Tổng đài trực tuyến 19006192
 Đặt câu hỏi tư vấn | Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Theo văn bản | 
| Số hiệu: | 5811/BYT-TCDS | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật | 
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Viết Tiến | 
| Ngày ban hành: | 28/07/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật | 
| Áp dụng: | 28/07/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực | 
| Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe | 
| BỘ Y TẾ ------- Số: 5811/BYT-TCDS V/v: Hướng dẫn tạm thời giá dịch vụ KHHGĐ, dịch vụ SLTS/LSSS trong Chương trình DS-KHHGĐ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 7 năm 2016 | 
| TT | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Giá áp dụng từ ngày 1/7/2016 | 
| I | Kế hoạch hóa gia đình | |
| 1 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 600.000 | 
| 2 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 380.000 | 
| 3 | Đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung | 120.000 | 
| 4 | Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | 250.000 | 
| 5 | Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | 120.000 | 
| 6 | Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) | 10.000 | 
| II | Chuẩn đoán, sàng lọc trước sinh và sơ sinh | |
| A | Sàng lọc trước sinh | |
| 1 | Siêu âm | 49.000 | 
| Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | ||
| B | Xét nghiệm sàng lọc, chẩn đoán trước sinh (Double Test) | |
| 2 | Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 180.000 | 
| Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) | ||
| C | Xét nghiệm sàng lọc, chẩn đoán trước sinh (Tripple Test) | 354.900 | 
| 3 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 90.100 | 
| 4 | Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 84.800 | 
| 5 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 180.000 | 
| C | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | |
| 6 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 58.300 | 
| Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) | ||
| Định lượng 17-OHP (17-Hydroxyprogesterone) | ||
| D | Xét nghiệm sàng lọc Thalassemia | |
| 7 | Xét nghiệm Xác định Các đột biến Gene gây Bệnh Thalassemia (21 đột biến Alpha, 22 đột biến beta) | 4.349.000 | 
| TT | Danh mục gói kỹ thuật | Giá gói dịch vụ (đã được phê duyệt và công bố) | |||
| Trung tâm SLTS/SS B.v Phụ sản Trung ương | Trung tâm SLTS/SS Đại học Y dược Huế | Trung tâm SLTS/SS B.v Phụ sản Từ dũ | Trung tâm SLTS/SS B.v Phụ sản Cần Thơ | ||
| 1 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | 200.000 | 165.000 | 200.000 | |
| 2 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double Test bằng huyết thanh mẹ (PAPP_A, Free beta hCG hoặc uE3) | 450.000 | |||
| 3 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double Test bằng mẫu máu khô (PAPP_A, Free beta hCG hoặc uE3) | 450.000 | 350.000 | 450.000 | 232.000 | 
| 4 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh Bằng mẫu giấy thấm máu khô 3 bệnh (TSH, G6PD, 17αOHP). | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 330.000 | 
| 5 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh Bằng mẫu giấy thấm máu khô 2 bệnh (TSH, G6PD hoặc 17αOHP). | 160.000 | 160.000 | ||
|  Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các Thứ trưởng; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Chi cục DS-KHHGĐ tỉnh/TP trực thuộc TW; - Vụ Kế hoạch-Tài chính; - Vụ Sức khỏe Bà mẹ-Trẻ em; - Tổng cục DS-KHHGĐ (Lãnh đạo Tổng cục, các vụ đơn vị trực thuộc, KHTC-10b); - Lưu: VT, TCDS H1. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Viết Tiến | 
| 01 | Văn bản dẫn chiếu | 
| 02 | Văn bản dẫn chiếu | 
Công văn 5811/BYT-TCDS hướng dẫn tạm thời giá dịch vụ kế hoạch hóa gia đình
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | 
| Số hiệu: | 5811/BYT-TCDS | 
| Loại văn bản: | Công văn | 
| Ngày ban hành: | 28/07/2016 | 
| Hiệu lực: | 28/07/2016 | 
| Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe | 
| Ngày công báo: | Đang cập nhật | 
| Số công báo: | Theo văn bản | 
| Người ký: | Nguyễn Viết Tiến | 
| Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật | 
| Tình trạng: | Còn Hiệu lực | 
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!