Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Long An | Số công báo: | Theo văn bản |
| Số hiệu: | 39/2009/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Dương Quốc Xuân |
| Ngày ban hành: | 27/07/2009 | Hết hiệu lực: | 17/08/2015 |
| Áp dụng: | 06/08/2009 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
| Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN ------- Số: 39/2009/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---------- Tân An, ngày 27 tháng 7 năm 2009 |
| Nơi nhận: - CT, PCT.UBND tỉnh; - Như điều 4; - Phòng NC-TH; - Lưu: VT, Nh; DM-KTKT-HT DA 135-NN | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CHỦ TỊCH Dương Quốc Xuân |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| 1 | Kinh phí quan hệ, tổ chức, quản lý lớp | 200.000 đ/lớp | 100% | |
| 2 | Chi phí đi lại cho giáo viên* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 3 | Tiền ăn và nước uống cho học viên | 20.000 đ/người/ngày | | |
| 4 | Tài liệu, tập, viết học viên | 5.000 đ/người | | |
| 5 | Bồi dưỡng giáo viên | 15.000 đ/giờ | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| 1 | Kinh phí quan hệ, tổ chức, quản lý lớp | 230.000 đ/lớp | 100% | |
| 2 | Chi phí đi lại cho giáo viên* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 3 | Tiền ăn, nước uống học cho học viên | 20.000 đ/người/ngày | | |
| 4 | Tài liệu, tập, viết học viên | 10.000 đ/người | | |
| 5 | Bồi dưỡng giáo viên | 15.000 đ/giờ | | |
| 6 | Phương tiện thực hành | 400.000 đ/lớp | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Kinh phí quan hệ, tổ chức, quản lý hướng dẫn đoàn tham quan | 220.000 đ/cuộc | 100% |
| 2 | Tiền ăn, nước uống cho đại biểu - Tham quan trong huyện - Tham quan ngoài huyện - Tham quan ngoài tỉnh | 25.000 đ/người/ngày 30.000 đ/người/ngày 50.000 đ/người/ngày | |
| 3 | Hỗ trợ tiền tàu xe đi lại: - Tham quan trong huyện - Tham quan ngoài huyện - Tham quan ngoài tỉnh | 20.000 đ/người Theo hợp đồng tàu, xe Theo hợp đồng tàu, xe | |
| 4 | Tiền trọ (nếu có) | 100.000 đ/người/ngày | |
| 5 | Bồi dưỡng báo cáo viên (chủ mô hình) tại điểm tham quan | 100.000 đ/ngày |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Kinh phí quan hệ, tổ chức, quản lý | 200.000 đ/cuộc | 100% |
| 2 | Tiền ăn, nước uống cho đại biểu | 20.000 đ/người/ngày | |
| 3 | Hỗ trợ tiền đi lại cho đại biểu | 20.000 đ/người | |
| 4 | Bồi dưỡng hướng dẫn viên thao tác kỹ thuật | 40.000 đ/ngày | |
| 5 | Thuê phương tiện thao tác | 1.000.000 đ/điểm | Theo hợp đồng, tối đa 1.000.000 đ/điểm |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| A | Hỗ trợ giống, vật tư : Giống và vật tư chính | Theo dự toán mô hình được UBND huyện phê duyệt | 90%, tối đa 5 triệu đồng/hộ; | |
| B | Chi phí triển khai: | | 100% | |
| 1 | Chi phí đi lại cho CB KN* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 2 | Thuê công kỹ thuật: | | | |
| | - Đơn giá ngày công** | 30.000 đ/công | | |
| - Cây trồng dưới 6 tháng | 22 công/điểm | | ||
| - Cây trồng trên 6 tháng | 33 công/điểm | | ||
| 3 | Bảng giới thiệu | 40.000 đ/bộ | | |
| 4 | Tiền ăn, nước uống cho ĐB dự hội thảo tổng kết | 20.000 đ/người/ngày | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| A | Hỗ trợ giống, vật tư : giống và vật tư chính | Theo dự toán mô hình được UBND huyện phê duyệt | 90%, tối đa 5 triệu đồng/hộ; | |
| B | Chi phí triển khai: | | 100% | |
| 1 | Chi phí đi lại cho CB KN* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 2 | Thuê công kỹ thuật: | | | |
| - Đơn giá ngày công** | 30.000 đ/công | | ||
| - Mô hình dưới 6 tháng | 22 công/điểm | | ||
| - Mô hình trên 6 tháng | 33 công/điểm | | ||
| 3 | Bảng giới thiệu | 40.000 đ/bộ | | |
| 4 | Tiền ăn, nước uống hội thảo tổng kết | 20.000 đ/người/ngày | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| A | Hỗ trợ vật tư: vật tư chính | Theo dự toán do UBND huyện phê duyệt | 90%, tối đa 5 triệu đồng/hộ; | |
| B | Chi phí triển khai: | | 100% | |
| 1 | Chi phí đi lại cho CBKN* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 2 | Thuê công kỹ thuật | | | |
| - Đơn giá ngày công** | 30.000 đ/công | | ||
| - Số ngày công | 22 công/điểm | | ||
| 3 | Tiền ăn, nước uống ĐB | 20.000 đ/người/ngày | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| A | Vật tư liên quan khâu kỹ thuật cải tiến | Theo dự toán do UBND huyện phê duyệt. | 90%, tối đa 5 triệu đồng/hộ; | |
| B | Chi phí triển khai: | | 100% | |
| 1 | Chi phí đi lại cho CB khuyến nông* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 2 | Thuê công kỹ thuật | | | |
| - Đơn giá ngày công** | 30.000 đ/công | | ||
| - Số ngày công | 22 công/điểm | | ||
| 3 | Tiền ăn nước uống hội thảo, tổng kết | 20.000 đ/người | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| A | Chi phí đầu tư giống, vật tư kỹ thuật chính | Theo dự toán mô hình do UBND huyện phê duyệt | 90%, tối đa 5 triệu đồng/hộ; | |
| B | Chi phí triển khai: | | 100% | |
| 1 | Chi phí đi lại cho CB KN* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 2 | Bảng giới thiệu | 40.000 đồng/bộ | | |
| 3 | Thuê công kỹ thuật | | | |
| - Đơn giá ngày công** | 30.000 đ/công | | ||
| - Số công | 18 công/điểm | | ||
| 4 | Tiền ăn, nước uống ĐB hội thảo | 20.000 đ/người/ngày | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| A | Chi phí đầu tư giống, vật tư kỹ thuật chính | Theo dự toán mô hình do UBND huyện phê duyệt | 90%, tối đa 5 triệu đồng/hộ; | |
| B | Chi phí triển khai: | | 100% | |
| 1 | Chi phí đi lại cho CB KN* | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 2 | Bảng giới thiệu trên đồng | 40.000 đồng/bộ | | |
| 3 | Thuê công kỹ thuật | | | |
| - Đơn giá ngày công** | 30.000đ/công | | ||
| - Số công | 22 công | | ||
| 4 | Tiền ăn, nước uống ĐB hội thảo | 20.000 đ/người/ngày | |
| STT | Hạng mục | Định mức KTKT | Mức hỗ trợ | |
| A | Giống cây trồng, giống vật nuôi và các vật tư chính | Lấy theo Định mức KTKT ở phần IV bản định mức này | Hộ nghèo 90%, tối đa 5 triệu đồng/hộ. Hộ khác 50%, tối đa 2,5 triệu đồng/hộ. | |
| B | Chi phí triển khai: | | 100% | |
| 1 | Chi phí đi lại cho CB* KN. | 2000 đ/km | | |
| Nơi chỉ có đường thủy | 4000 đ/km | | ||
| 2 | Thuê công kỹ thuật | | | |
| Đơn giá ngày công** | 30.000 đ/công | | ||
| Số ngày công mô hình <> | 22 công/MH | | ||
| Số ngày công mô hình >6th | 33 công/MH | | ||
| 3 | Tiền ăn, nước uống đại biểu dự tổng kết mô hình | 20.000 đ/người/ngày | Hộ nghèo và hộ khác: 100% | |
| STT | Hạng mục | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Công cụ, máy móc, thiết bị hỗ trợ cho nhóm hộ (hộ nghèo và hộ khác) | | 75% giá trị máy (hoặc công cụ, thiết bị); mức tối đa 125 triệu đồng/máy và mức bình quân tối đa 5 triệu đ/hộ (NSTW 3 triệu đ, NSĐP 2 triệu đ). |
| 2 | Công cụ, máy móc, thiết bị nhỏ hỗ trợ cho hộ gia đình nghèo | | 75% giá trị máy (hoặc công cụ, thiết bị); mức hỗ trợ tối đa 5 triệu đồng /hộ (NSTW 3 triệu đ, NSĐP 2 triệu đ). |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống | Kg | 120 | 90% |
| 2 | Urê | Kg | 100 | |
| 3 | DAP | Kg | 100 | |
| 4 | NPK | Kg | 100 | |
| 5 | Kali | Kg | 50 | |
| 6 | Nhiên liệu bơm nước | Lít | 40 | |
| 7 | Thuốc BVTV | 1000 đ | 2.000 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống mía | Kg | 4.000 | 90% |
| 2 | Vôi | Kg | 1.000 | |
| 3 | Tro | Giạ | 500 | |
| 4 | Lân | Kg | 400 | |
| 5 | Urê | Kg | 400 | |
| 6 | Nhiên liệu | Lít | 40 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống | Kg | 220 | 90% |
| 2 | Urê | Kg | 100 | |
| 3 | NPK | Kg | 200 | |
| 4 | Lân | Kg | 150 | |
| 5 | Vôi | Kg | 150 | |
| 6 | Tro | Giạ | 100 | |
| 7 | Nhiên liệu | Lít | 40 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống | Kg | 15 | 90% |
| 2 | DAP | Kg | 100 | |
| 3 | Urê | Kg | 200 | |
| 4 | NPK | Kg | 100 | |
| 5 | Kali | Kg | 100 | |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống | Kg | 15 | 90% |
| 2 | Urê | Kg | 200 | |
| 3 | NPK | Kg | 300 | |
| 4 | Lân | Kg | 200 | |
| 5 | Kali | Kg | 100 | |
| 6 | Nhiên liệu | Lít | 40 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống | Cây | 25.000 | 90% |
| 2 | Vôi | Kg | 300 | |
| 3 | Lân | Kg | 250 | |
| 4 | Urê | Kg | 300 | |
| 5 | Nhiên liệu | Lít | 40 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống | Kg | 0,8 | 90% |
| 2 | Vôi | Kg | 1.000 | |
| 3 | Urê | Kg | 30 | |
| 4 | DAP | Kg | 70 | |
| 5 | NPK | Kg | 100 | |
| 6 | Kali | Kg | 70 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Hạt giống | Kg | 100 | 90% |
| 2 | Urê | Kg | 250 | |
| 3 | DAP | Kg | 300 | |
| 4 | Kali | Kg | 200 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT/ha | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống | Gam | 300 | 90% |
| 2 | Urê | Kg | 200 | |
| 3 | Lân | Kg | 150 | |
| 4 | Kali | Kg | 100 | |
| 5 | NPK (20-20-15) | Kg | 250 | |
| 6 | Thuốc sát trùng, dưỡng cây | Triệu đồng | 8 | |
| 7 | Nhiên liệu | Lít | 40 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống (kể cả hao hụt) | Cây | 2.300 | 90% |
| Qui thành tiền | 150 đ/cây | 345.000 | ||
| 2 | Urê | Kg | 50 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống (kể cả hao hụt) | Cây | 2.300 | 90% |
| 2 | Urê | Kg | 50 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| 1 | Giống (kể cả hao hụt) | Cây | 25.000 | 90% |
| 2 | Urê | Kg | 50 | |
| 3 | NPK | Kg | 50 |
| STT | Chi phí giống và vật tư chính | ĐVT | ĐM KTKT | Mức hỗ trợ |
| I | Trong chăn nuôi, thuỷ sản | | | 90%, tối đa 5000.000 đ/1hộ |
| 1 | Con giống heo và thuốc phòng bệnh ban đầu (THT, dịch tả, tai xanh) | | | |
| 2 | Nghé, bê giống; trâu, bò nuôi vỗ béo và thuốc phòng bệnh ban đầu (THT) | | | |
| 3 | Gia cầm giống và thuốc phòng bệnh ban đầu (Cúm GC, Niucatxơn, dịch tả, Gumboro gà) | | | |
| 4 | Giống thủy sản các loại | | | |
| 5 | Giống gia súc khác và thuốc phòng bệnh ban đầu | | |
|
01
|
Văn bản căn cứ |
|
02
|
Văn bản căn cứ |
|
03
|
Văn bản căn cứ |
|
04
|
Văn bản căn cứ |
|
05
|
Văn bản thay thế |
Quyết định 39/2009/QĐ-UBND Long An mức hỗ trợ dự án hỗ trợ phát triển sản xuất - chương trình 135
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Long An |
| Số hiệu: | 39/2009/QĐ-UBND |
| Loại văn bản: | Quyết định |
| Ngày ban hành: | 27/07/2009 |
| Hiệu lực: | 06/08/2009 |
| Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
| Ngày công báo: | Đang cập nhật |
| Số công báo: | Theo văn bản |
| Người ký: | Dương Quốc Xuân |
| Ngày hết hiệu lực: | 17/08/2015 |
| Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!