Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi | Số công báo: | Theo văn bản |
| Số hiệu: | 37/2013/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Khoa |
| Ngày ban hành: | 16/08/2013 | Hết hiệu lực: | 01/01/2017 |
| Áp dụng: | 26/08/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI -------- Số: 37/2013/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Quảng Ngãi, ngày 16 tháng 08 năm 2013 |
| | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Cao Khoa |
| TT | Nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | Ghi chú |
| A | Khoáng sản kim loại | | | |
| 1 | Sa khoáng Titan (Ilmentie) | Tấn | 1.500.000 | |
| B | Khoáng sản không kim loại | | | |
| I | Đất, cát, sạn, sỏi, than | | | |
| 1 | Đất, cát khai thác để san lấp | m3 | 20.000 | |
| 2 | Đất sét (làm gạch, ngói, đồ gốm …) | m3 | 50.000 | |
| 3 | Đất làm cao lanh | m3 | 150.000 | |
| 4 | Cát xây dựng | m3 | 40.000 | |
| 5 | Cát nhiễm mặn | m3 | 20.000 | |
| 6 | Sỏi, sạn | | | |
| 6.1 | Loại 1 x 2 | m3 | 120.000 | |
| 6.2 | Loại 2 x 4 | m3 | 110.000 | |
| 6.3 | Loại 4 x 6 | m3 | 100.000 | |
| 6.4 | Loại khác | m3 | 80.000 | |
| 7 | Than bùn các loại | Tấn | 80.000 | |
| II | Đá xây dựng thông thường | | | |
| 1 | Đá hộc | m3 | 120.000 | |
| 2 | Đá chẻ xây dựng | m3 | 300.000 | |
| 3 | Đá ong | m3 | 150.000 | |
| 4 | Đá xây dựng 1cm x 2cm | m3 | 240.000 | |
| 5 | Đá xây dựng 2cm x 4cm | m3 | 210.000 | |
| 6 | Đá xây dựng 4cm x 6cm | m3 | 180.000 | |
| 7 | Đá 0,5cm x 1cm | m3 | 165.000 | |
| 8 | Đá cấp phối A | m3 | 150.000 | |
| 9 | Đá cấp phối B | m3 | 120.000 | |
| 10 | Đá bụi | m3 | 45.000 | |
| 11 | Đá nung vôi | m3 | 225.000 | |
| III | Đá Granit, đá bazan | | | |
| 1 | Đá granit dạng khối | | | |
| 1.1 | Màu đỏ | m3 | 3.500.000 | |
| 1.2 | Màu hồng | m3 | 2.600.000 | |
| 1.3 | Màu đen | m3 | 3.200.000 | |
| 1.4 | Màu trắng, tím | m3 | 1.600.000 | |
| 1.5 | Màu vàng | m3 | 2.500.000 | |
| 2 | Đá granit ốp lát thương phẩm | m2 | 200.000 | |
| 3 | Đá granit khối (hình lục giác chế tác hàng mỹ nghệ trong nước và xuất khẩu) có Φ ≥ 0,5m | m3 | 3.500.000 | |
| 4 | Đá bazan làm phụ gia sản xuất xi măng | m3 | 100.000 | |
| C | Sản phẩm rừng tự nhiên | | | |
| 1 | Gỗ tròn các loại: | | | |
| 1.1 | Nhóm II | m3 | 6.000.000 | |
| 1.2 | Nhóm III | m3 | 3.500.000 | |
| 1.3 | Nhóm IV | m3 | 3.000.000 | |
| 1.4 | Nhóm V | m3 | 2.500.000 | |
| 1.5 | Nhóm VI | m3 | 2.100.000 | |
| 1.6 | Nhóm VII, VIII | m3 | 1.600.000 | |
| 2 | Cành, ngọn, củi | Ster | 250.000 | |
| 3 | Tre, nứa, lồ ô (8m/cây) | Cây | 7.000 | |
| 4 | Mây: | | | |
| 4.1 | Mây nước, mây đắng | Kg | 2.000 | |
| 4.2 | Mây bột | Kg | 2.500 | |
| 4.3 | Mây đá: Φ <> | Sợi | 1.500 | Φ: đường kính |
| 4.4 | Mây đá: 25mm ≤ Φ <> | Sợi | 3.000 | |
| 4.5 | Mây đá: Φ ≥ 30mm | Sợi | 4.000 | |
| 4.6 | Mây lằm: dài < 4=""> | Lằm | 12.000 | |
| 4.7 | Mây lằm: dài ≥ 4m | Lằm | 20.000 | |
| 5 | Cây sặt | Kg | 2.000 | |
| 6 | Đót tươi | Kg | 4.000 | |
| 7 | Đót bông khô | Kg | 15.000 | |
| 8 | Sa nhân tươi | Kg | 15.000 | |
| 9 | Sa nhân khô | Kg | 150.000 | |
| D | Nước thiên nhiên | | | |
| 1 | Nước khoáng, nước nóng thiên nhiên | m3 | 300.000 | |
| 2 | Nước tinh lọc, đóng chai, đóng hộp | m3 | 100.000 | |
| 3 | Nước thiên nhiên khai thác dùng làm nguyên liệu hoặc phụ tạo thành yếu tố vật chất trong sản xuất sản phẩm như: bia, nước ngọt, đường, sữa, nước đá … | m3 | 90.000 | |
| 4 | Sử dụng chung phục vụ sản xuất (vệ sinh công nghiệp, làm mát, tạo hơi, sản xuất nước sinh hoạt) | | | |
| 4.1 | Sử dụng nước mặt | m3 | 2.000 | |
| 4.2 | Sử dụng nước dưới đất | m3 | 3.000 | |
| 5 | Dùng cho hoạt động dịch vụ, sản xuất công nghiệp, xây dựng, khai khoáng | | | |
| 5.1 | Sử dụng nước mặt | m3 | 2.000 | |
| 5.2 | Sử dụng nước dưới đất | m3 | 3.000 | |
Quyết định 37/2013/QĐ-UBND ban hành Bảng giá tính thuế tài nguyên tỉnh Quảng Ngãi
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi |
| Số hiệu: | 37/2013/QĐ-UBND |
| Loại văn bản: | Quyết định |
| Ngày ban hành: | 16/08/2013 |
| Hiệu lực: | 26/08/2013 |
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
| Ngày công báo: | Đang cập nhật |
| Số công báo: | Theo văn bản |
| Người ký: | Cao Khoa |
| Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2017 |
| Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!