hieuluat

Quyết định 25/2008/QĐ-BGTVT xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2008

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Giao thông Vận tảiSố công báo:636&637 - 12/2008
    Số hiệu:25/2008/QĐ-BGTVTNgày đăng công báo:10/12/2008
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Ngô Thịnh Đức
    Ngày ban hành:27/11/2008Hết hiệu lực:04/04/2011
    Áp dụng:25/12/2008Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông
  • 0903286821

    QUYẾT ĐỊNH

    CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI SỐ 25/2008/QĐ-BGTVT

    NGÀY 27 THÁNG 11 NĂM 2008 

    VỀ VIỆC XẾP LOẠI ĐƯỜNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CƯỚC VẬN TẢI

    ĐƯỜNG BỘ NĂM 2008

     

     

    BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

     

    Căn cứ Nghị định số 51/2008/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

    Căn cứ Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17 tháng 6 năm 2005 của Bộ GTVT về việc ban hành quy định xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Kết cấu hạ tầng giao thông,

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Công bố xếp loại đường bộ các tuyến đường do Trung ương quản lý để xác định cước vận tải đường bộ (có bảng chi tiết kèm theo).

    Đối với các tuyến đường địa phương, các Sở GTVT xếp loại đường và trình UBND tỉnh công bố (theo Quy định về xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ ban hành kèm theo Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17 tháng 6 năm 2005 của Bộ GTVT).

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo. Quyết định này thay thế cho Quyết định số 29/2007/QĐ-BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2007.

    Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam, Tổng giám đốc các Khu Quản lý đường bộ, Giám đốc các Sở GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

     

     

    KT. BỘ TRƯỞNG

    THỨ THƯỞNG

    Ngô Thịnh Đức

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     


     

    PHÂN LOẠI ĐƯỜNG BỘ NĂM 2008

    Kèm theo Quyết định số 25/2008/QĐ-BGTVT ngày 27/11/2008

    Tên Quốc lộ

    Từ km Đến km

    Địa phận tỉnh

    Loại 1

    Loại 2

    Loại 3

    Loại 4

    Loại 5

    Loại 6

    Ghi chú

    1

    0189+100 -0 216+000

    Hà Nội

    0

    0

    28.121

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ. Cộng cả đoạn nối QL1cũ với đường PV-CG 1.25km

    1

    0216+000 - 0229+816

    Hà Nam

    0

    0

    13.816

    0

    0

    0

     

    1

    0229+816 - 0251+050

    Hà Nam

    0

    0

    21.714

    0

    0

    0

     

    1

    0251+050 - 0268+000

    Ninh Bình

    0

    0

    17.021

    0

    0

    0

     

    1

    0268+000 - 0278+000

    Ninh Bình

    0

    0

    0

    10

    0

    0

     

    1

    0278+000 - 0285+400

    Ninh Bình

    0

    6.8

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0285+400 - 0295

    Thanh Hóa

    0

    9.6

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0295 - 0364

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    69

    0

    0

     

    1

    0364 - 0383

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    19

    0

    0

     

    1

    0383 - 0428

    Nghệ An

    0

    45

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0428 - 0442

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    1

    0442 - 0458

    Nghệ An

    0

    16

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0458 - 0467

    Nghệ An

    0

    0

    9

    0

    0

    0

     

    1

    0467 - 0495

    Hà Tĩnh

    0

    18

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0495 - 0500

    Hà Tĩnh

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    1

    0500 - 0515

    Hà Tĩnh

    0

    15

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0515 - 0569

    Hà Tĩnh

    0

    0

    54

    0

    0

    0

     

    1

    0569 - 0585

    Hà Tĩnh

    0

    16

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0585 - 0595

    Hà Tĩnh

    0

    0

    0

    0

    10

    0

     

    1

    0595 - 0602

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    0

    7

    0

     

    1

    0602 - 0717

    Quảng Bình

    0

    115

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0717 - 0730

    Quảng Trị

    0

    13

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0730 - 0735

    Quảng Trị

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    1

    0735 - 0791A+500

    Quảng Trị

    0

    57.5

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0791A+500 - 0825

    Thừa Thiên Huế

    0

    36.12

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0811+400 - 0842+100

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    35.837

    0

    0

    0

    Nhánh Tây Huế

    1

    0825 - 0894+400

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    71.05

    0

    0

    0

    Có 1,7km đường dẫn vào hầm Hải Vân

    1

    0894+400 - 0904+800

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    0

    10.4

    0

     

    1

    0904+800 - 0915+000

    Đà Nẵng

    0

    0

    0

    0

    11

    0

    Đèo Hải Vân

    1

    0915+000 - 0933+000

    Đà Nẵng

    18

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    0933+000 - 0942+000

    Đà Nẵng

    0

    0

    9

    0

    0

    0

     

    1

    0942+000 - 0947+000

    Quảng Nam

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    1

    0947+000 - 1027+000

    Quảng Nam

    0

    75

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1027+000 - 1125+000

    Quảng Ngãi

    0

    98

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1125+000 - 1143+000

    Bình Định

    0

    18

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1143+000 - 1149+000

    Bình Định

    0

    0

    6

    0

    0

    0

     

    1

    1149+000 - 1238+000

    Bình Định

    0

    82

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1238+000 - 1243+000

    Bình Định

    0

    0

    0

    5

    0

    0

    Đèo Cù Mông

    1

    1243+000 - 1248+000

    Phú Yên

    0

    0

    0

    5

    0

    0

    Đèo Cù Mông

    1

    1248+000 - 1277+000

    Phú Yên

    0

    29

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1277+000 - 1284+000

    Phú Yên

    0

    0

    7

    0

    0

    0

     

    1

    1284+000 - 1354+000

    Phú Yên

    0

    74

    0

    0

    0

    0

    4 Km tuyến tránh Phú Lâm

    1

    1354+000 - 1367+000

    Phú Yên

    0

    0

    0

    13

    0

    0

    Đèo Cả

    1

    1367+000 - 1373+000

    Khánh Hòa

    0

    0

    0

    6

    0

    0

    Đèo Cả

    1

    1373+000 - 1509+000

    Khánh Hòa

    0

    130

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1509+000 - 1514+000

    Khánh Hòa

    5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1514+000 - 1525+000

    Khánh Hòa

    0

    11

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1525+000 - 1541+000

    Ninh Thuận

    16

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1541+000 - 1589+300

    Ninh Thuận

    0

    48.3

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1589+300 - 1670+000

    Bình Thuận

    0

    80.7

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1670+000 - 1680+000

    Bình Thuận

    10

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1680+000 - 1690+000

    Bình Thuận

    0

    10

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1690+000 - 1695+000

    Bình Thuận

    5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1695+000 - 1715+000

    Bình Thuận

    0

    20

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1715+000 - 1720+000

    Bình Thuận

    5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1720+000 - 1770+734

    Bình Thuận

    0

    50.73

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1770+734 - 1786+000

    Đồng Nai

    0

    0

    15.27

    0

    0

    0

     

    1

    1786+000 - 1800+000

    Đồng Nai

    0

    14

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1800+000 - 1805+000

    Đồng Nai

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    1

    1805+000 - 1817+000

    Đồng Nai

    0

    12

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1817+000 - 1832+500

    Đồng Nai

    0

    0

    15.5

    0

    0

    0

     

    1

    1832+500 - 1873+050

    Đồng Nai

    0

    40.55

    0

    0

    0

    0

     

    1

    1924+815 - 1954+790

    Long An

    0

    0

    0

    29.98

    0

    0

     

    1

    1954+790 - 2028+104

    Tiền Giang

    0

    0

    0

    73.31

    0

    0

     

    1

    2028+104 - 2042+200

    Vĩnh Long

    0

    0

    14.1

    0

    0

    0

     

    1

    2042+200 - 2052+000

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    1

    2052+000 - 2066+000

    Vĩnh Long

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    1

    2068+140 - 2077+000

    TP Cần Thơ

    8.86

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    2077+000 - 2080+151

    TP Cần Thơ

    0

    3.15

    0

    0

    0

    0

     

    1

    2080+151 - 2107+742

    Hậu Giang

    0

    27.59

    0

    0

    0

    0

     

    1

    2107+742 - 2169+041

    Sóc Trăng

    61.3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    2169+041 - 2232+800

    Bạc Liêu

    63.76

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    2232+800 - 2254+325

    Cà Mau

    21.53

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1

    2254+325 - 2301+610

    Cà Mau

    0

    47.29

    0

    0

    0

    0

     

    2

    000+000 - 008+000

    Hà Nội

    0

    0

    8

    0

    0

    0

     

    2

    008+000 - 013+000

    Hà Nội

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    2

    013+000 - 030+600

    Vĩnh Phúc

    0

    0

    0

    17.6

    0

    0

     

    2

    030+600 - 038+600

    Vĩnh Phúc

    0

    0

    8

    0

    0

    0

     

    2

    038+600 - 050+650

    Vĩnh Phúc

    0

    12.05

    0

    0

    0

    0

     

    2

    050+650 - 070+000

    Phú Thọ

    0

    18.65

    0

    0

    0

    0

     

    2

    070+000 - 109+000

    Phú Thọ

    0

    0

    0

    39.7

    0

    0

     

    2

    109+000 - 115+000

    Phú Thọ

    0

    6.2

    0

    0

    0

    0

     

    2

    115+000 - 129+000

    Tuyên Quang

    0

    0

    13.9

    0

    0

    0

     

    2

    129+000 - 139+000

    Tuyên Quang

    0

    9

    0

    0

    0

    0

     

    2

    139+000 - 172+000

    Tuyên Quang

    0

    0

    32

    0

    0

    0

     

    2

    172+000 - 180+000

    Tuyên Quang

    0

    7.6

    0

    0

    0

    0

     

    2

    180+000 - 205+000

    Tuyên Quang

    0

    0

    24.7

    0

    0

    0

     

    2

    205+000 - 312+500

    Hà Giang

    0

    107.6

    0

    0

    0

    0

     

    3

    000+000 - 014+000

    Hà Nội

    0

    14

    0

    0

    0

    0

     

    3

    014+000 - 033+300

    Hà Nội

    0

    0

    19.3

    0

    0

    0

     

    3

    033+300 - 059+000

    Thái Nguyên

    0

    0

    25.7

    0

    0

    0

     

    3

    059+000 - 075+000

    Thái Nguyên

    0

    14

    0

    0

    0

    0

     

    3

    075+000 - 082+100

    Thái Nguyên

    0

    0

    0

    7.1

    0

    0

     

    3

    082+100 - 113+700

    Thái Nguyên

    0

    31.6

    0

    0

    0

    0

     

    3

    113+700 - 143+000

    Bắc Kạn

    0

    0

    0

    29.272

    0

    0

     

    3

    143+000 - 150+250

    Bắc Kạn

    7.179

    0

    0

    0

    0

    0

     

    3

    150+250 - 160+000

    Bắc Kạn

    9.75

    0

    0

    0

    0

    0

     

    3

    160+000 - 172+800

    Bắc Kạn

    0

    0

    0

    12.783

    0

    0

     

    3

    172+800 - 200+000

    Bắc Kạn

    0

    0

    0

    26.661

    0

    0

     

    3

    200+000 - 239+414

    Bắc Kạn

    0

    0

    0

    37.939

    0

    0

     

    3

    239+414 - 267+800

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    27.157

    0

    0

     

    3

    267+800 - 283+000

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    0

    15.2

    0

     

    3

    283+000 - 325+000

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    41.249

    0

    0

     

    3

    325+000 - 339+000

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    14

    0

    0

     

    3

    339+000 - 344+436

    Cao Bằng

    0

    0

    5.436

    0

    0

    0

     

    5

    011+135 - 019+300

    Hưng Yên

    0

    8.165

    0

    0

    0

    0

     

    5

    019+300 - 026+100

    Hưng Yên

    0

    0

    6.8

    0

    0

    0

     

    5

    026+100 - 033+720

    Hưng Yên

    0

    7.62

    0

    0

    0

    0

     

    5

    033+720 - 039+800

    Hải Dương

    0

    6.08

    0

    0

    0

    0

     

    5

    039+800 - 047+000

    Hải Dương

    0

    0

    7.2

    0

    0

    0

     

    5

    047+000 - 062+000

    Hải Dương

    0

    0

    15

    0

    0

    0

     

    5

    062+000 - 077+830

    Hải Dương

    0

    0

    15.83

    0

    0

    0

     

    5

    077+830 - 084+000

    Hải Phòng

    0

    6.17

    0

    0

    0

    0

     

    5

    084+000 - 092+460

    Hải Phòng

    0

    0

    8.46

    0

    0

    0

     

    5

    092+460 - 106+107

    Hải Phòng

    13.6

    0

     

    0

    0

    0

     

    6

    014+000 - 022+000

    Hà Nội

    0

    8

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    6

    022+000 - 040+000

    Hà Nội

    0

    0

    18

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    6

    040+000 - 050+000

    Hòa Bình

    0

    0

    10

    0

    0

    0

     

    6

    050+000 - 062+000

    Hòa Bình

    0

    12

    0

    0

    0

    0

     

    6

    062+000 - 069+000

    Hòa Bình

    0

    0

    7

    0

    0

    0

     

    6

    069+000 - 078+000

    Hòa Bình

    0

    9

    0

    0

    0

    0

     

    6

    078+000 - 085+000

    Hòa Bình

    0

    7

    0

    0

    0

    0

     

    6

    085+000 - 091+500

    Hòa Bình

    6.5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    091+500 - 101+000

    Hòa Bình

    0

    0

    9.5

    0

    0

    0

     

    6

    101+000 - 105+000

    Hòa Bình

    4

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    105+000 - 152+600

    Hòa Bình

    0

    0

    47.6

    0

    0

    0

     

    6

    152+600 - 157+000

    Sơn La

    0

    0

    4.4

    0

    0

    0

     

    6

    157+000 - 172+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    15

    0

    0

     

    6

    172+000 - 177+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    6

    177+000 - 187+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    10

    0

    0

     

    6

    187+000 - 210+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    23

    0

     

    6

    210+000 - 222+000

    Sơn La

    0

    0

    12

    0

    0

    0

     

    6

    222+000 - 237+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    15

    0

    0

     

    6

    237+000 - 249+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    12

    0

     

    6

    249+000 - 261+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    12

    0

    0

     

    6

    261+000 - 275+000

    Sơn La

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    6

    275+000 - 286+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    11

    0

    0

     

    6

    286+000 - 291+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    6

    291+000 - 203+790

    Sơn La

    0

    12.79

    0

    0

    0

    0

    Km203+790 trùng Km321

    6

    321+000 - 335+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    0

    13.92

     

    6

    335+000 - 370+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    35

    0

     

    6

    370+000 - 386+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    0

    16

     

    6

    386+000 - 398+000

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    0

    12

     

    6

    398+000 - 406+000

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    8

    0

     

    6

    406+000 - 442+000

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    36

    0

     

    6

    442+000 - 474+000

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    0

    32

     

    6

    474+000 - 506+000

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    32

    0

     

    7

    000 - 036

    Nghệ An

    0

    0

    0

    37.868

    0

    0

    Có 1,868km xuống bãi biển Diễn Thành

    7

    036 - 180

    Nghệ An

    0

    0

    144

    0

    0

    0

     

    7

    180 - 190

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    7

    190 - 217+500

    Nghệ An

    0

    0

    27.5

    0

    0

    0

     

    7

    217+500 - 225

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    8

    000 - 061

    Hà Tĩnh

    0

    0

    61

    0

    0

    0

     

    8

    061 - 085+300

    Hà Tĩnh

    0

    0

    0

    24.3

    0

    0

     

    9

    000 - 009+700

    Quảng Trị

    0

    9.7

    0

    0

    0

    0

    Tuyến tránh phía Bắc TX Đ.Hà

    9

    000 - 010+700

    Quảng Trị

    0

    10.7

    0

    0

    0

    0

    Tuyến tránh phía Nam TX Đ.Hà

    9

    000 - 013+800

    Quảng Trị

    0

    0

    13.8

    0

    0

    0

    QL9 kéo dài về cảng Cửa Việt

    9

    000 - 042

    Quảng Trị

    0

    42

    0

    0

    0

    0

     

    9

    042 - 084

    Quảng Trị

    0

    0

    42

    0

    0

    0

     

    10

    000+000 - 007+000

    Quảng Ninh

    0

    7

    0

    0

    0

    0

     

    10

    007+000 - 039+000

    Hải Phòng

    0

    32

    0

    0

    0

    0

     

    10

    039+000 - 044+000

    Hải Dương

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    10

    044+000 - 058+138

    Hải Phòng

    0

    15.538

    0

    0

    0

    0

     

    10

    058+138 - 081+000

    Thái Bình

    0

    22.862

    0

    0

    0

    0

     

    10

    081+000 - 093+380

    Thái Bình

    0

    11.832

    0

    0

    0

    0

    Tuyến tránh TP Thái Bình

    10

    093+380 - 099+780

    Thái Bình

    0

    6.4

    0

    0

    0

    0

     

    10

    099+780 - 112+000

    Nam Định

    0

    12.22

    0

    0

    0

    0

     

    10

    112+000 - 135+615

    Nam Định

    0

    25.015

    0

    0

    0

    0

     

    10

    135+615 - 141+764

    Ninh Bình

    0

    6.499

    0

    0

    0

    0

     

    10

    141+764 - 151+400

    Ninh Bình

    0

    0

    0

    0

    0

    9.636

     

    10

    151+400 - 153+290

    Ninh Bình

    0

    0

    0

    0

    1.89

    0

     

    10

    153+290 - 173+250

    Ninh Bình

    0

    0

    0

    0

    0

    19.96

     

    10

    187 - 231+667

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    44.667

    0

    0

     

    12

    000 - 022

    Lai Châu

    0

    0

    0

    0

    0

    22

     

    12

    022 - 064

    Lai Châu

    0

    0

    0

    0

    42

    0

     

    12

    064 - 070

    Lai Châu

    0

    0

    0

    0

    0

    6

     

    12

    070 - 091

    Lai Châu

    0

    0

    0

    0

    21

    0

     

    12

    091 - 104

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    13

    0

     

    12

    104 - 140

    Điện Biên

    0

    0

    0

    36

    0

    0

     

    12

    140 - 144

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    0

    4

     

    12

    144 - 152

    Điện Biên

    0

    0

    0

    8

    0

    0

     

    12

    152 - 182

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    0

    30

     

    12

    182 - 195

    Điện Biên

    0

    0

    0

    13

    0

    0

     

    13

    001+048 - 062+600

    Bình Dương

    61.5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    13

    062+600 - 095+100

    Bình Phước

    32.5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    13

    095+100 - 140+545

    Bình Phước

    0

    0

    45.45

    0

    0

    0

     

    13

    140+545 - 142+200

    Bình Phước

    0

    0

    0

    0

    1.66

    0

     

    14

    0444 - 0480

    Kon Tum

    0

    0

    0

    36

    0

    0

     

    14

    0480 - 0485

    Kon Tum

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    14

    0485 - 0499

    Kon Tum

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    14

    0499 - 0523

    Gia Lai

    0

    0

    24

    0

    0

    0

     

    14

    0887+250 - 0905+000

    Bình Phước

    0

    0

    17.75

    0

    0

    0

     

    14

    0905+000 - 0910+000

    Bình Phước

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    14

    0910+000 - 0935+000

    Bình Phước

    0

    0

    25

    0

    0

    0

     

    14

    0935+000 - 0954+000

    Bình Phước

    0

    0

    0

    19

    0

    0

     

    14

    0954+000 - 0962+000

    Bình Phước

    0

    0

    8

    0

    0

    0

     

    14

    0962+000 - 0971+500

    Bình Phước

    0

    0

    0

    9.5

    0

    0

     

    14

    0971+500 - 1001+360

    Bình Phước

    0

    0

    29.86

    0

    0

    0

     

    14

    523 - 534

    Gia Lai

    0

    11

    0

    0

    0

    0

     

    14

    534 - 547

    Gia Lai

    0

    0

    13

    0

    0

    0

     

    14

    547 - 558

    Gia Lai

    0

    0

    0

    11

    0

    0

     

    14

    558 - 565

    Gia Lai

    0

    0

    7

    0

    0

    0

     

    14

    565 - 573

    Gia Lai

    0

    0

    0

    8

    0

    0

     

    14

    608 - 620

    Đắk Lắk

    0

    0

    12

    0

    0

    0

     

    14

    620 - 625

    Đắk Lắk

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    14

    625 - 666

    Đắk Lắk

    0

    0

    41

    0

    0

    0

     

    14

    666 - 671

    Đắk Lắk

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    14

    671 - 714

    Đắk Lắk

    0

    0

    43

    0

    0

    0

     

    14

    714 - 722

    Đắk Lắk

    0

    8

    0

    0

    0

    0

     

    14

    722 - 750

    Đắk Lắk

    0

    0

    28

    0

    0

    0

     

    14

    750 - 887

    Đắk Lắk

    0

    0

    0

    137

    0

    0

     

    15

    000+000 - 006+500

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    6.5

    0

    0

     

    15

    006+500 - 020+000

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    0

    13.5

    0

     

    15

    028 - 114

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    0

    86

    0

     

    15

    206 - 230

    Nghệ An

    0

    0

    0

    24

    0

    0

     

    15

    230 - 270

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    26

    0

     

    15

    270 - 284

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    14

    0

     

    15

    284 - 350

    Nghệ An

    0

    0

    0

    66

    0

    0

     

    15

    350 - 355

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    15

    355 - 362+300

    Hà Tĩnh

    0

    0

    7.3

    0

    0

    0

     

    15

    362+300 - 369

    Hà Tĩnh

    0

    0

    6.7

    0

    0

    0

    Đi chung QL8

    15

    369 - 374

    Hà Tĩnh

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    15

    374 - 398

    Hà Tĩnh

    0

    0

    0

    0

    24

    0

     

    15

    396 - 413+800

    Hà Tĩnh

    0

    0

    0

    0

    15.8

    0

     

    15

    413+800 - 423+100

    Hà Tĩnh

    0

    9.3

    0

    0

    0

    0

    Đi chung đường HCM

    15

    423+100 - 428+100

    Hà Tĩnh

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    15

    428+100 - 445+500

    Hà Tĩnh

    0

    0

    0

    0

    17.4

    0

     

    15

    450 - 455

    Quảng Bình

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    15

    455 - 462

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    0

    7

    0

     

    15

    462 - 477

    Quảng Bình

    0

    0

    15

    0

    0

    0

     

    15

    557 - 572

    Quảng Bình

    0

    0

    15

    0

    0

    0

     

    15

    572 - 577

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    15

    573 - 608

    Gia Lai

    0

    0

    35

    0

    0

    0

     

    15

    616 - 619

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    3

    0

    0

     

    15

    619 - 633

    Quảng Bình

    0

    0

    24

    0

    0

    0

     

    18

    000+000 - 026+433

    Bắc Ninh

    0

    26.433

    0

    0

    0

    0

     

    18

    026+433 - 035+000

    Hải Dương

    0

    8.567

    0

    0

    0

    0

     

    18

    035+000 - 046+300

    Hải Dương

    0

    0

    11.3

    0

    0

    0

     

    18

    046+300 - 161+600

    Quảng Ninh

    0

    115.3

    0

    0

    0

    0

     

    18

    161+600 - 168

    Quảng Ninh

    0

    0

    6.4

    0

    0

    0

     

    18

    168 - 285

    Quảng Ninh

    0

    0

    0

    117

    0

    0

     

    18

    285 - 301

    Quảng Ninh

    0

    16

    0

    0

    0

    0

     

    19

    000 - 017+256

    Bình Định

    0

    17.256

    0

    0

    0

    0

     

    19

    015 - 023

    Bình Định

    0

    0

    0

    8

    0

    0

     

    19

    023 - 045

    Bình Định

    0

    0

    22

    0

    0

    0

     

    19

    045 - 059

    Bình Định

    0

    0

    0

    14

    0

    0

     

    19

    059 - 067

    Bình Định

    0

    0

    0

    0

    14

    0

    Đèo An Khê

    19

    067 - 076

    Gia Lai

    0

    0

    0

    9

    0

    0

     

    19

    076 - 083

    Gia Lai

    0

    7

    0

    0

    0

    0

    Thị xã An Khê

    19

    083 - 108

    Gia Lai

    0

    0

    25

    0

    0

    0

     

    19

    108 - 113

    Gia Lai

    0

    0

    0

    0

    5

    0

    Đèo Măng Yang

    19

    113 - 131

    Gia Lai

    0

    0

    18

    0

    0

    0

     

    19

    131 - 136

    Gia Lai

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    19

    136 - 163

    Gia Lai

    0

    0

    27

    0

    0

    0

     

    19

    163 - 168

    Gia Lai

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    19

    168 - 180

    Gia Lai

    0

    0

    10

    0

    0

    0

     trùng QL14

    19

    180 - 207

    Gia Lai

    0

    0

    27

    0

    0

    0

     

    19

    207 - 247

    Gia Lai

    0

    0

    0

    40

    0

    0

     

    20

    000+000 - 009+000

    Đồng Nai

    0

    0

    0

    9

    0

    0

     

    20

    009+000 - 016+000

    Đồng Nai

    0

    0

    0

    0

    7

    0

     

    20

    016+000 - 075+600

    Đồng Nai

    0

    0

    0

    59.6

    0

    0

     

    20

    075+600 - 081+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    5.4

    0

    0

    0

     

    20

    081+000 - 087+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    6

    0

     

    20

    087+000 - 092+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    20

    092+000 - 098+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    6

    0

    0

     

    20

    098+000 - 108+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    10

    0

     

    20

    108+000 - 118+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    10

    0

    0

    0

     

    20

    118+000 - 134+000

    Lâm Đồng

    0

    16

    0

    0

    0

    0

     

    20

    134+000 - 143+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    9

    0

    0

    0

     

    20

    143+000 - 148+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    20

    148+000 - 154+400

    Lâm Đồng

    0

    0

    6.4

    0

    0

    0

     

    20

    154+400 - 159+500

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    20

    159+500 - 172+000

    Lâm Đồng

    0

    12.5

    0

    0

    0

    0

     

    20

    172+000 - 181+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    9

    0

    0

     

    20

    181+000 - 191+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    10

    0

    0

    0

     

    20

    191+000 - 199+000

    Lâm Đồng

    0

    8

    0

    0

    0

    0

     

    20

    199+000 - 210+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    20

    210+000 - 219+115

    Lâm Đồng

    0

    0

    9.12

    0

    0

    0

     

    20

    219+115 - 222+800

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    20

    222+800 - 230+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    7.2

    0

     

    20

    230+000 - 235+000

    Lâm Đồng

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    20

    235+000 - 240+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    20

    240+000 - 246+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    6

    0

     

    20

    246+000 - 268+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    0

    22

     

    21

    000 - 005

    Hà Nội

    5

    0

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    21

    005 - 017+300

    Hà Nội

    0

    12.3

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    21

    017+300 - 030

    Hà Nội

    12.7

    0

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    21

    030 - 046

    Hà Nội

    16

    0

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    21

    046 - 059

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    13

    0

    0

     

    21

    059 - 095

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    0

    36

    0

     

    21

    098 - 110+500

    Hà Nam

    0

    12.5

    0

    0

    0

    0

     

    21

    110+500 - 120

    Hà Nam

    10.3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    21

    120 - 134+950

    Hà Nam

    0

    15.45

    0

    0

    0

    0

     

    21

    134+950 - 147+280

    Nam Định

    0

    12.33

    0

    0

    0

    0

     

    21

    147+280 - 153+600

    Nam Định

    6.9

    0

    0

    0

    0

    0

     

    21

    153+600 - 173+500

    Nam Định

    0

    0

    19.9

    0

    0

    0

     

    21

    173+500 - 192+700

    Nam Định

    0

    0

    19.2

    0

    0

    0

     

    21

    192+700 - 208+400

    Nam Định

    0

    0

    0

    15.7

    0

    0

     

    22

    030+250 - 058+250

    Tây Ninh

    28

    0

    0

    0

    0

    0

     

    23

    012 - 027

    Vĩnh Phúc

    0

    15

    0

    0

    0

    0

     

    24

    000 - 069

    Quảng Ngãi

    0

    0

    0

    69

    0

    0

     

    24

    069 - 168+200

    Kon Tum

    0

    0

    0

    99.2

    0

    0

     

    25

    000 - 010

    Phú Yên

    0

    0

    0

    10

    0

    0

     

    25

    010 - 015

    Phú Yên

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    25

    015 - 035

    Phú Yên

    0

    0

    0

    20

    0

    0

     

    25

    035 - 045

    Phú Yên

    0

    0

    0

    0

    10

    0

     

    25

    045 - 050

    Phú Yên

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    25

    050 - 055

    Phú Yên

    0

    0

    0

    0

    0

    5

     

    25

    055 - 070+183

    Phú Yên

    0

    0

    0

    15.18

    0

    0

     

    25

    069 - 123

    Gia Lai

    0

    0

    0

    0

    54

    0

     

    25

    123 - 129

    Gia Lai

    0

    0

    0

    6

    0

    0

     

    25

    129 - 140

    Gia Lai

    0

    0

    0

    0

    11

    0

     

    25

    140 - 180+810

    Gia Lai

    0

    0

    40.8

    0

    0

    0

     

    26

    000 - 027

    Khánh Hòa

    0

    0

    27

    0

    0

    0

     

    26

    027 - 032

    Khánh Hòa

    0

    0

    0

    0

    5

    0

    Đèo Phượng Hoàng

    26

    032 - 041

    Đắk Lắk

    0

    0

    0

    0

    9

    0

    Đèo Phượng Hoàng

    26

    041 - 072

    Đắk Lắk

    0

    0

    31

    0

    0

    0

     

    26

    072 - 094

    Đắk Lắk

    0

    0

    0

    22

    0

    0

     

    26

    094 - 151

    Đắk Lắk

    0

    0

    57

    0

    0

    0

     

    27

    000 - 006

    Đăk Lăk

    0

    6

    0

    0

    0

    0

     

    27

    006 - 056

    Đăk Lăk

    0

    0

    0

    50

    0

    0

     

    27

    056 - 061

    Đăk Lăk

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    27

    061 - 071

    Đăk Lăk

    0

    0

    0

    10

    0

    0

     

    27

    071 - 076

    Đăk Lăk

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    27

    076 - 084

    Đăk Lăk

    0

    0

    0

    8

    0

    0

     

    27

    084 - 097

    Lâm Đồng

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    27

    097 - 106

    Lâm Đồng

    0

    9

    0

    0

    0

    0

     

    27

    106 - 116

    Lâm Đồng

    0

    0

    10

    0

    0

    0

     

    27

    116 - 125

    Lâm Đồng

    0

    9

    0

    0

    0

    0

     

    27

    125 - 146

    Lâm Đồng

    0

    0

    21

    0

    0

    0

     

    27

    146 - 174

    Lâm Đồng

    0

    28

    0

    0

    0

    0

     

    27

    174+000 - 181+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    7

    0

     

    27

    181+000 - 186+000

    Lâm Đồng

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    27

    186+000 - 206+523

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    0

    20.52

     

    28

    042+664 - 095+120

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    52.46

    0

     

    28

    095+120 - 134+380

    Lâm Đồng

    0

    0

    0

    0

    39.26

    0

     

    28

    121 - 131

    Đắk Nông

    0

    0

    0

    0

    0

    10

     

    28

    131 - 179

    Đắk Nông

    0

    0

    0

    48

    0

    0

     

    30

    000+000 - 008+016

    Tiền Giang

    0

    0

    8.02

    0

    0

    0

     

    30

    008+016 - 027+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    18.98

    0

    0

     

    30

    027+000 - 034+000

    Đồng Tháp

    0

    7

    0

    0

    0

    0

     

    30

    034+000 - 063+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    29

    0

    0

     

    30

    063+000 - 092+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    29

    0

    0

     

    30

    092+000 - 119+649

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    31

    000 -  042

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    42

    0

    0

     

    31

    042 -  099

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    0

    57

    0

     

    31

    101 - 162

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    61

     

    32

    014 - 041

    Hà Nội

    0

    0

    0

    0

    27

    0

    Hà Tây cũ.

    32

    041 - 047

    Hà Nội

    6

    0

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    32

    047 - 063

    Hà Nội

    0

    16

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    32

    063 - 077+600

    Phú Thọ

    0

    14.6

    0

    0

    0

    0

     

    32

    077+600 - 131

    Phú Thọ

    0

    0

    0

    53.4

    0

    0

     

    32

    131 - 146

    Phú Thọ

    0

    0

    0

    0

    0

    15

     

    32

    147 - 162

    Yên Bái

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    32

    162 - 172

    Yên Bái

    0

    0

    10

    0

    0

    0

    Đi chung QL37

    32

    172 - 200

    Yên Bái

    0

    0

    28

    0

    0

    0

     

    32

    200 - 205

    Yên Bái

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    32

    205 - 300

    Yên Bái

    0

    0

    95

    0

    0

    0

     

    32

    300 - 305

    Yên Bái

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    32

    305 - 332

    Yên Bái

    0

    0

    27

    0

    0

    0

     

    32

    332 - 380

    Lai Châu

    0

    0

    0

    48

    0

    0

     

    32

    380 - 385

    Lai Châu

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    32

    385 - 404

    Lai Châu

    0

    0

    0

    19

    0

    0

     

    32

    Tránh TP Sơn Tây

    Hà Nội

    0

    0

    5

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    34

    000 - 073

    Hà Giang

    0

    0

    0

    0

    73

    0

     

    34

    073 - 088

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    0

    0

    15

     

    34

    088 - 143

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    55

    0

    0

     

    34

    143 - 182

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    0

    39

    0

     

    34

    182 - 247

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    65

    0

    0

     

    37

    (1)000 - 005

    Thái Bình

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    37

    (1)005 - 010

    Thái Bình

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    37

    (2)010 - 030+087

    Hải Phòng

    0

    0

    20.1

    0

    0

    0

     

    37

    (3)030+325 - 055+302

    Hải Dương

    0

    24.98

    0

    0

    0

    0

     

    37

    (3)055+302 - 060+302

    Hải Dương

    5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    37

    (4)061+000 - 083+300

    Hải Dương

    22.3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    37

    (4)083+300 - 090+000

    Hải Dương

    0

    7.07

    0

    0

    0

    0

     

    37

    (4)090+000 - 095+180

    Hải Dương

    0

    0

    5.18

    0

    0

    0

     

    37

    (5)013 - 034

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    21

    0

    0

     

    37

    (5)034 - 046

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    0

    12

    0

     

    37

    (5)046 - 069

    Bắc Giang

    0

    23

    0

    0

    0

    0

    Đi chung QL1 mới

    37

    (5)069 - 096

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    0

    27

    0

     

    37

    (7)172+800 - 182+800

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    0

    0

    10

     

    37

    (7)182+800 - 201

    Tuyên Quang

    0

    0

    18.2

    0

    0

    0

     

    37

    (7)201 - 209

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    0

    0

    8

     

    37

    (7)209 - 213+800

    Tuyên Quang

    0

    4.8

    0

    0

    0

    0

     

    37

    (7)213+800 - 217+800

    Tuyên Quang

    0

    4

    0

    0

    0

    0

    Đi chung QL2

    37

    (7)217+800 - 230

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    0

    12.2

    0

     

    37

    (7)230 - 238+152

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    8.2

    0

    0

     

    37

    (8)237 - 242

    Yên Bái

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    37

    (8)242 - 252+500

    Yên Bái

    0

    10.5

    0

    0

    0

    0

     

    37

    (8)252+500 - 271

    Yên Bái

    0

    0

    0

    0

    0

    18.5

    Đi chung QL70

    37

    (8)271 - 283

    Yên Bái

    0

    12

    0

    0

    0

    0

     

    37

    (8)283 - 356

    Yên Bái

    0

    0

    73

    0

    0

    0

    Đi chung QL32 10km

    37

    (8)356 - 392

    Sơn La

    0

    0

    0

    27

    0

    0

     

    37

    (8)392 - 464

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    72

    0

     

    38

    000+000 - 005+580

    Bắc Ninh

    0

    5.85

    0

    0

    0

    0

     

    38

    005+580 - 017+000

    Bắc Ninh

    0

    0

    11.15

    0

    0

    0

     

    38

    017+000 - 022+000

    Bắc Ninh

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    38

    022+000 - 027+000

    Hải Dương

    0

    0

    0

    0

    0

    5

     

    38

    027+000 - 038+000

    Hải Dương

    0

    0

    11

    0

    0

    0

     

    38

    038+000 - 046+300

    Hưng Yên

    0

    0

    0

    0

    0

    8.3

     

    38

    046+300 - 052+000

    Hưng Yên

    0

    0

    5.7

    0

    0

    0

     

    38

    052+000 - 067+455

    Hưng Yên

    0

    12.455

    0

    0

    0

    0

     

    38

    067+455 - 069+762

    Hưng Yên

    0

    0

    2.307

    0

    0

    0

     

    38

    069+762 - 072+571

    Hưng Yên

    2.8

    0

    0

    0

    0

    0

    Cầu Yên Lệnh

    38

    072+571 - 084+500

    Hà Nam

    0

    0

    11.935

    0

    0

    0

     

    38

    084+500 - 097+500

    Hà Nam

    0

    0

    0

    13

    0

    0

     

    39

    Đường 196 - cầu vượt Phố Nối

    Hưng Yên

    0

    1.73

    0

    0

    0

    0

     

    39

    000 - 030+650

    Hưng Yên

    0

    30.65

    0

    0

    0

    0

     

    39

    030+650 - 036+150

    Hưng Yên

    5.5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    39

    036+150 - 043+600

    Hưng Yên

    0

    6.98

    0

    0

    0

    0

     

    39

    043+600 - 074

    Thái Bình

    0

    0

    0

    30.35

    0

    0

     

    39

    074 - 081+550

    Thái Bình

    0

    7.6

    0

    0

    0

    0

    Đi chung QL10

    39

    081+600 - 108+500

    Thái Bình

    0

    0

    0

    0

    26.95

    0

     

    40

    000 - 014

    Kon Tum

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    40

    014 - 020+500

    Kon Tum

    0

    0

    0

    0

    0

    6.5

     

    43

    000 - 026

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    26

    0

     

    43

    026+000 - 071+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    44

    0

     

    43

    071+000 - 079+715

    Sơn La

    0

    0

    0

    8.715

    0

    0

     

    43

    079+715 - 105

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    26.285

    0

     

    45

    000 - 008+400

    Ninh Bình

    0

    0

    0

    8.4

    0

    0

     

    45

    008+350 - 015

    Thanh Hóa

    0

    0

    6.65

    0

    0

    0

     

    45

    015 - 022

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    7

    0

    0

     

    45

    022 - 028

    Thanh Hóa

    0

    0

    6

    0

    0

    0

     

    45

    028 - 036

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    8

    0

    0

     

    45

    036 - 047

    Thanh Hóa

    0

    0

    11

    0

    0

    0

     

    45

    047 - 052

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    45

    052 - 061

    Thanh Hóa

    0

    0

    9

    0

    0

    0

     

    45

    061 - 074+500

    Thanh Hóa

    0

    13.5

    0

    0

    0

    0

     

    45

    074+500 - 080

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    0

    5.5

    0

     

    45

    080 - 111

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    45

    111 - 125

    Thanh Hóa

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    45

    125 - 132+800

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    7.8

    0

    0

     

    46

    000 - 010+700

    Nghệ An

    0

    10.7

    0

    0

    0

    0

    QL46 kéo dài(đường HCM về quê Bác)

    46

    000 - 020,7

    Nghệ An

    0

    20.7

    0

    0

    0

    0

     

    46

    000 - 050

    Nghệ An

    0

    50

    0

    0

    0

    0

     

    46

    050 - 056

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    46

    056 - 074+500

    Nghệ An

    0

    0

    0

    18.5

    0

    0

     

    47

    000 - 031

    Thanh Hóa

    0

    0

    31

    0

    0

    0

     

    47

    031 - 051

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    47

    051 - 059+500

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    8.5

    0

    0

     

    48

    000 - 020

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    20

    0

     

    48

    020 - 033

    Nghệ An

    0

    0

    0

    13

    0

    0

     

    48

    033 - 038

    Nghệ An

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    48

    038 - 064

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    26

    0

     

    48

    064 - 112

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    48

    0

     

    48

    112 - 122

    Nghệ An

    0

    0

    0

    0

    10

    0

     

    49

    000 - 014

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    49

    014 - 078

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    64

    0

    0

     

    49

    089+700 - 103+554

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    0

    13.854

    0

     

    50

    011+500 - 035+123

    Long An

    0

    0

    0

    23.62

    0

    0

     

    50

    035+123 - 036+300

    Tiền Giang

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Phà Mỹ Lợi

    50

    036+300 - 047+000

    Tiền Giang

    0

    0

    0

    0

    10.7

    0

     

    50

    047+000 - 052+000

    Tiền Giang

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    50

    052+000 - 083+000

    Tiền Giang

    0

    0

    0

    31

    0

    0

     

    50

    083+000 - 088+626

    Tiền Giang

    0

    0

    0

    5.63

    0

    0

     

    51

    000+000 - 037+460

    Đồng Nai

    0

    37.46

    0

    0

    0

    0

     

    51

    037+460 - 073+600

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    0

    36.14

    0

    0

    0

    0

     

    53

    000+000 - 005+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    53

    005+000 - 043+200

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    38.2

    0

    0

     

    53

    043+200 - 051+425

    Trà Vinh

    0

    0

    8.23

    0

    0

    0

     

    53

    051+425 - 061+210

    Trà Vinh

    0

    0

    9.79

    0

    0

    0

    Trùng với QL 60

    53

    061+210 - 078+050

    Trà Vinh

    0

    0

    16.84

    0

    0

    0

     

    53

    078+050 - 114+230

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    36.18

    0

    0

     

    53

    114+230 - 130+000

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    0

    15.77

    0

     

    53

    130+000 - 148+000

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    0

    0

    18

     

    53

    148+000 - 166+858

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    18.86

    0

    0

     

    54

    000+000 - 014+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    14

    0

    0

     

    54

    014+000 - 019+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    54

    019+000 - 031+597

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    12.6

    0

    0

     

    54

    031+597 - 040+000

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    8.4

    0

    0

     

    54

    040+000 - 047+580

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    0

    7.58

    0

     

    54

    047+580 - 050+828

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    0

    3.25

    0

    Trùng với QL1

    54

    050+828 - 066+000

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    0

    15.17

    0

     

    54

    066+000 - 071+000

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    54

    071+000 - 076+000

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    54

    076+000 - 083+743

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    7.74

    0

    0

     

    54

    083+743 - 125+800

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    0

    42.06

    0

     

    54

    125+800 - 153+048

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    55

    001 - 005

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    55

    005 - 028

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    0

    23

    0

    0

    0

    0

     

    55

    028 - 031

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    55

    031 - 046

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    0

    15

    0

    0

    0

    0

     

    55

    046 - 053

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    0

    0

    0

    7

    0

    0

     

    55

    052+600 - 098+700

    Bình Thuận

    0

    0

    46.1

    0

    0

    0

     

    55

    098+700 - 107+100

    Bình Thuận

    0

    0

    0

    0

    8.4

    0

     

    55

    107+100 - 140+700

    Bình Thuận

    0

    0

    0

    0

    33.6

    0

    Đường mòn

    55

    140+700 - 157+700

    Bình Thuận

    0

    0

    0

    16.4

    0

    0

     

    55

    157+700 - 166+700

    Bình Thuận

    0

    0

    0

    0

    9.6

    0

     

    55

    166+700 - 184+100

    Bình Thuận

    0

    0

    0

    0

    0

    17.4

     

    55

    184+100 - 205+100

    Bình Thuận

    0

    0

    21

    0

    0

    0

     

    55

    205+100 - 229

    Lâm Đồng

    0

    23.9

    0

    0

    0

    0

     

    56

    000+000 - 018+450

    Đồng Nai

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    56

    018+450 - 029+000

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    56

    029+000 - 032+000

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    56

    032+000 - 050+450

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    57

    000+000 - 007+563

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    57

    007+563 - 016+000

    Bến Tre

    0

    0

    0

    8.44

    0

    0

     

    57

    016+000 - 021+000

    Bến Tre

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    57

    021+000 - 049+700

    Bến Tre

    0

    0

    0

    28.7

    0

    0

     

    57

    049+700 - 050+395

    Bến Tre

    0

    0

    0

    0.7

    0

    0

    Trùng với QL 60

    57

    050+395 - 057+532

    Bến Tre

    0

    0

    0

    7.14

    0

    0

     

    57

    057+532 - 071+000

    Bến Tre

    0

    0

    0

    0

    13.47

    0

     

    57

    071+000 - 092+141

    Bến Tre

    0

    0

    0

    21.14

    0

    0

     

    57

    092+141 - 103+283

    Bến Tre

    0

    0

    0

    0

    0

    11.14

     

    60

    000+000 - 004+857

    Tiền Giang

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    60

    004+900 -  006+000

    Bến Tre

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Phà Rạch Miễu

    60

    006+000 -  011+400

    Bến Tre

    0

    0

    5.3

    0

    0

    0

     

    60

    011+400 - 019+290

    Bến Tre

    0

    7.9

    0

    0

    0

    0

     

    60

    019+290 - 020+330

    Bến Tre

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Phà Hàm Luông

    60

    020+330 - 031+510

    Bến Tre

    0

    0

    0

    11.2

    0

    0

     

    60

    031+510 - 041+540

    Bến Tre

    0

    0

    10

    0

    0

    0

     

    60

    046+200 - 060+637

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    0

    14.44

    0

     

    60

    060+637 - 070+425

    Trà Vinh

    0

    0

    9.79

    0

    0

    0

    Trùng với QL53

    60

    070+425 - 099+400

    Trà Vinh

    0

    0

    28.98

    0

    0

    0

     

    60

    099+400 - 101+750

    Trà Vinh

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    60

    106+800 - 127+427

    Sóc Trăng

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    61

    000+000 - 040+770

    Hậu Giang

    0

    0

    40.77

    0

    0

    0

     

    61

    040+770 - 046+694

    Hậu Giang

    5.92

    0

    0

    0

    0

    0

     

    61

    046+694 - 052+000

    Hậu Giang

    0

    5.31

    0

    0

    0

    0

     

    61

    052+000 - 078+000

    Kiên Giang

    0

    0

    0

    0

    26

    0

     

    61

    078+000 - 096+292

    Kiên Giang

    0

    0

    18.29

    0

    0

    0

     

    62

    000 - 008

    Long An

    0

    0

    0

    0

    8

    0

     

    62

    008 - 046

    Long An

    0

    0

    0

    38

    0

    0

     

    62

    046 - 055

    Long An

    0

    0

    0

    0

    9

    0

     

    62

    055 - 077

    Long An

    0

    0

    0

    22

    0

    0

     

    63

    000 - 005

    Kiên Giang

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    63

    005 - 007

    Kiên Giang

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Phà Tắc Cậu

    63

    007 - 022

    Kiên Giang

    0

    0

    15

    0

    0

    0

     

    63

    022 - 074

    Kiên Giang

    0

    0

    0

    0

    52

    0

     

    63

    074+200 - 114+629

    Cà Mau

    0

    0

    0

    0

    40.43

    0

     

    70

    000+000 - 025A+000

    Phú Thọ

    0

    0

    0

    0

    0

    26

     

    70

    025+000 - 029+000

    Yên Bái

    0

    0

    0

    0

    0

    4

     

    70

    029+000 - 034+000

    Yên Bái

    0

    6

    0

    0

    0

    0

     

    70

    034+000 - 109+000

    Yên Bái

    0

    0

    0

    0

    0

    75

     

    70

    109+000 - 130+000

    Lào Cai

    0

    0

    0

    0

    0

    21

     

    70

    130+000 - 145+000

    Lào Cai

    0

    0

    0

    15

    0

    0

     

    70

    145+000 - 188+000

    Lào Cai

    0

    0

    0

    0

    0

    43

     

    70

    188+000 - 198+050

    Lào Cai

    0

    10.05

    0

    0

    0

    0

     

    80

    000+000 - 003+697

    Vĩnh Long

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    80

    003+697 - 016+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    80

    016+000 - 021+000

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    80

    021+000 - 037+591

    Đồng Tháp

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    80

    037+591 - 050+857

    Đồng Tháp

    0

    13.27

    0

    0

    0

    0

     

    80

    054+591 - 082+690

    TP Cần Thơ

    0

    0

    0

    28.1

    0

    0

     

    80

    082+700 - 109+800

    Kiên Giang

    0

    0

    0

    27.1

    0

    0

     

    80

    109+800 - 121+200

    Kiên Giang

    0

    11.4

    0

    0

    0

    0

     

    80

    121+200 - 215+970

    Kiên Giang

    0

    0

    0

    93.6

    0

    0

     

    91

    000+000 - 009+000

    TP Cần Thơ

    0

    9

    0

    0

    0

    0

     

    91

    009+000 - 051+140

    TP Cần Thơ

    0

    0

    42.14

    0

    0

    0

     

    91

    051+140 - 063+000

    An Giang

    11.86

    0

    0

    0

    0

    0

     

    91

    063+000 - 113+000

    An Giang

    0

    51

    0

    0

    0

    0

     

    91

    123+000 - 132+000

    An Giang

    0

    0

    0

    0

    8.23

    0

     

    91

    132+000 - 142+152

    An Giang

    0

    0

    0

    10.15

    0

    0

     

    100

    000 - 021

    Lai Châu

    0

    0

    0

    0

    21

    0

     

    217

    000 - 107

    Thanh Hóa

    0

    0

    107

    0

    0

    0

     

    217

    107 - 159

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    52

    0

    0

     

    217

    159 - 195+500

    Thanh Hóa

    0

    0

    0

    0

    37

    0

     

    279

    (01)000 - 010

    Quảng Ninh

    0

    0

    0

    0

    0

    10

     

    279

    (01)010 - 042

    Quảng Ninh

    0

    0

    0

    32

    0

    0

     

    279

    (02)037 - 065

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    28

    0

    0

     

    279

    (02)065 - 085

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    20

    0

    0

     

    279

    (02)085 - 094

    Bắc Giang

    0

    0

    0

    0

    0

    9

     

    279

    (03)143 - 153

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    10

     

    279

    (03)153 - 153

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    5

    0

    Đi chung QL1cũ

    279

    (03)153 - 183

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    30

     

    279

    (03)183 - 183

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    30

    0

    Đi chung QL1B

    279

    (03)183 - 229

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    46

    0

     

    279

    (04)229 - 243+390

    Bắc Cạn

    0

    0

    0

    0

    14.3

    0

     

    279

    (04)243+390 - 245+738

    Bắc Cạn

    0

    0

    0

    0

    2.4

    0

    Đi chung QL3B

    279

    (04)245+738 - 299

    Bắc Cạn

    0

    0

    0

    0

    53.3

    0

     

    279

    (04)299 - 309

    Bắc Cạn

    0

    0

    0

    10

    0

    0

    Đi chung QL3

    279

    (04)309 - 340

    Bắc Cạn

    0

    0

    0

    0

    31

    0

     

    279

    (05)000 - 096

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    0

    0

    96

     

    279

    (06)000 - 036

    Hà Giang

    0

    0

    0

    0

    36

    0

    Đoạn Việt Vinh - Nghĩa Đô

    279

    (06)036 - 073

    Hà Giang

    0

    0

    0

    0

    37

    0

    đoạn Pác Há đi Liên Hiệp

    279

    (07)036 - 070

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    0

    34

     

    279

    (07)070 - 124

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    54

    0

     

    279

    (07)124 - 135

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    0

    11

     

    279

    (07)135 - 157+500

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    22.5

    0

     

    279

    (08)217 - 254

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    37

    0

     

    279

    (08)254 - 268

    Sơn La

    0

    0

    0

    14

    0

    0

     

    279

    (09)000+000 - 076+000

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    76

    0

     

    279

    (09)076+000 - 086+000

    Điện Biên

    0

    0

    10

    0

    0

    0

     

    279

    (09)086+000 - 116+000

    Điện Biên

    0

    0

    0

    0

    30

    0

     

    279

    (10)157+430 - 204

    Lai Châu

    0

    0

    0

    0

    46.57

    0

     

    Đ.HCM (1)

    092 - 106

    Thanh Hoá

    0

    0

    0

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (1)

    106 - 225

    Thanh Hoá

    0

    119

    0

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (1)

    225 - 356

    Nghệ An

    0

    131

    0

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (1)

    356 - 437

    Hà Tĩnh

    0

    81

    0

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (1)

    437 - 638

    Quảng Bình

    0

    201

    0

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (1)

    638 - 680

    Quảng Trị

    0

    42

    0

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (2)

    243 - 248+450

    Quảng Nam

    0

    6

    0

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (2)

    248+450 - 295+285

    Quảng Nam

    0

    0

    46

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (2)

    295+285 - 301+100

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    0

    5

    0

     

    Đ.HCM (2)

    301+100 - 334+161

    Quảng Nam

    0

    0

    30

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (2)

    334+161 - 346+839

    Kon Tum

    0

    0

    0

    0

    0

    13

    Khu vực đèo Lò Xo

    Đ.HCM (2)

    346+839 - 359+649

    Kon Tum

    0

    0

    0

    13

    0

    0

     

    Đ.HCM (2)

    359+649 - 415+604

    Kon Tum

    0

    0

    56

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (2)

    415+604 - 444+423

    Kon Tum

    0

    0

    23

    0

    0

    0

     

    Đ.HCM (Nhánh Tây)

    000 - 179

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    179

    0

    0

     

    Đ.HCM (Nhánh Tây)

    179 - 321

    Quảng Trị

    0

    0

    0

    142

    0

    0

     

    Đ.HCM (Nhánh Tây)

    321 - 426

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    105

    0

    0

     

    Đ.HCM (nhánh Tây)

    426 - 446

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    0

    21

    0

     

    Đ.HCM (nhánh Tây)

    446 - 460

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    14

    0

    0

     

    Đ.HCM (nhánh Tây)

    460 - 510

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    0

    0

    50

     

    1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

    000+000 - 022+180

    Lạng Sơn

    22.18

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

    022+180 - 065+000

    Lạng Sơn

    0

    42.82

    0

    0

    0

    0

     

    1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

    065+000 - 094+725

    Lạng Sơn

    29.725

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

    094+725 - 132+000

    Bắc Giang

    0

    37.275

    0

    0

    0

    0

     

    1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

    132+000 - 152+234

    Bắc Ninh

    20.234

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

    152+234 - 160+772

    Hà Nội

    8.538

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1 (Pháp Vân - Giẽ)

    181+570 - 188+130

    Hà Nội

    6.56

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1 (Pháp Vân - Giẽ)

    188+130 - 213+608

    Hà Nội

    25.741

    0

    0

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    1 (qua hầm Hải Vân)

    01+017 - 05+330

    Huế

    0

    0

    5

    0

    0

    0

     

    1 (qua hầm Hải Vân)

    05+330 - 30+330

    Đà Nẵng

    0

    0

    24

    0

    0

    0

     

    12A

    000 - 029

    Quảng Bình

    0

    29

    0

    0

    0

    0

     

    12A

    029 - 050

    Quảng Bình

    0

    0

    21

    0

    0

    0

     

    12A

    050 - 061

    Quảng Bình

    0

    0

    11

    0

    0

    0

     

    12A

    061 - 064

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    3

    0

    0

     

    12A

    061 - 079

    Quảng Bình

    0

    0

    15

    0

    0

    0

     

    12A

    079 - 104

    Quảng Bình

    0

    25

    0

    0

    0

    0

     

    12A

    104 - 142

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    38

    0

    0

     

    12B

    000 - 003+700

    Ninh Bình

    0

    3.7

    0

    0

    0

    0

     

    12B

    003+700 - 026+400

    Ninh Bình

    0

    0

    0

    0

    22.7

    0

     

    12B

    026+400 - 028+850

    Ninh Bình

    0

    0

    2.45

    0

    0

    0

     

    12B

    028+850 - 031+100

    Ninh Bình

    0

    0

    0

    0

    2.27

    0

     

    12B

    030+300 - 047

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    0

    16.7

    0

     

    12B

    047 - 054

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    7

    0

    0

     

    12B

    054 - 080

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    0

    26

    0

     

    12B

    080 - 094

    Hòa Bình

    0

    0

    0

    14

    0

    0

     

    14B

    000 - 014

    TP Đà Nẵng

    14

    0

    0

    0

    0

    0

     

    14B

    014 - 019

    TP Đà Nẵng

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    14B

    019 - 024

    TP Đà Nẵng

    5

    0

    0

    0

    0

    0

     

    14B

    024 - 032+126

    TP Đà Nẵng

    0

    8.13

    0

    0

    0

    0

     

    14B

    032+126 - 060

    Quảng Nam

    0

    27.9

    0

    0

    0

    0

     

    14B

    060 - 073+971

    Quảng Nam

    0

    0

    13.97

    0

    0

    0

     

    14C

    000 - 005

    Kon Tum

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    14C

    005 - 106+800

    Kon Tum

    0

    0

    0

    0

    0

    101.8

     

    14C

    107 - 116+500

    Gia Lai

    0

    0

    0

    0

    0

    9.5

     

    14C

    116+500 - 134

    Gia Lai

    0

    0

    0

    17.5

    0

    0

     

    14C

    134 - 219

    Gia Lai

    0

    0

    0

    0

    0

    85

     

    14C

    219 - 287+500

    Đăk Lăk

    0

    0

    0

    0

    68.5

    0

     

    14C

    287+500 - 331

    Đăk Nông

    0

    0

    0

    0

    43.5

    0

     

    14C

    331 - 360

    Đăk Nông

    0

    0

    0

    29

    0

    0

     

    14C

    360 - 386+450

    Đăk Nông

    0

    0

    0

    0

    26.45

    0

     

    14D

    000 - 015

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    15

    0

    0

     

    14D

    015 - 044

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    0

    29

    0

     

    14D

    044 - 056

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    12

    0

    0

     

    14D

    056 - 074+300

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    0

    18.3

    0

     

    14E

    000 - 035+087

    Quảng Nam

    0

    0

    35.087

    0

    0

    0

     

    14E

    035+087 - 078+432

    Quảng Nam

    0

    0

    0

    43.34

    0

    0

     

    18 (Nội Bài-Bắc Ninh)

    (-1-593) - 15+457

    Hà Nội

    0

    17.05

    0

    0

    0

    0

     

    18 (Nội Bài-Bắc Ninh)

    15+457 - 31+109

    Bắc Ninh

    0

    15.652

    0

    0

    0

    0

     

    18C

    000 - 050

    Quảng Ninh

    0

    0

    0

    50

    0

    0

     

    1B

    000 - 031

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    31

    0

     

    1B

    031 - 061

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    30

    0

    Km31-Km61 đi trùng với QL279

    1B

    061 - 100+700

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    39.7

    0

     

    1B

    100 - 139

    Thái Nguyên

    0

    0

    0

    39

    0

    0

     

    1B

    139 - 144+700

    Thái Nguyên

    5.7

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1C

    000 - 003

    Khánh Hòa

    0

    0

    0

    3

    0

    0

     

    1C

    003 - 017

    Khánh Hòa

    14

    0

    0

    0

    0

    0

     

    1D

    000 - 006

    Bình Định

    0

    6

    0

    0

    0

    0

     

    1D

    006 - 021

    Bình Định

    0

    0

    15

    0

    0

    0

     

    1D

    021 - 035

    Phú Yên

    0

    0

    14

    0

    0

    0

     

    1K

    002+456 - 006+100

    Đồng Nai

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    1K

    006+100 - 011+404

    Bình Dương

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    21B

    000 - 026

    Hà Nội

    0

    0

    26

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    21B

    026 - 041+600

    Hà Nội

    0

    0

    0

    15.6

    0

    0

    Hà Tây cũ

    21B

    041+500 - 058+500

    Hà Nam

    0

    0

    0

    17

    0

    0

     

    22B

    000+000 - 033+268

    Tây Ninh

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    22B

    033+268 - 043+311

    Tây Ninh

    0

    10.04

    0

    0

    0

    0

     

    22B

    043+311 - 055+000

    Tây Ninh

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    22B

    055+000 - 070+037

    Tây Ninh

    15.04

    0

    0

    0

    0

    0

     

    22B

    070+037 - 072+000

    Tây Ninh

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    22B

    072+000 - 084+162

    Tây Ninh

    12.16

    0

    0

    0

    0

    0

     

    24B

    000 - 018

    Quảng Ngãi

    0

    0

    18

    0

    0

    0

     

    26B

    001 - 015

    Khánh Hòa

    0

    14

    0

    0

    0

    0

    Tuyến QL.1 - Huyndai

    27B

    000 - 044

    Ninh Thuận

    0

    0

    0

    44

    0

    0

     

    27B

    044 - 052+600

    Khánh Hòa

    0

    0

    8.6

    0

    0

    0

     

    2B

    000 - 013

    Vĩnh Phúc

    0

    13

    0

    0

    0

    0

     

    2B

    013 - 025

    Vĩnh Phúc

    0

    0

    0

    12

    0

    0

     

    2C

    000 - 000+850

    Hà Nội

    0

    0

    0

    0.85

    0

    0

    Hà Tây cũ

    2C

    001+000 - 018

    Vĩnh Phúc

    0

    0

    17

    0

    0

    0

     

    2C

    021+450 - 049+800

    Vĩnh Phúc

    0

    0

    28.3

    0

    0

    0

     

    2C

    049+750 - 077+250

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    27.5

    0

    0

     

    2C

    077+250 -080+000

    Tuyên Quang

    0

    0

    2.75

    0

    0

    0

    Đi chung QL37

    2C

    080+000 - 092+800

    Tuyên Quang

    0

    0

    12.8

    0

    0

    0

     

    2C

    092+800 - 133+000

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    40.2

    0

    0

     

    2C

    133+000 - 136+500

    Tuyên Quang

    0

    3.5

    0

    0

    0

    0

    Đi chung QL37

    2C

    136+500 - 140

    Tuyên Quang

    0

    3.5

    0

    0

    0

    0

     

    2C

    140 - 147+250

    Tuyên Quang

    0

    0

    0

    0

    7.25

    0

     

    32B

    000 - 010

    Phú Thọ

    0

    0

    0

    10

    0

    0

     

    32B

    010 - 021

    Sơn La

    0

    0

    0

    11

    0

    0

     

    32C

    000 - 019+500

    Phú Thọ

    0

    0

    19.5

    0

    0

    0

     

    32C

    019+500 - 079

    Phú Thọ

    0

    0

    0

    0

    59.5

    0

     

    32C

    079 - 096+500

    Yên Bái

    0

    0

    17.5

    0

    0

    0

     

    3B

    000+000 - 050+000

    Bắc Kạn

    0

    0

    0

    0

    50

    0

     

    3B

    050+000 - 066+600

    Bắc Kạn

    0

    0

    0

    0

    15.6

    0

     

    3B

    066+600 - 083+699

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    17.099

     

    3B

    083+699 - 089+699

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    6

    0

     

    3B

    089+699 - 102+600

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    12.901

     

    3B

    102+600 - 111+532

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    8.532

     

    3B

    111+332 - 129+000

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    17.471

    0

     

    49B

    000 - 040

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    40

    0

    0

     

    49B

    040 - 048+400

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    0

    0

    8.4

     

    49B

    048+400 - 053+400

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    5

    0

    0

     

    49B

    053+400 - 095

    Thừa Thiên Huế

    0

    0

    0

    41.6

    0

    0

     

    4A

    000 - 008

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    8

    0

    0

     

    4A

    008 - 029

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    21

    0

     

    4A

    029 - 040

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    11

     

    4A

    040 - 048

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    8

    0

     

    4A

    048 - 051

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    3

     

    4A

    051 - 066

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    15

    0

     

    4A

    066 - 076

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    0

    0

    10

     

    4A

    076 - 095

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    19

    0

    0

     

    4A

    095 - 116

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    0

    0

    21

     

    4A

    116 - 118

    Cao Bằng

    0

    0

    0

    2

    0

    0

     

    4B

    000 - 034

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    34

     

    4B

    034 - 047

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    13

    0

     

    4B

    047 - 058

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    0

    11

     

    4B

    058 - 080

    Lạng Sơn

    0

    0

    0

    0

    22

    0

     

    4B

    080 - 094+500

    Quảng Ninh

    0

    0

    0

    0

    0

    14.5

     

    4B

    094+500 - 097

    Quảng Ninh

    0

    0

    0

    0

    0

    2.5

     

    4B

    097 - 107

    Quảng Ninh

    0

    0

    0

    0

    0

    10

     

    4C

    000 - 004

    Hà Giang

    0

    0

    0

    0

    4

    0

    Đoạn đi Phố Bảng

    4C

    000 - 012

    Hà Giang

    0

    0

    0

    12

    0

    0

     

    4C

    012 - 200

    Hà Giang

    0

    0

    0

    0

    188

    0

     

    4D

    000 - 089

    Lai Châu

    0

    0

    0

    89

    0

    0

     

    4D

    089 - 103

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    0

    14

     

    4D

    103 - 141

    Lao Cai

    0

    0

    0

    38

    0

    0

     

    4D

    141 - 149

    Lao Cai

    0

    8

    0

    0

    0

    0

    Trùng với QL70

    4D

    149 - 200

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    51

    0

     

    4E

    000+000 - 012+000

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    0

    12

     

    4E

    012+000 - 034+600

    Lao Cai

    0

    0

    0

    0

    22.6

    0

     

    4E

    034+600 - 044+200

    Lao Cai

    9.6

    0

    0

    0

    0

    0

     

    4G

    000 - 010

    Sơn La

    0

    0

    0

    10

    0

    0

     

    4G

    010 - 035

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    0

    25

     

    4G

    035 - 050

    Sơn La

    0

    0

    0

    15

    0

    0

     

    4G

    050 - 092

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    0

    42

     

    6 (cũ)

    168+200 - 188+400

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    17.913

    0

     

    6 (cũ)

    280 - 283

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    0

    3.087

     

    6 (cũ)

    291 - 292

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    0

    1.03

     

    6 (cũ)

    306+000 - 311+000

    Sơn La

    0

    0

    0

    0

    0

    5.34

     

    8B

    000 - 025

    Hà Tĩnh

    0

    0

    25

    0

    0

    0

     

    91B

    000+000 - 012+104

    TP Cần Thơ

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    Láng - Hòa Lạc

    2+174 - 8+154

    Hà Nội

    0

    0

    5.98

    0

    0

    0

     

    Láng - Hòa Lạc

    8+154 - 30+169

    Hà Nội

    0

    0

    22.015

    0

    0

    0

    Hà Tây cũ

    Thăng Long - Nội Bài

    0+000 - 13+850

    Hà Nội

    0

    13.85

    0

    0

    0

    0

     

    Vũng áng - Đ.HCM

    000 - 009

    Hà Tĩnh

    0

    9

    0

    0

    0

    0

     

    Vũng áng - Đ.HCM

    009 - 041

    Hà Tĩnh

    0

    16

    0

    0

    0

    0

    Từ km9-km17 đi trùng QL1

    Vũng áng - Đ.HCM

    041 - 049

    Hà Tĩnh

    0

    0

    8

    0

    0

    0

     

    Vũng áng - Đ.HCM

    049 - 055

    Hà Tĩnh

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    Vũng áng - Đ.HCM

    055 - 075

    Quảng Bình

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    Đang cải tạo nâng cấp

    Vũng áng - Đ.HCM

    075 - 080

    Quảng Bình

    0

    5

    0

    0

    0

    0

     

    Vũng áng - Đ.HCM

    080 - 105

    Quảng Bình

    0

    0

    25

    0

    0

    0

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Quyết định 25/2008/QĐ-BGTVT xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2008

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Giao thông Vận tải
    Số hiệu:25/2008/QĐ-BGTVT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:27/11/2008
    Hiệu lực:25/12/2008
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông
    Ngày công báo:10/12/2008
    Số công báo:636&637 - 12/2008
    Người ký:Ngô Thịnh Đức
    Ngày hết hiệu lực:04/04/2011
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X