hieuluat

Thông tư 23/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:23/2016/TT-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:26/08/2016Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:18/10/2016Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BTÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG

    -------

    Số: 23/2016/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐỒNG NAI

     

    Căn cứ Nghị định s 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 18 tháng 10 năm 2016.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Đồng Nai;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử BTN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG





    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐỒNG NAI
    (Ban hành kèm theo Thông tư số: 23/2016/TT-BTNMT ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Đồng Nai.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh đồng Nai được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”; TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.

    đ) Cột Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐỒNG NAI

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đ tỉnh Đồng Nai gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Biên Hòa

    4

    2

    Thị xã Long Khánh

    25

    3

    Huyện Cẩm Mỹ

    32

    4

    Huyện Định Quán

    41

    5

    Huyện Long Thành

    49

    6

    Huyện Nhơn Trạch

    62

    7

    Huyện Tân Phú

    74

    8

    Huyện Thống Nhất

    85

    9

    Huyện Trảng Bom

    90

    10

    Huyện Vĩnh Cửu

    98

    11

    Huyện Xuân Lộc

    109

     

     

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Quốc lộ 1

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 12”

    106° 50’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 46”

    106° 50’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố 3

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 48”

    106° 51’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 33”

    106° 51’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 50”

    106° 51’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 14”

    106° 50’ 50”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 7

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 40”

    106° 50’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 8

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 46”

    106° 50’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 9

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 35”

    106° 50’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 10

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 23”

    106° 50’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố 11

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 33”

    106° 52’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố 12

    DC

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 59”

    106° 51’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đò An Hào

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 08”

    106° 50’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    suối Bà Lúa

    TV

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 41”

    106° 55’ 32”

    10° 53’ 06”

    106° 50’ 57”

    C-48-34-B-a,

    C-48-34-B-b

    khu công nghiệp Biên Hòa 1

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 59”

    106° 51’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu công nghiệp Biên Hòa 2

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 10”

    106° 52’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Văn Hòa

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    10° 53’ 49”

    106° 53’ 23”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    xí nghiệp CaDiVi

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 16”

    106° 51’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Đồng Nai

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai 1

    TV

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai 2

    TV

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 12”

    10° 54’ 49”

    106° 50’ 19”

    C-48-34-B-a

    Suối Linh

    TV

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 39”

    106° 53’ 28”

    10° 56’ 30”

    106° 51’ 01”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    trạm biến thế Long Bình

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 33”

    106° 52’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    tịnh xá Ngọc Hiệp

    KX

    P. An Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 58”

    106° 50’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 19”

    106° 51’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 09”

    106° 51’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 11”

    106° 51’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 20”

    106° 51’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Văn Hòa

    KX

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    10° 53’ 49”

    106° 53’ 23”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    công ty Cơ và Máy công nghiệp Miền Nam

    KX

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 20”

    106° 51’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Suối Linh

    TV

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 39”

    106° 53’ 28”

    10° 56’ 30”

    106° 51’ 01”

    C-48-34-B-a

    đường Phạm Văn Thuận

    KX

    P. Bình Đa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 21”

    106° 52’ 00”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 11”

    106° 48’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 53”

    106° 49’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 41”

    106° 48’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 45”

    106° 49’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 34”

    106° 49’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Hữu Nghĩa

    KX

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 52”

    106° 46’ 42”

    10° 54’ 25”

    106° 49’ 44”

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử văn hóa Đền thờ Nguyễn Tri Phương

    KX

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 49”

    106° 49’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    Cầu Ghềnh

    KX

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 54”

    106° 49’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Long Thiền

    KX

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 18”

    106° 49’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    miếu Năm Ông

    KX

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 10”

    106° 48’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    rạch Tha Huồng

    TV

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 55’ 52”

    106° 49’ 00”

    10° 55’ 39”

    106° 49’ 26”

    C-48-34-B-a

    Cầu Xiệp

    KX

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 16”

    106° 48’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Suối Xiệp

    TV

    P. Bửu Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 55’ 13”

    106° 46’ 49”

    10° 54’ 33”

    106° 48’ 48”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 29”

    106° 48’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 23”

    106° 47’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 19”

    106° 47’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 39”

    106° 47’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 14”

    106° 47’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    miếu Bà Thiên Hậu

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 02”

    106° 47’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Bình Điện

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 12”

    106° 47’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Bửu Đức

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 22”

    106° 47’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu danh thắng Bửu Long

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 53”

    106° 47’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Bửu Phong

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 06”

    106° 47’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    Rạch Gốc

    TV

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 57”

    106° 48’ 05”

    10° 58’ 27”

    106° 47’ 41”

    C-48-34-B-a

    miếu Bà Hàng Dương

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 46”

    106° 47’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Hóa An

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 55”

    106° 48’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Huỳnh Văn Nghệ

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    10° 58’ 40”

    106° 47’ 56”

    C-48-34-B-a

    chùa Linh Sơn

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 56”

    106° 47’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Long n

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 23”

    106° 47’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    hồ Long n

    TV

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 42”

    106° 47’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    tịnh xá Ngọc Bửu

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 11”

    106° 48’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    tịnh thất Ngọc Tịnh

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 12”

    106° 47’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    nghĩa địa Phước Kiểng

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 25”

    106° 48’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Gốc

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 40”

    106° 47’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Lung

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 15”

    106° 48’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Tân Lại

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 31”

    106° 48’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Văn Miếu Trấn Biên

    KX

    P. Bửu Long

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 55”

    106° 48’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 56”

    106° 48’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 59”

    106° 48’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 03”

    106° 48’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 08”

    106° 48’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 08”

    106° 48’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 20”

    106° 49’ 25”

    10° 57’ 14”

    106° 48’ 21”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    cầu Hóa An

    KX

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 55”

    106° 48’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Hoàng Minh Châu

    KX

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 00”

    106° 48’ 44”

    10° 56’ 52”

    106° 48’ 38”

    C-48-34-B-a

    đường Huỳnh Văn Lũy

    KX

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 03”

    106° 48’ 40”

    10° 56’ 55”

    106° 48’ 34”

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    đình Tân Lân

    KX

    P. Hòa Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 54”

    106° 48’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 20”

    106° 52’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 20”

    106° 52’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 28”

    106° 52’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 20”

    106° 52’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 41”

    106° 52’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 19”

    106° 52’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 14”

    106° 52’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 41”

    106° 52’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 35”

    106° 52’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 10

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 41”

    106° 53’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 11

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 25”

    106° 53’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 12

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 07”

    106° 52’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 13

    DC

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 57”

    106° 52’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Trường Trung học phổ thông Lê Hồng Phong

    KX

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 12”

    106° 52’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    suối Phát Triển

    TV

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 44”

    106° 54’ 08”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    suối Săn Máu

    TV

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-a

    Cầu Sập

    KX

    P. Hố Nai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 45”

    106° 52’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 26”

    106° 52’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 57”

    106° 52’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 48”

    106° 52’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 37”

    106° 52' 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 20”

    106° 52’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố 5A

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 09”

    106° 52’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 47”

    106° 53’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 02”

    106° 54’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu công nghiệp Amata

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 30”

    106° 53’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    suối Bà Lúa

    TV

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 41”

    106° 55’ 32”

    10° 53’ 06”

    106° 50’ 57”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    đường Bùi Văn Hòa

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    10° 53’ 49”

    106° 53’ 23”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    Suối Linh

    TV

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 39”

    106° 53’ 28”

    10° 56’ 30”

    106° 51’ 01”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    khu công nghiệp Long Bình

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 50”

    106° 53’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Tổng kho Long Bình

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 38”

    106° 55’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Di tích Lịch sử văn hóa Mộ, đền thờ Đoàn Văn Cự và 16 Nghĩa binh Thiên Địa Hội

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 46”

    106° 52’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Cầu Sập

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 45”

    106° 52’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    cầu Suối Linh

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 36”

    106° 52’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    nhà máy Thuốc lá ViNaTaBa

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 38”

    106° 55’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu tập thể Tổng kho Long Bình

    DC

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 21”

    106° 54’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    xí nghiệp Vận tải thứ liệu lâm sàn Long Bình Lobiswood

    KX

    P. Long Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 44”

    106° 55’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 25”

    106° 51’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 53”

    106° 52’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 59”

    106° 52’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    sư đoàn 309

    KX

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 13”

    106° 51’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    suối Bà Lúa

    TV

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 41”

    106° 55’ 32”

    10° 53’ 06”

    106° 50’ 57”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    cù lao Ba Xê

    TV

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 01”

    106° 50’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Bến Gỗ

    TV

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 08”

    106° 52’ 24”

    10° 52’ 38”

    106° 50’ 58”

    C-48-34-B-a

    khu công nghiệp Biên Hòa 2

    KX

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 10”

    106° 52’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Bình Dương

    DC

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 07”

    106° 50’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Văn Hòa

    KX

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    10° 53’ 49”

    106° 53’ 23”

    C-48-34-B-b

    cảng Đồng Nai

    KX

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 03”

    106° 50’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Đồng Nai

    KX

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    khu phố Long Điềm

    DC

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 41”

    106° 50’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Thái Hòa

    DC

    P. Long Bình Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 23”

    106° 50’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Quang Vinh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 02”

    106° 48’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Quang Vinh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 19”

    106° 48’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Quang Vinh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 18”

    106° 48’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Quang Vinh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 39”

    106° 48’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Quang Vinh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 20”

    106° 49’ 25”

    10° 57’ 14”

    106° 48’ 21”

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Quang Vinh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    đường Phan Đình Phùng

    KX

    P. Quang Vinh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 54”

    106° 48’ 52”

    10° 57’ 25”

    106° 49’ 00”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 00”

    106° 49’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 25”

    106° 49’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 41”

    106° 49’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 58”

    106° 49’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường 30-4

    KX

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 48”

    106° 49’ 00”

    C-48-34-B-a

    nhà thờ Biên Hòa

    KX

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 50”

    106° 49’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 20”

    106° 49’ 25”

    10° 57’ 14”

    106° 48’ 21”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai 1

    TV

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai 2

    TV

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 12”

    10° 54’ 49”

    106° 50’ 19”

    C-48-34-B-a

    đình thần Phước Lư

    KX

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 18”

    106° 49’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Cát

    KX

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    P. Quyết Thắng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 43”

    106° 49’ 06”

    10° 57’ 30”

    106° 50’ 27”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-c

    Khu phố 1

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 46”

    106° 51’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 50”

    106° 51’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 39”

    106° 51’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 42”

    106° 51’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 06”

    106° 51’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 15”

    106° 51’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 7

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 22”

    106° 51’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 8

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 20”

    106° 51’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 9

    DC

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 53”

    106° 51’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử văn hóa Mộ, đền thờ Đoàn Văn Cự và 16 Nghĩa binh Thiên Địa Hội

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 55”

    106° 51’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Đồng Khởi

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 12”

    10° 54’ 49”

    106° 50’ 19”

    C-48-34-B-a

    Suối Linh

    TV

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 39”

    106° 53’ 28”

    10° 56’ 30”

    106° 51’ 01”

    C-48-34-B-a

    đường Phạm Văn Thuận

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    C-48-34-B-a

    Trường Tiểu học Tam Hiệp A

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 11”

    106° 51’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    công ty trách nhiệm hữu hn Bình Tiên Đồng Nai

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 00”

    106° 51’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Từ Tôn

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 25”

    106° 51’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    công ty VMEP

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 10”

    106° 51’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    nhà thờ Xuân Hòa

    KX

    P. Tam Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 29”

    106° 51’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 32”

    106° 51’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 47”

    106° 51’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 10”

    106° 51’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    nghĩa trang Bùi Hưng

    KX

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 56”

    106° 51’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Đồng Khởi

    KX

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    Đài Phát thanh Truyền hình Đồng Nai

    KX

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 19”

    106° 51’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Suối Linh

    TV

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 39”

    106° 53’ 28”

    10° 56’ 30”

    106° 51’ 01”

    C-48-34-B-a

    đường Phạm Văn Thuận

    KX

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    C-48-34-B-a

    cầu Suối Linh

    KX

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 36”

    106° 52’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    giáo xứ Trinh Vương

    KX

    P. Tam Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 02”

    106° 51’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 10”

    106° 53’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 32”

    106° 53’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 21”

    106° 53’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 5A

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 56”

    106° 53’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 5B

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 49”

    106° 53’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 04”

    106° 53’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 42”

    106° 53’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 8A

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 38”

    106° 53’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 8B

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 36”

    106° 53’ 50”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 49”

    106° 53’ 50”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 10

    DC

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 26”

    106° 53’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    nghĩa trang giáo xứ Hà Nội

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 01”

    106° 53’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    nhà máy Nước Long Bình

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 46”

    106° 53’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    tu viện Martin

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 32”

    106° 53’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-b

    suối Phát Triển

    TV

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 44”

    106° 54’ 08”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-b

    Cầu Sập

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 45”

    106° 52’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    nhà thờ Thánh Tâm

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 04”

    106° 54’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    nhà máy Nước Thiện Tân

    KX

    P. Tân Biên

    TP. Biên Hòa

    10° 59’ 13”

    106° 53’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 05”

    106° 52’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 00”

    106° 51’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 48”

    106° 51’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 25”

    106° 52’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 41”

    106° 52’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trung tâm Bảo trợ Huấn nghệ Cô nhi Biên Hòa

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 44”

    106° 52’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Đồng Khởi

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    sân vận động Đồng Nai

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 39”

    106° 51’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Đai học Đồng Nai

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 30”

    106° 51’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    Cầu Sập

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 45”

    106° 52’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    chợ Tân Hiệp

    KX

    P. Tân Hiệp

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 50”

    106° 51’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 19”

    106° 54’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 03”

    106° 54’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 56”

    106° 54’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 26”

    106° 54’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 4A

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 46”

    106° 54’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 12”

    106° 54’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 00”

    106° 54’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 54”

    106° 54’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 10”

    106° 54’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 21”

    106° 54’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Khu phố 10

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 09”

    106° 54’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu phố 11

    DC

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 56”

    106° 54’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ga Hố Nai

    KX

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 40”

    106° 54’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    nghĩa trang Hòa Bình

    KX

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 47”

    106° 54’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Suối Lớn

    TV

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 09”

    106° 54’ 48”

    11° 01’ 01”

    106° 55’ 01”

    C-48-34-B-b

    suối Phát Triển

    TV

    P. Tân Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 44”

    106° 54’ 08”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 30”

    106° 51’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 39”

    106° 50’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 22”

    106° 50’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 11”

    106° 50’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 16”

    106° 50’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 04”

    106° 50’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Đồng Khởi

    KX

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 12”

    10° 54’ 49”

    106° 50’ 19”

    C-48-34-B-a

    đường Phạm Văn Thuận

    KX

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    C-48-34-B-a

    đường Phan Trung

    KX

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 37”

    106° 50’ 29”

    10° 57’ 48”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    suối Săn Máu

    TV

    P. Tân Mai

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 00”

    106° 50’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 54”

    106° 50’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 01”

    106° 50’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 06”

    106° 49’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 01”

    106° 50’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 11”

    106° 50’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 7

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 00”

    106° 50’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 8

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 11”

    106° 51’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 9

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 16”

    106° 50’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 10

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 39”

    106° 48’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố 11

    DC

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 53”

    106° 50’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    công ty Donavik

    KX

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 47”

    106° 49’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Đồng Khởi

    KX

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 22”

    106° 51’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Đồng Khởi

    KX

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    chùa Đức Quang

    KX

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 52”

    106° 50’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Rạch Gốc

    TV

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 57”

    106° 48’ 05”

    10° 58’ 27”

    106° 47’ 41”

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    suối Săn Máu

    TV

    P. Tân Phong

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 40”

    106° 50’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 38”

    106° 50’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 37”

    106° 49’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 45”

    106° 49’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 49”

    106° 50’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 52”

    106° 50’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 7

    DC

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 48”

    106° 50’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    bệnh viện 7B

    KX

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 01”

    106° 51’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Đồng Khởi

    KX

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử văn hóa Nơi diễn ra cuộc nổi dậy nhá nhà lao Tân Hiên

    KX

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 52”

    106° 50’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Phạm Văn Thuận

    KX

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    C-48-34-B-a

    đường Phan Trung

    KX

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 37”

    106° 50’ 29”

    10° 57’ 48”

    106° 51’ 11”

    C-48-34-B-a

    chùa Phi Lai

    KX

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 59”

    106° 50’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    suối Săn Máu

    TV

    P. Tân Tiến

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 01”

    106° 49’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 49”

    106° 49’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 33”

    106° 49’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 56”

    106° 49’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Bà Lồ

    TV

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 54’ 33”

    106° 48’ 48”

    10° 54’ 16”

    106° 50’ 13”

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Hữu Nghĩa

    KX

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 52”

    106° 46’ 42”

    10° 54’ 25”

    106° 49’ 44”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    chùa Giác Minh

    KX

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 17”

    106° 49’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Trần Ngọc Du

    KX

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 12”

    106° 49’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Sắc Tứ

    KX

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 06”

    106° 49’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Tân Vạn

    KX

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 25”

    106° 49’ 44”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Vạn Linh

    KX

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 12”

    106° 49’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Suối Xiệp

    TV

    P. Tân Vạn

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 55’ 13”

    106° 46’ 49”

    10° 54’ 33”

    106° 48’ 48”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 47”

    106° 48’ 50”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 00”

    106° 48’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 58”

    106° 49’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường 30-4

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 48”

    106° 49’ 00”

    C-48-34-B-a

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 20”

    106° 49’ 25”

    10° 57’ 14”

    106° 48’ 21”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    đường Hưng Đạo Vương

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57 06”

    106° 48’ 59”

    10° 57’ 06”

    106° 49’ 12”

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử Nhà hội Bình Trước

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 53”

    106° 48’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Phan Đình Phùng

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 54”

    106° 48’ 52”

    10° 57’ 25”

    106° 49’ 00”

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử Quảng trường Sông Phố

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 50”

    106° 48’ 59”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 03”

    106° 50’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 27”

    106° 50’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 29”

    106° 49’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 19”

    106° 49’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 03”

    106° 49’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 28”

    106° 49’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố 7

    DC

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 47”

    106° 49’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 12”

    10° 54’ 49”

    106° 50’ 19”

    C-48-34-B-a

    tịnh xá Ngọc Hòa

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 32”

    106° 49’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    miếu Ngũ Hành

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57 02”

    106° 49’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Di tích Lich sử Nhà Xanh

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 18”

    106° 50’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Phạm Văn Thuận

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    C-48-34-B-a

    chùa Phổ Hòa

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 27”

    106° 49’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Phước Huệ

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 15”

    106° 50’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Cát

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    suối Săn Máu

    TV

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-a

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    P. Thống Nhất

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 43”

    106° 49’ 06”

    10° 57’ 30”

    106° 50’ 27”

    C-48-34-B-a

    khu phố 1

    DC

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 12”

    106° 51’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 37”

    106° 51’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

    10° 59’ 33”

    106° 51’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

    10° 59’ 20”

    106° 52’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 41”

    106° 51’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    suối Ba Ba

    TV

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 00’ 13”

    106° 51’ 01”

    11° 01’ 16”

    106° 52’ 12”

    C-48-22-D-c

    cầu Đồng Khởi

    KX

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 22”

    106° 51’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Đồng Khởi

    KX

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-22-D-c,
    C-48-34-B-a

    xí nghiệp May 5

    KX

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

    10° 58’ 15”

    106° 51’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    suối Phát Triển

    TV

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 44”

    106° 54’ 08”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-b,
    C-48-34-B-a

    suối Săn Máu

    TV

    P. Trảng Dài

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    10° 58’ 55”

    106° 52’ 16”

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 26”

    106° 49’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 11”

    106° 49’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 21”

    106° 49’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 09”

    106° 49’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 18”

    106° 49’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 30”

    106° 49’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường 30-4

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49’ 36”

    10° 56’ 48”

    106° 49’ 00”

    C-48-34-B-a

    ga Biên Hòa

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 08”

    106° 49’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử Đài chiến sỹ

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 25”

    106° 49’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Hưng Đạo Vương

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 06”

    106° 48’ 59”

    10° 57’ 06”

    106° 49’ 12”

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử Mộ Trịnh Hoài Đức

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 17”

    106° 49’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    đường Phạm Văn Thuận

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 28”

    106° 49' 36”

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    C-48-34-B-a

    đường Phan Đình Phùng

    KX

    P. Trung Dũng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 54”

    106° 48’ 52”

    10° 57’ 25”

    106° 49’ 00”

    C-48-34-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 24”

    106° 51’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 2

    DC

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 39”

    106° 51’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 3

    DC

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 39”

    106° 52’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 4

    DC

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 23”

    106° 51’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    quốc lộ 51

    KX

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-B-b

    đình An Hòa

    KX

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 10”

    106° 51’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    suối Bà Lúa

    TV

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 41”

    106° 55’ 32”

    10° 53’ 06”

    106° 50’ 57”

    C-48-34-B-a

    rạch Bà Nháp

    TV

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 53’ 01”

    106° 52’ 56”

    10° 53’ 07”

    106° 51’ 54”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-b

    rạch Bà Quạt

    TV

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 54”

    106° 52’ 13”

    10° 52’ 37”

    106° 51’ 55”

    C-48-34-B-a

    sông Bến Gỗ

    TV

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 08”

    106° 52’ 24”

    10° 52’ 38”

    106° 50’ 58”

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Văn Hòa

    KX

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 27”

    106° 52’ 00”

    10° 53’ 49”

    106° 53’ 23”

    C-48-34-B-b,

    Sông Buông

    TV

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    C-48-34-B-b
    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    suối Cầu Quan

    TV

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 21”

    106° 56’ 25”

    10° 53’ 02”

    106° 51’ 41”

    C-48-34-B-b

    đồi Phước Khả

    SV

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 27”

    106° 53’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Cầu Quan

    KX

    xã An Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 49”

    106° 53’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đò An Hảo

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 08”

    106° 50’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Bình Hòa

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 08”

    106° 50’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Đại Giác

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 03”

    106° 49’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Di tích Lịch sử Đền thờ- mộ Nguyễn Hữu Cảnh

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 55”

    106° 49’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai 1

    TV

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai 2

    TV

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 12”

    10° 54’ 49”

    106° 50’ 19”

    C-48-34-B-a

    Cầu Ghềnh

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 54”

    106° 49’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Hòa Qưới

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 14”

    106° 50’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Trung học phổ thông Nam Hà

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 04”

    106° 49’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Nhất Hòa

    DC

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 14”

    106° 49’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Nhị Hòa

    DC

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 52”

    106° 49’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Chùa Ông

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 52”

    106° 49’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    vàm Ông Án

    TV

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 18”

    106° 50’ 14”

    10° 55’ 46”

    106° 50’ 39”

    C-48-34-B-a

    chùa Phước Hội

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 35”

    106° 50’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Phước Long

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 12”

    106° 50’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Cát

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 09”

    106° 49’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Tam Hòa

    DC

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 06”

    106° 50’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Thành Hưng

    KX

    xã Hiệp Hòa

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 05”

    106° 49’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp An Hòa

    DC

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 11”

    106° 48’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Bình Hóa

    DC

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 42”

    106° 47’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Bình Trị

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 32”

    106° 47’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Hữu Nghĩa

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 52”

    106° 46’ 42”

    10° 54’ 25”

    106° 49’ 44”

    C-48-34-B-a

    công ty Cao su Màu Đồng Nai

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 40”

    106° 48’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Cầu Hang

    DC

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 35”

    106° 48’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Cầu Sỏi

    TV

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 01”

    106° 46’ 56”

    10° 57’ 06”

    106° 47’ 39”

    C-48-34-B-a

    ấp Đồng Nai

    DC

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 33”

    106° 48’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    công ty Gạch men King Minh

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 34”

    106° 48’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Hiển Lâm Sơn Tự

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 05”

    106° 47’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Hóa An

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 55”

    106° 48’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Hóa An

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 13”

    106° 48’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    mỏ đá Hóa An

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 40”

    106° 47’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Nguyễn Ái Quốc

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 58’ 18”

    106° 53’ 30”

    10° 55’ 15”

    106° 48’ 00”

    C-48-34-B-a

    nghĩa trang Phúc Kiến

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 56”

    106° 47’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Sỏi

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 54”

    106° 47’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Cầu Xiệp

    KX

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 16”

    106° 48’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-Ba

    Suối Xiệp

    TV

    xã Hóa An

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 55’ 13”

    106° 46’ 49”

    10° 54’ 33”

    106° 48’ 48”

    C-48-34-B-a

    ấp An Xuân

    DC

    xã Long Hưng

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 10”

    106° 51’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-c

    sông Bến Gỗ

    TV

    xã Long Hưng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 08”

    106° 52’ 24”

    10° 52’ 38”

    106° 50’ 58”

    C-48-34-B-a

    Sông Buông

    TV

    xã Long Hưng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 55”

    107° 02' 31”

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Long Hưng

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-c

    sông Láng Lùn

    TV

    xã Long Hưng

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    10° 49’ 36”

    106° 52’ 11”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    ấp Phước Hội

    DC

    xã Long Hưng

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 45”

    106° 51’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    quốc lộ 51

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-B-a,
    C-48-34-B-d

    rạch Bà c

    TV

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 48”

    106° 54’ 11”

    10° 51’ 11”

    106° 53’ 41”

    C-48-34-B-d

    Sông Buông

    TV

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    C-48-34-B-b,
    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    suối Cầu Quan

    TV

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 21”

    106° 56’ 25”

    10° 53’ 02”

    106° 51’ 41”

    C-48-34-B-b

    chùa Diệu Pháp

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 26”

    106° 56’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Suối Độn

    TV

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 27”

    106° 55’ 31”

    10° 51’ 48”

    106° 54’ 11”

    C-48-34-B-d

    Ấp Đồng

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 03”

    106° 53’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    núi Dòng Dài

    SV

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 51’ 48”

    106° 53’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    công ty Gạch Tuynel Long Thành

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 37”

    106° 54’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Hương Phước

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 46”

    106° 53’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Ấp Miễu

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 59”

    106° 54’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    sông Ngã Ba Nước Lạnh

    TV

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    10° 50’ 03”

    106° 52’ 52”

    C-48-34-B-d

    tịnh xá Ngọc Đạt

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 02”

    106° 53’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    rạch Ông Trung

    TV

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 33”

    106° 53’ 36”

    10° 50’ 42”

    106° 53’ 12”

    C-48-34-B-d

    chùa Phước Hộ

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 00”

    106° 55’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    chùa Phước Quang

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 31”

    106° 53’ 44”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    thiền viện Phước Sơn

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 02”

    106° 56’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Cầu Quan

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 49”

    106° 53’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Rạch Chiếc

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 51’ 10”

    106° 53’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    cầu Suối Độn

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 22”

    106° 54’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Tân Cang

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 02”

    106° 56’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Tân Lập

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 55’ 28”

    106° 57’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Tân Mai

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 13”

    106° 54’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đình Thần Phước Tân

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 59”

    106° 54’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    chùa Thiền Tôn Ni Tự

    KX

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 58”

    106° 54’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Vườn Dừa

    DC

    xã Phước Tân

    TP. Biên Hòa

    10° 54’ 00”

    106° 53’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    quốc lộ 51

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-B-d

    rạch Bà Bông

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 50’ 14”

    106° 54’ 13”

    10° 50’ 29”

    106° 53’ 32”

    C-48-34-B-d

    rạch Bà Ốc

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 48”

    106° 54’ 11”

    10° 51’ 11”

    106° 53’ 41”

    C-48-34-B-d

    rạch Cò Kè

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 50’ 32”

    106° 54’ 14”

    10° 50’ 36”

    106° 53’ 43”

    C-48-34-B-d

    Suối Độn

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 52’ 27”

    106° 55’ 31”

    10° 51’ 48”

    106° 54’ 11”

    C-48-34-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-c

    Rạch Dừa

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 01”

    106° 54’ 26”

    10° 50’ 46”

    106° 53’ 48”

    C-48-34-B-d

    sông Láng Lùn

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    10° 49’ 36”

    106° 52’ 11”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-b,

    nhà thờ Long Đức

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 51’ 49”

    106° 57’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Long Đức 1

    DC

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 16”

    106° 57’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Long Đức 2

    DC

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 39”

    106° 57’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Long Đức 3

    DC

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 51’ 46”

    106° 57’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Long Khánh 1

    DC

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 08”

    106° 54’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Long Khánh 2

    DC

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 50’ 23”

    106° 54’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Long Khánh 3

    DC

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 50’ 46”

    106° 55’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Long Vân

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 06”

    106° 57’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    sông Ngã Ba Nước Lạnh

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    10° 50’ 03”

    106° 52’ 52”

    C-48-34-B-d

    rạch Nước Lạch

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 49’ 37”

    106° 54’ 39”

    10° 50’ 07”

    106° 53’ 09”

    C-48-34-B-d

    rạch Ông Trung

    TV

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 51’ 33”

    106° 53’ 36”

    10° 50’ 42”

    106° 53’ 12”

    C-48-34-B-d

    Trường Sĩ quan Lục quân 2

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 54”

    106° 57’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    cầu Suối Độn

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 22”

    106° 54’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 51’ 32”

    106° 56’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Thanh Hương

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 51’ 59”

    106° 55’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Thiên Bình

    DC

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 51’ 45”

    106° 55’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đan viện Thiên Bình

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 13”

    106° 55’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    nhà thờ Thiên Bình

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 52’ 06”

    106° 55’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    nhà thờ Thiên Lộc

    KX

    xã Tam Phước

    TP. Biên Hòa

    10° 53’ 41”

    106° 57’ 44”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 47”

    106° 46’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 04”

    106° 47’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 42”

    106° 46’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 58”

    106° 46’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đường Bùi Hữu Nghĩa

    KX

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 52”

    106° 46’ 42”

    10° 54’ 25”

    106° 49’ 44”

    C-48-34-B-a

    rạch Cầu Sỏi

    TV

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 01”

    106° 46’ 56”

    10° 57’ 06”

    106° 47’ 39”

    C-48-34-B-a

    Rạch Chay

    TV

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 27”

    106° 46’ 23”

    10° 57’ 38”

    106° 46’ 24”

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-a

    chùa Hạnh Sơn

    KX

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 48”

    106° 46’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Lái Bông

    KX

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 08”

    106° 47’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Lái Bông

    TV

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 56’ 23”

    106° 46’ 29”

    10° 57’ 14”

    106° 47’ 13”

    C-48-34-B-a

    cầu Ông Tiếp

    KX

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 52”

    106° 46’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Ông Tiếp

    TV

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

     

     

    10° 57’ 10”

    106° 45’ 52”

    10° 57’ 54”

    106° 46’ 52”

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Sỏi

    KX

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 56’ 54”

    106° 47’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Tân Hạnh

    KX

    xã Tân Hạnh

    TP. Biên Hòa

    10° 57’ 34”

    106° 46’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố 1

    DC

    P. Phú Bình

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 43”

    107° 14’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Phú Bình

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 51”

    107° 13’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường 21 tháng 4

    KX

    P. Phú Bình

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 55”

    107° 13’ 34”

    10° 56’ 35”

    107° 12’ 44”

    C-48-35-A-b

    cầu Gia Liêu

    KX

    P. Phú Bình

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 41”

    107° 13’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Gia Liêu

    TV

    P. Phú Bình

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 12’ 42”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-A-d,
    C-48-35-B-a

    công viên Hòa Bình

    KX

    P. Phú Bình

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 55”

    107° 14’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    trại giam K5

    KX

    P. Phú Bình

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 09”

    107° 13’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 58”

    107° 14’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 46”

    107° 14’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 58”

    107° 14’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 49”

    107° 14’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 48”

    107° 15’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 40”

    107° 15’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ga Long Khánh

    KX

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 05”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Suối Rết

    TV

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 55’ 29”

    107° 15’ 03”

    11° 03’ 48”

    107° 20’ 22”

    C-48-35-B-a,
    C-48-23-D-c

    Di tích Lịch sử Toà Hành chính tỉnh Long Khánh

    KX

    P. Xuân An

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 39”

    107° 14’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Xuân Bình

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 10”

    107° 14’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Xuân Bình

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 59”

    107° 14’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Xuân Bình

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 38”

    107° 14’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Xuân Bình

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 37”

    107° 14’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Xuân Bình

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 15”

    107° 14’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường 21 tháng 4

    KX

    P. Xuân Bình

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 55”

    107° 13’ 34”

    10° 56’ 35”

    107° 12’ 44”

    C-48-35-A-b

    Suối Cải

    TV

    P. Xuân Bình

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-23-C-d,
    C-48-23-D-c

    Khu phố 1

    DC

    P. Xuân Hòa

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 36”

    107° 14’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Xuân Hòa

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 09”

    107° 15’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    khu phố 3

    DC

    P. Xuân Hòa

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 24”

    107° 14’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Xuân Hòa

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 22”

    107° 14’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Xuân Hòa

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 07”

    107° 14’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường 21 tháng 4

    KX

    P. Xuân Hòa

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 55”

    107° 13’ 34”

    10° 56’ 35”

    107° 12’ 44”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-B-a

    suối Gia Liêu

    TV

    P. Xuân Hòa

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 1242”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-A-d,
    C-48-35-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Xuân Thanh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 23”

    107° 15’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Xuân Thanh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 22”

    107° 15’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Xuân Thanh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 03”

    107° 15’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Xuân Thanh

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 55”

    107° 15’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    chùa Bảo Sơn

    KX

    P. Xuân Thanh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 11”

    107° 15’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Suối Cài

    TV

    P. Xuân Thanh

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-35-A-b

    Suối Rết

    TV

    P. Xuân Thanh

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 55’ 29”

    107° 15’ 03”

    11° 03’ 48”

    107° 20’ 22”

    C-48-35-B-a,
    C-48-23-D-c

    Khu phố 1

    DC

    P. Xuân Trung

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 29”

    107° 14’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Xuân Trung

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 23”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Xuân Trung

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 12”

    107° 14’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Xuân Trung

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 07”

    107° 14’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Xuân Trung

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 12”

    107° 14’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường 21 tháng 4

    KX

    P. Xuân Trung

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 55”

    107° 13’ 34”

    10° 56’ 35”

    107° 12’ 44”

    C-48-35-A-b

    Suối Cải

    TV

    P. Xuân Trung

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-35-A-b

    ấp 18 Gia Đình

    DC

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 28”

    107° 16’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bàu Cối

    DC

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 59’ 33”

    107° 15’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Suối Cải

    TV

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    Suối Đá

    TV

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 58’ 45”

    107° 16’ 59”

    11° 00’ 57”

    107° 19’ 50”

    C-48-35-B-a

    ấp Lác Chiếu

    DC

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 58’ 30”

    107° 15’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    cầu Ông Nhện

    KX

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 59’ 18”

    107° 15’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    chùa Quảng Hạnh

    KX

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 59’ 32”

    107° 15’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Suối Rết

    TV

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 55’ 29”

    107° 15’ 03”

    11° 03’ 48”

    107° 20’ 22”

    C-48-35-B-a,
    C-48-23-D-c

    ấp Ruộng Tre

    DC

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 02”

    107° 16’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    cầu Suối Rết

    KX

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 59’ 44”

    107° 19’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ An

    DC

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

    10° 58’ 06”

    107° 18’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Suối Tre

    TV

    xã Bảo Quang

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 57’ 42”

    107° 13’ 02”

    10° 59’ 53”

    107° 14’ 55”

    C-48-35-A-b

    ấp Bảo Vinh A

    DC

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 16”

    107° 16’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bảo Vinh B

    DC

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 56”

    107° 15’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    cầu Bình Lộc

    KX

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 58’ 02”

    107° 14’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Suối Cải

    TV

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-A-b

    nông trường cao su An Lộc

    KX

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 16”

    107° 08’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    chùa Hiển Mật

    KX

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 37”

    107° 16’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Suối Rết

    TV

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 55’ 29”

    107° 15’ 03”

    11° 03’ 48”

    107° 20’ 22”

    C-48-35-B-a

    ấp Ruộng Hời

    DC

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 25”

    107° 15’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Ruộng Lớn

    DC

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 30”

    107° 16’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Suối Chồn

    DC

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 25”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    chùa Tâm Hòa

    KX

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 18”

    107° 15’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Suối Tre

    TV

    xã Bảo Vinh

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 57’ 42”

    107° 13’ 02”

    10° 59’ 53”

    107° 14’ 55”

    C-48-35-A-b

    ấp Bàu Sen

    DC

    xã Bàu Sen

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 39”

    107° 11’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    núi Hang Dơi

    SV

    xã Bàu Sen

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 51”

    107° 12’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Núi Đỏ

    DC

    xã Bàu Sen

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 40”

    107° 13’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Tân Thủy

    DC

    xã Bàu Sen

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 03”

    107° 12’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    núi Yên Ngựa

    SV

    xã Bàu Sen

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 15”

    107° 11’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    miếu Bà Bàu Trâm

    KX

    xã Bàu Trâm

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 49”

    107° 15’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bàu Sầm

    DC

    xã Bàu Trâm

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 38”

    107° 17’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bàu Trâm

    DC

    xã Bàu Trâm

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 00”

    107° 15’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    suối Gia Liêu

    TV

    xã Bàu Trâm

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 12’ 42”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-B-a

    Suối Rết

    TV

    xã Bàu Trâm

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 55’ 29”

    107° 15’ 03”

    11° 03’ 48”

    107° 20’ 22”

    C-48-35-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    10° 58’ 28”

    107° 14’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    10° 59’ 15”

    107° 13’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    11° 00’ 11”

    107° 14’ 11”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    10° 59’ 57”

    107° 14’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    cầu Bình Lộc

    KX

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    10° 58’ 02”

    107° 14’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ngã ba Bình Lộc

    KX

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    10° 58’ 36”

    107° 14’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Suối Cài

    TV

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-23-D-c

    ấp Cây Da

    DC

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    11° 01’ 12”

    107° 15’ 16”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    suối Đá Bàn

    TV

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 59’ 49”

    107° 14’ 33”

    11° 03’ 37”

    107° 14’ 27”

    C-48-23-C-d,
    C-48-35-A-b

    suối Sang Dốc

    TV

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 58’ 04”

    107° 11’ 11”

    11° 01’ 27”

    107° 14’ 02”

    C-48-23-C-d,
    C-48-35-A-b

    cầu Suối Tre

    KX

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 42”

    107° 13’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường Suối Tre-Bình Lộc

    KX

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 34”

    107° 13’ 04”

    11° 00’ 16”

    107° 09’ 46”

    C-48-35-A-b

    Suối Tre

    TV

    xã Bình Lộc

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 57’ 42”

    107° 13’ 02”

    10° 58’ 02”

    107° 14’ 05”

    C-48-35-A-b

    quốc lộ 56

    KX

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 47”

    107° 13’ 29”

    10° 45’ 26”

    107° 14’ 32”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-A-d

    ấp Đồi Rìu

    DC

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

    10° 52’ 39”

    107° 11’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    núi Đồi Rìu

    SV

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

    10° 52’ 11”

    107° 12’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    suối Gia Liêu

    TV

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 12’ 42”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-A-d,
    C-48-35-B-a

    suối GiaTrấp

    TV

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 52’ 57”

    107° 13’ 30”

    10° 55’ 09”

    107° 15’ 30”

    C-48-35-A-b

    ấp Hàng Gòn

    DC

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

    10° 51’ 58”

    107° 13’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    nông trường Hàng Gòn

    KX

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

    10° 51’ 09”

    107° 13’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    chùa Long Thới

    KX

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

    10° 52’ 06”

    107° 13’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Di tích khảo cổ học Mộ Cư thạch Hàng Gòn

    KX

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

    10° 52’ 06”

    107° 13’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Râm

    TV

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 51’ 20”

    107° 12’ 42”

    10° 52’ 30”

    107° 07’ 02”

    C-48-35-A-d

    Suối Rìu

    TV

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 51’ 54”

    107° 11’ 49”

    10° 52’ 01”

    107° 10’ 06”

    C-48-35-A-d

    ấp Tân Phong

    DC

    xã Hàng Gòn

    TX. Long Khánh

    10° 53’ 24”

    107° 13’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-b

    đường 21 tháng 4

    KX

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 55”

    107° 13’ 34”

    10° 56’ 35”

    107° 12’ 44”

    C-48-35-A-b

    cầu Bình Lộc

    KX

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 58’ 02”

    107° 14’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Suối Cải

    TV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-35-A-b

    ấp Cấp Rang

    DC

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 44”

    107° 11’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Dưỡng Đường

    DC

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 45”

    107° 12’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Suối Hôn

    TV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 57’ 18”

    107° 11’ 02”

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    C-48-35-A-b

    ấp Núi Tung

    DC

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 47”

    107° 13’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Sang Dốc

    TV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 58’ 04”

    107° 11’ 11”

    11° 01’ 27”

    107° 14’ 02”

    C-48-35-A-b

    ấp Suối Tre

    DC

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 02”

    107° 13’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    cầu Suối Tre

    KX

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 42”

    107° 13’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    hồ Suối Tre

    TV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 31”

    107° 12’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Trung tâm văn hóa Suối Tre

    KX

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 01”

    107° 12’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường Suối Tre-Bình Lộc

    KX

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 56’ 34”

    107° 13’ 04”

    11° 00’ 16”

    107° 09’ 46”

    C-48-35-A-b

    Đồi Tây

    SV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 57’ 53”

    107° 11’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Núi Thị

    SV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 20”

    107° 12’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Suối Tre

    TV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 57’ 42”

    107° 13’ 02”

    10° 59’ 53”

    107° 14’ 55”

    C-48-35-A-b

    Núi Tung

    SV

    xã Suối Tre

    TX. Long Khánh

    10° 56’ 18”

    107° 13’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Lập

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-b

    Suối Hôn

    TV

    xã Xuân Lập

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 57’ 18”

    107° 11’ 02”

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    C-48-35-A-b

    Núi Nứa

    SV

    xã Xuân Lập

    TX. Long Khánh

    10° 53' 43”

    107° 09’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Phú Mỹ

    DC

    xã Xuân Lập

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 26”

    107° 11’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã Xuân Lập

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-35-A-b

    Núi Tiên

    SV

    xã Xuân Lập

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 06”

    107° 11’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Trung Tâm

    DC

    xã Xuân Lập

    TX. Long Khánh

    10° 55’ 48”

    107° 11’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-B-a

    đường 21 tháng 4

    KX

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 55”

    107° 13’ 34”

    10° 56’ 35”

    107° 12’ 44”

    C-48-35-A-b

    quốc lộ 56

    KX

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 53’ 47”

    107° 13’ 29”

    10° 45’ 26”

    107° 14’ 32”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-A-d

    ấp Cẩm Tân

    DC

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 24”

    107° 13’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    cầu Gia Liêu

    KX

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 41”

    107° 13’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Gia Liêu

    TV

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 12’ 42”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-A-d,
    C-48-35-B-a

    cầu Gia Trấp

    KX

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

    10° 54’ 02”

    107° 14’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Gia Trấp

    TV

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

     

     

    10° 52’ 57”

    107° 13’ 30”

    10° 55’ 09”

    107° 15’ 30”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-B-a

    chùa Long Ứng

    KX

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

    10° 53’ 37”

    107° 13’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Nông Doanh

    DC

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

    10° 53’ 29”

    107° 14’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Tân Phong

    DC

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

    10° 53’ 40”

    107° 13’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    chùa Thạnh Phú

    KX

    xã Xuân Tân

    TX. Long Khánh

    10° 53’ 54”

    107° 14’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Cầu Tư

    TV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 12”

    107° 15’ 35”

    10° 49’ 32”

    107° 18’ 17”

    C-48-35-B-c

    Suối Con

    TV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 14”

    107° 16’ 35”

    10° 47’ 11”

    107° 18’ 55”

    C-48-35-B-c

    ấp Lò Than

    DC

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 09”

    107° 16’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Lức

    TV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 32”

    107° 18’ 17”

    10° 46’ 21”

    107° 22’ 58”

    C-48-35-B-c

    đồi Mặt Trăng

    SV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 45”

    107° 16’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Nhát

    TV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 50”

    107° 16’ 39”

    10° 46’ 34”

    107° 22’ 00”

    C-48-35-B-c

    Đồi Nứa

    SV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 19”

    107° 15’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Sách

    TV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 02”

    107° 18’ 10”

    10° 47’ 24”

    107° 22’ 40”

    C-48-35-B-c

    Suối Sáu

    TV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 48’ 24”

    107° 15’ 38”

    10° 46’ 13”

    107° 17’ 37”

    C-48-35-B-c

    ấp Tân Bảo

    DC

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 10”

    107° 18’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Tân Bình

    DC

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 55”

    107° 16’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 00”

    107° 16’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Tân Xuân

    DC

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 48”

    107° 17’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Cầu Tư

    KX

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 15”

    107° 17’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    niệm phật đường Việt Hoa

    KX

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 27”

    107° 17’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Vọng

    TV

    xã Bảo Bình

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 29”

    107° 17’ 28”

    10° 51’ 23”

    107° 19’ 25”

    C-48-35-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 42’ 58”

    107° 19’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 42’ 44”

    107° 19’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 42’ 03”

    107° 19’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 41’ 35”

    107° 19’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 41’ 00”

    107° 18’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 6

    DC

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 43’ 30”

    107° 19’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 59”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-D-a

    Suối Cạn

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 43’ 33”

    107° 19’ 25”

    10° 43’ 37”

    107° 20’ 22”

    C-48-35-D-a

    suối Cây Đa

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 43’ 34”

    107° 18’ 29”

    10° 42’ 12”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-D-a

    Suối Đá

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 44’ 13”

    107° 18’ 23”

    10° 42’ 51”

    107° 21’ 16”

    C-48-35-D-a

    suối Đá Cạn

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 41’ 26”

    107° 18’ 52”

    10° 40’ 59”

    107° 19’ 26”

    C-48-35-D-a

    hồ Đội 3

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 43’ 44”

    107° 18’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    suối Gia Hoét 1

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 41’ 14”

    107° 17’ 52”

    10° 40’ 16”

    107° 19’ 12”

    C-48-35-D-a

    suối Gia Hoét 2

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 42’ 10”

    107° 17’ 59”

    10° 40’ 42”

    107° 19’ 48”

    C-48-35-D-a

    hồ Giao Thông

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

    10° 42’ 16”

    107° 18’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Sông Ray

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 52’ 37”

    107° 22’ 18”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-D-a

    Suối Sao

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 42’ 24”

    107° 18’ 48”

    10° 41’ 39”

    107° 20’ 56”

    C-48-35-D-a

    suối Tẩm Bó

    TV

    xã Lâm San

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 40’ 16”

    107° 19’ 12”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-D-a

    quốc lộ 56

    KX

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 53’ 47”

    107° 13’ 29”

    10° 45’ 26”

    107° 14’ 32”

    C-48-35-A-d

    đồi 57

    SV

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 46”

    107° 15’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    sư đoàn 302

    KX

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 32”

    107° 13’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Cả

    TV

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 28”

    107° 14’ 39”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-35-A-d

    nông trường cao su Cẩm Đường

    KX

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 00”

    107° 10’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    nông trường cao su Cẩm Mỹ

    KX

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 00”

    107° 14’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    núi Cam Tiêm

    SV

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 37”

    107° 14’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    suối Cầu Tư

    TV

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 12”

    107° 15’ 35”

    10° 49’ 32”

    107° 18’ 17”

    C-48-35-B-c

    Di tích Lịch sử văn hóa Địa điểm thành lập đoàn 125-Tiền thân của lực lượng vũ trang đoàn kết cứu nước Campuchia

    KX

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 52”

    107° 13’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    ấp Hoàn Quân

    DC

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 14”

    107° 13’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Mùa

    TV

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 48’ 33”

    107° 15’ 17”

    10° 47’ 05”

    107° 16’ 13”

    C-48-35-B-c

    Đồi Nứa

    SV

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 19”

    107° 15’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Râm

    TV

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 27”

    107° 14’ 10”

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    C-48-35-A-d

    ấp Suối Cả

    DC

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 21”

    107° 13’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    ấp Suối Râm

    DC

    xã Long Giao

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 36”

    107° 13’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 1

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 05”

    107° 13’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 14”

    107° 13’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 18”

    107° 14’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 24”

    107° 14’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 5

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 30”

    107° 14’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 6

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 42”

    107° 14’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 7

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 51’ 22”

    107° 13’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 8

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 52”

    107° 15’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 9

    DC

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 35”

    107° 15’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    quốc lộ 56

    KX

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 53’ 47”

    107° 13’ 29”

    10° 45’ 26”

    107° 14’ 32”

    C-48-35-A-d

    nông trường Hàng Gòn

    KX

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

    10° 51’ 09”

    107° 13’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Râm

    TV

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 27”

    107° 14’ 10”

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    C-48-35-A-d

    Suối Sâu

    TV

    xã Nhân Nghĩa

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    10° 51’ 01”

    107° 03’ 30”

    C-48-35-A-d

    Ấp 1

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 52’ 56”

    107° 07’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Ấp 2

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 57”

    107° 07’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 3

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 48”

    107° 05’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 4

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 37”

    107° 06’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 5

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 38”

    107° 05’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 6

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 18”

    107° 05’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    ấp 61

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 48”

    107° 07’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Cạn 1

    TV

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 32”

    107° 07’ 15”

    10° 51’ 03”

    107° 04’ 52”

    C-48-35-A-c

    Suối Cạn 2

    TV

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 09”

    107° 06’ 50”

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    C-48-35-A-c

    suối Cầu Mên

    TV

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    10° 51’ 02”

    107° 03’ 05”

    C-48-35-A-c

    Suối Đục

    TV

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 29”

    107° 12’ 14”

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-A-d

    nông trường cao su Ông Quế

    KX

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 56”

    107° 08’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Râm

    TV

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 51’ 20”

    107° 12’ 42”

    10° 52’ 30”

    107° 07’ 02”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-c

    Suối Sâu

    TV

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    10° 51’ 01”

    107° 03’ 30”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-A-d

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-c

    ấp Suối Đục

    DC

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 14”

    107° 06’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Du Giây

    KX

    xã Sông Nhạn

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 16”

    107° 20’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 2

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 44’ 39”

    107° 20’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 44’ 13”

    107° 20’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 43’ 40”

    107° 21’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 49”

    107° 20’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 6

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 49”

    107° 19’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 7

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 37”

    107° 18’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 8

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 44’ 37”

    107° 18’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 9

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 29”

    107° 21’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 10

    DC

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 10”

    107° 21’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    đường tỉnh 764

    KX

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 14”

    107° 14’ 05”

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-B-d

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 59”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-D-a,
    C-48-35-B-c

    Suối Đá

    TV

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 44’ 13"

    107° 18’ 23”

    10° 42’ 51”

    107° 21’ 16”

    C-48-35-D-a

    suối La Hoa

    TV

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 30”

    107° 20’ 10”

    10° 44’ 30”

    107° 22’ 35”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-D-a,
    C-48-35-D-b

    Sông Ray

    TV

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 52’ 37”

    107° 22’ 18”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-d,
    C-48-35-D-a,
    C-48-35-D-b

    suối Rừng Cẩm

    TV

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 44’ 23”

    107° 19’ 12”

    10° 44’ 19”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-D-a

    Suối Thề 1

    TV

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 44’ 28”

    107° 18’ 29”

    10° 45’ 11”

    107° 20’ 52”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-D-a

    Suối Thề 2

    TV

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 19”

    107° 18’ 15”

    10° 43’ 11”

    107° 21’ 22”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-D-a

    trại giam Xuyên Mộc

    KX

    xã Sông Ray

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 46”

    107° 18’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 22”

    107° 08’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 05”

    107° 08’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 8

    DC

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 12”

    107° 07’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Cả

    TV

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 28”

    107° 14’ 39”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-C-a,
    C-48-35-C-b

    nông trường cao su Cẩm Đường

    KX

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 00”

    107° 10’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Đục

    TV

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 29”

    107° 12’ 14”

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-A-d

    suối Gia Tráo

    TV

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 45”

    107° 10’ 35”

    10° 46’ 12”

    107° 07’ 25”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-A-d

    Suối Quýt

    TV

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 48’ 54”

    107° 12’ 20”

    10° 46’ 03”

    107° 05’ 06”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-A-d

    ấp Tự Túc

    DC

    xã Thừa Đức

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 07”

    107° 07’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    suối Cầu Bốn

    TV

    xã Xuân Bảo

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 52’ 00”

    107° 18’ 55”

    10° 53’ 13”

    107° 21’ 19”

    C-48-35-B-c

    Suối Đục

    TV

    xã Xuân Bảo

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 51’ 23”

    107° 19’ 25”

    10° 52’ 39”

    107° 21’ 57”

    C-48-35-B-c

    ấp Nam Hà

    DC

    xã Xuân Bảo

    H. Cẩm Mỹ

    10° 52’ 21”

    107° 16’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    hồ Suối Vọng

    TV

    xã Xuân Bảo

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 35”

    107° 17’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Tân Hạnh

    DC

    xã Xuân Bảo

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 54”

    107° 17’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Tân Mỹ

    DC

    xã Xuân Bảo

    H. Cẩm Mỹ

    10° 51’ 47”

    107° 16’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Vọng

    TV

    xã Xuân Bảo

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 29”

    107° 17’ 28”

    10° 51’ 23”

    107° 19’ 25”

    C-48-35-B-c

    đường tỉnh 764

    KX

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 14”

    107° 14’ 05”

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-B-d

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 59”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-B-c

    ấp Bể Bạc

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 32”

    107° 22’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    đồi Bể Bạc

    SV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 50”

    107° 23’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ấp Cọ Dầu 1

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 41”

    107° 21’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Cọ Dầu 2

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 04”

    107° 21’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Đá 1

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 08”

    107° 18’ 57”

    10° 48’ 00”

    107° 21’ 51”

    C-48-35-B-c

    Suối Đá 2

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 51’ 12”

    107° 19’ 33”

    10° 48’ 39”

    107° 24’ 14”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-B-d

    cầu Đá Bàn

    KX

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 09”

    107° 21’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    suối Đá Bàn

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 24”

    107° 22’ 40”

    10° 47’ 06”

    107° 23’ 57”

    C-48-35-B-d

    ấp La Hoa

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 52”

    107° 22’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    suối La Hoa

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 30”

    107° 20’ 10”

    10° 44’ 30”

    107° 22’ 35”

    C-48-35-B-c

    ấp Láng Me 1

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 31”

    107° 23’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ấp Láng Me 2

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 07”

    107° 23’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Suối Lức

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 32”

    107° 18’ 17”

    10° 46’ 21”

    107° 22’ 58”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-B-d

    Suối Nhát

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 17”

    107° 22’ 28”

    10° 45' 48”

    107° 23’ 32”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-B-d

    Sông Ray

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 52’ 37”

    107° 22’ 18”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-d

    Suối Sách

    TV

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 02”

    107° 18’ 10”

    10° 47’ 24”

    107° 22’ 40”

    C-48-35-B-c,
    C-48-35-B-d

    ấp Suối Lức

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 23”

    107° 21’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    cầu Suối Lức

    KX

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 01”

    107° 21’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Suối Nhát

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 00”

    107° 20’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    cầu Suối Nhát

    KX

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 52”

    107° 21’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    cầu Suối Sách

    KX

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 04”

    107° 21’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Thoại Hương

    DC

    xã Xuân Đông

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 43”

    107° 23’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Xuân Đường

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 41”

    107° 11’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Xuân Đường

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 47”

    107° 11’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Cả

    TV

    xã Xuân Đường

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 28”

    107° 14’ 39”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-35-A-d

    nông trường cao su Cẩm Đường

    KX

    xã Xuân Đường

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 00”

    107° 10’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Đục

    TV

    xã Xuân Đường

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 29”

    107° 12’ 14”

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    C-48-35-A-d

    suối Gia Tráo

    TV

    xã Xuân Đường

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 45”

    107° 10’ 35”

    10° 46’ 12”

    107° 07’ 25”

    C-48-35-A-d

    Suối Quýt

    TV

    xã Xuân Đường

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 48’ 54”

    107° 12’ 20”

    10° 46’ 03”

    107° 05’ 06”

    C-48-35-A-d

    quốc lộ 56

    KX

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 53’ 47”

    107° 13’ 29”

    10° 45’ 26”

    107° 14’ 32”

    C-48-35-A-d

    đường tỉnh 764

    KX

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 14”

    107° 14’ 05”

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    C-48-35-A-d,
    C-48-35-B-c

    nhà máy Chế biến mủ Cao su Cẩm Mỹ

    KX

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 51”

    107° 14’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    nông trường cao su Cẩm Mỹ

    KX

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 00”

    107° 14’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Cẩm Sơn

    DC

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 23”

    107° 13’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    đồi Con Rắn

    SV

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 51”

    107° 14’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    ấp Đồng Tâm

    DC

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

    10° 45’ 37”

    107° 16’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Láng Lớn

    DC

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 46”

    107° 14’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Mùa

    TV

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 48’ 33”

    107° 15’ 17”

    10° 47’ 05”

    107° 16’ 13”

    C-48-35-B-c

    Suối Sáu

    TV

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 48’ 24”

    107° 15’ 38”

    10° 46’ 13”

    107° 17’ 37”

    C-48-35-B-c

    ấp Suối Sóc

    DC

    xã Xuân Mỹ

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 03”

    107° 14’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 54”

    107° 09’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 41”

    107° 09’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    ấp 57

    DC

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

    10° 52’ 04”

    107° 07’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    suối Cống Lở

    TV

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 51’ 54”

    107° 11’ 49”

    10° 52’ 10”

    107° 07’ 29”

    C-48-35-A-d

    Cầu Đỏ

    KX

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

    10° 51’ 20”

    107° 09’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    Suối Đục

    TV

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 29”

    107° 12’ 14”

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    C-48-35-A-d

    nông trường cao su Ông Quế

    KX

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 56”

    107° 08’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Râm 1

    TV

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 51’ 20”

    107° 12’ 42”

    10° 52’ 30”

    107° 07’ 02”

    C-48-35-A-d

    Suối Râm 2

    TV

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 27”

    107° 14’ 10”

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    C-48-35-A-d

    Suối Sâu

    TV

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    10° 51’ 01”

    107° 03’ 30”

    C-48-35-A-d

    ấp Suối Râm

    DC

    xã Xuân Quế

    H. Cẩm Mỹ

    10° 52’ 19”

    107° 07’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Ấp 1

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 21”

    107° 21’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 2

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 24”

    107° 21’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 46”

    107° 19’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 29”

    107° 21’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 5

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 27”

    107° 20’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 6

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 39”

    107° 20’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 7

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 48’ 57”

    107° 19’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 8

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 02”

    107° 20’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 9

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 16”

    107° 19’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Ấp 10

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 44”

    107° 18’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp 11

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 16”

    107° 19’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp 12

    DC

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 33”

    107° 17’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    đường tỉnh 764

    KX

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 14”

    107° 14’ 05”

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    C-48-35-B-c

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 59”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-B-c

    Suối Con

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 14”

    107° 16’ 35”

    10° 47’ 11”

    107° 18’ 55”

    C-48-35-B-c

    Suối Đá 1

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 08”

    107° 18’ 57”

    10° 48’ 00”

    107° 21’ 51”

    C-48-35-B-c

    Suối Đá 2

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 51’ 12”

    107° 19’ 33”

    10° 48’ 39”

    107° 24’ 14”

    C-48-35-B-c

    cầu Đá Bàn

    KX

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 50’ 09”

    107° 21’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    suối La Hoa

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 30”

    107° 20’ 10”

    10° 44’ 30”

    107° 22’ 35”

    C-48-35-B-c

    Suối Lức

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 49’ 32”

    107° 18’ 17”

    10° 46’ 21”

    107° 22’ 58”

    C-48-35-B-c

    Suối Nhát

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 47’ 50”

    107° 16’ 39”

    10° 46’ 34”

    107° 22’ 00”

    C-48-35-B-c

    đồi Pê Nôi

    SV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 19”

    107° 19’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Sách

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 50’ 02”

    107° 18’ 10”

    10° 47’ 24”

    107° 22’ 40”

    C-48-35-B-c

    cầu Suối Lức

    KX

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 47’ 01”

    107° 21’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    cầu Suối Nhát

    KX

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 52”

    107° 21’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    hồ Suối Rang

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 46’ 18”

    107° 18’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    cầu Suối Sách

    KX

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

    10° 49’ 04”

    107° 21’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Thề

    TV

    xã Xuân Tây

    H. Cẩm Mỹ

     

     

    10° 46’ 19”

    107° 18’ 15”

    10° 43’ 11”

    107° 21’ 22”

    C-48-35-B-c

    quốc lộ 20

    KX

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

     

     

    11° 21' 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    khu phố 114

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 11’ 53”

    107° 21’ 15”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    đường Cao Cang

    KX

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

     

     

    11° 12’ 05”

    107° 21’ 17”

    11° 10’ 33”

    107° 27’ 28”

    C-48-23-D-a,
    C-48-23-D-b

    Di tích thắng cảnh Đá chồng Định Quán

    KX

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 11’ 31”

    107° 20’ 47”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Cường

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 11’ 14”

    107° 20’ 36”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Đồng

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 11’ 54”

    107° 20’ 48”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Lợi

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 11’ 34”

    107° 20’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Lực

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 10’ 46”

    107° 20’ 29”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Nghĩa

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 10’ 55”

    107° 20’ 40”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Nhất

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 11’ 27”

    107° 20’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Quyết

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 12’ 10”

    107° 21’ 25”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Tâm 1

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 12’ 18”

    107° 21’ 17”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Tâm 2

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 12’ 01”

    107° 21’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Thuận

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 10’ 45”

    107° 20’ 16”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    khu phố Hiệp Thương

    DC

    TT. Định Quán

    H. Định Quán

    11° 11’ 18”

    107° 20’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 11’ 43”

    107° 21’ 56”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 11’ 14”

    107° 22’ 26”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 10’ 45”

    107° 23’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 10’ 58”

    107° 23’ 01”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 10’ 26”

    107° 24’ 14”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 10’ 29”

    107° 22’ 11”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 7

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 11’ 14”

    107° 21’ 59”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 8

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 10’ 10”

    107° 21’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 9

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 08’ 11”

    107° 20’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 10

    DC

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 10’ 47”

    107° 25’ 39”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    đường Cao Cang

    KX

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

     

     

    11° 12’ 05”

    107° 21’ 17”

    11° 10’ 33”

    107° 27’ 28”

    C-48-23-D-a,
    C-48-23-D-b

    núi Đông Bắc

    SV

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 09’ 42”

    107° 23’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    núi Hang Dơi

    SV

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 08’ 37”

    107° 24’ 12”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    sông La Ngà

    TV

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

     

     

    11° 15’ 10”

    107° 31’ 21”

    11° 05’ 20”

    107° 17’ 30”

    C-48-23-D-c,
    C-48-23-D-d,
    C-48-23-D-b,
    C-48-24-C-a

    Trạm kiểm lâm Số 10

    KX

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 03’ 32”

    107° 21’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Trạm kiểm lâm Số 12

    KX

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 03’ 17”

    107° 23’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    lâm trường Tân Phú

    KX

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 05’ 08”

    107° 18’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    Trạm kiểm lâm Trà Mỹ

    KX

    xã Gia Canh

    H. Định Quán

    11° 04’ 52”

    107° 19’ 39”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 35”

    107° 15’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    ấp 2-97

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 08’ 41”

    107° 13’ 10”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    Ấp 3

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 36”

    107° 15’ 10”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 43”

    107° 15’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 10’ 16”

    107° 14’ 10”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    quốc lộ 20

    KX

    xã La Ngà

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    đồi 98

    SV

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 31”

    107° 13’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    ấp Bằng Lăng

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 11’ 01”

    107° 12’ 40”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    đồi Băng Lăng

    SV

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 10’ 39”

    107° 12’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    sông Đồng Nai

    TV

    xã La Ngà

    H. Định Quán

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-C-b

    Suối Dui

    TV

    xã La Ngà

    H. Định Quán

     

     

    11° 07’ 46”

    107° 15’ 33”

    11° 06’ 57”

    107° 13’ 38”

    C-48-23-C-b,
    C-48-23-C-d,
    C-48-23-D-a

    cầu La Ngà

    KX

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 33”

    107° 16’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    nhà máy Đường La Ngà

    KX

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 45”

    107° 15’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    ấp Mít Nài

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 42”

    107° 12’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    chùa Pháp Hoa

    KX

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 08’ 57”

    107° 14’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    ấp Phú Quý 1

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 08’ 58”

    107° 13’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    ấp Phú Quý 2

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 09’ 32”

    107° 14’ 25”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    hồ Trị An

    TV

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    nông trường cao su Túc Trưng

    KX

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 08’ 19”

    107° 12’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    ấp Vĩnh An

    DC

    xã La Ngà

    H. Định Quán

    11° 10’ 21”

    107° 12’ 14”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    quốc lộ 20

    KX

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    phà 107

    KX

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 13’ 28”

    107° 17’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-D-a

    ấp Hòa Đồng

    DC

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 12’ 48”

    107° 19’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    ấp Hòa Hiệp

    DC

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 14’ 25”

    107° 18’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    ấp Hòa Thành

    DC

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 13’ 23”

    107° 17’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    ấp Hòa Thuận

    DC

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 10’ 50”

    107° 19’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    ấp Hòa Trung

    DC

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 10’ 16”

    107° 18’ 31”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    cầu Năng Cô

    KX

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 11’ 09”

    107° 18’ 09”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    suối Năng Cô

    TV

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

     

     

    11° 11’ 15”

    107° 18’ 37”

    11° 11’ 16”

    107° 17’ 44”

    C-48-23-D-a

    cầu Suối Vắt

    KX

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 11’ 47”

    107° 18’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp La Ngà

    KX

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 11’ 32”

    107° 18’ 16”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    hồ Trị An

    TV

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    Suối Vắt

    TV

    xã Ngọc Định

    H. Định Quán

     

     

    11° 11’ 11”

    107° 19’ 48”

    11° 11’ 49”

    107° 17’ 05”

    C-48-23-D-a

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-C-d

    ấp Bến Nôm 1

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 05’ 34”

    107° 10’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Bến Nôm 2

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 06’ 24”

    107° 09’ 42”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Phú Dòng

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 05’ 19”

    107° 10’ 20”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Phú Tâm

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 05’ 19”

    107° 11’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Phú Tân

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 05’ 15”

    107° 10’ 50”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Phú Thọ

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 05’ 17”

    107° 11’ 12”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Tam Bung

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 05’ 19”

    107° 11’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Thống Nhất

    DC

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 05’ 15”

    107° 10’ 58”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    hồ Trị An

    TV

    xã Phú Cường

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Hòa

    H. Định Quán

    11° 13’ 04”

    107° 25’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Hòa

    H. Định Quán

    11° 12’ 38”

    107° 25’ 19”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Hòa

    H. Định Quán

    11° 12’ 32”

    107° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Hòa

    H. Định Quán

    11° 12’ 46”

    107° 24’ 47”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 09’ 49”

    107° 16’ 41”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 09’ 38”

    107° 16’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 10’ 00”

    107° 17’ 48”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 10’ 03”

    107° 18’ 32”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 19’ 29”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 6

    DC

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 10’ 41”

    107° 20’ 09”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 7

    DC

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 07’ 48”

    107° 17’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-a

    Di tích Lịch sử Địa điểm chiến thắng La Ngà

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 09’ 39”

    107° 16’ 26”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    cầu La Ngà

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 09’ 33”

    107° 16’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    sông La Ngà

    TV

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

     

     

    11° 15’ 10”

    107° 31’ 21”

    11° 05’ 20”

    107° 17’ 30”

    C-48-23-D-c

    cầu Năng Cô

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 11’ 09”

    107° 18’ 09”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    suối Năng Cô

    TV

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

     

     

    11° 11’ 15”

    107° 18’ 37”

    11° 11’ 16”

    107° 17’ 44”

    C-48-23-D-a

    nông trường mía Phú Ngọc

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 08’ 03”

    107° 17’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    cầu Số 1

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 09’ 10”

    107° 17 ‘ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    cầu Số 2

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 08’ 44”

    107° 17’ 18”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    cầu Số 3

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 06’ 41”

    107° 17’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    lâm trường Tân Phú

    KX

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 05’ 08”

    107° 18’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    hồ Trị An

    TV

    xã Phú Ngọc

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Lợi

    H. Định Quán

    11° 12’ 22”

    107° 21' 36”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Lợi

    H. Định Quán

    11° 12' 25”

    107° 21’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Lợi

    H. Định Quán

    11° 12’ 40”

    107° 21’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Lợi

    H. Định Quán

    11° 12’ 19”

    107° 21’ 41”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Lợi

    H. Định Quán

    11° 12’ 22”

    107° 21’ 56”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 6

    DC

    xã Phú Lợi

    H. Định Quán

    11° 11’ 03”

    107° 23’ 40”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Lợi

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 13’ 55”

    107° 22’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 14’ 36”

    107° 23’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 15’ 13”

    107° 20’ 15”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 15’ 02”

    107° 21’ 19”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 16’ 48”

    107° 22’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 6

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 17’ 46”

    107° 22’ 04”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 7

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 17’ 45”

    107° 20’ 48”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 8

    DC

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 16’ 41”

    107° 22’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    đồi 23

    SV

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

    11° 15’ 42”

    107° 23’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Phú Tân

    H. Định Quán

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-B-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-C-d

    đường tỉnh 763

    KX

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 18”

    11° 05’ 28”

    107° 12’ 43”

    C-48-23-C-d

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 05’ 17”

    107° 11’ 57”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Cầu Ván

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 04’ 48”

    107° 12’ 19”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Cây Xăng

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 05’ 26”

    107° 12’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Ấp Chợ

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 05’ 25”

    107° 12’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Suối Đục

    TV

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

     

     

    11° 05’ 10”

    107° 12’ 00”

    11° 03’ 08”

    107° 12’ 36”

    C-48-23-C-d

    Suối Son

    TV

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

     

     

    11° 06’ 28”

    107° 13’ 12”

    11° 05’ 25”

    107° 15’ 39”

    C-48-23-C-d,
    C-48-23-D-c

    ấp Suối Rút

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 04’ 56”

    107° 12’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Suối Son

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 05’ 32”

    107° 14’ 26”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Tam Bung

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 04’ 25”

    107° 14’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    cầu Tam Bung

    KX

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 04’ 15”

    107° 14’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    suối Tam Bung

    TV

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

     

     

    11° 01’ 07”

    107° 11’ 32”

    11° 05’ 36”

    107° 15’ 56”

    C-48-23-C-d

    ấp Tân Lập

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 05’ 15”

    107° 11’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Thái Hòa 1

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 05’ 03”

    107° 12’ 14”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Thái Hòa 2

    DC

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 05’ 14”

    107° 12’ 19”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    nông trường cao su Túc Trưng

    KX

    xã Phú Túc

    H. Định Quán

    11° 08’ 19”

    107° 12’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 12’ 26”

    107° 21’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 12’ 36”

    107° 21’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 12’ 35”

    107° 21’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 12’ 45”

    107° 21’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 13’ 25”

    107° 22’ 25”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    ấp Ba Tầng

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 14’ 09”

    107° 21’ 23”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-B-c

    ấp Suối Soong 1

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 15’ 24”

    107° 19’ 13”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    ấp Suối Soong 2

    DC

    xã Phú Vinh

    H. Định Quán

    11° 14’ 15”

    107° 20’ 21”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 02’ 41”

    107° 16’ 18”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 02’ 15”

    107° 15’ 59”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 03’ 08”

    107° 17’ 53”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 02’ 51”

    107° 16’ 05”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 5

    DC

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 03’ 41”

    107° 15’ 03”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 6

    DC

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 04’ 34”

    107° 16’ 52”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    đường tỉnh 763

    KX

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 18”

    11° 05’ 28”

    107° 12’ 43”

    C-48-23-C-d,
    C-48-23-D-c

    Suối Cải

    TV

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-23-C-d,
    C-48-23-D-c

    Ấp Chợ

    DC

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 02’ 34”

    107° 16’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    chùa Liên Hoa

    KX

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 02’ 40”

    107° 16’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    suối Na Goa

    TV

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

     

     

    11° 01’ 41”

    107° 16’ 17”

    11° 04’ 42”

    107° 16’ 39”

    C-48-23-D-c

    suối Tà Rua

    TV

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

     

     

    11° 02’ 12”

    107° 17’ 41”

    11° 04’ 42”

    107° 17’ 32”

    C-48-23-D-c

    cầu Tam Bung

    KX

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 04’ 15”

    107° 14’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    suối Tam Bung

    TV

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

     

     

    11° 01’ 07”

    107° 11’ 32”

    11° 05’ 36”

    107° 15’ 56”

    C-48-23-C-d,
    C-48-23-D-c

    hồ Trị An

    TV

    xã Suối Nho

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 13’ 33”

    107° 17’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 14’ 06”

    107° 17’ 48”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 16’ 08”

    107° 17’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Đội 3

    KX

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 20’ 47”

    107° 19’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 16’ 23”

    107° 15’ 25”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 16’ 51”

    107° 12’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 6

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 18’ 50”

    107° 18’ 36”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 7

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 21’ 28”

    107° 19’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 8

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 19’ 43”

    107° 20’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    phà 107

    KX

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 13’ 28”

    107° 17’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    Suối Đá

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

     

     

    11° 19’ 33”

    107° 17’ 55”

    11° 15’ 21”

    107° 15’ 22”

    C-48-23-B-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-D-a,
    C-48-23-B-c

    Suối Đục

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

     

     

    11° 18’ 36”

    107° 14’ 06”

    11° 16’ 07”

    107° 11’ 15”

    C-48-23-A-d

    Đồi Mỹ

    SV

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 17’ 46”

    107° 16’ 36”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    suối Sa Mát

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 06”

    107° 11’ 10”

    11° 16’ 19”

    107° 10’ 34”

    C-48-23-A-d

    công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp La Ngà

    KX

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 11’ 32”

    107° 18’ 16”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    hồ Trị An

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    Suối Ty

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Định Quán

     

     

    11° 20’ 37”

    107° 14’ 02”

    11° 17 45”

    107° 09’ 48”

    C-48-23-A-d

    quốc lộ 20

    KX

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-C-b,
    C-48-23-C-d

    ấp 94

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 07’ 20”

    107° 13’ 21”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Suối Dui

    TV

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

     

     

    11° 07’ 46”

    107° 15’ 33”

    11° 06’ 57”

    107° 13’ 38”

    C-48-23-C-d,
    C-48-23-C-b,
    C-48-23-D-a

    ấp Đồn Điền 1

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 05’ 33”

    107° 12’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đồn Điền 2

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 05’ 38”

    107° 12’ 29”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đồn Điền 3

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 05’ 29”

    107° 12’ 15”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đồng Xoài

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 05’ 28”

    107° 11’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đức Thắng 1

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 05’ 33”

    107° 11’ 42”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đức Thắng 2

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 05’ 37”

    107° 11’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Hòa Bình

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 05’ 27”

    107° 11’ 59”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Suối Son

    TV

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

     

     

    11° 06’ 28”

    107° 13’ 12”

    11° 05’ 25”

    107° 15’ 39”

    C-48-23-C-d

    ấp Suối Dzui

    DC

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 07’ 33”

    107° 15’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-D-a

    hồ Trị An

    TV

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    nông trường cao su Túc Trưng

    KX

    xã Túc Trưng

    H. Định Quán

    11° 08’ 19”

    107° 12’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    quốc lộ 51

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-B-4

    đường tỉnh 769

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-34-B-d

    suối Bến Năng

    TV

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 03”

    106° 57 18”

    10° 45’ 50”

    106° 56’ 21”

    C-48-34-B-d

    khu Cầu Xéo

    DC

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 25”

    106° 57’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    sông Đồng Môn

    TV

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 56’ 34”

    10° 45’ 41”

    106° 53’ 48”

    C-48-34-B-d

    kênh Hàng Điều

    TV

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 46’ 30”

    106° 56’ 04”

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    C-48-34-B-d

    khu Kim Sơn

    DC

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 44”

    106° 56’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    tịnh xá Ngọc Thành

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 20”

    106° 57’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Ngọn Cùng

    TV

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    10° 46’ 49”

    106° 55’ 17”

    C-48-34-B-d

    cầu Ông Quế

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 59”

    106° 57’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Suối Phèn

    TV

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 39”

    106° 57’ 50”

    10° 47’ 03”

    106° 57’ 18”

    C-48-34-B-d

    khu Phước Hải

    DC

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 47’ 27”

    106° 57’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đình Phước Lộc

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 12”

    106° 57’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    khu Phước Long

    DC

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 47”

    106° 57 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    cầu Phước Thiền

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    khu Phước Thuận

    DC

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 50”

    106° 56’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    cầu Quản Thủ

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 46’ 42”

    106° 57’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

    KX

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-34-B-d

    khu Văn Hải

    DC

    TT. Long Thành

    H. Long Thành

    10° 47’ 08”

    106° 56’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 48’ 11”

    106° 56’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 47’ 53”

    106° 55’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 47’ 21”

    106° 56’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 49’ 16”

    106° 56’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 7

    DC

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 50’ 09”

    106° 56’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 8

    DC

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 51’ 20”

    106° 58’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    quốc lộ 51

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-B-d

    khu Bàu Cá

    DC

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 47’ 48”

    106° 56’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Bửu Hưng

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 48’ 15”

    106° 56’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Đức Viên

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 51’ 44”

    106° 57’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    tu viện Hạnh Chiếu

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 50’ 12”

    106° 56’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    sân bay Long Thành

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 50’ 18”

    106° 57’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Long Tuyền

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 50’ 21”

    106° 56’ 27”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Ngọn Cùng

    TV

    xã An Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    10° 46’ 49”

    106° 55’ 17”

    C-48-34-B-d

    suối Nước Trong

    TV

    xã An Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 51’ 12”

    106° 57’ 09”

    10° 46’ 42”

    106° 52’ 11”

    C-48-34-B-d

    chùa Pháp Hoa

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 50’ 23”

    106° 56’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Phật Tích Tòng Lâm

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 49’ 59”

    106° 56’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Trường Quân chính Quân khu 7

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 50’ 36”

    106° 57’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Trường Giáo dưỡng số 4

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 50’ 46”

    106° 56’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    cầu Suối Nước Trong

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 49’ 43”

    106° 56’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Tắc Gò Đa

    TV

    xã An Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 46’ 32”

    106° 54’ 44”

    10° 47’ 03”

    106° 53’ 31”

    C-48-34-B-d

    cầu Tam An

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 48’ 48”

    106° 56’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đền Thần An Lợi

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 48’ 44”

    106° 55’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đường cao tốc Thành ph Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-34-B-d

    chùa Thiền Quang 2

    KX

    xã An Phước

    H. Long Thành

    10° 47’ 20”

    106° 56’ 19”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 31”

    107° 02’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 2

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 31”

    107° 02’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 44’ 37”

    107° 03’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 4

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 25”

    107° 03’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 38”

    107° 04’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 6

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 32”

    107° 04’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 7

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 33”

    107° 05’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 8

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 44’ 16”

    107° 07’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Suối Ba

    TV

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 10”

    107° 05’ 58”

    10° 40’ 50”

    107° 04’ 00”

    C-48-35-C-a

    Suối Bốn

    TV

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 54”

    107° 07’ 02”

    10° 41’ 29”

    107° 04’ 43”

    C-48-35-C-a

    Suối Cả

    TV

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 28”

    107° 14’ 39”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-35-C-b

    Suối Cù

    TV

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

     

     

    10° 44’ 52”

    107° 05’ 27”

    10° 43’ 35”

    107° 04’ 45”

    C-48-35-C-a

    Suối Đá

    TV

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

     

     

    10° 44’ 00”

    107° 07’ 11”

    10° 43’ 14”

    107° 05’ 48”

    C-48-35-C-a

    Suối Hai

    TV

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 35”

    107° 04’ 45”

    10° 41’ 40”

    107° 03’ 54”

    C-48-35-C-a

    Suối Le

    TV

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 17”

    107° 08’ 16”

    10° 42’ 54”

    107° 07’ 02”

    C-48-35-C-a,
    C-48-35-C-b

    ấp Suối Cả

    DC

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 44’ 31”

    107° 05’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    nông trường cao su Thái Hiệp Thành

    KX

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 47”

    107° 02’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Thanh Trì

    KX

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 28”

    107° 03’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    giáo xứ Thiên Ân

    KX

    xã Bàu Cạn

    H. Long Thành

    10° 43’ 31”

    107° 04’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    đường tỉnh 769

    KX

    xã Bình An

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-35-A-c

    ấp An Bình

    DC

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 51’ 17”

    107° 03’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    ấp An Viễng

    DC

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 51’ 17”

    107° 02’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    cầu An Viễng

    KX

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 51’ 12”

    107° 03’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    nông trường An Viễng

    KX

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 52’ 02”

    107° 02’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    ấp Bàu Lùng

    DC

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 52’ 34”

    107° 03’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    ấp Bàu Tre

    DC

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 49’ 41”

    107° 04’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Bí

    TV

    xã Bình An

    H. Long Thành

     

     

    10° 51’ 56”

    107° 03’ 59”

    10° 51’ 32”

    107° 03’ 45”

    C-48-35-A-c

    cầu Cái Hảo

    KX

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 51’ 35”

    107° 03’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    suối Cầu Mên

    TV

    xã Bình An

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    10° 51’ 02”

    107° 03’ 05”

    C-48-35-A-c

    ấp Sa Cá

    DC

    xã Bình An

    H. Long Thành

    10° 50’ 39”

    107° 03’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Sâu

    TV

    xã Bình An

    H. Long Thành

     

     

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    10° 51’ 01”

    107° 03’ 30”

    C-48-35-A-c

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã Bình An

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-c

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

    KX

    xã Bình An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-35-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 36”

    107° 01’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 46”

    107° 00’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 38”

    107° 01’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp4

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 42”

    107° 00’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 5

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 43”

    107° 00’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 6

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 43”

    107° 00’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 7

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 49’ 01”

    107° 04’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 8

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47' 49”

    107° 00’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 9

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 48’ 30”

    107° 02’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 10

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 27”

    107° 00’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    ấp 11

    DC

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 36”

    107° 04’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    đường tỉnh 769

    KX

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-35-A-c

    nông trường Bình Sơn

    KX

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

    10° 47’ 33”

    107° 00’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    suối Bình Sơn

    TV

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

     

     

    10° 48’ 01”

    107° 01’ 05”

    10° 47’ 16”

    107° 00’ 25”

    C-48-35-A-c

    suối Bưng Môn

    TV

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 16”

    107° 00’ 25”

    10° 45’ 50”

    106° 58’ 15”

    C-48-35-A-c

    suối Cầu Mên

    TV

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    10° 51’ 02”

    107° 03’ 05”

    C-48-35-A-c

    Suối Đục

    TV

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 29”

    107° 12’ 14”

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    C-48-35-A-c

    suối Ông Trữ

    TV

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

     

     

    10° 48’ 23”

    107° 02’ 18”

    10° 48’ 01”

    107° 01’ 05”

    C-48-35-A-c

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

    KX

    xã Bình Sơn

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-35-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Cẩm Đường

    H. Long Thành

    10° 47’ 29”

    107° 06’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Cẩm Đường

    H. Long Thành

    10° 47’ 30”

    107° 05’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    ấp Cẩm Đường

    DC

    xã Cẩm Đường

    H. Long Thành

    10° 47’ 43”

    107° 06’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Đục

    TV

    xã Cẩm Đường

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 29”

    107° 12’ 14”

    10° 49’ 12”

    107° 04’ 26”

    C-48-35-A-c

    Suối Quýt

    TV

    xã Cẩm Đường

    H. Long Thành

     

     

    10° 48’ 54”

    107° 12’ 20”

    10° 46’ 03”

    107° 05’ 06”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-A-d

    ấp Suối Quýt

    DC

    xã Cẩm Đường

    H. Long Thành

    10° 46’ 40”

    107° 07’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Trầu

    TV

    xã Cẩm Đường

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 32”

    107° 05’ 08”

    10° 44’ 43”

    107° 01’ 39”

    C-48-35-A-c

    đường tỉnh 769

    KX

    xã Lộc An

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-34-B-d

    suối Bến Năng

    TV

    xã Lộc An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 03”

    106° 57’ 18”

    10° 45’ 50”

    106° 56’ 21”

    C-48-34-B-d

    ấp Bình Lâm

    DC

    xã Lộc An

    H. Long Thành

    10° 47’ 29”

    106° 57’ 41”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Bưng Cơ

    DC

    xã Lộc An

    H. Long Thành

    10° 47’ 03”

    106° 58’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    suối Cây Khế

    TV

    xã Lộc An

    H. Long Thành

     

     

    10° 50’ 00”

    107° 01’ 04”

    10° 49’ 54”

    107° 00’ 19”

    C-48-35-A-c

    ấp Hàng Gòn

    DC

    xã Lộc An

    H. Long Thành

    10° 47’ 01”

    106° 57’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    nông trường Long Thành

    KX

    xã Lộc An

    H. Long Thành

    10° 49’ 22”

    107° 00’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d,
    C-48-35-A-c

    cầu Ông Quế

    KX

    xã Lộc An

    H. Long Thành

    10° 46’ 59”

    106° 57’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    suối Ông Quế

    TV

    xã Lộc An

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 54”

    107° 00’ 19”

    10° 47’ 03”

    106° 57 18”

    C-48-34-B-d,
    C-48-35-A-c

    Suối Phèn

    TV

    xã Lộc An

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 39”

    106° 57’ 50”

    10° 47’ 03”

    106° 57’ 18”

    C-48-34-B-d

    ấp Thanh Bình

    DC

    xã Lộc An

    H. Long Thành

    10° 49’ 09”

    106° 58’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 45’ 43”

    106° 57’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 46’ 03”

    106° 57’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 45’ 46”

    106° 59’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 46’ 15”

    106° 57’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    quốc lộ 51

    KX

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    ấp An Lâm

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 46’ 41”

    106° 58’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Bưng Môn

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 46’ 41”

    106° 59’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    suối ng Môn

    TV

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 16”

    107° 00’ 25”

    10° 45’ 50”

    106° 58’ 15”

    C-48-34-B-d,
    C-48-35-A-c

    Suối Cả

    TV

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 28”

    107° 14’ 39”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-C-a

    suối Đá Vàng

    TV

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 39”

    107° 00’ 52”

    10° 44’ 57”

    106° 59’ 33”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b,
    C-48-35-A-c

    suối Đồng Hưu

    TV

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 50”

    106° 58’ 15”

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    cầu Quán Tre

    KX

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 45’ 20”

    106° 57’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Suối Tre

    TV

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 44’ 57”

    106° 59’ 33”

    10° 43’ 30”

    106° 57’ 54”

    C-48-34-D-b

    đình thần Long Thuận

    KX

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 44’ 39”

    106° 57’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

    KX

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-34-B-d,
    C-48-35-A-c

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 11”

    106° 57’ 57”

    10° 42’ 59”

    106° 50’ 45”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    Suối Trầu

    TV

    xã Long An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 32”

    107° 05’ 08”

    10° 44’ 43”

    107° 01’ 39”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-C-a

    ấp xã Hoàng

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 45’ 44”

    107° 00’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    nhà máy Xây lắp 45

    KX

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 45’ 15”

    106° 57’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Xóm Gốc

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 45’ 15”

    106° 58’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    ấp Xóm Trầu

    DC

    xã Long An

    H. Long Thành

    10° 44’ 58”

    106° 58’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    khu 12

    DC

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 47’ 50”

    106° 57’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    khu 13

    DC

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 48’ 40”

    106° 57’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    khu 14

    DC

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 48’ 45”

    106° 57’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    khu 15

    DC

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 50’ 03”

    106° 59’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    quốc lộ 51

    KX

    xã Long Đức

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-B-d

    nhà máy Cao su Đồng Nai

    KX

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 48’ 38”

    106° 57’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    nông trường Long Thành

    KX

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 49’ 22”

    107° 00’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d,
    C-48-35-A-c

    Suối Phèn

    TV

    xã Long Đức

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 39”

    106° 57’ 50”

    10° 47’ 03”

    106° 57’ 18”

    C-48-34-B-d

    cầu Tam An

    KX

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 48’ 48”

    106° 56’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    tịnh thất Từ Phong

    KX

    xã Long Đức

    H. Long Thành

    10° 48’ 56”

    106° 57’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 08”

    107° 01’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    quốc lộ 51

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-C-a

    Kênh A

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 44’ 42”

    107° 01’ 34”

    10° 43’ 31”

    106° 58’ 44”

    C-48-34-D-b,
    C-48-35-C-a

    Kênh B

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 44’ 44”

    107° 01’ 41”

    10° 42’ 58”

    107° 00’ 03”

    C-48-35-C-a

    ấp Bà Ký

    DC

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 44’ 05”

    106° 58’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đình Bà Ký

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 18”

    106° 58’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    sông Bến Ngự

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 15”

    107° 00’ 28”

    10° 40’ 06”

    106° 59’ 57”

    C-48-35-C-a

    Suối Cả

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 28”

    107° 14’ 39”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-C-a

    tắc Cá Táng

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 41’ 08”

    106° 59’ 57”

    10° 40’ 20”

    106° 59’ 47”

    C-48-34-D-b

    rạch Cầu Mít

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-34-D-b

    ấp Đất Mới

    DC

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 44’ 03”

    106° 59’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    tịnh thất Đông Độ

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 04”

    107° 00’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    suối Đồng Hưu

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 45’ 50”

    106° 58’ 15”

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    Trường Cao đẳng Nghề LiLaMa 2

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 42’ 09”

    107° 00’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    giáo xứ Long Phước

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 10”

    107° 01’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Long Phước Thọ

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 42’ 55”

    107° 00’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Long Quang

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 17”

    107° 01’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Di tích Lịch sử văn hóa Mộ Nguyễn Đức Ứng và 27 nghĩa binh chống Pháp

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 51”

    106° 59’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    chùa Pháp Hưng

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 42’ 29”

    107° 00’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Phước Hòa

    DC

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 12”

    107° 00’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    cầu Suối Cả

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 18”

    106° 59’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    rạch Suối Tre

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 44’ 57”

    106° 59’ 33”

    10° 43’ 30”

    106° 57’ 54”

    C-48-34-D-b

    ấp Tập Phước

    DC

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 42’ 32”

    107° 00’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    sông Thị Vải

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    10° 31’ 27”

    107° 00’ 43”

    C-48-34-D-b

    chùa Thuần Chính Thiền Tự

    KX

    xã Long Phước

    H. Long Thành

    10° 43’ 41”

    107° 00’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    rạch Vàm Cá Tan

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 41’ 37”

    106° 59’ 41”

    10° 41’ 01”

    106° 59’ 00”

    C-48-34-D-b

    rạch Vàm Mặt Trời

    TV

    xã Long Phước

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 00”

    106° 58’ 52”

    10° 41’ 20”

    106° 58’ 30”

    C-48-34-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 40’ 19”

    107° 03’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 39’ 38”

    107° 02’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 39’ 31”

    107° 03’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 4

    DC

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 39’ 21”

    107° 04’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 40’ 41”

    107° 04’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 6

    DC

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 40’ 45”

    107° 06’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 7

    DC

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 41’ 19”

    107° 07’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    quốc lộ 51

    KX

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-C-a

    Suối Ba

    TV

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 10”

    107° 05’ 58”

    10° 40’ 50”

    107° 04’ 00”

    C-48-35-C-a

    Suối Bốn

    TV

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 54”

    107° 07’ 02”

    10° 41’ 29”

    107° 04’ 43”

    C-48-35-C-a

    Trường C8

    KX

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 40’ 29”

    107° 05’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    suối Cầu Vạc

    TV

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 40’ 50”

    107° 04’ 00”

    10° 40’ 26”

    107° 01’ 14”

    C-48-35-C-a

    suối Đá Bàn

    TV

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 41’ 47”

    107° 07’ 49”

    10° 41’ 02”

    107° 07’ 25”

    C-48-35-C-a,
    C-48-35-C-b

    suối Đá Vàng

    TV

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 41’ 10”

    107° 07’ 35”

    10° 39’ 43”

    107° 04’ 24”

    C-48-35-C-a

    Suối Le

    TV

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 17”

    107° 08’ 16”

    10° 42’ 54”

    107° 07’ 02”

    C-48-35-C-a,
    C-48-35-C-b

    Suối Năm

    TV

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 32”

    107° 07 31”

    10° 41’ 41”

    107° 05’ 36”

    C-48-35-C-a

    cầu Thái Thiện

    KX

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 40’ 04”

    107° 01’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Cầu Vạt

    KX

    xã Phước Bình

    H. Long Thành

    10° 40’ 29”

    107° 03’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp 1A

    DC

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 40’ 07”

    107° 01’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp 1B

    DC

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 40’ 29”

    107° 01’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp 1C

    DC

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 40’ 55”

    107° 01’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 36”

    107° 00’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    quốc lộ 51

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 54’ 25”

    106° 50’ 49”

    10° 39’ 21”

    107° 02’ 14”

    C-48-34-C-a

    vàm Bà Riêu Lớn

    TV

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 38’ 51”

    107° 01’ 11”

    10° 38’ 42”

    107° 00’ 43”

    C-48-35-C-a

    sông Bến Ngự

    TV

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 15”

    107° 00’ 28”

    10° 40’ 06”

    106° 59’ 57”

    C-48-35-C-a

    nhà máy Bột ngọt VeDan

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 39’ 44”

    107° 01’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Bửu Hoa Ni Viện

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 42’ 13”

    107° 01’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    tắc Cá Táng

    TV

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 41’ 08”

    106° 59’ 57”

    10° 40’ 20”

    106° 59’ 47”

    C-48-34-D-b

    suối Cầu Vạc

    TV

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 40’ 50”

    107° 04’ 00”

    10° 40’ 26”

    107° 01’ 14”

    C-48-35-C-a

    khu công nghiệp Gò Dầu

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 39’ 26”

    107° 01’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    cảng Gò Dầu A

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 39’ 44”

    107° 00’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    cảng Gò Dầu B

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 39’ 19”

    107° 01’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Hiền Đức

    DC

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 46”

    107° 01’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    giáo xứ Hiền Đức

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 43”

    107° 00’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Hiền Hòa

    DC

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 34”

    107° 01’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    giáo xứ Hiền Hòa

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 34”

    107° 01’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    tu viện Liễu Không

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 16”

    107° 01’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    thiền viện Linh Chiểu

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 11”

    107° 01’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Long Phú

    DC

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 15”

    107° 01’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    công ty May Kim Đông

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 16”

    107° 01’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Rạch Ngoài

    TV

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 40’ 43”

    107° 01’ 42”

    10° 40’ 26”

    107° 01’ 14”

    C-48-35-C-a

    tịnh xá Ngọc Hạnh

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 40’ 59”

    107° 01’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Pháp Vân

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 19”

    107° 01’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    tu viện Phước Hoa

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 04”

    107° 01’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    rạch Quán Chim

    TV

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 40’ 26”

    107° 01’ 14”

    10° 39 43”

    107° 00’ 42”

    C-48-35-C-a

    đình Tam Thiện

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 56”

    107° 00’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Tam Thiện Tự

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 41’ 45”

    107° 00’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    cầu Thái Thiện

    KX

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

    10° 40’ 04”

    107° 01’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    sông Thị Vải

    TV

    xã Phước Thái

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    10° 31’ 27”

    107° 00’ 43”

    C-48-34-D-b,
    C-48-35-C-a

    Ấp 1

    DC

    xã Suối Trầu

    H. Long Thành

    10° 45’ 59”

    107° 03’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Suối Trầu

    H. Long Thành

    10° 45’ 39”

    107° 04’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 3

    DC

    xã Suối Trầu

    H. Long Thành

    10° 47’ 31”

    107° 04’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    chùa Bửu Lâm

    KX

    xã Suối Trầu

    H. Long Thành

    10° 45’ 53”

    107° 03’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Cả

    TV

    xã Suối Trầu

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 28”

    107° 14’ 39”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-35-A-c

    Suối Trầu

    TV

    xã Suối Trầu

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 32”

    107° 05’ 08”

    10° 44’ 43”

    107° 01’ 39”

    C-48-35-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 49’ 01”

    106° 54’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 48’ 38”

    106° 54’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 48’ 14”

    106° 54’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 48’ 13”

    106° 55’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 48’ 24”

    106° 55’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 6

    DC

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 47’ 18”

    106° 52’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Bà Chèo

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 56”

    106° 55’ 20”

    10° 48’ 49”

    106° 52’ 47”

    C-48-34-B-d

    rạch Cá Xép

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 33”

    106° 53’ 20”

    10° 49’ 05”

    106° 53’ 04”

    C-48-34-B-d

    rạch Cây Đa

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 29”

    106° 53’ 15”

    10° 47’ 56”

    106° 53’ 17”

    C-48-34-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    Rạch Giồng

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 49’ 02”

    106° 54’ 11”

    10° 48’ 58”

    106° 53’ 30”

    C-48-34-B-d

    khu công nghiệp Long Thành

    KX

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 48’ 42”

    106° 55’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Ngọn Thẳng

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 56”

    106° 53’ 17”

    10° 48’ 21”

    106° 53’ 05”

    C-48-34-B-d

    suối Nước Trong

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 51’ 12”

    106° 57’ 09”

    10° 46’ 42”

    106° 52’ 11”

    C-48-34-B-d

    rạch Ông Cua

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 40”

    106° 52’ 58”

    10° 48’ 04”

    106° 52’ 33”

    C-48-34-B-d

    rạch Ông Đầu

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 26”

    106° 54’ 02”

    10° 47’ 56”

    106° 53’ 17”

    C-48-34-B-d

    rạch Ông Sắt

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 50”

    106° 53’ 58”

    10° 48’ 26”

    106° 52’ 47”

    C-48-34-B-d

    rạch Ruột Ngựa

    TV

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 32”

    106° 53’ 07”

    10° 47’ 08”

    106° 52’ 56”

    C-48-34-B-d

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây

    KX

    xã Tam An

    H. Long Thành

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    chùa Thiền An

    KX

    xã Tam An

    H. Long Thành

    10° 48’ 12”

    106° 55’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 07”

    107° 02’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 03”

    107° 02’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 42”

    107° 02’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 50”

    107° 03’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 40’ 43”

    107° 02’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 20”

    107° 02’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Suối Ba

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 10”

    107° 05’ 58”

    10° 40’ 50”

    107° 04’ 00”

    C-48-35-C-a

    Suối Bốn

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 54”

    107° 07’ 02”

    10° 41’ 29”

    107° 04’ 43”

    C-48-35-C-a

    khu Dân Tộc

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 42’ 02”

    107° 05’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Suối Hai

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

     

     

    10° 43’ 35”

    107° 04’ 45”

    10° 41’ 40”

    107° 03’ 54”

    C-48-35-C-a

    khu Láng Đế

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 43’ 02”

    107° 06’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Suối Một

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

     

     

    10° 42’ 07”

    107° 03’ 33”

    10° 40’ 50”

    107° 04’ 00”

    C-48-35-C-a

    chùa Quảng Hiệp

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 34”

    107° 02’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    khu Quảng Ngãi

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 00”

    107° 04’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    giáo xứ Tân Hiệp

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 41’ 52”

    107° 03’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    nông trường cao su Thái Hiệp Thành

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Long Thành

    10° 43’ 47”

    107° 02’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    rạch Bà Hai

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 37”

    106° 48’ 19”

    10° 44’ 34”

    106° 47’ 20”

    C-48-34-D-a

    ấp Bến Cộ

    DC

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 29”

    106° 48’ 32”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Sông Cái

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 49’ 39”

    10° 46’ 06”

    106° 48’ 11”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    rạch Câu Kê

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 37”

    106° 48’ 20”

    10° 45’ 36”

    106° 47’ 51”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    Rạch Cây

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 44”

    106° 49’ 15”

    10° 44’ 27”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-D-a

    rạch Cống Lớn

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 04”

    106° 49’ 08”

    10° 44’ 32”

    106° 48’ 39”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    ấp Cù Lao

    DC

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 19”

    106° 49’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-c

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 39”

    106° 56’ 27”

    10° 44’ 04”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-D-a

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-D-a

    cù lao Ông Cồn

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 16”

    106° 49’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-c

    p Phước Lý

    DC

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 02”

    106° 49’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    cầu Phước Lý

    KX

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 06”

    106° 49’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    sông Phước Lý

    TV

    xã Đại Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 35”

    106° 49’ 18”

    10° 44’ 07”

    106° 48’ 05”

    C-48-34-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 11”

    106° 56’ 23”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 52”

    106° 56’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 32”

    106° 56’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 02”

    106° 56’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 41”

    106° 57’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    kênh Bà Ký

    TV

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 56’ 34”

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    suối Đồng Hới

    TV

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 22”

    106° 56’ 45”

    10° 45’ 03”

    106° 57’ 23”

    C-48-34-B-d

    suối Đồng Hưu

    TV

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 50”

    106° 58’ 15”

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    đình Hiệp Phước

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 42”

    106° 56’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 39”

    106° 56’ 27”

    10° 44’ 04”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-D-b

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47' 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-B-d

    thánh tịnh Ngọc Linh

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 45”

    106° 56’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Chùa Ông

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 29”

    106° 56’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Phước Hưng Cổ Tự

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 31”

    106° 57’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đình Phước Lai

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 24”

    106° 56’ 49”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    cầu Phước Thiền

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Quang Mỹ

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 21”

    106° 56’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 11”

    106° 57’ 57”

    10° 42’ 59”

    106° 50’ 45”

    C-48-34-D-b

    đường Trần Phú

    KX

    xã Hiệp Phước

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 30”

    106° 55’ 18”

    10° 41’ 48”

    106° 56’ 07”

    C-48-34-D-b

    rạch Bà Đẩu

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 19”

    106° 51’ 22”

    10° 44’ 48”

    106° 51’ 05”

    C-48-34-D-a

    rạch Bà Vách

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 37”

    106° 51’ 13”

    10° 46’ 36”

    106° 50’ 56”

    C-48-34-B-c

    rạch Bàu Cá

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 19”

    106° 53’ 47”

    10° 45’ 25”

    106° 53’ 42”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    ấp Bình Phú

    DC

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 30”

    106° 51’ 36”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    rạch Cá Mấu

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 25”

    106° 52’ 05”

    10° 45’ 55”

    106° 51’ 52”

    C-48-34-B-c

    Sông Cái

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 49’ 39”

    10° 46’ 06”

    106° 48’ 11”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    Rạch Chạy

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 36”

    106° 50’ 24”

    10° 44’ 54”

    106° 52’ 04”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    Rạch Cui

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 28”

    106° 53’ 15”

    10° 45’ 54”

    106° 52’ 42”

    C-48-34-B-d

    rạch Đất Sét

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 09”

    106° 53’ 27”

    10° 46’ 12”

    106° 53’ 08”

    C-48-34-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    Rạch Kè

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 44”

    106° 50’ 53”

    10° 44’ 54”

    106° 50’ 10”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    Rạch Kiệu

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 15”

    106° 51’ 16”

    10° 44’ 41”

    106° 50’ 58”

    C-48-34-D-a

    ấp Long Hiệu

    DC

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 03”

    106° 52’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đình Long Hiệu

    KX

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 01”

    106° 52’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    cầu Long Tân

    KX

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 55”

    106° 52’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-a,
    C-48-34-D-b

    Rạch Nhum

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 04”

    106° 53’ 11”

    10° 45’ 33”

    106° 52’ 50”

    C-48-34-B-d

    Rạch Nò

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 53”

    106° 50’ 27”

    10° 46’ 05”

    106° 49’ 55”

    C-48-34-B-c

    sông Nước Trong

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 47’ 56”

    106° 55’ 20”

    10° 46’ 42”

    106° 52’ 11”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    rạch Ông Thống

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 38”

    106° 53’ 07”

    10° 46’ 59”

    106° 52’ 45”

    C-48-34-B-d

    rạch Tà Lọt

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 55”

    106° 50’ 41”

    10° 44’ 46”

    106° 50’ 16”

    C-48-34-D-a

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 11”

    106° 57’ 57”

    10° 42’ 59”

    106° 50’ 45”

    C-48-34-D-a,
    C-48-34-D-b

    sông Vàm Kinh

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    10° 45’ 41”

    106° 53’ 48”

    C-48-34-B-d

    sông Vàm Môn

    TV

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 56’ 34”

    10° 46’ 15”

    106° 52’ 22”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    ấp Vĩnh Tuy

    DC

    xã Long Tân

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 52”

    106° 52’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 16”

    106° 57’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 42’ 19”

    106° 57’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 48”

    106° 57’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 24”

    106° 57’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    kênh Bà Ký

    TV

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 56’ 34”

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    C-48-34-D-b

    miếu Bà Tám

    KX

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 35”

    106° 57’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    rạch Cầu Mít

    TV

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    C-48-34-D-b

    rạch Cây Khô

    TV

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 43’ 09”

    106° 57’ 50”

    10° 41’ 40”

    106° 58’ 20”

    C-48-34-D-b

    Di tích Lịch sử văn hóa Địa đạo Nhơn Trạch

    KX

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 42”

    106° 56’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    suối Đồng Hưu

    TV

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 50”

    106° 58’ 15”

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 39”

    106° 56’ 27”

    10° 44’ 04”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-D-b

    chùa Phước Thanh

    KX

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 51”

    106° 57’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    miếu Tam Thiện

    KX

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 17”

    106° 57’ 20”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    sông Thị Vải

    TV

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    10° 31’ 27”

    107° 00’ 43”

    C-48-34-D-b

    đường Trần Phú

    KX

    xã Long Thọ

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 30”

    106° 55’ 18”

    10° 41’ 48”

    106° 56’ 07”

    C-48-34-D-b

    ấp Bến Đình

    DC

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

    10° 42’ 27”

    106° 49’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Bến Ngự

    DC

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 01”

    106° 48’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    sông Bến Ngự

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 43’ 37”

    106° 48’ 57”

    10° 42’ 48”

    106° 47 43”

    C-48-34-D-a

    sông Cầu Cháy

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 24”

    106° 48’ 39”

    10° 43’ 47”

    106° 48’ 58”

    C-48-34-D-a

    sông Cầu Tàu

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 47’ 04”

    10° 43’ 37”

    106° 47’ 36”

    C-48-34-D-a

    sông Cây Tràm

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 43’ 55”

    106° 47’ 04”

    10° 43’ 29”

    106° 48’ 06”

    C-48-34-D-a

    rạch Đất Sét

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 43’ 08”

    106° 48’ 54”

    10° 43’ 14”

    106° 48’ 14”

    C-48-34-D-a

    Di tích Lịch sử Địa điểm vụ thảm sát Giồng Sắn

    KX

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

    10° 42’ 24”

    106° 48’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Giồng Ông Đông

    DC

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 19”

    106° 47’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 39”

    106° 56’ 27”

    10° 44’ 04”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-D-a

    Sông Kinh

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 08”

    106° 46’ 42”

    10° 42’ 39”

    106° 46’ 21”

    C-48-34-D-a

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-D-a

    rạch Miễng Sành

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 26”

    106° 45’ 35”

    10° 42’ 19”

    106° 46’ 27”

    C-48-34-D-a

    Rạch Miễu

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 42”

    106° 45’ 20”

    10° 42’ 25”

    106° 46’ 21”

    C-48-34-D-a

    rạch Ngã Cại

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 47’ 04”

    10° 43’ 21”

    106° 46’ 24”

    C-48-34-D-a

    sông Ngã Tư Nhà Đ

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 05”

    106° 47’ 14”

    10° 43’ 12”

    106° 47’ 46”

    C-48-34-D-a

    rạch Ngã Tư Sâu

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 47’ 04”

    10° 43’ 55”

    106° 47’ 04”

    C-48-34-D-a

    sông Nhà Bè

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    10° 40’ 34”

    106° 46’ 26”

    C-48-34-D-a

    Rạch Nhum

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 41”

    106° 48’ 42”

    10° 42’ 52”

    106° 48’ 09”

    C-48-34-D-a

    sông Ông Kèo

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 34”

    106° 51’ 43”

    10° 42’ 24”

    106° 48’ 39”

    C-48-34-D-a

    sông Ông Mai 1

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 48”

    106° 46’ 44”

    10° 42’ 50”

    106° 47’ 04”

    C-48-34-D-a

    sông Ông Mai 2

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 11”

    106° 45’ 49”

    10° 42’ 24”

    106° 48’ 39”

    C-48-34-D-a

    sông Ông Thuộc

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 40”

    106° 46’ 17”

    10° 42’ 07”

    106° 48’ 14”

    C-48-34-D-a

    ấp Phú Tân

    DC

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

    10° 42’ 01”

    106° 46’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    cầu Phước Khánh

    KX

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

    10° 42’ 01”

    106° 48’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    sông Phước Lý

    TV

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 35”

    106° 49’ 18”

    10° 44’ 07”

    106° 48’ 05”

    C-48-34-D-a

    ấp Thị Cầu

    DC

    xã Phú Đông

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 07”

    106° 49’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    rạch Bàu Cá

    TV

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 19”

    106° 53’ 47”

    10° 45’ 25”

    106° 53’ 42”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    ấp Đất Mới

    DC

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 27”

    106° 54’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    Rạch Miễu

    TV

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 50”

    106° 54’ 06”

    10° 45’ 27”

    106° 53’ 49”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    giáo xứ Mỹ Hội

    KX

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 32”

    106° 54’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    rạch Ông Hương

    TV

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 14”

    106° 54’ 08”

    10° 45’ 35”

    106° 54’ 09”

    C-48-34-B-d

    đình Phú Hội

    KX

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 42”

    106° 54’ 05”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    ấp Phú Mỹ 1

    DC

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 44”

    106° 54’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    ấp Phú Mỹ 2

    DC

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 04”

    106° 54’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đình Phú Mỹ 2

    KX

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 09”

    106° 54’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    chùa Phú Quang

    KX

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 59”

    106° 54’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    đường Tôn Đức Thng

    KX

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 11”

    106° 57’ 57”

    10° 42’ 59”

    106° 50’ 45”

    C-48-34-D-b

    sông Vàm Kinh

    TV

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    10° 45’ 41”

    106° 53’ 48”

    C-48-34-B-d

    sông Vàm Môn

    TV

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 56’ 34”

    10° 46’ 15”

    106° 52’ 22”

    C-48-34-B-d

    ấp Xóm Hố

    DC

    xã Phú Hội

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 18”

    106° 53’ 38”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    rạch Bà Hai

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 37”

    106° 48’ 19”

    10° 44’ 34”

    106° 47' 20”

    C-48-34-D-a

    rạch Bãi Lớn

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 55”

    106° 45’ 59”

    10° 42’ 38”

    106° 44’ 57”

    C-48-34-C-b,
    C-48-34-D-a

    rạch Bãi Nhỏ

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 57”

    106° 46’ 05”

    10° 42’ 56”

    106° 44’ 57”

    C-48-34-C-b,
    C-48-34-D-a

    Rạch Cá

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 11”

    106° 45’ 41”

    10° 42’ 08”

    106° 46’ 42”

    C-48-34-D-a

    ấp Cát Lái

    DC

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 05”

    106° 47’ 25”

     

     

     

     

    C-48-34-B-c

    phà Cát Lái

    KX

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 21”

    106° 47’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-B-c

    ấp Câu Kê

    DC

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 42”

    106° 48’ 01”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    rạch Câu Kê

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 37”

    106° 48’ 20”

    10° 45’ 36”

    106° 47’ 51”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    sông Cây Tràm

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 43’ 55”

    106° 47’ 04”

    10° 43’ 29”

    106° 48’ 06”

    C-48-34-D-a

    Rạch Đập

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 36”

    106° 45’ 28”

    10° 41’ 57”

    106° 45’ 47”

    C-48-34-D-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    Rạch Miễu

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 42”

    106° 45’ 20”

    10° 42’ 25”

    106° 46’ 21”

    C-48-34-D-a

    rạch Ngã Cại

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 47’ 04”

    10° 43’ 21”

    106° 46’ 24”

    C-48-34-D-a

    rạch Ngã Tư Sâu

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 50”

    106° 47’ 04”

    10° 43’ 55”

    106° 47’ 04”

    C-48-34-D-a

    rạch Ngọn Nô

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 17”

    106° 47’ 20”

    10° 44’ 07”

    106° 48’ 05”

    C-48-34-D-a

    sông Nhà Bè

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    10° 40’ 34”

    106° 46’ 26”

    C-48-34-C-b,
    C-48-34-D-a

    rạch Ông Chuốc

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 18”

    106° 47’ 08”

    10° 43’ 55”

    106° 47’ 04”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-D-a

    ấp Phước Lương

    DC

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 54”

    106° 47’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    sông Phước Lý

    TV

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 35”

    106° 49’ 18”

    10° 44’ 07”

    106° 48’ 05”

    C-48-34-D-a

    ấp Rạch Bảy

    DC

    xã Phú Hữu

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 30”

    106° 46’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 10”

    106° 51’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 46”

    106° 51’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 22”

    106° 50’ 42”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    suối Bàu Sen

    TV

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 34”

    106° 51’ 17”

    10° 40’ 26”

    106° 50’ 08”

    C-48-34-D-a

    Sông Cái

    TV

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 49’ 39”

    10° 46’ 06”

    106° 48’ 11”

    C-48-34-D-a

    Rạch Chạy

    TV

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 36”

    106° 50’ 24”

    10° 44’ 54”

    106° 52’ 04”

    C-48-34-D-a

    chùa Khánh Lâm

    KX

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 06”

    106° 51’ 13”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Rạch Kiệu

    TV

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 44’ 15”

    106° 51’ 16”

    10° 44’ 41”

    106° 50’ 58”

    C-48-34-D-a

    chùa Long Phú Tự

    KX

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

    10° 43’ 32”

    106° 50’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-D-a

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    xã Phú Thạnh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 11”

    106° 57’ 57”

    10° 42’ 59”

    106° 50’ 45”

    C-48-34-D-a

    miếu Ba Gioi

    KX

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

    10° 39’ 07”

    106° 56’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    sông Ba Gioi

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 09”

    106° 56’ 38”

    10° 34’ 50”

    106° 58’ 53”

    C-48-34-D-d

    sông Bà Hào

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 57’ 12”

    10° 38’ 27”

    106° 58’ 30”

    C-48-34-D-b

    ấp Bà Trường

    DC

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

    10° 39’ 26”

    106° 57’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    ấp Bàu Bông

    DC

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

    10° 39’ 55”

    106° 55’ 14”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    rạch Bàu Bông

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 44”

    106° 55’ 11”

    10° 38’ 47”

    106° 55’ 49”

    C-48-34-D-b

    rạch Cá Đôi

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 47”

    106° 55’ 49”

    10° 37’ 13”

    106° 56’ 22”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d

    rạch Cái Gơ

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 32”

    106° 54’ 47”

    10° 37’ 05”

    106° 54’ 18”

    C-48-34-D-d

    tắc Cái Lớn

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 57”

    106° 57’ 38”

    10° 37’ 25”

    106° 57’ 57”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d

    rạch Cái Út

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 33”

    106° 54’ 08”

    10° 38’ 16”

    106° 53’ 38”

    C-48-34-D-b

    rạch Cấm Sào

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 36’ 33”

    106° 57’ 13”

    10° 35’ 24”

    106° 58’ 29”

    C-48-34-D-d

    Di tích Lịch sử Căn cứ Sở Chỉ huy Đặc khu Quân sự Rừng Sác và Đoàn 10 Đặc công Rừng Sác

    KX

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

    10° 37’ 09”

    106° 56’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-D-d

    Rạch Cóc

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 19”

    106° 56’ 38”

    10° 38’ 49”

    106° 56’ 05”

    C-48-34-D-b

    Tắc Cua

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 36’ 05”

    106° 56’ 00”

    10° 35’ 00”

    106° 58’ 36”

    C-48-34-D-b

    rạch Đá Bàn

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 11”

    106° 55’ 38”

    10° 37’ 12”

    106° 55’ 53”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d

    tắc Dây Mũ

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 16”

    106° 58’ 05”

    10° 37’ 52”

    106° 58’ 43”

    C-48-34-D-b

    sông Đồng Tranh

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 43”

    106° 50’ 06”

    10° 36’ 05”

    106° 56’ 00”

    C-48-34-D-a,
    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d

    Rạch Dừa

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 02”

    106° 57’ 24”

    10° 38’ 50”

    106° 57’ 53”

    C-48-34-D-b

    sông Gò Gia

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 27”

    106° 58’ 30”

    10° 31’ 27”

    107° 00’ 43”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d

    Tc Hong

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 27”

    106° 58’ 30”

    10° 38’ 05”

    106° 59’ 50”

    C-48-34-D-b

    Tắc Hồng*

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 33’ 25”

    106° 59’ 07”

    10° 32’ 33”

    107° 00’ 07”

    C-48-34-D-d,
    C-48-35-C-c

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 39”

    106° 56’ 27”

    10° 44’ 04”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-D-d

    tc Kho Nhỏ*

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 32’ 35”

    106° 59’ 56”

    10° 32’ 27”

    106° 58’ 58”

    C-48-34-D-d

    Rạch Lá

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 04”

    106° 53’ 48”

    10° 38’ 53”

    106° 52’ 13”

    C-48-34-D-a,
    C-48-34-D-b

    tắc Le Le

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 40”

    106° 54’ 12”

    10° 38’ 58”

    106° 55’ 29”

    C-48-34-D-b

    Rạch Lờ

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 32”

    106° 57’ 36”

    10° 38’ 15”

    106° 57’ 38”

    C-48-34-D-b

    Rạch Mới

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 47”

    106° 55’ 49”

    10° 38’ 12”

    106° 57’ 12”

    C-48-34-D-b

    rạch Mương Điều

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 16”

    106° 56’ 58”

    10° 39’ 02”

    106° 57’ 24”

    C-48-34-D-b

    Rạch Nần

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 26”

    107° 00’ 02”

    10° 39’ 06”

    107° 00’ 41”

    C-48-35-C-a

    rạch Ngọn Chính Cắm Sào

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 36’ 33”

    106° 57’ 13”

    10° 35’ 50”

    106° 57’ 56”

    C-48-34-D-d

    rạch Nước Hồi

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 35’ 54”

    106° 56’ 41”

    10° 37’ 00”

    106° 57’ 06”

    C-48-34-D-d

    rạch Oan Lớn*

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 34’ 59”

    106° 59’ 40”

    10° 33’ 25”

    107° 00’ 32”

    C-48-34-D-d,
    C-48-35-C-c

    tắc Ông Cò

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 04”

    107° 00’ 04”

    10° 35’ 48”

    106° 59’ 04”

    C-48-34-D-d,
    C-48-35-C-c

    tắc Ông Lộc

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 50”

    106° 57’ 53”

    10° 38’ 42”

    106° 58’ 11”

    C-48-34-D-b

    rạch Ông Oắn

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 25”

    106° 57’ 57”

    10° 36’ 16”

    106° 58’ 14”

    C-48-34-D-d

    rạch Ông Trúc

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 00”

    106° 59’ 12”

    10° 38’ 28”

    106° 59’ 12”

    C-48-34-D-b

    tắc Ông Trùm

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 36’ 11”

    106° 55’ 49”

    10° 37’ 09”

    106° 56’ 38”

    C-48-34-D-d

    ấp Quới Thạnh

    DC

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 19”

    106° 53’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    Tắc Rạch*

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 32’ 33”

    107° 00’ 07”

    10° 31’ 53”

    107° 00’ 00”

    C-48-35-C-c

    Tắc Ruồng

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 57’ 12”

    10° 37’ 09”

    106° 56’ 38”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d

    tắc Ruột Ngựa

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 15”

    106° 57’ 32”

    10° 37’ 05”

    106° 57’ 36”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d

    rạch Sơ Dừa

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 50”

    106° 57’ 53”

    10° 38’ 26”

    106° 58’ 05”

    C-48-34-D-b

    rạch Tắc Cau*

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 33’ 06”

    106° 59’ 39”

    10° 32’ 33”

    107° 00’ 07”

    C-48-34-D-d,
    C-48-35-C-c

    cù lao Tài Thị

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 32”

    106° 58’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    sông Thị Vải

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 39”

    106° 58’ 32”

    10° 31’ 27”

    107° 00’ 43”

    C-48-34-D-b,
    C-48-34-D-d,
    C-48-35-C-a,
    C-48-35-C-c

    rạch Tra Cho

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 13”

    106° 53’ 29”

    10° 38’ 16”

    106° 53’ 19”

    C-48-34-D-b

    Rạch Tràm

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 44”

    106° 55’ 11”

    10° 37’ 39”

    106° 53’ 58”

    C-48-34-D-b

    đường Trần Phú

    KX

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 30”

    106° 55’ 18”

    10° 41’ 48”

    106° 56’ 07”

    C-48-34-D-b

    Rạch Trúc

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 12”

    106° 59’ 45”

    10° 38’ 18”

    107° 00’ 21”

    C-48-34-D-b,
    C-48-35-C-a

    Rạch Trước

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 52”

    106° 58’ 30”

    10° 39’ 00”

    106° 59’ 12”

    C-48-34-D-b

    ấp Vũng Gấm

    DC

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 05”

    106° 54’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    rạch Vũng Gấm

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 40”

    106° 54’ 12”

    10° 38’ 56”

    106° 52’ 50”

    C-48-34-D-b

    suối Vũng Gấm

    TV

    xã Phước An

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 58”

    106° 54’ 31”

    10° 39’ 40”

    106° 54’ 12”

    C-48-34-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 34”

    106° 47’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 40”

    106° 47’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

    10° 39’ 39”

    106° 48’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    kênh 20

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 44”

    106° 48’ 18”

    10° 39’ 42”

    106° 49’ 13”

    C-48-34-D-a

    rạch Bà Bầu

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 21”

    106° 48’ 10”

    10° 41’ 01”

    106° 48’ 01”

    C-48-34-D-a

    kênh Bà Cổ

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 57”

    106° 48’ 48”

    10° 40’ 50”

    106° 47’ 51”

    C-48-34-D-a

    Rạch Bàng

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 50”

    106° 49’ 38”

    10° 38’ 19”

    106° 48’ 51”

    C-48-34-D-a

    rạch Bộng Sạn

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 31”

    106° 48’ 05”

    10° 41’ 08”

    106° 48’ 13”

    C-48-34-D-a

    rạch Cá Đôi

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 02”

    106° 49’ 26”

    10° 40’ 36”

    106° 49’ 47”

    C-48-34-D-a

    rạch Cá Giang

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 48’ 39”

    10° 41’ 18”

    106° 49’ 13”

    C-48-34-D-a

    rạch Cá Tư

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 03”

    106° 49’ 20”

    10° 40’ 57”

    106° 48’ 48”

    C-48-34-D-a

    rạch Chà Là Bé

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 53”

    106° 47’ 37”

    10° 39’ 35”

    106° 48’ 29”

    C-48-34-D-a

    rạch Chà Là Lớn

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 42”

    106° 49’ 17”

    10° 39’ 28”

    106° 48’ 19”

    C-48-34-D-a

    sông Đồng Tranh

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 43”

    106° 50’ 06”

    10° 36’ 05”

    106° 56’ 00”

    C-48-34-D-a

    Rạch Dọp

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 09”

    106° 50’ 19”

    10° 39’ 42”

    106° 49’ 17”

    C-48-34-D-a

    sông Lòng Tàu

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 34”

    106° 46’ 26”

    10° 37’ 43”

    106° 50’ 06”

    C-48-34-D-a

    Rạch Muỗi

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 45”

    106° 49’ 47”

    10° 38’ 21”

    106° 50’ 31”

    C-48-34-D-a

    sông Ông Kèo

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 34”

    106° 51’ 43”

    10° 42’ 24”

    106° 48’ 39”

    C-48-34-D-a

    sông Ông Mai

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 11”

    106° 45’ 49”

    10° 42’ 24”

    106° 48’ 39”

    C-48-34-D-a

    rạch Ông Thuộc

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 42’ 07”

    106° 48’ 14”

    10° 40’ 40”

    106° 46’ 17”

    C-48-34-D-a

    cầu Phước Khánh

    KX

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

    10° 42’ 01”

    106° 48’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    phà Phước Khánh-Nhà Bè

    KX

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 19”

    106° 47’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    rạch Tắc Kéo

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 25”

    106° 48’ 40”

    10° 40’ 20”

    106° 48’ 26”

    C-48-34-D-a

    rạch Tam Đa

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 42”

    106° 49’ 17”

    10° 39’ 08”

    106° 49’ 04”

    C-48-34-D-a

    sông Vàm Mương

    TV

    xã Phước Khánh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 16”

    106° 48’ 39”

    10° 40’ 17”

    106° 47’ 08”

    C-48-34-D-a

    kênh Bà Ký

    TV

    xã Phước Thin

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 56’ 34”

    10° 43’ 32”

    106° 57’ 48”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    ấp Bến Cam

    DC

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 27”

    106° 55’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    suối Bến Năng

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 47’ 03”

    106° 57’ 18”

    10° 45’ 50”

    106° 56’ 21”

    C-48-34-B-d

    ấp Bến Sắn

    DC

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 44”

    106° 55’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Bồ Sài

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 20”

    106° 54’ 21”

    10° 46’ 04”

    106° 54’ 35”

    C-48-34-B-d

    Ấp Chợ

    DC

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 41”

    106° 56’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    rạch Đường Xuồng

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 42”

    10° 45’ 42”

    106° 55’ 00”

    C-48-34-B-d

    kênh Hàng Điều

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 30”

    106° 56’ 04”

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    C-48-34-B-d

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 39”

    106° 56’ 27”

    10° 44’ 04”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

    C-48-34-B-d

    rạch Mương Hời

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 03”

    106° 54’ 34”

    10° 45’ 40”

    106° 54’ 39”

    C-48-34-B-d

    rạch Ngọn Cùng

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    10° 46’ 49”

    106° 55’ 17”

    C-48-34-B-d

    khu công nghiệp Nhơn Trạch

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 44’ 22”

    106° 55’ 39”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    sông Nước Trong

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 47’ 56”

    106° 55’ 20”

    10° 46’ 42”

    106° 52’ 11”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    rạch Ông Thổng

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 38”

    106° 53’ 07”

    10° 46’ 59”

    106° 52’ 45”

    C-48-34-B-d

    chùa Phước Hưng

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 30”

    106° 56’ 11”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    cầu Phước Thiền

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 44”

    106° 56’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    đình Phước Thiền

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 34”

    106° 55’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    sông Tắc Gò Đá

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 47’ 03”

    106° 53’ 31”

    10° 46’ 32”

    106° 54’ 44”

    C-48-34-B-d

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-34-B-d

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 11”

    106° 57’ 57”

    10° 42’ 59”

    106° 50’ 45”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    đường Trần Phú

    KX

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 30”

    106° 55’ 18”

    10° 41’ 48”

    106° 56’ 07”

    C-48-34-B-d,
    C-48-34-D-b

    Ấp Trầu

    DC

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

    10° 45’ 37”

    106° 55’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    sông Vàm Kinh

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 46’ 07”

    106° 54’ 41”

    10° 45’ 41”

    106° 53’ 48”

    C-48-34-B-d

    sông Vàm Môn

    TV

    xã Phước Thiền

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 43”

    106° 56’ 34”

    10° 46’ 15”

    106° 52’ 22”

    C-48-34-B-d

    suối Bàu Sen

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 41’ 34”

    106° 51’ 17”

    10° 40’ 26”

    106° 50’ 08”

    C-48-34-D-a

    ấp Chính Nghĩa

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 43”

    106° 51’ 47”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Đại Thắng

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 46”

    106° 52’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Đoàn Kết

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 40”

    106° 53’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    sông Đồng Tranh

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 37’ 43”

    106° 50’ 06”

    10° 36’ 05”

    106° 56’ 00”

    C-48-34-D-a

    ấp Hòa Bình

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 53”

    106° 49’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 45’ 39”

    106° 56’ 27”

    10° 44’ 04”

    106° 49’ 06”

    C-48-34-D-a,
    C-48-34-D-b

    Rạch Lá

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 40’ 04”

    106° 53’ 48”

    10° 38’ 53”

    106° 52’ 13”

    C-48-34-D-a,
    C-48-34-D-b

    ấp Nhất Trí

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 42”

    106° 52’ 43”

     

     

     

     

    C-48-34-D-b

    sông Ông Kèo

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 38’ 34”

    106° 51’ 43”

    10° 42’ 24”

    106° 48’ 39”

    C-48-34-D-a

    cầu Phước Khánh

    KX

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 42’ 01”

    106° 48’ 51”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Rạch Sỏi

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

     

     

    10° 39’ 06”

    106° 51’ 29”

    10° 39’ 07”

    106° 52’ 17”

    C-48-34-D-a

    ấp Sơn Hà

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 09”

    106° 50’ 28”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Thành Công

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 51”

    106° 51’ 12”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Thanh Minh

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 31”

    106° 49’ 58”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Thống Nhất

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 40’ 40”

    106° 52’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    ấp Vĩnh Cửu

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Nhơn Trạch

    10° 41’ 20”

    106° 50’ 16”

     

     

     

     

    C-48-34-D-a

    Khu 1

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 15’ 30”

    107° 24’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 2

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 15’ 44”

    107° 25’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Khu 3

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 00”

    107° 25’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 4

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 27”

    107° 24' 57”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 5

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 15’ 53”

    107° 25’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 6

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 20”

    107° 25’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 7

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 17”

    107° 25’ 21”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 8

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 10”

    107° 25’ 48”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 9

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 02”

    107° 25’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Khu 10

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 21”

    107° 26’ 10”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    khu 11

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 33”

    107° 26’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    khu 12

    DC

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

    11° 16’ 36”

    107° 26’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    quốc lộ 20

    KX

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    TT. Tân Phú

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 32’ 56”

    107° 22’ 11”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 33’ 34”

    107° 21’ 31”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 32’ 07”

    107° 21’ 11”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 30’ 56”

    107° 22’ 32”

     

     

     

     

    C-48-11-D-d

    ấp 5A

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 33’ 02”

    107° 21’ 44”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    ấp 5B

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 32’ 55”

    107° 21’ 20”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 6

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 34’ 32”

    107° 21’ 41”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 7

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 33’ 21”

    107° 22’ 14”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 8

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 33’ 01”

    107° 20’ 47”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 9

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 32’ 35”

    107° 20’ 30”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Ấp 10

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 32’ 45”

    107° 20’ 06”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    ấp 11

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 31’ 24”

    107° 22’ 04”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    ấp 12

    DC

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 32’ 05”

    107° 22’ 22”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    bàu C4

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 30’ 07”

    107° 21’ 51”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c,
    C-48-23-B-a

    Trạm kiểm lâm C10

    KX

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 32’ 44”

    107° 20’ 02”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    Vườn Quốc gia Cát Tiên

    KX

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 26’ 05”

    107° 17’ 13”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    suối Đa Bay

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 23’ 06”

    107° 15’ 24”

    11° 21’ 51”

    107° 12’ 01”

    C-48-23-A-b,
    C-48-23-B-a,
    C-48-23-A-d

    Trạm Đạ Cộ

    KX

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 27’ 54”

    107° 27’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Trạm kiểm lâm Đà Lắc

    KX

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 29’ 28”

    107° 27’ 23”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    suối Đắk Lô

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 31’ 27”

    107° 13’ 24”

    11° 31’ 26”

    107° 15’ 25”

    C-48-11-C-d,
    C-48-11-D-c

    suối Đắk Lua

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 31’ 10”

    107° 18’ 57”

    11° 31’ 04”

    107° 22’ 29”

    C-48-11-D-c,
    C-48-23-B-a

    suối Đập Lúa

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 31’ 05”

    107° 11’ 43”

    11° 32’ 03”

    107° 16’ 36”

    C-48-11-C-d,
    C-48-11-D-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-B-a,
    C-48-23-B-b,
    C-48-11-D-d,
    C-48-11-D-c

    suối Đông Sặt

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 31’ 48”

    107° 15’ 17”

    11° 31’ 27”

    107° 15’ 25”

    C-48-11-D-c

    da Lu Ha

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 31’ 26”

    107° 15’ 25”

    11° 31’ 18”

    107° 15’ 42”

    C-48-11-D-c

    đang Mun Mung

    SV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 30’ 18”

    107° 23’ 37”

     

     

     

     

    C-48-11-D-d

    Suối Nam

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 30’ 49”

    107° 10’ 27”

    11° 30’ 17”

    107° 13’ 11”

    C-48-23-A-b

    Suối Ràng

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 26’ 23”

    107° 13’ 17”

    11° 17’ 58”

    107° 09’ 37”

    C-48-23-A-b

    suối Sà Mách

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 30’ 49”

    107° 10’ 27”

    11° 21’ 06”

    107° 11’ 10”

    C-48-23-A-b,
    C-48-23-A-d

    suối Sa Mát

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 06”

    107° 11’ 10”

    11° 16’ 19”

    107° 10’ 34”

    C-48-23-A-d

    Bàu Sấu

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 28’ 35”

    107° 20’ 41”

     

     

     

     

    C-48-23-B-a

    Bàu Thái

    TV

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 30’ 33”

    107° 21’ 13”

     

     

     

     

    C-48-11-D-c

    khu du lịch Vườn Quốc gia Cát Tiên

    KX

    xã Đắk Lua

    H. Tân Phú

    11° 25’ 20”

    107° 25’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 1

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 30”

    107° 26’ 15”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 2

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 13”

    107° 27’ 01”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 3

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 20”

    107° 27’ 24”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 4

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 35”

    107° 26’ 03”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 5

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 23”

    107° 26’ 04”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 6

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 24”

    107° 26’ 20”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 7

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 24’ 32”

    107° 25’ 59”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 8

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 24’ 24”

    107° 25’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 9

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 22”

    107° 28’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 10

    DC

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

    11° 25’ 50”

    107° 28’ 14”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    sông Đa Guy

    TV

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

     

     

    11° 23’ 47”

    107° 29’ 47”

    11° 26’ 13”

    107° 28’ 23”

    C-48-23-B-b

    Suối Đá

    TV

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

     

     

    11° 22’ 08”

    107° 26’ 03”

    11° 24’ 22”

    107° 24’ 48”

    C-48-23-B-b,
    C-48-23-B-d

    sông Đạ Quay

    TV

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

     

     

    11° 26’ 13”

    107° 28’ 23”

    11° 25’ 35”

    107° 25’ 44”

    C-48-23-B-b

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-B-b

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Nam Cát Tiên

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-b

    Ấp 1

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 22’ 28”

    107° 25’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp 2A

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 23’ 03”

    107° 25’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    ấp 2B

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 22’ 47”

    107° 24’ 53”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 21’ 27”

    107° 25’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 23’ 24”

    107° 24’ 32”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 5

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 23’ 26”

    107° 23’ 21”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp 6A

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 24’ 10”

    107° 24’ 18”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    ấp 6B

    DC

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 24’ 06”

    107° 23’ 31”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Suối Đá

    TV

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

     

     

    11° 22’ 08”

    107° 26’ 03”

    11° 24’ 22”

    107° 24’ 48”

    C-48-23-B-b,
    C-48-23-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-B-b,
    C-48-23-B-a

    Bàu Kẻ

    TV

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 22’ 00”

    107° 26’ 04”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    chùa Phước Tượng

    KX

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

    11° 23’ 00”

    107° 24’ 53”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Núi Tượng

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phú An

    H. Tân Phú

    11° 22’ 13”

    107° 30’ 47”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Phú An

    H. Tân Phú

    11° 22’ 17”

    107° 29’ 21”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Phú An

    H. Tân Phú

    11° 22’ 46”

    107° 28’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 4

    DC

    xã Phú An

    H. Tân Phú

    11° 22’ 11”

    107° 27’ 23”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Phú An

    H. Tân Phú

    11° 23’ 30”

    107° 28’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 6

    DC

    xã Phú An

    H. Tân Phú

    11° 24’ 30”

    107° 28’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 7

    DC

    xã Phú An

    H. Tân Phú

    11° 21’ 55”

    107° 31’ 24”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú An

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-24-A-c

    sông Đa Guy

    TV

    xã Phú An

    H. Tân Phú

     

     

    11° 23’ 47”

    107° 29’ 47”

    11° 26’ 13”

    107° 28’ 23”

    C-48-23-B-b

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Phú An

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b,
    C-48-24-A-c

    đường 30-4

    KX

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

     

     

    11° 17’ 41”

    107° 29’ 51”

    11° 16’ 01”

    107° 31’ 18”

    C-48-23-B-d,
    C-48-24-A-c

    giáo xứ An Lâm

    KX

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 16’ 55”

    107° 31’ 00”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    Bàu Cát

    TV

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 15’ 15”

    107° 29’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    bàu Cây Da

    TV

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 14’ 53”

    107° 29’ 52”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    sông La Ngà

    TV

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

     

     

    11° 15’ 10”

    107° 31’ 21”

    11° 05’ 20”

    107° 17’ 30”

    C-48-23-D-b,
    C-48-24-C-a,
    C-48-24-A-c

    bàu Nước Đục

    TV

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 15’ 59”

    107° 29’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Cường

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 17’ 14”

    107° 29’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Dũng

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 17’ 36”

    107° 29’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Hợp A

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 17’ 11”

    107° 30’ 36”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Hợp B

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 15’ 53”

    107° 31’ 14”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Kiên

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 17’ 27”

    107° 29’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Lập

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 17’ 42”

    107° 29’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Tân

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 17’ 51”

    107° 29’ 53”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Thành

    DC

    xã Phú Bình

    H. Tân Phú

    11° 17’ 35”

    107° 29’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 12’ 36”

    107° 26’ 10”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 13’ 11”

    107° 26’ 35”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 12’ 38”

    107° 26’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp4

    DC

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 12’ 26”

    107° 26’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 12’ 26”

    107° 25’ 58”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    bàu Cà Na

    TV

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 12’ 58”

    107° 26’ 47”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    đập Đồng Hiệp

    TV

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 12’ 18”

    107° 27’ 05”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    sông La Ngà

    TV

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

     

     

    11° 15’ 10”

    107° 31’ 21”

    11° 05’ 20”

    107° 17’ 30”

    C-48-23-D-b

    Bàu Min

    TV

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

    11° 13’ 46”

    107° 27 20”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Phú Điền

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25' 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    bàu Nước Đục

    TV

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 15’ 59”

    107° 29’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    cầu Phương Lâm

    KX

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 17’ 03”

    107° 29’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phương Lâm 1

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 17’ 12”

    107° 28’ 56”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phương Lâm 2

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 17’ 19”

    107° 29’ 10”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phương Lâm 3

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 17’ 23”

    107° 29’ 20”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phương Mai 1

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 16’ 51”

    107° 29’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phương Mai 2

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 17’ 03”

    107° 29’ 32”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phương Mai 3

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 17’ 18”

    107° 29’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thanh Thọ 1

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 16’ 53”

    107° 29’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thanh Thọ 2

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 16’ 40”

    107° 29’ 26”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thanh Thọ 3

    DC

    xã Phú Lâm

    H. Tân Phú

    11° 16’ 21”

    107° 29’ 23”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

    11° 20’ 56”

    107° 23’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

    11° 21’ 40”

    107° 23’ 42”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

    11° 22’ 01”

    107° 23’ 11”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

    11° 22’ 07”

    107° 23’ 12”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

    11° 22’ 52”

    107° 24’ 04”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 6

    DC

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

    11° 22’ 47”

    107° 24’ 05”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 7

    DC

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

    11° 21’ 48”

    107° 23’ 53”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Phú Lập

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-b,
    C-48-23-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 17’ 20”

    107° 24’ 15”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 16’ 52”

    107° 24’ 34”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    p 3

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 17’ 19”

    107° 24’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 18’ 00”

    107° 23’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 18’ 23”

    107° 23’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 6

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 18’ 34”

    107° 23’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 7

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 19’ 40”

    107° 25’ 24”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 8

    DC

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 17’ 47”

    107° 25’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    đồi Hang Dơi

    SV

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

    11° 18’ 40”

    107° 24’ 21”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Phú Lộc

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-24-A-c

    Da Guôi

    TV

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 39”

    107° 32’ 32”

    11° 21' 36”

    107° 32’ 20”

    C-48-24-A-a

    chùa Linh Phú

    KX

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 20’ 00”

    107° 31’ 15”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    giáo xứ Phú Lâm

    KX

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 19’ 36”

    107° 31’ 05”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Lâm 1

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 21’ 17”

    107° 31’ 13”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Lâm 2

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 20’ 27”

    107° 31’ 12”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Lâm 3

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 19’ 49”

    107° 31’ 08”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Lâm 4

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 19’ 28”

    107° 31’ 03”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Lâm 5

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 19’ 14”

    107° 31’ 01”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Lâm 6

    DC

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 19’ 18”

    107° 31’ 41”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    siêu thị Tân Phú

    KX

    xã Phú Sơn

    H. Tân Phú

    11° 21’ 00”

    107° 31’ 08”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    ấp Bàu Mây

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 15’ 13”

    107° 27’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    suối Bùng Binh

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

     

     

    11° 14’ 20”

    107° 28’ 45”

    11° 13’ 20”

    107° 27’ 54”

    C-48-23-D-b

    Bàu Dài

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 13’ 06”

    107° 28’ 39”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    ấp Giang Điền

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 13’ 35”

    107° 28’ 05”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    sông La Ngà

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

     

     

    11° 15’ 10”

    107° 31’ 21”

    11° 05’ 20”

    107° 17’ 30”

    C-48-23-D-b

    Bàu Mây

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 15’ 31”

    107° 28’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Bàu Min

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 13’ 46”

    107° 27’ 20”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    ấp Ngọc Lâm 1

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 16’ 36”

    107° 27’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Ngọc Lâm 2

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 16’ 32”

    107° 27’ 35”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Ngọc Lâm 3

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 16’ 25”

    107° 27’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    cầu Phương Lâm

    KX

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 17’ 03”

    107° 29’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Bàu Rừng

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 14’ 43”

    107° 27’ 58”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    bàu Sân Bay

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 14’ 47”

    107° 28’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d,
    C-48-23-D-b

    bàu Sập Xình

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 14’ 32”

    107° 28’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Bàu Sen

    TV

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 13’ 11”

    107° 28’ 24”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    ấp Thanh Thọ

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 16’ 55”

    107° 29’ 01”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thọ Lâm 1

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 16’ 27”

    107° 28’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thọ Lâm 2

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 16’ 38”

    107° 28’ 36”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thọ Lâm 3

    DC

    xã Phú Thanh

    H. Tân Phú

    11° 16’ 31”

    107° 28’ 19”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 18’ 45”

    107° 21’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 18’ 59”

    107° 21’ 36”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 19’ 27”

    107° 21’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 19’ 19”

    107° 23’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 5

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 19’ 24”

    107° 24’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 6

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 20’ 06”

    107° 24’ 03”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 7

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 20’ 42”

    107° 23’ 56”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 8

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 20’ 49”

    107° 25’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 9

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 20’ 57”

    107° 24’ 32”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 10

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 19’ 09”

    107° 22’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    bàu Cá Rô

    TV

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

    11° 21’ 05”

    107° 24’ 48”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-B-c

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Phú Thịnh

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-c,
    C-48-23-B-d

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Trung

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b,
    C-48-24-A-c

    giáo xứ Kim Lâm

    KX

    xã Phú Trung

    H. Tân Phú

    11° 18’ 47”

    107° 30’ 34”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Lợi

    DC

    xã Phú Trung

    H. Tân Phú

    11° 18’ 55”

    107° 30’ 40”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Ngọc

    DC

    xã Phú Trung

    H. Tân Phú

    11° 18’ 32”

    107° 30’ 11”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Thạch

    DC

    xã Phú Trung

    H. Tân Phú

    11° 18’ 09”

    107° 30’ 04”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Phú Thắng

    DC

    xã Phú Trung

    H. Tân Phú

    11° 18’ 53”

    107° 30’ 50”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    ấp Phú Yên

    DC

    xã Phú Trung

    H. Tân Phú

    11° 18’ 12”

    107° 30’ 16”

     

     

     

     

    C-48-24-A-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    ấp Bàu Chim

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 19’ 19”

    107° 26’ 10”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Bàu Chim

    TV

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 18’ 59”

    107° 26’ 50”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    hồ Đa Tôn

    TV

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 19’ 42”

    107° 28’ 15”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    đồi Mun 1

    SV

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 18’ 19”

    107° 26’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    đồi Mun 2

    SV

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 18’ 43”

    107° 26’ 57”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Ngọc Lâm 1

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 16’ 55”

    107° 21’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Ngọc Lâm 2

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 16’ 43”

    107° 27’ 29”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Ngọc Lâm 3

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 16’ 37”

    107° 27’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    cầu Phương Lâm

    KX

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 17’ 03”

    107° 29’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thanh Thọ

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 17’ 03”

    107° 28’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thọ Lâm 1

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 16’ 59”

    107° 28’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thọ Lâm 2

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 16’ 51”

    107° 28’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thọ Lâm 3

    DC

    xã Phú Xuân

    H. Tân Phú

    11° 16’ 48”

    107° 28’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 22’ 49”

    107° 23’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-B-b

    Ấp 2

    DC

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 22’ 10”

    107° 22’ 26”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 22’ 21”

    107° 21’ 57”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 22’ 19”

    107° 21’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-B-c

    Ấp 5

    DC

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 23’ 07”

    107° 22’ 09”

     

     

     

     

    C-48-23-B-a

    Ấp 6

    DC

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 21’ 53”

    107° 22’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 7

    DC

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 20’ 29”

    107° 22’ 35”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-B-c,
    C-48-23-B-a,
    C-48-23-B-b

    chùa Hưng Thạnh

    KX

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 22’ 09”

    107° 22’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    phà Tà Lài

    KX

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 22’ 37”

    107° 21’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-B-a

    trạm kiểm lâm Tà Lài

    KX

    xã Tà Lài

    H. Tân Phú

    11° 22’ 42”

    107° 21’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-B-a

    ấp Bon Gõ

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 18’ 19”

    107° 28’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Cây Dầu

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 18’ 43”

    107° 28’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Đa Tôn

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 19’ 08”

    107° 28’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    hồ Đa Tôn

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 19’ 42”

    107° 28’ 15”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Suối Đá

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 18’ 20”

    107° 28’ 18”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thanh Lâm

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 17’ 30”

    107° 29’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thanh Quang

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 18’ 55”

    107° 28’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    ấp Thanh Trung

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Tân Phú

    11° 18’ 20”

    107° 28’ 47”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 15’ 12”

    107° 25’ 36”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 15’ 31”

    107° 25’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 3

    DC

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 16’ 01”

    107° 26’ 41”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 15’ 34”

    107° 26’ 42”

     

     

     

     

    C-48-23-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 14’ 40”

    107° 26’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 13’ 44”

    107° 26’ 13”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    Bàu Min

    TV

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 13’ 46”

    107° 27’ 20”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    khu vui chơi Suối Mơ

    KX

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

    11° 13’ 55”

    107° 26’ 18”

     

     

     

     

    C-48-23-D-b

    đường Tà Lài-Trà Cổ

    KX

    xã Trà Cổ

    H. Tân Phú

     

     

    11° 12’ 46”

    107° 25’ 53”

    11° 21’ 47”

    107° 31’ 28”

    C-48-23-B-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-36-A-a,
    C-48-35-A-b

    quốc lộ 20

    KX

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-35-A-b

    đường tỉnh 769

    KX

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-A-a

    ga Dầu Giây

    KX

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 55’ 56”

    107° 08’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    nông trường cao su Dầu Giây

    KX

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 24”

    107° 08’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    cầu Gia Đức

    KX

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 57’ 40”

    107° 08’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Gia Đức

    TV

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 57’ 26”

    107° 10’ 31”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-b

    suối Gia Nhan

    TV

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 02”

    107° 10’ 17”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-b

    ấp Lộ 25

    DC

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 53’ 24”

    107° 06’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Ngô Quyền

    DC

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 58”

    107° 07’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Nguyễn Thái Học

    DC

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 57’ 53”

    107° 08’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Phan Bội Châu

    DC

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 56' 01”

    107° 07’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-b

    ấp Trần Cao Vân

    DC

    xã Bàu Hàm 2

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 44”

    107° 08’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    quốc lộ 20

    KX

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    đường tỉnh 762

    KX

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 59’ 55”

    107° 09’ 31”

    11° 05’ 38”

    107° 02’ 07”

    C-48-23-C-c

    nông trường Bình Lộc

    KX

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 00’ 18”

    107° 11’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đông Bắc

    DC

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 53”

    107° 10’ 37”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đông Kim

    DC

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 05”

    107° 10’ 31”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    suối Gia Rung

    TV

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 23”

    107° 11’ 04”

    11° 03’ 15”

    107° 11’ 53”

    C-48-23-C-d

    suối Tam Bung 1

    TV

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 01’ 39”

    107° 13’ 07”

    11° 02’ 48”

    107° 12’ 29”

    C-48-23-C-d

    suối Tam Bung 2

    TV

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 01’ 07”

    107° 11’ 32”

    11° 05’ 36”

    107° 15’ 56”

    C-48-23-C-d

    ấp Tây Kim

    DC

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 59”

    107° 10’ 01”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Tây Nam

    DC

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 53”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Võ Dõng 1

    DC

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 38”

    107° 10’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Võ Dõng 2

    DC

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 45”

    107° 10’ 05”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Võ Dõng 3

    DC

    xã Gia Kiệm

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 32”

    107° 10’ 11”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    quốc lộ 20

    KX

    xã Gia Tân 1

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    ấp Dốc Mơ 1

    DC

    xã Gia Tân 1

    H. Thống Nhất

    11° 03’ 33”

    107° 09’ 58”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Dốc Mơ 2

    DC

    xã Gia Tân 1

    H. Thống Nhất

    11° 03’ 33”

    107° 09’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Dốc Mơ 3

    DC

    xã Gia Tân 1

    H. Thống Nhất

    11° 03’ 44”

    107° 09’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    hồ Trị An

    TV

    xã Gia Tân 1

    H. Thống Nhất

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c,
    C-48-23-C-d

    quốc lộ 20

    KX

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    ấp Bạch Lâm 1

    DC

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 56”

    107° 10’ 19”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Bạch Lâm 2

    DC

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 46”

    107° 10’ 11”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Suối Đục

    TV

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 05’ 10”

    107° 12’ 00”

    11° 03’ 08”

    107° 12’ 36”

    C-48-23-C-d

    suối Đức Long

    TV

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 02’ 48”

    107° 09’ 49”

    11° 03’ 42”

    107° 11’ 43”

    C-48-23-C-d

    ấp Đức Long 1

    DC

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

    11° 03’ 34”

    107° 10’ 13”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đức Long 2

    DC

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

    11° 03’ 47”

    107° 10’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Đức Long 3

    DC

    xã Gia Tân 2

    H. Thống Nhất

    11° 03’ 59”

    107° 10’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    quốc lộ 20

    KX

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b

    Suối Đục

    TV

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 05’ 10”

    107° 12’ 00”

    11° 03’ 08”

    107° 12’ 36”

    C-48-23-C-d

    suối Đức Long

    TV

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 02’ 48”

    107° 09’ 49”

    11° 03’ 42”

    107° 11’ 43”

    C-48-23-C-d

    suối Gia Rung

    TV

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 23”

    107° 11’ 04”

    11° 03’ 15”

    107° 11’ 53”

    C-48-23-C-d

    ấp Gia Yên

    DC

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 27

    107° 10’ 24”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Phúc Nhạc 1

    DC

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 12”

    107° 10’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Phúc Nhạc 2

    DC

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 09”

    107° 10’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    suối Tam Bung

    TV

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 01’ 07”

    107° 11’ 32”

    11° 05’ 36”

    107° 15’ 56”

    C-48-23-C-d

    ấp Tân Yên

    DC

    xã Gia Tân 3

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 22”

    107° 10’ 12”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-36-A-a,
    C-48-35-A-b

    Suối Bí

    TV

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 55’ 11”

    107° 07’ 22”

    10° 51’ 49”

    107° 05’ 30”

    C-48-35-A-a

    Suối Cạn 1

    TV

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 54’ 31”

    107° 06’ 17”

    10° 53’ 32”

    107° 05’ 09”

    C-48-35-A-a

    Suối Cạn 2

    TV

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 55’ 30”

    107° 06’ 43”

    10° 53’ 32”

    107° 05’ 09”

    C-48-35-A-a

    nông trường cao su Dầu Giây

    KX

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 24”

    107° 08’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Hưng Hiệp

    DC

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

    10° 55’ 59”

    107° 07’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Hưng Nghĩa

    DC

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 23”

    107° 06’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Hưng Nhơn

    DC

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 20”

    107° 07’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Hưng Thạnh

    DC

    xã Hưng Lộc

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 11”

    107° 07’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 1

    DC

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 52’ 08”

    107° 04’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 52’ 23”

    107° 05’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 3

    DC

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 52’ 18”

    107° 06’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 4

    DC

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 52’ 22”

    107° 06’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Ấp 5

    DC

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 52’ 50”

    107° 06’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 6

    DC

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 51’ 37”

    107° 03’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    đường tỉnh 769

    KX

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-35-A-a,
    C48-35-A-c

    nông trường An Viễn

    KX

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 52’ 37”

    107° 04’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    suối Ba Son

    TV

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 53’ 32”

    107° 05’ 09”

    10° 51’ 56”

    107° 03’ 59”

    C-48-35-A-c,
    C-48-35-A-a

    Suối Bí

    TV

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 55’ 11”

    107° 07’ 22”

    10° 51’ 49”

    107° 05’ 30”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-c

    cầu Cái Hảo

    KX

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 51’ 35”

    107° 03’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Suối Cạn

    TV

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 50’ 32”

    107° 07’ 15”

    10° 51’ 03”

    107° 04’ 52”

    C-48-35-A-c

    Suối Đá

    TV

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 53’ 53”

    107° 08’ 15”

    10° 52’ 30”

    107° 07’ 02”

    C-48-35-A-a

    Suối Sâu

    TV

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 50’ 15”

    107° 11’ 55”

    10° 51’ 01”

    107° 03’ 30”

    C-48-35-A-c

    miếu Sơn Lâm Bà Bà

    KX

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

    10° 53’ 01”

    107° 05’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-35-A-c

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây

    KX

    xã Lộ 25

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-35-A-c

    quốc lộ 20

    KX

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-23-D-b,
    C48-35-A-b

    đường tỉnh 762

    KX

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 59’ 55”

    107° 09’ 31”

    11° 05’ 38”

    107° 02’ 07”

    C-48-23-C-c

    ấp Bắc Sơn

    DC

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 24”

    107° 10’ 23”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    nông trường Bình Lộc

    KX

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    11° 00’ 18”

    107° 11’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Đồi Đông

    SV

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    10° 58’ 46”

    107° 09’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Gia Nhan

    TV

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 02”

    107° 10’ 17”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-a,
    C-48-35-A-b

    suối Gia Rung

    TV

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 23”

    107° 11’ 04”

    11° 03’ 15”

    107° 11’ 53”

    C-48-23-C-d,
    C-48-35-A-b

    ấp Lạc Sơn

    DC

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    11° 00’ 40”

    107° 11’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Lê Lợi 1

    DC

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    10° 58’ 36”

    107° 08’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Lê Lợi 2

    DC

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    10° 59’ 09”

    107° 09’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Nam Sơn

    DC

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    11° 01’ 02”

    107° 10’ 23”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    ấp Nguyễn Huệ 1

    DC

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    10° 59’ 40”

    107° 09’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    ấp Nguyễn Huệ 2

    DC

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    10° 59’ 53”

    107° 09’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    cầu Ông Biên

    KX

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    11° 00’ 49”

    107° 10’ 40”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    núi Sóc Lu

    SV

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    10° 59’ 54”

    107° 08’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường Suối Tre-Bình Lộc

    KX

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 56’ 34”

    107° 13’ 04”

    11° 00’ 16”

    107° 09’ 46”

    C-48-23-C-d,
    C-48-35-A-b

    suối Tam Bung 1

    TV

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 01’ 07”

    107° 11’ 32”

    11° 05’ 36”

    107° 15’ 56”

    C-48-23-C-d

    suối Tam Bung 2

    TV

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 01’ 39”

    107° 13’ 07”

    11° 02’ 48”

    107° 12’ 29”

    C-48-23-C-d

    ngã ba Tam Hưng

    KX

    xã Quang Trung

    H. Thống Nhất

    11° 00’ 49”

    107° 10’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-b

    ấp 9-4

    DC

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

    10° 54’ 48”

    107° 08’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    quốc lộ 20

    KX

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 21’ 56”

    107° 31’ 32”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-35-A-b

    đường tỉnh 769

    KX

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 45’ 10”

    106° 47’ 21”

    10° 56’ 37”

    107° 08’ 18”

    C-48-35-A-b

    cầu Gia Đức

    KX

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

    10° 57’ 40”

    107° 08’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Gia Đức

    TV

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 57’ 26”

    107° 10’ 31”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-b

    suối Gia Rung

    TV

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 23”

    107° 11’ 04”

    11° 03’ 15”

    107° 11’ 53”

    C-48-35-A-b

    Suối Hôn

    TV

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 57’ 18”

    107° 11’ 02”

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    C-48-35-A-b

    ấp Lập Thành

    DC

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 28”

    107° 08’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    núi Mẹ Bồng Con

    SV

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 45”

    107° 10’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Sang Dốc

    TV

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 04”

    107° 11’ 11”

    11° 01’ 27”

    107° 14’ 02”

    C-48-35-A-b

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-35-A-b

    đường Suối Tre-Bình Lộc

    KX

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 56’ 34”

    107° 13’ 04”

    11° 00’ 16”

    107° 09’ 46”

    C-48-35-A-b

    Đồi Tây

    SV

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

    10° 57’ 53”

    107° 11’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

    KX

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 47’ 19”

    106° 51’ 47”

    10° 56’ 37”

    107° 09’ 49”

    C-48-35-A-b

    ấp Trần Hưng Đạo

    DC

    xã Xuân Thạnh

    H. Thống Nhất

    10° 56’ 39”

    107° 09’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    nông trường Bình Lộc

    KX

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

    11° 00’ 18”

    107° 11’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Suối Cải

    TV

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-23-C-d,
    C-48-23-D-c

    suối Đá Bàn

    TV

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 59’ 49”

    107° 14’ 33”

    11° 03’ 37”

    107° 14’ 27”

    C-48-23-C-d

    suối Gia Rung

    TV

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 23”

    107° 11’ 04”

    11° 03’ 15”

    107° 11’ 53”

    C-48-23-C-d,
    C-48-35-A-b

    cầu Ông Biên

    KX

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

    11° 00’ 49”

    107° 10’ 40”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    suối Sang Dốc

    TV

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 58’ 04”

    107° 11’ 11”

    11° 01’ 27”

    107° 14’ 02”

    C-48-23-C-d,
    C-48-35-A-b

    đường Suối Tre-Bình Lộc

    KX

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

     

     

    10° 56’ 34”

    107° 13’ 04”

    11° 00’ 16”

    107° 09’ 46”

    C-48-35-A-b

    ấp Tín Nghĩa

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

    11° 02’ 03”

    107° 13’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Suối Tre

    TV

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

     

     

    11° 00’ 02”

    107° 14’ 55”

    11° 02’ 02”

    107° 15’ 27”

    C-48-23-D-c

    ấp Xuân Thiện

    DC

    xã Xuân Thiện

    H. Thống Nhất

    10° 59’ 58”

    107° 11’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-C-d

    Quốc lộ 1

    KX

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b,
    C-48-35-A-a

    Khu phố 1

    DC

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 23”

    107° 00’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Khu phố 2

    DC

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 18”

    107° 00' 26”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Khu phố 3

    DC

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 25”

    107° 00’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Khu phố 4

    DC

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 53”

    107° 00’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Khu phố 5

    DC

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 01”

    106° 59’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    sân gôn Bochan

    KX

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 18”

    106° 59’ 40”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    đường Chất Thải Rắn

    KX

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 21”

    107° 01’ 12”

    10° 51’ 16”

    106° 55’ 36”

    C-48-35-A-a,
    C-48-34-B-b,
    C-48-34-B-d

    Suối Đỉa

    TV

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 56’ 42”

    106° 57’ 39”

    10° 58’ 07”

    106° 58’ 42”

    C-48-34-B-b

    đường Nguyễn Hoàng

    KX

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 12”

    107° 00’ 28”

    10° 57’ 38”

    107° 00’ 40”

    C-48-35-A-a

    chùa Phuớc Huệ

    KX

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 22”

    106° 59’ 35”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    nông trường cao su Trảng Bom

    KX

    TT. Trảng Bom

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 51”

    107° 00’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 1

    DC

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 53’ 27”

    107° 01’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 2

    DC

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 53’ 03”

    107° 00’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 3

    DC

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 52’ 54”

    106° 59’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 52’ 46”

    106° 59’ 00”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Ấp 5

    DC

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 53’ 16”

    106° 59’ 18”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Ấp 6

    DC

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 53’ 43”

    106° 59’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    nông trường An Viễng

    KX

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 52’ 02”

    107° 02’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-A-c

    Sông Buông

    TV

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    C-48-34-B-b,
    C-48-35-A-a

    đường Chất Thải Rắn

    KX

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 21”

    107° 01’ 12”

    10° 51’ 16”

    106° 55’ 36”

    C-48-35-A-a,
    C-48-34-B-b,
    C-48-34-B-d

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-34-A-c,
    C-48-35-A-a

    nông trường cao su Trảng Bom

    KX

    xã An Viễn

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 51”

    107° 00’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b

    đường tỉnh 767

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 43”

    106° 56’ 46”

    11° 06’ 36”

    107° 03’ 16”

    C-48-34-B-b,
    C-48-22-D-d

    ấp An Chu

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 02”

    106° 56’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Bắc Hòa

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 30”

    106° 57’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    suối Bắc Hòa

    TV

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 31”

    106° 57’ 25”

    10° 58’ 27”

    106° 58’ 05”

    C-48-34-B-b

    ấp Bùi Chu

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 26”

    106° 56’ 53”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    suối Long Thành

    TV

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 21”

    106° 56’ 25”

    10° 54’ 16”

    106° 54’ 22”

    C-48-34-B-b

    Sông Mây

    TV

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    11° 01’ 23”

    106° 54’ 21”

    C-48-22-D-d

    ấp Phú Sơn

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 41”

    106° 56’ 54”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    giáo xứ Phú Sơn

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 52”

    106° 57’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Trại heo Phú Sơn

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 40”

    106° 56’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Sông Mây

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 59’ 53”

    106° 58’ 46”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Sông Thao

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    11° 00’ 33”

    106° 59’ 15”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    ấp Tân Thành

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 29”

    106° 57’ 29”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    đường tỉnh 762

    KX

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 55”

    107° 09’ 31”

    11° 05’ 38”

    107° 02’ 07”

    C-48-23-C-c

    ấp Cây Điều

    DC

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

    11° 01’ 42”

    107° 05’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    suối Gia Đức

    TV

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 26”

    107° 10’ 31”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-a

    suối Gia Nhan

    TV

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 58’ 02”

    107° 10’ 17”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-a

    núi Sóc Lu

    SV

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

    10° 59’ 54”

    107° 08’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Sông Thao

    TV

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 14”

    107° 05’ 19”

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    C-48-35-A-a

    ấp Tân Hoa

    DC

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 42”

    107° 05’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Tân Hợp

    DC

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 46”

    107° 06’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Tân Việt

    DC

    xã Bàu Hàm

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 44”

    107° 06’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b

    suối Bắc Hòa

    TV

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 31”

    106° 57’ 25”

    10° 58’ 27”

    106° 58’ 05”

    C-48-34-B-b

    Suối Đỉa

    TV

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 56’ 42”

    106° 57’ 39”

    10° 58’ 07”

    106° 58’ 42”

    C-48-34-B-b

    Sông Lạnh

    TV

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    11° 00’ 36”

    107° 00’ 01”

    11° 00’ 26”

    106° 59’ 32”

    C-48-22-D-d,
    C-48-23-C-c

    Sông Mây

    TV

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    11° 01’ 23”

    106° 54’ 21”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    hồ Sông Mây

    TV

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 53”

    106° 58’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    suối Sông Mây

    TV

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 28”

    107° 01’ 06”

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    suối Sông Thao

    TV

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 14”

    107° 05’ 19”

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    C-48-34-B-b

    ấp Tân Bắc

    DC

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 17”

    106° 58’ 07”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Tân Bình

    DC

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 54”

    106° 58’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Trả Cổ

    DC

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 57”

    106° 58’ 48”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    đường Võ Nguyên Giáp

    KX

    xã Bình Minh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 56’ 55”

    106° 58’ 38”

    10° 53’ 56”

    106° 53’ 07”

    C-48-34-B-b

    đường tỉnh 762

    KX

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 55”

    107° 09’ 31”

    11° 05’ 38”

    107° 02’ 07”

    C-48-23-C-c

    ấp Cây Điệp

    DC

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

    11° 01’ 35”

    107° 03’ 42”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    bàu Công An

    TV

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

    11° 00’ 40”

    107° 03’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    suối Đá Kè

    TV

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

     

     

    11° 02’ 17”

    107° 03’ 38”

    11° 02’ 38”

    107° 00’ 35”

    C-48-23-C-c

    Bàu Mai

    TV

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

    11° 01’ 22”

    107° 03’ 40”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    ấp Suối Tiên

    DC

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

    11° 00’ 40”

    107° 02’ 53”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    ấp Tân Lập 1

    DC

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

    11° 02’ 43”

    107° 04’ 14”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    ấp Tân Lập 2

    DC

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

    11° 02’ 20”

    107° 03’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Suối Tiên

    TV

    xã Cây Gáo

    H. Trảng Bom

     

     

    11° 01’ 21”

    107° 03’ 34”

    11° 00’ 36”

    107° 00’ 01”

    C-48-23-C-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-a

    Sông Buông

    TV

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    C-48-34-B-b,
    C-48-35-A-a

    đường Chất Thải Rắn

    KX

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57 21”

    107° 01’ 12”

    10° 51’ 16”

    106° 55’ 36”

    C-48-35-A-a,
    C-48-34-B-b,
    C-48-34-B-d

    ấp Tân Đạt

    DC

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 39”

    107° 01’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Tân Hưng

    DC

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

    10° 54’ 30”

    107° 01’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Tân Phát

    DC

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 32”

    107° 00’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Tân Thịnh

    DC

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

    10° 54’ 20”

    107° 01’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    nông trường cao su Trảng Bom

    KX

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 51”

    107° 00’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Suối Tre

    TV

    xã Đồi 61

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    10° 55’ 01”

    106° 59’ 31”

    C-48-35-A-a,
    C-48-34-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Đông Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-c

    Suối Dâu

    TV

    xã Đông Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 31”

    107° 05’ 27”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    Suối Đá

    TV

    xã Đông Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 09”

    107° 05’ 44”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    ấp Hòa Bình

    DC

    xã Đông Hòa

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 30”

    107° 04’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Quảng Đà

    DC

    xã Đông Hòa

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 46”

    107° 04’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Bảo Vệ

    DC

    xã Giang Điền

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 32”

    106° 58’ 52”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Sông Buông

    TV

    xã Giang Điền

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    10° 51’ 27”

    106° 52’ 39”

    C-48-34-B-b

    ấp Đoàn Kết

    DC

    xã Giang Điền

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 21”

    106° 58’ 37”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Độc Lập

    DC

    xã Giang Điền

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 28”

    106° 59’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Hòa Bình

    DC

    xã Giang Điền

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 22”

    106° 58’ 55”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Suối Tre

    TV

    xã Giang Điền

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    10° 55’ 01”

    106° 59’ 31”

    C-48-34-B-b

    ấp Xây Dựng

    DC

    xã Giang Điền

    H. Trảng Bom

    10° 55’ 47”

    106° 58’ 46”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b

    chợ An Chu

    KX

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 56”

    106° 56’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    hồ Ba Tháng Hai

    TV

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 43”

    106° 56’ 26”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Suối Đá

    TV

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 58’ 46”

    106° 56’ 25”

    11° 00’ 52”

    106° 55’ 29”

    C-48-34-B-b

    ấp Đông Hải

    DC

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 59’ 02”

    106° 55’ 15”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    giáo xứ Đông Vinh

    KX

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 59’ 00”

    106° 55’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    khu công nghiệp Hố Nai 3

    KX

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 11”

    106° 55’ 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Lộ Đức

    DC

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 59’ 13”

    106° 54' 57”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Suối Lớn

    TV

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 58’ 09”

    106° 54’ 48”

    11° 01’ 01"

    106° 55’ 01”

    C-48-34-B-b

    suối Long Thành

    TV

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 21”

    106° 56’ 25”

    10° 54’ 16”

    106° 54’ 22”

    C-48-34-B-b

    tu viện Nazaret

    KX

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 48”

    106° 56’ 08”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Ngũ Phúc

    DC

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 04”

    106° 55’ 04”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Thái Hòa

    DC

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 57”

    106° 55’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Thanh Hóa

    DC

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 49”

    106° 56’ 21”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    hồ Thanh Niên

    TV

    xã Hố Nai 3

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 27”

    106° 55’ 17”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-c

    suối Ba Son

    TV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 53’ 32”

    107° 05’ 09”

    10° 51’ 56”

    107° 03’ 59”

    C-48-35-A-c

    Suối Cạn 1

    TV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 54’ 31”

    107° 06’ 17”

    10° 53’ 32”

    107° 05’ 09”

    C-48-35-A-a

    Suối Cạn 2

    TV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 30”

    107° 06’ 43”

    10° 53’ 32”

    107° 05’ 09”

    C-48-35-A-a

    Suối Đá

    TV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 09”

    107° 05’ 44”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    Suối Dâu

    TV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 31”

    107° 05’ 27”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    ấp Hưng Bình

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 32”

    107° 04’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Hưng Long

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 24”

    107° 04’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Hưng Phát

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

    10° 54’ 53”

    107° 04’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc

    KX

    xã Hưng Thịnh

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 53”

    107° 04’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Quảng Tiến

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-34-B-b

    ấp Quảng Biên

    DC

    xã Quảng Tiến

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 50”

    106° 59’ 10”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Quảng Hỏa

    DC

    xã Quảng Tiến

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 45”

    106° 59’ 02”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Quảng Lộc

    DC

    xã Quảng Tiến

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 08”

    106° 59’ 09”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ấp Quảng Phát

    DC

    xã Quảng Tiến

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 57”

    106° 59’ 31”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    ga Trảng Bom

    KX

    xã Quảng Tiến

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 44”

    106° 59’ 34”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Suối Tre

    TV

    xã Quảng Tiến

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    10° 55’ 01”

    106° 59’ 31”

    C-48-35-A-a,
    C-48-34-B-b

    đường tỉnh 762

    KX

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 55”

    107° 09’ 31”

    11° 05’ 38”

    107° 02’ 07”

    C-48-23-C-c

    suối Gia Đức

    TV

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 57’ 26”

    107° 10’ 31”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-a

    suối Gia Nhan

    TV

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 58’ 02”

    107° 10’ 17”

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    C-48-35-A-a

    Suối Rết

    TV

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 42”

    107° 04’ 08”

    10° 58’ 59”

    107° 02’ 10”

    C-48-35-A-a

    cầu Số 2

    KX

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 27”

    107° 05’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    cầu Số 3

    KX

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 29”

    107° 05’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    suối Sông Thao 1

    TV

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 58’ 24”

    107° 05’ 47”

    10° 58’ 08”

    107° 04’ 53”

    C-48-35-A-a

    suối Sông Thao 2

    TV

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 14”

    107° 05’ 19”

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    C-48-35-A-a

    ấp Thuận An

    DC

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 35”

    107° 05’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Thuận Hòa

    DC

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 02”

    107° 05’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Thuận Trường

    DC

    xã Sông Thao

    H. Trảng Bom

    10° 57 41”

    107° 05’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 43”

    107° 01’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 2

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 45”

    107° 01’ 24”

     

     

     

     

    C-48-34-B-b

    Ấp 3

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    11° 00’ 21”

    107° 02’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 4

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 32”

    107° 00’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 5

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 52”

    107° 01’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 6

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    10° 59’ 52”

    107° 01’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 7

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    10° 59’ 59”

    107° 02’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Ấp 8

    DC

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

    10° 58’ 26”

    107° 01’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    suối Đá Kè

    TV

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

     

     

    11° 02’ 17”

    107° 03’ 38”

    11° 02’ 38”

    107° 00’ 35”

    C-48-23-C-c

    Suối Rết

    TV

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 42”

    107° 04’ 08”

    10° 58’ 59”

    107° 02’ 10”

    C-48-35-A-a

    suối Sông Thao

    TV

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 14”

    107° 05’ 19”

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    C-48-35-A-a

    Suối Tiên

    TV

    xã Sông Trầu

    H. Trảng Bom

     

     

    11° 01’ 21”

    107° 03’ 34”

    11° 00’ 36”

    107° 00’ 01”

    C-48-23-C-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-c

    ấp An Hòa

    DC

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

    10° 57’ 10”

    107° 02’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Suối Đá

    TV

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 09”

    107° 05’ 44”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    Suối Dâu

    TV

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 31”

    107° 05’ 27”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    ấp Lộc Hòa

    DC

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 45”

    107° 02’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Nhân Hòa

    DC

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 55”

    107° 03’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Suối Rết

    TV

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 42”

    107° 04’ 08”

    10° 58’ 59”

    107° 02’ 10”

    C-48-35-A-a

    suối Sông Thao

    TV

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 14”

    107° 05’ 19”

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    C-48-35-A-a

    Suối Tre

    TV

    xã Tây Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    10° 55’ 01”

    106° 59’ 31”

    C-48-35-A-a

    bàu 17

    TV

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

    11° 03’ 13”

    107° 05’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    đường tỉnh 762

    KX

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 55”

    107° 09’ 31”

    11° 05’ 38”

    107° 02’ 07”

    C-48-23-C-c

    Di tích Lịch sử Địa điểm Căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa

    KX

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

    11° 03’ 01”

    107° 06’ 01”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    ấp Lợi Hà

    DC

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

    11° 05’ 05”

    107° 04’ 35”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    ấp Tân Thành

    DC

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

    11° 02’ 54”

    107° 04’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    hồ Trị An

    TV

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    ấp Trung Tâm

    DC

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

    11° 04’ 44”

    107° 06’ 05”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    ấp Trường An

    DC

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

    11° 04’ 52”

    107° 05’ 22”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    suối Vĩnh An

    TV

    xã Thanh Bình

    H. Trảng Bom

     

     

    11° 04’ 21”

    107° 04’ 11”

    11° 04’ 00”

    107° 00’ 10”

    C-48-23-C-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-A-c

    ấp An Bình

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 36”

    107° 03’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    ấp Bàu Cá

    DC

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

    10° 56’ 44”

    107° 03’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-A-a

    Suối Dâu

    TV

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 31”

    107° 05’ 27”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    Suối Đá

    TV

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 09”

    107° 05’ 44”

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-A-a

    suối Sông Nhạn

    TV

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 54’ 29”

    107° 09’ 58”

    10° 52’ 55”

    107° 02’ 31”

    C-48-35-A-c

    suối Sông Thao

    TV

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 59’ 14”

    107° 05’ 19”

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    C-48-35-A-a

    Suối Tre

    TV

    xã Trung Hòa

    H. Trảng Bom

     

     

    10° 55’ 03”

    107° 02’ 18”

    10° 55’ 01”

    106° 59’ 31”

    C-48-35-A-a

    Khu phố 1

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 04’ 54”

    107° 03’ 17”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Khu phố 2

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 34”

    107° 02’ 37”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    khu phố 3

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 42”

    107° 01’ 29”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Khu phố 4

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 04”

    106° 59’ 41”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Khu phố 5

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 04’ 40”

    107° 01’ 41”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Khu phố 6

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 04’ 53”

    107° 01’ 52”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Khu phố 7

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 04’ 01”

    107° 01’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Khu phố 8

    DC

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 29”

    107° 01’ 25”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    đường tỉnh 762

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 59’ 55”

    107° 09’ 31”

    11° 05’ 38”

    107° 02’ 07”

    C-48-23-C-c

    đường tỉnh 767

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 43”

    106° 56’ 46”

    11° 06’ 36”

    107° 03’ 16”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    đường tỉnh 768

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    11° 05’ 47”

    107° 01’ 30”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    suối Bầu Me

    TV

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 04’ 20”

    107° 01’ 43”

    11° 04’ 07”

    107° 00’ 25”

    C-48-23-C-c

    cầu Chiến khu Đ

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 46”

    107° 02’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    cầu Đồng Nai

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 02”

    107° 01’ 24”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    sông Đồng Nai

    TV

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    khu du lịch Đồng Trường

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 03”

    107° 02’ 38”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Suối Sâu

    TV

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 03’ 55”

    107° 00’ 08”

    11° 05’ 11”

    106° 59’ 53”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    Suối Sỏi

    TV

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 05’ 19”

    106° 58’ 58”

    11° 05’ 18”

    106° 59’ 47”

    C-48-22-D-d

    cầu Suối Sâu

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 12”

    107° 00’ 00”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Suối Sỏi

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 09”

    106° 59’ 40”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Vĩnh An

    KX

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 06”

    107° 01’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    suối Vĩnh An

    TV

    TT. Vĩnh An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 04’ 21”

    107° 04’ 11”

    11° 04’ 00”

    107° 00’ 10”

    C-48-23-C-c

    đường tỉnh 768

    KX

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    11° 05’ 47”

    107° 01’ 30”

    C-48-22-D-c,
    C-48-34-B-a

    rạch Bến Cá

    TV

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 01’ 11”

    106° 47’ 09”

    11° 00’ 41”

    106° 46’ 40”

    C-48-22-D-c,
    C-48-34-B-a

    ấp Bình Thạch

    DC

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    10° 58’ 55”

    106° 47’ 22”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Bình Thạch

    KX

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    10° 58’ 48”

    106° 47’ 30”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Bình Thới

    KX

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 31”

    106° 46’ 40”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Bửu Lâm

    KX

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 25”

    106° 46’ 42”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    công ty cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Bửu Long

    KX

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    10° 59’ 12”

    106° 47’ 03”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-22-D-c,
    C-48-34-B-a

    Rạch Gốc

    TV

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 58’ 57”

    106° 48’ 05”

    10° 58’ 27”

    106° 47’ 41”

    C-48-34-B-a

    Rạch Mọi

    TV

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 59’ 47”

    106° 48’ 48”

    10° 58’ 29”

    106° 47’ 40”

    C-48-34-B-a

    chùa Phổ Quang

    KX

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    10° 59’ 17”

    106° 48’ 06”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Rạch Gốc

    KX

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    10° 58’ 40”

    106° 47’ 56”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Thới Sơn

    DC

    xã Bình Hòa

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 01”

    106° 46’ 56”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 03”

    106° 49’ 45”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 50”

    106° 49’ 10”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 45”

    106° 48’ 57”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 38”

    106° 48’ 46”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 5

    DC

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 27”

    106° 48’ 23”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    miếu Bà Xóm Cối

    KX

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 36”

    106° 48’ 56”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    miếu Bà Xóm Giữa

    KX

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 08”

    106° 48’ 42”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Bình Lợi

    KX

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 59”

    106° 48’ 48”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Bình Ninh

    KX

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 17”

    106° 47’ 56”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Đa Lộc

    KX

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 38”

    106° 49’ 52”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-22-D-c

    đình Long Chiến

    KX

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 50”

    106° 49’ 08”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Long Vân

    KX

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 48”

    106° 48’ 43”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Mương Ô

    TV

    xã Bình Lợi

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 01’ 04”

    106° 51’ 02”

    11° 01’ 27”

    106° 49’ 04”

    C-48-22-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 42”

    107° 01’ 16”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 49”

    106° 58’ 41”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 07’ 03”

    106° 57’ 43”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 45”

    106° 57’ 50”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đường tỉnh 767

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 43”

    106° 56’ 46”

    11° 06’ 36”

    107° 03’ 16”

    C-48-23-A-c,
    C-48-23-C-a,
    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    suối Bà Cai

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 11’ 00”

    107° 01’ 10”

    11° 10’ 12”

    106° 59’ 13”

    C-48-23-C-a,
    C-48-22-D-b

    suối Bà Hào

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 15’ 40”

    107° 04’ 06”

    11° 14’ 16”

    107° 00’ 28”

    C-48-23-A-c,
    C-48-23-C-a

    Sông Bé

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 13’ 53”

    106° 54’ 42”

    11° 06’ 32”

    106° 57’ 46”

    C-48-22-D-b,
    C-48-22-D-d

    suối Cà Cóc

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 17’ 29”

    107° 01’ 45”

    11° 18’ 51”

    106° 58’ 55”

    C-48-23-A-c,
    C-48-22-B-d

    Di tích Lịch sử văn hóa Căn cứ Khu ủy miền Đông Nam Bộ

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 15’ 57”

    106° 59’ 27”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    suối Cầu Tiếp

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 10’ 12”

    106° 59’ 13”

    11° 09’ 04”

    106° 57’ 42”

    C-48-22-D-b

    suối Cây Sung

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 10’ 56”

    107° 03’ 43”

    11° 09’ 10”

    106° 58’ 14”

    C-48-23-C-a,
    C-48-22-D-b

    đường Chiến khu Đ

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 15’ 57”

    107° 04’ 05”

    11° 17’ 43”

    106° 57’ 04”

    C-48-22-B-d,
    C-48-23-A-c

    suối Cua Đinh

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 16’ 39”

    106° 56’ 55”

    11° 15’ 27”

    106° 55’ 31”

    C-48-22-B-d

    suối Đá Chẹt

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 17’ 06”

    106° 57’ 07”

    11° 17’ 42”

    106° 56’ 24”

    C-48-22-B-d

    suối Đá Dựng

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 14’ 16”

    107° 00’ 28”

    11° 09’ 53”

    106° 57’ 06”

    C-48-23-C-a,
    C-48-22-D-b

    Di tích Lịch sử văn hóa Địa đạo Suối Linh

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 15’ 55”

    106° 59’ 30”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Đồng Nai

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 02”

    107° 01’ 24”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    đường Hiếu Liêm

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 06’ 39”

    106° 57’ 57”

    11° 17’ 43”

    106° 57’ 04”

    C-48-22-B-d,
    C-48-22-D-b

    Suối Linh

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 14’ 29”

    106° 59’ 10”

    11° 10’ 42”

    106° 56’ 37”

    C-48-22-D-b

    suối Mã Đà

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 30’ 08”

    107° 07’ 46”

    11° 13’ 53”

    106° 54’ 42”

    C-48-23-A-c,
    C-48-22-B-d,
    C-48-22-D-b

    cầu Số 3

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 08’ 03”

    106° 57’ 31”

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    nhà máy Thuỷ điện Trị An

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 23”

    106° 58’ 54”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 37”

    107° 03’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 08’ 11”

    107° 02’ 48”

     

     

     

     

    C-48-23-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 11’ 15”

    107° 05’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-C-a

    Ấp 4

    DC

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 13’ 34”

    107° 07’ 18”

     

     

     

     

    C-48-23-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 15’ 32”

    107° 04’ 03”

     

     

     

     

    C-48-23-A-c

    Ấp 6

    DC

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 15’ 37”

    107° 07 00”

     

     

     

     

    C-48-23-A-c

    Ấp 7

    DC

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 18’ 45”

    107° 07’ 59”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    đường tỉnh 761

    KX

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 06’ 36”

    107° 03’ 16”

    11° 20’ 05”

    107° 10’ 33”

    C-48-23-A-d,
    C-48-23-A-c

    đường tỉnh 767

    KX

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 43”

    106° 56’ 46”

    11° 06’ 36”

    107° 03’ 16”

    C-48-23-C-c

    suối Bà Cai

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 11’ 00”

    107° 01’ 10”

    11° 10’ 12”

    106° 59’ 13”

    C-48-23-C-a,
    C-48-22-D-b

    hồ Bà Hào

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 16’ 08”

    107° 05’ 08”

     

     

     

     

    C-48-23-A-c

    ngã ba Bà Hào

    KX

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 15’ 28”

    107° 04’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-A-c

    suối Bà Hào

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 15’ 40”

    107° 04’ 06”

    11° 14’ 16”

    107° 00’ 28”

    C-48-23-A-c,
    C-48-23-C-a

    đường Bà Hào-Rang Rang

    KX

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 15’ 29”

    107° 04’ 05”

    11° 20’ 58”

    107° 00’ 37”

    C-48-23-A-c

    suối Cà Cóc

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 17 29”

    107° 01’ 45”

    11° 18’ 51”

    106° 58’ 55”

    C-48-23-A-c,
    C-48-22-B-d

    cầu Cây Sung

    KX

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 10’ 43”

    107° 02’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-C-a

    suối Cây Sung

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 10’ 56”

    107° 03’ 43”

    11° 09’ 10”

    106° 58’ 14”

    C-48-23-C-a,
    C-48-22-D-b

    cầu Chiến khu D

    KX

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 46”

    107° 02’ 27”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    đường Chiến khu D

    KX

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 15’ 57

    107° 04’ 05”

    11° 17’ 43”

    106° 57’ 04”

    C-48-23-A-c

    Suối Dong 1

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 20’ 44”

    107° 07’ 19”

    11° 19’ 25”

    107° 08’ 36”

    C-48-23-A-d,
    C-48-23-A-c

    Suối Dong 2

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 19’ 45”

    107° 06’ 44”

    11° 19’ 34”

    107° 07’ 23”

    C-48-23-A-c

    đảo Đồng Trường

    SV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 45”

    107° 06’ 13”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    suối Mã Đà

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 30’ 08”

    107° 07’ 46”

    11° 13’ 53”

    106° 54’ 42”

    C-48-22-B-d,
    C-48-23-A-c

    Đào Ó

    SV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 29”

    107° 06’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Suối Sai

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 19’ 55”

    107° 02’ 50”

    11° 20’ 01”

    107° 00’ 07”

    C-48-23-A-c

    hồ Trị An

    TV

    xã Mã Đà

    H. Vĩnh Cửu

    11° 10’ 31”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 19’ 48”

    107° 09’ 53”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 20’ 29”

    107° 08’ 52”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 19’ 22”

    107° 09’ 03”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 18’ 22”

    107° 08’ 32”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    đường tỉnh 322B

    KX

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 18’ 37”

    107° 09’ 01”

    11° 19’ 02”

    107° 09’ 28”

    C-48-23-A-d

    đường tỉnh 761

    KX

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 06’ 36”

    107° 03’ 16”

    11° 20’ 05”

    107° 10’ 33”

    C-48-23-A-d

    ấp Bảu Phụng

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 16’ 58”

    107° 08’ 46”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    ấp Bình Chánh

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 16’ 41”

    107° 09’ 51”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    Suối Boong

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 18’ 57”

    107° 08’ 16”

    11° 17’ 10”

    107° 09’ 51”

    C-48-23-A-d

    Di tích Lịch sử văn hóa Căn cứ Trung ương Cục miền Nam (1961-1962)

    KX

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 28’ 27”

    107° 05’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-A-a

    Suối Cáp 1

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 20’ 38”

    107° 09’ 14”

    11° 18’ 03”

    107° 09’ 09”

    C-48-23-A-d

    Suối Cáp 2

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 21’ 49”

    107° 09’ 23”

    11° 19’ 43”

    107° 09’ 18”

    C-48-23-A-d

    ấp Cây Cầy

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 16’ 22”

    107° 09’ 32”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    suối Đa Kin

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 28’ 10”

    107° 10’ 10”

    11° 24’ 32”

    107° 04’ 02”

    C-48-23-A-a,
    C-48-23-A-b

    Suối Dong

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 20’ 44”

    107° 07’ 19”

    11° 19’ 25”

    107° 08’ 36”

    C-48-23-A-d,
    C-48-23-A-c

    Suối Lạng

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 21’ 39”

    107° 08’ 22”

    11° 18’ 57”

    107° 08’ 50”

    C-48-23-A-d

    ấp Lý Lịch 1

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 18’ 29”

    107° 09’ 21”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    ấp Lý Lịch 2

    DC

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 17’ 40”

    107° 09’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    suối Mã Đà

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 30’ 08”

    107° 07’ 46”

    11° 13’ 53”

    106° 54’ 42”

    C-48-23-A-a,
    C-48-23-A-c

    Suối Ràng

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 26’ 23”

    107° 13’ 17”

    11° 17’ 58”

    107° 09’ 37”

    C-48-23-A-c,
    C-48-23-A-b,
    C-48-23-A-d

    suối Sà Mách

    TV

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 30’ 49”

    107° 10’ 27”

    11° 21’ 06”

    107° 11’ 10”

    C-48-23-A-b,
    C-48-23-A-d

    cầu Suối Cóp

    KX

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 19’ 50”

    107° 09’ 25”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    cầu Suối Ràng

    KX

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 18’ 29”

    107° 08’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-A-d

    khu Bảo tồn Thiên nhiên Văn hóa Đồng Nai

    KX

    xã Phú Lý

    H. Vĩnh Cửu

    11° 26’ 19”

    107° 11’ 33”

     

     

     

     

    C-48-23-A-b

    Ấp 1

    DC

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 39”

    106° 54’ 38”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 55”

    106° 54’ 47”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 10”

    106° 55’ 20”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đường tỉnh 768

    KX

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    11° 05’ 47”

    107° 01’ 30”

    C-48-22-D-d

    cầu Bà Giá

    KX

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 04’ 21”

    106° 57’ 08”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    suối Bà Giá

    TV

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 04’ 13”

    106° 58’ 27”

    11° 04’ 21”

    106° 57’ 02”

    C-48-22-D-d

    ấp Bình Chánh

    DC

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 58”

    106° 55’ 23”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    ấp Bình Trung

    DC

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 44”

    106° 55’ 45”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    ấp Cây Xoài

    DC

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 10”

    106° 58’ 31”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Chùm Bao

    KX

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 24”

    106° 56’ 28”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Suối Đá

    TV

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 58’ 46”

    106° 56’ 25”

    11° 00’ 52”

    106° 55’ 29”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    cầu Đại An

    KX

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 45”

    106° 55’ 14”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-22-D-d

    Sông Mây

    TV

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    11° 01’ 23”

    106° 54’ 21”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    cầu Ông Tổng

    KX

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 54”

    106° 56’ 56”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Rạch Đông

    KX

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 18”

    106° 54’ 23”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    sông Rạch Đông

    TV

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 00’ 38”

    106° 58’ 11”

    11° 01’ 23”

    106° 54’ 21”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    ấp Thái An

    DC

    xã Tân An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 01”

    106° 56’ 55”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đường tỉnh 768

    KX

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    11° 05’ 47”

    107° 01’ 30”

    C-48-22-D-c,
    C-48-34-B-a

    rạch Bến Cá

    TV

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 01’ 11”

    106° 47’ 09”

    11° 00’ 41”

    106° 46’ 40”

    C-48-22-D-c

    ấp Bình Lục

    DC

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 42”

    106° 47’ 35”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Bình Phước

    DC

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 05”

    106° 48’ 20”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Bình Ý

    DC

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    10° 59’ 53”

    106° 48’ 45”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-22-D-c

    chùa Hội Phước

    KX

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 11”

    106° 47’ 49”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Kim Long

    KX

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 23”

    106° 48’ 15”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Rạch Mọi

    TV

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 59’ 47”

    106° 48’ 48”

    10° 58’ 29”

    106° 47’ 40”

    C-48-34-B-a

    chùa Phổ Tịnh

    KX

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 50”

    106° 47’ 26”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Tân Triều

    DC

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 04”

    106° 48’ 03”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Vĩnh Hiệp

    DC

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    10° 59’ 53”

    106° 47’ 17”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Vĩnh Hưng

    KX

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 17”

    106° 47’ 16”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Xuân Quang

    KX

    xã Tân Bình

    H. Vĩnh Cửu

    10° 59’ 57”

    106° 48’ 33”

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 41”

    106° 50’ 17”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 46”

    106° 49’ 36”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 41”

    106° 49’ 17”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 23”

    106° 49’ 24”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 5

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 57”

    106° 51’ 02”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 6

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 20”

    106° 49’ 40”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 7

    DC

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 30”

    106° 50’ 18”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đường tỉnh 768

    KX

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    11° 05’ 47”

    107° 01’ 30”

    C-48-22-D-c,
    C-48-34-B-a

    suối Ba Ba

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 00’ 13”

    106° 51’ 01”

    11° 01’ 16”

    106° 52’ 12”

    C-48-22-D-c

    đình Bình Thạnh

    KX

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 36”

    106° 49’ 17”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đường Đồng Khởi

    KX

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-22-D-c,
    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-22-D-c

    suối Mương Ô

    TV

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 01’ 04”

    106° 51’ 02”

    11° 01’ 27”

    106° 49’ 04”

    C-48-22-D-c

    cầu Tân Trạch

    KX

    xã Thạnh Phú

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 49”

    106° 50’ 45”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp 6-7

    DC

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 25”

    106° 53’ 02”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đường tỉnh 768

    KX

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    11° 05’ 47”

    107° 01’ 30”

    C-48-22-D-d,
    C-48-22-D-c

    suối Ba Ba

    TV

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 00’ 13”

    106° 51’ 01”

    11° 01’ 16”

    106° 52’ 12”

    C-48-22-D-c

    Núi Chùa

    SV

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 27”

    106° 55’ 56”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Suối Đá

    TV

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 58’ 46”

    106° 56’ 25”

    11° 00’ 52”

    106° 55’ 29”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    đường Đồng Khởi

    KX

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 08”

    106° 52’ 10”

    11° 00’ 53”

    106° 51’ 11”

    C-48-22-D-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-22-D-c,
    C-48-22-D-d

    Suối Lớn

    TV

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 58’ 09”

    106° 54’ 48”

    11° 01’ 01”

    106° 55’ 01”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    Sông Mây

    TV

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    11° 01’ 23”

    106° 54’ 21”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    ấp Ông Hường

    DC

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 08”

    106° 52’ 33”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Ông Hường

    KX

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 01”

    106° 51’ 57”

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    cầu Rạch Đông

    KX

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 18”

    106° 54’ 23”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Rạch Tôm

    KX

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 20”

    106° 54’ 06”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Rạch Tôm

    TV

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 00’ 53”

    106° 54’ 16”

    11° 01’ 26”

    106° 54’ 08”

    C-48-22-D-d

    Ấp Vàm

    DC

    xã Thiện Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 17”

    106° 54’ 03”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 59”

    106° 57’ 48”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 19”

    106° 56’ 53”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đường tỉnh 768

    KX

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 13”

    106° 48’ 21”

    11° 05’ 47”

    107° 01’ 30”

    C-48-22-D-d

    cầu Bà Giá

    KX

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 04’ 21”

    106° 57’ 08”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    suối Bà Giá

    TV

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 04’ 13”

    106° 58’ 27”

    11° 04’ 21”

    106° 57’ 02”

    C-48-22-D-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 32’ 52”

    107° 20’ 05”

    10° 44’ 36”

    106° 45’ 58”

    C-48-22-D-d

    đò Hiếu Liêm

    KX

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 06’ 32”

    106° 57’ 52”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Rạch Cát

    KX

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

    11° 05’ 00”

    106° 56’ 49”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Suối Sỏi

    TV

    xã Trị An

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 05’ 19”

    106° 58’ 58”

    11° 05’ 18”

    106° 59’ 47”

    C-48-22-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 22”

    107° 01’ 17”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 21”

    107° 00’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 01’ 49”

    107° 00’ 29”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 50”

    107° 01’ 35”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 03’ 13”

    107° 00’ 16”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Ấp 6

    DC

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 52”

    106° 59’ 30”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đường tỉnh 767

    KX

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 57’ 43”

    106° 56’ 46”

    11° 06’ 36”

    107° 03’ 16”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    suối Đá Bàn

    TV

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 02’ 56”

    107° 02’ 34”

    11° 04’ 00”

    107° 00’ 10”

    C-48-23-C-c

    suối Đá Kè

    TV

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 02’ 17”

    107° 03’ 38”

    11° 02’ 38”

    107° 00’ 35”

    C-48-23-C-c

    Sông Lạnh

    TV

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 00’ 36”

    107° 00’ 01”

    11° 00’ 26”

    106° 59’ 32”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    Sông Mây

    TV

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    10° 59’ 55”

    106° 59’ 33”

    11° 01’ 23”

    106° 54’ 21”

    C-48-22-D-d,
    C-48-34-B-b

    cầu Sông Thao

    KX

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 00’ 33”

    106° 59’ 15”

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    cầu Suối Đá Bàn

    KX

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 36”

    107° 00’ 59”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    cầu Suối Đá Kè

    KX

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

    11° 02’ 08”

    107° 00’ 45”

     

     

     

     

    C-48-23-C-c

    Suối Tiên

    TV

    xã Vĩnh Tân

    H. Vĩnh Cửu

     

     

    11° 01’ 21”

    107° 03’ 34”

    11° 00’ 36”

    107° 00’ 01”

    C-48-23-C-c,
    C-48-22-D-d

    Quốc lộ 1

    KX

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-B-b

    Khu phố 1

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 06”

    107° 24’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    khu phố 2

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 07”

    107° 24’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Khu phố 3

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 42”

    107° 24’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Khu phố 4

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 27”

    107° 23’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Khu phố 5

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 31”

    107° 24’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Khu phố 6

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 14”

    107° 24’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Khu phố 7

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 20”

    107° 25’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    khu phố 8

    DC

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 09”

    107° 24’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    núi Chứa Chan

    SV

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 32”

    107° 22’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    đường Hùng Vương

    KX

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 55”

    107° 23’ 50”

    10° 56’ 16”

    107° 24’ 14”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-b

    Núi Le

    SV

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 00”

    107° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    hồ Núi Le

    TV

    TT. Gia Ray

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 46”

    107° 25’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Bảo Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-d

    ấp Bưng Cần

    DC

    xã Bảo Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 53’ 26”

    107° 17’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Chiến Thắng

    DC

    xã Bảo Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 01”

    107° 16’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    suối Gia Liêu

    TV

    xã Bảo Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 12’ 42”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-B-a

    ấp Hòa Bình

    DC

    xã Bảo Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 10”

    107° 17’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Hòa Hợp

    DC

    xã Bảo Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 11”

    107° 16’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 59”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-c

    đồi Bể Bạc

    SV

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

    10° 50’ 50”

    107° 23’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Suối Đá

    TV

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 51’ 12”

    107° 19’ 33”

    10° 48’ 39”

    107° 24’ 14”

    C-48-34-B-c,
    C-48-34-B-d

    ấp Đông Minh

    DC

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 33”

    107° 22’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Suối Đục

    TV

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 51’ 23”

    107° 19’ 25”

    10° 52’ 39”

    107° 21’ 57”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-c

    cầu Lang Minh

    KX

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 35”

    107° 22’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Sông Ray

    TV

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 37”

    107° 22’ 18”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-d

    ấp Tân Bình 1

    DC

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 49”

    107° 22’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ấp Tân Bình 2

    DC

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 24”

    107° 23’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ấp Tây Minh

    DC

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 50”

    107° 21’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    núi Trà Võ

    SV

    xã Lang Minh

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 22”

    107° 22’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Bầu Sinh

    DC

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 55”

    107° 22’ 56”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Suối Cao

    TV

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 59’ 05”

    107° 24’ 07”

    11° 02’ 50”

    107° 24’ 05”

    C-48-23-D-d,
    C-48-35-B-b

    ấp Cây Da

    DC

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    11° 00’ 05”

    107° 22’ 57”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    ấp Chà Rang

    DC

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 49”

    107° 21’ 26”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    đồi Dốc Mỹ

    SV

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 06”

    107° 21’ 29”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    suối Gia Huynh

    TV

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 58’ 45”

    107° 32’ 27”

    11° 03’ 02”

    107° 23’ 34”

    C-48-23-D-d

    ấp Gia Lào

    DC

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 15”

    107° 22’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    suối Gia Lào

    TV

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 57’ 15”

    107° 22’ 19”

    11° 00’ 20”

    107° 20’ 08”

    C-48-35-B-a

    ấp Gia Tỵ

    DC

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 31”

    107° 23’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    sông La Ngà

    TV

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

     

     

    11° 15’ 10”

    107° 31’ 21”

    11° 05’ 20”

    107° 17’ 30”

    C-48-23-D-c,
    C-48-23-D-d

    Suối Mè

    TV

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 57’ 30”

    107° 24’ 03”

    11° 03’ 27”

    107° 20’ 45”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-b

    ấp Phượng Vỹ

    DC

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 55”

    107° 23’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Trại cải tạo Z30A

    KX

    xã Suối Cao

    H. Xuân Lộc

    10° 59’ 20”

    107° 24’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    đường tỉnh 763

    KX

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 18”

    11° 05’ 28”

    107° 12’ 43”

    C-48-35-B-a

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 59”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-c

    chùa Bảo Quang

    KX

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 31”

    107° 21’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bình Minh

    DC

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 50”

    107° 22’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    núi Chứa Chan

    SV

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 32”

    107° 22’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Suối Lạng

    TV

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 56’ 12”

    107° 19’ 51”

    10° 55’ 03”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-a

    cầu Lang Minh

    KX

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 35”

    107° 22’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    cầu Suối Cát

    KX

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Suối Cát 1

    DC

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 43”

    107° 21’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Suối Cát 2

    DC

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 29”

    107° 21’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    cầu Thái Thiện

    KX

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 27”

    107° 20’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Việt Kiều

    DC

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 27”

    107° 22’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    đồi Võ Liệt

    SV

    xã Suối Cát

    H. Xuân Lộc

    10° 53’ 02”

    107° 21’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 00’ 50”

    107° 19’ 05”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    ấp 2A

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 02’ 23”

    107° 18’ 49”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    ấp 2B

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 02’ 09”

    107° 19’ 16”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    ấp 3A

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 02’ 16”

    107° 18’ 07”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    ấp 3B

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 54”

    107° 19’ 23”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    ấp 4A

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 39”

    107° 17’ 26”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    ấp 4B

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 02’ 18”

    107° 17’ 00”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 5

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 42”

    107° 16’ 20”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 6

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    10° 59’ 50”

    107° 17’ 59”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 7

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 04’ 35”

    107° 18’ 19”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Ấp 8

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 24”

    107° 19’ 28”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    đường tỉnh 763

    KX

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 18”

    11° 05’ 28”

    107° 12’ 43”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    ấp Bầu Cối

    DC

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 00’ 41”

    107° 15’ 54”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Suối Ci

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 56’ 13”

    107° 13’ 40”

    11° 03’ 44”

    107° 14’ 25”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    Suối Đá

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 58’ 45”

    107° 16’ 59”

    11° 00’ 57”

    107° 19’ 50”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    suối Gia Lào

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 57’ 15”

    107° 22’ 19”

    11° 00’ 20”

    107° 20’ 08”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    niệm phật đường Giác Huệ

    KX

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 00’ 49”

    107° 18’ 50”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    sông La Ngà

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    11° 15’ 10”

    107° 31’ 21”

    11° 05’ 20”

    107° 17’ 30”

    C-48-23-D-c

    Suối Mè

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 57’ 30”

    107° 24’ 03”

    11° 03’ 27”

    107° 20’ 45”

    C-48-23-D-c

    suối Na Goa

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    11° 01’ 41”

    107° 16’ 17”

    11° 04’ 42”

    107° 16’ 39”

    C-48-23-D-c

    chùa Quảng Phước

    KX

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 00’ 38”

    107° 16’ 06”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Suối Rết

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 55’ 29”

    107° 15’ 03”

    11° 03’ 48”

    107° 20’ 22”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    núi Sa Bi

    SV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 02’ 46”

    107° 18’ 30”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    suối Tà Rua

    TV

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

     

     

    11° 02’ 12”

    107° 17’ 41”

    11° 04’ 42”

    107° 17’ 32”

    C-48-23-D-c

    cầu Tầm Vông

    KX

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 00’ 40”

    107° 19’ 24”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    nông trường Thọ Vực

    KX

    xã Xuân Bắc

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 10”

    107° 16’ 55”

     

     

     

     

    C-48-23-D-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    ấp Bảo Định

    DC

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

    10° 53’ 53”

    107° 15’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bào Thị

    DC

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 59”

    107° 15' 47”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Liên hiệp cao su Đồng Nai

    KX

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 12”

    107° 15’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    suối Gia Liêu

    TV

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 12’ 42”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-A-d,
    C-48-35-B-a

    cầu Gia Trấp

    KX

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 02”

    107° 14’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    suối Gia Trấp

    TV

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 57”

    107° 13’ 30”

    10° 55’ 09”

    107° 15’ 30”

    C-48-35-A-b,
    C-48-35-B-a

    nông trường Hàng Gòn

    KX

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 09”

    107° 13’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Nông Doanh

    DC

    xã Xuân Định

    H. Xuân Lộc

    10° 53’ 44”

    107° 14’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-A-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 59”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-a

    ấp Bình Minh

    DC

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

    10° 53’ 18”

    107° 21’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    núi Chứa Chan

    SV

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 32”

    107° 22’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    cầu Lang Minh

    KX

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 35”

    107° 22’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Sông Ray

    TV

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 37”

    107° 22’ 18”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-d

    ấp Tam Hiệp

    DC

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 33”

    107° 23’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Tân Tiến

    DC

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 37”

    107° 23’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Việt Kiều

    DC

    xã Xuân Hiệp

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 27”

    107° 22’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49' 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 50’ 08”

    107° 31’ 57”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 49’ 47”

    107° 32’ 42”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    Ấp 3

    DC

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 49’ 28”

    107° 33’ 22”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    Ấp 4

    DC

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 49’ 16”

    107° 33’ 40”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    suối Bà Rùa

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 50’ 00”

    107° 29’ 50”

    10° 48’ 52”

    107° 33’ 33”

    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-c

    suối Gia Huynh

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 58’ 45”

    107° 32’ 27”

    11° 03’ 02”

    107° 23’ 34”

    C-48-36-A-a

    Sông Giêng

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 51’ 05”

    107° 34’ 12”

    10° 50’ 27”

    107° 34’ 27”

    C-48-36-A-c

    chùa Khánh Long

    KX

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

    10° 49’ 59”

    107° 31’ 50”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    Suối Lạnh

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 39”

    107° 30’ 10”

    10° 51’ 53”

    107° 33’ 04”

    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    Suối Nóng 1

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 47’ 42”

    107° 33’ 06”

    10° 48’ 25”

    107° 33’ 14”

    C-48-36-A-c

    Suối Nóng 2

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 47’ 04”

    107° 31’ 03”

    10° 48’ 54”

    107° 34’ 19”

    C-48-36-A-c

    Suối Tượng

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 56’ 30”

    107° 33’ 23”

    10° 50’ 37”

    107° 34’ 14”

    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    Sông Ui

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 03”

    107° 26’ 39”

    10° 50’ 28”

    107° 34’ 16”

    C-48-35-B-b,
    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-c

    Suối Xoài

    TV

    xã Xuân Hòa

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 48’ 10”

    107° 31’ 12”

    10° 48’ 23”

    107° 33’ 05”

    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 50’ 10”

    107° 30’ 45”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    ấp 1A

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 50’ 19”

    107° 30’ 43”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 50’ 50”

    107° 30’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ấp 2A

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 50’ 55”

    107° 30’ 02”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    Ấp 3

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 50”

    107° 29’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ấp 3A

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 03”

    107° 29’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Ấp 4

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 35”

    107° 29’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 50’ 37”

    107° 29’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    suối Bà Rùa

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 50’ 00”

    107° 29’ 50”

    10° 48’ 52”

    107° 33’ 33”

    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-c

    Kênh Chính

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 35”

    107° 27’ 30”

    10° 50’ 45”

    107° 29’ 34”

    C-48-35-B-b,
    C-48-35-B-d

    nông trường Cọ Dầu

    KX

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 53’ 54”

    107° 30’ 08”

     

     

     

     

    C-48-36-A-a

    Suối Điệp

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 46’ 46”

    107° 29’ 12”

    10° 48’ 10”

    107° 31’ 12”

    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-c

    Suối Đục

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 55’ 48”

    107° 30’ 22”

    10° 53’ 39”

    107° 28’ 37”

    C-48-35-B-b,
    C-48-36-A-a

    Trường Bắn Quốc gia Khu vực 3

    KX

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 46’ 49”

    107° 29’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Suối Lạnh

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 39”

    107° 30’ 10”

    10° 51’ 53”

    107° 33’ 04”

    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    núi Mây Tào

    SV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 46’ 22”

    107° 30’ 17”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    Đồi Môn

    SV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 00”

    107° 28’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Suối Nóng

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 47’ 04”

    107° 31’ 03”

    10° 48’ 54”

    107° 34’ 19”

    C-48-36-A-c

    Sông Ui

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 03”

    107° 26’ 39”

    10° 50’ 28”

    107° 34’ 16”

    C-48-35-B-b,
    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-a,
    C-48-36-A-c

    Suối Xoài 1

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 48’ 18”

    107° 27’ 02”

    10° 50’ 11”

    107° 29’ 35”

    C-48-35-B-d

    Suối Xoài 2

    TV

    xã Xuân Hưng

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 48’ 10”

    107° 31’ 12”

    10° 48’ 23”

    107° 33’ 05”

    C-48-36-A-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-B-a

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 21”

    107° 18’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bình Tân

    DC

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 12”

    107° 19’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bình Tiến

    DC

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 26”

    107° 20’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    ấp Bình Xuân 1

    DC

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 12”

    107° 20’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Bình Xuân 2

    DC

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 02”

    107° 20’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    suối Cầu Bốn

    TV

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 00”

    107° 18’ 55”

    10° 53’ 13”

    107° 21’ 19”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-c

    Suối Đục

    TV

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 51’ 23”

    107° 19’ 25”

    10° 52’ 39”

    107° 21’ 57”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-c

    suối Gia Liêu

    TV

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 23”

    107° 12’ 42”

    10° 54’ 30”

    107° 20’ 58”

    C-48-35-B-a

    Suối Lạng

    TV

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 56’ 12”

    107° 19’ 51”

    10° 55’ 03”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-a

    cầu Thái Thiện

    KX

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 27”

    107° 20’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    nhà thờ Thái Thiện

    KX

    xã Xuân Phú

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 12”

    107° 20’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 49’ 03”

    107° 34’ 17”

    10° 54’ 09”

    106° 50’ 15”

    C-48-35-B-b,
    C-48-35-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 14”

    107° 27’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Ấp 2

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 26”

    107° 27’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Ấp 3

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 35”

    107° 27’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Ấp 4

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 54”

    107° 26’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Ấp 5

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 52’ 44”

    107° 26’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Ấp 6

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 53’ 24”

    107° 25’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Ấp 7

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 54’ 35”

    107° 25’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Kênh Chính

    TV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 35”

    107° 27’ 30”

    10° 50’ 45”

    107° 29’ 34”

    C-48-35-B-b,
    C-48-35-B-d

    Suối Đục

    TV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 55’ 48”

    107° 30’ 22”

    10° 53’ 39”

    107° 28’ 37”

    C-48-35-B-b,
    C-48-36-A-a

    ấp Gia Ui

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 07”

    107° 28’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    hồ Gia Ui

    TV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 00”

    107° 27’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Núi Le

    SV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 00”

    107° 25’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Núi Môn

    SV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 51’ 43”

    107° 27’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Sông Ray

    TV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 52’ 37”

    107° 22’ 18”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-a,
    C-48-35-B-d

    ấp Suối Đục

    DC

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 55’ 53”

    107° 28’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ga Trảng Táo

    KX

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 08”

    107° 29’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Suối Trong

    TV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 47’ 33”

    107° 27’ 22”

    10° 46’ 00”

    107° 23’ 50”

    C-48-35-B-d

    Sông Ui

    TV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 03”

    107° 26’ 39”

    10° 50’ 28”

    107° 34’ 16”

    C-48-35-B-b,
    C-48-35-B-d,
    C-48-36-A-c

    Suối Xoài

    TV

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 48’ 18”

    107° 27’ 02”

    10° 50’ 11”

    107° 29’ 35”

    C-48-35-B-d

    lâm trường Xuân Lộc

    KX

    xã Xuân Tâm

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 44”

    107° 29’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    đường tỉnh 766

    KX

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 51”

    107° 23’ 47”

    11° 01’ 46”

    107° 26’ 44”

    C-48-23-D-d,
    C-48-35-B-b

    Suối Cao

    TV

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 59’ 05”

    107° 24’ 07”

    11° 02’ 50”

    107° 24’ 05”

    C-48-23-D-d,
    C-48-35-B-b

    đồi Đất Đỏ

    SV

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    11° 02’ 03”

    107° 24’ 43”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    cầu Gia Huynh

    KX

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 46”

    107° 26’ 44”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    suối Gia Huynh

    TV

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 58’ 45”

    107° 32’ 27”

    11° 03’ 02”

    107° 23’ 34”

    C-48-23-D-d,
    C-48-24-C-c,
    C-48-36-A-a

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    10° 59’ 11”

    107° 25’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Tân Hợp

    DC

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    11° 00’ 20”

    107° 25’ 39”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    ấp Tân Hưng

    DC

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 46”

    107° 25’ 02”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    ấp Tân Hữu

    DC

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    11° 01’ 31”

    107° 26’ 37”

     

     

     

     

    C-48-23-D-d

    ấp Trảng Táo

    DC

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 10”

    107° 29’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ga Trảng Táo

    KX

    xã Xuân Thành

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 08”

    107° 29’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    đường tỉnh 763

    KX

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 33”

    107° 21’ 18”

    11° 05’ 28”

    107° 12’ 43”

    C-48-35-B-a

    ga Bảo Chánh

    KX

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 12”

    107° 19’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    chùa Bửu Quang

    KX

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 07”

    107° 22’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    Cầu Cao

    KX

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 31”

    107° 19’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    núi Chứa Chan

    SV

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 32”

    107° 22’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    suối Gia Lào

    TV

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 57’ 15”

    107° 22’ 19”

    11° 00’ 20”

    107° 20’ 08”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    Suối Lạng

    TV

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 56’ 12”

    107° 19’ 51”

    10° 55’ 03”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-a

    Suối Rết

    TV

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 55’ 29”

    107° 15’ 03”

    11° 03’ 48”

    107° 20’ 22”

    C-48-23-D-c,
    C-48-35-B-a

    cầu Suối Rết

    KX

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 59’ 44”

    107° 19’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    chùa Thiên Hòa

    KX

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 03”

    107° 19’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ Bình

    DC

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 31”

    107° 20’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ Chánh

    DC

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 18”

    107° 19’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ Hòa

    DC

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 41”

    107° 19’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ Lộc

    DC

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 51”

    107° 20’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ Phước

    DC

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 27”

    107° 20’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ Tân

    DC

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 35”

    107° 18’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    ấp Thọ Trung

    DC

    xã Xuân Thọ

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 21”

    107° 19’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-B-a

    đường tỉnh 766

    KX

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 54’ 51”

    107° 23’ 47”

    11° 01’ 46”

    107° 26’ 44”

    C-48-35-B-b

    ấp Bàu Sen

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 27”

    107° 26’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Suối Cao

    TV

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 59’ 05”

    107° 24’ 07”

    11° 02’ 50”

    107° 24’ 05”

    C-48-35-B-b

    núi Chứa Chan

    SV

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 32”

    107° 22’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Gia Hòa

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 29”

    107° 24’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    khu di tích Gia Lào

    KX

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 36”

    107° 22’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    suối Gia Lào

    TV

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 57’ 15”

    107° 22’ 19”

    11° 00’ 20”

    107° 20’ 08”

    C-48-35-B-a

    ga Gia Ray

    KX

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 54”

    107° 24’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    chùa Lam Viên

    KX

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 24”

    107° 24’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    chùa Lâm Sơn

    KX

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 32”

    107° 23’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    chùa Linh Sơn

    KX

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 09”

    107° 23’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    chùa Long Quang

    KX

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 39”

    107° 24’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Suối Mè

    TV

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

     

     

    10° 57’ 30”

    107° 24’ 03”

    11° 03’ 27”

    107° 20’ 45”

    C-48-35-B-b

    ấp Trung Hiếu

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 58”

    107° 25’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Trung Hưng

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 56’ 33”

    107° 24’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Trung Lương

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 58’ 09”

    107° 24’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Trung Nghĩa

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 54”

    107° 23’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Trung Sơn

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 51”

    107° 22’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    ấp Trung Tín

    DC

    xã Xuân Trường

    H. Xuân Lộc

    10° 57’ 52”

    107° 24’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 23/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:23/2016/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:26/08/2016
    Hiệu lực:18/10/2016
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Theo văn bản
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X