hieuluat

Quyết định 31/2013/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ tỉnh Lâm Đồng

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm ĐồngSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:31/2013/QĐ-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Xuân Tiến
    Ngày ban hành:28/06/2013Hết hiệu lực:18/06/2015
    Áp dụng:08/07/2013Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí
  • ỦY BAN NHÂN DÂN
    TỈNH LÂM ĐNG
    --------
    Số: 31/2013/QĐ-UBND
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ----------------
    Đà Lạt, ngày 28 tháng 06 năm 2013
     
     
    QUYẾT ĐỊNH
    SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TỐI THIỂU LÀM CƠ SỞ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ, THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN ĐỐI VỚI CÁC CƠ SỞ KINH DOANH XE Ô TÔ, XE 2 BÁNH GẮN MÁY BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 02/2013/QĐ-UBND NGÀY 11/01/2013 CỦA UBND TỈNH LÂM ĐỒNG
    ------------------------
    ỦY BAN NHÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
     
    Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
    Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
    Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
    Căn cứ Thông tư 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
    Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ôtô, xe 2 bánh gắn máy;
    Theo đề nghị của Cục Thuế và Sở Tài chính tại Tờ trình số 1584/TTr-CT-STC ngày 21 tháng 6 năm 2013,
     
    QUYẾT ĐỊNH:
     
    Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với các cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe 2 bánh gắn máy ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng; cụ thể như sau:
    1. Sửa đổi giá tối thiểu theo Phụ lục số 1 đối với 9 loại xe ô tô và 40 loại xe mô tô trong Bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe mô tô ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng.
    2. Bổ sung giá tối thiểu theo Phụ lục số 2 đối với 152 loại xe ô tô và 59 loại xe mô tô trong Bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe mô tô ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng.
    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành. Các nội dung khác vẫn thực hiện theo quy định tại Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh.
    Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Cục trưởng Cục Thuế; Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc Công an tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Bảo Lộc, Đà Lạt và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Chính phủ;
    -
    Website Chính phủ;
    - Tổng cục Thuế;
    - Bộ Tài chính;
    - Cục Kiểm tra VB- Bộ Tư pháp;
    - TT Tỉnh ủy, TT HĐND tỉnh;
    - Đoàn ĐBQH đơn vị tỉnh Lâm Đồng;
    - Sở Tư pháp;
    - Như Điều 3;
    - Báo Lâm Đồng và Đài PTTH ;
    - Trung tâm công báo tỉnh;
    - Lưu VP, TC.
    TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
    CHỦ TỊCH





    Nguyễn
    Xuân Tiến
     
     
    BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE Ô TÔ, XE MÔ TÔ (SỬA ĐỔI)
    (Ban hành theo Quyết định số 31/2013/QĐ-UBND ngày 28 tháng 6 năm 2013 của UBND tỉnh)
     

    STT
    LOI XE
    Ban hành theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND
    GIÁ SỬA ĐI (1.000 đồng)
    Giá (1.000 đồng)
    Số tt và số trang
    I
    XE Ô TÔ
    1
    FORD EVERST UW 851-2, 7 Chỗ
    790.000
    Tr 207
    921.000
    FORD EVERST UW 851-2, 7 Chỗ
    961.000
    Tr 217
    2
    FORD EVERST UW 151-7, 7 Chỗ
    698.000
    Tr 207
    833.000
    FORD EVERST UW 151-7, 7 Chỗ
    840.000
    Tr 217
    3
    FORD EVERST UW 151-2, 7 Chỗ
    657.000
    Tr 207
    774.000
    FORD EVERST UW 151-2, 7 Chỗ
    792.000
    Tr 217
    4
    FORD RANGER UF5FLAB
    559.000
    Tr 207
    554.000
    FORD RANGER UF5FLAB
    621.000
    5
    Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép)
    660.000
    Tr 221
    718.000
    Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép)
    185.000
    6
    FORD RANGER UF5FLAA
    503.000
    Tr 207
    498.000
    FORD RANGER UF5FLAA
    594.000
    Tr 217
    8
    SUZUKI SK410WV (7chỗ), 970cc
    260.000
    Tr 210
    338.000
    SUZUKI SK410WV (7chỗ), 970cc
    338.000
    Tr 219
    9
    SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc
    340.000
    Tr 219
    340.000
    SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc
    263.000
    Tr 210
    II
    XE MÔ TÔ
    1
    Air Blade
    32.000
    7 tr 41
    38.000
    Air Blade
    38.000
    414 tr 51
    2
    Air Blade FI
    34.500
    8 tr 41
    40.000
    Air Blade FI
    40.000
    417 tr 52
    3
    Air Blade FI JF 27
    37.000
    11 tr 41
    39.000
    Air Blade FI JF 27
    39.000
    458 tr 53
    4
    Future Neo Jc35-64
    23.500
    336 tr 50
    29.000
    Future Neo Jc35-64
    29.000
    446 tr 52
    5
    Future Neo Jc35-64 (Mâm)
    24.500
    337 tr 50
    30.000
    Future Neo Jc35-64 (Mâm)
    30.000
    447 tr 52
    6
    Future Neo Jc35(D) Đĩa
    22.700
    334 tr 49
    28.000
    Honda Future neo Jc35(D) Đĩa
    28.000
    444 tr 52
    7
    Future Neo Rvla
    21.500
    338 tr 50
    27.000
    Honda Future Noe Rvla
    27.000
    448 tr 52
    8
    Future Nrogr
    24.000
    359 tr 50
    29.000
    Honda Future Nrogr
    29.000
    449 tr 52
    9
    Luvias
    27.000
    616 tr 57
    27.000
    Yamaha Luvias
    26.000
    1150 tr 70
    10
    Attila Elizabeth 125 Đùm
    36.000
    59 tr 43
    36.000
    Attilaelizabeth 125 Đùm
    30.000
    81 tr 43
    11
    Boss Sanda
    7.200
    108 tr 44
    6.300
    Sanda boss
    6.300
    776 tr 61
    12
    Honda Jf29 Sh 125
    109.000
    460 tr 53
    109.900
    Jf29 Sh125
    99.990
    512 tr 54
    13
    Yamaha Crypton
    22.500
    1123 tr 69
    26.500
    Yamaha Crypton
    26.500
    1124 tr 69
    14
    Yamaha Cysgunsz (Trung Quốc)
    40.000
    1126 tr 69
    44.000
    Yamaha Cysgunsz (Trung Quốc)
    44.000
    1127 tr 69
    15
    Cuxi
    32.000
    145 tr 45
    39.000
    Yamaha Cuxi
    39.000
    1122 tr 69
    16
    Gravita 31c1
    28.000
    353 tr 50
    22.500
    Yamaha Gravita 31c1
    22.500
    1133 tr 69
    17
    Gravita 31c2
    30.000
    354 tr 50
    22.400
    Yamaha Gravita 31c2
    25.000
    1134 tr 69
    18
    Gravita 31c3
    32.000
    355 tr 50
    26.400
    Yamaha Gravita 31c3
    28.000
    1135 tr 70
    19
    Future Neo F1 Kvlh (C) (Vành Đúc)
    28.000
    328 tr 49
    34.000
    Honda Future Neo F1 Kvlh (C) (Vành Đúc)
    34.000
    440 tr 52
    20
    Honda Vision
    28.500
    476 tr 53
    30.000
    Honda Vision
    30.000
    405 tr 51
    Vision
    28.000
    1011 tr 66
    21
    Lead
    35.500
    571 tr 55
    35.000
    Lead Honda
    35.000
    573 tr 55
    Wave Rsx Fi At (Mâm)
    28.000
    1062 tr 68
    33.000
    Wave Rsx Fi At (Mâm)
    31.000
    1063 tr 68
    23
    Future-fi Jc 53
    29.000
    340 tr 50
    29.000
    Honda Future Jc 53 Fi
    28.500
    434 tr 52
    24
    Future-fi Jc 53 ©
    30.000
    341 tr 50
    30.000
    Honda Future Jc 53 Fi(C)
    29.500
    435 tr 52
    25
    Future Neo
    20.500
    324 tr 49
    25.000
    Honda Future Neo
    25.000
    439 tr 52
    26
    Future Neo F1 Kvlh (VànhH nan hoa)
    27.000
    329 tr 49
    32.000
    Honda Future Neo F1 Kvlh (Vành nan hoa)
    32.000
    441 tr 52
    27
    Future Neo Fi
    28.000
    330 tr 49
    33.000
    Honda Future Neo Fi
    33.000
    442 tr 52
    28
    Nozza
    34.000
    690 tr 58
    34.000
    Yamaha Nozza
    33.500
    1121 tr 69
    Yamaha Nozza
    33.000
    1188 tr 71
    29
    Nozza - 1dr1
    33.000
    691 tr 58
    35.000
    Yamaha Nozza 1dr1
    35.000
    1189 tr 71
    30
    Taurus - 16s4
    16.000
    961 tr 65
    15.600
    Yamaha Taurus 16s4
    15.600
    1213 tr 71
    31
    Taurus - 16s3
    18.000
    962 tr 65
    16.600
    Yamaha Taurus 16s3
    16.600
    1212 tr 71
    32
    Taurus Đùm
    14.500
    964 tr 65
    18.000
    Yamaha Taurus Đùm
    18.000
    1214 tr 71
    33
    Yamaha Sirius 5c64 (Đĩa)
    18.000
    1196 tr 71
    22.000
    Yamaha Sirius 5C64 (Đĩa)
    18.200
    1200 tr 71
    34
    Yamaha Sirius 5c63
    23.000
    1194 tr 71
    23.000
    Yamaha Sirius - 5c63
    19.000
    1190 tr 71
    35
    Yamaha Sirius - 5c64
    24.000
    1195 tr 71
    21.500
    36
    Yamaha Sirius - 5c64 (Mâm đúc)
    26.000
    1197 tr 71
    24.000
    37
    Yamaha Nouvo 1db1
    37.000
    1168 tr 70
    37.500
    Yamaha Nouvo-1db1
    37.500
    1185 tr 71
    40.000
    250 tr 47
    42.000
    Yamaha Exciter -55p1
    39.500
    1129 tr 69
    Yamaha Exciter55p1
    42.000
    1131 tr 69
    39
    Yamaha Taurur - 16s1
    20.000
    1209 tr 71
    16.500
    Yamaha Taurur 16s1
    16.500
    1210 tr 71
    40
    Yamaha Nouvo 115
    24.700
    1167 tr 70
    31.700
    Yamaha nouvo115
    27.700
    1184 tr 71
     
     
    BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE Ô TÔ, XE MÔ TÔ (BỔ SUNG)
    (Ban hành theo Quyết định số 31/2013/QĐ-UBND ngày 28 tháng 6 năm 2013 của UBND tỉnh)
     
    Đvt: 1.000 đồng

    STT
    LOẠI XE
    GIÁ TỐI THIỂU
    I
    XE ÔTÔ
    1
    FORD ESCAPE XLS 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/I4 - 4AT -143 -196)
    729.000
    2
    FORD ESCAPE XLT 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/I4 - 4AT -143 -196)
    833.000
    3
    FORD EVEREST LIMITED 4X2 AT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330)
    799.000
    4
    FORD EVEREST XLT 4X2 MT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330)
    799.000
    5
    FORD EVEREST XLT 4X4 MT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330)
    920.000
    6
    FORD FIESTA 1.4MT (CKD, 1.4L/I4 - 5MT -126)
    532.000
    7
    FORD FIESTA 1.6AT 4 cửa (CKD, 1.6L/I4 - 6AT - 151)
    553.000
    8
    FORD FIESTA 1.6AT 5 cửa SPORT (CKD, 1.6L/I4 - 6AT -151)
    609.000
    9
    FORD FOCUS 1.6L 5 cửa TREND 6PS, xăng 1.6L Duratec 16 Van, tự động 6 cấp ly hộp kép
    749.000
    10
    FORD FOCUS 1.6L AMBIENTE MT 4 cửa (CKD, 1.8L/I4 - 5MT -131 -165)
    689.000
    11
    FORD FOCUS 1.6L AT 4 cửa TREND 6PS (CKD, 1.8L/I4 - 4AT - 131 -165)
    749.000
    12
    FORD FOCUS 2.0L AT 4 cửa TITANNIUM + 6PS (CKD, 2.0L - 4AT - 146 -185)
    849.000
    13
    FORD FOCUS 2.0L AT 5 cửa SPORT + 6PS (CKD, 2.0L/I4 - 6AT - 136 -320)
    843.000
    14
    FORD MONDEO 2.3 (CKD, 2.3L/I4 - 6AT - 164 - 213)
    892.000
    15
    FORD RANGER 4X2 XLT AT WILDTRAK (CKD, Turbo Diesel 2.2L TDCi - 6AT - 143 -330)
    766.000
    16
    FORD RANGER BASE 4x4 CHASSIS MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp)
    582.000
    17
    FORD RANGER BASE 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)
    592.000
    18
    FORD RANGER XLS 4x2 MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp)
    605.000
    19
    FORD RANGER XLS 4x2 AT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)
    632.000
    20
    FORD RANGER XLT 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)
    744.000
    21
    FORD TRANSIT 16S Diesel (CKD, 2.4L/I4 - 5MT - 101- 285)
    825.000
    22
    FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA.MID(lazăng thép))
    826.000
    23
    FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA, High (lazăng hợp kim nhôm))
    987.000
    24
    FORD EVEREST UV9R 7 CH 2.5L
    550.000
    25
    FORD EVEREST UV9R 7 CHỖ 2.6L
    450.000
    26
    HONDA ACCORD 2.4L AT (NK)
    1.435.000
    27
    HONDA ACCORD 3.5 (CBU - 3.5L/V6 - 5AT- 270- 339
    1.780.000
    28
    HONDA CIVIC 1.8L 5AT (CKD -1.8L - 5AT- 138 - 174)
    754.000
    29
    HONDA CIVIC 1.8L 5MT (CKD -1.8L - 5MT- 138 - 174)
    689.000
    30
    HONDA CIVIC 2.0L 5AT (CKD -2.0L - 5AT- 153 - 188)
    850.000
    31
    HONDA CIVIC 2.4L AT (CKD -2.4L/I4L - 5AT- 161 - 220)
    1.133.000
    32
    HUYNDAI ACCENT 1.4 MT (CBU 1.4L/I4 - 5MT - 97 - 125)
    555.000
    33
    HUYNDAI ELANTRA 1.6 AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT -121 - 153)
    626.000
    34
    HUYNDAI GENESIS COUPE 2.0 AT (CBU 2.04L/I4 - 6AT - 210 - 302)
    135.000
    35
    HUYNDAI GETZ 1.4L AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT - 95 - 126)
    462.000
    36
    HUYNDAI I10 1.2 AT (CBU 1.2L/I4 - 4AT - 87 - 112)
    451.500
    37
    HUYNDAI I20 1.4 AT (CBU 1.4L/I84 - 4AT - 98 - 136)
    546.000
    38
    HUYNDAI I30 CW 1.6 AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT - 119 - 154)
    695.000
    39
    HUYNDAI Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD (CBU 2.0/I4 - 6AT - 146 - 335)
    1.172.000
    40
    HUYNDAI Sonata 2.0 AT (CBU 2.0/I4 - 6AT - 165 - 202)
    993.000
    41
    HUYNDAI Starex 2.4 MT (CBU 1.4/I4 - 5MT - 74 - 226)
    825.000
    42
    HUYNDAI Tucson 2.0 AT 4WD (CBU 2.0/I4 - 6AT - 139 - 184)
    927.000
    43
    HUYNDAI Santafe 2.0 (xe chở tiền)
    995.000
    44
    HUYNDAI Santafe 2.4 số sàn (xe chở tiền)
    870.000
    45
    HUYNDAI Santafe 2.4 số tự động (xe chở tiền)
    940.000
    46
    ISUZU D-Max LS 4x2 AT (CBU, 2.999cc/I4 - 4AT - 136 - 294)
    665.000
    47
    ISUZU D-Max MT 4x2 AT (CKD, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 - 280)
    606.000
    48
    ISUZU D-Max LS 4x4 AT (CBU, 2.999cc/I4 - 4AT - 136 - 296)
    747.000
    49
    ISUZU D-Max LS 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280)
    689.000
    50
    ISUZU D-Max S 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280)
    622.000
    51
    ISUZU D-Max SC 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280)
    729.000
    52
    ISUZU D-Max X Limited 4x2 MT (CKD, 4JJ1-TC, số sàn 5 tiến 1 lùi, 136/3400, 280/3400)
    606.000
    53
    ISUZU Forward F- Series FRR90N (CKD)
    979.000
    54
    ISUZU Forward F- Series FRV34L (short) (CKD)
    1.353.000
    55
    ISUZU Forward F- Series FRV34Q (long) (CKD)
    1.407.000
    56
    ISUZU Forward F- Series FRV34S (superlong) (CKD)
    1.441.000
    57
    ISUZU Forward F- Series FVM34T (CKD)
    1.806.000
    58
    ISUZU Forward F- Series FVM34W (superlong) (CKD)
    1.874.000
    59
    ISUZU Forward F- Series NLR55E (CKD)
    557.000
    60
    ISUZU Forward F- Series NMR85E (short)(CKD)
    642.000
    61
    ISUZU Forward F- Series NMR85H (long)(CKD)
    651.000
    62
    ISUZU Forward F- Series NPR85K (CKD)
    680.000
    63
    ISUZU Forward F- Series NQR75E (CKD)
    779.000
    64
    Kia Carens 1.6L EX MLT (CBU, 1.591cc/I4, 5MT, 142, 156)
    448.000
    65
    Kia Carens 2.0L EX MT (CKD, 1.591cc/I4, 5MT, 142, 156)
    525.000
    66
    Kia Carens 2.0L SX AT (CKD, 1.988cc/I4, 4AT, 145, 188)
    604.000
    67
    Kia Carens 2.0L SX MT (CKD, 1.988cc/I4, 5MT, 145, 188)
    584.000
    68
    Kia Carnival AT 2.7L (CBU, 2.656cc/V6, 4AT, 189, 249)
    855.000
    69
    Kia Carnival MT 2.7L (CBU, 2.656cc/V6, 5MT, 189, 249)
    785.000
    70
    Kia Carnival MT 2.9L diesel (CBU, 2.902cc/I4, 5MT, 160, 343)
    785.000
    71
    Kia Cerato Hatchback 1.6L (CBU, 1.592cc/I4, 4AT, 124, 156)
    619.000
    72
    Kia Cerato Koup 2.0L (CBU, 1.988cc/I4, 4AT, 156, 194)
    684.000
    73
    Kia Forte 1,6L EX MT (CKD, 1,592cc/I4, 5MT, 124, 156)
    514.000
    74
    Kia Forte 1.6L EX MTL (CKD, 1.592cc/I4, 5MT, 124, 156)
    479.000
    75
    Kia Forte 1.6L SX AT (CKD, 1.998cc/I4,4AT, 124, 156)
    561.000
    76
    Kia Forte 1.6L SX MT (CKD, 1.998cc/I4, 5MT, 124, 156)
    560.000
    77
    Kia Magentis AT 2.0 (CBU, 1.988cc/I4, 5AT, 164, 197)
    735.000
    78
    Kia Morning 1.1L LX MT (CKD, 1.086cc/I4, 5MT, 65, 96)
    294.000
    79
    Kia Morning 1.1L SX AT (CKD, 1.086cc/I4, 4AT, 65, 96)
    352.000
    80
    Kia Morning 1.1L SX MT (CKD, 1.086cc/I4, 5MT, 65, 96)
    314.000
    81
    Kia Morning EX 1.1L
    299.000
    82
    Kia Optima 2.0 G AT (CBU, 1.998cc/I4, 6AT, 274, 365)
    950.000
    83
    Kia Rio 1.4 G AT (CBU, 1.4L, AT)
    574.000
    84
    Kia Sorento 4WD 2.4L ESP (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)
    965.000
    85
    Kia Sorento AT 2WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)
    915.000
    86
    Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP(CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)
    930.000
    87
    Kia Sorento AT 4WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)
    950.000
    88
    Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel(CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 197, 422)
    905.000
    89
    Kia Sorento MT 2WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 174, 226)
    885.000
    90
    Kia Sorento MT 4WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 174, 226)
    922.000
    91
    Kia Sportage 4WD AT 2.0L(CBU, 1.998cc/I4, 6AT, 166, 197)
    855.000
    92
    Kia Sportage 4WD MT 2.0L(CBU, 1.998cc/I4, 5MT, 160, 197)
    830.000
    93
    Mazda CX-5 1 cầu (CBU, 1.998cc, 4AT)
    1.185.000
    94
    Mazda CX-5 2 cầu (CBU, 1.998cc, 4AT)
    1.265.000
    95
    Mazda Mazda2 MZR 1.5 4AT (CKD, 4 xi lanh thẳng hàng-DOHC 16-value, 4AT, 103/6000, 135/4000)
    588.000
    96
    Mazda Mazda2 MZR 1.5 5MT (CKD, 4 xi lanh thng hàng-DOHC 16-value, 5MT, 76/6000, 135/4000)
    559.000
    97
    Mazda Mazda3 (CBU,1598cc, 4AT)
    900.000
    98
    Mazda Mazda3 hatchback (CBU,1998cc, 5MT)
    970.000
    99
    Mazda Mazda3sedan (CKD,1598cc, 5MT)
    719.000
    100
    Mazda Mazda3sedan (CKD,1598cc, 4AT)
    739.000
    101
    Mazda Mazda3sedan (CBU,1598cc, 5MT)
    765.000
    102
    Mazda Mazda3sedan (CBU,1598cc, 4AT)
    817.000
    103
    Mazda MX-5 (CBU,1998cc, 4AT)
    1.695.000
    104
    Mercedes- benz C-Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 184, 270)
    1.353.000
    105
    Mercedes- benz C-Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 204, 310)
    1.449.000
    106
    Mercedes- benz C-Class 300 AMG (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300)
    1.654.000
    107
    Mercedes- benz CL-Class 500 (CKD, V8, 7G-TRONIC, 435/5250, 700/3500)
    6.558.000
    108
    Mercedes- benz CLS-Class 300 (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300)
    2.989.000
    109
    Mercedes- benz CLS-Class 350 BE AMG (CKD, V6, 7G-TRONIC PLUS, 306/6500, 370/3500)
    4.171.000
    110
    Mercedes- benz E-Class 200 (CKD, 14, 7G-TRONIC PLUS, 184/5250, 270/4600)
    1.933.000
    111
    Mercedes- benz E-Class 250 CGI Sedan (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 204, 310)
    2.148.000
    112
    Mercedes- benz E-Class 300 (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300)
    2.559.000
    113
    Mercedes- benz E-Class 300 BE AMG (CKD, V6, 7G-TRONIC, 231/6000, 300/5000)
    2.881.000
    114
    Mercedes- benz GL-Class 450 4Matic (CBU, 4.7L/V8, 7AT, 340,460)
    4.644.000
    115
    Mercedes- benz GLK 300 4Matic (CKD, V6, 7G-TRONIC, 231/6000, 300/5000)
    1.783.000
    116
    Mercedes- benz R-Class 300 L (CBU, 3.0L/V6, 7AT, 170, 300)
    3.204.000
    117
    Mercedes- benz S-Class 300 L (CBU, 3.5L/V6, 7AT, 170, 300)
    4.386.000
    118
    Mercedes- benz S-Class 500 L (CBU, 5.5L/V8, 7AT, 285, 530)
    5.805.000
    119
    Mercedes- benz SL-Class 350 L Night Edition (CKD,V6, 7G-TRONIC, 315/6500, 360/4900)
    4.709.000
    120
    Mercedes- benz SLK-Class 350 BE AMG (CKD,V6, 7G-TRONIC, 306/6500, 370/4900)
    3.247.000
    121
    Mercedes- benz Sprinter 311 ESP (CKD,diezel, 4 xilanh, 109/3.800)
    881.000
    122
    Mercedes- benz Sprinter ESP 313 (CKD, 2.2/L4, 5MT, 129, 300)
    946.000
    123
    Mercedes- benz Sprinter Palel Van (CKD, 2.2/L4, 5MT, 109, 270)
    688.000
    124
    Mercedes S500 CGI
    5.589.000
    125
    Mercedes E63 AMG
    4.603.000
    126
    Mercedes ML63 AMG
    3.920.000
    127
    Mercedes SLS AMG
    9.673.000
    128
    Mercedes S63 AMG
    7.738.000
    129
    Mercedes S65 AMG
    10.801.000
    MITSUBISHI
    130
    Mitsubishi canter 4,7LW (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 110, 281)
    532.000
    131
    Mitsubishi canter 6.5 Wide (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 110, 281)
    559.000
    132
    Mitsubishi canter 7.5 Great (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 136, 381)
    583.000
    133
    Mitsubishi Grandis (CKD, 2.378cc/I4,4AT, 178, 235)
    939.000
    134
    Mitsubishi Grandis Limited (CKD, 2.378cc/I4, 4AT, 178, 230)
    977.000
    135
    Mitsubishi Pajero GL (CKD)
    1.791.000
    136
    Mitsubishi Pajero GLS (CKD)
    2.070.000
    137
    Mitsubishi Pajero GLS AT(CKD)
    2.218.000
    138
    Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT(CKD, diesel 4D56, 4AT-INVECS-II, 136/3500, 32/2000)
    798.000
    139
    Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT(CKD, diesel 4D56, 5 số sàn, 136/3500, 32/2000)
    807.000
    140
    Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT(CBU, V6 3.0 MIVEC(6B31), 5AT-INVECS-II, 220/6250, 28,7/4000)
    920.000
    141
    Mitsubishi Triton GL(CKD, 2.351cc/I4, 5MT, 136, 270)
    482.000
    142
    Mitsubishi Triton GLS AT (CKD, 2.477cc/I4, 4AT, 136, 314)
    616.000
    143
    Mitsubishi Triton GLS MT (CKD, 2.477cc/I4, 5MT, 136, 314)
    691.000
    144
    Mitsubishi Triton GLX (CKD, 2.477cc/I4, 5MT, 136, 314)
    515.000
    145
    Mitsubishi Zinger GLS (CKD, 2.351cc/I4, 5MT, 139,207)
    647.000
    146
    Mitsubishi Zinger GLS AT (CKD, 2.351cc/I4, 4AT, 139, 207)
    679.000
    NISSAN
    147
    Nissan 370Z 3.7L Coupe 7AT (CBU, 3696cc, Số tự động)
    3.102.000
    148
    Nissan Grand Livina 1.8AT (CKD, 1798cc, Số tđộng)
    705.000
    149
    Nissan Grand Livina 1.8MT (CKD, 1798cc, Số tự động)
    654.000
    150
    Nissan Murano 3.5L XCVT (CBU, 3498cc, Số tự động)
    2.789.000
    151
    Nissan Navara 2.5MT 4WD (CBU, 2488cc, Số tự động)
    687.000
    152
    Nissan Teana 3.5L 350XV XCVT (CBU, 3488cc, Số tự động)
    2.425.000
    II
    1
    Suzuki Viva 115 FI FV 115LB
    20.500
    2
    Yamaha Jupiter FI-1PB3
    28.500
    3
    Honda JF46 AIR BLADE FI
    38.500
    4
    Camaby 125
    106.000
    5
    Yamaha YBR 250 (NK)
    130.000
    6
    Yamaha FAZER (NK)
    100.000
    7
    Yamaha ZF16 153cm3 (NK)
    80.000
    8
    Yamaha ZFS 153cm4 (NK)
    90.000
    9
    Yamaha YZF-R15 150cm3 153cm3 (NK)
    120.000
    10
    Yamaha FZ8-N (NK)
    320.000
    11
    Yamaha FZ6-N (NK)
    276.000
    12
    Yamaha YP 250 (NK)
    254.000
    13
    Yamaha TMAX (NK)
    321.000
    14
    Yamaha YZF-V6 (NK)
    285.000
    15
    Yamaha YZF-R6 (NK)
    446.000
    16
    Yamaha ZF1 (NK)
    371.000
    17
    Yamaha V-MAX (NK)
    604.000
    18
    SUZUKI Classic (NK)
    246.000
    19
    SUZUKI GSR600 (NK)
    269.000
    20
    SUZUKI Hayabusa (NK)
    323.000
    21
    SUZUKI dung tích 1300cc (NK)
    348.000
    22
    SUZUKI Intruder (model VZR 1800) (NK)
    492.000
    23
    SUZUKI 1300B-King (NK)
    584.000
    24
    SUZUKI SIXTEEN150 (UX150) (NK)
    90.000
    25
    ADIVA AD200 (NK)
    45.000
    26
    MV-AGUSTA F4-1000R (NK)
    493.000
    27
    SANTO (hiệu HUPPER) (NK)
    57.000
    28
    MONTE (hiệu HUPPER) (NK)
    57.000
    29
    ROMEO (hiệu HUPPER) (NK)
    62.000
    30
    VISITOR phoenix 175 cc (NK)
    68.800
    31
    Sachs Amici 125 (TQ)
    35.000
    HÃNG DUCATI
    32
    DUCATI STREETFIGHTER (NK)
    740.000
    33
    DUCATI STREETFIGHTER S (NK)
    953.000
    HÃNG HARLEY
    34
    HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X (NK)
    443.000
    35
    HARLEY Davidson Sporter dung tích 833cc (NK)
    319.000
    36
    HARLEY Davison dung tích 1200cc (NK)
    443.000
    37
    HARLEY Davison VRSCAWA 105 (NK)
    629.000
    38
    HARLEY Davison FX Dyna Super Glide (NK)
    541.000
    39
    HARLEY Davison FLSTF FAT BOY (NK)
    649.000
    40
    HARLEY Davison Heritage Softail classic (NK)
    649.000
    HÃNG KAWASAKI
    41
    Kawasaki KSR KL100-110cc (NK)
    66.000
    42
    Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3 (NK)
    85.000
    43
    Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3 (NK)
    88.000
    44
    KAWASAKI NINJA 250R (EX250K) (NK)
    161.000
    45
    Kawasaki VULCAN 900 Custom (NK)
    264.500
    46
    KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998 cm3 (NK)
    324.800
    47
    KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3 (NK)
    300.300
    48
    KAWASAKI-Z1000 (NK)
    320.000
    CAC LOẠI XE KHÁC
    49
    STALENE (VT1300CRA) (NK)
    464.000
    50
    CBR 150R (NK)
    128.000
    51
    STATELINE ABS VT1300CRA (NK)
    393.000
    52
    SHADOW 750 (NK)
    322.000
    53
    HONDA SHADOW phantom (VT750c2b) (NK)
    322.000
    54
    SHADOW 1008cm3 (NK)
    322.000
    55
    HONDA BREEZE (WH110T-3) (NK)
    40.000
    56
    TODAY (NK)
    33.000
    57
    ITALA VISPO 125 (NK)
    29.500
    58
    ITALA FRECCIA (NK)
    30.500
    59
    ZN 150T-9 (NK)
    30.000
     
     
  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X