Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
| Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 83&84 - 02/2013 |
| Số hiệu: | 05/2013/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 07/02/2013 |
| Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Xuân Hà |
| Ngày ban hành: | 09/01/2013 | Hết hiệu lực: | 26/03/2018 |
| Áp dụng: | 25/02/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
| Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
| BỘ TÀI CHÍNH ----------- Số: 05/2013/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 09 tháng 01 năm 2013 |
| Nơi nhận: - Văn phòng Trung ương Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ; - Văn phòng Ban chỉ đạo Trung ương về phòng chống tham nhũng; - Viện kiểm soát nhân dân tối cao; - Toà án nhân dân tối cao; - Kiểm toán nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan trực thuộc Chính phủ; - UBND, Sở Tài chính, Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; - Cục kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - Công báo; - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ; - Lưu: VT, Vụ TCNH. | KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Xuân Hà |
| STT | Chỉ tiêu | Số đầu kỳ | Số phát sinh trong kỳ | Số cuối kỳ | |
| Tăng | Giảm | ||||
| A | Nguồn vốn | | | | |
| I | Vốn huy động | | | | |
| 1 | Tiền gửi | | | | |
| 1.1 | Bằng đồng Việt Nam | | | | |
| a | Của các tổ chức kinh tế | | | | |
| | + Tiền gửi không kỳ hạn | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn < 12=""> | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn >=12 tháng | | | | |
| b | Tiền gửi tiết kiệm | | | | |
| | + Tiền gửi không kỳ hạn | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn < 12=""> | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn >=12 tháng | | | | |
| c | Tiền gửi khác | | | | |
| 1.2 | Bằng ngoại tệ | | | | |
| a | Của các tổ chức kinh tế | | | | |
| | + Tiền gửi không kỳ hạn | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn < 12=""> | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn >=12 tháng | | | | |
| b | Tiền gửi tiết kiệm | | | | |
| | + Tiền gửi không kỳ hạn | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn < 12=""> | | | | |
| | + Tiền gửi có kỳ hạn >=12 tháng | | | | |
| c | Tiền gửi khác | | | | |
| 2 | Tiền vay | | | | |
| 2.1 | Vay NHNN | | | | |
| 2.2 | Vay các TCTD khác trong nước | | | | |
| 2.3 | Vay TCTD nước ngoài | | | | |
| 2.4 | Nhận vốn cho vay đồng tài trợ | | | | |
| 3 | Phát hành giấy tờ có giá | | | | |
| 3.1 | Ngắn hạn (dưới 12 tháng) | | | | |
| 3.2 | Trung dài hạn (trên 12 tháng) | | | | |
| II | Nguồn vốn uỷ thác đầu tư | | | | |
| 1 | Bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 2 | Bằng ngoại tệ | | | | |
| III | Vốn và các quỹ | | | | |
| 1 | Vốn của TCTD | | | | |
| 1.1 | Vốn điều lệ thực góp | | | | |
| 1.2 | Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
| 1.3 | Lợi nhuận chưa phân phối | | | | |
| 1.4 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
| 1.5 | Chênh lệch tỷ giá | | | | |
| 1.6 | Vốn khác | | | | |
| 2 | Các quỹ của TCTD | | | | |
| 2.1 | Quỹ dự trữ bổ sung VĐL | | | | |
| 2.2 | Quỹ đầu tư phát triển nghiệp vụ | | | | |
| 2.3 | Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
| 2.4 | Quỹ khác | | | | |
| B | Sử dụng vốn | | | | |
| I | Tiền, giấy tờ có giá ngoại tệ, kim loại quý, đá quý | | | | |
| 1 | Tiền mặt tại đơn vị | | | | |
| 2 | Tiền mặt ngoại tệ, chứng từ có giá trị ngoại tệ | | | | |
| 3 | Vàng, kim loại quý, đá quý | | | | |
| II | Tiền gửi | | | | |
| 1 | Tiền gửi tại NHNN | | | | |
| 1.1 | Tiền gửi bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 1.2 | Tiền gửi bằng ngoại tệ | | | | |
| 2 | Tiền gửi tại các TCTD trong nước | | | | |
| 2.1 | Tiền gửi bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 2.2 | Tiền gửi ngoại tệ | | | | |
| 3 | Tiền gửi ở nước ngoài | | | | |
| III | Đầu tư vào chứng khoán | | | | |
| 1 | Đầu tư chứng khoán Chính phủ | | | | |
| 2 | Đầu tư chứng khoán nước ngoài | | | | |
| 3 | Đầu tư vào các CK của TCTD khác trong nước | | | | |
| IV | Góp vốn, đầu tư | | | | |
| 1 | Bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 2 | Bằng ngoại tệ | | | | |
| V | Hoạt động tín dụng | | | | |
| 1 | Cho vay các TCTD | | | | |
| 1.1 | Cho vay bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 1.2 | Cho vay bằng ngoại tệ | | | | |
| 1.3 | Dự phòng | | | | |
| 2 | Cho vay các TCKT và CN trong nước | | | | |
| 2.1 | Cho vay bằng đồng Việt Nam | | | | |
| a | Cho vay ngắn hạn | | | | |
| b | Cho vay trung dài hạn | | | | |
| 2.2 | Cho vay bằng ngoại tệ | | | | |
| a | Cho vay ngắn hạn | | | | |
| b | Cho vay trung dài hạn | | | | |
| 2.3 | Dự phòng | | | | |
| 3 | Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá | | | | |
| 4 | Cho thuê tài chính | | | | |
| 4.1 | Cho thuê bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 4.2 | Cho thuê bằng ngoại tệ | | | | |
| 4.3 | Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính | | | | |
| 4.4 | Dự phòng | | | | |
| 5 | Bảo lãnh | | | | |
| 5.1 | Trả thay bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 5.2 | Trả thay bằng ngoại tệ | | | | |
| 5.3 | Dự phòng | | | | |
| 6 | Cho vay bằng vốn tài trợ uỷ thác | | | | |
| 6.1 | Cho vay bằng đồng Việt Nam | | | | |
| 6.2 | Cho vay bằng ngoại tệ | | | | |
| 6.3 | Dự phòng | | | | |
| 7 | Cho vay khác | | | | |
| 7.1 | Cho vay vốn đặc biệt | | | | |
| 7.2 | Cho vay thanh toán công nợ | | | | |
| 7.3 | Cho vay kế hoạch Nhà nước | | | | |
| 7.4 | Cho vay khác | | | | |
| 7.5 | Dự phòng | | | | |
| 8 | Các khoản nợ chờ xử lý | | | | |
| 9 | Các khoản nợ khoanh | | | | |
| VI | Tài sản cố định | | | | |
| 1 | Nguyên giá tài sản | | | | |
| 2 | Hao mòn tài sản | | | | |
| VII | Sử dụng vốn khác | | | | |
| STT | Tên đơn vị thành viên | Góp vốn | Mua cổ phần | ||||||
| Số tiền (triệu đồng) | Tỷ lệ so vốn điều lệ của TCTD (%) | Tỷ lệ so với vốn của đơn vị thành viên (%) | Số tiền lãi mà TCTD nhận được từ việc góp vốn (triệu đồng) | Số tiền (triệu đồng) | Tỷ lệ so vốn điều lệ của TCTD (%) | Tỷ lệ so với vốn của đơn vị thành viên (%) | Số cổ tức mà TCTD nhận được từ việc mua cổ phần (triệu đồng) | ||
| I | Góp vốn | | | | | | | | |
| 1 | | | | | | | | | |
| 2 | | | | | | | | | |
| 3 | | | | | | | | | |
| ... | | | | | | | | | |
| II | Mua cổ phần | | | | | | | | |
| 1 | | | | | | | | | |
| 2 | | | | | | | | | |
| 3 | | | | | | | | | |
| ... | | | | | | | | | |
| STT | Chỉ tiêu | Số đã nộp cùng kỳ năm trước | Số chuyển của kỳ trước sang | Phát sinh trong kỳ | Luỹ kế từ đầu năm | |||
| Số phải nộp | Số đã nộp | Số chuyển sang kỳ sau | Số phải nộp | Số đã nộp | ||||
| I | Thuế | | | | | | | |
| 1 | Thuế VAT | | | | | | | |
| 2 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | | | | | | | |
| 3 | Thuế xuất nhập khẩu | | | | | | | |
| 4 | Thuế thu nhập DN | | | | | | | |
| 5 | Thu sử dụng vốn NSNN | | | | | | | |
| 6 | Thuế tài nguyên | | | | | | | |
| 7 | Thuế nhà đất | | | | | | | |
| 8 | Tiền thuê đất | | | | | | | |
| 9 | Các loại thuế khác | | | | | | | |
| II | Các khoản phải nộp khác | | | | | | | |
| 1 | Các khoản phụ thu | | | | | | | |
| 2 | Các khoản phí, lệ phí | | | | | | | |
| 3 | Các khoản phải nộp khác | | | | | | | |
| STT | Họ và tên | Tiền lương | Tiền thưởng | Tổng thu nhập | Tiền lương bình quân/tháng | Thu nhập bình quân/tháng |
| 1 | | | | | | |
| 2 | | | | | | |
| 3 | | | | | | |
| ... | | | | | | |
| STT | Họ và tên | Tiền lương | Tiền thưởng | Tổng thu nhập | Tiền lương bình quân/tháng | Thu nhập bình quân/tháng |
| 1 | | | | | | |
| 2 | | | | | | |
| 3 | | | | | | |
| ... | | | | | | |
| STT | Chỉ tiêu | Kế hoạch | Thực hiện | Tỷ lệ (%) thực hiện so với KH |
| 1 | Tổng số cán bộ, CNV | | | |
| 2 | Tổng quỹ lương | | | |
| 3 | Tiền thưởng | | | |
| 4 | Tổng thu nhập (2+3) | | | |
| 5 | Tiền lương bình quân/tháng | | | |
| 6 | Thu nhập bình quân/tháng | | | |
| STT | Chỉ tiêu | Số tiền (%) |
| 1 | Vốn tự có | |
| a | Vốn tự có cấp 1 | |
| b | Vốn tự có cấp 2 | |
| 2 | Tổng tài sản "Có" rủi ro | |
| 3 | Tỷ lệ đảm bảo an toàn vốn (I)/(II) | |
| 4 | Lợi nhuận trước thuế | |
| 5 | Lợi nhuận sau thuế | |
| 6 | Vốn chủ sở hữu | |
| 7 | Giá trị thực của vốn điều lệ | |
| 8 | Tổng tài sản | |
| 9 | LNST/Vốn chủ sở hữu (ROE) | |
| 10 | LNST/Tổng tài sản (ROA) | |
| 11 | Tổng dư nợ | |
| 12 | Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng | |
| 13 | Tổng dư nợ/Tổng tài sản | |
| 14 | Tỷ lệ tăng trưởng vốn huy động | |
| 15 | Tỷ lệ nợ xấu | |
| | | Ngày tháng năm |
| Người lập biểu | Kế toán trưởng | Tổng Giám đốc (Giám đốc) (Ký tên, đóng dấu) |
|
01
|
Văn bản căn cứ |
|
02
|
Văn bản căn cứ |
|
03
|
Văn bản căn cứ |
|
04
|
Văn bản căn cứ |
|
05
|
Văn bản hết hiệu lực |
|
06
|
Văn bản thay thế |
|
07
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
08
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
09
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
10
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
11
|
Văn bản dẫn chiếu |
|
12
|
Thông tư 05/2013/TT-BTC chế độ tài chính với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
| Số hiệu: | 05/2013/TT-BTC |
| Loại văn bản: | Thông tư |
| Ngày ban hành: | 09/01/2013 |
| Hiệu lực: | 25/02/2013 |
| Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
| Ngày công báo: | 07/02/2013 |
| Số công báo: | 83&84 - 02/2013 |
| Người ký: | Trần Xuân Hà |
| Ngày hết hiệu lực: | 26/03/2018 |
| Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!