĩa

    DC

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 27’ 25”

    106° 37’ 17”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Đà Nghĩa

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 16”

    106° 36’ 17”

    10° 27’ 05”

    106° 36’ 42”

    C-48-46-A-a

    sông Cần Đước

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 45”

    106° 39’ 07”

    10° 27’ 39”

    106° 37’ 54”

    C-48-46-A-a

    Ấp Đình

    DC

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 28’ 36”

    106° 36’ 02”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Rạch Đình

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 27’ 52”

    106° 36’ 55”

    10° 27’ 15”

    106° 37’ 10”

    C-48-46-A-a

    ấp Đông Nhất

    DC

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 27’ 22”

    106° 35’ 38”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Đông Nhì

    DC

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 27’ 58”

    106° 37’ 00”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Đông Trung

    DC

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 28’ 06”

    106° 36’ 24”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Hòa Quới

    DC

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 26’ 53”

    106° 35’ 51”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp Lăng

    DC

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 28’ 03”

    106° 35’ 24”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Mương Bần

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 34”

    106° 35’ 54”

    10° 27’ 58”

    106° 35’ 13”

    C-48-46-A-a

    rạch Mương Lá

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 13”

    106° 35’ 34”

    10° 28’ 17”

    106° 35’ 09”

    C-48-46-A-a

    rạch Ông Cả

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 27’ 00”

    106° 35’ 43”

    10° 26’ 39”

    106° 36’ 03”

    C-48-46-A-a

    rạch Ông Du

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 34”

    106° 35’ 54”

    10° 29’ 02”

    106° 36’ 21”

    C-48-46-A-a

    rạch Ông Thiệu

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 17”

    106° 36’ 06”

    10° 28’ 47”

    106° 36’ 32”

    C-48-46-A-a

    rạch Sông Lưu

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 28’ 06”

    106° 36’ 00”

    10° 26’ 51”

    106° 36’ 21”

    C-48-46-A-a

    đình Tân Chánh

    KX

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

    10° 28’ 31”

    106° 36’ 09”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    sông Vàm Cỏ

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    10° 29’ 36”

    106° 43’ 34”

    C-48-46-A-a;
    C-48-46-A-b

    rạch Viết Cam

    TV

    xã Tân Chánh

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 05”

    106° 35’ 49”

    10° 29’ 12”

    106° 36’ 18”

    C-48-46-A-a

    ấp Ao Gòn

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 31’ 23”

    106° 37’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bà Chủ

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 30’ 51”

    106° 36’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bà Thoại

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 31’ 42”

    106° 38’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Bà Thoại

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 32’ 31”

    106° 38’ 14”

    10° 31’ 40”

    106° 38’ 55”

    C-48-34-C-d

    rạch Bến Bạ

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 34”

    106° 35’ 07”

    10° 30’ 23”

    106° 35’ 56”

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 30’ 45”

    106° 38’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Cần Đước

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 30’ 45”

    106° 39’ 07”

    10° 27’ 39”

    106° 37’ 54”

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    kênh Cặp Đê Rạch Cát

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 29’ 27”

    106° 39’ 38”

    10° 32’ 14”

    106° 38’ 42”

    C-48-34-C-d

    ấp Cầu Xây

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 31’ 09”

    106° 38’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Di tích lịch sử văn Hóa Chùa Phước Lâm

    KX

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 31’ 57”

    106° 35’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Rạch Đập

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 21”

    106° 36’ 51”

    10° 30’ 42”

    106° 36’ 48”

    C-48-34-C-c

    đường tỉnh 826

    KX

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c

    Rạch Lá

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 58”

    106° 37’ 04”

    10° 31’ 43”

    106° 36’ 41”

    C-48-34-C-c

    ấp Nhà Dài

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 32’ 20”

    106° 37’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Nha Ràm

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 32”

    106° 36’ 27”

    10° 32’ 26”

    106° 38’ 48”

    C-48-34-C-d

    ấp Nhà Thờ

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 31’ 25”

    106° 36’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Nhà Trường

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 31’ 49”

    106° 37’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Bường

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 44”

    106° 35’ 57”

    10° 30’ 48”

    106° 37’ 10”

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Long

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 31’ 29”

    106° 37’ 43”

    10° 30’ 43”

    106° 37’ 33”

    C-48-34-C-d

    Đường QL.50

    KX

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-c

    ấp Rạch Bộng

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 32’ 21”

    106° 38’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Rạch Rô

    TV

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

     

     

    10° 32’ 12”

    106° 37’ 07”

    10° 32’ 45”

    106° 37’ 52”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d

    ấp Xóm Chùa

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 31’ 51”

    106° 36’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Xóm Mới

    DC

    xã Tân Lân

    H. Cần Đước

    10° 32’ 01”

    106° 36’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 1A

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 34’ 47”

    106° 35’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 1B

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 34’ 38”

    106° 34’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 34’ 22”

    106° 35’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 33’ 58”

    106° 33’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 4A

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 33’ 26”

    106° 34’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp 4B

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 33’ 27”

    106° 33’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 32’ 48”

    106° 34’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 33’ 46”

    106° 35’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Tượng

    TV

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 22”

    106° 35’ 15”

    10° 32’ 19”

    106° 34’ 42”

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Xiểng

    TV

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 40”

    106° 34’ 09”

    10° 33’ 17”

    106° 32’ 57”

    C-48-34-C-c

    phà Bến Bạ

    KX

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 33’ 12”

    106° 33’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Cây Đước

    TV

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 38”

    106° 35’ 35”

    10° 34’ 33”

    106° 35’ 46”

    C-48-34-C-c

    rạch Chợ Đào

    TV

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 33”

    106° 35’ 46”

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 00”

    C-48-34-C-c

    chùa Định Phước

    KX

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 34’ 33”

    106° 35’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Đôi Ma

    TV

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 34’ 22”

    106° 35’ 15”

    10° 34’ 05”

    106° 30’ 52”

    C-48-34-C-c

    Đường ĐT.826

    KX

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c

    cống Rạch Kiến

    KX

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 34’ 48”

    106° 35’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    thánh thất Tân Trạch

    KX

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 33’ 43”

    106° 34’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    chùa Thiên Mụ

    KX

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

    10° 34’ 25”

    106° 34’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c

    rạch Xóm Bồ

    TV

    xã Tân Trạch

    H. Cần Đước

     

     

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 00”

    10° 32’ 33”

    106° 34’ 04”

    C-48-34-C-c

    Khu phố 1

    DC

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 35”

    106° 40’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Khu phố 2

    DC

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 18”

    106° 40’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Khu phố 3

    DC

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 12”

    106° 40’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Khu phố 4

    DC

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 30”

    106° 40’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    phà Cần Giuộc

    KX

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 28”

    106° 40’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    cầu Cần Giuộc

    KX

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 33”

    106° 39’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    chợ Cần Giuộc

    KX

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 25”

    106° 40’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TV

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    Đường QL.50

    KX

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-d

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-d

    công viên Tượng đài Nghĩa sĩ Cần Giuộc

    KX

    TT. Cần Giuộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 33”

    106° 40’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Ba Bàng

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 04”

    10° 31’ 43”

    106° 42’ 11”

    C-48-34-C-d

    sông Ba Làng

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 48”

    106° 40’ 44”

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 32”

    C-48-34-C-d

    Ấp Bắc

    DC

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 22”

    106° 40’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Bàu Doi

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 04”

    10° 32’ 06”

    106° 42’ 03”

    C-48-34-C-d

    rạch Bàu Sấu

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 18”

    106° 39’ 39”

    10° 31’ 46”

    106° 39’ 05”

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    sông Cầu Đúc

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 48”

    106° 40’ 44”

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 04”

    C-48-34-C-d

    rạch Cầu Kinh

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 33’ 04”

    106° 40’ 23”

    10° 32’ 49”

    106° 40’ 43”

    C-48-34-C-d

    rạch Cây Sơn

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 31’ 42”

    106° 40’ 26”

    10° 31’ 05”

    106° 40’ 57’

    C-48-34-C-d

    Đường ĐT.826C

    KX

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 41’ 08”

    10° 29 54”

    106° 40’ 06”

    C-48-34-C-d;
    C-48-46-A-b

    Bến đò Kinh

    KX

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 29’ 56”

    106° 40’ 02”

     

     

     

     

    C-48-46-A-b

    chùa Linh Sơn

    KX

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 55”

    106° 40’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp Nam

    DC

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 53”

    106° 40’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Rạch Núi

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 22”

    106° 39’ 47”

    10° 33’ 37”

    106° 39’ 10”

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Hiếu

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 31’ 22”

    106° 43’ 02”

    10° 30’ 55”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Quang 1

    DC

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 30’ 42”

    106° 39’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Quang 2

    DC

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 06”

    106° 40’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp Tây

    DC

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 51”

    106° 40’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    chùa Thạnh Hòa

    KX

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 19”

    106° 40’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp Trung

    DC

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 51”

    106° 40’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Vàm Ông

    TV

    xã Đông Thạnh

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 31’ 58”

    106° 40’ 01”

    10° 31’ 08”

    106° 39’ 42”

    C-48-34-C-d

    Ấp 1

    DC

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 35”

    106° 38’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp 2

    DC

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

    10° 33’ 34”

    106° 38’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp 3

    DC

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 16”

    106° 39’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp 4

    DC

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 07”

    106° 38’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    rạch Mồng Gà

    TV

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 51”

    106° 35’ 40”

    10° 34’ 42”

    106° 40’ 02”

    C-48-34-C-d

    rạch Nha Ràm

    TV

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 33’ 32”

    106° 36’ 27”

    10° 32’ 26”

    106° 38’ 48”

    C-48-34-C-d

    Đường QL.50

    KX

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-d

    Rạch Quao

    TV

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 33’ 55”

    106° 37’ 58”

    10° 33’ 53”

    106° 39’ 06”

    C-48-34-C-d

    cầu Thủ Bộ

    KX

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 37”

    106° 38’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    chùa Từ Phong

    KX

    xã Long An

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 47”

    106° 38’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp 1

    DC

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 14”

    106° 41’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp 2-5

    DC

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 54”

    106° 41’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    ấp 2-6

    DC

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 08”

    106° 40’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    Ấp 3

    DC

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 28”

    106° 42’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    Ấp 4

    DC

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 39’ 04”

    106° 41’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    rạch Bà Đằng

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 58”

    106° 42’ 15”

    10° 38’ 47”

    106° 42’ 58”

    C-48-34-C-b

    rạch Bà Việt

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 35”

    106° 41’ 11”

    10° 37’ 44”

    106° 41’ 12”

    C-48-34-C-b

    rạch Bà Vú

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 36”

    106° 41’ 30”

    10° 39’ 05”

    106° 42’ 12”

    C-48-34-C-b

    rạch Bàu Dừa

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 39”

    106° 43’ 52”

    10° 38’ 07”

    106° 43’ 47”

    C-48-34-C-d

    rạch Bến Tranh

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 44”

    106° 43’ 05”

    10° 36’ 25”

    106° 43’ 02”

    C-48-34-C-d;
    C-48-34-C-b

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-b

    rạch Đất Thánh

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 36”

    106° 41’ 20”

    10° 38’ 17”

    106° 41’ 39”

    C-48-34-C-b

    Rạch Đình

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 14”

    106° 41’ 56”

    10° 37’ 31”

    106° 41’ 25”

    C-48-34-C-b

    Rạch Dơi

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 39’ 15”

    106° 42’ 08”

    C-48-34-C-b

    Đường ĐT.826C

    KX

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 41’ 08”

    10° 29 54”

    106° 40’ 06”

    C-48-34-C-b

    Rạch Dừa

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 59”

    106° 40’ 28”

    10° 36’ 03”

    106° 43’ 13”

    C-48-34-C-b

    Sông Kinh

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 15”

    106° 42’ 08”

    10° 38’ 07”

    106° 43’ 47”

    C-48-34-C-b

    khu công nghiệp Long Hậu

    KX

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 20”

    106° 43’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    rạch Ngọn Chùa

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 39”

    106° 41’ 12”

    10° 38’ 48”

    106° 40’ 42”

    C-48-34-C-b

    rạch Ngọn Cống

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 58”

    106° 42’ 15”

    10° 37’ 11”

    106° 42’ 03”

    C-48-34-C-d;
    C-48-34-C-b

    rạch Ngọn Vỏ

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 58”

    106° 42’ 19”

    10° 37’ 02”

    106° 42’ 14”

    C-48-34-C-d

    cầu Rạch Dơi

    KX

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 39’ 25”

    106° 41’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    cầu Rạch Dừa

    KX

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 33”

    106° 41’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    rạch Rìa Găng

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 02”

    106° 41’ 10”

    10° 38’ 10”

    106° 41’ 39”

    C-48-34-C-b

    rạch Tắc Vàm Châu

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 35”

    106° 43’ 37”

    10° 36’ 47”

    106° 43’ 20”

    C-48-34-C-d

    rạch Thầy Lý

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 26”

    106° 42’ 40”

    10° 36’ 52”

    106° 42’ 25”

    C-48-34-C-d

    rạch Vàm Cống

    TV

    xã Long Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 53”

    106° 41’ 50”

    10° 39’ 14”

    106° 41’ 53”

    C-48-34-C-b

    rạch Bàu Sấu

    TV

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 18”

    106° 39’ 39”

    10° 31’ 46”

    106° 39’ 05”

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    ấp Chánh Nhì

    DC

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

    10° 33’ 17”

    106° 39’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Chánh Nhứt

    DC

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 19”

    106° 39’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    đình Chánh Thôn

    KX

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 29”

    106° 39’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Rạch Núi

    TV

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 22”

    106° 39’ 47”

    10° 33’ 37”

    106° 39’ 10”

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Hiếu

    TV

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 31’ 22”

    106° 43’ 02”

    10° 30’ 55”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    ấp Phú Thạnh

    DC

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 54”

    106° 39’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tây Phú

    DC

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 45”

    106° 38’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    cầu Thủ Bộ

    KX

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 37”

    106° 38’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Vàm Ông

    TV

    xã Long Phụng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 31’ 58”

    106° 40’ 01”

    10° 31’ 08”

    106° 39’ 42”

    C-48-34-C-d

    rạch Bà Râm

    TV

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 32”

    106° 37’ 09”

    10° 38’ 08”

    106° 36’ 55”

    C-48-34-C-a

    rạch Cầu Bình

    TV

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 06”

    106° 35’ 56”

    10° 38’ 15”

    106° 36’ 36”

    C-48-34-C-a

    Đường ĐT.835B

    KX

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 38”

    106° 32’ 14”

    10° 36’ 21”

    106° 37’ 17”

    C-48-34-C-a

    cụm công nghiệp Hải Sơn

    KX

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

    10° 39’ 03”

    106° 36’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Long Hưng

    DC

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 27”

    106° 35’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Long Thạnh

    DC

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 16”

    106° 36’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Long Thới

    DC

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

    10° 39’ 20”

    106° 36’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Di tích lịch sử văn Hóa Miếu Bà Ngũ Hành

    KX

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 16”

    106° 36’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-b

    ấp Tân Điền

    DC

    xã Long Thượng

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 53”

    106° 36’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    Di tích lịch sử văn hóa Chùa Tôn Thạnh

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 27”

    106° 38’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Rạch Cống

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 41”

    106° 38’ 26”

    10° 36’ 53”

    106° 38’ 51”

    C-48-34-C-d

    Đường ĐT.835B

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 38”

    106° 32’ 14”

    10° 36’ 21”

    106° 37’ 17”

    C-48-34-C-d

    Rạch Dựa

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 58”

    106° 37’ 34”

    10° 37’ 32”

    106° 38’ 02”

    C-48-34-C-d

    rạch Giáp Mè

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 38’ 10”

    10° 37’ 28”

    106° 38’ 35”

    C-48-34-C-d

    ấp Lộc Hậu

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 47”

    106° 38’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Lộc Tiền

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 26”

    106° 37’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Lộc Trung

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 19”

    106° 37’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    thánh thất Mỹ Lộc

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 33”

    106° 38’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Nhiêu Phò

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 12”

    106° 37’ 20”

    10° 37’ 39”

    106° 37’ 43”

    C-48-34-C-c;

    rạch Ông Vĩnh

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 23”

    106° 37’ 06”

    10° 37’ 56”

    106° 37’ 18”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-c

    chùa Pháp Viên

    KX

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 19”

    106° 37’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-d;
    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-b

    ấp Thanh Ba

    DC

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 21”

    106° 38’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Thanh Ba

    TV

    xã Mỹ Lộc

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 41”

    106° 38’ 18”

    10° 36’ 24”

    106° 39’ 31”

    C-48-34-C-d

    rạch Ba Trang

    TV

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 07”

    106° 36’ 36”

    10° 38’ 03”

    106° 36’ 57”

    C-48-34-C-a

    Đường ĐT.835B

    KX

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 38”

    106° 32’ 14”

    10° 36’ 21”

    106° 37’ 17”

    C-48-34-C-c

    ấp Long Giêng

    DC

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 54”

    106° 35’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đình Long Giêng

    KX

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 41”

    106° 35’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Long Khánh

    DC

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 25”

    106° 36’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp Ngoài

    DC

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 03”

    106° 36’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Ông Chùm

    TV

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 47”

    106° 35’ 12”

    10° 38’ 01”

    106° 35’ 36”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-c

    rạch Ông Vĩnh

    TV

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 23”

    106° 37’ 06”

    10° 37’ 56”

    106° 37’ 18”

    C-48-34-C-a;
    C-48-34-C-c

    chùa Pháp Tam

    KX

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 22”

    106° 36’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-a

    Ấp Trong

    DC

    xã Phước Hậu

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 36”

    106° 36’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Rạch Bà

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 36”

    106° 41’ 50”

    10° 37’ 10”

    106° 41’ 54”

    C-48-34-C-d

    rạch Bà Đặng

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 43’ 13”

    10° 34’ 32”

    106° 42’ 43”

    C-48-34-C-d

    rạch Bà Kiểu

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 56”

    106° 40’ 52”

    10° 35’ 36”

    106° 41’ 33”

    C-48-34-C-d

    rạch Bà Quýt

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 37”

    106° 41’ 24”

    10° 37’ 27”

    106° 41’ 20”

    C-48-34-C-d

    rạch Bàu Dài

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 37”

    106° 42’ 10”

    10° 35’ 18”

    106° 42’ 44”

    C-48-34-C-d

    phà Cần Giuộc

    KX

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 28”

    106° 40’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d;
    C-48-34-C-b

    Đường ĐT.826C

    KX

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 41’ 08”

    10° 29 54”

    106° 40’ 06”

    C-48-34-C-d

    Rạch Dừa

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 59”

    106° 40’ 28”

    10° 36’ 03”

    106° 43’ 13”

    C-48-34-C-b

    sông Kênh Hàn

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 41’ 55”

    10° 33’ 51”

    106° 43’ 59”

    C-48-34-C-d

    ấp Long Bào

    DC

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 32”

    106° 42’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp Luỹ

    DC

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 49”

    106° 40’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Mương Bàu

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 36”

    106° 42’ 20”

    10° 36’ 22”

    106° 43’ 00”

    C-48-34-C-d

    ấp Mương Chài

    DC

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 48”

    106° 42’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Mương Chài

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 43”

    106° 42’ 28”

    10° 34’ 56”

    106° 42’ 03”

    C-48-34-C-d

    thánh thất Phước Lại

    KX

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 05”

    106° 40’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Phước Thới

    DC

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 43”

    106° 40’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    cầu Rạch Dừa

    KX

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 33”

    106° 41’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    ấp Tân Thanh A

    DC

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 37”

    106° 40’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Thanh B

    DC

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 44”

    106° 40’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    đò Trăm Bàu

    KX

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 13”

    106° 43’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Rạch Ván

    TV

    xã Phước Lại

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 41’ 55”

    10° 35’ 19”

    106° 40’ 43”

    C-48-34-C-d

    rạch Cầu Hội

    TV

    xã Phước Lâm

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 41”

    106° 38’ 18”

    10° 34’ 50”

    106° 37’ 55”

    C-48-34-C-d

    rạch Mồng Gà

    TV

    xã Phước Lâm

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 51”

    106° 35’ 40”

    10° 34’ 42”

    106° 40’ 02”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d

    kênh Mồng Gà

    TV

    xã Phước Lâm

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 42”

    106° 37’ 28”

    10° 35’ 51”

    106° 35’ 40”

    C-48-34-C-c

    ấp Phước Hưng 1

    DC

    xã Phước Lâm

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 57”

    106° 36’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Phước Hưng 2

    DC

    xã Phước Lâm

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 11”

    106° 35’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Phước Kế

    DC

    xã Phước Lâm

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 34”

    106° 37’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Phước Thuận

    DC

    xã Phước Lâm

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 21”

    106° 37’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Cua

    TV

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 40”

    106° 33’ 21”

    10° 38’ 30”

    106° 31’ 59”

    C-48-34-C-a

    Đường ĐT.826

    KX

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-a

    Đường ĐT.835B

    KX

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 38”

    106° 32’ 14”

    10° 36’ 21”

    106° 37’ 17”

    C-48-34-C-a

    ấp Phú Ân

    DC

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 37”

    106° 33’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Phú Thành

    DC

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 32”

    106° 32’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    chùa Phước Ân

    KX

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 43”

    106° 33’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Phước Lý

    DC

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 47”

    106° 34’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    đình Phước Lý

    KX

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 41”

    106° 34’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-a

    Cầu Tràm

    KX

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 17”

    106° 35’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    ấp Vĩnh Phước

    DC

    xã Phước Lý

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 49”

    106° 35’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-C-a

    rạch Bà Đặng

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 43’ 13”

    10° 34’ 32”

    106° 42’ 43”

    C-48-34-C-d

    sông Ba Làng

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 48”

    106° 40’ 44”

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 32”

    C-48-34-C-d

    rạch Bàu Le

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 51”

    106° 42’ 29”

    10° 34’ 09”

    106° 43’ 10”

    C-48-34-C-d

    rạch Bàu Sình

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 43’ 31”

    10° 35’ 16”

    106° 42’ 50”

    C-48-34-C-d

    rạch Bàu Tượng

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 57”

    106° 43’ 15”

    10° 35’ 19”

    106° 43’ 05”

    C-48-34-C-d

    rạch Cầu Tre

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 33’ 02”

    106° 41’ 53”

    10° 33’ 56”

    106° 42’ 13”

    C-48-34-C-d

    Rạch Chim

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 30”

    106° 42’ 56”

    10° 33’ 14”

    106° 44’ 03”

    C-48-34-C-d

    rạch Chim Bà Liên

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 34”

    106° 43’ 19”

    10° 35’ 03”

    106° 43’ 31”

    C-48-34-C-d

    rạch Chim Trên

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 43’ 31”

    10° 34’ 38”

    106° 44’ 39”

    C-48-34-C-d

    ấp Đông An

    DC

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

    10° 33’ 37”

    106° 42’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Đông An

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 33’ 14”

    106° 41’ 31”

    10° 34’ 32”

    106° 42’ 22”

    C-48-34-C-d

    ấp Đông Bình

    DC

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 49”

    106° 43’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Kênh Hàn

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 41’ 55”

    10° 33’ 51”

    106° 43’ 59”

    C-48-34-C-d

    sông Soài Rạp

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 38”

    106° 44’ 39”

    10° 29’ 54”

    106° 44’ 00”

    C-48-34-C-d

    rạch Tắc Cạn

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 46”

    106° 41’ 44”

    10° 32’ 30”

    106° 42’ 56”

    C-48-34-C-d

    ấp Thạnh Trung

    DC

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

    10° 33’ 59”

    106° 43’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Vĩnh Thạnh

    DC

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 13”

    106° 43’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Xã Chánh

    TV

    xã Phước Vĩnh Đông

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 50”

    106° 43’ 42”

    10° 34’ 27”

    106° 42’ 58”

    C-48-34-C-d

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

    10° 33’ 15”

    106° 40’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 12”

    106° 40’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Ấp 3

    DC

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 01”

    106° 41’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Đa Làng

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 48”

    106° 40’ 44”

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 32”

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TY

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    Di tích lịch sử văn Hóa Cầu Kinh

    KX

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

    10° 33’ 20”

    106° 40’ 50”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Cầu Kinh

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 33’ 04”

    106° 40’ 23”

    10° 32’ 49”

    106° 40’ 43”

    C-48-34-C-d

    Rạch Cưa

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 40’ 42”

    10° 34’ 41”

    106° 40’ 12”

    C-48-34-C-d

    Rạch Đập

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 42”

    106° 40’ 51”

    10° 34’ 56”

    106° 40’ 12”

    C-48-34-C-d

    sông Đông An

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 33’ 14”

    106° 41’ 31”

    10° 34’ 32”

    106° 42’ 22”

    C-48-34-C-d

    Đường ĐT.826C

    KX

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 41’ 08”

    10° 29 54”

    106° 40’ 06”

    C-48-34-C-d

    sông Kênh Hàn

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 41’ 55”

    10° 33’ 51”

    106° 43’ 59”

    C-48-34-C-d

    Rạch Núi

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 22”

    106° 39’ 47”

    10° 33’ 37”

    106° 39’ 10”

    C-48-34-C-d

    cầu Ông Chuồng

    KX

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 22”

    106° 40’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Chuồng

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 23”

    106° 40’ 11”

    10° 33’ 57”

    106° 41’ 42”

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Nhu

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 42”

    106° 40’ 52”

    10° 35’ 09”

    106° 41’ 10”

    C-48-34-C-d

    rạch Thầy Phó

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 15”

    106° 41’ 53”

    10° 35’ 02”

    106° 41’ 54”

    C-48-34-C-d

    Rạch Ván

    TV

    xã Phước Vĩnh Tây

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 03”

    106° 41’ 55”

    10° 35’ 19”

    106° 40’ 43”

    C-48-34-C-d

    Đường ĐH. 11

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 08”

    106° 39’ 05”

    10° 37’ 51”

    106° 39’ 37”

    C-48-34-C-b

    rạch Bà Vú

    TV

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 54”

    106° 39’ 44”

    10° 36’ 25”

    106° 39’ 42”

    C-48-34-C-d

    cầu Cần Giuộc

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 33”

    106° 39’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d;
    C-48-34-C-b

    rạch Cầu Ngang

    TV

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 14”

    106° 39’ 05”

    10° 38’ 36”

    106° 40’ 18”

    C-48-34-C-b

    chùa Giác Tánh

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 56”

    106° 39’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Công ty Giày Fuluh

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 49”

    106° 39’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Hóc Hươu

    TV

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 49”

    106° 39’ 07”

    10° 37’ 35”

    106° 37’ 59”

    C-48-34-C-b

    Di tích lịch sử văn Hóa Khu lưu niệm Nguyễn Thái Bình

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 04”

    106° 39’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Kim Điền

    DC

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 48”

    106° 39’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    ấp Kim Định

    DC

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 22”

    106° 40’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Long Phú

    DC

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 22”

    106° 38’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    đình Long Phú

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 37’ 15”

    106° 38’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Cụn

    TV

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 12”

    106° 38’ 51”

    10° 36’ 57”

    106° 39’ 08”

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Tam

    TV

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 37’ 35”

    106° 39’ 44”

    10° 36’ 40”

    106° 39’ 21”

    C-48-34-C-d

    Đường QL.50

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-b;
    C-48-34-C-d

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-d

    khu công nghiệp Tân Kim

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 10”

    106° 39’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    ấp Tân Phước

    DC

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 06”

    106° 40’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    ấp Tân Xuân

    DC

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 38’ 20”

    106° 39’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-b

    ấp Thanh Hà

    DC

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 34”

    106° 39’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    đình Thanh Hà

    KX

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 41”

    106° 39’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Trị Yên

    DC

    xã Tân Kim

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 46”

    106° 39’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Ba Bàng

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 04”

    10° 31’ 43”

    106° 42’ 11”

    C-48-34-C-d

    sông Ba Làng

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 48”

    106° 40’ 44”

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 32”

    C-48-34-C-d

    rạch Bàu Doi

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 27”

    106° 41’ 04”

    10° 32’ 06”

    106° 42’ 03”

    C-48-34-C-d

    đình Chánh Thôn

    KX

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 17”

    106° 41’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Rạch Chim

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 30”

    106° 42’ 56”

    10° 33’ 14”

    106° 44’ 03”

    C-48-34-C-d

    Rạch Gắp

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 42’ 57”

    10° 32’ 04”

    106° 43’ 12”

    C-48-34-C-d

    cảng Long An

    KX

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 09”

    106° 44’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Nhà Hội

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 31’ 57”

    106° 41’ 39”

    10° 31’ 25”

    106° 42’ 23”

    C-48-34-C-d

    rạch Nhà Vuông

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 44”

    106° 42’ 22”

    10° 32’ 14”

    106° 43’ 01”

    C-48-34-C-d

    Rạch Núi

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 10”

    106° 43’ 04”

    10° 31’ 22”

    106° 43’ 02”

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Hiếu

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 31’ 22”

    106° 43’ 02”

    10° 30’ 55”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    sông Rạch Cát

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    10° 30’ 36”

    106° 43’ 51”

    C-48-34-C-d

    sông Soài Rạp

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 38”

    106° 44’ 39”

    10° 29’ 54”

    106° 44’ 00”

    C-48-34-C-d

    rạch Tắc Cạn

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 46”

    106° 41’ 44”

    10° 32’ 30”

    106° 42’ 56”

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Chánh

    DC

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 48”

    106° 41’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Đại

    DC

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 30’ 31”

    106° 42’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Đông

    DC

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 07”

    106° 42’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 47”

    106° 43’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Quí

    DC

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 30’ 22”

    106° 41’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Tân Thành

    DC

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 32’ 13”

    106° 41’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Vĩnh Hòa

    DC

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

    10° 31’ 58”

    106° 43’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Rạch Vọp

    TV

    xã Tân Tập

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 32’ 04”

    106° 43’ 12”

    10° 31’ 36”

    106° 44’ 19”

    C-48-34-C-d

    kênh 25-4

    TV

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 41”

    106° 36’ 54”

    10° 34’ 11”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-c

    kênh Đại Hội

    TV

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 06”

    106° 37’ 45”

    10° 35’ 35”

    106° 35’ 16”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d

    Đường ĐT.826

    KX

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 14”

    106° 35’ 06”

    10° 31’ 20”

    106° 36’ 27”

    C-48-34-C-a

    cầu Mồng Gà

    KX

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 35”

    106° 38’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Mồng Gà

    TV

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 51”

    106° 35’ 40”

    10° 34’ 42”

    106° 40’ 02”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-C-d

    kênh Mồng Gà

    TV

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 42”

    106° 37’ 28”

    10° 35’ 51”

    106° 35’ 40”

    C-48-34-C-c

    Đường QL.50

    KX

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-d

    ấp Thuận Bắc

    DC

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 34”

    106° 37’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Thuận Đông

    DC

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 02”

    106° 37’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Thuận Nam

    DC

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

    10° 33’ 40”

    106° 37’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Thuận Tây 1

    DC

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 48”

    106° 35’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Thuận Tây 2

    DC

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 38”

    106° 35’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    kênh Trục Xóm Bồ

    TV

    xã Thuận Thành

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 34’ 09”

    106° 36’ 05”

    10° 33’ 28”

    106° 36’ 00”

    C-48-34-C-c

    sông Cần Giuộc

    TV

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 39’ 28”

    106° 41’ 01”

    10° 30’ 50”

    106° 39’ 24”

    C-48-34-C-d

    rạch Cầu Hội

    TV

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 41”

    106° 38’ 18”

    10° 34’ 50”

    106° 37’ 55”

    C-48-34-C-d

    ấp Hòa Thuận 1

    DC

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

    10° 36’ 07”

    106° 39’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Hòa Thuận 2

    DC

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 50”

    106° 39’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    ấp Kế Mỹ

    DC

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 02”

    106° 38’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    cầu Mồng Gà

    KX

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

    10° 34’ 35”

    106° 38’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    rạch Mồng Gà

    TV

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 51”

    106° 35’ 40”

    10° 34’ 42”

    106° 40’ 02”

    C-48-34-C-d

    rạch Ông Cò

    TV

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 07”

    106° 39’ 43”

    10° 35’ 07”

    106° 40’ 06”

    C-48-34-C-d

    ấp Phước Thuận

    DC

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

    10° 35’ 32”

    106° 40’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-d

    Đường QL.50

    KX

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 39’ 19”

    10° 27’ 45”

    106° 37’ 56”

    C-48-34-C-d

    kênh Rạch Chanh-Trị Yên

    TV

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 36’ 53”

    106° 28’ 59”

    10° 36’ 46”

    106° 40’ 10”

    C-48-34-C-d

    rạch Thanh Ba

    TV

    xã Trường Bình

    H. Cần Giuộc

     

     

    10° 35’ 41”

    106° 38’ 18”

    10° 36’ 24”

    106° 39’ 31”

    C-48-34-C-d

    Khu phố 1

    DC

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

    10° 26’ 55”

    106° 27’ 55”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Khu phố 2

    DC

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

    10° 26’ 33”

    106° 27’ 57”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Khu phố 3

    DC

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

    10° 27’ 09”

    106° 27’ 57”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 1

    TV

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 19”

    106° 23’ 26”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 2

    TV

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 14”

    106° 29’ 38”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 3

    TV

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

     

     

    10° 24’ 31”

    106° 27’ 01”

    10° 26’ 58”

    106° 27’ 51”

    C-48-45-B-b

    Đường ĐT.827

    KX

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-45-B-b

    ấp Hồi Xuân

    DC

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

    10° 26’ 15”

    106° 27’ 48”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Hội Xuân

    DC

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

    10° 26’ 55”

    106° 28’ 12”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Phú Thạnh

    DC

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

    10° 27’ 05”

    106° 27’ 33”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    thánh thất Phương Quế Ngọc Đài

    KX

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

    10° 26’ 51”

    106° 28’ 15”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    kênh Tầm Vu

    TV

    TT. Tầm Vu

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 30’ 05”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    ấp An Tập

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 34”

    106° 29’ 30”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 2

    TV

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 14”

    106° 29’ 38”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 3

    TV

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 24’ 31”

    106° 27’ 01”

    10° 26’ 58”

    106° 27’ 51”

    C-48-45-B-b

    ấp Cầu Đôi

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 10”

    106° 28’ 51”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    kênh Cầu Đôi-Rạch Tràm

    TV

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 24’ 01”

    106° 27’ 48”

    10° 26’ 03”

    106° 31’ 41”

    C-48-45-B-b

    ấp Cầu Đúc

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 19”

    106° 27’ 19”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Cầu Hàng

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 25”

    106° 29’ 09”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Cầu Kinh

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 24’ 30”

    106° 27’ 22”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Cầu Ông Bụi

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 15”

    106° 28’ 47”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Cầu Ván

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 24’ 04”

    106° 27’ 21”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Chợ Ông Bái

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 30”

    106° 29’ 50”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    thánh thất cao đài Chơn Lý

    KX

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 47”

    106° 29’ 40”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Đồng Tre

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 08”

    106° 28’ 15”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Đường ĐT.827

    KX

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-45-B-b

    ấp Lộ Đá

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 25”

    106° 29’ 06”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Nhà Việc

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 28”

    106° 28’ 25”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Song Tân

    DC

    xã An Lục Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 42”

    106° 30’ 12”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Kiên

    TV

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

     

     

    10° 30’ 38”

    106° 26’ 16”

    10° 31’ 18”

    106° 26’ 27”

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Cang

    DC

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

    10° 31’ 16”

    106° 26’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Sơn

    DC

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

    10° 31’ 37”

    106° 27’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bình Tâm

    TV

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 25’ 18”

    10° 31’ 56”

    106° 26’ 54”

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Thủy

    DC

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

    10° 31’ 12”

    106° 27’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Xuyên

    DC

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

    10° 30’ 44”

    106° 27’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường ĐT.827B

    KX

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 42”

    106° 26’ 39”

    10° 27’ 20”

    106° 30’ 50”

    C-48-33-D-d

    ấp Kỳ Châu

    DC

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

    10° 30’ 33”

    106° 27’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    đò Kỳ Son

    KX

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

    10° 30’ 43”

    106° 28’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Kỳ Son

    TV

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

     

     

    10° 28’ 04”

    106° 26’ 14”

    10° 30’ 36”

    106° 28’ 13”

    C-48-33-D-d

    rạch Từ Bá

    TV

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 14”

    106° 27’ 08”

    10° 31’ 20”

    106° 26’ 29”

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Quới

    H. Châu Thành

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Lý 1

    TV

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 19”

    106° 23’ 26”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 3

    TV

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

     

     

    10° 24’ 31”

    106° 27’ 01”

    10° 26’ 58”

    106° 27’ 51”

    C-48-45-B-b

    Đường ĐT.827

    KX

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-45-B-b

    ấp Hồi Xuân

    DC

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

    10° 25’ 56”

    106° 27’ 29”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Di tích lịch sử văn Hóa Khu lưu niệm Giáo sư Trần Văn Giàu

    KX

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

    10° 26’ 00”

    106° 27’ 57”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Mỹ Xuân

    DC

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

    10° 26’ 13”

    106° 27’ 38”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Vĩnh Xuân A

    DC

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

    10° 26’ 45”

    106° 27’ 29”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Vĩnh Xuân B

    DC

    xã Dương Xuân Hội

    H. Châu Thành

    10° 26’ 52”

    106° 26’ 50”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 1

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 28’ 13”

    106° 26’ 19”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 2

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 28’ 31”

    106° 26’ 37”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 3

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 28’ 48”

    106° 27’ 19”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 4

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 29’ 09”

    106° 27’ 25”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 5

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 29’ 13”

    106° 28’ 04”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 6

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 27’ 43”

    106° 28’ 06”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 7

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 27’ 16”

    106° 28’ 15”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 8

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 27’ 30”

    106° 27’ 18”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 9

    DC

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 28’ 06”

    106° 28’ 39”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 1

    TV

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 19”

    106° 23’ 26”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    đình Bình Hạp

    KX

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

    10° 28’ 12”

    106° 26’ 38”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Đường ĐT.827

    KX

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-45-B-b

    rạch Kỳ Son

    TV

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

     

     

    10° 28’ 04”

    106° 26’ 14”

    10° 30’ 36”

    106° 28’ 13”

    C-48-45-B-b

    kênh Tầm Vu

    TV

    xã Hiệp Thạnh

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 30’ 05”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    Ấp 1

    DC

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

    10° 29’ 01”

    106° 25’ 23”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 2

    DC

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

    10° 30’ 46”

    106° 26’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

    10° 30’ 08”

    106° 25’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

    10° 31’ 12”

    106° 26’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

    10° 30’ 06”

    106° 26’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Kiên

    TV

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

     

     

    10° 30’ 38”

    106° 26’ 16”

    10° 31’ 18”

    106° 26’ 27”

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Lý 1

    TV

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 19”

    106° 23’ 26”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    rạch Bình Tâm

    TV

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 25’ 18”

    10° 31’ 56”

    106° 26’ 54”

    C-48-45-B-b;
    C-48-33-D-d

    Đường ĐT.827

    KX

    xã Hòa Phú

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-45-B-b;
    C-48-33-D-d

    rạch Bà Lý 3

    TV

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

     

     

    10° 24’ 31”

    106° 27’ 01”

    10° 26’ 58”

    106° 27’ 51”

    C-48-45-B-b

    ấp Long An

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 47”

    106° 25’ 50”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Long Bình

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 53”

    106° 26’ 35”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Long Hòa

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 43”

    106° 26’ 55”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Long Hưng

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 17”

    106° 25’ 33”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Long Thành

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 02”

    106° 26’ 50”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Long Thạnh

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 58”

    106° 25’ 01”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Long Thuận

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 23”

    106° 27’ 10”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Long Trường

    DC

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 12”

    106° 25’ 59”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    thánh thất cao đài Tây Ninh

    KX

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 10”

    106° 26’ 52”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    chùa Thành Long

    KX

    xã Long Trì

    H. Châu Thành

    10° 25’ 46”

    106° 26’ 44”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Ái Ngãi

    DC

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

    10° 30’ 14”

    106° 30’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đò Ái Ngãi

    KX

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

    10° 30’ 09”

    106° 30’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Trị 1

    DC

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

    10° 29’ 02”

    106° 28’ 20”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    ấp Bình Trị 2

    DC

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

    10° 30’ 15”

    106° 27’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường ĐT.827B

    KX

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 42”

    106° 26’ 39”

    10° 27’ 20”

    106° 30’ 50”

    C-48-33-D-d

    Di tích lịch sử văn hóa Khu lưu niệm Nguyễn Thông

    KX

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

    10° 30’ 08”

    106° 27’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Kỳ Son

    TV

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

     

     

    10° 28’ 04”

    106° 26’ 14”

    10° 30’ 36”

    106° 28’ 13”

    C-48-33-D-d;
    C-48-45-B-b

    ấp Phú Xuân 1

    DC

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

    10° 30’ 21”

    106° 29’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Phú Xuân 2

    DC

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

    10° 29’ 24”

    106° 29’ 13”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    kênh Tầm Vu

    TV

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 30’ 05”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Phú Ngãi Trị

    H. Châu Thành

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 27’ 25”

    106° 30’ 10”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 27’ 13”

    106° 28’ 51”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 4

    DC

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 28’ 05”

    106° 28’ 55”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 5

    DC

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 29’ 09”

    106° 29’ 57”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 6

    DC

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 28’ 30”

    106° 30’ 15”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Ấp 7

    DC

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 27’ 49”

    106° 29’ 26”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 8

    DC

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 27’ 52”

    106° 30’ 24”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Bà Lý 2

    TV

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 14”

    106° 29’ 38”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    Đường ĐT.827B

    KX

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 42”

    106° 26’ 39”

    10° 27’ 20”

    106° 30’ 50”

    C-48-46-A-a;
    C-48-45-B-b

    rạch Eo Đéc

    TV

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 58”

    106° 29’ 37”

    10° 28’ 22”

    106° 30’ 22”

    C-48-46-A-a;
    C-48-45-B-b

    rạch Phú Lộc

    TV

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 28”

    106° 31’ 08”

    10° 27’ 43”

    106° 30’ 46”

    C-48-46-A-a;
    C-48-45-B-b

    thánh thất Phước Tân Hưng

    KX

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 29’ 03”

    106° 30’ 00”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    kênh Tầm Vu

    TV

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 30’ 05”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-46-A-a;
    C-48-45-B-b

    đò Tham Nhiên

    KX

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

    10° 27’ 58”

    106° 30’ 26”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Phước Tân Hưng

    H. Châu Thành

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-46-A-a

    sông Bà Ký

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 51”

    106° 30’ 33”

    10° 25’ 53”

    106° 31’ 17”

    C-48-46-A-a

    rạch Bà Lý 2

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 14”

    106° 29’ 38”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    ấp Bàu Dài

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 55”

    106° 30’ 40”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    kênh Cầu Đôi-Rạch Tràm

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 24’ 01”

    106° 27’ 48”

    10° 26’ 03”

    106° 31’ 41”

    C-48-46-A-a

    Di tích Lịch sử văn hóa Cụm

    KX

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 42”

    106° 30’ 17”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Đường ĐT.827

    KX

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-46-A-a

    Đường ĐT.827B

    KX

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 42”

    106° 26’ 39”

    10° 27’ 20”

    106° 30’ 50”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Chương

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 12”

    106° 32’ 23”

    10° 27’ 40”

    106° 32’ 52”

    C-48-46-A-a

    rạch Phú Cung

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 07”

    106° 32’ 08”

    10° 27’ 52”

    106° 31’ 27”

    C-48-46-A-a

    rạch Phú Lộc

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 28”

    106° 31’ 08”

    10° 27’ 43”

    106° 30’ 46”

    C-48-45-B-b;
    C-48-46-A-a

    ấp Phú Tây A

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 28’ 14”

    106° 31’ 42”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Phú Tây B

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 27’ 49”

    106° 32’ 08”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    chùa Tam Khánh

    KX

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 36”

    106° 30’ 34”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Tân Long

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 25’ 59”

    106° 30’ 42”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    thánh thất cao đài Tây Ninh

    KX

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 27’ 18”

    106° 30’ 53”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Thanh Bình 1

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 20”

    106° 31’ 32”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Thanh Hòa

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 27’ 02”

    106° 30’ 03”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Thanh Phú

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 37”

    106° 30’ 14”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Thanh Quới

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 26’ 37”

    106° 31’ 45”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Thanh Tân

    DC

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

    10° 27’ 21”

    106° 30’ 52”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Rạch Tràm

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 56”

    106° 32’ 11”

    10° 26’ 03”

    106° 31’ 41”

    C-48-46-A-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thanh Phú Long

    H. Châu Thành

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-46-A-a

    rạch Bà Hùng

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 41”

    106° 33’ 22”

    10° 25’ 36”

    106° 33’ 18”

    C-48-46-A-a

    rạch Bà Trung

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 25’ 31”

    106° 34’ 03”

    10° 25’ 00”

    106° 33’ 56”

    C-48-46-A-a

    Rạch Bùng

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 25’ 39”

    106° 34’ 25”

    10° 25’ 13”

    106° 34’ 59”

    C-48-46-A-a

    rạch Đôi Lớn

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 30”

    106° 32’ 41”

    10° 26’ 01”

    106° 32’ 46”

    C-48-46-A-a

    đò Đồng Sơn

    KX

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 17”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Đường ĐT.827

    KX

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-46-A-a

    Rạch Heo

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 34”

    106° 34’ 14”

    10° 25’ 18”

    106° 33’ 28”

    C-48-46-A-a

    chùa Linh Chiếu

    KX

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

    10° 25’ 38”

    106° 33’ 20”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Ông Cò

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 14”

    106° 33’ 33”

    10° 25’ 54”

    106° 33’ 23”

    C-48-46-A-a

    ấp Thanh Bình 2

    DC

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

    10° 25’ 42”

    106° 32’ 20”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Rạch Tôm

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 21”

    106° 32’ 56”

    10° 25’ 52”

    106° 32’ 42”

    C-48-46-A-a

    rạch Tôm Nhỏ

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 25’ 27”

    106° 34’ 17”

    10° 24’ 58”

    106° 34’ 15”

    C-48-46-A-a

    Sông Tra

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 03”

    106° 31’ 41”

    10° 26’ 20”

    106° 35’ 12”

    C-48-46-A-a

    Rạch Tràm

    TV

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 56”

    106° 32’ 11”

    10° 26’ 03”

    106° 31’ 41”

    C-48-46-A-a

    ấp Vĩnh Viễn

    DC

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

    10° 25’ 16”

    106° 34’ 34”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Xuân Hoà 1

    DC

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

    10° 25’ 40”

    106° 33’ 09”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Xuân Hoà 2

    DC

    xã Thanh Vĩnh Đông

    H. Châu Thành

    10° 25’ 14”

    106° 33’ 31”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Bà Hùng

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 41”

    106° 33’ 22”

    10° 25’ 36”

    106° 33’ 18”

    C-48-46-A-a

    đò Bà Nhờ

    KX

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 28’ 38”

    106° 34’ 44”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    thánh thất cao đài Bến Tre

    KX

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 28’ 17”

    106° 33’ 52”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình An

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 27’ 56”

    106° 34’ 11”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Khương

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 28’ 11”

    106° 34’ 25”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Thạnh 1

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 26’ 44”

    106° 33’ 14”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Thạnh 2

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 26’ 50”

    106° 32’ 17”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Thạnh 3

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 27’ 29”

    106° 33’ 02”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Thới 1

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 28’ 40”

    106° 34’ 03”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Thới 2

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 29’ 23”

    106° 33’ 20”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Trị 1

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 26’ 43”

    106° 33’ 44”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Trị 2

    DC

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 26’ 47”

    106° 34’ 34”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Đôi Lớn

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 30”

    106° 32’ 41”

    10° 26’ 01”

    106° 32’ 46”

    C-48-46-A-a

    Đường ĐT.827

    KX

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-46-A-a

    Rạch Heo

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 34”

    106° 34’ 14”

    10° 25’ 18”

    106° 33’ 28”

    C-48-46-A-a

    rạch Mương Khai

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 33”

    106° 33’ 29”

    10° 29’ 41”

    106° 32’ 59”

    C-48-46-A-a

    đò Nhựt Ninh

    KX

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

    10° 29’ 40”

    106° 32’ 55”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Ông Chương

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 27’ 12”

    106° 32’ 23”

    10° 27’ 40”

    106° 32’ 52”

    C-48-46-A-a

    Rạch Tràm

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 26’ 56”

    106° 32’ 11”

    10° 26’ 03”

    106° 31’ 41”

    C-48-46-A-a

    sông Vàm Cỏ

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    10° 29 36”

    106° 43’ 34”

    C-48-46-A-a;
    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thuận Mỹ

    H. Châu Thành

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-46-A-a;
    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 28’ 45”

    106° 26’ 55”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 2

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 29’ 15”

    106° 27’ 16”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 3

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 29’ 41”

    106° 27’ 14”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 4

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 29’ 56”

    106° 27’ 31”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 5

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 29’ 37”

    106° 26’ 57”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 6

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 29’ 04”

    106° 26’ 09”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 7

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 28’ 46”

    106° 25’ 54”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    Ấp 8

    DC

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

    10° 28’ 36”

    106° 26’ 16”

     

     

     

     

    C-48-45-B-b

    rạch Bà Lý 1

    TV

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

     

     

    10° 29’ 19”

    106° 23’ 26”

    10° 26’ 59”

    106° 28’ 03”

    C-48-45-B-b

    Đường ĐT.827

    KX

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

     

     

    10° 31’ 37”

    106° 25’ 09”

    10° 24’ 54”

    106° 34’ 02”

    C-48-45-B-b

    rạch Kỳ Son

    TV

    xã Vĩnh Công

    H. Châu Thành

     

     

    10° 28’ 04”

    106° 26’ 14”

    10° 30’ 36”

    106° 28’ 13”

    C-48-45-B-b

    Khu phố 1

    DC

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 14”

    106° 27’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Khu phố 2

    DC

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 17”

    106° 27’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Khu phố 3

    DC

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 32”

    106° 27’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Khu phố 4

    DC

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 56”

    106° 26’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Khu phố 5

    DC

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 16”

    106° 27’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    chùa An Chứng

    KX

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 00”

    106° 27’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    cầu Cá Ngoài

    KX

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 49”

    106° 26’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    thánh thất Cao Đài

    KX

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 39”

    106° 27’ 22”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh chính Sông Tra-Láng Ven

    TV

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 43”

    106° 25’ 35”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-d

    Kênh Chợ

    TV

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 48’ 39”

    106° 25’ 59”

    10° 49’ 11”

    106° 27’ 07”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.824

    KX

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 31’ 27”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.825

    KX

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-d

    cầu Láng Ven

    KX

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 25”

    106° 26’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Láng Ven

    TV

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 48’ 39”

    106° 25’ 59”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-d

    Di tích lịch sử văn hóa Ngã tư Đức Hòa

    KX

    TT. Đức Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 36”

    106° 27’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Khu A

    DC

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 48”

    106° 23’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Khu B

    DC

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 44”

    106° 23’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    cầu Bàu Trai

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 54”

    106° 23’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    thánh thất Cao Đài

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 33”

    106° 23’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

    TV

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 38”

    106° 20’ 49”

    10° 54’ 59”

    106° 25’ 24”

    C-48-33-B-b

    kênh Chính Ba Sa

    TV

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 32”

    106° 21’ 29”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-b

    Đường ĐT.823

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 53’ 43”

    106° 23’ 27”

    10° 50’ 37”

    106° 20’ 51”

    C-48-33-B-b

    Đường ĐT.825

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-b

    ấp Gò Cao

    DC

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 58”

    106° 24’ 08”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    họ đạo Nhật Tân

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 48”

    106° 23’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Đường QL.N2

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-b

    chùa Quan Âm

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 12”

    106° 22’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Sò Đo

    DC

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 27”

    106° 22’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    hội thánh Tin Lành

    KX

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 59”

    106° 23’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Kênh Xáng

    TV

    TT. Hậu Nghĩa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 54’ 57”

    106° 19’ 10”

    10° 55’ 24”

    106° 22’ 36”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-b

    Khu vực 1

    DC

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 32”

    106° 18’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Khu vực 2

    DC

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 05”

    106° 19’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Khu vực 3

    DC

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 20”

    106° 19’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Khu vực 4

    DC

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 42”

    106° 18’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Khu vực 5

    DC

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 26”

    106° 18’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Công ty cổ phần Mía đường Hiệp Hòa

    KX

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 21”

    106° 18’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Đường ĐT.822

    KX

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 53’ 39”

    106° 18’ 23”

    10° 58’ 59”

    106° 21’ 43”

    C-48-33-B-a

    nhà thờ Rạch Chanh

    KX

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 21”

    106° 18’ 39”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Di tích lịch sử văn hóa Trung tâm Huấn luyện biệt kích Hiệp Hòa

    KX

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 54”

    106° 18’ 59”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-a

    nhà thờ Văn Hiệp

    KX

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 08”

    106° 19’ 04”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Kênh Xáng

    TV

    TT Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 54’ 57”

    106° 19’ 10”

    10° 55’ 24”

    106° 22’ 36”

    C-48-33-B-a

    kênh Xáng Nhà Thờ

    TV

    TT. Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 54’ 18”

    106° 18’ 41”

    10° 55’ 27”

    106° 19’ 32”

    C-48-33-B-a

    ấp An Định

    DC

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 04”

    106° 19’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp An Hiệp

    DC

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 58’ 26”

    106° 19’ 47”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp An Hưng

    DC

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 22”

    106° 20’ 22”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp An Thuận

    DC

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 57’ 25”

    106° 19’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    kênh Ba Trong

    TV

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 59’ 45”

    106° 20’ 37”

    10° 57’ 43”

    106° 22’ 37”

    C-48-33-B-a

    kênh Đào Thạch Bích

    TV

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 59’ 38”

    106° 20’ 28”

    C-48-33-B-a

    Đường ĐT.825

    KX

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-a

    ấp Hòa Hiệp

    DC

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 58’ 39”

    106° 20’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    kênh Tiêu Cầu Hốc Rọ

    TV

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 57’ 24”

    106° 18’ 14”

    10° 58’ 33”

    106° 19’ 23”

    C-48-33-B-a

    kênh Tưới Chính Đông

    TV

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 59’ 47”

    106° 17’ 37”

    10° 57’ 42”

    106° 20’ 49”

    C-48-33-B-a;
    C-48-21-D-c

    kênh Xáng Thầy Cai

    TV

    xã An Ninh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 18”

    106° 29’ 38”

    10° 59’ 33”

    106° 21’ 17”

    C-48-33-B-a

    ấp An Hòa

    DC

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 58’ 36”

    106° 18’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp An Ninh

    DC

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 05”

    106° 17’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Di tích lịch sử văn hóa An Sơn

    KX

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 36”

    106° 17’ 22”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp An Thạnh

    DC

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 58’ 09”

    106° 18’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp An Thủy

    DC

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 27”

    106° 18’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    kênh dẫn Trạm bơm Lộc Giang A-B

    TV

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 59’ 46”

    106° 17’ 06”

    10° 59’ 51”

    106° 17’ 38”

    C-48-21-D-c;
    C-48-33-B-a

    Rạch Gần

    TV

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 57’ 24”

    106° 18’ 14”

    10° 58’ 06”

    106° 17’ 16”

    C-48-33-B-a

    chùa Phước Trường

    KX

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 36”

    106° 17’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Thiên

    TV

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 44”

    106° 18’ 03”

    10° 56’ 22”

    106° 19’ 17”

    C-48-33-B-a

    ấp Sơn Lợi

    DC

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 18”

    106° 17’ 59”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    kênh Tiêu Cầu Hốc Rọ

    TV

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 57’ 24”

    106° 18’ 14”

    10° 58’ 33”

    106° 19’ 23”

    C-48-33-B-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã An Ninh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 11”

    106° 28’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 37”

    106° 29’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Đức Hòa Đông

    H, Đức Hòa

    10° 50’ 08”

    106° 29’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh 3

    TV

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 06”

    106° 30’ 34”

    10° 49’ 11”

    106° 30’ 15”

    C-48-34-A-c

    Ấp 4

    DC

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 43”

    106° 29’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh 4

    TV

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 38”

    106° 30’ 42”

    10° 49 56”

    106° 29’ 31”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    Ấp 5

    DC

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 17”

    106° 28’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh 5

    TV

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 09”

    106° 30’ 51”

    10° 50’ 22”

    106° 29’ 59”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    Kênh 7

    TV

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 51’ 11”

    106° 31’ 07”

    10° 51’ 20”

    106° 30’ 31”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    kênh 6 - Cống Bà Bông

    TV

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 51’ 44”

    106° 27’ 10”

    10° 50’ 41”

    106° 30’ 59”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    Đường ĐT.824

    KX

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 31’ 27”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.825

    KX

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    khu công nghiệp Đức Hòa 1- Hạnh Phúc

    KX

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 50”

    106° 30’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-A-c

    cụm công nghiệp Hải Sơn

    KX

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 11”

    106° 29’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    khu công nghiệp Nam Thuận

    KX

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 31”

    106° 30’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-A-c

    cụm công nghiệp Trung Thành Phát

    KX

    xã Đức Hòa Đông

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 02”

    106° 29’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh An Hạ

    TV

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 31”

    106° 25’ 40”

    10° 47’ 24”

    106° 30’ 09”

    C-48-33-B-d

    khu phế tích Bình Tả

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 49”

    106° 28’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bình Tả 1

    DC

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 38”

    106° 27’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bình Tả 2

    DC

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 15”

    106° 27’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bình Tiền 1

    DC

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 44”

    106° 27’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bình Tiền 2

    DC

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 36”

    106° 28’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    cầu Cá Ngoài

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 49”

    106° 26’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.824

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 31’ 27”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.825

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    khu công nghiệp Hải Sơn

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 13”

    106° 28’ 47”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    chùa Linh Nguyên

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 35”

    106° 27’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    chùa Long Thành

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 33”

    106° 27’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Công ty May

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 58”

    106° 29’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    khu công nghiệp Tân Đô

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 20”

    106° 29’ 37”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    khu công nghiệp Tân Đức

    KX

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 53”

    106° 27’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Xã Tỉnh

    TV

    xã Đức Hòa Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 45’ 27”

    106° 27’ 43”

    10° 47’ 23”

    106° 30’ 02”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    kênh 6 - Cống Bà Bông

    TV

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 51’ 44”

    106° 27’ 10”

    10° 50’ 41”

    106° 30’ 59”

    C-48-33-B-d

    cống Bảy Quang

    KX

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 40”

    106° 27’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bình Hữu 1

    DC

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 45”

    106° 27’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bình Hữu 2

    DC

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 03”

    106° 27’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Chính Ba Sa

    TV

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 32”

    106° 21’ 29”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-d

    kênh chính Sông Tra-Láng Ven

    TV

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 43”

    106° 25’ 35”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.824

    KX

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 31’ 27”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.825

    KX

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-d

    cống Gò Mới

    KX

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 37”

    106° 25’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Hậu Hòa

    DC

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 20”

    106° 26’ 11”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    cầu Láng Ven

    KX

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 25”

    106° 26’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Nhơn Hòa 1

    DC

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 42”

    106° 26’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Nhơn Hòa 2

    DC

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 55”

    106° 25’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    chùa Pháp Bảo

    KX

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 08”

    106° 27’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Di tích lịch sử văn hóa Vườn nhà Ông Bộ Thỏ

    KX

    xã Đức Hòa Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 46”

    106° 27’ 43”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bàu Sen

    DC

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 17”

    106° 25’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Ấp Chánh

    DC

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 05”

    106° 25’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh Chính Ba Sa

    TV

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 32”

    106° 21’ 29”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-b

    Rạch Dứa

    TV

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 56”

    106° 28’ 20”

    10° 55’ 30”

    106° 27’ 47”

    C-48-33-B-b

    ấp Đức Hạnh 1

    DC

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 19”

    106° 26’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Đức Hạnh 2

    DC

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 07”

    106° 26’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    khu công nghiệp Đức Hòa 3

    KX

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 46”

    106° 27’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    cống Gò Mới

    KX

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 37”

    106° 25’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    chùa Long Tân

    KX

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 56”

    106° 25’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Đường QL.N2

    KX

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-b

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 26”

    106° 27’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    cầu Thầy Cai

    KX

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh Xáng Thầy Cai

    TV

    xã Đức Lập Hạ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 18”

    106° 29’ 38”

    10° 59’ 33”

    106° 21’ 17”

    C-48-33-B-b

    kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

    TV

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 38”

    106° 20’ 49”

    10° 54’ 59”

    106° 25’ 24”

    C-48-33-B-b

    Ấp Chánh

    DC

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 29”

    106° 24’ 59”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Di tích lịch sử văn hóa Đồn Đức Lập

    KX

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 10”

    106° 24’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    đình Đức Lập

    KX

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 12”

    106° 24’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Đức Ngãi 1

    DC

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 32”

    106° 24’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Đức Ngãi 2

    DC

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 38”

    106° 25’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Đường QL.N2

    KX

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-b

    ấp Tân Hội

    DC

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 17”

    106° 24’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    cầu Thầy Cai

    KX

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh Xáng Thầy Cai

    TV

    xã Đức Lập Thượng

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 18”

    106° 29’ 38”

    10° 59’ 33”

    106° 21’ 17”

    C-48-33-B-b

    Đường ĐT.822

    KX

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 53’ 39”

    106° 18’ 23”

    10° 58’ 59”

    106° 21’ 43”

    C-48-33-B-a

    Đường ĐT.825

    KX

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-a

    Cầu Đúc

    KX

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 16”

    106° 20’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Hòa Bình 1

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 33”

    106° 20’ 11”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Hòa Bình 2

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 05”

    106° 19’ 37”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Hòa Hiệp 2

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 57’ 44”

    106° 20’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Hòa Thuận 1

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 41”

    106° 21’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Hòa Thuận 2

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 03”

    106° 21’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Thiên

    TV

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 44”

    106° 18’ 03”

    10° 56’ 22”

    106° 19’ 17”

    C-48-33-B-a

    kênh tưới Chính Đông

    TV

    xã Hiệp Hòa

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 59’ 47”

    106° 17’ 37”

    10° 57’ 42”

    106° 20’ 49”

    C-48-33-B-a

    ấp Bình Lợi

    DC

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 10”

    106° 25’ 39”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Bình Thủy

    DC

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 43”

    106° 25’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Chính Ba Sa

    TV

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 32”

    106° 21’ 29”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-b

    kênh chính Sông Tra-Láng Ven

    TV

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 43”

    106° 25’ 35”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.825

    KX

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-d

    ấp Giồng Ngang

    DC

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 48”

    106° 25’ 13”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    cầu Láng Ven

    KX

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 25”

    106° 26’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    chùa Linh Phước

    KX

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 39”

    106° 24’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Đường QL.N2

    KX

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-d

    ấp Thôi Môi

    DC

    xã Hòa Khánh Đông

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 58”

    106° 24’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh 3

    TV

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 37”

    106° 21’ 27”

    10° 51’ 20”

    106° 23’ 09”

    C-48-33-B-d

    Kênh 4

    TV

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 08”

    106° 22’ 45”

    10° 50’ 48”

    106° 23’ 39”

    C-48-33-B-d

    rạch Giàn Xay

    TV

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 43”

    106° 22’ 37”

    10° 51’ 10”

    106° 23’ 56”

    C-48-33-B-d

    kênh Lộ Sa Bà

    TV

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 48’ 51”

    106° 23’ 27”

    10° 49’ 49”

    106° 24’ 49”

    C-48-33-B-d

    Đường QL.N2

    KX

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-d

    kênh Rạch Đưng

    TV

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 29”

    106° 23’ 08”

    10° 50’ 22”

    106° 24’ 04”

    C-48-33-B-d

    kênh Thố Mố

    TV

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 37”

    106° 23’ 00”

    10° 50’ 41”

    106° 24’ 24”

    C-48-33-B-d

    ấp Thuận Hòa 1

    DC

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 24”

    106° 24’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Thuận Hòa 2

    DC

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 07”

    106° 24’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-d

    ấp Xuân Khánh 1

    DC

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 08”

    106° 23’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Xuân Khánh 2

    DC

    xã Hòa Khánh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 50’ 17”

    106° 23’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh 3

    TV

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 37”

    106° 21’ 27”

    10° 51’ 20”

    106° 23’ 09”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-B-d

    ấp Bùng Binh

    DC

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 49’ 44”

    106° 21’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

    TV

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 38”

    106° 20’ 49”

    10° 54’ 59”

    106° 25’ 24”

    C-48-33-B-b;
    C-48-33-B-c,
    C-48-33-B-d

    kênh Chính Ba Sa

    TV

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 32”

    106° 21’ 29”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-b;
    C-48-33-B-c,
    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.823

    KX

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 53’ 43”

    106° 23’ 27”

    10° 50’ 37”

    106° 20’ 51”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-b;
    C-48-33-B-c

    rạch Giàn Xay

    TV

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 49’ 43”

    106° 22’ 37”

    10° 51’ 10”

    106° 23’ 56”

    C-48-33-B-d

    rạch Hốc Thơm-Ranh Xã

    TV

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 16”

    106° 21’ 15”

    10° 51’ 50”

    106° 20’ 26”

    C-48-33-B-c

    ấp Hóc Thơm 1

    DC

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 13”

    106° 20’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    ấp Hóc Thơm 2

    DC

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 12”

    106° 21’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    ấp Lập Thành

    DC

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 00”

    106° 23’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Đường QL.N2

    KX

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-b;
    C-48-33-B-d

    ấp Tân Bình

    DC

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 41”

    106° 23’ 04”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Hòa Khánh Tây

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-B-d

    ấp 1A

    DC

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 06”

    106° 24’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp 1B

    DC

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 22”

    106° 25’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 08”

    106° 26’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp 3A

    DC

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 30”

    106° 26’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp 3B

    DC

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 23”

    106° 26’ 22”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 11”

    106° 26’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    cầu An Hạ

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 28”

    106° 26’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh An Hạ

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 31”

    106° 25’ 40”

    10° 47’ 24”

    106° 30’ 09”

    C-48-33-B-d

    kênh Bà Kiều

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 44’ 31”

    106° 27’ 51”

    10° 45’ 10”

    106° 27’ 21”

    C-48-33-B-d;
    C-48-33-D-b

    kênh Bà Mít

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 48”

    106° 24’ 58”

    10° 48’ 34”

    106° 24’ 04”

    C-48-33-B-d

    cầu Cá Ngoài

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 48’ 49”

    106° 26’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Chính Sông Tra-Láng Ven

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 43”

    106° 25’ 35”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-d

    Kênh Chợ

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 48’ 39”

    106° 25’ 59”

    10° 49’ 11”

    106° 27’ 07”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.824

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 31’ 27”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.830

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 29’ 18”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-B-d

    Rạch Gấu

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 48’ 31”

    106° 24’ 31”

    10° 47’ 33”

    106° 24’ 00”

    C-48-33-B-d

    khu công nghiệp Hựu Thạnh

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 46’ 17”

    106° 27’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Láng Ven

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 48’ 39”

    106° 25’ 59”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-d

    cống Liên Thôn

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 45’ 50”

    106° 26’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    kênh Lộ Sa Bà

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 48’ 51”

    106° 23’ 27”

    10° 49’ 49”

    106° 24’ 49”

    C-48-33-B-d

    quốc lộ N2

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-B-d

    khu công nghiệp Tân Đức

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 47’ 32”

    106° 26’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    khu công nghiệp Thế Kỷ

    KX

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

    10° 45’ 07”

    106° 27’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Kênh Thủ

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 22”

    106° 27’ 01”

    10° 46’ 26”

    106° 27’ 07”

    C-48-33-B-d

    kênh Út Danh

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 00”

    106° 25’ 27”

    10° 46’ 18”

    106° 25’ 36”

    C-48-33-B-d

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-d

    kênh Xã Tỉnh

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 45’ 27”

    106° 27’ 43”

    10° 47’ 23”

    106° 30’ 02”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    kênh Xáng Nhỏ

    TV

    xã Hựu Thạnh

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 44’ 19”

    106° 25’ 50”

    10° 45’ 27”

    106° 27’ 43”

    C-48-33-B-d

    rạch Bà Mảng

    TV

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 01”

    106° 16’ 38”

    11° 00’ 30”

    106° 16’ 43”

    C-48-21-D-c

    kênh Dẫn Trạm Bơm Lộc

    TV

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 59’ 46”

    106° 17’ 06”

    10° 59’ 51”

    106° 17’ 38”

    C-48-33-B-a

    kênh Đào Thạch Bích

    TV

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 59’ 38”

    106° 20’ 28”

    C-48-21-D-c

    Đường ĐT.821

    KX

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 00’ 02”

    106° 17’ 07”

    11° 01’ 03”

    106° 18’ 55”

    C-48-21-D-c

    Đường ĐT.825

    KX

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-21-D-c;
    C-48-33-B-a

    ấp Lộc An

    DC

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 49”

    106° 18’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Lộc Bình

    DC

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    11° 00’ 24”

    106° 19’ 07”

     

     

     

     

    C-48-21-D-c

    ấp Lộc Chánh

    DC

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    11° 00’ 23”

    106° 17’ 02”

     

     

     

     

    C-48-21-D-c

    ấp Lộc Hòa

    DC

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    11° 00’ 26”

    106° 17’ 36”

     

     

     

     

    C-48-21-D-c

    ấp Lộc Hưng

    DC

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    10° 59’ 53”

    106° 19’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Lộc Thạnh

    DC

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    11° 00’ 50”

    106° 18’ 22”

     

     

     

     

    C-48-21-D-c

    ấp Lộc Thuận

    DC

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    11° 01’ 04”

    106° 17’ 21”

     

     

     

     

    C-48-21-D-c

    Bàu Trai

    TV

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    11° 00’ 34”

    106° 17’ 41”

     

     

     

     

    C-48-21-D-c

    Bàu Tre

    TV

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

    11° 00’ 30”

    106° 18’ 59”

     

     

     

     

    C-48-21-D-c

    kênh Tưới Chính Đông

    TV

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 59’ 47”

    106° 17’ 37”

    10° 57’ 42”

    106° 20’ 49”

    C-48-21-D-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Lộc Giang

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-21-D-c;
    C-48-33-B-a

    thánh thất Cao Đài

    KX

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 55”

    106° 29’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh chính Sông Tra-Láng Ven

    TV

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 43”

    106° 25’ 35’

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-b

    Di tích lịch sử văn hóa Đền thờ Nguyễn Văn Quá

    KX

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 47”

    106° 29’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Di tích lịch sử văn hóa Đình thần Mỹ Hạnh

    KX

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 48”

    106° 29’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Đường ĐT.824

    KX

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 31’ 27”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-34-A-a;
    C-48-33-B-b

    kênh KT11

    TV

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 53’ 22”

    106° 31’ 41”

    10° 53’ 46”

    106° 31’ 31”

    C-48-34-A-a

    ấp Rừng Dầu

    DC

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 52”

    106° 29’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Rừng Sến

    DC

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 54”

    106° 28’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Tràm Lạc

    DC

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 52”

    106° 30’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-A-a

    kênh Xáng Thầy Cai

    TV

    xã Mỹ Hạnh Bắc

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 18”

    106° 29’ 38”

    10° 59’ 33”

    106° 21’ 17”

    C-48-33-B-b

    Kênh 7

    TV

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 51’ 11”

    106° 31’ 07”

    10° 51’ 20”

    106° 30’ 31”

    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-c

    Kênh 8

    TV

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 51’ 42”

    106° 31’ 15”

    10° 51’ 45”

    106° 31’ 05”

    C-48-34-A-c

    Kênh 9

    TV

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 14”

    106° 31’ 23”

    10° 52’ 32”

    106° 31’ 09”

    C-48-34-A-c

    kênh 6 Cống Bà Bông

    TV

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 51’ 44”

    106° 27’ 10”

    10° 50’ 41”

    106° 30’ 59”

    C-48-33-B-d

    Di tích lịch sử văn hóa Bàu Tràm

    KX

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 37”

    106° 28’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh chính Sông Tra-Láng Ven

    TV

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 43”

    106° 25’ 35”

    10° 53’ 54”

    106° 26’ 56”

    C-48-33-B-b;
    C-48-33-B-d

    Đường ĐT.824

    KX

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 31’ 27”

    10° 47’ 53”

    106° 25’ 50”

    C-48-33-B-b;
    C-48-33-B-d;
    C-48-34-A-a

    ấp Giồng Lớn

    DC

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 27”

    106° 27’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Mới 1

    DC

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 55”

    106° 29’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    ấp Mới 2

    DC

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 45”

    106° 29’ 43”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    giáo xứ Mỹ Hạnh

    KX

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 40”

    106° 30’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-A-a

    chùa Pháp Minh

    KX

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 45”

    106° 27’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Bàu Tràm

    TV

    xã Mỹ Hạnh Nam

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 37”

    106° 28’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh Ba Trong

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 59’ 45”

    106° 20’ 37”

    10° 57’ 43”

    106° 22’ 37”

    C-48-33-B-a

    ấp Bàu Công

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

    10° 57’ 05”

    106° 24’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    ấp Bến Long

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

    10° 57’ 09”

    106° 23’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Ấp Chánh

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

    10° 57’ 14”

    106° 21’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Chánh Hội

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 42”

    106° 21’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Đường ĐT.822

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 53’ 39”

    106° 18’ 23”

    10° 58’ 59”

    106° 21’ 43”

    C-48-33-B-a

    Đường ĐT.825

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 30’ 15”

    11° 00’ 23”

    106° 18’ 39”

    C-48-33-B-a

    ấp Lập Điền

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 12”

    106° 24’ 08”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    Kênh Ngang

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 57’ 43”

    106° 22’ 37”

    10° 58’ 01”

    106° 24’ 37”

    C-48-33-B-a

    ấp Rừng Dầu

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

    10° 56’ 19”

    106° 23’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    đình Rừng Muỗi

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

    10° 57’ 23”

    106° 21’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-B-b

    kênh Xáng Thầy Cai

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 55’ 18”

    106° 29’ 38”

    10° 59’ 33”

    106° 21’ 17”

    C-48-33-B-b

    ấp Bàu Trai Hạ

    DC

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 31”

    106° 22’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Bàu Trai Thượng

    DC

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 22”

    106° 22’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Bình Thủy

    DC

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 52’ 20”

    106° 20’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

    TV

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 50’ 38”

    106° 20’ 49”

    10° 54’ 59”

    106° 25’ 24”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-b;
    C-48-33-B-c

    Ấp Chánh

    DC

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 46”

    106° 22’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    kênh Cò Rán

    TV

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 29”

    106° 20’ 02”

    10° 52’ 39”

    106° 20’ 49”

    C-48-33-B-a

    khu công nghiệp DNN-Tân Phú

    KX

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 32”

    106° 20’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Gò Sao

    DC

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 55’ 23”

    106° 21’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    đò Hốc Thơm

    KX

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 51’ 53”

    106° 20’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    rạch Hốc Thơm-Ranh xã

    TV

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 16”

    106° 21’ 15”

    10° 51’ 50”

    106° 20’ 26”

    C-48-33-B-c

    kênh Năm Rôn

    TV

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 52’ 12”

    106° 20’ 05”

    10° 52’ 31”

    106° 20’ 48”

    C-48-33-B-c

    đình Tân Phú

    KX

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 54’ 03”

    106° 21’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Tân Qui Hạ

    DC

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 24”

    106° 20’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    ấp Tân Qui Thượng

    DC

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

    10° 53’ 53”

    106° 20’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-c

    Kênh Xáng

    TV

    xã Tân Phú

    H. Đức Hòa

     

     

    10° 54’ 57”

    106° 19’ 10”

    10° 55’ 24”

    106° 22’ 36”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-b

    Khu phố 1

    DC

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

    10° 54’ 08”

    106° 18’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Khu phố 2

    DC

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

    10° 53’ 28”

    106° 18’ 04”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Kênh 2

    TV

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 37”

    106° 18’ 03”

    10° 53’ 58”

    106° 17’ 07”

    C-48-33-B-a

    Khu phố 3

    DC

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

    10° 54’ 05”

    106° 18’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Khu phố 4

    DC

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

    10° 53’ 26”

    106° 17’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    rạch Cầu Sập

    TV

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 41”

    106° 16’ 43”

    10° 54’ 31”

    106° 18’ 06”

    C-48-33-B-a

    Đường ĐT.822

    KX

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 39”

    106° 18’ 23”

    10° 58’ 59”

    106° 21’ 43”

    C-48-33-B-a

    kênh Ma Ren-Rạch Gốc

    TV

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 26”

    106° 18’ 23”

    10° 46’ 24”

    106° 10’ 23”

    C-48-33-B-a

    Đường QL.N1

    KX

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Cối

    TV

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 47”

    106° 18’ 02”

    10° 52’ 44”

    106° 12’ 08”

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Gốc

    TV

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 09”

    106° 18’ 53”

    10° 51’ 30”

    106° 11’ 48”

    C-48-33-B-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    TT. Đông Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-a

    ấp An Hòa

    DC

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 51’ 31”

    106° 18’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    rạch Bà Thắt

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 50’ 37”

    106° 19’ 15”

    10° 51’ 00”

    106° 20’ 08”

    C-48-33-B-c

    rạch Cần Giè

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 50’ 53”

    106° 17’ 52”

    10° 49’ 48”

    106° 20’ 19”

    C-48-33-B-c

    kênh Cần Giè

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 50’ 53”

    106° 17’ 52”

    10° 49’ 02”

    106° 19’ 14”

    C-48-33-B-c

    Ấp Chánh

    DC

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 50’ 47”

    106° 19’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    ấp Hòa Tây

    DC

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 49’ 55”

    106° 16’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    đò Hốc Thơm

    KX

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 51’ 53”

    106° 20’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Hội Đồng Sầm

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 48’ 06”

    106° 17’ 51”

    10° 50’ 32”

    106° 16’ 42”

    C-48-33-B-c

    kênh Lô 10

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 48’ 16”

    106° 18’ 05”

    10° 50’ 39”

    106° 16’ 59”

    C-48-33-B-c

    kênh Lô 9

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 47’ 56”

    106° 17’ 37”

    10° 50’ 26”

    106° 16’ 25”

    C-48-33-B-c

    kênh Ma Ren-Rạch Gốc

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 26”

    106° 18’ 23”

    10° 46’ 24”

    106° 10’ 23”

    C-48-33-B-c

    cầu Mỏ Heo

    KX

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 50’ 53”

    106° 17’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-B-c

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 48’ 56”

    106° 17’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Trà Cú Thượng

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 50’ 33”

    106° 20’ 48”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-B-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-c

    kênh Xáng Rạch Bần

    TV

    xã Bình Hòa Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 51’ 52”

    106° 20’ 18”

    10° 51’ 21”

    106° 18’ 55”

    C-48-33-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

    10° 48’ 35”

    106° 12’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

    10° 48’ 28”

    106° 12’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

    10° 46’ 55”

    106° 15’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

    10° 47’ 26”

    106° 12’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    kênh 61

    TV

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-B-c

    ngã năm Bình Thành

    TV

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Di tích lịch sử văn hóa Tỉnh ủy Long An

    KX

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

    10° 48’ 47”

    106° 13’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    ấp Giòng Ông Bạn

    DC

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

    10° 49’ 08”

    106° 13’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    kênh Ma Ren-Rạch Gốc

    TV

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 26”

    106° 18’ 23”

    10° 46’ 24”

    106° 10’ 23”

    C-48-33-A-d

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-A-d

    kênh Rạch Tràm-Mỹ Bình

    TV

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    10° 49’ 52”

    106° 12’ 48”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-B-c

    kênh Trà Cú Hạ

    TV

    xã Bình Hòa Hưng

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    10° 41’ 07”

    106° 13’ 44”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

    10° 48’ 32”

    106° 22’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

    10° 49’ 10”

    106° 21’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

    10° 49’ 42”

    106° 21’ 08”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

    10° 47’ 41”

    106° 19’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Bà Kiểng

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 42’ 13”

    106° 25’ 11”

    10° 49’ 02”

    106° 19’ 14”

    C-48-33-B-c

    rạch Bà Tổng

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 48’ 27”

    106° 21’ 59”

    10° 48’ 38”

    106° 23’ 19”

    C-48-33-B-d

    ngã năm Bình Thành

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Bo Bo

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 36’ 49”

    106° 24’ 49”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-D-a

    rạch Cần Ré

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 49’ 27”

    106° 20’ 58”

    10° 49’ 33”

    106° 21’ 23”

    C-48-33-B-c

    kênh Lò Đường

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 46’ 56”

    106° 22’ 14”

    10° 47’ 21”

    106° 22’ 40”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-B-d

    kênh Long Hải

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 48’ 34”

    106° 18’ 33”

    10° 47’ 24”

    106° 19’ 35”

    C-48-33-B-c

    Rạch Mương

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 48’ 17”

    106° 20’ 04”

    10° 49’ 25”

    106° 21’ 02”

    C-48-33-B-c

    rạch Quản Hữu

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 47’ 54”

    106° 21’ 23”

    10° 48’ 20”

    106° 23’ 17”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-B-d

    kênh Rạch Cần Xé-Kênh Ranh Lâm Hải

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 47’ 54”

    106° 23’ 25”

    10° 44’ 38”

    106° 17’ 42”

    C-48-33-D-a;
    C-48-33-B-c,
    C-48-33-B-d

    kênh Trà Cú Thượng

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 50’ 33”

    106° 20’ 48”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-B-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Bình Hòa Nam

    H. Đức Huệ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

    10° 49’ 24”

    106° 14’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

    10° 48’ 49”

    106° 15’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

    10° 47’ 03”

    106° 16’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

    10° 48’ 35”

    106° 16’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    ngã năm Bình Thành

    TV

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Lô 9

    TV

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 47’ 56”

    106° 17’ 37”

    10° 50’ 26”

    106° 16’ 25”

    C-48-33-B-c

    kênh Ma Ren-Rạch Gốc

    TV

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 26”

    106° 18’ 23”

    10° 46’ 24”

    106° 10’ 23”

    C-48-33-B-c

    quốc lộ N1

    KX

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-B-c

    kênh Rạch Tràm-Mỹ Bình

    TV

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    10° 49’ 52”

    106° 12’ 48”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-B-c

    kênh Trà Cú Thượng

    TV

    xã Bình Thành

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 50’ 33”

    106° 20’ 48”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

    10° 51’ 50”

    106° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

    10° 50’ 23”

    106° 14’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

    10° 51’ 32”

    106° 12’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

    10° 49’ 23”

    106° 13’ 13”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 5

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

    10° 51’ 11”

    106° 11’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 6

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

    10° 49’ 35”

    106° 12’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    kênh 62

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 49’ 52”

    106° 12’ 48”

    10° 51’ 30”

    106° 11’ 49”

    C-48-33-A-d

    kênh Ma Ren

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 41’ 37”

    106° 07’ 27”

    10° 51’ 22”

    106° 10’ 53”

    C-48-33-A-d

    kênh Ma Ren-Rạch Gốc

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 26”

    106° 18’ 23”

    10° 46’ 24”

    106° 10’ 23”

    C-48-33-A-d

    kênh Rạch Gốc

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 09”

    106° 18’ 53”

    10° 51’ 30”

    106° 11’ 48”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-A-b;
    C-48-33-A-d

    kênh Rạch Tràm-Mỹ Bình

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    10° 49’ 52”

    106° 12’ 48”

    C-48-33-A-d

    kênh T1

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 49’ 11”

    106° 11’ 59”

    10° 50’ 10”

    106° 12’ 01”

    C-48-33-A-d

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

    10° 58’ 17”

    106° 16’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

    10° 58’ 40”

    106° 15’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

    10° 58’ 20”

    106° 13’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

    10° 58’ 36”

    106° 12’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 5

    DC

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

    10° 57’ 24”

    106° 11’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 6

    DC

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

    10° 57’ 52”

    106° 09’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    kênh Bà Vòm

    TV

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 58’ 34”

    106° 16’ 16”

    10° 57’ 23”

    106° 09’ 04”

    C-48-33-A-b;
    C-48-33-B-a

    kênh Tỉnh Ấp 5-6

    TV

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 57’ 03”

    106° 10’ 03”

    10° 57’ 50”

    106° 10’ 14”

    C-48-33-A-b

    Rạch Tràm

    TV

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 57’ 57”

    106° 11’ 06”

    10° 58’ 56”

    106° 16’ 14”

    C-48-33-A-b;
    C-48-33-B-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Mỹ Quý Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

    10° 55’ 59”

    106° 12’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

    10° 55’ 13”

    106° 12’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

    3

    106° 09’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

    10° 55’ 51”

    106° 10’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 5

    DC

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

    10° 54’ 58”

    106° 09’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 6

    DC

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

    10° 54’ 56”

    106° 09’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    kênh Bà Vòm

    TV

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 58’ 34”

    106° 16’ 16”

    10° 57’ 23”

    106° 09’ 04”

    C-48-33-A-b;
    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Cốc

    TV

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 55’ 51”

    106° 17’ 57”

    10° 53’ 40”

    106° 09’ 20”

    C-48-33-A-b

    chợ Tho Mo

    KX

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

    10° 55’ 50”

    106° 09’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    kênh Tỉnh Ấp 3-4

    TV

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 52”

    106° 10’ 27”

    10° 57’ 03”

    106° 10’ 03”

    C-48-33-A-b

    kênh Tỉnh Ấp 5

    TV

    xã Mỹ Quý Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 48”

    106° 09’ 59”

    10° 54’ 52”

    106° 10’ 27”

    C-48-33-A-b

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 54’ 57”

    106° 17’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Kênh 1

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 44”

    106° 17’ 10”

    10° 54’ 55”

    106° 18’ 02”

    C-48-33-B-a

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 56’ 10”

    106° 17’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 57’ 44”

    106° 16’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 56’ 57”

    106° 15’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 5

    DC

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 56’ 17”

    106° 14’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    rạch Bà Mùi

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 55’ 56”

    106° 16’ 07”

    10° 56’ 41”

    106° 17’ 03”

    C-48-33-B-a

    kênh Bà Mùi

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 56’ 54”

    106° 17’ 27”

    10° 56’ 25”

    106° 15’ 29”

    C-48-33-B-a

    gò Giồng Nổi

    SV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

    10° 55’ 23”

    106° 15’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    rạch Ổ Cu

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 55’ 01”

    106° 17’ 04”

    10° 55’ 05”

    106° 18’ 02”

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Cốc

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 55’ 51”

    106° 17’ 57”

    10° 53’ 40”

    106° 09’ 20”

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Cối

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 47”

    106° 18’ 02”

    10° 52’ 44”

    106° 12’ 08”

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Cồn

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 55’ 23”

    106° 18’ 02”

    10° 54’ 57”

    106° 16’ 15”

    C-48-33-B-a

    Rạch Rừng

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 56’ 16”

    106° 17’ 14”

    10° 56’ 18”

    106° 17’ 53”

    C-48-33-B-a

    rạch Sương Trắng

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 55’ 31”

    106° 17’ 21”

    10° 55’ 33”

    106° 18’ 00”

    C-48-33-B-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-a

    rạch Xà Băng

    TV

    xã Mỹ Thạnh Bắc

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 57’ 11”

    106° 16’ 01”

    10° 57’ 20”

    106° 16’ 56”

    C-48-33-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

    10° 52’ 51”

    106° 19’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

    10° 53’ 25”

    106° 18’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

    10° 53’ 00”

    106° 18’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

    10° 52’ 04”

    106° 18’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 5

    DC

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

    10° 52’ 03”

    106° 17’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 6

    DC

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

    10° 53’ 26”

    106° 16’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-B-a

    Rạch Bọng

    TV

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 51’ 48”

    106° 18’ 47”

    10° 52’ 08”

    106° 20’ 01”

    C-48-33-B-c

    kênh Ma Ren-Rạch Gốc

    TV

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 26”

    106° 18’ 23”

    10° 46’ 24”

    106° 10’ 23”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-c

    kênh Rạch Cối

    TV

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 47”

    106° 18’ 02”

    10° 52’ 44”

    106° 12’ 08”

    C-48-33-B-a

    kênh Rạch Gốc

    TV

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 09”

    106° 18’ 53”

    10° 51’ 30”

    106° 11’ 48”

    C-48-33-B-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Mỹ Thạnh Đông

    H. Đức Huệ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-B-c

    kênh Cầu Giồng Dinh

    TV

    xã Mỹ Thạnh Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 51’ 22”

    106° 10’ 53”

    10° 52’ 44”

    106° 12’ 08”

    C-48-33-A-d

    ấp Mỹ Lợi

    DC

    xã Mỹ Thạnh Tây

    H. Đức Huệ

    10° 53’ 34”

    106° 14’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    kênh Rạch Cốc

    TV

    xã Mỹ Thạnh Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 55’ 51”

    106° 17’ 57”

    10° 53’ 40”

    106° 09’ 20”

    C-48-33-A-b

    kênh Rạch Cối

    TV

    xã Mỹ Thạnh Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 47”

    106° 18’ 02”

    10° 52’ 44”

    106° 12’ 08”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-A-b;
    C-48-33-A-d

    kênh Rạch Gốc

    TV

    xã Mỹ Thạnh Tây

    H. Đức Huệ

     

     

    10° 54’ 09”

    106° 18’ 53”

    10° 51’ 30”

    106° 11’ 48”

    C-48-33-B-a;
    C-48-33-A-b;
    C-48-33-A-d

    Ấp Vinh

    DC

    xã Mỹ Thạnh Tây

    H. Đức Huệ

    10° 51’ 39”

    106° 11’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp Voi

    DC

    xã Mỹ Thạnh Tây

    H. Đức Huệ

    10° 53’ 00”

    106° 13’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-A-b

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

    10° 44’ 11”

    106° 01’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 29”

    106° 02’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

    10° 45’ 16”

    106° 03’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

    10° 46’ 47”

    106° 01’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    kênh 61

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-33-A-c

    rạch Ấp 1

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 54”

    106° 01’ 30”

    10° 44’ 04”

    106° 01’ 37”

    C-48-33-C-a

    kênh Ba Hồng Minh

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 47”

    106° 03’ 13”

    10° 45’ 12”

    106° 03’ 39”

    C-48-33-C-a

    rạch Bến Buôn

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 26”

    106° 03’ 21”

    10° 44’ 55”

    106° 03’ 12”

    C-48-33-A-c;
    C-48-33-C-a

    khu định cư Bến Tre

    DC

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

    10° 46’ 51”

    106° 02’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    rạch Cả Chùa

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 33”

    106° 02’ 32”

    10° 45’ 03”

    106° 03’ 09”

    C-48-33-A-c

    rạch Cả Dứa

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 41”

    106° 01’ 00”

    10° 44’ 20”

    106° 00’ 36”

    C-48-33-C-a

    kênh Cả Dứa

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 06”

    106° 00’ 38”

    10° 48’ 48”

    106° 04’ 11”

    C-48-33-A-c;
    C-48-33-C-a

    kênh Cải Tạo

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 42”

    105° 59’ 03”

    10° 46’ 29”

    106° 00’ 10”

    C-48-33-A-c

    kênh Cây Khô Lớn

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 37”

    105° 58’ 02”

    10° 49’ 30”

    106° 02’ 55”

    C-48-33-A-c

    kênh Cây Xoài

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 35”

    106° 02’ 45”

    10° 44’ 29”

    106° 02’ 43”

    C-48-33-C-a

    kênh Đòn Dông

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 32”

    105° 55’ 55”

    10° 44’ 22”

    106° 03’ 05”

    C-48-33-A-c;
    C-48-33-C-a

    kênh Đường Bàng

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 15”

    105° 58’ 31”

    10° 49’ 05”

    106° 03’ 39”

    C-48-33-A-c

    kênh Lò Gạch

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 01’ 25”

    10° 45’ 24”

    106° 02’ 24”

    C-48-33-A-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-A-c

    rạch Sình Môn

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 04”

    106° 01’ 39”

    10° 45’ 24”

    106° 03’ 18”

    C-48-33-A-c;

    kênh T1

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 00’ 51”

    10° 47’ 01”

    106° 01’ 31”

    C-48-33-A-c

    kênh Thanh Niên 2

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 49”

    106° 03’ 10”

    10° 45’ 32”

    106° 01’ 17”

    C-48-33-C-a

    kênh Trấp Trâu Rũ

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 00”

    106° 00’ 03”

    10° 48’ 08”

    106° 00’ 25”

    C-48-33-A-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Hòa Đông

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-a

    kênh 61

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-32-B-d

    kênh Ba Xã

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 47”

    105° 56’ 34”

    10° 53’ 30”

    105° 58’ 24”

    C-48-32-B-d

    ấp Bình Bắc

    DC

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

    10° 50’ 25”

    106° 00’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    ấp Bình Tây 1

    DC

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 09”

    105° 55’ 50”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    ấp Bình Tây 2

    DC

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 07”

    105° 56’ 46”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Rạch Bứa

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 40”

    105° 56’ 42”

    10° 47’ 32”

    105° 56’ 16”

    C-48-32-B-d

    kênh Cây Khô Nhỏ

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 13”

    105° 57’ 12”

    10° 50’ 12”

    106° 02’ 04”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    rạch Cây Tràm

    TV

    xã Bình HòaTây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 51’ 45”

    106° 00’ 11”

    10° 51’ 14”

    105° 59’ 51”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    kênh Đoàn 2

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 48’ 29”

    105° 59’ 59”

    10° 48’ 41”

    105° 58’ 51”

    C-48-32-B-d

    kênh Đòn Dông

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 32”

    105° 55’ 55”

    10° 44’ 22”

    106° 03’ 05”

    C-48-32-B-d

    Rạch Gia

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 21”

    105° 56’ 37”

    10° 47’ 00”

    105° 56’ 08”

    C-48-32-B-d

    ấp Gò Vồ

    DC

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 36”

    105° 56’ 55”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    Rạch Gốc

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 06”

    105° 57’ 29”

    10° 46’ 36”

    105° 56’ 50”

    C-48-32-B-d

    ấp Hòa Hiệp

    DC

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

    10° 48’ 41”

    105° 59’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    rạch Ông Quyền

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 13”

    105° 56’ 54”

    10° 46’ 54”

    105° 56’ 37”

    C-48-32-B-d

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-d

    kênh Quốc Phòng

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 49’ 24”

    105° 57’ 00”

    10° 49’ 47”

    106° 00’ 21”

    C-48-32-B-d

    kênh Ranh Ba Xã

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 50’ 26”

    105° 57’ 11”

    10° 50’ 24”

    106° 00’ 08”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    Rạch Rồ

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 55’ 06”

    105° 56’ 35”

    10° 47’ 01”

    105° 55’ 47”

    C-48-32-B-d

    kênh T1

    TV

    xã Bình HòaTây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 48’ 23”

    105° 56’ 49”

    10° 48’ 16”

    105° 59’ 42”

    C-48-32-B-d

    kênh T3

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 56”

    105° 56’ 45”

    10° 47’ 26”

    105° 58’ 41”

    C-48-32-B-d

    kênh T5

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 06”

    105° 57’ 30”

    10° 48’ 49”

    105° 57’ 48”

    C-48-32-B-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Hòa Tây

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d

    kênh 61

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-32-B-d

    kênh T1-Xuyên Bình Nam

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 07”

    105° 58’ 45”

    10° 43’ 16”

    105° 59’ 54”

    C-48-32-B-d

    ấp Bình Đông

    DC

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 15”

    105° 59’ 06”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Bình Nam

    DC

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

    10° 45’ 40”

    105° 58’ 08”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    ấp Bình Trung 1

    DC

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 08”

    105° 58’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    ấp Bình Trung 2

    DC

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 49”

    105° 59’ 58”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh Cả Dứa

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 06”

    106° 00’ 38”

    10° 48’ 48”

    106° 04’ 11”

    C-48-33-C-a

    kênh Cải Tạo

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 42”

    105° 59’ 03”

    10° 46’ 29”

    106° 00’ 10”

    C-48-32-B-d

    kênh Cây Khô Lớn

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 37”

    105° 58’ 02”

    10° 49’ 30”

    106° 02’ 55”

    C-48-32-B-d

    kênh Cây Khô Nhỏ

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 13”

    105° 57’ 12”

    10° 50’ 12”

    106° 02’ 04”

    C-48-32-B-d

    kênh Đòn Dông

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 32”

    105° 55’ 55”

    10° 44’ 22”

    106° 03’ 05”

    C-48-32-B-d

    kênh Đường Bàng

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 15”

    105° 58’ 31”

    10° 49’ 05”

    106° 03’ 39”

    C-48-32-B-d

    ấp Hương Trang

    DC

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

    10° 45’ 33”

    105° 59’ 59”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    kênh N2

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 30”

    106° 00’ 39”

    10° 44’ 32”

    105° 59’ 01”

    C-48-32-D-b

    rạch Ngã Bát

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 00”

    105° 58’ 34”

    10° 45’ 59”

    105° 58’ 08”

    C-48-32-B-d

    rạch Ngã Bứa

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 23”

    105° 58’ 05”

    10° 45’ 44”

    105° 58’ 08”

    C-48-32-B-d

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-d

    kênh T2

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 55”

    105° 58’ 49”

    10° 49’ 19”

    106° 01’ 43”

    C-48-32-B-d

    kênh Trấp Trâu Rũ

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 00”

    106° 00’ 03”

    10° 48’ 08”

    106° 00’ 25”

    C-48-33-A-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Hòa Trung

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 44”

    106° 03’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 34”

    106° 03’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 03”

    106° 04’ 05”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh 2-9

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 05’ 12”

    10° 43’ 14”

    106° 09’ 47”

    C-48-33-C-a

    kênh 90

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 48’ 26”

    106° 06’ 55”

    10° 45’ 23”

    106° 06’ 12”

    C-48-33-A-c

    kênh Ba Hồng Minh

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 47”

    106° 03’ 13”

    10° 45’ 12”

    106° 03’ 39”

    C-48-33-A-c

    kênh Bao Ngạn Bắc

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 09”

    106° 04’ 12”

    10° 45’ 38”

    106° 06’ 18”

    C-48-33-A-c

    kênh Bao Ngạn Nam

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 48”

    106° 03’ 49”

    10° 43’ 19”

    106° 06’ 07”

    C-48-33-C-a

    kênh Bao Ngạn Tây

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 04’ 21”

    10° 43’ 48”

    106° 03’ 49”

    C-48-33-C-a

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 12”

    106° 03’ 39”

    10° 46’ 03”

    106° 04’ 08”

    C-48-33-A-c;

    kênh Huyện Ủy

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 43”

    106° 03’ 13”

    10° 42’ 21”

    106° 02’ 42”

    C-48-33-C-a

    kênh KT1

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 27”

    106° 04’ 24”

    10° 46’ 10”

    106° 05’ 34”

    C-48-33-A-c

    kênh KT2

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 40”

    106° 04’ 32”

    10° 46’ 30”

    106° 05’ 39”

    C-48-33-A-c

    kênh KT3

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 02”

    106° 04’ 47”

    10° 46’ 48”

    106° 05’ 42”

    C-48-33-A-c

    kênh Lâm Trường 3

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 38”

    106° 06’ 18”

    10° 45’ 01”

    106° 08’ 46”

    C-48-33-A-c

    Kênh Năng

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 54”

    106° 06’ 01”

    10° 45’ 33”

    106° 06’ 36”

    C-48-33-A-c

    Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển dược liệu Đồng Tháp Mười

    KX

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 44’ 42”

    106° 05’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-A-c

    Kênh Ranh

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 42”

    106° 04’ 47”

    10° 43’ 40”

    106° 04’ 26”

    C-48-33-A-c

    kênh Rau Xanh

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 26”

    106° 05’ 58”

    10° 43’ 27”

    106° 05’ 33”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-A-c

    kênh Sao Mai

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 50”

    106° 04’ 17”

    10° 45’ 17”

    106° 06’ 33”

    C-48-33-A-c

    kênh Sậy Giăng

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 03”

    106° 04’ 08”

    10° 47’ 15”

    106° 04’ 55”

    C-48-33-A-c

    rạch Tà Kép

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 15”

    106° 03’ 48”

    10° 44’ 20”

    106° 03’ 06”

    C-48-33-C-a

    kênh Tân Thiết

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 53”

    106° 04’ 13”

    10° 41’ 28”

    106° 00’ 17”

    C-48-33-C-a

    Kênh Trục

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 55”

    106° 04’ 52”

    10° 43’ 33”

    106° 05’ 00”

    C-48-33-C-a

    kênh Trục 1

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 33”

    106° 05’ 26”

    10° 48’ 25”

    106° 06’ 03”

    C-48-33-A-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-a

    rạch Xẻo Sắn

    TV

    xã Bình Phong Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 19”

    106° 03’ 51”

    10° 42’ 57”

    106° 04’ 16”

    C-48-33-C-a

    kênh 61

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    kênh 90

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 48’ 26”

    106° 06’ 55”

    10° 45’ 23”

    106° 06’ 12”

    C-48-33-A-c

    kênh Bảy Thước

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 48’ 24”

    106° 01’ 40”

    10° 49’ 26”

    106° 01’ 08”

    C-48-33-A-c

    rạch Bến Buôn

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 24”

    106° 03’ 36”

    10° 48’ 30”

    106° 05’ 15”

    C-48-33-A-c

    rạch Bến Buôn

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 26”

    106° 03’ 21”

    10° 44’ 55”

    106° 03’ 12”

    C-48-33-A-c;
    C-48-33-C-a

    kênh Bến Tre 2

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 45”

    106° 01’ 30”

    10° 46’ 55”

    106° 02’ 27”

    C-48-33-A-c

    kênh Cả Dứa

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 06”

    106° 00’ 38”

    10° 48’ 48”

    106° 04’ 11”

    C-48-33-A-c

    kênh Cây Khô Lớn

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 37”

    105° 58’ 02”

    10° 49’ 30”

    106° 02’ 55”

    C-48-33-A-c

    kênh Cây Khô Nhỏ

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 13”

    105° 57’ 12”

    10° 50’ 12”

    106° 02’ 04”

    C-48-33-A-c

    ấp Chuối Tây

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 49’ 24”

    106° 01’ 08”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    kênh Đường Bàng

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 15”

    105° 58’ 31”

    10° 49’ 05”

    106° 03’ 39”

    C-48-33-A-c

    ấp Gò Vồ Nhỏ

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 27”

    106° 02’ 53”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    kênh Khu Dân Cư

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 18”

    106° 02’ 48”

    10° 47’ 30”

    106° 02’ 02”

    C-48-33-A-c

    kênh KT3

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 02”

    106° 04’ 47”

    10° 46’ 48”

    106° 05’ 42”

    C-48-33-A-c

    kênh Lâm Trường

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 49’ 48”

    106° 01’ 34”

    10° 49’ 14”

    106° 02’ 38”

    C-48-33-A-c

    ấp Mây Rắc

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 48”

    106° 02’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-d;
    C-48-33-A-c

    kênh Sáu Buôn

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 21”

    106° 03’ 56”

    10° 46’ 50”

    106° 03’ 37”

    C-48-33-A-c

    ấp Sậy Giăng

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

    10° 47’ 17”

    106° 06’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    kênh Sậy Giăng

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 03”

    106° 04’ 08”

    10° 47’ 15”

    106° 04’ 55”

    C-48-33-A-c

    kênh Sậy Giăng Kéo Dài

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 16”

    106° 04’ 53”

    10° 48’ 14”

    106° 05’ 38”

    C-48-33-A-c

    kênh T1

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 41”

    106° 00’ 51”

    10° 47’ 01”

    106° 01’ 31”

    C-48-33-A-c

    kênh T2

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 55”

    105° 58’ 49”

    10° 49’ 19”

    106° 01’ 43”

    C-48-33-A-c

    kênh T4

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 48”

    106° 03’ 16”

    10° 47’ 41”

    106° 03’ 59”

    C-48-33-A-c

    kênh Trấp Tre

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 09”

    106° 06’ 19”

    10° 48’ 25”

    106° 06’ 34”

    C-48-33-A-c

    kênh Trục 1

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 45’ 33”

    106° 05’ 26”

    10° 48’ 25”

    106° 06’ 03”

    C-48-33-A-c

    kênh Trung tâm

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 47’ 09”

    106° 11’ 09”

    10° 48’ 25”

    106° 05’ 46”

    C-48-33-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 35”

    105° 58’ 25”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 44’ 16”

    105° 58’ 05”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 25”

    105° 58’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    Kênh 3

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 00”

    105° 56’ 37”

    10° 40’ 11”

    105° 58’ 40”

    C-48-32-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 11”

    105° 58’ 50”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    Kênh 4

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 40’ 52”

    105° 57’ 39”

    10° 40’ 25”

    105° 58’ 44”

    C-48-32-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 42’ 22”

    105° 59’ 37”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    Kênh 5

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 08”

    105° 57’ 43”

    10° 40’ 47”

    105° 58’ 51”

    C-48-32-D-b

    Kênh 5

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 03”

    105° 56’ 29”

    10° 41’ 06”

    105° 55’ 57”

    C-48-32-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 41’ 30”

    106° 00’ 11”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    Ấp 7

    DC

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 40’ 50”

    106° 00’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh 12

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 51”

    105° 59’ 29”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 56”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    cầu 79

    KX

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 41’ 28”

    106° 00’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh 79

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    kênh 89

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 16”

    105° 56’ 03”

    10° 39’ 35”

    105° 55’ 23”

    C-48-32-D-b

    kênh 91

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 44”

    105° 58’ 32”

    10° 39’ 13”

    105° 59’ 10”

    C-48-32-D-b

    kênh 2000

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 36”

    105° 59’ 18”

    10° 40’ 04”

    105° 59’ 16”

    C-48-32-D-b

    rạch Bắc Đi

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 31”

    105° 59’ 27”

    10° 41’ 39”

    105° 59’ 03”

    C-48-32-D-b

    kênh Bùi Cũ

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 19”

    105° 55’ 49”

    10° 35’ 03”

    105° 53’ 13”

    C-48-32-D-b

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-D-b

    thánh thất Cao Đài

    KX

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 07”

    105° 58’ 55”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Cửa Đông 1

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 46’ 27”

    105° 56’ 28”

    10° 43’ 41”

    105° 56’ 29”

    C-48-32-D-b

    kênh Đạo

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 52”

    105° 57’ 55”

    10° 36’ 01”

    105° 55’ 41”

    C-48-32-D-b

    kênh Đồng Bàng

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 34”

    105° 57’ 05”

    10° 42’ 09”

    105° 56’ 37”

    C-48-32-D-b

    Khu du lịch sinh thái Làng nổi Tân Lập

    KX

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 42’ 41”

    105° 58’ 55”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Lộ Liên Ấp 1367

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 54”

    105° 57’ 48”

    10° 43’ 36”

    105° 58’ 24”

    C-48-32-D-b

    kênh Ngã Bát

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 03”

    105° 57’ 03”

    10° 43’ 04”

    105° 57’ 29”

    C-48-32-D-b

    kênh Ngã Cại

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 39’ 13”

    105° 59’ 10”

    10° 41’ 32”

    105° 59’ 40”

    C-48-32-D-b

    kênh Ngã Cại

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 09”

    105° 57’ 46”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-D-b

    Kênh Ốp

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 35”

    105° 57’ 00”

    10° 44’ 12”

    105° 57’ 14”

    C-48-32-D-b

    Kênh Ốp

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 30”

    105° 57’ 27”

    10° 46’ 53”

    105° 51’ 02”

    C-48-32-D-b

    Đường QL.62

    KX

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    cầu Quãng Cụt

    KX

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 44’ 40”

    105° 57’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Quãng Cụt

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 40”

    105° 57’ 56”

    10° 44’ 39”

    105° 55’ 27”

    C-48-32-D-b

    cầu Quãng Dài

    KX

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 43”

    105° 58’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    rạch Quảng Dài

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    10° 43’ 43”

    105° 58’ 24”

    C-48-32-D-b

    Rạch Rừng

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 27”

    105° 58’ 58”

    10° 42’ 57”

    105° 59’ 13”

    C-48-32-D-b

    cầu Song Sắt

    KX

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

    10° 42’ 19”

    105° 59’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    rạch Song sắt

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 33”

    105° 59’ 41”

    10° 43’ 09”

    105° 59’ 51”

    C-48-32-D-b

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 40”

    105° 56’ 29”

    10° 42’ 16”

    105° 56’ 03”

    C-48-32-D-b

    kênh Trấp Tranh

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 58”

    105° 56’ 27”

    10° 41’ 02”

    105° 56’ 26”

    C-48-32-D-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-D-b

    kênh Việt Kiều

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 32”

    105° 59’ 43”

    10° 40’ 55”

    105° 59’ 53”

    C-48-32-D-b

    kênh Xẻo Dừng

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 40”

    105° 57’ 55”

    10° 44’ 01”

    105° 56’ 53”

    C-48-32-D-b

    kênh Xẻo Nhút

    TV

    xã Tân Lập

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 45”

    105° 58’ 28”

    10° 43’ 20”

    105° 58’ 37”

    C-48-32-D-b

    kênh 12

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 51”

    105° 59’ 29”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 56”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    kênh 79

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-33-C-a

    rạch Bắc Bỏ

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 40’ 21”

    106° 01’ 51”

    10° 40’ 52”

    106° 04’ 20”

    C-48-33-C-a

    ấp Cả Đá

    DC

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 26”

    106° 02’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    ấp Cả Nổ

    DC

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

    10° 44’ 03”

    106° 01’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    rạch Cả Nổ

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 38”

    106° 01’ 46”

    10° 43’ 27”

    106° 02’ 13”

    C-48-33-C-a

    kênh Huyện ủy

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 43”

    106° 03’ 13”

    10° 42’ 21”

    106° 02’ 42”

    C-48-33-C-a

    ấp Kênh 12

    DC

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

    10° 40’ 51”

    106° 00’ 38”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    ấp Mương Khai

    DC

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

    10° 43’ 20”

    106° 00’ 04”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh Mương Khai

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 27”

    106° 00’ 11”

    10° 42’ 24”

    106° 00’ 34”

    C-48-33-C-a

    rạch Ngọn Bắc Giữa

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 40’ 16”

    106° 01’ 54”

    10° 40’ 58”

    106° 03’ 17”

    C-48-33-C-a

    rạch Song Sắt

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 41’ 33”

    105° 59’ 41”

    10° 43’ 09”

    105° 59’ 51”

    C-48-32-D-b

    kênh T1

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 06”

    105° 59’ 55”

    10° 43’ 03”

    106° 01’ 54”

    C-48-33-C-a;
    C-48-32-D-b

    kênh T6

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 43’ 45”

    106° 00’ 25”

    10° 39’ 42”

    106° 02’ 23”

    C-48-33-C-a

    kênh T8

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 44’ 02”

    106° 00’ 40”

    10° 42’ 06”

    106° 02’ 01”

    C-48-33-C-a

    ấp Tân Thiết

    DC

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

    10° 41’ 51”

    106° 01’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh Tân Thiết

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 42’ 53”

    106° 04’ 13”

    10° 41’ 28”

    106° 00’ 17”

    C-48-33-C-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    kênh Xáng Bò Cạp

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 38’ 43”

    106° 05’ 16”

    10° 39’ 32”

    106° 01’ 22”

    C-48-33-C-a

    kênh Xáng Cụt

    TV

    xã Tân Thành

    H. Mộc Hóa

     

     

    10° 39’ 32”

    106° 01’ 21”

    10° 39’ 42”

    106° 02’ 23”

    C-48-33-C-a

    kênh 79

    TV

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-A-d

    kênh Bàu Chứa

    TV

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 35”

    105° 40’ 55”

    10° 50’ 18”

    105° 40’ 17”

    C-48-32-A-d

    đường tỉnh 831

    KX

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-A-d

    khu phố Gò Thuyền

    DC

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 02”

    105° 40’ 02”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    khu phố Gò Thuyền A

    DC

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 12”

    105° 39’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    cầu Huyện Đội

    KX

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 16”

    105° 39’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    khu phố Rọc Chanh

    DC

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 20”

    105° 39’ 19”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    khu phố Rọc Chanh A

    DC

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 49’ 50”

    105° 39’ 15”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Trung Ương

    TV

    TT. Tân Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 20”

    105° 44’ 21”

    10° 49’ 54”

    105° 35’ 40”

    C-48-32-A-d

    kênh 79

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-A-a

    ấp Ba Gò

    DC

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

    10° 54’ 45”

    105° 33’ 38”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    kênh Cái Bát

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 50”

    105° 44’ 20”

    10° 57’ 00”

    105° 30’ 12”

    C-48-32-A-a

    kênh Cái Cỏ

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 15”

    105° 29’ 50”

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    C-48-31-B-b;
    C-48-32-A-a;

    ấp Cây Me

    DC

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

    10° 55’ 54”

    105° 33’ 39”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    rạch Cây Me

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 47”

    105° 33’ 59”

    10° 54’ 28”

    105° 34’ 14”

    C-48-32-A-a

    ấp Gò Chuối

    DC

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

    10° 56’ 34”

    105° 32’ 52”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    Đường QL.N1

    KX

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-A-a

    ngọn Rọ Đôi

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 56’ 59”

    105° 32’ 25”

    10° 57’ 21”

    105° 32’ 29”

    C-48-32-A-a

    rạch Ruột Gà

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 06”

    105° 31’ 20”

    10° 56’ 22”

    105° 31’ 02”

    C-48-32-A-a

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-A-a

    sông Thông Bình

    TV

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 55’ 27”

    105° 30’ 45”

    10° 55’ 38”

    105° 30’ 43”

    C-48-32-A-a

    ấp Tre 1

    DC

    xã Hưng Điền

    H. Tân Hưng

    10° 54’ 55”

    105° 33’ 06”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    kênh 79

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-A-a

    ấp Bưng Ràm

    DC

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 57’ 58”

    105° 35’ 20”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    kênh Cái Bát

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 50”

    105° 44’ 20”

    10° 57’ 00”

    105° 30’ 12”

    C-48-32-A-a

    kênh Cái Cỏ

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 15”

    105° 29’ 50”

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    C-48-32-A-a

    rạch Cây Me

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 47”

    105° 33’ 59”

    10° 54’ 28”

    105° 34’ 14”

    C-48-32-A-a

    Gò Chùa

    SV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 57’ 21”

    105° 34’ 30”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    kênh Đìa Việt

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 04”

    105° 37’ 31”

    10° 54’ 16”

    105° 34’ 45”

    C-48-32-A-a

    ấp Gò Pháo

    DC

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 56’ 00”

    105° 35’ 07”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    ấp Hưng Thuận

    DC

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 54’ 37”

    105° 37’ 02”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    Di tích lịch sử văn hóa Kênh Nguyễn Văn Trỗi

    KX

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 54’ 10”

    105° 37’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    ấp Kinh Cũ

    DC

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 53’ 30”

    105° 35’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    ấp Kinh Mới

    DC

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 54’ 26”

    105° 35’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    ấp Ngã Tư

    DC

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

    10° 54’ 05”

    105° 35’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    kênh Ngọn Sông Trăng

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 58’ 08”

    105° 37’ 02”

    10° 54’ 51”

    105° 37’ 34”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-b+20-C-d;

    kênh Nguyễn Văn Trỗi

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 54’ 38”

    105° 36’ 57”

    10° 53’ 20”

    105° 37’ 05”

    C-48-32-A-a

    Đường QL.N1

    KX

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Sông Trăng

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 56”

    105° 43’ 37”

    10° 58’ 29”

    105° 36’ 40”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T5B

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 55’ 46”

    105° 43’ 04”

    10° 53’ 44”

    105° 36’ 05”

    C-48-32-A-a

    kênh T9

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 31”

    105° 41’ 06”

    10° 54’ 54”

    105° 34’ 43”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Hưng Điền B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-A-a

    kênh Cái Bát

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 50”

    105° 44’ 20”

    10° 57’ 00”

    105° 30’ 12”

    C-48-32-A-a

    kênh Cái Cỏ

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 15”

    105° 29’ 50”

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Hà Hưng

    DC

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

    10° 56’ 55”

    105° 38’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Hà Long

    DC

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

    10° 55’ 40”

    105° 39’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Hà Tân

    DC

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

    10° 56’ 09”

    105° 39’ 07”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Hà Thanh

    DC

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

    10° 55’ 06”

    105° 40’ 19”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Ngọn Sông Trăng

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 58’ 08”

    105° 37’ 02”

    10° 54’ 51”

    105° 37’ 34”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-

    kênh Nguyễn Văn Trỗi

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 54’ 38”

    105° 36’ 57”

    10° 53’ 20”

    105° 37’ 05”

    C-48-32-A-a

    quốc lộ N1

    KX

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-A-

    ấp Sông Trăng

    DC

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

    10° 57’ 38”

    105° 37’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-A-

    Đồn biên phòng Sông Trăng

    KX

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

    10° 58’ 01”

    105° 37’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    kênh Sông Trăng

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 56”

    105° 43’ 37”

    10° 58’ 29”

    105° 36’ 40”

    C-48-32-A-a;

    kênh T11

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 58’ 15”

    105° 40’ 17”

    10° 56’ 58”

    105° 37’ 20”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T5

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 09”

    105° 36’ 40”

    10° 55’ 24”

    105° 43’ 38”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T5B

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 55’ 46”

    105° 43’ 04”

    10° 53’ 44”

    105° 36’ 05”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T9

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 57’ 31”

    105° 41’ 06”

    10° 54’ 54”

    105° 34’ 43”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Hưng Hà

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh 79

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-d;

    kênh Cái Bát

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 50”

    105° 44’ 20”

    10° 57’ 00”

    105° 30’ 12”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-d;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Cao Hồng Sơn

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 05”

    105° 37’ 45”

    10° 50’ 49”

    105° 37’ 56”

    C-48-32-A-d

    kênh Đìa Việt

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 04”

    105° 37’ 31”

    10° 54’ 16”

    105° 34’ 45”

    C-48-32-A-c

    ấp Gò Gòn

    DC

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 51’ 18”

    105° 37’ 48”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    Di tích lịch sử văn hóa Gò Gòn

    KX

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 49”

    105° 37’ 58”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Gò Hang Sấu

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 36”

    105° 40’ 54”

    10° 51’ 55”

    105° 39’ 13”

    C-48-32-A-d

    ấp Hưng Tân

    DC

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 51’ 29”

    105° 36’ 11”

     

     

     

     

    C-48-32-A-c

    ấp Hưng Thành

    DC

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 51’ 42”

    105° 38’ 11”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    ấp Hưng Thuận

    DC

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 52’ 58”

    105° 36’ 27”

     

     

     

     

    C-48-32-A-a

    ấp Hưng Trung

    DC

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 11”

    105° 37’ 29”

     

     

     

     

    C-48-32-A-c

    kênh T1

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 03”

    105° 42’ 26”

    10° 51’ 36”

    105° 38’ 18”

    C-48-32-A-d

    kênh T3

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 52’ 11”

    105° 37’ 42”

    10° 54’ 47”

    105° 44’ 35”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T35

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 52’ 28”

    105° 39’ 17”

    10° 51’ 23”

    105° 35’ 57”

    C-48-32-A-d

    kênh T5

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 09”

    105° 36’ 40”

    10° 55’ 24”

    105° 43’ 38”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Trung Ương

    TV

    xã Hưng Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 20”

    105° 44’ 21”

    10° 49’ 54”

    105° 35’ 40”

    C-48-32-A-c;
    C-48-32-A-d

    Ấp 1

    DC

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 52’ 25”

    105° 43’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 53’ 12”

    105° 37’ 36”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    Ấp 3

    DC

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 52’ 35”

    105° 39’ 10”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    Ấp 4

    DC

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

    10° 53’ 28”

    105° 41’ 59”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Cả Kéo

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 57”

    105° 44’ 14”

    10° 54’ 09”

    105° 43’ 17”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    rạch Cả Sậy

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 52’ 21”

    105° 43’ 11”

    10° 50’ 18”

    105° 40’ 51”

    C-48-32-A-d

    kênh Cái Bát

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 50”

    105° 44’ 20”

    10° 57’ 00”

    105° 30’ 12”

    C-48-32-A-a;
    C-48-32-A-d;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Ngọn Cần Câu

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 31”

    105° 41’ 48”

    10° 53’ 27”

    105° 41’ 20”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Sông Trăng

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 56”

    105° 43’ 37”

    10° 58’ 29”

    105° 36’ 40”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T1

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 03”

    105° 42’ 26”

    10° 51’ 36”

    105° 38’ 18”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T3

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 52’ 11”

    105° 37’ 42”

    10° 54’ 47”

    105° 44’ 35”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T3B

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 55”

    105° 41’ 33”

    10° 55’ 02”

    105° 44’ 12”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T5

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 09”

    105° 36’ 40”

    10° 55’ 24”

    105° 43’ 38”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thạnh Hưng

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c;
    C-48-32-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

    10° 39’ 49”

    105° 46’ 49”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

    10° 40’ 36”

    105° 47’ 01”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    kênh 63

    TV

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 40”

    105° 48’ 57”

    10° 39’ 17”

    105° 48’ 26”

    C-48-32-D-a

    kênh 6 Bô

    TV

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 25”

    105° 47’ 22”

    10° 43’ 38”

    105° 45’ 26”

    C-48-32-D-a

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-32-D-a

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-32-D-a

    Kênh Ngang

    TV

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 49”

    105° 47’ 03”

    10° 39’ 34”

    105° 46’ 52”

    C-48-32-D-a

    kênh Phước Xuyên

    TV

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    10° 49’ 54”

    105° 35’ 40”

    C-48-32-D-a

    ấp Vàm Gừa

    DC

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

    10° 42’ 29”

    105° 47’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Võ Văn Be

    DC

    xã Vĩnh Bửu

    H. Tân Hưng

    10° 42’ 41”

    105° 47’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    Kênh 1

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 44’ 40”

    105° 41’ 19”

    10° 45’ 25”

    105° 42’ 04”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b

    ấp 1-5

    DC

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

    10° 42’ 58”

    105° 43’ 12”

     

     

     

     

    C-48-32-C-b

    kênh 1-5

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 55”

    105° 45’ 30”

    10° 42’ 57”

    105° 43’ 09”

    C-48-32-C-b

    Kênh 2

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 44’ 29”

    105° 41’ 30”

    10° 45’ 14”

    105° 42’ 16”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b

    Kênh 3

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 44’ 16”

    105° 41’ 44”

    10° 45’ 02”

    105° 42’ 29”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b

    Kênh 4

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 44’ 07”

    105° 41’ 54”

    10° 44’ 57”

    105° 42’ 34”

    C-48-32-C-b

    Kênh 5

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 56”

    105° 42’ 05”

    10° 44’ 41”

    105° 42’ 51”

    C-48-32-C-b

    Kênh 6

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 44”

    105° 42’ 18”

    10° 44’ 29”

    105° 43’ 04”

    C-48-32-C-b

    Kênh 7

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 31”

    105° 42’ 32”

    10° 44’ 17”

    105° 43’ 18”

    C-48-32-C-b

    Kênh 8

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 20”

    105° 42’ 44”

    10° 44’ 06”

    105° 43’ 30”

    C-48-32-C-b

    kênh 79

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    kênh 2 Hinh

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 42’ 32”

    105° 43’ 35”

    10° 43’ 29”

    105° 44’ 09”

    C-48-32-C-b

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-32-D-a

    kênh Bộ Đội

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 45’ 04”

    105° 44’ 25”

    10° 44’ 11”

    105° 45’ 24”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b;
    C-48-32-D-a

    kênh Cả Nga

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 44’ 55”

    105° 41’ 03”

    10° 48’ 26”

    105° 44’ 05”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b

    Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen

    KX

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

    10° 46’ 44”

    105° 42’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 1

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 28”

    105° 42’ 03”

    10° 45’ 35”

    105° 44’ 03”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 2

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 45”

    105° 43’ 48”

    10° 44’ 59”

    105° 42’ 33”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 3

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 45’ 01”

    105° 43’ 41”

    10° 47’ 27”

    105° 41’ 05”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 4

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 38”

    105° 41’ 22”

    10° 44’ 42”

    105° 43’ 28”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b

    kênh Lâm Trường A

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 13”

    105° 44’ 29”

    10° 44’ 20”

    105° 43’ 14”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b

    Trấp Miễu

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 33”

    105° 40’ 49”

    10° 45’ 44”

    105° 40’ 57”

    C-48-32-A-d

    kênh Nông Nghiệp 1

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 00”

    105° 42’ 14”

    10° 46’ 33”

    105° 40’ 49”

    C-48-32-A-d

    kênh Nông Nghiệp 2

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 52”

    105° 42’ 23”

    10° 46’ 18”

    105° 41’ 05”

    C-48-32-A-d

    kênh Phước Xuyên

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    10° 49’ 54”

    105° 35’ 40”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b;
    C-48-32-D-a

    ấp Rọc Năng

    DC

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

    10° 45’ 10”

    105° 40’ 48”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh T1

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 59”

    105° 36’ 49”

    10° 42’ 08”

    105° 45’ 00”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b

    kênh T2

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 02”

    105° 37’ 22”

    10° 42’ 27”

    105° 45’ 16”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-C-b;
    C-48-32-D-a

    kênh Tập Đoàn 1

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 45’ 07”

    105° 40’ 49”

    10° 45’ 55”

    105° 41’ 32”

    C-48-32-A-d

    kênh Tư Xiếu

    TV

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 42’ 43”

    105° 43’ 23”

    10° 43’ 40”

    105° 43’ 57”

    C-48-32-C-b

    ấp Vĩnh Nguyện

    DC

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

    10° 43’ 19”

    105° 42’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-C-b

    ấp Vườn Chuối

    DC

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

    10° 42’ 15”

    105° 43’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-C-b

    ấp Xóm Mới

    DC

    xã Vĩnh Châu A

    H. Tân Hưng

    10° 41’ 02”

    105° 45’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

    10° 49’ 10”

    105° 36’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

    10° 47’ 50”

    105° 37’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

    10° 47’ 05”

    105° 38’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

    10° 49’ 57”

    105° 37’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-A-c

    Ấp 5

    DC

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 04”

    105° 38’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh 61

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 07”

    105° 40’ 39”

    10° 48’ 57”

    105° 39’ 20”

    C-48-32-A-d

    kênh Cả Môn

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 17”

    105° 44’ 23”

    10° 47’ 02”

    105° 38’ 46”

    C-48-32-A-d

    kênh Cải Tạo

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 01”

    105° 40’ 30”

    10° 47’ 37”

    105° 40’ 55”

    C-48-32-A-d

    Đường ĐT.831

    KX

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-A-c

    kênh Gò Thiềng

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 37”

    105° 40’ 15”

    10° 47’ 53”

    105° 37’ 51”

    C-48-32-A-d

    kênh Phước Xuyên

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    10° 49’ 54”

    105° 35’ 40”

    C-48-32-A-c;

    kênh T1

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 59”

    105° 36’ 49”

    10° 42’ 08”

    105° 45’ 00”

    C-48-32-A-c;
    C-48-32-A-d

    kênh T2

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 02”

    105° 37’ 22”

    10° 42’ 27”

    105° 45’ 16”

    C-48-32-A-c;
    C-48-32-A-d

    kênh Tập Đoàn 8

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 03”

    105° 40’ 54”

    10° 48’ 14”

    105° 39’ 03”

    C-48-32-A-d

    kênh Trung Ương

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 20”

    105° 44’ 21”

    10° 49’ 54”

    105° 35’ 40”

    C-48-32-A-c;
    C-48-32-A-d

    kênh Vòng Nguyệt

    TV

    xã Vĩnh Châu B

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 59”

    105° 37’ 51”

    10° 48’ 53”

    105° 38’ 57”

    C-48-32-A-d

    kênh 62

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 58”

    105° 47’ 25”

    10° 44’ 03”

    105° 48’ 50”

    C-48-32-D-a

    kênh 63

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 40”

    105° 48’ 57”

    10° 39’ 17”

    105° 48’ 26”

    C-48-32-D-a

    kênh 79

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-D-a

    kênh 89

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 45’ 27”

    105° 48’ 16”

    10° 45’ 52”

    105° 49’ 13”

    C-48-32-D-a

    kênh Sáu Bô

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 43’ 25”

    105° 47’ 22”

    10° 43’ 38”

    105° 45’ 26”

    C-48-32-D-a

    rạch Cả Cạy

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 51”

    105° 47’ 45”

    10° 46’ 52”

    105° 47’ 15”

    C-48-32-B-c

    ấp Cà Dâm

    DC

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

    10° 44’ 56”

    105° 46’ 11”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-B-c

    kênh Cá He

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 15”

    105° 47’ 08”

    10° 47’ 26”

    105° 46’ 17”

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Sậy

    DC

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

    10° 47’ 27”

    105° 47’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Đòn Dông-Đồng Vàng

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 23”

    105° 47’ 27”

    10° 44’ 03”

    105° 48’ 34”

    C-48-32-D-a

    ấp Láng Sen

    DC

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

    10° 46’ 27”

    105° 47’ 13”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    Kênh Ngang

    TV

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 49”

    105° 47’ 03”

    10° 39’ 34”

    105° 46’ 52”

    C-48-32-D-a

    ấp Vĩnh Ân

    DC

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

    10° 44’ 01”

    105° 48’ 13”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Vĩnh Bửu

    DC

    xã Vĩnh Đại

    H. Tân Hưng

    10° 43’ 37”

    105° 47’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    kênh 79

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    kênh 1-5

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 55”

    105° 45’ 30”

    10° 42’ 57”

    105° 43’ 09”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    ấp Cả Cát

    DC

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

    10° 48’ 52”

    105° 45’ 21”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Cá He

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 15”

    105° 47’ 08”

    10° 47’ 26”

    105° 46’ 17”

    C-48-32-B-c

    rạch Cả He

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 40”

    105° 46’ 46”

    10° 48’ 15”

    105° 47’ 08”

    C-48-32-B-c

    ấp Cà Na

    DC

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

    10° 49’ 24”

    105° 46’ 12”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Nga

    DC

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

    10° 49’ 52”

    105° 44’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Cả Nga

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 44’ 55”

    105° 41’ 03”

    10° 48’ 26”

    105° 44’ 05”

    C-48-32-A-d

    ấp Cà Nổ

    DC

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

    10° 48’ 05”

    105° 42’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Cả Nổ

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 14”

    105° 46’ 36”

    10° 45’ 23”

    105° 45’ 34”

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Sách

    DC

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

    10° 47’ 23”

    105° 45’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Cả Sách

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 55”

    105° 45’ 30”

    10° 48’ 15”

    105° 47’ 08”

    C-48-32-B-c

    rạch Cái Sách

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 04”

    105° 45’ 09”

    10° 49’ 41”

    105° 44’ 57”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen

    KX

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

    10° 46’ 44”

    105° 42’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 1

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 12”

    105° 44’ 32”

    10° 48’ 35”

    105° 42’ 23”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 2

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 44’ 54”

    10° 48’ 48”

    105° 42’ 40”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 3

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 28”

    105° 42’ 03”

    10° 45’ 35”

    105° 44’ 03”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường 4

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 14”

    105° 41’ 56”

    10° 49’ 08”

    105° 43’ 08”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường A

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 16”

    105° 41’ 51”

    10° 47’ 47”

    105° 41’ 09”

    C-48-32-A-d

    rạch Ngọn Lúa Ma

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 42”

    105° 44’ 02”

    10° 49’ 57”

    105° 44’ 33”

    C-48-32-A-d

    kênh Nông Nghiệp 1

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 00”

    105° 42’ 14”

    10° 46’ 33”

    105° 40’ 49”

    C-48-32-A-d

    kênh Nông Nghiệp 2

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 47’ 52”

    105° 42’ 23”

    10° 46’ 18”

    105° 41’ 05”

    C-48-32-A-d

    Kênh Thầu

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 18”

    105° 45’ 59”

    10° 48’ 11”

    105° 44’ 02”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    lâm trường Vĩnh Lợi

    KX

    xã Vĩnh Lợi

    H. Tân Hưng

    10° 47’ 18”

    105° 43’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh 61

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 07”

    105° 40’ 39”

    10° 48’ 57”

    105° 39’ 20”

    C-48-32-A-d

    kênh 79

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-A-d

    kênh Bàu Chứa

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 35”

    105° 40’ 55”

    10° 50’ 18”

    105° 40’ 17”

    C-48-32-A-d

    ấp Cả Bát

    DC

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 51’ 23”

    105° 41’ 45”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Cả Môn

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 17”

    105° 44’ 23”

    10° 47’ 02”

    105° 38’ 46”

    C-48-32-A-d

    rạch Cả Sậy

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 52’ 21”

    105° 43’ 11”

    10° 50’ 18”

    105° 40’ 51”

    C-48-32-A-d

    kênh Cái Bát

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 51’ 50”

    105° 44’ 20”

    10° 57’ 00”

    105° 30’ 12”

    C-48-32-A-d

    ấp Cái Môn

    DC

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 49’ 53”

    105° 43’ 48”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    cầu Cái Môn

    KX

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 08”

    105° 44’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    ấp Cái Tràm

    DC

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 15”

    105° 43’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Đìa Ngái 2

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 30”

    105° 42’ 30”

    10° 49’ 08”

    105° 41’ 51”

    C-48-32-A-d

    Đường ĐT.831

    KX

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-A-d

    ấp Đường Xe

    DC

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 51’ 55”

    105° 43’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Gò Hang Sấu

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 36”

    105° 40’ 54”

    10° 51’ 55”

    105° 39’ 13”

    C-48-32-A-d

    kênh Gò Thiềng

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 37”

    105° 40’ 15”

    10° 47’ 53”

    105° 37’ 51”

    C-48-32-A-d

    ấp Gò Thuyền

    DC

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 49’ 36”

    105° 40’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 14”

    105° 41’ 56”

    10° 49’ 08”

    105° 43’ 08”

    C-48-32-A-d

    kênh Lâm Trường A

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 48’ 16”

    105° 41’ 51”

    10° 47’ 47”

    105° 41’ 09”

    C-48-32-A-d

    kênh Rọc Bắt Heo

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 18”

    105° 42’ 57”

    10° 49’ 30”

    105° 43’ 03”

    C-48-32-A-d

    ấp Rượng Lưới

    DC

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

    10° 50’ 22”

    105° 44’ 15”

     

     

     

     

    C-48-32-A-d

    kênh T1

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 03”

    105° 42’ 26”

    10° 51’ 36”

    105° 38’ 18”

    C-48-32-A-d

    kênh Tập Đoàn 1B

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 08”

    105° 41’ 05”

    10° 49’ 45”

    105° 42’ 23”

    C-48-32-A-d

    kênh Tập Đoàn 8

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 49’ 03”

    105° 40’ 54”

    10° 48’ 14”

    105° 39’ 03”

    C-48-32-A-d

    kênh Tập Đoàn 9

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 17”

    105° 40’ 47”

    10° 49’ 00”

    105° 40’ 59”

    C-48-32-A-d

    kênh Tập Đoàn 10

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 20”

    105° 43’ 04”

    10° 51’ 17”

    105° 42’ 46”

    C-48-32-A-d

    kênh Tập Đoàn 12

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 19”

    105° 41’ 56”

    10° 51’ 19”

    105° 42’ 09”

    C-48-32-A-d

    kênh Tiền Giang

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 13”

    105° 42’ 16”

    10° 49’ 42”

    105° 41’ 51”

    C-48-32-A-d

    kênh Trung Ương

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 50’ 20”

    105° 44’ 21”

    10° 49’ 54”

    105° 35’ 40”

    C-48-32-A-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Vĩnh Thạnh

    H. Tân Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-A-d

    Khu phố 1

    DC

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 17”

    106° 02’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Khu phố 2

    DC

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 37”

    106° 02’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Khu phố 3

    DC

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 38”

    106° 02’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Khu phố 4

    DC

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 37”

    106° 02’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Khu phố 5

    DC

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 30”

    106° 02’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Khu phố 6

    DC

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 30”

    106° 02’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh 12

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 51”

    105° 59’ 29”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 56”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    kênh 1000 Bắc

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 07”

    106° 02’ 39”

    10° 38’ 04”

    106° 05’ 06”

    C-48-33-C-c

    kênh 1000 Nam

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 02’ 02”

    10° 38’ 26”

    105° 50’ 00”

    C-48-33-C-c

    kênh Bắc Đông Cũ

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 53”

    106° 11’ 45”

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 55”

    C-48-33-C-c

    kênh Cà Nhíp

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 39”

    106° 02’ 21”

    10° 32’ 00”

    105° 59’ 58”

    C-48-33-C-c

    rạch Đá Biên

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 17”

    106° 02’ 35”

    10° 41’ 24”

    106° 04’ 44”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    Đường ĐT.29

    KX

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 31”

    106° 02’ 53”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 54”

    C-48-33-C-c

    Đường ĐT.837

    KX

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 42”

    10° 39’ 15”

    105° 48’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-33-C-c

    kênh Hai Vụ-2000 Bắc

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 10’ 42”

    10° 37’ 40”

    106° 02’ 23”

    C-48-33-C-a

    kênh Hiệp Thành Mới

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 54”

    106° 03’ 07”

    10° 36’ 01”

    106° 02’ 02”

    C-48-33-C-c

    Đường QL.62

    KX

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    kênh Xẻo Điển

    TV

    TT. Tân Thạnh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 40”

    106° 02’ 22”

    10° 39’ 04”

    106° 00’ 55”

    C-48-33-C-c

    kênh 79

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-32-D-b

    kênh 2000 Bắc-1

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 04”

    105° 50’ 31”

    10° 38’ 51”

    105° 56’ 31”

    C-48-32-D-b

    kênh Bảy Lợp

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 26”

    105° 53’ 44”

    10° 40’ 44”

    105° 51’ 54”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-32-D-b

    kênh Bùi Cũ

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 19”

    105° 55’ 49”

    10° 35’ 03”

    105° 53’ 13”

    C-48-32-D-b

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-D-b

    Kênh Cò

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 38”

    105° 51’ 54”

    10° 40’ 09”

    105° 52’ 15”

    C-48-32-D-a

    kênh Cò Nhỏ mới 95

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 50”

    105° 53’ 20”

    10° 40’ 41”

    105° 52’ 40”

    C-48-32-D-b

    Kênh Hậu

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 25”

    105° 53’ 50”

    10° 42’ 31”

    105° 54’ 55”

    C-48-32-D-b

    kênh Hậu Bảy Thước

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 34”

    105° 55’ 57”

    10° 40’ 30”

    105° 50’ 41”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    ấp Hòa Hưng

    DC

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 40’ 05”

    105° 52’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Hòa Tân

    DC

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 41’ 38”

    105° 54’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Nhơn Hòa

    DC

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 55”

    105° 53’ 44”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Nội Đồng 4

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 26”

    105° 53’ 49”

    10° 39’ 51”

    105° 53’ 55”

    C-48-32-D-b

    kênh Ông Cha

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 26”

    105° 53’ 44”

    10° 40’ 05”

    105° 56’ 20”

    C-48-32-D-b

    Kênh Quận

    TV

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 55’ 45”

    10° 35’ 18”

    105° 52’ 13”

    C-48-32-D-b

    ấp Thận Cần

    DC

    xã Bắc Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 42’ 59”

    105° 55’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh 300

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 14”

    105° 52’ 51”

    10° 38’ 19”

    105° 52’ 31”

    C-48-32-D-b

    kênh 500

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 08”

    105° 52’ 50”

    10° 38’ 04”

    105° 53’ 16”

    C-48-32-D-b

    kênh 2500

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 02”

    105° 52’ 35”

    10° 37’ 04”

    105° 51’ 34”

    C-48-32-D-c;
    C-48-32-D-d

    kênh 6000

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 05”

    105° 58’ 47”

    10° 35’ 49”

    105° 52’ 20”

    C-48-32-D-c;
    C-48-32-D-d

    kênh 1000 Bắc

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 52”

    105° 48’ 34”

    10° 38’ 22”

    105° 56’ 18”

    C-48-32-D-b

    kênh 1000 Nam

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 02’ 02”

    10° 38’ 26”

    105° 50’ 00”

    C-48-32-D-b

    kênh 2000 Bắc-1

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 04”

    105° 50’ 31”

    10° 38’ 51”

    105° 56’ 31”

    C-48-32-D-d

    kênh 2000 Nam

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 40”

    106° 01’ 51”

    10° 37’ 40”

    105° 50’ 29”

    C-48-32-D-c

    kênh 63-Hậu Thạnh Đông

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 31”

    105° 53’ 31”

    10° 37’ 12”

    105° 50’ 50”

    C-48-32-D-c;
    C-48-32-D-d

    cầu Bùi Cũ

    KX

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 14”

    105° 53’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Bùi Cũ

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 19”

    105° 55’ 49”

    10° 35’ 03”

    105° 53’ 13”

    C-48-32-D-b;
    C-48-32-D-d

    Kênh Cò

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 38”

    105° 51’ 54”

    10° 40’ 09”

    105° 52’ 15”

    C-48-32-D-a

    Đường ĐT.837

    KX

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 42”

    10° 39 15”

    105° 48’ 23”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    ấp Đường Chuyến

    DC

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 16”

    105° 52’ 26”

     

     

     

     

    C-48-32-D-c

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-b

    ấp Hoàng Mai

    DC

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 33”

    105° 52’ 27”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Huỳnh Thơ

    DC

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 30”

    105° 52’ 19”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Kênh Bùi Cũ

    DC

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 50”

    105° 53’ 33”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    cầu Kênh Quận

    KX

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 24”

    105° 52’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Nguyễn Lộc

    DC

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 19”

    105° 53’ 16”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Nguyễn Rớt

    DC

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 21”

    105° 53’ 00”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    Kênh Quận

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 55’ 45”

    10° 35’ 18”

    105° 52’ 13”

    C-48-32-D-b

    kênh Ranh Đồng Tháp

    TV

    xã Hậu Thạnh Đông

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 16”

    105° 48’ 22”

    10° 32’ 21”

    105° 54’ 29”

    C-48-32-D-c

    kênh 63

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 43’ 40”

    105° 48’ 57”

    10° 39’ 17”

    105° 48’ 26”

    C-48-32-D-a

    kênh 500

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 02”

    105° 50’ 12”

    10° 37’ 47”

    105° 51’ 38”

    C-48-32-D-a

    kênh 1000 Bắc

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 52”

    105° 48’ 34”

    10° 38’ 22”

    105° 56’ 18”

    C-48-32-D-a

    kênh 1000 Bắc

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 01”

    105° 50’ 53”

    10° 40’ 45”

    105° 51’ 50”

    C-48-32-D-a

    kênh 1000 Nam

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 02’ 02”

    10° 38’ 26”

    105° 50’ 00”

    C-48-32-D-a

    kênh 2000 Bắc-1

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 04”

    105° 50’ 31”

    10° 38’ 51”

    105° 56’ 31”

    C-48-32-D-a

    kênh 2000 Nam

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 40”

    106° 01’ 51”

    10° 37’ 40”

    105° 50’ 29”

    C-48-32-D-c

    kênh 63-Hậu Thạnh Đông

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 31”

    105° 53’ 31”

    10° 37’ 12”

    105° 50’ 50”

    C-48-32-D-c

    kênh Bảy Lợp

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 26”

    105° 53’ 44”

    10° 40’ 44”

    105° 51’ 54”

    C-48-32-D-a

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-32-D-a

    kênh Bảy Thước Cũ

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 32”

    105° 50’ 07”

    10° 40’ 02”

    105° 48’ 36”

    C-48-32-D-a

    kênh Biện Minh Cũ

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 01”

    105° 50’ 05”

    10° 41’ 29”

    105° 50’ 48”

    C-48-32-D-a

    kênh Biện Minh Mới

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 22”

    105° 51’ 01”

    10° 38’ 22”

    105° 49’ 57”

    C-48-32-D-a

    Kênh Cò

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 38”

    105° 51’ 54”

    10° 40’ 09”

    105° 52’ 15”

    C-48-32-D-a

    Đường ĐT.837

    KX

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 42”

    10° 39’ 15”

    105° 48’ 23”

    C-48-32-D-a

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 1ơ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-32-D-a

    ấp Giồng Dung

    DC

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

    10° 40’ 24”

    105° 51’ 06”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    kênh Hậu Bảy Thước

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 34”

    105° 55’ 57”

    10° 40’ 30”

    105° 50’ 41”

    C-48-32-D-a

    cầu Hậu Thạnh Tây

    KX

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 56”

    105° 50’ 04”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    kênh Lô 300

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 47”

    105° 50’ 09”

    10° 40’ 39”

    105° 49’ 30”

    C-48-32-D-a

    kênh Lô 600

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 02”

    105° 49’ 34”

    10° 40’ 44”

    105° 49’ 02”

    C-48-32-D-a

    ấp Ngọc Ân

    DC

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 07”

    105° 49’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Nguyễn Khỏe

    DC

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 41”

    105° 51’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    ấp Phước Cường

    DC

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

    10° 40’ 56”

    105° 50’ 10”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    kênh Ranh Đồng Tháp

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 16”

    105° 48’ 22”

    10° 32’ 21”

    105° 54’ 29”

    C-48-32-D-a;
    C-48-32-D-c

    kênh Ranh Hậu Thạnh Tây- Thạnh Hưng

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 22”

    105° 51’ 00”

    10° 42’ 09”

    105° 49’ 01”

    C-48-32-D-a

    ấp Thanh An

    DC

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 49”

    105° 50’ 37”

     

     

     

     

    C-48-32-D-a

    kênh Tĩnh-Gò Giồng Dung

    TV

    xã Hậu Thạnh Tây

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 27”

    105° 52’ 16”

    10° 40’ 15”

    105° 51’ 44”

    C-48-32-D-a

    kênh 12

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 51”

    105° 59’ 29”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 56”

    C-48-33-C-a

    kênh 1000

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 26”

    106° 00’ 59”

    10° 38’ 31”

    106° 01’ 14”

    C-48-33-C-a

    kênh 1000 Bắc

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 07”

    106° 02’ 39”

    10° 38’ 04”

    106° 05’ 06”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    kênh 2000 Bắc-2

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 31”

    105° 56’ 49”

    10° 37’ 57”

    106° 01’ 35”

    C-48-33-C-a

    kênh 2000 Nam

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 35”

    106° 03’ 16”

    10° 36’ 22”

    105° 05’ 17”

    C-48-33-C-c

    ấp Bắc Đông

    DC

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 04”

    106° 04’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Bắc Đông Cũ

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 53”

    106° 11’ 45”

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 55”

    C-48-33-C-c

    ấp Bảy Thước

    DC

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 34”

    106° 01’ 39”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    cầu Bảy Thước

    KX

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 01”

    106° 01’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-33-C-a

    kênh C8

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 46”

    106° 02’ 41”

    10° 38’ 36”

    106° 02’ 32”

    C-48-33-C-a

    rạch Cá Bát

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 57”

    106° 03’ 50”

    10° 38’ 26”

    106° 04’ 44”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    ấp Cá Tôm

    DC

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 03”

    106° 04’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Đá Biên

    DC

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 14”

    106° 02’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    rạch Đá Biên

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 17”

    106° 02’ 35”

    10° 41’ 24”

    106° 04’ 44”

    C-48-33-C-a

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-33-C-c

    ấp Hai Vụ

    DC

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 16”

    106° 04’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh Hai Vụ-2000 Bắc

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 10’ 42”

    10° 37’ 40”

    106° 02’ 23”

    C-48-33-C-a

    Đường QL.62

    KX

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-d

    Đường QL.N2

    KX

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-c

    kênh Rạch Cái Tôm

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 14”

    106° 05’ 34”

    10° 31’ 27”

    106° 05’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh Sẻo Sậy

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 02”

    106° 03’ 30”

    10° 39’ 03”

    106° 03’ 40”

    C-48-33-C-a

    kênh Xáng Bò Cạp

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 43”

    106° 05’ 16”

    10° 39’ 32”

    106° 01’ 22”

    C-48-33-C-a

    kênh Xẻo Điển

    TV

    xã Kiến Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 40”

    106° 02’ 22”

    10° 39’ 04”

    106° 00’ 55”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    cầu 7000

    KX

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 38”

    105° 58’ 51”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh 7000

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 28”

    106° 01’ 44”

    10° 36’ 16”

    105° 53’ 28”

    C-48-32-D-d;
    C-48-33-C-c

    kênh 1000 Nam

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 02’ 02”

    10° 38’ 26”

    105° 50’ 00”

    C-48-32-D-d;
    C-48-33-C-c

    kênh 1000 Nam Hải Hưng

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 37”

    105° 59’ 10”

    10° 38’ 26”

    106° 00’ 59”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    kênh 2000 Bắc-2

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 31”

    105° 56’ 49”

    10° 37’ 57”

    106° 01’ 35”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    cầu 2000 Nam

    KX

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 23”

    105° 58’ 57”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh 2000 Nam

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 40”

    106° 01’ 51”

    10° 37’ 40”

    105° 50’ 29”

    C-48-32-D-d;
    C-48-33-C-c

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-32-D-b;
    C-48-33-C-a

    kênh Bộ Đội

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 04”

    105° 59’ 10”

    10° 37’ 32”

    106° 00’ 52”

    C-48-33-C-a

    kênh Cà Nhíp

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 39”

    106° 02’ 21”

    10° 32’ 00”

    105° 59’ 58”

    C-48-33-C-c

    Kênh Chà

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 33”

    105° 59’ 35”

    10° 36’ 57”

    106° 00’ 38”

    C-48-32-D-d

    đường tỉnh 837

    KX

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 42”

    10° 39’ 15”

    105° 48’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-32-D-d;
    C-48-33-C-c

    ấp Gò Nôi

    DC

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 02”

    106° 00’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Hải Hưng

    DC

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 05”

    105° 59’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Hậu Bảy Thước

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 11”

    105° 59’ 44”

    10° 39’ 16”

    105° 58’ 23”

    C-48-32-D-b

    ấp Kênh Chà

    DC

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 50”

    106° 01’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Phụng Thớt

    DC

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 50”

    105° 58’ 54”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    cầu Phụng Thớt

    KX

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 15”

    105° 59’ 02”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh Phụng Thớt

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 07”

    105° 58’ 56”

    10° 32’ 09”

    105° 57’ 56”

    C-48-32-D-b

    Đường QL.N2

    KX

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-32-D-d;
    C-48-33-C-c

    cầu Song Sắt

    KX

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 11”

    105° 59’ 10”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Xẻo Điển

    TV

    xã Nhơn Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 40”

    106° 02’ 22”

    10° 39’ 04”

    106° 00’ 55”

    C-48-33-C-a

    Kênh 1

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 33”

    105° 57’ 16”

    10° 40’ 05”

    105° 56’ 20”

    C-48-32-D-b

    Kênh 3

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 00”

    105° 56’ 37”

    10° 40’ 11”

    105° 58’ 40”

    C-48-32-D-b

    kênh 89

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 16”

    105° 56’ 03”

    10° 39’ 35”

    105° 55’ 23”

    C-48-32-D-b

    kênh 1000 Bắc

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 52”

    105° 48’ 34”

    10° 38’ 22”

    105° 56’ 18”

    C-48-32-D-b

    kênh 1000 Nam

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 02’ 02”

    10° 38’ 26”

    105° 50’ 00”

    C-48-32-D-d

    kênh 2000 Bắc-1

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 04”

    105° 50’ 31”

    10° 38’ 51”

    105° 56’ 31”

    C-48-32-D-b

    kênh 2000 Nam

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 40”

    106° 01’ 51”

    10° 37’ 40”

    105° 50’ 29”

    C-48-32-D-d

    kênh 7000

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 28”

    106° 01’ 44”

    10° 36’ 16”

    105° 53’ 28”

    C-48-32-D-d

    kênh Ba Tri

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 12”

    105° 54’ 11”

    10° 39’ 18”

    105° 54’ 25”

    C-48-32-D-b

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-32-D-b

    cầu Bùi Cũ

    KX

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 14”

    105° 53’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Bùi Cũ

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 19”

    105° 55’ 49”

    10° 35’ 03”

    105° 53’ 13”

    C-48-32-D-b;
    C-48-32-D-d

    cầu Bùi Mới

    KX

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 58”

    105° 55’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Bùi Mới

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 29”

    105° 55’ 56”

    10° 32’ 23”

    105° 54’ 30”

    C-48-32-D-b;
    C-48-32-D-d

    ấp Bùi Thắng

    DC

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 37”

    105° 54’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    Di tích lịch sử văn hóa Căn cứ Xứ ủy và Ủy ban Kháng chiến hành chính Nam Bộ (1946­1949)

    KX

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 14”

    105° 54’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Đầu Ngàn

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 02”

    105° 56’ 26”

    10° 40’ 06”

    105° 56’ 04”

    C-48-32-D-b

    Đường ĐT.837

    KX

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 42”

    10° 39’ 15”

    105° 48’ 23”

    C-48-32-D-b

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-32-D-b

    kênh Hậu Bảy Thước

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 34”

    105° 55’ 57”

    10° 40’ 30”

    105° 50’ 41”

    C-48-32-D-b

    ấp Huỳnh Hớn

    DC

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 06”

    105° 54’ 32”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Huỳnh Tịnh

    DC

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 57”

    105° 53’ 38”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Kênh Mới

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 48”

    105° 56’ 11”

    10° 36’ 45”

    105° 55’ 38”

    C-48-32-D-b

    ấp Nguyễn Bảo

    DC

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 30”

    105° 56’ 04”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Nguyễn Sơn

    DC

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 38”

    105° 55’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Nguyễn Tán

    DC

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 57”

    105° 55’ 34”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Nông Trường 1

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 16”

    105° 57’ 02”

    10° 40’ 31”

    105° 56’ 28”

    C-48-32-D-b

    kênh Nông Trường 2

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 05”

    105° 56’ 20”

    10° 41’ 00”

    105° 56’ 37”

    C-48-32-D-b

    kênh Ông Cha

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 26”

    105° 53’ 44”

    10° 40’ 05”

    105° 56’ 20”

    C-48-32-D-b

    kênh Ông Cố

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 54”

    105° 55’ 43”

    10° 36’ 17”

    105° 54’ 57”

    C-48-32-D-d

    Kênh Quy

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 51”

    105° 56’ 04”

    10° 39’ 21”

    105° 56’ 44”

    C-48-32-D-b

    kênh Tua 1

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 38”

    105° 55’ 06”

    10° 40’ 00”

    105° 55’ 09”

    C-48-32-D-b

    kênh Tua 2

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 36”

    105° 55’ 16”

    10° 39’ 58”

    105° 55’ 20”

    C-48-32-D-b

    kênh Tua 4

    TV

    xã Nhơn Hòa Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 33”

    105° 55’ 33”

    10° 40’ 08”

    105° 55’ 40”

    C-48-32-D-b

    kênh 500A

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 06”

    105° 58’ 34”

    10° 34’ 07”

    105° 59’ 31”

    C-48-32-D-d

    kênh 500B

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 04”

    105° 59’ 12”

    10° 33’ 02”

    105° 59’ 40”

    C-48-32-D-d

    kênh 500D

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 07”

    105° 58’ 13”

    10° 34’ 13”

    105° 58’ 58”

    C-48-32-D-d

    kênh 500C

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 18”

    105° 58’ 36”

    10° 34’ 02”

    105° 59’ 49”

    C-48-32-D-d

    kênh 500E

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 41”

    106° 01’ 20”

    10° 34’ 56”

    105° 58’ 46”

    C-48-32-D-d;
    C-48-33-C-c

    ấp 915

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 22”

    105° 59’ 27”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh 915

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 07”

    105° 58’ 20”

    10° 34’ 33”

    105° 59’ 27”

    C-48-32-D-d

    kênh 6000

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 05”

    105° 58’ 47”

    10° 35’ 49”

    105° 52’ 20”

    C-48-32-D-d

    cầu 7000

    KX

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 38”

    105° 58’ 51”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh 7000

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 28”

    106° 01’ 44”

    10° 36’ 16”

    105° 53’ 28”

    C-48-32-D-d;
    C-48-33-C-c

    kênh 27-3

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 28”

    106° 00’ 33”

    10° 32’ 03”

    105° 59’ 25”

    C-48-33-C-c

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-32-D-d

    kênh Cà Nhíp

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 39”

    106° 02’ 21”

    10° 32’ 00”

    105° 59’ 58”

    C-48-33-C-c

    Kênh Chà

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 33”

    105° 59’ 35”

    10° 36’ 57”

    106° 00’ 38”

    C-48-32-D-d

    Kênh Đứng

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 47”

    105° 59’ 48”

    10° 33’ 18”

    105° 55’ 02”

    C-48-32-D-d

    kênh Đường Cắt

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 55”

    106° 01’ 28”

    10° 35’ 05”

    105° 58’ 47”

    C-48-32-D-d

    cầu Đường Cắt 2

    KX

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 05”

    105° 58’ 48”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Kênh Giữa

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 42”

    105° 57’ 52”

    10° 32’ 11”

    105° 57’ 09”

    C-48-32-D-d

    kênh Hai Hạt

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 23”

    105° 54’ 30”

    10° 31’ 26”

    106° 06’ 02”

    C-48-32-D-d

    ấp Kênh Giữa

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 44”

    105° 57’ 34”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    ấp Phụng Thớt

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 53”

    105° 58’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh Phụng Thớt

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 07”

    105° 58’ 56”

    10° 32’ 09”

    105° 57’ 56”

    C-48-32-D-d

    Đường QL.N2

    KX

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-c;
    C-48-32-D-d

    ấp Tân Chánh A

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 59”

    106° 00’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Tân Chánh B

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 33”

    105° 59’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    ấp Tân Long

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 07”

    105° 58’ 16”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Kênh Tây

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 39”

    105° 58’ 25”

    10° 32’ 10”

    105° 57’ 38”

    C-48-32-D-d

    Kênh Tè

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 47”

    105° 57’ 00”

    10° 32’ 12”

    105° 56’ 57”

    C-48-32-D-d

    kênh Trại Lòn

    TV

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 31”

    105° 59’ 57”

    10° 32’ 05”

    105° 58’ 51”

    C-48-32-D-d

    ấp Trại Lòn Bắc

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 51”

    105° 59’ 44”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    ấp Trại Lòn Nam

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 45”

    105° 59’ 12”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    ấp Xóm Có

    DC

    xã Nhơn Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 48”

    105° 57’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh 12

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 51”

    105° 59’ 29”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 56”

    C-48-33-C-c

    kênh 2000 Nam

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 35”

    106° 03’ 16”

    10° 36’ 22”

    105° 05’ 17”

    C-48-33-C-c

    kênh 5000 Bắc Đông

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-33-C-c

    kênh Ba Mới

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 25”

    106° 01’ 14”

    10° 33’ 28”

    106° 04’ 07”

    C-48-33-C-c

    kênh Bắc Đông Cũ

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 53”

    106° 11’ 45”

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 55”

    C-48-33-C-c

    ấp Cà Nhíp

    DC

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 38”

    106° 01’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Cà Nhíp

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 39”

    106° 02’ 21”

    10° 32’ 00”

    105° 59’ 58”

    C-48-33-C-c

    kênh Cầu Vợi

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 58”

    106° 02’ 35”

    10° 32’ 39”

    106° 02’ 38”

    C-48-33-C-c

    Đường ĐT.829

    KX

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 31”

    106° 02’ 53”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 54”

    C-48-33-C-c

    ấp Hiệp Thành

    DC

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 46”

    106° 03’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Hiệp Thành 1

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 31”

    106° 01’ 46”

    10° 35’ 41”

    106° 02’ 35”

    C-48-33-C-c

    kênh Hiệp Thành 2

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 22”

    106° 03’ 18”

    10° 35’ 00”

    106° 02’ 04”

    C-48-33-C-c

    kênh Hiệp Thành Mới

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 54”

    106° 03’ 07”

    10° 36’ 01”

    106° 02’ 02”

    C-48-33-C-c

    trại giống Lâm Nghiệp

    KX

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 11”

    106° 05’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Lò Đường

    DC

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 56”

    106° 05’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Lò Đường

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 32”

    106° 03’ 42”

    10° 34’ 52”

    106° 05’ 18”

    C-48-33-C-c

    Đường QL.N2

    KX

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-c

    kênh Rạch Cái Tôm

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 14”

    106° 05’ 34”

    10° 31’ 27”

    106° 05’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh Thủy Lợi Đứng

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 39”

    106° 04’ 17”

    10° 35’ 55”

    106° 05’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh Trại Giống

    TV

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 32”

    106° 04’ 17”

    10° 34’ 28”

    106° 05’ 18”

    C-48-33-C-c

    ấp Xóm Than

    DC

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 10”

    106° 03’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    cầu Xóm Than

    KX

    xã Tân Bình

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 28”

    106° 04’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh 12

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 51”

    105° 59’ 29”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 56”

    C-48-33-C-c

    kênh 1000 Bắc

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 28”

    106° 00’ 44”

    10° 32’ 58”

    106° 04’ 18”

    C-48-33-C-c

    kênh 1000 Đông

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 31’ 57”

    106° 00’ 34”

    10° 34’ 17”

    106° 01’ 45”

    C-48-33-C-c

    kênh 1000 Nam

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 24”

    106° 00’ 48”

    10° 31’ 59”

    106° 04’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh 27-3

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 28”

    106° 00’ 33”

    10° 32’ 03”

    105° 59’ 25”

    C-48-32-D-d

    kênh 500 Ấp Hòa Thành

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 05”

    106° 05’ 37”

    10° 32’ 01”

    106° 05’ 40”

    C-48-33-C-c

    kênh 500 Đông

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 20”

    106° 01’ 32”

    10° 32’ 55”

    106° 00’ 53”

    C-48-33-C-c

    kênh 500 Tây

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 02”

    105° 59’ 40”

    10° 33’ 35”

    106° 00’ 25”

    C-48-33-C-c

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-33-C-c

    kênh Ba Cũ

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 28”

    106° 04’ 06”

    10° 34’ 03”

    106° 01’ 49”

    C-48-33-C-c

    kênh Ba Mới

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 25”

    106° 01’ 14”

    10° 33’ 28”

    106° 04’ 07”

    C-48-33-C-c

    kênh Ba Tri

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 25”

    106° 02’ 36”

    10° 33’ 57”

    106° 01’ 36”

    C-48-33-C-c

    kênh Cà Nhíp

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 39”

    106° 02’ 21”

    10° 32’ 00”

    105° 59’ 58”

    C-48-33-C-c

    kênh Cầu Vợi

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 58”

    106° 02’ 35”

    10° 32’ 39”

    106° 02’ 38”

    C-48-33-C-c

    ấp Đông Bắc

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 33”

    106° 04’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Đông Nam

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 31’ 54”

    106° 04’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Đường ĐT.829

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 31”

    106° 02’ 53”

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 54”

    C-48-33-C-c

    cầu Hai Hạt

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 31’ 30”

    106° 04’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Hai Hạt

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 23”

    105° 54’ 30”

    10° 31’ 26”

    106° 06’ 02”

    C-48-32-D-d

    ấp Hòa Thạnh

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 59”

    106° 05’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Kênh Văn Phòng

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 12”

    106° 02’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Kênh Một

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 31’ 26”

    106° 06’ 02”

    10° 34’ 37”

    106° 05’ 59”

    C-48-33-C-c

    kênh Rạch Cái Tôm

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 14”

    106° 05’ 34”

    10° 31’ 27”

    106° 05’ 23”

    C-48-33-C-c

    cầu Tân Hòa

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 21”

    106° 04’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Tân Hòa

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 20”

    106° 04’ 34”

    10° 33’ 01”

    105° 59’ 54”

    C-48-33-C-c

    ấp Tây Bắc

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 44”

    106° 00’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ấp Tây Nam

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 22”

    106° 00’ 51”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Tràm Mù

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 06”

    106° 06’ 00”

    10° 33’ 06”

    106° 05’ 20”

    C-48-33-C-c

    Ấp Trung

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 50”

    106° 01’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh Ven Tràm

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 15”

    106° 02’ 19”

    10° 34’ 16”

    106° 01’ 51”

    C-48-33-C-c

    Kênh Xáng

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 56”

    106° 03’ 07”

    10° 32’ 37”

    106° 02’ 49”

    C-48-33-C-c

    kênh Xáng Cụt

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 13”

    106° 02’ 06”

    10° 33’ 45”

    106° 01’ 57”

    C-48-33-C-c

    cầu Xóm Than

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 28”

    106° 04’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    Kênh 1

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 33”

    105° 57’ 16”

    10° 40’ 05”

    105° 56’ 20”

    C-48-32-D-b

    Kênh 2

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 37”

    105° 58’ 29”

    10° 40’ 16”

    105° 57’ 02”

    C-48-32-D-b

    Kênh 3

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 00”

    105° 56’ 37”

    10° 40’ 11”

    105° 58’ 40”

    C-48-32-D-b

    kênh 7000

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 28”

    106° 01’ 44”

    10° 36’ 16”

    105° 53’ 28”

    C-48-32-D-d

    kênh 1000 Nam

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 02’ 02”

    10° 38’ 26”

    105° 50’ 00”

    C-48-32-D-d

    kênh 155 Bắc

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 25”

    105° 57’ 41”

    10° 38’ 37”

    105° 59’ 10”

    C-48-32-D-b

    kênh 2000 Bắc 2

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 38’ 31”

    105° 56’ 49”

    10° 37’ 57”

    106° 01’ 35”

    C-48-32-D-b

    kênh 2000 Bắc 1

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 04”

    105° 50’ 31”

    10° 38’ 46”

    105° 56’ 55”

    C-48-32-D-d

    cầu 2000 Nam

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 23”

    105° 58’ 57”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh 2000 Nam

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 40”

    106° 01’ 51”

    10° 37’ 40”

    105° 50’ 29”

    C-48-32-D-d

    ấp Bằng Lăng

    DC

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 57”

    105° 56’ 35”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    cầu Bằng Lăng

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 42”

    105° 56’ 42”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Bằng Lăng

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 42”

    105° 56’ 42”

    10° 32’ 14”

    105° 56’ 24”

    C-48-32-D-d

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-32-D-b

    ấp Cây Sao

    DC

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 22”

    105° 58’ 20”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh Đạo

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 41’ 52”

    105° 57’ 55”

    10° 36’ 01”

    105° 55’ 41”

    C-48-32-D-b

    Đường ĐT.837

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 42”

    10° 39’ 15”

    105° 48’ 23”

    C-48-32-D-b;

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-32-D-b;
    C-48-32-D-d

    nhà thờ Giáo xứ Kinh Cùng

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 43”

    105° 56’ 26”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Hải Hưng

    DC

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 09”

    105° 57’ 07”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh Hậu

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 12”

    105° 59’ 01”

    10° 37’ 34”

    105° 57’ 01”

    C-48-32-D-d

    kênh Hậu Bảy Thước

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 11”

    105° 59’ 44”

    10° 39’ 16”

    105° 58’ 23”

    C-48-32-D-b

    ấp Kênh Đạo

    DC

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 38’ 17”

    105° 56’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    cầu Kênh Đạo

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 17”

    105° 57’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Kênh Nhà Thờ

    DC

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 02”

    105° 56’ 08”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Kênh Mới

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 48”

    105° 56’ 11”

    10° 36’ 45”

    105° 55’ 38”

    C-48-32-D-b;
    C-48-32-D-d

    cầu Nhà Thờ

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 44”

    105° 56’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    cầu Phụng Thớt

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 15”

    105° 59’ 02”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh Phụng Thớt

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 40’ 07”

    105° 58’ 56”

    10° 32’ 09”

    105° 57’ 56”

    C-48-32-D-b

    Kênh Quy

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 51”

    105° 56’ 04”

    10° 39’ 21”

    105° 56’ 44”

    C-48-32-D-b

    cầu Song Sắt

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 11”

    105° 59’ 10”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    cầu Tân Lập

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 25”

    105° 58’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh Tân Lập

    TV

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 26”

    105° 58’ 09”

    10° 35’ 49”

    105° 57’ 29”

    C-48-32-D-d

    trại giam Thạnh Hòa-Phân trại Số 2

    KX

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 39’ 30”

    105° 57’ 18”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    ấp Trương Công Ý

    DC

    xã Tân Lập

    H. Tân Thạnh

    10° 37’ 32”

    105° 57’ 48”

     

     

     

     

    C-48-32-D-b

    kênh 6000

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 05”

    105° 58’ 47”

    10° 35’ 49”

    105° 52’ 20”

    C-48-32-D-d

    kênh 7000

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 28”

    106° 01’ 44”

    10° 36’ 16”

    105° 53’ 28”

    C-48-32-D-d

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-32-D-d

    ấp Bằng Lăng

    DC

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 50”

    105° 56’ 33”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh Bằng Lăng

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 37’ 42”

    105° 56’ 42”

    10° 32’ 14”

    105° 56’ 24”

    C-48-32-D-d

    ấp Bảy Ngàn

    DC

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 33”

    105° 56’ 29”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Kênh Bích

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 28”

    105° 55’ 39”

    10° 32’ 19”

    105° 55’ 23”

    C-48-32-D-d

    kênh Đòn Dông 1

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 52”

    105° 56’ 01”

    10° 32’ 16”

    105° 55’ 54”

    C-48-32-D-d

    kênh Đòn Dông 2

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 56”

    105° 55’ 10”

    10° 32’ 21”

    105° 54’ 56”

    C-48-32-D-d

    Kênh Đứng

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 47”

    105° 59’ 48”

    10° 33’ 18”

    105° 55’ 02”

    C-48-32-D-d

    kênh Hai Hạt

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 23”

    105° 54’ 30”

    10° 31’ 26”

    106° 06’ 02”

    C-48-32-D-d

    ấp Kênh Bích

    DC

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 57”

    105° 55’ 27”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    ấp Kênh Đứng

    DC

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 32’ 47”

    105° 56’ 25”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    ấp Kênh Tè

    DC

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 40”

    105° 56’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Kênh Mới

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 48”

    105° 56’ 43”

    10° 32’ 13”

    105° 56’ 40”

    C-48-32-D-d

    ấp Năm Ngàn

    DC

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 56”

    105° 55’ 34”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Đường QL.N2

    KX

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-32-D-d

    Kênh Tè

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 47”

    105° 57’ 00”

    10° 32’ 12”

    105° 56’ 57”

    C-48-32-D-d

    kênh Thủy Lợi

    TV

    xã Tân Ninh

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 07”

    105° 56’ 29”

    10° 34’ 52”

    105° 56’ 01”

    C-48-32-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

    10° 33’ 31”

    105° 54’ 35”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 22”

    105° 54’ 43”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 54”

    105° 54’ 51”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

    10° 36’ 34”

    105° 53’ 33”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

    10° 35’ 01”

    105° 53’ 52”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

    10° 34’ 02”

    105° 53’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-D-d

    kênh 6000

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 05”

    105° 58’ 47”

    10° 35’ 49”

    105° 52’ 20”

    C-48-32-D-d

    kênh 7000

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 28”

    106° 01’ 44”

    10° 36’ 16”

    105° 53’ 28”

    C-48-32-D-d

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-32-D-d

    kênh 63-Hậu Thạnh Đông

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 36’ 31”

    105° 53’ 31”

    10° 37’ 12”

    105° 50’ 50”

    C-48-32-D-d

    kênh Bùi Cũ

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 42’ 19”

    105° 55’ 49”

    10° 35’ 03”

    105° 53’ 13”

    C-48-32-D-d

    kênh Bùi Mới

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 29”

    105° 55’ 56”

    10° 32’ 23”

    105° 54’ 30”

    C-48-32-D-d

    kênh Đòn Dông 2

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 34’ 56”

    105° 55’ 10”

    10° 32’ 21”

    105° 54’ 56”

    C-48-32-D-d

    kênh Hai Hạt

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 32’ 23”

    105° 54’ 30”

    10° 31’ 26”

    106° 06’ 02”

    C-48-32-D-d

    Kênh Mới

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 33’ 01”

    105° 54’ 34”

    10° 34’ 29”

    105° 52’ 52”

    C-48-32-D-d

    Đường QL.N2

    KX

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-32-D-d

    Kênh Quận

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 46’ 57”

    105° 55’ 45”

    10° 35’ 18”

    105° 52’ 13”

    C-48-32-D-c

    kênh Ranh Đồng Tháp

    TV

    xã Tân Thành

    H. Tân Thạnh

     

     

    10° 39’ 16”

    105° 48’ 22”

    10° 32’ 21”

    105° 54’ 29”

    C-48-32-D-d

    đò Ái Ngãi

    KX

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 09”

    106° 30’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bà Rơm

    TV

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 30’ 55”

    106° 30’ 31”

    10° 31’ 32”

    106° 30’ 28”

    C-48-34-C-c

    kênh Ba Xiệp

    TV

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 30’ 21”

    106° 30’ 18”

    10° 30’ 55”

    106° 30’ 31”

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Hòa

    DC

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 54”

    106° 30’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Lợi

    DC

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 41”

    106° 30’ 24”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Cầu Trắng

    TV

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 17”

    10° 32’ 35”

    106° 30’ 03”

    C-48-34-C-c

    rạch Đồng Hiểm

    TV

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 30’ 36”

    106° 30’ 55”

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 17”

    C-48-34-C-c

    Đường ĐT.833

    KX

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 45”

    106° 25’ 02”

    10° 28’ 15”

    106° 33’ 35”

    C-48-34-C-c

    ấp Tân Bình

    DC

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 19”

    106° 31’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    TT. Tân Trụ

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-46-A-a

    Ấp 2

    DC

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 34”

    106° 30’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 54”

    106° 30’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 34’ 57”

    106° 28’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 35’ 11”

    106° 28’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 6

    DC

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 34’ 36”

    106° 29’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cây Sáo

    TV

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 36’ 08”

    106° 27’ 46”

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    C-48-33-D-d

    phà Nhựt Tảo

    KX

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 48”

    106° 31’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    sông Nhựt Tảo

    TV

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    10° 33’ 42”

    106° 31’ 03”

    C-48-33-D-d

    sông Nhựt Tảo

    TV

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    10° 33’ 42”

    106° 31’ 03”

    C-48-34-C-c

    Chùa Ông

    KX

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 38”

    106° 30’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Tân Minh

    TV

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 50”

    106° 29’ 16”

    10° 33’ 29”

    106° 30’ 39”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-D-d

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-D-d

    Di tích lịch sử văn hóa Vàm Nhựt Tảo

    KX

    xã An Nhựt Tân

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 44”

    106° 30’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bình An

    DC

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 10”

    106° 28’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Đức

    DC

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 50”

    106° 29’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

    10° 32’ 29”

    106° 29’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường ĐT.833

    KX

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 45”

    106° 25’ 02”

    10° 28’ 15”

    106° 33’ 35”

    C-48-33-D-d

    sông Nhựt Tảo

    TV

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    10° 33’ 42”

    106° 31’ 03”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Dậm

    TV

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 29”

    106° 26’ 36”

    10° 31’ 52”

    106° 27’ 17”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Hóng

    TV

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 29’ 44”

    10° 30’ 44”

    106° 28’ 17”

    C-48-33-D-d

    rạch Tam Bôn

    TV

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 40”

    106° 28’ 42”

    10° 32’ 31”

    106° 29’ 40”

    C-48-33-D-d

    ấp Thanh Phong

    DC

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 57”

    106° 27’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Lãng

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Rơm

    TV

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 30’ 55”

    106° 30’ 31”

    10° 31’ 32”

    106° 30’ 28”

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Điện

    DC

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 42”

    106° 29’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 04”

    106° 30’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Thạnh

    DC

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 42”

    106° 28’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cầu Trắng

    TV

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 17”

    10° 32’ 35”

    106° 30’ 03”

    C-48-34-C-c

    đò Kỳ Son

    KX

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 43”

    106° 28’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Nhựt Tảo

    TV

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    10° 33’ 42”

    106° 31’ 03”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-D-d

    rạch Ông Hóng

    TV

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 29’ 44”

    10° 30’ 44”

    106° 28’ 17”

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Tịnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-D-d

    ấp Bình Đông

    DC

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 01”

    106° 31’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

    10° 32’ 54”

    106° 30’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Tây

    DC

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 53”

    106° 30’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bình Tây

    TV

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 27”

    106° 32’ 02”

    10° 31’ 41”

    106° 31’ 11”

    C-48-34-C-c

    rạch Bình Tường

    TV

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 44”

    106° 30’ 47”

    10° 33’ 21”

    106° 31’ 23”

    C-48-34-C-c

    rạch Cầu Trắng

    TV

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 17”

    10° 32’ 35”

    106° 30’ 03”

    C-48-34-C-c

    Rạch Đình

    TV

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 15”

    106° 31’ 02”

    10° 32’ 00”

    106° 31’ 27”

    C-48-34-C-c

    Rạch Ế

    TV

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 28”

    106° 30’ 42”

    10° 32’ 22”

    106° 30’ 02”

    C-48-34-C-c

    sông Nhựt Tảo

    TV

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    10° 33’ 42”

    106° 31’ 03”

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Bình Trinh Đông

    H. Tân Trụ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

    10° 28’ 24”

    106° 30’ 55”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Lợi

    DC

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 27”

    106° 30’ 42”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Bình Tây

    TV

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 27”

    106° 32’ 02”

    10° 31’ 41”

    106° 31’ 11”

    C-48-34-C-c

    Rạch Cá

    TV

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 13”

    106° 31’ 45”

    10° 31’ 08”

    106° 33’ 32”

    C-48-34-C-c

    rạch Cầu Trắng

    TV

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 17”

    10° 32’ 35”

    106° 30’ 03”

    C-48-34-C-c

    rạch Đồng Hiểm

    TV

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 30’ 36”

    106° 30’ 55”

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 17”

    C-48-34-C-c

    Đường ĐT.833

    KX

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 45”

    106° 25’ 02”

    10° 28’ 15”

    106° 33’ 35”

    C-48-33-D-d

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 52”

    106° 31’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Tân Lợi

    DC

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 53”

    106° 31’ 40”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Tân Thạnh

    DC

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 05”

    106° 31’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đò Tham Nhiên

    KX

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

    10° 27’ 58”

    106° 30’ 26”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    rạch Thôn Thành

    TV

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 18”

    10° 29’ 01”

    106° 31’ 00”

    C-48-46-A-a

    cầu Triêm Đức

    KX

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 14”

    106° 31’ 50”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Đức Tân

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-46-A-a

    Ấp 1

    DC

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 27”

    106° 29’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 01”

    106° 29’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

    10° 32’ 50”

    106° 29’ 17”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 00”

    106° 28’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 24”

    106° 28’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    sông Nhựt Tảo

    TV

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    10° 33’ 42”

    106° 31’ 03”

    C-48-34-C-c;
    C-48-34-D-d

    rạch Ông Dậm

    TV

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 29”

    106° 26’ 36”

    10° 31’ 52”

    106° 27’ 17”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Đỗ

    TV

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 25”

    106° 28’ 02”

    10° 33’ 15”

    106° 29’ 17”

    C-48-33-D-d

    cầu Ông Liễu

    KX

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 10”

    106° 27’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Tam Bôn

    TV

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 40”

    106° 28’ 42”

    10° 32’ 31”

    106° 29’ 40”

    C-48-33-D-d

    rạch Tân Minh

    TV

    xã Lạc Tấn

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 50”

    106° 29’ 16”

    10° 33’ 29”

    106° 30’ 39”

    C-48-33-D-d

    rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 38’ 35”

    106° 26’ 18”

    10° 37’ 50”

    106° 28’ 26”

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Đông

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Tân Trụ

    10° 34’ 41”

    106° 28’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Tây

    DC

    xã Mỹ Bình

    H. Tân Trụ

    10° 35’ 51”

    106° 26’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cai Tài

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 36”

    C-48-33-D-d

    rạch Cây Sáo

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 36’ 08”

    106° 27’ 46”

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    C-48-33-D-d

    rạch Chủ Mùi

    TV

    xã Mỹ Bình

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 35’ 01”

    106° 26’ 27”

    10° 34’ 34”

    106° 26’ 41”

    C-48-33-D-d

    đình Bình Ninh

    KX

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 04”

    106° 32’ 20”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Bình Thạnh

    DC

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 11”

    106° 32’ 01”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    Rạch Cá

    TV

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 13”

    106° 31’ 45”

    10° 31’ 08”

    106° 33’ 32”

    C-48-34-C-c

    Nhánh rạch Cá

    TV

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 30’ 23”

    106° 32’ 49”

    10° 31’ 08”

    106° 33’ 03”

    C-48-34-C-c

    Đường ĐT.833

    KX

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 45”

    106° 25’ 02”

    10° 28’ 15”

    106° 33’ 35”

    C-48-33-D-d

    ấp Nhựt Hòa

    DC

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 15”

    106° 32’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    ấp Nhựt Long

    DC

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 30’ 54”

    106° 33’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    đò Nhựt Ninh

    KX

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 40”

    106° 32’ 55”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    ấp Nhựt Tân

    DC

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 31”

    106° 32’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Thôn Thành

    TV

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 18”

    106° 31’ 18”

    10° 29’ 01”

    106° 31’ 00”

    C-48-46-A-a

    ấp Thuận Lợi

    DC

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 28’ 39”

    106° 33’ 05”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    cầu Triêm Đức

    KX

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 29’ 14”

    106° 31’ 50”

     

     

     

     

    C-48-46-A-a

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-46-A-a

    đò Xã Bảy

    KX

    xã Nhựt Minh

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 00”

    106° 33’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 49”

    106° 28’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

    10° 34’ 05”

    106° 27’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

    10° 34’ 31”

    106° 28’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

    10° 34’ 35”

    106° 27’ 04”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 58”

    106° 26’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cai Tài

    TV

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 36”

    C-48-33-D-d

    sông Nhựt Tảo

    TV

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 37”

    10° 33’ 42”

    106° 31’ 03”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Dậm

    TV

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 34’ 29”

    106° 26’ 36”

    10° 31’ 52”

    106° 27’ 17”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Đỗ

    TV

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 25”

    106° 28’ 02”

    10° 33’ 15”

    106° 29’ 17”

    C-48-33-D-d

    cầu Ông Liễu

    KX

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 10”

    106° 27’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Xã Vịt

    TV

    xã Quê Mỹ Thạnh

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 33’ 56”

    106° 28’ 06”

    10° 34’ 12”

    106° 28’ 45”

    C-48-33-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

    10° 32’ 17”

    106° 31’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

    10° 32’ 32”

    106° 32’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

    10° 32’ 45”

    106° 33’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

    10° 32’ 19”

    106° 33’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 34”

    106° 33’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

    10° 31’ 49”

    106° 32’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    phà Bến Bạ

    KX

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

    10° 33’ 12”

    106° 33’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-C-c

    rạch Bình Tây

    TV

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 32’ 27”

    106° 32’ 02”

    10° 31’ 41”

    106° 31’ 11”

    C-48-34-C-c

    Rạch Cá

    TV

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

     

     

    10° 31’ 13”

    106° 31’ 45”

    10° 31’ 08”

    106° 33’ 32”

    C-48-34-C-c

    sông Vàm Cỏ Đông

    TV

    xã Tân Phước Tây

    H. Tân Trụ

     

     

    11° 01’ 22”

    106° 16’ 20”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-34-C-c

    Khu phố 1

    DC

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 54”

    106° 08’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Khu phố 2

    DC

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 34”

    106° 10’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Khu phố 3

    DC

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 34”

    106° 10’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Khu phố 4

    DC

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 32”

    106° 11’ 32”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    cầu Bến Kè

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 14”

    106° 11’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Bến Kè

    TV

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 35”

    106° 11’ 48”

    10° 34’ 53”

    106° 11’ 46”

    C-48-33-C-b

    Đường ĐT.836

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 40”

    106° 08’ 20”

    10° 39’ 21”

    106° 10’ 50”

    C-48-33-C-b

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-33-C-b

    cầu Lâm Nghiệp 1

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 22”

    106° 09’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    cầu Lâm Nghiệp 2

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 15”

    106° 09’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    cầu Lâm Nghiệp 3

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 15”

    106° 10’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Đường QL.62

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-C-b

    Đường QL.N2

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-b

    cầu Rạch Chùa

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 34”

    106° 11’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    cống Sân Bay

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 22”

    106° 10’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    cống Trung tâm

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 55”

    106° 10’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    ngã ba Tuyên Nhơn

    KX

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 40”

    106° 08’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    TT. Thạnh Hóa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 23”

    106° 19’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 12”

    106° 17’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 44”

    106° 18’ 14”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 06”

    106° 17’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    kênh 17

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 23”

    106° 18’ 07”

    10° 37’ 04”

    106° 17’ 05”

    C-48-33-D-c

    kênh 3-La Khoa

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 39”

    106° 18’ 19”

    10° 36’ 29”

    106° 11’ 46”

    C-48-33-C-d

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-33-D-c

    cầu Bà Định

    KX

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 50”

    106° 18’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Định

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 36’ 49”

    106° 18’ 24”

    10° 37’ 12”

    106° 18’ 41”

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Hai Màng

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 22”

    106° 19’ 05”

    10° 36’ 12”

    106° 19’ 45”

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Thơ

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 36’ 52”

    106° 18’ 18”

    10° 37’ 16”

    106° 18’ 36”

    C-48-33-D-c

    Rạch Bần

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 06”

    106° 17’ 00”

    10° 38’ 42”

    106° 17’ 31”

    C-48-33-D-a

    Rạch Đập

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 11”

    106° 18’ 08”

    10° 38’ 17”

    106° 18’ 34”

    C-48-33-D-a

    Rạch Đình

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 14”

    106° 18’ 04”

    10° 38’ 30”

    106° 18’ 21”

    C-48-33-D-a

    cầu La Khoa

    KX

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 14”

    106° 17’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Rạch Mương

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 08”

    106° 17’ 57”

    10° 37’ 46”

    106° 18’ 23”

    C-48-33-D-a

    rạch Mương Máng

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 00”

    106° 17’ 18”

    10° 38’ 37”

    106° 17’ 38”

    C-48-33-D-a

    rạch Ông Lân

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 58”

    106° 17’ 45”

    10° 38’ 38”

    106° 18’ 10”

    C-48-33-D-a

    rạch Ông Lễ

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 16”

    106° 17’ 50”

    10° 38’ 40”

    106° 17’ 56”

    C-48-33-D-a

    Đường QL.62

    KX

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-D-c;
    C-48-33-D-a

    kênh Tam Lang

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 14”

    106° 16’ 40”

    10° 39’ 07”

    106° 17’ 02”

    C-48-33-D-a

    Trường bắn Tân Đông

    KX

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 48”

    106° 17’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    cụm công nghiệp Tân Đông

    KX

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 32”

    106° 19’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Lâm viên Thanh Niên

    KX

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 21”

    106° 16’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    cầu Thủ Cồn

    KX

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 00”

    106° 18’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    rạch Thủ Cồn

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 00”

    106° 18’ 01”

    10° 37’ 20”

    106° 18’ 29”

    C-48-33-D-c

    kênh Thủy Tân

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 40”

    106° 12’ 00”

    10° 37’ 40”

    106° 18’ 19”

    C-48-33-D-a

    Rạch Trâm

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 27”

    106° 17’ 01”

    10° 38’ 53”

    106° 17’ 19”

    C-48-33-D-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tân Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

    10° 47’ 06”

    106° 09’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

    10° 46’ 47”

    106° 08’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

    10° 47’ 03”

    106° 08’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

    10° 46’ 06”

    106° 07’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-A-c

    kênh 61

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-A-c

    kênh 61 Cũ-B

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 22”

    106° 10’ 22”

    10° 46’ 56”

    106° 09’ 21”

    C-48-33-A-d

    kênh 90

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 48’ 26”

    106° 06’ 55”

    10° 45’ 23”

    106° 06’ 12”

    C-48-33-A-c

    kênh Lâm Trường 3

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 45’ 38”

    106° 06’ 18”

    10° 45’ 01”

    106° 08’ 46”

    C-48-33-A-c

    kênh M1

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 52”

    106° 06’ 45”

    10° 45’ 56”

    106° 10’ 13”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-A-c

    kênh M2

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 32”

    106° 06’ 38”

    10° 45’ 26”

    106° 10’ 03”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-A-c

    kênh M3-T2

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 14”

    106° 06’ 31”

    10° 44’ 55”

    106° 09’ 45”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-A-c,

    kênh Ma Ren

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 37”

    106° 07’ 27”

    10° 51’ 22”

    106° 10’ 53”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-C-b

    kênh N4

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 57”

    106° 09’ 20”

    10° 48’ 24”

    106° 09’ 56”

    C-48-33-A-d

    kênh N5

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 44’ 03”

    106° 09’ 04”

    10° 48’ 18”

    106° 09’ 17”

    C-48-33-A-d

    kênh N7

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 47’ 03”

    106° 07’ 52”

    10° 48’ 26”

    106° 08’ 24”

    C-48-33-A-d

    quốc lộ N1

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-A-d

    kênh T7

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 54”

    106° 08’ 42”

    10° 46’ 01”

    106° 10’ 15”

    C-48-33-A-d

    rạch Than Bùn

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 48’ 12”

    106° 09’ 26”

    10° 46’ 38”

    106° 10’ 07”

    C-48-33-A-d

    kênh Trung Tâm

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 47’ 09”

    106° 11’ 09”

    10° 48’ 25”

    106° 05’ 46”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 14”

    106° 15’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 57”

    106° 16’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 30”

    106° 15’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 45”

    106° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 32”

    106° 14’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-C-d

    Rạch Mương

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 47”

    106° 16’ 19”

    10° 39’ 05”

    106° 16’ 51”

    C-48-33-D-a

    kênh 21-Cả Ràng

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 09”

    106° 15’ 54”

    10° 35’ 07”

    106° 15’ 17”

    C-48-33-D-a

    kênh 23-Thầy Pháp

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 52”

    106° 14’ 26”

    10° 35’ 01”

    106° 14’ 12”

    C-48-33-C-b

    kênh 3-La Khoa

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 39”

    106° 18’ 19”

    10° 36’ 29”

    106° 11’ 46”

    C-48-33-C-d

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Sở

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 14’ 39”

    10° 39’ 37”

    106° 15’ 19”

    C-48-33-C-b

    rạch Bà Thầy

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 05”

    106° 16’ 05”

    10° 38’ 30”

    106° 15’ 53”

    C-48-33-D-a

    rạch Cá Bống

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 25”

    106° 16’ 08”

    10° 39’ 00”

    106° 16’ 18”

    C-48-33-D-a

    rạch Ổ Gà

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 52”

    106° 16’ 09”

    10° 39’ 00”

    106° 16’ 39”

    C-48-33-D-a

    Đường QL.62

    KX

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-D-a

    kênh Rạch Gia

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 17”

    106° 15’ 40”

    10° 38’ 47”

    106° 15’ 06”

    C-48-33-D-a

    kênh Tam Lang

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 14”

    106° 16’ 40”

    10° 39’ 07”

    106° 17’ 02”

    C-48-33-D-a

    kênh Thủy Tân

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 40”

    106° 12’ 00”

    10° 37’ 40”

    106° 18’ 19”

    C-48-33-D-a;

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tân Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 31”

    106° 11’ 43”

     

     

     

     

    C-48-33-C-d

    Kênh 1

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 11”

    106° 07’ 00”

    10° 36’ 14”

    106° 07’ 11”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

    10° 35’ 06”

    106° 10’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-C-d

    Ấp 3

    DC

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 10”

    106° 08’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-C-d

    Ấp 4

    DC

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

    10° 36’ 05”

    106° 05’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    kênh 900

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 16”

    106° 11’ 46”

    10° 36’ 36”

    106° 05’ 54’

    C-48-33-C-d;
    C-48-33-C-c

    kênh 2000 Nam 1

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 36’ 22”

    106° 05’ 17”

    10° 37’ 32”

    106° 08’ 18”

    C-48-33-C-c;
    C-48-33-C-d;

    kênh 2000 Nam 2

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 32”

    106° 08’ 18”

    10° 38’ 04”

    106° 10’ 59”

    C-48-33-C-c

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-33-C-d;
    C-48-33-C-c

    kênh Bà Năm Nhị

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 34’ 37”

    106° 05’ 58”

    10° 35’ 59”

    106° 05’ 56”

    C-48-33-C-c

    kênh Bắc Đông Cũ

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 34’ 53”

    106° 11’ 45”

    10° 36’ 34”

    106° 02’ 55”

    C-48-33-C-c;
    C-48-33-C-d

    cầu Bến Kè

    KX

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 14”

    106° 11’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Bến Kè

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 35”

    106° 11’ 48”

    10° 34’ 53”

    106° 11’ 46”

    C-48-33-C-d

    kênh Bến Kè 3

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 36’ 42”

    106° 11’ 46”

    10° 36’ 44”

    106° 08’ 28”

    C-48-33-C-d;
    C-48-33-C-c

    rọc Búng Bà Của

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 28”

    106° 09’ 34”

    10° 37’ 49”

    106° 09’ 05”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-C-d

    cầu Lâm Nghiệp 2

    KX

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 15”

    106° 09’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    cầu Lâm Nghiệp 3

    KX

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 15”

    106° 10’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Một Thước

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 56”

    106° 08’ 30”

    10° 37’ 25”

    106° 08’ 26”

    C-48-33-C-d

    Đường QL.62

    KX

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-C-b

    Đường QL.N2

    KX

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-c;
    C-48-33-C-b;
    C-48-33-C-d

    kênh Rạch Cái Tôm

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 14”

    106° 05’ 34”

    10° 31’ 27”

    106° 05’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã Thạnh An

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 13”

    106° 10’ 59”

    10° 35’ 28”

    106° 10’ 59”

    C-48-33-C-d;
    C-48-33-C-b

    Kênh 3

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 31”

    106° 08’ 06”

    10° 40’ 54”

    106° 08’ 05”

    C-48-33-C-b

    kênh 2-9

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 05’ 12”

    10° 43’ 14”

    106° 09’ 47”

    C-48-33-C-b

    rạch Bà Đào

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 02”

    106° 07’ 48”

    10° 41’ 37”

    106° 07’ 40”

    C-48-33-C-b

    kênh Bảy Thước-30-4

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-33-C-b;

    ấp Cả Cỏ

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 09”

    106° 10’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    rạch Cả Gừa

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 10”

    106° 08’ 59”

    10° 42’ 11”

    106° 09’ 58”

    C-48-33-C-b

    rạch Cả Thơm

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 51”

    106° 07’ 57”

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    C-48-33-C-b

    rạch Cái Gừa

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 10”

    106° 08’ 59”

    10° 41’ 18”

    106° 10’ 17”

    C-48-33-C-b

    kênh Đường Bàng

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 45”

    106° 08’ 24”

    10° 43’ 08”

    106° 08’ 35”

    C-48-33-C-b

    kênh Hai Vụ-2000 Bắc

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 10’ 42”

    10° 37’ 40”

    106° 02’ 23”

    C-48-33-C-b

    kênh Lồng Đèn

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 15”

    106° 08’ 30”

    10° 40’ 57”

    106° 08’ 16”

    C-48-33-C-b

    kênh Ma Ren

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 37”

    106° 07’ 27”

    10° 51’ 22”

    106° 10’ 53”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-C-a

    kênh Một Thước

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 18”

    106° 07’ 29”

    10° 40’ 47”

    106° 07’ 40”

    C-48-33-C-a

    rạch Ông An

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 18”

    106° 07’ 29”

    10° 41’ 22”

    106° 07’ 19”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-C-a

    rạch Ông Bường

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 24”

    106° 09’ 52”

    10° 40’ 54”

    106° 09’ 45”

    C-48-33-C-b

    ấp Ông Hiếu

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 55”

    106° 10’ 23”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    ấp Ông Quới

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 30”

    106° 08’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    rạch Ông Sy

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 26”

    106° 08’ 55”

    10° 41’ 02”

    106° 09’ 10”

    C-48-33-C-b

    kênh Rạch Xẻo Mũi

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 32”

    106° 07’ 18”

    10° 40’ 23”

    106° 08’ 05”

    C-48-33-C-b

    ấp Thạnh Lập

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 18”

    106° 08’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-b

    rạch Vàm Lớn-Cả Bùi

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 44’ 01”

    106° 09’ 02”

    10° 41’ 17”

    106° 10’ 34”

    C-48-33-C-b

    kênh Xáng Vịnh Sao

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 33”

    106° 08’ 32”

    10° 42’ 29”

    106° 08’ 56”

    C-48-33-C-b

    kênh 79

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 04’ 28”

    10° 57’ 14”

    105° 32’ 14”

    C-48-33-C-a

    kênh 2-9

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 05’ 12”

    10° 43’ 14”

    106° 09’ 47”

    C-48-33-C-b

    rạch Bà Biên

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 03”

    106° 04’ 41”

    10° 41’ 42”

    106° 04’ 54”

    C-48-33-C-a

    rạch Bà Dại

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 01”

    106° 06’ 00”

    10° 41’ 17”

    106° 05’ 41”

    C-48-33-C-a

    rạch Bắc Bỏ

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 21”

    106° 01’ 51”

    10° 40’ 52”

    106° 04’ 20”

    C-48-33-C-a

    kênh Bảy Thước 30-4

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

    10° 41’ 32”

    105° 44’ 40”

    C-48-33-C-a

    kênh Bình Phước 2

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 01”

    106° 07’ 12”

    10° 45’ 23”

    106° 07’ 19”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-b;
    C-48-33-A-c

    ấp Cả Sáu

    DC

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 33”

    106° 07’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    rạch Cả Sáu

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 42”

    106° 06’ 53”

    10° 41’ 28”

    106° 06’ 42”

    C-48-33-C-a

    ấp Đá Biên

    DC

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 21”

    106° 04’ 43”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    rạch Đá Biên

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 17”

    106° 02’ 35”

    10° 41’ 24”

    106° 04’ 44”

    C-48-33-C-a

    kênh Dân Lập

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 27”

    106° 06’ 11”

    10° 40’ 21”

    106° 06’ 14”

    C-48-33-C-a

    Ấp Đình

    DC

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 32”

    106° 05’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh Hai Vụ-2000 Bắc

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 10’ 42”

    10° 37’ 40”

    106° 02’ 23”

    C-48-33-C-a

    Di tích lịch sử văn hóa Khu tưởng niệm liệt sỹ Trung đoàn 207

    KX

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 57”

    106° 02’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    kênh Lâm Trường 3

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 45’ 38”

    106° 06’ 18”

    10° 45’ 01”

    106° 08’ 46”

    C-48-33-A-c;
    C-48-33-A-d

    kênh Ma Ren

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 37”

    106° 07’ 27”

    10° 51’ 22”

    106° 10’ 53”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-C-a

    trấp Mướp Ba

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 44’ 41”

    106° 07’ 58”

    10° 44’ 11”

    106° 08’ 38”

    C-48-33-C-b

    Kênh Năng

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 54”

    106° 06’ 01”

    10° 45’ 33”

    106° 06’ 36”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-A-c

    rạch Ngọn Bắc Giữa

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 16”

    106° 01’ 54”

    10° 40’ 58”

    106° 03’ 17”

    C-48-33-C-a

    ấp Ông Quới

    DC

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 10”

    106° 05’ 47”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    rạch Ông Qưới

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 52”

    106° 06’ 28”

    10° 41’ 24”

    106° 06’ 37”

    C-48-33-C-a

    kênh Rạch Cái Tôm

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 14”

    106° 05’ 34”

    10° 31’ 27”

    106° 05’ 23”

    C-48-33-C-a

    kênh Rạch Xẻo Mũi

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 32”

    106° 07’ 18”

    10° 40’ 23”

    106° 08’ 05”

    C-48-33-C-a

    ấp Thạnh Trung

    DC

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 24”

    106° 06’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    rạch Thủ Ngân

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 58”

    106° 04’ 55”

    10° 41’ 05”

    106° 05’ 11”

    C-48-33-C-a

    kênh Thủy Lợi

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 57”

    106° 06’ 30”

    10° 41’ 32”

    106° 06’ 00”

    C-48-33-C-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-a

    kênh Xáng Bò Cạp

    TV

    xã Thạnh Phước

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 43”

    106° 05’ 16”

    10° 39’ 32”

    106° 01’ 22”

    C-48-33-C-a

    ấp 61

    DC

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

    10° 46’ 31”

    106° 10’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    kênh 61

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-33-A-d

    rạch Cả Bàng

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 23”

    106° 11’ 31”

    10° 42’ 07”

    106° 10’ 55”

    C-48-33-C-b

    ấp Đồn A

    DC

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

    10° 44’ 41”

    106° 14’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Ấp Gãy

    DC

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

    10° 45’ 49”

    106° 12’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-A-d

    ngã ba Kênh Gãy

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

    10° 44’ 43”

    106° 14’ 21”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Ma Ren

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 37”

    106° 07’ 27”

    10° 51’ 22”

    106° 10’ 53”

    C-48-33-A-d

    kênh Ma Ren-Rạch Gốc

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 26”

    106° 18’ 23”

    10° 46’ 24”

    106° 10’ 23”

    C-48-33-A-d

    kênh Nhơn Xuyên

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 42”

    106° 10’ 55”

    10° 44’ 43”

    106° 14’ 21”

    C-48-33-C-b

    Đường QL.N1

    KX

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-33-A-d

    kênh T1

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 46”

    106° 13’ 36”

    10° 44’ 30”

    106° 09’ 25”

    C-48-33-C-b

    kênh T2

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 46”

    106° 10’ 31”

    10° 43’ 33”

    106° 11’ 38”

    C-48-33-C-b

    ấp T3

    DC

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

    10° 44’ 15”

    106° 10’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh T4

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 44’ 32”

    106° 14’ 06”

    10° 45’ 59”

    106° 10’ 15”

    C-48-33-A-d

    kênh T5

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 21”

    106° 10’ 22”

    10° 45’ 21”

    106° 14’ 28”

    C-48-33-A-d

    kênh T8

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 15”

    106° 13’ 54”

    10° 44’ 04”

    106° 09’ 04”

    C-48-33-C-b

    rạch Than Bùn

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 09”

    106° 10’ 43”

    10° 44’ 00”

    106° 13’ 45”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-C-b

    ấp Trà Cú

    DC

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

    10° 43’ 08”

    106° 14’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Trà Cú Hạ

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    10° 41’ 07”

    106° 13’ 44”

    C-48-33-C-b

    kênh Trung tâm

    TV

    xã Thuận Bình

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 47’ 09”

    106° 11’ 09”

    10° 48’ 25”

    106° 05’ 46”

    C-48-33-A-d

    Kênh 3

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 05”

    106° 11’ 50”

    10° 41’ 17”

    106° 12’ 45”

    C-48-33-C-b

    ấp Bà Luông

    DC

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 49”

    106° 11’ 39”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    rạch Bà Luông

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 39”

    106° 11’ 19”

    10° 40’ 32”

    106° 11’ 27”

    C-48-33-C-b

    rạch Cả Bàng

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 23”

    106° 11’ 31”

    10° 42’ 07”

    106° 10’ 55”

    C-48-33-C-b

    rạch Cả Gừng

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 12”

    106° 10’ 38”

    10° 42’ 19”

    106° 10’ 37”

    C-48-33-C-b

    rạch Cả Kính 2

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 46”

    106° 12’ 15”

    10° 40’ 08”

    106° 12’ 25”

    C-48-33-C-b

    rạch Cái Gừa

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 43’ 10”

    106° 08’ 59”

    10° 41’ 18”

    106° 10’ 17”

    C-48-33-C-b

    rạch Chà Bé

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 07”

    106° 11’ 31”

    10° 41’ 01”

    106° 10’ 41”

    C-48-33-C-b

    kênh Ma Ren

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 37”

    106° 07’ 27”

    10° 51’ 22”

    106° 10’ 53”

    C-48-33-C-b

    ấp Nhơn Xuyên

    DC

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

    10° 42’ 11”

    106° 12’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Nhơn Xuyên

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 42”

    106° 10’ 55”

    10° 44’ 43”

    106° 14’ 21”

    C-48-33-C-b

    rạch Ông Bỉnh

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 47”

    106° 12’ 17”

    10° 41’ 07”

    106° 13’ 43”

    C-48-33-C-b

    rạch Ông Thang

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 20”

    106° 11’ 18”

    10° 40’ 25”

    106° 10’ 50”

    C-48-33-C-b

    Đường QL.N2

    KX

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-b

    kênh Rạch Miễu

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 48’ 51”

    106° 12’ 05”

    10° 40’ 51”

    106° 11’ 41”

    C-48-33-C-b

    kênh T8

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 15”

    106° 13’ 54”

    10° 44’ 04”

    106° 09’ 04”

    C-48-33-C-b

    ấp Trà Cú

    DC

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 14”

    106° 13’ 39”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Trà Cú Hạ

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    10° 41’ 07”

    106° 13’ 44”

    C-48-33-C-b

    Đình Trung

    KX

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 30”

    106° 10’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-b

    kênh Vàm Lăng

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 36”

    106° 10’ 57”

    10° 41’ 23”

    106° 12’ 00”

    C-48-33-C-b

    ấp Vàm Lớn

    DC

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

    10° 41’ 59”

    106° 10’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    rạch Vàm Lớn-Cả Bùi

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 44’ 01”

    106° 09’ 02”

    10° 41’ 17”

    106° 10’ 34”

    C-48-33-C-b

    ấp Vườn Xoài

    DC

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 19”

    106° 10’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    rạch Xẻo Rô

    TV

    xã Thuận Nghĩa Hòa

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 42’ 38”

    106° 11’ 26”

    10° 42’ 05”

    106° 11’ 09”

    C-48-33-C-b

    Kênh 2

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 04”

    106° 13’ 34”

    10° 37’ 03”

    106° 11’ 46”

    C-48-33-C-d

    kênh 24

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 11”

    106° 13’ 34”

    10° 34’ 57”

    106° 13’ 37”

    C-48-33-C-d

    kênh 25

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 10”

    106° 12’ 59”

    10° 34’ 54”

    106° 13’ 06”

    C-48-33-C-d;
    C-48-33-C-b

    kênh 1000

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 36”

    106° 11’ 46”

    10° 37’ 37”

    106° 13’ 34”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-C-d

    kênh 23-Thầy Pháp

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 52”

    106° 14’ 26”

    10° 35’ 01”

    106° 14’ 12”

    C-48-33-C-b

    kênh 3-La Khoa

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 39”

    106° 18’ 19”

    10° 36’ 29”

    106° 11’ 46”

    C-48-33-C-d

    kênh 500 B

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 09”

    106° 12’ 41”

    10° 37’ 10”

    106° 12’ 41”

    C-48-33-C-b

    kênh 500 C

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 10”

    106° 13’ 16”

    10° 37’ 04”

    106° 13’ 16”

    C-48-33-C-b

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-33-C-d

    ấp Bến Kè

    DC

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 30”

    106° 11’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    cầu Bến Kè

    KX

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 14”

    106° 11’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Bến Kè

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 35”

    106° 11’ 48”

    10° 34’ 53”

    106° 11’ 46”

    C-48-33-C-b

    kênh Cây Khế

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 44”

    106° 12’ 45”

    10° 38’ 09”

    106° 12’ 43”

    C-48-33-C-b

    ấp Đông Hòa

    DC

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 16”

    106° 13’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-C-d

    Rạch Kinh

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 18”

    106° 13’ 30”

    10° 39’ 53”

    106° 13’ 18”

    C-48-33-C-b

    ấp Nước Trong

    DC

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 39’ 17”

    106° 13’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh Nước Trong

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 50”

    106° 13’ 10”

    10° 38’ 11”

    106° 13’ 21”

    C-48-33-C-b

    rạch Ông Hưng

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 35”

    106° 14’ 04”

    10° 41’ 01”

    106° 14’ 10”

    C-48-33-C-b

    Đường QL.62

    KX

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-C-b

    kênh Rạch Lò

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 39”

    106° 12’ 00”

    10° 38’ 10”

    106° 12’ 17”

    C-48-33-C-b

    kênh Thủy Tân

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 40”

    106° 12’ 00”

    10° 37’ 40”

    106° 18’ 19”

    C-48-33-C-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-b

    ấp Voi Đình

    DC

    xã Thủy Đông

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 59”

    106° 13’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 56”

    106° 06’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-C-a

    Kênh 1

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 11”

    106° 07’ 00”

    10° 36’ 14”

    106° 07’ 11”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 30”

    106° 07’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Ấp 3

    DC

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 58”

    106° 08’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Ấp 4

    DC

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 40’ 08”

    106° 10’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    kênh 2000 Nam 1

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 36’ 22”

    106° 05’ 17”

    10° 37’ 32”

    106° 08’ 18”

    C-48-33-C-c

    kênh 2000 Nam 2

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 32”

    106° 08’ 18”

    10° 38’ 04”

    106° 10’ 59”

    C-48-33-C-c

    cầu Búng Bà Của

    KX

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 35”

    106° 08’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    rọc Búng Bà Của

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 28”

    106° 09’ 34”

    10° 37’ 49”

    106° 09’ 05”

    C-48-33-C-b

    rạch Cả Thơm

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 38’ 51”

    106° 07’ 57”

    10° 41’ 05”

    106° 08’ 45”

     

    kênh Dương Văn Dương

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 39’ 41”

    106° 10’ 49”

    10° 39’ 35”

    105° 46’ 45”

    C-48-33-C-b

    kênh Hai Vụ-2000 Bắc

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 10’ 42”

    10° 37’ 40”

    106° 02’ 23”

    C-48-33-C-b

    cầu Lâm Nghiệp 1

    KX

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 22”

    106° 09’ 01”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Đường QL.62

    KX

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-C-a

    Đường QL.N2

    KX

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-c;
    C-48-33-C-b;
    C-48-33-C-d

    kênh Rạch Cái Tôm

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 41’ 14”

    106° 05’ 34”

    10° 31’ 27”

    106° 05’ 23”

    C-48-33-C-c

    kênh T4

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 37’ 20”

    106° 05’ 11”

    10° 38’ 03”

    106° 06’ 59”

    C-48-33-C-a;
    C-48-33-C-c

    trại giam Thạnh Hòa

    KX

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 37’ 27”

    106° 06’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-C-c

    ngã ba Tuyên Nhơn

    KX

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

    10° 38’ 40”

    106° 08’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Thủy Tây

    H. Thạnh Hóa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-C-b

    ấp 11

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 29”

    106° 24’ 16”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp 3 Nhà Thương

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 36”

    106° 24’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp An Hòa 3

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 53”

    106° 23’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Bà Báng

    TV

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 20”

    106° 24’ 05”

    10° 38’ 35”

    106° 22’ 35”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-b

    kênh Bo Bo

    TV

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 49”

    106° 24’ 49”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-D-b

    ấp Cầu Xây

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 12”

    106° 24’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cây Gáo-Cầu Voi

    TV

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 36’ 19”

    106° 24’ 06”

    C-48-33-D-d

    Di tích lịch sử văn hóa Đình Vĩnh Phong

    KX

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 16”

    106° 24’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường ĐT.818

    KX

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 59”

    106° 26’ 21”

    10° 36’ 19”

    106° 24’ 11”

    C-48-33-D-d

    kênh Mương Khai

    TV

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 34”

    106° 24’ 24”

    10° 37’ 13”

    106° 23’ 54”

    C-48-33-D-d

    ấp Nhà Dài

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 14”

    106° 23’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Nhà Thờ

    TV

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 27”

    106° 24’ 16”

    10° 37’ 10”

    106° 23’ 49”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Trọng

    TV

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 49”

    106° 24’ 24”

    10° 35’ 39”

    106° 23’ 33”

    C-48-33-D-d

    ấp Rạch Đào

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 44”

    106° 23’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Thủ Thừa

    TV

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 42”

    106° 26’ 22”

    10° 35’ 20”

    106° 22’ 16”

    C-48-33-D-d

    khu phố TKT1

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 03”

    106° 24’ 09”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố TKT2

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 11”

    106° 23’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    khu phố TKT3

    DC

    TT. Thủ Thừa

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 02”

    106° 23’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp An Hòa 1

    DC

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 52”

    106° 22’ 37”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp An Hòa 2

    DC

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 07”

    106° 23’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ngọn Bà Đỏ

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 29”

    106° 22’ 28”

    10° 36’ 00”

    106° 23’ 31”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-b

    rạch Bà Phổ

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 39”

    106° 23’ 33”

    10° 34’ 57”

    106° 22’ 40”

    C-48-33-D-d

    rạch Cầu Kè

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 29”

    106° 22’ 13”

    10° 35’ 50”

    106° 23’ 03”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-c

    rạch Cây Me

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 36”

    106° 21’ 56”

    10° 36’ 23”

    106° 21’ 16”

    C-48-33-D-c

    kênh Chiến Lược

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 24”

    106° 22’ 29”

    10° 35’ 54”

    106° 23’ 29”

    C-48-33-D-d

    kênh Hội Đồng Bền

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 40”

    106° 22’ 52”

    10° 37’ 19”

    106° 22’ 21”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-c,
    C-48-33-D-b

    ấp Long Thạnh

    DC

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 07”

    106° 22’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Rạch Nhum

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 37”

    106° 21’ 58”

    10° 35’ 36”

    106° 22’ 39”

    C-48-33-D-c

    kênh T1-1

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 27”

    106° 21’ 12”

    10° 36’ 36”

    106° 21’ 56”

    C-48-33-D-c

    rạch Tham Tuấn

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 51”

    106° 21’ 54”

    10° 36’ 03”

    106° 22’ 30”

    C-48-33-D-c

    kênh Thủ Thừa

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 42”

    106° 26’ 22”

    10° 35’ 20”

    106° 22’ 16”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57’

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-c

    ấp Vàm Kinh

    DC

    xã Bình An

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 41”

    106° 22’ 54”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Bốn Ấp

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 44”

    106° 23’ 40”

    10° 35’ 21”

    106° 24’ 18”

    C-48-33-D-d

    ấp Bà Phổ

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 34’ 58”

    106° 23’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Phổ

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 39”

    106° 23’ 33”

    10° 34’ 57”

    106° 22’ 40”

    C-48-33-D-d

    rạch Bà Rịa

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 33’ 47”

    106° 25’ 06”

    10° 33’ 38”

    106° 25’ 48”

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Cang 1

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 34’ 30”

    106° 25’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Cang 2

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 34’ 48”

    106° 24’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Lương 1

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 17”

    106° 24’ 28”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    ấp Bình Lương 2

    DC

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 27”

    106° 23’ 26”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Cầu Ngang

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 38”

    106° 24’ 11”

    10° 35’ 04”

    106° 25’ 26”

    C-48-33-D-d

    rạch Cây Gáo-Cầu Voi

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 36’ 19”

    106° 24’ 06”

    C-48-33-D-d

    rạch Châu Phê

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 32’ 30”

    106° 25’ 12”

    C-48-33-D-d

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Sen

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 44”

    106° 23’ 39”

    10° 34’ 36”

    106° 22’ 56”

    C-48-33-D-d

    rạch Ông Trọng

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 49”

    106° 24’ 24”

    10° 35’ 39”

    106° 23’ 33”

    C-48-33-D-d

    Đường QL.1

    KX

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Bình Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 46’ 39”

    106° 15’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 2

    DC

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 45’ 12”

    106° 17’ 11”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 43’ 23”

    106° 18’ 44”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 41’ 55”

    106° 18’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    ngã năm Bình Thành

    TV

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

     

     

     

     

    C-48-33-B-c

    kênh Bo Bo

    TV

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 49”

    106° 24’ 49”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-D-a

    kênh Cá Sơn Thượng

    TV

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 44’ 32”

    106° 17’ 46”

    10° 40’ 45”

    106° 15’ 29”

    C-48-33-D-a

    Đường QL.N2

    KX

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-D-a

    kênh T5

    TV

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 15’ 36”

    10° 42’ 36”

    106° 19’ 27”

    C-48-33-D-a

    kênh T7

    TV

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 53”

    106° 14’ 34”

    10° 44’ 37”

    106° 17’ 42”

    C-48-33-D-a

    kênh Trà Cú Hạ

    TV

    xã Long Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    10° 41’ 07”

    106° 13’ 44”

    C-48-33-A-d;
    C-48-33-B-c;
    C-48-33-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 41’ 07”

    106° 14’ 36”

     

     

     

     

    C-48-33-C-b

    Ấp 2

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 40’ 51”

    106° 15’ 41”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 39’ 44”

    106° 15’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    rạch Bà Bổ

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 42’ 16”

    106° 15’ 26”

    10° 40’ 48”

    106° 15’ 06”

    C-48-33-D-a

    kênh Cá Sơn Thượng

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 44’ 32”

    106° 17’ 46”

    10° 40’ 45”

    106° 15’ 29”

    C-48-33-D-a

    rạch Lộp Cộp

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 41’ 36”

    106° 17’ 00”

    10° 40’ 17”

    106° 15’ 32”

    C-48-33-D-a

    rạch Ông Lẫm

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 01”

    106° 15’ 50”

    10° 39’ 42”

    106° 15’ 20”

    C-48-33-D-a

    rạch Ông Lân

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 42’ 13”

    106° 13’ 54”

    10° 41’ 03”

    106° 14’ 16”

    C-48-33-C-b

    rạch Ông Liễu

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 42’ 26”

    106° 15’ 18”

    10° 40’ 47”

    106° 14’ 45”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-D-a

    Đường QL.N2

    KX

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-D-a

    kênh T5

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 15’ 36”

    10° 42’ 36”

    106° 19’ 27”

    C-48-33-D-a

    kênh T7

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 53”

    106° 14’ 34”

    10° 44’ 37”

    106° 17’ 42”

    C-48-33-C-b;
    C-48-33-D-a

    kênh Trà Cú Hạ

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    10° 41’ 07”

    106° 13’ 44”

    C-48-33-C-b

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

    10° 39’ 06”

    106° 16’ 34”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

    10° 39’ 13”

    106° 17’ 06”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

    10° 38’ 55”

    106° 17’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

    10° 38’ 45”

    106° 17’ 47”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    rạch Bà Biện

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 33”

    106° 16’ 32”

    10° 39’ 04”

    106° 16’ 21”

    C-48-33-D-a

    rạch Bà Dồ Lớn

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 09”

    106° 18’ 34”

    10° 38’ 50”

    106° 18’ 25”

    C-48-33-D-a

    rạch Bà Giải Cũ

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 03”

    106° 16’ 22”

    10° 39’ 21”

    106° 15’ 42”

    C-48-33-D-a

    rạch Bà Mía

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 09”

    106° 19’ 10”

    10° 38’ 43”

    106° 18’ 11”

    C-48-33-D-a

    kênh Bo Bo

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 49”

    106° 24’ 49”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-D-a

    rạch Cái Sơn Hạ

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 32”

    106° 17’ 17”

    10° 39’ 11”

    106° 17’ 08”

    C-48-33-D-a

    Rạch Chùa

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 16”

    106° 16’ 51”

    10° 39’ 07”

    106° 16’ 45”

    C-48-33-D-a

    rạch Chùa Dưới

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 42”

    106° 17’ 10”

    10° 39’ 29”

    106° 16’ 47”

    C-48-33-D-a

    rạch Lòng Đèn

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 43”

    106° 16’ 22”

    10° 39’ 12”

    106° 15’ 58”

    C-48-33-D-a

    kênh Mương Đào

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 45”

    106° 17’ 59”

    10° 42’ 01”

    106° 19’ 57”

    C-48-33-D-a

    kênh T4

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 44’ 34”

    106° 25’ 44”

    10° 38’ 28”

    106° 18’ 30”

    C-48-33-D-a

    kênh T5

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 15’ 36”

    10° 42’ 36”

    106° 19’ 27”

    C-48-33-D-a

    rạch Tám Vàm

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 20”

    106° 18’ 02”

    10° 38’ 55”

    106° 17’ 23”

    C-48-33-D-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Long Thuận

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 26”

    106° 20’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 17”

    106° 20’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

    10° 34’ 57”

    106° 20’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

    10° 33’ 58”

    106° 19’ 57”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    kênh 5000-Bắc Đông

    TV

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 13”

    106° 20’ 40”

    10° 34’ 58”

    105° 52’ 28”

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Nhựa

    TV

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 18”

    106° 20’ 57”

    10° 34’ 48”

    106° 21’ 10”

    C-48-33-D-c

    cống Bắc Đông

    KX

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 09”

    106° 20’ 30”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    kênh Láng Cát

    TV

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 17”

    106° 17’ 04”

    10° 33’ 59”

    106° 18’ 31”

    C-48-33-D-c

    kênh Láng Cò

    TV

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 20”

    106° 20’ 21”

    10° 33’ 21”

    106° 19’ 55”

    C-48-33-D-c

    Đường QL.62

    KX

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-D-c

    Rạch Sắn

    TV

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 07”

    106° 20’ 45”

    10° 33’ 05”

    106° 21’ 10”

    C-48-33-D-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Mỹ An

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-c

    ấp Bà Mía

    DC

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

    10° 38’ 22”

    106° 18’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    rạch Bà Mía

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 09”

    106° 19’ 10”

    10° 38’ 43”

    106° 18’ 11”

    C-48-33-D-a

    ấp Bà Nghiệm

    DC

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 52”

    106° 19’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    ấp Cầu Lớn

    DC

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

    10° 38’ 11”

    106° 20’ 00”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    rạch Cầu Lớn

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 13”

    106° 19’ 39”

    10° 37’ 05”

    106° 20’ 26”

    C-48-33-D-a

    rạch Cầu Lớn

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 13”

    106° 19’ 39”

    10° 37’ 05”

    106° 20’ 26”

    C-48-33-D-c;
    C-48-33-D-a

    Rạch Đình

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 47”

    106° 19’ 19”

    10° 37’ 10”

    106° 18’ 50”

    C-48-33-D-c

    Cầu Lớn

    KX

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 07”

    106° 20’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    ấp Mỹ Hòa

    DC

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 09”

    106° 18’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    rạch Ông Xe

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 54”

    106° 19’ 37”

    10° 38’ 16”

    106° 18’ 44”

    C-48-33-D-a

    Rạch Sơn

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 52”

    106° 19’ 10”

    10° 38’ 00”

    106° 18’ 50”

    C-48-33-D-a

    kênh T4

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 44’ 34”

    106° 25’ 44”

    10° 38’ 28”

    106° 18’ 30”

    C-48-33-D-a

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-c;
    C-48-33-D-a

    ấp Vườn Cò

    DC

    xã Mỹ Lạc

    H. Thủ Thừa

    10° 38’ 04”

    106° 19’ 56”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

    10° 33’ 27”

    106° 21’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

    10° 33’ 20”

    106° 20’ 49”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

    10° 34’ 10”

    106° 21’ 15”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 08”

    106° 22’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Hến

    TV

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 33’ 48”

    106° 21’ 30”

    10° 33’ 53”

    106° 22’ 11”

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Nhựa

    TV

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 18”

    106° 20’ 57”

    10° 34’ 48”

    106° 21’ 10”

    C-48-33-D-c

    Sông Cũ

    TV

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 32’ 50”

    106° 20’ 20”

    10° 32’ 40”

    106° 20’ 38”

    C-48-33-D-c

    Đường QL.62

    KX

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 32’ 29”

    106° 24’ 24”

    10° 50’ 26”

    105° 55’ 43”

    C-48-33-D-c

    cầu Rạch Chanh

    KX

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

    10° 33’ 27”

    106° 21’ 46”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    kênh Rạch Chanh

    TV

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 33’ 40”

    106° 21’ 59”

    10° 32’ 40”

    106° 20’ 40”

    C-48-33-D-c

    Rạch Sắn

    TV

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 07”

    106° 20’ 45”

    10° 33’ 05”

    106° 21’ 10”

    C-48-33-D-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Mỹ Phú

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 18”

    106° 20’ 45”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 08”

    106° 21’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 31”

    106° 21’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 56”

    106° 21’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Ấp 5

    DC

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 11”

    106° 20’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    cầu Bà Miều

    KX

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 04”

    106° 20’ 50”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    rạch Bà Miều

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 49”

    106° 21’ 07”

    10° 36’ 59”

    106° 20’ 49”

    C-48-33-D-a

    rạch Cầu Giữa

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 10”

    106° 21’ 59”

    10° 36’ 38”

    106° 21’ 12”

    C-48-33-D-c

    rạch Cầu Kè

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 29”

    106° 22’ 13”

    10° 35’ 50”

    106° 23’ 03”

    C-48-33-D-c

    rạch Cầu Lớn

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 13”

    106° 19’ 39”

    10° 37’ 05”

    106° 20’ 26”

    C-48-33-D-c

    rạch Cây Me

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 36”

    106° 21’ 56”

    10° 36’ 23”

    106° 21’ 16”

    C-48-33-D-c

    Cầu Giữa

    KX

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 39”

    106° 21’ 18”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    Cầu Lớn

    KX

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 07”

    106° 20’ 25”

     

     

     

     

    C-48-33-D-c

    kênh T1

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 10”

    106° 20’ 52”

    10° 38’ 44”

    106° 22’ 47”

    C-48-33-D-a;
    C-48-33-D-c

    kênh T1-1

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 27”

    106° 21’ 12”

    10° 36’ 36”

    106° 21’ 56”

    C-48-33-D-c

    rạch Tham Tuấn

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 51”

    106° 21’ 54”

    10° 36’ 03”

    106° 22’ 30”

    C-48-33-D-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Mỹ Thạnh

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-33-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 22”

    106° 25’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 01”

    106° 25’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 34’ 35”

    106° 26’ 19”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 51”

    106° 24’ 55”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 03”

    106° 25’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 6

    DC

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 03”

    106° 26’ 07”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 7

    DC

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 56”

    106° 26’ 24”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

    TV

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 35”

    106° 26’ 18”

    10° 37’ 50”

    106° 28’ 26”

    C-48-33-D-d

    rạch Cai Tài

    TV

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 34’ 46”

    106° 28’ 36”

    C-48-33-D-d

    rạch Cầu Ngang

    TV

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 38”

    106° 24’ 11”

    10° 35’ 04”

    106° 25’ 26”

    C-48-33-D-d

    rạch Cây Bàng

    TV

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 03”

    106° 25’ 35”

    10° 37’ 03”

    106° 25’ 58”

    C-48-33-D-d

    rạch Cây Gáo-Cầu Voi

    TV

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 34’ 30”

    106° 26’ 26”

    10° 36’ 19”

    106° 24’ 06”

    C-48-33-D-d

    rạch Chủ Mùi

    TV

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 01”

    106° 26’ 27”

    10° 34’ 34”

    106° 26’ 41”

    C-48-33-D-d

    Công ty cổ phần Dệt Long An

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 34’ 51”

    106° 25’ 58”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 32’ 58”

    10° 31’ 25”

    106° 21’ 38”

    C-48-33-D-d

    Đường ĐT.818

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 35’ 59”

    106° 26’ 21”

    10° 36’ 19”

    106° 24’ 11”

    C-48-33-D-d

    khu công nghiệp Long Hậu-Hòa Bình

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 45”

    106° 25’ 35”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    tịnh xá Ngọc Bửu

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 35’ 15”

    106° 26’ 03”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Đường QL.1

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 26”

    106° 33’ 15”

    10° 29’ 20”

    106° 22’ 08”

    C-48-33-D-d

    chùa Thiên Phước

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 20”

    106° 25’ 42”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    kênh Thủ Thừa

    TV

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 42”

    106° 26’ 22”

    10° 35’ 20”

    106° 22’ 16”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-b

    cầu Ván 1

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 17”

    106° 26’ 31”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    cầu Ván 2

    KX

    xã Nhị Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 36’ 16”

    106° 26’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

    10° 42’ 32”

    106° 21’ 02”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

    10° 43’ 33”

    106° 18’ 40”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

    10° 44’ 06”

    106° 18’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

    10° 43’ 59”

    106° 19’ 48”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    kênh Bo Bo

    TV

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 49”

    106° 24’ 49”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-D-a

    khu công nghiệp Đô thị Việt Phát

    KX

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

    10° 44’ 03”

    106° 20’ 20”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Đường QL.N2

    KX

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 56’ 34”

    106° 27’ 06”

    10° 32’ 41”

    105° 54’ 14”

    C-48-33-D-a

    kênh Rạch Cần Xé-Kênh Ranh Lâm Hải

    TV

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 47’ 54”

    106° 23’ 25”

    10° 44’ 38”

    106° 17’ 42”

    C-48-33-B-c;
    C-48-33-B-d

    kênh T4

    TV

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 44’ 34”

    106° 25’ 44”

    10° 38’ 28”

    106° 18’ 30”

    C-48-33-D-a;
    C-48-33-D-b

    kênh T6

    TV

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 46’ 35”

    106° 24’ 32”

    10° 42’ 36”

    106° 19’ 27”

    C-48-33-D-a

    khu công nghiệp Xử lý chất thải rắn

    KX

    xã Tân Lập

    H. Thủ Thừa

    10° 42’ 19”

    106° 21’ 12”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 38’ 43”

    106° 21’ 29”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 45”

    106° 22’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 38’ 03”

    106° 23’ 27”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 00”

    106° 25’ 10”

     

     

     

     

    C-48-33-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

    10° 37’ 36”

    106° 25’ 33”

     

     

     

     

    C-48-33-D-b

    kênh Tám Thước

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 25”

    106° 23’ 36”

    10° 41’ 24”

    106° 21’ 55”

    C-48-33-D-b;
    C-48-33-D-a

    kênh Bà Báng

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 20”

    106° 24’ 05”

    10° 38’ 35”

    106° 22’ 35”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-b

    ngọn Bà Đỏ

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 29”

    106° 22’ 28”

    10° 36’ 00”

    106° 23’ 31”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-b

    rạch Bà Miều

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 49”

    106° 21’ 07”

    10° 36’ 59”

    106° 20’ 49”

    C-48-33-D-a

    kênh Biện Cung

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 53”

    106° 25’ 56”

    10° 38’ 39”

    106° 23’ 29”

    C-48-33-D-b

    kênh Bo Bo

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 36’ 49”

    106° 24’ 49”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 52”

    C-48-33-D-a

    kênh Cầu Sạn

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 01”

    106° 24’ 49”

    10° 38’ 58”

    106° 23’ 05”

    C-48-33-D-d

    kênh Hội Đồng Bền

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 40”

    106° 22’ 52”

    10° 37’ 19”

    106° 22’ 21”

    C-48-33-D-b;
    C-48-33-D-d

    kênh Rạch Sắn

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 14”

    106° 25’ 22”

    10° 39’ 16”

    106° 23’ 27”

    C-48-33-D-b

    kênh Ranh Bến Lức-Thủ Thừa

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 39’ 45”

    106° 24’ 01”

    10° 41’ 45”

    106° 22’ 20”

    C-48-33-D-b

    kênh T1

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 37’ 10”

    106° 20’ 52”

    10° 38’ 44”

    106° 22’ 47”

    C-48-33-D-b

    kênh T2

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 25’ 11”

    10° 38’ 44”

    106° 22’ 48”

    C-48-33-D-b;
    C-48-33-D-a

    kênh T4

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 44’ 34”

    106° 25’ 44”

    10° 38’ 28”

    106° 18’ 30”

    C-48-33-D-a

    kênh Thủ Thừa

    TV

    xã Tân Thành

    H. Thủ Thừa

     

     

    10° 38’ 42”

    106° 26’ 22”

    10° 35’ 20”

    106° 22’ 16”

    C-48-33-D-d;
    C-48-33-D-b

    Khu phố 1

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 20”

    105° 47’ 12”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a +20-D-c

    Khu phố 2

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 35”

    105° 47’ 15”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Khu phố 3

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 56”

    105° 46’ 49”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Khu phố 4

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 21”

    105° 47’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh 28

    TV

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 13”

    105° 50’ 24”

    10° 59’ 08”

    105° 39’ 22”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    khu phố Bàu Sậy

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 25”

    105° 46’ 41”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Chiến Thắng

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 11”

    105° 46’ 53”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Đội Đoàn Kết

    TV

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 36”

    105° 46’ 25”

    10° 52’ 47”

    105° 45’ 54”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Đường ĐT.831

    KX

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cầu Kênh 28

    KX

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 19”

    105° 46’ 54”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Lô 1A

    TV

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 19”

    105° 47’ 32”

    10° 52’ 40”

    105° 48’ 34”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    khu phố Măng Đa

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 40”

    105° 46’ 49”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Măng Đa-Cá Môn

    TV

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 20”

    105° 44’ 25”

    10° 53’ 19”

    105° 46’ 53”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Mười Tâm Cũ

    TV

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 46”

    105° 47’ 49”

    10° 51’ 27”

    105° 47’ 27”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Rạch Bùi

    DC

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 53”

    105° 47’ 32”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cống Rạch Bùi

    KX

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 01”

    105° 47’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Rộc Bùi

    TV

    TT. Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 03”

    105° 49’ 06”

    10° 53’ 00”

    105° 47’ 28”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    11° 01’ 03”

    105° 46’ 37”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    10° 59’ 56”

    105° 46’ 24”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    11° 00’ 31”

    105° 44’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Bàu Chứa

    DC

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    10° 58’ 20”

    105° 43’ 57”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Bàu Môn

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 01’ 39”

    105° 44’ 25”

    11° 00’ 48”

    105° 44’ 05”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    rạch Bố Lâm

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 48”

    105° 45’ 08”

    10° 59’ 45”

    105° 45’ 36”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    bàu Bông Súng

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    11° 00’ 38”

    105° 42’ 44”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    rạch Cả Cối

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 58”

    105° 45’ 59”

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    C-48-32-B-a +20-D-c; C-48-

    kênh Cái Cỏ

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 15”

    105° 29’ 50”

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    C-48-32-A-b +20-C-d; C-48-

    Bàu Đôi

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    11° 01’ 20”

    105° 46’ 04”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    rạch Đồng Nia

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 00’ 40”

    105° 43’ 21”

    11° 00’ 58”

    105° 43’ 58”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Gò Chùa

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 01’ 40”

    105° 45’ 18”

    11° 00’ 04”

    105° 45’ 46”

    C-48-32-B-a+20-D-c;

    Di tích lịch sử văn hóa Gò Ô Chùa

    KX

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    11° 00’ 25”

    105° 45’ 51”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Gò Xoài

    DC

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    11° 00’ 10”

    105° 43’ 34”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Hưng Điền

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 52”

    105° 50’ 46”

    11° 00’ 20”

    105° 41’ 48”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Kobe

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 00’ 35”

    105° 46’ 31”

    10° 58’ 40”

    105° 47’ 39”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Láng Vạt

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 50”

    105° 46’ 19”

    11° 01’ 18”

    105° 42’ 56”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    sông Long Khốt

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    10° 51’ 12”

    105° 50’ 26”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Ô Chùa

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 00’ 34”

    105° 46’ 25”

    11° 00’ 36”

    105° 45’ 56”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Ô Soài Chính

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 01’ 29”

    105° 46’ 37”

    11° 01’ 39”

    105° 45’ 27”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    rạch Ô Tà Pét

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 24”

    105° 43’ 15”

    10° 59’ 22”

    105° 42’ 44”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T8

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 32”

    105° 41’ 08”

    11° 00’ 10”

    105° 44’ 32”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Tà Nu

    DC

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

    10° 59’ 47”

    105° 42’ 23”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-A-b+20-C-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Tập Đoàn 2

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 29”

    105° 46’ 02”

    10° 59’ 37”

    105° 44’ 55”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 47”

    105° 47’ 08”

    11° 00’ 25”

    105° 44’ 22”

    C-48-32-B-a+20-D-c;
    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Vũ Điệp

    TV

    xã Hưng Điền A

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 15”

    105° 44’ 50”

    10° 59’ 25”

    105° 43’ 36”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh 28

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 13”

    105° 50’ 24”

    10° 59’ 08”

    105° 39’ 22”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Bàu Sen

    DC

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 58’ 44”

    105° 42’ 12”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Bàu Sen

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 49”

    105° 41’ 06”

    10° 59’ 10”

    105° 42’ 17”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Cả Trốt

    DC

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 58’ 25”

    105° 40’ 11”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Cái Cỏ

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 15”

    105° 29’ 50”

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    C-48-32-A-b+20-C-d;

    rạch Cần Đen

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 34”

    105° 40’ 52”

    10° 59’ 47”

    105° 40’ 54”

    C-48-32-A-b+20-C-d;

    ấp Gò Châu Mai

    DC

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 56’ 56”

    105° 41’ 51”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Gò Nhỏ

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 57”

    105° 38’ 33”

    10° 57’ 53”

    105° 39’ 27”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Hưng Điền

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 52”

    105° 50’ 46”

    11° 00’ 20”

    105° 41’ 48”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    cầu KT10

    KX

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 58’ 16”

    105° 40’ 19”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    cầu KT8

    KX

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 57’ 33”

    105° 41’ 08”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    quốc lộ N1

    KX

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Sa Thum

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 57”

    105° 40’ 38”

    10° 57’ 02”

    105° 39’ 44”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Sậy Giăng

    DC

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 56’ 31”

    105° 42’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T11

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 15”

    105° 40’ 17”

    10° 56’ 58”

    105° 37’ 20”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T5B

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 46”

    105° 43’ 04”

    10° 53’ 44”

    105° 36’ 05”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T8

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 32”

    105° 41’ 08”

    11° 00’ 10”

    105° 44’ 32”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T9

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 31”

    105° 41’ 06”

    10° 54’ 54”

    105° 34’ 43”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Tà Nu

    DC

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 59’ 43”

    105° 42’ 16”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    cầu Tà Nu

    KX

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

    10° 59’ 40”

    105° 42’ 26”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Thị Tứ

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 54”

    105° 43’ 10”

    10° 56’ 46”

    105° 41’ 58”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Thị Xã

    TV

    xã Khánh Hưng

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 07”

    105° 42’ 48”

    10° 57’ 51”

    105° 39’ 21”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh 504 Bắc

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 19”

    105° 50’ 08”

    10° 52’ 27”

    105° 48’ 26”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Bạch Đàn

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 58”

    105° 50’ 16”

    10° 53’ 37”

    105° 49’ 08”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cầu Bình Châu

    KX

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 19”

    105° 50’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Chống Chiến Xa

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 54’ 58”

    105° 50’ 20”

    10° 55’ 32”

    105° 49’ 53”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Đường ĐT.831

    KX

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-B-c

    Đường ĐT.831C

    KX

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 26”

    105° 48’ 26”

    10° 56’ 06”

    105° 50’ 18”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cầu Hưng Điền

    KX

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 54’ 47”

    105° 47’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Hưng Điền

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 52”

    105° 50’ 46”

    11° 00’ 20”

    105° 41’ 48”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Hữu Nghị

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 54’ 13”

    105° 51’ 12”

    10° 54’ 31”

    105° 51’ 26”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Láng Đao

    DC

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 03”

    105° 50’ 55”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    rạch Láng Đao

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 54’ 16”

    105° 49’ 30”

    10° 53’ 18”

    105° 50’ 55”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Lộ cũ Long Khốt

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 25”

    105° 50’ 07”

    10° 53’ 54”

    105° 47’ 24”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cầu Long Khốt

    KX

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 15”

    105° 50’ 10”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    sông Long Khốt

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    10° 51’ 12”

    105° 50’ 26”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    rạch Ô Me Còn

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 48”

    105° 49’ 43”

    10° 56’ 07”

    105° 49’ 04”

    C-48-32-B-a+20-D-c;

    Đường QL.N1

    KX

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-c; C-48-32-B-

    kênh Rộc Bùi

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 03”

    105° 49’ 06”

    10° 53’ 00”

    105° 47’ 28”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Rọc Chanh

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 53”

    105° 50’ 53”

    10° 51’ 32”

    105° 50’ 34”

    C-48-32-B-c;

    cầu Thái Bình Trung

    KX

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 50”

    105° 49’ 16”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Thị Tứ

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 54’ 07”

    105° 48’ 49”

    10° 53’ 11”

    105° 48’ 13”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Trung Chánh

    DC

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 24”

    105° 50’ 21”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Trung Liêm

    DC

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 43”

    105° 49’ 32”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Trung Môn

    DC

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 54’ 13”

    105° 50’ 59”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Trung Thành

    DC

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 52”

    105° 49’ 26”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Trung Trực

    DC

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 26”

    105° 49’ 59”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Trung Vĩnh

    DC

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 39”

    105° 47’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    rạch Xâm No

    TV

    xã Thái Bình Trung

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 35”

    105° 49’ 49”

    10° 55’ 46”

    105° 49’ 38”

    C-48-32-B-a+20-D-c;

    bàu Bàu Biển

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 56’ 59”

    105° 46’ 30”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Bàu Nâu

    DC

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 01”

    105° 47’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Bảy Được

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 49”

    105° 48’ 40”

    10° 57’ 23”

    105° 49’ 02”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Cặp Lộ Thái Trị

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 02”

    105° 48’ 38”

    10° 54’ 48”

    105° 47’ 47”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cầu Hưng Điền

    KX

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 54’ 47”

    105° 47’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Hưng Điền

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 52”

    105° 50’ 46”

    11° 00’ 20”

    105° 41’ 48”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Kobe

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 00’ 35”

    105° 46’ 31”

    10° 58’ 40”

    105° 47’ 39”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Láng Lớn

    DC

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 58’ 32”

    105° 46’ 46”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Láng Lớn

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 09”

    105° 47’ 02”

    10° 58’ 40”

    105° 47’ 39”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    sông Lò Gạch-Bàu Nâu

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 22”

    105° 47’ 36”

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    C-48-32-B-a+20-D-c;

    sông Long Khốt

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    10° 51’ 12”

    105° 50’ 26”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Nông Trường

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 32”

    105° 47’ 32”

    10° 58’ 12”

    105° 48’ 15”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    rạch Ô Me Còn

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 48”

    105° 49’ 43”

    10° 56’ 07”

    105° 49’ 04”

    C-48-32-B-a+20-D-c;

    Đường QL.N1

    KX

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Rộc Bùi

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 03”

    105° 49’ 06”

    10° 53’ 00”

    105° 47’ 28”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T3

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 47”

    105° 47’ 12”

    10° 57’ 08”

    105° 46’ 51”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T4B

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 29”

    105° 46’ 52”

    10° 56’ 21”

    105° 45’ 39”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Tập Đoàn 3

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 08”

    105° 47’ 56”

    10° 57’ 58”

    105° 48’ 47”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Thái Kỳ

    DC

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 56’ 41”

    105° 48’ 12”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Thái Kỳ

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 48”

    105° 48’ 38”

    10° 56’ 26”

    105° 47’ 05”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Thái Quang

    DC

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 59”

    105° 48’ 38”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Thái Vĩnh

    DC

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 56’ 39”

    105° 48’ 49”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã Thái Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 47”

    105° 47’ 08”

    11° 00’ 25”

    105° 44’ 22”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh 61

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 11”

    105° 51’ 31”

    10° 46’ 44”

    106° 15’ 51”

    C-48-32-B-d

    kênh 89

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 45’ 27”

    105° 48’ 16”

    10° 45’ 52”

    105° 49’ 13”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-D-a

    kênh Nhà Ông

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 46’ 53”

    105° 51’ 02”

    10° 46’ 08”

    105° 50’ 25”

    C-48-32-B-c

    kênh 19-5

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 46’ 38”

    105° 49’ 37”

    10° 44’ 56”

    105° 49’ 15”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-D-a

    kênh 5-3

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 48’ 39”

    105° 50’ 38”

    10° 48’ 00”

    105° 51’ 38”

    C-48-32-B-c

    ấp Bình Châu

    DC

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 14”

    105° 50’ 34”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    cầu Bình Châu

    KX

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 19”

    105° 50’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Bản

    DC

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 50’ 23”

    105° 51’ 33”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-B-c

    ấp Chòi Mòi

    DC

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 47’ 46”

    105° 51’ 32”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Chùa Nổi

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 53”

    105° 51’ 57”

    10° 48’ 11”

    105° 51’ 19”

    C-48-32-B-c

    Đường ĐT.831

    KX

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-d

    kênh Gò Ớt

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 48’ 49”

    105° 52’ 53”

    10° 43’ 40”

    105° 48’ 56”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-d

    kênh Lộ Chùa Nổi

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 02”

    105° 51’ 56”

    10° 50’ 43”

    105° 52’ 26”

    C-48-32-B-c

    sông Long Khốt

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    10° 51’ 12”

    105° 50’ 26”

    C-48-32-B-c

    kênh Ngọn Các Đẻ

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 02”

    105° 52’ 42”

    10° 48’ 00”

    105° 51’ 38”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-d;

    kênh Ổ Quạ 1

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 43’ 26”

    105° 51’ 57”

    10° 45’ 10”

    105° 49’ 15”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-D-a

    Đường QL.N1

    KX

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-d

    kênh Quyết Thắng

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 42”

    105° 50’ 56”

    10° 46’ 38”

    105° 49’ 37”

    C-48-32-B-c

    ấp Rạch Đình

    DC

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 49’ 19”

    105° 52’ 20”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    ấp Rạch Mây

    DC

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 50’ 24”

    105° 53’ 08”

     

     

     

     

    C-48-32-B-d

    cầu Rạch Mây

    KX

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 12”

    105° 51’ 32”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Rọc Chanh

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 53”

    105° 50’ 53”

    10° 51’ 32”

    105° 50’ 34”

    C-48-32-B-c

    kênh Tên Lửa 2

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 46’ 48”

    105° 49’ 20”

    10° 45’ 46”

    105° 48’ 15”

    C-48-32-B-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tuyên Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-d

    kênh 28

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 13”

    105° 50’ 24”

    10° 59’ 08”

    105° 39’ 22”

    C-48-32-B-c

    kênh 503

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 36”

    105° 49’ 46”

    10° 51’ 02”

    105° 49’ 17”

    C-48-32-B-c

    kênh Đầu Sấu

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 02”

    105° 47’ 57”

    10° 50’ 23”

    105° 47’ 13”

    C-48-32-B-c

    kênh Bàu Dạng

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 27”

    105° 49’ 41”

    10° 51’ 02”

    105° 49’ 17”

    C-48-32-B-c

    ấp Bình Châu

    DC

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

    10° 50’ 52”

    105° 50’ 20”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Cóc

    DC

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

    10° 49’ 13”

    105° 49’ 46”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Cả Cóc Thượng

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 01”

    105° 49’ 44”

    10° 48’ 39”

    105° 50’ 38”

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Gừa

    DC

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

    10° 47’ 14”

    105° 48’ 37”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Cả Gừa

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 48’ 17”

    105° 47’ 13”

    10° 43’ 19”

    105° 57’ 49”

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Rưng

    DC

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

    10° 48’ 39”

    105° 47’ 56”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    ấp Đầu Sấu

    DC

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

    10° 50’ 20”

    105° 49’ 30”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Đê bao Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 48’ 14”

    105° 47’ 18”

    10° 48’ 26”

    105° 49’ 04”

    C-48-32-B-c

    kênh Đòn Dông-Đồng Vàng

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 47’ 23”

    105° 47’ 27”

    10° 44’ 03”

    105° 48’ 34”

    C-48-32-B-c

    Kênh Giữa

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 07”

    105° 48’ 12”

    10° 50’ 04”

    105° 47’ 41”

    C-48-32-B-c

    kênh Hai Học

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 46’ 58”

    105° 49’ 06”

    10° 47’ 19”

    105° 50’ 00”

    C-48-32-B-c

    kênh Liên Kết

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 44”

    105° 49’ 34”

    10° 50’ 17”

    105° 48’ 10”

    C-48-32-B-c

    kênh Lô 10

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 57”

    105° 47’ 32”

    10° 50’ 32”

    105° 48’ 17”

    C-48-32-B-c

    rạch Mộc Bài

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 20”

    105° 49’ 48”

    10° 51’ 08”

    105° 50’ 20”

    C-48-32-B-c

    kênh Mười Tầm

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 03”

    105° 48’ 04”

    10° 50’ 54”

    105° 47’ 38”

    C-48-32-B-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-c

    kênh Quyết Thắng

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 42”

    105° 50’ 56”

    10° 46’ 38”

    105° 49’ 37”

    C-48-32-B-c

    kênh Rạch Bay

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 47’ 46”

    105° 47’ 56”

    10° 48’ 36”

    105° 49’ 26”

    C-48-32-B-c

    kênh Tên Lửa 1

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 48’ 30”

    105° 49’ 06”

    10° 46’ 59”

    105° 49’ 09”

    C-48-32-B-c

    kênh Tên Lửa 2

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 46’ 48”

    105° 49’ 20”

    10° 45’ 46”

    105° 48’ 15”

    C-48-32-B-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Tuyên Bình Tây

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 58”

    105° 48’ 47”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 56”

    105° 49’ 19”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 52”

    105° 49’ 16”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 50’ 57”

    105° 48’ 00”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    Ấp 5

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 36”

    105° 48’ 03”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh 28

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 13”

    105° 50’ 24”

    10° 59’ 08”

    105° 39’ 22”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh 503

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 36”

    105° 49’ 46”

    10° 51’ 02”

    105° 49’ 17”

    C-48-32-B-c

    kênh 504 Bắc

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 19”

    105° 50’ 08”

    10° 52’ 27”

    105° 48’ 26”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh 504 Nam

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 25”

    105° 48’ 24”

    10° 49’ 10”

    105° 46’ 30”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Bạch Đàn

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 58”

    105° 50’ 16”

    10° 53’ 37”

    105° 49’ 08”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Bàu Đước

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 57”

    105° 49’ 10”

    10° 50’ 32”

    105° 48’ 17”

    C-48-32-B-c

    kênh Bảy Đẹt

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 20”

    105° 46’ 48”

    10° 50’ 57”

    105° 47’ 32”

    C-48-32-B-c

    Đường ĐT.831

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-B-a+20-D-c;
    C-48-32-B-c

    Đường ĐT.831C

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 26”

    105° 48’ 26”

    10° 56’ 06”

    105° 50’ 18”

    C-48-32-B-a+20-D-c;
    C-48-32-B-c

    Trung tâm Giáo dục thường xuyên

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 16”

    105° 48’ 49”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Hưng Điền

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 52”

    105° 50’ 46”

    11° 00’ 20”

    105° 41’ 48”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    sông Long Khốt

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    11° 02’ 00”

    105° 46’ 35”

    10° 51’ 12”

    105° 50’ 26”

    C-48-32-B-c

    kênh Lô 1A

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 19”

    105° 47’ 32”

    10° 52’ 40”

    105° 48’ 34”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Lô 1B

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 37”

    105° 48’ 34”

    10° 51’ 55”

    105° 49’ 44”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Lô 2-3

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 25”

    105° 47’ 45”

    10° 51’ 16”

    105° 49’ 40”

    C-48-32-B-c

    kênh Lô 3B

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 00”

    105° 48’ 48”

    10° 52’ 17”

    105° 49’ 59”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Lô 4-5

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 03”

    105° 49’ 13”

    10° 51’ 43”

    105° 48’ 00”

    C-48-32-B-c

    kênh Lô 8-9

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 31”

    105° 48’ 48”

    10° 51’ 07”

    105° 47’ 38”

    C-48-32-B-c

    kênh Lô 10

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 57”

    105° 47’ 32”

    10° 50’ 32”

    105° 48’ 17”

    C-48-32-B-c

    kênh Mười Tâm Cũ

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 46”

    105° 47’ 49”

    10° 51’ 27”

    105° 47’ 27”

    C-48-32-B-c;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh N1

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 53”

    105° 48’ 05”

    10° 52’ 27”

    105° 46’ 22”

    C-48-32-B-c

    kênh N2

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 18”

    105° 47’ 44”

    10° 52’ 01”

    105° 46’ 06”

    C-48-32-B-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-a+20-D-c;
    C-48-32-B-c

    kênh Thị Tứ

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 54’ 07”

    105° 48’ 49”

    10° 53’ 11”

    105° 48’ 13”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh 28

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 13”

    105° 50’ 24”

    10° 59’ 08”

    105° 39’ 22”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh 504 Nam

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 25”

    105° 48’ 24”

    10° 49’ 10”

    105° 46’ 30”

    C-48-32-B-c

    kênh Bảy Đẹt

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 20”

    105° 46’ 48”

    10° 50’ 57”

    105° 47’ 32”

    C-48-32-B-c

    kênh Bốn Thước

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 48’ 31”

    105° 46’ 57”

    10° 50’ 13”

    105° 47’ 07”

    C-48-32-B-c

    kênh Cả Mũi

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 19”

    105° 45’ 29”

    10° 52’ 10”

    105° 46’ 11”

    C-48-32-B-c

    ấp Cà Na

    DC

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 49’ 15”

    105° 46’ 29”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    ấp Cả Nga

    DC

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 50’ 50”

    105° 45’ 09”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    rạch Cái Cải

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 57”

    105° 45’ 50”

    10° 49’ 54”

    105° 45’ 21”

    C-48-32-B-c

    cầu Chòi Mòi

    KX

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 39”

    105° 45’ 54”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Chòi Mòi

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 00”

    105° 45’ 23”

    10° 50’ 47”

    105° 47’ 27”

    C-48-32-B-c

    kênh Đầu Sấu

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 02”

    105° 47’ 57”

    10° 50’ 23”

    105° 47’ 13”

    C-48-32-B-c

    kênh Đội Đoàn Kết

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 36”

    105° 46’ 25”

    10° 52’ 47”

    105° 45’ 54”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Đường ĐT.831

    KX

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 21”

    105° 55’ 43”

    10° 49’ 51”

    105° 35’ 42”

    C-48-32-B-c

    Kênh Giữa

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 07”

    105° 48’ 12”

    10° 50’ 04”

    105° 47’ 41”

    C-48-32-B-c

    kênh Hai Nghiệp

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 37”

    105° 46’ 06”

    10° 50’ 28”

    105° 46’ 43”

    C-48-32-B-c

    máng Huyện Ủy

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 50”

    105° 45’ 59”

    10° 51’ 27”

    105° 46’ 52”

    C-48-32-B-c

    cầu Kênh Ông Mười

    KX

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 11”

    105° 45’ 31”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    ấp Kinh Mới

    DC

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 34”

    105° 46’ 23”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Lô 10

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 57”

    105° 47’ 32”

    10° 50’ 32”

    105° 48’ 17”

    C-48-32-B-c

    kênh Măng Đa-Cả Môn

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 50’ 20”

    105° 44’ 25”

    10° 53’ 19”

    105° 46’ 53”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    kênh Mười Tầm

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 03”

    105° 48’ 04”

    10° 50’ 54”

    105° 47’ 38”

    C-48-32-B-c

    kênh Mười Tâm Cũ

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 46”

    105° 47’ 49”

    10° 51’ 27”

    105° 47’ 27”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cầu N1

    KX

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 27”

    105° 46’ 22”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh N1

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 53”

    105° 48’ 05”

    10° 52’ 27”

    105° 46’ 22”

    C-48-32-B-c

    cầu N2

    KX

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 01”

    105° 46’ 07”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh N2

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 18”

    105° 47’ 44”

    10° 52’ 01”

    105° 46’ 06”

    C-48-32-B-c

    Máng Ngang

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 10”

    105° 46’ 49”

    10° 51’ 24”

    105° 46’ 20”

    C-48-32-B-c

    kênh Nông Trường

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 19”

    105° 46’ 23”

    10° 50’ 19”

    105° 46’ 58”

    C-48-32-B-c

    ấp Ông Lẹt

    DC

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 51’ 50”

    105° 45’ 14”

     

     

     

     

    C-48-32-B-c

    kênh Ông Mười

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 12”

    105° 45’ 31”

    10° 50’ 13”

    105° 47’ 07”

    C-48-32-B-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Sáu Sậm

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 49’ 49”

    105° 45’ 57”

    10° 51’ 06”

    105° 46’ 49”

    C-48-32-B-c

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-A-d;
    C-48-32-B-c

    ấp Xóm Mới

    DC

    xã Vĩnh Thuận

    H. Vĩnh Hưng

    10° 52’ 40”

    105° 45’ 24”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh 28

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 51’ 13”

    105° 50’ 24”

    10° 59’ 08”

    105° 39’ 22”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    bàu Bàu Biển

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 56’ 59”

    105° 46’ 30”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Bàu Nâu

    DC

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 54’ 45”

    105° 47’ 04”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Dinh Điền Cũ

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 54’ 24”

    105° 45’ 10”

    10° 53’ 46”

    105° 44’ 45”

    C-48-32-A-b+20-C-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Gò Cát

    DC

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 54’ 49”

    105° 44’ 27”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Hưng Điền

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 52”

    105° 50’ 46”

    11° 00’ 20”

    105° 41’ 48”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Lò Gạch

    DC

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 13”

    105° 45’ 38”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    cầu Lò Gạch

    KX

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 53’ 57”

    105° 45’ 58”

     

     

     

     

    C-48-32-B-a+20-D-c

    sông Lò Gạch-Bàu Nâu

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 22”

    105° 47’ 36”

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    Đường QL.N1

    KX

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 29”

    106° 18’ 23”

    10° 53’ 49”

    105° 34’ 24”

    C-48-32-A-b +20-C-d; C-48- 32-B-a+20-D-c

    ấp Rọc Đô

    DC

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 57’ 36”

    105° 44’ 28”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    ấp Sậy Giăng

    DC

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 55”

    105° 42’ 55”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T1

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 54’ 04”

    105° 45’ 41”

    10° 53’ 46”

    105° 44’ 45”

    C-48-32-A-b+20-C-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T3

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 52’ 11”

    105° 37’ 42”

    10° 54’ 47”

    105° 44’ 35”

    C-48-32-A-b+20-C-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T3B

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 55”

    105° 41’ 33”

    10° 55’ 02”

    105° 44’ 12”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    cầu T4

    KX

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 55’ 24”

    105° 43’ 40”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T4

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 24”

    105° 43’ 40”

    10° 57’ 08”

    105° 44’ 53”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T4-5

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 48”

    105° 45’ 54”

    10° 58’ 05”

    105° 44’ 39”

    C-48-32-A-b+20-C-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T4-6

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 48”

    105° 46’ 50”

    10° 56’ 48”

    105° 45’ 54”

    C-48-32-A-b+20-C-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T4-7

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 12”

    105° 46’ 08”

    10° 58’ 27”

    105° 45’ 06”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T4-8

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 07”

    105° 47’ 03”

    10° 57’ 12”

    105° 46’ 08”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T4B

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 29”

    105° 46’ 52”

    10° 56’ 21”

    105° 45’ 39”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T5

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 09”

    105° 36’ 40”

    10° 55’ 24”

    105° 43’ 38”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T5B

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 46”

    105° 43’ 04”

    10° 53’ 44”

    105° 36’ 05”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-A-b+20-C-d;
    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Tập Đoàn 9

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10’ 55’ 08”

    105° 44’ 05”

    10° 56’ 47”

    105° 45’ 13”

    C-48-32-A-b+20-C-d; C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 47’

    105° 47’ 08”

    11° 00’ 25”

    105° 44’ 22”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Thị Xã

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 07”

    105° 42’ 48”

    10° 57’ 51”

    105° 39’ 21”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Xóm Mới

    DC

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 54’ 00”

    105° 44’ 57”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

    kênh T4-6

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 48”

    105° 46’ 50”

    10° 56’ 48”

    105° 45’ 54”

    C-48-32-A-b+20-C-d; C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh T4-7

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 57’ 12”

    105° 46’ 08”

    10° 58’ 27”

    105° 45’ 06”

    C-48-32-B-a +20-D-c

    kênh T4-8

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 07”

    105° 47’ 03”

    10° 57’ 12”

    105° 46’ 08”

    C-48-32-B-a +20-D-c

    kênh T4B

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 58’ 29”

    105° 46’ 52”

    10° 56’ 21”

    105° 45’ 39”

    C-48-32-B-a +20-D-c

    kênh T5

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 09”

    105° 36’ 40”

    10° 55’ 24”

    105° 43’ 38”

    C-48-32-A-b +20-C-d

    kênh T5B

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 46”

    105° 43’ 04”

    10° 53’ 44”

    105° 36’ 05”

    C-48-32-A-b +20-C-d

    kênh Tân Thành-Lò Gạch

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 59’ 17”

    105° 46’ 01”

    10° 54’ 22”

    105° 33’ 10”

    C-48-32-A-b +20-C-d; C-48-32-B-a +20-D-c

    kênh Tập Đoàn 9

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 08”

    105° 44’ 05”

    10° 56’ 47”

    105° 45’ 13”

    C-48-32-A-b +20-C-d; C-48-32-B-a +20-D-c

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 56’ 47”

    105° 47’ 08”

    11° 00’ 25”

    105° 44’ 22”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    kênh Thị Xã

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 55’ 07”

    105° 42’ 48”

    10° 57’ 51”

    105° 39’ 21”

    C-48-32-A-b+20-C-d

    sông Vàm Cỏ Tây

    TV

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

     

     

    10° 53’ 54”

    105° 45’ 57”

    10° 30’ 15”

    106° 33’ 27”

    C-48-32-B-a+20-D-c

    ấp Xóm Mới

    DC

    xã Vĩnh Trị

    H. Vĩnh Hưng

    10° 54’ 00”

    105° 44’ 57”

     

     

     

     

    C-48-32-A-b+20-C-d

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 16/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:16/2016/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:11/07/2016
    Hiệu lực:01/09/2016
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:25/08/2016
    Số công báo:883&886-08/2016
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X