hieuluat

Công văn 127/BXD-VLXD xác nhận thiết bị đồng bộ, máy chính của dây chuyền mài cạnh gạch ốp lát ceramic

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Xây dựngSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:127/BXD-VLXDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Công vănNgười ký:Lê Văn Tới
    Ngày ban hành:21/12/2009Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:21/12/2009Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Xây dựng
  • BỘ XÂY DỰNG
    --------

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Số: 127/BXD-VLXD
    V/v: Xác nhận thiết bị đồng bộ, máy chính của dây chuyền mài cạnh gạch ốp lát ceramic.

    Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2009

     

    Kính gửi: Tổng cục Hải quan

    Bộ Xây dung nhận được công văn số 475/CV – NMG ngày 17/12/ 2009 của Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Hồng Hà về việc đề nghị Bộ xác nhận thiết bị đồng bộ, máy chính của dây chuyền mài cạnh gạch MBS600/6+1 của Công ty.

    Căn cứ quy định tại điểm 2.1.2 mục B Thông tư số 85/2003/TT-BTC ngày 29/8/2003 của Bộ Tài chính về việc Hướng dẫn thực hiện phân loại hàng hoá theo Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Biểu thuế xuất khẩu;

    Căn cứ hợp đồng thương mại số SC3504-2009R ký ngày 30/9/2009 giữa Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Hồng Hà và Foshan Deke Mechanical and Electrical Equipment Co., Ltd (Trung Quốc) về việc cung cấp thiết bị đồng bộ dây chuyền mài cạnh gạch MBS600/6+1 hệ thống chuyển động.

    Bộ Xây dựng xác nhận: Toàn bộ máy móc thiết bị, vật tư, phụ tùng nhập khẩu trong hợp đồng thương mại số SC3504-2009R ký ngày 30/9/2009 (có danh mục thiết bị đính kèm) giữa các bên nêu trên là lô hàng thiết bị toàn bộ, thiết bị đồng bộ cho dây chuyền mài cạnh gạch MBS600/6+1 trong nước chưa sản xuất được. Trong đó máy chính của dây chuyền là 02 máy mài cạnh.

    Đề nghị Tổng cục Hải quan làm các thủ tục nhập khẩu cho dây chuyền thiết bị đồng bộ theo hợp đồng nói trên.

     

     

    Nơi nhận:
    - Như trên;
    - Cục Hải quan TP Hải Phòng;
    - Cty CP ĐT XD& PTĐT Hồng Hà;
    - Lưu VP, Vụ VLXD.

    TL. BỘ TRƯỞNG
    VỤ TRƯỞNG
    VỤ VẬT LIỆU XÂY DỰNG





    Lê Văn Tới

     

    DANH MỤC

    THIẾT BỊ DÂY CHUYỀN MÀI GẠCH
    HỢP ĐỒNG CUNG CẤP THIẾT BỊ SỐ SC3504-2009R
    (Kèm theo công văn số 127/BXD-VLXD ngày 21 tháng 12 năm 2009)

    STT

    Tên thiết bị

    Kích thước

    (mm)

    Đvt

    S. lg

    Trọng lượng

    (Kg)

    Trọng lượng cả bì (Kg)

    Description

    01

    Đoạn dây chuyền mài số I

    4500x2100x1900

    Bộ

    01

    4300

    4300

    Squaring machine MBS600/6+1

    02

    Đoạn dây chuyền mài số II

    4500x2100x1900

    Bộ

    01

    4300

    4300

    Squaring machine MBS600/6+1

    03

    Đá mài

    1430x780x1540

    (Thùng gỗ)

    Viên

    84

    1050

    1130

    Resin-bond Charfering

    Bu-long

    Bộ

    94

    Setscrew

    Khớp nối

    Cái

    10

    Aluminum Chunk

    Đá mài

    Cái

    08

    Trolley Cover

    Khớp giảm chấn

    Cái

    12

    Hexagon cushion

    Xy-lanh định tâm

    Cái

    01

    Centering Cylinder

    Xy-lanh

    Cái

    01

    Bloking Cylinder

    Thiết bị tỳ mặt gạch

    Bộ

    02

    Press whell assembly

    Dây điện

    Cái

    08

    Wire chase connection panel 1

    Dây điện

    Cái

    16

    Wire chase connection panel 1

    Tấm chắn cuối

    Cái

    04

    End Cap

    Bu-long

    Cái

    112

    Square neck bolt

    Đai bắt ống mền

    Cái

    08

    Hose clamps

    Bu-long lục giác

    Cái

    14

    Hexagonal head Screw

    Đệm làm kín

    Cái

    01

    Seal pad

    Đồng hồ số

    Cái

    02

    Digital ammeter

    Van điều áp

    Cái

    01

    Reducing valve

    Van điện từ

    Cái

    01

    Electromagnetic valve

    Đồng hồ đo áp suất

    Cái

    01

    Presure switch

    Công tắc điện

    Cái

    01

    Photoelectric switch

    Công tắc giới hạn

    Cái

    01

    Proximity switch

    Băng ni-long

    Cái

    45

    Nylon Ribbon

    ống nước

    Mét

    30

    Syphon bellowss

    Trục

    Cái

    07

    Driven whell shart

    Gối đỡ

    Cái

    15

    Support strip 1

    Gối đỡ

    Cái

    04

    Support strip 2

    Dây curoa

    Cái

    12

    V Belt

    Hộp biến tốc

    Bộ

    07

    Stepless reduce

    Khớp giảm chấn

    Cái

    07

    Hexagone cushion

    Khớp nối

    Cái

    14

    Coupling

    Hộp giảm tốc

    Cái

    07

    Reducer output shaft

    Trục

    Cái

    07

    Driving whell shaft

    Puly

    Cái

    24

    Belt Pulley

    Gối đỡ điều chỉnh

    Cái

    20

    Adjusting support unit

    Tấm đỡ động cơ

    Cái

    07

    Motor support plate

    Tấm đệm

    Cái

    05

    Plate

    Tấm đệm đàn hồi

    Cái

    05

    Elastic plate

    Con lăn

    Bộ

    05

    Roller assembly

    Chân đỡ

    Cái

    10

    Leg

    Trục

    Cái

    20

    Shaft block shield 1

    Bánh chuyển hướng

    Bộ

    04

    Transation wheel device

    Gối đỡ vòng bi

    Cái

    20

    Mounted bearings UCFL206

    Khung thiết bị xoay

    Cái

    04

    Turning cartriged

    Puly

    Cái

    02

    Belt pulley unit

    Tấm đệm

    Cái

    02

    Plate

    Gối đỡ vòng bi

    Cái

    08

    Mounted bearings UC206

    Trục

    Cái

    08

    Shaft block shield 2

    Gối đỡ

    Cái

    04

    Support strip socket

    Gối đỡ tấm đệm 1

    Cái

    02

    Support plate 1

    Gối đỡ tấm đệm 2

    Cái

    01

    Support plate 2

    Gối đỡ tấm đệm 3

    Cái

    02

    Support plate 3

    Gối đỡ tấm đệm 4

    Cái

    01

    Support plate 4

    Kẹp giữ gạch

    Cái

    08

    Retaining clip

    Vòi phun trên

    Cái

    08

    Nozzle post

    Kẹp giữ gạch trên

    Cái

    04

    Post retaining clip

    Mặt đỡ

    Bộ

    01

    Manual

    Tủ Ampe kế

    Cái

    04

    Ammetter cabinet

    04

    Quạt gió

    800x800x1100

    (Thùng gỗ)

    Bộ

    01

    150

    180

    Blower

    ống thổi gió

    Cái

    04

    Nozzle

    ống

    Cái

    01

    Pipe

    ống

    Cái

    08

    Plastic hose

    05

    Tủ điện máy mài

    2150x500x2190

    (Thùng gỗ)

    Cái

    01

    350

    420

    Squaring machine electric cabinet

    06

    Thiết bị bơm

    1300x600x500

    Bộ

    01

    60

    60

    Water retaining device

    07

    Chân tủ

    1960x940x560

    Cái

    01

    120

    120

    Cabinet base

    08

    Thanh chỉnh ngang

    2000x200x150/2

    Cái

    02

    40

    40

    Horizontal cartridge 1

    09

    Thanh chỉnh dọc 1

    2788x150x150

    Cái

    01

    25

    25

    Vertical cartricdge 1

    10

    Thanh chỉnh dọc 2

    2788x150x150

    Cái

    01

    25

    25

    Vertical Cartricdge 2

    11

    Góc nối thanh chỉnh

    1000x150x150

    Cái

    03

    60

    60

    Connection Cartricdge

    12

    Dây đánh điện

    2000x300x100/5

    Cái

    08

    120

    120

    Wire chase

    13

    Con kê

    120x100x3000/2

    Cái

    02

    40

    40

    Bracket

    14

    Con kê

    120x100x4000/2

    Cái

    02

    70

    70

    Bracket

    15

    Con kê

    120x120x5000/2

    Cái

    02

    80

    80

    Bracket

    16

    Con kê

    120x120x2000/2

    Cái

    02

    40

    40

    Bracket

    17

    Con kê

    120x100x4000/2

    Cái

    02

    70

    70

    Bracket

    18

    Tấm chắn gạch

    80x60x2000/2

    Cái

    04

    56

    56

    Tile blocking plate

    19

    Đai kê

    150x100x3300/2

    Cái

    10

    70

    70

    Belt bracket

    20

    Đầu mài

    350x300x600

    Bộ

    01

    87

    87

    Squaring head

    21

    Đầu mài vát

    300x300x650

    Bộ

    01

    65

    65

    Chamfering head

    22

    Máy bơm nước

    1130x450x650

    Bộ

    01

    175

    175

    Water Pump

    23

    Động cơ máy xoay

    250x250x400/5

    Bộ

    05

    30

    30

    Motor for Turning machine

    24

    Con lăn

    2300x900x250/4

    Bộ

    04

    110

    110

    Turning Roller Assembly

    25

    Chân máy

    700x650x100/12

    Cái

    12

    120

    120

    Turning machine leg

    26

    Bơm nước

    200x200x100/2

    Cái

    02

    10

    10

    Water Pump Flange

     

  • Không có văn bản liên quan.

  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X