Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
| Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 1235&1236-12/2016 |
| Số hiệu: | 208/2016/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 16/12/2016 |
| Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Thị Mai |
| Ngày ban hành: | 10/11/2016 | Hết hiệu lực: | 01/06/2023 |
| Áp dụng: | 01/01/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Thông tin-Truyền thông |
| BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 208/2016/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2016 |
| Nơi nhận: - Văn phòng Trung ương Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Tòa án nhân dân tối cao; - Kiểm toán nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Ban Nội chính Trung ương; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - Công báo; - Cục kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Ủy ban nhân dân, Sở Tài chính, Cục Thuế, Kho bạc nhà nước các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Website Chính phủ; - Website Bộ Tài chính; - Lưu VT, CST (CST 5). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
| STT | Tên phí, lệ phí | Đơn vị tính | Mức thu (đồng) | |
| A | Lệ phí đăng ký sử dụng tên miền quốc gia “.vn” | |||
| 1 | Tên miền cấp 2 có 1 ký tự | Lần | 200.000 | |
| 2 | Tên miền cấp 2 có 2 ký tự | Lần | 200.000 | |
| 3 | Tên miền cấp 2 khác | Lần | 200.000 | |
| 4 | Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung | Com.vn, net.vn, biz.vn | Lần | 200.000 |
| Các tên miền dưới: Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và Tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh: ví dụ: hanoi.vn) | Lần | 120.000 | ||
| Name.vn | Lần | 30.000 | ||
| 5 | Tên miền tiếng Việt | Lần | 0 | |
| B | Phí duy trì sử dụng tên miền quốc gia “.vn” | |||
| 1 | Tên miền cấp 2 có 1 ký tự | Năm | 40.000.000 | |
| 2 | Tên miền cấp 2 có 2 ký tự | Năm | 10.000.000 | |
| 3 | Tên miền cấp 2 khác | Năm | 350.000 | |
| 4 | Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung | Com.vn, net.vn, biz.vn | Năm | 250.000 |
| Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh, ví dụ: hanoi.vn) | Năm | 150.000 | ||
| Name.vn | Năm | 30.000 | ||
| 5 | Tên miền tiếng Việt | Năm | 20.000 | |
| Mức sử dụng | Vùng địa chỉ IPv4 (x) | Vùng địa chỉ IPv6 (y) | Lệ phí đăng ký lần đầu (đồng) | Lệ phí tăng mức sử dụng (đồng) | Mức phí duy trì hàng năm (đồng) |
| 1 | x<=/22 | /48<=y<=/33 | 1.000.000 | 0 | 10.000.000 |
| 2 | /22<><= span=""><=> | /33<><= span=""><=> | 2.000.000 | 1.000.000 | 21.000.000 |
| 3 | /21<><= span=""><=> | /32<><= span=""><=> | 3.000.000 | 1.000.000 | 35.000.000 |
| 4 | /20<><= span=""><=> | /31<><= span=""><=> | 5.000.000 | 2.000.000 | 51.000.000 |
| 5 | /19<><= span=""><=> | /30<><= span=""><=> | 7.000.000 | 2.000.000 | 74.000.000 |
| 6 | /18<><= span=""><=> | /29<><= span=""><=> | 10.000.000 | 3.000.000 | 100.000.000 |
| 7 | /17<><= span=""><=> | /28<><= span=""><=> | 13.000.000 | 3.000.000 | 115.000.000 |
| 8 | /16<><= span=""><=> | /27<><= span=""><=> | 18.000.000 | 5.000.000 | 230.000.000 |
| 9 | /15<><= span=""><=> | /26<><= span=""><=> | 23.000.000 | 5.000.000 | 310.000.000 |
| 10 | /14<><= span=""><=> | /25<><= span=""><=> | 30.000.000 | 7.000.000 | 368.000.000 |
| 11 | /13<><= span=""><=> | /24<><= span=""><=> | 37.000.000 | 7.000.000 | 662.000.000 |
| 12 | /12<><= span=""><=> | /23<><= span=""><=> | 46.000.000 | 9.000.000 | 914.000.000 |
| 13 | /11<><= span=""><=> | /22<><= span=""><=> | 55.000.000 | 9.000.000 | 2.316.000.000 |
| 14 | /10<><= span=""><=> | /21<><= span=""><=> | 66.000.000 | 11.000.000 | 3.206.000.000 |
| 15 | x<=/8 | /20<><= span=""><=> | 77.000.000 | 11.000.000 | 4.424.000.000 |
|
01
|
Văn bản căn cứ |
|
02
|
Văn bản căn cứ |
|
03
|
Văn bản căn cứ |
|
04
|
Văn bản căn cứ |
|
05
|
Văn bản căn cứ |
|
06
|
Văn bản hết hiệu lực |
|
07
|
Văn bản được hướng dẫn |
|
08
|
Văn bản được hướng dẫn |
|
09
|
Văn bản hướng dẫn |
|
10
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
11
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
12
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
13
|
Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 208/2016/TT-BTC quy định mức thu phí, lệ phí tên miền quốc gia ".vn" và địa chỉ Internet
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
| Số hiệu: | 208/2016/TT-BTC |
| Loại văn bản: | Thông tư |
| Ngày ban hành: | 10/11/2016 |
| Hiệu lực: | 01/01/2017 |
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Thông tin-Truyền thông |
| Ngày công báo: | 16/12/2016 |
| Số công báo: | 1235&1236-12/2016 |
| Người ký: | Vũ Thị Mai |
| Ngày hết hiệu lực: | 01/06/2023 |
| Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!