hieuluat

Công văn 19760/QLD-GT đảm bảo cung ứng thuốc của Cục Quản lý Dược

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Cục Quản lý DượcSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:19760/QLD-GTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Công vănNgười ký:Đỗ Văn Đông
    Ngày ban hành:22/11/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:22/11/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm
  • BỘ Y TẾ

    CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

    -----------

    Số: 19760/QLD-GT

    V/v: Đảm bảo cung ứng thuốc

    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    -------------

    Hà Nội, ngày 22 tháng 11 năm 2019

     

     

     

    Kính gửi:

    - Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;

    - Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ;

    - Các cơ sở sản xuất, đăng ký, nhập khẩu thuốc.

     

    Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Bộ Y tế tại Công văn số 6903/BYT-BM-TE ngày 22/11/2019 về việc tăng cường công tác dự phòng, phát hiện và xử trí tai biến do gây tê vùng giảm đau trong sản khoa và để đảm bảo cung ứng thuốc tiêm chứa bupivacaine phục vụ nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân, Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị như sau:

    1. Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo các cơ sở khám, chữa bệnh trên địa bàn khẩn trương rà soát công tác mua sắm thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung ứng.

    2. Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ khẩn trương rà soát công tác mua sắm thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung ứng.

    3. Trong trường hợp không lựa chọn được nhà thầu cung ứng thuốc thông qua hình thức đấu thầu rộng rãi, các cơ sở y tế có thể áp dụng các hình thức lựa chọn nhà thầu phù hợp như: mua sắm trực tiếp, chỉ định thầu, chỉ định thầu rút gọn, ... theo quy định tại Luật Đấu thầu, Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 và Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11/07/2019 của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập để mua sắm thuốc phục vụ công tác khám chữa bệnh.

    Cục Quản lý Dược cung cấp thông tin về các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 2018 - 2019 tại Phụ lục 1 và thông tin về cơ sở sản xuất thuốc chứa bupivacaine đang được lưu hành tại Việt Nam tại Phụ lục 2 kèm theo Công văn này để cơ sở y tế liên hệ, thực hiện mua thuốc kịp thời đáp ứng nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân.

    4. Các đơn vị sản xuất, nhập khẩu khẩn trương rà soát tình hình tồn kho, đảm bảo cung ứng thuốc, chủ động tăng cường nguồn cung trong trường hợp có nhu cầu thay thế thuốc.

    Trong quá trình triển khai nếu có vướng mắc đề nghị báo cáo kịp thời về Cục Quản lý Dược để phối hợp giải quyết.

    Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị khẩn trương thực hiện.

     

    Nơi nhận:

    - Như trên;

    - Bộ trưởng BYT (để b/c);

    - Thứ trưởng Trương Quốc Cường (để b/c);

    - Thứ trưởng Nguyễn Trường Sơn (để b/c);

    - Cục trưởng (để b/c);

    - Các Phó Cục trưởng (để p/h);

    - Cục QLKCB; Vụ SKBMTE (để p/h);

    - Phòng: QLKDD, QLCLT, ĐKT (để t/h);

    - Website Cục QLD;

    - Lưu: VT, GT.

    KT. CỤC TRƯỞNG

    PHÓ CỤC TRƯỞNG

     

     

     

     

     

    Đỗ Văn Đông

     

     

    BỘ Y TẾ

    CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

    -----------

    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    -------------

     

     

    Phụ lục 1

    (kèm theo Công văn số 19760/QLD-GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược)

    Danh sách các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 2018-2019. Thông tin chi tiết đề nghị tham khảo tại trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược (www.dav.gov.vn)

     

    TT

    Tên thuốc

    SĐK/

    GPNK

    Tên nhà sản xuất

    Nước

    sản

    xuất

    Quy cách đóng gói

    ĐVT

    nhỏ

    nhất

    SL

    Nhà thầu trúng thầu

    Tên BV/SYT

    Nhóm

    1.

    Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines

    Limited

     

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x

    4ml dung dịch tiêm

    Ống

    3,000

    Liên danh Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Cao Bằng-CPC155

    SYT Cao Bằng

    N5

    2.

    Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines Ltd. -Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch, Tiêm

    Ống

    50

    Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng

    SYT Quảng Trị

    N5

    3.

    Buvac Heavy

    VN-

    13100­

    11

    Claris

    Ấn

    Độ

    Hộp 50 lọ x 4ml Dung dịch tiêm

    Lọ

    1,520

    Công ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Y Tế Ninh Bình

    SYT Hà Nam

    N2

    4.

    Bupivacaine Hydrochloride & Dextrose Injection USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines

    Limited

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    7,700

    Cty CPDP II

    SYT Sơn La

    N5

    5.

    Buvac Heavy

    VN-

    13100­

    11

    Claris Injectables Limited- India

    Ấn

    Độ

    Hộp 50 ống

    Ống

    21,300

    Liên danh Tamy-Quảng Bình

    SYT Nghệ An

    N5

    6.

    Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines

    Limited

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    4,850

    LIÊN DANH TÂY NAM SAPHARCO

    SYT Đồng Tháp

    N5

    7.

    Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines Ltd. Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x

    4ml dung dịch tiêm

    Ống

    11,260

    C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa

    SYT Thanh Hoá

    N5

    8.

    BUPIVACAIN

    E

    HYDROCHL ORIDE WITH DEXTROSE USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines Ltd.

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    800

    CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN

    BV ĐK Bưu Điện TP.HCM

    N5

    9.

    Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Infection USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris Medicines Ltd.- Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    1,070

    Công ty Cổ phần Dược - TB Y tế Đà Nẵng

    SYT Quảng Trị

    N5

    10.

    Bupivacaine hydrocloride with Dextrose USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines Ltd

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    3,300

    Liên danh Công ty CP

    Dược VTYT Thai Bình-

    Công ty TNHH Dược phẩm và TM Phúc Lâm

    SYT Thái Bình

    N5

    11.

    Bupitroy

    Heavy

    VN-

    16919­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống chứa 4ml

    Ống

    32,875

    Công ty CP Dược Đại Nam

    SYT TP.HCM

    N2

    12.

    Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines

    Limited

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    532

    Công ty cổ phần Xuất Nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh

    SYT TP.HCM

    N5

    13.

    Bupitroy Heavy

    VN-

    16919­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd - India

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm

    Ống

    18,300

    Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm PVN

    SYT Bến Tre

    N2

    14.

    Bupitroy Heavy

    VN-

    16919­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd.

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm

    Ống

    17,450

    Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên

    SYT Gia Lai

    N2

    15.

    Bupitroy Heavy

    VN-

    16919­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd.

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm

    Ống

    3,780

    Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên

    SYT Gia Lai

    N5

    16.

    Bupitroy Heavy

    VN-

    16919­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd-Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Dung dịch tiêm

    Chai

    10,960

    LD Hà Thanh - Phú Thái

    SYT Thanh Hóa

    N2

    17.

    Bupitroy 0,5%

    VN-

    16918­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd-Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Dung dịch tiêm

    Lọ

    12,930

    LD Hà Thanh - Phú Thái

    SYT Thanh Hóa

    N2

    18.

    Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines Ltd- India

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml, dung dịch tiêm truyền

    Ống

    5,300

    C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa

    SYT Thanh Hóa

    N5

    19.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Đức

    Hộp 5 ống

    Ống

    4,400

    Nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Bình Định

    NI

    20.

    Puvivid

    VN-

    19847-

    16

    Industria

    Farmaceutica

    Galenica Senese S.R.L

    Đức

    Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, tiêm

    Ống

    10,000

    Bình Việt Đức

    BV Bạch Mai

    N1

    21.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Đức

    Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    13,700

    C.ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Thanh Hóa

    NI

    22.

    Regivell

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories -

    Indonesia

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    2,220

    Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng

    SYT Quảng Trị

    N2

    23.

    Regivell

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories,

    Indonesia

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống x 4ml

    Lọ

    5,020

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG

    SYT Bình Định

    N2

    24.

    Regivell

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories -

    Indonesia

    Indon

    esia

    Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống x 4ml, Tiêm

    Ống

    12,045

    C.ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Thanh Hoá

    N2

    25.

    Regivell

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories -

    Indonesia

    Indon

    esia

    Dung dịch tiêm, ống 4ml

    Ống

    17,538

    Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng

    SYT Quảng Ngãi

    N2

    26.

    Regivell

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories -

    Indonesia

    Indon

    esia

    Dung dịch tiêm, ống 4ml

    Ống

    17,538

    Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng

    SYT Quảng Ngãi

    N2

    27.

    REGIVELL 5MG/ML

    VN-

    12422­

    11

    PT. NOVELL PHARMACE UTICAL LABORATOR IES

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    32,200

    Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương

    SYT Đồng Nai

    N2

    28.

    REGIVELL 5MG/ML

    VN-

    12422­

    11

    PT. NOVELL PHARMACE UTICAL LABORATOR IES

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    1,400

    Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương

    SYT Đồng Nai

    N5

    29.

    Regivell

    5mg/ml

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống 4ml

    Ống

    700

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    BV ĐK Bưu Điện TP.HCM

    N2

    30.

    REGIVELL 5MG/ML

    VN-

    12422­

    11

    PT.Novell

    Pharmaceutical

    Laboratories

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống x 4 ml

    Ống

    1,500

    Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương

    SYT Bạc Liêu - TTYT Giá Rai

    N5

    31.

    Regivell

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    6,192

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Đà Nẵng

    N2

    32.

    Regivell

    VN-

    12422­

    11

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

    Indon

    esia

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    3,761

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Đắk Lắk

    N2

    33.

    Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    150

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Ninh Thuận

    NI

    34.

    Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô:

    Laboratoire

    Aguettant)

    Pháp

    H/10

    Lọ

    1,250

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    BV ĐKTW Thái Nguyên

    NI

    35.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    10738­

    10

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống

    Ống

    6,500

    Công ty TNHH một thành viên dược liệu Trung ương 4

    SYT Cao Bằng

    N1

    36.

    Marcaine Spinal heavy

    VN-

    10738­

    10

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    8,880

    Cty TNHH MTV dược liệu Trung ương 2

    SYT Điện Biên

    N1

    37.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours - France

    Pháp

    Hộp 20 ống x 4ml, dung dịch tiêm tủy sống

    Ống

    5,550

    Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1

    SYT Quảng Trị

    N1

    38.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours - France

    Pháp

    Hộp 20 ống x 4ml, Tiêm, dung dịch tiêm

    Ống

    20,700

    Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1

    SYT Quảng Bình

    N1

    39.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    300

    Công ty cổ phần dược thiết bị y tế Đà Nẵng

    SYT Quảng Bình

    N1

    40.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Aguettant,

    France

    Pháp

    Hộp 20 ống

    Ống

    27,674

    Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1

    SYT Bình Định

    N1

    41.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,300

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG

    SYT Bình Định

    N1

    42.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Aguettant

    Pháp

    Hộp 20 ống x 4ml

    ống

    30,855

    Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1

    SYT An Giang

    N1

    43.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    6,315

    VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT An Giang

    N1

    44.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 20 ống x 4ml

    Ống

    1,000

    Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1

    Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17

    N1

    45.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguetta

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Ống

    500

    Công ty MTV Vimedimex Bình Dương

    Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17

    N1

    46.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612-

    15

    Laboratoire

    Aguettant

    Pháp

    H/20

    Ống

    3,930

    Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1

    SYT Long An

    N1

    47.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    4,550

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Long An

    N1

    48.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    2,000

    Cty TNHH 1TV Vimedimex Bình Dương

    SYT Sơn La

    N1

    49.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Ống

    (Lọ)

    25,454

    Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vimedimex Bình Dương

    SYT Nghệ An

    N1

    50.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,500

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Đồng Tháp

    N1

    51.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Aguettant

    Pháp

    H/20

    Ống

    11,050

    Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1

    SYT Đồng Tháp

    N1

    52.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Aguettant

    Pháp

    H/20

    Ống

    10,300

    Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1

    SYT Đồng Tháp

    N1

    53.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    140

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Đồng Tháp

    N2

    54.

    Bupivacaine 20mg 0,5% 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours - Pháp

    Pháp

    Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm

    Ống

    28,480

    C.ty CP dược phẩm TW CPC1

    SYT Thanh Hoá

    N1

    55.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Dung dịch tiêm, lọ 20ml

    Lọ

    567

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG

    SYT Quảng Ngãi

    N1

    56.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Aguettant - France

    Pháp

    H/20

    Ống

    16,580

    Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC 1

    Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế

    N1

    57.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    252

    Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương

    Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế

    N1

    58.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Dung dịch tiêm, lọ 20ml

    Lọ

    567

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG

    SYT Quảng Ngãi

    N1

    59.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml

    VN-

    18612­

    15

    Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp

    Pháp

    Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm

    Chai/ Lọ/ Ống

    4,000

    CPC1

    SYT Hà Nội- BV Đức Giang

    N1

    60.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    900

    Vimedimex BD

    SYT Hà Nội- BV Đức Giang

    N1

    61.

    Bupivacaine

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 5 vỉ x 4 ống

    Ống

    19,990

    Công ty CP Dược phẩm Trung ương CPC 1

    SYT Hải Dương

    N1

    62.

    Bupivacaine

    Aguettant

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,000

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Hải Dương

    N1

    63.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours (xuất xưởng Aguettant)

    Pháp

    H/20, dung dịch tiêm

    Ống

    8,000

    Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1

    BV ĐH Y Dược TP.HCM

    N1

    64.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire

    Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm

    Ống

    1,050

    Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương

    SYT Hà Giang

    N1

    65.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) - France

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Ống

    3,170

    LD CTCP DP Bắc Ninh- CTCP VTYT HD

    SYT Bắc Ninh

    N1

    66.

    Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml X 5’s

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi-Pháp

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    14,150

    Công ty TNHH MTVDLTW2

    SYT Bắc Ninh

    N1

    67.

    Bubivacaine

    Aguettant

    5MG/ML

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    13,975

    Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương

    SYT Đồng Nai

    N1

    68.

    Bubivacaine

    For Spinal

    Anaesthesia

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Aguettant

    Pháp

    Hộp 20 ống

    Ống

    45,086

    Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

    SYT Đồng Nai

    N1

    69.

    BubivacainE

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Dung

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,700

    Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương

    SYT Đồng Nai

    N2

    70.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) -

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    200

    CT. TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Vĩnh Phúc

    N1

    71.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống

    Ống

    15,800

    Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2

    SYT Lào Cai

    N1

    72.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp

    Pháp

    Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm

    Chai/

    Lọ/ Ống

    100

    Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1

    SYT HàNội-BV Ung Bướu HN

    N1

    73.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp

    Pháp

    Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm

    Chai/

    Lọ/ Ống

    900

    Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1

    SYT Hà Nội-BV ĐK H. Hoài Đức

    N1

    74.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Ống

    500

    CTY CP DƯỢC - TBYT ĐÀ NẴNG

    BV C Đà Nẵng

    N1

    75.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    200

     

    SYT Tuyên Quang

    N1

    76.

    Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống

    Ống

    1,200

    CT CP DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2

    BV ĐK Bưu Điện TP.HCM

    N1

    77.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    39

    CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    BV ĐK Bưu Điện TP.HCM

    N1

    78.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm

    Ống

    1,000

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Ninh Bình

    N1

    79.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm truyền

    Ống

    1,800

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Ninh Bình

    N2

    80.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng :Laborat oire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 20 ống

    Ống

    4,820

    CÔNG TY CỔ PHẦN

    DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1

    SYT Bình Phước

    N1

    81.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    550

    CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Bình Phước

    N1

    82.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô:

    Laboratoire

    Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm

    Lọ

    6,800

    MTV Vimedimex Bình Dương

    Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản

    N1

    83.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm tủy sống

    Ống

    27,940

    MTV Dược liệu TW2

    Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản

    N1

    84.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    2,620

    Công ty cổ phần dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng

    SYT Bình Định

    N1

    85.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi - Pháp

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống

    Ống

    89,044

    Công ty CP Dược liệu trung ương 2

    SYT Đà Nẵng

    N1

    86.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    25,842

    Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương

    SYT Đà Nẵng

    N1

    87.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Dung dịch tiêm, 20ml

    Lọ

    2,090

    79. CT TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Yên Bái

    N1

    88.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692-

    16

    Delpharm Tours (xuất

    xưởng lô:

    Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    4,240

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Bắc Giang

    N1

    89.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    lọ

    450

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành Viên Vimedimex Bình Dương

    BV Chợ Rẫy

    N1

    90.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    lọ

    50

    Công ty cổ phần Dược - TBYT Đà Nẵng

    Cục Hậu cần Quân khu 5 - BV Quân Y 13

    N1

    91.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    30,170

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2

    SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh

    N1

    92.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    5,700

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh

    N1

    93.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,200

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Đắk Lắk

    N1

    94.

    Bupivacalne for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    H/20 ống 4ml dung dịch tiêm tủy sống

    Chai/

    Lọ/ Ống

     

    21,405

    Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

    SYT Đắk Lắk

    N1

    95.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    4,060

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Đắk Lắk

    N1

    96.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    5,070

    Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương

    SYT Thái Bình

    N1

    97.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tour (xuất xưởng Aguettant)

    Pháp

    Hộp 20 ống

    Ống

    311,130

    Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1

    SYT TP.HCM

    N1

    98.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    47,100

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT TP.HCM

    N1

    99.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    64,773

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT TP.HCM

    N1

    100.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,240

    CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Trà Vinh

    N1

    101.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,100

    CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Trà Vinh

    N2

    102.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    150

    Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương

    SYT Bến Tre

    N1

    103.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm

    Lọ

    2,390

    Công ty cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng

    SYT Gia Lai

    N1

    104.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    670

    Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương

    SYT Hưng Yên

    N1

    105.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia

    Aguettant 5 mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Sản xuất bởi Delpharm Tours - Pháp, xuất xưởng bởi Laboratoire Aguettant

    Pháp

    Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm

    Ống

    8,580

    Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

    SYT Hưng Yên

    N1

    106.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Vinphaco

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng

    Ống

    10,000

    Liên Danh Công ty dược Trần Nga - Vĩnh Phúc

    SYT Cao Bằng

    N3

    107.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    CTCPD Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm

    gây tê màng cứng

    Ống

    3,390

    LD Công ty TNHH Đông Bắc và Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

    SYT Hà Giang

    N3

    108.

    BUCARVIN

    VD- 17042­12

    VINPHACO

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    20,100

    Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

    SYT Đồng Nai

    N3

    109.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Công ty CPDP Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng

    Ống

    1,006

    CT. CPDP Vĩnh Phúc

    SYT Vĩnh Phúc

    N3

    110.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    VINPHACO

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm

    gây tê màng cứng

    Ống

    300

     

    SYT Tuyên Quang

    N3

    111.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    VINPHACO

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống; 50 ống

    Ống

    120

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC

    SYT Bình Phước

    N3

    112.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Vinphaco- Việt Nam

    Việt

    Nam

    hộp 5 ống,dung dịch tiêm, tiêm

    Ống

    7,280

    Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

    SYT Đà Nẵng

    N3

    113.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng

    Ống

    4,430

    82. CT CPDP Yên Bái

    SYT Yên Bái

    N3

    114.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng

    Ống

    3,440

    82. CT CPDP Yên Bái

    SYT Yên Bái

    N5

    115.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Vinphaco

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml;

    Ống

    5,100

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC

    SYT Ninh Thuận

    N3

    116.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    CTCPDP Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống

    Ống

    5,940

    Liên danh thầu Công ty TNHH dược phẩm Đức Hưng - Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

    SYT Thái Bình

    N3

    117.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Vinphaco

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống

    Ống

    26,521

    Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

    SYT TP.HCM

    N3

    118.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Vinphaco

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống; 50 ống

    Ống

    1,700

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC

    SYT Trà Vinh

    N3

    119.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống

    Ống

    3,460

    Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

    SYT Long An

    N3

    120.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Ý

    Dung dịch tiêm/truyền

    Ống

    11,690

    C.ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Thanh Hoá

    N1

    121.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Galenica senese S.r.l

    Ý

    Hộp 5 ống

    Ống

    2,100

    Công ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Hải Dương

    N1

    122.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Ý

    Thuốc tiêm

    Ống

    7,200

    Công ty TNHH Bình Việt Đức

    BV TW Huế

    N1

    123.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L

    Ý

    Hộp 5 ống

    Ống

    1,000

    Công ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT TP.HCM - BV Bình dân

    N1

    124.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Ý

    Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    13,700

    Công ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Bến Tre

    N1

    125.

    Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris Medicines Limited. - Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    2,390

    Công ty Cổ phần Dược -

    Thiết bị Y tế Đà Nẵng

    SYT Quảng Trị

    N5

    126.

    Bupitroy

    Heavy

    VN-

    16919­13 gia hạn

    14652/Q

    LD-DK

    30/7/201

    9

    Troikaa

    Ấn

    Độ

    Hộp 1 vỉ

    Ống

    8,000

    Công ty TNHH VTYT Hoàn Vũ

    BVĐK TW Quảng Nam

    N2

    127.

    Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP

    VN-

    12984­

    11

    Norris

    Medicines Ltd.

    - Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x

    4ml

    Ống

    18,200

    Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

    SYT Nghệ An

    N5

    128.

    B-CANE

    HEAVY

    VN-

    21166­

    18

    Aculife

    Healthcare

    Private

    Limited

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    1,500

    SÀI GÒN

    SYT Đồng Tháp

    N5

    129.

    Bupitroy

    Heavy

    VN-

    16919­13 (CV GIA

    HẠNSỐ

    14652/Q

    LD-DK)

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm

    Ống

    3,580

    CÔNG TY CP THƯƠNG

    MẠI DƯỢC PHẨM PVN

    SYT Bà Rịa Vũng Tàu

    N2

    130.

    B-CANE

    HEAVY

    VN-

    21166­

    18

    Aculife

    Healthcare

    Private

    Limited

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    2,000

     

    SYT Kiên Giang

    N5

    131.

    B-CANE

    HEAVY

    VN- 21166­18

    Aculife

    Healthcare

    Private

    Limited

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    6,500

    Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

    SYT Khánh Hoà

    N2

    132.

    B-Cane Heavy

    VN-

    21166­

    18

    Aculife Healthcare Private Limited - Ấn Độ

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4

    ml; Dung dịch tiêm

    Ống

    5,300

    Công ty TNHH MTV Duợc Sài Gòn

    SYT Hà Nam

    N2

    133.

    B-CANE

    HEAVY

    VN-

    21166­

    18

    Aculife

    Healthcare

    Private

    Limited

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x

    4ml

    Ống

    400

    Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

    SYT Trà Vinh

    N2

    134.

    B-Cane Heavy

    VN-

    21166­

    18

    Aculife

    Healthcare

    Private

    Limited-India

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    1,600

    Liên danh Công ty cổ phần

    Dược và Vật tư y tế Cao Bằng - CPC1

    SYT Cao Bằng

    N2

    135.

    Bupitroy 0,5%

    VN-

    16918­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd

    Ấn

    Độ

    Hộp 1 lọ 20ml

    Lọ

    4,000

     

    SYT Kiên Giang

    N2

    136.

    Bupitroy

    Heavy

    VN-

    16919­

    13

    Troikaa Pharmaceutical s Ltd

    Ấn

    Độ

    Hộp 5 ống chứa

    4ml

    Ống

    11,300

     

    SYT Kiên Giang

    N2

    137.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Dung dịch tiêm, Tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    500

    Vimedimex Bình dương

    SYT Tuyên Quang

    N1

    138.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    43,350

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2

    SYT An Giang

    N1

    139.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    2,740

    CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT An Giang

    N1

    140.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    1,000

    Công ty Cố phần Dược -

    Thiết bị Y tế Đà Nẵng

    SYT Quảng Trị

    N5

    141.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692-

    16

    Delpharm Tours - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Ống

    4,520

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Bắc Ninh

    N1

    142.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Ống

    600

    Công ty Cổ phần Dược-

    TBYT Đà Nẵng

    BVĐK TW Quảng Nam

    N1

    143.

    Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x

    4ml

    Ống

    8,000

    Công ty Cổ phần Dược

    liệu Trung ương 2

    BVĐK TW Quảng Nam

    N1

    144.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    4,660

    Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương

    SYT Phú Thọ

    N1

    145.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Ống

    (Lọ)

    25,700

    Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dưorng

    SYT Nghệ An

    N1

    146.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    H/20

    Ống

    17,010

    TRUNG ƯƠNG CPC1

    SYT Đồng Tháp

    N1

    147.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    7,250

    DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2

    SYT Đồng Tháp

    N1

    148.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Tiêm

    Ống

    8,240

    CÔNG TY CỔ PHẦN

    DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1

    SYT Bình Phước

    N1

    149.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Tiêm

    Lọ

    600

    CÔNG TY TNHH MTV

    VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Bình Phước

    N1

    150.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm

    Tours

    Pháp

    Hộp 20 ống x

    4ml

    Ống

    7,200

    CÔNG TY CỔ PHẦN

    DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1

    SYT Bà Rịa Vũng Tàu

    N1

    151.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    320

    CÔNG TY TNHH MTV

    VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Bà Rịa Vũng Tàu

    N1

    152.

    Bupivacaine

    Aguettant

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    10,000

    Công ty cổ phần Y Dược

    phẩm Vimedimex

    BV Phổi TW

    N1

    153.

    100mg/20ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    10,000

    TBYT Hà Nội

    BV Hữu nghị Việt Đức

    N1

    154.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng : Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    H/20

    Ống

    2,300

     

    SYT Kiên Giang

    N1

    155.

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    VN-

    18612­

    15

    Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng:

    Laboratoire

    Aguettant)

    Pháp

    Hộp 20 ống x 4ml

    Ống

    48,180

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Trung ương CPC1

    SYT Đắk Lắk

    N1

    156.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    7,680

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Đắk Lắk

    N1

    157.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm Tours - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    100

    CÔNG TY TNHH MỘT

    THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Ninh Thuận

    N1

    158.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    4,000

    Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    BVK

    N1

    159.

    Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5’s

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi-Pháp

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    14,900

    Công ty TNHH MTV DLTW2

    SYT Bắc Ninh

    N1

    160.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm

    Lọ

    300

    Công ty cổ phần dược -

    thiết bị y tế Đà Nẵng

    SYT Quảng Bình

    N1

    161.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    1,400

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

    SYT Khánh Hoà

    N1

    162.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml

    Lọ

    3,400

    CôngtyTNHH MTV Vimedimex Bình Dương

    SYT Trà Vinh

    N1

    163.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x

    4ml

    Ống

    4,830

    Công ty Cổ phần Dược

    liệu Trung Ương 2

    SYT Trà Vinh

    N1

    164.

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    VN-

    19692­

    16

    Delpharm

    Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp

    Pháp

    Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Lọ

    1,923

    Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương

    SYT Hưng Yên

    N1

    165.

    Marcaine Spinal Heavy

    VN-

    19785­

    16

    Cenexi

    Pháp

    Hộp 5 ống x 4ml

    Ống

    78

    Công ty cổ phần dược liệu

    Trung ương 2

    SYT Tp.HCM - BV Quận 5

    N1

    166.

    Bucarvin

    VD-

    17042-

    CTCPDP Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm

    gây tê màng cứng

    Ống

    8,340

    24. Đông Bắc

    SYT Tuyên Quang

    N3

    167.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống

    Ống

    3,460

    Công ty CP Dược phẩm

    Vĩnh Phúc

    SYT Long An

    N3

    168.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Công ty cổ

    phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml

    Ống

    1,450

    Chi nhánh Cao Bằng -

    Công ty cổ phần y tế AMVGROUP

    SYT Cao Bằng

    N3

    169.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Vinphaco - Việt Nam

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng

    Ống

    924

    Liên Danh Công ty CP Dược Vật Tư Y Tế Nghệ An - Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

    SYT Nghệ An

    N3

    170.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Công ty Cổ

    phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống

    Ống

    2,700

    VĨNH PHÚC

    SYT Đồng Tháp

    N3

    171.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Cty CP Dược

    Phẩm Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống

    Ống

    5,200

    CÔNG TY CỔ PHẦN

    DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC

    SYT Bà Rịa Vũng Tàu

    N3

    172.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

    Việt

    Nam

    Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống 4ml

    Ống

    6,930

    PHÚ THÁI

    SYT Hòa Bình

    N3

    173.

    Buvisol

    VD-

    31042­

    18

    Công ty Cổ

    phần Dược Danapha

    Việt

    Nam

    Hộp 10 ống x

    4ml

    Ống

    1,000

     

    SYT Kiên Giang

    N3

    174.

    Buvisol

    VD-

    31042­

    18

    Công ty Cổ

    phần Dược Danapha - Việt Nam

    Việt

    Nam

    Hộp 10 ống x

    4ml

    Ống

    50

    Công ty Cổ phần Dược

    Danapha

    SYT Ninh Thuận

    N3

    175.

    Bucarvin

    VD-

    17042­

    12

    Vinphaco

    Việt

    Nam

    Hộp 5 ống

    Ống

    1,200

    Công ty CPDP Vĩnh Phúc

    SYT Trà Vinh

    N3

    176.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Ý

    Hộp 5 ống 5ml

    Ống

    7,000

    Liên danh Dược Việt Mỹ - Dược Việt Nam

    SYT Nghệ An

    N1

    177.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L

    Ý

    Hộp 5 ống

    Ống

    1,000

    CÔNG TY TRÁCH

    NHIỆM HỮU HẠN BÌNH VIỆT ĐỨC

    BV Nhi TW

    N1

    178.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Ý

    Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    1,700

    Công ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Quảng Bình

    N1

    179.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L

    Ý

    Hộp 5 ống

    Ống

    1,200

    Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Việt Đức

    SYT Khánh Hoà

    N1

    180.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Ý

    Hộp 5 ống

    Ống

    100

    Cty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Thừa Thiên Huế

    N1

    181.

    Puvivid

    VN-

    19847­

    16

    Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy

    Ý

    Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

    Ống

    1,100

    Công ty TNHH Bình Việt Đức

    SYT Đà Nẵng

    N1

     

     

     

    BỘ Y TẾ

    CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

    -----------

    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    -------------

     

     

    Phụ lục 2

    (kèm theo Công văn số 19760/QLD-GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược)

    Danh sách các thuốc tiêm chứa bupivacaine được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam còn hiệu lực

     

    STT

    Tên thuốc

    Hoạt chất

    Hàm

    lượng

    Bào chế

    Đóng gói

    Số ĐK

    Năm cấp

    Nhà sản xuất

    1

    B-Cane Heavy

    Bupivacain hydrochlorid 5mg/ml

    5mg

    Dung dịch tiêm

    Hộp 5 ống x 4ml

    VN-

    21166-18

    04/07/18

    Aculife Healthcare Private Limited, India

    2

    Bucain spinal

    Bupivacain hydroclorid (dưới dạng bupivacain hydroclorid monohydrat) 5mg/ml

    5mg/

    ml

    Dung dịch tiêm

    Hộp 5 ống 4ml

    VN-

    21939-19

    20/03/19

    PT. Bemofarm, Indonesia

    3

    Bucarvin

    Bupivacain hydroclorid 20mg

     

    dung dịch tiêm gây tê màng cứng

    Hộp 5 ống x 4ml

    VD-

    17042-12

    07/06/12

    Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

    4

    Bupitroy 0,5%

    Bupivacain

    hydrochloride

    100mg/20ml

     

    Dung dịch tiêm

    Hộp 1 lọ 20ml

    VN-

    16918-13

    05/07/13

    Troikaa

    Pharmaceuticals Ltd., India

    5

    Bupitroy

    Heavy

    Bupivacain

    hydrochloride

    20mg/4ml

     

    Dung dịch tiêm truyền

    Chai

    500ml

    VN-

    16919-13

    05/07/13

    Troikaa

    Pharmaceuticals Ltd., India

    6

    Bupivacain

    Kabi

    20mg/4ml

    Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml

    20mg/

    4ml

    Dung dịch tiêm

    Hộp 10 ống x 4ml

    VD-

    33731-19

    23/10/19

    Công ty Cổ phần

    Fresenius Kabi Việt Nam

    7

    Bupivacaine

    Aguettant

    5mg/ml

    Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) 100mg/20ml

     

    Dung dịch tiêm

    Hộp 10 lọ x 20ml

    VN-

    19692-16

    23/03/16

    Delpharm Tours, France

    8

    Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

    Bupivacain hydrochlorid (dưới dạng Bupivacain hydrochlorid monohydrat) 20mg/4ml

     

    Dung dịch tiêm tủy sống

    Hộp 20 ống x 4ml

    VN-

    18612-15

    09/02/15

    Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant), France

    9

    Buvisol

    Bupivacaine

    hydrochloride

    20mg/4ml

    20mg

    Dung dịch tiêm

    Hộp 10 ống x 4ml

    VD-

    31042-18

    08/10/18

    Công ty cổ phần dược Danapha

    10

    Cainbus

    Bupivacain

    hydroclorid

    20mg/4ml

    20mg/

    4ml

    Dung dịch tiêm

    Hộp 5 ống x 4ml; hộp 10

    ống x 4ml

    VD-

    29877-18

    27/03/18

    CN công ty cổ phần dược phẩm Trung ương

    Vidipha Bình Dương

    11

    Chirocaine

    Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride) 5mg/10ml

    5mg

    Dung dịch tiêm

    Hộp 10 ống x 10 ml

    VN-

    20363-17

    08/06/17

    Curida AS, Norway (đóng gói: Abbvie S.R.L, Italy)

    12

    Escain

    Bupivacaine HCl 5mg/ml

    5mg/

    ml

    Dung dịch tiêm tủy sống

    Hộp 5 ống x 4ml

    VN-

    21994-19

    16/04/19

    PT Ferron Par Pharmaceuticals, Indonesia

    13

    Levobupi-BFS

    25mg

    Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg/10ml

    25 mg

    Dung dịch tiêm ngoài màng cứng

    Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml

    VD-

    29708-18

    27/03/18

    Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

    14

    Levobupi-BFS 50 mg

    Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg/10ml

    50 mg

    Dung dịch tiêm ngoài màng cứng

    Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ

    nhựa x 10 ml

    VD-

    28877-18

    22/02/18

    Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

    15

    Levobupi-BFS 75 mg

    Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 75 mg/10ml

    75 mg

    Dung dịch tiêm ngoài màng cứng

    Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml

    VD-

    30907-18

    05/07/18

    Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

    16

    Marcaine Spinal Heavy

    Bupivacaine HCl 5mg/ml

     

    Dung dịch tiêm tủy sống

    Hộp 5 ống 4ml

    VN-

    19785-16

    05/09/16

    Cenexi, France

    17

    Puvivid

    Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg/ml

     

    Dung dịch tiêm

    Hộp 5 ống x 5 ml

    VN-

    19847-16

    05/09/16

    Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L, Italy (Cơ sở kiểm soát và xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH,

    Germany)

    18

    Regivell

    Bupivacain HCI 5mg/ml

    5mg/

    ml

    Dung dịch tiêm

    Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml

    VN-

    21647-18

    29/10/18

    PT. Novell Pharmaceutical Laboratories,

    Indonesia

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Đấu thầu của Quốc hội, số 43/2013/QH13
    Ban hành: 26/11/2013 Hiệu lực: 01/07/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    02
    Nghị định 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
    Ban hành: 26/06/2014 Hiệu lực: 15/08/2014 Tình trạng: Không còn phù hợp
    Văn bản dẫn chiếu
    03
    Thông tư 15/2019/TT-BYT của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập
    Ban hành: 11/07/2019 Hiệu lực: 01/10/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản dẫn chiếu
    04
    Công văn 16249/QLD-CL của Cục Quản lý Dược về việc sử dụng Dung dịch thuốc tiêm Bupivacaine 5mg/ml, VN-20879-17, lô: 04DB1119, 07DB0919, 08DB0919
    Ban hành: 27/10/2020 Hiệu lực: 27/10/2020 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Công văn 19760/QLD-GT đảm bảo cung ứng thuốc của Cục Quản lý Dược

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Cục Quản lý Dược
    Số hiệu:19760/QLD-GT
    Loại văn bản:Công văn
    Ngày ban hành:22/11/2019
    Hiệu lực:22/11/2019
    Lĩnh vực:Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Đỗ Văn Đông
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X