hieuluat

Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm I, nhóm II và nhóm III

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịchSố công báo:623&624-08/2019
    Số hiệu:2112/QÐ-BVHTTDLNgày đăng công báo:18/08/2019
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lê Khánh Hải
    Ngày ban hành:14/06/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:14/06/2019Tình trạng hiệu lực:Đã sửa đổi
    Lĩnh vực:Văn hóa-Thể thao-Du lịch
  • BỘ VĂN HÓA THỂ THAO
    VÀ DU LỊCH

    -------

    Số: 2112/QĐ-BVHTTDL

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ---------------

    Hà Nội, ngày 14 tháng 6 năm 2019

    QUYẾT ĐỊNH

    CÔNG BỐ DANH MỤC CÁC MÔN, NỘI DUNG THI ĐẤU THỂ THAO THUỘC NHÓM I, NHÓM II VÀ NHÓM III

    Căn cứ Luật Thể dục, thể thao và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;

    Căn cứ Nghị định số 79/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;

    Căn cứ Nghị định số 152/2018/NĐ-CP ngày 07 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ quy định một số chế độ đối với huấn luyện viên, vận động viên thể thao trong thời gian tập trung tập huấn, thi đấu;

    Căn cứ Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;

    Căn cứ chương trình thi đấu chính thức của Đại hội Thể thao thế giới (Olympic), Đại hội Thể thao Người khuyết tật thế giới (Paralympic) năm 2016 và năm 2020; Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD), Đại hội Thể thao Người khuyết tật châu Á (Asian ParaGames) năm 2018 và năm 2022;

    Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao,

    QUYẾT ĐỊNH

    Điều 1. Công bố danh mục các môn, nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm I, nhóm II và nhóm III để làm căn cứ chi tiền thưởng cho huấn luyện viên, vận động viên thể thao lập thành tích tại các giải thi đấu thể thao quốc tế theo quy định tại Điều 10 Nghị định số 152/2018/NĐ-CP ngày 07 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ (có danh mục chi tiết kèm theo). Trường hợp có sự thay đổi các môn và nội dung trong chương trình thi đấu tại các Đại hội Olympic, Paralympic, ASIAD và Asian ParaGames, Tổng cục Thể dục thể thao có trách nhiệm tổng hợp trình Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xem xét, sửa đổi bổ sung cho phù hợp.

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

    Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ,Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao và Thủ trưởng các vụ, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

    Nơi nhận:
    - Như điều 3;
    - Thủ tướng Chính phủ;
    - Các Phó Thủ tướng Chính phủ;
    - Bộ trưởng, các Thứ trưởng Bộ VHTTDL;
    - Công báo; Cổng thông tin điện tử Chính phủ; Cơ sở dữ liệu quốc gia về pháp luật; Cổng thông tin điện tử Bộ VHTTDL;
    - Các Vụ, đơn vị trực thuộc Bộ VHTTDL;
    - Các Vụ, đơn vị trực thuộc Tổng cục TDTT
    - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở VHTT, Sở VHTTDL các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Các Liên đoàn, Hiệp hội thể thao quốc gia;
    - Lưu: VT, TCTDTT, KC (240b).

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG





    Lê Khánh Hải

    PHỤ LỤC 1

    DANH MỤC CÁC MÔN, NỘI DUNG THI ĐẤU NHÓM I, NHÓM II VÀ NHÓM III
    (Ban hành theo Quyết định số: 2112 /QĐ-BVHTTDL ngày 14 tháng 6 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

    I. Nhóm I:

    TT

    Môn

    Nội dung

    Nam

    Nữ

    1.

    Điền kinh

    100 m

    100 m

    200 m

    200 m

    400 m

    400 m

    800 m

    800 m

    1500 m

    1500 m

    5000 m

    5000 m

    10000 m

    10000 m

    110 m rào

    100 m rào

    400 rào

    400 rào

    3000m chướng ngại vật

    3000m chướng ngại vật

    Marathon

    Marathon

    Đi bộ 20 km

    Đi bộ 20 km

    Đi bộ 50 km

    Tiếp sức 4 x 100 m

    Tiếp sức 4 x 100 m

    Tiếp sức 4 x 400 m

    Tiếp sức 4 x 400 m

    Nhảy cao

    Nhảy cao

    Nhảy xa

    Nhảy xa

    Nhảy 3 bước

    Nhảy 3 bước

    Nhảy sào

    Nhảy sào

    Đẩy tạ

    Đẩy tạ

    Ném đĩa

    Ném đĩa

    Ném lao

    Ném lao

    Ném búa

    Ném búa

    10 môn phối hợp

    7 môn phối hợp

    4x400m tiếp sức hỗn hợp

    2.

    Bơi

    50m tự do

    50m tự do

    100m tự do

    100m tự do

    200m tự do

    200m tự do

    400m tự do

    400m tự do

    800m tự do

    800m tự do

    1500m tự do

    1500m tự do

    100m ngửa

    100m ngửa

    200m ngửa

    200m ngửa

    100m ếch

    100m ếch

    200m ếch

    200m ếch

    100m bướm

    100m bướm

    200m bướm

    200m bướm

    200m hỗn hợp

    200m hỗn hợp

    400m hỗn hợp

    400m hỗn hợp

    4x100m tiếp sức tự do

    4x100m tiếp sức tự do

    4x200m tiếp sức tự do

    4x200m tiếp sức tự do

    4x100m tiếp sức hỗn hợp

    4x100m tiếp sức hỗn hợp

    4x100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ

    50m ngửa

    50m ngửa

    50m ếch

    50m ếch

    50m bướm

    50m bướm

    4x100 tiếp sức tự do nam nữ

    3.

    Bơi Nghệ thuật

    Đôi

    Đồng đội

    4.

    Bơi đường dài

    10km

    10km

    5.

    Bóng nước

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    6.

    Nhảy cầu

    Đem cầu mềm 3m

    Đơn cầu mềm 3m

    Đơn cầu cứng 10m

    Đơn cầu cứng 10m

    Đôi cầu mềm 3m

    Đôi cầu mềm 3m

    Đôi cầu cứng 10m

    Đôi cầu cứng 10m

    7.

    Bắn súng

    10m Súng trường hơi

    10m Súng trường hơi

    50m Súng trường 3 tư thế

    50m Súng trường 3 tư thế

    10m Súng ngắn hơi

    10m Súng ngắn hơi

    25m Súng ngắn bắn nhanh

    25m Súng ngắn thể thao

    Trap

    Trap

    Double Trap

    Skeet

    Skeet

    10m Súng ngắn hơi nam nữ

    10m Súng trường hơi nam nữ

    Trap nam nữ

    8.

    Bắn cung

    Cá nhân 1 dây

    Cá nhân 1 dây

    Đồng đội 1 dây

    Đồng đội 1 dây

    Đôi nam nữ phối hợp Cung 1 dây

    9.

    Thể dục dụng cụ

    Đồng đội

    Đồng đội

    Toàn năng

    Toàn năng

    Thể dục tự do

    Nhảy chống

    Ngựa vòng

    Xà lệch

    Vòng treo

    Cầu thăng bằng

    Nhy chống

    Thể dục tự do

    Xà kép

    Xà đơn

    10.

    Thể dục nghthuật

    Nhóm dụng cụ đơn (gồm Đồng đội, Toàn năng, Vòng, Chùy, Bóng, Lụa)

    Nhóm dụng cụ hỗn hợp (gồm Đồng đội, Toàn năng, Vòng, Chùy, Bóng, Lụa)

    11.

    Thể dục nhào lộn

    Nhào lộn trên lưới đơn

    Nhào lộn trên lưới đơn

    Nhào lộn trên đường thẳng đơn

    Nhào lộn trên đường thẳng đơn

    12.

    Cử t

    Hạng cân 49kg

    Hạng cân 45kg

    Hạng cân 55kg

    Hạng cân 49kg

    Hạng cân 61kg

    Hạng cân 55kg

    Hạng cân 67kg

    Hạng cân 59kg

    Hạng cân 73kg

    Hạng cân 64kg

    Hạng cân 81kg

    Hạng cân 76kg

    Hạng cân 96kg

    Hạng cân 87kg

    Hạng cân 109kg

    Hạng cân trên 87kg

    Hạng cân trên 109kg

    13.

    Xe đạp đường trường

    Cá nhân tính giờ

    Cá nhân tính giờ

    Cá nhân đồng hàng

    Cá nhân đồng hàng

    14.

    Xe đạp địa hình

    Băng đồng Olympic

    Băng đồng Olympic

    15.

    Xe đạp BMX

    Theo hạng cân

    Theo hạng cân

    16.

    Xe đạp Trong sân

    Nước rút cá nhân

    Nước rút cá nhân

    Đuổi bắt đồng đội

    Đuổi bắt đồng đội

    Keirin

    Keirin

    Nước rút đồng đội

    Nước rút đồng đội

    4 môn phối hợp

    4 môn phối hợp

    17.

    Canoeing

    C1 200m (Nước rút)

    K1 200m (Nước rút)

    C1 1000m (Nước rút)

    K1 500m (Nước rút)

    C2 1000m (Nước rút)

    K2 500m (Nước rút)

    K1 200m (Nước rút)

    K4 500m (Nước rút)

    K1 1000m (Nước rút)

    C1 200m (Nước rút)

    K2 200m (Nước rút)

    C2 500m (Nước rút)

    K2 1000m (Nước rút)

    K4 1000m (Nước rút)

    K4 500m (Nước rút)

    C1 (Vượt chướng ngại vật)

    C2 (Vượt chướng ngại vật)

    K1 (Vượt chướng ngại vật)

    K1 (Vượt chướng ngại vật)

    18.

    Rowing

    LM2X

    LM4-

    W1X

    M1X

    LW2X

    M2-

    W2-

    M2X

    W2X

    M4-

    W4-

    M4X

    W4X

    M8+

    W8+

    19.

    Sailing

    Windsurfer - Techno 293+

    Kiteboarding - IKA Twin Tip

    Mixed Multihull - Nacra 15

    Đuổi bắt đồng đội

    Đuổi bắt đồng đội

    Keirin

    Keirin

    Nước rút đồng đội

    Nước rút đồng đội

    4 môn phối hợp

    4 môn phối hợp

    20.

    Bóng đá

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    21.

    Bóng bàn

    Đồng đội

    Đồng đội

    Đơn

    Đơn

    Đôi nam nữ

    22.

    Bóng chuyền trong nhà

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    23.

    Bóng chuyền bãi biển

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    24.

    Bóng ném

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    25.

    Bóng ném bãi bin

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    26.

    Bóng rổ

    Đội tuyển (5x5)

    Đội tuyển (5x5)

    Đội tuyển (3x3)

    Đội tuyển (3x3)

    27.

    Cầu lông

    Đơn

    Đơn

    Đôi

    Đôi

    Đôi nam nữ

    28.

    Quần vợt

    Đôi

    Đôi

    Đơn

    Đơn

    Đôi nam nữ

    29.

    Golf

    Đơn

    Đơn

    30.

    Đấu kiếm

    Cá nhân kiếm chém

    Cá nhân kiếm chém

    Cá nhân kiếm 3 cạnh

    Cá nhân kiếm 3 cạnh

    Cá nhân kiếm Liễu

    Cá nhân kiếm Liễu

    Đồng đội kiếm 3 cạnh

    Đồng đội kiếm 3 cạnh

    Đồng đội kiếm Liễu

    Đồng đội kiếm Chém

    Đồng đội kiếm Chém

    Đồng đội kiếm Liễu

    31.

    Boxing

    Hạng cân 49kg

    Hạng cân 51kg

    Hạng cân 52kg

    Hạng cân 57 kg

    Hạng cân 56kg

    Hạng cân 60kg

    Hạng cân 60kg

    Hạng cân 69 kg

    Hạng cân 64kg

    Hạng cân 75 kg

    Hạng cân 69kg

    Hạng cân 75kg

    Hạng cân 81kg

    Hạng cân 91kg

    Hạng cân trên 91 kg

    32.

    Taekwondo

    Hạng dưới 58 kg(54kg và 58kg)

    Hạng dưới 49 kg(46kg và 49kg)

    Hạng dưới 68 kg(63kg và 68kg)

    Hạng dưới 57 kg(53kg và 57kg)

    Hạng dưới 80 kg(74kg và 80kg)

    Hạng dưới 67 kg(62kg và 67kg)

    Hạng trên 80 kg (87kg và trên 87kg)

    Hạng trên 67kg(73kg và trên 73kg)

    Hạng dưới 48 kg(33kg; 37kg; 41kg;45kg và 48kg)

    Hạng dưới 44 kg(29kg; 33kg; 37kg; 41kg; 42kg; 44kg)

    Hạng dưới 55 kg (49kg; 51kg; 53kg và 55kg)

    Hạng dưới 49 kg (44kg; 46kg; 47kg và 49kg)

    Hạng dưới 63 kg (57kg; 59kg; 61kg và 63kg)

    Hạng dưới 55 kg (51kg; 52kg và 55kg)

    Hạng dưới 73 kg(68kg; trên 68kg và 73kg)

    Hạng dưới 63 kg(59kg, trên 59kg và 63kg)

    Hạng trên 73 kg (78kg và trên 78kg)

    Hạng trên 63kg (68kg và trên 68kg)

    33.

    Vật

    Hạng cân đến 57kg (tự do)

    Hạng cân đến 50kg (tự do)

    Hạng cân đến 65 kg (tự do)

    Hạng cân đến 53 kg (tự do)

    Hạng cân đến 74 kg (tự do)

    Hạng cân đến 57kg (tự do)

    Hạng cân đến 86 kg (tự do)

    Hạng cân đến 62 kg (tự do)

    Hạng cân đến 97 kg (tự do)

    Hạng cân đến 68kg (tự do)

    Hạng cân đến 125 kg (tự do)

    Hạng cân đến 76kg (tự do)

    Hạng cân đến 60kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 67kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 77kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 87kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 97kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 130 kg (cổ điển)

    34.

    Judo

    Hạng cân 60 kg

    Hạng cân 48 kg

    Hạng cân 66 kg

    Hạng cân 52 kg

    Hạng cân 73 kg

    Hạng cân 57 kg

    Hạng cân 81 kg

    Hạng cân 63 kg

    Hạng cân 90 kg

    Hạng cân 70 kg

    Hạng cân 100 kg

    Hạng cân 78 kg

    Hạng cân trên 100 kg

    Hạng cân trên 78 kg

    Đồng đội hỗn hợp nam nữ

    Hạng cân 55kg

    Hạng cân 44kg

    Hạng cân 66kg

    Hạng cân 52kg

    Hạng cân 81kg

    Hạng cân 63kg

    Hạng cân 100kg

    Hạng cân 78kg

    35.

    Karate

    Kata cá nhân

    Kata cá nhân

    Kumite 67kg

    Kummite 55kg

    Kumite 75kg

    Kumite 61kg

    Kumite +75kg

    Kumite +61kg

    Kumite 61kg

    Kumite 53kg

    Kumite 68kg

    Kumite 59kg

    Kumite trên 68kg

    Kumite trên 59kg

    II. Nhóm II:

    TT

    Môn

    Nội dung

    Nam

    Nữ

    1.

    Nhảy cầu

    Đơn cầu mềm 1m

    Đơn cầu mềm 1m

    2.

    Bắn súng

    10m Súng trường di động hỗn hợp nam nữ

    10m Súng trường di động tiêu chuẩn

    3.

    Bắn cung

    Cá nhân 3 dây

    Cá nhân 3 dây

    Đồng đội 3 dây

    Đồng đội 3 dây

    Đôi nam, nữ phối hợp 3 dây

    4.

    Cử t

    Hạng cân 89kg

    Hạng cân 71kg

    Hạng cân 102kg

    Hạng cân 81kg

    5.

    Xe đạp địa hình

    Cá nhân đổ đèo

    Cá nhân đổ đèo

    6.

    Xe đạp trong sân

    Tiếp sức

    Tiếp sức

    7.

    Xe đạp BMX

    Tự do trong công viên

    Tự do trong công viên

    8.

    Canoeing

    C2 200m

    9.

    Rowing

    LM1X

    LW1X

    LM8+

    LW4X

    10.

    Sailing

    RS:X

    RS:X

    Laser

    Laser Radial

    470

    470

    49er

    49er FX

    RS: One

    Laser 4.7

    11.

    Thuyền truyền thống

    200m thuyền 12 tay chèo

    200m thuyền 12 tay chèo

    500m thuyền 12 tay chèo

    500m thuyền 12 tay chèo

    1000m thuyền 12 tay chèo

    12.

    Cầu lông

    Đồng đội

    Đồng đội

    13.

    Golf

    Đồng đội

    Đồng đội

    14.

    Bowling

    Đồng đội 3 nam

    Đồng đội 3 nữ

    Đồng đội 6 nam

    Đồng đội 6 nữ

    Master nam

    Master nữ

    15.

    Cầu mây

    Đồng đội 3 nam (Team Regu)

    Đồng đội 3 nữ (Team Regu)

    Đồng đội đôi nam (Team Double)

    Đội tuyển 4 nam (Quadr)

    Đội tuyển 4 nữ (Quadr)

    Đội tuyển 3 nam (Regu)

    16.

    Quần vợt

    Đồng đội

    Đồng đội

    17.

    Cờ vua

    Cá nhân Cờ Tiêu chuẩn

    Cá nhân Cờ Tiêu chuẩn

    Đồng đội Cờ tiêu chuẩn

    Đồng đội Cờ tiêu chuẩn

    18.

    Taekwondo

    Quyền cá nhân

    Quyền cá nhân

    Quyền đồng đội

    Quyền đồng đội

    Quyền đôi nam nữ

    19.

    Pencak Silat

    Hạng cân 55 kg

    Hạng cân 55 kg

    Hạng cân 60 kg

    Hạng cân 60 kg

    Hạng cân 65 kg

    Hạng cân 65 kg

    Hạng cân 70 kg

    Hạng cân 70 kg

    Hạng cân 75 kg

    Hạng cân 90 kg

    Hạng cân 95 kg

    Biểu diễn đơn

    Biểu diễn đơn

    Biểu diễn đôi

    Biểu diễn đôi

    Biểu diễn đồng đội

    Biểu diễn đồng đội

    20.

    Wushu

    Trường quyền

    Trường quyền

    Nam quyền, nam côn

    Nam quyền, nam đao

    Thái cực quyền, thái cực kiếm

    Thái cực quyền, thái cực Kiếm

    Đao thuật, côn thuật nam

    Kiếm thuật, thương thuật

    Hạng cân 56 kg

    Hạng cân 52 kg

    Hạng cân 60 kg

    Hạng cân 60 kg

    Hạng cân 65 kg

    Hạng cân 70 kg

    Hạng cân 75 kg

    21.

    Karate

    Kumite 55 kg

    Kumite 50 kg

    Kumite 60 kg

    Kumite 68 kg

    Kumite 84 kg

    Kumite trên 68 kg

    Kumite trên 84 kg

    22.

    Kurash

    Hạng cân 66 kg

    Hạng cân 52 kg

    Hạng cân 73 kg

    Hạng cân 63 kg

    Hạng cân 81 kg

    Hạng cân 78 kg

    Hạng cân 90 kg

    Hạng cân trên 90 kg

    23.

    Sambo

    Hạng cân Sport 52 kg

    Hạng cân Sport 48 kg

    Hạng cân Sport 90 kg

    Hạng cân Sport 68 kg

    24.

    Jujitsu

    Newaza 56 kg

    Newaza 49 kg

    Newaza 62 kg

    Newaza 62 kg

    Newaza 69 kg

    Newaza 77 kg

    Newaza 85 kg

    Newaza 94 kg

    25.

    Mô tô nước

    Xe phân khối giới hạn

    Xe phân khối 1100

    Đường dài mở rộng

    Biểu diễn

    26.

    Dù lượn

    Nam hạ cánh chính xác

    Nữ hạ cánh chính xác

    Đồng đội nam hạ cánh chính xác

    Đồng đội nữ hạ cánh chính xác

    Đồng đội nam bay đường dài

    Đồng đội nữ bay đường dài

    27.

    Leo núi thể thao

    Nam tốc độ

    Nữ tốc độ

    Nam tiếp sức

    Nữ tiếp sức

    Nam phối hợp

    Nữ phối hợp

    28.

    Ván trượt

    Nam công viên

    Nữ công viên

    Nam đường phố

    Nữ đường phố

    29.

    Giày Patin

    Nam vòng loại 20000m

    Nữ vòng loại 20000m

    III. Nhóm III:

    TT

    Môn

    Nội dung

    Nam

    Nữ

    1.

    Điền kinh

    60m

    60m

    60m rào

    60m rào

    4x200m

    4x200m

    4x100 tiếp sức hỗn hợp

    4x800 tiếp sức

    4x800 tiếp sức

    4x800 tiếp sức hỗn hợp

    2.

    Bơi

    100m hỗn hợp

    100m hỗn hợp

    4x50m tiếp sức tự do

    4x50m tiếp sức tự do

    4x50m tiếp sức hỗn hợp

    4x50m tiếp sức hỗn hợp

    4x50m tiếp sức tự do nam nữ

    4x50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ

    3.

    Bơi đường dài

    5km

    5km

    25km

    25km

    4.

    Bơi Nghệ thuật

    Đơn

    Đôi nam nữ phối hợp

    Phối hợp tự do nam nữ

    Phối hợp đặc biệt nam nữ

    5.

    Nhảy cầu

    Đôi nam nữ cầu cứng 10m

    Đôi nam nữ cầu mềm 3m

    6.

    Bắn súng

    10m đồng đội Súng trường hơi

    10m đồng đội Súng trường hơi

    50m đồng đội Súng trường 3 tư thế

    50m đồng đội Súng trường 3 tư thế

    10m đồng đội Súng ngắn hơi

    10m đồng đội Súng ngắn hơi

    25m đồng đội Súng ngắn bắn nhanh

    25m đồng đội Súng ngắn thể thao

    Đồng đội Trap

    Đồng đội Trap

    Đồng đội Double Trap

    Đồng đội Skeet

    Đồng đội Skeet

    10m đồng đội Súng trường di động hỗn hợp

    10m đồng đội Súng trường di động tiêu chuẩn

    10m đồng đội súng trường di động tiêu chuẩn

    25m súng ngắn tiêu chuẩn

    10m Súng trường di động tiêu chuẩn

    25m đồng đội súng ngắn tiêu chuẩn

    50m súng trường nằm

    25m súng ngắn ổ quay

    50m đồng đội súng trường nằm

    25m đồng đội súng ngắn ổ quay

    10m súng trường hơi phổ thông

    50m súng trường nằm

    10m đồng đội súng trường hơi phổ thông

    50m đồng đội súng trường nằm

    50m súng ngắn

    50m đồng đội súng ngắn

    25m súng ngắn thể thao

    25m đồng đội súng ngắn thể thao

    10m súng trường hơi phổ thông

    10m đồng đội súng trường hơi phổ thông

    7.

    Cử tạ

    Hạng cân trên 102kg

    Hạng cân trên 81kg

    8.

    Xe đạp BMX

    Tự do trên đường phẳng

    Tự do trên đường phẳng

    Tính giờ

    Tính giờ

    9.

    Xe đạp địa hình

    Băng đồng Marathon

    Băng đồng Marathon

    Băng đồng điểm tới điểm

    Băng đồng điểm tới điểm

    Băng đồng trong vòng tròn nhỏ

    Băng đồng trong vòng tròn nhỏ

    Băng đồng loại dần

    Băng đồng loại dần

    Băng đồng tính giờ

    Băng đồng tính giờ

    Băng đồng tiếp sức

    Băng đồng tiếp sức

    Băng đồng nhiều chặng

    Băng đồng nhiều chặng

    Đổ đèo 4 người

    Đổ đèo 4 người

    Đổ đèo nhiều chặng

    Đổ đèo nhiều chặng

    Đua đường hẹp

    Đua đường hẹp

    Đổ đèo trên tuyết

    Đổ đèo trên tuyết

    Xe đạp điện

    Xe đạp điện

    10.

    Xe đạp việt dã

    Xe đạp việt dã

    Xe đạp việt dã

    11.

    Xe đạp đường trường

    Tính giờ đồng đội

    Tính giờ đồng đội

    Tính điểm

    Tính điểm

    Đua nhiều chặng

    Đua nhiều chặng

    12.

    Xe đạp trong sân

    200m tính giờ

    200m tính giờ

    Đuổi bắt cá nhân

    Đuổi bắt cá nhân

    Tính điểm

    Tính điểm

    Tính giờ 500m hoặc 1 km

    Tính giờ 500m hoặc 1km

    Một lần rút

    Một lần rút

    Xe đạp đôi

    Xe đạp đôi

    Motor Pacing

    Motor Pacing

    Đua loại dần

    Đua loại dần

    Đua 6 ngày

    Đua 6 ngày

    Đua 1 vòng

    Đua 1 vòng

    Tempo

    Tempo

    13.

    Xe đạp vượt chướng ngại vật

    Cá nhân

    Cá nhân

    14.

    Xe đạp trong nhà

    Xe đạp nghệ thuật - cá nhân

    Xe đạp nghệ thuật - cá nhân

    Xe đạp nghệ thuật - đôi nam

    Xe đạp nghệ thuật - đôi nữ

    Xe đạp nghệ thuật - đôi nam nữ

    Xe đạp đá bóng

    Xe đạp nghệ thuật - đồng đội

    15.

    Canoeing

    C4 1000m

    K1 1000m

    K1 500m

    K2 1000m

    K2 500m

    K4 1000m

    C1 500m

    C1 1000m

    C2 500m

    C2 1000m

    C4 500m

    C4 1000m

    K4 200m

    C1 500m

    C4 200m

    C4 500m

    K2 200m

    K4 200m

    C2 200m

    C4 200m

    16.

    Rowing

    LM2-

    LW2-

    LM4X

    LW4-

    M4+

    W4+

    17.

    Đua thuyền truyền thống

    200m thuyền 6 tay chèo

    200m thuyền 6 tay chèo

    500m thuyền 6 tay chèo

    500m thuyền 6 tay chèo

    200m thuyền 22 tay chèo

    200m thuyền 22 tay chèo

    500m thuyền 22 tay chèo

    500m thuyền 22 tay chèo

    1000m thuyền 22 tay chèo

    1000m thuyền 22 tay chèo

    1000m thuyền 12 tay chèo

    200m thuyền 12 tay chèo

    500m thuyền 12 tay chèo

    1000m thuyền 12 tay chèo

    200m thuyền 22 tay chèo

    500m thuyền 22 tay chèo

    1000m thuyền 22 tay chèo

    18.

    Bóng bàn

    Đôi

    Đôi

    19.

    Bóng đá Futsal (trong nhà)

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    20.

    Bóng đá bãi biển

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    21.

    Bóng rổ bãi biển

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    22.

    Bóng gỗ

    Đơn Fairway

    Đơn Fairway

    Đôi Fairway

    Đôi Fairway

    Đôi nam nữ Fairway

    Đồng đội Fairway

    Đồng đội Fairway

    Đồng đội Stroke

    Đồng đội Stroke

    Đôi Stroke

    Đôi Stroke

    23.

    Cầu mây

    Đôi nam (Double)

    Đôi nữ (Double)

    Rổ nam (Hoop)

    Rổ nữ (Hoop)

    Đồng đội đôi nữ (Team Double)

    Đội tuyển 3 nữ (Regu)

    24.

    Đá cầu

    Đơn

    Đơn

    Đôi

    Đôi

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    Đôi nam nữ

    25.

    Billiard & Snooker

    Đơn Carom 3 băng

    Đơn Carom 3 băng

    Đơn Pool 9 ball

    Đơn Pool 9 ball

    Đôi Pool 9 ball

    Đơn Pool 10 ball

    Đơn Pool 10 ball

    Đơn Snooker

    Đôi Snooker

    Đơn English Billiard

    Đôi English Billiard

    Đồng đội Snooker

    Đôi Carom 1 băng

    Đơn Carom 1 băng

    26.

    Bi sắt

    Đơn

    Đơn

    Đôi

    Đôi

    Bộ ba

    Bộ ba

    Kỹ thuật

    Kỹ thuật

    Đôi nam nữ

    Bộ ba 2 nam 1 nữ

    Bộ ba 2 nữ 1 nam

    27.

    Bowling

    All event

    All event

    28.

    Lặn

    50m Chân vịt đôi

    50m Chân vịt đôi

    100m Chân vịt đôi

    100m Chân vịt đôi

    200m Chân vịt đôi

    200m Chân vịt đôi

    400 Chân vịt đôi

    400 Chân vịt đôi

    50m vòi hơi chân vịt

    50m vòi hơi chân vịt

    100m vòi hơi chân vịt

    100m vòi hơi chân vịt

    200m vòi hơi chân vịt

    200m vòi hơi chân vịt

    400m vòi hơi chân vịt

    400m vòi hơi chân vịt

    800m vòi hơi chân vịt

    800m vòi hơi chân vịt

    1500m vòi hơi chân vịt

    1500m vòi hơi chân vịt

    4x100m vòi hơi chân vịt

    4x100m vòi hơi chân vịt

    4x200m vòi hơi chân vịt

    4x200m vòi hơi chân vịt

    100m khí tài

    100m khí tài

    400m khí tài

    400m khí tài

    800m khí tài

    800m khí tài

    50m nín thở

    50m nín thở

    4x50m tiếp sức vòi lơi chân vịt nam nữ

    4x100m tiếp sức vòi hơi chân vịt nam nữ

    29.

    Thể hình

    Các hạng cân thể hình

    Các hạng cân thể hình

    Các hạng cân thể hình cổ điển

    Các nội dung Fitness

    Các nội dung thể hình lão tướng

    Các nội dung Physique

    Các nội dung Fitness

    Các nội dung Physique

    Các nội dung đôi nam nữ

    30.

    Aerobic

    Đơn IM

    Đơn IW

    Nhóm 2 người (MP Senior)

    Nhóm 3 người (TR Senior)

    Nhóm 5 người (GR Senior)

    Nhóm 6 người (AD Senior)

    Nhóm 8 người (AS Senior)

    Đơn IM AG2

    Đơn IW AG2

    Nhóm 2 người (MP AG2)

    Nhóm 3 người (TR AG2)

    Nhóm 5 người (GR AG2)

    Nhóm 6 người (AD AG2)

    Nhóm 8 người (AS AG2)

    Đơn IM AG1

    Đơn IW AG1

    Nhóm 2 người (MP AG1)

    Nhóm 3 người (TR AG1)

    Nhóm 5 người (GR AG1)

    31.

    Khiêu vũ thể thao

    Đơn Breaking

    Đơn Breaking

    Đôi nam nữ Điệu đơn Waltz

    Đôi nam nữ Điệu đơn Tango

    Đôi nam nữ Điệu đơn Viennese Waltz

    Đôi nam nữ Điệu đơn Foxtrot

    Đôi nam nữ Điệu đơn Quickstep

    Đôi nam nữ 5 điệu Standard

    Đôi nam nữ Điệu đơn Samba

    Đôi nam nữ Điệu đơn Chachacha

    Đôi nam nữ Điệu đơn Rumba

    Đôi nam nữ Điệu đơn Pasadoble

    Đôi nam nữ Điệu đơn Jive

    Đôi nam nữ 5 điệu Latin

    32.

    Cờ vua

    Cá nhân cờ nhanh

    Cá nhân cờ nhanh

    Cá nhân cờ chớp

    Cá nhân cờ chớp

    Đồng đội cờ nhanh

    Đồng đội cờ nhanh

    Đồng đội cờ chớp

    Đồng đội cờ chớp

    33.

    Cờ tướng

    Cờ truyền thống cá nhân

    Cờ truyền thống cá nhân

    Cờ truyền thống đồng đội

    Cờ truyền thống đồng đội

    Cờ nhanh cá nhân

    Cờ nhanh cá nhân

    Cờ nhanh đồng đội

    Cờ nhanh đồng đội

    Cờ chớp cá nhân

    Cờ chớp cá nhân

    Cờ chớp đồng đội

    Cờ chớp đồng đội

    34.

    Cờ vây

    Cá nhân

    Cá nhân

    Đồng đội

    Đồng đội

    35.

    Muay

    Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

    Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

    Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

    Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

    Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

    Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

    Hạng cân 51 đến dưới 54kg

    Hạng cân 51kg đến dưới 54kg

    Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

    Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

    Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

    Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

    Hạng cân 60kg đến dưới 63.5kg

    Hạng cân 60kg đến dưới 63.5kg

    Hạng cân 63.5kg đến dưới 67kg

    Hạng cân 63.5kg đến dưới 67kg

    Hạng cân 67kg đến dưới 71kg

    Hạng cân 67kg đến dưới 71kg

    Hạng cân 71kg đến dưới 75kg

    Hạng cân 71kg đến dưới 75kg

    Hạng cân 75kg đến dưới 81kg

    Hạng cân 33kg đến dưới 36kg

    Hạng cân 81kg đến dưới 86kg

    Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

    Hạng cân 86kg đến dưới 91kg

    Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

    Hạng cân trên 91kg

    Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

    Hạng cân 33kg đến dưới 36kg

    Hạng cân trên 71kg

    Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

    Hạng cân trên 75kg

    Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

    Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

    Hạng cân trên 71kg

    Hạng cân 71kg đến dưới 75kg

    Hạng cân 75kg đến dưới 81kg

    Hạng cân trên 81kg

    Hạng cân trên 75kg

    36.

    Vật

    Hạng cân đến 53kg (tự do)

    Hạng cân đến 55kg (tự do)

    Hạng cân đến 61kg (tự do)

    Hạng cân đến 59kg (tự do)

    Hạng cân đến 70kg (tự do)

    Hạng cân đến 65kg (tự do)

    Hạng cân đến 79kg (tự do)

    Hạng cân đến 72kg (tự do)

    Hạng cân đến 50kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 38kg (tự do)

    Hạng cân đến 63kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 40kg (tự do)

    Hạng cân đến 72kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 43kg (tự do)

    Hạng cân đến 82kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 46kg (tự do)

    Hạng cân đến 41kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 49kg (tự do)

    Hạng cân đến 45kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 61kg (tự do)

    Hạng cân đến 48kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 69kg (tự do)

    Hạng cân đến 51kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 73kg (tự do)

    Hạng cân đến 55kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 33kg (tự do)

    Hạng cân đến 60kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 36kg (tự do)

    Hạng cân đến 71kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 39kg (tự do)

    Hạng cân đến 80kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 42kg (tự do)

    Hạng cân đến 92kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 54kg (tự do)

    Hạng cân đến 110kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 58kg (tự do)

    Hạng cân đến 38kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 66kg (tự do)

    Hạng cân đến 41kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 44kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 48kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 52kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 57kg (cổ điển)

    Hạng cân đến 62kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 68kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 75kg (tự do, cổ điển)

    Hạng cân đến 85kg (tự do, cổ điển)

    37.

    Kick Boxing

    Hạng cân -42kg

    Hạng cân -40kg

    Hạng cân -44kg

    Hạng cân -42kg

    Hạng cân -45kg

    Hạng cân -44kg

    Hạng cân -46kg

    Hạng cân -45kg

    Hạng cân -48kg

    Hạng cân -46kg

    Hạng cân -50kg

    Hạng cân -48kg

    Hạng cân -51kg

    Hạng cân -50kg.

    Hạng cân -52kg

    Hạng cân-51kg

    Hạng cân -54kg

    Hạng cân -52kg

    Hạng cân -56kg

    Hạng cân -54kg

    Hạng cân -57kg

    Hạng cân -57kg

    Hạng cân -60kg

    Hạng cân -60kg

    Hạng cân -63kg

    Hạng cân -63kg

    Hạng cân -63.5kg

    Hạng cân -64kg

    Hạng cân -64kg

    Hạng cân -69kg

    Hạng cân -66kg

    Hạng cân -75kg

    Hạng cân -67kg

    Hạng cân -81kg

    Hạng cân -69kg

    Hạng cân -71kg

    Hạng cân -75kg

    Hạng cân -81kg

    Hạng cân -91kg

    Hạng cân trên 91 kg

    38.

    Boxing

    Hạng cân -40kg

    Hạng cân -40kg

    Hạng cân -42kg

    Hạng cân -42kg

    Hạng cân -44kg

    Hạng cân -44kg

    Hạng cân -46kg

    Hạng cân -45kg

    Hạng cân -48kg

    Hạng cân -48kg

    Hạng cân -50kg

    Hạng cân -54kg

    Hạng cân -54kg

    Hạng cân -64kg

    Hạng cân -57kg

    Hạng cân -81kg

    Hạng cân -63kg.

    Hạng cân -81kg

    Hạng cân -66kg.

    Hạng cân -46kg

    Hạng cân -50kg

    Hạng cân -52kg

    Hạng cân -63kg.

    39.

    Karate

    Kata đồng đội

    Kata đồng đội

    Kumite đồng đội

    Kumite đồng đội

    Kumite 52 kg

    Kumite 47 kg

    Kumite 57 kg

    Kumite 54 kg

    Kumite 63 kg

    Kumite trên 54 kg

    Kumite 70 kg

    Kumite 48 kg

    Kumite trên 70 kg

    Kumite 53 kg

    Kumite 61 kg

    Kumite 59 kg

    Kumite 68 kg

    Kumite trên 59 kg

    Kumite 76 kg

    Kumite trên 76 kg

    40.

    Judo

    Hạng cân 24kg

    Hạng cân 22kg

    Hạng cân 27kg

    Hạng cân 25kg

    Hạng cân 30kg

    Hạng cân 28kg

    Hạng cân 34kg

    Hạng cân 32kg

    Hạng cân 38kg

    Hạng cân 36kg

    Hạng cân 42kg

    Hạng cân 40kg

    Hạng cân 46kg

    Hạng cân 42kg

    Hạng cân 50kg

    Hạng cân 44kg

    Hạng cân 55kg

    Hạng cân 45kg

    Hạng cân 60kg

    Hạng cân 48kg

    Hạng cân 66kg

    Hạng cân 52kg

    Hạng cân 73kg

    Hạng cân 57kg

    Hạng cân 81kg

    Hạng cân 63kg

    Hạng cân 90kg

    Hạng cân 70kg

    Hạng cân 100kg

    Hạng cân 78kg

    Hạng cân trên 100kg

    Hạng cân trên 78kg

    Đồng đội

    Đồng đội

    Quyền Ju No Kata

    Katame No Kata

    Kodokan Goshin Jutsu

    Kime No Kata

    Nage No Kata

    41.

    Wushu

    Kiếm thuật

    Côn thuật

    Thương thuật

    Đao thuật

    Nam đao

    Nam côn

    Đối luyện

    Đối luyện

    Hạng cân 48kg

    Hạng cân 45kg

    Hạng cân 52kg

    Hạng cân 48kg

    Hạng cân 80kg

    Hạng cân 56kg

    Hạng cân 95kg

    Hạng cân 65kg

    Hạng cân 90kg

    Hạng cân 70kg

    Hạng cân trên 90kg

    Hạng cân 75kg

    Trên 85kg

    42.

    Kurash

    Hạng cân 33kg

    Hạng cân 27kg

    Hạng cân 36kg

    Hạng cân 30kg

    Hạng cân 38kg

    Hạng cân 33kg

    Hạng cân 42kg

    Hạng cân 36kg

    Hạng cân 46kg

    Hạng cân 40kg

    Hạng cân 50kg

    Hạng cân 44kg

    Hạng cân 55kg

    Hạng cân 45kg

    Hạng cân 60kg

    Hạng cân 48kg

    Hạng cân 65kg

    Hạng cân 52kg

    Hạng cân 71kg

    Hạng cân 57kg

    Hạng cân 77kg

    Hạng cân 63kg

    Hạng cân 83kg

    Hạng cân 70kg

    Hạng cân 90kg

    Hạng cân 87kg

    Hạng cân 100kg

    Hạng cân trên 70kg

    Hạng cân trên 90kg

    Hạng cân trên 87kg

    Hạng cân trên 100kg

    43.

    Sambo

    Hạng cân Sport 42kg

    Hạng cân Sport 38kg

    Hạng cân Sport 46kg

    Hạng cân Sport 40kg

    Hạng cân Sport 48kg

    Hạng cân Sport 41kg

    Hạng cân Sport 50kg

    Hạng cân Sport 44kg

    Hạng cân Sport 52kg

    Hạng cân Sport 48kg

    Hạng cân Sport 56kg

    Hạng cân Sport 52kg

    Hạng cân Sport 57 kg

    Hạng cân Sport 56 kg

    Hạng cân Sport 60 kg

    Hạng cân Sport 60 kg

    Hạng cân Sport 62 kg

    Hạng cân Sport 64 kg

    Hạng cân Sport 65 kg

    Hạng cân Sport 65 kg

    Hạng cân Sport 68 kg

    Hạng cân Sport 70 kg

    Hạng cân Sport 70 kg

    Hạng cân Sport 72 kg

    Hạng cân Sport 74 kg

    Hạng cân Sport 75 kg

    Hạng cân Sport 75 kg

    Hạng cân Sport 80 kg

    Hạng cân Sport 81 kg

    Hạng cân Sport trên 70kg

    Hạng cân Sport 82 kg

    Hạng cân Sport trên 75kg

    Hạng cân Sport 87 kg

    Hạng cân Sport trên 80kg

    Hạng cân Sport trên 87kg

    Hạng cân Sport 100 kg

    Hạng cân Sport trên 100kg

    Hạng cân Combat 52 kg

    Hạng cân Combat 57 kg

    Hạng cân Combat 62 kg

    Hạng cân Combat 68 kg

    Hạng cân Combat 74 kg

    Hạng cân Combat 82 kg

    Hạng cân Combat 90 kg

    Hạng cân Combat 100 kg

    Hạng cân Combat trên 100kg

    44.

    Jujitsu

    Newaza 34kg

    Newaza 32kg

    Newaza 37kg

    Newaza 36kg

    Newaza 41kg

    Newaza 40kg

    Newaza 45kg

    Newaza 44kg

    Newaza 46kg

    Newaza 45kg

    Newaza 50kg

    Newaza 48kg

    Newaza 55kg

    Newaza 52kg

    Newaza 60kg

    Newaza 57kg

    Newaza 66kg

    Newaza 63kg

    Newaza trên 66kg

    Newaza trên 63kg

    Newaza 73kg

    Newaza 70kg

    Newaza 81kg

    Newaza trên 70kg

    Newaza trên 81kg

    Fighting 32kg

    Newaza trên 94kg

    Fighting 36kg

    Fighting 34kg

    Fighting 40kg

    Fighting 37kg

    Fighting 44kg

    Fighting 41kg

    Fighting 45kg

    Fighting 45kg

    Fighting 48kg

    Fighting 46kg

    Fighting 52kg

    Fighting 50kg

    Fighting 57kg

    Fighting 55kg

    Fighting 63kg

    Fighting 56kg

    Fighting 70kg

    Fighting 60kg

    Fighting trên 63kg

    Fighting 62kg

    Fighting trên 70kg

    Fighting 66kg

    Fighting contact 40kg

    Fighting trên 66kg

    Fighting contact 44kg

    Fighting 69kg

    Fighting contact 45kg

    Fighting 73kg

    Fighting contact 48kg

    Fighting 77kg

    Fighting contact 52kg

    Fighting 81kg

    Fighting contact 57kg

    Fighting trên 81kg

    Fighting contact 63 kg

    Fighting 85kg

    Fighting contact 70kg

    Fighting 94kg

    Fighting contact trên 70kg

    Fighting trên 94kg

    Fighting contact 56kg

    Fighting contact 62kg

    Fighting contact 69kg

    Fighting contact 77kg

    Fighting contact 85kg

    Fighting contact 94kg

    Fighting contact trên 94kg

    Duo Show

    Duo Show

    Duo Classic

    Duo Classic

    Duo Show mixed

    Duo Classic mixed

    45.

    Pencak Silat

    Hạng cân 28kg đến dưới 30kg

    Hạng cân 28kg đến dưới 30kg

    Hạng cân 30kg đến dưới 32kg

    Hạng cân 30kg đến dưới 32kg

    Hạng cân 32kg đến dưới 34kg

    Hạng cân 32kg đến dưới 34kg

    Hạng cân 34kg đến dưới 36kg

    Hạng cân 34kg đến dưới 36kg

    Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

    Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

    Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

    Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

    Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

    Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

    Hạng cân 42kg đến dưới 44kg

    Hạng cân 42kg đến dưới 44kg

    Hạng cân 44kg đến dưới 46kg

    Hạng cân 44kg đến dưới 46kg

    Hạng cân 46kg đến dưới 48kg

    Hạng cân trên 46kg

    Hạng cân 48kg đến dưới 50kg

    Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

    Hạng cân 50kg đến dưới 52kg

    Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

    Hạng cân trên 52kg

    Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

    Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

    Hạng cân 51kg đến dưới 54kg

    Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

    Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

    Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

    Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

    Hạng cân 51kg đến dưới 54kg

    Hạng cân 60kg đến dưới 63kg

    Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

    Hạng cân 63kg đến dưới 66kg

    Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

    Hạng cân trên 66kg

    Hạng cân 60kg đến dưới 63kg

    Hạng cân 63kg đến dưới 66kg

    Hạng cân 66kg đến dưới 69kg

    Hạng cân 69kg đến dưới 72kg

    Hạng cân 72kg đến dưới 75kg

    Hạng cân 75kg đến dưới 78kg

    Hạng cân trên 78kg

    46.

    Vovinam

    Hạng cân dưới 51kg

    Hạng cân dưới 45kg

    Hạng cân dưới 54kg

    Hạng cân dưới 48kg

    Hạng cân dưới 57kg

    Hạng cân dưới 51kg

    Hạng cân dưới 60kg

    Hạng cân dưới 54kg

    Hạng cân dưới 64kg

    Hạng cân dưới 57kg

    Hạng cân dưới 68kg

    Hạng cân dưới 60kg

    Hạng cân dưới 72kg

    Hạng cân dưới 63kg

    Hạng cân dưới 77kg

    Hạng cân dưới 66kg

    Hạng cân dưới 82kg

    Hạng cân dưới 90kg

    Hạng cân trên 90kg đến 100kg

    Thập thế bát thức quyền

    Viên phương quyền

    Ngũ môn quyền

    Long hổ quyền

    Nhật nguyệt đại đao pháp

    Thái cực đơn đao pháp

    Tứ Tượng côn pháp

    Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp

    Long hổ quyền

    Thập tự quyền pháp

    Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp

    Song dao pháp

    Thập tự quyền pháp

    Song luyện 3

    Song luyện vật 2

    Song luyện Kiếm

    Song luyện mã tấu

    Đa luyện tay không nữ

    Song luyện kiếm

    Đa luyện vũ khí nam nữ

    Song luyện dao

    Quyền đồng đội nữ

    Đa luyện tay không nam

    Tự vệ nữ

    Đa luyện vũ khí nam

    Đồng đội kỹ thuật căn bản nữ

    Quyền đồng đội nam

    Đồng đội kiếm nữ

    Đòn chân tấn công nam

    Đồng đội kỹ thuật căn bản nam

    Đồng đội kiếm nam

    Đồng đội kỹ thuật căn bản hỗn hợp nam nữ

    47.

    Võ cổ truyền

    Hạng cân 50kg

    Hạng cân 48kg

    Hạng cân 55kg

    Hạng cân 52kg

    Hạng cân 60kg

    Hạng cân 56kg

    Hạng cân 65kg

    Hạng cân 60kg

    Hạng cân 70kg

    Hạng cân 65kg

    Hạng cân 75kg

    Hạng cân 70kg

    Hạng cân 80kg

    Hạng cân 85kg

    Quyền tự chọn cá nhân

    Quyền tự chọn cá nhân

    Quyền binh khí ngắn cá nhân

    Quyền binh khí ngắn cá nhân

    Quyền binh khí dài cá nhân

    Quyền binh khí dài cá nhân

    Quyền binh khí mềm cá nhân

    Quyền binh khí mềm cá nhân

    Ngọc Trản Quyền

    Lão Mai Quyền

    Siêu Xung Thiên

    Thái Sơn Côn

    Độc Lư Thương

    Hùng Kê Quyền

    Thanh Long độc kiếm

    Lão Hổ thượng sơn

    Phong Hoa Đao

    Song Tuyết kiếm

    Tứ Linh Đao

    Tứ Linh Đao

    48.

    Lân sư rng

    Lân trên mai hoa thung

    Lân trên mai hoa thung

    Lân địa bửu

    Múa rng

    49.

    E Sports

    Đồng đội

    Đồng đội

    Đôi

    Đôi

    Cá nhân

    Cá nhân

    Đôi nam nữ

    Đồng đội nam nữ

    50.

    Vũ đạo thể thao giải trí

    Đồng đội

    Cá nhân

    51.

    Kéo co

    Đồng đội hạng cân 640kg

    Đồng đội hạng cân 560kg

    Đồng đội hạng cân 600kg

    Đồng đội hạng cân 520kg

    Đồng đội hạng cân 540kg

    Đồng đội hạng cân 480kg

     

    PHỤ LỤC 2

    DANH MỤC CÁC MÔN, NỘI DUNG THI ĐẤU THỂ THAO NHÓM I, NHÓM II DÀNH CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT
    (Ban hành theo Quyết định số 2112 /QĐ-BVHTTDL ngày 14 tháng 6 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

     

    I. Nhóm I

    TT

    Môn

    Ni dung thi đấu

    Nam

    Nữ

    1

    Điền kinh

    100m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T33, T34, T35, T36, T37, T38, T42, T44, T45, T46, T47, T51, T52, T53, T54, T62, T63, T64)

    100m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T33, T34, T35, T36, T37, T38, T42, T44, T45,T46, T47, T51, T52, T53, T54, T62, T63, T64)

    200m (Hạng thương tật T11, T12, T35, T37, T42, T44, T51, T61, T64)

    200m (Hạng thương tật T11, T12, T35, T36, T37, T42, T44, T45, T46, T47, T64)

    400m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T36, T37, T38, T44, T45, T46, T47, T51, T52, T53, T54, T62)

    400m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T34, T37, T38, T44, T45, T46, T47, T52, T53, T54)

    800m (Hạng thương tật T33, T34, T36, T53, T54)

    800m (Hạng thương tật T33, T34, t53, T54)

    1.500m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T37, T38, T45, T46, T51, T52, T53, T54)

    1.500m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T53, T54)

    5.000m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T53, T54)

    5.000m (Hạng thương tật T53, T54)

    4 x 100m (Hạng thương tật T11 -> T13, T42 -> T47)

    4 x 100m (Hạng thương tật T11 -> T13, T35 -> T38)

    4 x 400m (Hạng thương tật T53/T54)

    4 x 400m (Hạng thương tật T53/T54)

    4 x 100m hỗn hợp (Hạng thương tật T11-13, T35-38, T42- 47AT61-64, T33-34/T51-54)

    Marathon (Hạng thương tật T11, T12, T46, T52, T53, T54)

    Marathon (Hạng thương tật T11, T12, T52, T53, T54)

    Nhảy Cao (Hạng thương tật T42, T44, T45, T46, T47, T63, T64)

     

    Nhảy Xa (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T36, T37, T38, T42, T44, T45, T46, T47, T61, T62, T63, T64)

    Nhảy xa (Hạng thương tật T11, T12, T20, T37, T38, T42, T44, T45, T46, T47, T61, T62, T63, T64)

    Đẩy Tạ (Hạng thương tật F11, F12, F20, F32, F33, F34, F35, F36, F37, F40, F41, F42, F46, F53, F54, F55, F56, F57, F61, F63)

    Đẩy tạ (Hạng thương tật F11, F12, F20, F32, F33, F34, F35, F36, F37, F40, F41, F53, F54, F56, F57)

    Ném Đĩa (Hạng thương tật F11, F37, F43, F44, F51, F52, F54, F55, F56, F62, F64)

    Ném Đĩa (Hạng thương tật F11, F37,F38, F40, F41, F43, F44, F51, F52, F53, F54, F55, F56, F57, F62, F64)

    Ném Lao (Hạng thương tật F12, F13, F33, F34, F38, F40, F41,F42, F43, F44, F45, F46, F53, F54, F56, F57, F61, F62, F63, F64)

    Ném Lao (Hạng thương tật F12, F13, F33; F34, F37, F45, F46, F53, F54, F55, F56)

    2

    Bơi

    50m tự do (Hạng thương tật S3, S4, S5, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13)

    50m tự do (Hạng thương tật S4, S5, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13)

    100m tự do (Hạng thương tật S4, S5, S6, S7, S8, S9 S10, S11, S12, S13)

    100m tự do (Hạng thương tật S3, S5, S6, S7, S8, S9 S10, S11, S12, S13)

    200m tự do (Hạng thương tật S2, S3, S4, S5, S14)

    200m tự do (Hạng thương tật S5, S14)

    400m tự do (Hạng thương tật S6, S7, S8, S9, S10, S11, S13)

    400m tự do (Hạng thương tật S6, S7, S8, S9; S10, S11, S13)

    50m Ngửa (Hạng thương tật S1, S2, S3, S4, S5)

    50m Ngửa (Hạng thương tật S2, S3, S4, S5)

    100m Ngửa (Hạng thương tật S1, S2, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13, S14)

    100m Ngửa (Hạng thương tật S2, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13, S14)

    50m Ếch (Hạng thương tật SB2, SB3)

    50m Ếch (Hạng thương tật SB3)

    100m Ếch (Hạng thương tật SB4, SB5, SB6, SB7, SB8, SB9, SB10, SB11, SB 12, SB13, SB14)

    100m Ếch (Hạng thương tật SB4, SB5, SB6, SB7, SB8, SB9, SB11, SB 12, SB13, SB 14)

    50m Bướm (Hạng thương tật S5, S6, S7)

    50m Bướm (Hạng thương tật S5, S6, S7)

    100m Bướm (Hạng thương tật S8, S9, S10, S11, S12, S13, S14)

    100m Bướm (Hạng thương tật S8, S9, S10, S13, S14)

    150m hỗn hợp (Hạng thương tật SM3, SM4)

    150m hỗn hợp (Hạng thương tật SM4)

    200m hỗn hợp (Hạng thương tật SM6, SM7, SM8, SM9, SM10, SM 11, SM13, SM14)

    200m hỗn hợp (Hạng thương tật SM5, SM6, SM7, SM8, SM9, SM10, SM11, SM13, SM14)

    4x 100m tự do 34 điểm

    4x 100m tự do 34 điểm

    4x 100m hỗn hợp 34 điểm

    4x 100m hỗn hợp 34 điểm

    4x 50m dự do nam - nữ 20 điểm

    4x100m tự do nam - nữ S14

    4x100m tự do nam - nữ VI (49 điểm)

    3

    Cử tạ

    Hạng cân 49 kg

    Hạng cân 41 kg

    Hạng cân 54 kg

    Hạng cân 45 kg

    Hạng cân 59 kg

    Hạng cân 50 kg

    Hạng cân 65 kg

    Hạng cân 55 kg

    Hạng cân 72 kg

    Hạng cân 61 kg

    Hạng cân 80 kg

    Hạng cân 67 kg

    Hạng cân 88 kg

    Hạng cân 73 kg

    Hạng cân 97 kg

    Hạng cân 79 kg

    Hạng cân 107 kg

    Hạng cân 86 kg

    Hạng cân trên 107 kg

    Hạng cân trên 86 kg

    4

    Judo khiếm th

    Hạng cân 60 kg

    Hạng cân 48 kg

    Hạng cân 66 kg

    Hạng cân 52 kg

    Hạng cân 73 kg

    Hạng cân 57 kg

    Hạng cân 81 kg

    Hạng cân 63 kg

    Hạng cân 90 kg

    Hạng cân 70 kg

    Hạng cân 100 kg

    Hạng cân trên 70 kg

    Hạng cân trên 100 kg

     

    5

    Boccia

    Hỗn hợp Cá nhân (Hạng thương tật BC1, BC2, BC3, BC4)

    Hỗn hợp Đôi (Hạng thương tật BC3, BC4)

    Hỗn hợp đồng đội (Hạng thương tật BC1- BC2)

    6

    Bóng bàn

    Cá nhân nhóm 1 (TT1)

    Cá nhân nhóm 1-2 (TT1-2)

    Cá nhân nhóm 2 (TT2)

     

    Cá nhân nhóm 3 (TT3)

    Cá nhân nhóm 3 (TT3)

    Cá nhân nhóm 4 (TT4)

    Cá nhân nhóm 4 (TT4)

    Cá nhân nhóm 5 (TT5)

    Cá nhân nhóm 5 (TT5)

    Cá nhân nhóm 6 (TT6)

    Cá nhân nhóm 6 (TT6)

    Cá nhân nhóm 7 (TT7)

    Cá nhân nhóm 7 (TT7)

    Cá nhân nhóm 8 (TT8)

    Cá nhân nhóm 8 (TT8)

    Cá nhân nhóm 9 (TT9)

    Cá nhân nhóm 9 (TT9)

    Cá nhân nhóm 10 (TT10)

    Cá nhân nhóm 10 (TT10)

    Cá nhân nhóm 11 (TT11)

    Cá nhân nhóm 11 (TT11)

    Đồng đội nhóm 1-2 (TT1-2)

    Đồng đội nhóm 1-3 (TT1-3)

    Đồng đội nhóm 3 (TT3)

     

    Đồng đội nhóm 4-5 (TT4-5)

    Đồng đội nhóm 4-5 (TT4-5)

    Đồng đội nhóm 6-7 (TT6-7)

     

    Đồng đội nhóm 6-8 (TT6-8)

    Đồng đội nhóm 6-10 (TT6-10)

    Đồng đội nhóm 8 (TT8)

    Đồng đội nhóm 6-8 (TT6-8)

    Đồng đi nhóm 9-10 (TT9-10)

    Đồng đội nhóm 9-10 (TT9-10)

    7

    Cầu lông

    Cá nhân WH1

    Cá nhân WH1

    Cá nhân WH2

    Cá nhân WH2

    Cá nhân SL3

     

    Cá nhân SL4

    Cá nhân SL4

    Cá nhân SU5

    Cá nhân SU5

    Cá nhân SS6

     

    Đôi WH

    Đôi WH

     

    Đôi SL/SU

    Đôi nam nữ SL/SU

    8

    Bóng đá khiếm thị 5 người

    Đội tuyển

     

    9

    Bóng chuyền ngồi

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    10

    Bóng lăn (Goalball)

    Đội tuyển

    Đội tuyển

    11

    Quần vợt xe lăn

    Cá nhân

    Cá nhân

    Đôi

    Đôi

     

    II. Nhóm II

    TT

    Môn

    Nội dung thi đấu

    Nam

    Nữ

    1

    Điền Kinh

    200m (Hạng thương tật T13, T38, T47, T52, T53, T54, T62, T63)

    200m (Hạng thương tật T53, T54)

    400m (Hạng thương tật T63, T64)

     

    800m (Hạng thương tật T51, T52)

     

    Đẩy tạ (Hạng thương tật F62)

    Đẩy tạ (Hạng thương tật F43, F44, F62, F64)

    Ném đĩa (Hạng thương tật F12, F45, F46, F53, F57)

    Ném đĩa (Hạng thương tật F12)

    Ném Lao (Hạng thương tật F37, F55)

    Ném Lao (Hạng thương tật F57)

    2

    Bơi

    50m Tự do (Hạng thương tật S1, S2)

    50 Tự do (Hạng thương tật S1, S2, S3)

    100m Tự do (Hạng thương tật S1, S2, S3)

    100m Tự do (Hạng thương tật S1, S2, S4)

     

    200m Tự do (Hạng thương tật S2, S3, S4)

     

    50 m Ngửa (Hang thương tật S1)

     

    100 m Ngửa (Hạng thương tật S1)

     

    50 m Ếch (Hạng thương tật SB2)

    50 m Bướm (Hạng thương tật S2, S3, S4)

    50 m Bướm (Hạng thương tật S2, S3, S4)

    150 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM1, SM2)

    150 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM1, SM2, SM3)

    200 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM5, SM12)

    200 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM12)

    3

    Bóng bàn

    Đồng đội nhóm 4 (TT4)

     

    Đồng đội nhóm 5 (TT5)

     

    Đồng đội nhóm 6-7 (TT6-7)

    Đồng đội nhóm 6-7 (TT6-7)

    Đồng đội nhóm 8 (TT8)

    Đồng đội nhóm 8 (TT8)

    Đồng đội nhóm 9 (TT9)

    Đồng đội nhóm 9 (TT9-10)

    Đồng đội nhóm 10 (TT10)

     

    Đồng đội nhóm 11 (TT11)

    Đồng đội nhóm 11 (TT11)

    Đôi nhóm 1-3 (TT1- 3)

    Đôi nhóm 1-3 (TT1-3)

    Đôi nhóm 4-5 (TT4-5)

    Đôi nhóm 4-5 (TT4-5)

    Đôi nhóm 6-7 (TT6-7)

    Đôi nhóm 6-8 (TT6-8)

    Đôi nhóm 8 (TT8)

     

    Đôi nhóm 9 (TT9)

    Đôi nhóm 9-10(TT9-10)

    Đôi nhóm 10 (TT10)

     

    Đôi nhóm 11 (TT11)

    Đôi nhóm 11 (TT11)

    4

    Cầu lông

    Đôi SL3 - SL4

    Cá nhân SL3

    Đôi SU5

     

    Đồng đội đứng SL3- SU5

     

    Đôi nam nữ WH1 - WH2

    5

    Cờ vua

    Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B1

    Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B1

    Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B2/B3

    Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B2/B3

    Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân P1

    Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân P1

    Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B1

    Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B1

    Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B2/B3

    Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B2/B3

    Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội P1

    Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội P1

    Cờ nhanh - Cá nhân B1

    Cờ nhanh - Cá nhân B1

    Cờ nhanh - Cá nhân B2/B2

    Cờ nhanh - Cá nhân B2/B2

    Cờ nhanh - Cá nhân P1

    Cờ nhanh - Cá nhân P1

    Cờ nhanh - Đồng đội B1

    Cờ nhanh - Đồng đội B1

    Cờ nhanh - Đồng đội B2/B2

    Cờ nhanh - Đồng đội B2/B2

    Cờ nhanh - Đồng đội P1

    Cờ nhanh - Đồng đội P1

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Thể dục, Thể thao số 77/2006/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/11/2006 Hiệu lực: 01/07/2007 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 79/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
    Ban hành: 17/07/2017 Hiệu lực: 17/07/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao của Quốc hội, số 26/2018/QH14
    Ban hành: 14/06/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 152/2018/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định một số chế độ đối với huấn luyện viên, vận động viên thể thao trong thời gian tập trung tập huấn, thi đấu
    Ban hành: 07/11/2018 Hiệu lực: 24/12/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    05
    Nghị định 36/2019/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao
    Ban hành: 29/04/2019 Hiệu lực: 14/06/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    06
    Nghị định 152/2018/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định một số chế độ đối với huấn luyện viên, vận động viên thể thao trong thời gian tập trung tập huấn, thi đấu
    Ban hành: 07/11/2018 Hiệu lực: 24/12/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản được hướng dẫn
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm I, nhóm II và nhóm III

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    Số hiệu:2112/QÐ-BVHTTDL
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:14/06/2019
    Hiệu lực:14/06/2019
    Lĩnh vực:Văn hóa-Thể thao-Du lịch
    Ngày công báo:18/08/2019
    Số công báo:623&624-08/2019
    Người ký:Lê Khánh Hải
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Đã sửa đổi
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X